Bảng thống kê chi tiết đơn vị
Đơn vị | Còn lại (thủ tục) |
Một phần (thủ tục) |
Toàn trình (thủ tục) |
Tiếp nhận
(hồ sơ) |
Đang xử lý
(hồ sơ) |
Trả kết quả
(hồ sơ) |
Trễ hạn
(hồ sơ) |
Đã hủy
(hồ sơ) |
Trước hạn
(%) |
Đúng hạn
(%) |
Trễ hạn
(%) |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sở Thông tin và Truyền thông | 2 | 0 | 37 |
Còn lại 0 (hồ sơ)
30
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 30 (hồ sơ) |
0 |
Còn lại 0 (hồ sơ)
30
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 30 (hồ sơ) |
0 | 4 | 96.7 % | 3.3 % | 0 % |
Sở Công Thương | 2 | 56 | 73 |
Còn lại 0 (hồ sơ)
11876
Một phần 91 (hồ sơ) Toàn trình 11785 (hồ sơ) |
0 |
Còn lại 0 (hồ sơ)
12031
Một phần 86 (hồ sơ) Toàn trình 11945 (hồ sơ) |
0 | 1 | 1.2 % | 98.8 % | 0 % |
Sở Khoa học và Công nghệ | 5 | 0 | 50 |
Còn lại 0 (hồ sơ)
31
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 31 (hồ sơ) |
0 |
Còn lại 0 (hồ sơ)
31
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 31 (hồ sơ) |
0 | 0 | 100 % | 0 % | 0 % |
Sở Kế hoạch và Đầu tư | 50 | 3 | 73 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 % | 0 % | 0 % |
Sở Lao động, Thương binh và XH | 18 | 0 | 116 |
Còn lại 0 (hồ sơ)
1087
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 1087 (hồ sơ) |
Còn lại 0 (hồ sơ)
8
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 8 (hồ sơ) |
Còn lại 0 (hồ sơ)
1079
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 1079 (hồ sơ) |
22 | 1 | 98 % | 0 % | 2 % |
Sở Giáo dục và Đào tạo | 2 | 44 | 33 |
Còn lại 0 (hồ sơ)
240
Một phần 72 (hồ sơ) Toàn trình 168 (hồ sơ) |
Còn lại 0 (hồ sơ)
33
Một phần 33 (hồ sơ) Toàn trình 0 (hồ sơ) |
Còn lại 0 (hồ sơ)
207
Một phần 39 (hồ sơ) Toàn trình 168 (hồ sơ) |
0 | 0 | 92.3 % | 7.7 % | 0 % |
Sở Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn | 57 | 15 | 40 |
Còn lại 1475 (hồ sơ)
3579
Một phần 129 (hồ sơ) Toàn trình 1975 (hồ sơ) |
Còn lại -12 (hồ sơ)
439
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 451 (hồ sơ) |
Còn lại 1487 (hồ sơ)
3140
Một phần 129 (hồ sơ) Toàn trình 1524 (hồ sơ) |
3 | 2 | 99.6 % | 0.3 % | 0.1 % |
Sở Giao thông Vận tải | 15 | 48 | 55 |
Còn lại 0 (hồ sơ)
3783
Một phần 873 (hồ sơ) Toàn trình 2910 (hồ sơ) |
Còn lại 0 (hồ sơ)
645
Một phần 616 (hồ sơ) Toàn trình 29 (hồ sơ) |
Còn lại 0 (hồ sơ)
3138
Một phần 257 (hồ sơ) Toàn trình 2881 (hồ sơ) |
1 | 17 | 97.3 % | 2.6 % | 0.1 % |
Sở Nội vụ | 0 | 35 | 44 |
Còn lại 0 (hồ sơ)
202
