STT Số hồ sơ Ngày tiếp nhận Hạn xử lý Ngày có kết quả Thời gian trễ hạn Tổ chức/
Cá nhân nộp hồ sơ
Bộ phận/
đang xử lý
1 000.00.20.H07-230201-0001 01/02/2023 08/02/2023 09/03/2023
Trễ hạn 21 ngày.
VÕ THỊ LIÊN Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri
2 000.22.20.H07-230201-0001 01/02/2023 08/02/2023 09/03/2023
Trễ hạn 21 ngày.
NGUYỄN THỊ KIM NHIỀU Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri
3 000.22.20.H07-230201-0002 01/02/2023 08/02/2023 09/03/2023
Trễ hạn 21 ngày.
LỮ THỊ ĐIỆP Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri
4 000.16.20.H07-230301-0015 01/03/2023 08/03/2023 09/03/2023
Trễ hạn 1 ngày.
HUỲNH THỊ CHỐN Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri
5 000.30.20.H07-221201-0017 01/12/2022 08/12/2022 07/01/2023
Trễ hạn 21 ngày.
DANG PHUONG NAM Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri
6 000.30.20.H07-221201-0018 01/12/2022 08/12/2022 07/01/2023
Trễ hạn 21 ngày.
NGUYEN VAN TRIEM Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri
7 000.31.20.H07-230202-0001 02/02/2023 09/02/2023 09/03/2023
Trễ hạn 20 ngày.
TRƯƠNG VĂN HÙNG Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri
8 000.00.20.H07-230203-0002 03/02/2023 08/02/2023 09/02/2023
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ BÉ CHÍN Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri
9 000.00.20.H07-230203-0003 03/02/2023 08/02/2023 09/02/2023
Trễ hạn 1 ngày.
LÊ VĂN QUỐC BẢO Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri
10 000.16.20.H07-230203-0001 03/02/2023 10/02/2023 09/03/2023
Trễ hạn 19 ngày.
BÙI THỊ THỦY Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri
11 000.16.20.H07-230203-0002 03/02/2023 10/02/2023 09/03/2023
Trễ hạn 19 ngày.
DƯƠNG NGỌC TIỆP Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri
12 000.16.20.H07-230203-0003 03/02/2023 10/02/2023 09/03/2023
Trễ hạn 19 ngày.
LÊ THỊ THÂN Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri
13 000.00.20.H07-230203-0007 03/02/2023 08/02/2023 09/02/2023
Trễ hạn 1 ngày.
ĐOÀN VĂN HÙNG Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri
14 000.00.20.H07-230104-0008 04/01/2023 09/01/2023 12/01/2023
Trễ hạn 3 ngày.
LÊ VĂN LÊN Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri
15 000.00.20.H07-230104-0009 04/01/2023 09/01/2023 12/01/2023
Trễ hạn 3 ngày.
TRẦN VĂN DŨNG Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri
16 000.28.20.H07-230104-0001 04/01/2023 11/01/2023 17/01/2023
Trễ hạn 4 ngày.
VÕ HỒNG SƠN Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri
17 000.28.20.H07-230104-0002 04/01/2023 11/01/2023 17/01/2023
Trễ hạn 4 ngày.
NGUYỄN THỊ HÀ Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri
18 000.28.20.H07-230104-0003 04/01/2023 11/01/2023 17/01/2023
Trễ hạn 4 ngày.
LÊ VĂN HỒNG Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri
19 000.28.20.H07-230104-0004 04/01/2023 11/01/2023 17/01/2023
Trễ hạn 4 ngày.
NGUYỄN TẤN KHIÊM Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri
20 000.00.20.H07-230104-0010 04/01/2023 09/01/2023 12/01/2023
Trễ hạn 3 ngày.
VÕ NGỌC MẬN Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri
21 000.00.20.H07-230104-0011 04/01/2023 08/02/2023 09/03/2023
Trễ hạn 21 ngày.
NGUYỄN THỊ TƯỜNG VI Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri
22 000.00.20.H07-230104-0017 04/01/2023 08/02/2023 09/03/2023
Trễ hạn 21 ngày.
NGUYỄN THANH HỒNG Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri
23 000.14.20.H07-230104-0050 04/01/2023 11/01/2023 17/01/2023
Trễ hạn 4 ngày.
ĐẶNG THANH SANG Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri
24 000.00.20.H07-230104-0018 04/01/2023 08/02/2023 09/03/2023
Trễ hạn 21 ngày.
NGUYỄN THANH HỒNG Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri
25 000.00.20.H07-230104-0019 04/01/2023 08/02/2023 09/03/2023
Trễ hạn 21 ngày.
LÊ THỊ HỒNG CHIẾN Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri
26 000.00.20.H07-230104-0020 04/01/2023 08/02/2023 09/03/2023
Trễ hạn 21 ngày.
LÊ THỊ HỒNG CHIẾN Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri
27 000.00.20.H07-230104-0021 04/01/2023 08/02/2023 09/03/2023
Trễ hạn 21 ngày.
LÊ THỊ HỒNG CHIẾN Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri
28 000.00.20.H07-230104-0022 04/01/2023 08/02/2023 09/03/2023
Trễ hạn 21 ngày.
CA THỊ LẮM Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri
29 000.00.20.H07-230104-0023 04/01/2023 08/02/2023 09/03/2023
Trễ hạn 21 ngày.
CA THỊ LẮM Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri
30 000.00.20.H07-230104-0024 04/01/2023 08/02/2023 09/03/2023
Trễ hạn 21 ngày.
CA THỊ LẮM Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri
31 000.00.20.H07-230104-0025 04/01/2023 09/01/2023 12/01/2023
Trễ hạn 3 ngày.
NGUYỄN VĂN QUAN Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri
32 000.00.20.H07-230105-0001 05/01/2023 02/02/2023 14/02/2023
Trễ hạn 8 ngày.
NGUYỄN VĂN SƠN Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri
33 000.00.20.H07-230105-0007 05/01/2023 09/02/2023 09/03/2023
Trễ hạn 20 ngày.
LÊ MINH KHÁNH Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri
34 000.00.20.H07-230105-0017 05/01/2023 19/01/2023 09/03/2023
Trễ hạn 35 ngày.
LÊ QUANG DU Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri
35 000.25.20.H07-230106-0001 06/01/2023 27/01/2023 24/03/2023
Trễ hạn 40 ngày.
PHÙNG THỊ BÉ SÁU Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri
36 000.25.20.H07-230106-0002 06/01/2023 27/01/2023 24/03/2023
Trễ hạn 40 ngày.
TRẦN VĂN HÙNG Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri
37 000.25.20.H07-230106-0003 06/01/2023 27/01/2023 24/03/2023
Trễ hạn 40 ngày.
HUỲNH THỊ YÊN Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri
38 000.25.20.H07-230106-0004 06/01/2023 27/01/2023 24/03/2023
Trễ hạn 40 ngày.
TRẦN THỊ HOA Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri
39 000.33.20.H07-230106-0001 06/01/2023 13/01/2023 17/01/2023
Trễ hạn 2 ngày.
PHAN THỊ CHUNG Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri
40 000.33.20.H07-230106-0002 06/01/2023 13/01/2023 17/01/2023
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN VĂN LÂM Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri
41 000.33.20.H07-230106-0003 06/01/2023 13/01/2023 17/01/2023
Trễ hạn 2 ngày.
PHẠM THỊ NỎN Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri
42 000.27.20.H07-230206-0001 06/02/2023 13/02/2023 09/03/2023
Trễ hạn 18 ngày.
NGUYỄN THỊ NĂM Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri
43 000.13.20.H07-230206-0005 06/02/2023 13/02/2023 09/03/2023
Trễ hạn 18 ngày.
PHAN THỊ GỞI Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri
44 000.13.20.H07-230206-0006 06/02/2023 13/02/2023 09/03/2023
Trễ hạn 18 ngày.
NGUYỄN THỊ NĨ Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri
45 000.13.20.H07-230206-0007 06/02/2023 13/02/2023 09/03/2023
Trễ hạn 18 ngày.
TRƯƠNG THỊ GÁT Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri
46 000.13.20.H07-230206-0008 06/02/2023 13/02/2023 09/03/2023
Trễ hạn 18 ngày.
NGUYỄN VĂN ĐƯỢC Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri
47 000.13.20.H07-230206-0009 06/02/2023 13/02/2023 09/03/2023
Trễ hạn 18 ngày.
NGUYỄN TẤN NHÂN Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri
48 000.13.20.H07-230206-0010 06/02/2023 13/02/2023 09/03/2023
Trễ hạn 18 ngày.
TRẦN THỊ TIÊN Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri
49 000.13.20.H07-230206-0011 06/02/2023 13/02/2023 09/03/2023
Trễ hạn 18 ngày.
NGUYỄN THỊ BÉ BẢY Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri
50 000.35.20.H07-230306-0001 06/03/2023 13/03/2023 21/03/2023
Trễ hạn 6 ngày.
VÕ VĂN KIẾM Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri
51 000.35.20.H07-230306-0002 06/03/2023 13/03/2023 21/03/2023
Trễ hạn 6 ngày.
NGUYỄN THANH TÙNG Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri
52 000.16.20.H07-221206-0003 06/12/2022 13/12/2022 07/01/2023
Trễ hạn 18 ngày.
BÙI THỊ HÙNG Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri
53 000.23.20.H07-221206-0001 06/12/2022 20/12/2022 09/03/2023
Trễ hạn 57 ngày.
MAI VĂN TRIỀU Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri
54 000.14.20.H07-221206-0001 06/12/2022 13/12/2022 07/01/2023
Trễ hạn 18 ngày.
CAO THỊ HỒNG LIÊN Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri
55 000.14.20.H07-221206-0002 06/12/2022 13/12/2022 07/01/2023
Trễ hạn 18 ngày.
TRẦN VĂN HẬU Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri
56 000.29.20.H07-230207-0001 07/02/2023 14/02/2023 09/03/2023
Trễ hạn 17 ngày.
PHAN VĂN PHÌN Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri
57 000.00.20.H07-230207-0001 07/02/2023 14/02/2023 09/03/2023
Trễ hạn 17 ngày.
TRẦN VĂN DĂNG Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri
58 000.35.20.H07-230207-0001 07/02/2023 14/02/2023 09/03/2023
Trễ hạn 17 ngày.
NGUYỄN VĂN ÂN Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri
59 000.35.20.H07-230207-0002 07/02/2023 14/02/2023 09/03/2023
Trễ hạn 17 ngày.
VÕ THỊ HỒNG Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri
60 000.35.20.H07-230207-0003 07/02/2023 14/02/2023 09/03/2023
Trễ hạn 17 ngày.
NGUYỄN THỊ KIM PHƯỢNG Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri
61 000.14.20.H07-230207-0001 07/02/2023 14/02/2023 09/03/2023
Trễ hạn 17 ngày.
NGUYỄN THỊ HOANH Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri
62 000.18.20.H07-230208-0001 08/02/2023 15/02/2023 09/03/2023
Trễ hạn 16 ngày.
NGUYỄN THỊ TRƯỞNG Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri
63 000.16.20.H07-230308-0002 08/03/2023 15/03/2023 21/03/2023
Trễ hạn 4 ngày.
NGUYỄN VĂN SỨ Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri
64 000.00.20.H07-221208-0004 08/12/2022 29/12/2022 14/02/2023
Trễ hạn 33 ngày.
NGUYỄN DUY DŨNG Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri
65 000.16.20.H07-230209-0009 09/02/2023 16/02/2023 09/03/2023
Trễ hạn 15 ngày.
ĐỖ VĂN LẺO Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri
66 000.16.20.H07-230209-0010 09/02/2023 16/02/2023 09/03/2023
Trễ hạn 15 ngày.
NGUYỄN VĂN HUỆ Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri
67 000.14.20.H07-230309-0001 09/03/2023 16/03/2023 21/03/2023
Trễ hạn 3 ngày.
NGUYỄN VĂN THÀNH Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri
68 000.14.20.H07-230309-0002 09/03/2023 16/03/2023 21/03/2023
Trễ hạn 3 ngày.
NGÔ THÀNH NẾT Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri
69 000.00.20.H07-230109-0010 10/01/2023 14/02/2023 09/03/2023
Trễ hạn 17 ngày.
NGUYỄN VĂN GƯƠNG Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri
70 000.00.20.H07-230109-0008 10/01/2023 14/02/2023 09/03/2023
Trễ hạn 17 ngày.
NGUYỄN VĂN GƯƠNG Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri
71 000.00.20.H07-230109-0005 10/01/2023 14/02/2023 09/03/2023
Trễ hạn 17 ngày.
TRẦN THỊ KIM SA Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri
72 000.35.20.H07-230110-0002 10/01/2023 17/01/2023 09/03/2023
Trễ hạn 37 ngày.
LÊ VĂN SƠN Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri
73 000.35.20.H07-230110-0003 10/01/2023 17/01/2023 09/03/2023
Trễ hạn 37 ngày.
NGÔ THỊ HỒNG Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri
74 000.35.20.H07-230110-0004 10/01/2023 17/01/2023 09/03/2023
Trễ hạn 37 ngày.
ĐẶNG THỊ NGỌC BÉ Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri
75 000.35.20.H07-230110-0005 10/01/2023 17/01/2023 09/03/2023
Trễ hạn 37 ngày.
TRẦN THANH TUẤN Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri
76 000.35.20.H07-230110-0006 10/01/2023 17/01/2023 09/03/2023
Trễ hạn 37 ngày.
NGUYỄN THỊ NGA Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri
77 000.19.20.H07-230110-0001 10/01/2023 17/01/2023 09/03/2023
Trễ hạn 37 ngày.
NGUYỄN VĂN HẢI Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri
78 000.19.20.H07-230110-0002 10/01/2023 17/01/2023 09/03/2023
Trễ hạn 37 ngày.
NGUYỄN VĂN BÌNH Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri
79 000.19.20.H07-230110-0005 10/01/2023 17/01/2023 09/03/2023
Trễ hạn 37 ngày.
TRẦN VĂN BÌNH Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri
80 000.00.20.H07-230110-0003 10/01/2023 14/02/2023 09/03/2023
Trễ hạn 17 ngày.
NGUYỄN THỊ HƯƠNG Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri
81 000.30.20.H07-230210-0001 10/02/2023 17/02/2023 09/03/2023
Trễ hạn 14 ngày.
NGUYEN THI HUE Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri
82 000.30.20.H07-230210-0002 10/02/2023 17/02/2023 09/03/2023
Trễ hạn 14 ngày.
TRUONGVAN TỚI Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri
83 000.30.20.H07-230210-0003 10/02/2023 17/02/2023 09/03/2023
Trễ hạn 14 ngày.
BUI VAN CHĂNG Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri
84 000.00.20.H07-230210-0004 10/02/2023 15/02/2023 27/02/2023
Trễ hạn 8 ngày.
TRƯƠNG THỊ LAN HƯƠNG Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri
85 000.20.20.H07-230310-0001 10/03/2023 17/03/2023 21/03/2023
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN VĂN NHI Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri
86 000.20.20.H07-230310-0002 10/03/2023 17/03/2023 21/03/2023
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN NGỌC ÂN Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri
87 000.00.20.H07-230310-0012 10/03/2023 17/03/2023 21/03/2023
Trễ hạn 2 ngày.
TRẦN THỊ LÁ EM Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri
88 000.19.20.H07-230310-0010 10/03/2023 17/03/2023 21/03/2023
Trễ hạn 2 ngày.
LÊ THỊ CHUM Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri
89 000.19.20.H07-230310-0011 10/03/2023 17/03/2023 21/03/2023
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN THỊ XUÂN THẢO Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri
90 000.00.20.H07-230111-0001 11/01/2023 18/01/2023 09/03/2023
Trễ hạn 36 ngày.
LÊ VĂN HÙNG Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri
91 000.00.20.H07-230110-0009 11/01/2023 15/02/2023 09/03/2023
Trễ hạn 16 ngày.
HUỲNH CÔNG VẸN Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri
92 000.00.20.H07-230111-0002 11/01/2023 15/02/2023 09/03/2023
Trễ hạn 16 ngày.
HỒ VĂN ÚT Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri
93 000.00.20.H07-230111-0003 11/01/2023 15/02/2023 09/03/2023
Trễ hạn 16 ngày.
PHẠM HỒNG HẢI Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri
94 000.00.20.H07-230111-0004 11/01/2023 15/02/2023 09/03/2023
Trễ hạn 16 ngày.
TRẦN PHƯƠNG BÌNH Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri
95 000.00.20.H07-230111-0005 11/01/2023 15/02/2023 09/03/2023
Trễ hạn 16 ngày.
CHÂU NGỌC GẶP Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri
96 000.00.20.H07-230111-0006 11/01/2023 15/02/2023 09/03/2023
Trễ hạn 16 ngày.
LƯƠNG VĂN BÉ Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri
97 000.00.20.H07-230111-0007 11/01/2023 15/02/2023 09/03/2023
Trễ hạn 16 ngày.
LÊ VĂN ĐỆ Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri
98 000.14.20.H07-230111-0001 11/01/2023 18/01/2023 09/03/2023
Trễ hạn 36 ngày.
NGUYỄN VĂN TRÊN Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri
99 000.23.20.H07-230111-0031 11/01/2023 01/02/2023 09/03/2023
Trễ hạn 26 ngày.
HUỲNH VĂN THI Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri
100 000.00.20.H07-230111-0010 11/01/2023 15/02/2023 09/03/2023
Trễ hạn 16 ngày.
LÊ VĂN CHIẾN Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri
101 000.00.20.H07-230111-0009 11/01/2023 15/02/2023 09/03/2023
Trễ hạn 16 ngày.
TRẦN THỊ TRANG Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri
102 000.00.20.H07-230111-0008 11/01/2023 15/02/2023 09/03/2023
Trễ hạn 16 ngày.
ĐỖ THỊ ĐẸP Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri
103 000.00.20.H07-230111-0017 12/01/2023 16/02/2023 09/03/2023
Trễ hạn 15 ngày.
TRẦN THỊ BÍCH PHƯỢNG Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri
104 000.00.20.H07-230113-0006 13/01/2023 18/01/2023 30/01/2023
Trễ hạn 8 ngày.
LÊ THỊ HƯƠNG Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri
105 000.30.20.H07-230113-0001 13/01/2023 24/02/2023 09/03/2023
Trễ hạn 9 ngày.
TRẦN VĂN CÁI Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri
106 000.00.20.H07-230113-0007 13/01/2023 27/01/2023 09/03/2023
Trễ hạn 29 ngày.
NGUYỄN THỊ THANH NHÀN Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri
107 000.00.20.H07-230113-0019 13/01/2023 21/02/2023 09/03/2023
Trễ hạn 12 ngày.
KHỔNG LÊ THÀNH DUY Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri
108 000.00.20.H07-230113-0028 13/01/2023 18/01/2023 30/01/2023
Trễ hạn 8 ngày.
BÙI THỊ MỸ LINH Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri
109 000.21.20.H07-230213-0005 13/02/2023 20/02/2023 09/03/2023
Trễ hạn 13 ngày.
NGUYỄN THỊ VỌI Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri
110 000.21.20.H07-230213-0006 13/02/2023 20/02/2023 09/03/2023
Trễ hạn 13 ngày.
VÕ VĂN DŨNG Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri
111 000.21.20.H07-230213-0007 13/02/2023 20/02/2023 09/03/2023
Trễ hạn 13 ngày.
LA THỊ CƯƠNG Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri
112 000.21.20.H07-230213-0008 13/02/2023 20/02/2023 09/03/2023
Trễ hạn 13 ngày.
BÙI THỊ BÉ Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri
113 000.21.20.H07-230213-0009 13/02/2023 20/02/2023 09/03/2023
Trễ hạn 13 ngày.
VĂN LỘC DỨT Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri
114 000.21.20.H07-230213-0010 13/02/2023 20/02/2023 09/03/2023
Trễ hạn 13 ngày.
HUỲNH THỊ HUỆ Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri
115 000.31.20.H07-230313-0001 13/03/2023 20/03/2023 21/03/2023
Trễ hạn 1 ngày.
PHẠM VĂN HỒNG Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri
116 000.31.20.H07-230313-0002 13/03/2023 20/03/2023 21/03/2023
Trễ hạn 1 ngày.
LÊ THỊ MỸ NGỌC Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri
117 000.18.20.H07-221213-0001 13/12/2022 20/12/2022 07/01/2023
Trễ hạn 13 ngày.
TRỊNH VĂN SẠNH Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri
118 000.00.20.H07-230214-0001 14/02/2023 17/02/2023 27/02/2023
Trễ hạn 6 ngày.
LÊ VĂN CUỘC Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri
119 000.00.20.H07-230214-0003 14/02/2023 17/02/2023 27/02/2023
Trễ hạn 6 ngày.
TĂNG VĂN KHOA Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri
120 000.14.20.H07-221214-0001 14/12/2022 21/12/2022 07/01/2023
Trễ hạn 12 ngày.
NGUYỄN THANH PHONG Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri
121 000.14.20.H07-221214-0002 14/12/2022 21/12/2022 07/01/2023
Trễ hạn 12 ngày.
LÂM THỊ NGỌC NGA Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri
122 000.21.20.H07-230215-0004 15/02/2023 22/02/2023 09/03/2023
Trễ hạn 11 ngày.
NGUYỄN VĂN TƯỜNG Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri
123 000.33.20.H07-230215-0012 15/02/2023 22/02/2023 09/03/2023
Trễ hạn 11 ngày.
DƯƠNG VĂN VŨ Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri
124 000.00.20.H07-230116-0004 16/01/2023 19/01/2023 30/01/2023
Trễ hạn 7 ngày.
NGUYỄN THỊ HUỲNH NHƯ Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri
125 000.00.20.H07-230116-0005 16/01/2023 19/01/2023 30/01/2023
Trễ hạn 7 ngày.
NGUYỄN THỊ THẮM Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri
126 000.00.20.H07-230116-0006 16/01/2023 19/01/2023 30/01/2023
Trễ hạn 7 ngày.
NGUYỄN THỊ THÚY NGÂN Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri
127 000.00.20.H07-230116-0007 16/01/2023 19/01/2023 30/01/2023
Trễ hạn 7 ngày.
TRẦN THỊ CẨM NHUNG Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri
128 000.00.20.H07-230114-0006 16/01/2023 20/02/2023 09/03/2023
Trễ hạn 13 ngày.
PHẠM CÔNG CHINH Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri
129 000.00.20.H07-230114-0005 16/01/2023 20/02/2023 09/03/2023
Trễ hạn 13 ngày.
LAM THI LAM Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri
130 000.00.20.H07-230113-0003 16/01/2023 20/02/2023 09/03/2023
Trễ hạn 13 ngày.
NGUYỄN THANH NGHĨA Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri
131 000.00.20.H07-230113-0001 16/01/2023 20/02/2023 09/03/2023
Trễ hạn 13 ngày.
LÊ THỊ HỒNG NHUNG Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri
132 000.00.20.H07-230112-0003 16/01/2023 20/02/2023 09/03/2023
Trễ hạn 13 ngày.
BÙI VĂN HẢI Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri
133 000.00.20.H07-230116-0011 16/01/2023 13/02/2023 14/02/2023
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN MINH VIỆT Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri
134 000.00.20.H07-230216-0001 16/02/2023 21/02/2023 27/02/2023
Trễ hạn 4 ngày.
NGUYỄN THỊ DIỄN Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri
135 000.13.20.H07-221216-0001 16/12/2022 23/12/2022 17/01/2023
Trễ hạn 17 ngày.
LÊ THỊ KỊCH Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri
136 000.13.20.H07-221216-0003 16/12/2022 23/12/2022 17/01/2023
Trễ hạn 17 ngày.
NGUYỄN VĂN HÓA Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri
137 000.13.20.H07-221216-0005 16/12/2022 23/12/2022 11/01/2023
Trễ hạn 13 ngày.
TRƯƠNG THỊ NHAN Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri
138 000.13.20.H07-221216-0006 16/12/2022 23/12/2022 11/01/2023
Trễ hạn 13 ngày.
HỒ VĂN LÊ Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri
139 000.13.20.H07-221216-0007 16/12/2022 23/12/2022 11/01/2023
Trễ hạn 13 ngày.
MAI THỊ XINH Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri
140 000.13.20.H07-221216-0008 16/12/2022 23/12/2022 11/01/2023
Trễ hạn 13 ngày.
NGUYỄN TẤN NHÂN Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri
141 000.29.20.H07-230117-0004 17/01/2023 23/02/2023 09/03/2023
Trễ hạn 10 ngày.
LÊ THỊ EM Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri
142 000.29.20.H07-230117-0008 17/01/2023 23/02/2023 09/03/2023
Trễ hạn 10 ngày.
NGUYỄN THỊ HẠNH Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri
143 000.29.20.H07-230117-0009 17/01/2023 31/01/2023 09/03/2023
Trễ hạn 27 ngày.
LÂM THỊ TIẾNG Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri
144 000.29.20.H07-230117-0010 17/01/2023 31/01/2023 09/03/2023
Trễ hạn 27 ngày.
LÊ THỊ BÉ Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri
145 000.31.20.H07-230117-0001 17/01/2023 31/01/2023 09/03/2023
Trễ hạn 27 ngày.
LÊ THÀNH VINH Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri
146 000.31.20.H07-230217-0002 17/02/2023 24/02/2023 09/03/2023
Trễ hạn 9 ngày.
LÊ VĂN BẰNG Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri
147 000.14.20.H07-230118-0033 18/01/2023 01/02/2023 09/03/2023
Trễ hạn 26 ngày.
LÊ VĂN RO Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri
148 000.00.20.H07-230118-0001 18/01/2023 22/02/2023 09/03/2023
Trễ hạn 11 ngày.
LÊ MINH KHÁNH Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri
149 000.21.20.H07-230118-0001 18/01/2023 08/02/2023 09/03/2023
Trễ hạn 21 ngày.
TÔ THỊ NGỌC TRÂM Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri
150 000.21.20.H07-230118-0002 18/01/2023 08/02/2023 09/03/2023
Trễ hạn 21 ngày.
NGUYỄN THỊ CÚC Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri
151 000.00.20.H07-230119-0001 19/01/2023 23/02/2023 09/03/2023
Trễ hạn 10 ngày.
LÊ MINH KHÁNH Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri
152 000.18.20.H07-230119-0001 19/01/2023 27/02/2023 09/03/2023
Trễ hạn 8 ngày.
PHẠM THỊ LAN Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri
153 000.18.20.H07-230119-0002 19/01/2023 27/02/2023 09/03/2023
Trễ hạn 8 ngày.
LÊ THANH NHÀN Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri
154 000.00.20.H07-230220-0004 20/02/2023 23/02/2023 27/02/2023
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN VĂN LỚN Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri
155 000.00.20.H07-230221-0001 21/02/2023 24/02/2023 27/02/2023
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN VĂN XIẾT EM Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri
156 000.00.20.H07-221221-0002 21/12/2022 12/01/2023 14/02/2023
Trễ hạn 23 ngày.
TRẦN THỊ MỸ Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri
157 000.00.20.H07-221221-0003 21/12/2022 12/01/2023 14/02/2023
Trễ hạn 23 ngày.
NGUYỄN THỊ THU HÀ Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri
158 000.00.20.H07-221221-0004 21/12/2022 12/01/2023 14/02/2023
Trễ hạn 23 ngày.
NGUYỄN THỊ KIM THOA Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri
159 000.30.20.H07-230222-0001 22/02/2023 02/03/2023 08/03/2023
Trễ hạn 4 ngày.
PHAN THỊ LỆ Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri
160 000.30.20.H07-230222-0002 22/02/2023 08/03/2023 09/03/2023
Trễ hạn 1 ngày.
TRƯƠNG THỊ NGÂN Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri
161 000.16.20.H07-221222-0002 22/12/2022 29/12/2022 09/03/2023
Trễ hạn 50 ngày.
BÙI THỊ HAI Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri
162 000.00.20.H07-230223-0001 23/02/2023 02/03/2023 09/03/2023
Trễ hạn 5 ngày.
NGUYỄN MINH KHA Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri
163 000.00.20.H07-230223-0002 23/02/2023 02/03/2023 09/03/2023
Trễ hạn 5 ngày.
NGUYỄN NGỌC VU Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri
164 000.00.20.H07-230223-0004 23/02/2023 02/03/2023 09/03/2023
Trễ hạn 5 ngày.
NGUYỄN THỊ BÉ EM Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri
165 000.27.20.H07-221123-0001 23/11/2022 30/11/2022 07/01/2023
Trễ hạn 27 ngày.
NGUYỄN VĂN CHƯA Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri
166 000.30.20.H07-221223-0001 23/12/2022 30/12/2022 17/01/2023
Trễ hạn 12 ngày.
