1 |
000.32.20.H07-240130-0002 |
30/01/2024 |
31/01/2024 |
01/02/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
LÊ VĂN TIẾN |
Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
2 |
000.20.20.H07-240223-0002 |
23/02/2024 |
26/02/2024 |
01/03/2024 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
NGUYỄN VĂN NHÂN |
Ủy ban nhân dân xã Tân Mỹ |
3 |
000.14.20.H07-240110-0003 |
10/01/2024 |
11/01/2024 |
12/01/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
PHAN CHÍ THANH |
Ủy ban nhân dân xã An Hiệp |
4 |
000.22.20.H07-240227-0001 |
27/02/2024 |
28/02/2024 |
13/03/2024 |
Trễ hạn 10 ngày.
|
NGUYỄN THUÝ LAN |
Ủy ban nhân dân xã Mỹ Hòa |
5 |
000.36.20.H07-240130-0001 |
30/01/2024 |
31/01/2024 |
16/02/2024 |
Trễ hạn 12 ngày.
|
ĐINH VĂN HOÀI |
Ủy ban nhân dân xã An Hòa Tây |
6 |
000.36.20.H07-240124-0003 |
24/01/2024 |
25/01/2024 |
16/02/2024 |
Trễ hạn 16 ngày.
|
NGUYỄN THỊ KIM PHỤNG |
Ủy ban nhân dân xã An Hòa Tây |
7 |
000.36.20.H07-240124-0002 |
24/01/2024 |
25/01/2024 |
16/02/2024 |
Trễ hạn 16 ngày.
|
PHAN VĂN NỞ |
Ủy ban nhân dân xã An Hòa Tây |
8 |
000.36.20.H07-240124-0001 |
24/01/2024 |
25/01/2024 |
16/02/2024 |
Trễ hạn 16 ngày.
|
NGUYỄN VĂN TÂN |
Ủy ban nhân dân xã An Hòa Tây |
9 |
000.36.20.H07-240118-0002 |
18/01/2024 |
19/01/2024 |
16/02/2024 |
Trễ hạn 20 ngày.
|
PHẠM QUỐC DŨNG |
Ủy ban nhân dân xã An Hòa Tây |
10 |
000.36.20.H07-240118-0001 |
18/01/2024 |
19/01/2024 |
16/02/2024 |
Trễ hạn 20 ngày.
|
VÕ VĂN PHƯƠNG |
Ủy ban nhân dân xã An Hòa Tây |
11 |
000.36.20.H07-240117-0001 |
17/01/2024 |
18/01/2024 |
16/02/2024 |
Trễ hạn 21 ngày.
|
NGUYỄN PHÁT HUY |
Ủy ban nhân dân xã An Hòa Tây |
12 |
000.36.20.H07-231227-0001 |
27/12/2023 |
28/12/2023 |
16/02/2024 |
Trễ hạn 35 ngày.
|
ĐẶNG CÔNG BẰNG |
Ủy ban nhân dân xã An Hòa Tây |
13 |
000.36.20.H07-231130-0001 |
30/11/2023 |
01/12/2023 |
16/02/2024 |
Trễ hạn 54 ngày.
|
HUỲNH VĂN SƠN |
Ủy ban nhân dân xã An Hòa Tây |
14 |
000.36.20.H07-231229-0001 |
29/12/2023 |
02/01/2024 |
16/02/2024 |
Trễ hạn 33 ngày.
|
ĐẶNG VĂN XUM |
Ủy ban nhân dân xã An Hòa Tây |
15 |
000.36.20.H07-231219-0001 |
19/12/2023 |
20/12/2023 |
16/02/2024 |
Trễ hạn 41 ngày.
|
PHÙNG VĂN THOA |
Ủy ban nhân dân xã An Hòa Tây |
16 |
000.20.20.H07-240216-0001 |
16/02/2024 |
19/02/2024 |
21/02/2024 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
VÕ QUỐC CHIẾN |
Ủy ban nhân dân xã Tân Mỹ |
17 |
000.20.20.H07-240126-0001 |
26/01/2024 |
29/01/2024 |
21/02/2024 |
Trễ hạn 17 ngày.
