STT Số hồ sơ Ngày tiếp nhận Hạn xử lý Ngày có kết quả Thời gian trễ hạn Tổ chức/
Cá nhân nộp hồ sơ
Bộ phận/
đang xử lý
1 000.00.01.H07-220801-0001 01/08/2022 06/01/2023 28/02/2023
Trễ hạn 37 ngày.
CÔNG TY TNHH THẾ GIỚI VIỆT
2 000.00.01.H07-221201-0001 01/12/2022 15/12/2022 04/01/2023
Trễ hạn 14 ngày.
CÔNG TY CỔ PHẦN SẢN XUẤT VÀ THƯƠNG MẠI N.I.D
3 000.00.01.H07-221209-0001 09/12/2022 23/12/2022 01/03/2023
Trễ hạn 48 ngày.
CÔNG TY TNHH DỪA LƯƠNG QUỚI
4 000.00.01.H07-221212-0003 12/12/2022 15/12/2022 09/02/2023
Trễ hạn 40 ngày.
CÔNG TY TNHH MTV JEA-MUST VIỆT NAM
5 000.00.01.H07-230113-0003 13/01/2023 10/02/2023 28/02/2023
Trễ hạn 12 ngày.
GTIG HUBO INDUSTRIAL CO.,LID
6 000.00.01.H07-230214-0001 14/02/2023 28/02/2023 02/03/2023
Trễ hạn 2 ngày.
CÔNG TY TNHH CHẾ BIẾN DỪA LƯƠNG QUỚI
7 000.00.01.H07-230117-0001 17/01/2023 14/02/2023 28/02/2023
Trễ hạn 10 ngày.
NHÀ ĐẦU TƯ GTIG HUBO INDUCTRIAL CO.,LTD
8 000.00.01.H07-220719-0001 19/07/2022 02/08/2022 28/02/2023
Trễ hạn 149 ngày.
CÔNG TY CỔ PHẦN NHÀ MÁY GIẤY GIAO LONG
9 000.00.01.H07-220427-0002 27/04/2022 10/05/2022 06/02/2023
Trễ hạn 193 ngày.
CÔNG TY TNHH UNISOLL VINA
10 000.00.01.H07-221230-0001 30/12/2022 16/01/2023 28/02/2023
Trễ hạn 31 ngày.
CÔNG TY CỔ PHẦN SẢN XUẤT VÀ THƯƠNG MẠI N.I.D