Bảng thống kê chi tiết đơn vị
Đơn vị | Còn lại (thủ tục) |
Một phần (thủ tục) |
Toàn trình (thủ tục) |
Tiếp nhận
(hồ sơ) |
Đang xử lý
(hồ sơ) |
Trả kết quả
(hồ sơ) |
Trễ hạn
(hồ sơ) |
Đã hủy
(hồ sơ) |
Trước hạn
(%) |
Đúng hạn
(%) |
Trễ hạn
(%) |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sở Thông tin và Truyền thông | 2 | 0 | 37 |
Còn lại 0 (hồ sơ)
29
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 29 (hồ sơ) |
Còn lại 0 (hồ sơ)
1
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 1 (hồ sơ) |
Còn lại 0 (hồ sơ)
28
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 28 (hồ sơ) |
0 | 4 | 100 % | 0 % | 0 % |
Sở Công Thương | 2 | 56 | 73 |
Còn lại 0 (hồ sơ)
10473
Một phần 79 (hồ sơ) Toàn trình 10394 (hồ sơ) |
0 |
Còn lại 0 (hồ sơ)
10685
Một phần 84 (hồ sơ) Toàn trình 10601 (hồ sơ) |
0 | 1 | 1.2 % | 98.8 % | 0 % |
Sở Khoa học và Công nghệ | 5 | 0 | 50 |
Còn lại 0 (hồ sơ)
24
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 24 (hồ sơ) |
0 |
Còn lại 0 (hồ sơ)
26
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 26 (hồ sơ) |
0 | 0 | 100 % | 0 % | 0 % |
Sở Kế hoạch và Đầu tư | 50 | 3 | 73 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 % | 0 % | 0 % |
Sở Lao động, Thương binh và XH | 18 | 0 | 116 |
Còn lại 0 (hồ sơ)
1015
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 1015 (hồ sơ) |
0 |
Còn lại 0 (hồ sơ)
1016
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 1016 (hồ sơ) |
22 | 1 | 97.8 % | 0 % | 2.2 % |
Sở Giáo dục và Đào tạo | 2 | 44 | 33 |
Còn lại 0 (hồ sơ)
226
Một phần 69 (hồ sơ) Toàn trình 157 (hồ sơ) |
Còn lại 0 (hồ sơ)
32
Một phần 32 (hồ sơ) Toàn trình 0 (hồ sơ) |
Còn lại 0 (hồ sơ)
194
Một phần 37 (hồ sơ) Toàn trình 157 (hồ sơ) |
0 | 0 | 92.3 % | 7.7 % | 0 % |
Sở Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn | 58 | 14 | 40 |
Còn lại 1405 (hồ sơ)
2271
Một phần 115 (hồ sơ) Toàn trình 751 (hồ sơ) |
Còn lại -21 (hồ sơ)
53
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 74 (hồ sơ) |
Còn lại 1426 (hồ sơ)
2218
Một phần 115 (hồ sơ) Toàn trình 677 (hồ sơ) |
3 | 0 | 99.5 % | 0.3 % | 0.2 % |
Sở Giao thông Vận tải | 16 | 48 | 54 |
Còn lại 0 (hồ sơ)
3399
Một phần 774 (hồ sơ) Toàn trình 2625 (hồ sơ) |
Còn lại 0 (hồ sơ)
613
Một phần 603 (hồ sơ) Toàn trình 10 (hồ sơ) |
Còn lại 0 (hồ sơ)
2786
Một phần 171 (hồ sơ) Toàn trình 2615 (hồ sơ) |
1 | 17 | 97.7 % | 2.2 % | 0.1 % |
Sở Nội vụ | 0 | 35 | 44 |
Còn lại 0 (hồ sơ)
182
Một phần 45 (hồ sơ) Toàn trình 137 (hồ sơ) |
Còn lại 0 (hồ sơ)
20
Một phần 11 (hồ sơ) Toàn trình 9 (hồ sơ) |
Còn lại 0 (hồ sơ)
162
Một phần 34 (hồ sơ) Toàn trình 128 (hồ sơ) |
1 | 7 | 96.3 % | 3.1 % | 0.6 % |
Sở Tài nguyên và Môi trường | 32 | 52 | 12 |
Còn lại 0 (hồ sơ)
1467
Một phần 103 (hồ sơ) Toàn trình 1364 (hồ sơ) |
Còn lại 0 (hồ sơ)
31
Một phần 13 (hồ sơ) Toàn trình 18 (hồ sơ) |
Còn lại 0 (hồ sơ)
1436
Một phần 90 (hồ sơ) Toàn trình 1346 (hồ sơ) |
18 | 2 | 91.2 % | 7.5 % | 1.3 % |
Sở Tư pháp | 5 | 9 | 113 |
Còn lại 0 (hồ sơ)
3169
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 3169 (hồ sơ) |
Còn lại 0 (hồ sơ)
1
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 1 (hồ sơ) |
Còn lại 0 (hồ sơ)
3168
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 3168 (hồ sơ) |
23 | 12 | 98.8 % | 0.5 % | 0.7 % |
Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch | 9 | 25 | 97 |
Còn lại 0 (hồ sơ)
178
Một phần 22 (hồ sơ) Toàn trình 156 (hồ sơ) |
Còn lại 0 (hồ sơ)
6
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 6 (hồ sơ) |
Còn lại 0 (hồ sơ)
172
Một phần 22 (hồ sơ) Toàn trình 150 (hồ sơ) |
0 | 1 | 100 % | 0 % | 0 % |
Sở Xây Dựng | 2 | 12 | 44 |
Còn lại 0 (hồ sơ)
438
Một phần 28 (hồ sơ) Toàn trình 410 (hồ sơ) |
0 |
Còn lại 0 (hồ sơ)
611
Một phần 36 (hồ sơ) Toàn trình 575 (hồ sơ) |
0 | 2 | 100 % | 0 % | 0 % |
Sở Y tế | 21 | 63 | 14 |
Còn lại 0 (hồ sơ)
443
Một phần 432 (hồ sơ) Toàn trình 11 (hồ sơ) |
Còn lại 0 (hồ sơ)
96
Một phần 96 (hồ sơ) Toàn trình 0 (hồ sơ) |
Còn lại 0 (hồ sơ)
347
Một phần 336 (hồ sơ) Toàn trình 11 (hồ sơ) |
1 | 2 | 99.1 % | 0.6 % | 0.3 % |
Thanh Tra | 9 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 % | 0 % | 0 % |
Công ty Điện lực Bến Tre | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 % | 0 % | 0 % |
UBND Thành Phố Bến Tre | 6 | 1 | 10 |
Còn lại 4283 (hồ sơ)
8332
Một phần 1215 (hồ sơ) Toàn trình 2834 (hồ sơ) |
0 |
Còn lại 4273 (hồ sơ)
8338
Một phần 1218 (hồ sơ) Toàn trình 2847 (hồ sơ) |
60 | 2 | 89.9 % | 9.4 % | 0.7 % |
UBND huyện Giồng Trôm | 0 | 0 | 0 |
Còn lại 0 (hồ sơ)
5634
Một phần 2361 (hồ sơ) Toàn trình 3273 (hồ sơ) |
Còn lại 0 (hồ sơ)
34
Một phần 15 (hồ sơ) Toàn trình 19 (hồ sơ) |
Còn lại 0 (hồ sơ)
5600
Một phần 2346 (hồ sơ) Toàn trình 3254 (hồ sơ) |
28 | 26 | 96.6 % | 2.9 % | 0.5 % |
UBND Huyện Ba Tri | 91 | 124 | 152 |
Còn lại 1918 (hồ sơ)
4813
Một phần 1005 (hồ sơ) Toàn trình 1890 (hồ sơ) |
0 |
Còn lại 1921 (hồ sơ)
4855
Một phần 1035 (hồ sơ) Toàn trình 1899 (hồ sơ) |
173 | 10 | 92.2 % | 4.2 % | 3.6 % |
UBND Huyện Châu Thành | 0 | 0 | 0 |
Còn lại 1 (hồ sơ)
4676
Một phần 1160 (hồ sơ) Toàn trình 3515 (hồ sơ) |
Còn lại 0 (hồ sơ)
13
Một phần 7 (hồ sơ) Toàn trình 6 (hồ sơ) |
Còn lại 1 (hồ sơ)
4663
Một phần 1153 (hồ sơ) Toàn trình 3509 (hồ sơ) |
43 | 3 | 96.7 % | 2.4 % | 0.9 % |
UBND Huyện Chợ Lách | 0 | 0 | 0 |
Còn lại 1927 (hồ sơ)
4474
Một phần 697 (hồ sơ) Toàn trình 1850 (hồ sơ) |
0 |
Còn lại 1936 (hồ sơ)
4483
Một phần 691 (hồ sơ) Toàn trình 1856 (hồ sơ) |
36 | 58 | 96 % | 3.2 % | 0.8 % |
UBND Huyện Bình Đại | 0 | 0 | 0 |
Còn lại 186 (hồ sơ)
3590
Một phần 851 (hồ sơ) Toàn trình 2553 (hồ sơ) |
Còn lại -3 (hồ sơ)
8
Một phần 7 (hồ sơ) Toàn trình 4 (hồ sơ) |
Còn lại 189 (hồ sơ)
3582
Một phần 844 (hồ sơ) Toàn trình 2549 (hồ sơ) |
35 | 8 | 96.9 % | 2.1 % | 1 % |
UBND Huyện Mỏ Cày Nam | 0 | 1 | 1 |
Còn lại 2 (hồ sơ)
3489
Một phần 1582 (hồ sơ) Toàn trình 1905 (hồ sơ) |
Còn lại 0 (hồ sơ)
30
Một phần 25 (hồ sơ) Toàn trình 5 (hồ sơ) |
Còn lại 2 (hồ sơ)
3459
Một phần 1557 (hồ sơ) Toàn trình 1900 (hồ sơ) |
55 | 20 | 95.7 % | 2.7 % | 1.6 % |
UBND Huyện Thạnh Phú | 0 | 0 | 0 |
Còn lại 173 (hồ sơ)
2618
Một phần 757 (hồ sơ) Toàn trình 1688 (hồ sơ) |
0 |
Còn lại 183 (hồ sơ)
2640
Một phần 777 (hồ sơ) Toàn trình 1680 (hồ sơ) |
86 | 64 | 90.8 % | 6 % | 3.2 % |
UBND Huyện Mỏ Cày Bắc | 0 | 0 | 0 |
Còn lại 0 (hồ sơ)
1349
Một phần 351 (hồ sơ) Toàn trình 998 (hồ sơ) |
Còn lại 0 (hồ sơ)
4
Một phần 3 (hồ sơ) Toàn trình 1 (hồ sơ) |
Còn lại 0 (hồ sơ)
1345
Một phần 348 (hồ sơ) Toàn trình 997 (hồ sơ) |
23 | 5 | 93.9 % | 4.4 % | 1.7 % |
Văn phòng UBND tỉnh | 2 | 0 | 4 |
Còn lại 54 (hồ sơ)
54
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 0 (hồ sơ) |
Còn lại 1 (hồ sơ)
1
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 0 (hồ sơ) |
Còn lại 53 (hồ sơ)
53
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 0 (hồ sơ) |
0 | 0 | 100 % | 0 % | 0 % |
Sở Tài chính | 4 | 0 | 7 |
Còn lại 4 (hồ sơ)
14
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 10 (hồ sơ) |
0 |
Còn lại 4 (hồ sơ)
14
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 10 (hồ sơ) |
0 | 0 | 100 % | 0 % | 0 % |
Ban Quản lý các khu công nghiệp | 2 | 7 | 11 |
Còn lại 0 (hồ sơ)
13
Một phần 2 (hồ sơ) Toàn trình 11 (hồ sơ) |
Còn lại 0 (hồ sơ)
1
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 1 (hồ sơ) |
Còn lại 0 (hồ sơ)
12
Một phần 2 (hồ sơ) Toàn trình 10 (hồ sơ) |
0 | 0 | 100 % | 0 % | 0 % |