1 |
000.16.22.H07-240222-0008 |
22/02/2024 |
23/02/2024 |
05/03/2024 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
TRẦN MINH TRUNG |
UBND xã An Phước |
2 |
000.21.22.H07-240301-0004 |
01/03/2024 |
04/03/2024 |
05/03/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
QUÁCH VĂN KIỆT |
UBND xã Quới Sơn |
3 |
000.28.22.H07-240130-0005 |
30/01/2024 |
31/01/2024 |
20/02/2024 |
Trễ hạn 14 ngày.
|
NGUYỄN THỊ KIM XUYẾN |
UBND xã Tân Phú |
4 |
000.19.22.H07-240119-0001 |
20/01/2024 |
22/01/2024 |
23/01/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
LAO VĂN THƯƠNG EM |
UBND xã Phú Túc |
5 |
000.19.22.H07-240119-0002 |
20/01/2024 |
22/01/2024 |
23/01/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
LAO VĂN THƯƠNG EM |
UBND xã Phú Túc |
6 |
000.14.22.H07-240325-0001 |
25/03/2024 |
28/03/2024 |
04/04/2024 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
NGUYỄN VĂN HAI |
UBND xã An Hóa |
7 |
000.19.22.H07-240115-0003 |
15/01/2024 |
18/01/2024 |
24/01/2024 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
TRẦN THỊ BẢY |
UBND xã Phú Túc |
8 |
000.19.22.H07-240115-0002 |
15/01/2024 |
18/01/2024 |
24/01/2024 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
NGUYỄN VĂN THƯƠNG |
UBND xã Phú Túc |
9 |
000.19.22.H07-240115-0001 |
15/01/2024 |
18/01/2024 |
24/01/2024 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
NGUYỄN THỊ MAI |
UBND xã Phú Túc |
10 |
000.19.22.H07-240118-0002 |
18/01/2024 |
23/01/2024 |
24/01/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
TRẦN THANH GIANG |
UBND xã Phú Túc |
11 |
000.21.22.H07-240320-0003 |
20/03/2024 |
21/03/2024 |
22/03/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN KIM THÀNH |
UBND xã Quới Sơn |
12 |
000.19.22.H07-240118-0007 |
18/01/2024 |
19/01/2024 |
23/01/2024 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
NGUYỄN THỊ MINH CHÂU |
UBND xã Phú Túc |
13 |
000.19.22.H07-240118-0006 |
18/01/2024 |
19/01/2024 |
23/01/2024 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
NGUYỄN HOÀNG LINH |
UBND xã Phú Túc |
14 |
000.19.22.H07-240118-0005 |
18/01/2024 |
19/01/2024 |
23/01/2024 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
HUỲNH ĐỨC LỢI |
UBND xã Phú Túc |
15 |
000.19.22.H07-240113-0001 |
13/01/2024 |
15/01/2024 |
24/01/2024 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
NGUYỄN DUY THANH |
UBND xã Phú Túc |
16 |
000.19.22.H07-240111-0010 |
11/01/2024 |
12/01/2024 |
24/01/2024 |
Trễ hạn 8 ngày.
|
NGUYỄN DUY THANH |
UBND xã Phú Túc |
17 |
000.19.22.H07-240111-0008 |
11/01/2024 |
12/01/2024 |
24/01/2024 |
Trễ hạn 8 ngày.
|
NGUYỄN NHẬT TÂN |
UBND xã Phú Túc |
18 |
000.19.22.H07-240111-0009 |
11/01/2024 |
12/01/2024 |
24/01/2024 |
Trễ hạn 8 ngày.
|
ĐỖ THỊ CẨM TÚ |
UBND xã Phú Túc |
19 |
000.19.22.H07-240112-0002 |
12/01/2024 |
15/01/2024 |
24/01/2024 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
HÀ THANH LONG |
UBND xã Phú Túc |
20 |
000.19.22.H07-240113-0002 |
13/01/2024 |
15/01/2024 |
24/01/2024 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
PHAN VĂN TÀI |
UBND xã Phú Túc |
21 |
000.19.22.H07-240111-0006 |
11/01/2024 |
12/01/2024 |
24/01/2024 |
Trễ hạn 8 ngày.
|
LAO THỊ NGỌC |
UBND xã Phú Túc |
22 |
000.19.22.H07-240111-0007 |
11/01/2024 |
12/01/2024 |
24/01/2024 |
Trễ hạn 8 ngày.
