Bảng thống kê chi tiết đơn vị
Đơn vị | Còn lại (thủ tục) |
Một phần (thủ tục) |
Toàn trình (thủ tục) |
Tiếp nhận
(hồ sơ) |
Đang xử lý
(hồ sơ) |
Trả kết quả
(hồ sơ) |
Trễ hạn
(hồ sơ) |
Đã hủy
(hồ sơ) |
Trước hạn
(%) |
Đúng hạn
(%) |
Trễ hạn
(%) |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sở Thông tin và Truyền thông | 2 | 0 | 37 |
Còn lại 0 (hồ sơ)
23
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 23 (hồ sơ) |
Còn lại 0 (hồ sơ)
1
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 1 (hồ sơ) |
Còn lại 0 (hồ sơ)
22
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 22 (hồ sơ) |
0 | 4 | 100 % | 0 % | 0 % |
Sở Công Thương | 2 | 56 | 73 |
Còn lại 0 (hồ sơ)
8480
Một phần 63 (hồ sơ) Toàn trình 8417 (hồ sơ) |
0 |
Còn lại 0 (hồ sơ)
8681
Một phần 75 (hồ sơ) Toàn trình 8606 (hồ sơ) |
0 | 0 | 1.3 % | 98.7 % | 0 % |
Sở Khoa học và Công nghệ | 5 | 0 | 50 |
Còn lại 0 (hồ sơ)
22
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 22 (hồ sơ) |
0 |
Còn lại 0 (hồ sơ)
22
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 22 (hồ sơ) |
0 | 0 | 100 % | 0 % | 0 % |
Sở Kế hoạch và Đầu tư | 49 | 3 | 73 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 % | 0 % | 0 % |
Sở Lao động, Thương binh và XH | 19 | 0 | 115 |
Còn lại 0 (hồ sơ)
804
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 804 (hồ sơ) |
Còn lại 0 (hồ sơ)
57
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 57 (hồ sơ) |
Còn lại 0 (hồ sơ)
747
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 747 (hồ sơ) |
22 | 1 | 97.1 % | 0 % | 2.9 % |
Sở Giáo dục và Đào tạo | 2 | 44 | 33 |
Còn lại 0 (hồ sơ)
196
Một phần 66 (hồ sơ) Toàn trình 130 (hồ sơ) |
Còn lại 0 (hồ sơ)
35
Một phần 34 (hồ sơ) Toàn trình 1 (hồ sơ) |
Còn lại 0 (hồ sơ)
161
Một phần 32 (hồ sơ) Toàn trình 129 (hồ sơ) |
0 | 0 | 96.3 % | 3.7 % | 0 % |
Sở Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn | 57 | 14 | 41 |
Còn lại 1264 (hồ sơ)
1832
Một phần 50 (hồ sơ) Toàn trình 518 (hồ sơ) |
0 |
Còn lại 1332 (hồ sơ)
1896
Một phần 49 (hồ sơ) Toàn trình 515 (hồ sơ) |
1 | 0 | 99.6 % | 0.3 % | 0.1 % |
Sở Giao thông Vận tải | 15 | 58 | 44 |
Còn lại 0 (hồ sơ)
2486
Một phần 535 (hồ sơ) Toàn trình 1951 (hồ sơ) |
Còn lại 0 (hồ sơ)
346
Một phần 405 (hồ sơ) Toàn trình -59 (hồ sơ) |
Còn lại 0 (hồ sơ)
2140
Một phần 130 (hồ sơ) Toàn trình 2010 (hồ sơ) |
1 | 10 | 97.5 % | 2.5 % | 0 % |
Sở Nội vụ | 0 | 35 | 44 |
Còn lại 0 (hồ sơ)
111
Một phần 31 (hồ sơ) Toàn trình 80 (hồ sơ) |
0 |
Còn lại 0 (hồ sơ)
111
Một phần 29 (hồ sơ) Toàn trình 82 (hồ sơ) |
1 | 3 | 94.6 % | 4.5 % | 0.9 % |
Sở Tài nguyên và Môi trường | 32 | 52 | 12 |
Còn lại 0 (hồ sơ)
1083
Một phần 81 (hồ sơ) Toàn trình 1002 (hồ sơ) |
Còn lại 0 (hồ sơ)
58
Một phần 20 (hồ sơ) Toàn trình 38 (hồ sơ) |
Còn lại 0 (hồ sơ)
1025
Một phần 61 (hồ sơ) Toàn trình 964 (hồ sơ) |
11 | 2 | 90.3 % | 8.6 % | 1.1 % |
Sở Tư pháp | 5 | 9 | 113 |
Còn lại 0 (hồ sơ)
2477
Một phần 1 (hồ sơ) Toàn trình 2476 (hồ sơ) |
Còn lại 0 (hồ sơ)
21
Một phần 1 (hồ sơ) Toàn trình 20 (hồ sơ) |
Còn lại 0 (hồ sơ)
2456
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 2456 (hồ sơ) |
23 | 9 | 98.4 % | 0.7 % | 0.9 % |
Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch | 9 | 25 | 97 |
Còn lại 0 (hồ sơ)
137
Một phần 20 (hồ sơ) Toàn trình 117 (hồ sơ) |
Còn lại 0 (hồ sơ)
5
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 5 (hồ sơ) |
Còn lại 0 (hồ sơ)
132
Một phần 20 (hồ sơ) Toàn trình 112 (hồ sơ) |
0 | 1 | 100 % | 0 % | 0 % |
Sở Xây Dựng | 2 | 12 | 44 |
Còn lại 0 (hồ sơ)
245
Một phần 24 (hồ sơ) Toàn trình 221 (hồ sơ) |
0 |
Còn lại 0 (hồ sơ)
446
Một phần 32 (hồ sơ) Toàn trình 414 (hồ sơ) |
0 | 1 | 100 % | 0 % | 0 % |
Sở Y tế | 21 | 58 | 14 |
Còn lại 0 (hồ sơ)
287
Một phần 277 (hồ sơ) Toàn trình 10 (hồ sơ) |
Còn lại 0 (hồ sơ)
47
Một phần 48 (hồ sơ) Toàn trình -1 (hồ sơ) |
Còn lại 0 (hồ sơ)
240
Một phần 229 (hồ sơ) Toàn trình 11 (hồ sơ) |
0 | 2 | 99.2 % | 0.8 % | 0 % |
Thanh Tra | 9 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 % | 0 % | 0 % |
Công ty Điện lực Bến Tre | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 % | 0 % | 0 % |
UBND Thành Phố Bến Tre | 0 | 1 | 4 |
Còn lại 1996 (hồ sơ)
5148
Một phần 962 (hồ sơ) Toàn trình 2190 (hồ sơ) |
Còn lại 31 (hồ sơ)
13
Một phần -6 (hồ sơ) Toàn trình -12 (hồ sơ) |
Còn lại 1965 (hồ sơ)
5135
Một phần 968 (hồ sơ) Toàn trình 2202 (hồ sơ) |
56 | 1 | 88.9 % | 10 % | 1.1 % |
UBND huyện Giồng Trôm | 0 | 0 | 0 |
Còn lại 0 (hồ sơ)
4240
Một phần 1665 (hồ sơ) Toàn trình 2575 (hồ sơ) |
Còn lại 0 (hồ sơ)
42
Một phần 17 (hồ sơ) Toàn trình 25 (hồ sơ) |
Còn lại 0 (hồ sơ)
4198
Một phần 1648 (hồ sơ) Toàn trình 2550 (hồ sơ) |
24 | 20 | 96.5 % | 3 % | 0.5 % |
UBND Huyện Ba Tri | 91 | 124 | 152 |
Còn lại 1669 (hồ sơ)
3953
Một phần 808 (hồ sơ) Toàn trình 1476 (hồ sơ) |
0 |
Còn lại 1678 (hồ sơ)
4007
Một phần 839 (hồ sơ) Toàn trình 1490 (hồ sơ) |
161 | 10 | 91.7 % | 4.3 % | 4 % |
UBND Huyện Châu Thành | 0 | 0 | 0 |
Còn lại 1 (hồ sơ)
3794
Một phần 964 (hồ sơ) Toàn trình 2829 (hồ sơ) |
Còn lại 0 (hồ sơ)
15
Một phần 4 (hồ sơ) Toàn trình 11 (hồ sơ) |
Còn lại 1 (hồ sơ)
3779
Một phần 960 (hồ sơ) Toàn trình 2818 (hồ sơ) |
40 | 2 | 97 % | 1.9 % | 1.1 % |
UBND Huyện Chợ Lách | 0 | 0 | 0 |
Còn lại 1276 (hồ sơ)
3067
Một phần 513 (hồ sơ) Toàn trình 1278 (hồ sơ) |
Còn lại 8 (hồ sơ)
5
Một phần 3 (hồ sơ) Toàn trình -6 (hồ sơ) |
Còn lại 1268 (hồ sơ)
3062
Một phần 510 (hồ sơ) Toàn trình 1284 (hồ sơ) |
34 | 58 | 94.8 % | 4 % | 1.2 % |
UBND Huyện Bình Đại | 0 | 0 | 0 |
Còn lại 133 (hồ sơ)
2853
Một phần 721 (hồ sơ) Toàn trình 1999 (hồ sơ) |
Còn lại -1 (hồ sơ)
61
Một phần 28 (hồ sơ) Toàn trình 34 (hồ sơ) |
Còn lại 134 (hồ sơ)
2792
Một phần 693 (hồ sơ) Toàn trình 1965 (hồ sơ) |
11 | 7 | 97.6 % | 2 % | 0.4 % |
UBND Huyện Mỏ Cày Nam | 0 | 1 | 0 |
Còn lại 2 (hồ sơ)
2344
Một phần 858 (hồ sơ) Toàn trình 1484 (hồ sơ) |
Còn lại 0 (hồ sơ)
48
Một phần 46 (hồ sơ) Toàn trình 2 (hồ sơ) |
Còn lại 2 (hồ sơ)
2296
Một phần 812 (hồ sơ) Toàn trình 1482 (hồ sơ) |
38 | 7 | 95 % | 3.4 % | 1.6 % |
UBND Huyện Thạnh Phú | 0 | 0 | 0 |
Còn lại 142 (hồ sơ)
2113
Một phần 626 (hồ sơ) Toàn trình 1345 (hồ sơ) |
0 |
Còn lại 147 (hồ sơ)
2146
Một phần 654 (hồ sơ) Toàn trình 1345 (hồ sơ) |
74 | 48 | 90.3 % | 6.2 % | 3.5 % |
UBND Huyện Mỏ Cày Bắc | 0 | 0 | 0 |
Còn lại 0 (hồ sơ)
987
Một phần 244 (hồ sơ) Toàn trình 743 (hồ sơ) |
0 |
Còn lại 0 (hồ sơ)
987
Một phần 247 (hồ sơ) Toàn trình 740 (hồ sơ) |
21 | 2 | 92.7 % | 5.2 % | 2.1 % |
Văn phòng UBND tỉnh | 2 | 0 | 4 |
Còn lại 37 (hồ sơ)
37
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 0 (hồ sơ) |
0 |
Còn lại 37 (hồ sơ)
37
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 0 (hồ sơ) |
0 | 0 | 100 % | 0 % | 0 % |
Ban Quản lý các khu công nghiệp | 2 | 7 | 11 |
Còn lại 0 (hồ sơ)
11
Một phần 2 (hồ sơ) Toàn trình 9 (hồ sơ) |
0 |
Còn lại 0 (hồ sơ)
11
Một phần 2 (hồ sơ) Toàn trình 9 (hồ sơ) |
0 | 0 | 100 % | 0 % | 0 % |
Sở Tài chính | 4 | 0 | 7 |
Còn lại 3 (hồ sơ)
11
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 8 (hồ sơ) |
0 |
Còn lại 3 (hồ sơ)
11
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 8 (hồ sơ) |
0 | 0 | 100 % | 0 % | 0 % |