STT | Số hồ sơ | Ngày tiếp nhận | Hạn xử lý | Ngày có kết quả | Thời gian trễ hạn | Tổ chức/ Cá nhân nộp hồ sơ |
Bộ phận/ đang xử lý |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 000.21.22.H07-240425-0002 | 25/04/2024 | 26/04/2024 | 02/05/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | TRẦN TRÀ MI | UBND xã Quới Sơn |
2 | 000.16.22.H07-240222-0008 | 22/02/2024 | 23/02/2024 | 05/03/2024 | Trễ hạn 7 ngày. | TRẦN MINH TRUNG | UBND xã An Phước |
3 | 000.21.22.H07-240301-0004 | 01/03/2024 | 04/03/2024 | 05/03/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | QUÁCH VĂN KIỆT | UBND xã Quới Sơn |
4 | 000.28.22.H07-240130-0005 | 30/01/2024 | 31/01/2024 | 20/02/2024 | Trễ hạn 14 ngày. | NGUYỄN THỊ KIM XUYẾN | UBND xã Tân Phú |
5 | 000.16.22.H07-240520-0001 | 20/05/2024 | 21/05/2024 | 22/05/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN THỊ MAI TÚ | UBND xã An Phước |
6 | 000.19.22.H07-240119-0001 | 20/01/2024 | 22/01/2024 | 23/01/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | LAO VĂN THƯƠNG EM | UBND xã Phú Túc |
7 | 000.19.22.H07-240119-0002 | 20/01/2024 | 22/01/2024 | 23/01/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | LAO VĂN THƯƠNG EM | UBND xã Phú Túc |
8 | 000.14.22.H07-240325-0001 | 25/03/2024 | 28/03/2024 | 04/04/2024 | Trễ hạn 5 ngày. | NGUYỄN VĂN HAI | UBND xã An Hóa |
9 | 000.19.22.H07-240115-0003 | 15/01/2024 | 18/01/2024 | 24/01/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | TRẦN THỊ BẢY | UBND xã Phú Túc |
10 | 000.19.22.H07-240115-0002 | 15/01/2024 | 18/01/2024 | 24/01/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | NGUYỄN VĂN THƯƠNG | UBND xã Phú Túc |
11 | 000.19.22.H07-240115-0001 | 15/01/2024 | 18/01/2024 | 24/01/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | NGUYỄN THỊ MAI | UBND xã Phú Túc |
12 | 000.19.22.H07-240118-0002 | 18/01/2024 | 23/01/2024 | 24/01/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN THANH GIANG | UBND xã Phú Túc |
13 | 000.21.22.H07-240320-0003 | 20/03/2024 | 21/03/2024 | 22/03/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN KIM THÀNH | UBND xã Quới Sơn |
14 | 000.19.22.H07-240118-0007 | 18/01/2024 | 19/01/2024 | 23/01/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN THỊ MINH CHÂU | UBND xã Phú Túc |
15 | 000.19.22.H07-240118-0006 | 18/01/2024 | 19/01/2024 | 23/01/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN HOÀNG LINH | UBND xã Phú Túc |
16 | 000.19.22.H07-240118-0005 | 18/01/2024 | 19/01/2024 | 23/01/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | HUỲNH ĐỨC LỢI | UBND xã Phú Túc |
17 | 000.19.22.H07-240113-0001 | 13/01/2024 | 15/01/2024 | 24/01/2024 | Trễ hạn 7 ngày. | NGUYỄN DUY THANH | UBND xã Phú Túc |
18 | 000.19.22.H07-240111-0010 | 11/01/2024 | 12/01/2024 | 24/01/2024 | Trễ hạn 8 ngày. | NGUYỄN DUY THANH | UBND xã Phú Túc |
19 | 000.19.22.H07-240111-0008 | 11/01/2024 | 12/01/2024 | 24/01/2024 | Trễ hạn 8 ngày. | NGUYỄN NHẬT TÂN | UBND xã Phú Túc |
20 | 000.19.22.H07-240111-0009 | 11/01/2024 | 12/01/2024 | 24/01/2024 | Trễ hạn 8 ngày. | ĐỖ THỊ CẨM TÚ | UBND xã Phú Túc |
21 | 000.19.22.H07-240112-0002 | 12/01/2024 | 15/01/2024 | 24/01/2024 | Trễ hạn 7 ngày. | HÀ THANH LONG | UBND xã Phú Túc |
22 | 000.19.22.H07-240113-0002 | 13/01/2024 | 15/01/2024 | 24/01/2024 | Trễ hạn 7 ngày. | PHAN VĂN TÀI | UBND xã Phú Túc |
23 | 000.19.22.H07-240111-0006 | 11/01/2024 | 12/01/2024 | 24/01/2024 | Trễ hạn 8 ngày. | LAO THỊ NGỌC | UBND xã Phú Túc |
24 | 000.19.22.H07-240111-0007 | 11/01/2024 | 12/01/2024 | 24/01/2024 | Trễ hạn 8 ngày. | PHAN VĂN TRÍ | UBND xã Phú Túc |
