STT Số hồ sơ Ngày tiếp nhận Hạn xử lý Ngày có kết quả Thời gian trễ hạn Tổ chức/
Cá nhân nộp hồ sơ
Bộ phận/
đang xử lý
1 H07.22.15-250204-0001 04/02/2025 04/02/2025 12/02/2025
Trễ hạn 6 ngày.
CHÂU KIM PHƯỢNG UBND xã An Phước
2 H07.22.15-250103-0001 06/01/2025 09/01/2025 13/01/2025
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN THỊ THANH NGÂN UBND xã An Phước
3 H07.22.15-250107-0001 08/01/2025 09/01/2025 13/01/2025
Trễ hạn 2 ngày.
ĐỒNG NGỌC ĐĂNG KHÔI UBND xã An Phước
4 000.16.22.H07-241209-0001 09/12/2024 26/12/2024 20/02/2025
Trễ hạn 39 ngày.
LÊ VĂN NGHĨA UBND xã An Phước
5 H07.22.15-250411-0002 11/04/2025 11/04/2025 14/04/2025
Trễ hạn 1 ngày.
LÊ MINH HÙNG UBND xã An Phước
6 H07.22.15-250114-0006 14/01/2025 15/01/2025 16/01/2025
Trễ hạn 1 ngày.
ĐỖ THỊ NGỌC TUYỀN UBND xã An Phước
7 H07.22.15-250114-0005 14/01/2025 15/01/2025 16/01/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN VĂN HẢI UBND xã An Phước
8 H07.22.15-250415-0003 15/04/2025 15/04/2025 16/04/2025
Trễ hạn 1 ngày.
LÊ VĂN TOÀN UBND xã An Phước
9 H07.22.15-250120-0007 20/01/2025 21/01/2025 23/01/2025
Trễ hạn 2 ngày.
HUỲNH VĂN PHÚ UBND xã An Phước
10 000.16.22.H07-241122-0002 22/11/2024 20/12/2024 01/04/2025
Trễ hạn 71 ngày.
HUỲNH MINH HIỂN UBND xã An Phước
11 H07.22.15-250425-0001 25/04/2025 25/04/2025 26/04/2025
Trễ hạn 0 ngày.
NGUYỄN PHI LONG UBND xã An Phước
12 H07.22.15-250228-0002 28/02/2025 28/02/2025 03/03/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN TUYẾT HẠNH UBND xã An Phước
13 H07.22.15-250227-0008 28/02/2025 28/02/2025 03/03/2025
Trễ hạn 1 ngày.
HUỲNH PHONG NGUYÊN UBND xã An Phước
14 H07.22-250403-0006 03/04/2025 04/04/2025 08/04/2025
Trễ hạn 2 ngày.
HỒ TUYẾT NGOAN Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành
15 H07.22-250403-0008 03/04/2025 04/04/2025 08/04/2025
Trễ hạn 2 ngày.
CHÂU THỊ KIỀU PHƯƠNG Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành
16 H07.22-250403-0009 03/04/2025 04/04/2025 09/04/2025
Trễ hạn 3 ngày.
CHÂU THỊ KIỀU PHƯƠNG Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành
17 H07.22-250421-0011 21/04/2025 24/04/2025 26/04/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN VĂN NHÃ Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành
18 H07.22-250225-0007 26/02/2025 03/03/2025 04/03/2025
Trễ hạn 1 ngày.
HUỲNH THANH TÂM Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành
19 H07.22-250225-0003 26/02/2025 03/03/2025 04/03/2025
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN PHÚ QUỐC Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành
20 H07.22-250224-0003 26/02/2025 03/03/2025 04/03/2025
Trễ hạn 1 ngày.
PHẠM THÙY TRANG Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành
21 H07.22-250204-0008 04/02/2025 05/02/2025 06/02/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN KHƯƠNG LINH Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành
22 H07.22-250205-0013 05/02/2025 10/02/2025 11/02/2025
Trễ hạn 1 ngày.
MAI NGUYỄN NGỌC THẢO Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành
23 H07.22-250205-0012 05/02/2025 10/02/2025 11/02/2025
Trễ hạn 1 ngày.
PHAN PHẠM MAI LY Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành
24 H07.22-250205-0010 05/02/2025 10/02/2025 11/02/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN VĂN NHÀN Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành
25 H07.22.19-250207-0001 07/02/2025 14/02/2025 09/04/2025
Trễ hạn 38 ngày.
NGUYỄN THỊ THANH TRÚC Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành
26 H07.22-250206-0006 07/02/2025 12/02/2025 13/02/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ NHI Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành
27 000.17.22.H07-241206-0003 09/12/2024 16/12/2024 14/02/2025
Trễ hạn 43 ngày.
NGUYỄN ĐÌNH PHÙNG Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành
28 H07.22-250307-0002 11/03/2025 14/03/2025 17/03/2025
Trễ hạn 1 ngày.
