Bảng thống kê chi tiết đơn vị
Đơn vị | Còn lại (thủ tục) |
Một phần (thủ tục) |
Toàn trình (thủ tục) |
Tiếp nhận
(hồ sơ) |
Đang xử lý
(hồ sơ) |
Trả kết quả
(hồ sơ) |
Trễ hạn
(hồ sơ) |
Đã hủy
(hồ sơ) |
Trước hạn
(%) |
Đúng hạn
(%) |
Trễ hạn
(%) |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sở Thông tin và Truyền thông | 2 | 0 | 37 |
Còn lại 0 (hồ sơ)
30
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 30 (hồ sơ) |
0 |
Còn lại 0 (hồ sơ)
30
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 30 (hồ sơ) |
0 | 4 | 96.7 % | 3.3 % | 0 % |
Sở Công Thương | 2 | 56 | 73 |
Còn lại 0 (hồ sơ)
11147
Một phần 90 (hồ sơ) Toàn trình 11057 (hồ sơ) |
0 |
Còn lại 0 (hồ sơ)
11179
Một phần 86 (hồ sơ) Toàn trình 11093 (hồ sơ) |
0 | 1 | 1.3 % | 98.7 % | 0 % |
Sở Khoa học và Công nghệ | 5 | 0 | 50 |
Còn lại 0 (hồ sơ)
29
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 29 (hồ sơ) |
0 |
Còn lại 0 (hồ sơ)
31
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 31 (hồ sơ) |
0 | 0 | 100 % | 0 % | 0 % |
Sở Kế hoạch và Đầu tư | 50 | 3 | 73 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 % | 0 % | 0 % |
Sở Lao động, Thương binh và XH | 18 | 0 | 116 |
Còn lại 0 (hồ sơ)
1046
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 1046 (hồ sơ) |
0 |
Còn lại 0 (hồ sơ)
1049
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 1049 (hồ sơ) |
22 | 1 | 97.9 % | 0 % | 2.1 % |
Sở Giáo dục và Đào tạo | 2 | 44 | 33 |
Còn lại 0 (hồ sơ)
233
Một phần 71 (hồ sơ) Toàn trình 162 (hồ sơ) |
Còn lại 0 (hồ sơ)
32
Một phần 32 (hồ sơ) Toàn trình 0 (hồ sơ) |
Còn lại 0 (hồ sơ)
201
Một phần 39 (hồ sơ) Toàn trình 162 (hồ sơ) |
0 | 0 | 92.5 % | 7.5 % | 0 % |
Sở Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn | 57 | 15 | 40 |
Còn lại 1433 (hồ sơ)
2879
Một phần 119 (hồ sơ) Toàn trình 1327 (hồ sơ) |
Còn lại -25 (hồ sơ)
275
Một phần 3 (hồ sơ) Toàn trình 297 (hồ sơ) |
Còn lại 1458 (hồ sơ)
2604
Một phần 116 (hồ sơ) Toàn trình 1030 (hồ sơ) |
3 | 0 | 99.6 % | 0.3 % | 0.1 % |
Sở Giao thông Vận tải | 15 | 48 | 55 |
Còn lại 0 (hồ sơ)
3629
Một phần 833 (hồ sơ) Toàn trình 2796 (hồ sơ) |
Còn lại 0 (hồ sơ)
707
Một phần 621 (hồ sơ) Toàn trình 86 (hồ sơ) |
Còn lại 0 (hồ sơ)
2922
Một phần 212 (hồ sơ) Toàn trình 2710 (hồ sơ) |
1 | 17 | 97.3 % | 2.7 % | 0 % |
Sở Nội vụ | 0 | 35 | 44 |
Còn lại 0 (hồ sơ)
193
Một phần 50 (hồ sơ) Toàn trình 143 (hồ sơ) |
Còn lại 0 (hồ sơ)
3
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 3 (hồ sơ) |
Còn lại 0 (hồ sơ)
190
Một phần 50 (hồ sơ) Toàn trình 140 (hồ sơ) |
1 | 10 | 96.8 % | 2.6 % | 0.6 % |
Sở Tài nguyên và Môi trường | 32 | 52 | 12 |
Còn lại 0 (hồ sơ)
1551
Một phần 107 (hồ sơ) Toàn trình 1444 (hồ sơ) |
Còn lại 0 (hồ sơ)
37
Một phần 14 (hồ sơ) Toàn trình 23 (hồ sơ) |
Còn lại 0 (hồ sơ)
1514
Một phần 93 (hồ sơ) Toàn trình 1421 (hồ sơ) |
20 | 2 | 91.1 % | 7.6 % | 1.3 % |
Sở Tư pháp | 5 | 9 | 113 |
Còn lại 0 (hồ sơ)
3351
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 3351 (hồ sơ) |
Còn lại 0 (hồ sơ)
35
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 35 (hồ sơ) |
Còn lại 0 (hồ sơ)
3316
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 3316 (hồ sơ) |
24 | 12 | 98.8 % | 0.5 % | 0.7 % |
Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch | 9 | 25 | 97 |
Còn lại 0 (hồ sơ)
184
Một phần 22 (hồ sơ) Toàn trình 162 (hồ sơ) |
Còn lại 0 (hồ sơ)
1
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 1 (hồ sơ) |
Còn lại 0 (hồ sơ)
183
Một phần 22 (hồ sơ) Toàn trình 161 (hồ sơ) |
0 | 1 | 100 % | 0 % | 0 % |
Sở Xây Dựng | 2 | 12 | 44 |
Còn lại 0 (hồ sơ)
443
Một phần 28 (hồ sơ) Toàn trình 415 (hồ sơ) |
0 |
Còn lại 0 (hồ sơ)
612
Một phần 36 (hồ sơ) Toàn trình 576 (hồ sơ) |
0 | 2 | 100 % | 0 % | 0 % |
Sở Y tế | 21 | 63 | 14 |
Còn lại 0 (hồ sơ)
486
Một phần 474 (hồ sơ) Toàn trình 12 (hồ sơ) |
Còn lại 0 (hồ sơ)
118
Một phần 117 (hồ sơ) Toàn trình 1 (hồ sơ) |
Còn lại 0 (hồ sơ)
368
Một phần 357 (hồ sơ) Toàn trình 11 (hồ sơ) |
1 | 2 | 99.2 % | 0.5 % | 0.3 % |
Thanh Tra | 9 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 % | 0 % | 0 % |
Công ty Điện lực Bến Tre | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 % | 0 % | 0 % |
UBND Thành Phố Bến Tre | 0 | 7 | 10 |
Còn lại 4932 (hồ sơ)
9220
Một phần 1276 (hồ sơ) Toàn trình 3012 (hồ sơ) |
Còn lại 2 (hồ sơ)
16
Một phần 4 (hồ sơ) Toàn trình 10 (hồ sơ) |
Còn lại 4930 (hồ sơ)
9204
Một phần 1272 (hồ sơ) Toàn trình 3002 (hồ sơ) |
60 | 6 | 89.9 % | 9.5 % | 0.6 % |
UBND huyện Giồng Trôm | 0 | 0 | 0 |
Còn lại 0 (hồ sơ)
6000
Một phần 2550 (hồ sơ) Toàn trình 3450 (hồ sơ) |
Còn lại 0 (hồ sơ)
53
Một phần 16 (hồ sơ) Toàn trình 37 (hồ sơ) |
Còn lại 0 (hồ sơ)
5947
Một phần 2534 (hồ sơ) Toàn trình 3413 (hồ sơ) |
29 | 27 | 96.6 % | 2.9 % | 0.5 % |
UBND Huyện Ba Tri | 91 | 124 | 152 |
Còn lại 1936 (hồ sơ)
4986
Một phần 1039 (hồ sơ) Toàn trình 2011 (hồ sơ) |
0 |
Còn lại 1941 (hồ sơ)
5026
Một phần 1064 (hồ sơ) Toàn trình 2021 (hồ sơ) |
173 | 10 | 92.3 % | 4.2 % | 3.5 % |
UBND Huyện Châu Thành | 0 | 0 | 0 |
Còn lại 1 (hồ sơ)
4895
Một phần 1216 (hồ sơ) Toàn trình 3678 (hồ sơ) |
Còn lại 0 (hồ sơ)
14
Một phần 9 (hồ sơ) Toàn trình 5 (hồ sơ) |
Còn lại 1 (hồ sơ)
4881
Một phần 1207 (hồ sơ) Toàn trình 3673 (hồ sơ) |
43 | 3 | 96.8 % | 2.3 % | 0.9 % |
UBND Huyện Chợ Lách | 0 | 0 | 0 |
Còn lại 2044 (hồ sơ)
4805
Một phần 731 (hồ sơ) Toàn trình 2030 (hồ sơ) |
0 |
Còn lại 2053 (hồ sơ)
4821
Một phần 732 (hồ sơ) Toàn trình 2036 (hồ sơ) |
36 | 59 | 96.1 % | 3.2 % | 0.7 % |
UBND Huyện Mỏ Cày Nam | 0 | 1 | 1 |
Còn lại 2 (hồ sơ)
3799
Một phần 1792 (hồ sơ) Toàn trình 2005 (hồ sơ) |
Còn lại 0 (hồ sơ)
88
Một phần 76 (hồ sơ) Toàn trình 12 (hồ sơ) |
Còn lại 2 (hồ sơ)
3711
Một phần 1716 (hồ sơ) Toàn trình 1993 (hồ sơ) |
59 | 27 | 95.7 % | 2.7 % | 1.6 % |
UBND Huyện Bình Đại | 0 | 0 | 0 |
Còn lại 187 (hồ sơ)
3751
Một phần 889 (hồ sơ) Toàn trình 2675 (hồ sơ) |
Còn lại -3 (hồ sơ)
5
Một phần 7 (hồ sơ) Toàn trình 1 (hồ sơ) |
Còn lại 190 (hồ sơ)
3746
Một phần 882 (hồ sơ) Toàn trình 2674 (hồ sơ) |
35 | 8 | 97 % | 2.1 % | 0.9 % |
UBND Huyện Thạnh Phú | 0 | 0 | 0 |
Còn lại 173 (hồ sơ)
2785
Một phần 830 (hồ sơ) Toàn trình 1782 (hồ sơ) |
Còn lại -10 (hồ sơ)
24
Một phần 9 (hồ sơ) Toàn trình 25 (hồ sơ) |
Còn lại 183 (hồ sơ)
2761
Một phần 821 (hồ sơ) Toàn trình 1757 (hồ sơ) |
95 | 65 | 90.7 % | 5.9 % | 3.4 % |
UBND Huyện Mỏ Cày Bắc | 0 | 0 | 0 |
Còn lại 0 (hồ sơ)
1400
Một phần 363 (hồ sơ) Toàn trình 1037 (hồ sơ) |
0 |
Còn lại 0 (hồ sơ)
1400
Một phần 364 (hồ sơ) Toàn trình 1036 (hồ sơ) |
23 | 5 | 94.1 % | 4.2 % | 1.7 % |
Văn phòng UBND tỉnh | 2 | 0 | 4 |
Còn lại 59 (hồ sơ)
59
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 0 (hồ sơ) |
0 |
Còn lại 59 (hồ sơ)
59
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 0 (hồ sơ) |
0 | 0 | 100 % | 0 % | 0 % |
Sở Tài chính | 4 | 0 | 7 |
Còn lại 4 (hồ sơ)
15
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 11 (hồ sơ) |
0 |
Còn lại 4 (hồ sơ)
15
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 11 (hồ sơ) |
0 | 0 | 100 % | 0 % | 0 % |
Ban Quản lý các khu công nghiệp | 2 | 7 | 11 |
Còn lại 0 (hồ sơ)
14
Một phần 2 (hồ sơ) Toàn trình 12 (hồ sơ) |
Còn lại 0 (hồ sơ)
2
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 2 (hồ sơ) |
Còn lại 0 (hồ sơ)
12
Một phần 2 (hồ sơ) Toàn trình 10 (hồ sơ) |
0 | 0 | 100 % | 0 % | 0 % |