25 | 000.19.22.H07-240111-0005 | 11/01/2024 | 12/01/2024 | 24/01/2024 | Trễ hạn 8 ngày. | TRẦN MINH HIẾU | UBND xã Phú Túc |
26 | 000.19.22.H07-240111-0004 | 11/01/2024 | 12/01/2024 | 24/01/2024 | Trễ hạn 8 ngày. | HỒ KIM ANH | UBND xã Phú Túc |
27 | 000.19.22.H07-240111-0003 | 11/01/2024 | 12/01/2024 | 24/01/2024 | Trễ hạn 8 ngày. | NGUYỄN VĂN ĐOÀN | UBND xã Phú Túc |
28 | 000.19.22.H07-240111-0002 | 11/01/2024 | 12/01/2024 | 24/01/2024 | Trễ hạn 8 ngày. | ĐẶNG THỊ HOA | UBND xã Phú Túc |
29 | 000.19.22.H07-240111-0001 | 11/01/2024 | 12/01/2024 | 24/01/2024 | Trễ hạn 8 ngày. | ĐỖ THỊ NGỌC TUYẾT | UBND xã Phú Túc |
30 | 000.19.22.H07-240102-0002 | 02/01/2024 | 03/01/2024 | 24/01/2024 | Trễ hạn 15 ngày. | ĐÀO VĂN NGÂN | UBND xã Phú Túc |
31 | 000.19.22.H07-240102-0003 | 02/01/2024 | 03/01/2024 | 24/01/2024 | Trễ hạn 15 ngày. | LÊ VĂN TUẤN | UBND xã Phú Túc |
32 | 000.19.22.H07-240113-0003 | 13/01/2024 | 15/01/2024 | 24/01/2024 | Trễ hạn 7 ngày. | PHAN VĂN THẠNH | UBND xã Phú Túc |
33 | 000.19.22.H07-240102-0001 | 02/01/2024 | 03/01/2024 | 24/01/2024 | Trễ hạn 15 ngày. | LÊ VĂN TUẤN | UBND xã Phú Túc |
34 | 000.19.22.H07-240112-0001 | 12/01/2024 | 15/01/2024 | 24/01/2024 | Trễ hạn 7 ngày. | NGUYỄN NHẬT TÂN | UBND xã Phú Túc |
35 | 000.34.22.H07-240126-0005 | 26/01/2024 | 29/01/2024 | 30/01/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | PHAN TRIỆU HUYNH | UBND xã Tường Đa |
36 | 000.00.22.H07-240306-0007 | 07/03/2024 | 28/03/2024 | 01/04/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | HUỲNH VĂN TRIỀU | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành |
37 | 000.00.22.H07-240306-0008 | 07/03/2024 | 28/03/2024 | 31/03/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | HUỲNH VĂN TRIỀU | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành |
38 | 000.00.22.H07-240130-0008 | 05/02/2024 | 04/03/2024 | 05/03/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN KHUYNH DIỆP | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành |
39 | 000.00.22.H07-240118-0001 | 18/01/2024 | 15/02/2024 | 05/03/2024 | Trễ hạn 13 ngày. | LÊ THỊ YẾN | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành |
40 | 000.00.22.H07-240106-0002 | 08/01/2024 | 29/01/2024 | 05/03/2024 | Trễ hạn 26 ngày. | LÊ VĂN MINH | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành |
41 | 000.00.22.H07-240106-0001 | 08/01/2024 | 29/01/2024 | 05/03/2024 | Trễ hạn 26 ngày. | TRỊNH THANH TÙNG | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành |
42 | 000.26.22.H07-240411-0001 | 12/04/2024 | 15/04/2024 | 03/05/2024 | Trễ hạn 12 ngày. | TRỊNH THỊ MINH KHA | UBND xã Phú An Hòa |
43 | 000.24.22.H07-240102-0001 | 02/01/2024 | 03/01/2024 | 04/01/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THANH HẢI | UBND xã Tam Phước |
44 | 000.21.22.H07-240320-0001 | 20/03/2024 | 21/03/2024 | 22/03/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | VÕ VĂN LỤC | UBND xã Quới Sơn |
45 | 000.34.22.H07-240524-0002 | 24/05/2024 | 27/05/2024 | 28/05/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN THỊ HẢI | UBND xã Tường Đa |
46 | 000.00.22.H07-240103-0007 | 03/01/2024 | 08/01/2024 | 09/01/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | HỒ TUYẾT NGOAN | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành |
47 | 000.00.22.H07-240109-0006 | 09/01/2024 | 12/01/2024 | 15/01/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | TĂNG HỒNG PHƯỚC | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành |