STT Số hồ sơ Ngày tiếp nhận Hạn xử lý Ngày có kết quả Thời gian trễ hạn Tổ chức/
Cá nhân nộp hồ sơ
Bộ phận/
đang xử lý
1 H07.20-250214-0001 14/02/2025 19/02/2025 25/02/2025
Trễ hạn 4 ngày.
LÊ THỊ SANG Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri
2 H07.20-250214-0002 14/02/2025 19/02/2025 25/02/2025
Trễ hạn 4 ngày.
TRẦN THỊ MAI Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri
3 H07.20-250214-0003 14/02/2025 19/02/2025 25/02/2025
Trễ hạn 4 ngày.
NGUYỄN THOẠI PHƯƠNG Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri
4 H07.20.22-250417-0005 17/04/2025 05/05/2025 06/05/2025
Trễ hạn 1 ngày.
BÙI TẤN THÀNH Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri
5 H07.20.13-250421-0002 21/04/2025 26/04/2025 06/05/2025
Trễ hạn 5 ngày.
NGUYỄN THỊ ĐÀO Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri
6 H07.20.13-250421-0004 21/04/2025 26/04/2025 06/05/2025
Trễ hạn 5 ngày.
NGUYỄN VĂN THO Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri
7 H07.20-250224-0004 26/02/2025 03/03/2025 31/03/2025
Trễ hạn 20 ngày.
MAI QUỐC DŨNG Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri
8 H07.20.30-250103-0001 03/01/2025 10/01/2025 15/01/2025
Trễ hạn 3 ngày.
NGUYỄN VĂN NHIỀU Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri
9 H07.20.30-250103-0002 03/01/2025 10/01/2025 15/01/2025
Trễ hạn 3 ngày.
NGUYỄN THỊ TƯ Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri
10 H07.20.30-250103-0003 03/01/2025 10/01/2025 15/01/2025
Trễ hạn 3 ngày.
NGUYỄN VĂN THẮNG Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri
11 H07.20.19-250206-0001 06/02/2025 13/02/2025 18/02/2025
Trễ hạn 3 ngày.
ĐẶNG VĂN PHONG Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri
12 H07.20.19-250206-0002 06/02/2025 13/02/2025 18/02/2025
Trễ hạn 3 ngày.
BÙI THỊ HỒNG Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri
13 H07.20.19-250206-0003 06/02/2025 13/02/2025 18/02/2025
Trễ hạn 3 ngày.
VĂN THỊ HUẤN Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri
14 H07.20.19-250206-0004 06/02/2025 13/02/2025 18/02/2025
Trễ hạn 3 ngày.
BÙI THỊ TIÊN Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri
15 H07.20.19-250206-0005 06/02/2025 13/02/2025 18/02/2025
Trễ hạn 3 ngày.
NGUYỄN THỊ YẾN Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri
16 H07.20.26-250107-0001 07/01/2025 14/01/2025 05/02/2025
Trễ hạn 16 ngày.
TRẦN THANH PHƯƠNG Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri
17 H07.20.26-250107-0002 07/01/2025 14/01/2025 05/02/2025
Trễ hạn 16 ngày.
LÊ HOÀNG VŨ Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri
18 H07.20.26-250107-0003 07/01/2025 14/01/2025 05/02/2025
Trễ hạn 16 ngày.
VÕ VĂN RÀNH Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri
19 000.00.20.H07-241010-0002 10/10/2024 21/11/2024 03/01/2025
Trễ hạn 30 ngày.
TRẦN THỊ MỸ TIÊN Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri
20 H07.20-250314-0001 14/03/2025 19/03/2025 20/03/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN KIM TUYẾN Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri
21 000.23.20.H07-241223-0002 23/12/2024 30/12/2024 07/01/2025
Trễ hạn 5 ngày.
BÙI PHÚ XUÂN Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri
22 H07.20-250225-0003 25/02/2025 28/02/2025 04/03/2025
Trễ hạn 2 ngày.
TRƯƠNG MỸ ÂN Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri
23 H07.20-250226-0002 26/02/2025 03/03/2025 04/03/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN VĂN TÂN Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri
24 H07.20-250226-0005 26/02/2025 03/03/2025 04/03/2025
Trễ hạn 1 ngày.
BÙI THỊ XUÂN Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri
25 000.34.20.H07-241226-0001 26/12/2024 03/01/2025 15/01/2025
Trễ hạn 8 ngày.
HUỲNH LONG CHÂU Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri
26 000.34.20.H07-241226-0002 26/12/2024 03/01/2025 15/01/2025
Trễ hạn 8 ngày.
PHẠM HỒNG TRỪ Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri
27 000.34.20.H07-241226-0003 26/12/2024 03/01/2025 15/01/2025
Trễ hạn 8 ngày.
NGUYỄN THỊ TUYẾT Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri
28 000.34.20.H07-241226-0004 26/12/2024 03/01/2025 15/01/2025
Trễ hạn 8 ngày.
HỒ NGỌC NGA Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri
29 000.34.20.H07-241226-0005 26/12/2024 03/01/2025 15/01/2025
Trễ hạn 8 ngày.
NGUYỄN VĂN THIỆN Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri
30 000.34.20.H07-241226-0006 26/12/2024 03/01/2025 15/01/2025
Trễ hạn 8 ngày.
LÊ THỊ PHƯỢNG Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri
31 000.00.20.H07-241028-0002 28/10/2024 09/12/2024 03/01/2025
Trễ hạn 18 ngày.
VÕ THỊ THANH THẢO Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri
32 000.00.20.H07-241026-0002 28/10/2024 09/12/2024 03/01/2025
Trễ hạn 18 ngày.
VÕ THỊ THANH THẢO Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri
33 000.00.20.H07-241026-0001 28/10/2024 09/12/2024 03/01/2025
Trễ hạn 18 ngày.
VÕ THỊ THANH THẢO Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri
34 H07.20.29-241230-0004 30/12/2024 07/01/2025 10/01/2025
Trễ hạn 3 ngày.
TRẦN THỊ TRÚC LINH Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri
35 H07.20.13-241230-0005 30/12/2024 07/01/2025 15/01/2025
Trễ hạn 6 ngày.
TRẦN THỊ HẠNH Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri
36 H07.20.19-250106-0003 06/01/2025 05/02/2025 19/02/2025
Trễ hạn 10 ngày.
PHAN HÙNG SỸ Bộ phận TN & TKQ Sở Lao động
37 H07.20.14-250108-0001 08/01/2025 09/01/2025 13/02/2025
Trễ hạn 25 ngày.
BÙI THỊ CẨM LINH Ủy ban nhân dân xã Phước Ngãi
38 H07.20.14-250409-0003 10/04/2025 10/04/2025 11/04/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN TẤN TÀI Ủy ban nhân dân xã Phước Ngãi
39 H07.20.14-250417-0002 18/04/2025 18/04/2025 21/04/2025
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN HOÀNG THẮNG Ủy ban nhân dân xã Phước Ngãi
40 H07.20.14-250423-0001 23/04/2025 23/04/2025 24/04/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN VĂN QUỐC Ủy ban nhân dân xã Phước Ngãi
41 H07.20.14-250527-0001 27/05/2025 27/05/2025 28/05/2025
Trễ hạn 1 ngày.
DIẾP MINH NGỌC Ủy ban nhân dân xã Phước Ngãi
42 H07.20.32-250619-0015 19/06/2025 23/06/2025 26/06/2025
Trễ hạn 3 ngày.
LÊ VĂN ĐIỆN Ủy ban nhân dân xã An Bình Tây
43 H07.20.32-250619-0016 19/06/2025 23/06/2025 26/06/2025
Trễ hạn 3 ngày.
NGUYỄN THẾ HẢI Ủy ban nhân dân xã An Bình Tây
44 H07.20.32-250619-0017 19/06/2025 23/06/2025 26/06/2025
Trễ hạn 3 ngày.
PHAN CÔNG DỦ Ủy ban nhân dân xã An Bình Tây
45 H07.20.32-250619-0018 19/06/2025 20/06/2025 26/06/2025
Trễ hạn 4 ngày.
HUỲNH VĂN HỮU Ủy ban nhân dân xã An Bình Tây
46 H07.20.32-250619-0019 19/06/2025 20/06/2025 26/06/2025
Trễ hạn 4 ngày.
NGUYỄN THỊ KIỀU OANH Ủy ban nhân dân xã An Bình Tây
47 H07.20.32-250619-0020 19/06/2025 20/06/2025 26/06/2025
Trễ hạn 4 ngày.
PHẠM LINH CHI Ủy ban nhân dân xã An Bình Tây
48 H07.20.32-250619-0021 19/06/2025 20/06/2025 26/06/2025
Trễ hạn 4 ngày.
NGUYỄN THỊ NHIÊN Ủy ban nhân dân xã An Bình Tây
49 H07.20.32-250619-0022 19/06/2025 20/06/2025 26/06/2025
Trễ hạn 4 ngày.
NGUYỄN THỊ THANH TÂM Ủy ban nhân dân xã An Bình Tây
50 H07.20.32-250619-0023 19/06/2025 20/06/2025 26/06/2025
Trễ hạn 4 ngày.
NGUYỄN VĂN HIẾU Ủy ban nhân dân xã An Bình Tây
51 H07.20.32-250619-0024 19/06/2025 20/06/2025 26/06/2025
Trễ hạn 4 ngày.
NGUYỄN THỊ TUYẾT Ủy ban nhân dân xã An Bình Tây
52 H07.20.32-250619-0025 19/06/2025 20/06/2025 26/06/2025
Trễ hạn 4 ngày.
LÊ VĂN THƯỜNG Ủy ban nhân dân xã An Bình Tây
53 H07.20.32-250619-0026 19/06/2025 20/06/2025 26/06/2025
Trễ hạn 4 ngày.
ĐÀO VĂN ĐƯỢC Ủy ban nhân dân xã An Bình Tây
54 H07.20.32-250619-0027 19/06/2025 20/06/2025 26/06/2025
Trễ hạn 4 ngày.
NGUYỄN THỊ NƯƠNG Ủy ban nhân dân xã An Bình Tây
55 H07.20.32-250619-0028 19/06/2025 20/06/2025 26/06/2025
Trễ hạn 4 ngày.
LÊ VĂN ĐIỆN Ủy ban nhân dân xã An Bình Tây
56 H07.20.32-250619-0029 19/06/2025 20/06/2025 26/06/2025
Trễ hạn 4 ngày.
NGUYỄN THẾ HẢI Ủy ban nhân dân xã An Bình Tây
57 H07.20.32-250619-0030 19/06/2025 20/06/2025 26/06/2025
Trễ hạn 4 ngày.
VI THỊ NHUNG Ủy ban nhân dân xã An Bình Tây
58 H07.20.32-250619-0031 19/06/2025 23/06/2025 26/06/2025
Trễ hạn 3 ngày.
PHAN THỊ LO Ủy ban nhân dân xã An Bình Tây
59 H07.20.32-250619-0032 19/06/2025 20/06/2025 26/06/2025
Trễ hạn 4 ngày.
HỒ MINH PHONG Ủy ban nhân dân xã An Bình Tây
60 H07.20.32-250402-0001 02/04/2025 04/04/2025 22/04/2025
Trễ hạn 12 ngày.
ĐẶNG VĂN TRƯỢNG Ủy ban nhân dân xã An Bình Tây
61 H07.20.32-250402-0008 02/04/2025 04/04/2025 08/04/2025
Trễ hạn 2 ngày.
TRẦN THỊ ĐIỆP Ủy ban nhân dân xã An Bình Tây
62 H07.20.32-250402-0009 02/04/2025 03/04/2025 08/04/2025
Trễ hạn 3 ngày.
ĐÀO THỊ PHƯƠNG LAN Ủy ban nhân dân xã An Bình Tây
63 H07.20.32-250402-0010 02/04/2025 03/04/2025 08/04/2025
Trễ hạn 3 ngày.
MAI THỊ TUYẾT Ủy ban nhân dân xã An Bình Tây
64 H07.20.32-250203-0010 03/02/2025 03/02/2025 04/02/2025
Trễ hạn 1 ngày.
CAO VĂN KHUYẾN Ủy ban nhân dân xã An Bình Tây
65 H07.20.32-250403-0002 03/04/2025 04/04/2025 08/04/2025
Trễ hạn 2 ngày.
TRẦN VĂN LÀNH Ủy ban nhân dân xã An Bình Tây
66 H07.20.32-250403-0003 03/04/2025 04/04/2025 08/04/2025
Trễ hạn 2 ngày.
TRẦN VĂN LÀNH Ủy ban nhân dân xã An Bình Tây
67 H07.20.32-250403-0004 03/04/2025 04/04/2025 08/04/2025
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN VĂN LONG Ủy ban nhân dân xã An Bình Tây
68 H07.20.32-250403-0005 03/04/2025 04/04/2025 08/04/2025
Trễ hạn 2 ngày.
LÊ THỊ CHI Ủy ban nhân dân xã An Bình Tây
69 H07.20.32-250403-0006 03/04/2025 04/04/2025 08/04/2025
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN HỮU TÍN Ủy ban nhân dân xã An Bình Tây
70 H07.20.32-250403-0007 03/04/2025 04/04/2025 08/04/2025
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN THỊ LỆ Ủy ban nhân dân xã An Bình Tây
71 H07.20.32-250403-0008 03/04/2025 04/04/2025 08/04/2025
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN VĂN ĐEN Ủy ban nhân dân xã An Bình Tây
72 H07.20.32-250603-0014 04/06/2025 05/06/2025 06/06/2025
Trễ hạn 1 ngày.
BÙI THANH PHƯƠNG Ủy ban nhân dân xã An Bình Tây
73 H07.20.32-250603-0013 04/06/2025 05/06/2025 06/06/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN MINH HOÀNG Ủy ban nhân dân xã An Bình Tây
74 H07.20.32-250506-0006 06/05/2025 07/05/2025 08/05/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN ĐĂNG KHOA Ủy ban nhân dân xã An Bình Tây
75 H07.20.32-250506-0007 06/05/2025 07/05/2025 08/05/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN VĂN ĐẠT Ủy ban nhân dân xã An Bình Tây
76 H07.20.32-250506-0008 06/05/2025 07/05/2025 08/05/2025
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN THỊ THỦY NGÂN Ủy ban nhân dân xã An Bình Tây
77 H07.20.32-250506-0009 06/05/2025 07/05/2025 08/05/2025
Trễ hạn 1 ngày.
LÊ THANH HẢI Ủy ban nhân dân xã An Bình Tây
78 H07.20.32-250506-0010 06/05/2025 07/05/2025 08/05/2025
Trễ hạn 1 ngày.
PHAN THỊ TÂU Ủy ban nhân dân xã An Bình Tây
79 H07.20.32-250506-0011 06/05/2025 07/05/2025 08/05/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN VĂN LO Ủy ban nhân dân xã An Bình Tây
80 H07.20.32-250506-0012 06/05/2025 07/05/2025 08/05/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN VĂN LỌ Ủy ban nhân dân xã An Bình Tây
81 H07.20.32-250506-0013 06/05/2025 07/05/2025 08/05/2025
Trễ hạn 1 ngày.
PHẠM VĂN HIỆP Ủy ban nhân dân xã An Bình Tây
82 H07.20.32-250506-0016 06/05/2025 07/05/2025 08/05/2025
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN VĂN RẠNG Ủy ban nhân dân xã An Bình Tây
83 H07.20.32-250306-0009 07/03/2025 07/03/2025 10/03/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ PHƯƠNG NGHI Ủy ban nhân dân xã An Bình Tây
84 H07.20.32-250307-0002 07/03/2025 07/03/2025 10/03/2025
Trễ hạn 1 ngày.