VÕ THỊ NGỌC NGA Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành
29 H07.22-250306-0007 11/03/2025 14/03/2025 17/03/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN KIM NGÂN Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành
30 H07.22-250306-0006 11/03/2025 14/03/2025 17/03/2025
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN NGUYỄN HOÀI ÂN Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành
31 H07.22-250305-0007 11/03/2025 14/03/2025 17/03/2025
Trễ hạn 1 ngày.
PHẠM VĂN VŨ Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành
32 H07.22-250305-0005 11/03/2025 14/03/2025 17/03/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN VƯƠNG KHANG Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành
33 H07.22-250305-0004 11/03/2025 14/03/2025 17/03/2025
Trễ hạn 1 ngày.
PHAN PHẠM MAI LY Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành
34 H07.22-250305-0003 11/03/2025 14/03/2025 17/03/2025
Trễ hạn 1 ngày.
PHAN PHẠM MAI LY Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành
35 H07.22-250305-0002 11/03/2025 14/03/2025 17/03/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN KIM TÀI Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành
36 H07.22-250305-0001 11/03/2025 14/03/2025 17/03/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN KIM TÀI Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành
37 H07.22-250307-0003 11/03/2025 14/03/2025 17/03/2025
Trễ hạn 1 ngày.
VÕ THỊ NGỌC NGA Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành
38 H07.22-250307-0004 11/03/2025 14/03/2025 17/03/2025
Trễ hạn 1 ngày.
VÕ THỊ NGỌC NGA Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành
39 H07.22-250307-0005 11/03/2025 14/03/2025 17/03/2025
Trễ hạn 1 ngày.
VÕ THẾ CƯỜNG Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành
40 H07.22-250307-0007 11/03/2025 14/03/2025 17/03/2025
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN THỊ CHÂU Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành
41 H07.22-250308-0001 11/03/2025 14/03/2025 17/03/2025
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN THỊ BÉ LINH Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành
42 H07.22-250310-0001 11/03/2025 14/03/2025 17/03/2025
Trễ hạn 1 ngày.
LÊ VĂN HẢI Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành
43 H07.22-250310-0004 11/03/2025 14/03/2025 17/03/2025
Trễ hạn 1 ngày.
ĐOÀN HỮU TIẾNG Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành
44 H07.22-250310-0007 11/03/2025 14/03/2025 17/03/2025
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN MINH TRUNG Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành
45 H07.22-250310-0006 11/03/2025 14/03/2025 17/03/2025
Trễ hạn 1 ngày.
VÕ THÀNH KHANH Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành
46 H07.22-250310-0008 11/03/2025 14/03/2025 17/03/2025
Trễ hạn 1 ngày.
ĐẶNG THỊ HOA Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành
47 H07.22-250310-0009 11/03/2025 14/03/2025 17/03/2025
Trễ hạn 1 ngày.
HUỲNH THỊ BÉ THẢO Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành
48 H07.22-250310-0015 11/03/2025 14/03/2025 17/03/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ THANH VÂN Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành
49 H07.22-250310-0014 11/03/2025 14/03/2025 17/03/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ THANH VÂN Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành
50 H07.22-250310-0013 11/03/2025 14/03/2025 17/03/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN NGỌC THUẬN Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành
51 H07.22-250310-0012 11/03/2025 14/03/2025 17/03/2025
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN PHÚ QUỐC Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành
52 H07.22-250310-0011 11/03/2025 14/03/2025 17/03/2025
Trễ hạn 1 ngày.
ĐỖ KIM PHƯỢNG Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành
53 H07.22-250310-0010 11/03/2025 14/03/2025 17/03/2025
Trễ hạn 1 ngày.
HUỲNH THỊ BÉ THẢO Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành
54 H07.22.19-250213-0005 13/02/2025 20/02/2025 09/04/2025
Trễ hạn 34 ngày.
HUỲNH THỊ NGỌC LAN Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành
55 H07.22.19-250213-0004 13/02/2025 20/02/2025 09/04/2025
Trễ hạn 34 ngày.
NGUYỄN THỊ BÉ HOÀNG Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành
56 H07.22.19-250213-0003 13/02/2025 20/02/2025 09/04/2025
Trễ hạn 34 ngày.
HUỲNH THỊ ÁNH Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành
57 000.21.22.H07-241213-0005 13/12/2024 20/12/2024 09/04/2025
Trễ hạn 77 ngày.
CHÂU HỮU CƯỜNG Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành
58 000.21.22.H07-241213-0004 13/12/2024 20/12/2024 09/04/2025
Trễ hạn 77 ngày.
NGUYỄN THỊ NGỌC DUNG Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành
59 H07.22-250117-0002 17/01/2025 20/01/2025 21/01/2025
Trễ hạn 1 ngày.
DO THI KIM QUYEN Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành
60 H07.22.19-250218-0003 18/02/2025 25/02/2025 09/04/2025
Trễ hạn 31 ngày.
NGUYỄN VĂN TÈO Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành
61 H07.22-250314-0005 19/03/2025 24/03/2025 25/03/2025
Trễ hạn 1 ngày.
LƯU THANH PHA Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành
62 H07.22-250319-0004 19/03/2025 24/03/2025 25/03/2025
Trễ hạn 1 ngày.
PHẠM THANH DIỆP Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành
63 H07.22-250319-0003 19/03/2025 24/03/2025 25/03/2025
Trễ hạn 1 ngày.
LÊ TẤN MINH Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành
64 H07.22-250319-0001 19/03/2025 24/03/2025 25/03/2025
Trễ hạn 1 ngày.
HOÀNG TRUNG QUÂN Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành
65 H07.22-250318-0007 19/03/2025 24/03/2025 25/03/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN TRƯỜNG AN Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành
66 H07.22-250318-0004 19/03/2025 24/03/2025 25/03/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ MỸ TIÊN Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành
67 H07.22-250318-0003 19/03/2025 24/03/2025 25/03/2025
Trễ hạn 1 ngày.
DƯƠNG HOÀNG VŨ Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành
68 H07.22-250318-0002 19/03/2025 24/03/2025 25/03/2025
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN QUANG KHÔI Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành
69 H07.22-250318-0001 19/03/2025 24/03/2025 25/03/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN NGỌC HIỀN Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành
70 H07.22-250317-0008 19/03/2025 24/03/2025 25/03/2025
Trễ hạn 1 ngày.
LƯƠNG CAO THỨC Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành
71 H07.22-250317-0007 19/03/2025 24/03/2025 25/03/2025
Trễ hạn 1 ngày.
VÕ ANH TUẤN Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành
72 H07.22-250317-0005 19/03/2025 24/03/2025 25/03/2025
Trễ hạn 1 ngày.
LÊ HUỲNH NHẬT TRƯỜNG Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành
73 H07.22-250317-0004 19/03/2025 24/03/2025 25/03/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGÔ VĂN CHANH Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành
74 H07.22-250317-0003 19/03/2025 24/03/2025 25/03/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN HỮU ĐẠT Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành
75 H07.22-250317-0001 19/03/2025 24/03/2025 25/03/2025
Trễ hạn 1 ngày.
VÕ QUỐC THẮNG Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành
76 H07.22-250316-0001 19/03/2025 24/03/2025 25/03/2025
Trễ hạn 1 ngày.
LÊ PHẠM TRỌNG NGHĨA Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành
77 H07.22-250311-0003 19/03/2025 24/03/2025 25/03/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGÔ THỊ MỸ NGỌC Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành
78 H07.22-250314-0001 19/03/2025 24/03/2025 25/03/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ XUÂN DIỆP Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành
79 H07.22-250313-0001 19/03/2025 24/03/2025 25/03/2025
Trễ hạn 1 ngày.
TRANG THỊ MỸ TRINH Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành
80 H07.22-250312-0004 19/03/2025 24/03/2025 25/03/2025
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN LÊ MINH LONG Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành
81 H07.22-250312-0003 19/03/2025 24/03/2025 25/03/2025
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN THỊ HUYỀN TRÂN Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành
82 H07.22-250312-0002 19/03/2025 24/03/2025 25/03/2025
Trễ hạn 1 ngày.
PHẠM THANH DIỆP Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành
83 H07.22-250312-0001 19/03/2025 24/03/2025 25/03/2025
Trễ hạn 1 ngày.
ĐẶNG DIỄM HUYỀN Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành
84 H07.22-250311-0010 19/03/2025 24/03/2025 25/03/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ DIỆU Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành
85 H07.22-250311-0009 19/03/2025 24/03/2025 25/03/2025
Trễ hạn 1 ngày.
PHAN HỒNG HUẾ Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành
86 H07.22-250311-0007 19/03/2025 24/03/2025 25/03/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN NHẬT TRƯỜNG Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành
87 H07.22-250311-0004 19/03/2025 24/03/2025 25/03/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN MINH HÀ Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành
88 H07.22.19-250220-0013 20/02/2025 27/02/2025 09/04/2025
Trễ hạn 29 ngày.
CỔ THANH PHÚ Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành
89 H07.22-250120-0005 21/01/2025 24/01/2025 03/02/2025
Trễ hạn 6 ngày.
NGUYỄN ĐỨC AN Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành
90 H07.22-250120-0004 21/01/2025 24/01/2025 03/02/2025
Trễ hạn 6 ngày.
VÕ THỊ HỒNG LOAN Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành
91 H07.22-250120-0001 21/01/2025 24/01/2025 03/02/2025
Trễ hạn 6 ngày.
HÀ THỊ HÂN Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành
92 H07.22-250121-0009 21/01/2025 24/01/2025 03/02/2025
Trễ hạn 6 ngày.
ĐẶNG NGUYỄN NGỌC YẾN Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành
93 H07.22-250121-0006 21/01/2025 24/01/2025 03/02/2025
Trễ hạn 6 ngày.
LÊ PHẠM TRỌNG NGHĨA Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành
94 H07.22-250121-0004 21/01/2025 24/01/2025 03/02/2025
Trễ hạn 6 ngày.
