CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG


Tìm thấy 128 thủ tục
dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ Quan Lĩnh vực Thao tác
61 2.002621.000.00.00.H07 Đăng ký khai sinh, đăng ký thường trú, cấp thẻ bảo hiểm y tế cho trẻ em dưới 6 tuổi Cấp Quận/huyện Y tế, Tư pháp, Công an, Bảo hiểm xã hội
62 2.002622.000.00.00.H07 Đăng ký khai tử, xóa đăng ký thường trú, giải quyết mai táng phí, tử tuất Cấp Quận/huyện Tư pháp, Công an, Lao động - Thương binh và Xã hội, Bảo hiểm xã hội
63 1.000656.000.00.00.H07 Thủ tục đăng ký khai tử Cấp Quận/huyện Hộ tịch
64 1.000893.000.00.00.H07 Thủ tục đăng ký khai sinh có yếu tố nước ngoài cho người đã có hồ sơ, giấy tờ cá nhân Cấp Quận/huyện Hộ tịch
65 1.000894.000.00.00.H07 Thủ tục đăng ký kết hôn Cấp Quận/huyện Hộ tịch
66 1.001022.000.00.00.H07 Thủ tục đăng ký nhận cha, mẹ, con Cấp Quận/huyện Hộ tịch
67 1.001669.000.00.00.H07 Thủ tục đăng ký giám hộ có yếu tố nước ngoài Cấp Quận/huyện Hộ tịch
68 1.001766.000.00.00.H07 Thủ tục đăng ký khai tử có yếu tố nước ngoài Cấp Quận/huyện Hộ tịch
69 1.004746.000.00.00.H07 Thủ tục đăng ký lại kết hôn Cấp Quận/huyện Hộ tịch
70 1.004772.000.00.00.H07 Thủ tục đăng ký khai sinh cho người đã có hồ sơ, giấy tờ cá nhân Cấp Quận/huyện Hộ tịch
71 1.004837.000.00.00.H07 Thủ tục đăng ký giám hộ Cấp Quận/huyện Hộ tịch
72 1.004845.000.00.00.H07 Thủ tục đăng ký chấm dứt giám hộ Cấp Quận/huyện Hộ tịch
73 1.004859.000.00.00.H07 Thủ tục thay đổi, cải chính, bổ sung thông tin hộ tịch Cấp Quận/huyện Hộ tịch
74 1.004884.000.00.00.H07 Thủ tục đăng ký lại khai sinh Cấp Quận/huyện Hộ tịch
75 1.005461.000.00.00.H07 Đăng ký lại khai tử Cấp Quận/huyện Hộ tịch