CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG


Tìm thấy 384 thủ tục
dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ Quan Lĩnh vực Thao tác
331 2.002228.000.00.00.H07 Thông báo chấm dứt hoạt động của tổ hợp tác Cấp Quận/huyện Thành lập và hoạt động tổ hợp tác
332 1.012590.000.00.00.H07 Thủ tục đăng ký sinh hoạt tôn giáo tập trung Cấp Quận/huyện Tín ngưỡng, Tôn giáo
333 1.012591.000.00.00.H07 Thủ tục đăng ký bổ sung hoạt động tín ngưỡng Cấp Quận/huyện Tín ngưỡng, Tôn giáo
334 1.012592.000.00.00.H07 Thủ tục đăng ký hoạt động tín ngưỡng Cấp Quận/huyện Tín ngưỡng, Tôn giáo
335 1.000316.000.00.00.H07 Thủ tục thông báo danh mục hoạt động tôn giáo bổ sung đối với tổ chức có địa bàn hoạt động tôn giáo ở nhiều xã thuộc một huyện Cấp Quận/huyện Tín ngưỡng, Tôn giáo
336 1.001180.000.00.00.H07 Thủ tục thông báo tổ chức quyên góp ngoài địa bàn một xã nhưng trong địa bàn một huyện, quận, thị xã, thành phố thuộc tỉnh, thành phố thuộc thành phố trực thuộc trung ương của cơ sở tín ngưỡng, tổ chức tôn giáo, tổ chức tôn giáo trực thuộc Cấp Quận/huyện Tín ngưỡng, Tôn giáo
337 1.001199.000.00.00.H07 Thủ tục đề nghị giảng đạo ngoài địa bàn phụ trách, cơ sở tôn giáo, địa điểm hợp pháp đã đăng ký có quy mô tổ chức ở một huyện Cấp Quận/huyện Tín ngưỡng, Tôn giáo
338 1.001204.000.00.00.H07 Thủ tục đề nghị tổ chức cuộc lễ ngoài cơ sở tôn giáo, địa điểm hợp pháp đã đăng ký có quy mô tổ chức ở một huyện Cấp Quận/huyện Tín ngưỡng, Tôn giáo
339 1.001228.000.00.00.H07 Thủ tục thông báo mở lớp bồi dưỡng về tôn giáo theo quy định tại khoản 2 Điều 41 Luật tín ngưỡng, tôn giáo Cấp Quận/huyện Tín ngưỡng, Tôn giáo
340 1.012579.000.00.00.H07 Thủ tục thông báo tổ chức quyên góp trong địa bàn một xã của cơ sở tín ngưỡng, tổ chức tôn giáo, tổ chức tôn giáo trực thuộc Cấp Quận/huyện Tín ngưỡng, Tôn giáo
341 1.012580.000.00.00.H07 Thủ tục thông báo về việc thay đổi địa điểm sinh hoạt tôn giáo tập trung Cấp Quận/huyện Tín ngưỡng, Tôn giáo
342 1.012582.000.00.00.H07 Thủ tục đề nghị thay đổi địa điểm sinh hoạt tôn giáo tập trung đến địa bàn xã khác Cấp Quận/huyện Tín ngưỡng, Tôn giáo
343 1.012584.000.00.00.H07 Thủ tục đề nghị thay đổi địa điểm sinh hoạt tôn giáo tập trung trong địa bàn một xã Cấp Quận/huyện Tín ngưỡng, Tôn giáo
344 1.012585.000.00.00.H07 Thủ tục đăng ký thay đổi người đại diện của nhóm sinh hoạt tôn giáo tập trung Cấp Quận/huyện Tín ngưỡng, Tôn giáo
345 1.012586.000.00.00.H07 Thủ tục thông báo danh mục hoạt động tôn giáo bổ sung đối với tổ chức có địa bàn hoạt động tôn giáo ở một xã Cấp Quận/huyện Tín ngưỡng, Tôn giáo