THẠCH THỊ NGỌC Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành
95 H07.22-250121-0003 21/01/2025 24/01/2025 03/02/2025
Trễ hạn 6 ngày.
THẠCH THỊ NGỌC Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành
96 H07.22-250421-0012 21/04/2025 24/04/2025 26/04/2025
Trễ hạn 1 ngày.
PHAN THỊ CẨM TÚ Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành
97 000.30.22.H07-241121-0007 21/11/2024 28/11/2024 09/04/2025
Trễ hạn 93 ngày.
TRẦN THỊ THU CÚC Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành
98 000.17.22.H07-241224-0004 24/12/2024 31/12/2024 14/02/2025
Trễ hạn 32 ngày.
TRẦN KIM QUY Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành
99 000.17.22.H07-241224-0002 24/12/2024 31/12/2024 14/02/2025
Trễ hạn 32 ngày.
HUỲNH TRƯƠNG NGỌC CHÂU Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành
100 H07.22-250226-0004 26/02/2025 03/03/2025 04/03/2025
Trễ hạn 1 ngày.
VÕ CHÍ HOAN Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành
101 H07.22-250226-0007 26/02/2025 03/03/2025 04/03/2025
Trễ hạn 1 ngày.
ĐOÀN HUỲNH NHƯ Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành
102 H07.22-250226-0006 26/02/2025 03/03/2025 04/03/2025
Trễ hạn 1 ngày.
HỒ THỊ THANH LOAN Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành
103 H07.22-250226-0005 26/02/2025 03/03/2025 04/03/2025
Trễ hạn 1 ngày.
BÙI VĂN TỰ Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành
104 H07.22-250226-0003 26/02/2025 03/03/2025 04/03/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGÔ THỊ HUYỀN TRANG Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành
105 H07.22-250226-0002 26/02/2025 03/03/2025 04/03/2025
Trễ hạn 1 ngày.
TRÀ THỊ THANH NHÀN Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành
106 H07.22-250226-0001 26/02/2025 03/03/2025 04/03/2025
Trễ hạn 1 ngày.
HUỲNH THỊ THU HƯƠNG Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành
107 H07.22-250225-0001 26/02/2025 03/03/2025 04/03/2025
Trễ hạn 1 ngày.
ĐỖ HUỲNH KIM OANH Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành
108 H07.22-250224-0008 26/02/2025 03/03/2025 04/03/2025
Trễ hạn 1 ngày.
BÙI THỊ ANH ĐÀO Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành
109 H07.22-250224-0007 26/02/2025 03/03/2025 04/03/2025
Trễ hạn 1 ngày.
BÙI THỊ ANH ĐÀO Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành
110 H07.22-250325-0009 26/03/2025 31/03/2025 02/04/2025
Trễ hạn 2 ngày.
VÕ QUỐC KHÁNH Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành
111 H07.22-250326-0003 26/03/2025 31/03/2025 02/04/2025
Trễ hạn 2 ngày.
HUỲNH NHƯ Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành
112 H07.22.28-250227-0002 27/02/2025 06/03/2025 09/04/2025
Trễ hạn 24 ngày.
HUỲNH VĂN TRƯỜNG Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành
113 000.24.22.H07-241227-0005 27/12/2024 06/01/2025 14/02/2025
Trễ hạn 29 ngày.
NGUYỄN THỊ THỌ Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành
114 000.24.22.H07-241227-0007 27/12/2024 06/01/2025 14/02/2025
Trễ hạn 29 ngày.
HỒ LÝ THUẬN Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành
115 H07.22-250328-0005 28/03/2025 02/04/2025 03/04/2025
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN THANH DUY Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành
116 H07.22-250328-0003 28/03/2025 02/04/2025 03/04/2025
Trễ hạn 1 ngày.
HUỲNH VĂN PHƯỚC Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành
117 H07.22-250326-0005 28/03/2025 02/04/2025 03/04/2025
Trễ hạn 1 ngày.
CAO THỊ HOÀNG OANH Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành
118 H07.22-250326-0002 28/03/2025 02/04/2025 03/04/2025
Trễ hạn 1 ngày.
LÊ THỊ MỸ XUÂN Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành
119 H07.22-250325-0006 28/03/2025 02/04/2025 03/04/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN VĂN THỊNH Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành
120 H07.22-250325-0005 28/03/2025 02/04/2025 03/04/2025
Trễ hạn 1 ngày.
LÊ THANH DUY Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành
121 H07.22-250325-0004 28/03/2025 02/04/2025 03/04/2025
Trễ hạn 1 ngày.
LÊ THỊ BÍCH LIỄU Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành
122 H07.22-250325-0003 28/03/2025 02/04/2025 03/04/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ KIM LAI Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành
123 H07.22-250324-0012 28/03/2025 02/04/2025 03/04/2025
Trễ hạn 1 ngày.
