1 |
000.13.24.H07-230710-0002 |
10/07/2023 |
12/07/2023 |
15/08/2023 |
Trễ hạn 24 ngày.
|
LÊ THỊ MỸ XUÂN |
UDND xã Hưng Lễ huyện Giồng Trôm |
2 |
000.13.24.H07-230804-0001 |
04/08/2023 |
09/08/2023 |
15/08/2023 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
BÙI THỊ NGỌC HÀ |
UDND xã Hưng Lễ huyện Giồng Trôm |
3 |
000.13.24.H07-230724-0002 |
24/07/2023 |
27/07/2023 |
15/08/2023 |
Trễ hạn 13 ngày.
|
NGUYỄN THỊ NHÃ HƯƠNG |
UDND xã Hưng Lễ huyện Giồng Trôm |
4 |
000.13.24.H07-230724-0001 |
24/07/2023 |
27/07/2023 |
15/08/2023 |
Trễ hạn 13 ngày.
|
NGUYEN VAN THUA |
UDND xã Hưng Lễ huyện Giồng Trôm |
5 |
000.13.24.H07-230710-0003 |
11/07/2023 |
14/07/2023 |
15/08/2023 |
Trễ hạn 22 ngày.
|
BÙI THỊ NGỌC HÀ |
UDND xã Hưng Lễ huyện Giồng Trôm |
6 |
000.13.24.H07-230605-0001 |
05/06/2023 |
08/06/2023 |
15/08/2023 |
Trễ hạn 48 ngày.
|
NGUYỄN VĂN MỚI |
UDND xã Hưng Lễ huyện Giồng Trôm |
7 |
000.00.24.H07-230411-0010 |
11/04/2023 |
13/04/2023 |
14/04/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
ĐỖ TRUNG NHÂN |
Bộ phận TN&TKQ UBND huyện Giồng Trôm |
8 |
000.00.24.H07-230130-0001 |
30/01/2023 |
02/02/2023 |
03/02/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
HUỲNH THỊ HỒNG PHẤN |
Bộ phận TN&TKQ UBND huyện Giồng Trôm |
9 |
000.00.24.H07-230227-0012 |
27/02/2023 |
02/03/2023 |
03/03/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
HUỲNH THỊ NỚT |
Bộ phận TN&TKQ UBND huyện Giồng Trôm |
10 |
000.00.24.H07-230227-0011 |
27/02/2023 |
02/03/2023 |
03/03/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN CAO HẠ MY |
Bộ phận TN&TKQ UBND huyện Giồng Trôm |
11 |
000.00.24.H07-230227-0009 |
27/02/2023 |
02/03/2023 |
03/03/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN ĐẶNG KIM UYÊN |
Bộ phận TN&TKQ UBND huyện Giồng Trôm |
12 |
000.00.24.H07-230227-0008 |
27/02/2023 |
02/03/2023 |
03/03/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
PHẠM THỊ HUYỀN |
Bộ phận TN&TKQ UBND huyện Giồng Trôm |
13 |
000.00.24.H07-230227-0006 |
27/02/2023 |
02/03/2023 |
03/03/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN VĂN ĐỦ |
Bộ phận TN&TKQ UBND huyện Giồng Trôm |
14 |
000.00.24.H07-230227-0005 |
27/02/2023 |
02/03/2023 |
03/03/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
TRẦN TUẤN ANH |
Bộ phận TN&TKQ UBND huyện Giồng Trôm |
15 |
000.00.24.H07-230227-0004 |
27/02/2023 |
02/03/2023 |
03/03/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN THỊ TUYẾT HỒNG |
Bộ phận TN&TKQ UBND huyện Giồng Trôm |
16 |
000.00.24.H07-230227-0001 |
27/02/2023 |
02/03/2023 |
03/03/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN BẠCH TUYẾT |
Bộ phận TN&TKQ UBND huyện Giồng Trôm |
17 |
000.00.24.H07-230828-0006 |
28/08/2023 |
31/08/2023 |
03/09/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
LÊ VĂN LINH |
Bộ phận TN&TKQ UBND huyện Giồng Trôm |
18 |
000.00.24.H07-230828-0007 |
28/08/2023 |
31/08/2023 |
03/09/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN VĂN HOÀNG EM |
Bộ phận TN&TKQ UBND huyện Giồng Trôm |
19 |
000.00.24.H07-230828-0003 |
28/08/2023 |
31/08/2023 |
03/09/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN THỊ HỒNG THY |
Bộ phận TN&TKQ UBND huyện Giồng Trôm |
20 |
000.00.24.H07-230828-0012 |
28/08/2023 |
31/08/2023 |
03/09/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN VĂN EM |
