STT | Số hồ sơ | Ngày tiếp nhận | Hạn xử lý | Ngày có kết quả | Thời gian trễ hạn | Tổ chức/ Cá nhân nộp hồ sơ |
Bộ phận/ đang xử lý |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 000.18.20.H07-231102-0001 | 02/11/2023 | 09/11/2023 | 15/01/2024 | Trễ hạn 46 ngày. | BÙI THỊ XINH | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri |
2 | 000.18.20.H07-231102-0002 | 02/11/2023 | 09/11/2023 | 15/01/2024 | Trễ hạn 46 ngày. | PHẠM THỊ MÃO | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri |
3 | 000.18.20.H07-231102-0003 | 02/11/2023 | 09/11/2023 | 15/01/2024 | Trễ hạn 46 ngày. | BÙI ĐĂNG KHOA | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri |
4 | 000.18.20.H07-240503-0002 | 03/05/2024 | 09/05/2024 | 21/05/2024 | Trễ hạn 8 ngày. | TRẦN THỊ THU HÀ | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri |
5 | 000.18.20.H07-240503-0003 | 03/05/2024 | 09/05/2024 | 21/05/2024 | Trễ hạn 8 ngày. | LÊ THỊ TRÚC LY | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri |
6 | 000.31.20.H07-240506-0001 | 06/05/2024 | 13/05/2024 | 21/05/2024 | Trễ hạn 6 ngày. | VÕ THỊ HOÀNG OANH | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri |
7 | 000.29.20.H07-240408-0001 | 08/04/2024 | 15/04/2024 | 24/04/2024 | Trễ hạn 7 ngày. | VÕ VĂN NGƯƠN | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri |
8 | 000.14.20.H07-240409-0002 | 09/04/2024 | 16/04/2024 | 24/04/2024 | Trễ hạn 6 ngày. | LỮ VĂN CƯỜNG | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri |
9 | 000.14.20.H07-240312-0003 | 12/03/2024 | 19/03/2024 | 22/03/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | VÕ THANH KHIẾT | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri |
10 | 000.14.20.H07-240312-0004 | 12/03/2024 | 19/03/2024 | 22/03/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | PHAN VĂN GA | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri |
11 | 000.00.20.H07-240712-0005 | 12/07/2024 | 17/07/2024 | 18/07/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ HỒNG YẾN | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri |
12 | 000.29.20.H07-240313-0001 | 13/03/2024 | 20/03/2024 | 22/03/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | TRẦN VĂN THIÊN | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri |
13 | 000.29.20.H07-240313-0002 | 13/03/2024 | 20/03/2024 | 22/03/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN THỊ BÔNG | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri |
14 | 000.29.20.H07-240313-0003 | 13/03/2024 | 20/03/2024 | 22/03/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN THỊ EM | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri |
15 | 000.29.20.H07-240116-0001 | 16/01/2024 | 23/01/2024 | 24/01/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐỖ THỊ NHIÊN | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri |
16 | 000.29.20.H07-240116-0002 | 16/01/2024 | 23/01/2024 | 24/01/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐOÀN THỊ TÁNH | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri |
17 | 000.00.20.H07-240118-0007 | 18/01/2024 | 15/02/2024 | 28/02/2024 | Trễ hạn 9 ngày. | VƯƠNG NHẬT HUY | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri |
18 | 000.23.20.H07-240321-0003 | 21/03/2024 | 28/03/2024 | 01/04/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | VÕ THỊ CHIẾM | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri |
19 | 000.14.20.H07-240521-0001 | 21/05/2024 | 28/05/2024 | 03/06/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | LÊ VĂN BẰNG | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri |
20 | 000.14.20.H07-240521-0002 | 21/05/2024 | 28/05/2024 | 03/06/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | NGUYỄN VĂN PHƯỚC | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri |
21 | 000.34.20.H07-231121-0003 | 21/11/2023 | 28/11/2023 | 15/01/2024 | Trễ hạn 33 ngày. | NGUYỄN THỊ TIẾP | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri |
22 | 000.34.20.H07-231121-0004 | 21/11/2023 | 28/11/2023 | 15/01/2024 | Trễ hạn 33 ngày. | DƯƠNG VĂN NHẠN | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri |
23 | 000.14.20.H07-240322-0014 | 22/03/2024 | 29/03/2024 | 08/04/2024 | Trễ hạn 6 ngày. | TRẦN VĂN LẦM | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri |
24 | 000.14.20.H07-240322-0015 | 22/03/2024 | 29/03/2024 | 08/04/2024 | Trễ hạn 6 ngày. | NGUYỄN THỊ NHƯ MAI | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri |
25 | 000.13.20.H07-240223-0001 | 23/02/2024 | 01/03/2024 | 03/03/2024 | Trễ hạn 0 ngày. | HỒ VĂN BẠCH | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri |
26 | 000.13.20.H07-240223-0002 | 23/02/2024 | 01/03/2024 | 03/03/2024 | Trễ hạn 0 ngày. | TRẦN QUYỀN TRANG | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri |
27 | 000.13.20.H07-240223-0003 | 23/02/2024 | 01/03/2024 | 03/03/2024 | Trễ hạn 0 ngày. | NGUYỄN VĂN HIỀN | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri |
28 | 000.13.20.H07-240223-0004 | 23/02/2024 | 01/03/2024 | 03/03/2024 | Trễ hạn 0 ngày. | NGUYỄN VĂN NGHỈ | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri |
29 | 000.00.20.H07-240523-0011 | 23/05/2024 | 28/05/2024 | 29/05/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | CHÂU THỊ RO | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri |
30 | 000.34.20.H07-240524-0001 | 24/05/2024 | 31/05/2024 | 03/06/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ VANG | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri |
31 | 000.34.20.H07-240524-0002 | 24/05/2024 | 31/05/2024 | 03/06/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN QUANG | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri |
32 | 000.34.20.H07-240524-0003 | 24/05/2024 | 31/05/2024 | 03/06/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | HUỲNH VĂN THÀNH | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri |
33 | 000.00.20.H07-240125-0002 | 25/01/2024 | 05/02/2024 | 06/03/2024 | Trễ hạn 22 ngày. | LÊ VĂN QUÁ | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri |
34 | 000.29.20.H07-240325-0001 | 25/03/2024 | 01/04/2024 | 08/04/2024 | Trễ hạn 5 ngày. | PHẠM VĂN NĂM | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri |
35 | 000.29.20.H07-240325-0002 | 25/03/2024 | 01/04/2024 | 08/04/2024 | Trễ hạn 5 ngày. | TRẦN THỊ LỰC | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri |
36 | 000.23.20.H07-240426-0004 | 26/04/2024 | 07/05/2024 | 08/05/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | HẠ CHÍ THỨ | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri |
37 | 000.33.20.H07-240328-0001 | 28/03/2024 | 04/04/2024 | 08/04/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | PHAN VĂN HẢI | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri |
38 | 000.33.20.H07-240328-0002 | 28/03/2024 | 04/04/2024 | 08/04/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN THỊ RÍ | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri |
39 | 000.33.20.H07-240328-0003 | 28/03/2024 | 04/04/2024 | 08/04/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN THỊ SẬU | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri |
40 | 000.18.20.H07-240529-0006 | 29/05/2024 | 05/06/2024 | 06/06/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN KEO | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri |
41 | 000.18.20.H07-240529-0007 | 29/05/2024 | 05/06/2024 | 06/06/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | CAO THỊ RÀNH | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri |
42 | 000.18.20.H07-240529-0008 | 29/05/2024 | 05/06/2024 | 06/06/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ THỊ TUYẾT | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri |
43 | 000.34.20.H07-230413-0001 | 13/04/2023 | 27/04/2023 | 11/01/2024 | Trễ hạn 183 ngày. | LE THI DAO | Ủy ban nhân dân xã An Bình Tây |
44 | 000.34.20.H07-240320-0007 | 20/03/2024 | 21/03/2024 | 22/03/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ NGỌC NHUNG | Ủy ban nhân dân xã An Bình Tây |
45 | 000.34.20.H07-240320-0008 | 20/03/2024 | 21/03/2024 | 22/03/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN THỊ KIỀU DUNG | Ủy ban nhân dân xã An Bình Tây |
46 | 000.34.20.H07-240320-0010 | 20/03/2024 | 21/03/2024 | 22/03/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | HỒ THƯƠNG TÍN | Ủy ban nhân dân xã An Bình Tây |
47 | 000.34.20.H07-240320-0012 | 20/03/2024 | 21/03/2024 | 22/03/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | HỒ THƯƠNG TÍN | Ủy ban nhân dân xã An Bình Tây |
48 | 000.35.20.H07-240506-0001 | 06/05/2024 | 08/07/2024 | 12/07/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | TRẦN VĂN BỐN | Ủy ban nhân dân xã An Đức |
49 | 000.35.20.H07-240423-0001 | 23/04/2024 | 28/06/2024 | 12/07/2024 | Trễ hạn 10 ngày. | TRẦN THỊ THẢO | Ủy ban nhân dân xã An Đức |
50 | 000.14.20.H07-240110-0003 | 10/01/2024 | 11/01/2024 | 12/01/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | PHAN CHÍ THANH | Ủy ban nhân dân xã An Hiệp |
51 | 000.14.20.H07-240119-0003 | 19/01/2024 | 29/03/2024 | 25/04/2024 | Trễ hạn 19 ngày. | TRẦN THỊ KIM NHANH | Ủy ban nhân dân xã An Hiệp |
52 | 000.14.20.H07-231228-0028 | 28/12/2023 | 29/12/2023 | 02/01/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | TRƯƠNG THỊ BÉ THÚY | Ủy ban nhân dân xã An Hiệp |
53 | 000.14.20.H07-231228-0030 | 28/12/2023 | 29/12/2023 | 02/01/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | TRƯƠNG THỊ BÉ THÚY | Ủy ban nhân dân xã An Hiệp |
54 | 000.14.20.H07-231228-0031 | 28/12/2023 | 29/12/2023 | 02/01/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | TRÀ THANH SƠN | Ủy ban nhân dân xã An Hiệp |
55 | 000.36.20.H07-240201-0001 | 01/02/2024 | 02/02/2024 | 16/02/2024 | Trễ hạn 10 ngày. | LÊ VĂN HUY | Ủy ban nhân dân xã An Hòa Tây |
56 | 000.36.20.H07-240102-0001 | 02/01/2024 | 03/01/2024 | 16/02/2024 | Trễ hạn 32 ngày. | LÊ THANH NHÂN | Ủy ban nhân dân xã An Hòa Tây |
57 | 000.36.20.H07-240102-0002 | 02/01/2024 | 05/01/2024 | 16/02/2024 | Trễ hạn 30 ngày. | MẠC TIỂU ĐỆ | Ủy ban nhân dân xã An Hòa Tây |
58 | 000.36.20.H07-240102-0003 | 02/01/2024 | 03/01/2024 | 16/02/2024 | Trễ hạn 32 ngày. | LÝ HOÀNG HUY | Ủy ban nhân dân xã An Hòa Tây |
59 | 000.36.20.H07-240102-0004 | 02/01/2024 | 03/01/2024 | 16/02/2024 | Trễ hạn 32 ngày. | HUỲNH VĂN TUẤN | Ủy ban nhân dân xã An Hòa Tây |
60 | 000.36.20.H07-240202-0001 | 02/02/2024 | 07/02/2024 | 16/02/2024 | Trễ hạn 7 ngày. | NGUYỄN VĂN PHƯƠNG | Ủy ban nhân dân xã An Hòa Tây |
61 | 000.36.20.H07-240202-0004 | 02/02/2024 | 05/02/2024 | 16/02/2024 | Trễ hạn 9 ngày. | PHÙNG VĂN NHỊ | Ủy ban nhân dân xã An Hòa Tây |
62 | 000.36.20.H07-240103-0001 | 03/01/2024 | 04/01/2024 | 16/02/2024 | Trễ hạn 31 ngày. | HUỲNH THANH HUY | Ủy ban nhân dân xã An Hòa Tây |
