STT Số hồ sơ Ngày tiếp nhận Hạn xử lý Ngày có kết quả Thời gian trễ hạn Tổ chức/
Cá nhân nộp hồ sơ
Bộ phận/
đang xử lý
1 000.00.24.H07-230103-0002 03/01/2023 06/01/2023 10/01/2023
Trễ hạn 2 ngày.
HUỲNH MINH ĐỆ Bộ phận TN&TKQ UBND huyện Giồng Trôm
2 000.00.24.H07-230206-0002 06/02/2023 09/02/2023 10/02/2023
Trễ hạn 1 ngày.
PHAN VĂN PHƯƠNG EM Bộ phận TN&TKQ UBND huyện Giồng Trôm
3 000.00.24.H07-230206-0003 06/02/2023 09/02/2023 10/02/2023
Trễ hạn 1 ngày.
VÕ XUÂN HOA Bộ phận TN&TKQ UBND huyện Giồng Trôm
4 000.00.24.H07-230206-0004 06/02/2023 09/02/2023 10/02/2023
Trễ hạn 1 ngày.
HUỲNH VĂN THUẬN Bộ phận TN&TKQ UBND huyện Giồng Trôm
5 000.00.24.H07-230109-0002 09/01/2023 12/01/2023 15/01/2023
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN VĂN QUYỀN Bộ phận TN&TKQ UBND huyện Giồng Trôm
6 000.00.24.H07-230227-0001 27/02/2023 02/03/2023 03/03/2023
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN BẠCH TUYẾT Bộ phận TN&TKQ UBND huyện Giồng Trôm
7 000.00.24.H07-230227-0002 27/02/2023 02/03/2023 03/03/2023
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN MINH KHOA Bộ phận TN&TKQ UBND huyện Giồng Trôm
8 000.00.24.H07-230227-0003 27/02/2023 02/03/2023 03/03/2023
Trễ hạn 1 ngày.
HUỲNH CÔNG TRÁNG Bộ phận TN&TKQ UBND huyện Giồng Trôm
9 000.00.24.H07-230227-0004 27/02/2023 02/03/2023 03/03/2023
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ TUYẾT HỒNG Bộ phận TN&TKQ UBND huyện Giồng Trôm
10 000.00.24.H07-230227-0005 27/02/2023 02/03/2023 03/03/2023
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN TUẤN ANH Bộ phận TN&TKQ UBND huyện Giồng Trôm
11 000.00.24.H07-230227-0006 27/02/2023 02/03/2023 03/03/2023
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN VĂN ĐỦ Bộ phận TN&TKQ UBND huyện Giồng Trôm
12 000.00.24.H07-230227-0007 27/02/2023 02/03/2023 03/03/2023
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN VĂN KIỆT Bộ phận TN&TKQ UBND huyện Giồng Trôm
13 000.00.24.H07-230227-0008 27/02/2023 02/03/2023 03/03/2023
Trễ hạn 1 ngày.
PHẠM THỊ HUYỀN Bộ phận TN&TKQ UBND huyện Giồng Trôm
14 000.00.24.H07-230227-0009 27/02/2023 02/03/2023 03/03/2023
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN ĐẶNG KIM UYÊN Bộ phận TN&TKQ UBND huyện Giồng Trôm
15 000.00.24.H07-230227-0011 27/02/2023 02/03/2023 03/03/2023
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN CAO HẠ MY Bộ phận TN&TKQ UBND huyện Giồng Trôm
16 000.00.24.H07-230227-0012 27/02/2023 02/03/2023 03/03/2023
Trễ hạn 1 ngày.
HUỲNH THỊ NỚT Bộ phận TN&TKQ UBND huyện Giồng Trôm
17 000.00.24.H07-230130-0001 30/01/2023 02/02/2023 03/02/2023
Trễ hạn 1 ngày.
HUỲNH THỊ HỒNG PHẤN Bộ phận TN&TKQ UBND huyện Giồng Trôm
18 000.19.24.H07-230112-0007 12/01/2023 17/01/2023 07/02/2023
Trễ hạn 15 ngày.
ĐOÀN THỊ THANH NGÂN UBND xã Bình Thành huyện Giồng Trôm
19 000.19.24.H07-230112-0008 12/01/2023 17/01/2023 07/02/2023
Trễ hạn 15 ngày.
TRUNG LỢI UBND xã Bình Thành huyện Giồng Trôm
20 000.19.24.H07-230112-0009 12/01/2023 17/01/2023 07/02/2023
Trễ hạn 15 ngày.
ĐẶNG THỊ THÚY QUYÊN UBND xã Bình Thành huyện Giồng Trôm
21 000.14.24.H07-230112-0003 12/01/2023 13/01/2023 30/01/2023
Trễ hạn 11 ngày.
NGUYỄN HỒNG PHƯỚC UBND xã Lương Phú huyện Giồng Trôm
22 000.14.24.H07-230116-0001 16/01/2023 19/01/2023 30/01/2023
Trễ hạn 7 ngày.
LÊ THỤY MỸ DUNG UBND xã Lương Phú huyện Giồng Trôm