STT Số hồ sơ Ngày tiếp nhận Hạn xử lý Ngày có kết quả Thời gian trễ hạn Tổ chức/
Cá nhân nộp hồ sơ
Bộ phận/
đang xử lý
1 H07.24.16-250409-0002 10/04/2025 11/04/2025 13/04/2025
Trễ hạn 0 ngày.
CHÂU THỊ THÙY UBND Thị Trấn huyện Giồng Trôm
2 H07.24-250401-0018 01/04/2025 04/04/2025 08/04/2025
Trễ hạn 2 ngày.
LÝ HUY CƯỜNG Bộ phận TN&TKQ UBND huyện Giồng Trôm
3 H07.24-250329-0001 31/03/2025 08/04/2025 09/04/2025
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN MINH KHOA Bộ phận TN&TKQ UBND huyện Giồng Trôm
4 H07.24-250318-0009 18/03/2025 21/03/2025 24/03/2025
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN QUỐC ANH Bộ phận TN&TKQ UBND huyện Giồng Trôm
5 H07.24-250317-0015 18/03/2025 21/03/2025 24/03/2025
Trễ hạn 1 ngày.
PHẠM THỊ TRÚC MAI Bộ phận TN&TKQ UBND huyện Giồng Trôm
6 H07.24-250421-0014 21/04/2025 24/04/2025 25/04/2025
Trễ hạn 1 ngày.
LÊ THỊ MỸ THẢO Bộ phận TN&TKQ UBND huyện Giồng Trôm
7 H07.24-250421-0011 21/04/2025 24/04/2025 25/04/2025
Trễ hạn 1 ngày.
ĐÀO THỊ NGUYÊN Bộ phận TN&TKQ UBND huyện Giồng Trôm
8 H07.24-250421-0006 21/04/2025 24/04/2025 25/04/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN XUÂN THÙY Bộ phận TN&TKQ UBND huyện Giồng Trôm
9 H07.24-250421-0005 21/04/2025 24/04/2025 25/04/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ THU THẢO Bộ phận TN&TKQ UBND huyện Giồng Trôm
10 H07.24-250421-0004 21/04/2025 24/04/2025 25/04/2025
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN THỊ THƯƠNG Bộ phận TN&TKQ UBND huyện Giồng Trôm
11 H07.24-250221-0001 21/02/2025 26/02/2025 28/02/2025
Trễ hạn 2 ngày.
LÊ TRỌNG NHÂN Bộ phận TN&TKQ UBND huyện Giồng Trôm
12 H07.24-250318-0004 18/03/2025 21/03/2025 24/03/2025
Trễ hạn 1 ngày.
VÕ THỊ THU THẢO Bộ phận TN&TKQ UBND huyện Giồng Trôm
13 H07.24-250421-0015 21/04/2025 24/04/2025 25/04/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN NGỌC CƯỜNG Bộ phận TN&TKQ UBND huyện Giồng Trôm
14 H07.24-250421-0012 21/04/2025 24/04/2025 25/04/2025
Trễ hạn 1 ngày.
PHẠM ÁNH TUYẾT Bộ phận TN&TKQ UBND huyện Giồng Trôm
15 H07.24-250421-0007 21/04/2025 24/04/2025 25/04/2025
Trễ hạn 1 ngày.
LÊ THỊ HẠ ANH Bộ phận TN&TKQ UBND huyện Giồng Trôm
16 H07.24-250421-0001 21/04/2025 24/04/2025 25/04/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN HUỲNH NHO Bộ phận TN&TKQ UBND huyện Giồng Trôm
17 H07.24-250313-0001 13/03/2025 27/03/2025 28/03/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ MỸ DUNG Bộ phận TN&TKQ UBND huyện Giồng Trôm
18 H07.24-250421-0002 21/04/2025 24/04/2025 25/04/2025
Trễ hạn 1 ngày.
ĐẶNG THỊ KIM CHI Bộ phận TN&TKQ UBND huyện Giồng Trôm
19 H07.24.16-250410-0003 10/04/2025 11/04/2025 13/04/2025
Trễ hạn 0 ngày.
