1 |
000.22.23.H07-230208-0003 |
08/02/2023 |
09/02/2023 |
03/03/2023 |
Trễ hạn 16 ngày.
|
ĐOÀN VĂN SANG |
Xã Vĩnh Hòa |
2 |
000.22.23.H07-230208-0004 |
08/02/2023 |
09/02/2023 |
03/03/2023 |
Trễ hạn 16 ngày.
|
NGUYỄN THANH TUẤN |
Xã Vĩnh Hòa |
3 |
000.22.23.H07-230208-0008 |
08/02/2023 |
09/02/2023 |
03/03/2023 |
Trễ hạn 16 ngày.
|
NGUYỄN HỒNG PHƯỚC |
Xã Vĩnh Hòa |
4 |
000.22.23.H07-230208-0011 |
08/02/2023 |
09/02/2023 |
03/03/2023 |
Trễ hạn 16 ngày.
|
BÙI THỊ THUÝ VÂN |
Xã Vĩnh Hòa |
5 |
000.22.23.H07-230118-0010 |
18/01/2023 |
19/01/2023 |
03/03/2023 |
Trễ hạn 31 ngày.
|
NGUYỄN HIẾU NGHĨA |
Xã Vĩnh Hòa |
6 |
000.18.23.H07-230202-0003 |
02/02/2023 |
03/02/2023 |
08/02/2023 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
NGUYỄN NGỌC TUỆ NHI |
Xã Sơn Định |
7 |
000.18.23.H07-230202-0004 |
02/02/2023 |
03/02/2023 |
08/02/2023 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
VÕ THỊ KIM LIÊN |
Xã Sơn Định |
8 |
000.18.23.H07-230202-0005 |
02/02/2023 |
03/02/2023 |
08/02/2023 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
LÊ THÀNH LUÂN |
Xã Sơn Định |
9 |
000.18.23.H07-230202-0007 |
02/02/2023 |
03/02/2023 |
08/02/2023 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
BÙI QUANG DU HỌC |
Xã Sơn Định |
10 |
000.18.23.H07-230202-0008 |
02/02/2023 |
03/02/2023 |
08/02/2023 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
BÙI NGỌC NGƯƠN |
Xã Sơn Định |
11 |
000.18.23.H07-230202-0009 |
02/02/2023 |
03/02/2023 |
08/02/2023 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
ĐẶNG VĂN HẢI |
Xã Sơn Định |
12 |
000.18.23.H07-230202-0010 |
02/02/2023 |
03/02/2023 |
08/02/2023 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
NGUYỄN THỊ HẠNH |
Xã Sơn Định |
13 |
000.18.23.H07-230202-0011 |
02/02/2023 |
03/02/2023 |
08/02/2023 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
NGUYỄN QUỐC THẮNG |
Xã Sơn Định |
14 |
000.18.23.H07-230202-0012 |
02/02/2023 |
03/02/2023 |
08/02/2023 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
LÊ THỊ MỸ PHƯƠNG |
Xã Sơn Định |
15 |
000.18.23.H07-230202-0013 |
02/02/2023 |
03/02/2023 |
08/02/2023 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
NGUYỄN TẤN LỰC |
Xã Sơn Định |
16 |
000.18.23.H07-230202-0014 |
02/02/2023 |
03/02/2023 |
08/02/2023 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
CHÂU TẤN HOÀNG |
Xã Sơn Định |
17 |
000.18.23.H07-221103-0044 |
03/11/2022 |
04/11/2022 |
08/02/2023 |
Trễ hạn 68 ngày.
|
LÊ MINH THƯ |
Xã Sơn Định |
18 |
000.18.23.H07-221103-0049 |
03/11/2022 |
04/11/2022 |
08/02/2023 |
Trễ hạn 68 ngày.
|
HUỲNH TIẾN ĐẠT |
Xã Sơn Định |
19 |
000.18.23.H07-221103-0050 |
03/11/2022 |
04/11/2022 |
08/02/2023 |
Trễ hạn 68 ngày.
|
DƯƠNG HOÀNG PHONG |
Xã Sơn Định |
20 |
000.18.23.H07-221103-0021 |
03/11/2022 |
04/11/2022 |
08/02/2023 |
Trễ hạn 68 ngày.
|
NGUYỄN MINH KHANG |
Xã Sơn Định |
21 |
000.18.23.H07-221103-0026 |
03/11/2022 |
04/11/2022 |
08/02/2023 |
Trễ hạn 68 ngày.
|
NGUYỄN HỒ QUỲNH NHƯ |
Xã Sơn Định |
22 |
000.18.23.H07-221103-0027 |
03/11/2022 |
04/11/2022 |
08/02/2023 |
Trễ hạn 68 ngày.
|
VÕ CÁT TƯỜNG |
Xã Sơn Định |
23 |
000.18.23.H07-221103-0028 |
03/11/2022 |
04/11/2022 |
08/02/2023 |
Trễ hạn 68 ngày.
|
NGUYỄN NGỌC ÁNH |
Xã Sơn Định |
24 |
000.18.23.H07-221103-0031 |
03/11/2022 |
04/11/2022 |
08/02/2023 |
Trễ hạn 68 ngày.
|
TRƯƠNG NGỌC KHÁNH VY |
Xã Sơn Định |
25 |
000.18.23.H07-221103-0037 |
03/11/2022 |
04/11/2022 |
08/02/2023 |
Trễ hạn 68 ngày.
|
NGUYỄN TUẤN PHÁT |
Xã Sơn Định |
26 |
000.18.23.H07-221103-0048 |
03/11/2022 |
04/11/2022 |
08/02/2023 |
Trễ hạn 68 ngày.
|
PHAN PHÚC TRỌNG |
Xã Sơn Định |
27 |
000.18.23.H07-221103-0003 |
03/11/2022 |
04/11/2022 |
08/02/2023 |
Trễ hạn 68 ngày.
|
VÕ TRẦN NGỌC BẢO TRINH |
Xã Sơn Định |
28 |
000.18.23.H07-221103-0013 |
03/11/2022 |
04/11/2022 |
08/02/2023 |
Trễ hạn 68 ngày.
|
NGUYỄN NGỌC DUYÊN |
Xã Sơn Định |
29 |
000.18.23.H07-221103-0015 |
03/11/2022 |
04/11/2022 |
08/02/2023 |
Trễ hạn 68 ngày.
|
NGUYỄN LÊ THẢO VY |
Xã Sơn Định |
30 |
000.18.23.H07-221103-0025 |
03/11/2022 |
04/11/2022 |
08/02/2023 |
Trễ hạn 68 ngày.
|
NGUYỄN BẢO NGỌC |
Xã Sơn Định |
31 |
000.18.23.H07-221103-0001 |
03/11/2022 |
04/11/2022 |
08/02/2023 |
Trễ hạn 68 ngày.
|
DƯƠNG GIA LINH |
Xã Sơn Định |
32 |
000.18.23.H07-221103-0002 |
03/11/2022 |
04/11/2022 |
08/02/2023 |
Trễ hạn 68 ngày.
|
VÕ NGỌC HỒNG MAI |
Xã Sơn Định |
33 |
000.20.23.H07-230201-0009 |
01/02/2023 |
02/02/2023 |
14/02/2023 |
Trễ hạn 8 ngày.
|
LÊ NHƯ LƯU |
Thị Trấn Chợ Lách |
34 |
000.20.23.H07-221201-0015 |
01/12/2022 |
02/12/2022 |
14/02/2023 |
Trễ hạn 52 ngày.
|
NGUYỄN NHƯ PHƯƠNG |
Thị Trấn Chợ Lách |
35 |
000.20.23.H07-221202-0013 |
02/12/2022 |
05/12/2022 |
14/02/2023 |
Trễ hạn 51 ngày.
|
ĐOÀN VĂN NHÀN |
Thị Trấn Chợ Lách |
36 |
000.20.23.H07-221202-0015 |
02/12/2022 |
05/12/2022 |
14/02/2023 |
Trễ hạn 51 ngày.
