STT Số hồ sơ Ngày tiếp nhận Hạn xử lý Ngày có kết quả Thời gian trễ hạn Tổ chức/
Cá nhân nộp hồ sơ
Bộ phận/
đang xử lý
1 000.00.05.H07-230412-0005 12/04/2023 19/04/2023 12/07/2023
Trễ hạn 59 ngày.
Trần Công Phục
2 000.00.05.H07-230222-0006 22/02/2023 01/03/2023 02/03/2023
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN VĂN LIỂN Bộ phận TN&TKQ Sở Giao thông Vận tải
3 000.00.05.H07-230214-0007 14/02/2023 21/02/2023 02/03/2023
Trễ hạn 7 ngày.
VÕ VĂN MÓNG Bộ phận TN&TKQ Sở Giao thông Vận tải
4 000.00.05.H07-221216-0010 16/12/2022 23/12/2022 04/01/2023
Trễ hạn 8 ngày.
CỬA HÀNG VLXD HAI RON ( TRẦN VĂN RON) Bộ phận TN&TKQ Sở Giao thông Vận tải
5 000.00.05.H07-221226-0011 26/12/2022 03/01/2023 11/01/2023
Trễ hạn 6 ngày.
LÊ MINH THÔNG Bộ phận TN&TKQ Sở Giao thông Vận tải