Bảng thống kê chi tiết đơn vị
Đơn vị | Còn lại (thủ tục) |
Một phần (thủ tục) |
Toàn trình (thủ tục) |
Tiếp nhận
(hồ sơ) |
Đang xử lý
(hồ sơ) |
Trả kết quả
(hồ sơ) |
Trễ hạn
(hồ sơ) |
Đã hủy
(hồ sơ) |
Trước hạn
(%) |
Đúng hạn
(%) |
Trễ hạn
(%) |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sở Thông tin và Truyền thông | 2 | 0 | 37 |
Còn lại 0 (hồ sơ)
30
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 30 (hồ sơ) |
0 |
Còn lại 0 (hồ sơ)
30
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 30 (hồ sơ) |
0 | 4 | 96.7 % | 3.3 % | 0 % |
Sở Công Thương | 2 | 56 | 73 |
Còn lại 0 (hồ sơ)
11669
Một phần 91 (hồ sơ) Toàn trình 11578 (hồ sơ) |
0 |
Còn lại 0 (hồ sơ)
11819
Một phần 86 (hồ sơ) Toàn trình 11733 (hồ sơ) |
0 | 1 | 1.2 % | 98.8 % | 0 % |
Sở Khoa học và Công nghệ | 5 | 0 | 50 |
Còn lại 0 (hồ sơ)
30
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 30 (hồ sơ) |
0 |
Còn lại 0 (hồ sơ)
31
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 31 (hồ sơ) |
0 | 0 | 100 % | 0 % | 0 % |
Sở Kế hoạch và Đầu tư | 50 | 3 | 73 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 % | 0 % | 0 % |
Sở Lao động, Thương binh và XH | 18 | 0 | 116 |
Còn lại 0 (hồ sơ)
1064
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 1064 (hồ sơ) |
0 |
Còn lại 0 (hồ sơ)
1074
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 1074 (hồ sơ) |
22 | 1 | 98 % | 0 % | 2 % |
Sở Giáo dục và Đào tạo | 2 | 44 | 33 |
Còn lại 0 (hồ sơ)
240
Một phần 72 (hồ sơ) Toàn trình 168 (hồ sơ) |
Còn lại 0 (hồ sơ)
33
Một phần 33 (hồ sơ) Toàn trình 0 (hồ sơ) |
Còn lại 0 (hồ sơ)
207
Một phần 39 (hồ sơ) Toàn trình 168 (hồ sơ) |
0 | 0 | 92.3 % | 7.7 % | 0 % |
Sở Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn | 57 | 15 | 40 |
Còn lại 1471 (hồ sơ)
3250
Một phần 126 (hồ sơ) Toàn trình 1653 (hồ sơ) |
Còn lại -9 (hồ sơ)
270
Một phần 6 (hồ sơ) Toàn trình 273 (hồ sơ) |
Còn lại 1480 (hồ sơ)
2980
Một phần 120 (hồ sơ) Toàn trình 1380 (hồ sơ) |
3 | 2 | 99.6 % | 0.3 % | 0.1 % |
Sở Giao thông Vận tải | 15 | 48 | 55 |
Còn lại 0 (hồ sơ)
3732
Một phần 862 (hồ sơ) Toàn trình 2870 (hồ sơ) |
Còn lại 0 (hồ sơ)
669
Một phần 620 (hồ sơ) Toàn trình 49 (hồ sơ) |
Còn lại 0 (hồ sơ)
3063
Một phần 242 (hồ sơ) Toàn trình 2821 (hồ sơ) |
1 | 17 | 97.3 % | 2.7 % | 0 % |
Sở Nội vụ | 0 | 35 | 44 |
Còn lại 0 (hồ sơ)
200
Một phần 53 (hồ sơ) Toàn trình 147 (hồ sơ) |
Còn lại 0 (hồ sơ)
7
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 7 (hồ sơ) |
Còn lại 0 (hồ sơ)
193
Một phần 53 (hồ sơ) Toàn trình 140 (hồ sơ) |
1 | 10 | 96.9 % | 2.6 % | 0.5 % |
Sở Tài nguyên và Môi trường | 32 | 52 | 12 |
Còn lại 0 (hồ sơ)
1601
Một phần 113 (hồ sơ) Toàn trình 1488 (hồ sơ) |
Còn lại 0 (hồ sơ)
45
Một phần 16 (hồ sơ) Toàn trình 29 (hồ sơ) |
Còn lại 0 (hồ sơ)
1556
Một phần 97 (hồ sơ) Toàn trình 1459 (hồ sơ) |
20 | 2 | 91.2 % | 7.5 % | 1.3 % |
Sở Tư pháp | 5 | 9 | 113 |
Còn lại 0 (hồ sơ)
3432
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 3432 (hồ sơ) |
Còn lại 0 (hồ sơ)
21
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 21 (hồ sơ) |
Còn lại 0 (hồ sơ)
3411
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 3411 (hồ sơ) |
25 | 12 | 98.8 % | 0.5 % | 0.7 % |
Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch | 9 | 25 | 95 |
Còn lại 0 (hồ sơ)
194
Một phần 22 (hồ sơ) Toàn trình 172 (hồ sơ) |
Còn lại 0 (hồ sơ)
6
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 6 (hồ sơ) |
Còn lại 0 (hồ sơ)
188
Một phần 22 (hồ sơ) Toàn trình 166 (hồ sơ) |
0 | 1 | 100 % | 0 % | 0 % |
Sở Xây Dựng | 2 | 12 | 44 |
Còn lại 0 (hồ sơ)
446
Một phần 29 (hồ sơ) Toàn trình 417 (hồ sơ) |
0 |
Còn lại 0 (hồ sơ)
653
Một phần 36 (hồ sơ) Toàn trình 617 (hồ sơ) |
0 | 2 | 100 % | 0 % | 0 % |
Sở Y tế | 21 | 63 | 14 |
Còn lại 0 (hồ sơ)
511
Một phần 499 (hồ sơ) Toàn trình 12 (hồ sơ) |
Còn lại 0 (hồ sơ)
122
Một phần 121 (hồ sơ) Toàn trình 1 (hồ sơ) |
Còn lại 0 (hồ sơ)
389
Một phần 378 (hồ sơ) Toàn trình 11 (hồ sơ) |
1 | 2 | 99.2 % | 0.5 % | 0.3 % |
Thanh Tra | 9 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 % | 0 % | 0 % |
Công ty Điện lực Bến Tre | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 % | 0 % | 0 % |
UBND Thành Phố Bến Tre | 0 | 7 | 10 |
Còn lại 5366 (hồ sơ)
9759
Một phần 1311 (hồ sơ) Toàn trình 3082 (hồ sơ) |
Còn lại 32 (hồ sơ)
9
Một phần -5 (hồ sơ) Toàn trình -18 (hồ sơ) |
Còn lại 5334 (hồ sơ)
9750
Một phần 1316 (hồ sơ) Toàn trình 3100 (hồ sơ) |
60 | 6 | 90 % | 9.4 % | 0.6 % |
UBND huyện Giồng Trôm | 0 | 0 | 0 |
Còn lại 0 (hồ sơ)
6170
Một phần 2610 (hồ sơ) Toàn trình 3560 (hồ sơ) |
Còn lại 0 (hồ sơ)
45
Một phần 13 (hồ sơ) Toàn trình 32 (hồ sơ) |
Còn lại 0 (hồ sơ)
6125
Một phần 2597 (hồ sơ) Toàn trình 3528 (hồ sơ) |
29 | 27 | 96.7 % | 2.8 % | 0.5 % |
UBND Huyện Ba Tri | 92 | 124 | 152 |
Còn lại 1951 (hồ sơ)
5111
Một phần 1068 (hồ sơ) Toàn trình 2092 (hồ sơ) |
0 |
Còn lại 1958 (hồ sơ)
5163
Một phần 1097 (hồ sơ) Toàn trình 2108 (hồ sơ) |
176 | 11 | 92.3 % | 4.3 % | 3.4 % |
UBND Huyện Châu Thành | 0 | 0 | 0 |
Còn lại 1 (hồ sơ)
5024
Một phần 1245 (hồ sơ) Toàn trình 3778 (hồ sơ) |
Còn lại 0 (hồ sơ)
9
Một phần 4 (hồ sơ) Toàn trình 5 (hồ sơ) |
Còn lại 1 (hồ sơ)
5015
Một phần 1241 (hồ sơ) Toàn trình 3773 (hồ sơ) |
43 | 3 | 96.8 % | 2.3 % | 0.9 % |
UBND Huyện Chợ Lách | 0 | 0 | 0 |
Còn lại 2116 (hồ sơ)
5016
Một phần 762 (hồ sơ) Toàn trình 2138 (hồ sơ) |
0 |
Còn lại 2126 (hồ sơ)
5030
Một phần 759 (hồ sơ) Toàn trình 2145 (hồ sơ) |
37 | 59 | 96.2 % | 3.1 % | 0.7 % |
UBND Huyện Mỏ Cày Nam | 0 | 1 | 1 |
Còn lại 2 (hồ sơ)
3946
Một phần 1892 (hồ sơ) Toàn trình 2052 (hồ sơ) |
Còn lại 0 (hồ sơ)
87
Một phần 84 (hồ sơ) Toàn trình 3 (hồ sơ) |
Còn lại 2 (hồ sơ)
3859
Một phần 1808 (hồ sơ) Toàn trình 2049 (hồ sơ) |
62 | 28 | 95.6 % | 2.8 % | 1.6 % |
UBND Huyện Bình Đại | 0 | 0 | 0 |
Còn lại 187 (hồ sơ)
3846
Một phần 907 (hồ sơ) Toàn trình 2752 (hồ sơ) |
0 |
Còn lại 190 (hồ sơ)
3847
Một phần 905 (hồ sơ) Toàn trình 2752 (hồ sơ) |
36 | 8 | 97 % | 2.1 % | 0.9 % |
UBND Huyện Thạnh Phú | 0 | 0 | 0 |
Còn lại 182 (hồ sơ)
2852
Một phần 850 (hồ sơ) Toàn trình 1820 (hồ sơ) |
Còn lại -8 (hồ sơ)
22
Một phần 4 (hồ sơ) Toàn trình 26 (hồ sơ) |
Còn lại 190 (hồ sơ)
2830
Một phần 846 (hồ sơ) Toàn trình 1794 (hồ sơ) |
101 | 71 | 90.4 % | 6.1 % | 3.5 % |
UBND Huyện Mỏ Cày Bắc | 0 | 0 | 0 |
Còn lại 0 (hồ sơ)
1417
Một phần 367 (hồ sơ) Toàn trình 1050 (hồ sơ) |
Còn lại 0 (hồ sơ)
4
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 4 (hồ sơ) |
Còn lại 0 (hồ sơ)
1413
Một phần 367 (hồ sơ) Toàn trình 1046 (hồ sơ) |
23 | 5 | 94.2 % | 4.2 % | 1.6 % |
Văn phòng UBND tỉnh | 2 | 0 | 4 |
Còn lại 63 (hồ sơ)
63
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 0 (hồ sơ) |
Còn lại 4 (hồ sơ)
4
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 0 (hồ sơ) |
Còn lại 59 (hồ sơ)
59
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 0 (hồ sơ) |
0 | 0 | 100 % | 0 % | 0 % |
Sở Tài chính | 4 | 0 | 7 |
Còn lại 5 (hồ sơ)
16
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 11 (hồ sơ) |
0 |
Còn lại 5 (hồ sơ)
16
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 11 (hồ sơ) |
0 | 0 | 100 % | 0 % | 0 % |
Ban Quản lý các khu công nghiệp | 2 | 7 | 11 |
Còn lại 0 (hồ sơ)
14
Một phần 2 (hồ sơ) Toàn trình 12 (hồ sơ) |
Còn lại 0 (hồ sơ)
1
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 1 (hồ sơ) |
Còn lại 0 (hồ sơ)
13
Một phần 2 (hồ sơ) Toàn trình 11 (hồ sơ) |
0 | 0 | 100 % | 0 % | 0 % |