STT | Số hồ sơ | Ngày tiếp nhận | Hạn xử lý | Ngày có kết quả | Thời gian trễ hạn | Tổ chức/ Cá nhân nộp hồ sơ |
Bộ phận/ đang xử lý |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 000.00.27.H07-240201-0004 | 01/02/2024 | 21/03/2024 | 04/04/2024 | Trễ hạn 10 ngày. | LÊ NGUYỄN HOÀNG TUẤN | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Thạnh Phú 2020 |
2 | 000.00.27.H07-240402-0002 | 02/04/2024 | 03/04/2024 | 05/04/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN THANH HÀ | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Thạnh Phú 2020 |
3 | 000.00.27.H07-240403-0008 | 03/04/2024 | 04/04/2024 | 05/04/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN LÂM | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Thạnh Phú 2020 |
4 | 000.00.27.H07-240305-0006 | 05/03/2024 | 16/04/2024 | 24/04/2024 | Trễ hạn 6 ngày. | PHẠM NHỰT TRƯỜNG DUY | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Thạnh Phú 2020 |
5 | 000.00.27.H07-240308-0003 | 08/03/2024 | 11/03/2024 | 13/03/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN VĂN BÂY | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Thạnh Phú 2020 |
6 | 000.00.27.H07-240314-0001 | 14/03/2024 | 25/04/2024 | 16/05/2024 | Trễ hạn 13 ngày. | LÊ THỊ THU PHƯƠNG | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Thạnh Phú 2020 |
7 | 000.00.27.H07-240514-0003 | 15/05/2024 | 31/05/2024 | 03/06/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐÀO THỊ HUYỀN | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Thạnh Phú 2020 |
8 | 000.00.27.H07-240517-0005 | 17/05/2024 | 31/05/2024 | 03/06/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | HUỲNH NHẬT LINH | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Thạnh Phú 2020 |
9 | 000.17.27.H07-240418-0003 | 18/04/2024 | 21/04/2024 | 24/04/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN CÔNG LÝ | |
10 | 000.15.27.H07-240201-0001 | 01/02/2024 | 02/02/2024 | 05/02/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN THÀNH | |
11 | 000.17.27.H07-240402-0001 | 02/04/2024 | 09/04/2024 | 02/05/2024 | Trễ hạn 15 ngày. | VÕ VĂN LA | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Thạnh Phú 2020 |
12 | 000.13.27.H07-240502-0002 | 02/05/2024 | 06/05/2024 | 29/05/2024 | Trễ hạn 17 ngày. | VÕ THỊ NỖI | |
13 | 000.13.27.H07-240502-0001 | 02/05/2024 | 06/05/2024 | 27/05/2024 | Trễ hạn 15 ngày. | NGUYỄN THỊ BÉ HÂN | |
14 | 000.00.27.H07-240103-0006 | 03/01/2024 | 14/02/2024 | 05/03/2024 | Trễ hạn 14 ngày. | BÙI HOÀNG NAM | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Thạnh Phú 2020 |
15 | 000.00.27.H07-240103-0008 | 03/01/2024 | 14/02/2024 | 05/03/2024 | Trễ hạn 14 ngày. | NGUYỄN CÔNG TẠO | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Thạnh Phú 2020 |
16 | 000.15.27.H07-240503-0001 | 03/05/2024 | 04/05/2024 | 06/05/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM VĂN TĂNG | |
17 | 000.28.27.H07-231016-0004 | 03/11/2023 | 08/11/2023 | 31/01/2024 | Trễ hạn 59 ngày. | LAM THI LUOM | |
18 | 000.00.27.H07-240104-0005 | 04/01/2024 | 15/02/2024 | 05/03/2024 | Trễ hạn 13 ngày. | NGUYỄN THỊ THU VÂN | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Thạnh Phú 2020 |
19 | 000.30.27.H07-230704-0002 | 04/07/2023 | 07/07/2023 | 19/04/2024 | Trễ hạn 204 ngày. | PHẠM TIẾN NGUYỄN | Uỷ ban nhân dân xã Đại Điền |
20 | 000.00.27.H07-231204-0005 | 04/12/2023 | 25/12/2023 | 17/01/2024 | Trễ hạn 16 ngày. | NGUYỄN VĂN LỚN | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Thạnh Phú 2020 |
21 | 000.15.27.H07-240105-0002 | 05/01/2024 | 10/01/2024 | 12/01/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | LÊ THỊ HỒNG NHUNG | |
22 | 000.15.27.H07-240105-0004 | 05/01/2024 | 10/01/2024 | 12/01/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | PHẠM THỊ KIM QUÊ | |
23 | 000.15.27.H07-240105-0005 | 05/01/2024 | 10/01/2024 | 12/01/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN THỊ KIỀU OANH | |
24 | 000.00.27.H07-240305-0003 | 05/03/2024 | 08/03/2024 | 13/03/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | PHẠM CHÍ VŨ | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Thạnh Phú 2020 |
25 | 000.00.27.H07-240305-0002 | 05/03/2024 | 08/03/2024 | 13/03/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | LÊ THỊ HỒNG GẤM EM | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Thạnh Phú 2020 |
26 | 000.00.27.H07-240305-0001 | 05/03/2024 | 08/03/2024 | 13/03/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | ĐÀO VĂN CHÍ | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Thạnh Phú 2020 |
27 | 000.24.27.H07-240306-0002 | 06/03/2024 | 11/03/2024 | 15/03/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | VÕ THỊ TIẾN | Uỷ ban nhân dân xã An Điền |
28 | 000.24.27.H07-240306-0001 | 06/03/2024 | 11/03/2024 | 14/03/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN KHÁNH BĂNG | Uỷ ban nhân dân xã An Điền |
29 | 000.21.27.H07-240207-0001 | 07/02/2024 | 15/02/2024 | 22/02/2024 | Trễ hạn 5 ngày. | NGUYỄN THỊ TOAN | Uỷ ban nhân dân xã An Thuận |
30 | 000.15.27.H07-240307-0001 | 07/03/2024 | 08/03/2024 | 11/03/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ XUÂN LÃM | |
31 | 000.23.27.H07-240306-0001 | 07/03/2024 | 12/03/2024 | 13/03/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | VÕ VĂN THỐNG | Uỷ ban nhân dân xã Bình Thạnh |
32 | 000.00.27.H07-240307-0004 | 07/03/2024 | 12/03/2024 | 13/03/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ VĂN TRIỆU | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Thạnh Phú 2020 |
33 | 000.15.27.H07-240506-0001 | 07/05/2024 | 08/05/2024 | 09/05/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐẶNG THỊ CHẠY | |
34 | 000.15.27.H07-240506-0002 | 07/05/2024 | 08/05/2024 | 09/05/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM VĂN LÝ | |
35 | 000.00.27.H07-231207-0009 | 07/12/2023 | 28/12/2023 | 17/01/2024 | Trễ hạn 13 ngày. | PHAN THỊ MỸ LINH | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Thạnh Phú 2020 |
36 | 000.24.27.H07-240308-0001 | 08/03/2024 | 11/03/2024 | 14/03/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | PHAN THỊ CẨM TÚ | Uỷ ban nhân dân xã An Điền |
37 | 000.14.27.H07-240409-0003 | 09/04/2024 | 16/04/2024 | 23/04/2024 | Trễ hạn 5 ngày. | NGUYỄN THỊ ÁNH | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Thạnh Phú 2020 |
38 | 000.25.27.H07-240409-0001 | 09/04/2024 | 10/04/2024 | 11/04/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | BÙI NHẬT KHƯƠNG | |
39 | 000.25.27.H07-240328-0001 | 09/04/2024 | 10/04/2024 | 11/04/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN THANH PHONG | |
40 | 000.30.27.H07-240509-0001 | 09/05/2024 | 10/05/2024 | 13/05/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | HỒ VĂN LƯỢM | Uỷ ban nhân dân xã Đại Điền |
41 | 000.13.27.H07-240507-0003 | 09/05/2024 | 10/05/2024 | 27/05/2024 | Trễ hạn 11 ngày. | NGUYỄN THỊ LINH KIỀU | |
42 | 000.17.27.H07-240509-0003 | 09/05/2024 | 10/05/2024 | 14/05/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | DƯƠNG THỊ THUY TRANG | |
43 | 000.13.27.H07-240410-0002 | 10/04/2024 | 11/04/2024 | 23/04/2024 | Trễ hạn 8 ngày. | NGUYỄN THỊ TÁM | |
44 | 000.13.27.H07-240407-0001 | 10/04/2024 | 15/04/2024 | 23/04/2024 | Trễ hạn 6 ngày. | VÕ THỊ LINH PHỤNG | |
45 | 000.29.27.H07-240509-0001 | 10/05/2024 | 13/05/2024 | 17/05/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | NGÔ ĐỨC THẠNH | |
46 | 000.18.27.H07-240510-0005 | 10/05/2024 | 13/05/2024 | 14/05/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | VÕ VƯƠNG LÊN | Uỷ ban nhân dân xã Giao Thạnh |
47 | 000.18.27.H07-240510-0006 | 10/05/2024 | 13/05/2024 | 14/05/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ THÙY DƯƠNG | Uỷ ban nhân dân xã Giao Thạnh |
48 | 000.28.27.H07-240412-0009 | 12/04/2024 | 15/04/2024 | 16/04/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN THU HUỲNH | |
49 | 000.24.27.H07-240513-0001 | 13/05/2024 | 16/05/2024 | 17/05/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | TỐNG THỊ DIỄM | Uỷ ban nhân dân xã An Điền |
50 | 000.00.27.H07-240513-0002 | 13/05/2024 | 16/05/2024 | 17/05/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ CÔNG HOÀNG | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Thạnh Phú 2020 |
51 | 000.00.27.H07-240314-0006 | 14/03/2024 | 04/04/2024 | 05/04/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM THỊ HIỀN | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Thạnh Phú 2020 |
52 | 000.27.27.H07-240514-0001 | 14/05/2024 | 15/05/2024 | 16/05/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐINH THỊ KIM THOA | UỶ ban nhân dân xã Tân Phong |
53 | 000.27.27.H07-240514-0003 | 14/05/2024 | 15/05/2024 | 16/05/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN NGỌC TÂN | UỶ ban nhân dân xã Tân Phong |
54 | 000.15.27.H07-240215-0001 | 15/02/2024 | 16/02/2024 | 21/02/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN NGỌC PHÁT | |
55 | 000.15.27.H07-240215-0002 | 15/02/2024 | 19/02/2024 | 21/02/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | HUỲNH VĂN KHỞI | |
56 | 000.13.27.H07-240315-0002 | 15/03/2024 | 20/03/2024 | 16/04/2024 | Trễ hạn 19 ngày. | LÊ THỊ KIM THƯ | |
57 | 000.00.27.H07-240415-0001 | 15/04/2024 | 19/04/2024 | 23/04/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | TRẦN QUANG TRƯỞNG | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Thạnh Phú 2020 |
58 | 000.00.27.H07-240415-0002 | 15/04/2024 | 19/04/2024 | 23/04/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | PHẠM THỊ TƯỜNG | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Thạnh Phú 2020 |
59 | 000.00.27.H07-231215-0003 | 15/12/2023 | 15/01/2024 | 16/01/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ SẮT | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Thạnh Phú 2020 |
60 | 000.00.27.H07-240216-0002 | 16/02/2024 | 08/03/2024 | 22/03/2024 | Trễ hạn 10 ngày. | GIANG THỊ THANH | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Thạnh Phú 2020 |
61 | 000.15.27.H07-240416-0001 | 16/04/2024 | 17/04/2024 | 22/04/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | TRẦN THỊ CHÍN | |
62 | 000.20.27.H07-240417-0003 | 17/04/2024 | 19/04/2024 | 23/04/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN THỊ BÍCH TRUYỀN | Uỷ ban nhân dân xã An Qui |
63 | 000.13.27.H07-240516-0001 | 17/05/2024 | 20/05/2024 | 27/05/2024 | Trễ hạn 5 ngày. | BÙI THANH PHONG | |
64 | 000.13.27.H07-240513-0001 | 17/05/2024 | 20/05/2024 | 27/05/2024 | Trễ hạn 5 ngày. | PHAM CONG LUY | |
65 | 000.13.27.H07-240507-0001 | 17/05/2024 | 20/05/2024 | 27/05/2024 | Trễ hạn 5 ngày. | NGUYỄN THỊ NHỘNG | |
66 | 000.13.27.H07-240506-0002 | 17/05/2024 | 20/05/2024 | 27/05/2024 | Trễ hạn 5 ngày. | NGUYỄN ANH THƯ | |
67 | 000.13.27.H07-240506-0001 | 17/05/2024 | 22/05/2024 | 27/05/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | HỒ THỊ THANH THÚY | |
68 | 000.13.27.H07-240503-0002 | 17/05/2024 | 20/05/2024 | 27/05/2024 | Trễ hạn 5 ngày. | PHAN THỊ EM | |
69 | 000.13.27.H07-240503-0001 | 17/05/2024 | 22/05/2024 | 27/05/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN THỊ HIỀN | |
70 | 000.13.27.H07-240502-0005 | 17/05/2024 | 22/05/2024 | 27/05/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN NHẬT QUANG | |
71 | 000.13.27.H07-240502-0004 | 17/05/2024 | 20/05/2024 | 27/05/2024 | Trễ hạn 5 ngày. | LÊ THỊ CHƠN | |
72 | 000.29.27.H07-240517-0001 | 17/05/2024 | 22/05/2024 | 27/05/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | HỒ THỊ THANH THUÝ | |
73 | 000.23.27.H07-240517-0004 | 17/05/2024 | 20/05/2024 | 22/05/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN TRUNG THIÊN | Uỷ ban nhân dân xã Bình Thạnh |
74 | 000.23.27.H07-240517-0003 | 17/05/2024 | 20/05/2024 | 22/05/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN TRUNG THIÊN | Uỷ ban nhân dân xã Bình Thạnh |
75 | 000.15.27.H07-240118-0004 | 18/01/2024 | 19/01/2024 | 23/01/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN MỘNG LINH | |
76 | 000.15.27.H07-240119-0003 | 19/01/2024 | 22/01/2024 | 23/01/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | BÙI VĂN ĐẬM | |
77 | 000.15.27.H07-240119-0004 | 19/01/2024 | 22/01/2024 | 23/01/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | VÕ TRÚC LY | |
78 | 000.14.27.H07-240119-0001 | 19/01/2024 | 22/01/2024 | 24/01/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | ĐOÀN THỊ CẨM LY | Uỷ ban nhân dân xã Hoà Lợi |
79 | 000.14.27.H07-240119-0003 | 19/01/2024 | 22/01/2024 | 24/01/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | ĐOÀN THỊ CẨM LY | Uỷ ban nhân dân xã Hoà Lợi |
80 | 000.14.27.H07-240119-0005 | 19/01/2024 | 22/01/2024 | 24/01/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | HỒ THỊ THANH TRÚC | Uỷ ban nhân dân xã Hoà Lợi |
81 | 000.14.27.H07-240119-0002 | 19/01/2024 | 22/01/2024 | 24/01/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN ĐÌNH CHÍ | Uỷ ban nhân dân xã Hoà Lợi |
82 | 000.14.27.H07-240119-0004 | 19/01/2024 | 22/01/2024 | 24/01/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | HỒ THỊ THANH TRÚC | Uỷ ban nhân dân xã Hoà Lợi |
83 | 000.19.27.H07-240119-0005 | 19/01/2024 | 22/01/2024 | 23/01/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ VĂN THÔNG | Uỷ ban nhân dân xã An Nhơn |
84 | 000.15.27.H07-240219-0001 | 19/02/2024 | 20/02/2024 | 21/02/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ THỊ NGỌC KIỀU | |
85 | 000.15.27.H07-240219-0002 | 19/02/2024 | 20/02/2024 | 21/02/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM VĂN THÔNG | |
86 | 000.00.27.H07-240219-0002 | 19/02/2024 | 11/03/2024 | 12/03/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VŨ KHƯƠNG | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Thạnh Phú 2020 |
87 | 000.15.27.H07-240219-0008 | 19/02/2024 | 20/02/2024 | 23/02/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | TRẦN VĂN LƯỢM | |
88 | 000.13.27.H07-240318-0001 | 19/03/2024 | 20/03/2024 | 16/04/2024 | Trễ hạn 19 ngày. | BÙI MINH VĂN | |
89 | 000.15.27.H07-240419-0005 | 19/04/2024 | 22/04/2024 | 27/04/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | LÊ VĂN TÀI | |
90 | 000.14.27.H07-240419-0003 | 19/04/2024 | 24/04/2024 | 16/05/2024 | Trễ hạn 14 ngày. | LÊ VĂN CHUNG | Uỷ ban nhân dân xã Hoà Lợi |
91 | 000.14.27.H07-240419-0005 | 19/04/2024 | 23/04/2024 | 15/05/2024 | Trễ hạn 14 ngày. | LÊ VĂN CHUNG | Uỷ ban nhân dân xã Hoà Lợi |
92 | 000.27.27.H07-240419-0002 | 19/04/2024 | 22/04/2024 | 23/04/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN THỊ MỸ HẰNG | UỶ ban nhân dân xã Tân Phong |
93 | 000.14.27.H07-240419-0006 | 19/04/2024 | 24/04/2024 | 16/05/2024 | Trễ hạn 14 ngày. | LÊ VĂN CHUNG | Uỷ ban nhân dân xã Hoà Lợi |
94 | 000.15.27.H07-240220-0001 | 20/02/2024 | 21/02/2024 | 23/02/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN THỊ MỸ HẠNH | |
95 | 000.00.27.H07-231221-0002 | 21/12/2023 | 19/01/2024 | 22/01/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ NHỨT | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Thạnh Phú 2020 |
96 | 000.00.27.H07-231221-0004 | 21/12/2023 | 02/02/2024 | 05/03/2024 | Trễ hạn 22 ngày. | NGUYỄN THÀNH NGUYỄN | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Thạnh Phú 2020 |
97 | 000.00.27.H07-231221-0005 | 21/12/2023 | 02/02/2024 | 05/03/2024 | Trễ hạn 22 ngày. | PHẠM THỊ BÙI | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Thạnh Phú 2020 |
98 | 000.00.27.H07-231221-0006 | 21/12/2023 | 02/02/2024 | 05/03/2024 | Trễ hạn 22 ngày. | ĐẶNG HỮU NHẠC | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Thạnh Phú 2020 |
99 | 000.00.27.H07-240122-0005 | 22/01/2024 | 25/01/2024 | 29/01/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN THỊ NHIỄN | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Thạnh Phú 2020 |
100 | 000.00.27.H07-240122-0009 | 22/01/2024 | 25/01/2024 | 29/01/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | PHẠM THỊ GẨM | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Thạnh Phú 2020 |
101 | 000.00.27.H07-240122-0008 | 22/01/2024 | 25/01/2024 | 29/01/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | PHẠM THỊ GẨM | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Thạnh Phú 2020 |
102 | 000.00.27.H07-240122-0007 | 22/01/2024 | 25/01/2024 | 29/01/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | PHẠM THỊ GẨM | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Thạnh Phú 2020 |
103 | 000.13.27.H07-240319-0002 | 22/03/2024 | 25/03/2024 | 16/04/2024 | Trễ hạn 16 ngày. | VÕ THỊ NHANH | |
104 | 000.13.27.H07-240319-0001 | 22/03/2024 | 25/03/2024 | 16/04/2024 | Trễ hạn 16 ngày. | LE THANH PHUONG | |
105 | 000.13.27.H07-240422-0001 | 22/04/2024 | 23/04/2024 | 21/05/2024 | Trễ hạn 18 ngày. | TRẦN QUỐC PHONG | |
106 | 000.28.27.H07-240422-0003 | 22/04/2024 | 23/04/2024 | 24/04/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ CỨNG | |
107 | 000.28.27.H07-240422-0002 | 22/04/2024 | 23/04/2024 | 24/04/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN DÂN | |
108 | 000.30.27.H07-240522-0003 | 22/05/2024 | 23/05/2024 | 24/05/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | HỒ VĂN LƯỢM | Uỷ ban nhân dân xã Đại Điền |
109 | 000.30.27.H07-240522-0002 | 22/05/2024 | 23/05/2024 | 31/05/2024 | Trễ hạn 6 ngày. | HỒ VĂN LƯỢM | Uỷ ban nhân dân xã Đại Điền |
110 | 000.15.27.H07-231222-0001 | 22/12/2023 | 29/12/2023 | 03/01/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | MAI VĂN CÔNG | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Thạnh Phú 2020 |
111 | 000.29.27.H07-231222-0002 | 22/12/2023 | 27/12/2023 | 16/01/2024 | Trễ hạn 13 ngày. | NGUYỄN THÚY OANH | |
112 | 000.00.27.H07-240223-0002 | 23/02/2024 | 28/02/2024 | 03/03/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN VĂN MINH | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Thạnh Phú 2020 |
113 | 000.30.27.H07-230323-0017 | 23/03/2023 | 20/04/2023 | 08/01/2024 | Trễ hạn 185 ngày. | LÊ THỊ KIM NGÂN | Uỷ ban nhân dân xã Đại Điền |
114 | 000.30.27.H07-230323-0018 | 23/03/2023 | 20/04/2023 | 08/01/2024 | Trễ hạn 185 ngày. | LÊ THỊ KIM NGÂN | Uỷ ban nhân dân xã Đại Điền |
115 | 000.30.27.H07-230323-0019 | 23/03/2023 | 20/04/2023 | 08/01/2024 | Trễ hạn 185 ngày. | LÊ THỊ KIM NGÂN | Uỷ ban nhân dân xã Đại Điền |
116 | 000.30.27.H07-230323-0020 | 23/03/2023 | 20/04/2023 | 08/01/2024 | Trễ hạn 185 ngày. | LÊ THỊ KIM NGÂN | Uỷ ban nhân dân xã Đại Điền |
117 | 000.30.27.H07-230323-0021 | 23/03/2023 | 20/04/2023 | 08/01/2024 | Trễ hạn 185 ngày. | LÊ THỊ KIM NGÂN | Uỷ ban nhân dân xã Đại Điền |
118 | 000.30.27.H07-230323-0022 | 23/03/2023 | 20/04/2023 | 08/01/2024 | Trễ hạn 185 ngày. | LÊ THỊ KIM NGÂN | Uỷ ban nhân dân xã Đại Điền |
119 | 000.15.27.H07-240422-0003 | 23/04/2024 | 24/04/2024 | 27/04/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN CHẾ KHÁNH TÂM | |
120 | 000.18.27.H07-240523-0001 | 23/05/2024 | 24/05/2024 | 27/05/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | MAI VAN LEN | Uỷ ban nhân dân xã Giao Thạnh |
121 | 000.21.27.H07-240122-0004 | 24/01/2024 | 25/01/2024 | 29/01/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | BÙI TẤN ĐẠT | Uỷ ban nhân dân xã An Thuận |
122 | 000.15.27.H07-240124-0001 | 24/01/2024 | 26/01/2024 | 29/01/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN CÔNG NHÂN | |
123 | 000.15.27.H07-240124-0002 | 24/01/2024 | 26/01/2024 | 29/01/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | BÙI THỊ THU | |
124 | 000.15.27.H07-240124-0003 | 24/01/2024 | 26/01/2024 | 29/01/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | LƯU THỊ LUÔNG | |
125 | 000.15.27.H07-240124-0004 | 24/01/2024 | 25/01/2024 | 29/01/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN VĂN THUẬN | |
126 | 000.15.27.H07-240423-0001 | 24/04/2024 | 25/04/2024 | 27/04/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN THỊ ĐÈO | |
127 | 000.13.27.H07-240524-0001 | 24/05/2024 | 27/05/2024 | 29/05/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | LÊ HOÀNG THANH | |
128 | 000.29.27.H07-231208-0002 | 25/12/2023 | 28/12/2023 | 15/01/2024 | Trễ hạn 11 ngày. | HỒ MINH PHƯỚC | |
129 | 000.29.27.H07-231208-0001 | 25/12/2023 | 28/12/2023 | 15/01/2024 | Trễ hạn 11 ngày. | HỒ MINH PHƯỚC | |
130 | 000.20.27.H07-240426-0002 | 26/04/2024 | 02/05/2024 | 03/05/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGÔ THỊ XOẠN | Uỷ ban nhân dân xã An Qui |
131 | 000.20.27.H07-240426-0001 | 26/04/2024 | 02/05/2024 | 03/05/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN HÙNG | Uỷ ban nhân dân xã An Qui |
132 | 000.00.27.H07-231226-0010 | 26/12/2023 | 07/02/2024 | 05/03/2024 | Trễ hạn 19 ngày. | PHƯƠNG SANG | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Thạnh Phú 2020 |
133 | 000.00.27.H07-231226-0009 | 26/12/2023 | 07/02/2024 | 05/03/2024 | Trễ hạn 19 ngày. | CHÍN SÔNG | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Thạnh Phú 2020 |
134 | 000.00.27.H07-231226-0008 | 26/12/2023 | 07/02/2024 | 05/03/2024 | Trễ hạn 19 ngày. | VĨNH PHÁT | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Thạnh Phú 2020 |
135 | 000.00.27.H07-231226-0022 | 26/12/2023 | 07/02/2024 | 05/03/2024 | Trễ hạn 19 ngày. | TRƯƠNG VĂN THI | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Thạnh Phú 2020 |
136 | 000.13.27.H07-240527-0001 | 27/05/2024 | 28/05/2024 | 29/05/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐÀO THỊ HOANH | |
137 | 000.23.27.H07-231227-0001 | 27/12/2023 | 02/01/2024 | 03/01/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | VÕ THỊ Ớ | Uỷ ban nhân dân xã Bình Thạnh |
138 | 000.23.27.H07-231227-0003 | 27/12/2023 | 28/12/2023 | 03/01/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN YẾN NHI | Uỷ ban nhân dân xã Bình Thạnh |
139 | 000.15.27.H07-240328-0002 | 28/03/2024 | 29/03/2024 | 02/04/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | TRẦN QUANG TRƯỞNG | |
140 | 000.00.27.H07-240328-0003 | 28/03/2024 | 18/04/2024 | 24/04/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | NGUYỄN THỊ LŨY | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Thạnh Phú 2020 |
141 | 000.15.27.H07-240527-0001 | 28/05/2024 | 29/05/2024 | 30/05/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGÔ VĂN TẶNG | |
142 | 000.29.27.H07-231228-0001 | 28/12/2023 | 26/01/2024 | 31/01/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN THỊ THUÝ LIỄU | |
143 | 000.15.27.H07-240129-0001 | 29/01/2024 | 30/01/2024 | 31/01/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN THẢO | |
144 | 000.00.27.H07-240329-0001 | 29/03/2024 | 19/04/2024 | 24/04/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN THỊ HỒNG | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Thạnh Phú 2020 |
145 | 000.21.27.H07-231227-0002 | 29/12/2023 | 02/01/2024 | 24/01/2024 | Trễ hạn 16 ngày. | LÊ THỊ THÚY HẰNG | Uỷ ban nhân dân xã An Thuận |
146 | 000.00.27.H07-231229-0002 | 29/12/2023 | 12/02/2024 | 05/03/2024 | Trễ hạn 16 ngày. | DƯƠNG THỊ PHƯƠNG KHANH | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Thạnh Phú 2020 |
147 | 000.30.27.H07-240530-0001 | 30/05/2024 | 31/05/2024 | 03/06/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | HỒ VĂN LƯỢM | Uỷ ban nhân dân xã Đại Điền |
148 | 000.15.27.H07-240131-0002 | 31/01/2024 | 01/02/2024 | 05/02/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | VỎ NGỌC THẢO |