|
ĐOÀN VĂN NHÀN |
Thị Trấn Chợ Lách |
37 |
000.20.23.H07-221202-0031 |
02/12/2022 |
05/12/2022 |
14/02/2023 |
Trễ hạn 51 ngày.
|
TRẦN ĐÔNG DƯƠNG |
Thị Trấn Chợ Lách |
38 |
000.20.23.H07-221202-0034 |
02/12/2022 |
05/12/2022 |
14/02/2023 |
Trễ hạn 51 ngày.
|
NGUYỄN HOÀNG SƠN LAM |
Thị Trấn Chợ Lách |
39 |
000.20.23.H07-221202-0051 |
02/12/2022 |
05/12/2022 |
14/02/2023 |
Trễ hạn 51 ngày.
|
DƯƠNG KHÁNH LINH |
Thị Trấn Chợ Lách |
40 |
000.20.23.H07-230105-0011 |
05/01/2023 |
06/01/2023 |
14/02/2023 |
Trễ hạn 27 ngày.
|
NGUYỄN NGỌC TRÂN |
Thị Trấn Chợ Lách |
41 |
000.20.23.H07-221207-0002 |
07/12/2022 |
08/12/2022 |
14/02/2023 |
Trễ hạn 48 ngày.
|
TRẦN KHÁNH DƯ |
Thị Trấn Chợ Lách |
42 |
000.20.23.H07-230110-0005 |
10/01/2023 |
11/01/2023 |
14/02/2023 |
Trễ hạn 24 ngày.
|
NGUYỄN NGỌC CHÍ TÂM |
Thị Trấn Chợ Lách |
43 |
000.20.23.H07-230112-0001 |
12/01/2023 |
13/01/2023 |
14/02/2023 |
Trễ hạn 22 ngày.
|
NGUYỄN THỊ THU CÚC |
Thị Trấn Chợ Lách |
44 |
000.20.23.H07-230112-0004 |
12/01/2023 |
13/01/2023 |
14/02/2023 |
Trễ hạn 22 ngày.
|
PHẠM VĂN HẢI |
Thị Trấn Chợ Lách |
45 |
000.20.23.H07-221220-0002 |
20/12/2022 |
21/12/2022 |
14/02/2023 |
Trễ hạn 39 ngày.
|
ĐẶNG THỊ TRÀ MY |
Thị Trấn Chợ Lách |
46 |
000.20.23.H07-221222-0005 |
22/12/2022 |
23/12/2022 |
14/02/2023 |
Trễ hạn 37 ngày.
|
NGUYỄN THỊ KIM NGƯƠN |
Thị Trấn Chợ Lách |
47 |
000.20.23.H07-221222-0007 |
22/12/2022 |
23/12/2022 |
14/02/2023 |
Trễ hạn 37 ngày.
|
PHẠM XUÂN BÌNH |
Thị Trấn Chợ Lách |
48 |
000.20.23.H07-221222-0009 |
22/12/2022 |
23/12/2022 |
14/02/2023 |
Trễ hạn 37 ngày.
|
NGUYỄN ĐỨC HUY |
Thị Trấn Chợ Lách |
49 |
000.17.23.H07-230313-0003 |
13/03/2023 |
14/03/2023 |
27/03/2023 |
Trễ hạn 9 ngày.
|
HỒ THỊ ANH THƯ |
Xã Phú Sơn |
50 |
000.22.23.H07-230208-0002 |
08/02/2023 |
09/02/2023 |
03/03/2023 |
Trễ hạn 16 ngày.
|
PHAN TẤN ĐẠT |
Xã Vĩnh Hòa |
51 |
000.22.23.H07-230208-0009 |
08/02/2023 |
09/02/2023 |
03/03/2023 |
Trễ hạn 16 ngày.
|
NGUYỄN VĂN SANG |
Xã Vĩnh Hòa |
52 |
000.18.23.H07-230202-0001 |
02/02/2023 |
03/02/2023 |
08/02/2023 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
NGUYỄN THỊ BẠCH TUYẾT |
Xã Sơn Định |
53 |
000.18.23.H07-230202-0002 |
02/02/2023 |
03/02/2023 |
08/02/2023 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
NGUYỄN THỊ THANH THỦY |
Xã Sơn Định |
54 |
000.20.23.H07-221202-0049 |
02/12/2022 |
05/12/2022 |
14/02/2023 |
Trễ hạn 51 ngày.
|
HUỲNH KIM TUYẾN |
Thị Trấn Chợ Lách |
55 |
000.20.23.H07-221202-0050 |
02/12/2022 |
05/12/2022 |
14/02/2023 |
Trễ hạn 51 ngày.
|
NGUYỄN THỊ THU CÚC |
Thị Trấn Chợ Lách |
56 |
000.20.23.H07-221202-0004 |
02/12/2022 |
05/12/2022 |
14/02/2023 |
Trễ hạn 51 ngày.
|
LÊ GIANG XUÂN |
Thị Trấn Chợ Lách |
57 |
000.00.23.H07-230320-0004 |
20/03/2023 |
23/03/2023 |
24/03/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN THỊ THANH THÚY |
Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Chợ Lách |
58 |
000.00.23.H07-221220-0016 |
22/12/2022 |
20/01/2023 |
08/03/2023 |
Trễ hạn 33 ngày.
|
LE MINH CHIEN |
Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Chợ Lách |
59 |
000.00.23.H07-221207-0006 |
07/12/2022 |
04/01/2023 |
08/03/2023 |
Trễ hạn 45 ngày.
|
TƯỜNG |
Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Chợ Lách |
60 |
000.00.23.H07-221221-0010 |
22/12/2022 |
20/01/2023 |
10/03/2023 |
Trễ hạn 35 ngày.
|
PHAN QUỲNH ANH |
Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Chợ Lách |
61 |
000.00.23.H07-221223-0001 |
23/12/2022 |
30/01/2023 |
10/03/2023 |
Trễ hạn 29 ngày.
|
NGUYỄN THỊ NGỌC LAN |
Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Chợ Lách |
62 |
000.00.23.H07-221220-0002 |
22/12/2022 |
20/01/2023 |
10/03/2023 |
Trễ hạn 35 ngày.
|
NGUYỄN THỊ PHƯƠNG QUYÊN |
Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Chợ Lách |
63 |
000.00.23.H07-221220-0003 |
22/12/2022 |
20/01/2023 |
10/03/2023 |
Trễ hạn 35 ngày.
|
LÊ THỊ HỒNG NHUNG |
Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Chợ Lách |
64 |
000.00.23.H07-221220-0009 |
22/12/2022 |
20/01/2023 |
10/03/2023 |
Trễ hạn 35 ngày.
|
TRẦN THỊ THU HIỀN |
Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Chợ Lách |
65 |
000.00.23.H07-221221-0004 |
22/12/2022 |
20/01/2023 |
10/03/2023 |
Trễ hạn 35 ngày.
|
LÊ VIỆT TRINH |
Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Chợ Lách |
66 |
000.00.23.H07-221220-0011 |
22/12/2022 |
20/01/2023 |
10/03/2023 |
Trễ hạn 35 ngày.
|
NGUYỄN MINH BẢO |
Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Chợ Lách |
67 |
000.00.23.H07-221221-0003 |
22/12/2022 |
20/01/2023 |
10/03/2023 |
Trễ hạn 35 ngày.
|
ĐẶNG NGỌC DIỄM |
Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Chợ Lách |
68 |
000.00.23.H07-221221-0006 |
22/12/2022 |
20/01/2023 |
10/03/2023 |
Trễ hạn 35 ngày.
|
PHẠM VĂN THA |
Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Chợ Lách |
69 |
000.00.23.H07-221221-0007 |
22/12/2022 |
20/01/2023 |
10/03/2023 |
Trễ hạn 35 ngày.
|
ĐỖ NGỌC HIẾU |
Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Chợ Lách |
70 |
000.00.23.H07-221221-0011 |
22/12/2022 |
20/01/2023 |
10/03/2023 |
Trễ hạn 35 ngày.
|
PHAN QUỲNH ANH |
Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Chợ Lách |
71 |
000.00.23.H07-221221-0014 |
22/12/2022 |
20/01/2023 |
10/03/2023 |
Trễ hạn 35 ngày.
