STT | Số hồ sơ | Ngày tiếp nhận | Hạn xử lý | Ngày có kết quả | Thời gian trễ hạn | Tổ chức/ Cá nhân nộp hồ sơ |
Bộ phận/ đang xử lý |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 000.20.26.H07-240102-0003 | 03/01/2024 | 04/01/2024 | 05/01/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | CAO MINH TRÍ | UBND xã Đa Phước Hội |
2 | 000.19.26.H07-240403-0001 | 04/04/2024 | 05/04/2024 | 08/04/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THÀNH LUẬN | UBND Thị trấn Mỏ Cày |
3 | 000.19.26.H07-240403-0002 | 04/04/2024 | 05/04/2024 | 08/04/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN QUANG KHẢI | UBND Thị trấn Mỏ Cày |
4 | 000.19.26.H07-240311-0001 | 11/03/2024 | 12/03/2024 | 13/03/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐẶNG TOÀN TRUNG | UBND Thị trấn Mỏ Cày |
5 | 000.19.26.H07-240206-0002 | 07/02/2024 | 15/02/2024 | 16/02/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN MINH HẢI | UBND Thị trấn Mỏ Cày |
6 | 000.16.26.H07-240221-0015 | 23/02/2024 | 26/02/2024 | 20/03/2024 | Trễ hạn 17 ngày. | HUỲNH NGUYỄN THANH THẢO | UBND xã Phước Hiệp |
7 | 000.20.26.H07-240527-0008 | 27/05/2024 | 28/05/2024 | 30/05/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | ĐỖ THỊ MỘNG TIẾN | UBND xã Đa Phước Hội |
8 | 000.19.26.H07-240424-0002 | 02/05/2024 | 03/05/2024 | 04/05/2024 | Trễ hạn 0 ngày. | NGUYỄN LINH SANG | UBND Thị trấn Mỏ Cày |
9 | 000.17.26.H07-240503-0001 | 03/05/2024 | 04/05/2024 | 06/05/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ THU TRÚC | UBND xã An Thới |
10 | 000.19.26.H07-240404-0001 | 04/04/2024 | 05/04/2024 | 08/04/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐINH XUÂN VŨ | UBND Thị trấn Mỏ Cày |
11 | 000.19.26.H07-240401-0001 | 04/04/2024 | 05/04/2024 | 08/04/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ MINH PHONG | UBND Thị trấn Mỏ Cày |
12 | 000.19.26.H07-240401-0006 | 04/04/2024 | 05/04/2024 | 08/04/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐẶNG TRƯỜNG DUY | UBND Thị trấn Mỏ Cày |
13 | 000.19.26.H07-240401-0007 | 04/04/2024 | 05/04/2024 | 08/04/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN QUỐC NHI | UBND Thị trấn Mỏ Cày |
14 | 000.19.26.H07-240308-0001 | 11/03/2024 | 12/03/2024 | 13/03/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ NGỌC MINH | UBND Thị trấn Mỏ Cày |
15 | 000.20.26.H07-240515-0001 | 15/05/2024 | 16/05/2024 | 17/05/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM VĂN CHIẾN | UBND xã Đa Phước Hội |
16 | 000.19.26.H07-240411-0003 | 12/04/2024 | 15/04/2024 | 19/04/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | HỒ THỊ BÌNH | UBND Thị trấn Mỏ Cày |
17 | 000.14.26.H07-240118-0001 | 18/01/2024 | 19/01/2024 | 22/01/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | PHAN THỊ ĐEN | UBND xã Cẩm Sơn |
18 | 000.14.26.H07-240116-0002 | 17/01/2024 | 18/01/2024 | 22/01/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN KHẮC HUY | UBND xã Cẩm Sơn |
19 | 000.20.26.H07-240419-0001 | 19/04/2024 | 22/04/2024 | 24/04/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN THỊ THÙY MỴ | UBND xã Đa Phước Hội |
20 | 000.16.26.H07-240110-0001 | 10/01/2024 | 15/01/2024 | 17/01/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | ĐOÀN THỊ TÍNH | UBND xã Phước Hiệp |
21 | 000.20.26.H07-231227-0001 | 27/12/2023 | 02/01/2024 | 05/01/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | DƯƠNG VĂN NHẨN | UBND xã Đa Phước Hội |
