STT | Số hồ sơ | Ngày tiếp nhận | Hạn xử lý | Ngày có kết quả | Thời gian trễ hạn | Tổ chức/ Cá nhân nộp hồ sơ |
Bộ phận/ đang xử lý |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 000.24.25.H07-240110-0001 | 10/01/2024 | 15/01/2024 | 01/03/2024 | Trễ hạn 34 ngày. | PHẠM THÚY KIỀU | Xã Thanh Tân - MCB |
2 | 000.23.25.H07-240228-0004 | 28/02/2024 | 04/03/2024 | 05/03/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | PHAN NGHĨA THẠNH | Xã Thạnh Ngãi - MCB |
3 | 000.23.25.H07-240228-0003 | 28/02/2024 | 04/03/2024 | 05/03/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ THÚY VI | Xã Thạnh Ngãi - MCB |
4 | 000.20.25.H07-240220-0001 | 21/02/2024 | 26/02/2024 | 08/03/2024 | Trễ hạn 9 ngày. | NGUYỄN THỊ VẸN | Xã Tân Phú Tây - MCB |
5 | 000.20.25.H07-240205-0001 | 06/02/2024 | 16/02/2024 | 08/03/2024 | Trễ hạn 15 ngày. | NGUYỄN HOÀNG DŨNG | Xã Tân Phú Tây - MCB |
6 | 000.20.25.H07-240403-0001 | 04/04/2024 | 09/04/2024 | 16/04/2024 | Trễ hạn 5 ngày. | NGUYỄN QUỐC NGUYÊN | Xã Tân Phú Tây - MCB |
7 | 000.20.25.H07-240510-0001 | 10/05/2024 | 15/05/2024 | 16/05/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ GƯƠNG | Xã Tân Phú Tây - MCB |
8 | 000.20.25.H07-240115-0001 | 15/01/2024 | 18/01/2024 | 19/01/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ VĂN MINH | Xã Tân Phú Tây - MCB |
9 | 000.20.25.H07-240206-0002 | 06/02/2024 | 16/02/2024 | 19/02/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN VĂN TRẠNG | Xã Tân Phú Tây - MCB |
10 | 000.20.25.H07-240124-0002 | 26/01/2024 | 31/01/2024 | 19/02/2024 | Trễ hạn 13 ngày. | HUỲNH THỊ CẨM HÀ | Xã Tân Phú Tây - MCB |
11 | 000.20.25.H07-240115-0002 | 19/01/2024 | 24/01/2024 | 19/02/2024 | Trễ hạn 18 ngày. | LÊ HOÀNG ÂN | Xã Tân Phú Tây - MCB |
12 | 000.20.25.H07-240219-0001 | 19/02/2024 | 22/02/2024 | 26/02/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | VÕ THỊ HẰNG | Xã Tân Phú Tây - MCB |
13 | 000.20.25.H07-240219-0002 | 19/02/2024 | 22/02/2024 | 26/02/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | TRẦN THỊ TƯ | Xã Tân Phú Tây - MCB |
14 | 000.20.25.H07-240301-0003 | 04/03/2024 | 05/03/2024 | 06/03/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN THIÊN BẢO | Xã Tân Phú Tây - MCB |
15 | 000.20.25.H07-240228-0003 | 04/03/2024 | 05/03/2024 | 06/03/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | BÙI THỊ ÚT | Xã Tân Phú Tây - MCB |
16 | 000.20.25.H07-240229-0001 | 04/03/2024 | 05/03/2024 | 06/03/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | HUỲNH THỊ LÀI | Xã Tân Phú Tây - MCB |
17 | 000.20.25.H07-240301-0001 | 04/03/2024 | 05/03/2024 | 06/03/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN VĂN TUẤN | Xã Tân Phú Tây - MCB |
18 | 000.20.25.H07-240301-0004 | 04/03/2024 | 05/03/2024 | 06/03/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | PHÙNG VĂN PHÚC | Xã Tân Phú Tây - MCB |
19 | 000.20.25.H07-240221-0001 | 21/02/2024 | 22/02/2024 | 08/03/2024 | Trễ hạn 11 ngày. | LÊ THỊ NGỌC HIỂU | Xã Tân Phú Tây - MCB |
20 | 000.20.25.H07-240313-0002 | 13/03/2024 | 14/03/2024 | 15/03/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | PHAN THỊ MỸ DUNG | Xã Tân Phú Tây - MCB |
21 | 000.25.25.H07-240510-0009 | 10/05/2024 | 13/05/2024 | 16/05/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN THANH DUY | Xã Tân Thanh Tây - MCB |
22 | 000.20.25.H07-240110-0001 | 10/01/2024 | 11/01/2024 | 19/01/2024 | Trễ hạn 6 ngày. | NGUYỄN THANH BÉ | Xã Tân Phú Tây - MCB |
23 | 000.20.25.H07-240514-0002 | 14/05/2024 | 15/05/2024 | 20/05/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN THANH THẢO | Xã Tân Phú Tây - MCB |
24 | 000.20.25.H07-240315-0001 | 19/03/2024 | 20/03/2024 | 21/03/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ THÚY HUYỀN | Xã Tân Phú Tây - MCB |
25 | 000.20.25.H07-240517-0001 | 20/05/2024 | 21/05/2024 | 23/05/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | HUỲNH THỊ KIM LOAN | Xã Tân Phú Tây - MCB |
26 | 000.20.25.H07-240513-0001 | 14/05/2024 | 15/05/2024 | 23/05/2024 | Trễ hạn 6 ngày. | TRẦN THỊ THANH HIỀN | Xã Tân Phú Tây - MCB |
27 | 000.20.25.H07-240514-0001 | 14/05/2024 | 15/05/2024 | 23/05/2024 | Trễ hạn 6 ngày. | LÊ NHẬT TÂN | Xã Tân Phú Tây - MCB |
28 | 000.24.25.H07-240228-0001 | 28/02/2024 | 29/02/2024 | 01/03/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN THỊ NGỌC HÂN | Xã Thanh Tân - MCB |
29 | 000.20.25.H07-240411-0001 | 11/04/2024 | 12/04/2024 | 16/04/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN VĂN CẤP | Xã Tân Phú Tây - MCB |