Bộ phận TN&TKQ UBND huyện Giồng Trôm |
21 |
000.00.24.H07-230828-0008 |
28/08/2023 |
31/08/2023 |
03/09/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN VĂN PHONG |
Bộ phận TN&TKQ UBND huyện Giồng Trôm |
22 |
000.00.24.H07-230828-0004 |
28/08/2023 |
31/08/2023 |
04/09/2023 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
NGUYỄN THỊ BÍCH HẠNH |
Bộ phận TN&TKQ UBND huyện Giồng Trôm |
23 |
000.00.24.H07-230928-0003 |
28/09/2023 |
03/10/2023 |
04/10/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
TRẦN THỊ TƯỜNG GIANG |
Bộ phận TN&TKQ UBND huyện Giồng Trôm |
24 |
000.00.24.H07-230928-0002 |
28/09/2023 |
03/10/2023 |
04/10/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
PHẠM HOÀNG THỐNG |
Bộ phận TN&TKQ UBND huyện Giồng Trôm |
25 |
000.00.24.H07-230801-0012 |
01/08/2023 |
04/08/2023 |
07/08/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
PHẠM THỊ PHƯƠNG DUNG |
Bộ phận TN&TKQ UBND huyện Giồng Trôm |
26 |
000.00.24.H07-230801-0011 |
01/08/2023 |
04/08/2023 |
07/08/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
HỒ VĂN CHÚC |
Bộ phận TN&TKQ UBND huyện Giồng Trôm |
27 |
000.00.24.H07-230801-0010 |
01/08/2023 |
04/08/2023 |
07/08/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
VÕ VĂN HÙNG |
Bộ phận TN&TKQ UBND huyện Giồng Trôm |
28 |
000.00.24.H07-230801-0009 |
01/08/2023 |
04/08/2023 |
07/08/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
TRƯƠNG THỊ LÔI |
Bộ phận TN&TKQ UBND huyện Giồng Trôm |
29 |
000.00.24.H07-230801-0008 |
01/08/2023 |
04/08/2023 |
07/08/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
TRẦN MỘNG THẮM |
Bộ phận TN&TKQ UBND huyện Giồng Trôm |
30 |
000.00.24.H07-230801-0006 |
01/08/2023 |
04/08/2023 |
07/08/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN THỊ THU THANH |
Bộ phận TN&TKQ UBND huyện Giồng Trôm |
31 |
000.00.24.H07-230801-0007 |
01/08/2023 |
04/08/2023 |
07/08/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN THỊ LỰU |
Bộ phận TN&TKQ UBND huyện Giồng Trôm |
32 |
000.00.24.H07-230801-0004 |
01/08/2023 |
04/08/2023 |
07/08/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN VĂN HẬU |
Bộ phận TN&TKQ UBND huyện Giồng Trôm |
33 |
000.00.24.H07-230103-0002 |
03/01/2023 |
06/01/2023 |
10/01/2023 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
HUỲNH MINH ĐỆ |
Bộ phận TN&TKQ UBND huyện Giồng Trôm |
34 |
000.00.24.H07-230206-0003 |
06/02/2023 |
09/02/2023 |
10/02/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
VÕ XUÂN HOA |
Bộ phận TN&TKQ UBND huyện Giồng Trôm |
35 |
000.00.24.H07-230405-0004 |
05/04/2023 |
10/04/2023 |
11/04/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
PHẠM HOÀNG TUẤN |
Bộ phận TN&TKQ UBND huyện Giồng Trôm |
36 |
000.00.24.H07-231109-0003 |
09/11/2023 |
14/11/2023 |
16/11/2023 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
NGUYỄN VĂN HIỀN |
Bộ phận TN&TKQ UBND huyện Giồng Trôm |
37 |
000.00.24.H07-230815-0010 |
15/08/2023 |
18/08/2023 |
19/08/2023 |
Trễ hạn 0 ngày.
|
TRẦN THỊ PHÊ |
Bộ phận TN&TKQ UBND huyện Giồng Trôm |
38 |
000.00.24.H07-230815-0009 |
15/08/2023 |
18/08/2023 |
19/08/2023 |
Trễ hạn 0 ngày.
|
VÕ THỊ HẠNH |
Bộ phận TN&TKQ UBND huyện Giồng Trôm |
39 |
000.00.24.H07-230815-0008 |
15/08/2023 |
18/08/2023 |
19/08/2023 |
Trễ hạn 0 ngày.
