STT Số hồ sơ Ngày tiếp nhận Hạn xử lý Ngày có kết quả Thời gian trễ hạn Tổ chức/
Cá nhân nộp hồ sơ
Bộ phận/
đang xử lý
1 000.00.27.H07-240201-0004 01/02/2024 21/03/2024 04/04/2024
Trễ hạn 10 ngày.
LÊ NGUYỄN HOÀNG TUẤN Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Thạnh Phú 2020
2 000.00.27.H07-240402-0002 02/04/2024 03/04/2024 05/04/2024
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN THANH HÀ Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Thạnh Phú 2020
3 000.00.27.H07-240403-0008 03/04/2024 04/04/2024 05/04/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN VĂN LÂM Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Thạnh Phú 2020
4 000.00.27.H07-240305-0006 05/03/2024 16/04/2024 24/04/2024
Trễ hạn 6 ngày.
PHẠM NHỰT TRƯỜNG DUY Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Thạnh Phú 2020
5 000.00.27.H07-240308-0003 08/03/2024 11/03/2024 13/03/2024
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN VĂN BÂY Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Thạnh Phú 2020
6 000.00.27.H07-240314-0001 14/03/2024 25/04/2024 16/05/2024
Trễ hạn 13 ngày.
LÊ THỊ THU PHƯƠNG Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Thạnh Phú 2020
7 000.00.27.H07-240514-0003 15/05/2024 31/05/2024 03/06/2024
Trễ hạn 1 ngày.
ĐÀO THỊ HUYỀN Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Thạnh Phú 2020
8 000.00.27.H07-240517-0005 17/05/2024 31/05/2024 03/06/2024
Trễ hạn 1 ngày.
HUỲNH NHẬT LINH Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Thạnh Phú 2020
9 000.17.27.H07-240418-0003 18/04/2024 21/04/2024 24/04/2024
Trễ hạn 3 ngày.
NGUYỄN CÔNG LÝ
10 000.15.27.H07-240201-0001 01/02/2024 02/02/2024 05/02/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN VĂN THÀNH
11 000.17.27.H07-240402-0001 02/04/2024 09/04/2024 02/05/2024
Trễ hạn 15 ngày.
VÕ VĂN LA Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Thạnh Phú 2020
12 000.13.27.H07-240502-0002 02/05/2024 06/05/2024 29/05/2024
Trễ hạn 17 ngày.
VÕ THỊ NỖI
13 000.13.27.H07-240502-0001 02/05/2024 06/05/2024 27/05/2024
Trễ hạn 15 ngày.
NGUYỄN THỊ BÉ HÂN
14 000.00.27.H07-240103-0006 03/01/2024 14/02/2024 05/03/2024
Trễ hạn 14 ngày.
BÙI HOÀNG NAM Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Thạnh Phú 2020
15 000.00.27.H07-240103-0008 03/01/2024 14/02/2024 05/03/2024
Trễ hạn 14 ngày.
NGUYỄN CÔNG TẠO Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Thạnh Phú 2020
16 000.15.27.H07-240503-0001 03/05/2024 04/05/2024 06/05/2024
Trễ hạn 1 ngày.
PHẠM VĂN TĂNG
17 000.28.27.H07-231016-0004 03/11/2023 08/11/2023 31/01/2024
Trễ hạn 59 ngày.
LAM THI LUOM
18 000.00.27.H07-240104-0005 04/01/2024 15/02/2024 05/03/2024
Trễ hạn 13 ngày.
NGUYỄN THỊ THU VÂN Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Thạnh Phú 2020
19 000.30.27.H07-230704-0002 04/07/2023 07/07/2023 19/04/2024
Trễ hạn 204 ngày.
PHẠM TIẾN NGUYỄN Uỷ ban nhân dân xã Đại Điền
20 000.00.27.H07-231204-0005 04/12/2023 25/12/2023 17/01/2024
Trễ hạn 16 ngày.