|
PHAN VĂN TRÍ |
UBND xã Phú Túc |
23 |
000.19.22.H07-240111-0005 |
11/01/2024 |
12/01/2024 |
24/01/2024 |
Trễ hạn 8 ngày.
|
TRẦN MINH HIẾU |
UBND xã Phú Túc |
24 |
000.19.22.H07-240111-0004 |
11/01/2024 |
12/01/2024 |
24/01/2024 |
Trễ hạn 8 ngày.
|
HỒ KIM ANH |
UBND xã Phú Túc |
25 |
000.19.22.H07-240111-0003 |
11/01/2024 |
12/01/2024 |
24/01/2024 |
Trễ hạn 8 ngày.
|
NGUYỄN VĂN ĐOÀN |
UBND xã Phú Túc |
26 |
000.19.22.H07-240111-0002 |
11/01/2024 |
12/01/2024 |
24/01/2024 |
Trễ hạn 8 ngày.
|
ĐẶNG THỊ HOA |
UBND xã Phú Túc |
27 |
000.19.22.H07-240111-0001 |
11/01/2024 |
12/01/2024 |
24/01/2024 |
Trễ hạn 8 ngày.
|
ĐỖ THỊ NGỌC TUYẾT |
UBND xã Phú Túc |
28 |
000.19.22.H07-240102-0002 |
02/01/2024 |
03/01/2024 |
24/01/2024 |
Trễ hạn 15 ngày.
|
ĐÀO VĂN NGÂN |
UBND xã Phú Túc |
29 |
000.19.22.H07-240102-0003 |
02/01/2024 |
03/01/2024 |
24/01/2024 |
Trễ hạn 15 ngày.
|
LÊ VĂN TUẤN |
UBND xã Phú Túc |
30 |
000.19.22.H07-240113-0003 |
13/01/2024 |
15/01/2024 |
24/01/2024 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
PHAN VĂN THẠNH |
UBND xã Phú Túc |
31 |
000.19.22.H07-240102-0001 |
02/01/2024 |
03/01/2024 |
24/01/2024 |
Trễ hạn 15 ngày.
|
LÊ VĂN TUẤN |
UBND xã Phú Túc |
32 |
000.19.22.H07-240112-0001 |
12/01/2024 |
15/01/2024 |
24/01/2024 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
NGUYỄN NHẬT TÂN |
UBND xã Phú Túc |
33 |
000.34.22.H07-240126-0005 |
26/01/2024 |
29/01/2024 |
30/01/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
PHAN TRIỆU HUYNH |
UBND xã Tường Đa |
34 |
000.00.22.H07-240306-0007 |
07/03/2024 |
28/03/2024 |
01/04/2024 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
HUỲNH VĂN TRIỀU |
Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành |
35 |
000.00.22.H07-240306-0008 |
07/03/2024 |
28/03/2024 |
31/03/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
HUỲNH VĂN TRIỀU |
Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành |
36 |
000.00.22.H07-240130-0008 |
05/02/2024 |
04/03/2024 |
05/03/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN KHUYNH DIỆP |
Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành |
37 |
000.00.22.H07-240118-0001 |
18/01/2024 |
15/02/2024 |
05/03/2024 |
Trễ hạn 13 ngày.
|
LÊ THỊ YẾN |
Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành |
38 |
000.00.22.H07-240106-0002 |
08/01/2024 |
29/01/2024 |
05/03/2024 |
Trễ hạn 26 ngày.
|
LÊ VĂN MINH |
Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành |
39 |
000.00.22.H07-240106-0001 |
08/01/2024 |
29/01/2024 |
05/03/2024 |
Trễ hạn 26 ngày.
|
TRỊNH THANH TÙNG |
Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành |
40 |
000.24.22.H07-240102-0001 |
02/01/2024 |
03/01/2024 |
04/01/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN THANH HẢI |
UBND xã Tam Phước |
41 |
000.21.22.H07-240320-0001 |
20/03/2024 |
21/03/2024 |
22/03/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
VÕ VĂN LỤC |
UBND xã Quới Sơn |
42 |
000.00.22.H07-240103-0007 |
03/01/2024 |
08/01/2024 |
09/01/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
HỒ TUYẾT NGOAN |
Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành |
43 |
000.00.22.H07-240109-0006 |
09/01/2024 |
12/01/2024 |
15/01/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
TĂNG HỒNG PHƯỚC |
Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành |