| STT | Số hồ sơ | Ngày tiếp nhận | Hạn xử lý | Ngày có kết quả | Thời gian trễ hạn | Tổ chức/ Cá nhân nộp hồ sơ |
Bộ phận/ đang xử lý |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | H07.24-250611-0009 | 11/06/2025 | 16/06/2025 | 17/06/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | VÕ HOÀNG CHƯƠNG | Bộ phận TN&TKQ UBND huyện Giồng Trôm |
| 2 | H07.24-250313-0001 | 13/03/2025 | 27/03/2025 | 28/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ MỸ DUNG | Bộ phận TN&TKQ UBND huyện Giồng Trôm |
| 3 | H07.24-250401-0012 | 01/04/2025 | 21/04/2025 | 22/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ BÉ DUYÊN | Bộ phận TN&TKQ UBND huyện Giồng Trôm |
| 4 | H07.24-250401-0018 | 01/04/2025 | 04/04/2025 | 08/04/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | LÝ HUY CƯỜNG | Bộ phận TN&TKQ UBND huyện Giồng Trôm |
| 5 | H07.24-250603-0006 | 03/06/2025 | 06/06/2025 | 08/06/2025 | Trễ hạn 0 ngày. | PHAN THỊ TUYẾT NHUNG | Bộ phận TN&TKQ UBND huyện Giồng Trôm |
| 6 | H07.24-250603-0007 | 03/06/2025 | 06/06/2025 | 08/06/2025 | Trễ hạn 0 ngày. | TRẦN THỊ HIỀN | Bộ phận TN&TKQ UBND huyện Giồng Trôm |
| 7 | H07.24-250603-0008 | 03/06/2025 | 06/06/2025 | 08/06/2025 | Trễ hạn 0 ngày. | LÊ PHONG LINH LAM | Bộ phận TN&TKQ UBND huyện Giồng Trôm |
| 8 | H07.24-250603-0009 | 03/06/2025 | 06/06/2025 | 08/06/2025 | Trễ hạn 0 ngày. | LÊ THỊ BÍCH VÂN | Bộ phận TN&TKQ UBND huyện Giồng Trôm |
| 9 | H07.24-250603-0010 | 03/06/2025 | 06/06/2025 | 08/06/2025 | Trễ hạn 0 ngày. | LÊ THANH PHONG | Bộ phận TN&TKQ UBND huyện Giồng Trôm |
| 10 | H07.24-250603-0011 | 03/06/2025 | 06/06/2025 | 08/06/2025 | Trễ hạn 0 ngày. | TRẦN THỊ TƯỜNG GIANG | Bộ phận TN&TKQ UBND huyện Giồng Trôm |
| 11 | H07.24-250603-0012 | 03/06/2025 | 06/06/2025 | 08/06/2025 | Trễ hạn 0 ngày. | TÔ THỊ THẢO NGUYÊN | Bộ phận TN&TKQ UBND huyện Giồng Trôm |
| 12 | H07.24-250505-0005 | 05/05/2025 | 08/05/2025 | 11/05/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN THÙY LINH | Bộ phận TN&TKQ UBND huyện Giồng Trôm |
| 13 | H07.24-250603-0004 | 05/06/2025 | 06/06/2025 | 09/06/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGÔ THỊ KIM QUYÊN | Bộ phận TN&TKQ UBND huyện Giồng Trôm |
| 14 | H07.24-250610-0012 | 10/06/2025 | 23/06/2025 | 24/06/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ MỸ QUYÊN | Bộ phận TN&TKQ UBND huyện Giồng Trôm |
| 15 | H07.24-250610-0013 | 10/06/2025 | 13/06/2025 | 17/06/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | TÔ QUỐC BÌNH | Bộ phận TN&TKQ UBND huyện Giồng Trôm |
| 16 | H07.24-250610-0014 | 10/06/2025 | 13/06/2025 | 17/06/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | HUỲNH THỊ NHƯ THỦY | Bộ phận TN&TKQ UBND huyện Giồng Trôm |
| 17 | H07.24-250211-0003 | 11/02/2025 | 14/02/2025 | 17/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN HOÀNG VŨ | Bộ phận TN&TKQ UBND huyện Giồng Trôm |
| 18 | H07.24-250211-0006 | 11/02/2025 | 14/02/2025 | 17/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ BEO | Bộ phận TN&TKQ UBND huyện Giồng Trôm |
| 19 | H07.24-250211-0005 | 11/02/2025 | 14/02/2025 | 17/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ BEO | Bộ phận TN&TKQ UBND huyện Giồng Trôm |
| 20 | H07.24-250611-0004 | 11/06/2025 | 16/06/2025 | 17/06/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | HUỲNH THỊ SA | Bộ phận TN&TKQ UBND huyện Giồng Trôm |
| 21 | H07.24-250611-0011 | 11/06/2025 | 16/06/2025 | 17/06/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | THACH DUNG NGHI | Bộ phận TN&TKQ UBND huyện Giồng Trôm |
| 22 | H07.24-250611-0012 | 11/06/2025 | 20/06/2025 | 24/06/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | PHAN HUY THƯỢC | Bộ phận TN&TKQ UBND huyện Giồng Trôm |
| 23 | H07.24-250611-0015 | 11/06/2025 | 16/06/2025 | 17/06/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ NGỌC TRƯỜNG | Bộ phận TN&TKQ UBND huyện Giồng Trôm |
| 24 | H07.24-250611-0014 | 11/06/2025 | 16/06/2025 | 17/06/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | HUỲNH THANH LIỄU | Bộ phận TN&TKQ UBND huyện Giồng Trôm |
| 25 | H07.24-250611-0013 | 11/06/2025 | 16/06/2025 | 17/06/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THU THUẬN | Bộ phận TN&TKQ UBND huyện Giồng Trôm |
| 26 | H07.24-250611-0010 | 11/06/2025 | 16/06/2025 | 17/06/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | HỒ THỊ LAN PHƯƠNG | Bộ phận TN&TKQ UBND huyện Giồng Trôm |
