STT Số hồ sơ Ngày tiếp nhận Hạn xử lý Ngày có kết quả Thời gian trễ hạn Tổ chức/
Cá nhân nộp hồ sơ
Bộ phận/
đang xử lý
1 000.24.25.H07-240701-0001 01/07/2024 02/07/2024 09/07/2024
Trễ hạn 5 ngày.
ĐẶNG HỮU VĂN Xã Thanh Tân - MCB
2 000.24.25.H07-240701-0003 01/07/2024 02/07/2024 09/07/2024
Trễ hạn 5 ngày.
NGUYỄN TẤN LỘC Xã Thanh Tân - MCB
3 000.24.25.H07-240702-0002 02/07/2024 04/07/2024 09/07/2024
Trễ hạn 3 ngày.
VÕ THANH HIỀN Xã Thanh Tân - MCB
4 000.24.25.H07-240702-0003 02/07/2024 04/07/2024 09/07/2024
Trễ hạn 3 ngày.
PHẠM NGỌC LINH Xã Thanh Tân - MCB
5 000.18.25.H07-240702-0020 02/07/2024 03/07/2024 04/07/2024
Trễ hạn 1 ngày.
HỒ MAI TRÚC Thị trấn Phước Mỹ Trung - MCB
6 000.18.25.H07-240702-0022 02/07/2024 03/07/2024 04/07/2024
Trễ hạn 1 ngày.
HỒ MAI TRÚC Thị trấn Phước Mỹ Trung - MCB
7 000.15.25.H07-240603-0004 03/06/2024 04/06/2024 05/06/2024
Trễ hạn 1 ngày.
THÂN VĂN NÈ Xã Khánh Thạnh Tân - MCB
8 000.15.25.H07-240603-0005 03/06/2024 04/06/2024 05/06/2024
Trễ hạn 1 ngày.
ĐOÀN THỊ THANH HẰNG Xã Khánh Thạnh Tân - MCB
9 000.23.25.H07-240703-0003 03/07/2024 04/07/2024 05/07/2024
Trễ hạn 1 ngày.
PHẠM THỊ TUYẾT MAI Xã Thạnh Ngãi - MCB
10 000.22.25.H07-240703-0003 03/07/2024 04/07/2024 05/07/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN VĂN VINH Xã Thành An - MCB
11 000.16.25.H07-240703-0019 03/07/2024 04/07/2024 05/07/2024
Trễ hạn 1 ngày.
CHÂU HOÀNG THÁI Xã Nhuận Phú Tân - MCB
12 000.16.25.H07-240703-0020 03/07/2024 04/07/2024 05/07/2024
Trễ hạn 1 ngày.
PHẠM THẾ VINH Xã Nhuận Phú Tân - MCB
13 000.20.25.H07-240301-0004 04/03/2024 05/03/2024 06/03/2024
Trễ hạn 1 ngày.
PHÙNG VĂN PHÚC Xã Tân Phú Tây - MCB
14 000.20.25.H07-240301-0003 04/03/2024 05/03/2024 06/03/2024
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN THIÊN BẢO Xã Tân Phú Tây - MCB
15 000.20.25.H07-240301-0001 04/03/2024 05/03/2024 06/03/2024
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN VĂN TUẤN Xã Tân Phú Tây - MCB
16 000.20.25.H07-240229-0001 04/03/2024 05/03/2024 06/03/2024
Trễ hạn 1 ngày.
HUỲNH THỊ LÀI Xã Tân Phú Tây - MCB
17 000.20.25.H07-240228-0003 04/03/2024 05/03/2024 06/03/2024
Trễ hạn 1 ngày.
BÙI THỊ ÚT Xã Tân Phú Tây - MCB
18 000.20.25.H07-240403-0001 04/04/2024 09/04/2024 16/04/2024
Trễ hạn 5 ngày.
NGUYỄN QUỐC NGUYÊN Xã Tân Phú Tây - MCB
19 000.20.25.H07-240205-0001 06/02/2024 16/02/2024 08/03/2024
Trễ hạn 15 ngày.
NGUYỄN HOÀNG DŨNG Xã Tân Phú Tây - MCB
20 000.20.25.H07-240206-0002 06/02/2024 16/02/2024 19/02/2024
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN VĂN TRẠNG Xã Tân Phú Tây - MCB
21 000.00.25.H07-240507-0004 08/05/2024 05/06/2024 07/06/2024
Trễ hạn 2 ngày.
LỮ THỊ TIỀN
22 000.15.25.H07-240709-0007 09/07/2024 10/07/2024 11/07/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN SIÊU THÔNG Xã Khánh Thạnh Tân - MCB
23 000.20.25.H07-240110-0001 10/01/2024 11/01/2024 19/01/2024
Trễ hạn 6 ngày.
NGUYỄN THANH BÉ Xã Tân Phú Tây - MCB
24 000.24.25.H07-240110-0001 10/01/2024 15/01/2024 01/03/2024
Trễ hạn 34 ngày.
PHẠM THÚY KIỀU Xã Thanh Tân - MCB
25 000.25.25.H07-240510-0009 10/05/2024 13/05/2024 16/05/2024
Trễ hạn 3 ngày.
NGUYỄN THANH DUY Xã Tân Thanh Tây - MCB
26 000.20.25.H07-240510-0001 10/05/2024 15/05/2024 16/05/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ GƯƠNG Xã Tân Phú Tây - MCB
27 000.15.25.H07-240610-0006 10/06/2024 13/06/2024 18/06/2024
Trễ hạn 3 ngày.
LỮ THỊ MỘNG NGHI Xã Khánh Thạnh Tân - MCB
28 000.20.25.H07-240411-0001 11/04/2024 12/04/2024 16/04/2024
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN VĂN CẤP Xã Tân Phú Tây - MCB
29 000.00.25.H07-240711-0001 11/07/2024 16/07/2024 17/07/2024
Trễ hạn 1 ngày.
LÊ THỊ ANH THƯ
30 000.19.25.H07-240711-0002 11/07/2024 12/07/2024 15/07/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN VỦ CHÍ LINH Xã Tân Bình - MCB
31 000.24.25.H07-240712-0005 12/07/2024 15/07/2024 17/07/2024
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN THỊ CƯNG Xã Thanh Tân - MCB
32 000.20.25.H07-240313-0002 13/03/2024 14/03/2024 15/03/2024
Trễ hạn 1 ngày.
PHAN THỊ MỸ DUNG Xã Tân Phú Tây - MCB
33 000.20.25.H07-240514-0002 14/05/2024 15/05/2024 20/05/2024
Trễ hạn 3 ngày.
NGUYỄN THANH THẢO Xã Tân Phú Tây - MCB
34 000.20.25.H07-240514-0001 14/05/2024 15/05/2024 23/05/2024
Trễ hạn 6 ngày.
LÊ NHẬT TÂN Xã Tân Phú Tây - MCB
35 000.20.25.H07-240513-0001 14/05/2024 15/05/2024 23/05/2024
Trễ hạn 6 ngày.
TRẦN THỊ THANH HIỀN Xã Tân Phú Tây - MCB
36 000.20.25.H07-240115-0001 15/01/2024 18/01/2024 19/01/2024
Trễ hạn 1 ngày.
LÊ VĂN MINH Xã Tân Phú Tây - MCB
37 000.24.25.H07-240717-0002 17/07/2024 18/07/2024 25/07/2024
Trễ hạn 5 ngày.
NGUYỄN THỊ LỆ Xã Thanh Tân - MCB
38 000.20.25.H07-240115-0002 19/01/2024 24/01/2024 19/02/2024
Trễ hạn 18 ngày.
LÊ HOÀNG ÂN Xã Tân Phú Tây - MCB
39 000.20.25.H07-240219-0002 19/02/2024 22/02/2024 26/02/2024
Trễ hạn 2 ngày.
TRẦN THỊ TƯ Xã Tân Phú Tây - MCB
40 000.20.25.H07-240219-0001 19/02/2024 22/02/2024 26/02/2024
Trễ hạn 2 ngày.
VÕ THỊ HẰNG Xã Tân Phú Tây - MCB
41 000.20.25.H07-240315-0001 19/03/2024 20/03/2024 21/03/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ THÚY HUYỀN Xã Tân Phú Tây - MCB
42 000.15.25.H07-240719-0001 19/07/2024 22/07/2024 24/07/2024
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN SIÊU THÔNG Xã Khánh Thạnh Tân - MCB
43 000.20.25.H07-240517-0001 20/05/2024 21/05/2024 23/05/2024
Trễ hạn 2 ngày.