|
TRẦN THỊ HỒNG THÚY |
Bộ phận TN&TKQ UBND huyện Giồng Trôm |
40 |
000.00.24.H07-230815-0007 |
15/08/2023 |
18/08/2023 |
19/08/2023 |
Trễ hạn 0 ngày.
|
NGUYỄN VĂN CHÀ |
Bộ phận TN&TKQ UBND huyện Giồng Trôm |
41 |
000.00.24.H07-230815-0006 |
15/08/2023 |
18/08/2023 |
19/08/2023 |
Trễ hạn 0 ngày.
|
VÕ THỊ LOAN |
Bộ phận TN&TKQ UBND huyện Giồng Trôm |
42 |
000.00.24.H07-230815-0003 |
15/08/2023 |
18/08/2023 |
19/08/2023 |
Trễ hạn 0 ngày.
|
VÕ LONG HẢI |
Bộ phận TN&TKQ UBND huyện Giồng Trôm |
43 |
000.00.24.H07-230815-0002 |
15/08/2023 |
18/08/2023 |
19/08/2023 |
Trễ hạn 0 ngày.
|
HUỲNH THANH TÚ |
Bộ phận TN&TKQ UBND huyện Giồng Trôm |
44 |
000.00.24.H07-230815-0005 |
15/08/2023 |
18/08/2023 |
19/08/2023 |
Trễ hạn 0 ngày.
|
PHAN MINH TRÍ |
Bộ phận TN&TKQ UBND huyện Giồng Trôm |
45 |
000.00.24.H07-231017-0001 |
19/10/2023 |
24/10/2023 |
25/10/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
LÊ VĂN ĐOÀN |
Bộ phận TN&TKQ UBND huyện Giồng Trôm |
46 |
000.00.24.H07-231025-0003 |
25/10/2023 |
30/10/2023 |
31/10/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN ĐĂNG VỦ |
Bộ phận TN&TKQ UBND huyện Giồng Trôm |
47 |
000.00.24.H07-231024-0009 |
24/10/2023 |
27/10/2023 |
31/10/2023 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
PHẠM THỊ NHỰT LINH |
Bộ phận TN&TKQ UBND huyện Giồng Trôm |
48 |
000.00.24.H07-231024-0002 |
24/10/2023 |
27/10/2023 |
31/10/2023 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
NGUYỄN THỊ VÂN THÚY |
Bộ phận TN&TKQ UBND huyện Giồng Trôm |
49 |
000.00.24.H07-231024-0003 |
24/10/2023 |
27/10/2023 |
31/10/2023 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
PHẠM VĂN THƯ |
Bộ phận TN&TKQ UBND huyện Giồng Trôm |
50 |
000.00.24.H07-231024-0001 |
24/10/2023 |
27/10/2023 |
31/10/2023 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
PHAN THỊ YẾN MAI |
Bộ phận TN&TKQ UBND huyện Giồng Trôm |
51 |
000.00.24.H07-230227-0007 |
27/02/2023 |
02/03/2023 |
03/03/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
TRẦN VĂN KIỆT |
Bộ phận TN&TKQ UBND huyện Giồng Trôm |
52 |
000.00.24.H07-230227-0003 |
27/02/2023 |
02/03/2023 |
03/03/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
HUỲNH CÔNG TRÁNG |
Bộ phận TN&TKQ UBND huyện Giồng Trôm |
53 |
000.00.24.H07-230227-0002 |
27/02/2023 |
02/03/2023 |
03/03/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN MINH KHOA |
Bộ phận TN&TKQ UBND huyện Giồng Trôm |
54 |
000.00.24.H07-230828-0002 |
28/08/2023 |
31/08/2023 |
03/09/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
PHAN MINH TÂM |
Bộ phận TN&TKQ UBND huyện Giồng Trôm |
55 |
000.00.24.H07-230828-0001 |
28/08/2023 |
31/08/2023 |
03/09/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN THỊ BÉ HAI |
Bộ phận TN&TKQ UBND huyện Giồng Trôm |
56 |
000.00.24.H07-230928-0005 |
28/09/2023 |
03/10/2023 |
04/10/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN VĂN TRẬN |
Bộ phận TN&TKQ UBND huyện Giồng Trôm |
57 |
000.00.24.H07-230801-0005 |
01/08/2023 |
04/08/2023 |
07/08/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
LÊ MINH NHỰT |
Bộ phận TN&TKQ UBND huyện Giồng Trôm |
58 |
000.00.24.H07-230206-0002 |
06/02/2023 |
09/02/2023 |
10/02/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
PHAN VĂN PHƯƠNG EM |
Bộ phận TN&TKQ UBND huyện Giồng Trôm |
59 |
000.00.24.H07-230206-0004 |
06/02/2023 |
09/02/2023 |
10/02/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
HUỲNH VĂN THUẬN |
Bộ phận TN&TKQ UBND huyện Giồng Trôm |
60 |
000.00.24.H07-230405-0005 |
05/04/2023 |
10/04/2023 |
11/04/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
TRẦN NGỌC CHIẾN |
Bộ phận TN&TKQ UBND huyện Giồng Trôm |
61 |
000.00.24.H07-230405-0003 |
05/04/2023 |
10/04/2023 |
11/04/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN DUY LAI |
Bộ phận TN&TKQ UBND huyện Giồng Trôm |
62 |
000.00.24.H07-230109-0002 |
09/01/2023 |
12/01/2023 |
15/01/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN VĂN QUYỀN |
Bộ phận TN&TKQ UBND huyện Giồng Trôm |
63 |
000.00.24.H07-230815-0004 |
15/08/2023 |
18/08/2023 |
19/08/2023 |
Trễ hạn 0 ngày.
