STT | Số hồ sơ | Ngày tiếp nhận | Hạn xử lý | Ngày có kết quả | Thời gian trễ hạn | Tổ chức/ Cá nhân nộp hồ sơ |
Bộ phận/ đang xử lý |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 000.32.21.H07-240301-0001 | 01/03/2024 | 04/03/2024 | 11/03/2024 | Trễ hạn 5 ngày. | NGUYỄN VĂN HẬU | UBND Xã Phú Thuận |
2 | 000.21.21.H07-240102-0006 | 02/01/2024 | 03/01/2024 | 04/01/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | THÁI TRUNG TRỰC | UBND Xã Long Hòa |
3 | 000.31.21.H07-240502-0001 | 02/05/2024 | 03/05/2024 | 06/05/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | MAI VĂN ĐÀN | UBND Xã Thạnh Trị |
4 | 000.25.21.H07-240329-0003 | 03/04/2024 | 04/04/2024 | 05/04/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THÀNH CHIẾN | UBND Xã Thới Lai |
5 | 000.25.21.H07-240402-0002 | 03/04/2024 | 04/04/2024 | 05/04/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ TUYẾT NHUNG | UBND Xã Thới Lai |
6 | 000.32.21.H07-240110-0003 | 10/01/2024 | 11/01/2024 | 15/01/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | HỒ CHÍ TRUNG | UBND Xã Phú Thuận |
7 | 000.15.21.H07-240312-0002 | 12/03/2024 | 09/04/2024 | 16/05/2024 | Trễ hạn 25 ngày. | NGUYỄN NGỌC THI | UBND Xã Đại Hòa Lộc |
8 | 000.21.21.H07-240314-0001 | 15/03/2024 | 20/03/2024 | 21/03/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ NGỌC CHÂU | UBND Xã Long Hòa |
9 | 000.31.21.H07-240412-0003 | 16/04/2024 | 22/04/2024 | 03/05/2024 | Trễ hạn 7 ngày. | PHẠM THỊ NGỌC DUNG | UBND Xã Thạnh Trị |
10 | 000.25.21.H07-240517-0001 | 21/05/2024 | 22/05/2024 | 23/05/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THANH PHƯƠNG | UBND Xã Thới Lai |
11 | 000.25.21.H07-240517-0002 | 21/05/2024 | 22/05/2024 | 23/05/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THANH PHƯƠNG | UBND Xã Thới Lai |
12 | 000.25.21.H07-240520-0001 | 21/05/2024 | 22/05/2024 | 24/05/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | TÔN THỊ PHI | UBND Xã Thới Lai |
13 | 000.25.21.H07-240520-0003 | 21/05/2024 | 22/05/2024 | 24/05/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | PHÙNG THỊ HUỲNH NHƯ | UBND Xã Thới Lai |
14 | 000.25.21.H07-240521-0001 | 21/05/2024 | 22/05/2024 | 24/05/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN PHƯỚC SĨ | UBND Xã Thới Lai |
15 | 000.31.21.H07-240422-0001 | 22/04/2024 | 23/04/2024 | 25/04/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | BÙI TUẤN KHANH | UBND Xã Thạnh Trị |
16 | 000.19.21.H07-240123-0004 | 23/01/2024 | 24/01/2024 | 26/01/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | PHẠM THỊ THU | UBND Xã Thừa Đức |
17 | 000.32.21.H07-240223-0001 | 23/02/2024 | 26/02/2024 | 11/03/2024 | Trễ hạn 10 ngày. | VÕ HOÀI NHẬT THANH | UBND Xã Phú Thuận |
18 | 000.27.21.H07-240223-0001 | 23/02/2024 | 28/02/2024 | 06/03/2024 | Trễ hạn 5 ngày. | TRẦN TẤN ĐẠT | UBND Xã Phú Vang |
19 | 000.15.21.H07-240327-0024 | 27/03/2024 | 28/03/2024 | 29/03/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN TÂN | UBND Xã Đại Hòa Lộc |
20 | 000.15.21.H07-240327-0026 | 27/03/2024 | 28/03/2024 | 29/03/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | PHAN THỊ BÍCH THỦY | UBND Xã Đại Hòa Lộc |
21 | 000.15.21.H07-240327-0027 | 27/03/2024 | 28/03/2024 | 29/03/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN NGUYỄN HỮU LUÂN | UBND Xã Đại Hòa Lộc |
22 | 000.15.21.H07-240327-0028 | 27/03/2024 | 28/03/2024 | 29/03/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM HỒNG QUANG | UBND Xã Đại Hòa Lộc |
23 | 000.15.21.H07-240327-0031 | 27/03/2024 | 28/03/2024 | 29/03/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | HUỲNH NGUYỄN ĐỨC MINH | UBND Xã Đại Hòa Lộc |
24 | 000.15.21.H07-240327-0032 | 27/03/2024 | 28/03/2024 | 29/03/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN PHONG EM | UBND Xã Đại Hòa Lộc |
25 | 000.15.21.H07-240327-0034 | 27/03/2024 | 28/03/2024 | 29/03/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN MINH TY | UBND Xã Đại Hòa Lộc |
26 | 000.15.21.H07-240327-0035 | 27/03/2024 | 28/03/2024 | 29/03/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐÀO VĂN PHONG | UBND Xã Đại Hòa Lộc |
27 | 000.15.21.H07-240327-0036 | 27/03/2024 | 28/03/2024 | 29/03/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN VĂN LỢI | UBND Xã Đại Hòa Lộc |
28 | 000.15.21.H07-240327-0039 | 27/03/2024 | 28/03/2024 | 29/03/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | DANH THỊ DIỆU | UBND Xã Đại Hòa Lộc |
29 | 000.15.21.H07-240327-0040 | 27/03/2024 | 28/03/2024 | 29/03/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | TRƯƠNG VĂN QUYỀN | UBND Xã Đại Hòa Lộc |
30 | 000.15.21.H07-240327-0042 | 27/03/2024 | 28/03/2024 | 29/03/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN THỊ THANH THẢO | UBND Xã Đại Hòa Lộc |
31 | 000.15.21.H07-240327-0043 | 27/03/2024 | 28/03/2024 | 29/03/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | PHAN THỊ BÍCH VÂN | UBND Xã Đại Hòa Lộc |
32 | 000.15.21.H07-240327-0044 | 27/03/2024 | 28/03/2024 | 29/03/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | MAI THỊ THU DIỄM | UBND Xã Đại Hòa Lộc |
33 | 000.15.21.H07-240327-0049 | 27/03/2024 | 28/03/2024 | 29/03/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN HẢI | UBND Xã Đại Hòa Lộc |
34 | 000.15.21.H07-240327-0054 | 27/03/2024 | 28/03/2024 | 29/03/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN ĐÀO HIẾU NHÂN | UBND Xã Đại Hòa Lộc |
35 | 000.32.21.H07-240228-0001 | 28/02/2024 | 04/03/2024 | 11/03/2024 | Trễ hạn 5 ngày. | TRẦN THẾ BÌNH AN | UBND Xã Phú Thuận |
36 | 000.15.21.H07-240328-0002 | 28/03/2024 | 29/03/2024 | 01/04/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | PHAN THỊ CẨM NHUNG | UBND Xã Đại Hòa Lộc |
37 | 000.15.21.H07-240328-0008 | 28/03/2024 | 29/03/2024 | 01/04/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | DƯƠNG THỊ THÚY VI | UBND Xã Đại Hòa Lộc |
38 | 000.15.21.H07-240328-0013 | 28/03/2024 | 29/03/2024 | 01/04/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGÔ THỊ CẨM TÚ | UBND Xã Đại Hòa Lộc |
39 | 000.15.21.H07-240328-0014 | 28/03/2024 | 29/03/2024 | 01/04/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | TRƯƠNG THỊ HUỲNH NHƯ | UBND Xã Đại Hòa Lộc |
40 | 000.15.21.H07-240328-0015 | 28/03/2024 | 29/03/2024 | 01/04/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN VĂN LƯỢM | UBND Xã Đại Hòa Lộc |
41 | 000.15.21.H07-240328-0016 | 28/03/2024 | 29/03/2024 | 01/04/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | HUỲNH THỊ DIỄM CHI | UBND Xã Đại Hòa Lộc |
42 | 000.14.21.H07-231228-0003 | 28/12/2023 | 29/12/2023 | 02/01/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ MỘNG NIỀM | UBND Thị trấn Bình Đại |
43 | 000.14.21.H07-240130-0003 | 30/01/2024 | 31/01/2024 | 01/02/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | HUỲNH THỊ TRÚC LY | UBND Thị trấn Bình Đại |
44 | 000.31.21.H07-240129-0003 | 30/01/2024 | 01/02/2024 | 07/02/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | VÕ HẢI BẰNG | UBND Xã Thạnh Trị |