HUỲNH THỊ KIM LOAN Xã Tân Phú Tây - MCB
44 000.20.25.H07-240220-0001 21/02/2024 26/02/2024 08/03/2024
Trễ hạn 9 ngày.
NGUYỄN THỊ VẸN Xã Tân Phú Tây - MCB
45 000.20.25.H07-240221-0001 21/02/2024 22/02/2024 08/03/2024
Trễ hạn 11 ngày.
LÊ THỊ NGỌC HIỂU Xã Tân Phú Tây - MCB
46 000.15.25.H07-240722-0001 22/07/2024 23/07/2024 24/07/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN SIÊU THÔNG Xã Khánh Thạnh Tân - MCB
47 000.15.25.H07-240719-0003 22/07/2024 23/07/2024 24/07/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN SIÊU THÔNG Xã Khánh Thạnh Tân - MCB
48 000.15.25.H07-240719-0002 22/07/2024 23/07/2024 24/07/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN SIÊU THÔNG Xã Khánh Thạnh Tân - MCB
49 000.15.25.H07-240722-0003 22/07/2024 23/07/2024 24/07/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN SIÊU THÔNG Xã Khánh Thạnh Tân - MCB
50 000.20.25.H07-240520-0001 23/05/2024 28/05/2024 07/06/2024
Trễ hạn 8 ngày.
LÊ HOÀN LẬP Xã Tân Phú Tây - MCB
51 000.20.25.H07-240520-0002 23/05/2024 28/05/2024 07/06/2024
Trễ hạn 8 ngày.
NGUYỄN HOÀNG LÃM Xã Tân Phú Tây - MCB
52 000.16.25.H07-240624-0002 24/06/2024 25/06/2024 26/06/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN HẰNG NGA Xã Nhuận Phú Tân - MCB
53 000.21.25.H07-240725-0017 25/07/2024 26/07/2024 27/07/2024
Trễ hạn 0 ngày.
HUỲNH THỊ THU HƯƠNG Xã Tân Thành Bình - MCB
54 000.21.25.H07-240725-0018 25/07/2024 26/07/2024 27/07/2024
Trễ hạn 0 ngày.
ĐẶNG VĂN THUẬN Xã Tân Thành Bình - MCB
55 000.20.25.H07-240124-0002 26/01/2024 31/01/2024 19/02/2024
Trễ hạn 13 ngày.
HUỲNH THỊ CẨM HÀ Xã Tân Phú Tây - MCB
56 000.19.25.H07-240527-0007 27/05/2024 30/05/2024 11/06/2024
Trễ hạn 8 ngày.
TÔ NGỌC PHỤNG Xã Tân Bình - MCB
57 000.19.25.H07-240527-0008 27/05/2024 30/05/2024 11/06/2024
Trễ hạn 8 ngày.
NGUYỄN MINH THƯ Xã Tân Bình - MCB
58 000.24.25.H07-240627-0001 27/06/2024 01/07/2024 09/07/2024
Trễ hạn 6 ngày.
ĐỒNG THỤY ANH THƯ Xã Thanh Tân - MCB
59 000.24.25.H07-240228-0001 28/02/2024 29/02/2024 01/03/2024
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN THỊ NGỌC HÂN Xã Thanh Tân - MCB
60 000.23.25.H07-240228-0004 28/02/2024 04/03/2024 05/03/2024
Trễ hạn 1 ngày.
PHAN NGHĨA THẠNH Xã Thạnh Ngãi - MCB
61 000.23.25.H07-240228-0003 28/02/2024 04/03/2024 05/03/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ THÚY VI Xã Thạnh Ngãi - MCB
62 000.20.25.H07-240529-0001 29/05/2024 30/05/2024 07/06/2024
Trễ hạn 6 ngày.
HUỲNH THỊ KIM LOAN Xã Tân Phú Tây - MCB
63 000.19.25.H07-240530-0001 30/05/2024 31/05/2024 11/06/2024
Trễ hạn 7 ngày.
ĐẶNG VĂN ÚT EM Xã Tân Bình - MCB
64 000.19.25.H07-240530-0002 30/05/2024 31/05/2024 11/06/2024
Trễ hạn 7 ngày.
PHAN THỊ AN Xã Tân Bình - MCB
65 000.15.25.H07-240531-0031 31/05/2024 05/06/2024 10/06/2024
Trễ hạn 3 ngày.
TRƯƠNG THỊ VẸN Xã Khánh Thạnh Tân - MCB