|
LÊ VĂN THƯỜNG |
Ủy ban nhân dân xã Tân Mỹ |
18 |
000.34.20.H07-240320-0010 |
20/03/2024 |
21/03/2024 |
22/03/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
HỒ THƯƠNG TÍN |
Ủy ban nhân dân xã An Bình Tây |
19 |
000.34.20.H07-240320-0012 |
20/03/2024 |
21/03/2024 |
22/03/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
HỒ THƯƠNG TÍN |
Ủy ban nhân dân xã An Bình Tây |
20 |
000.36.20.H07-240223-0004 |
23/02/2024 |
26/02/2024 |
27/02/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
VÕ QUAN SANG |
Ủy ban nhân dân xã An Hòa Tây |
21 |
000.36.20.H07-240223-0003 |
23/02/2024 |
26/02/2024 |
27/02/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
PHẠM THÀNH NGỘ |
Ủy ban nhân dân xã An Hòa Tây |
22 |
000.36.20.H07-240223-0002 |
23/02/2024 |
26/02/2024 |
27/02/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN HỮU HUỲNH |
Ủy ban nhân dân xã An Hòa Tây |
23 |
000.32.20.H07-240125-0002 |
25/01/2024 |
26/01/2024 |
01/02/2024 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
LÊ ĐỨC HUY |
Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
24 |
000.14.20.H07-231228-0028 |
28/12/2023 |
29/12/2023 |
02/01/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
TRƯƠNG THỊ BÉ THÚY |
Ủy ban nhân dân xã An Hiệp |
25 |
000.14.20.H07-231228-0031 |
28/12/2023 |
29/12/2023 |
02/01/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
TRÀ THANH SƠN |
Ủy ban nhân dân xã An Hiệp |
26 |
000.22.20.H07-231101-0001 |
01/11/2023 |
02/11/2023 |
02/01/2024 |
Trễ hạn 42 ngày.
|
NGUYỄN CẨM HÀ |
Ủy ban nhân dân xã Mỹ Hòa |
27 |
000.32.20.H07-240223-0001 |
23/02/2024 |
26/02/2024 |
04/03/2024 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
PHẠM MINH TIẾN |
Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
28 |
000.32.20.H07-240229-0001 |
29/02/2024 |
01/03/2024 |
04/03/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
TRƯƠNG THỊ HỒNG HÀ |
Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
29 |
000.32.20.H07-231219-0001 |
19/12/2023 |
20/12/2023 |
08/01/2024 |
Trễ hạn 12 ngày.
|
TRẦN VĂN SỞ |
Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
30 |
000.32.20.H07-231225-0002 |
25/12/2023 |
26/12/2023 |
08/01/2024 |
Trễ hạn 8 ngày.
|
NGUYỄN THỊ HUỲNH NHƯ |
Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
31 |
000.32.20.H07-231227-0001 |
27/12/2023 |
28/12/2023 |
08/01/2024 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
ĐẶNG THỊ NHƯ Ý |
Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
32 |
000.32.20.H07-231228-0002 |
28/12/2023 |
29/12/2023 |
08/01/2024 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
HỒ THỊ MỘNG TUYỀN |
Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
33 |
000.32.20.H07-240103-0001 |
03/01/2024 |
04/01/2024 |
12/01/2024 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
NGUYỄN THỊ HỒNG CHI |
Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
34 |
000.32.20.H07-240104-0001 |
04/01/2024 |
05/01/2024 |
12/01/2024 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
HUỲNH NHẬT TRƯỜNG |
Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
35 |
000.32.20.H07-240105-0001 |
05/01/2024 |
08/01/2024 |
12/01/2024 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
HỒ THỊ TRÚC QUYÊN |
Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
36 |
000.32.20.H07-240109-0001 |
09/01/2024 |
10/01/2024 |
12/01/2024 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
CAO HỒNG KIỆT |
Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
37 |
000.22.20.H07-240306-0001 |
06/03/2024 |
13/03/2024 |
14/03/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
LÊ THỊ PHƯƠNG THẢO |
Ủy ban nhân dân xã Mỹ Hòa |
38 |
000.22.20.H07-240110-0001 |
10/01/2024 |
11/01/2024 |
15/03/2024 |
Trễ hạn 46 ngày.
|
NGUYỄN THỊ KIM NHUNG |
Ủy ban nhân dân xã Mỹ Hòa |
39 |
000.36.20.H07-240124-0004 |
24/01/2024 |
25/01/2024 |
16/02/2024 |
Trễ hạn 16 ngày.
|
PHAN VĂN NỞ |
Ủy ban nhân dân xã An Hòa Tây |
40 |
000.36.20.H07-240109-0005 |
09/01/2024 |
10/01/2024 |
16/02/2024 |
Trễ hạn 27 ngày.
|
NGUYỄN TẤN PHÚC |
Ủy ban nhân dân xã An Hòa Tây |
41 |
000.36.20.H07-240109-0002 |
09/01/2024 |
10/01/2024 |
16/02/2024 |
Trễ hạn 27 ngày.
|
HUỲNH THỊ THANH THẢO |
Ủy ban nhân dân xã An Hòa Tây |
42 |
000.36.20.H07-240109-0001 |
09/01/2024 |
10/01/2024 |
16/02/2024 |
Trễ hạn 27 ngày.
|
TRẦN CÔNG TÍN |
Ủy ban nhân dân xã An Hòa Tây |
43 |
000.36.20.H07-240108-0001 |
08/01/2024 |
09/01/2024 |
16/02/2024 |
Trễ hạn 28 ngày.
|
NGUYỄN PHÚC TÂM |
Ủy ban nhân dân xã An Hòa Tây |
44 |
000.36.20.H07-240104-0004 |
04/01/2024 |
05/01/2024 |
16/02/2024 |
Trễ hạn 30 ngày.
|
NGUYỄN HỮU THÀNH |
Ủy ban nhân dân xã An Hòa Tây |
45 |
000.36.20.H07-240206-0001 |
06/02/2024 |
07/02/2024 |
16/02/2024 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
NGUYỄN ANH KIỆN |
Ủy ban nhân dân xã An Hòa Tây |
46 |
000.36.20.H07-240205-0001 |
05/02/2024 |
06/02/2024 |
16/02/2024 |
Trễ hạn 8 ngày.
|
PHAN VĂN LỘC |
Ủy ban nhân dân xã An Hòa Tây |
47 |
000.36.20.H07-240102-0001 |
02/01/2024 |
03/01/2024 |
16/02/2024 |
Trễ hạn 32 ngày.
|
LÊ THANH NHÂN |
Ủy ban nhân dân xã An Hòa Tây |
48 |
000.36.20.H07-240102-0003 |
02/01/2024 |
03/01/2024 |
16/02/2024 |
Trễ hạn 32 ngày.
|
LÝ HOÀNG HUY |
Ủy ban nhân dân xã An Hòa Tây |
49 |
000.36.20.H07-231226-0001 |
26/12/2023 |
27/12/2023 |
16/02/2024 |
Trễ hạn 36 ngày.
|
BÙI THỊ THI MỘNG |
Ủy ban nhân dân xã An Hòa Tây |
50 |
000.36.20.H07-240103-0001 |
03/01/2024 |
04/01/2024 |
16/02/2024 |
Trễ hạn 31 ngày.
|
HUỲNH THANH HUY |
Ủy ban nhân dân xã An Hòa Tây |
51 |
000.36.20.H07-240104-0003 |
04/01/2024 |
05/01/2024 |
16/02/2024 |
Trễ hạn 30 ngày.
|
HUỲNH VĂN TỦM |
Ủy ban nhân dân xã An Hòa Tây |
52 |
000.36.20.H07-240201-0001 |
01/02/2024 |
02/02/2024 |
16/02/2024 |
Trễ hạn 10 ngày.
|
LÊ VĂN HUY |
Ủy ban nhân dân xã An Hòa Tây |
53 |
000.36.20.H07-231225-0002 |
25/12/2023 |
26/12/2023 |
16/02/2024 |
Trễ hạn 37 ngày.
|
TRẦN THỊ NGỌC NGỌC |
Ủy ban nhân dân xã An Hòa Tây |
54 |
000.36.20.H07-231225-0001 |
25/12/2023 |
26/12/2023 |
16/02/2024 |
Trễ hạn 37 ngày.
|
PHẠM VĂN LÂM |
Ủy ban nhân dân xã An Hòa Tây |
55 |
000.36.20.H07-231219-0004 |
19/12/2023 |
20/12/2023 |
16/02/2024 |
Trễ hạn 41 ngày.
|
LÊ THỊ THU SƯƠNG |
Ủy ban nhân dân xã An Hòa Tây |
56 |
000.30.20.H07-240116-0001 |
16/01/2024 |
17/01/2024 |
19/01/2024 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
NGUYỄN THỊ MAI HƯƠNG |
Ủy ban nhân dân xã Bảo Thuận |
57 |
000.32.20.H07-240118-0001 |
18/01/2024 |
19/01/2024 |
24/01/2024 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
MAI THỊ KIM NGÂN |
Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
58 |
000.32.20.H07-240120-0001 |
20/01/2024 |
22/01/2024 |
24/01/2024 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
ĐẶNG QUỐC VIỆT |
Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
59 |
000.32.20.H07-240124-0001 |
24/01/2024 |
25/01/2024 |
26/01/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
CAO VĂN ĐỊNH |
Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
60 |
000.22.20.H07-240118-0003 |
18/01/2024 |
19/01/2024 |
30/01/2024 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
CAO ĐOÀN NGỌC HÂN |
Ủy ban nhân dân xã Mỹ Hòa |
61 |
000.00.20.H07-240125-0002 |
25/01/2024 |
05/02/2024 |
06/03/2024 |
Trễ hạn 22 ngày.
|
LÊ VĂN QUÁ |
Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri |
62 |
000.22.20.H07-231201-0001 |
01/12/2023 |
05/12/2023 |
02/01/2024 |
Trễ hạn 19 ngày.
|
NGUYỄN VĂN HÙNG |
Ủy ban nhân dân xã Mỹ Hòa |
63 |
000.22.20.H07-231227-0001 |
27/12/2023 |
29/12/2023 |
02/01/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
BÙI THỊ BÍCH LIÊN |
Ủy ban nhân dân xã Mỹ Hòa |
64 |
000.22.20.H07-240306-0002 |
06/03/2024 |
08/03/2024 |
14/03/2024 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
CHÂU THANH ĐẠO |
Ủy ban nhân dân xã Mỹ Hòa |
65 |
000.32.20.H07-240125-0001 |
25/01/2024 |
26/01/2024 |
01/02/2024 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
HUỲNH THỊ MỸ TRINH |
Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
66 |
000.14.20.H07-231228-0030 |
28/12/2023 |
29/12/2023 |
02/01/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
TRƯƠNG THỊ BÉ THÚY |
Ủy ban nhân dân xã An Hiệp |
67 |
000.32.20.H07-240102-0003 |
02/01/2024 |
03/01/2024 |
08/01/2024 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
BÙI VĂN KHẢI |
Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
68 |
000.32.20.H07-231220-0001 |
20/12/2023 |
21/12/2023 |
08/01/2024 |
Trễ hạn 11 ngày.
|
ĐỖ THỊ THU THỦY |
Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
69 |
000.32.20.H07-231220-0002 |
20/12/2023 |
21/12/2023 |
08/01/2024 |
Trễ hạn 11 ngày.
|
ĐẶNG THANH NGA |
Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
70 |
000.32.20.H07-231225-0001 |
25/12/2023 |
26/12/2023 |
08/01/2024 |
Trễ hạn 8 ngày.
|
NGUYỄN THỊ CỢT |
Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
71 |
000.32.20.H07-231226-0001 |
26/12/2023 |
27/12/2023 |
08/01/2024 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
NGÔ THỊ LAN |
Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
72 |
000.32.20.H07-231228-0001 |
28/12/2023 |
29/12/2023 |
08/01/2024 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
TRẦN THỊ THANH THÚY |
Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
73 |
000.32.20.H07-231228-0003 |
28/12/2023 |
29/12/2023 |
08/01/2024 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
ĐẶNG THỊ THANH THẢO |
Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
74 |
000.32.20.H07-240104-0002 |
04/01/2024 |
05/01/2024 |
12/01/2024 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
NGUYỄN TẤN HƯNG |
Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
75 |
000.32.20.H07-240108-0002 |
08/01/2024 |
09/01/2024 |
12/01/2024 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
LÊ THỊ NGỌC DUNG |
Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
76 |
000.32.20.H07-240306-0002 |
06/03/2024 |
07/03/2024 |
12/03/2024 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
TRẦN QUỐC ANH |
Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
77 |
000.32.20.H07-240308-0002 |
08/03/2024 |
11/03/2024 |
12/03/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
TRẦN HỮU PHÚC |
Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
78 |
000.32.20.H07-240205-0001 |
05/02/2024 |
06/02/2024 |
15/02/2024 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
NGUYỄN THÀNH LONG |
Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
79 |
000.32.20.H07-240206-0001 |
06/02/2024 |
07/02/2024 |
15/02/2024 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
PHẠM THỊ NHIỄM |
Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
80 |
000.32.20.H07-240206-0002 |
06/02/2024 |
07/02/2024 |
15/02/2024 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
TRẦN THỊ TUYẾT MINH |
Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
81 |
000.36.20.H07-240109-0006 |
09/01/2024 |
10/01/2024 |
16/02/2024 |
Trễ hạn 27 ngày.