Một phần 53 (hồ sơ) Toàn trình 149 (hồ sơ) |
Còn lại 0 (hồ sơ)
5
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 5 (hồ sơ) |
Còn lại 0 (hồ sơ)
197
Một phần 53 (hồ sơ) Toàn trình 144 (hồ sơ) |
1 | 10 | 97 % | 2.5 % | 0.5 % |
Sở Tài nguyên và Môi trường | 32 | 52 | 12 |
Còn lại 0 (hồ sơ)
1636
Một phần 121 (hồ sơ) Toàn trình 1515 (hồ sơ) |
Còn lại 0 (hồ sơ)
69
Một phần 22 (hồ sơ) Toàn trình 47 (hồ sơ) |
Còn lại 0 (hồ sơ)
1567
Một phần 99 (hồ sơ) Toàn trình 1468 (hồ sơ) |
21 | 3 | 91.2 % | 7.5 % | 1.3 % |
Sở Tư pháp | 5 | 9 | 113 |
Còn lại 0 (hồ sơ)
3478
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 3478 (hồ sơ) |
0 |
Còn lại 0 (hồ sơ)
3497
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 3497 (hồ sơ) |
25 | 15 | 98.8 % | 0.5 % | 0.7 % |
Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch | 9 | 25 | 95 |
Còn lại 0 (hồ sơ)
195
Một phần 22 (hồ sơ) Toàn trình 173 (hồ sơ) |
Còn lại 0 (hồ sơ)
4
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 4 (hồ sơ) |
Còn lại 0 (hồ sơ)
191
Một phần 22 (hồ sơ) Toàn trình 169 (hồ sơ) |
0 | 1 | 100 % | 0 % | 0 % |
Sở Xây Dựng | 2 | 12 | 44 |
Còn lại 0 (hồ sơ)
446
Một phần 29 (hồ sơ) Toàn trình 417 (hồ sơ) |
0 |
Còn lại 0 (hồ sơ)
655
Một phần 37 (hồ sơ) Toàn trình 618 (hồ sơ) |
0 | 2 | 100 % | 0 % | 0 % |
Sở Y tế | 21 | 63 | 14 |
Còn lại 0 (hồ sơ)
516
Một phần 504 (hồ sơ) Toàn trình 12 (hồ sơ) |
Còn lại 0 (hồ sơ)
122
Một phần 121 (hồ sơ) Toàn trình 1 (hồ sơ) |
Còn lại 0 (hồ sơ)
394
Một phần 383 (hồ sơ) Toàn trình 11 (hồ sơ) |
1 | 2 | 99.2 % | 0.5 % | 0.3 % |
Thanh Tra | 9 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 % | 0 % | 0 % |
Công ty Điện lực Bến Tre | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 % | 0 % | 0 % |
UBND Thành Phố Bến Tre | 0 | 7 | 10 |
Còn lại 5438 (hồ sơ)
9868
Một phần 1320 (hồ sơ) Toàn trình 3110 (hồ sơ) |
0 |
Còn lại 5423 (hồ sơ)
9876
Một phần 1320 (hồ sơ) Toàn trình 3133 (hồ sơ) |
61 | 6 | 89.8 % | 9.6 % | 0.6 % |
UBND huyện Giồng Trôm | 0 | 0 | 0 |
Còn lại 0 (hồ sơ)
6273
Một phần 2652 (hồ sơ) Toàn trình 3621 (hồ sơ) |
Còn lại 0 (hồ sơ)
51
Một phần 11 (hồ sơ) Toàn trình 40 (hồ sơ) |
Còn lại 0 (hồ sơ)
6222
Một phần 2641 (hồ sơ) Toàn trình 3581 (hồ sơ) |
29 | 28 | 96.8 % | 2.7 % | 0.5 % |
UBND Huyện Ba Tri | 91 | 130 | 152 |
Còn lại 1954 (hồ sơ)
5183
Một phần 1086 (hồ sơ) Toàn trình 2143 (hồ sơ) |
0 |
Còn lại 1958 (hồ sơ)
5230
Một phần 1115 (hồ sơ) Toàn trình 2157 (hồ sơ) |
176 | 11 | 92.3 % | 4.3 % | 3.4 % |
UBND Huyện Chợ Lách | 0 | 0 | 0 |
Còn lại 2137 (hồ sơ)
5098
Một phần 771 (hồ sơ) Toàn trình 2190 (hồ sơ) |
0 |
Còn lại 2148 (hồ sơ)
5110
Một phần 765 (hồ sơ) Toàn trình 2197 (hồ sơ) |
37 | 59 | 96.2 % | 3.1 % | 0.7 % |
UBND Huyện Châu Thành | 0 | 0 | 0 |
Còn lại 1 (hồ sơ)
5053
Một phần 1254 (hồ sơ) Toàn trình 3798 (hồ sơ) |
Còn lại 0 (hồ sơ)
7
Một phần 1 (hồ sơ) Toàn trình 6 (hồ sơ) |
Còn lại 1 (hồ sơ)
5046
Một phần 1253 (hồ sơ) Toàn trình 3792 (hồ sơ) |
43 | 3 | 96.8 % | 2.3 % | 0.9 % |
UBND Huyện Mỏ Cày Nam | 0 | 1 | 1 |
Còn lại 2 (hồ sơ)
4030
Một phần 1947 (hồ sơ) Toàn trình 2081 (hồ sơ) |
Còn lại 0 (hồ sơ)
103
Một phần 99 (hồ sơ) Toàn trình 4 (hồ sơ) |
Còn lại 2 (hồ sơ)
3927
Một phần 1848 (hồ sơ) Toàn trình 2077 (hồ sơ) |
62 | 31 | 95.6 % | 2.8 % | 1.6 % |
UBND Huyện Bình Đại | 0 | 0 | 0 |
Còn lại 187 (hồ sơ)
3863
Một phần 911 (hồ sơ) Toàn trình 2765 (hồ sơ) |
0 |
Còn lại 191 (hồ sơ)
3866
Một phần 911 (hồ sơ) Toàn trình 2764 (hồ sơ) |
36 | 8 | 97 % | 2.1 % | 0.9 % |
UBND Huyện Thạnh Phú | 0 | 0 | 0 |
Còn lại 178 (hồ sơ)
2880
Một phần 859 (hồ sơ) Toàn trình 1843 (hồ sơ) |
Còn lại -12 (hồ sơ)
15
Một phần -1 (hồ sơ) Toàn trình 28 (hồ sơ) |
Còn lại 190 (hồ sơ)
2865
Một phần 860 (hồ sơ) Toàn trình 1815 (hồ sơ) |
101 | 75 | 90.3 % | 6.2 % | 3.5 % |
UBND Huyện Mỏ Cày Bắc | 0 | 0 | 0 |
Còn lại 0 (hồ sơ)
1420
Một phần 367 (hồ sơ) Toàn trình 1053 (hồ sơ) |
Còn lại 0 (hồ sơ)
1
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 1 (hồ sơ) |
Còn lại 0 (hồ sơ)
1419
Một phần 367 (hồ sơ) Toàn trình 1052 (hồ sơ) |
23 | 5 | 94.2 % | 4.2 % | 1.6 % |
Văn phòng UBND tỉnh | 2 | 0 | 4 |
Còn lại 63 (hồ sơ)
63
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 0 (hồ sơ) |
Còn lại 2 (hồ sơ)
2
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 0 (hồ sơ) |
Còn lại 61 (hồ sơ)
61
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 0 (hồ sơ) |
0 | 0 | 100 % | 0 % | 0 % |
Ban Quản lý các khu công nghiệp | 2 | 7 | 11 |
Còn lại 0 (hồ sơ)
16
Một phần 2 (hồ sơ) Toàn trình 14 (hồ sơ) |
Còn lại 0 (hồ sơ)
3
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 3 (hồ sơ) |
Còn lại 0 (hồ sơ)
13
Một phần 2 (hồ sơ) Toàn trình 11 (hồ sơ) |
0 | 0 | 100 % | 0 % | 0 % |
Sở Tài chính | 4 | 0 | 7 |
Còn lại 5 (hồ sơ)
16
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 11 (hồ sơ) |
0 |
Còn lại 5 (hồ sơ)
16
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 11 (hồ sơ) |
0 | 0 | 100 % | 0 % | 0 % |