22 | 000.19.26.H07-240306-0001 | 07/03/2024 | 12/03/2024 | 13/03/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | HUỲNH THỊ KIM THOA | UBND Thị trấn Mỏ Cày |
23 | 000.19.26.H07-240411-0005 | 12/04/2024 | 17/04/2024 | 19/04/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN NGỌC ĐƯỜNG | UBND Thị trấn Mỏ Cày |
24 | 000.19.26.H07-240411-0004 | 12/04/2024 | 17/04/2024 | 19/04/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN THỊ PHÚC | UBND Thị trấn Mỏ Cày |
25 | 000.20.26.H07-240416-0006 | 16/04/2024 | 22/04/2024 | 24/04/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | DƯƠNG THỊ THÊM | UBND xã Đa Phước Hội |
26 | 000.13.26.H07-240119-0012 | 19/01/2024 | 24/01/2024 | 25/01/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ THỊ MỘNG HUYÊN | UBND xã An Thạnh |
27 | 000.00.26.H07-240325-0005 | 26/03/2024 | 02/04/2024 | 03/04/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | BÙI THANH NHÂN | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Mỏ Cày Nam |
28 | 000.17.26.H07-240426-0005 | 26/04/2024 | 07/05/2024 | 08/05/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ NHỎ | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Mỏ Cày Nam |
29 | 000.17.26.H07-240426-0001 | 26/04/2024 | 07/05/2024 | 08/05/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | VÕ THỊ HIỆP | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Mỏ Cày Nam |
30 | 000.28.26.H07-240419-0001 | 19/04/2024 | 26/04/2024 | 10/05/2024 | Trễ hạn 8 ngày. | NGUYỄN THỊ SẠCH | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Mỏ Cày Nam |
31 | 000.17.26.H07-240426-0004 | 26/04/2024 | 07/05/2024 | 17/05/2024 | Trễ hạn 8 ngày. | TRẦN THỊ ĐẸP | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Mỏ Cày Nam |
32 | 000.26.26.H07-240328-0004 | 28/03/2024 | 04/04/2024 | 05/04/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN MINH HOÀNG | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Mỏ Cày Nam |
33 | 000.26.26.H07-240328-0006 | 28/03/2024 | 04/04/2024 | 05/04/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ THỊ ĐIỂM | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Mỏ Cày Nam |
34 | 000.26.26.H07-240328-0005 | 28/03/2024 | 04/04/2024 | 05/04/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ ĐÈO | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Mỏ Cày Nam |
35 | 000.16.26.H07-240520-0011 | 20/05/2024 | 27/05/2024 | 30/05/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | VÕ VĂN LÂM | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Mỏ Cày Nam |
36 | 000.14.26.H07-240401-0005 | 01/04/2024 | 02/04/2024 | 03/04/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | BÙI THỊ HƠN | UBND xã Cẩm Sơn |
37 | 000.17.26.H07-240201-0001 | 01/02/2024 | 02/02/2024 | 05/02/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ THỊ THU THỦY | UBND xã An Thới |
38 | 000.19.26.H07-240401-0005 | 04/04/2024 | 05/04/2024 | 06/04/2024 | Trễ hạn 0 ngày. | TRƯƠNG QUỐC TUẤN | UBND Thị trấn Mỏ Cày |
39 | 000.20.26.H07-240514-0005 | 14/05/2024 | 15/05/2024 | 17/05/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN THỊ LOAN | UBND xã Đa Phước Hội |
40 | 000.19.26.H07-240219-0004 | 19/02/2024 | 20/02/2024 | 21/02/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | HUỲNH THỊ KIM THOA | UBND Thị trấn Mỏ Cày |
