CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG


Tìm thấy 221 thủ tục
dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ Quan Lĩnh vực Thao tác
76 1.000656.000.00.00.H07 Thủ tục đăng ký khai tử Cấp Quận/huyện Hộ tịch
77 1.001193.000.00.00.H07 Thủ tục đăng ký khai sinh Cấp Quận/huyện Hộ tịch
78 1.004746.000.00.00.H07 Thủ tục đăng ký lại kết hôn Cấp Quận/huyện Hộ tịch
79 1.004845.000.00.00.H07 Thủ tục đăng ký chấm dứt giám hộ Cấp Quận/huyện Hộ tịch
80 1.004859.000.00.00.H07 Thủ tục thay đổi, cải chính, bổ sung thông tin hộ tịch Cấp Quận/huyện Hộ tịch
81 1.004873.000.00.00.H07 Thủ tục cấp Giấy xác nhận tình trạng hôn nhân Cấp Quận/huyện Hộ tịch
82 1.004884.000.00.00.H07 Thủ tục đăng ký lại khai sinh Cấp Quận/huyện Hộ tịch
83 1.005461.000.00.00.H07 Đăng ký lại khai tử Cấp Quận/huyện Hộ tịch
84 2.000547.000.00.00.H07 Thủ tục ghi vào Sổ hộ tịch việc hộ tịch khác của công dân Việt Nam đã được giải quyết tại cơ quan có thẩm quyền của nước ngoài (khai sinh; giám hộ; nhận cha, mẹ, con; xác định cha, mẹ, con; nuôi con nuôi; khai tử; thay đổi hộ tịch) Cấp Quận/huyện Hộ tịch
85 2.000554.000.00.00.H07 Thủ tục ghi vào Sổ hộ tịch việc ly hôn, hủy việc kết hôn của công dân Việt Nam đã được giải quyết tại cơ quan có thẩm quyền của nước ngoài Cấp Quận/huyện Hộ tịch
86 2.000635.000.00.00.H07 Cấp bản sao Trích lục hộ tịch Cấp Quận/huyện Hộ tịch
87 2.000635.000.00.00.H07 Cấp bản sao Trích lục hộ tịch Cấp Quận/huyện Hộ tịch
88 2.000986.000.00.00.H07 Liên thông thủ tục hành chính về đăng ký khai sinh, đăng ký thường trú, cấp thẻ bảo hiểm y tế cho trẻ em dưới 6 tuổi Cấp Quận/huyện Hộ tịch
89 2.001023.000.00.00.H07 Liên thông các thủ tục hành chính về đăng ký khai sinh, cấp Thẻ bảo hiểm y tế cho trẻ em dưới 6 tuổi Cấp Quận/huyện Hộ tịch
90 2.002189.000.00.00.H07 Thủ tục ghi vào Sổ hộ tịch việc kết hôn của công dân Việt Nam đã được giải quyết tại cơ quan có thẩm quyền của nước ngoài Cấp Quận/huyện Hộ tịch