STT Số hồ sơ Ngày tiếp nhận Hạn xử lý Ngày có kết quả Thời gian trễ hạn Tổ chức/
Cá nhân nộp hồ sơ
Bộ phận/
đang xử lý
1 000.13.24.H07-230710-0002 10/07/2023 12/07/2023 15/08/2023
Trễ hạn 24 ngày.
LÊ THỊ MỸ XUÂN UDND xã Hưng Lễ huyện Giồng Trôm
2 000.13.24.H07-230804-0001 04/08/2023 09/08/2023 15/08/2023
Trễ hạn 4 ngày.
BÙI THỊ NGỌC HÀ UDND xã Hưng Lễ huyện Giồng Trôm
3 000.13.24.H07-230724-0002 24/07/2023 27/07/2023 15/08/2023
Trễ hạn 13 ngày.
NGUYỄN THỊ NHÃ HƯƠNG UDND xã Hưng Lễ huyện Giồng Trôm
4 000.13.24.H07-230724-0001 24/07/2023 27/07/2023 15/08/2023
Trễ hạn 13 ngày.
NGUYEN VAN THUA UDND xã Hưng Lễ huyện Giồng Trôm
5 000.13.24.H07-230710-0003 11/07/2023 14/07/2023 15/08/2023
Trễ hạn 22 ngày.
BÙI THỊ NGỌC HÀ UDND xã Hưng Lễ huyện Giồng Trôm
6 000.13.24.H07-230605-0001 05/06/2023 08/06/2023 15/08/2023
Trễ hạn 48 ngày.
NGUYỄN VĂN MỚI UDND xã Hưng Lễ huyện Giồng Trôm
7 000.00.24.H07-230411-0010 11/04/2023 13/04/2023 14/04/2023
Trễ hạn 1 ngày.
ĐỖ TRUNG NHÂN Bộ phận TN&TKQ UBND huyện Giồng Trôm
8 000.00.24.H07-230130-0001 30/01/2023 02/02/2023 03/02/2023
Trễ hạn 1 ngày.
HUỲNH THỊ HỒNG PHẤN Bộ phận TN&TKQ UBND huyện Giồng Trôm
9 000.00.24.H07-230227-0012 27/02/2023 02/03/2023 03/03/2023
Trễ hạn 1 ngày.
HUỲNH THỊ NỚT Bộ phận TN&TKQ UBND huyện Giồng Trôm
10 000.00.24.H07-230227-0011 27/02/2023 02/03/2023 03/03/2023
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN CAO HẠ MY Bộ phận TN&TKQ UBND huyện Giồng Trôm
11 000.00.24.H07-230227-0009 27/02/2023 02/03/2023 03/03/2023
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN ĐẶNG KIM UYÊN Bộ phận TN&TKQ UBND huyện Giồng Trôm
12 000.00.24.H07-230227-0008 27/02/2023 02/03/2023 03/03/2023
Trễ hạn 1 ngày.
PHẠM THỊ HUYỀN Bộ phận TN&TKQ UBND huyện Giồng Trôm
13 000.00.24.H07-230227-0006 27/02/2023 02/03/2023 03/03/2023
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN VĂN ĐỦ Bộ phận TN&TKQ UBND huyện Giồng Trôm
14 000.00.24.H07-230227-0005 27/02/2023 02/03/2023 03/03/2023
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN TUẤN ANH Bộ phận TN&TKQ UBND huyện Giồng Trôm
15 000.00.24.H07-230227-0004 27/02/2023 02/03/2023 03/03/2023
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ TUYẾT HỒNG Bộ phận TN&TKQ UBND huyện Giồng Trôm
16 000.00.24.H07-230227-0001 27/02/2023 02/03/2023 03/03/2023
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN BẠCH TUYẾT Bộ phận TN&TKQ UBND huyện Giồng Trôm
17 000.00.24.H07-230828-0006 28/08/2023 31/08/2023 03/09/2023
Trễ hạn 1 ngày.