|
NGUYỄN MINH TÂN |
Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Chợ Lách |
72 |
000.00.23.H07-221220-0017 |
21/12/2022 |
19/01/2023 |
10/03/2023 |
Trễ hạn 36 ngày.
|
LE MINH CHIEN |
Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Chợ Lách |
73 |
000.00.23.H07-221219-0007 |
20/12/2022 |
18/01/2023 |
10/03/2023 |
Trễ hạn 37 ngày.
|
PHẠM KIỀU OANH |
Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Chợ Lách |
74 |
000.00.23.H07-221215-0004 |
15/12/2022 |
13/01/2023 |
10/03/2023 |
Trễ hạn 40 ngày.
|
NGUYỄN THỊ LOAN |
Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Chợ Lách |
75 |
000.00.23.H07-220801-0007 |
01/08/2022 |
29/08/2022 |
02/03/2023 |
Trễ hạn 132 ngày.
|
ĐOÀN THỊ ĐIỆP |
Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Chợ Lách |
76 |
000.00.23.H07-220801-0005 |
01/08/2022 |
29/08/2022 |
02/03/2023 |
Trễ hạn 132 ngày.
|
TRẦN HOÀNG THỊ CẨM NANG |
Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Chợ Lách |
77 |
000.00.23.H07-220801-0004 |
01/08/2022 |
29/08/2022 |
02/03/2023 |
Trễ hạn 132 ngày.
|
NGUYỄN THỊ PHƯƠNG QUYÊN |
Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Chợ Lách |
78 |
000.00.23.H07-220801-0003 |
01/08/2022 |
29/08/2022 |
02/03/2023 |
Trễ hạn 132 ngày.
|
NGUYỄN THỊ KIM GƯƠNG |
Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Chợ Lách |
79 |
000.00.23.H07-220801-0006 |
01/08/2022 |
29/08/2022 |
02/03/2023 |
Trễ hạn 132 ngày.
|
NGUYỄN HẢI ĐĂNG |
Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Chợ Lách |
80 |
000.00.23.H07-220801-0002 |
01/08/2022 |
29/08/2022 |
02/03/2023 |
Trễ hạn 132 ngày.
|
NGUYỄN THỊ NGỌC DIỄM |
Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Chợ Lách |
81 |
000.00.23.H07-221223-0002 |
23/12/2022 |
30/01/2023 |
10/03/2023 |
Trễ hạn 29 ngày.
|
NGUYỄN THỊ NGỌC LAN |
Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Chợ Lách |
82 |
000.00.23.H07-221220-0001 |
22/12/2022 |
20/01/2023 |
10/03/2023 |
Trễ hạn 35 ngày.
|
NGUYỄN THỊ PHƯƠNG QUYÊN |
Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Chợ Lách |
83 |
000.00.23.H07-221220-0004 |
22/12/2022 |
20/01/2023 |
10/03/2023 |
Trễ hạn 35 ngày.
|
LÊ THỊ HỒNG NHUNG |
Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Chợ Lách |
84 |
000.00.23.H07-221220-0005 |
22/12/2022 |
20/01/2023 |
10/03/2023 |
Trễ hạn 35 ngày.
|
PHAN THI HONG THAO |
Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Chợ Lách |
85 |
000.00.23.H07-221220-0012 |
22/12/2022 |
20/01/2023 |
10/03/2023 |
Trễ hạn 35 ngày.
|
ĐỖ NGỌC HIẾU |
Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Chợ Lách |
86 |
000.00.23.H07-221220-0015 |
22/12/2022 |
20/01/2023 |
10/03/2023 |
Trễ hạn 35 ngày.
|
LÊ THỊ HOÀNG NGÂN |
Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Chợ Lách |
87 |
000.00.23.H07-221220-0007 |
22/12/2022 |
20/01/2023 |
10/03/2023 |
Trễ hạn 35 ngày.
|
LÊ THỊ HỒNG NHUNG |
Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Chợ Lách |
88 |
000.00.23.H07-221220-0008 |
22/12/2022 |
20/01/2023 |
10/03/2023 |
Trễ hạn 35 ngày.
|
TRẦN THỊ THU HIỀN |
Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Chợ Lách |
89 |
000.00.23.H07-221220-0010 |
22/12/2022 |
20/01/2023 |
10/03/2023 |
Trễ hạn 35 ngày.
|
NGUYỄN MINH BẢO |
Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Chợ Lách |
90 |
000.00.23.H07-221221-0001 |
22/12/2022 |
20/01/2023 |
10/03/2023 |
Trễ hạn 35 ngày.
|
ĐẶNG NGỌC DIỄM |
Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Chợ Lách |
91 |
000.00.23.H07-221221-0005 |
22/12/2022 |
20/01/2023 |
10/03/2023 |
Trễ hạn 35 ngày.
|
PHẠM VĂN THA |
Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Chợ Lách |
92 |
000.00.23.H07-221221-0008 |
22/12/2022 |
20/01/2023 |
10/03/2023 |
Trễ hạn 35 ngày.
|
ĐỖ NGỌC HIẾU |
Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Chợ Lách |
93 |
000.00.23.H07-221221-0012 |
22/12/2022 |
20/01/2023 |
10/03/2023 |
Trễ hạn 35 ngày.
|
PHAN QUỲNH ANH |
Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Chợ Lách |
94 |
000.00.23.H07-221219-0005 |
20/12/2022 |
18/01/2023 |
10/03/2023 |
Trễ hạn 37 ngày.
|
PHẠM KIỀU OANH |
Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Chợ Lách |
95 |
000.00.23.H07-221215-0002 |
15/12/2022 |
13/01/2023 |
10/03/2023 |
Trễ hạn 40 ngày.
|
NGUYỄN THỊ LOAN |
Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Chợ Lách |
96 |
000.00.23.H07-221220-0006 |
22/12/2022 |
20/01/2023 |
10/03/2023 |
Trễ hạn 35 ngày.
|
LÊ THỊ HỒNG NHUNG |
Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Chợ Lách |
97 |
000.00.23.H07-221220-0014 |
22/12/2022 |
20/01/2023 |
10/03/2023 |
Trễ hạn 35 ngày.
|
NGUYỄN THỊ HUỲNH CHI |
Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Chợ Lách |
98 |
000.00.23.H07-221221-0002 |
22/12/2022 |
20/01/2023 |
10/03/2023 |
Trễ hạn 35 ngày.
|
ĐẶNG NGỌC DIỄM |
Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Chợ Lách |
99 |
000.00.23.H07-221221-0013 |
22/12/2022 |
20/01/2023 |
10/03/2023 |
Trễ hạn 35 ngày.
|
NGUYỄN MINH TÂN |
Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Chợ Lách |
100 |
000.00.23.H07-221220-0013 |
21/12/2022 |
19/01/2023 |
10/03/2023 |
Trễ hạn 36 ngày.
|
ĐỖ NGỌC HIẾU |
Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Chợ Lách |
101 |
000.00.23.H07-221219-0006 |
20/12/2022 |
18/01/2023 |
10/03/2023 |
Trễ hạn 37 ngày.
|
PHẠM KIỀU OANH |
Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Chợ Lách |
102 |
000.00.23.H07-221215-0003 |
15/12/2022 |
13/01/2023 |
10/03/2023 |
Trễ hạn 40 ngày.
|
NGUYỄN THỊ LOAN |
Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Chợ Lách |
103 |
000.20.23.H07-230206-0003 |
06/02/2023 |
07/02/2023 |
14/02/2023 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
TRẦN THỊ KIM THỦY |
Thị Trấn Chợ Lách |
104 |
000.20.23.H07-230105-0004 |
05/01/2023 |
16/02/2023 |
02/03/2023 |
Trễ hạn 10 ngày.
|
ĐOÀN THỊ BÍCH THỦY |
Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Chợ Lách |
105 |
000.20.23.H07-221220-0008 |
20/12/2022 |
25/01/2023 |
02/03/2023 |
Trễ hạn 26 ngày.
|
NGUYỄN VĂN TRAI |
Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Chợ Lách |
106 |
000.20.23.H07-221216-0001 |
16/12/2022 |
23/01/2023 |
02/03/2023 |
Trễ hạn 28 ngày.
|
TRƯƠNG THANH PHONG |
Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Chợ Lách |
107 |
000.20.23.H07-221227-0003 |
27/12/2022 |
04/01/2023 |
05/01/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
ĐỖ MINH HÀNH |
Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Chợ Lách |
108 |
000.22.23.H07-230227-0001 |
27/02/2023 |
06/03/2023 |
09/03/2023 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
LÊ THỊ ÁNH HỒNG |
Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Chợ Lách |
109 |
000.20.23.H07-230105-0003 |
05/01/2023 |
12/01/2023 |
17/01/2023 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
TRẦN VĂN LỢI |
Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Chợ Lách |
110 |
000.22.23.H07-230208-0005 |
08/02/2023 |
13/02/2023 |
03/03/2023 |
Trễ hạn 14 ngày.
|
MAI KIM PHẤN |
Xã Vĩnh Hòa |
111 |
000.22.23.H07-230208-0013 |
08/02/2023 |
13/02/2023 |
03/03/2023 |
Trễ hạn 14 ngày.
|
TRẦN PHÁT ĐẠT |
Xã Vĩnh Hòa |
112 |
000.18.23.H07-230202-0015 |
02/02/2023 |
07/02/2023 |
08/02/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN TẤN LẬP |
Xã Sơn Định |
113 |
000.18.23.H07-230202-0017 |
02/02/2023 |
07/02/2023 |
08/02/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
HUỲNH THANH LONG |
Xã Sơn Định |
114 |
000.18.23.H07-230202-0018 |
02/02/2023 |
07/02/2023 |
08/02/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
ĐINH THỊ THANH THÙY |
Xã Sơn Định |
115 |
000.18.23.H07-230202-0019 |
02/02/2023 |
07/02/2023 |
08/02/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN MINH TÂM |
Xã Sơn Định |
116 |
000.18.23.H07-230202-0020 |
02/02/2023 |
07/02/2023 |
08/02/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN THỊ CHÍNH |
Xã Sơn Định |
117 |
000.18.23.H07-230202-0021 |
02/02/2023 |
07/02/2023 |
08/02/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN VŨ HƯNG |
Xã Sơn Định |
118 |
000.18.23.H07-230202-0022 |
02/02/2023 |
07/02/2023 |
08/02/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
HỒ KIM PHỤNG |
Xã Sơn Định |
119 |
000.18.23.H07-230202-0023 |
02/02/2023 |
07/02/2023 |
08/02/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
PHƯƠNG HỒNG HOA |
Xã Sơn Định |
120 |
000.18.23.H07-230202-0016 |
02/02/2023 |
07/02/2023 |
08/02/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
TRƯƠNG QUỐC THẮNG |
Xã Sơn Định |
121 |
000.17.23.H07-221215-0006 |
15/12/2022 |
20/12/2022 |
08/02/2023 |
Trễ hạn 36 ngày.
|
VÕ VĂN HẬU |
Xã Phú Sơn |
122 |
000.17.23.H07-221215-0007 |
15/12/2022 |
20/12/2022 |
08/02/2023 |
Trễ hạn 36 ngày.
|
LÊ VĂN MẾN |
Xã Phú Sơn |
123 |
000.17.23.H07-221215-0005 |
15/12/2022 |
20/12/2022 |
08/02/2023 |
Trễ hạn 36 ngày.
|
VÕ THỊ PHƯƠNG |
Xã Phú Sơn |
124 |
000.17.23.H07-221215-0004 |
15/12/2022 |
20/12/2022 |
08/02/2023 |
Trễ hạn 36 ngày.
|
NGUYỄN VĂN PHƯƠNG |
Xã Phú Sơn |
125 |
000.17.23.H07-221215-0003 |
15/12/2022 |
20/12/2022 |
08/02/2023 |
Trễ hạn 36 ngày.
|
NGUYỄN VĂN CHÍNH |
Xã Phú Sơn |
126 |
000.17.23.H07-221215-0002 |
15/12/2022 |
20/12/2022 |
08/02/2023 |
Trễ hạn 36 ngày.
|
LÊ THỊ NGỌC PHƯƠNG |
Xã Phú Sơn |
127 |
000.17.23.H07-221215-0001 |
15/12/2022 |
20/12/2022 |
08/02/2023 |
Trễ hạn 36 ngày.
|
HUỲNH THỊ THUỲ NHI |
Xã Phú Sơn |
128 |
000.22.23.H07-230208-0001 |
08/02/2023 |
13/02/2023 |
08/03/2023 |
Trễ hạn 17 ngày.
|
VÕ THỊ ÁNH |
Xã Vĩnh Hòa |
129 |
000.22.23.H07-230118-0001 |
18/01/2023 |
30/01/2023 |
08/03/2023 |
Trễ hạn 27 ngày.
|
NGUYÊNC SƠN KHÁNH |
Xã Vĩnh Hòa |
130 |
000.22.23.H07-230118-0002 |
18/01/2023 |
30/01/2023 |
08/03/2023 |
Trễ hạn 27 ngày.
|
HUỲNH THỊ YẾN NHI |
Xã Vĩnh Hòa |
131 |
000.22.23.H07-230118-0003 |
18/01/2023 |
30/01/2023 |
08/03/2023 |
Trễ hạn 27 ngày.
|
NGUYỄN THỊ HẠNH |
Xã Vĩnh Hòa |
132 |
000.22.23.H07-230118-0004 |
18/01/2023 |
30/01/2023 |
08/03/2023 |
Trễ hạn 27 ngày.
|
NGUYỄN THỊ NGA |
Xã Vĩnh Hòa |
133 |
000.22.23.H07-230208-0006 |
08/02/2023 |
09/02/2023 |
03/03/2023 |
Trễ hạn 16 ngày.
|
NGUYỄN THỊ THU HÀ |
Xã Vĩnh Hòa |
134 |
000.22.23.H07-230208-0007 |
08/02/2023 |
09/02/2023 |
03/03/2023 |
Trễ hạn 16 ngày.
|
LÊ THỊ NGỌC LOAN |
Xã Vĩnh Hòa |
135 |
000.22.23.H07-230208-0012 |
08/02/2023 |
09/02/2023 |
03/03/2023 |
Trễ hạn 16 ngày.
|
ĐẶNG THỊ KIM THO |
Xã Vĩnh Hòa |
136 |
000.22.23.H07-230208-0014 |
08/02/2023 |
09/02/2023 |
03/03/2023 |
Trễ hạn 16 ngày.
|
NGUYỄN LÊ QUỐC BẢO |
Xã Vĩnh Hòa |
137 |
000.22.23.H07-230208-0015 |
08/02/2023 |
09/02/2023 |
03/03/2023 |
Trễ hạn 16 ngày.
|
HUỲNH LỆ XƯƠNG |
Xã Vĩnh Hòa |
138 |
000.22.23.H07-230118-0005 |
18/01/2023 |
19/01/2023 |
08/03/2023 |
Trễ hạn 34 ngày.
|
NGUYỄN THUÝ NGA |
Xã Vĩnh Hòa |
139 |
000.22.23.H07-230118-0007 |
18/01/2023 |
19/01/2023 |
08/03/2023 |
Trễ hạn 34 ngày.
|
NGUYỄN VĂN DẤU |
Xã Vĩnh Hòa |
140 |
000.22.23.H07-230118-0008 |
18/01/2023 |
19/01/2023 |
08/03/2023 |
Trễ hạn 34 ngày.
|
HUỲNH TẤN PHÚC |
Xã Vĩnh Hòa |
141 |
000.22.23.H07-230118-0009 |
18/01/2023 |
19/01/2023 |
08/03/2023 |
Trễ hạn 34 ngày.
|
NGÔ THỊ KIM PHẤN |
Xã Vĩnh Hòa |
142 |
000.22.23.H07-230118-0012 |
18/01/2023 |
19/01/2023 |
08/03/2023 |
Trễ hạn 34 ngày.
|
ĐỖ VĂN MƯỜI |
Xã Vĩnh Hòa |
143 |
000.22.23.H07-230118-0013 |
18/01/2023 |
19/01/2023 |
08/03/2023 |
Trễ hạn 34 ngày.