|
NGUYỄN VĂN TÂM |
Ủy ban nhân dân xã An Hòa Tây |
82 |
000.32.20.H07-240111-0001 |
11/01/2024 |
12/01/2024 |
24/01/2024 |
Trễ hạn 8 ngày.
|
PHẠM VĂN HÒA |
Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
83 |
000.32.20.H07-240119-0001 |
19/01/2024 |
22/01/2024 |
24/01/2024 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
TRẦN NGUYỄN TẤN ĐẠT |
Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
84 |
000.32.20.H07-240124-0002 |
24/01/2024 |
25/01/2024 |
26/01/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
ĐINH THỊ LỚN |
Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
85 |
000.32.20.H07-240124-0003 |
24/01/2024 |
25/01/2024 |
26/01/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
PHẠM VĂN SỚM |
Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
86 |
000.36.20.H07-231225-0003 |
25/12/2023 |
02/01/2024 |
16/02/2024 |
Trễ hạn 33 ngày.
|
NGUYỄN THỊ NGỌC MAI |
Ủy ban nhân dân xã An Hòa Tây |
87 |
000.36.20.H07-240117-0002 |
17/01/2024 |
24/01/2024 |
16/02/2024 |
Trễ hạn 17 ngày.
|
TRẦN HỬU TÂM |
Ủy ban nhân dân xã An Hòa Tây |
88 |
000.36.20.H07-240104-0001 |
04/01/2024 |
11/01/2024 |
16/02/2024 |
Trễ hạn 26 ngày.
|
NGUYỄN THỊ THANH |
Ủy ban nhân dân xã An Hòa Tây |
89 |
000.36.20.H07-231219-0003 |
19/12/2023 |
26/12/2023 |
16/02/2024 |
Trễ hạn 37 ngày.
|
TRẦN VĂN TÙNG |
Ủy ban nhân dân xã An Hòa Tây |
90 |
000.20.20.H07-240223-0001 |
23/02/2024 |
28/02/2024 |
01/03/2024 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
NGUYỄN THỊ NHƯ HUỲNH |
Ủy ban nhân dân xã Tân Mỹ |
91 |
000.32.20.H07-240227-0001 |
27/02/2024 |
01/03/2024 |
04/03/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
HOÀNG HỒNG YẾN |
Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
92 |
000.32.20.H07-240222-0001 |
22/02/2024 |
27/02/2024 |
04/03/2024 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
LÊ HOÀNG HẢOHẢO |
Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
93 |
000.32.20.H07-240222-0002 |
22/02/2024 |
27/02/2024 |
04/03/2024 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
TRẦN THỊ BẢNH |
Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
94 |
000.32.20.H07-240223-0002 |
23/02/2024 |
28/02/2024 |
04/03/2024 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
ĐẶNG THỊ TẠO |
Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
95 |
000.32.20.H07-240226-0001 |
26/02/2024 |
29/02/2024 |
04/03/2024 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
TRẦN THỊ HỒNG PHẤN |
Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
96 |
000.22.20.H07-240221-0001 |
21/02/2024 |
26/02/2024 |
06/03/2024 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
TRÀ THỊ MỸ UYÊN |
Ủy ban nhân dân xã Mỹ Hòa |
97 |
000.32.20.H07-240102-0001 |
02/01/2024 |
05/01/2024 |
08/01/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
PHẠM THỊ THANH TÂM |
Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
98 |
000.32.20.H07-231218-0001 |
18/12/2023 |
21/12/2023 |
08/01/2024 |
Trễ hạn 11 ngày.
|
TRƯƠNG THANH NGỌC |
Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
99 |
000.32.20.H07-231219-0002 |
19/12/2023 |
22/12/2023 |
08/01/2024 |
Trễ hạn 10 ngày.
|
VÕ THỊ SỢI |
Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
100 |
000.32.20.H07-231220-0003 |
20/12/2023 |
25/12/2023 |
08/01/2024 |
Trễ hạn 9 ngày.
|
THIỀU THỊ BÍCH CHIÊU |
Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
101 |
000.22.20.H07-231129-0001 |
29/11/2023 |
02/01/2024 |
08/01/2024 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
PHẠM THỊ THUỶ |
Ủy ban nhân dân xã Mỹ Hòa |
102 |
000.22.20.H07-231219-0001 |
21/12/2023 |
26/12/2023 |
08/01/2024 |
Trễ hạn 8 ngày.
|
NGUYỄN TUẤN MINH |
Ủy ban nhân dân xã Mỹ Hòa |
103 |
000.32.20.H07-240108-0001 |
08/01/2024 |
11/01/2024 |
12/01/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
BÙI THỊ THANH NHÃ |
Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
104 |
000.32.20.H07-240306-0001 |
06/03/2024 |
11/03/2024 |
12/03/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGÔ NGÂN GIANG |
Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
105 |
000.22.20.H07-240308-0001 |
08/03/2024 |
13/03/2024 |
14/03/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN NGỌC BÉ |
Ủy ban nhân dân xã Mỹ Hòa |
106 |
000.22.20.H07-240119-0002 |
19/01/2024 |
24/01/2024 |
14/03/2024 |
Trễ hạn 36 ngày.
|
TRẦN THỊ YẾN NHI |
Ủy ban nhân dân xã Mỹ Hòa |
107 |
000.32.20.H07-240201-0001 |
01/02/2024 |
06/02/2024 |
15/02/2024 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
LÊ THỊ HỒNG THỦY |
Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
108 |
000.32.20.H07-240202-0001 |
02/02/2024 |
07/02/2024 |
15/02/2024 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
NGUYỄN THỊ BÍCH HUYỀN |
Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
109 |
000.32.20.H07-240202-0002 |
02/02/2024 |
07/02/2024 |
15/02/2024 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
ĐẶNG MINH TÂN |
Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
110 |
000.36.20.H07-240129-0002 |
29/01/2024 |
01/02/2024 |
16/02/2024 |
Trễ hạn 11 ngày.
|
PHAN HỮU DANH |
Ủy ban nhân dân xã An Hòa Tây |
111 |
000.36.20.H07-240129-0001 |
29/01/2024 |
01/02/2024 |
16/02/2024 |
Trễ hạn 11 ngày.
|
DƯƠNG THỊ HỒNG TRINH |
Ủy ban nhân dân xã An Hòa Tây |
112 |
000.36.20.H07-240112-0001 |
12/01/2024 |
17/01/2024 |
16/02/2024 |
Trễ hạn 22 ngày.
|
TRẦN THỊ THANH NGUYÊN |
Ủy ban nhân dân xã An Hòa Tây |
113 |
000.36.20.H07-240111-0002 |
11/01/2024 |
16/01/2024 |
16/02/2024 |
Trễ hạn 23 ngày.
|
DƯƠNG THỊ TÁM |
Ủy ban nhân dân xã An Hòa Tây |
114 |
000.36.20.H07-240202-0001 |
02/02/2024 |
07/02/2024 |
16/02/2024 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
NGUYỄN VĂN PHƯƠNG |
Ủy ban nhân dân xã An Hòa Tây |
115 |
000.36.20.H07-240109-0004 |
09/01/2024 |
12/01/2024 |
16/02/2024 |
Trễ hạn 25 ngày.
|
NGUYỄN THỊ NGA |
Ủy ban nhân dân xã An Hòa Tây |
116 |
000.36.20.H07-240104-0002 |
04/01/2024 |
09/01/2024 |
16/02/2024 |
Trễ hạn 28 ngày.
|
BÙI VĂN TRUNG |
Ủy ban nhân dân xã An Hòa Tây |
117 |
000.36.20.H07-240102-0002 |
02/01/2024 |
05/01/2024 |
16/02/2024 |
Trễ hạn 30 ngày.
|
MẠC TIỂU ĐỆ |
Ủy ban nhân dân xã An Hòa Tây |
118 |
000.36.20.H07-231222-0001 |
22/12/2023 |
27/12/2023 |
16/02/2024 |
Trễ hạn 36 ngày.
|
TRẦN THỊ THANH TÂM |
Ủy ban nhân dân xã An Hòa Tây |
119 |
000.36.20.H07-231208-0001 |
08/12/2023 |
13/12/2023 |
16/02/2024 |
Trễ hạn 46 ngày.
|
TRẦN PHONG PHÚ |
Ủy ban nhân dân xã An Hòa Tây |
120 |
000.20.20.H07-240108-0001 |
08/01/2024 |
11/01/2024 |
17/01/2024 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
HỒ THỊ TUYẾT NHI |
Ủy ban nhân dân xã Tân Mỹ |
121 |
000.20.20.H07-240129-0001 |
29/01/2024 |
01/02/2024 |
21/02/2024 |
Trễ hạn 14 ngày.
|
HUỲNH NGỌC SƠN |
Ủy ban nhân dân xã Tân Mỹ |
122 |
000.20.20.H07-240124-0001 |
24/01/2024 |
29/01/2024 |
21/02/2024 |
Trễ hạn 17 ngày.