TÔN THỊ MAI TRINH Ủy ban nhân dân xã An Bình Tây
85 H07.20.32-250108-0006 08/01/2025 09/01/2025 10/01/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ THU THẢO Ủy ban nhân dân xã An Bình Tây
86 H07.20.32-250108-0007 08/01/2025 09/01/2025 10/01/2025
Trễ hạn 1 ngày.
KHỔNG THỊ THIỂN Ủy ban nhân dân xã An Bình Tây
87 H07.20.32-250409-0001 09/04/2025 09/04/2025 11/04/2025
Trễ hạn 2 ngày.
HUỲNH THANH TÂM Ủy ban nhân dân xã An Bình Tây
88 H07.20.32-250609-0003 09/06/2025 10/06/2025 13/06/2025
Trễ hạn 3 ngày.
LÊ VĂN DŨNG Ủy ban nhân dân xã An Bình Tây
89 H07.20.32-250210-0012 10/02/2025 10/02/2025 11/02/2025
Trễ hạn 1 ngày.
CAO VĂN PHÚC Ủy ban nhân dân xã An Bình Tây
90 H07.20.32-250410-0003 10/04/2025 10/04/2025 11/04/2025
Trễ hạn 1 ngày.
LÊ THỊ THẢO Ủy ban nhân dân xã An Bình Tây
91 H07.20.32-250410-0002 10/04/2025 10/04/2025 11/04/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN TẤN THÀNH Ủy ban nhân dân xã An Bình Tây
92 H07.20.32-250610-0001 10/06/2025 11/06/2025 13/06/2025
Trễ hạn 2 ngày.
ĐÀO THỊ HỒNG NGỌC Ủy ban nhân dân xã An Bình Tây
93 H07.20.32-250411-0024 11/04/2025 14/04/2025 18/04/2025
Trễ hạn 4 ngày.
PHẠM THỊ ANH ĐÀO Ủy ban nhân dân xã An Bình Tây
94 H07.20.32-250611-0001 11/06/2025 12/06/2025 13/06/2025
Trễ hạn 1 ngày.
ĐỖ VĂN PHONG Ủy ban nhân dân xã An Bình Tây
95 H07.20.32-250611-0002 11/06/2025 12/06/2025 13/06/2025
Trễ hạn 1 ngày.
HUỲNH VĂN HƯỞNG Ủy ban nhân dân xã An Bình Tây
96 H07.20.32-250611-0003 11/06/2025 12/06/2025 13/06/2025
Trễ hạn 1 ngày.
VÕ VĂN TÂM Ủy ban nhân dân xã An Bình Tây
97 H07.20.32-250611-0004 11/06/2025 12/06/2025 13/06/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ THU Ủy ban nhân dân xã An Bình Tây
98 H07.20.32-250311-0025 12/03/2025 12/03/2025 13/03/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THANH TỬNG Ủy ban nhân dân xã An Bình Tây
99 H07.20.32-250312-0002 12/03/2025 12/03/2025 13/03/2025
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN HỒNG ĐỨC Ủy ban nhân dân xã An Bình Tây
100 H07.20.32-250511-0001 12/05/2025 12/05/2025 13/05/2025
Trễ hạn 1 ngày.
LÊ HOÀNG NGUYÊN Ủy ban nhân dân xã An Bình Tây
101 H07.20.32-250613-0007 13/06/2025 16/06/2025 20/06/2025
Trễ hạn 4 ngày.
NGUYỄN THỊ THANH TÂM Ủy ban nhân dân xã An Bình Tây
102 H07.20.32-250214-0003 14/02/2025 17/02/2025 18/02/2025
Trễ hạn 1 ngày.
PHẠM THỊ BÍCH LIỄU Ủy ban nhân dân xã An Bình Tây
103 H07.20.32-250214-0014 14/02/2025 18/02/2025 21/02/2025
Trễ hạn 3 ngày.
PHAN VĂN TÙNG Ủy ban nhân dân xã An Bình Tây
104 H07.20.32-250214-0019 14/02/2025 14/02/2025 17/02/2025
Trễ hạn 1 ngày.
LÊ VĂN QUÝ Ủy ban nhân dân xã An Bình Tây
105 H07.20.32-250415-0010 16/04/2025 17/04/2025 18/04/2025
Trễ hạn 1 ngày.
DƯƠNG CÔNG NGHIỆP Ủy ban nhân dân xã An Bình Tây
106 H07.20.32-250616-0007 16/06/2025 17/06/2025 20/06/2025
Trễ hạn 3 ngày.
TỐNG VĂN HIỆP Ủy ban nhân dân xã An Bình Tây
107 H07.20.32-250616-0008 16/06/2025 17/06/2025 20/06/2025
Trễ hạn 3 ngày.
LÊ VĂN ĐÈO Ủy ban nhân dân xã An Bình Tây
108 H07.20.32-250616-0009 16/06/2025 17/06/2025 20/06/2025
Trễ hạn 3 ngày.
DƯƠNG THỊ RÉP Ủy ban nhân dân xã An Bình Tây
109 H07.20.32-250613-0008 16/06/2025 17/06/2025 20/06/2025
Trễ hạn 3 ngày.
NGUYỄN THỊ HỒNG NGUYÊN Ủy ban nhân dân xã An Bình Tây
110 H07.20.32-250616-0006 16/06/2025 17/06/2025 20/06/2025
Trễ hạn 3 ngày.
ĐINH THỊ RÍ Ủy ban nhân dân xã An Bình Tây
111 H07.20.32-250616-0005 16/06/2025 17/06/2025 20/06/2025
Trễ hạn 3 ngày.
VÕ TRƯỜNG THI Ủy ban nhân dân xã An Bình Tây
112 H07.20.32-250613-0009 16/06/2025 17/06/2025 20/06/2025
Trễ hạn 3 ngày.
TRẦN THỊ NGỌC MẪN Ủy ban nhân dân xã An Bình Tây
113 H07.20.32-250617-0001 17/06/2025 18/06/2025 20/06/2025
Trễ hạn 2 ngày.
PHAN THỊ KIM Ủy ban nhân dân xã An Bình Tây
114 H07.20.32-250617-0002 17/06/2025 19/06/2025 20/06/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN VĂN KHANH Ủy ban nhân dân xã An Bình Tây
115 H07.20.32-250617-0003 17/06/2025 18/06/2025 20/06/2025
Trễ hạn 2 ngày.
PHẠM VĂN LAI Ủy ban nhân dân xã An Bình Tây
116 H07.20.32-250617-0004 17/06/2025 19/06/2025 20/06/2025
Trễ hạn 1 ngày.
MAI THỊ XUÂN HÒA Ủy ban nhân dân xã An Bình Tây
117 H07.20.32-250617-0006 17/06/2025 18/06/2025 20/06/2025
Trễ hạn 2 ngày.
VĂN LỘC TÀI Ủy ban nhân dân xã An Bình Tây
118 H07.20.32-250617-0005 17/06/2025 18/06/2025 20/06/2025
Trễ hạn 2 ngày.
TRẦN TRUNG HƯNG Ủy ban nhân dân xã An Bình Tây
119 H07.20.32-250617-0007 17/06/2025 18/06/2025 20/06/2025
Trễ hạn 2 ngày.
BÙI VĂN TUY Ủy ban nhân dân xã An Bình Tây
120 H07.20.32-250617-0008 17/06/2025 18/06/2025 20/06/2025
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN NHỰT QUANG Ủy ban nhân dân xã An Bình Tây
121 H07.20.32-250418-0009 18/04/2025 18/04/2025 21/04/2025
Trễ hạn 1 ngày.
BÙI THỊ THÍCH Ủy ban nhân dân xã An Bình Tây
122 H07.20.32-250418-0008 18/04/2025 21/04/2025 22/04/2025
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN THỊ MAI TÂM Ủy ban nhân dân xã An Bình Tây
123 H07.20.32-250218-0019 19/02/2025 20/02/2025 21/02/2025
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN THỊ DIỄM HƯƠNG Ủy ban nhân dân xã An Bình Tây
124 H07.20.32-250121-0001 21/01/2025 21/01/2025 22/01/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ THÚY HẰNG Ủy ban nhân dân xã An Bình Tây
125 H07.20.32-250423-0001 23/04/2025 24/04/2025 25/04/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN HỮU TÍN Ủy ban nhân dân xã An Bình Tây
126 H07.20.32-250423-0008 23/04/2025 24/04/2025 25/04/2025
Trễ hạn 1 ngày.
VÕ TRƯỜNG THI Ủy ban nhân dân xã An Bình Tây
127 H07.20.32-250425-0001 25/04/2025 25/04/2025 26/04/2025
Trễ hạn 0 ngày.
LÊ QUANG MẾN Ủy ban nhân dân xã An Bình Tây
128 H07.20.32-250425-0002 25/04/2025 25/04/2025 05/05/2025
Trễ hạn 4 ngày.
NGUYỄN CHÍ LẢM Ủy ban nhân dân xã An Bình Tây
129 H07.20.32-250425-0011 25/04/2025 26/04/2025 28/04/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN VĂN ĐÔNG Ủy ban nhân dân xã An Bình Tây
130 H07.20.32-250425-0012 25/04/2025 26/04/2025 28/04/2025
Trễ hạn 1 ngày.
VĂN LỘC LÝ Ủy ban nhân dân xã An Bình Tây
131 H07.20.32-250326-0005 26/03/2025 26/03/2025 27/03/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN PHƯỚC LỘC Ủy ban nhân dân xã An Bình Tây
132 H07.20.32-250526-0010 26/05/2025 27/05/2025 02/06/2025
Trễ hạn 4 ngày.
NGUYỄN THÀNH NGON Ủy ban nhân dân xã An Bình Tây
133 H07.20.32-250327-0001 27/03/2025 31/03/2025 01/04/2025
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN VĂN RẠNG Ủy ban nhân dân xã An Bình Tây
134 H07.20.32-250327-0004 27/03/2025 31/03/2025 02/04/2025
Trễ hạn 2 ngày.
PHAN THỊ ÚT Ủy ban nhân dân xã An Bình Tây
135 H07.20.32-250327-0005 27/03/2025 31/03/2025 01/04/2025
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN THIỆN MỸ Ủy ban nhân dân xã An Bình Tây
136 H07.20.32-250526-0028 27/05/2025 28/05/2025 02/06/2025
Trễ hạn 3 ngày.
PHẠM VĂN THANH Ủy ban nhân dân xã An Bình Tây
137 H07.20.32-250527-0004 27/05/2025 29/05/2025 02/06/2025
Trễ hạn 2 ngày.
LÊ THỊ HỒNG LỘC Ủy ban nhân dân xã An Bình Tây
138 H07.20.32-250527-0002 27/05/2025 28/05/2025 02/06/2025
Trễ hạn 3 ngày.
HUỲNH THỊ MỸ Ủy ban nhân dân xã An Bình Tây
139 H07.20.32-250527-0003 27/05/2025 28/05/2025 02/06/2025
Trễ hạn 3 ngày.
TRẦN BÌNH TRỌNG Ủy ban nhân dân xã An Bình Tây
140 H07.20.32-250527-0001 27/05/2025 28/05/2025 02/06/2025
Trễ hạn 3 ngày.
TRẦN HỮU ẢNH Ủy ban nhân dân xã An Bình Tây
141 H07.20.32-250527-0009 27/05/2025 29/05/2025 02/06/2025
Trễ hạn 2 ngày.
TRẦN VĂN NỞ Ủy ban nhân dân xã An Bình Tây
142 H07.20.32-250527-0011 27/05/2025 29/05/2025 02/06/2025
Trễ hạn 2 ngày.
CAO THỊ DUYÊN Ủy ban nhân dân xã An Bình Tây
143 H07.20.32-250527-0012 27/05/2025 29/05/2025 02/06/2025
Trễ hạn 2 ngày.
VÕ THỊ BÉ HUỆ Ủy ban nhân dân xã An Bình Tây
144 H07.20.32-250527-0013 27/05/2025 28/05/2025 02/06/2025
Trễ hạn 3 ngày.
NGUYỄN THỊ TÁM Ủy ban nhân dân xã An Bình Tây
145 H07.20.32-250527-0014 27/05/2025 28/05/2025 02/06/2025
Trễ hạn 3 ngày.
NGUYỄN THỊ QUÍ Ủy ban nhân dân xã An Bình Tây
146 H07.20.32-250527-0015 27/05/2025 28/05/2025 02/06/2025
Trễ hạn 3 ngày.
NGUYỄN THỊ NHUNG Ủy ban nhân dân xã An Bình Tây
147 H07.20.32-250328-0005 28/03/2025 31/03/2025 01/04/2025
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN QUỐC VIỆT Ủy ban nhân dân xã An Bình Tây
148 H07.20.32-250328-0006 28/03/2025 31/03/2025 01/04/2025
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN THỊ LINH Ủy ban nhân dân xã An Bình Tây
149 H07.20.32-250328-0007 28/03/2025 31/03/2025 01/04/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN VĂN CƯỜNG Ủy ban nhân dân xã An Bình Tây
150 H07.20.32-250328-0008 28/03/2025 31/03/2025 01/04/2025
Trễ hạn 1 ngày.
ĐẶNG VĂN ĐIỀU Ủy ban nhân dân xã An Bình Tây
151 H07.20.32-250328-0009 28/03/2025 31/03/2025 01/04/2025
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN THỊ MAI KHANH Ủy ban nhân dân xã An Bình Tây
152 H07.20.32-250328-0010 28/03/2025 31/03/2025 18/04/2025
Trễ hạn 14 ngày.
DƯƠNG THỊ THỦY Ủy ban nhân dân xã An Bình Tây
153 H07.20.32-250328-0011 28/03/2025 31/03/2025 01/04/2025
Trễ hạn 1 ngày.
LÊ THỊ HỒNG LỘC Ủy ban nhân dân xã An Bình Tây
154 H07.20.32-250328-0012 28/03/2025 31/03/2025 01/04/2025
Trễ hạn 1 ngày.
TỐNG THÀNH PHONG Ủy ban nhân dân xã An Bình Tây
155 H07.20.32-250527-0010 28/05/2025 29/05/2025 02/06/2025
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN TRỌNG TÍNH Ủy ban nhân dân xã An Bình Tây
156 H07.20.33-250103-0002 03/01/2025 21/02/2025 08/04/2025
Trễ hạn 32 ngày.
HUỲNH VĂN PHƯỚC Ủy ban nhân dân xã An Đức
157 H07.20.33-250505-0004 06/05/2025 06/05/2025 07/05/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN HỮU YÊM Ủy ban nhân dân xã An Đức
158 H07.20.33-250506-0001 07/05/2025 07/05/2025 08/05/2025
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN THỊ MỸ DUYÊN Ủy ban nhân dân xã An Đức
159 H07.20.33-250408-0002 08/04/2025 22/05/2025 06/06/2025
Trễ hạn 11 ngày.
NGUYỄN VĂN NINH Ủy ban nhân dân xã An Đức
160 H07.20.33-250609-0003 09/06/2025 09/06/2025 10/06/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THÁI BÌNH Ủy ban nhân dân xã An Đức
161 H07.20.33-250218-0005 18/02/2025 01/04/2025 08/04/2025
Trễ hạn 5 ngày.
LÊ VĂN DỨT Ủy ban nhân dân xã An Đức
162 H07.20.33-250224-0001 24/02/2025 07/04/2025 08/04/2025
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN VĂN HỤI Ủy ban nhân dân xã An Đức
163 H07.20.33-250224-0002 24/02/2025 07/04/2025 08/04/2025
Trễ hạn 1 ngày.
VÕ VĂN TÍNH Ủy ban nhân dân xã An Đức
164 000.35.20.H07-241225-0001 25/12/2024 13/02/2025 08/04/2025
Trễ hạn 38 ngày.