|
TRẦN THỊ THANH HIỀN |
Xã Vĩnh Hòa |
144 |
000.20.23.H07-230131-0002 |
31/01/2023 |
01/02/2023 |
14/02/2023 |
Trễ hạn 9 ngày.
|
TRẦN THỊ MƯỜI |
Thị Trấn Chợ Lách |
145 |
000.20.23.H07-230131-0003 |
31/01/2023 |
01/02/2023 |
14/02/2023 |
Trễ hạn 9 ngày.
|
PHAN THỊ NGỌC UYÊN |
Thị Trấn Chợ Lách |
146 |
000.20.23.H07-230131-0005 |
31/01/2023 |
01/02/2023 |
14/02/2023 |
Trễ hạn 9 ngày.
|
LÊ MINH KHANG |
Thị Trấn Chợ Lách |
147 |
000.20.23.H07-230131-0006 |
31/01/2023 |
01/02/2023 |
14/02/2023 |
Trễ hạn 9 ngày.
|
TRẦN NGỌC PHẬN |
Thị Trấn Chợ Lách |
148 |
000.20.23.H07-230201-0002 |
01/02/2023 |
02/02/2023 |
14/02/2023 |
Trễ hạn 8 ngày.
|
HUỲNH VŨ DUY TÂM |
Thị Trấn Chợ Lách |
149 |
000.20.23.H07-230201-0003 |
01/02/2023 |
02/02/2023 |
14/02/2023 |
Trễ hạn 8 ngày.
|
HUỲNH VŨ DUY TÂN |
Thị Trấn Chợ Lách |
150 |
000.20.23.H07-230201-0004 |
01/02/2023 |
02/02/2023 |
14/02/2023 |
Trễ hạn 8 ngày.
|
NGUYỄN THỊ MỸ LINH |
Thị Trấn Chợ Lách |
151 |
000.20.23.H07-230201-0005 |
01/02/2023 |
02/02/2023 |
14/02/2023 |
Trễ hạn 8 ngày.
|
LÊ NHƯ LƯU |
Thị Trấn Chợ Lách |
152 |
000.20.23.H07-230201-0006 |
01/02/2023 |
02/02/2023 |
14/02/2023 |
Trễ hạn 8 ngày.
|
MAI THỊ KIM LOAN |
Thị Trấn Chợ Lách |
153 |
000.20.23.H07-230202-0001 |
02/02/2023 |
03/02/2023 |
14/02/2023 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
LÊ NGỌC SONG HẬU |
Thị Trấn Chợ Lách |
154 |
000.20.23.H07-230202-0003 |
02/02/2023 |
03/02/2023 |
14/02/2023 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
LÊ THỊ ĐÔI |
Thị Trấn Chợ Lách |
155 |
000.20.23.H07-230203-0001 |
03/02/2023 |
06/02/2023 |
14/02/2023 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
NGUYỄN THỊ TRÚC LY |
Thị Trấn Chợ Lách |
156 |
000.20.23.H07-230206-0001 |
06/02/2023 |
07/02/2023 |
14/02/2023 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
HUỲNH VĂN THỊNH |
Thị Trấn Chợ Lách |
157 |
000.20.23.H07-230206-0002 |
06/02/2023 |
07/02/2023 |
14/02/2023 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
TRẦN THỊ THU HƯƠNG |
Thị Trấn Chợ Lách |
158 |
000.20.23.H07-230206-0005 |
06/02/2023 |
07/02/2023 |
14/02/2023 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
TRẦN THỊ KIM THỦY |
Thị Trấn Chợ Lách |
159 |
000.20.23.H07-230206-0006 |
06/02/2023 |
07/02/2023 |
14/02/2023 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
VÕ MINH THÀNH |
Thị Trấn Chợ Lách |
160 |
000.20.23.H07-230131-0004 |
31/01/2023 |
01/02/2023 |
14/02/2023 |
Trễ hạn 9 ngày.
|
HUỲNH THỊ THẮM |
Thị Trấn Chợ Lách |
161 |
000.20.23.H07-230131-0001 |
31/01/2023 |
01/02/2023 |
14/02/2023 |
Trễ hạn 9 ngày.
|
THIỀU THỊ DIỄM |
Thị Trấn Chợ Lách |
162 |
000.20.23.H07-230105-0007 |
05/01/2023 |
06/01/2023 |
14/02/2023 |
Trễ hạn 27 ngày.
|
NGUYỄN VĂN TRẮC |
Thị Trấn Chợ Lách |
163 |
000.20.23.H07-230105-0008 |
05/01/2023 |
06/01/2023 |
14/02/2023 |
Trễ hạn 27 ngày.
|
NGUYỄN NHƯ HIẾU |
Thị Trấn Chợ Lách |
164 |
000.20.23.H07-230105-0009 |
05/01/2023 |
06/01/2023 |
14/02/2023 |
Trễ hạn 27 ngày.
|
BÙI THỊ HẠNH |
Thị Trấn Chợ Lách |
165 |
000.20.23.H07-230105-0010 |
05/01/2023 |
06/01/2023 |
14/02/2023 |
Trễ hạn 27 ngày.
|
NGUYỄN NGỌC TRÂN |
Thị Trấn Chợ Lách |
166 |
000.20.23.H07-230105-0014 |
05/01/2023 |
06/01/2023 |
14/02/2023 |
Trễ hạn 27 ngày.
|
PHẠM THỊ THÚY DUY |
Thị Trấn Chợ Lách |
167 |
000.20.23.H07-230105-0015 |
05/01/2023 |
06/01/2023 |
14/02/2023 |
Trễ hạn 27 ngày.
|
PHẠM THỊ THÚY DUY |
Thị Trấn Chợ Lách |
168 |
000.20.23.H07-230110-0001 |
10/01/2023 |
11/01/2023 |
14/02/2023 |
Trễ hạn 24 ngày.
|
LÊ THỊ KIM CÚC |
Thị Trấn Chợ Lách |
169 |
000.20.23.H07-230110-0003 |
10/01/2023 |
11/01/2023 |
14/02/2023 |
Trễ hạn 24 ngày.
|
VÕ QUỐC THỊNH |
Thị Trấn Chợ Lách |
170 |
000.20.23.H07-230110-0004 |
10/01/2023 |
11/01/2023 |
14/02/2023 |
Trễ hạn 24 ngày.
|
NGUYỄN NGỌC CHÍ TÂM |
Thị Trấn Chợ Lách |
171 |
000.20.23.H07-230112-0002 |
12/01/2023 |
13/01/2023 |
14/02/2023 |
Trễ hạn 22 ngày.
|
NGUYỄN VĂN NÔNG |
Thị Trấn Chợ Lách |
172 |
000.20.23.H07-230112-0003 |
12/01/2023 |
13/01/2023 |
14/02/2023 |
Trễ hạn 22 ngày.
|
TRẦN QUỐC TOẢN |
Thị Trấn Chợ Lách |
173 |
000.20.23.H07-230112-0005 |
12/01/2023 |
13/01/2023 |
14/02/2023 |
Trễ hạn 22 ngày.
|
NGUYỄN THỊ THU CÚC |
Thị Trấn Chợ Lách |
174 |
000.20.23.H07-230112-0006 |
12/01/2023 |
13/01/2023 |
14/02/2023 |
Trễ hạn 22 ngày.
|
PHẠM VĂN HẢI |
Thị Trấn Chợ Lách |
175 |
000.20.23.H07-230112-0008 |
12/01/2023 |
13/01/2023 |
14/02/2023 |
Trễ hạn 22 ngày.
|
TRẦN LÂM THỊ PHƯƠNG OANH |
Thị Trấn Chợ Lách |
176 |
000.20.23.H07-230116-0001 |
16/01/2023 |
17/01/2023 |
14/02/2023 |
Trễ hạn 20 ngày.
|
NGUYỄN THỊ CẨM HƯƠNG |
Thị Trấn Chợ Lách |
177 |
000.20.23.H07-230116-0002 |
16/01/2023 |
17/01/2023 |
14/02/2023 |
Trễ hạn 20 ngày.
|
NGUYỄN THANH SANG |
Thị Trấn Chợ Lách |
178 |
000.20.23.H07-230116-0003 |
16/01/2023 |
17/01/2023 |
14/02/2023 |
Trễ hạn 20 ngày.
|
NGHIÊM TUẤN SƠN |
Thị Trấn Chợ Lách |
179 |
000.20.23.H07-230116-0008 |
16/01/2023 |
17/01/2023 |
14/02/2023 |
Trễ hạn 20 ngày.
|
PHẠM THỊ BÍCH LAN |
Thị Trấn Chợ Lách |
180 |
000.20.23.H07-230116-0009 |
16/01/2023 |
17/01/2023 |
14/02/2023 |
Trễ hạn 20 ngày.
|
PHAN NGUYỄN TUYẾT NHI |
Thị Trấn Chợ Lách |
181 |
000.20.23.H07-221202-0037 |
02/12/2022 |
05/12/2022 |
14/02/2023 |
Trễ hạn 51 ngày.
|
TÔ THỊ KIM THỦY |
Thị Trấn Chợ Lách |
182 |
000.20.23.H07-221202-0038 |
02/12/2022 |
05/12/2022 |
14/02/2023 |
Trễ hạn 51 ngày.
|
NGUYỄN THỊ HIỀN |
Thị Trấn Chợ Lách |
183 |
000.20.23.H07-221202-0040 |
02/12/2022 |
05/12/2022 |
14/02/2023 |
Trễ hạn 51 ngày.
|
NGUYỄN THỊ HIỀN |
Thị Trấn Chợ Lách |
184 |
000.20.23.H07-221202-0042 |
02/12/2022 |
05/12/2022 |
14/02/2023 |
Trễ hạn 51 ngày.
|
CAO MINH QUỐC |
Thị Trấn Chợ Lách |
185 |
000.20.23.H07-221202-0043 |
02/12/2022 |
05/12/2022 |
14/02/2023 |
Trễ hạn 51 ngày.
|
NGUYỄN THỊ CHI TUYẾT |
Thị Trấn Chợ Lách |
186 |
000.20.23.H07-221202-0044 |
02/12/2022 |
05/12/2022 |
14/02/2023 |
Trễ hạn 51 ngày.
|
TRẦN THỊ TUYẾT MAI |
Thị Trấn Chợ Lách |
187 |
000.20.23.H07-221202-0046 |
02/12/2022 |
05/12/2022 |
14/02/2023 |
Trễ hạn 51 ngày.
|
LÊ THỊ PHẬN |
Thị Trấn Chợ Lách |
188 |
000.20.23.H07-221202-0048 |
02/12/2022 |
05/12/2022 |
14/02/2023 |
Trễ hạn 51 ngày.
|
TRẦN VĂN CHIẾN |
Thị Trấn Chợ Lách |
189 |
000.20.23.H07-221202-0052 |
02/12/2022 |
05/12/2022 |
14/02/2023 |
Trễ hạn 51 ngày.
|
DƯƠNG KHÁNH LINH |
Thị Trấn Chợ Lách |
190 |
000.20.23.H07-221202-0054 |
02/12/2022 |
05/12/2022 |
14/02/2023 |
Trễ hạn 51 ngày.
|
VÕ THỊ ÁNH |
Thị Trấn Chợ Lách |
191 |
000.20.23.H07-221207-0003 |
07/12/2022 |
08/12/2022 |
14/02/2023 |
Trễ hạn 48 ngày.
|
TRẦN KHÁNH DƯ |
Thị Trấn Chợ Lách |
192 |
000.20.23.H07-221220-0001 |
20/12/2022 |
21/12/2022 |
14/02/2023 |
Trễ hạn 39 ngày.
|
NGUYỄN THỊ TUYẾT NHƯ |
Thị Trấn Chợ Lách |
193 |
000.20.23.H07-221220-0003 |
20/12/2022 |
21/12/2022 |
14/02/2023 |
Trễ hạn 39 ngày.
|
ĐẶNG THỊ TRÀ MY |
Thị Trấn Chợ Lách |
194 |
000.20.23.H07-221222-0001 |
22/12/2022 |
23/12/2022 |
14/02/2023 |
Trễ hạn 37 ngày.
|
PHAN VĂN NHANH |
Thị Trấn Chợ Lách |
195 |
000.20.23.H07-221222-0003 |
22/12/2022 |
23/12/2022 |
14/02/2023 |
Trễ hạn 37 ngày.
|
TRẦN VĂN LỢI |
Thị Trấn Chợ Lách |
196 |
000.20.23.H07-221222-0006 |
22/12/2022 |
23/12/2022 |
14/02/2023 |
Trễ hạn 37 ngày.
|
NGUYỄN THỊ KIM NGƯƠN |
Thị Trấn Chợ Lách |
197 |
000.20.23.H07-221222-0008 |
22/12/2022 |
23/12/2022 |
14/02/2023 |
Trễ hạn 37 ngày.
|
PHẠM XUÂN BÌNH |
Thị Trấn Chợ Lách |
198 |
000.20.23.H07-221222-0010 |
22/12/2022 |
23/12/2022 |
14/02/2023 |
Trễ hạn 37 ngày.
|
NGUYỄN ĐỨC HUY |
Thị Trấn Chợ Lách |
199 |
000.20.23.H07-221222-0011 |
22/12/2022 |
23/12/2022 |
14/02/2023 |
Trễ hạn 37 ngày.
|
NGUYỄN TRỌNG HIỀN |
Thị Trấn Chợ Lách |
200 |
000.20.23.H07-221222-0012 |
22/12/2022 |
23/12/2022 |
14/02/2023 |
Trễ hạn 37 ngày.
|
ĐOÀN VĂN CẢNH |
Thị Trấn Chợ Lách |
201 |
000.20.23.H07-221201-0013 |
01/12/2022 |
02/12/2022 |
14/02/2023 |
Trễ hạn 52 ngày.
|
NGUYỄN THỊ CẨM XUÂN |
Thị Trấn Chợ Lách |
202 |
000.20.23.H07-221201-0014 |
01/12/2022 |
02/12/2022 |
14/02/2023 |
Trễ hạn 52 ngày.
|
PHAN TRUNG HẢI |
Thị Trấn Chợ Lách |
203 |
000.20.23.H07-221202-0001 |
02/12/2022 |
05/12/2022 |
14/02/2023 |
Trễ hạn 51 ngày.
|
NGUYỄN NHƯ PHƯƠNG |
Thị Trấn Chợ Lách |
204 |
000.20.23.H07-221202-0002 |
02/12/2022 |
05/12/2022 |
14/02/2023 |
Trễ hạn 51 ngày.
|
NGUYỄN VĂN QUÍ |
Thị Trấn Chợ Lách |
205 |
000.20.23.H07-221202-0005 |
02/12/2022 |
05/12/2022 |
14/02/2023 |
Trễ hạn 51 ngày.
|
TRƯƠNG THỊ CẨM LINH |
Thị Trấn Chợ Lách |
206 |
000.20.23.H07-221202-0006 |
02/12/2022 |
05/12/2022 |
14/02/2023 |
Trễ hạn 51 ngày.
|
LÊ THÁI BÌNH |
Thị Trấn Chợ Lách |
207 |
000.20.23.H07-221202-0007 |
02/12/2022 |
05/12/2022 |
14/02/2023 |
Trễ hạn 51 ngày.
|
ĐINH VIẾT KHOA |
Thị Trấn Chợ Lách |
208 |
000.20.23.H07-221202-0009 |
02/12/2022 |
05/12/2022 |
14/02/2023 |
Trễ hạn 51 ngày.
|
NGUYỄN THỊ CẨM XUÂN |
Thị Trấn Chợ Lách |
209 |
000.20.23.H07-221202-0010 |
02/12/2022 |
05/12/2022 |
14/02/2023 |
Trễ hạn 51 ngày.
|
NGÔ TẤN TRUNG |
Thị Trấn Chợ Lách |
210 |
000.20.23.H07-221202-0016 |
02/12/2022 |
05/12/2022 |
14/02/2023 |
Trễ hạn 51 ngày.
