CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG


Tìm thấy 179 thủ tục
Hiển thị dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Lĩnh vực
61 2.000575.000.00.00.H07 Cấp lại Giấy chứng nhận đăng ký hộ kinh doanh Thành lập và hoạt động doanh nghiệp (hộ kinh doanh)
62 2.000720.000.00.00.H07 Đăng ký thay đổi nội dung đăng ký hộ kinh doanh Thành lập và hoạt động doanh nghiệp (hộ kinh doanh)
63 1.004873.000.00.00.H07 Thủ tục cấp Giấy xác nhận tình trạng hôn nhân Hộ tịch
64 2.000547.000.00.00.H07 Thủ tục ghi vào Sổ hộ tịch việc hộ tịch khác của công dân Việt Nam đã được giải quyết tại cơ quan có thẩm quyền của nước ngoài (khai sinh; giám hộ; nhận cha, mẹ, con; xác định cha, mẹ, con; nuôi con nuôi; khai tử; thay đổi hộ tịch) Hộ tịch
65 2.000554.000.00.00.H07 Thủ tục ghi vào Sổ hộ tịch việc ly hôn, hủy việc kết hôn của công dân Việt Nam đã được giải quyết tại cơ quan có thẩm quyền của nước ngoài Hộ tịch
66 2.000635.000.00.00.H07 Cấp bản sao Trích lục hộ tịch Hộ tịch
67 2.000635.000.00.00.H07 Cấp bản sao Trích lục hộ tịch Hộ tịch
68 2.002189.000.00.00.H07 Thủ tục ghi vào Sổ hộ tịch việc kết hôn của công dân Việt Nam đã được giải quyết tại cơ quan có thẩm quyền của nước ngoài Hộ tịch
69 1.003434.000.00.00.H07 Hỗ trợ dự án liên kết (cấp huyện) Kinh tế hợp tác và Phát triển nông thôn
70 1.007919.000.00.00.H07 Phê duyệt, điều chỉnh, thiết kế dự toán công trình lâm sinh (đối với công trình lâm sinh thuộc dự án do Chủ tịch UBND cấp huyện quyết định đầu tư) Lâm nghiệp
71 3.000159.000.00.00.H07 Xác nhận nguồn gốc gỗ trước khi xuất khẩu Lâm nghiệp
72 2.002163.000.00.00.H07 Đăng ký kê khai số lượng chăn nuôi tập trung và nuôi trồng thủy sản ban đầu Phòng, chống thiên tai
73 2.001621.000.00.00.H07 Hỗ trợ đầu tư xây dựng phát triển thủy lợi nhỏ, thuỷ lợi nội đồng và tưới tiên tiến, tiết kiệm nước (Đối với nguồn vốn hỗ trợ trực tiếp, ngân sách địa phương và nguồn vốn hợp pháp khác của địa phương phân bổ dự toán cho UBND cấp xã thực hiện) Thủy lợi
74 1.003956.000.00.00.H07 Công nhận và giao quyền quản lý cho tổ chức cộng đồng (thuộc địa bàn quản lý) Thủy sản
75 1.004478.000.00.00.H07 Công bố mở cảng cá loại 3 Thủy sản