STT Số hồ sơ Ngày tiếp nhận Hạn xử lý Ngày có kết quả Thời gian trễ hạn Tổ chức/
Cá nhân nộp hồ sơ
Bộ phận/
đang xử lý
1 000.00.22.H07-221216-0033 16/12/2022 21/12/2022 03/01/2023
Trễ hạn 9 ngày.
NGUYỄN THỊ NHƯ LOAN UBND xã An Phước
2 000.00.22.H07-221216-0034 16/12/2022 21/12/2022 03/01/2023
Trễ hạn 9 ngày.
NGUYỄN THỊ DIỄM QUỲNH UBND xã An Phước
3 000.00.22.H07-230103-0088 03/01/2023 06/01/2023 06/02/2023
Trễ hạn 21 ngày.
TRẦN THỊ THU HẰNG UBND xã An Phước
4 000.00.22.H07-230103-0089 03/01/2023 06/01/2023 06/02/2023
Trễ hạn 21 ngày.
NGUYỄN THỊ TRANH UBND xã An Phước
5 000.00.22.H07-230220-0008 20/02/2023 23/02/2023 06/03/2023
Trễ hạn 7 ngày.
NGUYỄN LÊ PHƯƠNG KHOA UBND xã An Phước
6 000.00.22.H07-230220-0009 20/02/2023 23/02/2023 06/03/2023
Trễ hạn 7 ngày.
NGUYỄN KIM TRUYỀN UBND xã An Phước
7 000.00.22.H07-230111-0004 11/01/2023 16/01/2023 19/01/2023
Trễ hạn 3 ngày.
NGUYỄN THỊ NI UBND xã Tân Phú
8 000.00.22.H07-220905-0034 05/09/2022 08/09/2022 27/03/2023
Trễ hạn 142 ngày.
LÊ THỊ HÀ UBND xã An Phước
9 000.00.22.H07-220905-0035 05/09/2022 08/09/2022 27/03/2023
Trễ hạn 142 ngày.
PHAM THỊ ANH UBND xã An Phước
10 000.00.22.H07-220905-0037 05/09/2022 08/09/2022 27/03/2023
Trễ hạn 142 ngày.
NGUYỄN THỊ KIM HỒNG UBND xã An Phước
11 000.00.22.H07-221018-0026 18/10/2022 21/10/2022 27/03/2023
Trễ hạn 111 ngày.
PHÙNG THỊ NGỌC THẢO UBND xã An Phước
12 000.00.22.H07-220919-0073 19/09/2022 22/09/2022 27/03/2023
Trễ hạn 132 ngày.
PHAN VĂN HÒA UBND xã An Phước
13 000.00.22.H07-230111-0001 11/01/2023 12/01/2023 19/01/2023
Trễ hạn 5 ngày.
NGUYỄN THỊ BẠCH MAI UBND xã Tân Phú
14 000.00.22.H07-230111-0002 11/01/2023 12/01/2023 19/01/2023
Trễ hạn 5 ngày.
NGUYỄN VĂN TIẾNG UBND xã Tân Phú
15 000.00.22.H07-230111-0003 11/01/2023 12/01/2023 19/01/2023
Trễ hạn 5 ngày.
LÊ THỊ KIM LIÊN UBND xã Tân Phú