LÊ VĂN LINH Bộ phận TN&TKQ UBND huyện Giồng Trôm
18 000.00.24.H07-230828-0007 28/08/2023 31/08/2023 03/09/2023
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN VĂN HOÀNG EM Bộ phận TN&TKQ UBND huyện Giồng Trôm
19 000.00.24.H07-230828-0003 28/08/2023 31/08/2023 03/09/2023
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ HỒNG THY Bộ phận TN&TKQ UBND huyện Giồng Trôm
20 000.00.24.H07-230828-0012 28/08/2023 31/08/2023 03/09/2023
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN VĂN EM Bộ phận TN&TKQ UBND huyện Giồng Trôm
21 000.00.24.H07-230828-0008 28/08/2023 31/08/2023 03/09/2023
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN VĂN PHONG Bộ phận TN&TKQ UBND huyện Giồng Trôm
22 000.00.24.H07-230828-0004 28/08/2023 31/08/2023 04/09/2023
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN THỊ BÍCH HẠNH Bộ phận TN&TKQ UBND huyện Giồng Trôm
23 000.00.24.H07-230928-0003 28/09/2023 03/10/2023 04/10/2023
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN THỊ TƯỜNG GIANG Bộ phận TN&TKQ UBND huyện Giồng Trôm
24 000.00.24.H07-230928-0002 28/09/2023 03/10/2023 04/10/2023
Trễ hạn 1 ngày.
PHẠM HOÀNG THỐNG Bộ phận TN&TKQ UBND huyện Giồng Trôm
25 000.00.24.H07-230801-0012 01/08/2023 04/08/2023 07/08/2023
Trễ hạn 1 ngày.
PHẠM THỊ PHƯƠNG DUNG Bộ phận TN&TKQ UBND huyện Giồng Trôm
26 000.00.24.H07-230801-0011 01/08/2023 04/08/2023 07/08/2023
Trễ hạn 1 ngày.
HỒ VĂN CHÚC Bộ phận TN&TKQ UBND huyện Giồng Trôm
27 000.00.24.H07-230801-0010 01/08/2023 04/08/2023 07/08/2023
Trễ hạn 1 ngày.
VÕ VĂN HÙNG Bộ phận TN&TKQ UBND huyện Giồng Trôm
28 000.00.24.H07-230801-0009 01/08/2023 04/08/2023 07/08/2023
Trễ hạn 1 ngày.
TRƯƠNG THỊ LÔI Bộ phận TN&TKQ UBND huyện Giồng Trôm
29 000.00.24.H07-230801-0008 01/08/2023 04/08/2023 07/08/2023
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN MỘNG THẮM Bộ phận TN&TKQ UBND huyện Giồng Trôm
30 000.00.24.H07-230801-0006 01/08/2023 04/08/2023 07/08/2023
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ THU THANH Bộ phận TN&TKQ UBND huyện Giồng Trôm
31 000.00.24.H07-230801-0007 01/08/2023 04/08/2023 07/08/2023
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ LỰU Bộ phận TN&TKQ UBND huyện Giồng Trôm
32 000.00.24.H07-230801-0004 01/08/2023 04/08/2023 07/08/2023
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN VĂN HẬU Bộ phận TN&TKQ UBND huyện Giồng Trôm
33 000.00.24.H07-230103-0002 03/01/2023 06/01/2023 10/01/2023
Trễ hạn 2 ngày.
HUỲNH MINH ĐỆ Bộ phận TN&TKQ UBND huyện Giồng Trôm
34 000.00.24.H07-230206-0003 06/02/2023 09/02/2023 10/02/2023
Trễ hạn 1 ngày.
VÕ XUÂN HOA Bộ phận TN&TKQ UBND huyện Giồng Trôm
35 000.00.24.H07-230405-0004 05/04/2023 10/04/2023 11/04/2023
Trễ hạn 1 ngày.
PHẠM HOÀNG TUẤN Bộ phận TN&TKQ UBND huyện Giồng Trôm
36 000.00.24.H07-231109-0003 09/11/2023 14/11/2023 16/11/2023
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN VĂN HIỀN Bộ phận TN&TKQ UBND huyện Giồng Trôm
37 000.00.24.H07-230815-0010 15/08/2023 18/08/2023 19/08/2023
Trễ hạn 0 ngày.
TRẦN THỊ PHÊ Bộ phận TN&TKQ UBND huyện Giồng Trôm
38 000.00.24.H07-230815-0009 15/08/2023 18/08/2023 19/08/2023
Trễ hạn 0 ngày.
