1 |
000.00.20.H07-230201-0001 |
01/02/2023 |
08/02/2023 |
09/03/2023 |
Trễ hạn 21 ngày.
|
VÕ THỊ LIÊN |
Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri |
2 |
000.22.20.H07-230201-0001 |
01/02/2023 |
08/02/2023 |
09/03/2023 |
Trễ hạn 21 ngày.
|
NGUYỄN THỊ KIM NHIỀU |
Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri |
3 |
000.22.20.H07-230201-0002 |
01/02/2023 |
08/02/2023 |
09/03/2023 |
Trễ hạn 21 ngày.
|
LỮ THỊ ĐIỆP |
Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri |
4 |
000.16.20.H07-230301-0015 |
01/03/2023 |
08/03/2023 |
09/03/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
HUỲNH THỊ CHỐN |
Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri |
5 |
000.30.20.H07-221201-0017 |
01/12/2022 |
08/12/2022 |
07/01/2023 |
Trễ hạn 21 ngày.
|
DANG PHUONG NAM |
Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri |
6 |
000.30.20.H07-221201-0018 |
01/12/2022 |
08/12/2022 |
07/01/2023 |
Trễ hạn 21 ngày.
|
NGUYEN VAN TRIEM |
Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri |
7 |
000.31.20.H07-230202-0001 |
02/02/2023 |
09/02/2023 |
09/03/2023 |
Trễ hạn 20 ngày.
|
TRƯƠNG VĂN HÙNG |
Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri |
8 |
000.00.20.H07-230203-0002 |
03/02/2023 |
08/02/2023 |
09/02/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN THỊ BÉ CHÍN |
Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri |
9 |
000.00.20.H07-230203-0003 |
03/02/2023 |
08/02/2023 |
09/02/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
LÊ VĂN QUỐC BẢO |
Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri |
10 |
000.16.20.H07-230203-0001 |
03/02/2023 |
10/02/2023 |
09/03/2023 |
Trễ hạn 19 ngày.
|
BÙI THỊ THỦY |
Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri |
11 |
000.16.20.H07-230203-0002 |
03/02/2023 |
10/02/2023 |
09/03/2023 |
Trễ hạn 19 ngày.
|
DƯƠNG NGỌC TIỆP |
Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri |
12 |
000.16.20.H07-230203-0003 |
03/02/2023 |
10/02/2023 |
09/03/2023 |
Trễ hạn 19 ngày.
|
LÊ THỊ THÂN |
Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri |
13 |
000.00.20.H07-230203-0007 |
03/02/2023 |
08/02/2023 |
09/02/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
ĐOÀN VĂN HÙNG |
Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri |
14 |
000.00.20.H07-230104-0008 |
04/01/2023 |
09/01/2023 |
12/01/2023 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
LÊ VĂN LÊN |
Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri |
15 |
000.00.20.H07-230104-0009 |
04/01/2023 |
09/01/2023 |
12/01/2023 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
TRẦN VĂN DŨNG |
Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri |
16 |
000.28.20.H07-230104-0001 |
04/01/2023 |
11/01/2023 |
17/01/2023 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
VÕ HỒNG SƠN |
Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri |
17 |
000.28.20.H07-230104-0002 |
04/01/2023 |
11/01/2023 |
17/01/2023 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
NGUYỄN THỊ HÀ |
Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri |
18 |
000.28.20.H07-230104-0003 |
04/01/2023 |
11/01/2023 |
17/01/2023 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
LÊ VĂN HỒNG |
Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri |
19 |
000.28.20.H07-230104-0004 |
04/01/2023 |
11/01/2023 |
17/01/2023 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
NGUYỄN TẤN KHIÊM |
Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri |
20 |
000.00.20.H07-230104-0010 |
04/01/2023 |
09/01/2023 |
12/01/2023 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
VÕ NGỌC MẬN |
Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri |
21 |
000.00.20.H07-230104-0011 |
04/01/2023 |
08/02/2023 |
09/03/2023 |
Trễ hạn 21 ngày.
|
NGUYỄN THỊ TƯỜNG VI |
Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri |
22 |
000.00.20.H07-230104-0017 |
04/01/2023 |
08/02/2023 |
09/03/2023 |
Trễ hạn 21 ngày.
|
NGUYỄN THANH HỒNG |
Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri |
23 |
000.14.20.H07-230104-0050 |
04/01/2023 |
11/01/2023 |
17/01/2023 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
ĐẶNG THANH SANG |
Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri |
24 |
000.00.20.H07-230104-0018 |
04/01/2023 |
08/02/2023 |
09/03/2023 |
Trễ hạn 21 ngày.
|
NGUYỄN THANH HỒNG |
Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri |
25 |
000.00.20.H07-230104-0019 |
04/01/2023 |
08/02/2023 |
09/03/2023 |
Trễ hạn 21 ngày.
|
LÊ THỊ HỒNG CHIẾN |
Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri |
26 |
000.00.20.H07-230104-0020 |
04/01/2023 |
08/02/2023 |
09/03/2023 |
Trễ hạn 21 ngày.
|
LÊ THỊ HỒNG CHIẾN |
Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri |
27 |
000.00.20.H07-230104-0021 |
04/01/2023 |
08/02/2023 |
09/03/2023 |
Trễ hạn 21 ngày.
|
LÊ THỊ HỒNG CHIẾN |
Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri |
28 |
000.00.20.H07-230104-0022 |
04/01/2023 |
08/02/2023 |
09/03/2023 |
Trễ hạn 21 ngày.
|
CA THỊ LẮM |
Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri |
29 |
000.00.20.H07-230104-0023 |
04/01/2023 |
08/02/2023 |
09/03/2023 |
Trễ hạn 21 ngày.
|
CA THỊ LẮM |
Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri |
30 |
000.00.20.H07-230104-0024 |
04/01/2023 |
08/02/2023 |
09/03/2023 |
Trễ hạn 21 ngày.
|
CA THỊ LẮM |
Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri |
31 |
000.00.20.H07-230104-0025 |
04/01/2023 |
09/01/2023 |
12/01/2023 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
NGUYỄN VĂN QUAN |
Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri |
32 |
000.00.20.H07-230105-0001 |
05/01/2023 |
02/02/2023 |
14/02/2023 |
Trễ hạn 8 ngày.
|
NGUYỄN VĂN SƠN |
Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri |
33 |
000.00.20.H07-230105-0007 |
05/01/2023 |
09/02/2023 |
09/03/2023 |
Trễ hạn 20 ngày.
|
LÊ MINH KHÁNH |
Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri |
34 |
000.00.20.H07-230105-0017 |
05/01/2023 |
19/01/2023 |
09/03/2023 |
Trễ hạn 35 ngày.
|
LÊ QUANG DU |
Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri |
35 |
000.25.20.H07-230106-0001 |
06/01/2023 |
27/01/2023 |
24/03/2023 |
Trễ hạn 40 ngày.
|
PHÙNG THỊ BÉ SÁU |
Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri |
36 |
000.25.20.H07-230106-0002 |
06/01/2023 |
27/01/2023 |
24/03/2023 |
Trễ hạn 40 ngày.
|
TRẦN VĂN HÙNG |
Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri |
37 |
000.25.20.H07-230106-0003 |
06/01/2023 |
27/01/2023 |
24/03/2023 |
Trễ hạn 40 ngày.
|
HUỲNH THỊ YÊN |
Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri |
38 |
000.25.20.H07-230106-0004 |
06/01/2023 |
27/01/2023 |
24/03/2023 |
Trễ hạn 40 ngày.
|
TRẦN THỊ HOA |
Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri |
39 |
000.33.20.H07-230106-0001 |
06/01/2023 |
13/01/2023 |
17/01/2023 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
PHAN THỊ CHUNG |
Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri |
40 |
000.33.20.H07-230106-0002 |
06/01/2023 |
13/01/2023 |
17/01/2023 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
NGUYỄN VĂN LÂM |
Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri |
41 |
000.33.20.H07-230106-0003 |
06/01/2023 |
13/01/2023 |
17/01/2023 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
PHẠM THỊ NỎN |
Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri |
42 |
000.27.20.H07-230206-0001 |
06/02/2023 |
13/02/2023 |
09/03/2023 |
Trễ hạn 18 ngày.
|
NGUYỄN THỊ NĂM |
Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri |
43 |
000.13.20.H07-230206-0005 |
06/02/2023 |
13/02/2023 |
09/03/2023 |
Trễ hạn 18 ngày.
|
PHAN THỊ GỞI |
Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri |
44 |
000.13.20.H07-230206-0006 |
06/02/2023 |
13/02/2023 |
09/03/2023 |
Trễ hạn 18 ngày.
|
NGUYỄN THỊ NĨ |
Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri |
45 |
000.13.20.H07-230206-0007 |
06/02/2023 |
13/02/2023 |
09/03/2023 |
Trễ hạn 18 ngày.
|
TRƯƠNG THỊ GÁT |
Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri |
46 |
000.13.20.H07-230206-0008 |
06/02/2023 |
13/02/2023 |
09/03/2023 |
Trễ hạn 18 ngày.
|
NGUYỄN VĂN ĐƯỢC |
Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri |
47 |
000.13.20.H07-230206-0009 |
06/02/2023 |
13/02/2023 |
09/03/2023 |
Trễ hạn 18 ngày.
|
NGUYỄN TẤN NHÂN |
Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri |
48 |
000.13.20.H07-230206-0010 |
06/02/2023 |
13/02/2023 |
09/03/2023 |
Trễ hạn 18 ngày.
|
TRẦN THỊ TIÊN |
Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri |
49 |
000.13.20.H07-230206-0011 |
06/02/2023 |
13/02/2023 |
09/03/2023 |
Trễ hạn 18 ngày.
|
NGUYỄN THỊ BÉ BẢY |
Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri |
50 |
000.35.20.H07-230306-0001 |
06/03/2023 |
13/03/2023 |
21/03/2023 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
VÕ VĂN KIẾM |
Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri |
51 |
000.35.20.H07-230306-0002 |
06/03/2023 |
13/03/2023 |
21/03/2023 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
NGUYỄN THANH TÙNG |
Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri |
52 |
000.16.20.H07-221206-0003 |
06/12/2022 |
13/12/2022 |
07/01/2023 |
Trễ hạn 18 ngày.
|
BÙI THỊ HÙNG |
Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri |
53 |
000.23.20.H07-221206-0001 |
06/12/2022 |
20/12/2022 |
09/03/2023 |
Trễ hạn 57 ngày.
|
MAI VĂN TRIỀU |
Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri |
54 |
000.14.20.H07-221206-0001 |
06/12/2022 |
13/12/2022 |
07/01/2023 |
Trễ hạn 18 ngày.
|
CAO THỊ HỒNG LIÊN |
Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri |
55 |
000.14.20.H07-221206-0002 |
06/12/2022 |
13/12/2022 |
07/01/2023 |
Trễ hạn 18 ngày.
|
TRẦN VĂN HẬU |
Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri |
56 |
000.29.20.H07-230207-0001 |
07/02/2023 |
14/02/2023 |
09/03/2023 |
Trễ hạn 17 ngày.
|
PHAN VĂN PHÌN |
Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri |
57 |
000.00.20.H07-230207-0001 |
07/02/2023 |
14/02/2023 |
09/03/2023 |
Trễ hạn 17 ngày.
|
TRẦN VĂN DĂNG |
Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri |
58 |
000.35.20.H07-230207-0001 |
07/02/2023 |
14/02/2023 |
09/03/2023 |
Trễ hạn 17 ngày.
|
NGUYỄN VĂN ÂN |
Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri |
59 |
000.35.20.H07-230207-0002 |
07/02/2023 |
14/02/2023 |
09/03/2023 |
Trễ hạn 17 ngày.
|
VÕ THỊ HỒNG |
Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri |
60 |
000.35.20.H07-230207-0003 |
07/02/2023 |
14/02/2023 |
09/03/2023 |
Trễ hạn 17 ngày.
|
NGUYỄN THỊ KIM PHƯỢNG |
Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri |
61 |
000.14.20.H07-230207-0001 |
07/02/2023 |
14/02/2023 |
09/03/2023 |
Trễ hạn 17 ngày.
|
NGUYỄN THỊ HOANH |
Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri |
62 |
000.18.20.H07-230208-0001 |
08/02/2023 |
15/02/2023 |
09/03/2023 |
Trễ hạn 16 ngày.
|
NGUYỄN THỊ TRƯỞNG |
Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri |
63 |
000.16.20.H07-230308-0002 |
08/03/2023 |
15/03/2023 |
21/03/2023 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
NGUYỄN VĂN SỨ |
Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri |
64 |
000.00.20.H07-221208-0004 |
08/12/2022 |
29/12/2022 |
14/02/2023 |
Trễ hạn 33 ngày.
|
NGUYỄN DUY DŨNG |
Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri |
65 |
000.16.20.H07-230209-0009 |
09/02/2023 |
16/02/2023 |
09/03/2023 |
Trễ hạn 15 ngày.
|
ĐỖ VĂN LẺO |
Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri |
66 |
000.16.20.H07-230209-0010 |
09/02/2023 |
16/02/2023 |
09/03/2023 |
Trễ hạn 15 ngày.
|
NGUYỄN VĂN HUỆ |
Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri |
67 |
000.14.20.H07-230309-0001 |
09/03/2023 |
16/03/2023 |
21/03/2023 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
NGUYỄN VĂN THÀNH |
Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri |
68 |
000.14.20.H07-230309-0002 |
09/03/2023 |
16/03/2023 |
21/03/2023 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
NGÔ THÀNH NẾT |
Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri |
69 |
000.00.20.H07-230109-0010 |
10/01/2023 |
14/02/2023 |
09/03/2023 |
Trễ hạn 17 ngày.
|
NGUYỄN VĂN GƯƠNG |
Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri |
70 |
000.00.20.H07-230109-0008 |
10/01/2023 |
14/02/2023 |
09/03/2023 |
Trễ hạn 17 ngày.
|
NGUYỄN VĂN GƯƠNG |
Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri |
71 |
000.00.20.H07-230109-0005 |
10/01/2023 |
14/02/2023 |
09/03/2023 |
Trễ hạn 17 ngày.
|
TRẦN THỊ KIM SA |
Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri |
72 |
000.35.20.H07-230110-0002 |
10/01/2023 |
17/01/2023 |
09/03/2023 |
Trễ hạn 37 ngày.
|
LÊ VĂN SƠN |
Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri |
73 |
000.35.20.H07-230110-0003 |
10/01/2023 |
17/01/2023 |
09/03/2023 |
Trễ hạn 37 ngày.
|
NGÔ THỊ HỒNG |
Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri |
74 |
000.35.20.H07-230110-0004 |
10/01/2023 |
17/01/2023 |
09/03/2023 |
Trễ hạn 37 ngày.
|
ĐẶNG THỊ NGỌC BÉ |
Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri |
75 |
000.35.20.H07-230110-0005 |
10/01/2023 |
17/01/2023 |
09/03/2023 |
Trễ hạn 37 ngày.
|
TRẦN THANH TUẤN |
Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri |
76 |
000.35.20.H07-230110-0006 |
10/01/2023 |
17/01/2023 |
09/03/2023 |
Trễ hạn 37 ngày.
|
NGUYỄN THỊ NGA |
Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri |
77 |
000.19.20.H07-230110-0001 |
10/01/2023 |
17/01/2023 |
09/03/2023 |
Trễ hạn 37 ngày.
|
NGUYỄN VĂN HẢI |
Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri |
78 |
000.19.20.H07-230110-0002 |
10/01/2023 |
17/01/2023 |
09/03/2023 |
Trễ hạn 37 ngày.
|
NGUYỄN VĂN BÌNH |
Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri |
79 |
000.19.20.H07-230110-0005 |
10/01/2023 |
17/01/2023 |
09/03/2023 |
Trễ hạn 37 ngày.
|
TRẦN VĂN BÌNH |
Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri |
80 |
000.00.20.H07-230110-0003 |
10/01/2023 |
14/02/2023 |
09/03/2023 |
Trễ hạn 17 ngày.
|
NGUYỄN THỊ HƯƠNG |
Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri |
81 |
000.30.20.H07-230210-0001 |
10/02/2023 |
17/02/2023 |
09/03/2023 |
Trễ hạn 14 ngày.
|
NGUYEN THI HUE |
Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri |
82 |
000.30.20.H07-230210-0002 |
10/02/2023 |
17/02/2023 |
09/03/2023 |
Trễ hạn 14 ngày.
|
TRUONGVAN TỚI |
Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri |
83 |
000.30.20.H07-230210-0003 |
10/02/2023 |
17/02/2023 |
09/03/2023 |
Trễ hạn 14 ngày.
|
BUI VAN CHĂNG |
Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri |
84 |
000.00.20.H07-230210-0004 |
10/02/2023 |
15/02/2023 |
27/02/2023 |
Trễ hạn 8 ngày.
|
TRƯƠNG THỊ LAN HƯƠNG |
Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri |
85 |
000.20.20.H07-230310-0001 |
10/03/2023 |
17/03/2023 |
21/03/2023 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
NGUYỄN VĂN NHI |
Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri |
86 |
000.20.20.H07-230310-0002 |
10/03/2023 |
17/03/2023 |
21/03/2023 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
NGUYỄN NGỌC ÂN |
Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri |
87 |
000.00.20.H07-230310-0012 |
10/03/2023 |
17/03/2023 |
21/03/2023 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
TRẦN THỊ LÁ EM |
Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri |
88 |
000.19.20.H07-230310-0010 |
10/03/2023 |
17/03/2023 |
21/03/2023 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
LÊ THỊ CHUM |
Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri |
89 |
000.19.20.H07-230310-0011 |
10/03/2023 |
17/03/2023 |
21/03/2023 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
NGUYỄN THỊ XUÂN THẢO |
Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri |
90 |
000.00.20.H07-230111-0001 |
11/01/2023 |
18/01/2023 |
09/03/2023 |
Trễ hạn 36 ngày.
|
LÊ VĂN HÙNG |
Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri |
91 |
000.00.20.H07-230110-0009 |
11/01/2023 |
15/02/2023 |
09/03/2023 |
Trễ hạn 16 ngày.
|
HUỲNH CÔNG VẸN |
Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri |
92 |
000.00.20.H07-230111-0002 |
11/01/2023 |
15/02/2023 |
09/03/2023 |
Trễ hạn 16 ngày.
|
HỒ VĂN ÚT |
Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri |
93 |
000.00.20.H07-230111-0003 |
11/01/2023 |
15/02/2023 |
09/03/2023 |
Trễ hạn 16 ngày.
|
PHẠM HỒNG HẢI |
Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri |
94 |
000.00.20.H07-230111-0004 |
11/01/2023 |
15/02/2023 |
09/03/2023 |
Trễ hạn 16 ngày.
|
TRẦN PHƯƠNG BÌNH |
Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri |
95 |
000.00.20.H07-230111-0005 |
11/01/2023 |
15/02/2023 |
09/03/2023 |
Trễ hạn 16 ngày.
|
CHÂU NGỌC GẶP |
Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri |
96 |
000.00.20.H07-230111-0006 |
11/01/2023 |
15/02/2023 |
09/03/2023 |
Trễ hạn 16 ngày.
|
LƯƠNG VĂN BÉ |
Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri |
97 |
000.00.20.H07-230111-0007 |
11/01/2023 |
15/02/2023 |
09/03/2023 |
Trễ hạn 16 ngày.
|
LÊ VĂN ĐỆ |
Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri |
98 |
000.14.20.H07-230111-0001 |
11/01/2023 |
18/01/2023 |
09/03/2023 |
Trễ hạn 36 ngày.
|
NGUYỄN VĂN TRÊN |
Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri |
99 |
000.23.20.H07-230111-0031 |
11/01/2023 |
01/02/2023 |
09/03/2023 |
Trễ hạn 26 ngày.
|
HUỲNH VĂN THI |
Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri |
100 |
000.00.20.H07-230111-0010 |
11/01/2023 |
15/02/2023 |
09/03/2023 |
Trễ hạn 16 ngày.
|
LÊ VĂN CHIẾN |
Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri |
101 |
000.00.20.H07-230111-0009 |
11/01/2023 |
15/02/2023 |
09/03/2023 |
Trễ hạn 16 ngày.
|
TRẦN THỊ TRANG |
Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri |
102 |
000.00.20.H07-230111-0008 |
11/01/2023 |
15/02/2023 |
09/03/2023 |
Trễ hạn 16 ngày.
|
ĐỖ THỊ ĐẸP |
Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri |
103 |
000.00.20.H07-230111-0017 |
12/01/2023 |
16/02/2023 |
09/03/2023 |
Trễ hạn 15 ngày.
|
TRẦN THỊ BÍCH PHƯỢNG |
Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri |
104 |
000.00.20.H07-230113-0006 |
13/01/2023 |
18/01/2023 |
30/01/2023 |
Trễ hạn 8 ngày.
|
LÊ THỊ HƯƠNG |
Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri |
105 |
000.30.20.H07-230113-0001 |
13/01/2023 |
24/02/2023 |
09/03/2023 |
Trễ hạn 9 ngày.
|
TRẦN VĂN CÁI |
Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri |
106 |
000.00.20.H07-230113-0007 |
13/01/2023 |
27/01/2023 |
09/03/2023 |
Trễ hạn 29 ngày.
|
NGUYỄN THỊ THANH NHÀN |
Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri |
107 |
000.00.20.H07-230113-0019 |
13/01/2023 |
21/02/2023 |
09/03/2023 |
Trễ hạn 12 ngày.
|
KHỔNG LÊ THÀNH DUY |
Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri |
108 |
000.00.20.H07-230113-0028 |
13/01/2023 |
18/01/2023 |
30/01/2023 |
Trễ hạn 8 ngày.
|
BÙI THỊ MỸ LINH |
Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri |
109 |
000.21.20.H07-230213-0005 |
13/02/2023 |
20/02/2023 |
09/03/2023 |
Trễ hạn 13 ngày.
|
NGUYỄN THỊ VỌI |
Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri |
110 |
000.21.20.H07-230213-0006 |
13/02/2023 |
20/02/2023 |
09/03/2023 |
Trễ hạn 13 ngày.
|
VÕ VĂN DŨNG |
Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri |
111 |
000.21.20.H07-230213-0007 |
13/02/2023 |
20/02/2023 |
09/03/2023 |
Trễ hạn 13 ngày.
|
LA THỊ CƯƠNG |
Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri |
112 |
000.21.20.H07-230213-0008 |
13/02/2023 |
20/02/2023 |
09/03/2023 |
Trễ hạn 13 ngày.
|
BÙI THỊ BÉ |
Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri |
113 |
000.21.20.H07-230213-0009 |
13/02/2023 |
20/02/2023 |
09/03/2023 |
Trễ hạn 13 ngày.
|
VĂN LỘC DỨT |
Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri |
114 |
000.21.20.H07-230213-0010 |
13/02/2023 |
20/02/2023 |
09/03/2023 |
Trễ hạn 13 ngày.
|
HUỲNH THỊ HUỆ |
Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri |
115 |
000.31.20.H07-230313-0001 |
13/03/2023 |
20/03/2023 |
21/03/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
PHẠM VĂN HỒNG |
Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri |
116 |
000.31.20.H07-230313-0002 |
13/03/2023 |
20/03/2023 |
21/03/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
LÊ THỊ MỸ NGỌC |
Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri |
117 |
000.18.20.H07-221213-0001 |
13/12/2022 |
20/12/2022 |
07/01/2023 |
Trễ hạn 13 ngày.
|
TRỊNH VĂN SẠNH |
Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri |
118 |
000.00.20.H07-230214-0001 |
14/02/2023 |
17/02/2023 |
27/02/2023 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
LÊ VĂN CUỘC |
Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri |
119 |
000.00.20.H07-230214-0003 |
14/02/2023 |
17/02/2023 |
27/02/2023 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
TĂNG VĂN KHOA |
Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri |
120 |
000.14.20.H07-221214-0001 |
14/12/2022 |
21/12/2022 |
07/01/2023 |
Trễ hạn 12 ngày.
|
NGUYỄN THANH PHONG |
Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri |
121 |
000.14.20.H07-221214-0002 |
14/12/2022 |
21/12/2022 |
07/01/2023 |
Trễ hạn 12 ngày.
|
LÂM THỊ NGỌC NGA |
Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri |
122 |
000.21.20.H07-230215-0004 |
15/02/2023 |
22/02/2023 |
09/03/2023 |
Trễ hạn 11 ngày.
|
NGUYỄN VĂN TƯỜNG |
Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri |
123 |
000.33.20.H07-230215-0012 |
15/02/2023 |
22/02/2023 |
09/03/2023 |
Trễ hạn 11 ngày.
|
DƯƠNG VĂN VŨ |
Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri |
124 |
000.00.20.H07-230116-0004 |
16/01/2023 |
19/01/2023 |
30/01/2023 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
NGUYỄN THỊ HUỲNH NHƯ |
Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri |
125 |
000.00.20.H07-230116-0005 |
16/01/2023 |
19/01/2023 |
30/01/2023 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
NGUYỄN THỊ THẮM |
Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri |
126 |
000.00.20.H07-230116-0006 |
16/01/2023 |
19/01/2023 |
30/01/2023 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
NGUYỄN THỊ THÚY NGÂN |
Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri |
127 |
000.00.20.H07-230116-0007 |
16/01/2023 |
19/01/2023 |
30/01/2023 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
TRẦN THỊ CẨM NHUNG |
Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri |
128 |
000.00.20.H07-230114-0006 |
16/01/2023 |
20/02/2023 |
09/03/2023 |
Trễ hạn 13 ngày.
|
PHẠM CÔNG CHINH |
Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri |
129 |
000.00.20.H07-230114-0005 |
16/01/2023 |
20/02/2023 |
09/03/2023 |
Trễ hạn 13 ngày.
|
LAM THI LAM |
Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri |
130 |
000.00.20.H07-230113-0003 |
16/01/2023 |
20/02/2023 |
09/03/2023 |
Trễ hạn 13 ngày.
|
NGUYỄN THANH NGHĨA |
Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri |
131 |
000.00.20.H07-230113-0001 |
16/01/2023 |
20/02/2023 |
09/03/2023 |
Trễ hạn 13 ngày.
|
LÊ THỊ HỒNG NHUNG |
Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri |
132 |
000.00.20.H07-230112-0003 |
16/01/2023 |
20/02/2023 |
09/03/2023 |
Trễ hạn 13 ngày.
|
BÙI VĂN HẢI |
Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri |
133 |
000.00.20.H07-230116-0011 |
16/01/2023 |
13/02/2023 |
14/02/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
TRẦN MINH VIỆT |
Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri |
134 |
000.00.20.H07-230216-0001 |
16/02/2023 |
21/02/2023 |
27/02/2023 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
NGUYỄN THỊ DIỄN |
Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri |
135 |
000.13.20.H07-221216-0001 |
16/12/2022 |
23/12/2022 |
17/01/2023 |
Trễ hạn 17 ngày.
|
LÊ THỊ KỊCH |
Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri |
136 |
000.13.20.H07-221216-0003 |
16/12/2022 |
23/12/2022 |
17/01/2023 |
Trễ hạn 17 ngày.
|
NGUYỄN VĂN HÓA |
Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri |
137 |
000.13.20.H07-221216-0005 |
16/12/2022 |
23/12/2022 |
11/01/2023 |
Trễ hạn 13 ngày.
|
TRƯƠNG THỊ NHAN |
Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri |
138 |
000.13.20.H07-221216-0006 |
16/12/2022 |
23/12/2022 |
11/01/2023 |
Trễ hạn 13 ngày.
|
HỒ VĂN LÊ |
Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri |
139 |
000.13.20.H07-221216-0007 |
16/12/2022 |
23/12/2022 |
11/01/2023 |
Trễ hạn 13 ngày.
|
MAI THỊ XINH |
Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri |
140 |
000.13.20.H07-221216-0008 |
16/12/2022 |
23/12/2022 |
11/01/2023 |
Trễ hạn 13 ngày.
|
NGUYỄN TẤN NHÂN |
Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri |
141 |
000.29.20.H07-230117-0004 |
17/01/2023 |
23/02/2023 |
09/03/2023 |
Trễ hạn 10 ngày.
|
LÊ THỊ EM |
Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri |
142 |
000.29.20.H07-230117-0008 |
17/01/2023 |
23/02/2023 |
09/03/2023 |
Trễ hạn 10 ngày.
|
NGUYỄN THỊ HẠNH |
Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri |
143 |
000.29.20.H07-230117-0009 |
17/01/2023 |
31/01/2023 |
09/03/2023 |
Trễ hạn 27 ngày.
|
LÂM THỊ TIẾNG |
Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri |
144 |
000.29.20.H07-230117-0010 |
17/01/2023 |
31/01/2023 |
09/03/2023 |
Trễ hạn 27 ngày.
|
LÊ THỊ BÉ |
Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri |
145 |
000.31.20.H07-230117-0001 |
17/01/2023 |
31/01/2023 |
09/03/2023 |
Trễ hạn 27 ngày.
|
LÊ THÀNH VINH |
Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri |
146 |
000.31.20.H07-230217-0002 |
17/02/2023 |
24/02/2023 |
09/03/2023 |
Trễ hạn 9 ngày.
|
LÊ VĂN BẰNG |
Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri |
147 |
000.14.20.H07-230118-0033 |
18/01/2023 |
01/02/2023 |
09/03/2023 |
Trễ hạn 26 ngày.
|
LÊ VĂN RO |
Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri |
148 |
000.00.20.H07-230118-0001 |
18/01/2023 |
22/02/2023 |
09/03/2023 |
Trễ hạn 11 ngày.
|
LÊ MINH KHÁNH |
Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri |
149 |
000.21.20.H07-230118-0001 |
18/01/2023 |
08/02/2023 |
09/03/2023 |
Trễ hạn 21 ngày.
|
TÔ THỊ NGỌC TRÂM |
Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri |
150 |
000.21.20.H07-230118-0002 |
18/01/2023 |
08/02/2023 |
09/03/2023 |
Trễ hạn 21 ngày.
|
NGUYỄN THỊ CÚC |
Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri |
151 |
000.00.20.H07-230119-0001 |
19/01/2023 |
23/02/2023 |
09/03/2023 |
Trễ hạn 10 ngày.
|
LÊ MINH KHÁNH |
Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri |
152 |
000.18.20.H07-230119-0001 |
19/01/2023 |
27/02/2023 |
09/03/2023 |
Trễ hạn 8 ngày.
|
PHẠM THỊ LAN |
Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri |
153 |
000.18.20.H07-230119-0002 |
19/01/2023 |
27/02/2023 |
09/03/2023 |
Trễ hạn 8 ngày.
|
LÊ THANH NHÀN |
Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri |
154 |
000.00.20.H07-230220-0004 |
20/02/2023 |
23/02/2023 |
27/02/2023 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
NGUYỄN VĂN LỚN |
Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri |
155 |
000.00.20.H07-230221-0001 |
21/02/2023 |
24/02/2023 |
27/02/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN VĂN XIẾT EM |
Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri |
156 |
000.00.20.H07-221221-0002 |
21/12/2022 |
12/01/2023 |
14/02/2023 |
Trễ hạn 23 ngày.
|
TRẦN THỊ MỸ |
Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri |
157 |
000.00.20.H07-221221-0003 |
21/12/2022 |
12/01/2023 |
14/02/2023 |
Trễ hạn 23 ngày.
|
NGUYỄN THỊ THU HÀ |
Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri |
158 |
000.00.20.H07-221221-0004 |
21/12/2022 |
12/01/2023 |
14/02/2023 |
Trễ hạn 23 ngày.
|
NGUYỄN THỊ KIM THOA |
Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri |
159 |
000.30.20.H07-230222-0001 |
22/02/2023 |
02/03/2023 |
08/03/2023 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
PHAN THỊ LỆ |
Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri |
160 |
000.30.20.H07-230222-0002 |
22/02/2023 |
08/03/2023 |
09/03/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
TRƯƠNG THỊ NGÂN |
Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri |
161 |
000.16.20.H07-221222-0002 |
22/12/2022 |
29/12/2022 |
09/03/2023 |
Trễ hạn 50 ngày.
|
BÙI THỊ HAI |
Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri |
162 |
000.00.20.H07-230223-0001 |
23/02/2023 |
02/03/2023 |
09/03/2023 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
NGUYỄN MINH KHA |
Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri |
163 |
000.00.20.H07-230223-0002 |
23/02/2023 |
02/03/2023 |
09/03/2023 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
NGUYỄN NGỌC VU |
Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri |
164 |
000.00.20.H07-230223-0004 |
23/02/2023 |
02/03/2023 |
09/03/2023 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
NGUYỄN THỊ BÉ EM |
Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri |
165 |
000.27.20.H07-221123-0001 |
23/11/2022 |
30/11/2022 |
07/01/2023 |
Trễ hạn 27 ngày.