|
HỒ THỊ NGỌC DUYÊN |
Ủy ban nhân dân xã Tân Mỹ |
123 |
000.32.20.H07-240118-0002 |
18/01/2024 |
23/01/2024 |
24/01/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
HUỲNH THỊ MINH HIỀN |
Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
124 |
000.36.20.H07-240221-0003 |
21/02/2024 |
26/02/2024 |
27/02/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
VI THỊ CẨM HẰNG |
Ủy ban nhân dân xã An Hòa Tây |
125 |
000.22.20.H07-231219-0002 |
19/12/2023 |
22/01/2024 |
30/01/2024 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
NGUYỄN THỊ HỒNG DIỄM |
Ủy ban nhân dân xã Mỹ Hòa |
126 |
000.22.20.H07-240111-0001 |
11/01/2024 |
16/01/2024 |
30/01/2024 |
Trễ hạn 10 ngày.
|
VÕ THỊ CHUNG EM |
Ủy ban nhân dân xã Mỹ Hòa |
127 |
000.17.20.H07-231227-0001 |
28/12/2023 |
29/12/2023 |
02/01/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
TRẦN MINH VŨ |
Ủy ban nhân dân thị trấn Ba Tri |
128 |
000.32.20.H07-240304-0002 |
04/03/2024 |
05/03/2024 |
06/03/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
VÕ VĂN HUỲNH |
Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
129 |
000.22.20.H07-231206-0001 |
06/12/2023 |
07/12/2023 |
08/01/2024 |
Trễ hạn 21 ngày.
|
NGUYỄN THỊ LOAN |
Ủy ban nhân dân xã Mỹ Hòa |
130 |
000.36.20.H07-240115-0001 |
15/01/2024 |
16/01/2024 |
16/02/2024 |
Trễ hạn 23 ngày.
|
LÝ VĂN THÀNH |
Ủy ban nhân dân xã An Hòa Tây |
131 |
000.36.20.H07-240109-0003 |
09/01/2024 |
10/01/2024 |
16/02/2024 |
Trễ hạn 27 ngày.
|
TÔ NHƯ Ý |
Ủy ban nhân dân xã An Hòa Tây |
132 |
000.36.20.H07-240108-0003 |
08/01/2024 |
09/01/2024 |
16/02/2024 |
Trễ hạn 28 ngày.
|
TRƯƠNG THANH BÌNH |
Ủy ban nhân dân xã An Hòa Tây |
133 |
000.36.20.H07-240102-0004 |
02/01/2024 |
03/01/2024 |
16/02/2024 |
Trễ hạn 32 ngày.
|
HUỲNH VĂN TUẤN |
Ủy ban nhân dân xã An Hòa Tây |
134 |
000.36.20.H07-240126-0001 |
26/01/2024 |
29/01/2024 |
16/02/2024 |
Trễ hạn 14 ngày.
|
BÙI HỮU ĐỨC |
Ủy ban nhân dân xã An Hòa Tây |
135 |
000.36.20.H07-240108-0002 |
08/01/2024 |
09/01/2024 |
16/02/2024 |
Trễ hạn 28 ngày.
|
NGUYỄN THỊ THANH TUYỀN |
Ủy ban nhân dân xã An Hòa Tây |
136 |
000.36.20.H07-240202-0004 |
02/02/2024 |
05/02/2024 |
16/02/2024 |
Trễ hạn 9 ngày.
|
PHÙNG VĂN NHỊ |
Ủy ban nhân dân xã An Hòa Tây |
137 |
000.36.20.H07-231219-0002 |
19/12/2023 |
20/12/2023 |
16/02/2024 |
Trễ hạn 41 ngày.
|
NGUYỄN VĂN THANH |
Ủy ban nhân dân xã An Hòa Tây |
138 |
000.34.20.H07-240320-0007 |
20/03/2024 |
21/03/2024 |
22/03/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN THỊ NGỌC NHUNG |
Ủy ban nhân dân xã An Bình Tây |
139 |
000.34.20.H07-240320-0008 |
20/03/2024 |
21/03/2024 |
22/03/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
TRẦN THỊ KIỀU DUNG |
Ủy ban nhân dân xã An Bình Tây |
140 |
000.36.20.H07-240223-0001 |
23/02/2024 |
26/02/2024 |
27/02/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
BÙI THỊ MỘNG ĐẸP |
Ủy ban nhân dân xã An Hòa Tây |
141 |
000.22.20.H07-221129-0001 |
29/11/2022 |
31/01/2023 |
18/03/2024 |
Trễ hạn 292 ngày.
