| STT | Số hồ sơ | Ngày tiếp nhận | Hạn xử lý | Ngày có kết quả | Thời gian trễ hạn | Tổ chức/ Cá nhân nộp hồ sơ |
Bộ phận/ đang xử lý |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | H07.22-250602-0015 | 02/06/2025 | 05/06/2025 | 09/06/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN VĂN TRẢI | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành |
| 2 | H07.22-250602-0014 | 02/06/2025 | 05/06/2025 | 09/06/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN THỊ THU LOAN | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành |
| 3 | H07.22-250602-0013 | 02/06/2025 | 05/06/2025 | 09/06/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN CHÍ TRUNG | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành |
| 4 | H07.22-250602-0011 | 02/06/2025 | 05/06/2025 | 09/06/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | ĐINH THỊ HỌP | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành |
| 5 | H07.22-250602-0009 | 02/06/2025 | 05/06/2025 | 09/06/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | LÊ SANG TỐ QUYÊN | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành |
| 6 | H07.22-250602-0007 | 02/06/2025 | 05/06/2025 | 09/06/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN THỊ TRÚC MAI | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành |
| 7 | H07.22-250602-0006 | 02/06/2025 | 05/06/2025 | 09/06/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN THỊ HỒNG PHÚC | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành |
| 8 | H07.22-250602-0005 | 02/06/2025 | 05/06/2025 | 09/06/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN TRÍ NHÂN | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành |
| 9 | H07.22-250602-0002 | 02/06/2025 | 05/06/2025 | 09/06/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN HỒNG THY | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành |
| 10 | H07.22-250602-0004 | 02/06/2025 | 05/06/2025 | 09/06/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN VĂN TIÊN | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành |
| 11 | H07.22-250602-0003 | 02/06/2025 | 05/06/2025 | 09/06/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN VĂN TIÊN | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành |
| 12 | H07.22-250602-0001 | 02/06/2025 | 05/06/2025 | 09/06/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | LÊ THỊ KIM BẰNG | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành |
| 13 | H07.22-250531-0002 | 02/06/2025 | 05/06/2025 | 09/06/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | HUỲNH THI THANH HUY | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành |
| 14 | H07.22-250530-0011 | 02/06/2025 | 05/06/2025 | 09/06/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | BÙI THANH HIỀN | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành |
| 15 | H07.22-250530-0010 | 02/06/2025 | 05/06/2025 | 09/06/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | PHẠM THANH NHỰT | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành |
| 16 | H07.22-250530-0009 | 02/06/2025 | 05/06/2025 | 09/06/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | PHẠM THỊ ANH PHƯƠNG | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành |
| 17 | H07.22-250530-0004 | 02/06/2025 | 05/06/2025 | 09/06/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN THỊ HOÀI PHƯƠNG | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành |
| 18 | H07.22-250530-0008 | 02/06/2025 | 05/06/2025 | 09/06/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | LÊ DUY HIẾU | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành |
| 19 | H07.22-250530-0003 | 02/06/2025 | 05/06/2025 | 09/06/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN THỊ HOÀI PHƯƠNG | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành |
| 20 | H07.22-250530-0001 | 02/06/2025 | 05/06/2025 | 09/06/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | LÊ THỊ MỸ DUYÊN | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành |
| 21 | H07.22-250528-0001 | 02/06/2025 | 05/06/2025 | 09/06/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN THỊ THANH THÚY | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành |
| 22 | H07.22-250529-0011 | 02/06/2025 | 05/06/2025 | 09/06/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | LỮ THỊ THANH XUÂN | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành |
| 23 | H07.22-250529-0009 | 02/06/2025 | 05/06/2025 | 09/06/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | TRẦN THỊ THÙY | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành |
| 24 | H07.22-250529-0003 | 02/06/2025 | 05/06/2025 | 09/06/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | BÙI THỊ TUYẾT NHUNG | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành |
| 25 | H07.22-250529-0002 | 02/06/2025 | 05/06/2025 | 09/06/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | LÊ THỊ SÁNG | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành |
| 26 | H07.22-250528-0010 | 02/06/2025 | 05/06/2025 | 09/06/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | PHẠM THỊ THANH THÚY | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành |
| 27 | H07.22-250528-0009 | 02/06/2025 | 05/06/2025 | 09/06/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN VŨ PHƯƠNG LINH | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành |
| 28 | H07.22-250528-0007 | 02/06/2025 | 05/06/2025 | 09/06/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | LÊ CHÂU AN | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành |
| 29 | H07.22-250528-0005 | 02/06/2025 | 05/06/2025 | 09/06/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | TRẦN MẠNH KHƯƠNG | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành |
| 30 | H07.22-250528-0003 | 02/06/2025 | 05/06/2025 | 09/06/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | TRẦN THỊ DIỄM THANH | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành |
| 31 | H07.22-250528-0002 | 02/06/2025 | 05/06/2025 | 09/06/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN QUỐC HUY | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành |
| 32 | H07.22-250604-0007 | 04/06/2025 | 09/06/2025 | 10/06/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐOÀN MỸ HẠNH | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành |
| 33 | H07.22-250610-0003 | 10/06/2025 | 13/06/2025 | 16/06/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ NGỌC ÂN | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành |
| 34 | H07.22-250609-0008 | 10/06/2025 | 13/06/2025 | 16/06/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ CÔNG THẠCH | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành |
| 35 | H07.22-250609-0011 | 10/06/2025 | 13/06/2025 | 16/06/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | HÀ THỊ THANH THỦY | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành |
| 36 | H07.22-250609-0010 | 10/06/2025 | 13/06/2025 | 16/06/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN NHẬT TOÀN | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành |
| 37 | H07.22-250609-0009 | 10/06/2025 | 13/06/2025 | 16/06/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | HUỲNH THỊ HỒNG NHUNG | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành |
| 38 | H07.22-250609-0007 | 10/06/2025 | 13/06/2025 | 16/06/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ CẨM VÂN | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành |
| 39 | H07.22-250609-0006 | 10/06/2025 | 13/06/2025 | 16/06/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ THÙY NGA | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành |
| 40 | H07.22-250609-0004 | 10/06/2025 | 13/06/2025 | 16/06/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | HUỲNH THỊ VÂN | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành |
| 41 | H07.22-250609-0001 | 10/06/2025 | 13/06/2025 | 16/06/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TỪ VĂN THANH | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành |
| 42 | H07.22-250608-0001 | 10/06/2025 | 13/06/2025 | 16/06/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ PHẠM TRỌNG NGHĨA | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành |
| 43 | H07.22-250609-0002 | 10/06/2025 | 13/06/2025 | 16/06/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐẶNG HỒNG THE | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành |
| 44 | H07.22-250606-0019 | 10/06/2025 | 13/06/2025 | 16/06/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐÀO THỊ HÀ | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành |
| 45 | H07.22-250606-0014 | 10/06/2025 | 13/06/2025 | 16/06/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN HỒNG THY | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành |
| 46 | H07.22-250606-0013 | 10/06/2025 | 13/06/2025 | 16/06/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | VÕ ĐỨC DUY | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành |
| 47 | H07.22-250606-0012 | 10/06/2025 | 13/06/2025 | 16/06/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | VÕ THANH YÊN | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành |
| 48 | H07.22-250606-0009 | 10/06/2025 | 13/06/2025 | 16/06/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN LINH | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành |
| 49 | H07.22-250606-0008 | 10/06/2025 | 13/06/2025 | 16/06/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | PHAN ANH TÚ | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành |
| 50 | H07.22-250606-0005 | 10/06/2025 | 13/06/2025 | 16/06/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ THỊ HỒNG NHUNG | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành |
| 51 | H07.22-250606-0004 | 10/06/2025 | 13/06/2025 | 16/06/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | HUỲNH THỊ PHẤN | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành |
| 52 | H07.22-250606-0006 | 10/06/2025 | 13/06/2025 | 16/06/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN QUỐC HẢI | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành |
| 53 | H07.22-250606-0003 | 10/06/2025 | 13/06/2025 | 16/06/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | THẠCH THỊ NGỌC GIANG | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành |
| 54 | H07.22-250606-0002 | 10/06/2025 | 13/06/2025 | 16/06/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYEN THI THANH THUY | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành |
| 55 | H07.22-250605-0013 | 10/06/2025 | 13/06/2025 | 16/06/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ THUÝ HẰNG | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành |
| 56 | H07.22-250605-0010 | 10/06/2025 | 13/06/2025 | 16/06/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN SANG | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành |
| 57 | H07.22-250605-0008 | 10/06/2025 | 13/06/2025 | 16/06/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN QUỐC PHONG | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành |
| 58 | H07.22-250509-0004 | 13/05/2025 | 16/05/2025 | 19/05/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN BÁ | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành |
| 59 | H07.22-250510-0001 | 13/05/2025 | 16/05/2025 | 19/05/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM VĨNH THỊNH | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành |
| 60 | H07.22-250512-0001 | 13/05/2025 | 16/05/2025 | 19/05/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | PHAN THỊ THANH TUYỀN | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành |
| 61 | H07.22-250512-0002 | 13/05/2025 | 16/05/2025 | 19/05/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | QUÁCH THỊ HỒNG HUYỀN | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành |
| 62 | H07.22-250512-0004 | 13/05/2025 | 16/05/2025 | 19/05/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ PHƯƠNG TRÚC | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành |
| 63 | H07.22-250512-0005 | 13/05/2025 | 16/05/2025 | 19/05/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ PHƯƠNG TRÚC | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành |
| 64 | H07.22-250512-0006 | 13/05/2025 | 16/05/2025 | 19/05/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ NGỌC TIỀN | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành |
| 65 | H07.22-250512-0003 | 13/05/2025 | 16/05/2025 | 19/05/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LÂM THỦY TIÊN | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành |
| 66 | H07.22-250512-0007 | 13/05/2025 | 16/05/2025 | 19/05/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | VÕ THỊ THU BẠCH | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành |
| 67 | H07.22-250512-0009 | 13/05/2025 | 16/05/2025 | 19/05/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | HUỲNH THỊ KIỀU PHƯƠNG | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành |
| 68 | H07.22-250512-0010 | 13/05/2025 | 16/05/2025 | 19/05/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN HẢI | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành |
| 69 | H07.22-250512-0011 | 13/05/2025 | 16/05/2025 | 19/05/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | VÕ THỊ BÉ HAI | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành |
| 70 | H07.22-250512-0012 | 13/05/2025 | 16/05/2025 | 19/05/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ MINH THẢO | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành |
| 71 | H07.22-250512-0008 | 13/05/2025 | 16/05/2025 | 19/05/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LA KHÁNH | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành |
| 72 | H07.22-250513-0001 | 13/05/2025 | 16/05/2025 | 19/05/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | VÕ THỊ HUỲNH NHƯ | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành |
| 73 | H07.22-250513-0002 | 13/05/2025 | 16/05/2025 | 19/05/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LÂM TRƯỜNG DUY | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành |
| 74 | H07.22-250513-0004 | 13/05/2025 | 16/05/2025 | 19/05/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | MAI HẠ LONG | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành |
| 75 | H07.22-250513-0008 | 13/05/2025 | 16/05/2025 | 19/05/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN HỒNG THY | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành |
| 76 | H07.22-250522-0001 | 22/05/2025 | 27/05/2025 | 28/05/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ THU AN | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành |
| 77 | H07.22-250521-0010 | 22/05/2025 | 27/05/2025 | 28/05/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | BÙI THỊ NGUYỆT QUẾ | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành |
| 78 | H07.22-250521-0009 | 22/05/2025 | 27/05/2025 | 28/05/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN QUYỀN TRÂN | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành |
| 79 | H07.22-250521-0004 | 22/05/2025 | 27/05/2025 | 28/05/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN NGỌC NHI | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành |
| 80 | H07.22-250521-0003 | 22/05/2025 | 27/05/2025 | 28/05/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ LỆ THANH | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành |
| 81 | H07.22-250521-0002 | 22/05/2025 | 27/05/2025 | 28/05/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | BÙI THANH HOA | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành |
| 82 | H07.22-250521-0001 | 22/05/2025 | 27/05/2025 | 28/05/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN THỊ NGỌC TIÊN | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành |
| 83 | H07.22-250520-0006 | 22/05/2025 | 27/05/2025 | 28/05/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THANH CHÂU | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành |
| 84 | H07.22-250520-0003 | 22/05/2025 | 27/05/2025 | 28/05/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | HUỲNH THỊ PHẤN | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành |
| 85 | H07.22-250520-0002 | 22/05/2025 | 27/05/2025 | 28/05/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐẶNG VĨNH TIÊN | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành |
| 86 | H07.22-250520-0001 | 22/05/2025 | 27/05/2025 | 28/05/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ YẾN PHỤNG | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành |
| 87 | H07.22-250225-0007 | 26/02/2025 | 03/03/2025 | 04/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | HUỲNH THANH TÂM | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành |
| 88 | H07.22-250225-0003 | 26/02/2025 | 03/03/2025 | 04/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN PHÚ QUỐC | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành |
| 89 | H07.22-250224-0003 | 26/02/2025 | 03/03/2025 | 04/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM THÙY TRANG | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành |
| 90 | H07.22-250403-0006 | 03/04/2025 | 04/04/2025 | 08/04/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | HỒ TUYẾT NGOAN | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành |
| 91 | H07.22-250403-0008 | 03/04/2025 | 04/04/2025 | 08/04/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | CHÂU THỊ KIỀU PHƯƠNG | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành |
| 92 | H07.22-250403-0009 | 03/04/2025 | 04/04/2025 | 09/04/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | CHÂU THỊ KIỀU PHƯƠNG | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành |
| 93 | H07.22-250204-0008 | 04/02/2025 | 05/02/2025 | 06/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN KHƯƠNG LINH | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành |
| 94 | H07.22-250205-0013 | 05/02/2025 | 10/02/2025 | 11/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | MAI NGUYỄN NGỌC THẢO | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành |
| 95 | H07.22-250205-0012 | 05/02/2025 | 10/02/2025 | 11/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | PHAN PHẠM MAI LY | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành |
| 96 | H07.22-250205-0010 | 05/02/2025 | 10/02/2025 | 11/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN NHÀN | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành |
| 97 | H07.22.19-250207-0001 | 07/02/2025 | 14/02/2025 | 09/04/2025 | Trễ hạn 38 ngày. | NGUYỄN THỊ THANH TRÚC | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành |
| 98 | H07.22-250206-0006 | 07/02/2025 | 12/02/2025 | 13/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ NHI | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành |
| 99 | 000.17.22.H07-241206-0003 | 09/12/2024 | 16/12/2024 | 14/02/2025 | Trễ hạn 43 ngày. | NGUYỄN ĐÌNH PHÙNG | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành |
| 100 | H07.22-250307-0002 | 11/03/2025 | 14/03/2025 | 17/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | VÕ THỊ NGỌC NGA | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành |
| 101 | H07.22-250306-0007 | 11/03/2025 | 14/03/2025 | 17/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN KIM NGÂN | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành |
| 102 | H07.22-250306-0006 | 11/03/2025 | 14/03/2025 | 17/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN NGUYỄN HOÀI ÂN | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành |
| 103 | H07.22-250305-0007 | 11/03/2025 | 14/03/2025 | 17/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM VĂN VŨ | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành |
| 104 | H07.22-250305-0005 | 11/03/2025 | 14/03/2025 | 17/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VƯƠNG KHANG | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành |
| 105 | H07.22-250305-0004 | 11/03/2025 | 14/03/2025 | 17/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | PHAN PHẠM MAI LY | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành |
| 106 | H07.22-250305-0003 | 11/03/2025 | 14/03/2025 | 17/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | PHAN PHẠM MAI LY | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành |
| 107 | H07.22-250305-0002 | 11/03/2025 | 14/03/2025 | 17/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN KIM TÀI | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành |
| 108 | H07.22-250305-0001 | 11/03/2025 | 14/03/2025 | 17/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN KIM TÀI | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành |
| 109 | H07.22-250307-0003 | 11/03/2025 | 14/03/2025 | 17/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | VÕ THỊ NGỌC NGA | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành |
| 110 | H07.22-250307-0004 | 11/03/2025 | 14/03/2025 | 17/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | VÕ THỊ NGỌC NGA | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành |
| 111 | H07.22-250307-0005 | 11/03/2025 | 14/03/2025 | 17/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | VÕ THẾ CƯỜNG | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành |
| 112 | H07.22-250307-0007 | 11/03/2025 | 14/03/2025 | 17/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN THỊ CHÂU | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành |
| 113 | H07.22-250308-0001 | 11/03/2025 | 14/03/2025 | 17/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN THỊ BÉ LINH | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành |
| 114 | H07.22-250310-0001 | 11/03/2025 | 14/03/2025 | 17/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ VĂN HẢI | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành |
| 115 | H07.22-250310-0004 | 11/03/2025 | 14/03/2025 | 17/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐOÀN HỮU TIẾNG | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành |
| 116 | H07.22-250310-0007 | 11/03/2025 | 14/03/2025 | 17/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN MINH TRUNG | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành |
| 117 | H07.22-250310-0006 | 11/03/2025 | 14/03/2025 | 17/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | VÕ THÀNH KHANH | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành |
| 118 | H07.22-250310-0008 | 11/03/2025 | 14/03/2025 | 17/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐẶNG THỊ HOA | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành |
| 119 | H07.22-250310-0009 | 11/03/2025 | 14/03/2025 | 17/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | HUỲNH THỊ BÉ THẢO | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành |
| 120 | H07.22-250310-0015 | 11/03/2025 | 14/03/2025 | 17/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ THANH VÂN | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành |
| 121 | H07.22-250310-0014 | 11/03/2025 | 14/03/2025 | 17/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ THANH VÂN | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành |
| 122 | H07.22-250310-0013 | 11/03/2025 | 14/03/2025 | 17/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN NGỌC THUẬN | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành |
| 123 | H07.22-250310-0012 | 11/03/2025 | 14/03/2025 | 17/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN PHÚ QUỐC | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành |
| 124 | H07.22-250310-0011 | 11/03/2025 | 14/03/2025 | 17/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐỖ KIM PHƯỢNG | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành |
| 125 | H07.22-250310-0010 | 11/03/2025 | 14/03/2025 | 17/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | HUỲNH THỊ BÉ THẢO | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành |
| 126 | H07.22.19-250213-0005 | 13/02/2025 | 20/02/2025 | 09/04/2025 | Trễ hạn 34 ngày. | HUỲNH THỊ NGỌC LAN | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành |
| 127 | H07.22.19-250213-0004 | 13/02/2025 | 20/02/2025 | 09/04/2025 | Trễ hạn 34 ngày. | NGUYỄN THỊ BÉ HOÀNG | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành |
| 128 | H07.22.19-250213-0003 | 13/02/2025 | 20/02/2025 | 09/04/2025 | Trễ hạn 34 ngày. | HUỲNH THỊ ÁNH | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành |
| 129 | 000.21.22.H07-241213-0005 | 13/12/2024 | 20/12/2024 | 09/04/2025 | Trễ hạn 77 ngày. | CHÂU HỮU CƯỜNG | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành |
| 130 | 000.21.22.H07-241213-0004 | 13/12/2024 | 20/12/2024 | 09/04/2025 | Trễ hạn 77 ngày. | NGUYỄN THỊ NGỌC DUNG | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành |
| 131 | H07.22-250117-0002 | 17/01/2025 | 20/01/2025 | 21/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | DO THI KIM QUYEN | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành |
| 132 | H07.22.19-250218-0003 | 18/02/2025 | 25/02/2025 | 09/04/2025 | Trễ hạn 31 ngày. | NGUYỄN VĂN TÈO | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành |
| 133 | H07.22-250314-0005 | 19/03/2025 | 24/03/2025 | 25/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LƯU THANH PHA | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành |
| 134 | H07.22-250319-0004 | 19/03/2025 | 24/03/2025 | 25/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM THANH DIỆP | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành |
| 135 | H07.22-250319-0003 | 19/03/2025 | 24/03/2025 | 25/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ TẤN MINH | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành |
| 136 | H07.22-250319-0001 | 19/03/2025 | 24/03/2025 | 25/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | HOÀNG TRUNG QUÂN | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành |
| 137 | H07.22-250318-0007 | 19/03/2025 | 24/03/2025 | 25/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN TRƯỜNG AN | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành |
| 138 | H07.22-250318-0004 | 19/03/2025 | 24/03/2025 | 25/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ MỸ TIÊN | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành |
| 139 | H07.22-250318-0003 | 19/03/2025 | 24/03/2025 | 25/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | DƯƠNG HOÀNG VŨ | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành |
| 140 | H07.22-250318-0002 | 19/03/2025 | 24/03/2025 | 25/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN QUANG KHÔI | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành |
| 141 | H07.22-250318-0001 | 19/03/2025 | 24/03/2025 | 25/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN NGỌC HIỀN | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành |
| 142 | H07.22-250317-0008 | 19/03/2025 | 24/03/2025 | 25/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LƯƠNG CAO THỨC | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành |
| 143 | H07.22-250317-0007 | 19/03/2025 | 24/03/2025 | 25/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | VÕ ANH TUẤN | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành |
| 144 | H07.22-250317-0005 | 19/03/2025 | 24/03/2025 | 25/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ HUỲNH NHẬT TRƯỜNG | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành |
| 145 | H07.22-250317-0004 | 19/03/2025 | 24/03/2025 | 25/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGÔ VĂN CHANH | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành |
| 146 | H07.22-250317-0003 | 19/03/2025 | 24/03/2025 | 25/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN HỮU ĐẠT | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành |
| 147 | H07.22-250317-0001 | 19/03/2025 | 24/03/2025 | 25/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | VÕ QUỐC THẮNG | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành |
| 148 | H07.22-250316-0001 | 19/03/2025 | 24/03/2025 | 25/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ PHẠM TRỌNG NGHĨA | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành |
| 149 | H07.22-250311-0003 | 19/03/2025 | 24/03/2025 | 25/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGÔ THỊ MỸ NGỌC | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành |
| 150 | H07.22-250314-0001 | 19/03/2025 | 24/03/2025 | 25/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ XUÂN DIỆP | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành |
| 151 | H07.22-250313-0001 | 19/03/2025 | 24/03/2025 | 25/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRANG THỊ MỸ TRINH | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành |
| 152 | H07.22-250312-0004 | 19/03/2025 | 24/03/2025 | 25/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN LÊ MINH LONG | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành |
| 153 | H07.22-250312-0003 | 19/03/2025 | 24/03/2025 | 25/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN THỊ HUYỀN TRÂN | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành |
| 154 | H07.22-250312-0002 | 19/03/2025 | 24/03/2025 | 25/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM THANH DIỆP | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành |
| 155 | H07.22-250312-0001 | 19/03/2025 | 24/03/2025 | 25/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐẶNG DIỄM HUYỀN | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành |
| 156 | H07.22-250311-0010 | 19/03/2025 | 24/03/2025 | 25/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ DIỆU | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành |
| 157 | H07.22-250311-0009 | 19/03/2025 | 24/03/2025 | 25/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | PHAN HỒNG HUẾ | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành |
| 158 | H07.22-250311-0007 | 19/03/2025 | 24/03/2025 | 25/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN NHẬT TRƯỜNG | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành |
| 159 | H07.22-250311-0004 | 19/03/2025 | 24/03/2025 | 25/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN MINH HÀ | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành |
| 160 | H07.22.19-250220-0013 | 20/02/2025 | 27/02/2025 | 09/04/2025 | Trễ hạn 29 ngày. | CỔ THANH PHÚ | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành |
| 161 | H07.22-250120-0005 | 21/01/2025 | 24/01/2025 | 03/02/2025 | Trễ hạn 6 ngày. | NGUYỄN ĐỨC AN | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành |
| 162 | H07.22-250120-0004 | 21/01/2025 | 24/01/2025 | 03/02/2025 | Trễ hạn 6 ngày. | VÕ THỊ HỒNG LOAN | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành |
| 163 | H07.22-250120-0001 | 21/01/2025 | 24/01/2025 | 03/02/2025 | Trễ hạn 6 ngày. | HÀ THỊ HÂN | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành |
| 164 | H07.22-250121-0009 | 21/01/2025 | 24/01/2025 | 03/02/2025 | Trễ hạn 6 ngày. | ĐẶNG NGUYỄN NGỌC YẾN | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành |
| 165 | H07.22-250121-0006 | 21/01/2025 | 24/01/2025 | 03/02/2025 | Trễ hạn 6 ngày. | LÊ PHẠM TRỌNG NGHĨA | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành |
| 166 | H07.22-250121-0004 | 21/01/2025 | 24/01/2025 | 03/02/2025 | Trễ hạn 6 ngày. | THẠCH THỊ NGỌC | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành |
| 167 | H07.22-250121-0003 | 21/01/2025 | 24/01/2025 | 03/02/2025 | Trễ hạn 6 ngày. | THẠCH THỊ NGỌC | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành |
| 168 | H07.22-250416-0011 | 21/04/2025 | 10/05/2025 | 24/05/2025 | Trễ hạn 10 ngày. | PHAN TIẾN ĐẠT | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành |
| 169 | H07.22-250421-0011 | 21/04/2025 | 24/04/2025 | 26/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN NHÃ | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành |
| 170 | H07.22-250421-0012 | 21/04/2025 | 24/04/2025 | 26/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | PHAN THỊ CẨM TÚ | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành |
| 171 | 000.30.22.H07-241121-0007 | 21/11/2024 | 28/11/2024 | 09/04/2025 | Trễ hạn 93 ngày. | TRẦN THỊ THU CÚC | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành |
| 172 | 000.17.22.H07-241224-0004 | 24/12/2024 | 31/12/2024 | 14/02/2025 | Trễ hạn 32 ngày. | TRẦN KIM QUY | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành |
| 173 | 000.17.22.H07-241224-0002 | 24/12/2024 | 31/12/2024 | 14/02/2025 | Trễ hạn 32 ngày. | HUỲNH TRƯƠNG NGỌC CHÂU | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành |
| 174 | H07.22-250422-0005 | 25/04/2025 | 14/05/2025 | 17/05/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | VÕ HOÀNG PHONG | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành |
| 175 | H07.22-250226-0004 | 26/02/2025 | 03/03/2025 | 04/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | VÕ CHÍ HOAN | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành |
| 176 | H07.22-250226-0007 | 26/02/2025 | 03/03/2025 | 04/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐOÀN HUỲNH NHƯ | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành |
| 177 | H07.22-250226-0006 | 26/02/2025 | 03/03/2025 | 04/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | HỒ THỊ THANH LOAN | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành |
| 178 | H07.22-250226-0005 | 26/02/2025 | 03/03/2025 | 04/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | BÙI VĂN TỰ | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành |
| 179 | H07.22-250226-0003 | 26/02/2025 | 03/03/2025 | 04/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGÔ THỊ HUYỀN TRANG | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành |
| 180 | H07.22-250226-0002 | 26/02/2025 | 03/03/2025 | 04/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRÀ THỊ THANH NHÀN | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành |
| 181 | H07.22-250226-0001 | 26/02/2025 | 03/03/2025 | 04/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | HUỲNH THỊ THU HƯƠNG | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành |
| 182 | H07.22-250225-0001 | 26/02/2025 | 03/03/2025 | 04/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐỖ HUỲNH KIM OANH | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành |
| 183 | H07.22-250224-0008 | 26/02/2025 | 03/03/2025 | 04/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | BÙI THỊ ANH ĐÀO | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành |
| 184 | H07.22-250224-0007 | 26/02/2025 | 03/03/2025 | 04/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | BÙI THỊ ANH ĐÀO | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành |
| 185 | H07.22-250325-0009 | 26/03/2025 | 31/03/2025 | 02/04/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | VÕ QUỐC KHÁNH | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành |
| 186 | H07.22-250326-0003 | 26/03/2025 | 31/03/2025 | 02/04/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | HUỲNH NHƯ | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành |
| 187 | H07.22.28-250227-0002 | 27/02/2025 | 06/03/2025 | 09/04/2025 | Trễ hạn 24 ngày. | HUỲNH VĂN TRƯỜNG | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành |
| 188 | 000.24.22.H07-241227-0005 | 27/12/2024 | 06/01/2025 | 14/02/2025 | Trễ hạn 29 ngày. | NGUYỄN THỊ THỌ | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành |
| 189 | 000.24.22.H07-241227-0007 | 27/12/2024 | 06/01/2025 | 14/02/2025 | Trễ hạn 29 ngày. | HỒ LÝ THUẬN | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành |
| 190 | H07.22-250328-0005 | 28/03/2025 | 02/04/2025 | 03/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN THANH DUY | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành |
| 191 | H07.22-250328-0003 | 28/03/2025 | 02/04/2025 | 03/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | HUỲNH VĂN PHƯỚC | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành |
| 192 | H07.22-250326-0005 | 28/03/2025 | 02/04/2025 | 03/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | CAO THỊ HOÀNG OANH | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành |
| 193 | H07.22-250326-0002 | 28/03/2025 | 02/04/2025 | 03/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ THỊ MỸ XUÂN | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành |
| 194 | H07.22-250325-0006 | 28/03/2025 | 02/04/2025 | 03/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN THỊNH | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành |
| 195 | H07.22-250325-0005 | 28/03/2025 | 02/04/2025 | 03/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ THANH DUY | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành |
| 196 | H07.22-250325-0004 | 28/03/2025 | 02/04/2025 | 03/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ THỊ BÍCH LIỄU | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành |
| 197 | H07.22-250325-0003 | 28/03/2025 | 02/04/2025 | 03/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ KIM LAI | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành |
| 198 | H07.22-250324-0012 | 28/03/2025 | 02/04/2025 | 03/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | VÕ THỊ NGỌC HÂN | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành |
| 199 | H07.22-250324-0005 | 28/03/2025 | 02/04/2025 | 03/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN SỈ DƯƠNG | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành |
| 200 | H07.22-250324-0004 | 28/03/2025 | 02/04/2025 | 03/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN VĂN HÙNG | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành |
| 201 | H07.22-250324-0003 | 28/03/2025 | 02/04/2025 | 03/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | HUỲNH THỊ NGỌC HIỀN | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành |
| 202 | H07.22-250324-0011 | 28/03/2025 | 02/04/2025 | 03/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ MỸ TÂM | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành |
| 203 | H07.22-250320-0002 | 28/03/2025 | 02/04/2025 | 03/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | HUỲNH VĂN TRIỀU | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành |
| 204 | H07.22-250530-0007 | 30/05/2025 | 14/06/2025 | 20/06/2025 | Trễ hạn 5 ngày. | TRẦN VỸ KHANG | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành |
| 205 | 000.00.22.H07-241225-0003 | 30/12/2024 | 03/01/2025 | 06/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | HOÀNG THỊ MINH HỒNG | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành |
| 206 | H07.22-241230-0019 | 30/12/2024 | 03/01/2025 | 06/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | HÌNH ĐINH PHƯƠNG LIÊN | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành |
| 207 | H07.22-241230-0017 | 30/12/2024 | 03/01/2025 | 06/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LAM KIM HEN | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành |
| 208 | H07.22-241230-0016 | 30/12/2024 | 03/01/2025 | 06/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ HỒNG SANG | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành |
| 209 | H07.22-241230-0015 | 30/12/2024 | 03/01/2025 | 06/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THANH SANG | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành |
| 210 | H07.22-241230-0011 | 30/12/2024 | 03/01/2025 | 06/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN NGŨ THƯỜNG | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành |
| 211 | H07.22-241230-0014 | 30/12/2024 | 03/01/2025 | 06/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ THỊ THUỲ VÂN | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành |
| 212 | H07.22-241230-0010 | 30/12/2024 | 03/01/2025 | 06/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | VÕ THỊ TUYẾT THANH | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành |
| 213 | H07.22-241230-0009 | 30/12/2024 | 03/01/2025 | 06/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGÔ THỊ THU HIỀN | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành |
| 214 | H07.22-241230-0006 | 30/12/2024 | 03/01/2025 | 06/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | VÕ THỊ TUYẾT NHUNG | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành |
| 215 | H07.22-241230-0004 | 30/12/2024 | 03/01/2025 | 06/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ BÍCH TRÂN | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành |
| 216 | H07.22-241230-0003 | 30/12/2024 | 03/01/2025 | 06/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | PHAN THỊ DIỂM PHÚC | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành |
| 217 | H07.22-241230-0005 | 30/12/2024 | 03/01/2025 | 06/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM TẤN TÀI | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành |
| 218 | H07.22-241230-0002 | 30/12/2024 | 03/01/2025 | 06/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ KIÊN GIANG | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành |
| 219 | H07.22.17-250410-0003 | 10/04/2025 | 10/04/2025 | 11/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ NGỌC | UBND xã Phú Túc |
| 220 | H07.22.17-250512-0005 | 12/05/2025 | 12/05/2025 | 13/05/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ TUẤN DŨNG | UBND xã Phú Túc |
| 221 | H07.22.17-250417-0002 | 17/04/2025 | 18/04/2025 | 22/04/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | PHAN TẤN SANG | UBND xã Phú Túc |
| 222 | H07.22.17-250418-0001 | 18/04/2025 | 18/04/2025 | 21/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | CAO THỊ NGỌC QUẾ ANH | UBND xã Phú Túc |
| 223 | H07.22.17-250319-0007 | 19/03/2025 | 19/03/2025 | 20/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN NHƯ QUYÊN | UBND xã Phú Túc |
| 224 | H07.22.17-250523-0011 | 23/05/2025 | 23/05/2025 | 26/05/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | VÕ VĂN SĨ | UBND xã Phú Túc |
| 225 | H07.22.17-250527-0001 | 27/05/2025 | 27/05/2025 | 28/05/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐỖ TIẾN QUÂN | UBND xã Phú Túc |
| 226 | H07.22.17-250527-0005 | 27/05/2025 | 27/05/2025 | 28/05/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN ĐÔNG | UBND xã Phú Túc |
| 227 | 000.24.22.H07-240920-0020 | 20/09/2024 | 04/02/2025 | 26/02/2025 | Trễ hạn 16 ngày. | NGUYỄN VĂN LUNG | Bộ phận TN & TKQ Sở Lao động |
| 228 | H07.22.22-250604-0001 | 04/06/2025 | 04/06/2025 | 05/06/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | HỒ THỊ LỆ | UBND xã Tam Phước |
| 229 | H07.22.22-250604-0004 | 04/06/2025 | 04/06/2025 | 05/06/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ BÍCH TUYỀN | UBND xã Tam Phước |
| 230 | H07.22.22-250609-0001 | 09/06/2025 | 09/06/2025 | 10/06/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ THỊ THANH TUYỀN | UBND xã Tam Phước |
| 231 | H07.22.22-250410-0005 | 10/04/2025 | 10/04/2025 | 11/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN HOÀNG VŨ | UBND xã Tam Phước |
| 232 | H07.22.22-250425-0001 | 25/04/2025 | 25/04/2025 | 26/04/2025 | Trễ hạn 0 ngày. | NGUYỄN HỮU ĐỨC | UBND xã Tam Phước |
| 233 | H07.22.31-250401-0012 | 02/04/2025 | 02/04/2025 | 03/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ THỊ THANH TUYỀN | UBND Xã Tiên Thủy |
| 234 | H07.22.31-250603-0001 | 04/06/2025 | 04/06/2025 | 05/06/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Nguyễn Thế Anh | UBND Xã Tiên Thủy |
| 235 | H07.22.31-250609-0001 | 09/06/2025 | 09/06/2025 | 10/06/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Trịnh Thị Mối | UBND Xã Tiên Thủy |
| 236 | H07.22.31-250606-0004 | 09/06/2025 | 09/06/2025 | 10/06/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Nguyễn Thị Kim Tuyến | UBND Xã Tiên Thủy |
| 237 | H07.22.31-250327-0005 | 27/03/2025 | 27/03/2025 | 02/04/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | TRẦN THỊ KIM LY | UBND Xã Tiên Thủy |
| 238 | H07.22.31-250526-0004 | 27/05/2025 | 27/05/2025 | 28/05/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN THỊ BĂNG TRINH | UBND Xã Tiên Thủy |
| 239 | H07.22.31-250527-0003 | 27/05/2025 | 27/05/2025 | 28/05/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN THƯỞNG | UBND Xã Tiên Thủy |
| 240 | H07.22.31-250527-0002 | 27/05/2025 | 27/05/2025 | 28/05/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN TẤN TÀI | UBND Xã Tiên Thủy |
| 241 | H07.22.32-250102-0002 | 02/01/2025 | 02/01/2025 | 06/01/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | LÊ VĂN HÙNG | UBND xã Tường Đa |
| 242 | H07.22.32-250102-0010 | 02/01/2025 | 03/01/2025 | 14/01/2025 | Trễ hạn 7 ngày. | CHÂU HỮU THỌ | UBND xã Tường Đa |
| 243 | H07.22.32-250530-0004 | 02/06/2025 | 02/06/2025 | 03/06/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | HUỲNH TẤN CƯỜNG | UBND xã Tường Đa |
| 244 | H07.22.32-250530-0003 | 02/06/2025 | 02/06/2025 | 06/06/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | LÊ VĂN TÍN | UBND xã Tường Đa |
| 245 | H07.22.32-250602-0009 | 02/06/2025 | 09/06/2025 | 11/06/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | LÊ THỊ THUÝ HẰNG | UBND xã Tường Đa |
| 246 | H07.22.32-250602-0010 | 03/06/2025 | 03/06/2025 | 06/06/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | HUỲNH VĂN HẢI | UBND xã Tường Đa |
| 247 | H07.22.32-250603-0009 | 03/06/2025 | 03/06/2025 | 06/06/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN THỊ TRÚC LY | UBND xã Tường Đa |
| 248 | H07.22.32-250305-0006 | 05/03/2025 | 05/03/2025 | 06/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ THANH TUẤN | UBND xã Tường Đa |
| 249 | H07.22.32-250605-0001 | 05/06/2025 | 05/06/2025 | 06/06/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN HOÀNG VŨ | UBND xã Tường Đa |
| 250 | H07.22.32-250506-0002 | 06/05/2025 | 13/05/2025 | 15/05/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | TRẦN VĂN SĨ | UBND xã Tường Đa |
| 251 | H07.22.32-250506-0005 | 06/05/2025 | 06/05/2025 | 07/05/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | HỒ HỒNG HẢI | UBND xã Tường Đa |
| 252 | H07.22.32-250506-0007 | 06/05/2025 | 13/05/2025 | 23/05/2025 | Trễ hạn 8 ngày. | PHÙNG NHỰT THANH | UBND xã Tường Đa |
| 253 | H07.22.32-250107-0003 | 07/01/2025 | 10/01/2025 | 14/01/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | PHẠM THỊ THÙY LIÊN | UBND xã Tường Đa |
| 254 | H07.22.32-250107-0016 | 07/01/2025 | 07/01/2025 | 08/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN HOÀNG NGHI | UBND xã Tường Đa |
| 255 | H07.22.32-250408-0014 | 08/04/2025 | 08/04/2025 | 09/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | HUỲNH VĂN TUẤN | UBND xã Tường Đa |
| 256 | H07.22.32-250508-0020 | 08/05/2025 | 09/05/2025 | 12/05/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM HỮU ĐANG | UBND xã Tường Đa |
| 257 | H07.22.32-250609-0006 | 09/06/2025 | 09/06/2025 | 10/06/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | HUỲNH THỊ OANH KIỀU | UBND xã Tường Đa |
| 258 | H07.22.32-250609-0010 | 09/06/2025 | 09/06/2025 | 10/06/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐỖ THỊ TUYẾT NHUNG | UBND xã Tường Đa |
| 259 | H07.22.32-250609-0013 | 09/06/2025 | 09/06/2025 | 10/06/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN TẤN TÀI | UBND xã Tường Đa |
| 260 | H07.22.32-250410-0003 | 10/04/2025 | 10/04/2025 | 14/04/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN QUANG ANH | UBND xã Tường Đa |
| 261 | H07.22.32-250610-0004 | 10/06/2025 | 11/06/2025 | 18/06/2025 | Trễ hạn 5 ngày. | NGUYỄN THỊ THÁI HẰNG | UBND xã Tường Đa |
| 262 | H07.22.32-250411-0002 | 11/04/2025 | 11/04/2025 | 14/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ THÁI HƯNG | UBND xã Tường Đa |
| 263 | H07.22.32-250212-0001 | 12/02/2025 | 12/02/2025 | 13/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN NGỌC SƠN | UBND xã Tường Đa |
| 264 | H07.22.32-250312-0009 | 12/03/2025 | 12/03/2025 | 13/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THU TRANG | UBND xã Tường Đa |
| 265 | H07.22.32-250511-0001 | 12/05/2025 | 19/05/2025 | 03/06/2025 | Trễ hạn 11 ngày. | NGUYỄN XUÂN THỊNH | UBND xã Tường Đa |
| 266 | H07.22.32-250512-0005 | 12/05/2025 | 19/05/2025 | 05/06/2025 | Trễ hạn 13 ngày. | KIỀU THANH VIỆT | UBND xã Tường Đa |
| 267 | H07.22.32-250513-0007 | 13/05/2025 | 13/05/2025 | 14/05/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ CHẤN TRUNG | UBND xã Tường Đa |
| 268 | H07.22.32-250613-0002 | 13/06/2025 | 16/06/2025 | 18/06/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN THỊ THUỶ | UBND xã Tường Đa |
| 269 | H07.22.32-250613-0003 | 13/06/2025 | 16/06/2025 | 18/06/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN THỊ THUỶ | UBND xã Tường Đa |
| 270 | H07.22.32-250613-0010 | 13/06/2025 | 13/06/2025 | 14/06/2025 | Trễ hạn 0 ngày. | PHẠM VIỆT CHUNG | UBND xã Tường Đa |
| 271 | H07.22.32-250613-0015 | 13/06/2025 | 13/06/2025 | 14/06/2025 | Trễ hạn 0 ngày. | TRẦN QUANG LINH | UBND xã Tường Đa |
| 272 | H07.22.32-250613-0013 | 13/06/2025 | 16/06/2025 | 18/06/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | BÙI HOÀNG ANH | UBND xã Tường Đa |
| 273 | H07.22.32-250613-0017 | 13/06/2025 | 16/06/2025 | 18/06/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | TRẦN QUANG LINH | UBND xã Tường Đa |
| 274 | H07.22.32-250114-0007 | 14/01/2025 | 15/01/2025 | 16/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ THỊ MỸ KIỀU | UBND xã Tường Đa |
| 275 | H07.22.32-250113-0004 | 14/01/2025 | 15/01/2025 | 16/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ NGỌC DIỆP | UBND xã Tường Đa |
| 276 | H07.22.32-250414-0007 | 14/04/2025 | 14/04/2025 | 18/04/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | NGUYỄN HỮU LIÊM | UBND xã Tường Đa |
| 277 | H07.22.32-250513-0016 | 14/05/2025 | 21/05/2025 | 05/06/2025 | Trễ hạn 11 ngày. | NGUYỄN THỊ BÍCH TRÂM | UBND xã Tường Đa |
| 278 | H07.22.32-250115-0008 | 15/01/2025 | 15/01/2025 | 16/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN TUẤN ĐƯỢC | UBND xã Tường Đa |
| 279 | H07.22.32-250514-0017 | 15/05/2025 | 22/05/2025 | 29/05/2025 | Trễ hạn 5 ngày. | PHẠM THỊ TÍCH | UBND xã Tường Đa |
| 280 | H07.22.32-250515-0001 | 15/05/2025 | 15/05/2025 | 02/06/2025 | Trễ hạn 12 ngày. | TRẦN THANH DŨNG | UBND xã Tường Đa |
| 281 | H07.22.32-250416-0001 | 16/04/2025 | 16/04/2025 | 18/04/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | HUỲNH DANH LAM | UBND xã Tường Đa |
| 282 | H07.22.32-250516-0010 | 16/05/2025 | 23/05/2025 | 26/05/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM THẾ BẢO | UBND xã Tường Đa |
| 283 | H07.22.32-250516-0015 | 16/05/2025 | 23/05/2025 | 30/05/2025 | Trễ hạn 5 ngày. | NGUYỄN THỊ BÉ | UBND xã Tường Đa |
| 284 | H07.22.32-250616-0001 | 16/06/2025 | 17/06/2025 | 18/06/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ THỊ CẨM THU | UBND xã Tường Đa |
| 285 | H07.22.32-250417-0001 | 17/04/2025 | 17/04/2025 | 18/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ HỒ PHÚ TRƯỜNG | UBND xã Tường Đa |
| 286 | H07.22.32-250617-0001 | 17/06/2025 | 17/06/2025 | 19/06/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | LÊ VĂN THÁI | UBND xã Tường Đa |
| 287 | H07.22.32-250617-0003 | 17/06/2025 | 17/06/2025 | 19/06/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | ĐIỀN THỊ MỶ VUI | UBND xã Tường Đa |
| 288 | H07.22.32-250617-0005 | 17/06/2025 | 17/06/2025 | 19/06/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN THÀNH THƠ | UBND xã Tường Đa |
| 289 | H07.22.32-250418-0001 | 18/04/2025 | 25/04/2025 | 15/05/2025 | Trễ hạn 12 ngày. | DƯƠNG THỊ THUỲ NGÂN | UBND xã Tường Đa |
| 290 | H07.22.32-250305-0005 | 19/03/2025 | 26/03/2025 | 31/03/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | LÊ THIỆN ANH | UBND xã Tường Đa |
| 291 | H07.22.32-250319-0006 | 19/03/2025 | 19/03/2025 | 20/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ KIM LOAN | UBND xã Tường Đa |
| 292 | H07.22.32-250319-0016 | 19/03/2025 | 26/03/2025 | 27/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN HOÀNG GIANG | UBND xã Tường Đa |
| 293 | H07.22.32-250519-0019 | 19/05/2025 | 26/05/2025 | 11/06/2025 | Trễ hạn 12 ngày. | NGUYỄN ANH DUY | UBND xã Tường Đa |
| 294 | H07.22.32-250619-0006 | 19/06/2025 | 19/06/2025 | 20/06/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ THÙY DƯƠNG | UBND xã Tường Đa |
| 295 | H07.22.32-250320-0004 | 20/03/2025 | 27/03/2025 | 31/03/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | ĐỖ THỊ TUYẾT NGA | UBND xã Tường Đa |
| 296 | H07.22.32-250519-0021 | 20/05/2025 | 20/05/2025 | 22/05/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | PHAN THANH PHONG | UBND xã Tường Đa |
| 297 | H07.22.32-250520-0003 | 20/05/2025 | 21/05/2025 | 27/05/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | NGUYỄN PHẠM QUỐC THỊNH | UBND xã Tường Đa |
| 298 | H07.22.32-250620-0002 | 20/06/2025 | 23/06/2025 | 24/06/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM THỊ MAI PHƯƠNG | UBND xã Tường Đa |
| 299 | H07.22.32-250421-0014 | 21/04/2025 | 22/04/2025 | 23/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | PHAN THANH PHÁT | UBND xã Tường Đa |
| 300 | H07.22.32-250521-0013 | 21/05/2025 | 28/05/2025 | 30/05/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | HUỲNH XUÂN LÝ | UBND xã Tường Đa |
| 301 | H07.22.32-250521-0016 | 21/05/2025 | 22/05/2025 | 11/06/2025 | Trễ hạn 14 ngày. | ĐỖ TRƯỜNG HUY | UBND xã Tường Đa |
| 302 | H07.22.32-250421-0017 | 22/04/2025 | 22/04/2025 | 23/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN HOÀI THƯƠNG | UBND xã Tường Đa |
| 303 | H07.22.32-250421-0019 | 22/04/2025 | 22/04/2025 | 23/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN MINH LUÂN | UBND xã Tường Đa |
| 304 | H07.22.32-250522-0008 | 22/05/2025 | 29/05/2025 | 30/05/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ NGỌC THU | UBND xã Tường Đa |
| 305 | H07.22.32-250425-0008 | 25/04/2025 | 25/04/2025 | 28/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN THỊ THÙY TRINH | UBND xã Tường Đa |
| 306 | H07.22.32-250425-0011 | 25/04/2025 | 26/04/2025 | 06/05/2025 | Trễ hạn 5 ngày. | PHẠM VĂN MINH | UBND xã Tường Đa |
| 307 | H07.22.32-250425-0013 | 26/04/2025 | 07/05/2025 | 03/06/2025 | Trễ hạn 19 ngày. | NGUYỄN HOÀNG THÁI BẢO | UBND xã Tường Đa |
| 308 | H07.22.32-250426-0002 | 26/04/2025 | 07/05/2025 | 15/05/2025 | Trễ hạn 6 ngày. | TRẦN THỊ VÂN QUYÊN | UBND xã Tường Đa |
| 309 | H07.22.32-250426-0003 | 26/04/2025 | 07/05/2025 | 15/05/2025 | Trễ hạn 6 ngày. | PHẠM VÕ THIỆN | UBND xã Tường Đa |
| 310 | H07.22.32-250426-0013 | 26/04/2025 | 26/04/2025 | 28/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGÔ THỊ MỸ QUYÊN | UBND xã Tường Đa |
| 311 | H07.22.32-250526-0006 | 26/05/2025 | 26/05/2025 | 02/06/2025 | Trễ hạn 5 ngày. | PHẠM TRẦN HIẾU | UBND xã Tường Đa |
| 312 | H07.22.32-250526-0019 | 26/05/2025 | 27/05/2025 | 29/05/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | VÕ THÀNH PHƯƠNG | UBND xã Tường Đa |
| 313 | H07.22.32-250526-0018 | 27/05/2025 | 27/05/2025 | 29/05/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | Lê Hùng Sơn | UBND xã Tường Đa |
| 314 | H07.22.32-250527-0003 | 27/05/2025 | 28/05/2025 | 29/05/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN LÊ THANH TÂM | UBND xã Tường Đa |
| 315 | H07.22.32-250527-0004 | 27/05/2025 | 27/05/2025 | 29/05/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | LÊ MINH HIẾU | UBND xã Tường Đa |
| 316 | H07.22.32-250528-0001 | 28/05/2025 | 28/05/2025 | 29/05/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN TRÚC KHANH | UBND xã Tường Đa |
| 317 | H07.22.32-250529-0005 | 29/05/2025 | 29/05/2025 | 02/06/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN Y KHOA | UBND xã Tường Đa |
| 318 | 000.31.22.H07-241210-0001 | 10/12/2024 | 11/12/2024 | 02/01/2025 | Trễ hạn 15 ngày. | NGUYỄN MINH CẢNH | UBND xã An Khánh |
| 319 | H07.22.29-250612-0007 | 12/06/2025 | 13/06/2025 | 18/06/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | LƯƠNG HIẾU TRUNG | UBND Thị trấn Châu Thành |
| 320 | H07.22.16-250609-0002 | 09/06/2025 | 09/06/2025 | 10/06/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐÀM XUÂN HOAN | UBND xã Giao Long |
| 321 | H07.22.16-250410-0001 | 10/04/2025 | 10/04/2025 | 11/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN THỊ BÍCH NGỌC | UBND xã Giao Long |
| 322 | H07.22.16-250425-0001 | 25/04/2025 | 25/04/2025 | 26/04/2025 | Trễ hạn 0 ngày. | HUỲNH ANH QUÝ | UBND xã Giao Long |
| 323 | H07.22.16-250527-0002 | 27/05/2025 | 28/05/2025 | 29/05/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM THỊ DIỄM XUÂN | UBND xã Giao Long |
| 324 | H07.22.23-250527-0005 | 27/05/2025 | 27/05/2025 | 28/05/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | HUỲNH PHƯƠNG THÙY TRANG | UBND xã Hữu Định |
| 325 | H07.22.19-250602-0001 | 03/06/2025 | 03/06/2025 | 05/06/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN THÀNH TÂN | UBND xã Quới Sơn |
| 326 | H07.22.19-250204-0003 | 04/02/2025 | 04/02/2025 | 05/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LƯƠNG NGỌC NHÂN | UBND xã Quới Sơn |
| 327 | H07.22.19-250429-0003 | 05/05/2025 | 05/05/2025 | 06/05/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | VÕ DUY TÂM | UBND xã Quới Sơn |
| 328 | H07.22.19-250604-0002 | 05/06/2025 | 05/06/2025 | 06/06/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | HUỲNH HỮU ĐỨC | UBND xã Quới Sơn |
| 329 | H07.22.19-250604-0001 | 05/06/2025 | 05/06/2025 | 06/06/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM THỊ NGỌC HUYỀN | UBND xã Quới Sơn |
| 330 | H07.22.19-250506-0006 | 06/05/2025 | 08/05/2025 | 09/05/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THÀNH NHỰT | UBND xã Quới Sơn |
| 331 | H07.22.19-250207-0003 | 07/02/2025 | 07/02/2025 | 10/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | HUỲNH THỊ ÁNH | UBND xã Quới Sơn |
| 332 | H07.22.19-250609-0003 | 11/06/2025 | 11/06/2025 | 12/06/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ MINH THIỆN | UBND xã Quới Sơn |
| 333 | H07.22.19-250509-0016 | 12/05/2025 | 15/05/2025 | 16/05/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | DƯƠNG VĂN HẢI | UBND xã Quới Sơn |
| 334 | H07.22.19-250612-0003 | 12/06/2025 | 12/06/2025 | 13/06/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN HOÀI NGỌC | UBND xã Quới Sơn |
| 335 | H07.22.19-250114-0001 | 15/01/2025 | 15/01/2025 | 16/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VƯƠNG KHANG | UBND xã Quới Sơn |
| 336 | H07.22.19-250114-0002 | 15/01/2025 | 15/01/2025 | 16/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ MỸ LAN | UBND xã Quới Sơn |
| 337 | H07.22.19-250114-0003 | 15/01/2025 | 15/01/2025 | 16/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM VĂN PHONG | UBND xã Quới Sơn |
| 338 | H07.22.19-250114-0004 | 15/01/2025 | 15/01/2025 | 16/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | HUỲNH MINH TIẾN | UBND xã Quới Sơn |
| 339 | H07.22.19-250115-0002 | 15/01/2025 | 15/01/2025 | 16/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN CHÍ TÂM | UBND xã Quới Sơn |
| 340 | H07.22.19-250220-0006 | 20/02/2025 | 20/02/2025 | 21/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ HỮU ĐỊNH | UBND xã Quới Sơn |
| 341 | H07.22.19-250620-0004 | 20/06/2025 | 20/06/2025 | 23/06/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM THANH TUẤN | UBND xã Quới Sơn |
| 342 | H07.22.19-250620-0005 | 20/06/2025 | 20/06/2025 | 23/06/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | HUỲNH TIẾN PHÁT | UBND xã Quới Sơn |
| 343 | H07.22.19-250521-0001 | 21/05/2025 | 21/05/2025 | 22/05/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN THỊ HOA HỒNG | UBND xã Quới Sơn |
| 344 | H07.22.19-250225-0004 | 25/02/2025 | 25/02/2025 | 26/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THANH THÚY | UBND xã Quới Sơn |
| 345 | H07.22.19-250225-0005 | 25/02/2025 | 25/02/2025 | 26/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN HOÀNG PHÚ | UBND xã Quới Sơn |
| 346 | H07.22.19-250327-0004 | 27/03/2025 | 28/03/2025 | 03/04/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | PHAN VĂN TÂM | UBND xã Quới Sơn |
| 347 | H07.22.19-250327-0005 | 27/03/2025 | 28/03/2025 | 03/04/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | NGUYỄN HẢI TRIỀU | UBND xã Quới Sơn |
| 348 | H07.22.19-250327-0006 | 27/03/2025 | 28/03/2025 | 03/04/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | TRẦN VĂN NGỌC THƠ | UBND xã Quới Sơn |
| 349 | H07.22.19-250327-0007 | 27/03/2025 | 28/03/2025 | 03/04/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | NGUYỄN THỊ PHƯƠNG THẢO | UBND xã Quới Sơn |
| 350 | H07.22.19-250327-0008 | 27/03/2025 | 28/03/2025 | 03/04/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | HUỲNH MINH NHẬT | UBND xã Quới Sơn |
| 351 | H07.22.19-250327-0009 | 27/03/2025 | 28/03/2025 | 03/04/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | LÊ HỮU ĐỊNH | UBND xã Quới Sơn |
| 352 | H07.22.19-250327-0010 | 27/03/2025 | 28/03/2025 | 03/04/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | TRẦN TRỌNG TÂN | UBND xã Quới Sơn |
| 353 | H07.22.19-250327-0011 | 27/03/2025 | 28/03/2025 | 03/04/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | NGUYỄN QUANG HÙNG | UBND xã Quới Sơn |
| 354 | H07.22.19-250327-0012 | 27/03/2025 | 28/03/2025 | 03/04/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | NGUYỄN THỊ HUỲNH LAN | UBND xã Quới Sơn |
| 355 | H07.22.19-250327-0013 | 27/03/2025 | 28/03/2025 | 03/04/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | LÊ THỊ TUYẾT GIANG | UBND xã Quới Sơn |
| 356 | H07.22.19-250327-0014 | 27/03/2025 | 28/03/2025 | 03/04/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | NGUYỄN THỊ NGỌC THẢO | UBND xã Quới Sơn |
| 357 | H07.22.19-250428-0005 | 28/04/2025 | 28/04/2025 | 05/05/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | VÕ MINH TÂN | UBND xã Quới Sơn |
| 358 | H07.22.20-250604-0001 | 04/06/2025 | 04/06/2025 | 05/06/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | HUỲNH THỊ KIM TRINH | UBND xã Quới Thành |
| 359 | H07.22.20-250508-0003 | 08/05/2025 | 08/05/2025 | 09/05/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | PHAN NGỌC LIÊN | UBND xã Quới Thành |
| 360 | H07.22.20-250609-0001 | 09/06/2025 | 09/06/2025 | 10/06/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | THÁI VĂN VŨ | UBND xã Quới Thành |
| 361 | H07.22.20-250512-0001 | 12/05/2025 | 12/05/2025 | 13/05/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ TRẦN TRỌNG NGHĨA | UBND xã Quới Thành |
| 362 | H07.22.20-250513-0002 | 13/05/2025 | 16/05/2025 | 19/05/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN PHƯỚC VANG | UBND xã Quới Thành |
| 363 | H07.22.20-250415-0004 | 15/04/2025 | 15/04/2025 | 16/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | HUỲNH MINH CÔNG | UBND xã Quới Thành |
| 364 | H07.22.25-250203-0001 | 03/02/2025 | 04/02/2025 | 05/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐỖ TẤN BIÊN | UBND xã Phú Đức |
| 365 | H07.22.25-250505-0002 | 05/05/2025 | 05/05/2025 | 06/05/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | HÀ THỊ BẢY | UBND xã Phú Đức |
| 366 | H07.22.18-250211-0001 | 11/02/2025 | 11/02/2025 | 12/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | HÀ NGỌC DIỄM | UBND xã Phước Thạnh |
| 367 | H07.22.15-250602-0004 | 03/06/2025 | 03/06/2025 | 04/06/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ THỊ TUYẾT TRINH | UBND xã An Phước |
| 368 | H07.22.15-250204-0001 | 04/02/2025 | 04/02/2025 | 12/02/2025 | Trễ hạn 6 ngày. | CHÂU KIM PHƯỢNG | UBND xã An Phước |
| 369 | H07.22.15-250103-0001 | 06/01/2025 | 09/01/2025 | 13/01/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN THỊ THANH NGÂN | UBND xã An Phước |
| 370 | H07.22.15-250606-0001 | 06/06/2025 | 06/06/2025 | 09/06/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | BÙI THỊ THỪA | UBND xã An Phước |
| 371 | H07.22.15-250107-0001 | 08/01/2025 | 09/01/2025 | 13/01/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | ĐỒNG NGỌC ĐĂNG KHÔI | UBND xã An Phước |
| 372 | H07.22.15-250609-0007 | 09/06/2025 | 09/06/2025 | 11/06/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | TRẦN THỊ KIM LOAN | UBND xã An Phước |
| 373 | 000.16.22.H07-241209-0001 | 09/12/2024 | 26/12/2024 | 20/02/2025 | Trễ hạn 39 ngày. | LÊ VĂN NGHĨA | UBND xã An Phước |
| 374 | H07.22.15-250411-0002 | 11/04/2025 | 11/04/2025 | 14/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ MINH HÙNG | UBND xã An Phước |
| 375 | H07.22.15-250114-0006 | 14/01/2025 | 15/01/2025 | 16/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐỖ THỊ NGỌC TUYỀN | UBND xã An Phước |
| 376 | H07.22.15-250114-0005 | 14/01/2025 | 15/01/2025 | 16/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN HẢI | UBND xã An Phước |
| 377 | H07.22.15-250415-0003 | 15/04/2025 | 15/04/2025 | 16/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ VĂN TOÀN | UBND xã An Phước |
| 378 | H07.22.15-250617-0005 | 17/06/2025 | 17/06/2025 | 18/06/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ NGỌC THẢO TRANG | UBND xã An Phước |
| 379 | H07.22.15-250619-0005 | 19/06/2025 | 19/06/2025 | 20/06/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Nguyễn Phạm Anh Thư | UBND xã An Phước |
| 380 | H07.22.15-250120-0007 | 20/01/2025 | 21/01/2025 | 23/01/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | HUỲNH VĂN PHÚ | UBND xã An Phước |
| 381 | H07.22.15-250521-0010 | 21/05/2025 | 21/05/2025 | 22/05/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN HỮU TUẤN PHƯƠNG | UBND xã An Phước |
| 382 | 000.16.22.H07-241122-0002 | 22/11/2024 | 20/12/2024 | 01/04/2025 | Trễ hạn 71 ngày. | HUỲNH MINH HIỂN | UBND xã An Phước |
| 383 | H07.22.15-250425-0001 | 25/04/2025 | 25/04/2025 | 26/04/2025 | Trễ hạn 0 ngày. | NGUYỄN PHI LONG | UBND xã An Phước |
| 384 | H07.22.15-250526-0007 | 26/05/2025 | 27/05/2025 | 28/05/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | PHAN TRỌNG PHÚC | UBND xã An Phước |
| 385 | H07.22.15-250527-0003 | 27/05/2025 | 27/05/2025 | 28/05/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ VĂN HÙNG | UBND xã An Phước |
| 386 | H07.22.15-250228-0002 | 28/02/2025 | 28/02/2025 | 03/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN TUYẾT HẠNH | UBND xã An Phước |
| 387 | H07.22.15-250227-0008 | 28/02/2025 | 28/02/2025 | 03/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | HUỲNH PHONG NGUYÊN | UBND xã An Phước |
| 388 | H07.22.26-250207-0010 | 07/02/2025 | 10/02/2025 | 10/10/2025 | Trễ hạn 171 ngày. | TẠ THANH VŨ | UBND xã Tân Phú |
| 389 | H07.22.26-250124-0003 | 24/01/2025 | 03/02/2025 | 10/10/2025 | Trễ hạn 176 ngày. | TẠ THANH VŨ | UBND xã Tân Phú |
| 390 | H07.22.26-250602-0002 | 02/06/2025 | 02/06/2025 | 03/06/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN HOÀNG ANH | UBND xã Tân Phú |
| 391 | H07.22.26-250303-0018 | 03/03/2025 | 03/03/2025 | 06/03/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | HỒ THỊ KIM THẮM | UBND xã Tân Phú |
| 392 | H07.22.26-250604-0002 | 04/06/2025 | 04/06/2025 | 05/06/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ THANH KIỀU | UBND xã Tân Phú |
| 393 | H07.22.26-250604-0008 | 04/06/2025 | 05/06/2025 | 06/06/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TẠ THANH VŨ | UBND xã Tân Phú |
| 394 | H07.22.26-250604-0007 | 04/06/2025 | 05/06/2025 | 06/06/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TẠ THANH VŨ | UBND xã Tân Phú |
| 395 | H07.22.26-250505-0004 | 05/05/2025 | 05/05/2025 | 06/05/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | MAI THỊ MINH TƯƠI | UBND xã Tân Phú |
| 396 | H07.22.26-250605-0002 | 05/06/2025 | 05/06/2025 | 06/06/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM HỒ TUẤN KIỆT | UBND xã Tân Phú |
| 397 | H07.22.26-250506-0003 | 06/05/2025 | 13/05/2025 | 16/05/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | DƯƠNG THỊ NĂM | UBND xã Tân Phú |
| 398 | H07.22.26-250307-0001 | 07/03/2025 | 07/03/2025 | 10/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN PHONG QUÍ | UBND xã Tân Phú |
| 399 | H07.22.26-250509-0003 | 09/05/2025 | 12/05/2025 | 20/05/2025 | Trễ hạn 6 ngày. | PHAN THÀNH HỘI | UBND xã Tân Phú |
| 400 | H07.22.26-250609-0002 | 09/06/2025 | 09/06/2025 | 10/06/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN THỊ NĂM | UBND xã Tân Phú |
| 401 | H07.22.26-250211-0004 | 11/02/2025 | 11/02/2025 | 12/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | CAO THỊ HỒNG NHUNG | UBND xã Tân Phú |
| 402 | H07.22.26-250611-0008 | 11/06/2025 | 12/06/2025 | 13/06/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TẠ THANH VŨ | UBND xã Tân Phú |
| 403 | H07.22.26-250212-0027 | 12/02/2025 | 17/02/2025 | 18/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN MINH THIỆN | UBND xã Tân Phú |
| 404 | H07.22.26-250512-0002 | 12/05/2025 | 19/05/2025 | 21/05/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | TRƯƠNG VĂN HỒNG | UBND xã Tân Phú |
| 405 | H07.22.26-250612-0004 | 12/06/2025 | 12/06/2025 | 13/06/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM VĂN HOÀI DƯƠNG | UBND xã Tân Phú |
| 406 | H07.22.26-250613-0003 | 13/06/2025 | 13/06/2025 | 16/06/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN NGỌC BẢO LONG | UBND xã Tân Phú |
| 407 | H07.22.26-250214-0053 | 14/02/2025 | 17/02/2025 | 18/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM THỊ KIM HƯƠNG | UBND xã Tân Phú |
| 408 | H07.22.26-250218-0035 | 18/02/2025 | 19/02/2025 | 20/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TẠ THANH VŨ | UBND xã Tân Phú |
| 409 | H07.22.26-250618-0010 | 18/06/2025 | 18/06/2025 | 19/06/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ HỒNG NHUNG | UBND xã Tân Phú |
| 410 | H07.22.26-250421-0004 | 21/04/2025 | 21/04/2025 | 22/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THANH SANG | UBND xã Tân Phú |
| 411 | H07.22.26-250421-0006 | 21/04/2025 | 22/04/2025 | 23/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ TRÚC LINH | UBND xã Tân Phú |
| 412 | H07.22.26-250521-0003 | 21/05/2025 | 22/05/2025 | 23/05/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN XUÂN HOÀN HẢO | UBND xã Tân Phú |
| 413 | H07.22.26-250422-0001 | 22/04/2025 | 22/04/2025 | 23/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ NHỰT KHANH | UBND xã Tân Phú |
| 414 | H07.22.26-250422-0002 | 22/04/2025 | 22/04/2025 | 23/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐỖ MINH PHÚ | UBND xã Tân Phú |
| 415 | H07.22.26-250522-0005 | 22/05/2025 | 22/05/2025 | 23/05/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ VĂN NHỊN | UBND xã Tân Phú |
| 416 | H07.22.26-250324-0005 | 24/03/2025 | 24/03/2025 | 28/03/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | TRẦN THỊ YẾN PHƯỢNG | UBND xã Tân Phú |
| 417 | H07.22.26-250324-0002 | 24/03/2025 | 25/03/2025 | 26/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TẠ THANH VŨ | UBND xã Tân Phú |
| 418 | H07.22.26-250425-0005 | 25/04/2025 | 26/04/2025 | 06/05/2025 | Trễ hạn 5 ngày. | NGUYỄN VĂN ANH | UBND xã Tân Phú |
| 419 | H07.22.26-250526-0002 | 26/05/2025 | 26/05/2025 | 27/05/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ THÚY SANG | UBND xã Tân Phú |
| 420 | H07.22.26-241230-0019 | 30/12/2024 | 31/12/2024 | 02/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TẠ THANH VŨ | UBND xã Tân Phú |
| 421 | H07.22.27-250408-0004 | 08/04/2025 | 14/05/2025 | 10/10/2025 | Trễ hạn 106 ngày. | PHẠM THỊ LOAN THẢO | UBND xã Tân Thạch |
| 422 | H07.22.27-250408-0005 | 08/04/2025 | 14/05/2025 | 10/10/2025 | Trễ hạn 106 ngày. | PHẠM THỊ LOAN THẢO | UBND xã Tân Thạch |
| 423 | H07.22.27-250410-0010 | 10/04/2025 | 16/05/2025 | 10/10/2025 | Trễ hạn 104 ngày. | PHẠM THỊ LOAN THẢO | UBND xã Tân Thạch |
| 424 | H07.22.27-250519-0004 | 19/05/2025 | 20/05/2025 | 21/05/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐỖ THỊ KIM TUYẾN | UBND xã Tân Thạch |
| 425 | H07.22.27-250620-0001 | 20/06/2025 | 25/06/2025 | 26/06/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THẾ DŨNG | UBND xã Tân Thạch |
| 426 | H07.22.27-250623-0003 | 23/06/2025 | 23/06/2025 | 26/06/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | PHẠM VĂN SANG | UBND xã Tân Thạch |
| 427 | H07.22.27-250623-0006 | 24/06/2025 | 24/06/2025 | 26/06/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | PHẠM HUẾ MINH | UBND xã Tân Thạch |
| 428 | H07.22.27-250623-0005 | 24/06/2025 | 24/06/2025 | 26/06/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | PHẠM THỊ MINH HUYỀN | UBND xã Tân Thạch |
| 429 | H07.22.27-250624-0001 | 24/06/2025 | 24/06/2025 | 26/06/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN HỒNG PHƯỢNG | UBND xã Tân Thạch |
| 430 | H07.22.27-250402-0005 | 02/04/2025 | 03/04/2025 | 04/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ BẠCH TUYẾT | UBND xã Tân Thạch |
| 431 | H07.22.27-250604-0013 | 04/06/2025 | 05/06/2025 | 06/06/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM HUỲNH BẢO HÂN | UBND xã Tân Thạch |
| 432 | H07.22.27-250604-0010 | 04/06/2025 | 05/06/2025 | 06/06/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | CHÂU VÕ MỘNG THUỲ | UBND xã Tân Thạch |
| 433 | H07.22.27-250604-0014 | 04/06/2025 | 05/06/2025 | 06/06/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ THỊ NGỌC XINH | UBND xã Tân Thạch |
| 434 | H07.22.27-250305-0008 | 05/03/2025 | 05/03/2025 | 06/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN ANH CƯỜNG | UBND xã Tân Thạch |
| 435 | H07.22.27-250604-0006 | 05/06/2025 | 05/06/2025 | 06/06/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | HUỲNH VĂN THIẾT | UBND xã Tân Thạch |
| 436 | H07.22.27-250306-0001 | 06/03/2025 | 06/03/2025 | 07/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ THANH VŨ | UBND xã Tân Thạch |
| 437 | H07.22.27-250307-0009 | 07/03/2025 | 07/03/2025 | 10/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN MINH HOÀNG | UBND xã Tân Thạch |
| 438 | H07.22.27-250610-0001 | 10/06/2025 | 10/06/2025 | 11/06/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN ĐỖ TRỌNG TUẤN | UBND xã Tân Thạch |
| 439 | H07.22.27-250114-0009 | 14/01/2025 | 14/01/2025 | 15/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | HUỲNH VĨNH SƠN | UBND xã Tân Thạch |
| 440 | H07.22.27-250617-0007 | 18/06/2025 | 18/06/2025 | 19/06/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN MINH ĐẠT | UBND xã Tân Thạch |
| 441 | H07.22.27-250617-0006 | 18/06/2025 | 18/06/2025 | 19/06/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐẶNG THỊ BÍCH TRÂM | UBND xã Tân Thạch |
| 442 | H07.22.27-250619-0001 | 19/06/2025 | 20/06/2025 | 23/06/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | HUỲNH NGUYỄN THỊ DIỄM TRÂM | UBND xã Tân Thạch |
| 443 | H07.22.27-250121-0005 | 21/01/2025 | 22/01/2025 | 07/02/2025 | Trễ hạn 12 ngày. | NGUYỄN THỊ MỸ NGÀ | UBND xã Tân Thạch |
| 444 | H07.22.27-250521-0003 | 21/05/2025 | 21/05/2025 | 22/05/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ TỐ UYÊN | UBND xã Tân Thạch |
| 445 | H07.22.27-250331-0001 | 31/03/2025 | 31/03/2025 | 01/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐẶNG TIẾN QUÂN | UBND xã Tân Thạch |
| 446 | H07.22.30-250331-0011 | 31/03/2025 | 08/04/2025 | 09/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM THANH SƠN | UBND xã Tiên Long |
| 447 | 000.08.22.H07-241014-0002 | 05/11/2024 | 17/12/2024 | 03/01/2025 | Trễ hạn 12 ngày. | TRẦN NGỌC ĐẰNG | |
| 448 | 000.08.22.H07-241014-0001 | 05/11/2024 | 17/12/2024 | 03/01/2025 | Trễ hạn 12 ngày. | TRẦN NGỌC ĐẰNG | |
| 449 | H07.22.9-250409-0001 | 09/04/2025 | 10/04/2025 | 10/10/2025 | Trễ hạn 128 ngày. | BÙI PHẠM THỊ TRÍ HOA | |
| 450 | H07.22-250404-0002 | 11/04/2025 | 20/05/2025 | 10/10/2025 | Trễ hạn 102 ngày. | LÊ VĨNH HƯNG | |
| 451 | H07.22.32-250110-0004 | 10/01/2025 | 04/06/2025 | 10/10/2025 | Trễ hạn 91 ngày. | NGUYỄN VĂN BÉ | |
| 452 | H07.22.32-250312-0008 | 12/03/2025 | 15/04/2025 | 10/10/2025 | Trễ hạn 125 ngày. | NGUYỄN VĂN HÙNG | |
| 453 | H07.22.19-250213-0009 | 13/02/2025 | 19/03/2025 | 10/10/2025 | Trễ hạn 144 ngày. | PHẠM THỊ QUỐC HƯƠNG |