ĐINH THỊ LIỄU UBND Thị Trấn huyện Giồng Trôm
20 H07.24.22-250414-0001 14/04/2025 15/04/2025 16/04/2025
Trễ hạn 1 ngày.
HO THI MY LINH UBND xã Hưng phong huyện Giồng Trôm
21 H07.24.17-250403-0001 03/04/2025 09/04/2025 14/04/2025
Trễ hạn 3 ngày.
NGUYỄN THỊ KIM THANH UBND xã Thuận Điền huyện Giồng Trôm
22 H07.24.20-250108-0002 09/01/2025 10/01/2025 13/01/2025
Trễ hạn 1 ngày.
LÊ THỊ NHIỆM UBND xã Phước Long huyện Giồng Trôm
23 H07.24.20-250411-0001 11/04/2025 14/04/2025 16/04/2025
Trễ hạn 2 ngày.
HUỲNH THỊ MỘNG THI UBND xã Phước Long huyện Giồng Trôm
24 H07.24.32-250416-0003 18/04/2025 21/04/2025 24/04/2025
Trễ hạn 3 ngày.
LÊ HOÀNG PHÚC UBND xã TPĐ huyện Giồng Trôm
25 H07.24.20-250422-0002 23/04/2025 24/04/2025 28/04/2025
Trễ hạn 2 ngày.
DƯƠNG VĂN BỚT UBND xã Phước Long huyện Giồng Trôm
26 H07.24.19-241230-0003 30/12/2024 02/01/2025 03/02/2025
Trễ hạn 22 ngày.
NGUYỄN VĂN BÌNH UBND xã Bình Hòa huyện Giồng Trôm
27 H07.24-250416-0001 16/04/2025 05/05/2025 06/05/2025
Trễ hạn 1 ngày.
TRƯƠNG THỊ CẨM THU Bộ phận TN&TKQ UBND huyện Giồng Trôm
28 H07.24-250401-0012 01/04/2025 21/04/2025 22/04/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ BÉ DUYÊN Bộ phận TN&TKQ UBND huyện Giồng Trôm
29 H07.24-250211-0005 11/02/2025 14/02/2025 17/02/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ BEO Bộ phận TN&TKQ UBND huyện Giồng Trôm
30 H07.24-250211-0003 11/02/2025 14/02/2025 17/02/2025
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN HOÀNG VŨ Bộ phận TN&TKQ UBND huyện Giồng Trôm
31 H07.24-250211-0006 11/02/2025 14/02/2025 17/02/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ BEO Bộ phận TN&TKQ UBND huyện Giồng Trôm
32 000.18.24.H07-241226-0001 26/12/2024 17/01/2025 03/02/2025
Trễ hạn 11 ngày.
HỒ THỊ LÊ UBND xã Thuận Điền huyện Giồng Trôm
33 H07.24.19-250204-0001 04/02/2025 25/02/2025 26/02/2025
Trễ hạn 1 ngày.
VÕ CÔNG TÀI UBND xã Bình Hòa huyện Giồng Trôm
34 000.18.24.H07-241120-0003 17/12/2024 21/01/2025 07/02/2025
Trễ hạn 13 ngày.
PHẠM DUY HẠT Bộ phận TN & TKQ Sở Lao động
35 H07.24.32-250204-0004 04/02/2025 04/02/2025 05/02/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ OANH UBND xã TPĐ huyện Giồng Trôm
36 H07.24.13-250506-0001 06/05/2025 06/05/2025 07/05/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ THÙY TRANG UBND xã Lương Phú huyện Giồng Trôm
37 H07.24.29-250408-0001 08/04/2025 08/04/2025 09/04/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN VĂN ÚT UBND xã Lương Hòa huyện Giồng Trôm
38 H07.24.27-250410-0002 10/04/2025 10/04/2025 11/04/2025
Trễ hạn 1 ngày.
ĐỖ HOÀNG PHƯỚC UBND xã Lương Quới huyện Giồng Trôm
39 H07.24.15-250415-0001 15/04/2025 15/04/2025 16/04/2025
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN VĂN HẬU UBND xã Châu Hòa huyện Giồng Trôm
40 H07.24.22-250410-0001 10/04/2025 10/04/2025 16/04/2025
Trễ hạn 4 ngày.
HỒ THỊ YẾN UBND xã Hưng phong huyện Giồng Trôm
41 H07.24.16-250415-0004 17/04/2025 17/04/2025 18/04/2025
Trễ hạn 1 ngày.
ĐỖ VĂN BỜI UBND Thị Trấn huyện Giồng Trôm
42 H07.24.19-250417-0003 17/04/2025 17/04/2025 18/04/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGÔ NGỌC TRUYỀN UBND xã Bình Hòa huyện Giồng Trôm
43 H07.24.16-250122-0005 22/01/2025 22/01/2025 23/01/2025
Trễ hạn 1 ngày.
LÊ THỊ LẦM UBND Thị Trấn huyện Giồng Trôm
44 H07.24.16-250122-0001 22/01/2025 22/01/2025 23/01/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ TUYẾT NHUNG UBND Thị Trấn huyện Giồng Trôm
45 H07.24.21-250123-0001 23/01/2025 23/01/2025 24/01/2025
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN TRUNG KIÊN UBND xã Tân Hào huyện Giồng Trôm
46 H07.24.16-250225-0005 25/02/2025 25/02/2025 26/02/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN ĐĂNG KHOA UBND Thị Trấn huyện Giồng Trôm
47 H07.24.30-250425-0004 25/04/2025 25/04/2025 26/04/2025
Trễ hạn 0 ngày.
PHAN THỊ DIỆP UBND xã Tân Thanh huyện Giồng Trôm
48 H07.24.16-250425-0005 25/04/2025 25/04/2025 26/04/2025
Trễ hạn 0 ngày.
TRẦN VĂN VANG UBND Thị Trấn huyện Giồng Trôm
49 H07.24.27-250425-0001 25/04/2025 25/04/2025 26/04/2025
Trễ hạn 0 ngày.
NGUYỄN THỊ MỸ THẢO UBND xã Lương Quới huyện Giồng Trôm
50 H07.24.21-250425-0004 25/04/2025 25/04/2025 26/04/2025
Trễ hạn 0 ngày.
NGUYỄN THANH PHONG UBND xã Tân Hào huyện Giồng Trôm
51 H07.24.22-250327-0002 27/03/2025 27/03/2025 26/04/2025
Trễ hạn 21 ngày.
VÕ THANH NHÂN UBND xã Hưng phong huyện Giồng Trôm
52 H07.24.31-250326-0004 26/03/2025 26/03/2025 27/03/2025
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN QUỐC HOÀN UBND xa Mỹ Thạnh huyện Giồng Trôm
53 H07.24.26-250508-0003 08/05/2025 08/05/2025 09/05/2025
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN VĂN TRÃI UBND xã Tân Lợi Thạnh huyện Giồng Trôm
54 H07.24.26-250508-0004 08/05/2025 08/05/2025 09/05/2025
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN VĂN TRÃI UBND xã Tân Lợi Thạnh huyện Giồng Trôm
55 H07.24.22-250331-0001 31/03/2025 31/03/2025 01/04/2025
Trễ hạn 1 ngày.
BÙI TẤN HẢI UBND xã Hưng phong huyện Giồng Trôm
56 H07.24.16-241231-0002 31/12/2024 31/12/2024 02/01/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THANH NGHĨA UBND Thị Trấn huyện Giồng Trôm
57 H07.24.29-250401-0004 01/04/2025 01/04/2025 02/04/2025
Trễ hạn 1 ngày.
HUỲNH ĐÔNG THANH UBND xã Lương Hòa huyện Giồng Trôm
58 H07.24.17-250402-0001 02/04/2025 02/04/2025 03/04/2025
Trễ hạn 1 ngày.
LÂM QUAN BOUL UBND xã Thuận Điền huyện Giồng Trôm
59 H07.24.21-250203-0001 03/02/2025 03/02/2025 04/02/2025
Trễ hạn 1 ngày.
LÊ QUANG THƯỜNG UBND xã Tân Hào huyện Giồng Trôm
60 H07.24.21-250306-0001 06/03/2025 06/03/2025 07/03/2025
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN TRUNG HIẾU UBND xã Tân Hào huyện Giồng Trôm
61 H07.24.22-250506-0005 06/05/2025 06/05/2025 07/05/2025
Trễ hạn 1 ngày.
VÕ THANH NHÃ UBND xã Hưng phong huyện Giồng Trôm
62 H07.24.17-250506-0002 06/05/2025 06/05/2025 07/05/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN MINH TUẤN UBND xã Thuận Điền huyện Giồng Trôm
63 H07.24.26-250408-0004 08/04/2025 08/04/2025 09/04/2025
Trễ hạn 1 ngày.
VÕ TƯỜNG DUY UBND xã Tân Lợi Thạnh huyện Giồng Trôm
64 H07.24.31-250408-0003 08/04/2025 08/04/2025 09/04/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN DUY TÂN UBND xa Mỹ Thạnh huyện Giồng Trôm
65 H07.24.13-250508-0001 08/05/2025 08/05/2025 09/05/2025
Trễ hạn 1 ngày.
TRỊNH XUÂN PHƯƠNG UBND xã Lương Phú huyện Giồng Trôm
66 H07.24.20-250108-0005 09/01/2025 09/01/2025 10/01/2025
Trễ hạn 1 ngày.
ĐẶNG QUỐC DƯƠNG UBND xã Phước Long huyện Giồng Trôm
67 H07.24.24-250307-0004 07/03/2025 07/03/2025 10/03/2025
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN THỊ TÚ NHƯ UBND xã Hưng Nhượng huyện Giồng Trôm
68 H07.24.19-250307-0001 07/03/2025 07/03/2025 10/03/2025
Trễ hạn 1 ngày.
PHAN LÊ VÂN UBND xã Bình Hòa huyện Giồng Trôm
69 H07.24.20-250307-0002 07/03/2025 07/03/2025 10/03/2025
Trễ hạn 1 ngày.
BÙI VĂN DŨNG UBND xã Phước Long huyện Giồng Trôm
70 H07.24.19-250410-0001 10/04/2025 10/04/2025 11/04/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ PHỤNG UBND xã Bình Hòa huyện Giồng Trôm
71 H07.24.19-250410-0002 10/04/2025 10/04/2025 11/04/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN VĂN KHÁNH UBND xã Bình Hòa huyện Giồng Trôm
72 H07.24.19-250212-0002 12/02/2025 12/02/2025 13/02/2025
Trễ hạn 1 ngày.
PHAN THỊ ANH THƯ UBND xã Bình Hòa huyện Giồng Trôm
73 H07.24.20-250311-0001 13/03/2025 13/03/2025 14/03/2025
Trễ hạn 1 ngày.
HUỲNH THANH NHÂN UBND xã Phước Long huyện Giồng Trôm
74 H07.24.20-250311-0002 13/03/2025 13/03/2025 14/03/2025
Trễ hạn 1 ngày.
TRƯƠNG MINH PHỤNG UBND xã Phước Long huyện Giồng Trôm
75 H07.24.21-250411-0003 11/04/2025 14/04/2025 15/04/2025
Trễ hạn 1 ngày.
LÊ PHƯƠNG THÃO UBND xã Tân Hào huyện Giồng Trôm
76 H07.24.21-250414-0001 14/04/2025 14/04/2025 15/04/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN HOÀNG GIANG UBND xã Tân Hào huyện Giồng Trôm
77 H07.24.22-250115-0001 15/01/2025 15/01/2025 16/01/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ CẨM TÚ UBND xã Hưng phong huyện Giồng Trôm
78 H07.24.26-250415-0001 15/04/2025 15/04/2025 16/04/2025
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN VĂN THÀNH UBND xã Tân Lợi Thạnh huyện Giồng Trôm
79 H07.24.16-250415-0005 16/04/2025 16/04/2025 17/04/2025
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN ĐỨC PHƯỚC UBND Thị Trấn huyện Giồng Trôm
80 H07.24.26-250217-0002 17/02/2025 17/02/2025 18/02/2025
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN VŨ TIẾN UBND xã Tân Lợi Thạnh huyện Giồng Trôm
81 H07.24.16-250317-0005 17/03/2025 17/03/2025 18/03/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN CÔNG THỨC UBND Thị Trấn huyện Giồng Trôm
82 H07.24.22-250318-0001 18/03/2025 18/03/2025 19/03/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ NHANH UBND xã Hưng phong huyện Giồng Trôm
83 H07.24.21-250120-0002 20/01/2025 20/01/2025 21/01/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN VĂN KHA UBND xã Tân Hào huyện Giồng Trôm
84 H07.24.20-250120-0004 20/01/2025 20/01/2025 21/01/2025
Trễ hạn 1 ngày.
LÊ ĐỨC DUY UBND xã Phước Long huyện Giồng Trôm
85 H07.24.22-250220-0001 20/02/2025 20/02/2025 21/02/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ THẮM UBND xã Hưng phong huyện Giồng Trôm
86 H07.24.22-250320-0001 20/03/2025 20/03/2025 21/03/2025
Trễ hạn 1 ngày.
LÊ NHỰT LIL UBND xã Hưng phong huyện Giồng Trôm
87 H07.24.22-250320-0002 20/03/2025 20/03/2025 21/03/2025
Trễ hạn 1 ngày.
TRƯƠNG DUY MINH UBND xã Hưng phong huyện Giồng Trôm
88 H07.24.20-250417-0001 21/04/2025 21/04/2025 22/04/2025
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN THỊ THANH THÚY UBND xã Phước Long huyện Giồng Trôm
89 H07.24.22-250421-0001 21/04/2025 21/04/2025 23/04/2025
Trễ hạn 2 ngày.
PHAN HỒNG PHƯƠNG UBND xã Hưng phong huyện Giồng Trôm
90 H07.24.12-250224-0004 24/02/2025 24/02/2025 25/02/2025
Trễ hạn 1 ngày.
DƯƠNG TRUNG NGUYÊN UDND xã Hưng Lễ huyện Giồng Trôm
91 H07.24.19-250324-0004 24/03/2025 24/03/2025 25/03/2025
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN THỊ PHƯƠNG THẢO UBND xã Bình Hòa huyện Giồng Trôm
92 H07.24.16-250424-0001 24/04/2025 24/04/2025 25/04/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN TRỌNG NGHĨA UBND Thị Trấn huyện Giồng Trôm
93 H07.24.13-250425-0001 25/04/2025 25/04/2025 26/04/2025
Trễ hạn 0 ngày.
NGUYỄN TRẦN MINH SANG UBND xã Lương Phú huyện Giồng Trôm
94 H07.24.15-250425-0001 25/04/2025 25/04/2025 26/04/2025
Trễ hạn 0 ngày.
NGUYỄN MINH QUÂN UBND xã Châu Hòa huyện Giồng Trôm
95 H07.24.18-250424-0002 25/04/2025 25/04/2025 26/04/2025
Trễ hạn 0 ngày.
NGUYỄN TRỌNG HÙNG UBND xã Bình Thành huyện Giồng Trôm
96 H07.24.26-250424-0005 24/04/2025 24/04/2025 26/04/2025
Trễ hạn 1 ngày.
ĐẶNG VĂN ĐỰC UBND xã Tân Lợi Thạnh huyện Giồng Trôm
97 H07.24.19-250327-0004 27/03/2025 27/03/2025 28/03/2025
Trễ hạn 1 ngày.
VÕ THANH TIỀN UBND xã Bình Hòa huyện Giồng Trôm
98 H07.24-250213-0014 13/02/2025 13/02/2025 17/02/2025
Trễ hạn 2 ngày.
TRẦN THỊ DI PHỤNG Bộ phận TN&TKQ UBND huyện Giồng Trôm
99 H07.24-250213-0026 14/02/2025 14/02/2025 17/02/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN DUY Bộ phận TN&TKQ UBND huyện Giồng Trôm