TÔ THỊ KIM VÂN Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri
167 000.30.20.H07-221223-0002 23/12/2022 30/12/2022 17/01/2023
Trễ hạn 12 ngày.
NGUYỄN VĂN CÓ Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri
168 000.33.20.H07-221125-0002 25/11/2022 02/12/2022 07/01/2023
Trễ hạn 25 ngày.
VÕ THỊ BO BO Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri
169 000.33.20.H07-221125-0003 25/11/2022 02/12/2022 07/01/2023
Trễ hạn 25 ngày.
PHẠM THANH TẦN Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri
170 000.21.20.H07-221226-0001 26/12/2022 10/01/2023 11/01/2023
Trễ hạn 1 ngày.
TĂNG THỊ BON Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri
171 000.21.20.H07-221226-0002 26/12/2022 10/01/2023 11/01/2023
Trễ hạn 1 ngày.
VÕ THỊ ÁNH Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri
172 000.21.20.H07-221226-0003 26/12/2022 10/01/2023 11/01/2023
Trễ hạn 1 ngày.
LÊ THANH HOÀNG Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri
173 000.21.20.H07-221226-0004 26/12/2022 10/01/2023 11/01/2023
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ CẪM Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri
174 000.21.20.H07-221226-0005 26/12/2022 10/01/2023 11/01/2023
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ VẤN Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri
175 000.21.20.H07-221226-0006 26/12/2022 10/01/2023 11/01/2023
Trễ hạn 1 ngày.
HUỲNH THỊ HẢI Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri
176 000.21.20.H07-221226-0007 26/12/2022 10/01/2023 11/01/2023
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ CHẢNH Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri
177 000.21.20.H07-221226-0008 26/12/2022 10/01/2023 11/01/2023
Trễ hạn 1 ngày.
PHẠM VĂN DE Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri
178 000.21.20.H07-221226-0009 26/12/2022 10/01/2023 11/01/2023
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN THỊ BÊ Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri
179 000.21.20.H07-221226-0010 26/12/2022 10/01/2023 11/01/2023
Trễ hạn 1 ngày.
LÊ VĂN CẨN Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri
180 000.21.20.H07-221226-0011 26/12/2022 10/01/2023 11/01/2023
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN VĂN CỢT Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri
181 000.21.20.H07-221226-0012 26/12/2022 10/01/2023 11/01/2023
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ THANH VÂN Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri
182 000.21.20.H07-221226-0013 26/12/2022 10/01/2023 11/01/2023
Trễ hạn 1 ngày.
LÊ THỊ RANG Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri
183 000.21.20.H07-221226-0014 26/12/2022 10/01/2023 11/01/2023
Trễ hạn 1 ngày.
CHẾ VĂN CỘP Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri
184 000.00.20.H07-230127-0003 27/01/2023 01/02/2023 03/02/2023
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN THỊ HỒNG Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri
185 000.00.20.H07-230127-0004 27/01/2023 01/02/2023 03/02/2023
Trễ hạn 2 ngày.
MAI THỊ NGỌC NHUNG Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri
186 000.00.20.H07-230227-0003 27/02/2023 06/03/2023 09/03/2023
Trễ hạn 3 ngày.
NGUYỄN VĂN DIỆU Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri
187 000.18.20.H07-230227-0001 27/02/2023 06/03/2023 09/03/2023
Trễ hạn 3 ngày.
PHẠM THỊ LỢT Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri
188 000.00.20.H07-221228-0001 28/12/2022 02/02/2023 09/03/2023
Trễ hạn 25 ngày.
LÊ VĂN ĐỆ Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri
189 000.00.20.H07-221228-0002 28/12/2022 02/02/2023 09/03/2023
Trễ hạn 25 ngày.
LÊ VĂN ĐỆ Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri
190 000.00.20.H07-221228-0003 28/12/2022 02/02/2023 09/03/2023
Trễ hạn 25 ngày.
LÊ VĂN ĐỆ Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri
191 000.00.20.H07-221228-0004 28/12/2022 02/02/2023 09/03/2023
Trễ hạn 25 ngày.
LÊ VĂN ĐỆ Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri
192 000.00.20.H07-221228-0005 28/12/2022 02/02/2023 09/03/2023
Trễ hạn 25 ngày.
NGUYỄN TẤN KHOA Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri
193 000.00.20.H07-221228-0006 28/12/2022 02/02/2023 09/03/2023
Trễ hạn 25 ngày.
VÕ VĂN TÒNG Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri
194 000.00.20.H07-221228-0007 28/12/2022 02/02/2023 09/03/2023
Trễ hạn 25 ngày.
TRẦN VĂN HỒNG Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri
195 000.00.20.H07-221228-0008 28/12/2022 02/02/2023 09/03/2023
Trễ hạn 25 ngày.
TRẦN QUỐC KIỆT Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri
196 000.00.20.H07-221228-0009 28/12/2022 02/02/2023 09/03/2023
Trễ hạn 25 ngày.
NGUYỄN VĂN BÌNH Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri
197 000.00.20.H07-221228-0010 28/12/2022 02/02/2023 09/03/2023
Trễ hạn 25 ngày.
LƯƠNG VĂN BÉ Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri
198 000.18.20.H07-221129-0005 29/11/2022 29/12/2022 09/03/2023
Trễ hạn 50 ngày.
LÊ THỊ THU BA Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri
199 000.18.20.H07-221129-0006 29/11/2022 29/12/2022 09/03/2023
Trễ hạn 50 ngày.
TRẦN THỊ SÒ Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri
200 000.22.20.H07-221229-0001 29/12/2022 06/01/2023 17/01/2023
Trễ hạn 7 ngày.
NGUYỄN THI VIỆT Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri
201 000.22.20.H07-221229-0002 29/12/2022 06/01/2023 17/01/2023
Trễ hạn 7 ngày.
NGUYỄN VĂN TÁM Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri
202 000.21.20.H07-230130-0001 30/01/2023 06/02/2023 09/03/2023
Trễ hạn 23 ngày.
NGUYỄN MINH NHỰT Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri
203 000.21.20.H07-230130-0002 30/01/2023 06/02/2023 09/03/2023
Trễ hạn 23 ngày.
NGUYỄN VĂN MƯỜI Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri
204 000.35.20.H07-230130-0001 30/01/2023 06/02/2023 09/03/2023
Trễ hạn 23 ngày.
PHAN VĂN HÙNG Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri
205 000.35.20.H07-230130-0002 30/01/2023 06/02/2023 09/03/2023
Trễ hạn 23 ngày.
LÊ VĂN NGÂN Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri
206 000.00.20.H07-230130-0007 30/01/2023 02/02/2023 03/02/2023
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN VĂN HOÀNG Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri
207 000.29.20.H07-230130-0001 30/01/2023 01/03/2023 09/03/2023
Trễ hạn 6 ngày.
VÕ THỊ KỴ Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri
208 000.27.20.H07-230130-0007 30/01/2023 06/02/2023 09/03/2023
Trễ hạn 23 ngày.
HUỲNH THỊ ĐIỆU Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri
209 000.27.20.H07-230130-0008 30/01/2023 06/02/2023 09/03/2023
Trễ hạn 23 ngày.
ĐỖ VĂN BÉ CHÍN Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri
210 000.27.20.H07-230130-0009 30/01/2023 06/02/2023 09/03/2023
Trễ hạn 23 ngày.
ĐẶNG VĂN RÍ Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri
211 000.21.20.H07-230130-0003 30/01/2023 07/02/2023 08/03/2023
Trễ hạn 21 ngày.
NGUYỄN DUY KHÁNH Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri
212 000.21.20.H07-230130-0004 30/01/2023 13/02/2023 09/03/2023
Trễ hạn 18 ngày.
ĐẶNG VĂN ĐẢM Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri
213 000.21.20.H07-230130-0005 30/01/2023 13/02/2023 09/03/2023
Trễ hạn 18 ngày.
VÕ THỊ HƯỜNG Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri
214 000.17.20.H07-221130-0001 30/11/2022 07/12/2022 07/01/2023
Trễ hạn 22 ngày.
NGUYỄN THỊ NGỌC THANH Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri
215 000.17.20.H07-221130-0002 30/11/2022 07/12/2022 07/01/2023
Trễ hạn 22 ngày.
LÊ THỊ HỒNG NHUNG Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri
216 000.17.20.H07-221130-0003 30/11/2022 07/12/2022 07/01/2023
Trễ hạn 22 ngày.
NGUYỄN THỊ BA Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri
217 000.17.20.H07-221130-0004 30/11/2022 07/12/2022 07/01/2023
Trễ hạn 22 ngày.
TRẦN QUỐC TUẤN Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri
218 000.17.20.H07-221130-0005 30/11/2022 07/12/2022 07/01/2023
Trễ hạn 22 ngày.
HỒ THANH MINH Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri
219 000.17.20.H07-221130-0006 30/11/2022 07/12/2022 07/01/2023
Trễ hạn 22 ngày.
LÊ THỊ KIM HƯỜNG Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri
220 000.17.20.H07-221130-0007 30/11/2022 07/12/2022 07/01/2023
Trễ hạn 22 ngày.
NGUYỄN THÀNH TÂM Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri
221 000.17.20.H07-221130-0008 30/11/2022 07/12/2022 07/01/2023
Trễ hạn 22 ngày.
NGUYỄN THANH TUẤN Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri
222 000.17.20.H07-221130-0009 30/11/2022 07/12/2022 07/01/2023
Trễ hạn 22 ngày.
TRƯƠNG VĂN MƯỜI Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri
223 000.17.20.H07-221130-0010 30/11/2022 07/12/2022 07/01/2023
Trễ hạn 22 ngày.
NGUYỄN VĂN AI Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri
224 000.17.20.H07-221130-0011 30/11/2022 07/12/2022 07/01/2023
Trễ hạn 22 ngày.
NGUYỄN VĂN BẢN Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri
225 000.27.20.H07-221230-0001 30/12/2022 09/01/2023 11/01/2023
Trễ hạn 2 ngày.
HUỲNH THỊ KIM THOA Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri
226 000.34.20.H07-230127-0001 27/01/2023 30/01/2023 13/03/2023
Trễ hạn 30 ngày.
ĐÀO THỊ PHƯƠNG LAN Ủy ban nhân dân xã An Bình Tây
227 000.34.20.H07-230127-0002 27/01/2023 30/01/2023 13/03/2023
Trễ hạn 30 ngày.
PHẠM VĂN NHƠN Ủy ban nhân dân xã An Bình Tây
228 000.34.20.H07-230127-0003 27/01/2023 30/01/2023 13/03/2023
Trễ hạn 30 ngày.
BÙI VĂN MỘNG Ủy ban nhân dân xã An Bình Tây
229 000.34.20.H07-221128-0001 28/11/2022 30/11/2022 30/01/2023
Trễ hạn 43 ngày.
VÕ THỊ LIỄU Ủy ban nhân dân xã An Bình Tây
230 000.35.20.H07-230119-0001 19/01/2023 27/01/2023 31/01/2023
Trễ hạn 2 ngày.
LÊ VƯƠNG VĨNH KHANG Ủy ban nhân dân xã An Đức
231 000.35.20.H07-230119-0003 19/01/2023 27/01/2023 31/01/2023
Trễ hạn 2 ngày.
LÂM THỊ TIÊN Ủy ban nhân dân xã An Đức
232 000.14.20.H07-221201-0023 01/12/2022 02/02/2023 21/02/2023
Trễ hạn 13 ngày.
HUỲNH VĂN Ô Ủy ban nhân dân xã An Hiệp
233 000.14.20.H07-221201-0024 01/12/2022 02/02/2023 21/02/2023
Trễ hạn 13 ngày.
DƯƠNG VĂN LỢI Ủy ban nhân dân xã An Hiệp
234 000.14.20.H07-230203-0003 03/02/2023 06/02/2023 07/02/2023
Trễ hạn 1 ngày.
LÊ THANH DŨNG Ủy ban nhân dân xã An Hiệp
235 000.14.20.H07-221216-0001 16/12/2022 20/02/2023 21/02/2023
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN VĂN HÙNG Ủy ban nhân dân xã An Hiệp
236 000.36.20.H07-221101-0007 01/11/2022 15/11/2022 27/02/2023
Trễ hạn 74 ngày.
LÊ VĂN PHÁT Ủy ban nhân dân xã An Hòa Tây
237 000.36.20.H07-221101-0008 01/11/2022 15/11/2022 27/02/2023
Trễ hạn 74 ngày.
VÕ THỊ RỈ Ủy ban nhân dân xã An Hòa Tây
238 000.36.20.H07-221101-0009 01/11/2022 15/11/2022 27/02/2023
Trễ hạn 74 ngày.
NGUYỄN THỊ CHUYỆN Ủy ban nhân dân xã An Hòa Tây
239 000.31.20.H07-230103-0004 03/01/2023 04/01/2023 05/01/2023
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN NGỌC TRÍ Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Tây
240 000.31.20.H07-230210-0001 10/02/2023 13/02/2023 14/02/2023
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ MINH Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Tây
241 000.31.20.H07-230210-0002 10/02/2023 13/02/2023 14/02/2023
Trễ hạn 1 ngày.
LÊ VĂN HỒNG Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Tây
242 000.31.20.H07-230210-0008 10/02/2023 13/02/2023 14/02/2023
Trễ hạn 1 ngày.
TRƯƠNG VĂN HÙNG Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Tây
243 000.31.20.H07-230210-0009 10/02/2023 13/02/2023 14/02/2023
Trễ hạn 1 ngày.
PHẠM VĂN HỒNG Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Tây
244 000.31.20.H07-230210-0010 10/02/2023 13/02/2023 14/02/2023
Trễ hạn 1 ngày.
PHẠM VĂN PHÚC Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Tây
245 000.31.20.H07-230210-0011 10/02/2023 13/02/2023 14/02/2023
Trễ hạn 1 ngày.
VÕ VĂN CHẲNG Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Tây
246 000.31.20.H07-230210-0012 10/02/2023 13/02/2023 14/02/2023
Trễ hạn 1 ngày.
LÊ QUANG THẮNG Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Tây
247 000.00.20.H07-230201-0007 01/02/2023 02/02/2023 07/02/2023
Trễ hạn 3 ngày.
TỐNG MINH CHUNG Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung
248 000.00.20.H07-230201-0010 01/02/2023 02/02/2023 07/02/2023
Trễ hạn 3 ngày.
LÝ VĂN BẲN Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung
249 000.00.20.H07-230201-0012 01/02/2023 02/02/2023 07/02/2023
Trễ hạn 3 ngày.
BÙI DUY TÂM Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung
250 000.00.20.H07-221101-0003 01/11/2022 02/11/2022 07/02/2023
Trễ hạn 69 ngày.
ĐINH TẤN HUY Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung
251 000.00.20.H07-221101-0004 01/11/2022 02/11/2022 07/02/2023
Trễ hạn 69 ngày.
PHAN VĂN THANH Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung
252 000.00.20.H07-221201-0009 01/12/2022 02/12/2022 07/02/2023
Trễ hạn 47 ngày.
NGUYỄN THỊ KIM THOA Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung
253 000.00.20.H07-221102-0011 02/11/2022 03/11/2022 07/02/2023
Trễ hạn 68 ngày.
TRẦN NHUẬN BÌNH Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung
254 000.00.20.H07-221102-0012 02/11/2022 03/11/2022 07/02/2023
Trễ hạn 68 ngày.
ĐẶNG VĂN PHONG Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung
255 000.00.20.H07-221102-0013 02/11/2022 03/11/2022 07/02/2023
Trễ hạn 68 ngày.
NGUYỄN THỊ THU VÂN Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung
256 000.00.20.H07-221102-0014 02/11/2022 03/11/2022 07/02/2023
Trễ hạn 68 ngày.
TRẦN VĂN CẢNH Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung
257 000.00.20.H07-221102-0015 02/11/2022 07/11/2022 07/02/2023
Trễ hạn 66 ngày.
NGUYỄN THỊ CHUNG Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung
258 000.00.20.H07-230203-0001 03/02/2023 06/02/2023 07/02/2023
Trễ hạn 1 ngày.
BÙI CÔNG CHÁNH Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung
259 000.00.20.H07-221003-0010 03/10/2022 10/10/2022 07/02/2023
Trễ hạn 86 ngày.
LÊ THANH TÙNG Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung
260 000.00.20.H07-221003-0011 03/10/2022 10/10/2022 07/02/2023
Trễ hạn 86 ngày.
NGUYỄN THỊ RÀNG Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung
261 000.00.20.H07-221103-0007 03/11/2022 04/11/2022 07/02/2023
Trễ hạn 67 ngày.
NGUYỄN HUỲNH LÂN Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung
262 000.00.20.H07-221005-0001 05/10/2022 06/10/2022 07/02/2023
Trễ hạn 88 ngày.
TRẦN THỊ DIỆU Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung
263 000.00.20.H07-221005-0002 05/10/2022 12/10/2022 07/02/2023
Trễ hạn 84 ngày.
NGUYỄN VĂN NGÒ Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung
264 000.00.20.H07-221005-0003 05/10/2022 12/10/2022 07/02/2023
Trễ hạn 84 ngày.
VÕ THỊ TIỆU Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung
265 000.00.20.H07-221005-0004 05/10/2022 06/10/2022 07/02/2023
Trễ hạn 88 ngày.
NGUYỄN THỊ DUNG Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung
266 000.00.20.H07-221005-0006 05/10/2022 06/10/2022 07/02/2023
Trễ hạn 88 ngày.
NGUYỄN THỊ DU Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung
267 000.00.20.H07-221005-0005 05/10/2022 06/10/2022 07/02/2023
Trễ hạn 88 ngày.
NGUYỄN THỊ NHỊ Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung
268 000.00.20.H07-221005-0008 05/10/2022 06/10/2022 07/02/2023
Trễ hạn 88 ngày.
NGUYỄN VĂN NGÒ Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung
269 000.00.20.H07-221005-0009 05/10/2022 06/10/2022 07/02/2023
Trễ hạn 88 ngày.
NGUYỄN THỊ HAI Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung
270 000.00.20.H07-230306-0003 06/03/2023 07/03/2023 08/03/2023
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN VĂN CƯỜNG Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung
271 000.00.20.H07-221006-0002 06/10/2022 13/10/2022 07/02/2023
Trễ hạn 83 ngày.
HỒ VĂN SĨ Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung
272 000.00.20.H07-221006-0005 06/10/2022 13/10/2022 07/02/2023
Trễ hạn 83 ngày.
PHAN THỊ HỒNG GẤM Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung
273 000.00.20.H07-221006-0011 06/10/2022 13/10/2022 07/02/2023
Trễ hạn 83 ngày.
NGUYỄN VĂN NÊ Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung
274 000.00.20.H07-221006-0012 06/10/2022 07/10/2022 07/02/2023
Trễ hạn 87 ngày.
NGUYỄN VĂN NÊ Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung
275 000.00.20.H07-221006-0013 06/10/2022 11/10/2022 07/02/2023
Trễ hạn 85 ngày.
BÙI THỊ TIẾN Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung
276 000.00.20.H07-221006-0014 06/10/2022 07/10/2022 07/02/2023
Trễ hạn 87 ngày.