|
NGUYỄN VĂN CHƯA |
Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri |
166 |
000.30.20.H07-221223-0001 |
23/12/2022 |
30/12/2022 |
17/01/2023 |
Trễ hạn 12 ngày.
|
TÔ THỊ KIM VÂN |
Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri |
167 |
000.30.20.H07-221223-0002 |
23/12/2022 |
30/12/2022 |
17/01/2023 |
Trễ hạn 12 ngày.
|
NGUYỄN VĂN CÓ |
Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri |
168 |
000.33.20.H07-221125-0002 |
25/11/2022 |
02/12/2022 |
07/01/2023 |
Trễ hạn 25 ngày.
|
VÕ THỊ BO BO |
Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri |
169 |
000.33.20.H07-221125-0003 |
25/11/2022 |
02/12/2022 |
07/01/2023 |
Trễ hạn 25 ngày.
|
PHẠM THANH TẦN |
Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri |
170 |
000.21.20.H07-221226-0001 |
26/12/2022 |
10/01/2023 |
11/01/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
TĂNG THỊ BON |
Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri |
171 |
000.21.20.H07-221226-0002 |
26/12/2022 |
10/01/2023 |
11/01/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
VÕ THỊ ÁNH |
Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri |
172 |
000.21.20.H07-221226-0003 |
26/12/2022 |
10/01/2023 |
11/01/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
LÊ THANH HOÀNG |
Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri |
173 |
000.21.20.H07-221226-0004 |
26/12/2022 |
10/01/2023 |
11/01/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN THỊ CẪM |
Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri |
174 |
000.21.20.H07-221226-0005 |
26/12/2022 |
10/01/2023 |
11/01/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN THỊ VẤN |
Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri |
175 |
000.21.20.H07-221226-0006 |
26/12/2022 |
10/01/2023 |
11/01/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
HUỲNH THỊ HẢI |
Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri |
176 |
000.21.20.H07-221226-0007 |
26/12/2022 |
10/01/2023 |
11/01/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN THỊ CHẢNH |
Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri |
177 |
000.21.20.H07-221226-0008 |
26/12/2022 |
10/01/2023 |
11/01/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
PHẠM VĂN DE |
Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri |
178 |
000.21.20.H07-221226-0009 |
26/12/2022 |
10/01/2023 |
11/01/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
TRẦN THỊ BÊ |
Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri |
179 |
000.21.20.H07-221226-0010 |
26/12/2022 |
10/01/2023 |
11/01/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
LÊ VĂN CẨN |
Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri |
180 |
000.21.20.H07-221226-0011 |
26/12/2022 |
10/01/2023 |
11/01/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN VĂN CỢT |
Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri |
181 |
000.21.20.H07-221226-0012 |
26/12/2022 |
10/01/2023 |
11/01/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN THỊ THANH VÂN |
Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri |
182 |
000.21.20.H07-221226-0013 |
26/12/2022 |
10/01/2023 |
11/01/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
LÊ THỊ RANG |
Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri |
183 |
000.21.20.H07-221226-0014 |
26/12/2022 |
10/01/2023 |
11/01/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
CHẾ VĂN CỘP |
Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri |
184 |
000.00.20.H07-230127-0003 |
27/01/2023 |
01/02/2023 |
03/02/2023 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
NGUYỄN THỊ HỒNG |
Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri |
185 |
000.00.20.H07-230127-0004 |
27/01/2023 |
01/02/2023 |
03/02/2023 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
MAI THỊ NGỌC NHUNG |
Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri |
186 |
000.00.20.H07-230227-0003 |
27/02/2023 |
06/03/2023 |
09/03/2023 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
NGUYỄN VĂN DIỆU |
Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri |
187 |
000.18.20.H07-230227-0001 |
27/02/2023 |
06/03/2023 |
09/03/2023 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
PHẠM THỊ LỢT |
Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri |
188 |
000.00.20.H07-221228-0001 |
28/12/2022 |
02/02/2023 |
09/03/2023 |
Trễ hạn 25 ngày.
|
LÊ VĂN ĐỆ |
Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri |
189 |
000.00.20.H07-221228-0002 |
28/12/2022 |
02/02/2023 |
09/03/2023 |
Trễ hạn 25 ngày.
|
LÊ VĂN ĐỆ |
Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri |
190 |
000.00.20.H07-221228-0003 |
28/12/2022 |
02/02/2023 |
09/03/2023 |
Trễ hạn 25 ngày.
|
LÊ VĂN ĐỆ |
Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri |
191 |
000.00.20.H07-221228-0004 |
28/12/2022 |
02/02/2023 |
09/03/2023 |
Trễ hạn 25 ngày.
|
LÊ VĂN ĐỆ |
Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri |
192 |
000.00.20.H07-221228-0005 |
28/12/2022 |
02/02/2023 |
09/03/2023 |
Trễ hạn 25 ngày.
|
NGUYỄN TẤN KHOA |
Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri |
193 |
000.00.20.H07-221228-0006 |
28/12/2022 |
02/02/2023 |
09/03/2023 |
Trễ hạn 25 ngày.
|
VÕ VĂN TÒNG |
Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri |
194 |
000.00.20.H07-221228-0007 |
28/12/2022 |
02/02/2023 |
09/03/2023 |
Trễ hạn 25 ngày.
|
TRẦN VĂN HỒNG |
Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri |
195 |
000.00.20.H07-221228-0008 |
28/12/2022 |
02/02/2023 |
09/03/2023 |
Trễ hạn 25 ngày.
|
TRẦN QUỐC KIỆT |
Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri |
196 |
000.00.20.H07-221228-0009 |
28/12/2022 |
02/02/2023 |
09/03/2023 |
Trễ hạn 25 ngày.
|
NGUYỄN VĂN BÌNH |
Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri |
197 |
000.00.20.H07-221228-0010 |
28/12/2022 |
02/02/2023 |
09/03/2023 |
Trễ hạn 25 ngày.
|
LƯƠNG VĂN BÉ |
Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri |
198 |
000.18.20.H07-221129-0005 |
29/11/2022 |
29/12/2022 |
09/03/2023 |
Trễ hạn 50 ngày.
|
LÊ THỊ THU BA |
Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri |
199 |
000.18.20.H07-221129-0006 |
29/11/2022 |
29/12/2022 |
09/03/2023 |
Trễ hạn 50 ngày.
|
TRẦN THỊ SÒ |
Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri |
200 |
000.22.20.H07-221229-0001 |
29/12/2022 |
06/01/2023 |
17/01/2023 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
NGUYỄN THI VIỆT |
Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri |
201 |
000.22.20.H07-221229-0002 |
29/12/2022 |
06/01/2023 |
17/01/2023 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
NGUYỄN VĂN TÁM |
Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri |
202 |
000.21.20.H07-230130-0001 |
30/01/2023 |
06/02/2023 |
09/03/2023 |
Trễ hạn 23 ngày.
|
NGUYỄN MINH NHỰT |
Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri |
203 |
000.21.20.H07-230130-0002 |
30/01/2023 |
06/02/2023 |
09/03/2023 |
Trễ hạn 23 ngày.
|
NGUYỄN VĂN MƯỜI |
Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri |
204 |
000.35.20.H07-230130-0001 |
30/01/2023 |
06/02/2023 |
09/03/2023 |
Trễ hạn 23 ngày.
|
PHAN VĂN HÙNG |
Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri |
205 |
000.35.20.H07-230130-0002 |
30/01/2023 |
06/02/2023 |
09/03/2023 |
Trễ hạn 23 ngày.
|
LÊ VĂN NGÂN |
Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri |
206 |
000.00.20.H07-230130-0007 |
30/01/2023 |
02/02/2023 |
03/02/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN VĂN HOÀNG |
Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri |
207 |
000.29.20.H07-230130-0001 |
30/01/2023 |
01/03/2023 |
09/03/2023 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
VÕ THỊ KỴ |
Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri |
208 |
000.27.20.H07-230130-0007 |
30/01/2023 |
06/02/2023 |
09/03/2023 |
Trễ hạn 23 ngày.
|
HUỲNH THỊ ĐIỆU |
Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri |
209 |
000.27.20.H07-230130-0008 |
30/01/2023 |
06/02/2023 |
09/03/2023 |
Trễ hạn 23 ngày.
|
ĐỖ VĂN BÉ CHÍN |
Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri |
210 |
000.27.20.H07-230130-0009 |
30/01/2023 |
06/02/2023 |
09/03/2023 |
Trễ hạn 23 ngày.
|
ĐẶNG VĂN RÍ |
Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri |
211 |
000.21.20.H07-230130-0003 |
30/01/2023 |
07/02/2023 |
08/03/2023 |
Trễ hạn 21 ngày.
|
NGUYỄN DUY KHÁNH |
Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri |
212 |
000.21.20.H07-230130-0004 |
30/01/2023 |
13/02/2023 |
09/03/2023 |
Trễ hạn 18 ngày.
|
ĐẶNG VĂN ĐẢM |
Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri |
213 |
000.21.20.H07-230130-0005 |
30/01/2023 |
13/02/2023 |
09/03/2023 |
Trễ hạn 18 ngày.
|
VÕ THỊ HƯỜNG |
Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri |
214 |
000.17.20.H07-221130-0001 |
30/11/2022 |
07/12/2022 |
07/01/2023 |
Trễ hạn 22 ngày.
|
NGUYỄN THỊ NGỌC THANH |
Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri |
215 |
000.17.20.H07-221130-0002 |
30/11/2022 |
07/12/2022 |
07/01/2023 |
Trễ hạn 22 ngày.
|
LÊ THỊ HỒNG NHUNG |
Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri |
216 |
000.17.20.H07-221130-0003 |
30/11/2022 |
07/12/2022 |
07/01/2023 |
Trễ hạn 22 ngày.
|
NGUYỄN THỊ BA |
Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri |
217 |
000.17.20.H07-221130-0004 |
30/11/2022 |
07/12/2022 |
07/01/2023 |
Trễ hạn 22 ngày.
|
TRẦN QUỐC TUẤN |
Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri |
218 |
000.17.20.H07-221130-0005 |
30/11/2022 |
07/12/2022 |
07/01/2023 |
Trễ hạn 22 ngày.
|
HỒ THANH MINH |
Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri |
219 |
000.17.20.H07-221130-0006 |
30/11/2022 |
07/12/2022 |
07/01/2023 |
Trễ hạn 22 ngày.
|
LÊ THỊ KIM HƯỜNG |
Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri |
220 |
000.17.20.H07-221130-0007 |
30/11/2022 |
07/12/2022 |
07/01/2023 |
Trễ hạn 22 ngày.
|
NGUYỄN THÀNH TÂM |
Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri |
221 |
000.17.20.H07-221130-0008 |
30/11/2022 |
07/12/2022 |
07/01/2023 |
Trễ hạn 22 ngày.
|
NGUYỄN THANH TUẤN |
Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri |
222 |
000.17.20.H07-221130-0009 |
30/11/2022 |
07/12/2022 |
07/01/2023 |
Trễ hạn 22 ngày.
|
TRƯƠNG VĂN MƯỜI |
Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri |
223 |
000.17.20.H07-221130-0010 |
30/11/2022 |
07/12/2022 |
07/01/2023 |
Trễ hạn 22 ngày.
|
NGUYỄN VĂN AI |
Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri |
224 |
000.17.20.H07-221130-0011 |
30/11/2022 |
07/12/2022 |
07/01/2023 |
Trễ hạn 22 ngày.
|
NGUYỄN VĂN BẢN |
Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri |
225 |
000.27.20.H07-221230-0001 |
30/12/2022 |
09/01/2023 |
11/01/2023 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
HUỲNH THỊ KIM THOA |
Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri |
226 |
000.34.20.H07-230127-0001 |
27/01/2023 |
30/01/2023 |
13/03/2023 |
Trễ hạn 30 ngày.
|
ĐÀO THỊ PHƯƠNG LAN |
Ủy ban nhân dân xã An Bình Tây |
227 |
000.34.20.H07-230127-0002 |
27/01/2023 |
30/01/2023 |
13/03/2023 |
Trễ hạn 30 ngày.
|
PHẠM VĂN NHƠN |
Ủy ban nhân dân xã An Bình Tây |
228 |
000.34.20.H07-230127-0003 |
27/01/2023 |
30/01/2023 |
13/03/2023 |
Trễ hạn 30 ngày.
|
BÙI VĂN MỘNG |
Ủy ban nhân dân xã An Bình Tây |
229 |
000.34.20.H07-221128-0001 |
28/11/2022 |
30/11/2022 |
30/01/2023 |
Trễ hạn 43 ngày.
|
VÕ THỊ LIỄU |
Ủy ban nhân dân xã An Bình Tây |
230 |
000.35.20.H07-230119-0001 |
19/01/2023 |
27/01/2023 |
31/01/2023 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
LÊ VƯƠNG VĨNH KHANG |
Ủy ban nhân dân xã An Đức |
231 |
000.35.20.H07-230119-0003 |
19/01/2023 |
27/01/2023 |
31/01/2023 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
LÂM THỊ TIÊN |
Ủy ban nhân dân xã An Đức |
232 |
000.14.20.H07-221201-0023 |
01/12/2022 |
02/02/2023 |
21/02/2023 |
Trễ hạn 13 ngày.
|
HUỲNH VĂN Ô |
Ủy ban nhân dân xã An Hiệp |
233 |
000.14.20.H07-221201-0024 |
01/12/2022 |
02/02/2023 |
21/02/2023 |
Trễ hạn 13 ngày.
|
DƯƠNG VĂN LỢI |
Ủy ban nhân dân xã An Hiệp |
234 |
000.14.20.H07-230203-0003 |
03/02/2023 |
06/02/2023 |
07/02/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
LÊ THANH DŨNG |
Ủy ban nhân dân xã An Hiệp |
235 |
000.14.20.H07-221216-0001 |
16/12/2022 |
20/02/2023 |
21/02/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN VĂN HÙNG |
Ủy ban nhân dân xã An Hiệp |
236 |
000.36.20.H07-221101-0007 |
01/11/2022 |
15/11/2022 |
27/02/2023 |
Trễ hạn 74 ngày.
|
LÊ VĂN PHÁT |
Ủy ban nhân dân xã An Hòa Tây |
237 |
000.36.20.H07-221101-0008 |
01/11/2022 |
15/11/2022 |
27/02/2023 |
Trễ hạn 74 ngày.
|
VÕ THỊ RỈ |
Ủy ban nhân dân xã An Hòa Tây |
238 |
000.36.20.H07-221101-0009 |
01/11/2022 |
15/11/2022 |
27/02/2023 |
Trễ hạn 74 ngày.
|
NGUYỄN THỊ CHUYỆN |
Ủy ban nhân dân xã An Hòa Tây |
239 |
000.31.20.H07-230103-0004 |
03/01/2023 |
04/01/2023 |
05/01/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN NGỌC TRÍ |
Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Tây |
240 |
000.31.20.H07-230210-0001 |
10/02/2023 |
13/02/2023 |
14/02/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN THỊ MINH |
Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Tây |
241 |
000.31.20.H07-230210-0002 |
10/02/2023 |
13/02/2023 |
14/02/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
LÊ VĂN HỒNG |
Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Tây |
242 |
000.31.20.H07-230210-0008 |
10/02/2023 |
13/02/2023 |
14/02/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
TRƯƠNG VĂN HÙNG |
Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Tây |
243 |
000.31.20.H07-230210-0009 |
10/02/2023 |
13/02/2023 |
14/02/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
PHẠM VĂN HỒNG |
Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Tây |
244 |
000.31.20.H07-230210-0010 |
10/02/2023 |
13/02/2023 |
14/02/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
PHẠM VĂN PHÚC |
Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Tây |
245 |
000.31.20.H07-230210-0011 |
10/02/2023 |
13/02/2023 |
14/02/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
VÕ VĂN CHẲNG |
Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Tây |
246 |
000.31.20.H07-230210-0012 |
10/02/2023 |
13/02/2023 |
14/02/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
LÊ QUANG THẮNG |
Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Tây |
247 |
000.00.20.H07-230201-0007 |
01/02/2023 |
02/02/2023 |
07/02/2023 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
TỐNG MINH CHUNG |
Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
248 |
000.00.20.H07-230201-0010 |
01/02/2023 |
02/02/2023 |
07/02/2023 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
LÝ VĂN BẲN |
Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
249 |
000.00.20.H07-230201-0012 |
01/02/2023 |
02/02/2023 |
07/02/2023 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
BÙI DUY TÂM |
Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
250 |
000.00.20.H07-221101-0003 |
01/11/2022 |
02/11/2022 |
07/02/2023 |
Trễ hạn 69 ngày.
|
ĐINH TẤN HUY |
Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
251 |
000.00.20.H07-221101-0004 |
01/11/2022 |
02/11/2022 |
07/02/2023 |
Trễ hạn 69 ngày.
|
PHAN VĂN THANH |
Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
252 |
000.00.20.H07-221201-0009 |
01/12/2022 |
02/12/2022 |
07/02/2023 |
Trễ hạn 47 ngày.
|
NGUYỄN THỊ KIM THOA |
Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
253 |
000.00.20.H07-221102-0011 |
02/11/2022 |
03/11/2022 |
07/02/2023 |
Trễ hạn 68 ngày.
|
TRẦN NHUẬN BÌNH |
Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
254 |
000.00.20.H07-221102-0012 |
02/11/2022 |
03/11/2022 |
07/02/2023 |
Trễ hạn 68 ngày.
|
ĐẶNG VĂN PHONG |
Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
255 |
000.00.20.H07-221102-0013 |
02/11/2022 |
03/11/2022 |
07/02/2023 |
Trễ hạn 68 ngày.
|
NGUYỄN THỊ THU VÂN |
Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
256 |
000.00.20.H07-221102-0014 |
02/11/2022 |
03/11/2022 |
07/02/2023 |
Trễ hạn 68 ngày.
|
TRẦN VĂN CẢNH |
Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
257 |
000.00.20.H07-221102-0015 |
02/11/2022 |
07/11/2022 |
07/02/2023 |
Trễ hạn 66 ngày.
|
NGUYỄN THỊ CHUNG |
Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
258 |
000.00.20.H07-230203-0001 |
03/02/2023 |
06/02/2023 |
07/02/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
BÙI CÔNG CHÁNH |
Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
259 |
000.00.20.H07-221003-0010 |
03/10/2022 |
10/10/2022 |
07/02/2023 |
Trễ hạn 86 ngày.
|
LÊ THANH TÙNG |
Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
260 |
000.00.20.H07-221003-0011 |
03/10/2022 |
10/10/2022 |
07/02/2023 |
Trễ hạn 86 ngày.
|
NGUYỄN THỊ RÀNG |
Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
261 |
000.00.20.H07-221103-0007 |
03/11/2022 |
04/11/2022 |
07/02/2023 |
Trễ hạn 67 ngày.
|
NGUYỄN HUỲNH LÂN |
Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
262 |
000.00.20.H07-221005-0001 |
05/10/2022 |
06/10/2022 |
07/02/2023 |
Trễ hạn 88 ngày.
|
TRẦN THỊ DIỆU |
Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
263 |
000.00.20.H07-221005-0002 |
05/10/2022 |
12/10/2022 |
07/02/2023 |
Trễ hạn 84 ngày.
|
NGUYỄN VĂN NGÒ |
Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
264 |
000.00.20.H07-221005-0003 |
05/10/2022 |
12/10/2022 |
07/02/2023 |
Trễ hạn 84 ngày.
|
VÕ THỊ TIỆU |
Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
265 |
000.00.20.H07-221005-0004 |
05/10/2022 |
06/10/2022 |
07/02/2023 |
Trễ hạn 88 ngày.
|
NGUYỄN THỊ DUNG |
Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
266 |
000.00.20.H07-221005-0006 |
05/10/2022 |
06/10/2022 |
07/02/2023 |
Trễ hạn 88 ngày.
|
NGUYỄN THỊ DU |
Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
267 |
000.00.20.H07-221005-0005 |
05/10/2022 |
06/10/2022 |
07/02/2023 |
Trễ hạn 88 ngày.
|
NGUYỄN THỊ NHỊ |
Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
268 |
000.00.20.H07-221005-0008 |
05/10/2022 |
06/10/2022 |
07/02/2023 |
Trễ hạn 88 ngày.
|
NGUYỄN VĂN NGÒ |
Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
269 |
000.00.20.H07-221005-0009 |
05/10/2022 |
06/10/2022 |
07/02/2023 |
Trễ hạn 88 ngày.
|
NGUYỄN THỊ HAI |
Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
270 |
000.00.20.H07-230306-0003 |
06/03/2023 |
07/03/2023 |
08/03/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN VĂN CƯỜNG |
Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
271 |
000.00.20.H07-221006-0002 |
06/10/2022 |
13/10/2022 |
07/02/2023 |
Trễ hạn 83 ngày.
|
HỒ VĂN SĨ |
Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
272 |
000.00.20.H07-221006-0005 |
06/10/2022 |
13/10/2022 |
07/02/2023 |
Trễ hạn 83 ngày.
|
PHAN THỊ HỒNG GẤM |
Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
273 |
000.00.20.H07-221006-0011 |
06/10/2022 |
13/10/2022 |
07/02/2023 |
Trễ hạn 83 ngày.
|
NGUYỄN VĂN NÊ |
Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
274 |
000.00.20.H07-221006-0012 |
06/10/2022 |
07/10/2022 |
07/02/2023 |
Trễ hạn 87 ngày.
|
NGUYỄN VĂN NÊ |
Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
275 |
000.00.20.H07-221006-0013 |
06/10/2022 |
11/10/2022 |
07/02/2023 |
Trễ hạn 85 ngày.
|
BÙI THỊ TIẾN |
Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
276 |
000.00.20.H07-221006-0014 |
06/10/2022 |
07/10/2022 |
07/02/2023 |
Trễ hạn 87 ngày.
|
BÙI THỊ TIẾN |
Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
277 |
000.00.20.H07-230307-0002 |
07/03/2023 |
08/03/2023 |
14/03/2023 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
LÝ THANH PHONG |
Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
278 |
000.00.20.H07-221007-0004 |
07/10/2022 |
14/10/2022 |
07/02/2023 |
Trễ hạn 82 ngày.
|
CHÂU VĂN MINH |
Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
279 |
000.00.20.H07-221007-0005 |
07/10/2022 |
14/10/2022 |
07/02/2023 |
Trễ hạn 82 ngày.
|
CHÂU VĂN MINH |
Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
280 |
000.00.20.H07-221007-0006 |
07/10/2022 |
14/10/2022 |
07/02/2023 |
Trễ hạn 82 ngày.
|
NGUYỄN VĂN THƠM |
Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
281 |
000.00.20.H07-221007-0011 |
07/10/2022 |
10/10/2022 |
07/02/2023 |
Trễ hạn 86 ngày.
|
ĐẶNG THỊ HỒNG NGA |
Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
282 |
000.00.20.H07-221007-0012 |
07/10/2022 |
10/10/2022 |
07/02/2023 |
Trễ hạn 86 ngày.
|
ĐẶNG THỊ HỒNG NGA |
Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
283 |
000.00.20.H07-221207-0005 |
07/12/2022 |
08/12/2022 |
07/02/2023 |
Trễ hạn 43 ngày.
|
HỒ MỘNG GIÀU |
Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
284 |
000.00.20.H07-221207-0006 |
07/12/2022 |
08/12/2022 |
07/02/2023 |
Trễ hạn 43 ngày.
|
PHAN THỊ HỒNG THI |
Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
285 |
000.00.20.H07-221207-0007 |
07/12/2022 |
08/12/2022 |
07/02/2023 |
Trễ hạn 43 ngày.
|
ĐINH TẤN HUY |
Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
286 |
000.00.20.H07-221207-0008 |
07/12/2022 |
08/12/2022 |
07/02/2023 |
Trễ hạn 43 ngày.
|
PHẠM TẤN THÀNH |
Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
287 |
000.00.20.H07-230308-0001 |
08/03/2023 |
09/03/2023 |
14/03/2023 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
ĐẶNG VĂN CHEO |
Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
288 |
000.00.20.H07-230308-0004 |
08/03/2023 |
13/03/2023 |
14/03/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
VÕ THỊ NHƯ Ý |
Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
289 |
000.00.20.H07-230308-0006 |
08/03/2023 |
09/03/2023 |
14/03/2023 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
ĐẶNG VĂN CHEO |
Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
290 |
000.00.20.H07-230308-0009 |
08/03/2023 |
13/03/2023 |
14/03/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN THỊ ANH THƯ |
Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
291 |
000.00.20.H07-221208-0007 |
08/12/2022 |
13/12/2022 |
07/02/2023 |
Trễ hạn 40 ngày.
|
BÙI QUỐC PHỤC |
Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
292 |
000.00.20.H07-221208-0008 |
08/12/2022 |
13/12/2022 |
07/02/2023 |
Trễ hạn 40 ngày.
|
ĐOÀN THỊ LỆ |
Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
293 |
000.00.20.H07-221208-0009 |
08/12/2022 |
13/12/2022 |
07/02/2023 |
Trễ hạn 40 ngày.
|
PHẠM QUỐC BÃO |
Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
294 |
000.00.20.H07-221208-0010 |
08/12/2022 |
13/12/2022 |
07/02/2023 |
Trễ hạn 40 ngày.
|
TRẦN THỊ NHỮNG |
Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
295 |
000.00.20.H07-221208-0011 |
08/12/2022 |
09/12/2022 |
07/02/2023 |
Trễ hạn 42 ngày.
|
PHAN THỊ HỒNG THI |
Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
296 |
000.00.20.H07-221208-0012 |
08/12/2022 |
09/12/2022 |
07/02/2023 |
Trễ hạn 42 ngày.
|
ĐẶNG MINH THI |
Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
297 |
000.00.20.H07-230209-0001 |
09/02/2023 |
10/02/2023 |
16/02/2023 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
NGUYỄN THÁI NGUYÊN |
Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
298 |
000.00.20.H07-230209-0003 |
09/02/2023 |
10/02/2023 |
16/02/2023 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
THÁI NGỌC HÀ VY |
Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
299 |
000.00.20.H07-230209-0004 |
09/02/2023 |
10/02/2023 |
16/02/2023 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
NGUYỄN BẢO THẠNH |
Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
300 |
000.00.20.H07-230110-0006 |
10/01/2023 |
13/01/2023 |
07/02/2023 |
Trễ hạn 17 ngày.
|
NGUYỄN HỒNG SÁNG |
Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
301 |
000.00.20.H07-230110-0007 |
10/01/2023 |
11/01/2023 |
07/02/2023 |
Trễ hạn 19 ngày.
|
CAO VĂN KỶ |
Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
302 |
000.00.20.H07-230110-0008 |
10/01/2023 |
11/01/2023 |
07/02/2023 |
Trễ hạn 19 ngày.
|
TRẦN VĂN TUẤN |
Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
303 |
000.00.20.H07-230210-0003 |
10/02/2023 |
15/02/2023 |
03/03/2023 |
Trễ hạn 12 ngày.
|
ĐOÀN VĂN BA |
Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
304 |
000.00.20.H07-230310-0003 |
10/03/2023 |
13/03/2023 |
14/03/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN KIM SƠN |
Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
305 |
000.00.20.H07-230310-0005 |
10/03/2023 |
13/03/2023 |
14/03/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
LÊ VĂN MƯỜI |
Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
306 |
000.00.20.H07-221010-0003 |
10/10/2022 |
11/10/2022 |
07/02/2023 |
Trễ hạn 85 ngày.
|
QUÃNG THỊ KIM HÀ |
Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
307 |
000.00.20.H07-221010-0004 |
10/10/2022 |
11/10/2022 |
07/02/2023 |
Trễ hạn 85 ngày.
|
BÙI VĂN CÓ |
Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
308 |
000.00.20.H07-221010-0005 |
10/10/2022 |
11/10/2022 |
07/02/2023 |
Trễ hạn 85 ngày.
|
NGUYỄN THỊ DIỆU HIỀN |
Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
309 |
000.00.20.H07-221110-0001 |
10/11/2022 |
17/11/2022 |
07/02/2023 |
Trễ hạn 58 ngày.
|
NGUYỄN THỊ THIỆM |
Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
310 |
000.00.20.H07-221110-0002 |
10/11/2022 |
17/11/2022 |
07/02/2023 |
Trễ hạn 58 ngày.
|
NGUYỄN PHƯỚC CÔNG |
Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
311 |
000.00.20.H07-221110-0004 |
10/11/2022 |
17/11/2022 |
07/02/2023 |
Trễ hạn 58 ngày.
|
NGUYỄN VĂN TRÂN |
Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
312 |
000.00.20.H07-221110-0008 |
10/11/2022 |
15/11/2022 |
07/02/2023 |
Trễ hạn 60 ngày.
|
TRƯƠNG THỊ HỒNG HÀ |
Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
313 |
000.00.20.H07-230111-0011 |
11/01/2023 |
12/01/2023 |
07/02/2023 |
Trễ hạn 18 ngày.
|
ĐẶNG THÀNH CỦA |
Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
314 |
000.00.20.H07-230111-0012 |
11/01/2023 |
12/01/2023 |
07/02/2023 |
Trễ hạn 18 ngày.
|
TRẦN HOÀNG ĐIỆP |
Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
315 |
000.00.20.H07-230111-0013 |
11/01/2023 |
16/01/2023 |
07/02/2023 |
Trễ hạn 16 ngày.
|
NGUYỄN HỒNG SÁNG |
Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
316 |
000.00.20.H07-221011-0001 |
11/10/2022 |
14/10/2022 |
07/02/2023 |
Trễ hạn 82 ngày.
|
NGUYỄN THỊ KIM THANH |
Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
317 |
000.00.20.H07-221011-0002 |
11/10/2022 |
12/10/2022 |
07/02/2023 |
Trễ hạn 84 ngày.
|
LÊ VĂN LƯỢC |
Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
318 |
000.00.20.H07-221011-0003 |
11/10/2022 |
12/10/2022 |
07/02/2023 |
Trễ hạn 84 ngày.
|
HUỲNH TRUNG THÀNH |
Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
319 |
000.00.20.H07-221011-0005 |
11/10/2022 |
12/10/2022 |
07/02/2023 |
Trễ hạn 84 ngày.
|
LÊ THỊ LAN |
Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
320 |
000.00.20.H07-221111-0003 |
11/11/2022 |
16/11/2022 |
07/02/2023 |
Trễ hạn 59 ngày.
|
TRƯƠNG THỊ HỒNG HÀ |
Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
321 |
000.00.20.H07-221012-0003 |
12/10/2022 |
13/10/2022 |
07/02/2023 |
Trễ hạn 83 ngày.
|
LÊ MINH VŨ LINH |
Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
322 |
000.00.20.H07-221012-0004 |
12/10/2022 |
13/10/2022 |
07/02/2023 |
Trễ hạn 83 ngày.
|
LÊ MINH VŨ LINH |
Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
323 |
000.00.20.H07-221012-0005 |
12/10/2022 |
19/10/2022 |
07/02/2023 |
Trễ hạn 79 ngày.
|
TRẦN KIM KÍCH |
Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
324 |
000.00.20.H07-221013-0005 |
13/10/2022 |
14/10/2022 |
07/02/2023 |
Trễ hạn 82 ngày.
|
NGUYỄN VĂN HÙNG |
Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
325 |
000.00.20.H07-221013-0006 |
13/10/2022 |
14/10/2022 |
07/02/2023 |
Trễ hạn 82 ngày.
|
THÁI KIM GIÀU |
Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
326 |
000.32.20.H07-230314-0002 |
14/03/2023 |
15/03/2023 |
16/03/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN THÁI BẢO |
Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
327 |
000.32.20.H07-230314-0003 |
14/03/2023 |
15/03/2023 |
16/03/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN DUY CƯỜNG |
Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
328 |
000.32.20.H07-230314-0004 |
14/03/2023 |
15/03/2023 |
16/03/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
PHẠM HUỲNH AN |
Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
329 |
000.00.20.H07-221114-0011 |
14/11/2022 |
15/11/2022 |
07/02/2023 |
Trễ hạn 60 ngày.
|
NGUYỄN VĂN ĐỨC |
Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
330 |
000.00.20.H07-221114-0012 |
14/11/2022 |
21/11/2022 |
07/02/2023 |
Trễ hạn 56 ngày.
|
NGUYỄN VĂN TIỀN |
Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
331 |
000.00.20.H07-221114-0013 |
14/11/2022 |
21/11/2022 |
07/02/2023 |
Trễ hạn 56 ngày.