NGUYỄN VĂN LỚN Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Thạnh Phú 2020
21 000.15.27.H07-240105-0002 05/01/2024 10/01/2024 12/01/2024
Trễ hạn 2 ngày.
LÊ THỊ HỒNG NHUNG
22 000.15.27.H07-240105-0004 05/01/2024 10/01/2024 12/01/2024
Trễ hạn 2 ngày.
PHẠM THỊ KIM QUÊ
23 000.15.27.H07-240105-0005 05/01/2024 10/01/2024 12/01/2024
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN THỊ KIỀU OANH
24 000.00.27.H07-240305-0003 05/03/2024 08/03/2024 13/03/2024
Trễ hạn 3 ngày.
PHẠM CHÍ VŨ Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Thạnh Phú 2020
25 000.00.27.H07-240305-0002 05/03/2024 08/03/2024 13/03/2024
Trễ hạn 3 ngày.
LÊ THỊ HỒNG GẤM EM Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Thạnh Phú 2020
26 000.00.27.H07-240305-0001 05/03/2024 08/03/2024 13/03/2024
Trễ hạn 3 ngày.
ĐÀO VĂN CHÍ Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Thạnh Phú 2020
27 000.24.27.H07-240306-0002 06/03/2024 11/03/2024 15/03/2024
Trễ hạn 4 ngày.
VÕ THỊ TIẾN Uỷ ban nhân dân xã An Điền
28 000.24.27.H07-240306-0001 06/03/2024 11/03/2024 14/03/2024
Trễ hạn 3 ngày.
NGUYỄN KHÁNH BĂNG Uỷ ban nhân dân xã An Điền
29 000.21.27.H07-240207-0001 07/02/2024 15/02/2024 22/02/2024
Trễ hạn 5 ngày.
NGUYỄN THỊ TOAN Uỷ ban nhân dân xã An Thuận
30 000.15.27.H07-240307-0001 07/03/2024 08/03/2024 11/03/2024
Trễ hạn 1 ngày.
LÊ XUÂN LÃM
31 000.23.27.H07-240306-0001 07/03/2024 12/03/2024 13/03/2024
Trễ hạn 1 ngày.
VÕ VĂN THỐNG Uỷ ban nhân dân xã Bình Thạnh
32 000.00.27.H07-240307-0004 07/03/2024 12/03/2024 13/03/2024
Trễ hạn 1 ngày.
LÊ VĂN TRIỆU Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Thạnh Phú 2020
33 000.15.27.H07-240506-0001 07/05/2024 08/05/2024 09/05/2024
Trễ hạn 1 ngày.
ĐẶNG THỊ CHẠY
34 000.15.27.H07-240506-0002 07/05/2024 08/05/2024 09/05/2024
Trễ hạn 1 ngày.
PHẠM VĂN LÝ
35 000.00.27.H07-231207-0009 07/12/2023 28/12/2023 17/01/2024
Trễ hạn 13 ngày.
PHAN THỊ MỸ LINH Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Thạnh Phú 2020
36 000.24.27.H07-240308-0001 08/03/2024 11/03/2024 14/03/2024
Trễ hạn 3 ngày.
PHAN THỊ CẨM TÚ Uỷ ban nhân dân xã An Điền
37 000.14.27.H07-240409-0003 09/04/2024 16/04/2024 23/04/2024
Trễ hạn 5 ngày.
NGUYỄN THỊ ÁNH Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Thạnh Phú 2020
38 000.25.27.H07-240409-0001 09/04/2024 10/04/2024 11/04/2024
Trễ hạn 1 ngày.
BÙI NHẬT KHƯƠNG
39 000.25.27.H07-240328-0001 09/04/2024 10/04/2024 11/04/2024
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN THANH PHONG
40 000.30.27.H07-240509-0001 09/05/2024 10/05/2024 13/05/2024
Trễ hạn 1 ngày.
HỒ VĂN LƯỢM Uỷ ban nhân dân xã Đại Điền
41 000.13.27.H07-240507-0003 09/05/2024 10/05/2024 27/05/2024
Trễ hạn 11 ngày.
NGUYỄN THỊ LINH KIỀU
42 000.17.27.H07-240509-0003 09/05/2024 10/05/2024 14/05/2024
Trễ hạn 2 ngày.
DƯƠNG THỊ THUY TRANG
43 000.13.27.H07-240410-0002 10/04/2024 11/04/2024 23/04/2024
Trễ hạn 8 ngày.
NGUYỄN THỊ TÁM
44 000.13.27.H07-240407-0001 10/04/2024 15/04/2024 23/04/2024
Trễ hạn 6 ngày.
VÕ THỊ LINH PHỤNG
45 000.29.27.H07-240509-0001 10/05/2024 13/05/2024 17/05/2024
Trễ hạn 4 ngày.
NGÔ ĐỨC THẠNH
46 000.18.27.H07-240510-0005 10/05/2024 13/05/2024 14/05/2024
Trễ hạn 1 ngày.
VÕ VƯƠNG LÊN Uỷ ban nhân dân xã Giao Thạnh
47 000.18.27.H07-240510-0006 10/05/2024 13/05/2024 14/05/2024
Trễ hạn 1 ngày.
LÊ THÙY DƯƠNG Uỷ ban nhân dân xã Giao Thạnh
48 000.28.27.H07-240412-0009 12/04/2024 15/04/2024 16/04/2024
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN THU HUỲNH
49 000.24.27.H07-240513-0001 13/05/2024 16/05/2024 17/05/2024
Trễ hạn 1 ngày.
TỐNG THỊ DIỄM Uỷ ban nhân dân xã An Điền
50 000.00.27.H07-240513-0002 13/05/2024 16/05/2024 17/05/2024
Trễ hạn 1 ngày.
LÊ CÔNG HOÀNG Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Thạnh Phú 2020
51 000.00.27.H07-240314-0006 14/03/2024 04/04/2024 05/04/2024
Trễ hạn 1 ngày.
PHẠM THỊ HIỀN Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Thạnh Phú 2020
52 000.27.27.H07-240514-0001 14/05/2024 15/05/2024 16/05/2024
Trễ hạn 1 ngày.
ĐINH THỊ KIM THOA UỶ ban nhân dân xã Tân Phong
53 000.27.27.H07-240514-0003 14/05/2024 15/05/2024 16/05/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN NGỌC TÂN UỶ ban nhân dân xã Tân Phong
54 000.15.27.H07-240215-0001 15/02/2024 16/02/2024 21/02/2024
Trễ hạn 3 ngày.
NGUYỄN NGỌC PHÁT
55 000.15.27.H07-240215-0002 15/02/2024 19/02/2024 21/02/2024
Trễ hạn 2 ngày.
HUỲNH VĂN KHỞI
56 000.13.27.H07-240315-0002 15/03/2024 20/03/2024 16/04/2024
Trễ hạn 19 ngày.
LÊ THỊ KIM THƯ
57 000.00.27.H07-240415-0001 15/04/2024 19/04/2024 23/04/2024
Trễ hạn 2 ngày.
TRẦN QUANG TRƯỞNG Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Thạnh Phú 2020
58 000.00.27.H07-240415-0002 15/04/2024 19/04/2024 23/04/2024
Trễ hạn 2 ngày.
PHẠM THỊ TƯỜNG Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Thạnh Phú 2020
59 000.00.27.H07-231215-0003 15/12/2023 15/01/2024 16/01/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ SẮT Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Thạnh Phú 2020
60 000.00.27.H07-240216-0002 16/02/2024 08/03/2024 22/03/2024
Trễ hạn 10 ngày.
GIANG THỊ THANH Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Thạnh Phú 2020
61 000.15.27.H07-240416-0001 16/04/2024 17/04/2024 22/04/2024
Trễ hạn 3 ngày.
TRẦN THỊ CHÍN
62 000.20.27.H07-240417-0003 17/04/2024 19/04/2024 23/04/2024
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN THỊ BÍCH TRUYỀN Uỷ ban nhân dân xã An Qui
63 000.13.27.H07-240516-0001 17/05/2024 20/05/2024 27/05/2024
Trễ hạn 5 ngày.
BÙI THANH PHONG
64 000.13.27.H07-240513-0001 17/05/2024 20/05/2024 27/05/2024
Trễ hạn 5 ngày.
PHAM CONG LUY
65 000.13.27.H07-240507-0001 17/05/2024 20/05/2024 27/05/2024
Trễ hạn 5 ngày.
NGUYỄN THỊ NHỘNG
66 000.13.27.H07-240506-0002 17/05/2024 20/05/2024 27/05/2024
Trễ hạn 5 ngày.
NGUYỄN ANH THƯ
67 000.13.27.H07-240506-0001 17/05/2024 22/05/2024 27/05/2024
Trễ hạn 3 ngày.
HỒ THỊ THANH THÚY
68 000.13.27.H07-240503-0002 17/05/2024 20/05/2024 27/05/2024
Trễ hạn 5 ngày.
PHAN THỊ EM
69 000.13.27.H07-240503-0001 17/05/2024 22/05/2024 27/05/2024
Trễ hạn 3 ngày.
NGUYỄN THỊ HIỀN
70 000.13.27.H07-240502-0005 17/05/2024 22/05/2024 27/05/2024
Trễ hạn 3 ngày.
NGUYỄN NHẬT QUANG
71 000.13.27.H07-240502-0004 17/05/2024 20/05/2024 27/05/2024
Trễ hạn 5 ngày.
LÊ THỊ CHƠN
72 000.29.27.H07-240517-0001 17/05/2024 22/05/2024 27/05/2024
Trễ hạn 3 ngày.
HỒ THỊ THANH THUÝ
73 000.23.27.H07-240517-0004 17/05/2024 20/05/2024 22/05/2024
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN TRUNG THIÊN Uỷ ban nhân dân xã Bình Thạnh
74 000.23.27.H07-240517-0003 17/05/2024 20/05/2024 22/05/2024
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN TRUNG THIÊN Uỷ ban nhân dân xã Bình Thạnh
75 000.15.27.H07-240118-0004 18/01/2024 19/01/2024 23/01/2024
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN MỘNG LINH
76 000.15.27.H07-240119-0003 19/01/2024 22/01/2024 23/01/2024
Trễ hạn 1 ngày.
BÙI VĂN ĐẬM
77 000.15.27.H07-240119-0004 19/01/2024 22/01/2024 23/01/2024
Trễ hạn 1 ngày.
VÕ TRÚC LY
78 000.14.27.H07-240119-0001 19/01/2024 22/01/2024 24/01/2024
Trễ hạn 2 ngày.
ĐOÀN THỊ CẨM LY Uỷ ban nhân dân xã Hoà Lợi
79 000.14.27.H07-240119-0003 19/01/2024 22/01/2024 24/01/2024
Trễ hạn 2 ngày.
ĐOÀN THỊ CẨM LY Uỷ ban nhân dân xã Hoà Lợi
80 000.14.27.H07-240119-0005 19/01/2024 22/01/2024 24/01/2024
Trễ hạn 2 ngày.
HỒ THỊ THANH TRÚC Uỷ ban nhân dân xã Hoà Lợi
81 000.14.27.H07-240119-0002 19/01/2024 22/01/2024 24/01/2024
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN ĐÌNH CHÍ Uỷ ban nhân dân xã Hoà Lợi
82 000.14.27.H07-240119-0004 19/01/2024 22/01/2024 24/01/2024
Trễ hạn 2 ngày.
HỒ THỊ THANH TRÚC Uỷ ban nhân dân xã Hoà Lợi
83 000.19.27.H07-240119-0005 19/01/2024 22/01/2024 23/01/2024
Trễ hạn 1 ngày.
LÊ VĂN THÔNG Uỷ ban nhân dân xã An Nhơn
84 000.15.27.H07-240219-0001 19/02/2024 20/02/2024 21/02/2024
Trễ hạn 1 ngày.
LÊ THỊ NGỌC KIỀU
85 000.15.27.H07-240219-0002 19/02/2024 20/02/2024 21/02/2024
Trễ hạn 1 ngày.
PHẠM VĂN THÔNG
86 000.00.27.H07-240219-0002 19/02/2024 11/03/2024 12/03/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN VŨ KHƯƠNG Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Thạnh Phú 2020
87 000.15.27.H07-240219-0008 19/02/2024 20/02/2024 23/02/2024
Trễ hạn 3 ngày.
TRẦN VĂN LƯỢM
88 000.13.27.H07-240318-0001 19/03/2024 20/03/2024 16/04/2024
Trễ hạn 19 ngày.
BÙI MINH VĂN
89 000.15.27.H07-240419-0005 19/04/2024 22/04/2024 27/04/2024
Trễ hạn 4 ngày.
LÊ VĂN TÀI
90 000.14.27.H07-240419-0003 19/04/2024 24/04/2024 16/05/2024
Trễ hạn 14 ngày.
LÊ VĂN CHUNG Uỷ ban nhân dân xã Hoà Lợi
91 000.14.27.H07-240419-0005 19/04/2024 23/04/2024 15/05/2024
Trễ hạn 14 ngày.
LÊ VĂN CHUNG Uỷ ban nhân dân xã Hoà Lợi
92 000.27.27.H07-240419-0002 19/04/2024 22/04/2024 23/04/2024
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN THỊ MỸ HẰNG UỶ ban nhân dân xã Tân Phong
93 000.14.27.H07-240419-0006 19/04/2024 24/04/2024 16/05/2024
Trễ hạn 14 ngày.
LÊ VĂN CHUNG Uỷ ban nhân dân xã Hoà Lợi
94 000.15.27.H07-240220-0001 20/02/2024 21/02/2024 23/02/2024
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN THỊ MỸ HẠNH
95 000.00.27.H07-231221-0002 21/12/2023 19/01/2024 22/01/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ NHỨT Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Thạnh Phú 2020
96 000.00.27.H07-231221-0004 21/12/2023 02/02/2024 05/03/2024
Trễ hạn 22 ngày.
NGUYỄN THÀNH NGUYỄN Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Thạnh Phú 2020
97 000.00.27.H07-231221-0005 21/12/2023 02/02/2024 05/03/2024
Trễ hạn 22 ngày.
PHẠM THỊ BÙI Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Thạnh Phú 2020
98 000.00.27.H07-231221-0006 21/12/2023 02/02/2024 05/03/2024
Trễ hạn 22 ngày.
ĐẶNG HỮU NHẠC Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Thạnh Phú 2020
99 000.00.27.H07-240122-0005 22/01/2024 25/01/2024 29/01/2024
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN THỊ NHIỄN Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Thạnh Phú 2020
100 000.00.27.H07-240122-0009 22/01/2024 25/01/2024 29/01/2024
Trễ hạn 2 ngày.
PHẠM THỊ GẨM Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Thạnh Phú 2020
101 000.00.27.H07-240122-0008 22/01/2024 25/01/2024 29/01/2024
Trễ hạn 2 ngày.
PHẠM THỊ GẨM Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Thạnh Phú 2020
102 000.00.27.H07-240122-0007 22/01/2024 25/01/2024 29/01/2024
Trễ hạn 2 ngày.
PHẠM THỊ GẨM Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Thạnh Phú 2020
103 000.13.27.H07-240319-0002 22/03/2024 25/03/2024 16/04/2024
Trễ hạn 16 ngày.
VÕ THỊ NHANH
104 000.13.27.H07-240319-0001 22/03/2024 25/03/2024 16/04/2024
Trễ hạn 16 ngày.
LE THANH PHUONG
105 000.13.27.H07-240422-0001 22/04/2024 23/04/2024 21/05/2024
Trễ hạn 18 ngày.
TRẦN QUỐC PHONG
106 000.28.27.H07-240422-0003 22/04/2024 23/04/2024 24/04/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ CỨNG
107 000.28.27.H07-240422-0002 22/04/2024 23/04/2024 24/04/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN VĂN DÂN
108 000.30.27.H07-240522-0003 22/05/2024 23/05/2024 24/05/2024
Trễ hạn 1 ngày.
HỒ VĂN LƯỢM Uỷ ban nhân dân xã Đại Điền
109 000.30.27.H07-240522-0002 22/05/2024 23/05/2024 31/05/2024
Trễ hạn 6 ngày.
HỒ VĂN LƯỢM Uỷ ban nhân dân xã Đại Điền
110 000.15.27.H07-231222-0001 22/12/2023 29/12/2023 03/01/2024
Trễ hạn 2 ngày.
MAI VĂN CÔNG Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Thạnh Phú 2020
111 000.29.27.H07-231222-0002 22/12/2023 27/12/2023 16/01/2024
Trễ hạn 13 ngày.
NGUYỄN THÚY OANH
112 000.00.27.H07-240223-0002 23/02/2024 28/02/2024 03/03/2024
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN VĂN MINH Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Thạnh Phú 2020
113 000.30.27.H07-230323-0017 23/03/2023 20/04/2023 08/01/2024
Trễ hạn 185 ngày.
LÊ THỊ KIM NGÂN Uỷ ban nhân dân xã Đại Điền
114 000.30.27.H07-230323-0018 23/03/2023 20/04/2023 08/01/2024
Trễ hạn 185 ngày.
LÊ THỊ KIM NGÂN Uỷ ban nhân dân xã Đại Điền
115 000.30.27.H07-230323-0019 23/03/2023 20/04/2023 08/01/2024
Trễ hạn 185 ngày.
LÊ THỊ KIM NGÂN Uỷ ban nhân dân xã Đại Điền
116 000.30.27.H07-230323-0020 23/03/2023 20/04/2023 08/01/2024
Trễ hạn 185 ngày.
LÊ THỊ KIM NGÂN Uỷ ban nhân dân xã Đại Điền
117 000.30.27.H07-230323-0021 23/03/2023 20/04/2023 08/01/2024
Trễ hạn 185 ngày.
LÊ THỊ KIM NGÂN Uỷ ban nhân dân xã Đại Điền
118 000.30.27.H07-230323-0022 23/03/2023 20/04/2023 08/01/2024
Trễ hạn 185 ngày.
LÊ THỊ KIM NGÂN Uỷ ban nhân dân xã Đại Điền
119 000.15.27.H07-240422-0003 23/04/2024 24/04/2024 27/04/2024
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN CHẾ KHÁNH TÂM
120 000.18.27.H07-240523-0001 23/05/2024 24/05/2024 27/05/2024
Trễ hạn 1 ngày.
MAI VAN LEN Uỷ ban nhân dân xã Giao Thạnh
121 000.21.27.H07-240122-0004 24/01/2024 25/01/2024 29/01/2024
Trễ hạn 2 ngày.
BÙI TẤN ĐẠT Uỷ ban nhân dân xã An Thuận
122 000.15.27.H07-240124-0001 24/01/2024 26/01/2024 29/01/2024
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN CÔNG NHÂN
123 000.15.27.H07-240124-0002 24/01/2024 26/01/2024 29/01/2024
Trễ hạn 1 ngày.
BÙI THỊ THU
124 000.15.27.H07-240124-0003 24/01/2024 26/01/2024 29/01/2024
Trễ hạn 1 ngày.
LƯU THỊ LUÔNG
125 000.15.27.H07-240124-0004 24/01/2024 25/01/2024 29/01/2024
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN VĂN THUẬN
126 000.15.27.H07-240423-0001 24/04/2024 25/04/2024 27/04/2024
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN THỊ ĐÈO
127 000.13.27.H07-240524-0001 24/05/2024 27/05/2024 29/05/2024
Trễ hạn 2 ngày.
LÊ HOÀNG THANH
128 000.29.27.H07-231208-0002 25/12/2023 28/12/2023 15/01/2024
Trễ hạn 11 ngày.
HỒ MINH PHƯỚC
129 000.29.27.H07-231208-0001 25/12/2023 28/12/2023 15/01/2024
Trễ hạn 11 ngày.
HỒ MINH PHƯỚC
130 000.20.27.H07-240426-0002 26/04/2024 02/05/2024 03/05/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGÔ THỊ XOẠN Uỷ ban nhân dân xã An Qui
131 000.20.27.H07-240426-0001 26/04/2024 02/05/2024 03/05/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN VĂN HÙNG Uỷ ban nhân dân xã An Qui
132 000.00.27.H07-231226-0010 26/12/2023 07/02/2024 05/03/2024
Trễ hạn 19 ngày.
PHƯƠNG SANG Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Thạnh Phú 2020
133 000.00.27.H07-231226-0009 26/12/2023 07/02/2024 05/03/2024
Trễ hạn 19 ngày.
CHÍN SÔNG Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Thạnh Phú 2020
134 000.00.27.H07-231226-0008 26/12/2023 07/02/2024 05/03/2024
Trễ hạn 19 ngày.
VĨNH PHÁT Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Thạnh Phú 2020
135 000.00.27.H07-231226-0022 26/12/2023 07/02/2024 05/03/2024
Trễ hạn 19 ngày.
TRƯƠNG VĂN THI Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Thạnh Phú 2020
136 000.13.27.H07-240527-0001 27/05/2024 28/05/2024 29/05/2024
Trễ hạn 1 ngày.
ĐÀO THỊ HOANH
137 000.23.27.H07-231227-0001 27/12/2023 02/01/2024 03/01/2024
Trễ hạn 1 ngày.
VÕ THỊ Ớ Uỷ ban nhân dân xã Bình Thạnh
138 000.23.27.H07-231227-0003 27/12/2023 28/12/2023 03/01/2024
Trễ hạn 3 ngày.
NGUYỄN YẾN NHI Uỷ ban nhân dân xã Bình Thạnh
139 000.15.27.H07-240328-0002 28/03/2024 29/03/2024 02/04/2024
Trễ hạn 2 ngày.
TRẦN QUANG TRƯỞNG
140 000.00.27.H07-240328-0003 28/03/2024 18/04/2024 24/04/2024
Trễ hạn 4 ngày.
NGUYỄN THỊ LŨY Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Thạnh Phú 2020
141 000.15.27.H07-240527-0001 28/05/2024 29/05/2024 30/05/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGÔ VĂN TẶNG
142 000.29.27.H07-231228-0001 28/12/2023 26/01/2024 31/01/2024
Trễ hạn 3 ngày.
NGUYỄN THỊ THUÝ LIỄU
143 000.15.27.H07-240129-0001 29/01/2024 30/01/2024 31/01/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN VĂN THẢO
144 000.00.27.H07-240329-0001 29/03/2024 19/04/2024 24/04/2024
Trễ hạn 3 ngày.
NGUYỄN THỊ HỒNG Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Thạnh Phú 2020
145 000.21.27.H07-231227-0002 29/12/2023 02/01/2024 24/01/2024
Trễ hạn 16 ngày.
LÊ THỊ THÚY HẰNG Uỷ ban nhân dân xã An Thuận
146 000.00.27.H07-231229-0002 29/12/2023 12/02/2024 05/03/2024
Trễ hạn 16 ngày.
DƯƠNG THỊ PHƯƠNG KHANH Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Thạnh Phú 2020
147 000.30.27.H07-240530-0001 30/05/2024 31/05/2024 03/06/2024
Trễ hạn 1 ngày.
HỒ VĂN LƯỢM Uỷ ban nhân dân xã Đại Điền
148 000.15.27.H07-240131-0002 31/01/2024 01/02/2024 05/02/2024
Trễ hạn 2 ngày.
VỎ NGỌC THẢO