Bảng thống kê chi tiết đơn vị
Đơn vị | Còn lại (thủ tục) |
Một phần (thủ tục) |
Toàn trình (thủ tục) |
Tiếp nhận
(hồ sơ) |
Đang xử lý
(hồ sơ) |
Trả kết quả
(hồ sơ) |
Trễ hạn
(hồ sơ) |
Đã hủy
(hồ sơ) |
Trước hạn
(%) |
Đúng hạn
(%) |
Trễ hạn
(%) |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sở Thông tin và Truyền thông | 2 | 0 | 37 |
Còn lại 0 (hồ sơ)
33
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 33 (hồ sơ) |
Còn lại 0 (hồ sơ)
2
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 2 (hồ sơ) |
Còn lại 0 (hồ sơ)
31
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 31 (hồ sơ) |
0 | 4 | 96.8 % | 3.2 % | 0 % |
Sở Công Thương | 2 | 55 | 73 |
Còn lại 0 (hồ sơ)
12652
Một phần 99 (hồ sơ) Toàn trình 12553 (hồ sơ) |
0 |
Còn lại 0 (hồ sơ)
12870
Một phần 96 (hồ sơ) Toàn trình 12774 (hồ sơ) |
0 | 1 | 1.3 % | 98.7 % | 0 % |
Sở Khoa học và Công nghệ | 5 | 0 | 50 |
Còn lại 0 (hồ sơ)
34
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 34 (hồ sơ) |
0 |
Còn lại 0 (hồ sơ)
35
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 35 (hồ sơ) |
0 | 0 | 100 % | 0 % | 0 % |
Sở Kế hoạch và Đầu tư | 50 | 3 | 73 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 % | 0 % | 0 % |
Sở Lao động, Thương binh và XH | 18 | 0 | 116 |
Còn lại 0 (hồ sơ)
1146
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 1146 (hồ sơ) |
Còn lại 0 (hồ sơ)
4
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 4 (hồ sơ) |
Còn lại 0 (hồ sơ)
1142
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 1142 (hồ sơ) |
22 | 1 | 98.1 % | 0 % | 1.9 % |
Sở Giáo dục và Đào tạo | 2 | 44 | 33 |
Còn lại 0 (hồ sơ)
253
Một phần 76 (hồ sơ) Toàn trình 177 (hồ sơ) |
Còn lại 0 (hồ sơ)
36
Một phần 36 (hồ sơ) Toàn trình 0 (hồ sơ) |
Còn lại 0 (hồ sơ)
217
Một phần 40 (hồ sơ) Toàn trình 177 (hồ sơ) |
0 | 0 | 92.6 % | 7.4 % | 0 % |
Sở Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn | 57 | 15 | 40 |
Còn lại 1601 (hồ sơ)
4195
Một phần 148 (hồ sơ) Toàn trình 2446 (hồ sơ) |
Còn lại 22 (hồ sơ)
47
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 25 (hồ sơ) |
Còn lại 1579 (hồ sơ)
4148
Một phần 148 (hồ sơ) Toàn trình 2421 (hồ sơ) |
3 | 3 | 99.7 % | 0.2 % | 0.1 % |
Sở Giao thông Vận tải | 15 | 48 | 55 |
Còn lại 0 (hồ sơ)
4002
Một phần 923 (hồ sơ) Toàn trình 3079 (hồ sơ) |
Còn lại 0 (hồ sơ)
472
Một phần 508 (hồ sơ) Toàn trình -36 (hồ sơ) |
Còn lại 0 (hồ sơ)
3530
Một phần 415 (hồ sơ) Toàn trình 3115 (hồ sơ) |
79 | 18 | 94.1 % | 3.7 % | 2.2 % |
Sở Nội vụ | 0 | 35 | 44 |
Còn lại 0 (hồ sơ)
216
Một phần 54 (hồ sơ) Toàn trình 162 (hồ sơ) |
Còn lại 0 (hồ sơ)
4
Một phần -2 (hồ sơ) Toàn trình 6 (hồ sơ) |
Còn lại 0 (hồ sơ)
212
Một phần 56 (hồ sơ) Toàn trình 156 (hồ sơ) |
1 | 10 | 97.2 % | 2.4 % | 0.4 % |
Sở Tài nguyên và Môi trường | 33 | 52 | 12 |
Còn lại 0 (hồ sơ)
1784
Một phần 129 (hồ sơ) Toàn trình 1655 (hồ sơ) |
Còn lại 0 (hồ sơ)
39
Một phần 17 (hồ sơ) Toàn trình 22 (hồ sơ) |
Còn lại 0 (hồ sơ)
1745
Một phần 112 (hồ sơ) Toàn trình 1633 (hồ sơ) |
24 | 3 | 91.3 % | 7.3 % | 1.4 % |
Sở Tư pháp | 5 | 9 | 113 |
Còn lại 0 (hồ sơ)
3791
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 3791 (hồ sơ) |
0 |
Còn lại 0 (hồ sơ)
3847
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 3847 (hồ sơ) |
25 | 15 | 98.9 % | 0.4 % | 0.7 % |
Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch | 9 | 25 | 95 |
Còn lại 0 (hồ sơ)
206
Một phần 26 (hồ sơ) Toàn trình 180 (hồ sơ) |
Còn lại 0 (hồ sơ)
2
Một phần 1 (hồ sơ) Toàn trình 1 (hồ sơ) |
Còn lại 0 (hồ sơ)
204
Một phần 25 (hồ sơ) Toàn trình 179 (hồ sơ) |
0 | 1 | 100 % | 0 % | 0 % |
Sở Xây Dựng | 2 | 12 | 44 |
Còn lại 0 (hồ sơ)
468
Một phần 31 (hồ sơ) Toàn trình 437 (hồ sơ) |
0 |
Còn lại 0 (hồ sơ)
655
Một phần 37 (hồ sơ) Toàn trình 618 (hồ sơ) |
0 | 4 | 100 % | 0 % | 0 % |
Sở Y tế | 21 | 63 | 14 |
Còn lại 0 (hồ sơ)
561
Một phần 548 (hồ sơ) Toàn trình 13 (hồ sơ) |
Còn lại 0 (hồ sơ)
119
Một phần 120 (hồ sơ) Toàn trình -1 (hồ sơ) |
Còn lại 0 (hồ sơ)
442
Một phần 428 (hồ sơ) Toàn trình 14 (hồ sơ) |
1 | 2 | 99.1 % | 0.7 % | 0.2 % |
Thanh Tra | 9 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 % | 0 % | 0 % |
Công ty Điện lực Bến Tre | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 % | 0 % | 0 % |
UBND Thành Phố Bến Tre | 0 | 7 | 10 |
Còn lại 6781 (hồ sơ)
11651
Một phần 1724 (hồ sơ) Toàn trình 3146 (hồ sơ) |
0 |
Còn lại 6780 (hồ sơ)
11666
Một phần 1730 (hồ sơ) Toàn trình 3156 (hồ sơ) |
61 | 8 | 90.7 % | 8.8 % | 0.5 % |
UBND huyện Giồng Trôm | 0 | 0 | 0 |
Còn lại 0 (hồ sơ)
6761
Một phần 2870 (hồ sơ) Toàn trình 3891 (hồ sơ) |
Còn lại 0 (hồ sơ)
21
Một phần 5 (hồ sơ) Toàn trình 16 (hồ sơ) |
Còn lại 0 (hồ sơ)
6740
Một phần 2865 (hồ sơ) Toàn trình 3875 (hồ sơ) |
29 | 30 | 96.8 % | 2.8 % | 0.4 % |
UBND Huyện Chợ Lách | 1 | 0 | 0 |
Còn lại 2431 (hồ sơ)
5847
Một phần 825 (hồ sơ) Toàn trình 2591 (hồ sơ) |
0 |
Còn lại 2442 (hồ sơ)
5862
Một phần 823 (hồ sơ) Toàn trình 2597 (hồ sơ) |
37 | 59 | 96.6 % | 2.8 % | 0.6 % |
UBND Huyện Ba Tri | 91 | 130 | 152 |
Còn lại 1989 (hồ sơ)
5535
Một phần 1154 (hồ sơ) Toàn trình 2392 (hồ sơ) |
0 |
Còn lại 1997 (hồ sơ)
5596
Một phần 1183 (hồ sơ) Toàn trình 2416 (hồ sơ) |
184 | 11 | 92.4 % | 4.3 % | 3.3 % |
UBND Huyện Châu Thành | 0 | 0 | 0 |
Còn lại 1 (hồ sơ)
5462
Một phần 1386 (hồ sơ) Toàn trình 4075 (hồ sơ) |
Còn lại 0 (hồ sơ)
37
Một phần 19 (hồ sơ) Toàn trình 18 (hồ sơ) |
Còn lại 1 (hồ sơ)
5425
Một phần 1367 (hồ sơ) Toàn trình 4057 (hồ sơ) |
45 | 3 | 96.9 % | 2.2 % | 0.9 % |
UBND Huyện Mỏ Cày Nam | 0 | 1 | 1 |
Còn lại 0 (hồ sơ)
4716
Một phần 2438 (hồ sơ) Toàn trình 2278 (hồ sơ) |
Còn lại 0 (hồ sơ)
33
Một phần 28 (hồ sơ) Toàn trình 5 (hồ sơ) |
Còn lại 0 (hồ sơ)
4683
Một phần 2410 (hồ sơ) Toàn trình 2273 (hồ sơ) |
69 | 36 | 95.9 % | 2.6 % | 1.5 % |
UBND Huyện Bình Đại | 0 | 0 | 0 |
Còn lại 187 (hồ sơ)
4179
Một phần 993 (hồ sơ) Toàn trình 2999 (hồ sơ) |
0 |
Còn lại 191 (hồ sơ)
4181
Một phần 992 (hồ sơ) Toàn trình 2998 (hồ sơ) |
38 | 8 | 96.9 % | 2.2 % | 0.9 % |
UBND Huyện Thạnh Phú | 0 | 0 | 0 |
Còn lại 182 (hồ sơ)
3059
Một phần 904 (hồ sơ) Toàn trình 1973 (hồ sơ) |
0 |
Còn lại 193 (hồ sơ)
3073
Một phần 913 (hồ sơ) Toàn trình 1967 (hồ sơ) |
108 | 80 | 90.4 % | 6.1 % | 3.5 % |
UBND Huyện Mỏ Cày Bắc | 0 | 0 | 0 |
Còn lại 0 (hồ sơ)
1564
Một phần 410 (hồ sơ) Toàn trình 1154 (hồ sơ) |
Còn lại 0 (hồ sơ)
8
Một phần 2 (hồ sơ) Toàn trình 6 (hồ sơ) |
Còn lại 0 (hồ sơ)
1556
Một phần 408 (hồ sơ) Toàn trình 1148 (hồ sơ) |
23 | 5 | 94.1 % | 4.4 % | 1.5 % |
Văn phòng UBND tỉnh | 2 | 0 | 4 |
Còn lại 77 (hồ sơ)
77
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 0 (hồ sơ) |
0 |
Còn lại 77 (hồ sơ)
77
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 0 (hồ sơ) |
0 | 0 | 100 % | 0 % | 0 % |
Ban Quản lý các khu công nghiệp | 2 | 7 | 11 |
Còn lại 0 (hồ sơ)
18
Một phần 2 (hồ sơ) Toàn trình 16 (hồ sơ) |
Còn lại 0 (hồ sơ)
4
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 4 (hồ sơ) |
Còn lại 0 (hồ sơ)
14
Một phần 2 (hồ sơ) Toàn trình 12 (hồ sơ) |
0 | 0 | 100 % | 0 % | 0 % |
Sở Tài chính | 4 | 0 | 7 |
Còn lại 5 (hồ sơ)
16
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 11 (hồ sơ) |
0 |
Còn lại 5 (hồ sơ)
16
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 11 (hồ sơ) |
0 | 0 | 100 % | 0 % | 0 % |