LÊ VĂN TRỢ Ủy ban nhân dân xã An Đức
165 000.35.20.H07-241227-0001 27/12/2024 17/02/2025 08/04/2025
Trễ hạn 36 ngày.
NGUYỄN QUỐC PHONG Ủy ban nhân dân xã An Đức
166 H07.20.33-250527-0005 29/05/2025 03/06/2025 06/06/2025
Trễ hạn 3 ngày.
HUỲNH THỊ THẮM Ủy ban nhân dân xã An Đức
167 H07.20.33-250527-0004 29/05/2025 30/05/2025 06/06/2025
Trễ hạn 5 ngày.
LÊ VĂN RÊ Ủy ban nhân dân xã An Đức
168 H07.20.33-250527-0001 29/05/2025 03/06/2025 06/06/2025
Trễ hạn 3 ngày.
LÊ QUỐC KHÁNH Ủy ban nhân dân xã An Đức
169 H07.20.13-250602-0005 02/06/2025 03/06/2025 04/06/2025
Trễ hạn 1 ngày.
HUỲNH MỘNG TOÀN Ủy ban nhân dân xã An Hiệp
170 H07.20.13-250106-0002 06/01/2025 24/02/2025 25/02/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN VĂN TUY Ủy ban nhân dân xã An Hiệp
171 H07.20.13-250606-0002 06/06/2025 06/06/2025 09/06/2025
Trễ hạn 1 ngày.
DƯƠNG THỊ TUYẾT MỸ Ủy ban nhân dân xã An Hiệp
172 H07.20.13-250107-0003 07/01/2025 25/02/2025 28/02/2025
Trễ hạn 3 ngày.
NGÔ THỊ PHỈ Ủy ban nhân dân xã An Hiệp
173 H07.20.13-250107-0006 07/01/2025 08/01/2025 09/01/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN VĂN LÙM Ủy ban nhân dân xã An Hiệp
174 H07.20.13-250307-0002 07/03/2025 07/03/2025 10/03/2025
Trễ hạn 1 ngày.
PHẠM VĂN ĐẸP Ủy ban nhân dân xã An Hiệp
175 H07.20.13-250609-0004 09/06/2025 09/06/2025 10/06/2025
Trễ hạn 1 ngày.
BÙI THỊ TỐ NHƯ QUYÊN Ủy ban nhân dân xã An Hiệp
176 H07.20.13-250110-0007 10/01/2025 10/01/2025 13/01/2025
Trễ hạn 1 ngày.
ĐINH DUY TRUNG Ủy ban nhân dân xã An Hiệp
177 H07.20.13-250410-0012 10/04/2025 14/04/2025 17/04/2025
Trễ hạn 3 ngày.
PHẠM THANH NGA Ủy ban nhân dân xã An Hiệp
178 000.14.20.H07-241111-0011 11/11/2024 09/12/2024 07/01/2025
Trễ hạn 20 ngày.
NGUYỄN THỊ THU VÂN Ủy ban nhân dân xã An Hiệp
179 H07.20.13-250312-0002 12/03/2025 12/03/2025 13/03/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN BẢO QUỐC Ủy ban nhân dân xã An Hiệp
180 H07.20.13-250512-0007 12/05/2025 13/05/2025 14/05/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN HOÀNG PHÚC Ủy ban nhân dân xã An Hiệp
181 H07.20.13-250612-0001 12/06/2025 12/06/2025 13/06/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THANH THỂ Ủy ban nhân dân xã An Hiệp
182 H07.20.13-250613-0002 13/06/2025 13/06/2025 14/06/2025
Trễ hạn 0 ngày.
PHẠM THANH HUY Ủy ban nhân dân xã An Hiệp
183 H07.20.13-250616-0001 16/06/2025 16/06/2025 17/06/2025
Trễ hạn 1 ngày.
THIỀU VĂN ÂN Ủy ban nhân dân xã An Hiệp
184 H07.20.13-250616-0003 16/06/2025 16/06/2025 17/06/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN VĂN LUẬN Ủy ban nhân dân xã An Hiệp
185 H07.20.13-250318-0002 18/03/2025 18/03/2025 19/03/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ THU VÂN Ủy ban nhân dân xã An Hiệp
186 H07.20.13-250520-0005 21/05/2025 21/05/2025 22/05/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ THÚY HỒNG Ủy ban nhân dân xã An Hiệp
187 H07.20.13-250521-0001 21/05/2025 21/05/2025 22/05/2025
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN VĂN HẬU Ủy ban nhân dân xã An Hiệp
188 H07.20.13-250521-0002 21/05/2025 21/05/2025 22/05/2025
Trễ hạn 1 ngày.
HẠ HỮU TRÍ Ủy ban nhân dân xã An Hiệp
189 000.14.20.H07-241021-0001 21/10/2024 23/12/2024 06/01/2025
Trễ hạn 9 ngày.
NGUYỄN THỊ THỦY Ủy ban nhân dân xã An Hiệp
190 H07.20.13-250122-0002 22/01/2025 22/01/2025 23/01/2025
Trễ hạn 1 ngày.
VÕ THANH LIÊM Ủy ban nhân dân xã An Hiệp
191 H07.20.13-250423-0019 23/04/2025 24/04/2025 25/04/2025
Trễ hạn 1 ngày.
Nguyễn Duy Tân Ủy ban nhân dân xã An Hiệp
192 H07.20.13-250423-0020 24/04/2025 24/04/2025 25/04/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYEN VAN TOAN Ủy ban nhân dân xã An Hiệp
193 H07.20.13-250424-0003 24/04/2025 26/04/2025 06/05/2025
Trễ hạn 5 ngày.
PHAN VĂN THIỆN Ủy ban nhân dân xã An Hiệp
194 H07.20.13-250424-0009 24/04/2025 26/04/2025 06/05/2025
Trễ hạn 5 ngày.
MAI THANH TOÀN Ủy ban nhân dân xã An Hiệp
195 H07.20.13-250424-0021 24/04/2025 26/04/2025 07/05/2025
Trễ hạn 6 ngày.
CAO THỊ MỌT Ủy ban nhân dân xã An Hiệp
196 H07.20.13-250424-0029 24/04/2025 26/04/2025 06/05/2025
Trễ hạn 5 ngày.
LƯƠNG TRỌNG TRÍ Ủy ban nhân dân xã An Hiệp
197 H07.20.13-250225-0004 25/02/2025 26/02/2025 28/02/2025
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN THỊ THẨM Ủy ban nhân dân xã An Hiệp
198 H07.20.13-250225-0005 25/02/2025 27/02/2025 28/02/2025
Trễ hạn 1 ngày.
VŨ THANH TÙNG Ủy ban nhân dân xã An Hiệp
199 H07.20.13-250425-0001 25/04/2025 25/04/2025 26/04/2025
Trễ hạn 0 ngày.
NGUYỄN VĂN NO Ủy ban nhân dân xã An Hiệp
200 H07.20.13-250428-0001 28/04/2025 28/04/2025 29/04/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN TRỌNG PHÚC Ủy ban nhân dân xã An Hiệp
201 H07.20.13-250529-0003 29/05/2025 29/05/2025 30/05/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGÔ MINH TUẤN Ủy ban nhân dân xã An Hiệp
202 H07.20.34-250602-0002 03/06/2025 10/06/2025 26/06/2025
Trễ hạn 12 ngày.
LÊ THỊ TRÚC ĐÀO Ủy ban nhân dân xã An Hòa Tây
203 H07.20.34-250305-0002 05/03/2025 06/03/2025 07/03/2025
Trễ hạn 1 ngày.
PHẠM GIA HUY Ủy ban nhân dân xã An Hòa Tây
204 H07.20.34-250505-0001 05/05/2025 06/05/2025 07/05/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ THẢO NGUYÊN Ủy ban nhân dân xã An Hòa Tây
205 H07.20.34-250506-0001 06/05/2025 06/05/2025 07/05/2025
Trễ hạn 1 ngày.
BÙI THỊ MỖI Ủy ban nhân dân xã An Hòa Tây
206 H07.20.34-250609-0005 09/06/2025 10/06/2025 12/06/2025
Trễ hạn 2 ngày.
BÙI THỊ CẨM TIÊN Ủy ban nhân dân xã An Hòa Tây
207 H07.20.34-250606-0001 09/06/2025 10/06/2025 12/06/2025
Trễ hạn 2 ngày.
HỒ VĂN HẢI Ủy ban nhân dân xã An Hòa Tây
208 H07.20.34-250609-0004 09/06/2025 10/06/2025 12/06/2025
Trễ hạn 2 ngày.
HỒ THANH PHONG Ủy ban nhân dân xã An Hòa Tây
209 H07.20.34-250611-0001 11/06/2025 12/06/2025 13/06/2025
Trễ hạn 1 ngày.
CAO TÚ CHĂM Ủy ban nhân dân xã An Hòa Tây
210 H07.20.34-250113-0002 13/01/2025 14/01/2025 16/01/2025
Trễ hạn 2 ngày.
VÕ QUYỀN HUỆ Ủy ban nhân dân xã An Hòa Tây
211 H07.20.34-250513-0003 13/05/2025 14/05/2025 16/05/2025
Trễ hạn 2 ngày.
LÊ VĂN QUÂN Ủy ban nhân dân xã An Hòa Tây
212 H07.20.34-250114-0002 14/01/2025 15/01/2025 16/01/2025
Trễ hạn 1 ngày.
LÊ BÌNH KHƯƠNG Ủy ban nhân dân xã An Hòa Tây
213 H07.20.34-250114-0004 14/01/2025 15/01/2025 16/01/2025
Trễ hạn 1 ngày.
BÙI THỊ THÙY TRANG Ủy ban nhân dân xã An Hòa Tây
214 H07.20.34-250514-0001 14/05/2025 15/05/2025 16/05/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN VĂN TÂM Ủy ban nhân dân xã An Hòa Tây
215 H07.20.34-250513-0004 14/05/2025 15/05/2025 16/05/2025
Trễ hạn 1 ngày.
LÂM THỊ HẠNH Ủy ban nhân dân xã An Hòa Tây
216 H07.20.34-250116-0001 16/01/2025 16/01/2025 17/01/2025
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN THỊ BÉ TRANG Ủy ban nhân dân xã An Hòa Tây
217 H07.20.34-250516-0001 16/05/2025 19/05/2025 20/05/2025
Trễ hạn 1 ngày.
PHẠM MINH TÂN Ủy ban nhân dân xã An Hòa Tây
218 H07.20.34-250117-0004 17/01/2025 20/01/2025 21/01/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGÔ MINH THÀNH Ủy ban nhân dân xã An Hòa Tây
219 H07.20.34-250123-0007 23/01/2025 24/01/2025 26/01/2025
Trễ hạn 0 ngày.
PHẠM THỊ ÚT MƯỜI Ủy ban nhân dân xã An Hòa Tây
220 H07.20.34-250325-0001 25/03/2025 01/04/2025 08/04/2025
Trễ hạn 5 ngày.
NGUYỄN THANH VŨ Ủy ban nhân dân xã An Hòa Tây
221 H07.20.34-241231-0001 31/12/2024 31/12/2024 02/01/2025
Trễ hạn 1 ngày.
HUỲNH THANH TUYỀN Ủy ban nhân dân xã An Hòa Tây
222 H07.20.29-250212-0001 12/02/2025 13/02/2025 14/02/2025
Trễ hạn 1 ngày.
DƯƠNG MINH VƯƠNG Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Tây
223 H07.20.29-250617-0001 17/06/2025 17/06/2025 18/06/2025
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN MINH XỚM Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Tây
224 H07.20.29-250425-0002 25/04/2025 25/04/2025 26/04/2025
Trễ hạn 0 ngày.
NGUYỄN HỮU THIỆN Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Tây
225 H07.20.29-250625-0003 25/06/2025 25/06/2025 26/06/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN VĂN LỘC Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Tây
226 H07.20.29-250527-0002 27/05/2025 27/05/2025 28/05/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGÔ KIM CƯƠNG Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Tây
227 000.31.20.H07-241128-0004 28/11/2024 26/12/2024 08/01/2025
Trễ hạn 8 ngày.
NGUYỄN VĂN CHỮNG Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Tây
228 000.31.20.H07-241128-0005 28/11/2024 26/12/2024 08/01/2025
Trễ hạn 8 ngày.
NGUYỄN THANH TRIỀU Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Tây
229 H07.20.30-250102-0009 02/01/2025 03/01/2025 06/01/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ HẢI YẾN Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung
230 H07.20.30-250602-0001 02/06/2025 02/06/2025 03/06/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN KIM HUỆ Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung
231 H07.20.30-250602-0002 02/06/2025 02/06/2025 03/06/2025
Trễ hạn 1 ngày.
HUỲNH MINH TRIÊN Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung
232 H07.20.30-250602-0003 02/06/2025 02/06/2025 03/06/2025
Trễ hạn 1 ngày.
BÙI THANH THIỆN Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung
233 H07.20.30-250203-0001 03/02/2025 03/02/2025 04/02/2025
Trễ hạn 1 ngày.
VÕ THỊ KIỀU Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung
234 H07.20.30-250203-0005 03/02/2025 04/02/2025 05/02/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THANH XUÂN Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung
235 H07.20.30-250203-0006 03/02/2025 04/02/2025 05/02/2025
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN THỊ SẮNG Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung
236 H07.20.30-250203-0007 03/02/2025 04/02/2025 05/02/2025
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN NGUYỆT HỮU Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung
237 H07.20.30-250602-0006 03/06/2025 10/06/2025 11/06/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ KIM YẾN Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung
238 H07.20.30-250602-0005 03/06/2025 03/06/2025 04/06/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN VĂN NGHĨA Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung
239 H07.20.30-250603-0001 03/06/2025 05/06/2025 06/06/2025
Trễ hạn 1 ngày.
HUỲNH VĂN BÉ Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung
240 H07.20.30-250603-0002 03/06/2025 04/06/2025 06/06/2025
Trễ hạn 2 ngày.
HUỲNH THỊ BÉ HAI Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung
241 H07.20.30-250603-0003 03/06/2025 04/06/2025 06/06/2025
Trễ hạn 2 ngày.
ĐẶNG THỊ LIÊN Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung
242 H07.20.30-250603-0005 03/06/2025 05/06/2025 06/06/2025
Trễ hạn 1 ngày.
BÙI VĂN NÊ Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung
243 H07.20.30-250603-0006 03/06/2025 05/06/2025 06/06/2025
Trễ hạn 1 ngày.
BÙI VĂN NÊ Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung
244 H07.20.30-250603-0007 03/06/2025 05/06/2025 06/06/2025
Trễ hạn 1 ngày.
HỒ THỊ TÙNG Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung
245 H07.20.30-250603-0008 03/06/2025 04/06/2025 06/06/2025
Trễ hạn 2 ngày.
ĐẶNG THỊ LIÊN Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung
246 H07.20.30-250603-0009 03/06/2025 05/06/2025 06/06/2025
Trễ hạn 1 ngày.
LÊ THỊ NHẠN Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung
247 H07.20.30-250304-0002 04/03/2025 06/03/2025 11/03/2025
Trễ hạn 3 ngày.
LÊ THỊ NỒN Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung
248 H07.20.30-250304-0003 04/03/2025 06/03/2025 11/03/2025
Trễ hạn 3 ngày.
LÊ THỊ NỒN Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung
249 H07.20.30-250404-0001 04/04/2025 04/04/2025 08/04/2025
Trễ hạn 2 ngày.
CAO VĂN ĐỊNH Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung
250 H07.20.30-250505-0002 05/05/2025 05/05/2025 06/05/2025
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN VĂN ĐÔNG Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung
251 H07.20.30-250605-0001 05/06/2025 05/06/2025 06/06/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN CHÍ THẠCH Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung
252 H07.20.30-250605-0002 05/06/2025 05/06/2025 06/06/2025
Trễ hạn 1 ngày.
CAO THỊ NGỌC NỮ Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung
253 H07.20.30-250206-0001 06/02/2025 07/02/2025 11/02/2025
Trễ hạn 2 ngày.
ĐOÀN VĂN NHỚ Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung
254 H07.20.30-250206-0002 06/02/2025 10/02/2025 11/02/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGÔ DUY THIỆN Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung
255 H07.20.30-250206-0003 06/02/2025 07/02/2025 11/02/2025
Trễ hạn 2 ngày.
ĐOÀN VĂN NHỚ Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung
256 H07.20.30-250206-0004 06/02/2025 10/02/2025 11/02/2025
Trễ hạn 1 ngày.
ĐOÀN VĂN NHỚ Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung
257 H07.20.30-250206-0005 06/02/2025 07/02/2025 11/02/2025
Trễ hạn 2 ngày.
PHẠM VĂN CỰC Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung
258 H07.20.30-250306-0001 06/03/2025 07/03/2025 11/03/2025
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN TẤN TÀI Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung
259 H07.20.30-250306-0003 06/03/2025 10/03/2025 11/03/2025
Trễ hạn 1 ngày.
PHAN THÀNH TRUNG Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung
260 H07.20.30-250306-0004 06/03/2025 07/03/2025 11/03/2025
Trễ hạn 2 ngày.
HUỲNH THỊ BÉ THƠ Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung
261 H07.20.30-250306-0005 06/03/2025 10/03/2025 11/03/2025
Trễ hạn 1 ngày.
PHAN THANH TRUNG Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung
262 H07.20.30-250306-0006 06/03/2025 07/03/2025 11/03/2025
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN DUY TRƯỜNG Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung
263 H07.20.30-250506-0008 06/05/2025 06/05/2025 07/05/2025
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN VĂN NGHĨA Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung
264 H07.20.30-250506-0009 06/05/2025 06/05/2025 07/05/2025
Trễ hạn 1 ngày.
VÕ QUANG THỊNH Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung
265 H07.20.30-250506-0011 06/05/2025 06/05/2025 07/05/2025
Trễ hạn 1 ngày.
Nguyễn Văn Thuận Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung
266 H07.20.30-250107-0001 07/01/2025 08/01/2025 09/01/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ XUÂN MAI Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung
267 H07.20.30-250107-0002 07/01/2025 07/01/2025 09/01/2025
Trễ hạn 2 ngày.
TRẦN QUANG KHẢI Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung
268 H07.20.30-250207-0001 07/02/2025 10/02/2025 11/02/2025
Trễ hạn 1 ngày.
CHÂU QUANG VINH Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung
269 H07.20.30-250207-0002 07/02/2025 10/02/2025 12/02/2025
Trễ hạn 2 ngày.
TRẦN VĂN QUỐC THÁI Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung
270 H07.20.30-250307-0001 07/03/2025 10/03/2025 11/03/2025
Trễ hạn 1 ngày.
LÊ VĂN LÁNG Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung
271 H07.20.30-250307-0003 07/03/2025 07/03/2025 11/03/2025
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN THỊ XEM Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung
272 H07.20.30-250307-0004 07/03/2025 07/03/2025 11/03/2025
Trễ hạn 2 ngày.
HỒ BẢO MINH Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung
273 H07.20.30-250409-0003 09/04/2025 09/04/2025 11/04/2025
Trễ hạn 2 ngày.
PHẠM THỊ KIM HOÀNG Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung
274 H07.20.30-250409-0004 09/04/2025 10/04/2025 11/04/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ DIỆU Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung
275 H07.20.30-250509-0004 09/05/2025 09/05/2025 12/05/2025
Trễ hạn 1 ngày.
ĐẶNG VĂN TRIÊN Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung
276 H07.20.30-250509-0005 09/05/2025 09/05/2025 12/05/2025
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN NGỌC PHƯƠNG THẢO Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung
277 H07.20.30-250210-0004 10/02/2025 11/02/2025 12/02/2025
Trễ hạn 1 ngày.
LÊ THỊ MAI TRINH Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung
278 H07.20.30-250210-0003 10/02/2025 11/02/2025 12/02/2025
Trễ hạn 1 ngày.
LÊ THỊ MAI TRINH Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung
279 H07.20.30-250310-0002 10/03/2025 10/03/2025 11/03/2025
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN THỊ HƯỜNG Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung
280 H07.20.30-250310-0004 10/03/2025 11/03/2025 14/03/2025
Trễ hạn 3 ngày.
NGUYỄN THÀNH NGUYÊN Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung
281 H07.20.30-250410-0008 10/04/2025 10/04/2025 12/04/2025
Trễ hạn 1 ngày.
HUỲNH NHẬT TRƯỜNG Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung
282 H07.20.30-250311-0001 11/03/2025 13/03/2025 14/03/2025
Trễ hạn 1 ngày.
HUỲNH PHÒ LA Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung
283 H07.20.30-250311-0002 11/03/2025 13/03/2025 14/03/2025
Trễ hạn 1 ngày.
PHAN VĂN KHANG Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung
284 H07.20.30-250311-0003 11/03/2025 13/03/2025 14/03/2025
Trễ hạn 1 ngày.
ĐỒNG THỊ KIM PHO Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung
285 H07.20.30-250311-0004 11/03/2025 13/03/2025 14/03/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ HẢO Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung
286 H07.20.30-250311-0005 11/03/2025 13/03/2025 14/03/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ HẢO Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung
287 H07.20.30-250311-0007 11/03/2025 13/03/2025 14/03/2025
Trễ hạn 1 ngày.
HỒ THỊ HÀ Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung
288 H07.20.30-250311-0008 11/03/2025 13/03/2025 14/03/2025
Trễ hạn 1 ngày.
LƯU VĂN HÒA Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung
289 H07.20.30-250311-0009 11/03/2025 13/03/2025 14/03/2025
Trễ hạn 1 ngày.
PHẠM THỊ ĐẸP Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung
290 H07.20.30-250311-0010 11/03/2025 13/03/2025 14/03/2025
Trễ hạn 1 ngày.
BÙI ĐỨC AI Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung
291 H07.20.30-250311-0011 11/03/2025 13/03/2025 14/03/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN VĂN HIỆP Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung
292 H07.20.30-250311-0012 11/03/2025 13/03/2025 14/03/2025
Trễ hạn 1 ngày.
LÝ PHƯƠNG NAM Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung
293 H07.20.30-250311-0013 11/03/2025 13/03/2025 14/03/2025
Trễ hạn 1 ngày.
TỐNG VĂN ĐA Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung
294 H07.20.30-250311-0014 11/03/2025 13/03/2025 14/03/2025
Trễ hạn 1 ngày.
LÊ THỊ CẨM NHUNG Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung
295 H07.20.30-250311-0015 11/03/2025 13/03/2025 14/03/2025
Trễ hạn 1 ngày.
ĐOÀN PHƯƠNG QUANG Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung
296 H07.20.30-250311-0016 11/03/2025 13/03/2025 14/03/2025
Trễ hạn 1 ngày.
LÝ PHƯƠNG BẮC Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung
297 H07.20.30-250311-0017 11/03/2025 13/03/2025 14/03/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN VĂN HIỆP Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung
298 H07.20.30-250212-0003 12/02/2025 13/02/2025 17/02/2025
Trễ hạn 2 ngày.
TRẦN PHƯỚC THIỆN Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung
299 H07.20.30-250312-0002 12/03/2025 13/03/2025 14/03/2025
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN THANH BÌNH Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung
300 H07.20.30-250311-0018 12/03/2025 12/03/2025 14/03/2025
Trễ hạn 2 ngày.
VÕ VĂN THẤM Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung
301 H07.20.30-250312-0003 12/03/2025 13/03/2025 14/03/2025
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN THỊ KIM ÁNH Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung
302 H07.20.30-250312-0004 12/03/2025 14/03/2025 19/03/2025
Trễ hạn 3 ngày.
LÊ HOÀNG NHÂN Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung
303 H07.20.30-250512-0002 12/05/2025 13/05/2025 14/05/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ CẨM VÂN Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung
304 H07.20.30-250512-0004 12/05/2025 13/05/2025 14/05/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN ĐỒNG HẢI Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung
305 H07.20.30-250512-0006 12/05/2025 13/05/2025 14/05/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN ĐỒNG HẢI Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung
306 H07.20.30-250512-0008 12/05/2025 13/05/2025 14/05/2025
Trễ hạn 1 ngày.
CAO THỊ LUYẾN Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung
307 H07.20.30-250512-0011 12/05/2025 13/05/2025 14/05/2025
Trễ hạn 1 ngày.
TRƯƠNG VĂN BÌNH Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung
308 H07.20.30-250213-0003 14/02/2025 14/02/2025 17/02/2025
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN THANH HÀ Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung
309 H07.20.30-250314-0001 14/03/2025 17/03/2025 19/03/2025
Trễ hạn 2 ngày.
DƯƠNG THỊ THỦY NGÂN Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung
310 H07.20.30-250314-0002 14/03/2025 17/03/2025 19/03/2025
Trễ hạn 2 ngày.
VÕ VĂN PHỤC Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung
311 H07.20.30-250114-0001 15/01/2025 15/01/2025 16/01/2025
Trễ hạn 1 ngày.
PHAN THÀNH LONG Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung
312 H07.20.30-250115-0001 15/01/2025 16/01/2025 20/01/2025
Trễ hạn 2 ngày.
PHẠM THỊ PHO Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung
313 H07.20.30-250115-0002 15/01/2025 16/01/2025 21/01/2025
Trễ hạn 3 ngày.
LÊ THÚY UYÊN Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung
314 H07.20.30-250115-0003 15/01/2025 16/01/2025 20/01/2025
Trễ hạn 2 ngày.
LÊ THÚY UYÊN Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung
315 H07.20.30-250116-0003 16/01/2025 17/01/2025 21/01/2025
Trễ hạn 2 ngày.
LÊ TUYẾT MAI Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung
316 H07.20.30-250116-0004 16/01/2025 17/01/2025 21/01/2025
Trễ hạn 2 ngày.
HUỲNH MINH NGỌC Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung
317 H07.20.30-250116-0005 16/01/2025 17/01/2025 21/01/2025
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN THỊ AN Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung
318 H07.20.30-250616-0001 16/06/2025 16/06/2025 17/06/2025
Trễ hạn 1 ngày.
LÊ VĂN DŨNG Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung
319 H07.20.30-250117-0001 17/01/2025 20/01/2025 21/01/2025
Trễ hạn 1 ngày.
TRẨN THỊ KIM HẢ Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung
320 H07.20.30-250314-0003 17/03/2025 17/03/2025 19/03/2025
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN VĂN RÂY Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung
321 H07.20.30-250314-0004 17/03/2025 17/03/2025 19/03/2025
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN VĂN MINH Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung
322 H07.20.30-250317-0001 17/03/2025 17/03/2025 19/03/2025
Trễ hạn 2 ngày.
VÕ THANH HỒNG Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung
323 H07.20.30-250315-0001 17/03/2025 18/03/2025 31/03/2025
Trễ hạn 9 ngày.
LÊ THỊ HIẾU NHI Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung
324 H07.20.30-250417-0002 17/04/2025 17/04/2025 22/04/2025
Trễ hạn 3 ngày.
VÕ CHÍ TÂM Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung
325 H07.20.30-250617-0020 17/06/2025 17/06/2025 18/06/2025
Trễ hạn 1 ngày.
VÕ NHỰT VƯƠNG Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung
326 H07.20.30-250218-0001 18/02/2025 18/02/2025 20/02/2025
Trễ hạn 2 ngày.
ĐỒNG VĂN HÊN Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung
327 H07.20.30-250218-0002 18/02/2025 19/02/2025 20/02/2025
Trễ hạn 1 ngày.
PHAN VĂN THỌ Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung
328 H07.20.30-250218-0003 18/02/2025 18/02/2025 21/02/2025
Trễ hạn 3 ngày.
TRẦN VĂN TÈO Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung
329 H07.20.30-250318-0001 18/03/2025 18/03/2025 19/03/2025
Trễ hạn 1 ngày.
VÕ THỊ HƯỠNG Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung
330 H07.20.30-250418-0001 18/04/2025 21/04/2025 22/04/2025
Trễ hạn 1 ngày.
TỐNG THỊ HỒNG NHANH Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung
331 H07.20.30-250418-0002 18/04/2025 21/04/2025 23/04/2025
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN BÁ TÒNG Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung
332 H07.20.30-250418-0003 18/04/2025 21/04/2025 23/04/2025
Trễ hạn 2 ngày.
TRẦN NGỌC THANH Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung
333 H07.20.30-250418-0004 18/04/2025 22/04/2025 23/04/2025
Trễ hạn 1 ngày.
VÕ HỒNG NGON Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung
334 H07.20.30-250418-0005 18/04/2025 21/04/2025 23/04/2025
Trễ hạn 2 ngày.
TRƯƠNG VĂN LƯỢM Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung
335 H07.20.30-250418-0006 18/04/2025 21/04/2025 23/04/2025
Trễ hạn 2 ngày.
TRẦN VĂN TỢ Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung
336 H07.20.30-250418-0007 18/04/2025 21/04/2025 23/04/2025
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN VĂN HỘI Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung
337 H07.20.30-250418-0008 18/04/2025 21/04/2025 23/04/2025
Trễ hạn 2 ngày.
PHAN THỊ LẮM Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung
338 H07.20.30-250418-0009 18/04/2025 21/04/2025 23/04/2025
Trễ hạn 2 ngày.
LÊ VĂN TỐ Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung
339 H07.20.30-250418-0010 18/04/2025 21/04/2025 23/04/2025
Trễ hạn 2 ngày.
LÊ THỊ MÈO Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung
340 H07.20.30-250418-0011 18/04/2025 21/04/2025 23/04/2025
Trễ hạn 2 ngày.
PHẠM THI NGOC LOAN Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung
341 H07.20.30-250418-0012 18/04/2025 22/04/2025 23/04/2025
Trễ hạn 1 ngày.
VÕ PHƯỚC TÂN Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung
342 H07.20.30-250418-0013 18/04/2025 22/04/2025 23/04/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ KIM LIÊN Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung
343 H07.20.30-250418-0014 18/04/2025 22/04/2025 23/04/2025
Trễ hạn 1 ngày.
PHAM THI NGOC LOAN Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung
344 H07.20.30-250618-0002 18/06/2025 19/06/2025 23/06/2025
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN THỊ MỘNG THU Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung
345 H07.20.30-250618-0003 18/06/2025 19/06/2025 23/06/2025
Trễ hạn 2 ngày.
LỮ THÀNH PHƯỚC Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung
346 H07.20.30-250618-0006 18/06/2025 19/06/2025 23/06/2025
Trễ hạn 2 ngày.
LỮ THÀNH PHƯỚC Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung
347 H07.20.30-250618-0007 18/06/2025 19/06/2025 23/06/2025
Trễ hạn 2 ngày.
TRẦN BÌNH NGUYÊN Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung
348 H07.20.30-250618-0008 18/06/2025 19/06/2025 23/06/2025
Trễ hạn 2 ngày.
PHAN THỊ KIM PHƯỢNG Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung
349 H07.20.30-250618-0009 18/06/2025 19/06/2025 23/06/2025
Trễ hạn 2 ngày.
LÊ HOÀNG VŨ Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung
350 H07.20.30-250618-0010 18/06/2025 20/06/2025 23/06/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ PHƯỢNG Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung
351 H07.20.30-250618-0011 18/06/2025 20/06/2025 23/06/2025
Trễ hạn 1 ngày.
BÙI VĂN INH Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung
352 H07.20.30-250618-0012 18/06/2025 20/06/2025 23/06/2025
Trễ hạn 1 ngày.
ĐẶNG THỊ HỒNG VÂN Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung
353 H07.20.30-250618-0013 18/06/2025 20/06/2025 23/06/2025
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN VĂN THE Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung
354 H07.20.30-250618-0014 18/06/2025 19/06/2025 23/06/2025
Trễ hạn 2 ngày.
TRẦN VĂN THE Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung
355 H07.20.30-250219-0001 19/02/2025 19/02/2025 20/02/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN MINH TRUNG Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung
356 H07.20.30-250319-0003 19/03/2025 19/03/2025 24/03/2025
Trễ hạn 3 ngày.
KA HƯƠNG Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung
357 H07.20.30-250319-0006 19/03/2025 20/03/2025 24/03/2025
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN VĂN THÀNH Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung
358 H07.20.30-250319-0007 19/03/2025 20/03/2025 24/03/2025
Trễ hạn 2 ngày.
TRẦN THỊ NHÂN Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung
359 H07.20.30-250619-0002 19/06/2025 20/06/2025 23/06/2025
Trễ hạn 1 ngày.
LÊ THỊ DIỄM THÚY Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung
360 H07.20.30-250120-0005 20/01/2025 20/01/2025 22/01/2025
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN THANH DIỆP Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung
361 H07.20.30-250219-0013 20/02/2025 20/02/2025 21/02/2025
Trễ hạn 1 ngày.
ĐỔ GIA LẠC Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung
362 H07.20.30-250219-0002 20/02/2025 20/02/2025 21/02/2025
Trễ hạn 1 ngày.
VÕ TRÍ QUỐC Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung
363 H07.20.30-250320-0001 20/03/2025 21/03/2025 31/03/2025
Trễ hạn 6 ngày.
TRẦN THỊ TIỀM Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung
364 H07.20.30-250320-0002 20/03/2025 21/03/2025 31/03/2025
Trễ hạn 6 ngày.
NGUYỄN THỊ THANH GƯƠNG Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung
365 H07.20.30-250320-0003 20/03/2025 21/03/2025 31/03/2025
Trễ hạn 6 ngày.
TRƯƠNG VĂN BÌNH Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung
366 H07.20.30-250320-0004 20/03/2025 24/03/2025 31/03/2025
Trễ hạn 5 ngày.
PHAN THỊ THẢO Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung
367 H07.20.30-250320-0005 20/03/2025 21/03/2025 27/03/2025
Trễ hạn 4 ngày.
NGUYỄN THÀNH TÂM Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung
368 H07.20.30-250320-0006 20/03/2025 21/03/2025 27/03/2025
Trễ hạn 4 ngày.
PHAN THỊ THẢO Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung
369 H07.20.30-250320-0007 20/03/2025 21/03/2025 27/03/2025
Trễ hạn 4 ngày.
TRẦN THỊ KIM TUYẾN Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung
370 H07.20.30-250320-0008 20/03/2025 24/03/2025 27/03/2025
Trễ hạn 3 ngày.
NGUYỄN LÝ NHẬT Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung
371 H07.20.30-250320-0009 20/03/2025 24/03/2025 27/03/2025
Trễ hạn 3 ngày.
TRẦN NGUYỆT HỮU Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung
372 H07.20.30-250320-0010 20/03/2025 20/03/2025 24/03/2025
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN VĂN LÂM Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung
373 H07.20.30-250520-0003 20/05/2025 21/05/2025 23/05/2025
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN THỊ BÉ TƯ Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung
374 H07.20.30-250520-0005 20/05/2025 21/05/2025 23/05/2025
Trễ hạn 2 ngày.
BÙI THANH BÌNH Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung
375 H07.20.30-250520-0006 20/05/2025 21/05/2025 23/05/2025
Trễ hạn 2 ngày.
LÊ TRUNG HIẾU Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung
376 H07.20.30-250520-0007 20/05/2025 21/05/2025 23/05/2025
Trễ hạn 2 ngày.
LÊ TRƯỜNG THỊNH Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung
377 H07.20.30-250520-0008 20/05/2025 21/05/2025 23/05/2025
Trễ hạn 2 ngày.
LÊ TRUNG HIẾU Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung
378 H07.20.30-250520-0010 20/05/2025 21/05/2025 23/05/2025
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN VĂN TÁM Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung
379 H07.20.30-250520-0011 20/05/2025 22/05/2025 23/05/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN VĂN BỐN Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung
380 H07.20.30-250520-0009 20/05/2025 20/05/2025 21/05/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN HỮU HIỀN Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung
381 H07.20.30-250520-0012 20/05/2025 22/05/2025 23/05/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN VĂN BỐN Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung
382 H07.20.30-250120-0007 21/01/2025 21/01/2025 22/01/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ NHỊ Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung
383 H07.20.30-250220-0002 21/02/2025 21/02/2025 24/02/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN CÔNG LINH Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung
384 H07.20.30-250321-0001 21/03/2025 24/03/2025 27/03/2025
Trễ hạn 3 ngày.
PHẠM THỊ BẢO HÀ Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung
385 H07.20.30-250321-0002 21/03/2025 21/03/2025 25/03/2025
Trễ hạn 2 ngày.
PHẠM THỊ BÍCH TRẦM Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung
386 H07.20.30-250521-0001 21/05/2025 22/05/2025 23/05/2025
Trễ hạn 1 ngày.
HỒ THANH HÓA Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung
387 H07.20.30-250422-0012 22/04/2025 23/04/2025 24/04/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN TẤN THÀNH Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung
388 H07.20.30-250224-0004 24/02/2025 25/02/2025 27/02/2025
Trễ hạn 2 ngày.
TRƯƠNG TRÚC THƯ Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung
389 H07.20.30-250224-0005 24/02/2025 25/02/2025 27/02/2025
Trễ hạn 2 ngày.
LÊ QUANG DUY Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung
390 H07.20.30-250324-0002 24/03/2025 24/03/2025 25/03/2025
Trễ hạn 1 ngày.
ĐẶNG MINH MẪN Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung
391 H07.20.30-250324-0003 24/03/2025 24/03/2025 27/03/2025
Trễ hạn 3 ngày.
PHẠM VĂN PHI Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung
392 H07.20.30-250624-0002 24/06/2025 25/06/2025 26/06/2025
Trễ hạn 1 ngày.
SDFGSDF Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung
393 H07.20.30-250225-0001 25/02/2025 26/02/2025 27/02/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN HỮU THỌ Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung
394 H07.20.30-250325-0002 25/03/2025 26/03/2025 27/03/2025
Trễ hạn 1 ngày.
HUỲNH THỊ DIỄM MY Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung
395 H07.20.30-250625-0004 25/06/2025 26/06/2025 27/06/2025
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN THỊ BỀN Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung
396 H07.20.30-250625-0005 25/06/2025 26/06/2025 27/06/2025
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN THỊ BỀN Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung
397 H07.20.30-250226-0001 26/02/2025 26/02/2025 27/02/2025
Trễ hạn 1 ngày.
VÕ THỊ KIM TUYỀN Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung
398 H07.20.30-250626-0003 26/06/2025 26/06/2025 27/06/2025
Trễ hạn 1 ngày.
VÕ THỊ MAI THẢO Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung
399 H07.20.30-250626-0007 26/06/2025 26/06/2025 27/06/2025
Trễ hạn 1 ngày.
LÊ THỊ TRÀ MI Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung
400 000.32.20.H07-241226-0001 26/12/2024 27/12/2024 02/01/2025
Trễ hạn 3 ngày.
KHỔNG NAM KHOA Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung
401 000.32.20.H07-241226-0002 26/12/2024 27/12/2024 02/01/2025
Trễ hạn 3 ngày.
NGUYỄN THỊ THÙY DƯƠNG Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung
402 000.32.20.H07-241226-0003 26/12/2024 27/12/2024 02/01/2025
Trễ hạn 3 ngày.
NGUYỄN HÀ ANH Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung
403 H07.20.30-250527-0003 27/05/2025 27/05/2025 28/05/2025
Trễ hạn 1 ngày.
CAO THỊ KIM LOAN Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung
404 H07.20.30-250527-0004 27/05/2025 27/05/2025 28/05/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THANH SANG Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung
405 H07.20.30-250228-0001 28/02/2025 03/03/2025 04/03/2025
Trễ hạn 1 ngày.
PHAN VĂN MẪN Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung
406 H07.20.30-250228-0006 28/02/2025 03/03/2025 04/03/2025
Trễ hạn 1 ngày.
PHẠM THỊ DIỆU HIỀN Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung
407 H07.20.30-250228-0008 28/02/2025 03/03/2025 04/03/2025
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN THI ĐÀO Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung
408 H07.20.30-250228-0009 28/02/2025 03/03/2025 04/03/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN VĂN HOÀNG Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung
409 H07.20.30-250228-0010 28/02/2025 03/03/2025 04/03/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THANH LÂN Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung
410 H07.20.30-250228-0012 28/02/2025 03/03/2025 04/03/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN PHƯỚC TRI Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung
411 H07.20.30-250228-0013 28/02/2025 03/03/2025 04/03/2025
Trễ hạn 1 ngày.
LÊ THỊ BÉ HAI Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung
412 H07.20.30-250228-0014 28/02/2025 03/03/2025 04/03/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ MINH TRINH Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung
413 H07.20.30-250228-0016 28/02/2025 03/03/2025 04/03/2025
Trễ hạn 1 ngày.
BÙI THỊ LAN Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung
414 H07.20.30-250228-0017 28/02/2025 03/03/2025 04/03/2025
Trễ hạn 1 ngày.
BÙI THỊ LAN Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung
415 H07.20.30-250228-0018 28/02/2025 03/03/2025 04/03/2025
Trễ hạn 1 ngày.
TRƯƠNG THỊ MAI Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung
416 H07.20.30-250428-0003 28/04/2025 29/04/2025 05/05/2025
Trễ hạn 2 ngày.
TRÀ BẢO LỘC Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung
417 H07.20.30-250429-0003 29/04/2025 29/04/2025 05/05/2025
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN THỊ MỸ DUYÊN Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung
418 H07.20.30-250429-0004 29/04/2025 29/04/2025 05/05/2025
Trễ hạn 2 ngày.
VÕ MINH ĐÁNG Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung
419 H07.20.30-250529-0001 29/05/2025 30/05/2025 02/06/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ CẨM LOAN Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung
420 H07.20.30-250529-0003 30/05/2025 30/05/2025 03/06/2025
Trễ hạn 2 ngày.
Bùi Thị Thanh Nhã Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung
421 000.33.20.H07-241107-0001 07/11/2024 05/12/2024 04/03/2025
Trễ hạn 62 ngày.
TRẦN THỊ TRÚC LINH Ủy ban nhân dân xã An Phú Trung
422 H07.20.31-250410-0001 10/04/2025 10/04/2025 11/04/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THANH HOÀNG Ủy ban nhân dân xã An Phú Trung
423 H07.20.31-250416-0001 16/04/2025 16/04/2025 17/04/2025
Trễ hạn 1 ngày.
LÊ THỊ DIỆU LINH Ủy ban nhân dân xã An Phú Trung
424 000.33.20.H07-241118-0004 18/11/2024 23/12/2024 20/02/2025
Trễ hạn 42 ngày.
PHẠM QUANG TRƯNG Ủy ban nhân dân xã An Phú Trung
425 H07.20.26-250605-0003 05/06/2025 05/06/2025 06/06/2025
Trễ hạn 1 ngày.
PHẠM THỊ MINH THƯ Ủy ban nhân dân thị trấn Tiệm Tôm
426 H07.20.26-250107-0004 07/01/2025 21/01/2025 06/02/2025
Trễ hạn 12 ngày.
VÕ THỊ ĐẦM Ủy ban nhân dân thị trấn Tiệm Tôm
427 H07.20.26-250107-0005 07/01/2025 21/01/2025 06/02/2025
Trễ hạn 12 ngày.
HUỲNH VĂN BÁO Ủy ban nhân dân thị trấn Tiệm Tôm
428 H07.20.26-250107-0006 07/01/2025 21/01/2025 06/02/2025
Trễ hạn 12 ngày.
NGUYỄN HOÀNG THIÊN LÝ Ủy ban nhân dân thị trấn Tiệm Tôm
429 H07.20.26-250207-0001 07/02/2025 07/02/2025 10/02/2025
Trễ hạn 1 ngày.
HUỲNH TẤN HẠT Ủy ban nhân dân thị trấn Tiệm Tôm
430 H07.20.26-250307-0001 07/03/2025 07/03/2025 10/03/2025
Trễ hạn 1 ngày.
LÊ THANH TÀI Ủy ban nhân dân thị trấn Tiệm Tôm
431 H07.20.26-250307-0003 07/03/2025 07/03/2025 10/03/2025
Trễ hạn 1 ngày.
LÊ HOÀNG TUẤN Ủy ban nhân dân thị trấn Tiệm Tôm
432 H07.20.26-250409-0004 09/04/2025 09/04/2025 10/04/2025
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN QUANG THOẠI Ủy ban nhân dân thị trấn Tiệm Tôm
433 H07.20.26-250314-0006 17/03/2025 17/03/2025 18/03/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN TẤN HUY Ủy ban nhân dân thị trấn Tiệm Tôm
434 H07.20.26-250327-0001 27/03/2025 27/03/2025 31/03/2025
Trễ hạn 2 ngày.
ĐẶNG THỊ HÒA EM Ủy ban nhân dân thị trấn Tiệm Tôm
435 H07.20.27-250401-0001 01/04/2025 01/04/2025 03/04/2025
Trễ hạn 2 ngày.
VÕ VĂN BẮC Ủy ban nhân dân xã Bảo Thạnh
436 H07.20.27-250403-0002 03/04/2025 03/04/2025 14/04/2025
Trễ hạn 7 ngày.
LÊ MINH DŨNG Ủy ban nhân dân xã Bảo Thạnh
437 H07.20.27-250403-0006 03/04/2025 03/04/2025 14/04/2025
Trễ hạn 7 ngày.
PHẠM THỊ BẢO TRÂN Ủy ban nhân dân xã Bảo Thạnh
438 H07.20.27-250603-0001 03/06/2025 03/06/2025 04/06/2025
Trễ hạn 1 ngày.
VÕ THANH TÙNG Ủy ban nhân dân xã Bảo Thạnh
439 H07.20.27-250603-0002 03/06/2025 03/06/2025 04/06/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN HOÀNG PHONG Ủy ban nhân dân xã Bảo Thạnh
440 H07.20.27-250603-0003 03/06/2025 03/06/2025 04/06/2025
Trễ hạn 1 ngày.
VÕ BĂNG HUỲNH Ủy ban nhân dân xã Bảo Thạnh
441 H07.20.27-250408-0002 08/04/2025 08/04/2025 11/04/2025
Trễ hạn 3 ngày.
NGUYỄN THỊ HOA Ủy ban nhân dân xã Bảo Thạnh
442 H07.20.27-250508-0002 08/05/2025 08/05/2025 09/05/2025
Trễ hạn 1 ngày.
VÕ THỊ HỒNG Ủy ban nhân dân xã Bảo Thạnh
443 H07.20.27-250609-0002 09/06/2025 09/06/2025 11/06/2025
Trễ hạn 2 ngày.
DƯƠNG QUỐC VIỆT Ủy ban nhân dân xã Bảo Thạnh
444 H07.20.27-250609-0001 09/06/2025 10/06/2025 11/06/2025
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN THỊ NHO Ủy ban nhân dân xã Bảo Thạnh
445 H07.20.27-250512-0001 12/05/2025 12/05/2025 13/05/2025
Trễ hạn 1 ngày.
LÂM NHỰT HÀO Ủy ban nhân dân xã Bảo Thạnh
446 H07.20.27-250612-0001 12/06/2025 12/06/2025 13/06/2025
Trễ hạn 1 ngày.
LÊ THÚY HUỲNH Ủy ban nhân dân xã Bảo Thạnh
447 H07.20.27-250116-0001 16/01/2025 16/01/2025 17/01/2025
Trễ hạn 1 ngày.
LÊ MINH HƯNG Ủy ban nhân dân xã Bảo Thạnh
448 H07.20.27-250116-0002 16/01/2025 16/01/2025 21/01/2025
Trễ hạn 3 ngày.
NGUYỄN THỊ TRANG Ủy ban nhân dân xã Bảo Thạnh
449 H07.20.27-250615-0001 16/06/2025 17/06/2025 20/06/2025
Trễ hạn 3 ngày.
NGUYỄN THỊ KIM LIÊN Ủy ban nhân dân xã Bảo Thạnh
450 H07.20.27-250417-0003 17/04/2025 22/04/2025 23/04/2025
Trễ hạn 1 ngày.
PHẠM HỒNG NHƯ Ủy ban nhân dân xã Bảo Thạnh
451 H07.20.27-250417-0004 17/04/2025 22/04/2025 23/04/2025
Trễ hạn 1 ngày.
LÊ THỊ NGỌC TUYẾT Ủy ban nhân dân xã Bảo Thạnh
452 H07.20.27-250417-0005 18/04/2025 21/04/2025 23/04/2025
Trễ hạn 2 ngày.
NGÔ DƯƠNG LỊNH Ủy ban nhân dân xã Bảo Thạnh
453 H07.20.27-250418-0001 18/04/2025 21/04/2025 23/04/2025
Trễ hạn 2 ngày.
TRỊNH MINH TẤN ĐẠT Ủy ban nhân dân xã Bảo Thạnh
454 H07.20.27-250120-0001 20/01/2025 20/01/2025 21/01/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN VĂN CHIẾN Ủy ban nhân dân xã Bảo Thạnh
455 H07.20.27-250120-0002 20/01/2025 20/01/2025 21/01/2025
Trễ hạn 1 ngày.
Bùi Văn Hải Ủy ban nhân dân xã Bảo Thạnh
456 H07.20.27-250520-0006 20/05/2025 21/05/2025 22/05/2025
Trễ hạn 1 ngày.
ĐỖ THÀNH DỰ Ủy ban nhân dân xã Bảo Thạnh
457 H07.20.27-250428-0001 28/04/2025 29/04/2025 06/05/2025
Trễ hạn 3 ngày.
HÀ THỊ QUYÊN Ủy ban nhân dân xã Bảo Thạnh
458 H07.20.27-250427-0001 28/04/2025 29/04/2025 06/05/2025
Trễ hạn 3 ngày.
NGUYỄN THỊ KIỀU Ủy ban nhân dân xã Bảo Thạnh
459 H07.20.27-250530-0001 30/05/2025 30/05/2025 04/06/2025
Trễ hạn 3 ngày.
PHAN THỊ CÚC Ủy ban nhân dân xã Bảo Thạnh
460 H07.20.27-250331-0003 31/03/2025 31/03/2025 01/04/2025
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN THANH SANG Ủy ban nhân dân xã Bảo Thạnh
461 H07.20.28-250401-0001 01/04/2025 01/04/2025 02/04/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN VĂN DANH Ủy ban nhân dân xã Bảo Thuận
462 H07.20.28-250103-0001 03/01/2025 03/01/2025 06/01/2025
Trễ hạn 1 ngày.
VÕ THANH ĐIỀN Ủy ban nhân dân xã Bảo Thuận
463 H07.20.28-250103-0004 03/01/2025 03/01/2025 06/01/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ HIỀN Ủy ban nhân dân xã Bảo Thuận
464 H07.20.28-250103-0003 03/01/2025 03/01/2025 06/01/2025
Trễ hạn 1 ngày.
PHAN MINH KHA Ủy ban nhân dân xã Bảo Thuận
465 H07.20.28-250203-0003 03/02/2025 03/02/2025 04/02/2025
Trễ hạn 1 ngày.
PHAN VĂN MINH HÙNG Ủy ban nhân dân xã Bảo Thuận
466 H07.20.28-250403-0003 03/04/2025 03/04/2025 04/04/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ MỸ LỆ Ủy ban nhân dân xã Bảo Thuận
467 H07.20.28-250404-0002 04/04/2025 04/04/2025 08/04/2025
Trễ hạn 2 ngày.
TRỊNH THỊ TƯƠI Ủy ban nhân dân xã Bảo Thuận
468 H07.20.28-250605-0001 05/06/2025 05/06/2025 06/06/2025
Trễ hạn 1 ngày.
BÙI VĂN ĐỨC Ủy ban nhân dân xã Bảo Thuận
469 H07.20.28-250408-0001 08/04/2025 08/04/2025 09/04/2025
Trễ hạn 1 ngày.
VÕ VĂN THIÊN Ủy ban nhân dân xã Bảo Thuận
470 H07.20.28-250409-0003 09/04/2025 09/04/2025 10/04/2025
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN VĂN TRONG Ủy ban nhân dân xã Bảo Thuận
471 H07.20.28-250509-0001 09/05/2025 12/05/2025 13/05/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN VĂN THÁI Ủy ban nhân dân xã Bảo Thuận
472 H07.20.28-250609-0001 09/06/2025 10/06/2025 11/06/2025
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN NHẬT PHI Ủy ban nhân dân xã Bảo Thuận
473 H07.20.28-250309-0001 10/03/2025 10/03/2025 11/03/2025
Trễ hạn 1 ngày.
BÙI HOÀI ÂN Ủy ban nhân dân xã Bảo Thuận
474 H07.20.28-250416-0001 16/04/2025 16/04/2025 17/04/2025
Trễ hạn 1 ngày.
BÙI NGUYỄN YẾN NHUNG Ủy ban nhân dân xã Bảo Thuận
475 H07.20.28-250619-0004 19/06/2025 19/06/2025 20/06/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ THẢO Ủy ban nhân dân xã Bảo Thuận
476 H07.20.28-250220-0001 20/02/2025 20/02/2025 21/02/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ THẮM Ủy ban nhân dân xã Bảo Thuận
477 H07.20.28-250620-0001 20/06/2025 20/06/2025 23/06/2025
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN HOÀNG LAM Ủy ban nhân dân xã Bảo Thuận
478 H07.20.28-250221-0002 21/02/2025 21/02/2025 24/02/2025
Trễ hạn 1 ngày.
CHÂU THỊ HẰNG Ủy ban nhân dân xã Bảo Thuận
479 H07.20.28-250221-0003 21/02/2025 21/02/2025 24/02/2025
Trễ hạn 1 ngày.
TRƯƠNG THỦY TIÊN Ủy ban nhân dân xã Bảo Thuận
480 H07.20.28-250321-0001 21/03/2025 21/03/2025 24/03/2025
Trễ hạn 1 ngày.
LÊ THỊ NHUNG Ủy ban nhân dân xã Bảo Thuận
481 H07.20.28-250421-0007 21/04/2025 21/04/2025 22/04/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ MỘNG TIỀN Ủy ban nhân dân xã Bảo Thuận
482 H07.20.28-250422-0001 22/04/2025 22/04/2025 24/04/2025
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN THỊ HỒNG TRÚC Ủy ban nhân dân xã Bảo Thuận
483 H07.20.28-250327-0002 27/03/2025 27/03/2025 28/03/2025
Trễ hạn 1 ngày.
LÊ VĂN PHÊ Ủy ban nhân dân xã Bảo Thuận
484 H07.20.28-250428-0004 28/04/2025 29/04/2025 05/05/2025
Trễ hạn 2 ngày.
TRẦN THỊ KIM HỒNG Ủy ban nhân dân xã Bảo Thuận
485 H07.20.28-250529-0001 29/05/2025 29/05/2025 30/05/2025
Trễ hạn 1 ngày.
CÙ THỊ CẢN Ủy ban nhân dân xã Bảo Thuận
486 H07.20.25-250602-0002 02/06/2025 03/06/2025 16/06/2025
Trễ hạn 9 ngày.
LÊ QUANG TRÒ Ủy ban nhân dân xã Mỹ Chánh
487 000.27.20.H07-241203-0001 03/12/2024 31/12/2024 09/01/2025
Trễ hạn 6 ngày.
NGUYỄN VĂN KHANH Ủy ban nhân dân xã Mỹ Chánh
488 H07.20.25-250204-0001 04/02/2025 04/02/2025 05/02/2025
Trễ hạn 1 ngày.
ĐẶNG DUY MINH Ủy ban nhân dân xã Mỹ Chánh
489 H07.20.25-250204-0003 04/02/2025 04/02/2025 05/02/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THÀNH CÔNG Ủy ban nhân dân xã Mỹ Chánh
490 H07.20.25-250204-0004 04/02/2025 04/02/2025 05/02/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN TRỌNG THÁI Ủy ban nhân dân xã Mỹ Chánh
491 H07.20.25-250604-0001 04/06/2025 05/06/2025 06/06/2025
Trễ hạn 1 ngày.
LÊ QUANG NHANH Ủy ban nhân dân xã Mỹ Chánh
492 H07.20.25-250606-0004 06/06/2025 06/06/2025 10/06/2025
Trễ hạn 2 ngày.
TỐNG VIẾT CẦU Ủy ban nhân dân xã Mỹ Chánh
493 H07.20.25-250606-0005 06/06/2025 06/06/2025 10/06/2025
Trễ hạn 2 ngày.
PHẠM THỊ TÌNH Ủy ban nhân dân xã Mỹ Chánh
494 H07.20.25-250307-0001 07/03/2025 07/03/2025 10/03/2025
Trễ hạn 1 ngày.
LÊ VĂN DIỂN Ủy ban nhân dân xã Mỹ Chánh
495 H07.20.25-250508-0001 08/05/2025 15/05/2025 23/05/2025
Trễ hạn 6 ngày.
NGUYỄN THANH TUẤN Ủy ban nhân dân xã Mỹ Chánh
496 H07.20.25-250509-0001 09/05/2025 09/05/2025 12/05/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THÀNH TÂM Ủy ban nhân dân xã Mỹ Chánh
497 H07.20.25-250410-0001 10/04/2025 10/04/2025 11/04/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ BI Ủy ban nhân dân xã Mỹ Chánh
498 H07.20.25-250611-0001 11/06/2025 11/06/2025 12/06/2025
Trễ hạn 1 ngày.
PHẠM VĂN NHÃ Ủy ban nhân dân xã Mỹ Chánh
499 H07.20.25-250512-0001 12/05/2025 12/05/2025 14/05/2025
Trễ hạn 2 ngày.
ĐẶNG TUẤN LINH EM Ủy ban nhân dân xã Mỹ Chánh
500 H07.20.25-250612-0003 12/06/2025 12/06/2025 16/06/2025
Trễ hạn 2 ngày.
LÊ THỊ HOA Ủy ban nhân dân xã Mỹ Chánh
501 H07.20.25-250513-0001 13/05/2025 14/05/2025 19/05/2025
Trễ hạn 3 ngày.
LÊ QUANG CỮU Ủy ban nhân dân xã Mỹ Chánh
502 H07.20.25-250514-0001 14/05/2025 14/05/2025 16/05/2025
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN VĂN THANH Ủy ban nhân dân xã Mỹ Chánh
503 H07.20.25-250415-0001 15/04/2025 15/04/2025 16/04/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ NỐI Ủy ban nhân dân xã Mỹ Chánh
504 H07.20.25-250515-0001 15/05/2025 15/05/2025 16/05/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN HOÀNG VINH Ủy ban nhân dân xã Mỹ Chánh
505 H07.20.25-250616-0002 16/06/2025 17/06/2025 24/06/2025
Trễ hạn 5 ngày.
PHẠM QUỐC THÔNG Ủy ban nhân dân xã Mỹ Chánh
506 H07.20.25-250317-0002 17/03/2025 17/03/2025 18/03/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN VĂN NHÂN Ủy ban nhân dân xã Mỹ Chánh
507 H07.20.25-250417-0002 17/04/2025 17/04/2025 21/04/2025
Trễ hạn 2 ngày.
LÊ QUANG PHÚ Ủy ban nhân dân xã Mỹ Chánh
508 H07.20.25-250319-0001 19/03/2025 19/03/2025 21/03/2025
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN THANH LÂM Ủy ban nhân dân xã Mỹ Chánh
509 H07.20.25-250619-0001 19/06/2025 19/06/2025 24/06/2025
Trễ hạn 3 ngày.
NGUYỄN THỊ MƯỜI Ủy ban nhân dân xã Mỹ Chánh
510 H07.20.25-250619-0002 19/06/2025 19/06/2025 24/06/2025
Trễ hạn 3 ngày.
ĐẶNG THỊ XUÂN HỒNG Ủy ban nhân dân xã Mỹ Chánh
511 H07.20.25-250619-0003 19/06/2025 20/06/2025 24/06/2025
Trễ hạn 2 ngày.
MAI ANH PHÚ Ủy ban nhân dân xã Mỹ Chánh
512 H07.20.25-250319-0002 20/03/2025 20/03/2025 21/03/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN MINH PHÚC Ủy ban nhân dân xã Mỹ Chánh
513 H07.20.25-250320-0001 20/03/2025 20/03/2025 21/03/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN VĂN DUY Ủy ban nhân dân xã Mỹ Chánh
514 H07.20.25-250522-0001 22/05/2025 22/05/2025 23/05/2025
Trễ hạn 1 ngày.
HỒ HỒNG ĐỨC Ủy ban nhân dân xã Mỹ Chánh
515 H07.20.25-250325-0002 25/03/2025 25/03/2025 26/03/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN MINH THỨC Ủy ban nhân dân xã Mỹ Chánh
516 H07.20.25-250425-0001 25/04/2025 25/04/2025 05/05/2025
Trễ hạn 4 ngày.
ĐỒNG ĐĂNG SANG Ủy ban nhân dân xã Mỹ Chánh
517 H07.20.25-250326-0001 26/03/2025 26/03/2025 27/03/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ CÚC Ủy ban nhân dân xã Mỹ Chánh
518 H07.20.25-250428-0002 28/04/2025 28/04/2025 29/04/2025
Trễ hạn 1 ngày.
CAO THỊ THANH LOAN Ủy ban nhân dân xã Mỹ Chánh
519 H07.20.25-250530-0001 30/05/2025 30/05/2025 02/06/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN HOÀNG TIỂN Ủy ban nhân dân xã Mỹ Chánh
520 H07.20.25-250530-0002 30/05/2025 30/05/2025 03/06/2025
Trễ hạn 2 ngày.
BÙI THỊ VIÊN Ủy ban nhân dân xã Mỹ Chánh
521 H07.20.21-241231-0003 02/01/2025 02/01/2025 06/01/2025
Trễ hạn 2 ngày.
KIỀU TÂN NGHIÊM Ủy ban nhân dân xã Mỹ Hòa
522 H07.20.21-250102-0001 02/01/2025 02/01/2025 03/01/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN NGỌC THUẬN Ủy ban nhân dân xã Mỹ Hòa
523 H07.20.21-250402-0001 02/04/2025 02/04/2025 04/04/2025
Trễ hạn 2 ngày.
TRẦN VĂN TRÍ Ủy ban nhân dân xã Mỹ Hòa
524 H07.20.21-250103-0002 03/01/2025 03/01/2025 06/01/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN VĂN HỘI Ủy ban nhân dân xã Mỹ Hòa
525 H07.20.21-250103-0001 03/01/2025 03/01/2025 06/01/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN VĂN LỢI Ủy ban nhân dân xã Mỹ Hòa
526 H07.20.21-250603-0001 03/06/2025 03/06/2025 04/06/2025
Trễ hạn 1 ngày.
VÕ DƯƠNG HÓA Ủy ban nhân dân xã Mỹ Hòa
527 H07.20.21-250603-0002 03/06/2025 03/06/2025 04/06/2025
Trễ hạn 1 ngày.
HỒ VĂN CÓ Ủy ban nhân dân xã Mỹ Hòa
528 H07.20.21-250305-0002 05/03/2025 05/03/2025 06/03/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN VĂN PHONG Ủy ban nhân dân xã Mỹ Hòa
529 H07.20.21-250305-0005 05/03/2025 05/03/2025 06/03/2025
Trễ hạn 1 ngày.
CAO THỊ THÚY PHƯỢNG Ủy ban nhân dân xã Mỹ Hòa
530 H07.20.21-250106-0002 06/01/2025 06/01/2025 07/01/2025
Trễ hạn 1 ngày.
LÊ THỊ HUỲNH NHƯ Ủy ban nhân dân xã Mỹ Hòa
531 H07.20.21-250306-0010 06/03/2025 06/03/2025 10/03/2025
Trễ hạn 2 ngày.
TRƯƠNG CÔNG TOÀN Ủy ban nhân dân xã Mỹ Hòa
532 H07.20.21-250506-0004 06/05/2025 07/05/2025 08/05/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ BÉ MƠ Ủy ban nhân dân xã Mỹ Hòa
533 H07.20.21-250207-0003 07/02/2025 07/02/2025 10/02/2025
Trễ hạn 1 ngày.
CAO THỊ BÉ Ủy ban nhân dân xã Mỹ Hòa
534 H07.20.21-250307-0002 07/03/2025 07/03/2025 10/03/2025
Trễ hạn 1 ngày.
PHẠM VĂN SƠN Ủy ban nhân dân xã Mỹ Hòa
535 H07.20.21-250508-0002 08/05/2025 09/05/2025 12/05/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN HỮU PHƯỚC Ủy ban nhân dân xã Mỹ Hòa
536 H07.20.21-250509-0002 09/05/2025 16/05/2025 20/05/2025
Trễ hạn 2 ngày.
LÊ THANH TÚ Ủy ban nhân dân xã Mỹ Hòa
537 H07.20.21-250211-0001 11/02/2025 11/02/2025 12/02/2025
Trễ hạn 1 ngày.
HUỲNH HOÀNG MINH Ủy ban nhân dân xã Mỹ Hòa
538 H07.20.21-250514-0001 14/05/2025 16/05/2025 20/05/2025
Trễ hạn 2 ngày.
VÕ ĐÌNH THƯỢNG Ủy ban nhân dân xã Mỹ Hòa
539 H07.20.21-250614-0001 14/06/2025 16/06/2025 19/06/2025
Trễ hạn 3 ngày.
LÝ VĂN THÁI Ủy ban nhân dân xã Mỹ Hòa
540 H07.20.21-250115-0001 15/01/2025 17/01/2025 05/02/2025
Trễ hạn 13 ngày.
VÕ THỊ NGỌC YẾN Ủy ban nhân dân xã Mỹ Hòa
541 H07.20.21-250516-0003 16/05/2025 19/05/2025 20/05/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN VĂN TRỌNG Ủy ban nhân dân xã Mỹ Hòa
542 H07.20.21-250617-0002 17/06/2025 18/06/2025 19/06/2025
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN VĂN TÂN Ủy ban nhân dân xã Mỹ Hòa
543 H07.20.21-250617-0001 17/06/2025 18/06/2025 19/06/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGÔ VĂN THỦ Ủy ban nhân dân xã Mỹ Hòa
544 H07.20.21-250520-0003 20/05/2025 27/05/2025 02/06/2025
Trễ hạn 4 ngày.
TRẦN HỮU THUẬN Ủy ban nhân dân xã Mỹ Hòa
545 H07.20.21-250121-0002 21/01/2025 21/01/2025 22/01/2025
Trễ hạn 1 ngày.
ĐẶNG VĂN ĐƯỢC Ủy ban nhân dân xã Mỹ Hòa
546 H07.20.21-250421-0001 21/04/2025 26/04/2025 05/05/2025
Trễ hạn 4 ngày.
NGUYỄN QUỐC ĐỨC Ủy ban nhân dân xã Mỹ Hòa
547 H07.20.21-250420-0001 21/04/2025 22/04/2025 24/04/2025
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN VĂN CHẶN Ủy ban nhân dân xã Mỹ Hòa
548 H07.20.21-250122-0001 22/01/2025 22/01/2025 23/01/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THÀNH TÂM Ủy ban nhân dân xã Mỹ Hòa
549 H07.20.21-250324-0003 24/03/2025 24/03/2025 25/03/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ ĐIỂM Ủy ban nhân dân xã Mỹ Hòa
550 H07.20.21-250425-0001 25/04/2025 29/04/2025 07/05/2025
Trễ hạn 4 ngày.
NGÔ TÚ TRINH Ủy ban nhân dân xã Mỹ Hòa
551 H07.20.21-250425-0002 25/04/2025 26/04/2025 29/04/2025
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN THỊ XA RY Ủy ban nhân dân xã Mỹ Hòa
552 H07.20.21-250226-0008 26/02/2025 27/02/2025 05/03/2025
Trễ hạn 4 ngày.
NGUYỄN QUỐC ĐĂNG Ủy ban nhân dân xã Mỹ Hòa
553 H07.20.21-250226-0009 26/02/2025 27/02/2025 05/03/2025
Trễ hạn 4 ngày.
TRẦN THỊ ÁNH Ủy ban nhân dân xã Mỹ Hòa
554 H07.20.21-250326-0002 26/03/2025 31/03/2025 08/04/2025
Trễ hạn 6 ngày.
HUỲNH THỊ HỒNG NGUYÊN Ủy ban nhân dân xã Mỹ Hòa
555 H07.20.21-250327-0001 27/03/2025 03/04/2025 08/04/2025
Trễ hạn 3 ngày.
NGÔ QUỐC TRUNG Ủy ban nhân dân xã Mỹ Hòa
556 H07.20.21-250528-0001 28/05/2025 02/06/2025 04/06/2025
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN TRẦN NGUYÊN Ủy ban nhân dân xã Mỹ Hòa
557 H07.20.21-250529-0002 29/05/2025 29/05/2025 03/06/2025
Trễ hạn 3 ngày.
BÙI THỊ KIM NHUNG Ủy ban nhân dân xã Mỹ Hòa
558 H07.20.21-250529-0004 29/05/2025 30/05/2025 04/06/2025
Trễ hạn 3 ngày.
LƯU THỊ BĂNG CHÂU Ủy ban nhân dân xã Mỹ Hòa
559 H07.20.21-250529-0003 29/05/2025 03/06/2025 04/06/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN TRUNG NGUYÊN Ủy ban nhân dân xã Mỹ Hòa
560 H07.20.21-250530-0001 30/05/2025 30/05/2025 03/06/2025
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN THỊ PHƯƠNG LINH Ủy ban nhân dân xã Mỹ Hòa
561 H07.20.21-241231-0001 31/12/2024 31/12/2024 03/01/2025
Trễ hạn 2 ngày.
NGÔ VĂN THANH Ủy ban nhân dân xã Mỹ Hòa
562 H07.20.21-241231-0002 31/12/2024 02/01/2025 06/01/2025
Trễ hạn 2 ngày.
NGÔ VĂN THANH Ủy ban nhân dân xã Mỹ Hòa
563 H07.20.23-250410-0002 10/04/2025 10/04/2025 15/04/2025
Trễ hạn 3 ngày.
TRẦN THANH TUẤN Ủy ban nhân dân xã Mỹ Nhơn
564 H07.20.23-250120-0002 20/01/2025 22/01/2025 23/01/2025
Trễ hạn 1 ngày.
VÕ HỒNG NGON Ủy ban nhân dân xã Mỹ Nhơn
565 H07.20.23-250120-0004 20/01/2025 21/01/2025 22/01/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN PHI QUANG Ủy ban nhân dân xã Mỹ Nhơn
566 H07.20.23-250422-0004 23/04/2025 29/04/2025 13/05/2025
Trễ hạn 8 ngày.
PHẠM THỊ PHƯƠNG Ủy ban nhân dân xã Mỹ Nhơn
567 000.25.20.H07-241224-0010 24/12/2024 26/12/2024 07/01/2025
Trễ hạn 7 ngày.
HUỲNH VĂN TOÀN Ủy ban nhân dân xã Mỹ Nhơn
568 H07.20.23-250425-0001 25/04/2025 25/04/2025 26/04/2025
Trễ hạn 0 ngày.
PHẠM MINH HÙNG Ủy ban nhân dân xã Mỹ Nhơn
569 H07.20.23-250425-0002 25/04/2025 25/04/2025 26/04/2025
Trễ hạn 0 ngày.
PHAN TRƯỜNG DUY Ủy ban nhân dân xã Mỹ Nhơn
570 H07.20.23-250425-0003 25/04/2025 25/04/2025 26/04/2025
Trễ hạn 0 ngày.
PHẠM THỊ TRANG Ủy ban nhân dân xã Mỹ Nhơn
571 H07.20.24-250609-0003 09/06/2025 09/06/2025 10/06/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN MINH NHỰT Ủy ban nhân dân xã Mỹ Thạnh
572 H07.20.24-250609-0007 09/06/2025 10/06/2025 11/06/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ HIẾU Ủy ban nhân dân xã Mỹ Thạnh
573 H07.20.24-250612-0001 12/06/2025 12/06/2025 13/06/2025
Trễ hạn 1 ngày.
ĐÀO CÔNG HUÂN Ủy ban nhân dân xã Mỹ Thạnh
574 H07.20.24-250326-0001 26/03/2025 26/03/2025 27/03/2025
Trễ hạn 1 ngày.
PHAN THỊ HUỲNH HOA Ủy ban nhân dân xã Mỹ Thạnh
575 H07.20.24-250527-0001 28/05/2025 29/05/2025 03/06/2025
Trễ hạn 3 ngày.
TRẦN HOÀI ÂN Ủy ban nhân dân xã Mỹ Thạnh
576 H07.20.24-250528-0001 28/05/2025 28/05/2025 29/05/2025
Trễ hạn 1 ngày.
BÙI THỊ THANH QUYÊN Ủy ban nhân dân xã Mỹ Thạnh
577 H07.20.22-250106-0002 06/01/2025 06/01/2025 07/01/2025
Trễ hạn 1 ngày.
THÁI VĂN QUÍ Ủy ban nhân dân xã Phú Lễ
578 H07.20.22-250611-0002 11/06/2025 12/06/2025 17/06/2025
Trễ hạn 3 ngày.
HỒ THIỆN CHÍ Ủy ban nhân dân xã Phú Lễ
579 H07.20.22-250509-0003 12/05/2025 13/05/2025 14/05/2025
Trễ hạn 1 ngày.
VÕ THỊ DUNG Ủy ban nhân dân xã Phú Lễ
580 H07.20.22-250508-0006 12/05/2025 13/05/2025 14/05/2025
Trễ hạn 1 ngày.
VÕ THANH PHƯƠNG Ủy ban nhân dân xã Phú Lễ
581 H07.20.22-250512-0002 12/05/2025 13/05/2025 14/05/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ THÚY Ủy ban nhân dân xã Phú Lễ
582 H07.20.22-250113-0003 13/01/2025 14/01/2025 15/01/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THANH ÂN Ủy ban nhân dân xã Phú Lễ
583 H07.20.22-250113-0004 13/01/2025 14/01/2025 15/01/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THANH ÂN Ủy ban nhân dân xã Phú Lễ
584 H07.20.22-250515-0003 15/05/2025 16/05/2025 19/05/2025
Trễ hạn 1 ngày.
HUỲNH THỊ ÚT Ủy ban nhân dân xã Phú Lễ
585 H07.20.22-250424-0003 24/04/2025 05/05/2025 07/05/2025
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN THANH TUẤN Ủy ban nhân dân xã Phú Lễ
586 H07.20.18-250602-0001 02/06/2025 02/06/2025 05/06/2025
Trễ hạn 3 ngày.
HUỲNH CÔNG HẬU Ủy ban nhân dân xã Tân Hưng
587 H07.20.18-250602-0002 02/06/2025 02/06/2025 05/06/2025
Trễ hạn 3 ngày.
VŨ THỊ THẢO Ủy ban nhân dân xã Tân Hưng
588 H07.20.18-250205-0001 05/02/2025 05/02/2025 06/02/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN VĂN GƯƠNG Ủy ban nhân dân xã Tân Hưng
589 H07.20.18-250505-0004 05/05/2025 05/05/2025 07/05/2025
Trễ hạn 2 ngày.
TRƯƠNG DUY THỨC Ủy ban nhân dân xã Tân Hưng
590 H07.20.18-250605-0002 05/06/2025 06/06/2025 09/06/2025
Trễ hạn 1 ngày.
VÕ THỊ NGỌC THẢO Ủy ban nhân dân xã Tân Hưng
591 H07.20.18-250507-0002 07/05/2025 07/05/2025 08/05/2025
Trễ hạn 1 ngày.
LÊ THANH PHÚ Ủy ban nhân dân xã Tân Hưng
592 H07.20.18-250509-0001 09/05/2025 09/05/2025 12/05/2025
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN THANH LAM Ủy ban nhân dân xã Tân Hưng
593 H07.20.18-250609-0002 09/06/2025 09/06/2025 10/06/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ NHÃ Ý Ủy ban nhân dân xã Tân Hưng
594 H07.20.18-250609-0004 09/06/2025 09/06/2025 10/06/2025
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN HỮU CHÍ Ủy ban nhân dân xã Tân Hưng
595 H07.20.18-250609-0003 09/06/2025 09/06/2025 10/06/2025
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN HỮU CHÍ Ủy ban nhân dân xã Tân Hưng
596 H07.20.18-250310-0001 10/03/2025 10/03/2025 11/03/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN VĂN DẤU Ủy ban nhân dân xã Tân Hưng
597 H07.20.18-250411-0001 11/04/2025 11/04/2025 14/04/2025
Trễ hạn 1 ngày.
BÙI VŨ LINH Ủy ban nhân dân xã Tân Hưng
598 H07.20.18-250314-0001 14/03/2025 14/03/2025 17/03/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ DIỂM SƯƠNG Ủy ban nhân dân xã Tân Hưng
599 H07.20.18-250414-0001 14/04/2025 14/04/2025 16/04/2025
Trễ hạn 2 ngày.
VÕ THANH BÌNH Ủy ban nhân dân xã Tân Hưng
600 H07.20.18-250515-0003 15/05/2025 15/05/2025 19/05/2025
Trễ hạn 2 ngày.
VÕ THÀNH ĐỒNG Ủy ban nhân dân xã Tân Hưng
601 H07.20.18-250416-0002 16/04/2025 16/04/2025 17/04/2025
Trễ hạn 1 ngày.
ĐẶNG THANH TÙNG Ủy ban nhân dân xã Tân Hưng
602 H07.20.18-250417-0003 17/04/2025 18/04/2025 22/04/2025
Trễ hạn 2 ngày.
ĐOÀN VĂN NI Ủy ban nhân dân xã Tân Hưng
603 H07.20.18-250417-0002 17/04/2025 18/04/2025 22/04/2025
Trễ hạn 2 ngày.
LÊ THỊ HỒNG THẮM Ủy ban nhân dân xã Tân Hưng
604 H07.20.18-250617-0002 17/06/2025 18/06/2025 19/06/2025
Trễ hạn 1 ngày.
VÕ THỊ TUYỀN Ủy ban nhân dân xã Tân Hưng
605 H07.20.18-250617-0003 17/06/2025 18/06/2025 19/06/2025
Trễ hạn 1 ngày.
VÕ THÙY DƯƠNG Ủy ban nhân dân xã Tân Hưng
606 H07.20.18-250617-0004 17/06/2025 18/06/2025 19/06/2025
Trễ hạn 1 ngày.
VÕ VĂN HUYỀN Ủy ban nhân dân xã Tân Hưng
607 H07.20.18-250418-0001 18/04/2025 21/04/2025 22/04/2025
Trễ hạn 1 ngày.
VÕ VĂN TRƯƠNG Ủy ban nhân dân xã Tân Hưng
608 H07.20.18-250120-0001 20/01/2025 20/01/2025 21/01/2025
Trễ hạn 1 ngày.
BÙI CÔNG TẠI Ủy ban nhân dân xã Tân Hưng
609 H07.20.18-250320-0001 20/03/2025 20/03/2025 24/03/2025
Trễ hạn 2 ngày.
BÙI VĂN TÂM Ủy ban nhân dân xã Tân Hưng
610 H07.20.18-250620-0002 20/06/2025 23/06/2025 24/06/2025
Trễ hạn 1 ngày.
VÕ TRUNG HIẾU Ủy ban nhân dân xã Tân Hưng
611 H07.20.18-250121-0001 21/01/2025 21/01/2025 22/01/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THANH PHÚC Ủy ban nhân dân xã Tân Hưng
612 H07.20.18-250421-0002 21/04/2025 21/04/2025 22/04/2025
Trễ hạn 1 ngày.
LÊ THỊ THU HỒNG Ủy ban nhân dân xã Tân Hưng
613 H07.20.18-250421-0003 21/04/2025 21/04/2025 22/04/2025
Trễ hạn 1 ngày.
PHẠM BẢO CHÂU Ủy ban nhân dân xã Tân Hưng
614 H07.20.18-250122-0004 22/01/2025 22/01/2025 24/01/2025
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN TRỌNG CHUNG Ủy ban nhân dân xã Tân Hưng
615 H07.20.18-250522-0001 22/05/2025 22/05/2025 28/05/2025
Trễ hạn 4 ngày.
TRẦN MINH KHÁNH Ủy ban nhân dân xã Tân Hưng
616 H07.20.18-250523-0001 23/05/2025 28/05/2025 29/05/2025
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN VĂN ĐẮC Ủy ban nhân dân xã Tân Hưng
617 H07.20.18-250523-0002 23/05/2025 27/05/2025 29/05/2025
Trễ hạn 2 ngày.
TRẦN VĂN ĐẮC Ủy ban nhân dân xã Tân Hưng
618 H07.20.18-250523-0003 23/05/2025 26/05/2025 29/05/2025
Trễ hạn 3 ngày.
TRẦN VĂN ĐẮC Ủy ban nhân dân xã Tân Hưng
619 H07.20.18-250623-0007 23/06/2025 24/06/2025 25/06/2025
Trễ hạn 1 ngày.
PHẠM DUY PHƯƠNG Ủy ban nhân dân xã Tân Hưng
620 H07.20.18-250623-0008 23/06/2025 24/06/2025 25/06/2025
Trễ hạn 1 ngày.
BÙI THỊ THỦY TIÊN Ủy ban nhân dân xã Tân Hưng
621 H07.20.18-250526-0001 26/05/2025 27/05/2025 28/05/2025
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN THỊ RỈ Ủy ban nhân dân xã Tân Hưng
622 H07.20.18-250526-0002 26/05/2025 27/05/2025 28/05/2025
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN THỊ THU TRÚC Ủy ban nhân dân xã Tân Hưng
623 H07.20.18-250526-0004 26/05/2025 27/05/2025 28/05/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN VĂN PHANH Ủy ban nhân dân xã Tân Hưng
624 H07.20.18-250526-0008 26/05/2025 27/05/2025 28/05/2025
Trễ hạn 1 ngày.
VÕ THỊ THẲM Ủy ban nhân dân xã Tân Hưng
625 H07.20.18-250526-0009 26/05/2025 27/05/2025 28/05/2025
Trễ hạn 1 ngày.
VÕ THỊ THẲM Ủy ban nhân dân xã Tân Hưng
626 H07.20.16-250530-0008 02/06/2025 03/06/2025 04/06/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN HỒNG MINH Ủy ban nhân dân thị trấn Ba Tri
627 H07.20.16-250103-0001 03/01/2025 03/01/2025 06/01/2025
Trễ hạn 1 ngày.
HUỲNH THANH TIẾN Ủy ban nhân dân thị trấn Ba Tri
628 H07.20.16-250305-0001 06/03/2025 06/03/2025 07/03/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỤY THÚY NGÂN Ủy ban nhân dân thị trấn Ba Tri
629 H07.20.16-250506-0008 06/05/2025 07/05/2025 09/05/2025
Trễ hạn 2 ngày.
TRẦN DUY TÂN Ủy ban nhân dân thị trấn Ba Tri
630 H07.20.16-250506-0007 06/05/2025 07/05/2025 08/05/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN VĂN THUẬN Ủy ban nhân dân thị trấn Ba Tri
631 H07.20.16-250506-0006 06/05/2025 07/05/2025 08/05/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ NGỌC MAI Ủy ban nhân dân thị trấn Ba Tri
632 H07.20.16-250506-0005 06/05/2025 07/05/2025 08/05/2025
Trễ hạn 1 ngày.
ĐỖ THỊ KIM LAN Ủy ban nhân dân thị trấn Ba Tri
633 H07.20.16-250506-0003 06/05/2025 07/05/2025 08/05/2025
Trễ hạn 1 ngày.
HUỲNH TẤN HẢI Ủy ban nhân dân thị trấn Ba Tri
634 H07.20.16-250506-0002 06/05/2025 07/05/2025 08/05/2025
Trễ hạn 1 ngày.
PHAN MINH TÚ Ủy ban nhân dân thị trấn Ba Tri
635 H07.20.16-250506-0001 06/05/2025 07/05/2025 09/05/2025
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN VĂN SƠN Ủy ban nhân dân thị trấn Ba Tri
636 H07.20.16-250605-0002 06/06/2025 06/06/2025 10/06/2025
Trễ hạn 2 ngày.
PHAN THỊ NGỌC NGÂN Ủy ban nhân dân thị trấn Ba Tri
637 H07.20.16-250606-0020 06/06/2025 06/06/2025 09/06/2025
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN THANH TRÍ Ủy ban nhân dân thị trấn Ba Tri
638 H07.20.16-250606-0021 06/06/2025 06/06/2025 10/06/2025
Trễ hạn 2 ngày.
PHẠM MINH NAM Ủy ban nhân dân thị trấn Ba Tri
639 H07.20.16-250606-0010 09/06/2025 10/06/2025 11/06/2025
Trễ hạn 1 ngày.
BÙI THỊ HỒNG NHUNG Ủy ban nhân dân thị trấn Ba Tri
640 H07.20.16-250609-0001 09/06/2025 09/06/2025 10/06/2025
Trễ hạn 1 ngày.
PHẠM TUẤN ANH Ủy ban nhân dân thị trấn Ba Tri
641 H07.20.16-250207-0004 10/02/2025 10/02/2025 11/02/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN VĂN VU Ủy ban nhân dân thị trấn Ba Tri
642 H07.20.16-250207-0005 10/02/2025 10/02/2025 11/02/2025
Trễ hạn 1 ngày.
LÂM THẾ VINH Ủy ban nhân dân thị trấn Ba Tri
643 H07.20.16-250610-0001 11/06/2025 11/06/2025 12/06/2025
Trễ hạn 1 ngày.
PHẠM THỊ YẾN NHI Ủy ban nhân dân thị trấn Ba Tri
644 H07.20.16-250611-0001 11/06/2025 11/06/2025 18/06/2025
Trễ hạn 5 ngày.
PHẠM THỊ NGỌC PHÚC Ủy ban nhân dân thị trấn Ba Tri
645 H07.20.16-250612-0001 12/06/2025 19/06/2025 23/06/2025
Trễ hạn 2 ngày.
LÊ VĂN VỞ Ủy ban nhân dân thị trấn Ba Tri
646 H07.20.16-250612-0003 12/06/2025 13/06/2025 18/06/2025
Trễ hạn 3 ngày.
Lê Thị Kim Lý Ủy ban nhân dân thị trấn Ba Tri
647 H07.20.16-250515-0003 15/05/2025 16/05/2025 19/05/2025
Trễ hạn 1 ngày.
HUỲNH TRẦN MINH NHỰT Ủy ban nhân dân thị trấn Ba Tri
648 H07.20.16-250416-0014 16/04/2025 18/04/2025 24/04/2025
Trễ hạn 4 ngày.
HỒ NHẬT MINH Ủy ban nhân dân thị trấn Ba Tri
649 H07.20.16-250416-0016 16/04/2025 17/04/2025 18/04/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN TUẤN TÚ Ủy ban nhân dân thị trấn Ba Tri
650 H07.20.16-250516-0004 16/05/2025 19/05/2025 20/05/2025
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN VĂN THIỆN Ủy ban nhân dân thị trấn Ba Tri
651 H07.20.16-250613-0001 16/06/2025 16/06/2025 20/06/2025
Trễ hạn 4 ngày.
NGUYỄN KHÔI NGUYÊN Ủy ban nhân dân thị trấn Ba Tri
652 H07.20.16-250613-0002 16/06/2025 16/06/2025 18/06/2025
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN QUỐC CƯỜNG Ủy ban nhân dân thị trấn Ba Tri
653 H07.20.16-250616-0001 16/06/2025 16/06/2025 18/06/2025
Trễ hạn 2 ngày.
PHAN THANH LAM Ủy ban nhân dân thị trấn Ba Tri
654 H07.20.16-250616-0020 16/06/2025 16/06/2025 18/06/2025
Trễ hạn 2 ngày.
ĐÀO THANH LIÊM Ủy ban nhân dân thị trấn Ba Tri
655 H07.20.16-250616-0021 16/06/2025 16/06/2025 18/06/2025
Trễ hạn 2 ngày.
TĂNG HẢI YẾN Ủy ban nhân dân thị trấn Ba Tri
656 H07.20.16-250417-0001 18/04/2025 18/04/2025 19/04/2025
Trễ hạn 0 ngày.
CAO TẤN THÀNH Ủy ban nhân dân thị trấn Ba Tri
657 H07.20.16-250311-0001 19/03/2025 19/03/2025 20/03/2025
Trễ hạn 1 ngày.
LÊ TRUNG HIẾU Ủy ban nhân dân thị trấn Ba Tri
658 H07.20.16-250310-0010 19/03/2025 19/03/2025 20/03/2025
Trễ hạn 1 ngày.
PHẠM VĂN MẪN Ủy ban nhân dân thị trấn Ba Tri
659 H07.20.16-250318-0004 19/03/2025 19/03/2025 20/03/2025
Trễ hạn 1 ngày.
LÊ HOÀNG PHONG Ủy ban nhân dân thị trấn Ba Tri
660 H07.20.16-250521-0012 21/05/2025 21/05/2025 22/05/2025
Trễ hạn 1 ngày.
LÊ THỊ CẨM NHUNG Ủy ban nhân dân thị trấn Ba Tri
661 H07.20.16-250623-0001 23/06/2025 23/06/2025 24/06/2025
Trễ hạn 1 ngày.
ĐẶNG THỊ KIM LOAN Ủy ban nhân dân thị trấn Ba Tri
662 H07.20.16-250224-0004 24/02/2025 24/02/2025 25/02/2025
Trễ hạn 1 ngày.
CỔ ANH VŨ Ủy ban nhân dân thị trấn Ba Tri
663 H07.20.16-250324-0001 24/03/2025 24/03/2025 25/03/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THẾ DŨNG Ủy ban nhân dân thị trấn Ba Tri
664 H07.20.16-250226-0001 26/02/2025 26/02/2025 27/02/2025
Trễ hạn 1 ngày.
PHAN THANH TRÚC Ủy ban nhân dân thị trấn Ba Tri
665 H07.20.16-250226-0008 26/02/2025 27/02/2025 28/02/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ THANH TÂM Ủy ban nhân dân thị trấn Ba Tri
666 H07.20.16-250226-0003 26/02/2025 27/02/2025 03/03/2025
Trễ hạn 2 ngày.
ĐÀO VĂN EM Ủy ban nhân dân thị trấn Ba Tri
667 H07.20.16-250528-0001 29/05/2025 29/05/2025 03/06/2025
Trễ hạn 3 ngày.
HUỲNH THỊ ANH THI Ủy ban nhân dân thị trấn Ba Tri
668 H07.20.16-250530-0017 30/05/2025 03/06/2025 04/06/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ THẢO Ủy ban nhân dân thị trấn Ba Tri
669 H07.20.16-250530-0025 30/05/2025 30/05/2025 04/06/2025
Trễ hạn 3 ngày.
MAI MINH ĐĂNG Ủy ban nhân dân thị trấn Ba Tri
670 H07.20.20-250604-0001 04/06/2025 04/06/2025 05/06/2025
Trễ hạn 1 ngày.
TRƯƠNG THỊ PHẬN Ủy ban nhân dân xã Tân Thủy
671 H07.20.20-250618-0003 18/06/2025 23/06/2025 26/06/2025
Trễ hạn 3 ngày.
VÕ THỊ PHƯƠNG CHUNG Ủy ban nhân dân xã Tân Thủy
672 H07.20.15-250505-0002 05/05/2025 05/05/2025 06/05/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN MINH LUÂN Ủy ban nhân dân xã Tân Xuân
673 H07.20.15-250207-0010 07/02/2025 07/02/2025 10/02/2025
Trễ hạn 1 ngày.
PHAN THANH TÙNG EM Ủy ban nhân dân xã Tân Xuân
674 H07.20.15-250410-0002 10/04/2025 10/04/2025 11/04/2025
Trễ hạn 1 ngày.
ĐẶNG CHÍ TÂM Ủy ban nhân dân xã Tân Xuân
675 H07.20.15-250410-0003 10/04/2025 10/04/2025 11/04/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN VĂN ĐẠT Ủy ban nhân dân xã Tân Xuân
676 H07.20.15-250425-0003 25/04/2025 25/04/2025 26/04/2025
Trễ hạn 0 ngày.
NGUYỄN VĂN TUẤN Ủy ban nhân dân xã Tân Xuân
677 H07.20.15-250328-0009 28/03/2025 28/03/2025 31/03/2025
Trễ hạn 1 ngày.
ĐỖ VĂN LỢI Ủy ban nhân dân xã Tân Xuân
678 H07.20.15-250428-0005 28/04/2025 28/04/2025 29/04/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ HIỂN Ủy ban nhân dân xã Tân Xuân
679 H07.20.15-250428-0007 28/04/2025 28/04/2025 29/04/2025
Trễ hạn 1 ngày.
LÊ THỊ THẢO Ủy ban nhân dân xã Tân Xuân
680 H07.20.17-250603-0001 03/06/2025 03/06/2025 04/06/2025
Trễ hạn 1 ngày.
VÕ MINH DUY Ủy ban nhân dân xã Vĩnh An
681 H07.20.17-250106-0003 06/01/2025 20/01/2025 12/03/2025
Trễ hạn 37 ngày.
TRẦN THỊ LỌT Ủy ban nhân dân xã Vĩnh An
682 H07.20.17-250618-0001 18/06/2025 18/06/2025 19/06/2025
Trễ hạn 1 ngày.
PHẠM THỊ KIM PHA Ủy ban nhân dân xã Vĩnh An
683 H07.20.12-250410-0007 10/04/2025 10/04/2025 11/04/2025
Trễ hạn 1 ngày.
HỒ THỊ KIỀU Ủy ban nhân dân xã Vĩnh Hòa
684 H07.20.12-250212-0003 12/02/2025 13/02/2025 18/02/2025
Trễ hạn 3 ngày.
PHẠM THỊ HỒNG Ủy ban nhân dân xã Vĩnh Hòa
685 H07.20.12-250618-0002 18/06/2025 18/06/2025 19/06/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN TRUNG ĐÔNG Ủy ban nhân dân xã Vĩnh Hòa