CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG


Tìm thấy 179 thủ tục
Hiển thị dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Lĩnh vực
16 CH-NV-TCHCDVSNCL02 Thẩm định tổ chức lại đơn vị sự nghiệp công lập Quản lý nhà nước về tổ chức hành chính, đơn vị sự nghiệp công lập
17 2.001261.000.00.00.H07 Cấp điều chỉnh Giấy chứng nhận đủ điều kiện cửa hàng bán lẻ LPG chai Kinh doanh khí
18 1.001279.000.00.00.H07 Cấp lại Giấy phép sản xuất rượu thủ công nhằm mục đích kinh doanh Lưu thông hàng hóa trong nước
19 2.000150.000.00.00.H07 Cấp lại Giấy phép bán lẻ sản phẩm thuốc lá Lưu thông hàng hóa trong nước
20 2.001240.000.00.00.H07 Cấp lại Cấp Giấy phép bán lẻ rượu Lưu thông hàng hóa trong nước
21 1.004552.000.00.00.H07 Cho phép trường tiểu học hoạt động giáo dục trở lại Giáo dục Tiểu học
22 1.004979.000.00.00.H07 Thông báo thay đổi nội dung đăng ký hợp tác xã Thành lập và hoạt động của hợp tác xã
23 1.001739.000.00.00.H07 Nhận chăm sóc, nuôi dưỡng đối tượng cần bảo vệ khẩn cấp Bảo trợ xã hội
24 2.002096.000.00.00.H07 Cấp Giấy chứng nhận sản phẩm công nghiệp nông thôn tiêu biểu cấp huyện Công nghiệp tiêu dùng
25 2.002122.000.00.00.H07 Đăng ký khi hợp tác xã chia Thành lập và hoạt động của hợp tác xã
26 1.005121.000.00.00.H07 Đăng ký khi hợp tác xã hợp nhất Thành lập và hoạt động của hợp tác xã
27 1.000669.000.00.00.H07 Đăng ký thay đổi nội dung giấy chứng nhận đăng ký thành lập đối với cơ sở trợ giúp xã hội ngoài công lập thuộc thẩm quyền thành lập của Phòng Lao động – Thương binh và Xã hội Bảo trợ xã hội
28 1.001731.000.00.00.H07 Hỗ trợ chi phí mai táng cho đối tượng bảo trợ xã hội Bảo trợ xã hội
29 1.004442.000.00.00.H07 Thành lập trường trung học cơ sở công lập hoặc cho phép thành lập trường trung học cơ sở tư thục Giáo dục Trung học
30 2.000942.000.00.00.H07 Thủ tục cấp bản sao có chứng thực từ bản chính hợp đồng, giao dịch đã được chứng thực Chứng thực