| 27 | H07.24-250510-0002 | 12/05/2025 | 20/05/2025 | 21/05/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM VĨNH THỊNH | Bộ phận TN&TKQ UBND huyện Giồng Trôm |
| 28 | H07.24-250213-0014 | 13/02/2025 | 13/02/2025 | 17/02/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | TRẦN THỊ DI PHỤNG | Bộ phận TN&TKQ UBND huyện Giồng Trôm |
| 29 | H07.24-250613-0006 | 13/06/2025 | 18/06/2025 | 19/06/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐỖ ĐÌNH BẢO | Bộ phận TN&TKQ UBND huyện Giồng Trôm |
| 30 | H07.24-250613-0009 | 13/06/2025 | 18/06/2025 | 19/06/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN HỒNG THUẬN | Bộ phận TN&TKQ UBND huyện Giồng Trôm |
| 31 | H07.24-250613-0011 | 13/06/2025 | 18/06/2025 | 19/06/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ YÊN KHƯƠNG | Bộ phận TN&TKQ UBND huyện Giồng Trôm |
| 32 | H07.24-250213-0026 | 14/02/2025 | 14/02/2025 | 17/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN DUY | Bộ phận TN&TKQ UBND huyện Giồng Trôm |
| 33 | H07.24-250416-0001 | 16/04/2025 | 05/05/2025 | 06/05/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRƯƠNG THỊ CẨM THU | Bộ phận TN&TKQ UBND huyện Giồng Trôm |
| 34 | H07.24-250617-0001 | 17/06/2025 | 20/06/2025 | 24/06/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN THÚY VÂN | Bộ phận TN&TKQ UBND huyện Giồng Trôm |
| 35 | H07.24-250616-0017 | 17/06/2025 | 20/06/2025 | 24/06/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | TRẦN TẤN NGHIỆP | Bộ phận TN&TKQ UBND huyện Giồng Trôm |
| 36 | H07.24-250617-0007 | 17/06/2025 | 20/06/2025 | 24/06/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | PHẠM ANH VŨ | Bộ phận TN&TKQ UBND huyện Giồng Trôm |
| 37 | H07.24-250617-0008 | 17/06/2025 | 20/06/2025 | 24/06/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | LÊ TRẦN MINH QUY | Bộ phận TN&TKQ UBND huyện Giồng Trôm |
| 38 | H07.24-250617-0010 | 17/06/2025 | 20/06/2025 | 24/06/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | PHẠM TRƯỜNG GIANG | Bộ phận TN&TKQ UBND huyện Giồng Trôm |
| 39 | H07.24-250617-0009 | 17/06/2025 | 20/06/2025 | 24/06/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN THỊ KIM PHƯƠNG | Bộ phận TN&TKQ UBND huyện Giồng Trôm |
| 40 | H07.24-250617-0011 | 17/06/2025 | 20/06/2025 | 24/06/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN THỊ HỒNG THI | Bộ phận TN&TKQ UBND huyện Giồng Trôm |
| 41 | H07.24-250617-0012 | 17/06/2025 | 20/06/2025 | 24/06/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | PHẠM THỊ XUÂN HƯƠNG | Bộ phận TN&TKQ UBND huyện Giồng Trôm |
| 42 | H07.24-250317-0015 | 18/03/2025 | 21/03/2025 | 24/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM THỊ TRÚC MAI | Bộ phận TN&TKQ UBND huyện Giồng Trôm |
| 43 | H07.24-250318-0004 | 18/03/2025 | 21/03/2025 | 24/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | VÕ THỊ THU THẢO | Bộ phận TN&TKQ UBND huyện Giồng Trôm |
| 44 | H07.24-250318-0009 | 18/03/2025 | 21/03/2025 | 24/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN QUỐC ANH | Bộ phận TN&TKQ UBND huyện Giồng Trôm |
| 45 | H07.24-250618-0001 | 18/06/2025 | 23/06/2025 | 24/06/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | PHAN NGỌC NHÃ | Bộ phận TN&TKQ UBND huyện Giồng Trôm |
| 46 | H07.24-250618-0002 | 18/06/2025 | 23/06/2025 | 24/06/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN HỮU PHƯỚC | Bộ phận TN&TKQ UBND huyện Giồng Trôm |
| 47 | H07.24-250618-0005 | 18/06/2025 | 23/06/2025 | 24/06/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ THỊ KIM NGÂN | Bộ phận TN&TKQ UBND huyện Giồng Trôm |
| 48 | H07.24-250618-0006 | 18/06/2025 | 23/06/2025 | 24/06/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ THÀNH PHÁT | Bộ phận TN&TKQ UBND huyện Giồng Trôm |
| 49 | H07.24-250618-0007 | 18/06/2025 | 23/06/2025 | 24/06/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ KIM CHUYÊN | Bộ phận TN&TKQ UBND huyện Giồng Trôm |
| 50 | H07.24-250618-0008 | 18/06/2025 | 23/06/2025 | 24/06/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | MAI VĂN THOẠI | Bộ phận TN&TKQ UBND huyện Giồng Trôm |
| 51 | H07.24-250618-0009 | 18/06/2025 | 23/06/2025 | 24/06/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN VĂN LÂM | Bộ phận TN&TKQ UBND huyện Giồng Trôm |
| 52 | H07.24-250618-0016 | 18/06/2025 | 23/06/2025 | 24/06/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐỖ ĐÌNH DUY | Bộ phận TN&TKQ UBND huyện Giồng Trôm |
| 53 | H07.24-250618-0020 | 18/06/2025 | 23/06/2025 | 24/06/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ THIÊN PHÚC | Bộ phận TN&TKQ UBND huyện Giồng Trôm |