|
NGUYỄN THỊ TOAN |
Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
332 |
000.00.20.H07-221214-0006 |
14/12/2022 |
21/12/2022 |
07/02/2023 |
Trễ hạn 34 ngày.
|
NGUYỄN THỊ LOAN |
Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
333 |
000.00.20.H07-221115-0001 |
15/11/2022 |
16/11/2022 |
07/02/2023 |
Trễ hạn 59 ngày.
|
LÊ VĂN LÂM |
Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
334 |
000.00.20.H07-221115-0002 |
15/11/2022 |
22/11/2022 |
07/02/2023 |
Trễ hạn 55 ngày.
|
LÊ THỊ LEM |
Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
335 |
000.00.20.H07-221115-0003 |
15/11/2022 |
22/11/2022 |
07/02/2023 |
Trễ hạn 55 ngày.
|
NGUYỄN THỊ CHINH |
Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
336 |
000.00.20.H07-221115-0004 |
15/11/2022 |
18/11/2022 |
07/02/2023 |
Trễ hạn 57 ngày.
|
NGUYỄN QUỐC AN |
Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
337 |
000.00.20.H07-230116-0009 |
16/01/2023 |
17/01/2023 |
07/02/2023 |
Trễ hạn 15 ngày.
|
LÊ THỊ HỒNG HẠNH |
Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
338 |
000.00.20.H07-230116-0010 |
16/01/2023 |
17/01/2023 |
07/02/2023 |
Trễ hạn 15 ngày.
|
NGUYỄN NGỌC ẢNH |
Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
339 |
000.00.20.H07-220916-0007 |
16/09/2022 |
21/09/2022 |
07/02/2023 |
Trễ hạn 99 ngày.
|
NGUYỄN THỊ NHƯ THẢO |
Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
340 |
000.00.20.H07-221116-0001 |
16/11/2022 |
23/11/2022 |
07/02/2023 |
Trễ hạn 54 ngày.
|
NGUYỄN THỊ NGỌC LINH |
Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
341 |
000.00.20.H07-221116-0002 |
16/11/2022 |
17/11/2022 |
07/02/2023 |
Trễ hạn 58 ngày.
|
NGUYỄN THỊ BÉ MỘT |
Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
342 |
000.00.20.H07-221116-0003 |
16/11/2022 |
17/11/2022 |
07/02/2023 |
Trễ hạn 58 ngày.
|
ĐẶNG VĂN SÁU |
Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
343 |
000.00.20.H07-221116-0005 |
16/11/2022 |
23/11/2022 |
07/02/2023 |
Trễ hạn 54 ngày.
|
BÙI THỊ TRÊN |
Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
344 |
000.00.20.H07-221116-0006 |
16/11/2022 |
23/11/2022 |
07/02/2023 |
Trễ hạn 54 ngày.
|
TRẦN VĂN ĐÈO |
Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
345 |
000.00.20.H07-221116-0007 |
16/11/2022 |
17/11/2022 |
07/02/2023 |
Trễ hạn 58 ngày.
|
BÙI THỊ TRÊN |
Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
346 |
000.00.20.H07-221116-0008 |
16/11/2022 |
23/11/2022 |
07/02/2023 |
Trễ hạn 54 ngày.
|
BÙI THỊ TRÊN |
Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
347 |
000.00.20.H07-230117-0002 |
17/01/2023 |
18/01/2023 |
07/02/2023 |
Trễ hạn 14 ngày.
|
PHẠM VĂN NHỎ |
Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
348 |
000.00.20.H07-230117-0003 |
17/01/2023 |
18/01/2023 |
07/02/2023 |
Trễ hạn 14 ngày.
|
CAO HUỲNH NHƯ |
Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
349 |
000.00.20.H07-230217-0001 |
17/02/2023 |
22/02/2023 |
03/03/2023 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
TRẦN NGỌC LỜI |
Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
350 |
000.00.20.H07-230217-0003 |
17/02/2023 |
20/02/2023 |
03/03/2023 |
Trễ hạn 9 ngày.
|
NGUYỄN QUỐC AN |
Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
351 |
000.32.20.H07-230317-0001 |
17/03/2023 |
20/03/2023 |
27/03/2023 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
PHAN HỒNG NGỌC |
Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
352 |
000.32.20.H07-230317-0002 |
17/03/2023 |
22/03/2023 |
27/03/2023 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
NGUYỄN THỊ TIẾP |
Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
353 |
000.00.20.H07-221217-0002 |
17/12/2022 |
23/12/2022 |
07/02/2023 |
Trễ hạn 32 ngày.
|
NGUYỄN THỊ KIM TIẾN |
Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
354 |
000.00.20.H07-221217-0003 |
17/12/2022 |
23/12/2022 |
07/02/2023 |
Trễ hạn 32 ngày.
|
ĐOÀN THỊ LOAN |
Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
355 |
000.00.20.H07-221217-0004 |
17/12/2022 |
23/12/2022 |
07/02/2023 |
Trễ hạn 32 ngày.
|
PHAN VĂN CỒ |
Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
356 |
000.00.20.H07-221217-0005 |
17/12/2022 |
21/12/2022 |
07/02/2023 |
Trễ hạn 34 ngày.
|
LÊ THỊ PHƯƠNG THẢO |
Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
357 |
000.00.20.H07-221217-0006 |
17/12/2022 |
21/12/2022 |
07/02/2023 |
Trễ hạn 34 ngày.
|
LƯU THỊ TRÚC |
Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
358 |
000.00.20.H07-221217-0007 |
17/12/2022 |
21/12/2022 |
07/02/2023 |
Trễ hạn 34 ngày.
|
VÕ HỒNG NGON |
Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
359 |
000.00.20.H07-221217-0008 |
17/12/2022 |
19/12/2022 |
07/02/2023 |
Trễ hạn 36 ngày.
|
NGUYỄN THỊ THU |
Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
360 |
000.00.20.H07-221217-0009 |
17/12/2022 |
19/12/2022 |
07/02/2023 |
Trễ hạn 36 ngày.
|
LÊ DŨNG MINH |
Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
361 |
000.00.20.H07-221217-0010 |
17/12/2022 |
19/12/2022 |
07/02/2023 |
Trễ hạn 36 ngày.
|
ĐẶNG MINH TÂN |
Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
362 |
000.00.20.H07-221118-0017 |
18/11/2022 |
25/11/2022 |
07/02/2023 |
Trễ hạn 52 ngày.
|
VÕ VĂN LÂM |
Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
363 |
000.00.20.H07-221118-0018 |
18/11/2022 |
25/11/2022 |
07/02/2023 |
Trễ hạn 52 ngày.
|
VÕ VĂN CỎN |
Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
364 |
000.00.20.H07-221118-0019 |
18/11/2022 |
25/11/2022 |
07/02/2023 |
Trễ hạn 52 ngày.
|
NGUYỄN VĂN BÉ |
Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
365 |
000.00.20.H07-221118-0020 |
18/11/2022 |
25/11/2022 |
07/02/2023 |
Trễ hạn 52 ngày.
|
NGUYỄN THỊ DIỆU |
Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
366 |
000.00.20.H07-221118-0021 |
18/11/2022 |
21/11/2022 |
07/02/2023 |
Trễ hạn 56 ngày.
|
BÙI THỊ CHẬU |
Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
367 |
000.00.20.H07-221118-0022 |
18/11/2022 |
21/11/2022 |
07/02/2023 |
Trễ hạn 56 ngày.
|
NGUYỄN THỊ LÀ |
Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
368 |
000.00.20.H07-220919-0001 |
19/09/2022 |
20/09/2022 |
07/02/2023 |
Trễ hạn 100 ngày.
|
TRẦN MINH XUÂN |
Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
369 |
000.00.20.H07-220919-0005 |
19/09/2022 |
20/09/2022 |
07/02/2023 |
Trễ hạn 100 ngày.
|
LÊ THANH HUẤN |
Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
370 |
000.00.20.H07-221019-0001 |
19/10/2022 |
24/10/2022 |
07/02/2023 |
Trễ hạn 76 ngày.
|
BÙI THỊ ÁNH HOA |
Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
371 |
000.00.20.H07-221119-0002 |
19/11/2022 |
21/11/2022 |
07/02/2023 |
Trễ hạn 56 ngày.
|
TRẦN THANH LONG |
Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
372 |
000.00.20.H07-221119-0003 |
19/11/2022 |
21/11/2022 |
07/02/2023 |
Trễ hạn 56 ngày.
|
NGUYỄN THỊ CÁNH |
Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
373 |
000.32.20.H07-230320-0003 |
20/03/2023 |
21/03/2023 |
27/03/2023 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
HUỲNH TRUNG TÍNH |
Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
374 |
000.32.20.H07-230320-0005 |
20/03/2023 |
23/03/2023 |
27/03/2023 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
LÂM THỊ NGỌC DIỆU |
Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
375 |
000.32.20.H07-230320-0006 |
20/03/2023 |
23/03/2023 |
27/03/2023 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
NGUYỄN THỊ KIM CƯƠNG |
Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
376 |
000.00.20.H07-221020-0003 |
20/10/2022 |
21/10/2022 |
07/02/2023 |
Trễ hạn 77 ngày.
|
TRẦN THỊ BI1H TUYỀN |
Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
377 |
000.00.20.H07-221020-0004 |
20/10/2022 |
21/10/2022 |
07/02/2023 |
Trễ hạn 77 ngày.
|
NGUYỄN THỊ BÍCH TUYỀN |
Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
378 |
000.00.20.H07-221020-0005 |
20/10/2022 |
27/10/2022 |
07/02/2023 |
Trễ hạn 73 ngày.
|
NGUYỄN THANH ĐƯỢM |
Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
379 |
000.00.20.H07-221020-0006 |
20/10/2022 |
27/10/2022 |
07/02/2023 |
Trễ hạn 73 ngày.
|
HUỲNH THỊ TRUNG THỦY |
Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
380 |
000.00.20.H07-221020-0007 |
20/10/2022 |
27/10/2022 |
07/02/2023 |
Trễ hạn 73 ngày.
|
LÊ MỘNG NGHI |
Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
381 |
000.00.20.H07-221020-0008 |
20/10/2022 |
21/10/2022 |
07/02/2023 |
Trễ hạn 77 ngày.
|
NGUYỄN NGỌC NHÂN |
Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
382 |
000.00.20.H07-221020-0015 |
20/10/2022 |
21/10/2022 |
07/02/2023 |
Trễ hạn 77 ngày.
|
NGUYỄN THỊ KIM YẾN |
Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
383 |
000.00.20.H07-221020-0016 |
20/10/2022 |
21/10/2022 |
07/02/2023 |
Trễ hạn 77 ngày.
|
NGUYỄN THỊ KIM YẾN |
Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
384 |
000.00.20.H07-221220-0001 |
20/12/2022 |
27/12/2022 |
07/02/2023 |
Trễ hạn 30 ngày.
|
TRẦN THANH SƠN |
Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
385 |
000.00.20.H07-221220-0002 |
20/12/2022 |
21/12/2022 |
07/02/2023 |
Trễ hạn 34 ngày.
|
TRẦN THANH SƠN |
Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
386 |
000.32.20.H07-230322-0001 |
22/03/2023 |
23/03/2023 |
27/03/2023 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
LÊ THỊ HOÀI LAN |
Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
387 |
000.32.20.H07-230322-0002 |
22/03/2023 |
23/03/2023 |
27/03/2023 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
NGUYỄN PHÚC HẬU |
Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
388 |
000.00.20.H07-220922-0013 |
22/09/2022 |
23/09/2022 |
07/02/2023 |
Trễ hạn 97 ngày.
|
VÕ MINH THƯ |
Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
389 |
000.00.20.H07-221122-0017 |
22/11/2022 |
23/11/2022 |
07/02/2023 |
Trễ hạn 54 ngày.
|
TRẦN CHÂU NGỌC ĐẠI |
Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
390 |
000.00.20.H07-221122-0020 |
22/11/2022 |
29/11/2022 |
07/02/2023 |
Trễ hạn 50 ngày.
|
BÙI THỊ BÍCH HẠNH |
Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
391 |
000.00.20.H07-221222-0007 |
22/12/2022 |
29/12/2022 |
07/02/2023 |
Trễ hạn 28 ngày.
|
CAO VĂN LƯỞNG |
Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
392 |
000.00.20.H07-221222-0008 |
22/12/2022 |
27/12/2022 |
07/02/2023 |
Trễ hạn 30 ngày.
|
NGUYỄN THỊ YẾN XUÂN |
Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
393 |
000.32.20.H07-230323-0001 |
23/03/2023 |
24/03/2023 |
27/03/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
PHẠM THỊ KIỀU OANH |
Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
394 |
000.32.20.H07-230323-0004 |
23/03/2023 |
24/03/2023 |
27/03/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
TRẦN THANH NHỦ |
Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
395 |
000.32.20.H07-230323-0006 |
23/03/2023 |
24/03/2023 |
27/03/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
ĐẶNG VĂN KHẢI |
Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
396 |
000.00.20.H07-221123-0001 |
23/11/2022 |
30/11/2022 |
07/02/2023 |
Trễ hạn 49 ngày.
|
CAO VĂN CẦN |
Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
397 |
000.00.20.H07-221223-0001 |
23/12/2022 |
30/12/2022 |
07/02/2023 |
Trễ hạn 27 ngày.
|
LÊ THỊ EM |
Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
398 |
000.00.20.H07-221223-0002 |
23/12/2022 |
30/12/2022 |
07/02/2023 |
Trễ hạn 27 ngày.
|
NGUYỄN VĂN CHO |
Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
399 |
000.00.20.H07-221223-0003 |
23/12/2022 |
30/12/2022 |
07/02/2023 |
Trễ hạn 27 ngày.
|
TRẦN TẤN KIỆT |
Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
400 |
000.00.20.H07-221025-0005 |
25/10/2022 |
26/10/2022 |
07/02/2023 |
Trễ hạn 74 ngày.
|
TRẦN THỊ BÉ HAI |
Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
401 |
000.00.20.H07-221025-0006 |
25/10/2022 |
01/11/2022 |
07/02/2023 |
Trễ hạn 70 ngày.
|
NGUYỄN QUỐC THÁI |
Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
402 |
000.00.20.H07-220926-0005 |
26/09/2022 |
27/09/2022 |
07/02/2023 |
Trễ hạn 95 ngày.
|
BÙI THÚY LAN |
Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
403 |
000.00.20.H07-220926-0006 |
26/09/2022 |
29/09/2022 |
07/02/2023 |
Trễ hạn 93 ngày.
|
NGUYỄN VĂN TRỌ |
Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
404 |
000.00.20.H07-221026-0001 |
26/10/2022 |
31/10/2022 |
07/02/2023 |
Trễ hạn 71 ngày.
|
NGUYỄN THỊ PHƯỚC |
Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
405 |
000.00.20.H07-221226-0002 |
26/12/2022 |
27/12/2022 |
07/02/2023 |
Trễ hạn 30 ngày.
|
NGUYỄN VĂN DŨNG |
Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
406 |
000.00.20.H07-221226-0003 |
26/12/2022 |
29/12/2022 |
07/02/2023 |
Trễ hạn 28 ngày.
|
NGUYỄN THANH BẢO |
Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
407 |
000.00.20.H07-221226-0005 |
26/12/2022 |
27/12/2022 |
07/02/2023 |
Trễ hạn 30 ngày.
|
HÀ VĨ LƯƠNG |
Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
408 |
000.00.20.H07-221226-0006 |
26/12/2022 |
27/12/2022 |
07/02/2023 |
Trễ hạn 30 ngày.
|
VƯƠNG MINH SANG |
Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
409 |
000.00.20.H07-230127-0002 |
27/01/2023 |
30/01/2023 |
07/02/2023 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
NGUYỄN THÀNH HIẾU |
Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
410 |
000.00.20.H07-221227-0002 |
27/12/2022 |
30/12/2022 |
07/02/2023 |
Trễ hạn 27 ngày.
|
PHẠM THỊ THÚY KIỀU |
Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
411 |
000.00.20.H07-221227-0003 |
27/12/2022 |
30/12/2022 |
07/02/2023 |
Trễ hạn 27 ngày.
|
NGUYỄN VĂN CHIẾN |
Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
412 |
000.00.20.H07-220928-0008 |
28/09/2022 |
03/10/2022 |
07/02/2023 |
Trễ hạn 91 ngày.
|
TRẦN HOÀNG ÂN |
Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
413 |
000.00.20.H07-220928-0012 |
28/09/2022 |
29/09/2022 |
07/02/2023 |
Trễ hạn 93 ngày.
|
NGUYỄN VĂN HIỀN |
Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
414 |
000.00.20.H07-220928-0015 |
28/09/2022 |
29/09/2022 |
07/02/2023 |
Trễ hạn 93 ngày.
|
TRẦN THỊ TRÚC PHƯƠNG |
Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
415 |
000.00.20.H07-220928-0016 |
28/09/2022 |
29/09/2022 |
07/02/2023 |
Trễ hạn 93 ngày.
|
TRẦN VĂN TIỂN |
Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
416 |
000.00.20.H07-221128-0004 |
28/11/2022 |
29/11/2022 |
07/02/2023 |
Trễ hạn 50 ngày.
|
HỒ VĂN SƠN |
Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
417 |
000.00.20.H07-221129-0006 |
29/11/2022 |
02/12/2022 |
07/02/2023 |
Trễ hạn 47 ngày.
|
BÙI THANH MỸ PHƯƠNG |
Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
418 |
000.00.20.H07-221129-0008 |
29/11/2022 |
06/12/2022 |
07/02/2023 |
Trễ hạn 45 ngày.
|
NGUYỄN THÁI HÙNG |
Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
419 |
000.00.20.H07-221229-0002 |
29/12/2022 |
06/01/2023 |
07/02/2023 |
Trễ hạn 22 ngày.
|
NGUYỄN THỊ MỎNG |
Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
420 |
000.00.20.H07-220930-0011 |
30/09/2022 |
03/10/2022 |
07/02/2023 |
Trễ hạn 91 ngày.
|
NGUYỄN THỊ NGỌC HƯƠNG |
Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
421 |
000.00.20.H07-220930-0012 |
30/09/2022 |
03/10/2022 |
07/02/2023 |
Trễ hạn 91 ngày.
|
ĐẶNG VĂN LỢI |
Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
422 |
000.00.20.H07-230131-0002 |
31/01/2023 |
01/02/2023 |
07/02/2023 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
LÊ YẾN NHI |
Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
423 |
000.00.20.H07-230131-0003 |
31/01/2023 |
01/02/2023 |
07/02/2023 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
TRẦN PHONG VŨ |
Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
424 |
000.00.20.H07-230131-0004 |
31/01/2023 |
01/02/2023 |
07/02/2023 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
BÙI NGỌC XUÂN |
Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
425 |
000.00.20.H07-230131-0005 |
31/01/2023 |
03/02/2023 |
07/02/2023 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
NGUYỄN THÀNH TRÍ |
Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
426 |
000.00.20.H07-230131-0006 |
31/01/2023 |
03/02/2023 |
07/02/2023 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
TRẦN THỊ HỒNG TRINH |
Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
427 |
000.00.20.H07-230131-0007 |
31/01/2023 |
03/02/2023 |
07/02/2023 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
PHẠM HẢI TRIỀU |
Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
428 |
000.00.20.H07-230131-0012 |
31/01/2023 |
01/02/2023 |
07/02/2023 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
NGUYỄN HẢI TRÚC QUỲNH |
Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
429 |
000.00.20.H07-221031-0008 |
31/10/2022 |
07/11/2022 |
07/02/2023 |
Trễ hạn 66 ngày.
|
TRẦN THỊ BÉ |
Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
430 |
000.27.20.H07-230106-0004 |
06/01/2023 |
09/01/2023 |
13/01/2023 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
ĐẶNG VĂN RÍ |
Ủy ban nhân dân xã Mỹ Chánh |
431 |
000.27.20.H07-230106-0009 |
06/01/2023 |
09/01/2023 |
13/01/2023 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
HỒ THANH SÁNG |
Ủy ban nhân dân xã Mỹ Chánh |
432 |
000.27.20.H07-230111-0001 |
11/01/2023 |
12/01/2023 |
13/01/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN VĂN BÙM |
Ủy ban nhân dân xã Mỹ Chánh |
433 |
000.22.20.H07-230112-0001 |
12/01/2023 |
13/01/2023 |
14/02/2023 |
Trễ hạn 22 ngày.
|
THÁI VĂN ĐƯỜNG |
Ủy ban nhân dân xã Mỹ Hòa |
434 |
000.22.20.H07-230112-0002 |
12/01/2023 |
13/01/2023 |
14/02/2023 |
Trễ hạn 22 ngày.
|
NGUYEN VĂN MƯỜI |
Ủy ban nhân dân xã Mỹ Hòa |
435 |
000.22.20.H07-221230-0001 |
30/12/2022 |
04/01/2023 |
14/02/2023 |
Trễ hạn 29 ngày.
|
NGUYỄN VĂN LIÊM |
Ủy ban nhân dân xã Mỹ Hòa |
436 |
000.20.20.H07-230303-0001 |
03/03/2023 |
06/03/2023 |
08/03/2023 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
HUỲNH NHƯ NGỌC |
Ủy ban nhân dân xã Tân Mỹ |
437 |
000.16.20.H07-230222-0001 |
22/02/2023 |
23/02/2023 |
24/02/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
TRẦN THANH QUÂN |
Ủy ban nhân dân xã Tân Xuân |
438 |
000.16.20.H07-230222-0002 |
22/02/2023 |
23/02/2023 |
24/02/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN BÉ TÙNG |
Ủy ban nhân dân xã Tân Xuân |
439 |
000.18.20.H07-230210-0001 |
10/02/2023 |
24/02/2023 |
27/02/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN THANH VIỆT |
Ủy ban nhân dân xã Vĩnh An |
440 |
000.18.20.H07-230210-0002 |
10/02/2023 |
24/02/2023 |
27/02/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
LÊ THỊ DUNG |
Ủy ban nhân dân xã Vĩnh An |