STT | Số hồ sơ | Ngày tiếp nhận | Hạn xử lý | Ngày có kết quả | Thời gian trễ hạn | Tổ chức/ Cá nhân nộp hồ sơ |
Bộ phận/ đang xử lý |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 000.00.08.H07-240108-0014 | 08/01/2024 | 24/01/2024 | 30/01/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | NGUYỄN THỊ KEO | Bộ phận TN & TKQ Sở Lao động |
2 | 000.00.08.H07-240108-0015 | 08/01/2024 | 24/01/2024 | 30/01/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | NGÔ THỊ LÂM | Bộ phận TN & TKQ Sở Lao động |
3 | 000.00.08.H07-240108-0016 | 08/01/2024 | 24/01/2024 | 30/01/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | NGUYỄN VĂN HAI | Bộ phận TN & TKQ Sở Lao động |
4 | 000.00.08.H07-240108-0017 | 08/01/2024 | 24/01/2024 | 30/01/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | ĐỖ THANH TÂM | Bộ phận TN & TKQ Sở Lao động |
5 | 000.00.08.H07-240108-0018 | 08/01/2024 | 24/01/2024 | 30/01/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | NGUYỄN NGỌC TRIỀU | Bộ phận TN & TKQ Sở Lao động |
6 | 000.00.08.H07-240108-0019 | 08/01/2024 | 24/01/2024 | 30/01/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | NGUYỄN VĂN NHẸ | Bộ phận TN & TKQ Sở Lao động |
7 | 000.00.08.H07-240108-0020 | 08/01/2024 | 24/01/2024 | 30/01/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | TRẦN MINH THƯƠNG | Bộ phận TN & TKQ Sở Lao động |
8 | 000.00.08.H07-240108-0021 | 08/01/2024 | 24/01/2024 | 30/01/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | NGUYỄN THỊ SEN | Bộ phận TN & TKQ Sở Lao động |
9 | 000.00.08.H07-240109-0006 | 09/01/2024 | 25/01/2024 | 30/01/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN THỊ PHỈ | Bộ phận TN & TKQ Sở Lao động |
10 | 000.00.08.H07-240109-0007 | 09/01/2024 | 25/01/2024 | 30/01/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN THỊ LỆ | Bộ phận TN & TKQ Sở Lao động |
11 | 000.00.08.H07-240109-0008 | 09/01/2024 | 25/01/2024 | 30/01/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN THỊ LỆ | Bộ phận TN & TKQ Sở Lao động |
12 | 000.00.08.H07-240109-0009 | 09/01/2024 | 25/01/2024 | 30/01/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | PHẠM VĂN CHIÊU | Bộ phận TN & TKQ Sở Lao động |
13 | 000.00.08.H07-240109-0010 | 09/01/2024 | 25/01/2024 | 30/01/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | VÕ THANH HÙNG | Bộ phận TN & TKQ Sở Lao động |
14 | 000.00.08.H07-240109-0011 | 09/01/2024 | 25/01/2024 | 30/01/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN THỊ TIỆP | Bộ phận TN & TKQ Sở Lao động |
15 | 000.00.08.H07-240109-0012 | 09/01/2024 | 25/01/2024 | 30/01/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | PHAN VĂN TRÒN | Bộ phận TN & TKQ Sở Lao động |
16 | 000.00.08.H07-240109-0013 | 09/01/2024 | 25/01/2024 | 30/01/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | LÊ VĂN KẾT | Bộ phận TN & TKQ Sở Lao động |
17 | 000.00.08.H07-240109-0014 | 09/01/2024 | 25/01/2024 | 30/01/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN THỊ NGỌT | Bộ phận TN & TKQ Sở Lao động |
18 | 000.00.08.H07-240109-0015 | 09/01/2024 | 25/01/2024 | 30/01/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN THỊ ANH | Bộ phận TN & TKQ Sở Lao động |
19 | 000.00.08.H07-240108-0009 | 08/01/2024 | 24/01/2024 | 30/01/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | NGUYỄN VĂN SANG | Bộ phận TN & TKQ Sở Lao động |
20 | 000.00.08.H07-240109-0001 | 09/01/2024 | 25/01/2024 | 30/01/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN NGỌC TÚ | Bộ phận TN & TKQ Sở Lao động |
21 | 000.00.08.H07-240109-0005 | 09/01/2024 | 25/01/2024 | 30/01/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN THỊ Ê | Bộ phận TN & TKQ Sở Lao động |
22 | 000.00.08.H07-240108-0011 | 08/01/2024 | 24/01/2024 | 30/01/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | NGUYỄN VĂN SANG | Bộ phận TN & TKQ Sở Lao động |