| 54 | H07.24-250618-0019 | 18/06/2025 | 23/06/2025 | 24/06/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | VÕ VĂN VŨ | Bộ phận TN&TKQ UBND huyện Giồng Trôm |
| 55 | H07.24-250618-0018 | 18/06/2025 | 23/06/2025 | 24/06/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | PHAN THỊ BÉ LIL | Bộ phận TN&TKQ UBND huyện Giồng Trôm |
| 56 | H07.24-250619-0014 | 19/06/2025 | 24/06/2025 | 25/06/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐẶNG HOÀNG PHONG | Bộ phận TN&TKQ UBND huyện Giồng Trôm |
| 57 | H07.24-250221-0001 | 21/02/2025 | 26/02/2025 | 28/02/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | LÊ TRỌNG NHÂN | Bộ phận TN&TKQ UBND huyện Giồng Trôm |
| 58 | H07.24-250421-0001 | 21/04/2025 | 24/04/2025 | 25/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN HUỲNH NHO | Bộ phận TN&TKQ UBND huyện Giồng Trôm |
| 59 | H07.24-250421-0002 | 21/04/2025 | 24/04/2025 | 25/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐẶNG THỊ KIM CHI | Bộ phận TN&TKQ UBND huyện Giồng Trôm |
| 60 | H07.24-250421-0004 | 21/04/2025 | 24/04/2025 | 25/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN THỊ THƯƠNG | Bộ phận TN&TKQ UBND huyện Giồng Trôm |
| 61 | H07.24-250421-0005 | 21/04/2025 | 24/04/2025 | 25/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ THU THẢO | Bộ phận TN&TKQ UBND huyện Giồng Trôm |
| 62 | H07.24-250421-0007 | 21/04/2025 | 24/04/2025 | 25/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ THỊ HẠ ANH | Bộ phận TN&TKQ UBND huyện Giồng Trôm |
| 63 | H07.24-250421-0006 | 21/04/2025 | 24/04/2025 | 25/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN XUÂN THÙY | Bộ phận TN&TKQ UBND huyện Giồng Trôm |
| 64 | H07.24-250421-0011 | 21/04/2025 | 24/04/2025 | 25/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐÀO THỊ NGUYÊN | Bộ phận TN&TKQ UBND huyện Giồng Trôm |
| 65 | H07.24-250421-0012 | 21/04/2025 | 24/04/2025 | 25/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM ÁNH TUYẾT | Bộ phận TN&TKQ UBND huyện Giồng Trôm |
| 66 | H07.24-250421-0015 | 21/04/2025 | 24/04/2025 | 25/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN NGỌC CƯỜNG | Bộ phận TN&TKQ UBND huyện Giồng Trôm |
| 67 | H07.24-250421-0014 | 21/04/2025 | 24/04/2025 | 25/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ THỊ MỸ THẢO | Bộ phận TN&TKQ UBND huyện Giồng Trôm |
| 68 | H07.24-250521-0003 | 21/05/2025 | 29/05/2025 | 30/05/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN MINH TƯƠI | Bộ phận TN&TKQ UBND huyện Giồng Trôm |
| 69 | H07.24-250521-0005 | 21/05/2025 | 26/05/2025 | 27/05/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ MỘNG DUNG | Bộ phận TN&TKQ UBND huyện Giồng Trôm |
| 70 | H07.24-250521-0011 | 21/05/2025 | 26/05/2025 | 27/05/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGÔ HỒNG THANH | Bộ phận TN&TKQ UBND huyện Giồng Trôm |
| 71 | H07.24-250530-0005 | 30/05/2025 | 04/06/2025 | 05/06/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐẶNG LÊ DŨ | Bộ phận TN&TKQ UBND huyện Giồng Trôm |
| 72 | H07.24-250329-0001 | 31/03/2025 | 08/04/2025 | 09/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN MINH KHOA | Bộ phận TN&TKQ UBND huyện Giồng Trôm |
| 73 | 000.18.24.H07-241120-0003 | 17/12/2024 | 21/01/2025 | 07/02/2025 | Trễ hạn 13 ngày. | PHẠM DUY HẠT | Bộ phận TN & TKQ Sở Lao động |
| 74 | H07.24.32-250204-0004 | 04/02/2025 | 04/02/2025 | 05/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ OANH | UBND xã TPĐ huyện Giồng Trôm |
| 75 | H07.24.32-250515-0003 | 15/05/2025 | 15/05/2025 | 16/05/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ NGỌC DIỂM TUYỀN | UBND xã TPĐ huyện Giồng Trôm |
| 76 | H07.24.32-250416-0003 | 18/04/2025 | 21/04/2025 | 24/04/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | LÊ HOÀNG PHÚC | UBND xã TPĐ huyện Giồng Trôm |
| 77 | H07.24.32-250520-0001 | 20/05/2025 | 21/05/2025 | 22/05/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ MINH SANG | UBND xã TPĐ huyện Giồng Trôm |
| 78 | H07.24.32-250527-0001 | 27/05/2025 | 27/05/2025 | 28/05/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRƯƠNG THỊ LỆ THỦY | UBND xã TPĐ huyện Giồng Trôm |
| 79 | H07.24.32-250528-0003 | 29/05/2025 | 30/05/2025 | 02/06/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYEN HUU NGHI | UBND xã TPĐ huyện Giồng Trôm |
| 80 | H07.24.19-250204-0001 | 04/02/2025 | 25/02/2025 | 26/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | VÕ CÔNG TÀI | UBND xã Bình Hòa huyện Giồng Trôm |
| 81 | H07.24.19-250307-0001 | 07/03/2025 | 07/03/2025 | 10/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | PHAN LÊ VÂN | UBND xã Bình Hòa huyện Giồng Trôm |
| 82 | H07.24.19-250609-0003 | 09/06/2025 | 09/06/2025 | 10/06/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN CÔNG THẾ | UBND xã Bình Hòa huyện Giồng Trôm |
| 83 | H07.24.19-250410-0001 | 10/04/2025 | 10/04/2025 | 11/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ PHỤNG | UBND xã Bình Hòa huyện Giồng Trôm |
| 84 | H07.24.19-250410-0002 | 10/04/2025 | 10/04/2025 | 11/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN KHÁNH | UBND xã Bình Hòa huyện Giồng Trôm |
| 85 | H07.24.19-250611-0002 | 11/06/2025 | 18/06/2025 | 25/06/2025 | Trễ hạn 5 ngày. | TRẦN THỊ TRÚC HÀ | UBND xã Bình Hòa huyện Giồng Trôm |
| 86 | H07.24.19-250212-0002 | 12/02/2025 | 12/02/2025 | 13/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | PHAN THỊ ANH THƯ | UBND xã Bình Hòa huyện Giồng Trôm |
| 87 | H07.24.19-250417-0003 | 17/04/2025 | 17/04/2025 | 18/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGÔ NGỌC TRUYỀN | UBND xã Bình Hòa huyện Giồng Trôm |
| 88 | H07.24.19-250617-0002 | 17/06/2025 | 17/06/2025 | 18/06/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN PHÚC HẬU | UBND xã Bình Hòa huyện Giồng Trôm |
| 89 | H07.24.19-250520-0001 | 20/05/2025 | 20/05/2025 | 21/05/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ PHƯỢNG | UBND xã Bình Hòa huyện Giồng Trôm |
| 90 | H07.24.19-250623-0002 | 23/06/2025 | 23/06/2025 | 24/06/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM HOÀNG TUẤN | UBND xã Bình Hòa huyện Giồng Trôm |
| 91 | H07.24.19-250324-0004 | 24/03/2025 | 24/03/2025 | 25/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN THỊ PHƯƠNG THẢO | UBND xã Bình Hòa huyện Giồng Trôm |
| 92 | H07.24.19-250327-0004 | 27/03/2025 | 27/03/2025 | 28/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | VÕ THANH TIỀN | UBND xã Bình Hòa huyện Giồng Trôm |
| 93 | H07.24.19-241230-0003 | 30/12/2024 | 02/01/2025 | 03/02/2025 | Trễ hạn 22 ngày. | NGUYỄN VĂN BÌNH | UBND xã Bình Hòa huyện Giồng Trôm |
| 94 | H07.24.18-250603-0002 | 03/06/2025 | 04/06/2025 | 05/06/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LỤC THỊ THANH MAI | UBND xã Bình Thành huyện Giồng Trôm |
| 95 | H07.24.18-250424-0002 | 25/04/2025 | 25/04/2025 | 26/04/2025 | Trễ hạn 0 ngày. | NGUYỄN TRỌNG HÙNG | UBND xã Bình Thành huyện Giồng Trôm |
| 96 | H07.24.15-250415-0001 | 15/04/2025 | 15/04/2025 | 16/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN VĂN HẬU | UBND xã Châu Hòa huyện Giồng Trôm |
| 97 | H07.24.15-250425-0001 | 25/04/2025 | 25/04/2025 | 26/04/2025 | Trễ hạn 0 ngày. | NGUYỄN MINH QUÂN | UBND xã Châu Hòa huyện Giồng Trôm |
| 98 | H07.24.12-250224-0004 | 24/02/2025 | 24/02/2025 | 25/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | DƯƠNG TRUNG NGUYÊN | UDND xã Hưng Lễ huyện Giồng Trôm |
| 99 | H07.24.24-250602-0003 | 02/06/2025 | 02/06/2025 | 03/06/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRƯƠNG TẤN KHANG | UBND xã Hưng Nhượng huyện Giồng Trôm |
| 100 | H07.24.24-250307-0004 | 07/03/2025 | 07/03/2025 | 10/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN THỊ TÚ NHƯ | UBND xã Hưng Nhượng huyện Giồng Trôm |
| 101 | H07.24.24-250609-0001 | 09/06/2025 | 09/06/2025 | 10/06/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN DUY TÂM | UBND xã Hưng Nhượng huyện Giồng Trôm |
| 102 | H07.24.24-250609-0002 | 09/06/2025 | 09/06/2025 | 10/06/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN XUÂN | UBND xã Hưng Nhượng huyện Giồng Trôm |
| 103 | H07.24.24-250617-0003 | 17/06/2025 | 18/06/2025 | 19/06/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | PHAN THÀNH TRỰC | UBND xã Hưng Nhượng huyện Giồng Trôm |
| 104 | H07.24.24-250617-0004 | 17/06/2025 | 18/06/2025 | 19/06/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐỖ VĂN TRỌNG | UBND xã Hưng Nhượng huyện Giồng Trôm |
| 105 | H07.24.22-250602-0001 | 02/06/2025 | 02/06/2025 | 03/06/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRƯƠNG THANH HỒNG | UBND xã Hưng phong huyện Giồng Trôm |
| 106 | H07.24.22-250506-0005 | 06/05/2025 | 06/05/2025 | 07/05/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | VÕ THANH NHÃ | UBND xã Hưng phong huyện Giồng Trôm |
