STT | Số hồ sơ | Ngày tiếp nhận | Hạn xử lý | Ngày có kết quả | Thời gian trễ hạn | Tổ chức/ Cá nhân nộp hồ sơ |
Bộ phận/ đang xử lý |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 000.00.28.H07-231223-0001 | 27/12/2023 | 02/01/2024 | 03/01/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | HUỲNH THỊ THÙY TRANG | Bộ phận TN và TKQ UBND TP Bến Tre |
2 | 000.00.28.H07-231221-0009 | 27/12/2023 | 02/01/2024 | 03/01/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN HỒNG THY | Bộ phận TN và TKQ UBND TP Bến Tre |
3 | 000.00.28.H07-231221-0008 | 27/12/2023 | 02/01/2024 | 03/01/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ KIỀU MỶ | Bộ phận TN và TKQ UBND TP Bến Tre |
4 | 000.00.28.H07-231221-0002 | 27/12/2023 | 02/01/2024 | 03/01/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ THỊ MỸ DUYÊN | Bộ phận TN và TKQ UBND TP Bến Tre |
5 | 000.00.28.H07-231221-0001 | 27/12/2023 | 02/01/2024 | 03/01/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ THỊ HUỲNH LIÊN | Bộ phận TN và TKQ UBND TP Bến Tre |
6 | 000.00.28.H07-231220-0013 | 27/12/2023 | 02/01/2024 | 03/01/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN QUỐC THANH | Bộ phận TN và TKQ UBND TP Bến Tre |
7 | 000.00.28.H07-231222-0001 | 27/12/2023 | 02/01/2024 | 03/01/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGÔ THỊ KIỀU TIÊN | Bộ phận TN và TKQ UBND TP Bến Tre |
8 | 000.00.28.H07-231220-0009 | 27/12/2023 | 02/01/2024 | 03/01/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN HỒNG THANH | Bộ phận TN và TKQ UBND TP Bến Tre |
9 | 000.00.28.H07-231206-0013 | 27/12/2023 | 02/01/2024 | 03/01/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN HỒNG PHÚC | Bộ phận TN và TKQ UBND TP Bến Tre |
10 | 000.26.28.H07-240126-0023 | 26/01/2024 | 29/01/2024 | 01/02/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | VÕ THỊ MỸ HẠNH | UBND xã Nhơn Thạnh TPBT |
11 | 000.16.28.H07-231228-0002 | 28/12/2023 | 29/12/2023 | 02/01/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | BÙI MINH TUẤN | UBND Phường 4 TPBT |
12 | 000.24.28.H07-240402-0001 | 02/04/2024 | 03/04/2024 | 04/04/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | CA VĨNH NGUYÊN | UBND xã Mỹ Thạnh An TPBT |
13 | 000.14.28.H07-240205-0002 | 05/02/2024 | 06/02/2024 | 07/02/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | TRƯƠNG BỬU ĐẠT | UBND xã Bình Phú TPBT |
14 | 000.29.28.H07-240112-0001 | 12/01/2024 | 15/01/2024 | 16/01/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THÀNH TÍN | UBND xã Sơn Đông TPBT |
15 | 000.14.28.H07-240314-0004 | 14/03/2024 | 15/03/2024 | 18/03/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ THƠ | UBND xã Bình Phú TPBT |
16 | 000.29.28.H07-240219-0010 | 19/02/2024 | 20/02/2024 | 21/02/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGÔ THÀNH HUY | UBND xã Sơn Đông TPBT |
17 | 000.14.28.H07-240220-0003 | 20/02/2024 | 21/02/2024 | 22/02/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | TRƯƠNG VĂN LỢI | UBND xã Bình Phú TPBT |
18 | 000.14.28.H07-240220-0001 | 20/02/2024 | 21/02/2024 | 22/02/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM BỘI ANH THUYÊN | UBND xã Bình Phú TPBT |
19 | 000.14.28.H07-240219-0003 | 19/02/2024 | 20/02/2024 | 22/02/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | PHẠM VŨ LINH | UBND xã Bình Phú TPBT |
20 | 000.14.28.H07-240216-0004 | 16/02/2024 | 19/02/2024 | 22/02/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN PHI HÙNG | UBND xã Bình Phú TPBT |
