Bảng thống kê chi tiết đơn vị
Đơn vị | Còn lại (thủ tục) |
Một phần (thủ tục) |
Toàn trình (thủ tục) |
Tiếp nhận
(hồ sơ) |
Đang xử lý
(hồ sơ) |
Trả kết quả
(hồ sơ) |
Trễ hạn
(hồ sơ) |
Đã hủy
(hồ sơ) |
Trước hạn
(%) |
Đúng hạn
(%) |
Trễ hạn
(%) |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sở Thông tin và Truyền thông | 2 | 0 | 37 |
Còn lại 0 (hồ sơ)
30
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 30 (hồ sơ) |
Còn lại 0 (hồ sơ)
1
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 1 (hồ sơ) |
Còn lại 0 (hồ sơ)
29
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 29 (hồ sơ) |
0 | 4 | 100 % | 0 % | 0 % |
Sở Công Thương | 2 | 56 | 73 |
Còn lại 0 (hồ sơ)
10625
Một phần 82 (hồ sơ) Toàn trình 10543 (hồ sơ) |
0 |
Còn lại 0 (hồ sơ)
10908
Một phần 84 (hồ sơ) Toàn trình 10824 (hồ sơ) |
0 | 1 | 1.2 % | 98.8 % | 0 % |
Sở Khoa học và Công nghệ | 5 | 0 | 50 |
Còn lại 0 (hồ sơ)
24
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 24 (hồ sơ) |
0 |
Còn lại 0 (hồ sơ)
26
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 26 (hồ sơ) |
0 | 0 | 100 % | 0 % | 0 % |
Sở Kế hoạch và Đầu tư | 50 | 3 | 73 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 % | 0 % | 0 % |
Sở Lao động, Thương binh và XH | 18 | 0 | 116 |
Còn lại 0 (hồ sơ)
1024
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 1024 (hồ sơ) |
Còn lại 0 (hồ sơ)
6
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 6 (hồ sơ) |
Còn lại 0 (hồ sơ)
1018
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 1018 (hồ sơ) |
22 | 1 | 97.8 % | 0 % | 2.2 % |
Sở Giáo dục và Đào tạo | 2 | 44 | 33 |
Còn lại 0 (hồ sơ)
232
Một phần 71 (hồ sơ) Toàn trình 161 (hồ sơ) |
Còn lại 0 (hồ sơ)
32
Một phần 32 (hồ sơ) Toàn trình 0 (hồ sơ) |
Còn lại 0 (hồ sơ)
200
Một phần 39 (hồ sơ) Toàn trình 161 (hồ sơ) |
0 | 0 | 92.5 % | 7.5 % | 0 % |
Sở Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn | 58 | 14 | 40 |
Còn lại 1409 (hồ sơ)
2463
Một phần 115 (hồ sơ) Toàn trình 939 (hồ sơ) |
Còn lại -28 (hồ sơ)
150
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 178 (hồ sơ) |
Còn lại 1437 (hồ sơ)
2313
Một phần 115 (hồ sơ) Toàn trình 761 (hồ sơ) |
3 | 0 | 99.6 % | 0.3 % | 0.1 % |
Sở Giao thông Vận tải | 15 | 48 | 55 |
Còn lại 0 (hồ sơ)
3471
Một phần 791 (hồ sơ) Toàn trình 2680 (hồ sơ) |
Còn lại 0 (hồ sơ)
666
Một phần 615 (hồ sơ) Toàn trình 51 (hồ sơ) |
Còn lại 0 (hồ sơ)
2805
Một phần 176 (hồ sơ) Toàn trình 2629 (hồ sơ) |