| 107 | H07.24.22-250508-0001 | 08/05/2025 | 15/05/2025 | 16/05/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐẶNG THANH TOÀN | UBND xã Hưng phong huyện Giồng Trôm |
| 108 | H07.24.22-250410-0001 | 10/04/2025 | 10/04/2025 | 16/04/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | HỒ THỊ YẾN | UBND xã Hưng phong huyện Giồng Trôm |
| 109 | H07.24.22-250513-0002 | 13/05/2025 | 14/05/2025 | 15/05/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | VÕ VĂN BẦU | UBND xã Hưng phong huyện Giồng Trôm |
| 110 | H07.24.22-250414-0001 | 14/04/2025 | 15/04/2025 | 16/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | HO THI MY LINH | UBND xã Hưng phong huyện Giồng Trôm |
| 111 | H07.24.22-250115-0001 | 15/01/2025 | 15/01/2025 | 16/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ CẨM TÚ | UBND xã Hưng phong huyện Giồng Trôm |
| 112 | H07.24.22-250514-0002 | 15/05/2025 | 16/05/2025 | 21/05/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | TRẦN NGUYỄN THANH SANG | UBND xã Hưng phong huyện Giồng Trôm |
| 113 | H07.24.22-250516-0001 | 16/05/2025 | 16/05/2025 | 28/05/2025 | Trễ hạn 8 ngày. | TRẦN THANH SIL | UBND xã Hưng phong huyện Giồng Trôm |
| 114 | H07.24.22-250318-0001 | 18/03/2025 | 18/03/2025 | 19/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ NHANH | UBND xã Hưng phong huyện Giồng Trôm |
| 115 | H07.24.22-250220-0001 | 20/02/2025 | 20/02/2025 | 21/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ THẮM | UBND xã Hưng phong huyện Giồng Trôm |
| 116 | H07.24.22-250320-0001 | 20/03/2025 | 20/03/2025 | 21/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ NHỰT LIL | UBND xã Hưng phong huyện Giồng Trôm |
| 117 | H07.24.22-250320-0002 | 20/03/2025 | 20/03/2025 | 21/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRƯƠNG DUY MINH | UBND xã Hưng phong huyện Giồng Trôm |
| 118 | H07.24.22-250421-0001 | 21/04/2025 | 21/04/2025 | 23/04/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | PHAN HỒNG PHƯƠNG | UBND xã Hưng phong huyện Giồng Trôm |
| 119 | H07.24.22-250521-0003 | 21/05/2025 | 22/05/2025 | 28/05/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | MAI VĂN BƯỞI | UBND xã Hưng phong huyện Giồng Trôm |
| 120 | H07.24.22-250623-0001 | 23/06/2025 | 24/06/2025 | 26/06/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN VĂN TRƯỚC | UBND xã Hưng phong huyện Giồng Trôm |
| 121 | H07.24.22-250624-0004 | 24/06/2025 | 25/06/2025 | 26/06/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN YẾN NHI | UBND xã Hưng phong huyện Giồng Trôm |
| 122 | H07.24.22-250526-0001 | 26/05/2025 | 26/05/2025 | 29/05/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | ĐẶNG TRƯỜNG LÂM | UBND xã Hưng phong huyện Giồng Trôm |
| 123 | H07.24.22-250327-0002 | 27/03/2025 | 27/03/2025 | 26/04/2025 | Trễ hạn 21 ngày. | VÕ THANH NHÂN | UBND xã Hưng phong huyện Giồng Trôm |
| 124 | H07.24.22-250527-0001 | 27/05/2025 | 27/05/2025 | 29/05/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN THỊ NGỌC HUYỀN | UBND xã Hưng phong huyện Giồng Trôm |
| 125 | H07.24.22-250527-0002 | 27/05/2025 | 27/05/2025 | 28/05/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ TUYẾT | UBND xã Hưng phong huyện Giồng Trôm |
| 126 | H07.24.22-250527-0004 | 27/05/2025 | 28/05/2025 | 09/06/2025 | Trễ hạn 8 ngày. | NGUYỄN HOÀNG CẨM VY | UBND xã Hưng phong huyện Giồng Trôm |
| 127 | H07.24.22-250331-0001 | 31/03/2025 | 31/03/2025 | 01/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | BÙI TẤN HẢI | UBND xã Hưng phong huyện Giồng Trôm |
| 128 | H07.24.29-250401-0004 | 01/04/2025 | 01/04/2025 | 02/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | HUỲNH ĐÔNG THANH | UBND xã Lương Hòa huyện Giồng Trôm |
| 129 | H07.24.29-250408-0001 | 08/04/2025 | 08/04/2025 | 09/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN ÚT | UBND xã Lương Hòa huyện Giồng Trôm |
| 130 | H07.24.13-250506-0001 | 06/05/2025 | 06/05/2025 | 07/05/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ THÙY TRANG | UBND xã Lương Phú huyện Giồng Trôm |
| 131 | H07.24.13-250508-0001 | 08/05/2025 | 08/05/2025 | 09/05/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRỊNH XUÂN PHƯƠNG | UBND xã Lương Phú huyện Giồng Trôm |
| 132 | H07.24.13-250509-0001 | 09/05/2025 | 09/05/2025 | 12/05/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | VŨ CHÍ CƯỜNG | UBND xã Lương Phú huyện Giồng Trôm |
| 133 | H07.24.13-250513-0001 | 13/05/2025 | 13/05/2025 | 14/05/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THANH THÚY | UBND xã Lương Phú huyện Giồng Trôm |
| 134 | H07.24.13-250618-0001 | 18/06/2025 | 18/06/2025 | 19/06/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ TUYẾT HẠNH | UBND xã Lương Phú huyện Giồng Trôm |
| 135 | H07.24.13-250425-0001 | 25/04/2025 | 25/04/2025 | 26/04/2025 | Trễ hạn 0 ngày. | NGUYỄN TRẦN MINH SANG | UBND xã Lương Phú huyện Giồng Trôm |
| 136 | H07.24.13-250529-0002 | 29/05/2025 | 29/05/2025 | 30/05/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ LAN HƯƠNG | UBND xã Lương Phú huyện Giồng Trôm |
| 137 | H07.24.27-250410-0002 | 10/04/2025 | 10/04/2025 | 11/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐỖ HOÀNG PHƯỚC | UBND xã Lương Quới huyện Giồng Trôm |
| 138 | H07.24.27-250425-0001 | 25/04/2025 | 25/04/2025 | 26/04/2025 | Trễ hạn 0 ngày. | NGUYỄN THỊ MỸ THẢO | UBND xã Lương Quới huyện Giồng Trôm |
| 139 | H07.24.31-250602-0007 | 02/06/2025 | 03/06/2025 | 04/06/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | VÕ VĂN THỊNH | UBND xa Mỹ Thạnh huyện Giồng Trôm |
| 140 | H07.24.31-250604-0002 | 04/06/2025 | 04/06/2025 | 06/06/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | LÊ THỊ YẾN NHI | UBND xa Mỹ Thạnh huyện Giồng Trôm |
| 141 | H07.24.31-250604-0005 | 04/06/2025 | 11/06/2025 | 13/06/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN HOÀI TÂM | UBND xa Mỹ Thạnh huyện Giồng Trôm |
| 142 | H07.24.31-250408-0003 | 08/04/2025 | 08/04/2025 | 09/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN DUY TÂN | UBND xa Mỹ Thạnh huyện Giồng Trôm |
| 143 | H07.24.31-250520-0002 | 20/05/2025 | 20/05/2025 | 21/05/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | CAO NGỌC BÌNH | UBND xa Mỹ Thạnh huyện Giồng Trôm |
| 144 | H07.24.31-250625-0003 | 25/06/2025 | 26/06/2025 | 27/06/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYEN THI MY HANH | UBND xa Mỹ Thạnh huyện Giồng Trôm |
| 145 | H07.24.31-250326-0004 | 26/03/2025 | 26/03/2025 | 27/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN QUỐC HOÀN | UBND xa Mỹ Thạnh huyện Giồng Trôm |
| 146 | H07.24.31-250526-0002 | 26/05/2025 | 26/05/2025 | 28/05/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | VÕ MINH TIÊN | UBND xa Mỹ Thạnh huyện Giồng Trôm |
| 147 | H07.24.20-250307-0002 | 07/03/2025 | 07/03/2025 | 10/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | BÙI VĂN DŨNG | UBND xã Phước Long huyện Giồng Trôm |
| 148 | H07.24.20-250108-0002 | 09/01/2025 | 10/01/2025 | 13/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ THỊ NHIỆM | UBND xã Phước Long huyện Giồng Trôm |
| 149 | H07.24.20-250108-0005 | 09/01/2025 | 09/01/2025 | 10/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐẶNG QUỐC DƯƠNG | UBND xã Phước Long huyện Giồng Trôm |
| 150 | H07.24.20-250411-0001 | 11/04/2025 | 14/04/2025 | 16/04/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | HUỲNH THỊ MỘNG THI | UBND xã Phước Long huyện Giồng Trôm |
| 151 | H07.24.20-250311-0001 | 13/03/2025 | 13/03/2025 | 14/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | HUỲNH THANH NHÂN | UBND xã Phước Long huyện Giồng Trôm |
| 152 | H07.24.20-250311-0002 | 13/03/2025 | 13/03/2025 | 14/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRƯƠNG MINH PHỤNG | UBND xã Phước Long huyện Giồng Trôm |
| 153 | H07.24.20-250403-0001 | 15/05/2025 | 22/05/2025 | 23/05/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN THÁI | UBND xã Phước Long huyện Giồng Trôm |
| 154 | H07.24.20-250514-0006 | 15/05/2025 | 22/05/2025 | 23/05/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | HỒ TẤN AN | UBND xã Phước Long huyện Giồng Trôm |
| 155 | H07.24.20-250120-0004 | 20/01/2025 | 20/01/2025 | 21/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ ĐỨC DUY | UBND xã Phước Long huyện Giồng Trôm |
| 156 | H07.24.20-250417-0001 | 21/04/2025 | 21/04/2025 | 22/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN THỊ THANH THÚY | UBND xã Phước Long huyện Giồng Trôm |
| 157 | H07.24.20-250422-0002 | 23/04/2025 | 24/04/2025 | 28/04/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | DƯƠNG VĂN BỚT | UBND xã Phước Long huyện Giồng Trôm |
| 158 | H07.24.17-250402-0001 | 02/04/2025 | 02/04/2025 | 03/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LÂM QUAN BOUL | UBND xã Thuận Điền huyện Giồng Trôm |
| 159 | H07.24.17-250403-0001 | 03/04/2025 | 09/04/2025 | 14/04/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN THỊ KIM THANH | UBND xã Thuận Điền huyện Giồng Trôm |