VÕ THỊ NGỌC HÂN Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành
124 H07.22-250324-0005 28/03/2025 02/04/2025 03/04/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN SỈ DƯƠNG Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành
125 H07.22-250324-0004 28/03/2025 02/04/2025 03/04/2025
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN VĂN HÙNG Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành
126 H07.22-250324-0003 28/03/2025 02/04/2025 03/04/2025
Trễ hạn 1 ngày.
HUỲNH THỊ NGỌC HIỀN Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành
127 H07.22-250324-0011 28/03/2025 02/04/2025 03/04/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ MỸ TÂM Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành
128 H07.22-250320-0002 28/03/2025 02/04/2025 03/04/2025
Trễ hạn 1 ngày.
HUỲNH VĂN TRIỀU Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành
129 000.00.22.H07-241225-0003 30/12/2024 03/01/2025 06/01/2025
Trễ hạn 1 ngày.
HOÀNG THỊ MINH HỒNG Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành
130 H07.22-241230-0019 30/12/2024 03/01/2025 06/01/2025
Trễ hạn 1 ngày.
HÌNH ĐINH PHƯƠNG LIÊN Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành
131 H07.22-241230-0017 30/12/2024 03/01/2025 06/01/2025
Trễ hạn 1 ngày.
LAM KIM HEN Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành
132 H07.22-241230-0016 30/12/2024 03/01/2025 06/01/2025
Trễ hạn 1 ngày.
LÊ HỒNG SANG Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành
133 H07.22-241230-0015 30/12/2024 03/01/2025 06/01/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THANH SANG Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành
134 H07.22-241230-0011 30/12/2024 03/01/2025 06/01/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN NGŨ THƯỜNG Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành
135 H07.22-241230-0014 30/12/2024 03/01/2025 06/01/2025
Trễ hạn 1 ngày.
LÊ THỊ THUỲ VÂN Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành
136 H07.22-241230-0010 30/12/2024 03/01/2025 06/01/2025
Trễ hạn 1 ngày.
VÕ THỊ TUYẾT THANH Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành
137 H07.22-241230-0009 30/12/2024 03/01/2025 06/01/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGÔ THỊ THU HIỀN Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành
138 H07.22-241230-0006 30/12/2024 03/01/2025 06/01/2025
Trễ hạn 1 ngày.
VÕ THỊ TUYẾT NHUNG Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành
139 H07.22-241230-0004 30/12/2024 03/01/2025 06/01/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ BÍCH TRÂN Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành
140 H07.22-241230-0003 30/12/2024 03/01/2025 06/01/2025
Trễ hạn 1 ngày.
PHAN THỊ DIỂM PHÚC Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành
141 H07.22-241230-0005 30/12/2024 03/01/2025 06/01/2025
Trễ hạn 1 ngày.
PHẠM TẤN TÀI Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành
142 H07.22-241230-0002 30/12/2024 03/01/2025 06/01/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ KIÊN GIANG Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành
143 H07.22.17-250410-0003 10/04/2025 10/04/2025 11/04/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ NGỌC UBND xã Phú Túc
144 H07.22.17-250512-0005 12/05/2025 12/05/2025 13/05/2025
Trễ hạn 1 ngày.
LÊ TUẤN DŨNG UBND xã Phú Túc
145 H07.22.17-250417-0002 17/04/2025 18/04/2025 22/04/2025
Trễ hạn 2 ngày.
PHAN TẤN SANG UBND xã Phú Túc
146 H07.22.17-250418-0001 18/04/2025 18/04/2025 21/04/2025
Trễ hạn 1 ngày.
CAO THỊ NGỌC QUẾ ANH UBND xã Phú Túc
147 H07.22.17-250319-0007 19/03/2025 19/03/2025 20/03/2025
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN NHƯ QUYÊN UBND xã Phú Túc
148 000.24.22.H07-240920-0020 20/09/2024 04/02/2025 26/02/2025
Trễ hạn 16 ngày.
NGUYỄN VĂN LUNG Bộ phận TN & TKQ Sở Lao động
149 H07.22.22-250410-0005 10/04/2025 10/04/2025 11/04/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN HOÀNG VŨ UBND xã Tam Phước
150 H07.22.22-250425-0001 25/04/2025 25/04/2025 26/04/2025
Trễ hạn 0 ngày.
NGUYỄN HỮU ĐỨC UBND xã Tam Phước
151 H07.22.31-250401-0012 02/04/2025 02/04/2025 03/04/2025
Trễ hạn 1 ngày.
LÊ THỊ THANH TUYỀN UBND Xã Tiên Thủy
152 H07.22.31-250327-0005 27/03/2025 27/03/2025 02/04/2025
Trễ hạn 4 ngày.
TRẦN THỊ KIM LY UBND Xã Tiên Thủy
153 H07.22.32-250102-0002 02/01/2025 02/01/2025 06/01/2025
Trễ hạn 2 ngày.
LÊ VĂN HÙNG UBND xã Tường Đa
154 H07.22.32-250102-0010 02/01/2025 03/01/2025 14/01/2025
Trễ hạn 7 ngày.
CHÂU HỮU THỌ UBND xã Tường Đa
155 H07.22.32-250305-0006 05/03/2025 05/03/2025 06/03/2025
Trễ hạn 1 ngày.
LÊ THANH TUẤN UBND xã Tường Đa
156 H07.22.32-250506-0005 06/05/2025 06/05/2025 07/05/2025
Trễ hạn 1 ngày.
HỒ HỒNG HẢI UBND xã Tường Đa
157 H07.22.32-250107-0003 07/01/2025 10/01/2025 14/01/2025
Trễ hạn 2 ngày.
PHẠM THỊ THÙY LIÊN UBND xã Tường Đa
158 H07.22.32-250107-0016 07/01/2025 07/01/2025 08/01/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN HOÀNG NGHI UBND xã Tường Đa
159 H07.22.32-250408-0014 08/04/2025 08/04/2025 09/04/2025
Trễ hạn 1 ngày.
HUỲNH VĂN TUẤN UBND xã Tường Đa
160 H07.22.32-250508-0020 08/05/2025 09/05/2025 12/05/2025
Trễ hạn 1 ngày.
PHẠM HỮU ĐANG UBND xã Tường Đa
161 H07.22.32-250410-0003 10/04/2025 10/04/2025 14/04/2025
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN QUANG ANH UBND xã Tường Đa
162 H07.22.32-250411-0002 11/04/2025 11/04/2025 14/04/2025
Trễ hạn 1 ngày.
LÊ THÁI HƯNG UBND xã Tường Đa
163 H07.22.32-250212-0001 12/02/2025 12/02/2025 13/02/2025
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN NGỌC SƠN UBND xã Tường Đa
164 H07.22.32-250312-0009 12/03/2025 12/03/2025 13/03/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THU TRANG UBND xã Tường Đa
165 H07.22.32-250114-0007 14/01/2025 15/01/2025 16/01/2025
Trễ hạn 1 ngày.
LÊ THỊ MỸ KIỀU UBND xã Tường Đa
166 H07.22.32-250113-0004 14/01/2025 15/01/2025 16/01/2025
Trễ hạn 1 ngày.
LÊ NGỌC DIỆP UBND xã Tường Đa
167 H07.22.32-250414-0007 14/04/2025 14/04/2025 18/04/2025
Trễ hạn 4 ngày.
NGUYỄN HỮU LIÊM UBND xã Tường Đa
168 H07.22.32-250115-0008 15/01/2025 15/01/2025 16/01/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN TUẤN ĐƯỢC UBND xã Tường Đa
169 H07.22.32-250416-0001 16/04/2025 16/04/2025 18/04/2025
Trễ hạn 2 ngày.
HUỲNH DANH LAM UBND xã Tường Đa
170 H07.22.32-250417-0001 17/04/2025 17/04/2025 18/04/2025
Trễ hạn 1 ngày.
LÊ HỒ PHÚ TRƯỜNG UBND xã Tường Đa
171 H07.22.32-250305-0005 19/03/2025 26/03/2025 31/03/2025
Trễ hạn 3 ngày.
LÊ THIỆN ANH UBND xã Tường Đa
172 H07.22.32-250319-0006 19/03/2025 19/03/2025 20/03/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ KIM LOAN UBND xã Tường Đa
173 H07.22.32-250319-0016 19/03/2025 26/03/2025 27/03/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN HOÀNG GIANG UBND xã Tường Đa
174 H07.22.32-250320-0004 20/03/2025 27/03/2025 31/03/2025
Trễ hạn 2 ngày.
ĐỖ THỊ TUYẾT NGA UBND xã Tường Đa
175 H07.22.32-250421-0014 21/04/2025 22/04/2025 23/04/2025
Trễ hạn 1 ngày.
PHAN THANH PHÁT UBND xã Tường Đa
176 H07.22.32-250421-0017 22/04/2025 22/04/2025 23/04/2025
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN HOÀI THƯƠNG UBND xã Tường Đa
177 H07.22.32-250421-0019 22/04/2025 22/04/2025 23/04/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN MINH LUÂN UBND xã Tường Đa
178 H07.22.32-250425-0008 25/04/2025 25/04/2025 28/04/2025
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN THỊ THÙY TRINH UBND xã Tường Đa
179 H07.22.32-250425-0011 25/04/2025 26/04/2025 06/05/2025
Trễ hạn 5 ngày.
PHẠM VĂN MINH UBND xã Tường Đa
180 H07.22.32-250426-0013 26/04/2025 26/04/2025 28/04/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGÔ THỊ MỸ QUYÊN UBND xã Tường Đa
181 000.31.22.H07-241210-0001 10/12/2024 11/12/2024 02/01/2025
Trễ hạn 15 ngày.
NGUYỄN MINH CẢNH UBND xã An Khánh
182 H07.22.16-250410-0001 10/04/2025 10/04/2025 11/04/2025
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN THỊ BÍCH NGỌC UBND xã Giao Long
183 H07.22.16-250425-0001 25/04/2025 25/04/2025 26/04/2025
Trễ hạn 0 ngày.
HUỲNH ANH QUÝ UBND xã Giao Long
184 H07.22.19-250506-0006 06/05/2025 08/05/2025 09/05/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THÀNH NHỰT UBND xã Quới Sơn
185 H07.22.19-250204-0003 04/02/2025 04/02/2025 05/02/2025
Trễ hạn 1 ngày.
LƯƠNG NGỌC NHÂN UBND xã Quới Sơn
186 H07.22.19-250429-0003 05/05/2025 05/05/2025 06/05/2025
Trễ hạn 1 ngày.
VÕ DUY TÂM UBND xã Quới Sơn
187 H07.22.19-250207-0003 07/02/2025 07/02/2025 10/02/2025
Trễ hạn 1 ngày.
HUỲNH THỊ ÁNH UBND xã Quới Sơn
188 H07.22.19-250114-0001 15/01/2025 15/01/2025 16/01/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN VƯƠNG KHANG UBND xã Quới Sơn
189 H07.22.19-250114-0002 15/01/2025 15/01/2025 16/01/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ MỸ LAN UBND xã Quới Sơn
190 H07.22.19-250114-0003 15/01/2025 15/01/2025 16/01/2025
Trễ hạn 1 ngày.
PHẠM VĂN PHONG UBND xã Quới Sơn
191 H07.22.19-250114-0004 15/01/2025 15/01/2025 16/01/2025
Trễ hạn 1 ngày.
HUỲNH MINH TIẾN UBND xã Quới Sơn
192 H07.22.19-250115-0002 15/01/2025 15/01/2025 16/01/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN CHÍ TÂM UBND xã Quới Sơn
193 H07.22.19-250220-0006 20/02/2025 20/02/2025 21/02/2025
Trễ hạn 1 ngày.
LÊ HỮU ĐỊNH UBND xã Quới Sơn
194 H07.22.19-250225-0004 25/02/2025 25/02/2025 26/02/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THANH THÚY UBND xã Quới Sơn
195 H07.22.19-250225-0005 25/02/2025 25/02/2025 26/02/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN HOÀNG PHÚ UBND xã Quới Sơn
196 H07.22.19-250327-0004 27/03/2025 28/03/2025 03/04/2025
Trễ hạn 4 ngày.
PHAN VĂN TÂM UBND xã Quới Sơn
197 H07.22.19-250327-0005 27/03/2025 28/03/2025 03/04/2025
Trễ hạn 4 ngày.
NGUYỄN HẢI TRIỀU UBND xã Quới Sơn
198 H07.22.19-250327-0006 27/03/2025 28/03/2025 03/04/2025
Trễ hạn 4 ngày.
TRẦN VĂN NGỌC THƠ UBND xã Quới Sơn
199 H07.22.19-250327-0007 27/03/2025 28/03/2025 03/04/2025
Trễ hạn 4 ngày.
NGUYỄN THỊ PHƯƠNG THẢO UBND xã Quới Sơn
200 H07.22.19-250327-0008 27/03/2025 28/03/2025 03/04/2025
Trễ hạn 4 ngày.
HUỲNH MINH NHẬT UBND xã Quới Sơn
201 H07.22.19-250327-0009 27/03/2025 28/03/2025 03/04/2025
Trễ hạn 4 ngày.
LÊ HỮU ĐỊNH UBND xã Quới Sơn
202 H07.22.19-250327-0010 27/03/2025 28/03/2025 03/04/2025
Trễ hạn 4 ngày.
TRẦN TRỌNG TÂN UBND xã Quới Sơn
203 H07.22.19-250327-0011 27/03/2025 28/03/2025 03/04/2025
Trễ hạn 4 ngày.
NGUYỄN QUANG HÙNG UBND xã Quới Sơn
204 H07.22.19-250327-0012 27/03/2025 28/03/2025 03/04/2025
Trễ hạn 4 ngày.
NGUYỄN THỊ HUỲNH LAN UBND xã Quới Sơn
205 H07.22.19-250327-0013 27/03/2025 28/03/2025 03/04/2025
Trễ hạn 4 ngày.
LÊ THỊ TUYẾT GIANG UBND xã Quới Sơn
206 H07.22.19-250327-0014 27/03/2025 28/03/2025 03/04/2025
Trễ hạn 4 ngày.
NGUYỄN THỊ NGỌC THẢO UBND xã Quới Sơn
207 H07.22.19-250428-0005 28/04/2025 28/04/2025 05/05/2025
Trễ hạn 3 ngày.
VÕ MINH TÂN UBND xã Quới Sơn
208 H07.22.20-250508-0003 08/05/2025 08/05/2025 09/05/2025
Trễ hạn 1 ngày.
PHAN NGỌC LIÊN UBND xã Quới Thành
209 H07.22.20-250415-0004 15/04/2025 15/04/2025 16/04/2025
Trễ hạn 1 ngày.
HUỲNH MINH CÔNG UBND xã Quới Thành
210 H07.22.26-250303-0018 03/03/2025 03/03/2025 06/03/2025
Trễ hạn 3 ngày.
HỒ THỊ KIM THẮM UBND xã Tân Phú
211 H07.22.26-250505-0004 05/05/2025 05/05/2025 06/05/2025
Trễ hạn 1 ngày.
MAI THỊ MINH TƯƠI UBND xã Tân Phú
212 H07.22.26-250307-0001 07/03/2025 07/03/2025 10/03/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN PHONG QUÍ UBND xã Tân Phú
213 H07.22.26-250211-0004 11/02/2025 11/02/2025 12/02/2025
Trễ hạn 1 ngày.
CAO THỊ HỒNG NHUNG UBND xã Tân Phú
214 H07.22.26-250212-0027 12/02/2025 17/02/2025 18/02/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN MINH THIỆN UBND xã Tân Phú
215 H07.22.26-250214-0053 14/02/2025 17/02/2025 18/02/2025
Trễ hạn 1 ngày.
PHẠM THỊ KIM HƯƠNG UBND xã Tân Phú
216 H07.22.26-250218-0035 18/02/2025 19/02/2025 20/02/2025
Trễ hạn 1 ngày.
TẠ THANH VŨ UBND xã Tân Phú
217 H07.22.26-250421-0004 21/04/2025 21/04/2025 22/04/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THANH SANG UBND xã Tân Phú
218 H07.22.26-250421-0006 21/04/2025 22/04/2025 23/04/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ TRÚC LINH UBND xã Tân Phú
219 H07.22.26-250422-0001 22/04/2025 22/04/2025 23/04/2025
Trễ hạn 1 ngày.
LÊ NHỰT KHANH UBND xã Tân Phú
220 H07.22.26-250422-0002 22/04/2025 22/04/2025 23/04/2025
Trễ hạn 1 ngày.
ĐỖ MINH PHÚ UBND xã Tân Phú
221 H07.22.26-250324-0005 24/03/2025 24/03/2025 28/03/2025
Trễ hạn 4 ngày.
TRẦN THỊ YẾN PHƯỢNG UBND xã Tân Phú
222 H07.22.26-250324-0002 24/03/2025 25/03/2025 26/03/2025
Trễ hạn 1 ngày.
TẠ THANH VŨ UBND xã Tân Phú
223 H07.22.26-250425-0005 25/04/2025 26/04/2025 06/05/2025
Trễ hạn 5 ngày.
NGUYỄN VĂN ANH UBND xã Tân Phú
224 H07.22.26-241230-0019 30/12/2024 31/12/2024 02/01/2025
Trễ hạn 1 ngày.
TẠ THANH VŨ UBND xã Tân Phú
225 H07.22.27-250402-0005 02/04/2025 03/04/2025 04/04/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ BẠCH TUYẾT UBND xã Tân Thạch
226 H07.22.27-250305-0008 05/03/2025 05/03/2025 06/03/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN ANH CƯỜNG UBND xã Tân Thạch
227 H07.22.27-250306-0001 06/03/2025 06/03/2025 07/03/2025
Trễ hạn 1 ngày.
LÊ THANH VŨ UBND xã Tân Thạch
228 H07.22.27-250307-0009 07/03/2025 07/03/2025 10/03/2025
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN MINH HOÀNG UBND xã Tân Thạch
229 H07.22.27-250114-0009 14/01/2025 14/01/2025 15/01/2025
Trễ hạn 1 ngày.
HUỲNH VĨNH SƠN UBND xã Tân Thạch
230 H07.22.27-250121-0005 21/01/2025 22/01/2025 07/02/2025
Trễ hạn 12 ngày.
NGUYỄN THỊ MỸ NGÀ UBND xã Tân Thạch
231 H07.22.27-250331-0001 31/03/2025 31/03/2025 01/04/2025
Trễ hạn 1 ngày.
ĐẶNG TIẾN QUÂN UBND xã Tân Thạch
232 H07.22.30-250331-0011 31/03/2025 08/04/2025 09/04/2025
Trễ hạn 1 ngày.
PHẠM THANH SƠN UBND xã Tiên Long
233 H07.22.25-250203-0001 03/02/2025 04/02/2025 05/02/2025
Trễ hạn 1 ngày.
ĐỖ TẤN BIÊN UBND xã Phú Đức
234 H07.22.25-250505-0002 05/05/2025 05/05/2025 06/05/2025
Trễ hạn 1 ngày.
HÀ THỊ BẢY UBND xã Phú Đức
235 H07.22.18-250211-0001 11/02/2025 11/02/2025 12/02/2025
Trễ hạn 1 ngày.
HÀ NGỌC DIỄM UBND xã Phước Thạnh
236 000.08.22.H07-241014-0002 05/11/2024 17/12/2024 03/01/2025
Trễ hạn 12 ngày.
TRẦN NGỌC ĐẰNG
237 000.08.22.H07-241014-0001 05/11/2024 17/12/2024 03/01/2025
Trễ hạn 12 ngày.
TRẦN NGỌC ĐẰNG