STT | Số hồ sơ | Ngày tiếp nhận | Hạn xử lý | Ngày có kết quả | Thời gian trễ hạn | Tổ chức/ Cá nhân nộp hồ sơ |
Bộ phận/ đang xử lý |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | H07.16-250623-0005 | 29/06/2025 | 25/07/2025 | 04/08/2025 | Trễ hạn 6 ngày. | CÔNG TY TNHH MTV KINH DOANH ĐẦU TƯ AN NAM | Bộ phận TN&TKQ Sở Xây dựng |
2 | H07.16-250304-0002 | 04/03/2025 | 07/03/2025 | 10/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN HIẾU | Bộ phận TN&TKQ Sở Xây dựng |