21 | 000.16.28.H07-240123-0001 | 24/01/2024 | 25/01/2024 | 26/01/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN PHẠM PHƯƠNG THI | UBND Phường 4 TPBT |
22 | 000.28.28.H07-231226-0005 | 26/12/2023 | 27/12/2023 | 03/01/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | THÁI THANH TRÚC | UBND xã Phú Nhuận TPBT |
23 | 000.16.28.H07-240401-0002 | 01/04/2024 | 02/04/2024 | 03/04/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN NHỰT KHA | UBND Phường 4 TPBT |
24 | 000.28.28.H07-231226-0004 | 26/12/2023 | 27/12/2023 | 09/05/2024 | Trễ hạn 93 ngày. | NGUYỄN VĂN ÚT | UBND xã Phú Nhuận TPBT |
25 | 000.16.28.H07-240112-0001 | 12/01/2024 | 15/01/2024 | 16/01/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ HOÀNG CHÂU | UBND Phường 4 TPBT |
26 | 000.14.28.H07-240318-0010 | 18/03/2024 | 19/03/2024 | 20/03/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | THƯỢNG HỒNG HIẾU | UBND xã Bình Phú TPBT |
27 | 000.14.28.H07-240219-0006 | 19/02/2024 | 20/02/2024 | 22/02/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN VĂN EM | UBND xã Bình Phú TPBT |
28 | 000.14.28.H07-240219-0002 | 19/02/2024 | 20/02/2024 | 22/02/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | VÕ DUY KHÁNH | UBND xã Bình Phú TPBT |
29 | 000.00.28.H07-240129-0012 | 29/01/2024 | 30/01/2024 | 01/02/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN THỊ MỸ PHƯƠNG | Bộ phận TN và TKQ UBND TP Bến Tre |
30 | 000.00.28.H07-231221-0018 | 28/12/2023 | 19/01/2024 | 21/05/2024 | Trễ hạn 85 ngày. | ĐOÀN TRÍ MINH | Bộ phận TN và TKQ UBND TP Bến Tre |
31 | 000.14.28.H07-240314-0006 | 14/03/2024 | 15/03/2024 | 18/03/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN HUỲNH | UBND xã Bình Phú TPBT |
32 | 000.14.28.H07-240318-0006 | 18/03/2024 | 19/03/2024 | 20/03/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | MAI THỊ KIM TRÚC | UBND xã Bình Phú TPBT |
33 | 000.29.28.H07-240402-0023 | 02/04/2024 | 03/04/2024 | 20/05/2024 | Trễ hạn 31 ngày. | HỒ BÉ LIL | UBND xã Sơn Đông TPBT |
34 | 000.00.28.H07-240321-0006 | 21/03/2024 | 22/03/2024 | 25/03/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN HOÀI THƯƠNG | Bộ phận TN và TKQ UBND TP Bến Tre |
35 | 000.14.28.H07-240406-0001 | 06/04/2024 | 08/04/2024 | 10/04/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN NGỌC VINH | UBND xã Bình Phú TPBT |
36 | 000.14.28.H07-240220-0005 | 20/02/2024 | 21/02/2024 | 22/02/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | HUỲNH THỊ NHỰT LINH | UBND xã Bình Phú TPBT |
37 | 000.14.28.H07-240219-0010 | 19/02/2024 | 20/02/2024 | 22/02/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN VĂN ĐƯỢC | UBND xã Bình Phú TPBT |
38 | 000.14.28.H07-240219-0007 | 19/02/2024 | 20/02/2024 | 22/02/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN THỊ THÚY HOA | UBND xã Bình Phú TPBT |
39 | 000.22.28.H07-240102-0003 | 02/01/2024 | 05/01/2024 | 08/01/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ ÚT | UBND Phường Phú Tân TPBT |
40 | 000.22.28.H07-240102-0002 | 02/01/2024 | 05/01/2024 | 08/01/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN THỊ NGỌC HÂN | UBND Phường Phú Tân TPBT |
41 | 000.22.28.H07-240102-0001 | 02/01/2024 | 05/01/2024 | 08/01/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | TRƯƠNG QUỐC BẢO | UBND Phường Phú Tân TPBT |
42 | 000.16.28.H07-240229-0004 | 29/02/2024 | 05/03/2024 | 12/03/2024 | Trễ hạn 5 ngày. | BÙI THỊ YẾN NHI | UBND Phường 4 TPBT |
43 | 000.22.28.H07-240110-0001 | 11/01/2024 | 16/01/2024 | 17/01/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN HUỲNH NHƯ | UBND Phường Phú Tân TPBT |
44 | 000.22.28.H07-240109-0001 | 09/01/2024 | 12/01/2024 | 17/01/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | LÊ KIM THUẬN | UBND Phường Phú Tân TPBT |
45 | 000.22.28.H07-240108-0002 | 08/01/2024 | 11/01/2024 | 17/01/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | ĐỖ THỊ THU HƯƠNG | UBND Phường Phú Tân TPBT |
46 | 000.00.28.H07-231219-0015 | 27/12/2023 | 02/01/2024 | 03/01/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | HÀ QUANG MINH | Bộ phận TN và TKQ UBND TP Bến Tre |
47 | 000.14.28.H07-240301-0001 | 01/03/2024 | 04/03/2024 | 05/03/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | BÙI HỒNG QUỐC PHƯƠNG | UBND xã Bình Phú TPBT |
48 | 000.14.28.H07-240301-0002 | 01/03/2024 | 04/03/2024 | 05/03/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ HỒNG PHƯỢNG | UBND xã Bình Phú TPBT |
49 | 000.24.28.H07-240110-0001 | 10/01/2024 | 11/01/2024 | 12/01/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ NHƯ Ý | UBND xã Mỹ Thạnh An TPBT |
50 | 000.14.28.H07-240314-0002 | 14/03/2024 | 15/03/2024 | 18/03/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ BA | UBND xã Bình Phú TPBT |
51 | 000.14.28.H07-240314-0003 | 14/03/2024 | 15/03/2024 | 18/03/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐỖ THỊ THANH HÒA | UBND xã Bình Phú TPBT |
52 | 000.14.28.H07-240318-0009 | 18/03/2024 | 19/03/2024 | 20/03/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | CAO PHÚC TOÀN | UBND xã Bình Phú TPBT |
53 | 000.16.28.H07-240118-0001 | 18/01/2024 | 19/01/2024 | 22/01/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ KIM CÚC | UBND Phường 4 TPBT |
54 | 000.14.28.H07-240220-0004 | 20/02/2024 | 21/02/2024 | 22/02/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | LỮ VĂN ĐUNG | UBND xã Bình Phú TPBT |
55 | 000.14.28.H07-240219-0011 | 19/02/2024 | 20/02/2024 | 22/02/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN THANH LAN | UBND xã Bình Phú TPBT |
56 | 000.14.28.H07-240219-0012 | 19/02/2024 | 20/02/2024 | 22/02/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN THANH LAN | UBND xã Bình Phú TPBT |
57 | 000.14.28.H07-240219-0008 | 19/02/2024 | 20/02/2024 | 22/02/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | LÊ MINH HOÀNG | UBND xã Bình Phú TPBT |
58 | 000.14.28.H07-240219-0005 | 19/02/2024 | 20/02/2024 | 22/02/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN VĂN EM | UBND xã Bình Phú TPBT |
59 | 000.19.28.H07-240321-0001 | 21/03/2024 | 22/03/2024 | 24/03/2024 | Trễ hạn 0 ngày. | NGUYỄN THẾ VINH | UBND Phường 7 TPBT |
60 | 000.16.28.H07-240424-0003 | 24/04/2024 | 25/04/2024 | 26/04/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | HỒ HỮU ĐỨC | UBND Phường 4 TPBT |
61 | 000.16.28.H07-240125-0003 | 26/01/2024 | 29/01/2024 | 30/01/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐẶNG THỊ TRÚC HÀ | UBND Phường 4 TPBT |
62 | 000.14.28.H07-240410-0005 | 10/04/2024 | 12/04/2024 | 16/04/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | ĐẶNG THỊ HUỆ | UBND xã Bình Phú TPBT |
63 | 000.28.28.H07-231218-0001 | 20/12/2023 | 18/01/2024 | 10/05/2024 | Trễ hạn 79 ngày. | LƯƠNG THỊ MỸ HẠNH | UBND xã Phú Nhuận TPBT |
64 | 000.14.28.H07-240318-0005 | 18/03/2024 | 19/03/2024 | 20/03/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYEN THI LO | UBND xã Bình Phú TPBT |
65 | 000.14.28.H07-240318-0007 | 18/03/2024 | 19/03/2024 | 20/03/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN THỊ HƯỜNG | UBND xã Bình Phú TPBT |