STT Số hồ sơ Ngày tiếp nhận Hạn xử lý Ngày có kết quả Thời gian trễ hạn Tổ chức/
Cá nhân nộp hồ sơ
Bộ phận/
đang xử lý
1 000.24.24.H07-240219-0001 19/02/2024 20/02/2024 01/03/2024
Trễ hạn 8 ngày.
NGUYỄN HOÀNG LAM
2 000.00.24.H07-240401-0004 01/04/2024 04/04/2024 05/04/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN VĂN NGOAN Bộ phận TN&TKQ UBND huyện Giồng Trôm
3 000.00.24.H07-240401-0001 01/04/2024 04/04/2024 05/04/2024
Trễ hạn 1 ngày.
LƯU THỊ LOAN Bộ phận TN&TKQ UBND huyện Giồng Trôm
4 000.00.24.H07-240104-0006 04/01/2024 09/01/2024 10/01/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN VĂN HƯNG Bộ phận TN&TKQ UBND huyện Giồng Trôm
5 000.00.24.H07-240104-0003 04/01/2024 09/01/2024 10/01/2024
Trễ hạn 1 ngày.
LÊ BÁ THÔNG Bộ phận TN&TKQ UBND huyện Giồng Trôm
6 000.00.24.H07-240117-0004 17/01/2024 22/01/2024 23/01/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ TIẾN Bộ phận TN&TKQ UBND huyện Giồng Trôm
7 000.00.24.H07-240115-0008 15/01/2024 18/01/2024 19/01/2024
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN VĂN TRỌNG Bộ phận TN&TKQ UBND huyện Giồng Trôm
8 000.00.24.H07-240122-0004 22/01/2024 25/01/2024 26/01/2024
Trễ hạn 1 ngày.
ĐẶNG THỊ THŨY Bộ phận TN&TKQ UBND huyện Giồng Trôm
9 000.21.24.H07-240130-0001 30/01/2024 31/01/2024 01/02/2024
Trễ hạn 1 ngày.
CAO QUỐC SANG UBND xã Phước Long huyện Giồng Trôm
10 000.24.24.H07-240226-0001 26/02/2024 27/02/2024 01/03/2024
Trễ hạn 3 ngày.
NGUYỄN NGỌC TRIỀU
11 000.24.24.H07-240219-0004 19/02/2024 20/02/2024 01/03/2024
Trễ hạn 8 ngày.
MAI THÀNH THÁI
12 000.13.24.H07-240329-0002 29/03/2024 01/04/2024 02/04/2024
Trễ hạn 1 ngày.
PHẠM THỊ BÍCH HẠNH UDND xã Hưng Lễ huyện Giồng Trôm
13 000.24.24.H07-240202-0002 05/02/2024 15/02/2024 01/03/2024
Trễ hạn 11 ngày.
DƯƠNG TRẦN KHẮC HUY
14 000.24.24.H07-240202-0001 05/02/2024 15/02/2024 01/03/2024
Trễ hạn 11 ngày.
CAO TƯỜNG HUY
15 000.24.24.H07-240222-0001 26/02/2024 29/02/2024 01/03/2024
Trễ hạn 1 ngày.
ĐẶNG THỊ HUỆ
16 000.24.24.H07-240226-0002 26/02/2024 29/02/2024 01/03/2024
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN THỊ LỆ THẮM
17 000.24.24.H07-240226-0003 26/02/2024 29/02/2024 01/03/2024
Trễ hạn 1 ngày.
CAO YẾN NHI
18 000.24.24.H07-240221-0001 26/02/2024 29/02/2024 01/03/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ NGỌC BÍCH
19 000.24.24.H07-240219-0005 19/02/2024 22/02/2024 01/03/2024
Trễ hạn 6 ngày.
CAO THỊ HỒNG SƯƠNG
20 000.24.24.H07-240219-0003 19/02/2024 22/02/2024 01/03/2024
Trễ hạn 6 ngày.
CAO THỊ HỢP
21 000.24.24.H07-240219-0002 19/02/2024 22/02/2024 01/03/2024
Trễ hạn 6 ngày.
ĐOÀN THỊ CÚC
22 000.24.24.H07-240201-0001 02/02/2024 07/02/2024 01/03/2024
Trễ hạn 17 ngày.
NGUYỄN HOÀNG LINH
23 000.24.24.H07-240112-0001 12/01/2024 17/01/2024 19/01/2024
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN THANH PHÚC
24 000.24.24.H07-240111-0001 11/01/2024 16/01/2024 19/01/2024
Trễ hạn 3 ngày.
LÊ MINH HIẾU
25 000.24.24.H07-240112-0002 16/01/2024 19/01/2024 23/01/2024
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN MINH LUÂN
26 000.13.24.H07-240329-0003 29/03/2024 01/04/2024 02/04/2024
Trễ hạn 1 ngày.
PHẠM THỊ BÍCH HẠNH UDND xã Hưng Lễ huyện Giồng Trôm
27 000.13.24.H07-240125-0001 25/01/2024 26/01/2024 29/01/2024
Trễ hạn 1 ngày.
QUÃNG THỊ VẸN EM UDND xã Hưng Lễ huyện Giồng Trôm
28 000.24.24.H07-240108-0001 09/01/2024 06/02/2024 08/02/2024
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN THỊ CẪM TIÊN
29 000.00.24.H07-240308-0010 08/03/2024 19/04/2024 23/04/2024
Trễ hạn 2 ngày.
HÀ THIỆN TÂM Bộ phận TN&TKQ UBND huyện Giồng Trôm