| 160 | H07.24.17-250506-0002 | 06/05/2025 | 06/05/2025 | 07/05/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN MINH TUẤN | UBND xã Thuận Điền huyện Giồng Trôm |
| 161 | H07.24.17-250606-0002 | 06/06/2025 | 06/06/2025 | 09/06/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | PHAN THỊ DIỂM HƯƠNG | UBND xã Thuận Điền huyện Giồng Trôm |
| 162 | H07.24.17-250609-0005 | 10/06/2025 | 10/06/2025 | 11/06/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | BÙI VĂN NHỰT | UBND xã Thuận Điền huyện Giồng Trôm |
| 163 | H07.24.17-250509-0002 | 12/05/2025 | 12/05/2025 | 13/05/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LÂM THẾ TÀI | UBND xã Thuận Điền huyện Giồng Trôm |
| 164 | 000.18.24.H07-241226-0001 | 26/12/2024 | 17/01/2025 | 03/02/2025 | Trễ hạn 11 ngày. | HỒ THỊ LÊ | UBND xã Thuận Điền huyện Giồng Trôm |
| 165 | H07.24.21-250203-0001 | 03/02/2025 | 03/02/2025 | 04/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ QUANG THƯỜNG | UBND xã Tân Hào huyện Giồng Trôm |
| 166 | H07.24.21-250604-0003 | 04/06/2025 | 04/06/2025 | 05/06/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THANH TÂM | UBND xã Tân Hào huyện Giồng Trôm |
| 167 | H07.24.21-250306-0001 | 06/03/2025 | 06/03/2025 | 07/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN TRUNG HIẾU | UBND xã Tân Hào huyện Giồng Trôm |
| 168 | H07.24.21-250411-0003 | 11/04/2025 | 14/04/2025 | 15/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ PHƯƠNG THÃO | UBND xã Tân Hào huyện Giồng Trôm |
| 169 | H07.24.21-250507-0001 | 12/05/2025 | 02/06/2025 | 09/06/2025 | Trễ hạn 5 ngày. | HUỲNH LÊ NGUYÊN | UBND xã Tân Hào huyện Giồng Trôm |
| 170 | H07.24.21-250414-0001 | 14/04/2025 | 14/04/2025 | 15/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN HOÀNG GIANG | UBND xã Tân Hào huyện Giồng Trôm |
| 171 | H07.24.21-250617-0002 | 17/06/2025 | 18/06/2025 | 19/06/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN THANH GIANG | UBND xã Tân Hào huyện Giồng Trôm |
| 172 | H07.24.21-250618-0005 | 18/06/2025 | 19/06/2025 | 20/06/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ ÁNH | UBND xã Tân Hào huyện Giồng Trôm |
| 173 | H07.24.21-250516-0001 | 19/05/2025 | 19/05/2025 | 20/05/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ THỊ KIM QUÍ | UBND xã Tân Hào huyện Giồng Trôm |
| 174 | H07.24.21-250519-0001 | 19/05/2025 | 19/05/2025 | 20/05/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | VÕ THÀNH AN | UBND xã Tân Hào huyện Giồng Trôm |
| 175 | H07.24.21-250519-0003 | 19/05/2025 | 19/05/2025 | 20/05/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN HOÀNG NGUYÊN | UBND xã Tân Hào huyện Giồng Trôm |
| 176 | H07.24.21-250519-0002 | 19/05/2025 | 19/05/2025 | 20/05/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN HOÀNG NGUYÊN | UBND xã Tân Hào huyện Giồng Trôm |
| 177 | H07.24.21-250120-0002 | 20/01/2025 | 20/01/2025 | 21/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN KHA | UBND xã Tân Hào huyện Giồng Trôm |
| 178 | H07.24.21-250521-0003 | 21/05/2025 | 21/05/2025 | 22/05/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN TÙNG | UBND xã Tân Hào huyện Giồng Trôm |
| 179 | H07.24.21-250521-0005 | 21/05/2025 | 21/05/2025 | 22/05/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | THẠCH THỊ THANH HẰNG | UBND xã Tân Hào huyện Giồng Trôm |
| 180 | H07.24.21-250123-0001 | 23/01/2025 | 23/01/2025 | 24/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN TRUNG KIÊN | UBND xã Tân Hào huyện Giồng Trôm |
| 181 | H07.24.21-250624-0007 | 24/06/2025 | 24/06/2025 | 25/06/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ RÉP | UBND xã Tân Hào huyện Giồng Trôm |
| 182 | H07.24.21-250425-0004 | 25/04/2025 | 25/04/2025 | 26/04/2025 | Trễ hạn 0 ngày. | NGUYỄN THANH PHONG | UBND xã Tân Hào huyện Giồng Trôm |
| 183 | H07.24.21-250529-0003 | 29/05/2025 | 30/05/2025 | 02/06/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ THỊ MỘNG THƯỜNG | UBND xã Tân Hào huyện Giồng Trôm |
| 184 | H07.24.21-250529-0002 | 29/05/2025 | 30/05/2025 | 02/06/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ THỊ MỘNG THƯỜNG | UBND xã Tân Hào huyện Giồng Trôm |
| 185 | H07.24.26-250603-0003 | 03/06/2025 | 03/06/2025 | 04/06/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ TÚ HÃO | UBND xã Tân Lợi Thạnh huyện Giồng Trôm |
| 186 | H07.24.26-250603-0004 | 03/06/2025 | 03/06/2025 | 04/06/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ VĂN MỪNG | UBND xã Tân Lợi Thạnh huyện Giồng Trôm |
| 187 | H07.24.26-250429-0005 | 05/05/2025 | 13/05/2025 | 16/05/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | ĐẶNG MINH QUÍ | UBND xã Tân Lợi Thạnh huyện Giồng Trôm |
| 188 | H07.24.26-250408-0004 | 08/04/2025 | 08/04/2025 | 09/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | VÕ TƯỜNG DUY | UBND xã Tân Lợi Thạnh huyện Giồng Trôm |
| 189 | H07.24.26-250508-0003 | 08/05/2025 | 08/05/2025 | 09/05/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN VĂN TRÃI | UBND xã Tân Lợi Thạnh huyện Giồng Trôm |
| 190 | H07.24.26-250508-0004 | 08/05/2025 | 08/05/2025 | 09/05/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN VĂN TRÃI | UBND xã Tân Lợi Thạnh huyện Giồng Trôm |
| 191 | H07.24.26-250415-0001 | 15/04/2025 | 15/04/2025 | 16/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN VĂN THÀNH | UBND xã Tân Lợi Thạnh huyện Giồng Trôm |
| 192 | H07.24.26-250217-0002 | 17/02/2025 | 17/02/2025 | 18/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN VŨ TIẾN | UBND xã Tân Lợi Thạnh huyện Giồng Trôm |
| 193 | H07.24.26-250424-0005 | 24/04/2025 | 24/04/2025 | 26/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐẶNG VĂN ĐỰC | UBND xã Tân Lợi Thạnh huyện Giồng Trôm |
| 194 | H07.24.26-250429-0003 | 29/04/2025 | 09/05/2025 | 12/05/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐOÀN QUỐC DUY | UBND xã Tân Lợi Thạnh huyện Giồng Trôm |
| 195 | H07.24.30-250425-0004 | 25/04/2025 | 25/04/2025 | 26/04/2025 | Trễ hạn 0 ngày. | PHAN THỊ DIỆP | UBND xã Tân Thanh huyện Giồng Trôm |
| 196 | H07.24.16-250602-0011 | 03/06/2025 | 03/06/2025 | 04/06/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN TIẾN | UBND Thị Trấn huyện Giồng Trôm |
| 197 | H07.24.16-250409-0002 | 10/04/2025 | 11/04/2025 | 13/04/2025 | Trễ hạn 0 ngày. | CHÂU THỊ THÙY | UBND Thị Trấn huyện Giồng Trôm |
| 198 | H07.24.16-250410-0003 | 10/04/2025 | 11/04/2025 | 13/04/2025 | Trễ hạn 0 ngày. | ĐINH THỊ LIỄU | UBND Thị Trấn huyện Giồng Trôm |
| 199 | H07.24.16-250415-0005 | 16/04/2025 | 16/04/2025 | 17/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN ĐỨC PHƯỚC | UBND Thị Trấn huyện Giồng Trôm |
| 200 | H07.24.16-250317-0005 | 17/03/2025 | 17/03/2025 | 18/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN CÔNG THỨC | UBND Thị Trấn huyện Giồng Trôm |
| 201 | H07.24.16-250415-0004 | 17/04/2025 | 17/04/2025 | 18/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐỖ VĂN BỜI | UBND Thị Trấn huyện Giồng Trôm |
| 202 | H07.24.16-250521-0004 | 21/05/2025 | 22/05/2025 | 23/05/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | VÕ THANH MINH | UBND Thị Trấn huyện Giồng Trôm |
| 203 | H07.24.16-250122-0005 | 22/01/2025 | 22/01/2025 | 23/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ THỊ LẦM | UBND Thị Trấn huyện Giồng Trôm |
| 204 | H07.24.16-250122-0001 | 22/01/2025 | 22/01/2025 | 23/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ TUYẾT NHUNG | UBND Thị Trấn huyện Giồng Trôm |
| 205 | H07.24.16-250424-0001 | 24/04/2025 | 24/04/2025 | 25/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN TRỌNG NGHĨA | UBND Thị Trấn huyện Giồng Trôm |
| 206 | H07.24.16-250623-0010 | 24/06/2025 | 25/06/2025 | 26/06/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ PHƯỢNG THẢO | UBND Thị Trấn huyện Giồng Trôm |
| 207 | H07.24.16-250225-0005 | 25/02/2025 | 25/02/2025 | 26/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN ĐĂNG KHOA | UBND Thị Trấn huyện Giồng Trôm |
| 208 | H07.24.16-250425-0005 | 25/04/2025 | 25/04/2025 | 26/04/2025 | Trễ hạn 0 ngày. | TRẦN VĂN VANG | UBND Thị Trấn huyện Giồng Trôm |
| 209 | H07.24.16-250526-0006 | 26/05/2025 | 26/05/2025 | 27/05/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | VÕ THỊ MINH CHÂU | UBND Thị Trấn huyện Giồng Trôm |
| 210 | H07.24.16-250526-0003 | 26/05/2025 | 26/05/2025 | 27/05/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐẶNG LÊ THANH TRÚC | UBND Thị Trấn huyện Giồng Trôm |
| 211 | H07.24.16-241231-0002 | 31/12/2024 | 31/12/2024 | 02/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THANH NGHĨA | UBND Thị Trấn huyện Giồng Trôm |
| 212 | H07.24.23-250618-0001 | 19/06/2025 | 20/06/2025 | 24/06/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | PHẠM THỊ HỒNG DIỄM | |
| 213 | H07.24.23-250618-0003 | 19/06/2025 | 20/06/2025 | 24/06/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | PHẠM KIM HOÀNG | |
| 214 | H07.24.32-250214-0001 | 17/02/2025 | 03/07/2025 | 10/10/2025 | Trễ hạn 70 ngày. | TRẦN VĂN KHOA |