41 | 000.20.26.H07-240415-0003 | 15/04/2024 | 23/04/2024 | 24/04/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | PHAN VĂN THÀNH | UBND xã Đa Phước Hội |
42 | 000.19.26.H07-240502-0002 | 02/05/2024 | 03/05/2024 | 04/05/2024 | Trễ hạn 0 ngày. | THÁI NGỌC THUẬN | UBND Thị trấn Mỏ Cày |
43 | 000.19.26.H07-240502-0001 | 02/05/2024 | 03/05/2024 | 04/05/2024 | Trễ hạn 0 ngày. | NGUYỄN TẤN THỨC | UBND Thị trấn Mỏ Cày |
44 | 000.20.26.H07-240130-0005 | 30/01/2024 | 31/01/2024 | 02/02/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN VĂN TÂM | UBND xã Đa Phước Hội |
45 | 000.20.26.H07-240305-0004 | 05/03/2024 | 06/03/2024 | 07/03/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN THANH HẢI | UBND xã Đa Phước Hội |
46 | 000.19.26.H07-240401-0008 | 04/04/2024 | 05/04/2024 | 08/04/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ THU HÀ | UBND Thị trấn Mỏ Cày |
47 | 000.20.26.H07-240329-0004 | 29/03/2024 | 01/04/2024 | 08/05/2024 | Trễ hạn 25 ngày. | TRƯƠNG VĂN CU | UBND xã Đa Phước Hội |
48 | 000.19.26.H07-240308-0002 | 11/03/2024 | 12/03/2024 | 13/03/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | TRỊNH MAI VIÊN | UBND Thị trấn Mỏ Cày |
49 | 000.19.26.H07-240508-0015 | 08/05/2024 | 09/05/2024 | 13/05/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN HOÀNG DŨNG | UBND Thị trấn Mỏ Cày |
50 | 000.19.26.H07-240508-0027 | 08/05/2024 | 09/05/2024 | 13/05/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN THỊ THANH TRÚC | UBND Thị trấn Mỏ Cày |
51 | 000.20.26.H07-240412-0005 | 12/04/2024 | 15/04/2024 | 16/04/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | PHAN THỊ NGỌC THẮM | UBND xã Đa Phước Hội |
52 | 000.19.26.H07-240514-0012 | 14/05/2024 | 15/05/2024 | 16/05/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ THANH TRÚC | UBND Thị trấn Mỏ Cày |
53 | 000.19.26.H07-240514-0001 | 14/05/2024 | 15/05/2024 | 16/05/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ ĐIỆP | UBND Thị trấn Mỏ Cày |
54 | 000.20.26.H07-240515-0003 | 15/05/2024 | 16/05/2024 | 17/05/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | DƯƠNG CHÍ CÔNG | UBND xã Đa Phước Hội |
55 | 000.19.26.H07-240411-0002 | 12/04/2024 | 15/04/2024 | 19/04/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | KHẤU THỊ TRINH | UBND Thị trấn Mỏ Cày |
56 | 000.20.26.H07-240319-0005 | 19/03/2024 | 20/03/2024 | 21/03/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ THU THỦY T | UBND xã Đa Phước Hội |
57 | 000.20.26.H07-240319-0004 | 19/03/2024 | 20/03/2024 | 21/03/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | KHẤU VĂN HOÀI HẬN | UBND xã Đa Phước Hội |
58 | 000.20.26.H07-240319-0002 | 19/03/2024 | 20/03/2024 | 21/03/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐOÀN THỊ MỸ HUYỀN | UBND xã Đa Phước Hội |
59 | 000.20.26.H07-240109-0001 | 09/01/2024 | 10/01/2024 | 22/01/2024 | Trễ hạn 8 ngày. | PHAN THỊ HỒNG THỦY | UBND xã Đa Phước Hội |
60 | 000.20.26.H07-240520-0001 | 20/05/2024 | 21/05/2024 | 22/05/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ VĂN NAM | UBND xã Đa Phước Hội |
61 | 000.20.26.H07-240522-0003 | 22/05/2024 | 23/05/2024 | 24/05/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN HOÀNG THANH VŨ | UBND xã Đa Phước Hội |
62 | 000.20.26.H07-240318-0001 | 18/03/2024 | 19/03/2024 | 25/03/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | LÊ HOÀI THANH | UBND xã Đa Phước Hội |
63 | 000.20.26.H07-240326-0005 | 26/03/2024 | 27/03/2024 | 28/03/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ HỒNG THẮM | UBND xã Đa Phước Hội |
64 | 000.19.26.H07-240115-0010 | 16/01/2024 | 17/01/2024 | 19/01/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | NGÔ THỊ THANH THƯ | UBND Thị trấn Mỏ Cày |
65 | 000.19.26.H07-240116-0002 | 16/01/2024 | 17/01/2024 | 19/01/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | ĐẶNG THỊ TUYẾT MAI | UBND Thị trấn Mỏ Cày |
66 | 000.19.26.H07-240116-0004 | 16/01/2024 | 17/01/2024 | 19/01/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN VĂN HÙNG | UBND Thị trấn Mỏ Cày |
67 | 000.19.26.H07-240221-0003 | 21/02/2024 | 22/02/2024 | 26/02/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | TRẦN NHỰT TRUNG | UBND Thị trấn Mỏ Cày |
68 | 000.19.26.H07-240123-0004 | 23/01/2024 | 24/01/2024 | 29/01/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | PHẠM MINH CƯỜNG | UBND Thị trấn Mỏ Cày |
69 | 000.19.26.H07-240123-0001 | 23/01/2024 | 24/01/2024 | 29/01/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | PHẠM THỊ MAU | UBND Thị trấn Mỏ Cày |
70 | 000.19.26.H07-240112-0001 | 12/01/2024 | 16/01/2024 | 19/01/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | TRẦN QUANG VINH | UBND Thị trấn Mỏ Cày |
71 | 000.19.26.H07-240112-0002 | 15/01/2024 | 17/01/2024 | 19/01/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN VĂN QUANG | UBND Thị trấn Mỏ Cày |
72 | 000.19.26.H07-240115-0006 | 15/01/2024 | 17/01/2024 | 19/01/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | HUỲNH VĂN LONG | UBND Thị trấn Mỏ Cày |
73 | 000.19.26.H07-240115-0007 | 16/01/2024 | 18/01/2024 | 19/01/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ THANH NHÀN | UBND Thị trấn Mỏ Cày |
74 | 000.19.26.H07-240115-0009 | 16/01/2024 | 18/01/2024 | 19/01/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | MAI NHỰT NAM | UBND Thị trấn Mỏ Cày |
75 | 000.19.26.H07-240115-0011 | 16/01/2024 | 18/01/2024 | 19/01/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGÔ THỊ THANH THƯ | UBND Thị trấn Mỏ Cày |
76 | 000.19.26.H07-240116-0001 | 16/01/2024 | 18/01/2024 | 19/01/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐẶNG THỊ TUYẾT MAI | UBND Thị trấn Mỏ Cày |
77 | 000.19.26.H07-240122-0001 | 22/01/2024 | 24/01/2024 | 29/01/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | BÙI THỊ TƯỜNG VY | UBND Thị trấn Mỏ Cày |
78 | 000.19.26.H07-240123-0003 | 23/01/2024 | 25/01/2024 | 29/01/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | TRẦN THANH BÉ | UBND Thị trấn Mỏ Cày |
79 | 000.21.26.H07-231211-0001 | 11/12/2023 | 09/01/2024 | 16/01/2024 | Trễ hạn 5 ngày. | NGUYỄN THỊ THUÝ AN | UBND xã An Định |
80 | 000.17.26.H07-240326-0011 | 26/03/2024 | 09/04/2024 | 15/04/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | DƯ THÙY VÂN | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Mỏ Cày Nam |
81 | 000.17.26.H07-240326-0010 | 26/03/2024 | 09/04/2024 | 15/04/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | DƯ THÙY VÂN | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Mỏ Cày Nam |
82 | 000.17.26.H07-240326-0009 | 26/03/2024 | 09/04/2024 | 15/04/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | DƯ THÙY VÂN | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Mỏ Cày Nam |