1 |
000.23.23.H07-240104-0008 |
04/01/2024 |
11/01/2024 |
12/01/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
TRẦN THỊ KIỀU |
Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Chợ Lách |
2 |
000.00.23.H07-230922-0013 |
22/09/2023 |
27/09/2023 |
05/01/2024 |
Trễ hạn 71 ngày.
|
TRANG NGỌC PHI YẾN |
Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Chợ Lách |
3 |
000.00.23.H07-230922-0014 |
22/09/2023 |
27/09/2023 |
05/01/2024 |
Trễ hạn 71 ngày.
|
VÕ HUỲNH TẤN SANG |
Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Chợ Lách |
4 |
000.00.23.H07-230922-0015 |
22/09/2023 |
27/09/2023 |
05/01/2024 |
Trễ hạn 71 ngày.
|
HUỲNH NGỌC TRÂN |
Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Chợ Lách |
5 |
000.16.23.H07-240408-0003 |
08/04/2024 |
11/04/2024 |
15/04/2024 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
NGUYỄN THỊ NGỌC HẢO |
Xã Phú Phụng |
6 |
000.16.23.H07-240408-0004 |
08/04/2024 |
09/04/2024 |
15/04/2024 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
NGUYỄN VĂN THANH |
Xã Phú Phụng |
7 |
000.16.23.H07-240423-0002 |
23/04/2024 |
24/04/2024 |
25/04/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
HUỲNH THỊ ANH THƠ |
Xã Phú Phụng |
8 |
000.18.23.H07-231204-0001 |
04/12/2023 |
18/12/2023 |
12/01/2024 |
Trễ hạn 18 ngày.
|
LÊ VĂN LIÊM |
Xã Sơn Định |
9 |
000.18.23.H07-231211-0001 |
11/12/2023 |
25/12/2023 |
12/01/2024 |
Trễ hạn 13 ngày.
|
NGUYỄN VĂN TÍNH |
Xã Sơn Định |
10 |
000.18.23.H07-240112-0001 |
12/01/2024 |
15/01/2024 |
17/01/2024 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
TRẦN NGỌC QUỲNH LAM |
Xã Sơn Định |
11 |
000.18.23.H07-240112-0002 |
12/01/2024 |
15/01/2024 |
17/01/2024 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
PHẠM PHÚC AN |
Xã Sơn Định |
12 |
000.18.23.H07-240112-0003 |
12/01/2024 |
15/01/2024 |
17/01/2024 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
NGUYỄN NGỌC DIỆP |
Xã Sơn Định |
13 |
000.18.23.H07-240112-0004 |
12/01/2024 |
15/01/2024 |
17/01/2024 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
ĐẶNG PHÚC KHANG |
Xã Sơn Định |
14 |
000.18.23.H07-240117-0001 |
17/01/2024 |
31/01/2024 |
15/03/2024 |
Trễ hạn 32 ngày.
|
NGUYỄN VĂN NGAO |
Xã Sơn Định |
15 |
000.18.23.H07-240117-0002 |
17/01/2024 |
31/01/2024 |
15/03/2024 |
Trễ hạn 32 ngày.
|
NGUYỄN VĂN BÁ |
Xã Sơn Định |
16 |
000.18.23.H07-231226-0005 |
26/12/2023 |
10/01/2024 |
12/01/2024 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
NGUYỄN VĂN DU |
Xã Sơn Định |
17 |
000.18.23.H07-231226-0006 |
26/12/2023 |
10/01/2024 |
12/01/2024 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
NGUYỄN VĂN ĐƯƠNG |
Xã Sơn Định |
18 |
000.18.23.H07-231226-0007 |
26/12/2023 |
10/01/2024 |
12/01/2024 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
NGUYỄN THỊ BÉ |
Xã Sơn Định |
19 |
000.18.23.H07-231226-0008 |
26/12/2023 |
10/01/2024 |
12/01/2024 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
VÕ THỊ BÉ |
Xã Sơn Định |
20 |
000.18.23.H07-231226-0009 |
26/12/2023 |
10/01/2024 |
12/01/2024 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
LÊ THỊ TƯ |
Xã Sơn Định |
21 |
000.18.23.H07-231226-0010 |
26/12/2023 |
10/01/2024 |
12/01/2024 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
NGUYỄN THỊ LỨA |
Xã Sơn Định |
22 |
000.18.23.H07-231226-0011 |
26/12/2023 |
10/01/2024 |
12/01/2024 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
LÊ THỊ ÁNH |
Xã Sơn Định |
23 |
000.18.23.H07-231226-0012 |
26/12/2023 |
10/01/2024 |
12/01/2024 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
HUỲNH TRÍ LỢI |
Xã Sơn Định |
24 |
000.18.23.H07-231226-0013 |
26/12/2023 |
10/01/2024 |
12/01/2024 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
NGUYỄN VĂN QUÁCH |
Xã Sơn Định |
25 |
000.18.23.H07-231226-0014 |
26/12/2023 |
10/01/2024 |
12/01/2024 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
NGUYỄN VĂN TÍNH |
Xã Sơn Định |
26 |
000.18.23.H07-231226-0018 |
26/12/2023 |
10/01/2024 |
12/01/2024 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
TRẦN QUANG KÍCH |
Xã Sơn Định |
27 |
000.18.23.H07-231226-0024 |
26/12/2023 |
10/01/2024 |
12/01/2024 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
NGYUE64N THỊ LỆ DUNG |
Xã Sơn Định |
28 |
000.19.23.H07-240112-0006 |
12/01/2024 |
26/01/2024 |
12/02/2024 |
Trễ hạn 11 ngày.
|
HUỲNH HUY HOÀNG |
Xã Tân Thiềng |
29 |
000.19.23.H07-240112-0008 |
12/01/2024 |
26/01/2024 |
12/02/2024 |
Trễ hạn 11 ngày.
|
MAI THANH LAN |
Xã Tân Thiềng |
30 |
000.19.23.H07-240115-0004 |
15/01/2024 |
29/01/2024 |
12/02/2024 |
Trễ hạn 10 ngày.
|
NGUYỄN TƯỜNG VI |
Xã Tân Thiềng |
31 |
000.19.23.H07-240321-0003 |
21/03/2024 |
22/03/2024 |
25/03/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN HỒNG SƠN |
Xã Tân Thiềng |
32 |
000.19.23.H07-240220-0002 |
23/02/2024 |
26/02/2024 |
28/02/2024 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
TRẦN THỊ HỒNG THẮM |
Xã Tân Thiềng |
33 |
000.21.23.H07-240118-0003 |
18/01/2024 |
19/01/2024 |
22/01/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
LÊ ANH KIỆT |
Xã Vĩnh Bình |
34 |
000.21.23.H07-240122-0002 |
22/01/2024 |
23/01/2024 |
24/01/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN TẤN TÀI |
Xã Vĩnh Bình |
35 |
000.21.23.H07-240122-0003 |
22/01/2024 |
23/01/2024 |
24/01/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
VÕ THỊ XUÂN |
Xã Vĩnh Bình |
36 |
000.21.23.H07-240322-0002 |
22/03/2024 |
25/03/2024 |
28/03/2024 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
BÙI CHÍ THẮNG |
Xã Vĩnh Bình |
37 |
000.17.23.H07-240122-0002 |
22/01/2024 |
23/01/2024 |
31/01/2024 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
LỮ THỊ MỸ LINH |
Xã Phú Sơn |