|
PHAN MINH TÂM |
Bộ phận TN&TKQ UBND huyện Giồng Trôm |
64 |
000.28.24.H07-230505-0002 |
05/05/2023 |
08/05/2023 |
09/05/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
ĐOÀN THỊ MỘNG THÚY |
UBND xã Tân Lợi Thạnh huyện Giồng Trôm |
65 |
000.13.24.H07-230710-0001 |
10/07/2023 |
11/07/2023 |
15/08/2023 |
Trễ hạn 25 ngày.
|
LÊ MINH TRÍ |
UDND xã Hưng Lễ huyện Giồng Trôm |
66 |
000.13.24.H07-230803-0003 |
03/08/2023 |
04/08/2023 |
15/08/2023 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
ĐỖ NGỌC TRUNG |
UDND xã Hưng Lễ huyện Giồng Trôm |
67 |
000.14.24.H07-230112-0003 |
12/01/2023 |
13/01/2023 |
30/01/2023 |
Trễ hạn 11 ngày.
|
NGUYỄN HỒNG PHƯỚC |
UBND xã Lương Phú huyện Giồng Trôm |
68 |
000.19.24.H07-230112-0007 |
12/01/2023 |
17/01/2023 |
07/02/2023 |
Trễ hạn 15 ngày.
|
ĐOÀN THỊ THANH NGÂN |
UBND xã Bình Thành huyện Giồng Trôm |
69 |
000.19.24.H07-230112-0008 |
12/01/2023 |
17/01/2023 |
07/02/2023 |
Trễ hạn 15 ngày.
|
TRUNG LỢI |
UBND xã Bình Thành huyện Giồng Trôm |
70 |
000.19.24.H07-230112-0009 |
12/01/2023 |
17/01/2023 |
07/02/2023 |
Trễ hạn 15 ngày.
|
ĐẶNG THỊ THÚY QUYÊN |
UBND xã Bình Thành huyện Giồng Trôm |
71 |
000.13.24.H07-230605-0002 |
05/06/2023 |
08/06/2023 |
15/08/2023 |
Trễ hạn 48 ngày.
|
TRƯƠNG TẤN PHƯƠNG |
UDND xã Hưng Lễ huyện Giồng Trôm |
72 |
000.13.24.H07-230803-0002 |
03/08/2023 |
08/08/2023 |
15/08/2023 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
HỒ VĂN NGHỊ |
UDND xã Hưng Lễ huyện Giồng Trôm |
73 |
000.13.24.H07-230803-0001 |
03/08/2023 |
08/08/2023 |
15/08/2023 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
HỒ THỊ LỆ |
UDND xã Hưng Lễ huyện Giồng Trôm |
74 |
000.28.24.H07-230515-0003 |
15/05/2023 |
18/05/2023 |
19/05/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
TRƯƠNG THỊ RIÊM |
UBND xã Tân Lợi Thạnh huyện Giồng Trôm |
75 |
000.28.24.H07-230515-0001 |
15/05/2023 |
18/05/2023 |
19/05/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
TRƯƠNG THANH TRÀ |
UBND xã Tân Lợi Thạnh huyện Giồng Trôm |
76 |
000.28.24.H07-230515-0002 |
15/05/2023 |
18/05/2023 |
19/05/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
PHẠM THỊ NGỌC PHÚY |
UBND xã Tân Lợi Thạnh huyện Giồng Trôm |
77 |
000.14.24.H07-230116-0001 |
16/01/2023 |
19/01/2023 |
30/01/2023 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
LÊ THỤY MỸ DUNG |
UBND xã Lương Phú huyện Giồng Trôm |
78 |
000.28.24.H07-231024-0002 |
24/10/2023 |
27/10/2023 |
31/10/2023 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
NGUYỄN VĂN QUẨN |
UBND xã Tân Lợi Thạnh huyện Giồng Trôm |
79 |
000.28.24.H07-230605-0002 |
05/06/2023 |
06/06/2023 |
07/06/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN TRƯỜNG PHI |
UBND xã Tân Lợi Thạnh huyện Giồng Trôm |
80 |
000.13.24.H07-230809-0001 |
09/08/2023 |
10/08/2023 |
15/08/2023 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
VÕ THỊ KIM LIN |
UDND xã Hưng Lễ huyện Giồng Trôm |
81 |
000.13.24.H07-230804-0002 |
04/08/2023 |
07/08/2023 |
15/08/2023 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
VÕ THỊ KIM LIN |
UDND xã Hưng Lễ huyện Giồng Trôm |
82 |
000.20.24.H07-231011-0008 |
11/10/2023 |
20/10/2023 |
08/11/2023 |
Trễ hạn 13 ngày.
|
VÕ CÔNG TÀI |
UBND xã Bình Hòa huyện Giồng Trôm |
83 |
000.20.24.H07-231011-0006 |
11/10/2023 |
20/10/2023 |
08/11/2023 |
Trễ hạn 13 ngày.
|
VÕ CÔNG TÀI |
UBND xã Bình Hòa huyện Giồng Trôm |
84 |
000.20.24.H07-231011-0009 |
11/10/2023 |
20/10/2023 |
08/11/2023 |
Trễ hạn 13 ngày.
|
VÕ CÔNG TÀI |
UBND xã Bình Hòa huyện Giồng Trôm |
85 |
000.20.24.H07-231011-0007 |
11/10/2023 |
20/10/2023 |
08/11/2023 |
Trễ hạn 13 ngày.
|
VÕ CÔNG TÀI |
UBND xã Bình Hòa huyện Giồng Trôm |
86 |
000.20.24.H07-231011-0005 |
11/10/2023 |
20/10/2023 |
08/11/2023 |
Trễ hạn 13 ngày.
|
VÕ CÔNG TÀI |
UBND xã Bình Hòa huyện Giồng Trôm |
87 |
000.20.24.H07-231011-0001 |
11/10/2023 |
20/10/2023 |
08/11/2023 |
Trễ hạn 13 ngày.
|
VÕ CÔNG TÀI |
UBND xã Bình Hòa huyện Giồng Trôm |
88 |
000.24.24.H07-230607-0001 |
07/06/2023 |
16/06/2023 |
19/06/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN VĂN QUÂN |
|
89 |
000.24.24.H07-230705-0002 |
05/07/2023 |
14/07/2023 |
26/07/2023 |
Trễ hạn 8 ngày.
|
BÙI THỊ HUYỀN TRÀ |
|
90 |
000.24.24.H07-230705-0001 |
05/07/2023 |
14/07/2023 |
26/07/2023 |
Trễ hạn 8 ngày.
|
NGUYỄN THI ĐIỂM |
|
91 |
000.24.24.H07-230817-0001 |
17/08/2023 |
28/08/2023 |
29/08/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN THỊ HOÀNG |
|
92 |
000.14.24.H07-230605-0002 |
05/06/2023 |
14/06/2023 |
30/06/2023 |
Trễ hạn 12 ngày.
|
NGUYỄN VĂN TỐT |
UBND xã Lương Phú huyện Giồng Trôm |
93 |
000.14.24.H07-230608-0001 |
08/06/2023 |
19/06/2023 |
30/06/2023 |
Trễ hạn 9 ngày.
|
NGUYỄN VĂN ĐIỀU EM |
UBND xã Lương Phú huyện Giồng Trôm |
94 |
000.00.24.H07-230728-0001 |
07/08/2023 |
10/08/2023 |
17/08/2023 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
NGUYỄN VĂN TRUNG (NỘP THAY NGUYỄN THỊ MƯỜI) |
Bộ phận TN&TKQ UBND huyện Giồng Trôm |
95 |
000.00.24.H07-230728-0002 |
07/08/2023 |
10/08/2023 |
17/08/2023 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
NGUYỄN VĂN TRUNG (NỘP THAY NGUYỄN THỊ LUẬN) |
Bộ phận TN&TKQ UBND huyện Giồng Trôm |