|
PHAN THỊ HUỲNH NHƯ |
Thị Trấn Chợ Lách |
211 |
000.20.23.H07-221202-0017 |
02/12/2022 |
05/12/2022 |
14/02/2023 |
Trễ hạn 51 ngày.
|
BỒ VĂN NĂM |
Thị Trấn Chợ Lách |
212 |
000.20.23.H07-221202-0021 |
02/12/2022 |
05/12/2022 |
14/02/2023 |
Trễ hạn 51 ngày.
|
LÊ PHONG |
Thị Trấn Chợ Lách |
213 |
000.20.23.H07-221202-0022 |
02/12/2022 |
05/12/2022 |
14/02/2023 |
Trễ hạn 51 ngày.
|
NGUYỄN NHƯ PHONG |
Thị Trấn Chợ Lách |
214 |
000.20.23.H07-221202-0024 |
02/12/2022 |
05/12/2022 |
14/02/2023 |
Trễ hạn 51 ngày.
|
NGUYỄN TRỌNG HIỀN |
Thị Trấn Chợ Lách |
215 |
000.20.23.H07-221202-0026 |
02/12/2022 |
05/12/2022 |
14/02/2023 |
Trễ hạn 51 ngày.
|
NGUYỄN VĂN TRAI |
Thị Trấn Chợ Lách |
216 |
000.20.23.H07-221202-0027 |
02/12/2022 |
05/12/2022 |
14/02/2023 |
Trễ hạn 51 ngày.
|
TRẦN VĂN HƯNG |
Thị Trấn Chợ Lách |
217 |
000.20.23.H07-221202-0030 |
02/12/2022 |
05/12/2022 |
14/02/2023 |
Trễ hạn 51 ngày.
|
TRẦN ĐÔNG DƯƠNG |
Thị Trấn Chợ Lách |
218 |
000.20.23.H07-221202-0032 |
02/12/2022 |
05/12/2022 |
14/02/2023 |
Trễ hạn 51 ngày.
|
TRẦN THỊ ĐÂM |
Thị Trấn Chợ Lách |
219 |
000.20.23.H07-221202-0033 |
02/12/2022 |
05/12/2022 |
14/02/2023 |
Trễ hạn 51 ngày.
|
NGUYỄN HOÀNG SƠN LAM |
Thị Trấn Chợ Lách |
220 |
000.20.23.H07-221202-0036 |
02/12/2022 |
05/12/2022 |
14/02/2023 |
Trễ hạn 51 ngày.
|
PHẠM THANH ĐIỀN |
Thị Trấn Chợ Lách |
221 |
000.20.23.H07-221201-0008 |
01/12/2022 |
02/12/2022 |
14/02/2023 |
Trễ hạn 52 ngày.
|
PHẠM THỊ CẨM |
Thị Trấn Chợ Lách |
222 |
000.20.23.H07-221201-0011 |
01/12/2022 |
02/12/2022 |
14/02/2023 |
Trễ hạn 52 ngày.
|
THIỀU THỊ HƯƠNG THỦY |
Thị Trấn Chợ Lách |
223 |
000.22.23.H07-230118-0006 |
18/01/2023 |
19/01/2023 |
03/03/2023 |
Trễ hạn 31 ngày.
|
TRẦN THỊ ẢNH |
Xã Vĩnh Hòa |
224 |
000.22.23.H07-230118-0011 |
18/01/2023 |
19/01/2023 |
03/03/2023 |
Trễ hạn 31 ngày.
|
NGUYỄN VĂN CHỈNH |
Xã Vĩnh Hòa |
225 |
000.20.23.H07-230201-0008 |
01/02/2023 |
02/02/2023 |
14/02/2023 |
Trễ hạn 8 ngày.
|
NGUYỄN THỊ MỸ LINH |
Thị Trấn Chợ Lách |
226 |
000.20.23.H07-230202-0002 |
02/02/2023 |
03/02/2023 |
14/02/2023 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
LÊ THỊ ĐÔI |
Thị Trấn Chợ Lách |
227 |
000.20.23.H07-230206-0004 |
06/02/2023 |
07/02/2023 |
14/02/2023 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
TRẦN THỊ KIM THỦY |
Thị Trấn Chợ Lách |
228 |
000.20.23.H07-221202-0019 |
02/12/2022 |
05/12/2022 |
14/02/2023 |
Trễ hạn 51 ngày.
|
TRẦN VĂN HƯNG |
Thị Trấn Chợ Lách |
229 |
000.20.23.H07-221202-0020 |
02/12/2022 |
05/12/2022 |
14/02/2023 |
Trễ hạn 51 ngày.
|
LÊ PHONG |
Thị Trấn Chợ Lách |
230 |
000.20.23.H07-221202-0023 |
02/12/2022 |
05/12/2022 |
14/02/2023 |
Trễ hạn 51 ngày.
|
NGUYỄN NHƯ PHƯƠNG |
Thị Trấn Chợ Lách |
231 |
000.20.23.H07-221202-0025 |
02/12/2022 |
05/12/2022 |
14/02/2023 |
Trễ hạn 51 ngày.
|
NGUYỄN VĂN TRAI |
Thị Trấn Chợ Lách |
232 |
000.20.23.H07-221202-0035 |
02/12/2022 |
05/12/2022 |
14/02/2023 |
Trễ hạn 51 ngày.
|
PHẠM THANH ĐIỀN |
Thị Trấn Chợ Lách |
233 |
000.20.23.H07-221202-0039 |
02/12/2022 |
05/12/2022 |
14/02/2023 |
Trễ hạn 51 ngày.
|
TÔ THỊ KIM THỦY |
Thị Trấn Chợ Lách |
234 |
000.20.23.H07-221202-0047 |
02/12/2022 |
05/12/2022 |
14/02/2023 |
Trễ hạn 51 ngày.
|
TRẦN VĂN CHIẾN |
Thị Trấn Chợ Lách |
235 |
000.20.23.H07-221202-0053 |
02/12/2022 |
05/12/2022 |
14/02/2023 |
Trễ hạn 51 ngày.
|
VÕ THỊ ÁNH |
Thị Trấn Chợ Lách |
236 |
000.20.23.H07-230116-0004 |
16/01/2023 |
17/01/2023 |
14/02/2023 |
Trễ hạn 20 ngày.
|
NGUYỄN THANH SANG |
Thị Trấn Chợ Lách |
237 |
000.20.23.H07-221220-0006 |
20/12/2022 |
21/12/2022 |
14/02/2023 |
Trễ hạn 39 ngày.
|
PHAN VĂN NHANH |
Thị Trấn Chợ Lách |
238 |
000.20.23.H07-221222-0002 |
22/12/2022 |
23/12/2022 |
14/02/2023 |
Trễ hạn 37 ngày.
|
TRẦN VÀN LỢI |
Thị Trấn Chợ Lách |
239 |
000.20.23.H07-221201-0009 |
01/12/2022 |
02/12/2022 |
14/02/2023 |
Trễ hạn 52 ngày.
|
PHẠM THỊ CẨM |
Thị Trấn Chợ Lách |
240 |
000.20.23.H07-221202-0003 |
02/12/2022 |
05/12/2022 |
14/02/2023 |
Trễ hạn 51 ngày.
|
NGUYỄN VĂN QUÍ |
Thị Trấn Chợ Lách |
241 |
000.22.23.H07-230118-0014 |
18/01/2023 |
01/02/2023 |
03/03/2023 |
Trễ hạn 22 ngày.
|
TRẦN THỊ LAN |
Xã Vĩnh Hòa |
242 |
000.22.23.H07-230208-0010 |
08/02/2023 |
15/02/2023 |
03/03/2023 |
Trễ hạn 12 ngày.
|
MAI DIỄM THUÝ |
Xã Vĩnh Hòa |
243 |
000.18.23.H07-221103-0041 |
03/11/2022 |
10/11/2022 |
08/02/2023 |
Trễ hạn 64 ngày.
|
NGUYỄN THỊ LIÊN |
Xã Sơn Định |
244 |
000.18.23.H07-221103-0043 |
03/11/2022 |
10/11/2022 |
08/02/2023 |
Trễ hạn 64 ngày.
|
ĐÀO NGỌC HIỆP |
Xã Sơn Định |
245 |
000.18.23.H07-221103-0045 |
03/11/2022 |
10/11/2022 |
08/02/2023 |
Trễ hạn 64 ngày.
|
THẠCH THỊ EM |
Xã Sơn Định |
246 |
000.18.23.H07-221103-0046 |
03/11/2022 |
10/11/2022 |
08/02/2023 |
Trễ hạn 64 ngày.
|
NGUYỄN TRƯỜNG NGÂN |
Xã Sơn Định |
247 |
000.18.23.H07-221103-0047 |
03/11/2022 |
10/11/2022 |
08/02/2023 |
Trễ hạn 64 ngày.
|
NGUYỄN THANH VŨ |
Xã Sơn Định |
248 |
000.18.23.H07-221103-0020 |
03/11/2022 |
10/11/2022 |
08/02/2023 |
Trễ hạn 64 ngày.
|
NGUYỄN THỊ HUYỀN TRÂN |
Xã Sơn Định |
249 |
000.18.23.H07-221103-0023 |
03/11/2022 |
10/11/2022 |
08/02/2023 |
Trễ hạn 64 ngày.
|
NGÔ VĂN SANG |
Xã Sơn Định |
250 |
000.18.23.H07-221103-0029 |
03/11/2022 |
10/11/2022 |
08/02/2023 |
Trễ hạn 64 ngày.
|
HUỲNH THỊ LOAN |
Xã Sơn Định |
251 |
000.18.23.H07-221103-0030 |
03/11/2022 |
10/11/2022 |
08/02/2023 |
Trễ hạn 64 ngày.
|
PHAN THỊ HỒNG TƯƠI |
Xã Sơn Định |
252 |
000.18.23.H07-221103-0032 |
03/11/2022 |
10/11/2022 |
08/02/2023 |
Trễ hạn 64 ngày.
|
ĐỖ HIẾU LÂM |
Xã Sơn Định |
253 |
000.18.23.H07-221103-0033 |
03/11/2022 |
10/11/2022 |
08/02/2023 |
Trễ hạn 64 ngày.
|
TRƯƠNG THỊ THÚY |
Xã Sơn Định |
254 |
000.18.23.H07-221103-0034 |
03/11/2022 |
10/11/2022 |
08/02/2023 |
Trễ hạn 64 ngày.
|
NGUYỄN THỊ YẾN LINH |
Xã Sơn Định |
255 |
000.18.23.H07-221103-0035 |
03/11/2022 |
10/11/2022 |
08/02/2023 |
Trễ hạn 64 ngày.
|
LÊ THANH TRIỆU VỸ |
Xã Sơn Định |
256 |
000.18.23.H07-221103-0036 |
03/11/2022 |
10/11/2022 |
08/02/2023 |
Trễ hạn 64 ngày.
|
PHẠM ĐĂNG KHOA |
Xã Sơn Định |
257 |
000.18.23.H07-221103-0038 |
03/11/2022 |
10/11/2022 |
08/02/2023 |
Trễ hạn 64 ngày.
|
NGUYỄN VĂN BỘN |
Xã Sơn Định |
258 |
000.18.23.H07-221103-0039 |
03/11/2022 |
10/11/2022 |
08/02/2023 |
Trễ hạn 64 ngày.
|
LÊ DUY LAM |
Xã Sơn Định |
259 |
000.18.23.H07-221103-0040 |
03/11/2022 |
10/11/2022 |
08/02/2023 |
Trễ hạn 64 ngày.
|
TRẦN VĂN VỦ |
Xã Sơn Định |
260 |
000.18.23.H07-221103-0042 |
03/11/2022 |
10/11/2022 |
08/02/2023 |
Trễ hạn 64 ngày.
|
VÕ VĂN LƯỢNG |
Xã Sơn Định |
261 |
000.18.23.H07-221103-0004 |
03/11/2022 |
10/11/2022 |
08/02/2023 |
Trễ hạn 64 ngày.
|
LÊ THỊ HỒNG THỦY |
Xã Sơn Định |
262 |
000.18.23.H07-221103-0005 |
03/11/2022 |
10/11/2022 |
08/02/2023 |
Trễ hạn 64 ngày.
|
NGUYỄN THÁI BẢO |
Xã Sơn Định |
263 |
000.18.23.H07-221103-0006 |
03/11/2022 |
10/11/2022 |
08/02/2023 |
Trễ hạn 64 ngày.
|
TRẦN VĂN PHƯƠNG |
Xã Sơn Định |
264 |
000.18.23.H07-221103-0007 |
03/11/2022 |
10/11/2022 |
08/02/2023 |
Trễ hạn 64 ngày.
|
VÕ THỊ NGỌC YẾN |
Xã Sơn Định |
265 |
000.18.23.H07-221103-0008 |
03/11/2022 |
10/11/2022 |
08/02/2023 |
Trễ hạn 64 ngày.
|
LÊ HỮU SỰ |
Xã Sơn Định |
266 |
000.18.23.H07-221103-0009 |
03/11/2022 |
10/11/2022 |
08/02/2023 |
Trễ hạn 64 ngày.
|
NGUYỄN THỊ GIÀU |
Xã Sơn Định |
267 |
000.18.23.H07-221103-0010 |
03/11/2022 |
10/11/2022 |
08/02/2023 |
Trễ hạn 64 ngày.
|
LÊ THỊ THÚY OANH |
Xã Sơn Định |
268 |
000.18.23.H07-221103-0011 |
03/11/2022 |
10/11/2022 |
08/02/2023 |
Trễ hạn 64 ngày.
|
TRẦN THANH TÙNG |
Xã Sơn Định |
269 |
000.18.23.H07-221103-0012 |
03/11/2022 |
10/11/2022 |
08/02/2023 |
Trễ hạn 64 ngày.
|
PHẠM THỊ NGỌC TUYỀN |
Xã Sơn Định |
270 |
000.18.23.H07-221103-0014 |
03/11/2022 |
10/11/2022 |
08/02/2023 |
Trễ hạn 64 ngày.
|
LÊ MINH TRIẾT |
Xã Sơn Định |
271 |
000.18.23.H07-221103-0016 |
03/11/2022 |
10/11/2022 |
08/02/2023 |
Trễ hạn 64 ngày.
|
VÕ THỊ NGỌC ÁNH |
Xã Sơn Định |
272 |
000.18.23.H07-221103-0017 |
03/11/2022 |
10/11/2022 |
08/02/2023 |
Trễ hạn 64 ngày.
|
LÊ THANH TRỌNG |
Xã Sơn Định |
273 |
000.18.23.H07-221103-0018 |
03/11/2022 |
10/11/2022 |
08/02/2023 |
Trễ hạn 64 ngày.
|
NGUYỄN TỰ PHÚC NINH |
Xã Sơn Định |
274 |
000.18.23.H07-221103-0019 |
03/11/2022 |
10/11/2022 |
08/02/2023 |
Trễ hạn 64 ngày.
|
NGUYỄN THỊ NHƯ ANH |
Xã Sơn Định |
275 |
000.18.23.H07-221103-0022 |
03/11/2022 |
10/11/2022 |
08/02/2023 |
Trễ hạn 64 ngày.
|
NGUYỄN PHÚ ANH |
Xã Sơn Định |
276 |
000.18.23.H07-221103-0024 |
03/11/2022 |
10/11/2022 |
08/02/2023 |
Trễ hạn 64 ngày.
|
NGÔ THỊ THẮM |
Xã Sơn Định |
277 |
000.20.23.H07-230131-0009 |
31/01/2023 |
07/02/2023 |
14/02/2023 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
HUỲNH NHỰT TÂN |
Thị Trấn Chợ Lách |
278 |
000.20.23.H07-230116-0006 |
16/01/2023 |
30/01/2023 |
14/02/2023 |
Trễ hạn 11 ngày.
|
NGUYỄN HỮU KỲ |
Thị Trấn Chợ Lách |