BÙI THỊ TIẾN Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung
277 000.00.20.H07-230307-0002 07/03/2023 08/03/2023 14/03/2023
Trễ hạn 4 ngày.
LÝ THANH PHONG Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung
278 000.00.20.H07-221007-0004 07/10/2022 14/10/2022 07/02/2023
Trễ hạn 82 ngày.
CHÂU VĂN MINH Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung
279 000.00.20.H07-221007-0005 07/10/2022 14/10/2022 07/02/2023
Trễ hạn 82 ngày.
CHÂU VĂN MINH Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung
280 000.00.20.H07-221007-0006 07/10/2022 14/10/2022 07/02/2023
Trễ hạn 82 ngày.
NGUYỄN VĂN THƠM Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung
281 000.00.20.H07-221007-0011 07/10/2022 10/10/2022 07/02/2023
Trễ hạn 86 ngày.
ĐẶNG THỊ HỒNG NGA Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung
282 000.00.20.H07-221007-0012 07/10/2022 10/10/2022 07/02/2023
Trễ hạn 86 ngày.
ĐẶNG THỊ HỒNG NGA Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung
283 000.00.20.H07-221207-0005 07/12/2022 08/12/2022 07/02/2023
Trễ hạn 43 ngày.
HỒ MỘNG GIÀU Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung
284 000.00.20.H07-221207-0006 07/12/2022 08/12/2022 07/02/2023
Trễ hạn 43 ngày.
PHAN THỊ HỒNG THI Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung
285 000.00.20.H07-221207-0007 07/12/2022 08/12/2022 07/02/2023
Trễ hạn 43 ngày.
ĐINH TẤN HUY Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung
286 000.00.20.H07-221207-0008 07/12/2022 08/12/2022 07/02/2023
Trễ hạn 43 ngày.
PHẠM TẤN THÀNH Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung
287 000.00.20.H07-230308-0001 08/03/2023 09/03/2023 14/03/2023
Trễ hạn 3 ngày.
ĐẶNG VĂN CHEO Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung
288 000.00.20.H07-230308-0004 08/03/2023 13/03/2023 14/03/2023
Trễ hạn 1 ngày.
VÕ THỊ NHƯ Ý Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung
289 000.00.20.H07-230308-0006 08/03/2023 09/03/2023 14/03/2023
Trễ hạn 3 ngày.
ĐẶNG VĂN CHEO Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung
290 000.00.20.H07-230308-0009 08/03/2023 13/03/2023 14/03/2023
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ ANH THƯ Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung
291 000.00.20.H07-221208-0007 08/12/2022 13/12/2022 07/02/2023
Trễ hạn 40 ngày.
BÙI QUỐC PHỤC Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung
292 000.00.20.H07-221208-0008 08/12/2022 13/12/2022 07/02/2023
Trễ hạn 40 ngày.
ĐOÀN THỊ LỆ Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung
293 000.00.20.H07-221208-0009 08/12/2022 13/12/2022 07/02/2023
Trễ hạn 40 ngày.
PHẠM QUỐC BÃO Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung
294 000.00.20.H07-221208-0010 08/12/2022 13/12/2022 07/02/2023
Trễ hạn 40 ngày.
TRẦN THỊ NHỮNG Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung
295 000.00.20.H07-221208-0011 08/12/2022 09/12/2022 07/02/2023
Trễ hạn 42 ngày.
PHAN THỊ HỒNG THI Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung
296 000.00.20.H07-221208-0012 08/12/2022 09/12/2022 07/02/2023
Trễ hạn 42 ngày.
ĐẶNG MINH THI Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung
297 000.00.20.H07-230209-0001 09/02/2023 10/02/2023 16/02/2023
Trễ hạn 4 ngày.
NGUYỄN THÁI NGUYÊN Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung
298 000.00.20.H07-230209-0003 09/02/2023 10/02/2023 16/02/2023
Trễ hạn 4 ngày.
THÁI NGỌC HÀ VY Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung
299 000.00.20.H07-230209-0004 09/02/2023 10/02/2023 16/02/2023
Trễ hạn 4 ngày.
NGUYỄN BẢO THẠNH Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung
300 000.00.20.H07-230110-0006 10/01/2023 13/01/2023 07/02/2023
Trễ hạn 17 ngày.
NGUYỄN HỒNG SÁNG Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung
301 000.00.20.H07-230110-0007 10/01/2023 11/01/2023 07/02/2023
Trễ hạn 19 ngày.
CAO VĂN KỶ Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung
302 000.00.20.H07-230110-0008 10/01/2023 11/01/2023 07/02/2023
Trễ hạn 19 ngày.
TRẦN VĂN TUẤN Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung
303 000.00.20.H07-230210-0003 10/02/2023 15/02/2023 03/03/2023
Trễ hạn 12 ngày.
ĐOÀN VĂN BA Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung
304 000.00.20.H07-230310-0003 10/03/2023 13/03/2023 14/03/2023
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN KIM SƠN Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung
305 000.00.20.H07-230310-0005 10/03/2023 13/03/2023 14/03/2023
Trễ hạn 1 ngày.
LÊ VĂN MƯỜI Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung
306 000.00.20.H07-221010-0003 10/10/2022 11/10/2022 07/02/2023
Trễ hạn 85 ngày.
QUÃNG THỊ KIM HÀ Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung
307 000.00.20.H07-221010-0004 10/10/2022 11/10/2022 07/02/2023
Trễ hạn 85 ngày.
BÙI VĂN CÓ Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung
308 000.00.20.H07-221010-0005 10/10/2022 11/10/2022 07/02/2023
Trễ hạn 85 ngày.
NGUYỄN THỊ DIỆU HIỀN Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung
309 000.00.20.H07-221110-0001 10/11/2022 17/11/2022 07/02/2023
Trễ hạn 58 ngày.
NGUYỄN THỊ THIỆM Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung
310 000.00.20.H07-221110-0002 10/11/2022 17/11/2022 07/02/2023
Trễ hạn 58 ngày.
NGUYỄN PHƯỚC CÔNG Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung
311 000.00.20.H07-221110-0004 10/11/2022 17/11/2022 07/02/2023
Trễ hạn 58 ngày.
NGUYỄN VĂN TRÂN Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung
312 000.00.20.H07-221110-0008 10/11/2022 15/11/2022 07/02/2023
Trễ hạn 60 ngày.
TRƯƠNG THỊ HỒNG HÀ Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung
313 000.00.20.H07-230111-0011 11/01/2023 12/01/2023 07/02/2023
Trễ hạn 18 ngày.
ĐẶNG THÀNH CỦA Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung
314 000.00.20.H07-230111-0012 11/01/2023 12/01/2023 07/02/2023
Trễ hạn 18 ngày.
TRẦN HOÀNG ĐIỆP Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung
315 000.00.20.H07-230111-0013 11/01/2023 16/01/2023 07/02/2023
Trễ hạn 16 ngày.
NGUYỄN HỒNG SÁNG Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung
316 000.00.20.H07-221011-0001 11/10/2022 14/10/2022 07/02/2023
Trễ hạn 82 ngày.
NGUYỄN THỊ KIM THANH Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung
317 000.00.20.H07-221011-0002 11/10/2022 12/10/2022 07/02/2023
Trễ hạn 84 ngày.
LÊ VĂN LƯỢC Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung
318 000.00.20.H07-221011-0003 11/10/2022 12/10/2022 07/02/2023
Trễ hạn 84 ngày.
HUỲNH TRUNG THÀNH Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung
319 000.00.20.H07-221011-0005 11/10/2022 12/10/2022 07/02/2023
Trễ hạn 84 ngày.
LÊ THỊ LAN Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung
320 000.00.20.H07-221111-0003 11/11/2022 16/11/2022 07/02/2023
Trễ hạn 59 ngày.
TRƯƠNG THỊ HỒNG HÀ Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung
321 000.00.20.H07-221012-0003 12/10/2022 13/10/2022 07/02/2023
Trễ hạn 83 ngày.
LÊ MINH VŨ LINH Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung
322 000.00.20.H07-221012-0004 12/10/2022 13/10/2022 07/02/2023
Trễ hạn 83 ngày.
LÊ MINH VŨ LINH Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung
323 000.00.20.H07-221012-0005 12/10/2022 19/10/2022 07/02/2023
Trễ hạn 79 ngày.
TRẦN KIM KÍCH Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung
324 000.00.20.H07-221013-0005 13/10/2022 14/10/2022 07/02/2023
Trễ hạn 82 ngày.
NGUYỄN VĂN HÙNG Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung
325 000.00.20.H07-221013-0006 13/10/2022 14/10/2022 07/02/2023
Trễ hạn 82 ngày.
THÁI KIM GIÀU Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung
326 000.32.20.H07-230314-0002 14/03/2023 15/03/2023 16/03/2023
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THÁI BẢO Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung
327 000.32.20.H07-230314-0003 14/03/2023 15/03/2023 16/03/2023
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN DUY CƯỜNG Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung
328 000.32.20.H07-230314-0004 14/03/2023 15/03/2023 16/03/2023
Trễ hạn 1 ngày.
PHẠM HUỲNH AN Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung
329 000.00.20.H07-221114-0011 14/11/2022 15/11/2022 07/02/2023
Trễ hạn 60 ngày.
NGUYỄN VĂN ĐỨC Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung
330 000.00.20.H07-221114-0012 14/11/2022 21/11/2022 07/02/2023
Trễ hạn 56 ngày.
NGUYỄN VĂN TIỀN Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung
331 000.00.20.H07-221114-0013 14/11/2022 21/11/2022 07/02/2023
Trễ hạn 56 ngày.
NGUYỄN THỊ TOAN Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung
332 000.00.20.H07-221214-0006 14/12/2022 21/12/2022 07/02/2023
Trễ hạn 34 ngày.
NGUYỄN THỊ LOAN Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung
333 000.00.20.H07-221115-0001 15/11/2022 16/11/2022 07/02/2023
Trễ hạn 59 ngày.
LÊ VĂN LÂM Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung
334 000.00.20.H07-221115-0002 15/11/2022 22/11/2022 07/02/2023
Trễ hạn 55 ngày.
LÊ THỊ LEM Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung
335 000.00.20.H07-221115-0003 15/11/2022 22/11/2022 07/02/2023
Trễ hạn 55 ngày.
NGUYỄN THỊ CHINH Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung
336 000.00.20.H07-221115-0004 15/11/2022 18/11/2022 07/02/2023
Trễ hạn 57 ngày.
NGUYỄN QUỐC AN Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung
337 000.00.20.H07-230116-0009 16/01/2023 17/01/2023 07/02/2023
Trễ hạn 15 ngày.
LÊ THỊ HỒNG HẠNH Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung
338 000.00.20.H07-230116-0010 16/01/2023 17/01/2023 07/02/2023
Trễ hạn 15 ngày.
NGUYỄN NGỌC ẢNH Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung
339 000.00.20.H07-220916-0007 16/09/2022 21/09/2022 07/02/2023
Trễ hạn 99 ngày.
NGUYỄN THỊ NHƯ THẢO Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung
340 000.00.20.H07-221116-0001 16/11/2022 23/11/2022 07/02/2023
Trễ hạn 54 ngày.
NGUYỄN THỊ NGỌC LINH Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung
341 000.00.20.H07-221116-0002 16/11/2022 17/11/2022 07/02/2023
Trễ hạn 58 ngày.
NGUYỄN THỊ BÉ MỘT Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung
342 000.00.20.H07-221116-0003 16/11/2022 17/11/2022 07/02/2023
Trễ hạn 58 ngày.
ĐẶNG VĂN SÁU Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung
343 000.00.20.H07-221116-0005 16/11/2022 23/11/2022 07/02/2023
Trễ hạn 54 ngày.
BÙI THỊ TRÊN Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung
344 000.00.20.H07-221116-0006 16/11/2022 23/11/2022 07/02/2023
Trễ hạn 54 ngày.
TRẦN VĂN ĐÈO Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung
345 000.00.20.H07-221116-0007 16/11/2022 17/11/2022 07/02/2023
Trễ hạn 58 ngày.
BÙI THỊ TRÊN Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung
346 000.00.20.H07-221116-0008 16/11/2022 23/11/2022 07/02/2023
Trễ hạn 54 ngày.
BÙI THỊ TRÊN Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung
347 000.00.20.H07-230117-0002 17/01/2023 18/01/2023 07/02/2023
Trễ hạn 14 ngày.
PHẠM VĂN NHỎ Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung
348 000.00.20.H07-230117-0003 17/01/2023 18/01/2023 07/02/2023
Trễ hạn 14 ngày.
CAO HUỲNH NHƯ Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung
349 000.00.20.H07-230217-0001 17/02/2023 22/02/2023 03/03/2023
Trễ hạn 7 ngày.
TRẦN NGỌC LỜI Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung
350 000.00.20.H07-230217-0003 17/02/2023 20/02/2023 03/03/2023
Trễ hạn 9 ngày.
NGUYỄN QUỐC AN Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung
351 000.32.20.H07-230317-0001 17/03/2023 20/03/2023 27/03/2023
Trễ hạn 5 ngày.
PHAN HỒNG NGỌC Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung
352 000.32.20.H07-230317-0002 17/03/2023 22/03/2023 27/03/2023
Trễ hạn 3 ngày.
NGUYỄN THỊ TIẾP Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung
353 000.00.20.H07-221217-0002 17/12/2022 23/12/2022 07/02/2023
Trễ hạn 32 ngày.
NGUYỄN THỊ KIM TIẾN Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung
354 000.00.20.H07-221217-0003 17/12/2022 23/12/2022 07/02/2023
Trễ hạn 32 ngày.
ĐOÀN THỊ LOAN Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung
355 000.00.20.H07-221217-0004 17/12/2022 23/12/2022 07/02/2023
Trễ hạn 32 ngày.
PHAN VĂN CỒ Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung
356 000.00.20.H07-221217-0005 17/12/2022 21/12/2022 07/02/2023
Trễ hạn 34 ngày.
LÊ THỊ PHƯƠNG THẢO Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung
357 000.00.20.H07-221217-0006 17/12/2022 21/12/2022 07/02/2023
Trễ hạn 34 ngày.
LƯU THỊ TRÚC Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung
358 000.00.20.H07-221217-0007 17/12/2022 21/12/2022 07/02/2023
Trễ hạn 34 ngày.
VÕ HỒNG NGON Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung
359 000.00.20.H07-221217-0008 17/12/2022 19/12/2022 07/02/2023
Trễ hạn 36 ngày.
NGUYỄN THỊ THU Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung
360 000.00.20.H07-221217-0009 17/12/2022 19/12/2022 07/02/2023
Trễ hạn 36 ngày.
LÊ DŨNG MINH Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung
361 000.00.20.H07-221217-0010 17/12/2022 19/12/2022 07/02/2023
Trễ hạn 36 ngày.
ĐẶNG MINH TÂN Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung
362 000.00.20.H07-221118-0017 18/11/2022 25/11/2022 07/02/2023
Trễ hạn 52 ngày.
VÕ VĂN LÂM Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung
363 000.00.20.H07-221118-0018 18/11/2022 25/11/2022 07/02/2023
Trễ hạn 52 ngày.
VÕ VĂN CỎN Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung
364 000.00.20.H07-221118-0019 18/11/2022 25/11/2022 07/02/2023
Trễ hạn 52 ngày.
NGUYỄN VĂN BÉ Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung
365 000.00.20.H07-221118-0020 18/11/2022 25/11/2022 07/02/2023
Trễ hạn 52 ngày.
NGUYỄN THỊ DIỆU Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung
366 000.00.20.H07-221118-0021 18/11/2022 21/11/2022 07/02/2023
Trễ hạn 56 ngày.
BÙI THỊ CHẬU Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung
367 000.00.20.H07-221118-0022 18/11/2022 21/11/2022 07/02/2023
Trễ hạn 56 ngày.
NGUYỄN THỊ LÀ Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung
368 000.00.20.H07-220919-0001 19/09/2022 20/09/2022 07/02/2023
Trễ hạn 100 ngày.
TRẦN MINH XUÂN Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung
369 000.00.20.H07-220919-0005 19/09/2022 20/09/2022 07/02/2023
Trễ hạn 100 ngày.
LÊ THANH HUẤN Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung
370 000.00.20.H07-221019-0001 19/10/2022 24/10/2022 07/02/2023
Trễ hạn 76 ngày.
BÙI THỊ ÁNH HOA Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung
371 000.00.20.H07-221119-0002 19/11/2022 21/11/2022 07/02/2023
Trễ hạn 56 ngày.
TRẦN THANH LONG Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung
372 000.00.20.H07-221119-0003 19/11/2022 21/11/2022 07/02/2023
Trễ hạn 56 ngày.
NGUYỄN THỊ CÁNH Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung
373 000.32.20.H07-230320-0003 20/03/2023 21/03/2023 27/03/2023
Trễ hạn 4 ngày.
HUỲNH TRUNG TÍNH Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung
374 000.32.20.H07-230320-0005 20/03/2023 23/03/2023 27/03/2023
Trễ hạn 2 ngày.
LÂM THỊ NGỌC DIỆU Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung
375 000.32.20.H07-230320-0006 20/03/2023 23/03/2023 27/03/2023
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN THỊ KIM CƯƠNG Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung
376 000.00.20.H07-221020-0003 20/10/2022 21/10/2022 07/02/2023
Trễ hạn 77 ngày.
TRẦN THỊ BI1H TUYỀN Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung
377 000.00.20.H07-221020-0004 20/10/2022 21/10/2022 07/02/2023
Trễ hạn 77 ngày.
NGUYỄN THỊ BÍCH TUYỀN Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung
378 000.00.20.H07-221020-0005 20/10/2022 27/10/2022 07/02/2023
Trễ hạn 73 ngày.
NGUYỄN THANH ĐƯỢM Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung
379 000.00.20.H07-221020-0006 20/10/2022 27/10/2022 07/02/2023
Trễ hạn 73 ngày.
HUỲNH THỊ TRUNG THỦY Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung
380 000.00.20.H07-221020-0007 20/10/2022 27/10/2022 07/02/2023
Trễ hạn 73 ngày.
LÊ MỘNG NGHI Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung
381 000.00.20.H07-221020-0008 20/10/2022 21/10/2022 07/02/2023
Trễ hạn 77 ngày.
NGUYỄN NGỌC NHÂN Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung
382 000.00.20.H07-221020-0015 20/10/2022 21/10/2022 07/02/2023
Trễ hạn 77 ngày.
NGUYỄN THỊ KIM YẾN Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung
383 000.00.20.H07-221020-0016 20/10/2022 21/10/2022 07/02/2023
Trễ hạn 77 ngày.
NGUYỄN THỊ KIM YẾN Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung
384 000.00.20.H07-221220-0001 20/12/2022 27/12/2022 07/02/2023
Trễ hạn 30 ngày.
TRẦN THANH SƠN Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung
385 000.00.20.H07-221220-0002 20/12/2022 21/12/2022 07/02/2023
Trễ hạn 34 ngày.
TRẦN THANH SƠN Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung
386 000.32.20.H07-230322-0001 22/03/2023 23/03/2023 27/03/2023
Trễ hạn 2 ngày.
LÊ THỊ HOÀI LAN Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung
387 000.32.20.H07-230322-0002 22/03/2023 23/03/2023 27/03/2023
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN PHÚC HẬU Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung
388 000.00.20.H07-220922-0013 22/09/2022 23/09/2022 07/02/2023
Trễ hạn 97 ngày.
VÕ MINH THƯ Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung
389 000.00.20.H07-221122-0017 22/11/2022 23/11/2022 07/02/2023
Trễ hạn 54 ngày.
TRẦN CHÂU NGỌC ĐẠI Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung
390 000.00.20.H07-221122-0020 22/11/2022 29/11/2022 07/02/2023
Trễ hạn 50 ngày.
BÙI THỊ BÍCH HẠNH Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung
391 000.00.20.H07-221222-0007 22/12/2022 29/12/2022 07/02/2023
Trễ hạn 28 ngày.
CAO VĂN LƯỞNG Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung
392 000.00.20.H07-221222-0008 22/12/2022 27/12/2022 07/02/2023
Trễ hạn 30 ngày.
NGUYỄN THỊ YẾN XUÂN Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung
393 000.32.20.H07-230323-0001 23/03/2023 24/03/2023 27/03/2023
Trễ hạn 1 ngày.
PHẠM THỊ KIỀU OANH Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung
394 000.32.20.H07-230323-0004 23/03/2023 24/03/2023 27/03/2023
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN THANH NHỦ Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung
395 000.32.20.H07-230323-0006 23/03/2023 24/03/2023 27/03/2023
Trễ hạn 1 ngày.
ĐẶNG VĂN KHẢI Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung
396 000.00.20.H07-221123-0001 23/11/2022 30/11/2022 07/02/2023
Trễ hạn 49 ngày.
CAO VĂN CẦN Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung
397 000.00.20.H07-221223-0001 23/12/2022 30/12/2022 07/02/2023
Trễ hạn 27 ngày.
LÊ THỊ EM Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung
398 000.00.20.H07-221223-0002 23/12/2022 30/12/2022 07/02/2023
Trễ hạn 27 ngày.
NGUYỄN VĂN CHO Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung
399 000.00.20.H07-221223-0003 23/12/2022 30/12/2022 07/02/2023
Trễ hạn 27 ngày.
TRẦN TẤN KIỆT Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung
400 000.00.20.H07-221025-0005 25/10/2022 26/10/2022 07/02/2023
Trễ hạn 74 ngày.
TRẦN THỊ BÉ HAI Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung
401 000.00.20.H07-221025-0006 25/10/2022 01/11/2022 07/02/2023
Trễ hạn 70 ngày.
NGUYỄN QUỐC THÁI Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung
402 000.00.20.H07-220926-0005 26/09/2022 27/09/2022 07/02/2023
Trễ hạn 95 ngày.
BÙI THÚY LAN Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung
403 000.00.20.H07-220926-0006 26/09/2022 29/09/2022 07/02/2023
Trễ hạn 93 ngày.
NGUYỄN VĂN TRỌ Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung
404 000.00.20.H07-221026-0001 26/10/2022 31/10/2022 07/02/2023
Trễ hạn 71 ngày.
NGUYỄN THỊ PHƯỚC Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung
405 000.00.20.H07-221226-0002 26/12/2022 27/12/2022 07/02/2023
Trễ hạn 30 ngày.
NGUYỄN VĂN DŨNG Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung
406 000.00.20.H07-221226-0003 26/12/2022 29/12/2022 07/02/2023
Trễ hạn 28 ngày.
NGUYỄN THANH BẢO Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung
407 000.00.20.H07-221226-0005 26/12/2022 27/12/2022 07/02/2023
Trễ hạn 30 ngày.
HÀ VĨ LƯƠNG Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung
408 000.00.20.H07-221226-0006 26/12/2022 27/12/2022 07/02/2023
Trễ hạn 30 ngày.
VƯƠNG MINH SANG Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung
409 000.00.20.H07-230127-0002 27/01/2023 30/01/2023 07/02/2023
Trễ hạn 6 ngày.
NGUYỄN THÀNH HIẾU Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung
410 000.00.20.H07-221227-0002 27/12/2022 30/12/2022 07/02/2023
Trễ hạn 27 ngày.
PHẠM THỊ THÚY KIỀU Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung
411 000.00.20.H07-221227-0003 27/12/2022 30/12/2022 07/02/2023
Trễ hạn 27 ngày.
NGUYỄN VĂN CHIẾN Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung
412 000.00.20.H07-220928-0008 28/09/2022 03/10/2022 07/02/2023
Trễ hạn 91 ngày.
TRẦN HOÀNG ÂN Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung
413 000.00.20.H07-220928-0012 28/09/2022 29/09/2022 07/02/2023
Trễ hạn 93 ngày.
NGUYỄN VĂN HIỀN Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung
414 000.00.20.H07-220928-0015 28/09/2022 29/09/2022 07/02/2023
Trễ hạn 93 ngày.
TRẦN THỊ TRÚC PHƯƠNG Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung
415 000.00.20.H07-220928-0016 28/09/2022 29/09/2022 07/02/2023
Trễ hạn 93 ngày.
TRẦN VĂN TIỂN Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung
416 000.00.20.H07-221128-0004 28/11/2022 29/11/2022 07/02/2023
Trễ hạn 50 ngày.
HỒ VĂN SƠN Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung
417 000.00.20.H07-221129-0006 29/11/2022 02/12/2022 07/02/2023
Trễ hạn 47 ngày.
BÙI THANH MỸ PHƯƠNG Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung
418 000.00.20.H07-221129-0008 29/11/2022 06/12/2022 07/02/2023
Trễ hạn 45 ngày.
NGUYỄN THÁI HÙNG Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung
419 000.00.20.H07-221229-0002 29/12/2022 06/01/2023 07/02/2023
Trễ hạn 22 ngày.
NGUYỄN THỊ MỎNG Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung
420 000.00.20.H07-220930-0011 30/09/2022 03/10/2022 07/02/2023
Trễ hạn 91 ngày.
NGUYỄN THỊ NGỌC HƯƠNG Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung
421 000.00.20.H07-220930-0012 30/09/2022 03/10/2022 07/02/2023
Trễ hạn 91 ngày.
ĐẶNG VĂN LỢI Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung
422 000.00.20.H07-230131-0002 31/01/2023 01/02/2023 07/02/2023
Trễ hạn 4 ngày.
LÊ YẾN NHI Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung
423 000.00.20.H07-230131-0003 31/01/2023 01/02/2023 07/02/2023
Trễ hạn 4 ngày.
TRẦN PHONG VŨ Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung
424 000.00.20.H07-230131-0004 31/01/2023 01/02/2023 07/02/2023
Trễ hạn 4 ngày.
BÙI NGỌC XUÂN Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung
425 000.00.20.H07-230131-0005 31/01/2023 03/02/2023 07/02/2023
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN THÀNH TRÍ Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung
426 000.00.20.H07-230131-0006 31/01/2023 03/02/2023 07/02/2023
Trễ hạn 2 ngày.
TRẦN THỊ HỒNG TRINH Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung
427 000.00.20.H07-230131-0007 31/01/2023 03/02/2023 07/02/2023
Trễ hạn 2 ngày.
PHẠM HẢI TRIỀU Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung
428 000.00.20.H07-230131-0012 31/01/2023 01/02/2023 07/02/2023
Trễ hạn 4 ngày.
NGUYỄN HẢI TRÚC QUỲNH Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung
429 000.00.20.H07-221031-0008 31/10/2022 07/11/2022 07/02/2023
Trễ hạn 66 ngày.
TRẦN THỊ BÉ Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung
430 000.27.20.H07-230106-0004 06/01/2023 09/01/2023 13/01/2023
Trễ hạn 4 ngày.
ĐẶNG VĂN RÍ Ủy ban nhân dân xã Mỹ Chánh
431 000.27.20.H07-230106-0009 06/01/2023 09/01/2023 13/01/2023
Trễ hạn 4 ngày.
HỒ THANH SÁNG Ủy ban nhân dân xã Mỹ Chánh
432 000.27.20.H07-230111-0001 11/01/2023 12/01/2023 13/01/2023
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN VĂN BÙM Ủy ban nhân dân xã Mỹ Chánh
433 000.22.20.H07-230112-0001 12/01/2023 13/01/2023 14/02/2023
Trễ hạn 22 ngày.
THÁI VĂN ĐƯỜNG Ủy ban nhân dân xã Mỹ Hòa
434 000.22.20.H07-230112-0002 12/01/2023 13/01/2023 14/02/2023
Trễ hạn 22 ngày.
NGUYEN VĂN MƯỜI Ủy ban nhân dân xã Mỹ Hòa
435 000.22.20.H07-221230-0001 30/12/2022 04/01/2023 14/02/2023
Trễ hạn 29 ngày.
NGUYỄN VĂN LIÊM Ủy ban nhân dân xã Mỹ Hòa
436 000.20.20.H07-230303-0001 03/03/2023 06/03/2023 08/03/2023
Trễ hạn 2 ngày.
HUỲNH NHƯ NGỌC Ủy ban nhân dân xã Tân Mỹ
437 000.16.20.H07-230222-0001 22/02/2023 23/02/2023 24/02/2023
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN THANH QUÂN Ủy ban nhân dân xã Tân Xuân
438 000.16.20.H07-230222-0002 22/02/2023 23/02/2023 24/02/2023
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN BÉ TÙNG Ủy ban nhân dân xã Tân Xuân
439 000.18.20.H07-230210-0001 10/02/2023 24/02/2023 27/02/2023
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THANH VIỆT Ủy ban nhân dân xã Vĩnh An
440 000.18.20.H07-230210-0002 10/02/2023 24/02/2023 27/02/2023
Trễ hạn 1 ngày.
LÊ THỊ DUNG Ủy ban nhân dân xã Vĩnh An