1 | 17 | 97.7 % | 2.2 % | 0.1 % |
Sở Nội vụ | 0 | 35 | 44 |
Còn lại 0 (hồ sơ)
183
Một phần 45 (hồ sơ) Toàn trình 138 (hồ sơ) |
Còn lại 0 (hồ sơ)
9
Một phần -1 (hồ sơ) Toàn trình 10 (hồ sơ) |
Còn lại 0 (hồ sơ)
174
Một phần 46 (hồ sơ) Toàn trình 128 (hồ sơ) |
1 | 7 | 96.6 % | 2.9 % | 0.5 % |
Sở Tài nguyên và Môi trường | 32 | 52 | 12 |
Còn lại 0 (hồ sơ)
1495
Một phần 103 (hồ sơ) Toàn trình 1392 (hồ sơ) |
Còn lại 0 (hồ sơ)
36
Một phần 11 (hồ sơ) Toàn trình 25 (hồ sơ) |
Còn lại 0 (hồ sơ)
1459
Một phần 92 (hồ sơ) Toàn trình 1367 (hồ sơ) |
20 | 2 | 90.9 % | 7.7 % | 1.4 % |
Sở Tư pháp | 5 | 9 | 113 |
Còn lại 0 (hồ sơ)
3228
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 3228 (hồ sơ) |
Còn lại 0 (hồ sơ)
10
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 10 (hồ sơ) |
Còn lại 0 (hồ sơ)
3218
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 3218 (hồ sơ) |
23 | 12 | 98.8 % | 0.5 % | 0.7 % |
Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch | 9 | 25 | 97 |
Còn lại 0 (hồ sơ)
178
Một phần 22 (hồ sơ) Toàn trình 156 (hồ sơ) |
0 |
Còn lại 0 (hồ sơ)
178
Một phần 22 (hồ sơ) Toàn trình 156 (hồ sơ) |
0 | 1 | 100 % | 0 % | 0 % |
Sở Xây Dựng | 2 | 12 | 44 |
Còn lại 0 (hồ sơ)
438
Một phần 28 (hồ sơ) Toàn trình 410 (hồ sơ) |
0 |
Còn lại 0 (hồ sơ)
611
Một phần 36 (hồ sơ) Toàn trình 575 (hồ sơ) |
0 | 2 | 100 % | 0 % | 0 % |
Sở Y tế | 21 | 63 | 14 |
Còn lại 0 (hồ sơ)
451
Một phần 440 (hồ sơ) Toàn trình 11 (hồ sơ) |
Còn lại 0 (hồ sơ)
104
Một phần 104 (hồ sơ) Toàn trình 0 (hồ sơ) |
Còn lại 0 (hồ sơ)
347
Một phần 336 (hồ sơ) Toàn trình 11 (hồ sơ) |
1 | 2 | 99.1 % | 0.6 % | 0.3 % |
Thanh Tra | 9 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 % | 0 % | 0 % |
Công ty Điện lực Bến Tre | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 % | 0 % | 0 % |
UBND Thành Phố Bến Tre | 5 | 2 | 10 |
Còn lại 4361 (hồ sơ)
8475
Một phần 1237 (hồ sơ) Toàn trình 2877 (hồ sơ) |
0 |
Còn lại 4358 (hồ sơ)
8495
Một phần 1238 (hồ sơ) Toàn trình 2899 (hồ sơ) |
60 | 2 | 89.9 % | 9.3 % | 0.8 % |
UBND huyện Giồng Trôm | 0 | 0 | 0 |
Còn lại 0 (hồ sơ)
5782
Một phần 2460 (hồ sơ) Toàn trình 3322 (hồ sơ) |
Còn lại 0 (hồ sơ)
36
Một phần 16 (hồ sơ) Toàn trình 20 (hồ sơ) |
Còn lại 0 (hồ sơ)
5746
Một phần 2444 (hồ sơ) Toàn trình 3302 (hồ sơ) |
28 | 27 | 96.6 % | 2.9 % | 0.5 % |
UBND Huyện Ba Tri | 91 | 124 | 152 |
Còn lại 1927 (hồ sơ)
4857
Một phần 1012 (hồ sơ) Toàn trình 1918 (hồ sơ) |
0 |
Còn lại 1933 (hồ sơ)
4913
Một phần 1042 (hồ sơ) Toàn trình 1938 (hồ sơ) |
173 | 10 | 92.2 % | 4.3 % | 3.5 % |
UBND Huyện Châu Thành | 0 | 0 | 0 |
Còn lại 1 (hồ sơ)
4752
Một phần 1179 (hồ sơ) Toàn trình 3572 (hồ sơ) |
Còn lại 0 (hồ sơ)
10
Một phần 5 (hồ sơ) Toàn trình 5 (hồ sơ) |
Còn lại 1 (hồ sơ)
4742
Một phần 1174 (hồ sơ) Toàn trình 3567 (hồ sơ) |
43 | 3 | 96.8 % | 2.3 % | 0.9 % |
UBND Huyện Chợ Lách | 0 | 0 | 0 |
Còn lại 1938 (hồ sơ)
4550
Một phần 707 (hồ sơ) Toàn trình 1905 (hồ sơ) |
0 |
Còn lại 1947 (hồ sơ)
4557
Một phần 702 (hồ sơ) Toàn trình 1908 (hồ sơ) |
36 | 58 | 96 % | 3.2 % | 0.8 % |
UBND Huyện Bình Đại | 0 | 0 | 0 |
Còn lại 187 (hồ sơ)
3632
Một phần 858 (hồ sơ) Toàn trình 2587 (hồ sơ) |
Còn lại -2 (hồ sơ)
8
Một phần 9 (hồ sơ) Toàn trình 1 (hồ sơ) |
Còn lại 189 (hồ sơ)
3624
Một phần 849 (hồ sơ) Toàn trình 2586 (hồ sơ) |
35 | 8 | 96.9 % | 2.2 % | 0.9 % |
UBND Huyện Mỏ Cày Nam | 0 | 1 | 1 |
Còn lại 2 (hồ sơ)
3575
Một phần 1645 (hồ sơ) Toàn trình 1928 (hồ sơ) |
Còn lại 0 (hồ sơ)
39
Một phần 34 (hồ sơ) Toàn trình 5 (hồ sơ) |
Còn lại 2 (hồ sơ)
3536
Một phần 1611 (hồ sơ) Toàn trình 1923 (hồ sơ) |
59 | 21 | 95.6 % | 2.7 % | 1.7 % |
UBND Huyện Thạnh Phú | 0 | 0 | 0 |
Còn lại 173 (hồ sơ)
2683
Một phần 792 (hồ sơ) Toàn trình 1718 (hồ sơ) |
0 |
Còn lại 183 (hồ sơ)
2688
Một phần 794 (hồ sơ) Toàn trình 1711 (hồ sơ) |
87 | 64 | 90.9 % | 5.9 % | 3.2 % |
UBND Huyện Mỏ Cày Bắc | 0 | 0 | 0 |
Còn lại 0 (hồ sơ)
1353
Một phần 352 (hồ sơ) Toàn trình 1001 (hồ sơ) |
Còn lại 0 (hồ sơ)
2
Một phần 1 (hồ sơ) Toàn trình 1 (hồ sơ) |
Còn lại 0 (hồ sơ)
1351
Một phần 351 (hồ sơ) Toàn trình 1000 (hồ sơ) |
23 | 5 | 93.9 % | 4.4 % | 1.7 % |
Văn phòng UBND tỉnh | 2 | 0 | 4 |
Còn lại 59 (hồ sơ)
59
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 0 (hồ sơ) |
0 |
Còn lại 59 (hồ sơ)
59
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 0 (hồ sơ) |
0 | 0 | 100 % | 0 % | 0 % |
Sở Tài chính | 4 | 0 | 7 |
Còn lại 4 (hồ sơ)
15
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 11 (hồ sơ) |
0 |
Còn lại 4 (hồ sơ)
15
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 11 (hồ sơ) |
0 | 0 | 100 % | 0 % | 0 % |
Ban Quản lý các khu công nghiệp | 2 | 7 | 11 |
Còn lại 0 (hồ sơ)
13
Một phần 2 (hồ sơ) Toàn trình 11 (hồ sơ) |
Còn lại 0 (hồ sơ)
1
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 1 (hồ sơ) |
Còn lại 0 (hồ sơ)
12
Một phần 2 (hồ sơ) Toàn trình 10 (hồ sơ) |
0 | 0 | 100 % | 0 % | 0 % |