|
TRẦN VĂN RU |
Ủy ban nhân dân xã Mỹ Hòa |
142 |
000.22.20.H07-230511-0003 |
11/05/2023 |
13/07/2023 |
18/03/2024 |
Trễ hạn 176 ngày.
|
TRẦN THỊ MỸ HIỀN |
Ủy ban nhân dân xã Mỹ Hòa |
143 |
000.22.20.H07-230404-0001 |
04/04/2023 |
09/06/2023 |
18/03/2024 |
Trễ hạn 200 ngày.
|
LÊ THỊ CẨM HẰNG |
Ủy ban nhân dân xã Mỹ Hòa |
144 |
000.13.20.H07-240223-0001 |
23/02/2024 |
01/03/2024 |
03/03/2024 |
Trễ hạn 0 ngày.
|
HỒ VĂN BẠCH |
Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri |
145 |
000.13.20.H07-240223-0002 |
23/02/2024 |
01/03/2024 |
03/03/2024 |
Trễ hạn 0 ngày.
|
TRẦN QUYỀN TRANG |
Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri |
146 |
000.13.20.H07-240223-0003 |
23/02/2024 |
01/03/2024 |
03/03/2024 |
Trễ hạn 0 ngày.
|
NGUYỄN VĂN HIỀN |
Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri |
147 |
000.13.20.H07-240223-0004 |
23/02/2024 |
01/03/2024 |
03/03/2024 |
Trễ hạn 0 ngày.
|
NGUYỄN VĂN NGHỈ |
Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri |
148 |
000.18.20.H07-231102-0001 |
02/11/2023 |
09/11/2023 |
15/01/2024 |
Trễ hạn 46 ngày.
|
BÙI THỊ XINH |
Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri |
149 |
000.18.20.H07-231102-0002 |
02/11/2023 |
09/11/2023 |
15/01/2024 |
Trễ hạn 46 ngày.
|
PHẠM THỊ MÃO |
Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri |
150 |
000.18.20.H07-231102-0003 |
02/11/2023 |
09/11/2023 |
15/01/2024 |
Trễ hạn 46 ngày.
|
BÙI ĐĂNG KHOA |
Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri |
151 |
000.34.20.H07-231121-0003 |
21/11/2023 |
28/11/2023 |
15/01/2024 |
Trễ hạn 33 ngày.
|
NGUYỄN THỊ TIẾP |
Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri |
152 |
000.34.20.H07-231121-0004 |
21/11/2023 |
28/11/2023 |
15/01/2024 |
Trễ hạn 33 ngày.
|
DƯƠNG VĂN NHẠN |
Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri |
153 |
000.14.20.H07-240312-0003 |
12/03/2024 |
19/03/2024 |
22/03/2024 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
VÕ THANH KHIẾT |
Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri |
154 |
000.14.20.H07-240312-0004 |
12/03/2024 |
19/03/2024 |
22/03/2024 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
PHAN VĂN GA |
Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri |
155 |
000.29.20.H07-240313-0001 |
13/03/2024 |
20/03/2024 |
22/03/2024 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
TRẦN VĂN THIÊN |
Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri |
156 |
000.29.20.H07-240313-0002 |
13/03/2024 |
20/03/2024 |
22/03/2024 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
NGUYỄN THỊ BÔNG |
Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri |
157 |
000.29.20.H07-240313-0003 |
13/03/2024 |
20/03/2024 |
22/03/2024 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
NGUYỄN THỊ EM |
Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri |
158 |
000.29.20.H07-240116-0001 |
16/01/2024 |
23/01/2024 |
24/01/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
ĐỖ THỊ NHIÊN |
Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri |
159 |
000.29.20.H07-240116-0002 |
16/01/2024 |
23/01/2024 |
24/01/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
ĐOÀN THỊ TÁNH |
Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri |
160 |
000.34.20.H07-230413-0001 |
13/04/2023 |
27/04/2023 |
11/01/2024 |
Trễ hạn 183 ngày.
|
LE THI DAO |
Ủy ban nhân dân xã An Bình Tây |
161 |
000.00.20.H07-240118-0007 |
18/01/2024 |
15/02/2024 |
28/02/2024 |
Trễ hạn 9 ngày.
|
VƯƠNG NHẬT HUY |
Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri |