Thông tin liên hệ trực tiếp tới cơ quan
THÔNG TIN LIÊN HỆ GIẢI PHÁP THẮC MẮC – PHẢN ÁNH KIẾN NGHỊ VỀ THỦ TỤC HÀNH CHÍNH
GIẢI ĐÁP THẮC MẮC VỀ TIẾP NHẬN, GIẢI QUYẾT THỦ TỤC HÀNH CHÍNH
Công dân, tổ chức, doanh nghiệp có nhu cầu trao đổi, liên hệ Bộ phận Tiếp nhận và trả kết quả các cấp để được tư vấn, giải đáp thắc mắc trong quá trình giải quyết hồ sơ TTHC, điều kiện, trình tự thực hiện TTHC, vui lòng liên hệ:
I | CẤP TỈNH | Số điện thoại | Địa chỉ |
1 | TRUNG TÂM PHỤC VỤ HÀNH CHÍNH CÔNG TỈNH BẾN TRE | 02753.828567 |
Số 126A, đường Nguyễn Thị Định, phường Phú Tân, Thành phố Bến Tre, tỉnh Bến Tre. (Tầng trệt) Email: ttpvhcc.vpubnd@bentre.gov.vn |
2 | VNPT Bến Tre | 02753.827254 | Hỗ trợ đăng ký đăng nhập tài khoản công dân |
II | CẤP SỞ BAN NGÀNH | ||
1 | Sở Giáo dục và Đào tạo | 02753.827.222 | 126A, đường Nguyễn Thị Định, tổ 10, khu phố 2, phường Phú Tân, Thành phố Bến Tre, tỉnh Bến Tre |
2 | Sở Văn hoá Thể thao và Du lịch | 02753.827.222 | 126A, đường Nguyễn Thị Định, tổ 10, khu phố 2, phường Phú Tân, Thành phố Bến Tre, tỉnh Bến Tre |
3 | Sở Nội vụ | 02753.817.512 | 126A, đường Nguyễn Thị Định, tổ 10, khu phố 2, phường Phú Tân, Thành phố Bến Tre, tỉnh Bến Tre |
4 | Sở Khoa học và Công nghệ | 02753.827.555 | 126A, đường Nguyễn Thị Định, tổ 10, khu phố 2, phường Phú Tân, Thành phố Bến Tre, tỉnh Bến Tre. |
5 | Ban quản lý Các khu công nghiệp | 02753.827.555 | 126A, đường Nguyễn Thị Định, tổ 10, khu phố 2, phường Phú Tân, Thành phố Bến Tre, tỉnh Bến Tre |
6 | Sở Tài chính | 02753.810.673 | 126A, đường Nguyễn Thị Định, tổ 10, khu phố 2, phường Phú Tân, Thành phố Bến Tre, tỉnh Bến Tre |
7 | Sở Công Thương | 02753.811.501 | 126A, đường Nguyễn Thị Định, tổ 10, khu phố 2, phường Phú Tân, Thành phố Bến Tre, tỉnh Bến Tre. |
8 | Sở Xây dựng | 02753.824.185 | 126A, đường Nguyễn Thị Định, tổ 10, khu phố 2, phường Phú Tân, Thành phố Bến Tre, tỉnh Bến Tre |
9 | Sở Nông nghiệp và Môi trường | 02753.511.353 |
Lĩnh vực đất đai 126A, đường Nguyễn Thị Định, tổ 10, khu phố 2, phường Phú Tân, Thành phố Bến Tre, tỉnh Bến Tre |
10 | Sở Nông nghiệp và Môi trường | 02753.560.800 |
Lĩnh vực Tài nguyên và Môi trường 126A, đường Nguyễn Thị Định, tổ 10, khu phố 2, phường Phú Tân, Thành phố Bến Tre, tỉnh Bến Tre |
11 | Sở Nông nghiệp và Môi trường | 02753.560.800 |
Lĩnh vực Thủy sản; Thủy lợi và Xây dựng công trình; Nước sạch và Vệ sinh môi trường nông thôn 126A, đường Nguyễn Thị Định, tổ 10, khu phố 2, phường Phú Tân, Thành phố Bến Tre, tỉnh Bến Tre |
12 | Sở Nông nghiệp và Môi trường | 02753.560.800 |
Lĩnh vực Trồng trọt và BVTV; Kiểm lâm; Chăn nuôi và Thú y; Phát triển nông thôn và QLCL, VP Sở 126A, đường Nguyễn Thị Định, tổ 10, khu phố 2, phường Phú Tân, Thành phố Bến Tre, tỉnh Bến Tre. |
13 | Sở Y tế | 02753.827.111 | 126A, đường Nguyễn Thị Định, tổ 10, khu phố 2, phường Phú Tân, Thành phố Bến Tre, tỉnh Bến Tre. |
14 | Sở Tư pháp | 02753.827.444 | 126A, đường Nguyễn Thị Định, tổ 10, khu phố 2, phường Phú Tân, Thành phố Bến Tre, tỉnh Bến Tre. |
15 | Công an tỉnh | 02753.822.567 |
Cấp đổi giấy phép lái xe 126A, đường Nguyễn Thị Định, tổ 10, khu phố 2, phường Phú Tân, Thành phố Bến Tre, tỉnh Bến Tre |
16 | Công an tỉnh | 02753.827.333 |
Cấp phiếu lý lịch tư pháp 126A, đường Nguyễn Thị Định, tổ 10, khu phố 2, phường Phú Tân, Thành phố Bến Tre, tỉnh Bến Tre |
17 | Công an tỉnh | 02753.575.979 |
Cấp căn cước 126A, đường Nguyễn Thị Định, tổ 10, khu phố 2, phường Phú Tân, Thành phố Bến Tre, tỉnh Bến Tre |
III | CẤP HUYỆN | ||
1 | THÀNH PHỐ BẾN TRE | 02753.827114 | 7A, ĐL Đồng Khởi, Phường 4, thành phố Bến Tre, tỉnh Bến Tre |
Phòng Văn hóa và Thông tin thị thành phố | 02753.829306 | Số 7A, Đại lộ Đồng Khởi, Phường 4, thành phố Bến Tre, tỉnh Bến Tre | |
Phòng Tài chính - Kế hoạch thành phố | 02753.829399 | Số 7A, Đại lộ Đồng Khởi, Phường 4, thành phố Bến Tre, tỉnh Bến Tre | |
Phòng Quản lý Đô thị thành phố | 02753.827281 | Số 7A, Đại lộ Đồng Khởi, Phường 4, thành phố Bến Tre, tỉnh Bến Tre | |
Phòng Nội vụ thành phố Bến Tre | 02753.829374 | Số 7A, Đại lộ Đồng Khởi, Phường 4, thành phố Bến Tre, tỉnh Bến Tre | |
Phòng Kinh tế thành phố | 02753.829377 | Số 7A, Đại lộ Đồng Khởi, Phường 4, thành phố Bến Tre, tỉnh Bến Tre | |
Phòng Lao động - Thương binh và Xã hội thành phố | 02753.511389 | Số 7A, Đại lộ Đồng Khởi, Phường 4, thành phố Bến Tre, tỉnh Bến Tre | |
Phòng Tài nguyên - Môi trường thành phố | 02753.575644 | Số 7A, Đại lộ Đồng Khởi, Phường 4, thành phố Bến Tre, tỉnh Bến Tre | |
Phòng Tư pháp thành phố | 02753.822892 | Số 7A, Đại lộ Đồng Khởi, Phường 4, thành phố Bến Tre, tỉnh Bến Tre | |
Phòng Giáo dục và Đào tạo thành phố | 02753.829509 | 216D, Đường Nguyễn Văn Nguyễn xã Mỹ Thạnh An,thành phố Bến Tre, tỉnh Bến Tre | |
Phường An Hội | 02753.829504 | 13 Nguyễn Trung Trực, phường An Hội, thành phố Bến Tre, tỉnh Bến Tre | |
Phường 4 | 02753.829516 | Đường Nguyễn Ngọc Nhựt, Phường 4, thành phố Bến Tre, tỉnh Bến Tre | |
Phường 5 | 02753.829304 | 343A, Trương Định, Khu phố 1, Phường 5, thành phố Bến Tre, tỉnh Bến Tre | |
Phường 6 | 02753.825527 | 335A,đường Đoàn Hoàng Minh, Khu phố Bình Khởi, Phường 6, thành phố Bến Tre, tỉnh Bến Tre | |
Phường 7 | 02753.829558 | 32E5, Khu phố Mỹ Tân, Phường 7, thành phố Bến Tre, tỉnh Bến Tre | |
Phường 8 | 02753.829557 | 130D, Nguyễn Đình Chiểu, Phường 8, thành phố Bến Tre, tỉnh Bến Tre | |
Phường Phú Tân | 02753.554778 | 99 A1 khu phố 1, Đại lộ Đồng Khởi phường Phú Tân,thành phố Bến Tre, tỉnh Bến Tre | |
Phường Phú Khương | 02753.822536 | 454/B9-Đại lộ Đồng khởi phường Phú Khương,thành phố Bến Tre, tỉnh Bến Tre | |
Xã Phú Hưng | 02753.829455 | 557E, ấp Phú Thành, xã Phú Hưng, thành phố Bến Tre, tỉnh Bến Tre | |
Xã Phú Nhuận | 02753.826376 | 520B ấp 2 xã phú nhuận, thành phố Bến Tre, tỉnh Bến Tre | |
Xã Sơn Đông | 02753.829019 | Số 99 Ấp 3, xã Sơn Đông,thành phố Bến Tre, tỉnh Bến Tre | |
Xã Bình Phú | 02753.829342 | Số 09, đường Võ Văn Khánh, ấp Bình Thành, xã Bình Phú, thành phố Bến Tre, tỉnh Bến Tre | |
Xã Nhơn Thạnh | 02753.545459 | 379N, Ấp Nhơn An, xã Nhơn Thạnh, thành phố Bến Tre, tỉnh Bến Tre | |
Xã Mỹ Thạnh An | 02753.821074 | Đường Trương Vĩnh Ký, ấp Mỹ An C, xã Mỹ Thạnh An,thành phố Bến Tre, tỉnh Bến Tre. | |
2 | HUYỆN CHÂU THÀNH | 02753.860227 | Khu phố 3 Thị trấn Châu Thành |
Văn phòng HĐND và UBND huyện | 02753.860227 | Kp 3, Thị trấn Châu Thành, huyện Châu Thành, tỉnh Bến Tre | |
Phòng Giáo dục và Đạo tạo | 02753.860205 | Kp 3, Thị trấn Châu Thành, huyện Châu Thành, tỉnh Bến Tre | |
Phòng Kinh tế và Hạ tầng | 02753.611027 | Kp 3, Thị trấn Châu Thành, huyện Châu Thành, tỉnh Bến Tre | |
Phòng LĐ-TB và Xã hội | 02753.860216 | Kp 3, Thị trấn Châu Thành, huyện Châu Thành, tỉnh Bến Tre | |
Phòng Nội vụ | 02753.612516 | Kp 3, Thị trấn Châu Thành, huyện Châu Thành, tỉnh Bến Tre | |
Phòng Tư pháp | 02753.860019 | Kp 3, Thị trấn Châu Thành, huyện Châu Thành, tỉnh Bến Tre | |
Phòng Văn hóa và Thông tin | 02753.869128 | Kp 4, Thị trấn Châu Thành, huyện Châu Thành, tỉnh Bến Tre | |
Phòng Tài chính – Kế hoạch | 02753.860219 | Kp 3, Thị trấn Châu Thành, huyện Châu Thành, tỉnh Bến Tre | |
Phòng Tài nguyên – Môi trường | 02753.860013 | Kp 3, Thị trấn Châu Thành, huyện Châu Thành, tỉnh Bến Tre | |
Thanh tra huyện | 02753.860210 | Kp 3, Thị trấn Châu Thành, huyện Châu Thành, tỉnh Bến Tre | |
Phòng NN và Phát triển Nông thôn | 02753.860243 | Kp 3, Thị trấn Châu Thành, huyện Châu Thành, tỉnh Bến Tre | |
Thị trấn Châu Thành | 02752.214717 | Kp 2, Thị trấn Châu Thành, huyện Châu Thành, tỉnh Bến Tre | |
Xã An Hiệp | 02753.866103 | Xã An Hiệp, huyện Châu Thành, tỉnh Bến Tre | |
Xã An Hóa | 02753865109 | Xã An Hóa, huyện Châu Thành, tỉnh Bến Tre | |
Xã An Khánh | 02753.860293 | Xã An Khánh, huyện Châu Thành, tỉnh Bến Tre | |
Xã An Phước | 02753.635800 | Xã An Phước, huyện Châu Thành, tỉnh Bến Tre | |
Xã Giao Long | 02753.636600 | Xã Giao Long, huyện Châu Thành, tỉnh Bến Tre | |
Xã Hữu Định | 02753.860831 | Xã Hữu Định, huyện Châu Thành, tỉnh Bến Tre | |
Xã Phú An Hòa | 02753860341 | Xã Phú An Hòa, huyện Châu Thành, tỉnh Bến Tre | |
Xã Phú Đức | 02753.868176 | Xã Phú Đức, huyện Châu Thành, tỉnh Bến Tre | |
Xã Phú Túc | 02753.618210 | Xã Phú Túc, huyện Châu Thành, tỉnh Bến Tre | |
Xã Phước Thạnh | 02753.860436 | Xã Phước Thạnh, huyện Châu Thành, tỉnh Bến Tre | |
Xã Quới Sơn | 02753.860295 | Xã Quới Sơn, huyện Châu Thành, tỉnh Bến Tre | |
Xã Quới Thành | 02753.624479 | Xã Quới Thành, huyện Châu Thành, tỉnh Bến Tre | |
Xã Sơn Hòa | 02753.824747 | Xã Sơn Hòa, huyện Châu Thành, tỉnh Bến Tre | |
Xã Tam Phước | 02756.290342 | Xã Tam Phước, huyện Châu Thành, tỉnh Bến Tre | |
Xã Tân Phú | 02753.867108 | Xã Tân Phú, huyện Châu Thành, tỉnh Bến Tre | |
Xã Tân Thạch | 02753.860479 | Xã Tân Thạch, huyện Châu Thành, tỉnh Bến Tre | |
Xã Thành Triệu | 02753.866456 | Xã Thành Triệu, huyện Châu Thành, tỉnh Bến Tre | |
Xã Tiên Long | 02753.868572 | Xã Tiên Long, huyện Châu Thành, tỉnh Bến Tre | |
Xã Tiên Thủy | 02753.868118 | Xã Tiên Thủy, huyện Châu Thành, tỉnh Bến Tre | |
Xã Tường Đa | 02753.866135 | Xã Tường Đa, huyện Châu Thành, tỉnh Bến Tre | |
3 | HUYỆN GIỒNG TRÔM | 02753.861039 | Khu phố 2 - Thị trấn Giồng Trôm - huyện Giồng Trôm |
Phòng Văn hóa và Thông tin | 02753.861075 | KP2, Thị trấn Giồng Trôm | |
Phòng Tài chính-Kế hoạch | 02753.861020 | KP2, Thị trấn Giồng Trôm | |
Phòng Nông nghiệp và PTNT | 02753.861035 | KP2, Thị trấn Giồng Trôm | |
Phòng Tư Pháp | 02753.861038 | KP2, Thị trấn Giồng Trôm | |
Phòng Nội vụ | 02753.861780 | KP2, Thị trấn Giồng Trôm | |
Phòng Lao động TB và XH | 02753.861030 | KP2, Thị trấn Giồng Trôm | |
Phòng Tài nguyên và MT | 02753.861046 | KP2, Thị trấn Giồng Trôm | |
Phòng Kinh tế và Hạ tầng | 02753.861015 | KP2, Thị trấn Giồng Trôm | |
Phòng Giáo dục và Đào tạo | 02753.861435 | KP2, Thị trấn Giồng Trôm | |
UBND xã Châu Bình | 02753.887003 | Ấp Bình Phú, xã Châu Bình | |
UBND xã Thuận Điền | 02753.863114 | Ấp Phú Thuận, xã Thuận Điền | |
UBND xã Bình Hòa | 02753.640263 | Ấp Kinh Ngoài, xã Bình Hòa | |
UBND xã Phước Long | 02753.863102 | Ấp Long Thị, xã Phước Long | |
UBND xã Lương Hòa | 02753.86235 | Ấp Hòa Bình, xã Lương Hòa | |
UBND xã Phong Nẫm | 02753.862276 | Ấp Giồng Sậy, xã Phong Nẫm | |
UBND xã Bình Thành | 02753.861183 | Ấp Bình Đông, xã Bình Thành | |
UBND xã Tân Thanh | 02753.861207 | Ấp Bình Thuận,xã Tân Thanh | |
UBND xã Tân Lợi Thạnh | 02753.864637 | Ấp 6, xã Tân Lợi Thạnh | |
UBND xã Hưng Phong | 02753.885003 | Ấp Hưng Phú, xã Hưng Phong | |
UBND xã Hưng Lễ | 02753.864622 | Ấp Cái Da,xã Hưng Lễ | |
UBND xã Sơn Phú | 02753.863100 | Ấp Phú Hòa, xã Sơn Phú | |
UBND xã Long Mỹ | 0971.977.864 | Ấp Linh Phụng, xã Long Mỹ | |
UBND xã Hưng Nhượng | 02753.864102 | Ấp Hưng Hòa Tây, xã Hưng Nhượng | |
UBND Thị Trấn | 02753.861087 | KP2, Thị trấn Giồng Trôm | |
UBND xã Châu Hòa | 02753.882003 | Ấp Phú Hòa, xã Châu Hòa | |
UBND xã Mỹ Thạnh | 02753.862209 | Ấp Căn cứ, xã Mỹ Thạnh | |
UBND xã Lương Quới | 02753.882002 | Ấp Đồng Nhơn, xã Lương Quới | |
UBND xã Lương Phú | 02753.861115 | Ấp Xẻo sâu, xã Lương Phú | |
UBND xã Tân Hào | 02753.863501 | Ấp Tân Thị, xã Tân Hào | |
UBND xã Thạnh Phú Đông | 02753.864633 | Ấp 1A, xã Thạnh Phú Đông | |
4 | HUYỆN BA TRI | 02753.850006 | 3A, Trần Hưng Đạo, Khu phố 2, thị trấn Ba Tri |
VP HĐND-UBND huyện | 02753.850010 | Số 3, Đường Trần Hưng Đạo, Khu phố 2 thị trấn Ba Tri,huyện BaTri- tỉnh Bến Tre. | |
Phòng LĐ TB- XH | 02753.850010 | Số 3, Đường Trần Hưng Đạo, Khu phố 2 thị trấn Ba Tri,huyện BaTri- tỉnh Bến Tre. | |
Phòng Nội vụ | 02753.850034 | Số 3, Đường Trần Hưng Đạo, Khu phố 2 thị trấn Ba Tri,huyện BaTri- tỉnh Bến Tre. | |
Thanh tra huyện | 02753.850074 | Số 3, Đường Trần Hưng Đạo, Khu phố 2 thị trấn Ba Tri,huyện BaTri- tỉnh Bến Tre. | |
Phòng Nông nghiêp-PTNT | 02753.850023 | Số 3, Đường Trần Hưng Đạo, Khu phố 2 thị trấn Ba Tri,huyện BaTri- tỉnh Bến Tre. | |
Phòng Tư Pháp | 02753.850063 | Số 3, Đường Trần Hưng Đạo, Khu phố 2 thị trấn Ba Tri,huyện BaTri- tỉnh Bến Tre. | |
Phòng Kinh tế - Hạ Tầng | 02753.850010 | Số 3, Đường Trần Hưng Đạo, Khu phố 2 thị trấn Ba Tri,huyện BaTri- tỉnh Bến Tre. | |
Phòng TC- KH | 02753.850083 | Số 3, Đường Trần Hưng Đạo, Khu phố 2 thị trấn Ba Tri,huyện BaTri- tỉnh Bến Tre. | |
Phòng GD- ĐT | 02753.850016 | Số 3, Đường Trần Hưng Đạo, Khu phố 2 thị trấn Ba Tri,huyện BaTri- tỉnh Bến Tre. | |
Phòng TN- MT | 02753.850010 | Số 3, Đường Trần Hưng Đạo, Khu phố 2 thị trấn Ba Tri,huyện BaTri- tỉnh Bến Tre. | |
Phòng VHTT | 02753.850006 | Số 3, Đường Trần Hưng Đạo, Khu phố 2 thị trấn Ba Tri,huyện BaTri- tỉnh Bến Tre. | |
UBND xã An Ngãi Trung | 02753.850010 | Ấp An Định 1, xã An Ngãi Trung, huyện Ba Tri- tỉnh Bến Tre. | |
UBND xã Phú Lễ | 02753.850010 | Ấp Phú Thạnh, xã Phú Lễ,huyện Ba Tri, tỉnh Bến Tre. | |
UBND xã An Ngãi Tây | 02753.850010 | Ấp Giồng Quéo, xã An Ngãi Tây,huyện Ba Tri, tỉnh Bến Tre. | |
UBND xã Mỹ Thạnh | 02753.850010 | Ấp Mỹ Trung, xã Mỹ Thạnh,huyện Ba Tri, tỉnh Bến Tre. | |
UBND xã Tân xuân | 02753.850010 | Ấp Tân Thuận, xã Tân xuân,huyện Ba Tri, tỉnh Bến Tre. | |
UBND xã Phước Ngãi | 02753.850010 | Ấp Phước Thới, xã Phước Ngãi,huyện Ba Tri, tỉnh Bến Tre. | |
UBND xã An Thủy | 02753.850010 | Ấp An Lợi, xã An Thủy, huyện Ba Tri, tỉnh Bến Tre. | |
UBND xã An Bình Tây | 02753.850010 | Ấp An Hòa, xã An Bình Tây,huyện Ba Tri, tỉnh Bến Tre. | |
UBND xã Tân Hưng | 02753.850010 | Ấp Tân Khai, xã Tân Hưng,huyện Ba Tri, tỉnh Bến Tre. | |
UBND xã Bảo Thạnh | 02753.850010 | Ấp Thạnh Nghĩa, xã Bảo Thạnh,huyện Ba Tri, tỉnh Bến Tre. | |
UBND xã Mỹ Chánh | 02753.850010 | Ấp Gò Da, xã Mỹ Chánh,huyện Ba Tri, tỉnh Bến Tre. | |
UBND xã An Đức | 02753.850010 | Ấp Giồng Cốc, xã An Đứchuyện Ba Tri, tỉnh Bến Tre. | |
UBND xã Bảo Thuận | 02753.850010 | Ấp Thạnh Khương, xã Bảo Thuận,huyện Ba Tri, tỉnh Bến Tre. | |
UBND xã An Hiệp | 02753.850010 | Ấp Giồng Ao, xã An Hiệp,huyện Ba Tri, tỉnh Bến Tre. | |
UBND xã An Phú Trung | 02753.850010 | Ấp An Hòa, xã An Bình Tây,huyện Ba Tri, tỉnh Bến Tre. | |
UBND xã Tân Mỹ | 02753.850010 | Ấp Tân Qúi, xã Tân Mỹ,huyện Ba Tri, tỉnh Bến Tre. | |
UBND xã An Hòa Tây | 02753.850010 | Ấp An Bình 1, xã An Hòa Tây,huyện Ba Tri, tỉnh Bến Tre. | |
UBND xã Mỹ Nhơn | 02753.850010 | Ấp Nhơn Qưới, xã Mỹ Nhơn,huyện Ba Tri, tỉnh Bến Tre. | |
UBND xã An Ngãi Trung | 02753.850010 | Ấp An Định 1, xã An Ngãi Trung, huyện Ba Tri- tỉnh Bến Tre. | |
UBND xã Mỹ Hòa | 02753.850010 | Ấp Bến Nò, xã Mỹ Hòa,huyện Ba Tri, tỉnh Bến Tre. | |
UBND xã Vĩnh Hòa | 02753.850010 | Ấp Vĩnh Đức Đông, xã Vĩnh Hòa,huyện Ba Tri, tỉnh Bến Tre. | |
UBND xã Vĩnh An | 02753.850010 | Ấp Vĩnh Đức Tây, xã Vĩnh An,huyện Ba Tri, tỉnh Bến Tre. | |
UBND xã Thị trấn | 02753.850010 | Đường 16 khu đô thị Việt Sinh An Bình, khu phố 2 thị trấn Ba Tri, huyện Ba Tri, tỉnh Bến Tre. | |
UBND xã Tân Thủy | 02753.850010 | Ấp Tân Bình,xã Tân Thủy,huyện Ba Tri, tỉnh Bến Tre | |
5 | HUYỆN MỎ CÀY BẮC | 02753.669919 | Khu Hành chính - Chính trị huyện Mỏ Cày Bắc, Ấp Phước Hậu, xã Phước Mỹ Trung, huyện Mỏ Cày Bắc, tỉnh Bến Tre |
Phòng Văn hóa và Thông tin | 02753.669934 | Trung tâm Chính trị - Hành chính huyện Mỏ Cày Bắc - Ấp Phước Hậu, xã Phước Mỹ Trung, huyện Mỏ Cày Bắc, tỉnh Bến Tre. | |
Phòng Tài chính - Kế hoạch | 02753.669969 | Trung tâm Chính trị - Hành chính huyện Mỏ Cày Bắc - Ấp Phước Hậu, xã Phước Mỹ Trung, huyện Mỏ Cày Bắc, tỉnh Bến Tre. | |
Phòng Kinh tế và Hạ tầng | 02753.669909 | Trung tâm Chính trị - Hành chính huyện Mỏ Cày Bắc - Ấp Phước Hậu, xã Phước Mỹ Trung, huyện Mỏ Cày Bắc, tỉnh Bến Tre. | |
Phòng Nội vụ | 02753.669920 | Trung tâm Chính trị - Hành chính huyện Mỏ Cày Bắc - Ấp Phước Hậu, xã Phước Mỹ Trung, huyện Mỏ Cày Bắc, tỉnh Bến Tre. | |
Phòng Tài nguyên và Môi trường | 02753.669932 | Trung tâm Chính trị - Hành chính huyện Mỏ Cày Bắc - Ấp Phước Hậu, xã Phước Mỹ Trung, huyện Mỏ Cày Bắc, tỉnh Bến Tre. | |
Phòng Tư pháp | 02753.669910 | Trung tâm Chính trị - Hành chính huyện Mỏ Cày Bắc - Ấp Phước Hậu, xã Phước Mỹ Trung, huyện Mỏ Cày Bắc, tỉnh Bến Tre. | |
Phòng Lao động - Thương binh và Xã hội | 02753.669900 | Trung tâm Chính trị - Hành chính huyện Mỏ Cày Bắc - Ấp Phước Hậu, xã Phước Mỹ Trung, huyện Mỏ Cày Bắc, tỉnh Bến Tre. | |
Phòng Giáo dục và Đào tạo | 02753669444 | Trung tâm Chính trị - Hành chính huyện Mỏ Cày Bắc - Ấp Phước Hậu, xã Phước Mỹ Trung, huyện Mỏ Cày Bắc, tỉnh Bến Tre. | |
Phòng Nông nghiệp và Phát triển nông thôn | 02753.669972 | Trung tâm Chính trị - Hành chính huyện Mỏ Cày Bắc - Ấp Phước Hậu, xã Phước Mỹ Trung, huyện Mỏ Cày Bắc, tỉnh Bến Tre. | |
Thanh tra huyện | 02753.669918 | Trung tâm Chính trị - Hành chính huyện Mỏ Cày Bắc - Ấp Phước Hậu, xã Phước Mỹ Trung, huyện Mỏ Cày Bắc, tỉnh Bến Tre. | |
UBND Xã Phú Mỹ | 02753.874611 | Ấp Kinh Gãy, xã Phú Mỹ, huyện Mỏ Cày Bắc, tỉnh Bến Tre. | |
UBND Xã Hưng Khánh Trung A | 02753.875169 | Ấp Cái Tắc, xã Hưng Khánh Trung A, huyện Mỏ Cày Bắc, tỉnh Bến Tre. | |
UBND Xã Thanh Tân | 02753.840206 | Ấp Tân Thông 2, xã Thanh Tân, huyện Mỏ Cày Bắc, tỉnh Bến Tre. | |
UBND Xã Thạnh Ngãi | 02753.840158 | Ấp Gia Thạnh, xã Thạnh Ngãi, huyện Mỏ Cày Bắc, tỉnh Bến Tre. | |
UBND Xã Tân Phú Tây | 02753.840127 | Ấp Tân Lợi, xã Tân Phú Tây, huyện Mỏ Cày Bắc, tỉnh Bến Tre. | |
UBND Xã Phước Mỹ Trung | 02753.845102 | Ấp Phước Khánh, xã Phước Mỹ Trung, huyện Mỏ Cày Bắc, tỉnh Bến Tre. | |
UBND Xã Tân Thành Bình | 02753.840110 | Ấp Chợ Xếp, xã Tân Thành Bình, huyện Mỏ Cày Bắc, tỉnh Bến Tre. | |
UBND Xã Thành An | 02753.840144 | Ấp Đông Thạnh, xã Thành An, huyện Mỏ Cày Bắc, tỉnh Bến Tre. | |
UBND Xã Hòa Lộc | 02753.843441 | Ấp Hòa Hưng, xã Hòa Lộc, huyện Mỏ Cày Bắc, tỉnh Bến Tre. | |
UBND Xã Tân Thanh Tây | 02753.669139 | Ấp Thanh Tây, Tân Thanh Tây, huyện Mỏ Cày Bắc, tỉnh Bến Tre | |
UBND Xã Tân Bình | 02753.844103 | Ấp Tân An, xã Tân Bình, huyện Mỏ Cày Bắc, tỉnh Bến Tre | |
UBND Xã Nhuận Phú Tân | 02753.846102 | Ấp Tân Nhuận, xã Khánh Thạnh Tân, huyện Mỏ Cày Bắc, tỉnh Bến Tre. | |
UBND Xã Khánh Thạnh Tân | 02753.848145 | Ấp Tích Phúc, xã Khánh Thạnh Tân, huyện Mỏ Cày Bắc, tỉnh Bến Tre. | |
6 | HUYỆN MỎ CÀY NAM | 02753.660730 | Khu phố 1, Thị trấn Mỏ Cày, huyện Mỏ Cày Nam, tỉnh Bến Tre |
Phòng Nội vụ | 02753.843313 | Khu phố 1, Thị trấn Mỏ Cày. | |
Phòng Nông nghiệp và Phát triển nông thôn | 02753.843932 | Khu phố 1, Thị trấn Mỏ Cày. | |
Phòng Lao động Thương binh và Xã hội | 02753.843991 | Khu phố 1, Thị trấn Mỏ Cày. | |
Phòng Giáo dục và Đào tạo | 02753.843397 | Khu phố 1, Thị trấn Mỏ Cày. | |
Phòng Tài chính Kế hoạch | 02753.84336 | Khu phố 1, Thị trấn Mỏ Cày. | |
Phòng Tư pháp | 02753.843373 | Khu phố 2, Thị trấn Mỏ Cày. | |
Phòng Văn hóa và Thông tin | 02753.843297 | Khu phố 4, Thị trấn Mỏ Cày. | |
Phòng Tài nguyên Môi trường | 02753.843436 | Khu phố 7, Thị trấn Mỏ Cày. | |
Phòng Kinh tế Hạ tầng | 02753.660304 | ấp Phú Quới, xã Tân Hội. | |
UBND Thị trấn Mỏ Cày | 02753.843219 | Khu phố 5, Thị trấn Mỏ Cày. | |
UBND xã Tân Hội | 02753.663341 | ấp Hội Thành, xã Tân Hội | |
UBND Xã An Thạnh | 02753.848111 | ấp An Lộc Thị xã An thạnh. | |
UBND Xã Hương Mỹ | 02753.849111 | ấp Thị, xã Hương Mỹ. | |
UBND Xã An Định | 02753.847103 | ấp Phú Đông 1, xã An Định. | |
UBND Xã An Thới | 02753.847131 | ấp An lợi, xã An Thới. | |
UBND Xã Cẩm Sơn | 02753.893237 | ấp Bình Đông, xã Cẩm Sơn. | |
UBND Xã Đa Phước Hội | 02753.663405 | ấp An Vĩnh 2, xã Đa Phước Hội. | |
UBND Xã Thành Thới A | 02753.681101 | ấp An Trạch Đông, xã Thành Thới A. | |
UBND Xã Thành Thới B | 02753.678918 | ấp Tân Viên, xã Thành Thới B. | |
UBND Xã Định Thủy | 02753.843866 | ấp Định Nghĩa, xã Định Thủy. | |
UBND Xã Phước Hiệp | 02753.843072 | ấp An Thới, xã Phước Hiệp. | |
UBND Xã Tân Trung | 02753.849146 | ấp Tân Hậu 2, xã Tân Trung. | |
UBND Xã Ngãi Đăng | 02753.893061 | ấp Bình Sơn, xã Ngãi Đăng. | |
UBND Xã Minh Đức | 02753.849147 | ấp Tân Quới Tây B, xã Minh Đức. | |
UBND Xã Bình Khánh | 02753.847153 | ấp Phú Tây Thượng, xã Bình Khánh. | |
7 | HUYỆN THẠNH PHÚ | 02753.870943 | 212/3 khu phố 3 Thị trấn Thạnh Phú, huyện Thạnh Phú, tỉnh Bến Tre |
Phòng Kinh tế và Hạ tầng | 02753.879224 | 212/3, Khu phố 3, thị trấn Thạnh Phú, huyện Thạnh Phú. | |
Phòng Nông nghiệp và PTNT | 02753.870914 | 212/3, Khu phố 3, thị trấn Thạnh Phú, huyện Thạnh Phú. | |
Phòng Tài chính - Kế hoạch | 02753.870940 | 212/3, Khu phố 3, thị trấn Thạnh Phú, huyện Thạnh Phú. | |
Phòng Tư pháp | 02753.870904 | 212/3, Khu phố 3, thị trấn Thạnh Phú, huyện Thạnh Phú. | |
Thanh tra huyện | 02753.870915 | 212/3, Khu phố 3, thị trấn Thạnh Phú, huyện Thạnh Phú. | |
Phòng Tài nguyên và Môi trường | 02753.870963 | 212/3, Khu phố 3, thị trấn Thạnh Phú, huyện Thạnh Phú. | |
Phòng Lao động, Thương binh và Xã hội | 02753.720541 | 212/3, Khu phố 3, thị trấn Thạnh Phú, huyện Thạnh Phú. | |
Phòng Nội vụ | 02753.870945 | 212/3, Khu phố 3, thị trấn Thạnh Phú, huyện Thạnh Phú. | |
Văn phòng HĐND và UBND huyện | 02753.870943 | 212/3, Khu phố 3, thị trấn Thạnh Phú, huyện Thạnh Phú. | |
Phòng Giáo dục và Đào tạo | 02753870941 | 212/3, Khu phố 3, thị trấn Thạnh Phú, huyện Thạnh Phú. | |
Phòng Văn hóa và Thông tin | 02753.870948 | 212/3, Khu phố 3, thị trấn Thạnh Phú, huyện Thạnh Phú. | |
Phòng Y tế | 02753.879807 | Khu phố 4, thị trấn Thạnh Phú, huyện Thạnh Phú. | |
UBND xã Phú Khánh | 02753.877128 | ấp Phú Lợi, xã Phú Khánh. | |
UBND xã Đại Điền | 02753.877110 | Ấp Khu Phố, xã Đại Điền. | |
UBND xã Tân Phong | 02753.877101 | ấp Thạnh A, xã Tân Phong. | |
UBND xã Thới Thạnh | 02753.877136 | ấp Xương Thới I, xã Thới Thạnh. | |
UBND xã Hoà Lợi | 02753.866152 | ấp Quí Hoà, xã Hoà Lợi. | |
UBND xã Quới Điền | 02753.877145 | ấp Quí Đức B, xã Quới Điền. | |
UBND xã Mỹ Hưng | 02753.870708 | ấp Thạnh Mỹ, xã Mỹ Hưng. | |
UBND xã Mỹ An | 02753.878245 | ấp Thạnh Mỹ, xã Mỹ An. | |
UBND xã Thị trấn | 02753.870918 | Khu phố 4, thị trấn Thạnh Phú, huyện Thạnh Phú. | |
UBND xã Bình Thạnh | 02753.870814 | ấp Thạnh Quí A, xã Bình Thạnh. | |
UBND xã An Thạnh | 02753.870981 | ấp An Thạnh, xã An Thạnh. | |
UBND xã An Thuận | 02753.870718 | ấp An Hội B, xã An thuận. | |
UBND xã An Điền | 02753.889161 | ấp Giang Hà, xã An Điền. | |
UBND xã An Qui | 02753.889005 | ấp An Phú, xã An Qui. | |
UBND xã An Nhơn | 02753.889039 | ấp An Hoà, xã An Nhơn. | |
UBND xã Giao Thạnh | 02753.876107 | ấp Giao Hoà A, xã Giao Thạnh. | |
UBND xã Thạnh Phong | 02753.886020 | ấp Thạnh Phước, xã Thạnh Phong. | |
UBND xã Thạnh Hải | 02753.886015 | ấp Thạnh Hưng B, xã Thạnh Hải. | |
8 | HUYỆN BÌNH ĐẠI | 02753.851963 | Khu phố 2, thị trấn Bình Đại, huyện Bình Đại, tỉnh Bến Tre |
Phòng Tư pháp huyện Bình Đại | 02753.851768 | KP2, thị trấn Bình Đại. | |
Thanh tra huyện Bình Đại | 02753.851965 | KP2, thị trấn Bình Đại. | |
Phòng Tài chính kế hoạch | 02753.851521 | đường Huỳnh Tấn Phát, khu phố 2, thị trấn Bình Đại. | |
Phòng Nội vụ huyện Bình Đại | 02753.742754 | KP2, thị trấn Bình Đại. | |
Phòng Giáo dục và Đào tạo | 02753.851959 | đường Huỳnh Tấn Phát, Khu phố 2, thị trấn Bình Đại,. | |
Phòng Văn hóa và Thông tin | 02753.741689 | ấp Bình Thuận, thị trấn Bình Đại. | |
Phòng Kinh tế và Hạ tầng | 02753.740366 | Đường 30 tháng 4, Khu phố 2, thị trấn Bình Đại. | |
Phòng Lao động thương binh xã hội | 02753.742751 | Đường 30 tháng 4, Khu phố 2, thị trấn Bình Đại. | |
Phòng Tài nguyên môi trường | 02753.851179 | đường Huỳnh Tấn Phát, khu phố 2, thị trấn Bình Đại. | |
Phòng Nông nghiệp phát triển nông thôn | 02753.851909 | đường Huỳnh Tấn Phát, khu phố 2, thị trấn Bình Đại. | |
UBND xã Bình Thới | 02753.742721 | Tổ NDTQ số 26, ấp Bình Thới 3. | |
UBND Thị Trấn Bình Đại | 02753.851930 | Tổ NDTQ số 1. KP 1, Thị trấn Bình Đại. | |
UBND xã Đại Hòa Lộc | 02753.851554 | Tổ NDTQ số 1, ấp Mắc Miễu. | |
UBND xã Thới Thuận | 02753.852763 | Tổ NDTQ số 15B, ấp Thới Lợi 1. | |
UBND xã Vang Quới Tây | 02753.749633 | Tổ NDTQ số 11, ấp Vinh Hội. | |
UBND xã Thạnh Phước | 02753.884002 | Tổ NDTQ số 7, ấp Tân Long. | |
UBND xã Thừa Đức | 02753.883014 | Tổ NDTQ số 3, ấp Thừa Trung. | |
UBND xã Bình Thắng | 02753.851956 | Tổ NDTQ số 18, ấp 2. | |
UBND xã Long Hòa | 02753.744549 | Tổ NDTQ số 2, ấp Long An. | |
UBND xã Tam Hiệp | 02753.880002 | Tổ NDTQ số 1, ấp 2. | |
UBND xã Long Định | 02753.746402 | Tổ NDTQ số 7, ấp Long Quới. | |
UBND xã Châu Hưng | 02753.745227 | Tổ NDTQ số 9, ấp Hưng Chánh. | |
UBND xã Thới Lai | 02753.854102 | Tổ NDTQ số 4, ấp Giồng Bông. | |
UBND xã Vang Quới Đông | 02753.854106 | Tổ NDTQ số 1, ấp Vinh Trung. | |
UBND xã Phú Vang | 02753.855137 | Tổ NDTQ số 6, ấp Phú Mỹ. | |
UBND xã Phú Long | 02753.855147 | Tổ NDTQ số 18, ấp Ao Vuông. | |
UBND xã Lộc Thuận | 02753.855109 | Tổ NDTQ số 1, ấp Lộc Hòa. | |
UBND xã Định Trung | 02753.855623 | Tổ NDTQ số 10, ấp Bến Cát. | |
UBND xã Thạnh Trị | 02753.851561 | Tổ NDTQ số 6, Bình Thạnh 2. | |
UBND xã Phú Thuận | 02753.853110 | ấp Phú Thành, xã Phú Thuận. | |
9 | HUYỆN CHỢ LÁCH | 02753.871225 | Khu phố 2, Thị trấn Chợ Lách, huyện Chợ Lách, tỉnh Bến Tre |
Phòng Giáo dục và Đào tạo | 02753.871860 | Khu phố 2, thị trấn Chợ Lách | |
Phòng Văn hóa và Thông tin | 02753.871243 | Khu phố 2, thị trấn Chợ Lách | |
Phòng Nội Vụ | 02753.711777 | Khu phố 2, thị trấn Chợ Lách. | |
Phòng Tài nguyên và Môi trường | 02753.871354 | Khu phố 2, thị trấn Chợ Lách. | |
Phòng Lao động, Thương minh và Xã hội | 02753.871219 | Khu phố 2, thị trấn Chợ Lách. | |
Phòng Kinh tế và Hạ tầng | 02753.710991 | Khu phố 2, thị trấn Chợ Lách. | |
Phòng Nông nghiệp và phát triển nông thôn | 02753.871255 | Khu phố 2, thị trấn Chợ Lách. | |
Phòng Tài chính – Kế hoạch | 02753.871245 | Khu phố 2, thị trấn Chợ Lách. | |
Phòng Tư pháp | 02753871557 | Khu phố 2, thị trấn Chợ Lách. | |
Thanh Tra huyện | 02753.871254 | Khu phố 2, thị trấn Chợ Lách. | |
UBND xã Hòa Nghĩa | 02753871325 | Số 273/64 ấp Nhơn Phú, xã Hòa Nghĩa . | |
UBND xã Tân Thiềng | 02753876642 | ấp Quân Phong, xã Tân Thiềng. | |
UBND thị trấn Chợ Lách | 02753.871266 | Khu Phố 1, Thị trấn Chợ Lách. | |
UBND xã Vĩnh Bình | 02753.871291 | ấp Lộc hiệp, xã Vĩnh Bình. | |
UBND xã Vĩnh Thành | 02753.875116 | Số 1/29 ấp Vĩnh Hưng 1 xã Vĩnh Thành. | |
UBND xã Vĩnh Hòa | 02753.874602 | Số 155/48 ấp Hòa II, xã Vĩnh Hòa . | |
UBND xã Sơn Định | 02753.711655 | Số 535/8 ấp Sơn Lân, xã Sơn Định. | |
UBND xã Phú Sơn | 02753.696234 | ấp Phú Hiệp, xã Phú Sơn. | |
UBND xã Hưng Khánh Trung B | 02753.692829 | Ấp thanh trung, xã HKT B. | |
UBND xã Phú Phụng | 02753.874103 | ấp Chợ, xã Phú Phụng. | |
UBND xã Long Thới | 02753.691000 | ấp Chợ, xã Phú Phụng. |