VÕ THỊ HẠNH Bộ phận TN&TKQ UBND huyện Giồng Trôm
39 000.00.24.H07-230815-0008 15/08/2023 18/08/2023 19/08/2023
Trễ hạn 0 ngày.
TRẦN THỊ HỒNG THÚY Bộ phận TN&TKQ UBND huyện Giồng Trôm
40 000.00.24.H07-230815-0007 15/08/2023 18/08/2023 19/08/2023
Trễ hạn 0 ngày.
NGUYỄN VĂN CHÀ Bộ phận TN&TKQ UBND huyện Giồng Trôm
41 000.00.24.H07-230815-0006 15/08/2023 18/08/2023 19/08/2023
Trễ hạn 0 ngày.
VÕ THỊ LOAN Bộ phận TN&TKQ UBND huyện Giồng Trôm
42 000.00.24.H07-230815-0003 15/08/2023 18/08/2023 19/08/2023
Trễ hạn 0 ngày.
VÕ LONG HẢI Bộ phận TN&TKQ UBND huyện Giồng Trôm
43 000.00.24.H07-230815-0002 15/08/2023 18/08/2023 19/08/2023
Trễ hạn 0 ngày.
HUỲNH THANH TÚ Bộ phận TN&TKQ UBND huyện Giồng Trôm
44 000.00.24.H07-230815-0005 15/08/2023 18/08/2023 19/08/2023
Trễ hạn 0 ngày.
PHAN MINH TRÍ Bộ phận TN&TKQ UBND huyện Giồng Trôm
45 000.00.24.H07-231017-0001 19/10/2023 24/10/2023 25/10/2023
Trễ hạn 1 ngày.
LÊ VĂN ĐOÀN Bộ phận TN&TKQ UBND huyện Giồng Trôm
46 000.00.24.H07-231025-0003 25/10/2023 30/10/2023 31/10/2023
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN ĐĂNG VỦ Bộ phận TN&TKQ UBND huyện Giồng Trôm
47 000.00.24.H07-231024-0009 24/10/2023 27/10/2023 31/10/2023
Trễ hạn 2 ngày.
PHẠM THỊ NHỰT LINH Bộ phận TN&TKQ UBND huyện Giồng Trôm
48 000.00.24.H07-231024-0002 24/10/2023 27/10/2023 31/10/2023
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN THỊ VÂN THÚY Bộ phận TN&TKQ UBND huyện Giồng Trôm
49 000.00.24.H07-231024-0003 24/10/2023 27/10/2023 31/10/2023
Trễ hạn 2 ngày.
PHẠM VĂN THƯ Bộ phận TN&TKQ UBND huyện Giồng Trôm
50 000.00.24.H07-231024-0001 24/10/2023 27/10/2023 31/10/2023
Trễ hạn 2 ngày.
PHAN THỊ YẾN MAI Bộ phận TN&TKQ UBND huyện Giồng Trôm
51 000.00.24.H07-230227-0007 27/02/2023 02/03/2023 03/03/2023
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN VĂN KIỆT Bộ phận TN&TKQ UBND huyện Giồng Trôm
52 000.00.24.H07-230227-0003 27/02/2023 02/03/2023 03/03/2023
Trễ hạn 1 ngày.
HUỲNH CÔNG TRÁNG Bộ phận TN&TKQ UBND huyện Giồng Trôm
53 000.00.24.H07-230227-0002 27/02/2023 02/03/2023 03/03/2023
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN MINH KHOA Bộ phận TN&TKQ UBND huyện Giồng Trôm
54 000.00.24.H07-230828-0002 28/08/2023 31/08/2023 03/09/2023
Trễ hạn 1 ngày.
PHAN MINH TÂM Bộ phận TN&TKQ UBND huyện Giồng Trôm
55 000.00.24.H07-230828-0001 28/08/2023 31/08/2023 03/09/2023
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ BÉ HAI Bộ phận TN&TKQ UBND huyện Giồng Trôm
56 000.00.24.H07-230928-0005 28/09/2023 03/10/2023 04/10/2023
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN VĂN TRẬN Bộ phận TN&TKQ UBND huyện Giồng Trôm
57 000.00.24.H07-230801-0005 01/08/2023 04/08/2023 07/08/2023
Trễ hạn 1 ngày.
LÊ MINH NHỰT Bộ phận TN&TKQ UBND huyện Giồng Trôm
58 000.00.24.H07-230206-0002 06/02/2023 09/02/2023 10/02/2023
Trễ hạn 1 ngày.
PHAN VĂN PHƯƠNG EM Bộ phận TN&TKQ UBND huyện Giồng Trôm
59 000.00.24.H07-230206-0004 06/02/2023 09/02/2023 10/02/2023
Trễ hạn 1 ngày.
HUỲNH VĂN THUẬN Bộ phận TN&TKQ UBND huyện Giồng Trôm
60 000.00.24.H07-230405-0005 05/04/2023 10/04/2023 11/04/2023
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN NGỌC CHIẾN Bộ phận TN&TKQ UBND huyện Giồng Trôm
61 000.00.24.H07-230405-0003 05/04/2023 10/04/2023 11/04/2023
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN DUY LAI Bộ phận TN&TKQ UBND huyện Giồng Trôm
62 000.00.24.H07-230109-0002 09/01/2023 12/01/2023 15/01/2023
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN VĂN QUYỀN Bộ phận TN&TKQ UBND huyện Giồng Trôm
63 000.00.24.H07-230815-0004 15/08/2023 18/08/2023 19/08/2023
Trễ hạn 0 ngày.
PHAN MINH TÂM Bộ phận TN&TKQ UBND huyện Giồng Trôm
64 000.28.24.H07-230505-0002 05/05/2023 08/05/2023 09/05/2023
Trễ hạn 1 ngày.
ĐOÀN THỊ MỘNG THÚY UBND xã Tân Lợi Thạnh huyện Giồng Trôm
65 000.13.24.H07-230710-0001 10/07/2023 11/07/2023 15/08/2023
Trễ hạn 25 ngày.
LÊ MINH TRÍ UDND xã Hưng Lễ huyện Giồng Trôm
66 000.13.24.H07-230803-0003 03/08/2023 04/08/2023 15/08/2023
Trễ hạn 7 ngày.
ĐỖ NGỌC TRUNG UDND xã Hưng Lễ huyện Giồng Trôm
67 000.14.24.H07-230112-0003 12/01/2023 13/01/2023 30/01/2023
Trễ hạn 11 ngày.
NGUYỄN HỒNG PHƯỚC UBND xã Lương Phú huyện Giồng Trôm
68 000.19.24.H07-230112-0007 12/01/2023 17/01/2023 07/02/2023
Trễ hạn 15 ngày.
ĐOÀN THỊ THANH NGÂN UBND xã Bình Thành huyện Giồng Trôm
69 000.19.24.H07-230112-0008 12/01/2023 17/01/2023 07/02/2023
Trễ hạn 15 ngày.
TRUNG LỢI UBND xã Bình Thành huyện Giồng Trôm
70 000.19.24.H07-230112-0009 12/01/2023 17/01/2023 07/02/2023
Trễ hạn 15 ngày.
ĐẶNG THỊ THÚY QUYÊN UBND xã Bình Thành huyện Giồng Trôm
71 000.13.24.H07-230605-0002 05/06/2023 08/06/2023 15/08/2023
Trễ hạn 48 ngày.
TRƯƠNG TẤN PHƯƠNG UDND xã Hưng Lễ huyện Giồng Trôm
72 000.13.24.H07-230803-0002 03/08/2023 08/08/2023 15/08/2023
Trễ hạn 5 ngày.
HỒ VĂN NGHỊ UDND xã Hưng Lễ huyện Giồng Trôm
73 000.13.24.H07-230803-0001 03/08/2023 08/08/2023 15/08/2023
Trễ hạn 5 ngày.
HỒ THỊ LỆ UDND xã Hưng Lễ huyện Giồng Trôm
74 000.28.24.H07-230515-0003 15/05/2023 18/05/2023 19/05/2023
Trễ hạn 1 ngày.
TRƯƠNG THỊ RIÊM UBND xã Tân Lợi Thạnh huyện Giồng Trôm
75 000.28.24.H07-230515-0001 15/05/2023 18/05/2023 19/05/2023
Trễ hạn 1 ngày.
TRƯƠNG THANH TRÀ UBND xã Tân Lợi Thạnh huyện Giồng Trôm
76 000.28.24.H07-230515-0002 15/05/2023 18/05/2023 19/05/2023
Trễ hạn 1 ngày.
PHẠM THỊ NGỌC PHÚY UBND xã Tân Lợi Thạnh huyện Giồng Trôm
77 000.14.24.H07-230116-0001 16/01/2023 19/01/2023 30/01/2023
Trễ hạn 7 ngày.
LÊ THỤY MỸ DUNG UBND xã Lương Phú huyện Giồng Trôm
78 000.28.24.H07-231024-0002 24/10/2023 27/10/2023 31/10/2023
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN VĂN QUẨN UBND xã Tân Lợi Thạnh huyện Giồng Trôm
79 000.28.24.H07-230605-0002 05/06/2023 06/06/2023 07/06/2023
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN TRƯỜNG PHI UBND xã Tân Lợi Thạnh huyện Giồng Trôm
80 000.13.24.H07-230809-0001 09/08/2023 10/08/2023 15/08/2023
Trễ hạn 3 ngày.
VÕ THỊ KIM LIN UDND xã Hưng Lễ huyện Giồng Trôm
81 000.13.24.H07-230804-0002 04/08/2023 07/08/2023 15/08/2023
Trễ hạn 6 ngày.
VÕ THỊ KIM LIN UDND xã Hưng Lễ huyện Giồng Trôm
82 000.20.24.H07-231011-0008 11/10/2023 20/10/2023 08/11/2023
Trễ hạn 13 ngày.
VÕ CÔNG TÀI UBND xã Bình Hòa huyện Giồng Trôm
83 000.20.24.H07-231011-0006 11/10/2023 20/10/2023 08/11/2023
Trễ hạn 13 ngày.
VÕ CÔNG TÀI UBND xã Bình Hòa huyện Giồng Trôm
84 000.20.24.H07-231011-0009 11/10/2023 20/10/2023 08/11/2023
Trễ hạn 13 ngày.
VÕ CÔNG TÀI UBND xã Bình Hòa huyện Giồng Trôm
85 000.20.24.H07-231011-0007 11/10/2023 20/10/2023 08/11/2023
Trễ hạn 13 ngày.
VÕ CÔNG TÀI UBND xã Bình Hòa huyện Giồng Trôm
86 000.20.24.H07-231011-0005 11/10/2023 20/10/2023 08/11/2023
Trễ hạn 13 ngày.
VÕ CÔNG TÀI UBND xã Bình Hòa huyện Giồng Trôm
87 000.20.24.H07-231011-0001 11/10/2023 20/10/2023 08/11/2023
Trễ hạn 13 ngày.
VÕ CÔNG TÀI UBND xã Bình Hòa huyện Giồng Trôm
88 000.24.24.H07-230607-0001 07/06/2023 16/06/2023 19/06/2023
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN VĂN QUÂN
89 000.24.24.H07-230705-0002 05/07/2023 14/07/2023 26/07/2023
Trễ hạn 8 ngày.
BÙI THỊ HUYỀN TRÀ
90 000.24.24.H07-230705-0001 05/07/2023 14/07/2023 26/07/2023
Trễ hạn 8 ngày.
NGUYỄN THI ĐIỂM
91 000.24.24.H07-230817-0001 17/08/2023 28/08/2023 29/08/2023
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ HOÀNG
92 000.14.24.H07-230605-0002 05/06/2023 14/06/2023 30/06/2023
Trễ hạn 12 ngày.
NGUYỄN VĂN TỐT UBND xã Lương Phú huyện Giồng Trôm
93 000.14.24.H07-230608-0001 08/06/2023 19/06/2023 30/06/2023
Trễ hạn 9 ngày.
NGUYỄN VĂN ĐIỀU EM UBND xã Lương Phú huyện Giồng Trôm
94 000.00.24.H07-230728-0001 07/08/2023 10/08/2023 17/08/2023
Trễ hạn 5 ngày.
NGUYỄN VĂN TRUNG (NỘP THAY NGUYỄN THỊ MƯỜI) Bộ phận TN&TKQ UBND huyện Giồng Trôm
95 000.00.24.H07-230728-0002 07/08/2023 10/08/2023 17/08/2023
Trễ hạn 5 ngày.
NGUYỄN VĂN TRUNG (NỘP THAY NGUYỄN THỊ LUẬN) Bộ phận TN&TKQ UBND huyện Giồng Trôm