63 | 000.36.20.H07-240104-0001 | 04/01/2024 | 11/01/2024 | 16/02/2024 | Trễ hạn 26 ngày. | NGUYỄN THỊ THANH | Ủy ban nhân dân xã An Hòa Tây |
64 | 000.36.20.H07-240104-0002 | 04/01/2024 | 09/01/2024 | 16/02/2024 | Trễ hạn 28 ngày. | BÙI VĂN TRUNG | Ủy ban nhân dân xã An Hòa Tây |
65 | 000.36.20.H07-240104-0003 | 04/01/2024 | 05/01/2024 | 16/02/2024 | Trễ hạn 30 ngày. | HUỲNH VĂN TỦM | Ủy ban nhân dân xã An Hòa Tây |
66 | 000.36.20.H07-240104-0004 | 04/01/2024 | 05/01/2024 | 16/02/2024 | Trễ hạn 30 ngày. | NGUYỄN HỮU THÀNH | Ủy ban nhân dân xã An Hòa Tây |
67 | 000.36.20.H07-240604-0001 | 04/06/2024 | 07/06/2024 | 10/06/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM THỊ XÒE | Ủy ban nhân dân xã An Hòa Tây |
68 | 000.36.20.H07-240205-0001 | 05/02/2024 | 06/02/2024 | 16/02/2024 | Trễ hạn 8 ngày. | PHAN VĂN LỘC | Ủy ban nhân dân xã An Hòa Tây |
69 | 000.36.20.H07-240705-0002 | 05/07/2024 | 08/07/2024 | 09/07/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THÀNH TÂM | Ủy ban nhân dân xã An Hòa Tây |
70 | 000.36.20.H07-240705-0001 | 05/07/2024 | 08/07/2024 | 09/07/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ VĂN HUY | Ủy ban nhân dân xã An Hòa Tây |
71 | 000.36.20.H07-240206-0001 | 06/02/2024 | 07/02/2024 | 16/02/2024 | Trễ hạn 7 ngày. | NGUYỄN ANH KIỆN | Ủy ban nhân dân xã An Hòa Tây |
72 | 000.36.20.H07-240108-0001 | 08/01/2024 | 09/01/2024 | 16/02/2024 | Trễ hạn 28 ngày. | NGUYỄN PHÚC TÂM | Ủy ban nhân dân xã An Hòa Tây |
73 | 000.36.20.H07-240108-0002 | 08/01/2024 | 09/01/2024 | 16/02/2024 | Trễ hạn 28 ngày. | NGUYỄN THỊ THANH TUYỀN | Ủy ban nhân dân xã An Hòa Tây |
74 | 000.36.20.H07-240108-0003 | 08/01/2024 | 09/01/2024 | 16/02/2024 | Trễ hạn 28 ngày. | TRƯƠNG THANH BÌNH | Ủy ban nhân dân xã An Hòa Tây |
75 | 000.36.20.H07-231208-0001 | 08/12/2023 | 13/12/2023 | 16/02/2024 | Trễ hạn 46 ngày. | TRẦN PHONG PHÚ | Ủy ban nhân dân xã An Hòa Tây |
76 | 000.36.20.H07-240109-0001 | 09/01/2024 | 10/01/2024 | 16/02/2024 | Trễ hạn 27 ngày. | TRẦN CÔNG TÍN | Ủy ban nhân dân xã An Hòa Tây |
77 | 000.36.20.H07-240109-0002 | 09/01/2024 | 10/01/2024 | 16/02/2024 | Trễ hạn 27 ngày. | HUỲNH THỊ THANH THẢO | Ủy ban nhân dân xã An Hòa Tây |
78 | 000.36.20.H07-240109-0003 | 09/01/2024 | 10/01/2024 | 16/02/2024 | Trễ hạn 27 ngày. | TÔ NHƯ Ý | Ủy ban nhân dân xã An Hòa Tây |
79 | 000.36.20.H07-240109-0004 | 09/01/2024 | 12/01/2024 | 16/02/2024 | Trễ hạn 25 ngày. | NGUYỄN THỊ NGA | Ủy ban nhân dân xã An Hòa Tây |
80 | 000.36.20.H07-240109-0005 | 09/01/2024 | 10/01/2024 | 16/02/2024 | Trễ hạn 27 ngày. | NGUYỄN TẤN PHÚC | Ủy ban nhân dân xã An Hòa Tây |
81 | 000.36.20.H07-240109-0006 | 09/01/2024 | 10/01/2024 | 16/02/2024 | Trễ hạn 27 ngày. | NGUYỄN VĂN TÂM | Ủy ban nhân dân xã An Hòa Tây |
82 | 000.36.20.H07-240709-0001 | 09/07/2024 | 10/07/2024 | 11/07/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | HUYNH THI THANH THAO | Ủy ban nhân dân xã An Hòa Tây |
83 | 000.36.20.H07-240709-0002 | 09/07/2024 | 10/07/2024 | 11/07/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN HOÀI HẬN | Ủy ban nhân dân xã An Hòa Tây |
84 | 000.36.20.H07-240709-0004 | 09/07/2024 | 10/07/2024 | 11/07/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | LA VĂN NAM | Ủy ban nhân dân xã An Hòa Tây |
85 | 000.36.20.H07-240111-0002 | 11/01/2024 | 16/01/2024 | 16/02/2024 | Trễ hạn 23 ngày. | DƯƠNG THỊ TÁM | Ủy ban nhân dân xã An Hòa Tây |
86 | 000.36.20.H07-240112-0001 | 12/01/2024 | 17/01/2024 | 16/02/2024 | Trễ hạn 22 ngày. | TRẦN THỊ THANH NGUYÊN | Ủy ban nhân dân xã An Hòa Tây |
87 | 000.36.20.H07-240412-0001 | 12/04/2024 | 15/04/2024 | 16/04/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ THỊ THANH THÚY | Ủy ban nhân dân xã An Hòa Tây |
88 | 000.36.20.H07-240115-0001 | 15/01/2024 | 16/01/2024 | 16/02/2024 | Trễ hạn 23 ngày. | LÝ VĂN THÀNH | Ủy ban nhân dân xã An Hòa Tây |
89 | 000.36.20.H07-240117-0001 | 17/01/2024 | 18/01/2024 | 16/02/2024 | Trễ hạn 21 ngày. | NGUYỄN PHÁT HUY | Ủy ban nhân dân xã An Hòa Tây |
90 | 000.36.20.H07-240117-0002 | 17/01/2024 | 24/01/2024 | 16/02/2024 | Trễ hạn 17 ngày. | TRẦN HỬU TÂM | Ủy ban nhân dân xã An Hòa Tây |
91 | 000.36.20.H07-240717-0001 | 17/07/2024 | 18/07/2024 | 19/07/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THANH NGÂN | Ủy ban nhân dân xã An Hòa Tây |
92 | 000.36.20.H07-240118-0001 | 18/01/2024 | 19/01/2024 | 16/02/2024 | Trễ hạn 20 ngày. | VÕ VĂN PHƯƠNG | Ủy ban nhân dân xã An Hòa Tây |
93 | 000.36.20.H07-240118-0002 | 18/01/2024 | 19/01/2024 | 16/02/2024 | Trễ hạn 20 ngày. | PHẠM QUỐC DŨNG | Ủy ban nhân dân xã An Hòa Tây |
94 | 000.36.20.H07-231219-0001 | 19/12/2023 | 20/12/2023 | 16/02/2024 | Trễ hạn 41 ngày. | PHÙNG VĂN THOA | Ủy ban nhân dân xã An Hòa Tây |
95 | 000.36.20.H07-231219-0002 | 19/12/2023 | 20/12/2023 | 16/02/2024 | Trễ hạn 41 ngày. | NGUYỄN VĂN THANH | Ủy ban nhân dân xã An Hòa Tây |
96 | 000.36.20.H07-231219-0003 | 19/12/2023 | 26/12/2023 | 16/02/2024 | Trễ hạn 37 ngày. | TRẦN VĂN TÙNG | Ủy ban nhân dân xã An Hòa Tây |
97 | 000.36.20.H07-231219-0004 | 19/12/2023 | 20/12/2023 | 16/02/2024 | Trễ hạn 41 ngày. | LÊ THỊ THU SƯƠNG | Ủy ban nhân dân xã An Hòa Tây |
98 | 000.36.20.H07-240221-0003 | 21/02/2024 | 26/02/2024 | 27/02/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | VI THỊ CẨM HẰNG | Ủy ban nhân dân xã An Hòa Tây |
99 | 000.36.20.H07-231222-0001 | 22/12/2023 | 27/12/2023 | 16/02/2024 | Trễ hạn 36 ngày. | TRẦN THỊ THANH TÂM | Ủy ban nhân dân xã An Hòa Tây |
100 | 000.36.20.H07-240223-0001 | 23/02/2024 | 26/02/2024 | 27/02/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | BÙI THỊ MỘNG ĐẸP | Ủy ban nhân dân xã An Hòa Tây |
101 | 000.36.20.H07-240223-0002 | 23/02/2024 | 26/02/2024 | 27/02/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN HỮU HUỲNH | Ủy ban nhân dân xã An Hòa Tây |
102 | 000.36.20.H07-240223-0003 | 23/02/2024 | 26/02/2024 | 27/02/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM THÀNH NGỘ | Ủy ban nhân dân xã An Hòa Tây |
103 | 000.36.20.H07-240223-0004 | 23/02/2024 | 26/02/2024 | 27/02/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | VÕ QUAN SANG | Ủy ban nhân dân xã An Hòa Tây |
104 | 000.36.20.H07-240723-0004 | 23/07/2024 | 24/07/2024 | 25/07/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ THỊ KIM CƯƠNG | Ủy ban nhân dân xã An Hòa Tây |
105 | 000.36.20.H07-240723-0003 | 23/07/2024 | 24/07/2024 | 25/07/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | MAI VĂN THẬT EM | Ủy ban nhân dân xã An Hòa Tây |
106 | 000.36.20.H07-240723-0002 | 23/07/2024 | 24/07/2024 | 25/07/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | MAI VĂN THẬT EM | Ủy ban nhân dân xã An Hòa Tây |
107 | 000.36.20.H07-240124-0001 | 24/01/2024 | 25/01/2024 | 16/02/2024 | Trễ hạn 16 ngày. | NGUYỄN VĂN TÂN | Ủy ban nhân dân xã An Hòa Tây |
108 | 000.36.20.H07-240124-0002 | 24/01/2024 | 25/01/2024 | 16/02/2024 | Trễ hạn 16 ngày. | PHAN VĂN NỞ | Ủy ban nhân dân xã An Hòa Tây |
109 | 000.36.20.H07-240124-0003 | 24/01/2024 | 25/01/2024 | 16/02/2024 | Trễ hạn 16 ngày. | NGUYỄN THỊ KIM PHỤNG | Ủy ban nhân dân xã An Hòa Tây |
110 | 000.36.20.H07-240124-0004 | 24/01/2024 | 25/01/2024 | 16/02/2024 | Trễ hạn 16 ngày. | PHAN VĂN NỞ | Ủy ban nhân dân xã An Hòa Tây |
111 | 000.36.20.H07-231225-0001 | 25/12/2023 | 26/12/2023 | 16/02/2024 | Trễ hạn 37 ngày. | PHẠM VĂN LÂM | Ủy ban nhân dân xã An Hòa Tây |
112 | 000.36.20.H07-231225-0002 | 25/12/2023 | 26/12/2023 | 16/02/2024 | Trễ hạn 37 ngày. | TRẦN THỊ NGỌC NGỌC | Ủy ban nhân dân xã An Hòa Tây |
113 | 000.36.20.H07-231225-0003 | 25/12/2023 | 02/01/2024 | 16/02/2024 | Trễ hạn 33 ngày. | NGUYỄN THỊ NGỌC MAI | Ủy ban nhân dân xã An Hòa Tây |
114 | 000.36.20.H07-240126-0001 | 26/01/2024 | 29/01/2024 | 16/02/2024 | Trễ hạn 14 ngày. | BÙI HỮU ĐỨC | Ủy ban nhân dân xã An Hòa Tây |
115 | 000.36.20.H07-231226-0001 | 26/12/2023 | 27/12/2023 | 16/02/2024 | Trễ hạn 36 ngày. | BÙI THỊ THI MỘNG | Ủy ban nhân dân xã An Hòa Tây |
116 | 000.36.20.H07-231227-0001 | 27/12/2023 | 28/12/2023 | 16/02/2024 | Trễ hạn 35 ngày. | ĐẶNG CÔNG BẰNG | Ủy ban nhân dân xã An Hòa Tây |
117 | 000.36.20.H07-240129-0001 | 29/01/2024 | 01/02/2024 | 16/02/2024 | Trễ hạn 11 ngày. | DƯƠNG THỊ HỒNG TRINH | Ủy ban nhân dân xã An Hòa Tây |
118 | 000.36.20.H07-240129-0002 | 29/01/2024 | 01/02/2024 | 16/02/2024 | Trễ hạn 11 ngày. | PHAN HỮU DANH | Ủy ban nhân dân xã An Hòa Tây |
119 | 000.36.20.H07-231229-0001 | 29/12/2023 | 02/01/2024 | 16/02/2024 | Trễ hạn 33 ngày. | ĐẶNG VĂN XUM | Ủy ban nhân dân xã An Hòa Tây |
120 | 000.36.20.H07-240130-0001 | 30/01/2024 | 31/01/2024 | 16/02/2024 | Trễ hạn 12 ngày. | ĐINH VĂN HOÀI | Ủy ban nhân dân xã An Hòa Tây |
121 | 000.36.20.H07-231130-0001 | 30/11/2023 | 01/12/2023 | 16/02/2024 | Trễ hạn 54 ngày. | HUỲNH VĂN SƠN | Ủy ban nhân dân xã An Hòa Tây |
122 | 000.32.20.H07-240201-0001 | 01/02/2024 | 06/02/2024 | 15/02/2024 | Trễ hạn 7 ngày. | LÊ THỊ HỒNG THỦY | Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
123 | 000.32.20.H07-240701-0001 | 01/07/2024 | 04/07/2024 | 08/07/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | HÀ NGỌC TUYỀN | Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
124 | 000.32.20.H07-240102-0001 | 02/01/2024 | 05/01/2024 | 08/01/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM THỊ THANH TÂM | Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
125 | 000.32.20.H07-240102-0003 | 02/01/2024 | 03/01/2024 | 08/01/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | BÙI VĂN KHẢI | Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
126 | 000.32.20.H07-240202-0001 | 02/02/2024 | 07/02/2024 | 15/02/2024 | Trễ hạn 6 ngày. | NGUYỄN THỊ BÍCH HUYỀN | Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
127 | 000.32.20.H07-240202-0002 | 02/02/2024 | 07/02/2024 | 15/02/2024 | Trễ hạn 6 ngày. | ĐẶNG MINH TÂN | Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
128 | 000.32.20.H07-240502-0001 | 02/05/2024 | 06/05/2024 | 07/05/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | HUỲNH THỊ HUỆ | Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
129 | 000.32.20.H07-240502-0002 | 02/05/2024 | 06/05/2024 | 07/05/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | TÔN THỊ NGỌC HÂN | Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
130 | 000.32.20.H07-240702-0001 | 02/07/2024 | 03/07/2024 | 08/07/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN THỊ LŨY | Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
131 | 000.32.20.H07-240103-0001 | 03/01/2024 | 04/01/2024 | 12/01/2024 | Trễ hạn 6 ngày. | NGUYỄN THỊ HỒNG CHI | Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
132 | 000.32.20.H07-240104-0001 | 04/01/2024 | 05/01/2024 | 12/01/2024 | Trễ hạn 5 ngày. | HUỲNH NHẬT TRƯỜNG | Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
133 | 000.32.20.H07-240104-0002 | 04/01/2024 | 05/01/2024 | 12/01/2024 | Trễ hạn 5 ngày. | NGUYỄN TẤN HƯNG | Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
134 | 000.32.20.H07-240304-0002 | 04/03/2024 | 05/03/2024 | 06/03/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | VÕ VĂN HUỲNH | Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
135 | 000.32.20.H07-240504-0001 | 04/05/2024 | 06/05/2024 | 07/05/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN KIM TÚ | Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
136 | 000.32.20.H07-240105-0001 | 05/01/2024 | 08/01/2024 | 12/01/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | HỒ THỊ TRÚC QUYÊN | Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
137 | 000.32.20.H07-240205-0001 | 05/02/2024 | 06/02/2024 | 15/02/2024 | Trễ hạn 7 ngày. | NGUYỄN THÀNH LONG | Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
138 | 000.32.20.H07-240206-0001 | 06/02/2024 | 07/02/2024 | 15/02/2024 | Trễ hạn 6 ngày. | PHẠM THỊ NHIỄM | Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
139 | 000.32.20.H07-240206-0002 | 06/02/2024 | 07/02/2024 | 15/02/2024 | Trễ hạn 6 ngày. | TRẦN THỊ TUYẾT MINH | Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
140 | 000.32.20.H07-240306-0001 | 06/03/2024 | 11/03/2024 | 12/03/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGÔ NGÂN GIANG | Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
141 | 000.32.20.H07-240306-0002 | 06/03/2024 | 07/03/2024 | 12/03/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | TRẦN QUỐC ANH | Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
142 | 000.32.20.H07-240607-0004 | 07/06/2024 | 10/06/2024 | 11/06/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | HUỲNH THANH PHONG | Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
143 | 000.32.20.H07-240607-0003 | 07/06/2024 | 10/06/2024 | 11/06/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | HUỲNH THANH PHONG | Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
144 | 000.32.20.H07-240607-0001 | 07/06/2024 | 10/06/2024 | 11/06/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐẶNG THỊ MAI | Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
145 | 000.32.20.H07-240108-0001 | 08/01/2024 | 11/01/2024 | 12/01/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | BÙI THỊ THANH NHÃ | Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
146 | 000.32.20.H07-240108-0002 | 08/01/2024 | 09/01/2024 | 12/01/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | LÊ THỊ NGỌC DUNG | Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
147 | 000.32.20.H07-240308-0002 | 08/03/2024 | 11/03/2024 | 12/03/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN HỮU PHÚC | Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
148 | 000.32.20.H07-240109-0001 | 09/01/2024 | 10/01/2024 | 12/01/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | CAO HỒNG KIỆT | Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
149 | 000.32.20.H07-240710-0002 | 10/07/2024 | 11/07/2024 | 17/07/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | LÊ THÀNH TIỂU | Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
150 | 000.32.20.H07-240111-0001 | 11/01/2024 | 12/01/2024 | 24/01/2024 | Trễ hạn 8 ngày. | PHẠM VĂN HÒA | Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
151 | 000.32.20.H07-240611-0001 | 11/06/2024 | 12/06/2024 | 19/06/2024 | Trễ hạn 5 ngày. | PHẠM THỊ KIỀU OANH | Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
152 | 000.32.20.H07-240611-0002 | 11/06/2024 | 12/06/2024 | 19/06/2024 | Trễ hạn 5 ngày. | PHẠM VĂN CỰC | Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
153 | 000.32.20.H07-240611-0003 | 11/06/2024 | 14/06/2024 | 19/06/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN THỊ CẨM TÚ | Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
154 | 000.32.20.H07-240612-0001 | 12/06/2024 | 17/06/2024 | 19/06/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | LÊ ĐÀI TRANG | Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
155 | 000.32.20.H07-240712-0001 | 12/07/2024 | 15/07/2024 | 17/07/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | LÊ THỊ THÌ | Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
156 | 000.32.20.H07-240514-0002 | 14/05/2024 | 15/05/2024 | 17/05/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | VÕ THANH TUẤN | Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
157 | 000.32.20.H07-240514-0003 | 14/05/2024 | 15/05/2024 | 17/05/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | VÕ THANH TUẤN | Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
158 | 000.32.20.H07-240613-0001 | 14/06/2024 | 17/06/2024 | 19/06/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN THỊ KIM THOA | Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
159 | 000.32.20.H07-240715-0001 | 15/07/2024 | 16/07/2024 | 17/07/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN MINH NHỰT | Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
160 | 000.32.20.H07-240617-0001 | 17/06/2024 | 18/06/2024 | 19/06/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ KIM RON | Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
161 | 000.32.20.H07-240118-0001 | 18/01/2024 | 19/01/2024 | 24/01/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | MAI THỊ KIM NGÂN | Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
162 | 000.32.20.H07-240118-0002 | 18/01/2024 | 23/01/2024 | 24/01/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | HUỲNH THỊ MINH HIỀN | Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
163 | 000.32.20.H07-240517-0002 | 18/05/2024 | 20/05/2024 | 21/05/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | VÕ THANH TRUYỀN | Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
164 | 000.32.20.H07-240717-0001 | 18/07/2024 | 19/07/2024 | 22/07/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | CAO THỊ HUỆ | Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
165 | 000.32.20.H07-231218-0001 | 18/12/2023 | 21/12/2023 | 08/01/2024 | Trễ hạn 11 ngày. | TRƯƠNG THANH NGỌC | Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
166 | 000.32.20.H07-240119-0001 | 19/01/2024 | 22/01/2024 | 24/01/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | TRẦN NGUYỄN TẤN ĐẠT | Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
167 | 000.32.20.H07-231219-0001 | 19/12/2023 | 20/12/2023 | 08/01/2024 | Trễ hạn 12 ngày. | TRẦN VĂN SỞ | Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
168 | 000.32.20.H07-231219-0002 | 19/12/2023 | 22/12/2023 | 08/01/2024 | Trễ hạn 10 ngày. | VÕ THỊ SỢI | Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
169 | 000.32.20.H07-240120-0001 | 20/01/2024 | 22/01/2024 | 24/01/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | ĐẶNG QUỐC VIỆT | Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
170 | 000.32.20.H07-240520-0004 | 20/05/2024 | 21/05/2024 | 23/05/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN HOÀNG CƯỜNG | Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
171 | 000.32.20.H07-240520-0002 | 20/05/2024 | 21/05/2024 | 23/05/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN VĂN ĐOÀN | Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
172 | 000.32.20.H07-240620-0001 | 20/06/2024 | 25/06/2024 | 26/06/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN VĂN AN | Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
173 | 000.32.20.H07-231220-0001 | 20/12/2023 | 21/12/2023 | 08/01/2024 | Trễ hạn 11 ngày. | ĐỖ THỊ THU THỦY | Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
174 | 000.32.20.H07-231220-0002 | 20/12/2023 | 21/12/2023 | 08/01/2024 | Trễ hạn 11 ngày. | ĐẶNG THANH NGA | Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
175 | 000.32.20.H07-231220-0003 | 20/12/2023 | 25/12/2023 | 08/01/2024 | Trễ hạn 9 ngày. | THIỀU THỊ BÍCH CHIÊU | Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
176 | 000.32.20.H07-240521-0001 | 21/05/2024 | 22/05/2024 | 23/05/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ THỊ CẨM TÚ | Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
177 | 000.32.20.H07-240621-0001 | 21/06/2024 | 24/06/2024 | 26/06/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | TRẦN THỊ NGỌC YẾN | Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
178 | 000.32.20.H07-240222-0001 | 22/02/2024 | 27/02/2024 | 04/03/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | LÊ HOÀNG HẢOHẢO | Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
179 | 000.32.20.H07-240222-0002 | 22/02/2024 | 27/02/2024 | 04/03/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | TRẦN THỊ BẢNH | Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
180 | 000.32.20.H07-240223-0001 | 23/02/2024 | 26/02/2024 | 04/03/2024 | Trễ hạn 5 ngày. | PHẠM MINH TIẾN | Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
181 | 000.32.20.H07-240223-0002 | 23/02/2024 | 28/02/2024 | 04/03/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | ĐẶNG THỊ TẠO | Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
182 | 000.32.20.H07-240423-0002 | 23/04/2024 | 26/04/2024 | 03/05/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | HUỲNH THỊ DIỄM PHÚC | Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
183 | 000.32.20.H07-240124-0001 | 24/01/2024 | 25/01/2024 | 26/01/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | CAO VĂN ĐỊNH | Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
184 | 000.32.20.H07-240124-0002 | 24/01/2024 | 25/01/2024 | 26/01/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐINH THỊ LỚN | Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
185 | 000.32.20.H07-240124-0003 | 24/01/2024 | 25/01/2024 | 26/01/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM VĂN SỚM | Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
186 | 000.32.20.H07-240424-0001 | 24/04/2024 | 02/05/2024 | 03/05/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | VÕ HỒNG NGON | Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
187 | 000.32.20.H07-240424-0003 | 24/04/2024 | 02/05/2024 | 03/05/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM VĂN PHI | Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
188 | 000.32.20.H07-240125-0001 | 25/01/2024 | 26/01/2024 | 01/02/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | HUỲNH THỊ MỸ TRINH | Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
189 | 000.32.20.H07-240125-0002 | 25/01/2024 | 26/01/2024 | 01/02/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | LÊ ĐỨC HUY | Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
190 | 000.32.20.H07-240425-0001 | 25/04/2024 | 26/04/2024 | 03/05/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | LUU THI LY KHOA | Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
191 | 000.32.20.H07-231225-0001 | 25/12/2023 | 26/12/2023 | 08/01/2024 | Trễ hạn 8 ngày. | NGUYỄN THỊ CỢT | Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
192 | 000.32.20.H07-231225-0002 | 25/12/2023 | 26/12/2023 | 08/01/2024 | Trễ hạn 8 ngày. | NGUYỄN THỊ HUỲNH NHƯ | Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
193 | 000.32.20.H07-240226-0001 | 26/02/2024 | 29/02/2024 | 04/03/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | TRẦN THỊ HỒNG PHẤN | Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
194 | 000.32.20.H07-231226-0001 | 26/12/2023 | 27/12/2023 | 08/01/2024 | Trễ hạn 7 ngày. | NGÔ THỊ LAN | Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
195 | 000.32.20.H07-240227-0001 | 27/02/2024 | 01/03/2024 | 04/03/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | HOÀNG HỒNG YẾN | Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
196 | 000.32.20.H07-231127-0001 | 27/11/2023 | 30/01/2024 | 09/05/2024 | Trễ hạn 70 ngày. | CHÂU NGỌC TRINH | Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
197 | 000.32.20.H07-231227-0001 | 27/12/2023 | 28/12/2023 | 08/01/2024 | Trễ hạn 6 ngày. | ĐẶNG THỊ NHƯ Ý | Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
198 | 000.32.20.H07-231228-0001 | 28/12/2023 | 29/12/2023 | 08/01/2024 | Trễ hạn 5 ngày. | TRẦN THỊ THANH THÚY | Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
199 | 000.32.20.H07-231228-0002 | 28/12/2023 | 29/12/2023 | 08/01/2024 | Trễ hạn 5 ngày. | HỒ THỊ MỘNG TUYỀN | Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
200 | 000.32.20.H07-231228-0003 | 28/12/2023 | 29/12/2023 | 08/01/2024 | Trễ hạn 5 ngày. | ĐẶNG THỊ THANH THẢO | Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
201 | 000.32.20.H07-240229-0001 | 29/02/2024 | 01/03/2024 | 04/03/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | TRƯƠNG THỊ HỒNG HÀ | Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
202 | 000.32.20.H07-240130-0002 | 30/01/2024 | 31/01/2024 | 01/02/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ VĂN TIẾN | Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
203 | 000.32.20.H07-240531-0002 | 31/05/2024 | 03/06/2024 | 05/06/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYEN THI THUY TRANG | Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
204 | 000.30.20.H07-240116-0001 | 16/01/2024 | 17/01/2024 | 19/01/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN THỊ MAI HƯƠNG | Ủy ban nhân dân xã Bảo Thuận |
205 | 000.27.20.H07-240402-0003 | 03/04/2024 | 04/04/2024 | 15/04/2024 | Trễ hạn 7 ngày. | HUỲNH THỊ BÉ THƯƠNG | Ủy ban nhân dân xã Mỹ Chánh |
206 | 000.22.20.H07-231101-0001 | 01/11/2023 | 02/11/2023 | 02/01/2024 | Trễ hạn 42 ngày. | NGUYỄN CẨM HÀ | Ủy ban nhân dân xã Mỹ Hòa |
207 | 000.22.20.H07-231201-0001 | 01/12/2023 | 05/12/2023 | 02/01/2024 | Trễ hạn 19 ngày. | NGUYỄN VĂN HÙNG | Ủy ban nhân dân xã Mỹ Hòa |
208 | 000.22.20.H07-230404-0001 | 04/04/2023 | 09/06/2023 | 18/03/2024 | Trễ hạn 200 ngày. | LÊ THỊ CẨM HẰNG | Ủy ban nhân dân xã Mỹ Hòa |
209 | 000.22.20.H07-240306-0001 | 06/03/2024 | 13/03/2024 | 14/03/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ THỊ PHƯƠNG THẢO | Ủy ban nhân dân xã Mỹ Hòa |
210 | 000.22.20.H07-240306-0002 | 06/03/2024 | 08/03/2024 | 14/03/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | CHÂU THANH ĐẠO | Ủy ban nhân dân xã Mỹ Hòa |
211 | 000.22.20.H07-231206-0001 | 06/12/2023 | 07/12/2023 | 08/01/2024 | Trễ hạn 21 ngày. | NGUYỄN THỊ LOAN | Ủy ban nhân dân xã Mỹ Hòa |
212 | 000.22.20.H07-240308-0001 | 08/03/2024 | 13/03/2024 | 14/03/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN NGỌC BÉ | Ủy ban nhân dân xã Mỹ Hòa |
213 | 000.22.20.H07-240110-0001 | 10/01/2024 | 11/01/2024 | 15/03/2024 | Trễ hạn 46 ngày. | NGUYỄN THỊ KIM NHUNG | Ủy ban nhân dân xã Mỹ Hòa |
214 | 000.22.20.H07-240111-0001 | 11/01/2024 | 16/01/2024 | 30/01/2024 | Trễ hạn 10 ngày. | VÕ THỊ CHUNG EM | Ủy ban nhân dân xã Mỹ Hòa |
215 | 000.22.20.H07-230511-0003 | 11/05/2023 | 13/07/2023 | 18/03/2024 | Trễ hạn 176 ngày. | TRẦN THỊ MỸ HIỀN | Ủy ban nhân dân xã Mỹ Hòa |
216 | 000.22.20.H07-240118-0003 | 18/01/2024 | 19/01/2024 | 30/01/2024 | Trễ hạn 7 ngày. | CAO ĐOÀN NGỌC HÂN | Ủy ban nhân dân xã Mỹ Hòa |
217 | 000.22.20.H07-240119-0002 | 19/01/2024 | 24/01/2024 | 14/03/2024 | Trễ hạn 36 ngày. | TRẦN THỊ YẾN NHI | Ủy ban nhân dân xã Mỹ Hòa |
218 | 000.22.20.H07-231219-0002 | 19/12/2023 | 22/01/2024 | 30/01/2024 | Trễ hạn 6 ngày. | NGUYỄN THỊ HỒNG DIỄM | Ủy ban nhân dân xã Mỹ Hòa |
219 | 000.22.20.H07-240221-0001 | 21/02/2024 | 26/02/2024 | 06/03/2024 | Trễ hạn 7 ngày. | TRÀ THỊ MỸ UYÊN | Ủy ban nhân dân xã Mỹ Hòa |
220 | 000.22.20.H07-231219-0001 | 21/12/2023 | 26/12/2023 | 08/01/2024 | Trễ hạn 8 ngày. | NGUYỄN TUẤN MINH | Ủy ban nhân dân xã Mỹ Hòa |
221 | 000.22.20.H07-240523-0001 | 23/05/2024 | 24/05/2024 | 27/05/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ THẮM | Ủy ban nhân dân xã Mỹ Hòa |
222 | 000.22.20.H07-240227-0001 | 27/02/2024 | 28/02/2024 | 13/03/2024 | Trễ hạn 10 ngày. | NGUYỄN THUÝ LAN | Ủy ban nhân dân xã Mỹ Hòa |
223 | 000.22.20.H07-240527-0005 | 27/05/2024 | 28/05/2024 | 29/05/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ HOÀNG VŨ | Ủy ban nhân dân xã Mỹ Hòa |
224 | 000.22.20.H07-231227-0001 | 27/12/2023 | 29/12/2023 | 02/01/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | BÙI THỊ BÍCH LIÊN | Ủy ban nhân dân xã Mỹ Hòa |
225 | 000.22.20.H07-221129-0001 | 29/11/2022 | 31/01/2023 | 18/03/2024 | Trễ hạn 292 ngày. | TRẦN VĂN RU | Ủy ban nhân dân xã Mỹ Hòa |
226 | 000.22.20.H07-231129-0001 | 29/11/2023 | 02/01/2024 | 08/01/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | PHẠM THỊ THUỶ | Ủy ban nhân dân xã Mỹ Hòa |
227 | 000.19.20.H07-240405-0002 | 05/04/2024 | 08/04/2024 | 09/04/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THÚY LIỄU | Ủy ban nhân dân xã Tân Hưng |
228 | 000.19.20.H07-240605-0001 | 05/06/2024 | 06/06/2024 | 07/06/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | HUỲNH CÔNG HẬU | Ủy ban nhân dân xã Tân Hưng |
229 | 000.19.20.H07-240610-0002 | 10/06/2024 | 11/06/2024 | 12/06/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGÔ VĂN TUẤN | Ủy ban nhân dân xã Tân Hưng |
230 | 000.19.20.H07-240710-0001 | 10/07/2024 | 11/07/2024 | 12/07/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN ƠN | Ủy ban nhân dân xã Tân Hưng |
231 | 000.19.20.H07-240717-0004 | 17/07/2024 | 18/07/2024 | 19/07/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN MINH TRÍ | Ủy ban nhân dân xã Tân Hưng |
232 | 000.19.20.H07-240724-0003 | 24/07/2024 | 25/07/2024 | 26/07/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | DƯƠNG VĂN RUM | Ủy ban nhân dân xã Tân Hưng |
233 | 000.19.20.H07-240724-0002 | 24/07/2024 | 25/07/2024 | 26/07/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ THỊ BÉ THƠ | Ủy ban nhân dân xã Tân Hưng |
234 | 000.19.20.H07-240724-0004 | 24/07/2024 | 25/07/2024 | 26/07/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ THỊ HỒNG MÍ | Ủy ban nhân dân xã Tân Hưng |
235 | 000.19.20.H07-240724-0006 | 24/07/2024 | 25/07/2024 | 26/07/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ HỒNG DÂN | Ủy ban nhân dân xã Tân Hưng |
236 | 000.19.20.H07-240724-0005 | 24/07/2024 | 25/07/2024 | 26/07/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ HỒNG DÂN | Ủy ban nhân dân xã Tân Hưng |
237 | 000.20.20.H07-240605-0001 | 05/06/2024 | 06/06/2024 | 07/06/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | TRƯƠNG NGỌC VĂN | Ủy ban nhân dân xã Tân Mỹ |
238 | 000.20.20.H07-240607-0003 | 07/06/2024 | 14/06/2024 | 21/06/2024 | Trễ hạn 5 ngày. | TRƯƠNG THỊ THU VÂN | Ủy ban nhân dân xã Tân Mỹ |
239 | 000.20.20.H07-240108-0001 | 08/01/2024 | 11/01/2024 | 17/01/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | HỒ THỊ TUYẾT NHI | Ủy ban nhân dân xã Tân Mỹ |
240 | 000.20.20.H07-240711-0003 | 11/07/2024 | 12/07/2024 | 17/07/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | LÊ THỊ ANH PHA | Ủy ban nhân dân xã Tân Mỹ |
241 | 000.20.20.H07-240711-0002 | 11/07/2024 | 12/07/2024 | 17/07/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN THỊ VỜI | Ủy ban nhân dân xã Tân Mỹ |
242 | 000.20.20.H07-240711-0001 | 11/07/2024 | 12/07/2024 | 17/07/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | PHẠM THỊ NGỌC QUYÊN | Ủy ban nhân dân xã Tân Mỹ |
243 | 000.20.20.H07-240611-0001 | 12/06/2024 | 13/06/2024 | 14/06/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN CHÍ SANG | Ủy ban nhân dân xã Tân Mỹ |
244 | 000.20.20.H07-240216-0001 | 16/02/2024 | 19/02/2024 | 21/02/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | VÕ QUỐC CHIẾN | Ủy ban nhân dân xã Tân Mỹ |
245 | 000.20.20.H07-240223-0001 | 23/02/2024 | 28/02/2024 | 01/03/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN THỊ NHƯ HUỲNH | Ủy ban nhân dân xã Tân Mỹ |
246 | 000.20.20.H07-240223-0002 | 23/02/2024 | 26/02/2024 | 01/03/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | NGUYỄN VĂN NHÂN | Ủy ban nhân dân xã Tân Mỹ |
247 | 000.20.20.H07-240124-0001 | 24/01/2024 | 29/01/2024 | 21/02/2024 | Trễ hạn 17 ngày. | HỒ THỊ NGỌC DUYÊN | Ủy ban nhân dân xã Tân Mỹ |
248 | 000.20.20.H07-240126-0001 | 26/01/2024 | 29/01/2024 | 21/02/2024 | Trễ hạn 17 ngày. | LÊ VĂN THƯỜNG | Ủy ban nhân dân xã Tân Mỹ |
249 | 000.20.20.H07-240327-0003 | 27/03/2024 | 28/03/2024 | 29/03/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | VÕ THỊ THU THẢO | Ủy ban nhân dân xã Tân Mỹ |
250 | 000.20.20.H07-240129-0001 | 29/01/2024 | 01/02/2024 | 21/02/2024 | Trễ hạn 14 ngày. | HUỲNH NGỌC SƠN | Ủy ban nhân dân xã Tân Mỹ |
251 | 000.17.20.H07-240603-0001 | 04/06/2024 | 05/06/2024 | 07/06/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN DUY PHƯƠNG | Ủy ban nhân dân thị trấn Ba Tri |
252 | 000.17.20.H07-240520-0002 | 21/05/2024 | 22/05/2024 | 23/05/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | LÝ XUÂN HOÀI | Ủy ban nhân dân thị trấn Ba Tri |
253 | 000.17.20.H07-240521-0001 | 21/05/2024 | 22/05/2024 | 23/05/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐỖ THỊ PHƯƠNG HỒNG | Ủy ban nhân dân thị trấn Ba Tri |
254 | 000.17.20.H07-240527-0002 | 27/05/2024 | 28/05/2024 | 29/05/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN HÙNG CHIẾN | Ủy ban nhân dân thị trấn Ba Tri |
255 | 000.17.20.H07-231227-0001 | 28/12/2023 | 29/12/2023 | 02/01/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN MINH VŨ | Ủy ban nhân dân thị trấn Ba Tri |
256 | 000.21.20.H07-240703-0004 | 03/07/2024 | 04/07/2024 | 05/07/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | TRƯƠNG THỊ CẨM TÚ | Ủy ban nhân dân xã Tân Thủy |