1 |
000.00.26.H07-230802-0007 |
03/08/2023 |
08/08/2023 |
10/08/2023 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
NGUYỄN TUẤN CẢNH |
Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Mỏ Cày Nam |
2 |
000.00.26.H07-230322-0005 |
23/03/2023 |
28/03/2023 |
17/08/2023 |
Trễ hạn 101 ngày.
|
NGUYỄN ĐÌNH VĂN |
Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Mỏ Cày Nam |
3 |
000.00.26.H07-230907-0001 |
07/09/2023 |
12/09/2023 |
19/09/2023 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
NGUYỄN THỊ PHƯƠNG THẢO |
Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Mỏ Cày Nam |
4 |
000.00.26.H07-230618-0001 |
18/06/2023 |
21/06/2023 |
22/06/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
ĐỖ QUỐC CƯỜNG |
Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Mỏ Cày Nam |
5 |
000.00.26.H07-230618-0004 |
18/06/2023 |
21/06/2023 |
22/06/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
PHAN THỊ HƯƠNG LAM |
Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Mỏ Cày Nam |
6 |
000.00.26.H07-230618-0006 |
18/06/2023 |
21/06/2023 |
22/06/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN NGỌC BÍCH |
Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Mỏ Cày Nam |
7 |
000.00.26.H07-230618-0002 |
18/06/2023 |
21/06/2023 |
22/06/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
VÕ PHI HÙNG |
Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Mỏ Cày Nam |
8 |
000.00.26.H07-230618-0003 |
18/06/2023 |
21/06/2023 |
22/06/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
VÕ THANH LÂM |
Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Mỏ Cày Nam |
9 |
000.00.26.H07-230618-0011 |
18/06/2023 |
21/06/2023 |
22/06/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
PHAN THỊ HỒNG |
Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Mỏ Cày Nam |
10 |
000.00.26.H07-230618-0013 |
18/06/2023 |
21/06/2023 |
22/06/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN THỊ KIM ANH |
Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Mỏ Cày Nam |
11 |
000.00.26.H07-230618-0024 |
18/06/2023 |
21/06/2023 |
22/06/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN THỊ NGÂN HÀ |
Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Mỏ Cày Nam |
12 |
000.00.26.H07-230618-0010 |
18/06/2023 |
21/06/2023 |
22/06/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
DƯƠNG THÁI HUY |
Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Mỏ Cày Nam |
13 |
000.00.26.H07-230618-0014 |
18/06/2023 |
21/06/2023 |
22/06/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
HUỲNH THỊ THU THẢO |
Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Mỏ Cày Nam |
14 |
000.00.26.H07-230618-0015 |
18/06/2023 |
21/06/2023 |
22/06/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN QUỐC NHẪN |
Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Mỏ Cày Nam |
15 |
000.00.26.H07-230618-0016 |
18/06/2023 |
21/06/2023 |
22/06/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
TRẦN THÚY PHƯƠNG |
Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Mỏ Cày Nam |
16 |
000.00.26.H07-230618-0017 |
18/06/2023 |
21/06/2023 |
22/06/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
TRẦN THỊ KIM THOA |
Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Mỏ Cày Nam |
17 |
000.00.26.H07-230618-0018 |
18/06/2023 |
21/06/2023 |
22/06/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
LÊ HOÀNG DỆ |
Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Mỏ Cày Nam |
18 |
000.00.26.H07-230618-0019 |
18/06/2023 |
21/06/2023 |
22/06/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
HUỲNH THẾ TRẬN |
Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Mỏ Cày Nam |
19 |
000.00.26.H07-230618-0021 |
18/06/2023 |
21/06/2023 |
22/06/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
TRẦN HIỀN NHÂN |
Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Mỏ Cày Nam |
20 |
000.00.26.H07-230618-0025 |
18/06/2023 |
21/06/2023 |
22/06/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
QUÁCH THỊ MỸ DUNG |
Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Mỏ Cày Nam |
21 |
000.00.26.H07-230316-0006 |
17/03/2023 |
22/03/2023 |
23/03/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN THỊ THANH TUYỀN |
Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Mỏ Cày Nam |
22 |
000.14.26.H07-230110-0001 |
10/01/2023 |
11/01/2023 |
24/08/2023 |
Trễ hạn 160 ngày.
|
NGUYỄN VĂN DŨNG |
UBND xã Cẩm Sơn |
23 |
000.20.26.H07-230801-0001 |
01/08/2023 |
02/08/2023 |
03/08/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
CAO VĂN TÌNH |
UBND xã Đa Phước Hội |
24 |
000.20.26.H07-230801-0002 |
01/08/2023 |
02/08/2023 |
03/08/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN VĂN ÁNH |
UBND xã Đa Phước Hội |
25 |
000.20.26.H07-230802-0017 |
02/08/2023 |
03/08/2023 |
04/08/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
TRẦN THỊ NGỌC ÁNH |
UBND xã Đa Phước Hội |
26 |
000.19.26.H07-231004-0002 |
04/10/2023 |
05/10/2023 |
14/11/2023 |
Trễ hạn 28 ngày.
|
NGUYỄN MINH HẬU |
UBND Thị trấn Mỏ Cày |
27 |
000.19.26.H07-231004-0001 |
04/10/2023 |
05/10/2023 |
14/11/2023 |
Trễ hạn 28 ngày.
|
NGUYỄN THỊ MAI KHANH |
UBND Thị trấn Mỏ Cày |
28 |
000.19.26.H07-230814-0102 |
14/08/2023 |
15/08/2023 |
24/08/2023 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
NGUYỄN MINH TÂN |
UBND Thị trấn Mỏ Cày |
29 |
000.19.26.H07-230906-0001 |
06/09/2023 |
07/09/2023 |
25/09/2023 |
Trễ hạn 12 ngày.
|
HUỲNH LONG HỒ |
UBND Thị trấn Mỏ Cày |
30 |
000.19.26.H07-230906-0002 |
06/09/2023 |
07/09/2023 |
25/09/2023 |
Trễ hạn 12 ngày.
|
HUỲNH LONG HỒ |
UBND Thị trấn Mỏ Cày |
31 |
000.19.26.H07-230908-0001 |
08/09/2023 |
11/09/2023 |
25/09/2023 |
Trễ hạn 10 ngày.
|
ĐỖ QUANG KHÁNH |
UBND Thị trấn Mỏ Cày |
32 |
000.19.26.H07-230915-0004 |
15/09/2023 |
18/09/2023 |
25/09/2023 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
LÊ HỒNG KHẢI |
UBND Thị trấn Mỏ Cày |
33 |
000.17.26.H07-230616-0001 |
16/06/2023 |
19/06/2023 |
14/09/2023 |
Trễ hạn 63 ngày.
|
DƯ THÙY VÂN |
UBND xã An Thới |
34 |
000.19.26.H07-231012-0002 |
12/10/2023 |
13/10/2023 |
14/11/2023 |
Trễ hạn 22 ngày.
|
NGUYỄN NGỌC ANH ĐÀO |
UBND Thị trấn Mỏ Cày |
35 |
000.19.26.H07-231004-0003 |
04/10/2023 |
05/10/2023 |
14/11/2023 |
Trễ hạn 28 ngày.
|
NGUYỄN THỊ NGỌC NHƯ |
UBND Thị trấn Mỏ Cày |
36 |
000.17.26.H07-230208-0007 |
08/02/2023 |
09/02/2023 |
15/08/2023 |
Trễ hạn 132 ngày.
|
MAI THỊ THANH NHÀN |
UBND xã An Thới |
37 |
000.19.26.H07-230814-0092 |
14/08/2023 |
15/08/2023 |
24/08/2023 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
NGUYỄN THỊ TUYẾT MAI |
UBND Thị trấn Mỏ Cày |
38 |
000.19.26.H07-230814-0096 |
14/08/2023 |
15/08/2023 |
24/08/2023 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
NGUYỄN HOÀI PHONG |
UBND Thị trấn Mỏ Cày |
39 |
000.19.26.H07-230814-0099 |
14/08/2023 |
15/08/2023 |
24/08/2023 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
VÕ THỊ MỸ DUNG |
UBND Thị trấn Mỏ Cày |
40 |
000.19.26.H07-230908-0002 |
08/09/2023 |
11/09/2023 |
30/10/2023 |
Trễ hạn 35 ngày.
|
LÊ NGUYỄN NGỌC HÂN |
UBND Thị trấn Mỏ Cày |
41 |
000.00.26.H07-230618-0008 |
18/06/2023 |
21/06/2023 |
22/06/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN THỊ XUÂN |
Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Mỏ Cày Nam |
42 |
000.00.26.H07-230618-0009 |
18/06/2023 |
21/06/2023 |
22/06/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
PHAN VĂN NAM |
Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Mỏ Cày Nam |
43 |
000.00.26.H07-230602-0008 |
06/06/2023 |
09/06/2023 |
14/06/2023 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
TRẦN QUANG KHÔI |
Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Mỏ Cày Nam |
44 |
000.00.26.H07-230313-0015 |
13/03/2023 |
16/03/2023 |
17/03/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
TRẦN NGUYỄN |
Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Mỏ Cày Nam |
45 |
000.00.26.H07-230618-0005 |
18/06/2023 |
21/06/2023 |
22/06/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
VŨ PHƯƠNG BẮC |
Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Mỏ Cày Nam |
46 |
000.00.26.H07-230618-0020 |
18/06/2023 |
21/06/2023 |
22/06/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
TRỊNH DUY CƯỜNG |
Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Mỏ Cày Nam |
47 |
000.00.26.H07-230618-0023 |
18/06/2023 |
21/06/2023 |
22/06/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
VÕ THỊ MINH TRÍ |
Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Mỏ Cày Nam |
48 |
000.00.26.H07-230618-0026 |
18/06/2023 |
21/06/2023 |
22/06/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
VÕ MINH HẢI |
Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Mỏ Cày Nam |
49 |
000.00.26.H07-230618-0028 |
18/06/2023 |
21/06/2023 |
22/06/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
TRƯƠNG THÀNH NAM |
Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Mỏ Cày Nam |
50 |
000.00.26.H07-230618-0007 |
18/06/2023 |
21/06/2023 |
22/06/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN VĂN LONG |
Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Mỏ Cày Nam |
51 |
000.00.26.H07-230618-0012 |
18/06/2023 |
21/06/2023 |
22/06/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
ĐÀO VĂN CHÍ DŨNG |
Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Mỏ Cày Nam |
52 |
000.00.26.H07-230618-0022 |
18/06/2023 |
21/06/2023 |
22/06/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
BÙI NGỌC THUYỀN |
Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Mỏ Cày Nam |
53 |
000.00.26.H07-230618-0027 |
18/06/2023 |
21/06/2023 |
22/06/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN VĂN LỘC |
Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Mỏ Cày Nam |
54 |
000.00.26.H07-230618-0029 |
18/06/2023 |
21/06/2023 |
22/06/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN THỊ HỒNG HẠNH |
Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Mỏ Cày Nam |
55 |
000.00.26.H07-230618-0030 |
18/06/2023 |
21/06/2023 |
22/06/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
TRẦN THỊ KIỀU |
Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Mỏ Cày Nam |
56 |
000.20.26.H07-230517-0011 |
17/05/2023 |
22/05/2023 |
03/07/2023 |
Trễ hạn 30 ngày.
|
NGUYỄN THỊ HỒNG CÚC |
UBND xã Đa Phước Hội |
57 |
000.20.26.H07-230517-0017 |
17/05/2023 |
22/05/2023 |
03/07/2023 |
Trễ hạn 30 ngày.
|
PHAN THỊ NGỌC DUYÊN |
UBND xã Đa Phước Hội |
58 |
000.20.26.H07-230517-0012 |
17/05/2023 |
22/05/2023 |
03/07/2023 |
Trễ hạn 30 ngày.
|
NGUYỄN THỊ HỒNG KHUÊ |
UBND xã Đa Phước Hội |
59 |
000.20.26.H07-230517-0016 |
17/05/2023 |
22/05/2023 |
16/06/2023 |
Trễ hạn 19 ngày.
|
PHAN THÀNH NAM |
UBND xã Đa Phước Hội |
60 |
000.17.26.H07-221124-0001 |
24/11/2022 |
29/11/2022 |
08/02/2023 |
Trễ hạn 51 ngày.
|
ĐOÀN THỊ THANH HẰNG |
UBND xã An Thới |
61 |
000.17.26.H07-221124-0002 |
24/11/2022 |
29/11/2022 |
08/02/2023 |
Trễ hạn 51 ngày.
|
NGUYỄN THỊ LINH |
UBND xã An Thới |
62 |
000.17.26.H07-221124-0004 |
24/11/2022 |
29/11/2022 |
08/02/2023 |
Trễ hạn 51 ngày.
|
ĐINH NGUYỄN ANH TRÍ |
UBND xã An Thới |
63 |
000.17.26.H07-221124-0005 |
24/11/2022 |
29/11/2022 |
08/02/2023 |
Trễ hạn 51 ngày.
|
PHẠM THANH LUY |
UBND xã An Thới |
64 |
000.17.26.H07-221124-0006 |
24/11/2022 |
29/11/2022 |
08/02/2023 |
Trễ hạn 51 ngày.
|
LÊ HOÀNG BẢO |
UBND xã An Thới |
65 |
000.17.26.H07-221124-0007 |
24/11/2022 |
29/11/2022 |
08/02/2023 |
Trễ hạn 51 ngày.
|
DƯƠNG VĂN THÁI |
UBND xã An Thới |
66 |
000.17.26.H07-221124-0003 |
24/11/2022 |
29/11/2022 |
08/02/2023 |
Trễ hạn 51 ngày.
|
PHẠM THỊ DIỄM PHƯƠNG |
UBND xã An Thới |
67 |
000.19.26.H07-230929-0001 |
29/09/2023 |
04/10/2023 |
14/11/2023 |
Trễ hạn 29 ngày.
|
NGUYỄN PHẠM BẢO CHÂU |
UBND Thị trấn Mỏ Cày |
68 |
000.21.26.H07-230103-0013 |
03/01/2023 |
06/01/2023 |
15/08/2023 |
Trễ hạn 156 ngày.
|
NGUYỄN THỊ BÉ |
UBND xã An Định |
69 |
000.21.26.H07-230104-0017 |
04/01/2023 |
09/01/2023 |
15/08/2023 |
Trễ hạn 155 ngày.
|
PHAN THỊ THỦY |
UBND xã An Định |
70 |
000.17.26.H07-230208-0001 |
08/02/2023 |
13/02/2023 |
15/08/2023 |
Trễ hạn 130 ngày.
|
NGUYỄN THÀNH LUÂN |
UBND xã An Thới |
71 |
000.17.26.H07-230208-0002 |
08/02/2023 |
13/02/2023 |
15/08/2023 |
Trễ hạn 130 ngày.
|
THÁI THANH HIẾU |
UBND xã An Thới |
72 |
000.17.26.H07-230208-0003 |
08/02/2023 |
13/02/2023 |
15/08/2023 |
Trễ hạn 130 ngày.
|
LÊ NHÃ TUẤN |
UBND xã An Thới |
73 |
000.17.26.H07-230208-0004 |
08/02/2023 |
13/02/2023 |
15/08/2023 |
Trễ hạn 130 ngày.
|
LÊ THỊ CẨM AN |
UBND xã An Thới |
74 |
000.17.26.H07-230208-0005 |
08/02/2023 |
13/02/2023 |
15/08/2023 |
Trễ hạn 130 ngày.
|
NGUYỄN HUY2NNH ANH TÚ |
UBND xã An Thới |
75 |
000.17.26.H07-230208-0006 |
08/02/2023 |
13/02/2023 |
15/08/2023 |
Trễ hạn 130 ngày.
|
LÊ THỊ CẨM AN |
UBND xã An Thới |
76 |
000.20.26.H07-230517-0014 |
17/05/2023 |
22/05/2023 |
16/06/2023 |
Trễ hạn 19 ngày.
|
NGUYỄN THỊ MINH NGÂN |
UBND xã Đa Phước Hội |
77 |
000.20.26.H07-230517-0008 |
17/05/2023 |
22/05/2023 |
16/06/2023 |
Trễ hạn 19 ngày.
|
NGUYỄN THỊ CẨM VÂN |
UBND xã Đa Phước Hội |
78 |
000.20.26.H07-230517-0003 |
17/05/2023 |
22/05/2023 |
16/06/2023 |
Trễ hạn 19 ngày.
|
LÊ VĂN TUẤN EM |
UBND xã Đa Phước Hội |
79 |
000.20.26.H07-230517-0004 |
17/05/2023 |
22/05/2023 |
16/06/2023 |
Trễ hạn 19 ngày.
|
NGUYỄN DUY KHÁNH |
UBND xã Đa Phước Hội |
80 |
000.20.26.H07-230517-0005 |
17/05/2023 |
22/05/2023 |
16/06/2023 |
Trễ hạn 19 ngày.
|
NGUYỄN NGỌC BẢO PHƯƠNG |
UBND xã Đa Phước Hội |
81 |
000.20.26.H07-230517-0009 |
17/05/2023 |
22/05/2023 |
16/06/2023 |
Trễ hạn 19 ngày.
|
NGUYỄN THỊ ĐẸP |
UBND xã Đa Phước Hội |
82 |
000.20.26.H07-230517-0010 |
17/05/2023 |
22/05/2023 |
16/06/2023 |
Trễ hạn 19 ngày.
|
NGUYỄN THỊ HÀ |
UBND xã Đa Phước Hội |
83 |
000.20.26.H07-230517-0013 |
17/05/2023 |
22/05/2023 |
16/06/2023 |
Trễ hạn 19 ngày.
|
NGUYỄN THỊ KIM NGÂN |
UBND xã Đa Phước Hội |
84 |
000.20.26.H07-230517-0015 |
17/05/2023 |
22/05/2023 |
16/06/2023 |
Trễ hạn 19 ngày.
|
PHẠM THỊ TRIÊM |
UBND xã Đa Phước Hội |
85 |
000.13.26.H07-230606-0007 |
06/06/2023 |
09/06/2023 |
16/08/2023 |
Trễ hạn 48 ngày.
|
PHAN THỊ NHIỄM |
UBND xã An Thạnh |
86 |
000.20.26.H07-230517-0001 |
17/05/2023 |
22/05/2023 |
17/06/2023 |
Trễ hạn 19 ngày.
|
DƯƠNG THỊ SANG |
UBND xã Đa Phước Hội |
87 |
000.20.26.H07-230517-0007 |
17/05/2023 |
22/05/2023 |
17/06/2023 |
Trễ hạn 19 ngày.
|
NGUYỄN THỊ MỸ LỆ |
UBND xã Đa Phước Hội |
88 |
000.20.26.H07-230517-0002 |
17/05/2023 |
22/05/2023 |
17/06/2023 |
Trễ hạn 19 ngày.
|
HUỲNH THỊ SA |
UBND xã Đa Phước Hội |
89 |
000.00.26.H07-230310-0017 |
10/03/2023 |
15/03/2023 |
18/08/2023 |
Trễ hạn 111 ngày.
|
PHAN THỊ YẾN NHI |
UBND xã Bình Khánh |
90 |
000.00.26.H07-230310-0019 |
10/03/2023 |
15/03/2023 |
18/08/2023 |
Trễ hạn 111 ngày.
|
PHAN VĂN LO |
UBND xã Bình Khánh |
91 |
000.00.26.H07-230310-0020 |
10/03/2023 |
15/03/2023 |
18/08/2023 |
Trễ hạn 111 ngày.
|
NGUYỄN THỊ BẢY |
UBND xã Bình Khánh |
92 |
000.00.26.H07-230310-0021 |
10/03/2023 |
15/03/2023 |
18/08/2023 |
Trễ hạn 111 ngày.
|
TRẦN THỊ BÉ HAI |
UBND xã Bình Khánh |
93 |
000.20.26.H07-230517-0006 |
17/05/2023 |
22/05/2023 |
21/06/2023 |
Trễ hạn 22 ngày.
|
LÊ THANH PHONG |
UBND xã Đa Phước Hội |
94 |
000.13.26.H07-230914-0002 |
14/09/2023 |
19/09/2023 |
21/09/2023 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
LÊ THỊ HỒNG THÚY |
UBND xã An Thạnh |
95 |
000.19.26.H07-230927-0001 |
27/09/2023 |
02/10/2023 |
22/11/2023 |
Trễ hạn 37 ngày.
|
LA NGỌC LOAN |
UBND Thị trấn Mỏ Cày |
96 |
000.19.26.H07-230915-0001 |
15/09/2023 |
20/09/2023 |
22/11/2023 |
Trễ hạn 45 ngày.
|
NGUYỄN THỊ LOAN |
UBND Thị trấn Mỏ Cày |
97 |
000.19.26.H07-230814-0094 |
14/08/2023 |
17/08/2023 |
24/08/2023 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
MAI THỊ LÙNG |
UBND Thị trấn Mỏ Cày |
98 |
000.19.26.H07-230814-0097 |
14/08/2023 |
17/08/2023 |
24/08/2023 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
HUỲNH NHỰT HÒA |
UBND Thị trấn Mỏ Cày |
99 |
000.19.26.H07-230814-0098 |
14/08/2023 |
17/08/2023 |
24/08/2023 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
TRẦN BẢO HÂN |
UBND Thị trấn Mỏ Cày |
100 |
000.19.26.H07-230814-0100 |
14/08/2023 |
17/08/2023 |
24/08/2023 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
VÕ THỊ MINH TUYẾT |
UBND Thị trấn Mỏ Cày |
101 |
000.19.26.H07-230814-0101 |
14/08/2023 |
17/08/2023 |
24/08/2023 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
NGUYỄN NGỌC VÂN AN |
UBND Thị trấn Mỏ Cày |
102 |
000.19.26.H07-230814-0104 |
14/08/2023 |
17/08/2023 |
24/08/2023 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
NGUYỄN THÁI BẢO |
UBND Thị trấn Mỏ Cày |
103 |
000.19.26.H07-230814-0105 |
14/08/2023 |
17/08/2023 |
24/08/2023 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
VÕ THI CHUỔI |
UBND Thị trấn Mỏ Cày |
104 |
000.19.26.H07-230814-0106 |
14/08/2023 |
17/08/2023 |
24/08/2023 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
NGUYỄN MINH HẬU |
UBND Thị trấn Mỏ Cày |
105 |
000.19.26.H07-230814-0107 |
14/08/2023 |
17/08/2023 |
24/08/2023 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
LA NGỌC LOAN |
UBND Thị trấn Mỏ Cày |
106 |
000.19.26.H07-230814-0111 |
14/08/2023 |
17/08/2023 |
24/08/2023 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
HỒ NGUYỄN THANH LOAN |
UBND Thị trấn Mỏ Cày |
107 |
000.19.26.H07-230814-0113 |
14/08/2023 |
17/08/2023 |
24/08/2023 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
NGUYỄN THỊ NGỌC HÂN |
UBND Thị trấn Mỏ Cày |
108 |
000.19.26.H07-230814-0114 |
14/08/2023 |
17/08/2023 |
24/08/2023 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
NGUYỄN THIÊN HẠNH |
UBND Thị trấn Mỏ Cày |
109 |
000.19.26.H07-230814-0115 |
14/08/2023 |
17/08/2023 |
24/08/2023 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
TRẦN HỮU HIỀN |
UBND Thị trấn Mỏ Cày |
110 |
000.19.26.H07-230814-0117 |
14/08/2023 |
17/08/2023 |
24/08/2023 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
LÂM ÍCH KHÁCH |
UBND Thị trấn Mỏ Cày |
111 |
000.19.26.H07-230830-0001 |
30/08/2023 |
06/09/2023 |
30/10/2023 |
Trễ hạn 38 ngày.
|
NGUYỄN THANH BÌNH |
UBND Thị trấn Mỏ Cày |
112 |
000.19.26.H07-230918-0001 |
18/09/2023 |
21/09/2023 |
30/10/2023 |
Trễ hạn 27 ngày.
|
NGUYỄN CHÍ CƯỜNG |
UBND Thị trấn Mỏ Cày |
113 |
000.19.26.H07-230926-0001 |
26/09/2023 |
29/09/2023 |
30/10/2023 |
Trễ hạn 21 ngày.
|
NGUYỄN VĂN QUỐC NHI |
UBND Thị trấn Mỏ Cày |
114 |
000.16.26.H07-230929-0017 |
29/09/2023 |
02/10/2023 |
03/10/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN QUANG TUẤN |
UBND xã Phước Hiệp |
115 |
000.20.26.H07-230803-0002 |
03/08/2023 |
04/08/2023 |
07/08/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN VĂN VIỆT |
UBND xã Đa Phước Hội |
116 |
000.17.26.H07-221124-0008 |
24/11/2022 |
25/11/2022 |
08/02/2023 |
Trễ hạn 53 ngày.
|
ĐINH VĂN THIỆN |
UBND xã An Thới |
117 |
000.17.26.H07-221124-0009 |
24/11/2022 |
25/11/2022 |
08/02/2023 |
Trễ hạn 53 ngày.
|
VÕ VĂN PHƯỚC |
UBND xã An Thới |
118 |
000.20.26.H07-230803-0014 |
03/08/2023 |
04/08/2023 |
08/08/2023 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
NGUYỄN MINH ĐỨC |
UBND xã Đa Phước Hội |
119 |
000.20.26.H07-230803-0010 |
03/08/2023 |
04/08/2023 |
08/08/2023 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
NGUYỄN VĂN LONG |
UBND xã Đa Phước Hội |
120 |
000.20.26.H07-230803-0007 |
03/08/2023 |
04/08/2023 |
08/08/2023 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
ĐINH VĂN TRUNG |
UBND xã Đa Phước Hội |
121 |
000.20.26.H07-230803-0005 |
03/08/2023 |
04/08/2023 |
08/08/2023 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
LÊ THỊ KIM THI |
UBND xã Đa Phước Hội |
122 |
000.20.26.H07-230803-0004 |
03/08/2023 |
04/08/2023 |
08/08/2023 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
NGUYỄN MINH TRƯỜNG |
UBND xã Đa Phước Hội |
123 |
000.20.26.H07-230803-0003 |
03/08/2023 |
04/08/2023 |
08/08/2023 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
TRẦN HỮU THẮNG |
UBND xã Đa Phước Hội |
124 |
000.19.26.H07-230602-0001 |
02/06/2023 |
05/06/2023 |
14/06/2023 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
THÁI THỊ KIM |
UBND Thị trấn Mỏ Cày |
125 |
000.19.26.H07-230602-0002 |
02/06/2023 |
05/06/2023 |
14/06/2023 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
CAO THỊ MƯỜI |
UBND Thị trấn Mỏ Cày |
126 |
000.19.26.H07-230602-0003 |
02/06/2023 |
05/06/2023 |
14/06/2023 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
NGUYỄN VĂN BI |
UBND Thị trấn Mỏ Cày |
127 |
000.19.26.H07-230602-0004 |
02/06/2023 |
05/06/2023 |
14/06/2023 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
NGUYỄN THỊ THU |
UBND Thị trấn Mỏ Cày |
128 |
000.19.26.H07-230602-0005 |
02/06/2023 |
05/06/2023 |
14/06/2023 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
MAI VĂN RI |
UBND Thị trấn Mỏ Cày |
129 |
000.19.26.H07-230602-0006 |
02/06/2023 |
05/06/2023 |
14/06/2023 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
NGUYỄN THỊ SEN |
UBND Thị trấn Mỏ Cày |
130 |
000.19.26.H07-230602-0007 |
02/06/2023 |
05/06/2023 |
14/06/2023 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
LÊ THỊ HẠNH |
UBND Thị trấn Mỏ Cày |
131 |
000.19.26.H07-230602-0008 |
02/06/2023 |
05/06/2023 |
14/06/2023 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
NGUYỄN VĂN TỐ |
UBND Thị trấn Mỏ Cày |
132 |
000.19.26.H07-230602-0009 |
02/06/2023 |
05/06/2023 |
14/06/2023 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
VÕ VĂN SẾT |
UBND Thị trấn Mỏ Cày |
133 |
000.19.26.H07-230602-0010 |
02/06/2023 |
05/06/2023 |
14/06/2023 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
LÊ PHÚ THÔNG |
UBND Thị trấn Mỏ Cày |
134 |
000.19.26.H07-230602-0011 |
02/06/2023 |
05/06/2023 |
14/06/2023 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
NGUYỄN THANH PHƯƠNG |
UBND Thị trấn Mỏ Cày |
135 |
000.19.26.H07-230602-0012 |
02/06/2023 |
05/06/2023 |
14/06/2023 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
LÊ TẤN NGỌC |
UBND Thị trấn Mỏ Cày |
136 |
000.19.26.H07-230602-0013 |
02/06/2023 |
05/06/2023 |
14/06/2023 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
TRẦN MINH TUẤN |
UBND Thị trấn Mỏ Cày |
137 |
000.19.26.H07-230602-0014 |
02/06/2023 |
05/06/2023 |
14/06/2023 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
HUỲNH THỊ HẠNH |
UBND Thị trấn Mỏ Cày |
138 |
000.19.26.H07-230602-0015 |
02/06/2023 |
05/06/2023 |
14/06/2023 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
PHẠM VĂN TRẮNG |
UBND Thị trấn Mỏ Cày |
139 |
000.19.26.H07-230602-0016 |
02/06/2023 |
05/06/2023 |
14/06/2023 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
QUÃNG THỊ THƠI |
UBND Thị trấn Mỏ Cày |
140 |
000.19.26.H07-230602-0017 |
02/06/2023 |
05/06/2023 |
14/06/2023 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
MAI KIM HOÀNG |
UBND Thị trấn Mỏ Cày |
141 |
000.21.26.H07-230103-0014 |
03/01/2023 |
04/01/2023 |
15/08/2023 |
Trễ hạn 158 ngày.
|
VÕ THỊ VÂN |
UBND xã An Định |
142 |
000.21.26.H07-230103-0010 |
03/01/2023 |
04/01/2023 |
15/08/2023 |
Trễ hạn 158 ngày.
|
PHẠM THỊ CHÂU PHA |
UBND xã An Định |
143 |
000.00.26.H07-230303-0003 |
03/03/2023 |
06/03/2023 |
18/08/2023 |
Trễ hạn 118 ngày.
|
BÙI VĂN ÚT ANH |
UBND xã Bình Khánh |
144 |
000.00.26.H07-230303-0008 |
03/03/2023 |
06/03/2023 |
18/08/2023 |
Trễ hạn 118 ngày.
|
ĐÀO CÔNG THÀNH |
UBND xã Bình Khánh |
145 |
000.00.26.H07-230303-0013 |
03/03/2023 |
06/03/2023 |
18/08/2023 |
Trễ hạn 118 ngày.
|
NGUYỄN THẾ VINH |
UBND xã Bình Khánh |
146 |
000.00.26.H07-230310-0001 |
10/03/2023 |
13/03/2023 |
18/08/2023 |
Trễ hạn 113 ngày.
|
NGUYỄN VĂN DẪN |
UBND xã Bình Khánh |
147 |
000.00.26.H07-230310-0002 |
10/03/2023 |
13/03/2023 |
18/08/2023 |
Trễ hạn 113 ngày.
|
PHAN VĂN KHÁNG |
UBND xã Bình Khánh |
148 |
000.00.26.H07-230310-0003 |
10/03/2023 |
13/03/2023 |
18/08/2023 |
Trễ hạn 113 ngày.
|
NGUYỄN THỊ SÁU |
UBND xã Bình Khánh |
149 |
000.00.26.H07-230310-0004 |
10/03/2023 |
13/03/2023 |
18/08/2023 |
Trễ hạn 113 ngày.
|
NGUYỄN VĂN TRỌN |
UBND xã Bình Khánh |
150 |
000.00.26.H07-230310-0005 |
10/03/2023 |
13/03/2023 |
18/08/2023 |
Trễ hạn 113 ngày.
|
NGUYỄN VĂN PHÚ |
UBND xã Bình Khánh |
151 |
000.00.26.H07-230310-0006 |
10/03/2023 |
13/03/2023 |
18/08/2023 |
Trễ hạn 113 ngày.
|
PHAN VĂN THÀNH TÂM |
UBND xã Bình Khánh |
152 |
000.00.26.H07-230310-0007 |
10/03/2023 |
13/03/2023 |
18/08/2023 |
Trễ hạn 113 ngày.
|
PHẠM VŨ TRƯỜNG |
UBND xã Bình Khánh |
153 |
000.00.26.H07-230310-0008 |
10/03/2023 |
13/03/2023 |
18/08/2023 |
Trễ hạn 113 ngày.
|
NGUYỄN THỊ NƯƠNG |
UBND xã Bình Khánh |
154 |
000.00.26.H07-230310-0009 |
10/03/2023 |
13/03/2023 |
18/08/2023 |
Trễ hạn 113 ngày.
|
NGUYỄN THỊ NƯƠNG |
UBND xã Bình Khánh |
155 |
000.00.26.H07-230310-0011 |
10/03/2023 |
13/03/2023 |
18/08/2023 |
Trễ hạn 113 ngày.
|
NGUYỄN VĂN DƯƠNG |
UBND xã Bình Khánh |
156 |
000.00.26.H07-230310-0012 |
10/03/2023 |
13/03/2023 |
18/08/2023 |
Trễ hạn 113 ngày.
|
VÕ QUỐC DŨNG |
UBND xã Bình Khánh |
157 |
000.00.26.H07-230310-0013 |
10/03/2023 |
13/03/2023 |
18/08/2023 |
Trễ hạn 113 ngày.
|
PHAN THỊ THUỲ |
UBND xã Bình Khánh |
158 |
000.00.26.H07-230310-0014 |
10/03/2023 |
13/03/2023 |
18/08/2023 |
Trễ hạn 113 ngày.
|
THÁI VĂN HÙNG |
UBND xã Bình Khánh |
159 |
000.00.26.H07-230310-0015 |
10/03/2023 |
13/03/2023 |
18/08/2023 |
Trễ hạn 113 ngày.
|
TRƯƠNG VĂN MINH |
UBND xã Bình Khánh |
160 |
000.30.26.H07-230320-0003 |
20/03/2023 |
21/03/2023 |
22/03/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
LÊ MINH KHÁNH EM |
UBND xã Hương Mỹ |
161 |
000.19.26.H07-230814-0091 |
14/08/2023 |
15/08/2023 |
24/08/2023 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
NGUYỄN VĂN TÂM |
UBND Thị trấn Mỏ Cày |
162 |
000.19.26.H07-230814-0095 |
14/08/2023 |
15/08/2023 |
24/08/2023 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
TRỊNH HỶ |
UBND Thị trấn Mỏ Cày |
163 |
000.19.26.H07-230814-0116 |
14/08/2023 |
15/08/2023 |
24/08/2023 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
HUỲNH THỊ BÍCH |
UBND Thị trấn Mỏ Cày |
164 |
000.19.26.H07-230915-0002 |
15/09/2023 |
18/09/2023 |
30/10/2023 |
Trễ hạn 30 ngày.
|
HUỲNH THỊ BÔNG |
UBND Thị trấn Mỏ Cày |
165 |
000.19.26.H07-231012-0001 |
12/10/2023 |
19/10/2023 |
14/11/2023 |
Trễ hạn 18 ngày.
|
LÊ PHƯƠNG THẾ BẢO |
UBND Thị trấn Mỏ Cày |
166 |
000.20.26.H07-230418-0004 |
18/04/2023 |
25/04/2023 |
16/06/2023 |
Trễ hạn 37 ngày.
|
PHẠM VĂN DÃ |
UBND xã Đa Phước Hội |
167 |
000.19.26.H07-230919-0001 |
19/09/2023 |
26/09/2023 |
30/10/2023 |
Trễ hạn 24 ngày.
|
VÕ THỊ LAN |
UBND Thị trấn Mỏ Cày |
168 |
000.19.26.H07-230915-0003 |
15/09/2023 |
18/09/2023 |
22/11/2023 |
Trễ hạn 47 ngày.
|
TRẦN THỌ TÀI |
UBND Thị trấn Mỏ Cày |
169 |
000.00.26.H07-230607-0001 |
07/06/2023 |
12/06/2023 |
16/08/2023 |
Trễ hạn 47 ngày.
|
HUỲNH THỊ VỆ |
Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Mỏ Cày Nam |
170 |
000.00.26.H07-230607-0004 |
07/06/2023 |
12/06/2023 |
16/08/2023 |
Trễ hạn 47 ngày.
|
NGUYỄN THỊ BON |
Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Mỏ Cày Nam |
171 |
000.00.26.H07-230607-0002 |
07/06/2023 |
12/06/2023 |
16/08/2023 |
Trễ hạn 47 ngày.
|
LÊ THỊ HỒNG THẮM |
Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Mỏ Cày Nam |
172 |
000.00.26.H07-230607-0003 |
07/06/2023 |
12/06/2023 |
16/08/2023 |
Trễ hạn 47 ngày.
|
TRẦN MỘNG KHA |
Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Mỏ Cày Nam |
173 |
000.00.26.H07-230607-0005 |
07/06/2023 |
12/06/2023 |
16/08/2023 |
Trễ hạn 47 ngày.
|
LƯƠNG VĂN DŨNG |
Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Mỏ Cày Nam |
174 |
000.00.26.H07-230602-0001 |
02/06/2023 |
07/06/2023 |
16/08/2023 |
Trễ hạn 50 ngày.
|
NGUYỄN MINH CƯỜNG |
Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Mỏ Cày Nam |
175 |
000.00.26.H07-230602-0002 |
02/06/2023 |
07/06/2023 |
16/08/2023 |
Trễ hạn 50 ngày.
|
NGUYỄN MINH CƯỜNG |
Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Mỏ Cày Nam |
176 |
000.00.26.H07-230602-0005 |
02/06/2023 |
07/06/2023 |
16/08/2023 |
Trễ hạn 50 ngày.
|
NGUYỄN VĂN NỈ |
Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Mỏ Cày Nam |
177 |
000.00.26.H07-230602-0004 |
02/06/2023 |
07/06/2023 |
16/08/2023 |
Trễ hạn 50 ngày.
|
HUỲNH THỊ NGỌC YẾN |
Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Mỏ Cày Nam |
178 |
000.00.26.H07-230602-0006 |
02/06/2023 |
07/06/2023 |
16/08/2023 |
Trễ hạn 50 ngày.
|
NGUYỄN THANH TÂM |
Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Mỏ Cày Nam |
179 |
000.00.26.H07-230602-0007 |
02/06/2023 |
07/06/2023 |
16/08/2023 |
Trễ hạn 50 ngày.
|
QUÃNG TRỌNG THƯƠNG |
Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Mỏ Cày Nam |
180 |
000.00.26.H07-230523-0007 |
23/05/2023 |
26/05/2023 |
16/08/2023 |
Trễ hạn 58 ngày.
|
ĐẶNG THỊ BÍCH HẰNG |
Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Mỏ Cày Nam |
181 |
000.00.26.H07-230523-0008 |
23/05/2023 |
26/05/2023 |
16/08/2023 |
Trễ hạn 58 ngày.
|
ĐẶNG THỊ BÍCH HẰNG |
Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Mỏ Cày Nam |
182 |
000.00.26.H07-230517-0004 |
18/05/2023 |
23/05/2023 |
16/08/2023 |
Trễ hạn 61 ngày.
|
PHAN VĂN ĐOL |
Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Mỏ Cày Nam |
183 |
000.00.26.H07-230523-0002 |
23/05/2023 |
26/05/2023 |
16/08/2023 |
Trễ hạn 58 ngày.
|
PHẠM THỊ HẠNH |
Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Mỏ Cày Nam |
184 |
000.00.26.H07-230523-0003 |
23/05/2023 |
26/05/2023 |
16/08/2023 |
Trễ hạn 58 ngày.
|
PHẠM THỊ HẠNH |
Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Mỏ Cày Nam |
185 |
000.00.26.H07-230602-0003 |
02/06/2023 |
07/06/2023 |
16/08/2023 |
Trễ hạn 50 ngày.
|
PHAN THỊ TRINH |
Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Mỏ Cày Nam |
186 |
000.00.26.H07-230523-0001 |
23/05/2023 |
26/05/2023 |
16/08/2023 |
Trễ hạn 58 ngày.
|
ĐOÀN VĂN THƯỞNG |
Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Mỏ Cày Nam |
187 |
000.00.26.H07-230523-0004 |
23/05/2023 |
26/05/2023 |
16/08/2023 |
Trễ hạn 58 ngày.
|
HUỲNH VĂN CẶT |
Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Mỏ Cày Nam |
188 |
000.00.26.H07-230523-0005 |
23/05/2023 |
26/05/2023 |
16/08/2023 |
Trễ hạn 58 ngày.
|
ĐẶNG THỊ HÒA |
Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Mỏ Cày Nam |
189 |
000.00.26.H07-230523-0006 |
23/05/2023 |
26/05/2023 |
16/08/2023 |
Trễ hạn 58 ngày.
|
LÊ VĂN BÉ HAI |
Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Mỏ Cày Nam |
190 |
000.00.26.H07-230522-0012 |
22/05/2023 |
25/05/2023 |
16/08/2023 |
Trễ hạn 59 ngày.
|
BÙI TRUNG CHÁNH |
Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Mỏ Cày Nam |
191 |
000.00.26.H07-230522-0014 |
22/05/2023 |
25/05/2023 |
16/08/2023 |
Trễ hạn 59 ngày.
|
NGUYỄN THỊ MƯỜI |
Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Mỏ Cày Nam |
192 |
000.00.26.H07-230522-0013 |
22/05/2023 |
25/05/2023 |
16/08/2023 |
Trễ hạn 59 ngày.
|
BÙI TRUNG CHÁNH |
Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Mỏ Cày Nam |
193 |
000.00.26.H07-230517-0002 |
18/05/2023 |
23/05/2023 |
16/08/2023 |
Trễ hạn 61 ngày.
|
LÊ PHƯỚC HỮU |
Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Mỏ Cày Nam |
194 |
000.00.26.H07-230517-0003 |
18/05/2023 |
23/05/2023 |
16/08/2023 |
Trễ hạn 61 ngày.
|
NGUYỄN THỊ BÉ |
Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Mỏ Cày Nam |
195 |
000.00.26.H07-230517-0007 |
18/05/2023 |
23/05/2023 |
16/08/2023 |
Trễ hạn 61 ngày.
|
LÊ PHƯỚC HỮU |
Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Mỏ Cày Nam |
196 |
000.00.26.H07-230105-0001 |
05/01/2023 |
10/01/2023 |
16/08/2023 |
Trễ hạn 155 ngày.
|
PHẠM VĂN HẢI |
Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Mỏ Cày Nam |
197 |
000.00.26.H07-230522-0011 |
22/05/2023 |
25/05/2023 |
16/08/2023 |
Trễ hạn 59 ngày.
|
PHAN VĂN MƯỜI MỘT |
Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Mỏ Cày Nam |
198 |
000.00.26.H07-230517-0005 |
18/05/2023 |
23/05/2023 |
16/08/2023 |
Trễ hạn 61 ngày.
|
PHẠM THỊ TRANG |
Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Mỏ Cày Nam |
199 |
000.00.26.H07-230517-0001 |
18/05/2023 |
23/05/2023 |
16/08/2023 |
Trễ hạn 61 ngày.
|
LÊ THỊ MINH KIỀU |
Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Mỏ Cày Nam |
200 |
000.00.26.H07-230517-0008 |
17/05/2023 |
22/05/2023 |
16/08/2023 |
Trễ hạn 62 ngày.
|
NGUYỄN HOÀI NAM |
Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Mỏ Cày Nam |
201 |
000.00.26.H07-230316-0005 |
16/03/2023 |
21/03/2023 |
16/08/2023 |
Trễ hạn 105 ngày.
|
TRẦN LÊ HỒNG PHƯỢNG |
Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Mỏ Cày Nam |
202 |
000.00.26.H07-230316-0004 |
16/03/2023 |
21/03/2023 |
16/08/2023 |
Trễ hạn 105 ngày.
|
TRẦN LÊ HỒNG PHƯỢNG (THỊ LỆ) |
Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Mỏ Cày Nam |
203 |
000.00.26.H07-230316-0001 |
16/03/2023 |
21/03/2023 |
16/08/2023 |
Trễ hạn 105 ngày.
|
TRẦN LÊ HỒNG PHƯỢNG (TẤN PHÁT ) |
Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Mỏ Cày Nam |
204 |
000.00.26.H07-230316-0002 |
16/03/2023 |
21/03/2023 |
16/08/2023 |
Trễ hạn 105 ngày.
|
TRẦN LÊ HỒNG PHƯỢNG ( HUY) |
Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Mỏ Cày Nam |
205 |
000.00.26.H07-230316-0003 |
16/03/2023 |
21/03/2023 |
16/08/2023 |
Trễ hạn 105 ngày.
|
TRẦN LÊ HỒNG PHƯỢNG (MÃI CHỊ ) |
Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Mỏ Cày Nam |
206 |
000.00.26.H07-230315-0004 |
15/03/2023 |
20/03/2023 |
16/08/2023 |
Trễ hạn 106 ngày.
|
TRẦN LÊ HỒNG PHƯỢNG ( NỞ) |
Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Mỏ Cày Nam |
207 |
000.00.26.H07-230315-0001 |
15/03/2023 |
20/03/2023 |
16/08/2023 |
Trễ hạn 106 ngày.
|
TRẦN LÊ HỒNG PHƯỢNG (BÉ TÁM) |
Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Mỏ Cày Nam |
208 |
000.00.26.H07-230315-0002 |
15/03/2023 |
20/03/2023 |
16/08/2023 |
Trễ hạn 106 ngày.
|
TRẦN LÊ HỒNG PHƯỢNG (ANH THƯ) |
Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Mỏ Cày Nam |
209 |
000.00.26.H07-230315-0003 |
15/03/2023 |
20/03/2023 |
16/08/2023 |
Trễ hạn 106 ngày.
|
TRẦN LÊ HỒNG PHƯỢNG (GẬP) |
Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Mỏ Cày Nam |
210 |
000.00.26.H07-230315-0005 |
15/03/2023 |
20/03/2023 |
16/08/2023 |
Trễ hạn 106 ngày.
|
TRẦN LÊ HỒNG PHƯỢNG (TÀO ) |
Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Mỏ Cày Nam |
211 |
000.00.26.H07-230105-0002 |
05/01/2023 |
10/01/2023 |
16/08/2023 |
Trễ hạn 155 ngày.
|
TRẦN VĂN VŨ |
Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Mỏ Cày Nam |
212 |
000.00.26.H07-230105-0004 |
05/01/2023 |
10/01/2023 |
16/08/2023 |
Trễ hạn 155 ngày.
|
NGUYỄN THU HÀ |
Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Mỏ Cày Nam |
213 |
000.19.26.H07-231009-0001 |
09/10/2023 |
10/10/2023 |
14/11/2023 |
Trễ hạn 25 ngày.
|
HỒ TỐ TRINH |
UBND Thị trấn Mỏ Cày |
214 |
000.19.26.H07-231012-0003 |
12/10/2023 |
13/10/2023 |
14/11/2023 |
Trễ hạn 22 ngày.
|
HOÀNG MINH CHÂU |
UBND Thị trấn Mỏ Cày |
215 |
000.19.26.H07-230927-0002 |
27/09/2023 |
28/09/2023 |
14/11/2023 |
Trễ hạn 33 ngày.
|
NGUYỄN THÀNH MINH CHÁNH |
UBND Thị trấn Mỏ Cày |
216 |
000.21.26.H07-230103-0012 |
03/01/2023 |
04/01/2023 |
15/08/2023 |
Trễ hạn 158 ngày.
|
NGUYỄN THỊ BÉ |
UBND xã An Định |
217 |
000.21.26.H07-230104-0016 |
04/01/2023 |
05/01/2023 |
15/08/2023 |
Trễ hạn 157 ngày.
|
VÕ THỊ SẨM |
UBND xã An Định |
218 |
000.19.26.H07-230814-0089 |
14/08/2023 |
15/08/2023 |
24/08/2023 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
NGUYỄN LÊ SABIN |
UBND Thị trấn Mỏ Cày |
219 |
000.19.26.H07-230814-0090 |
14/08/2023 |
15/08/2023 |
24/08/2023 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
HỨA THANH LOAN |
UBND Thị trấn Mỏ Cày |
220 |
000.19.26.H07-230814-0093 |
14/08/2023 |
15/08/2023 |
24/08/2023 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
TRỊNH THỊ XUÂN DIỆU |
UBND Thị trấn Mỏ Cày |
221 |
000.19.26.H07-230814-0103 |
14/08/2023 |
15/08/2023 |
24/08/2023 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
NGUYỄN THIỆN TÙNG |
UBND Thị trấn Mỏ Cày |
222 |
000.19.26.H07-230814-0108 |
14/08/2023 |
15/08/2023 |
24/08/2023 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
TRẦN THỊ CẨM HƯƠNG |
UBND Thị trấn Mỏ Cày |
223 |
000.19.26.H07-230814-0109 |
14/08/2023 |
15/08/2023 |
24/08/2023 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
ĐOÀN THÚY AN |
UBND Thị trấn Mỏ Cày |
224 |
000.19.26.H07-230814-0110 |
14/08/2023 |
15/08/2023 |
24/08/2023 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
NGUYỄN VĂN MINH |
UBND Thị trấn Mỏ Cày |
225 |
000.19.26.H07-230814-0112 |
14/08/2023 |
15/08/2023 |
24/08/2023 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
TRẦN VĂN NHÃ |
UBND Thị trấn Mỏ Cày |
226 |
000.13.26.H07-230605-0003 |
05/06/2023 |
06/06/2023 |
15/08/2023 |
Trễ hạn 50 ngày.
|
PHÙNG THỊ ÚT |
UBND xã An Thạnh |
227 |
000.13.26.H07-230605-0001 |
05/06/2023 |
06/06/2023 |
15/08/2023 |
Trễ hạn 50 ngày.
|
NGÔ THỊ CHIẾN |
UBND xã An Thạnh |
228 |
000.14.26.H07-230110-0002 |
10/01/2023 |
11/01/2023 |
24/08/2023 |
Trễ hạn 160 ngày.
|
LÊ VĂN CHỪNG |
UBND xã Cẩm Sơn |
229 |
000.14.26.H07-230110-0003 |
10/01/2023 |
11/01/2023 |
24/08/2023 |
Trễ hạn 160 ngày.
|
NGUYỄN VĂN MINH |
UBND xã Cẩm Sơn |
230 |
000.14.26.H07-230110-0004 |
10/01/2023 |
11/01/2023 |
24/08/2023 |
Trễ hạn 160 ngày.
|
ĐINH THỊ CHÍ |
UBND xã Cẩm Sơn |
231 |
000.14.26.H07-230110-0005 |
10/01/2023 |
11/01/2023 |
24/08/2023 |
Trễ hạn 160 ngày.
|
TRẦN VĂN DŨNG |
UBND xã Cẩm Sơn |
232 |
000.14.26.H07-230110-0006 |
10/01/2023 |
11/01/2023 |
24/08/2023 |
Trễ hạn 160 ngày.
|
TRẦN VĂN DŨNG |
UBND xã Cẩm Sơn |
233 |
000.14.26.H07-230110-0007 |
10/01/2023 |
11/01/2023 |
24/08/2023 |
Trễ hạn 160 ngày.
|
TRẦN VĂN THANH |
UBND xã Cẩm Sơn |
234 |
000.21.26.H07-230103-0001 |
03/01/2023 |
04/01/2023 |
15/08/2023 |
Trễ hạn 158 ngày.
|
LÊ THỊ ÂN |
UBND xã An Định |
235 |
000.21.26.H07-230103-0002 |
03/01/2023 |
04/01/2023 |
15/08/2023 |
Trễ hạn 158 ngày.
|
HUỲNH THỊ PHƯƠNG TUYỀN |
UBND xã An Định |
236 |
000.21.26.H07-230103-0003 |
03/01/2023 |
04/01/2023 |
15/08/2023 |
Trễ hạn 158 ngày.
|
TRẦN THÀNH TÍCH |
UBND xã An Định |
237 |
000.21.26.H07-230103-0004 |
03/01/2023 |
04/01/2023 |
15/08/2023 |
Trễ hạn 158 ngày.
|
NGUYỄN VĂN XINH |
UBND xã An Định |
238 |
000.21.26.H07-230103-0005 |
03/01/2023 |
04/01/2023 |
15/08/2023 |
Trễ hạn 158 ngày.
|
NGUYỄN VĂN THANH |
UBND xã An Định |
239 |
000.21.26.H07-230103-0006 |
03/01/2023 |
04/01/2023 |
15/08/2023 |
Trễ hạn 158 ngày.
|
NGUYỄN VĂN TƯ |
UBND xã An Định |
240 |
000.21.26.H07-230103-0007 |
03/01/2023 |
04/01/2023 |
15/08/2023 |
Trễ hạn 158 ngày.
|
NGUYỄN VĂN TƯ |
UBND xã An Định |
241 |
000.21.26.H07-230103-0008 |
03/01/2023 |
04/01/2023 |
15/08/2023 |
Trễ hạn 158 ngày.
|
NGUYỄN VĂN TƯ |
UBND xã An Định |
242 |
000.21.26.H07-230103-0009 |
03/01/2023 |
04/01/2023 |
15/08/2023 |
Trễ hạn 158 ngày.
|
VÕ HỮU TRIÊU |
UBND xã An Định |
243 |
000.21.26.H07-230103-0015 |
03/01/2023 |
04/01/2023 |
15/08/2023 |
Trễ hạn 158 ngày.
|
NGUYỄN VĂN KIỂN |
UBND xã An Định |
244 |
000.21.26.H07-230104-0020 |
04/01/2023 |
05/01/2023 |
15/08/2023 |
Trễ hạn 157 ngày.
|
NGUYỄN THỊ CẨM TÚ |
UBND xã An Định |
245 |
000.21.26.H07-230104-0021 |
04/01/2023 |
05/01/2023 |
15/08/2023 |
Trễ hạn 157 ngày.
|
LÊ THỊ CẨM DUYÊN |
UBND xã An Định |
246 |
000.21.26.H07-230104-0022 |
04/01/2023 |
05/01/2023 |
15/08/2023 |
Trễ hạn 157 ngày.
|
NGUYỄN VĂN MINH |
UBND xã An Định |
247 |
000.21.26.H07-230104-0023 |
04/01/2023 |
05/01/2023 |
15/08/2023 |
Trễ hạn 157 ngày.
|
QUÃNG THỊ HAI |
UBND xã An Định |
248 |
000.21.26.H07-230104-0024 |
04/01/2023 |
05/01/2023 |
15/08/2023 |
Trễ hạn 157 ngày.
|
HUỲNH THỊ LÂM |
UBND xã An Định |
249 |
000.21.26.H07-230104-0025 |
04/01/2023 |
05/01/2023 |
15/08/2023 |
Trễ hạn 157 ngày.
|
HUỲNH THỊ LÂM |
UBND xã An Định |
250 |
000.21.26.H07-230104-0026 |
04/01/2023 |
05/01/2023 |
15/08/2023 |
Trễ hạn 157 ngày.
|
LÊ THỊ PHÚC |
UBND xã An Định |
251 |
000.13.26.H07-230606-0027 |
06/06/2023 |
07/06/2023 |
16/08/2023 |
Trễ hạn 50 ngày.
|
LỮ THỊ THANH NGỌC |
UBND xã An Thạnh |
252 |
000.13.26.H07-230606-0003 |
06/06/2023 |
07/06/2023 |
16/08/2023 |
Trễ hạn 50 ngày.
|
LÊ TẤN LỢI |
UBND xã An Thạnh |
253 |
000.21.26.H07-230222-0017 |
22/02/2023 |
23/02/2023 |
28/02/2023 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
PHẠM THỊ PHÍ |
UBND xã An Định |
254 |
000.21.26.H07-230222-0018 |
22/02/2023 |
23/02/2023 |
28/02/2023 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
HUỲNH THỊ NÉT |
UBND xã An Định |
255 |
000.21.26.H07-230223-0001 |
23/02/2023 |
24/02/2023 |
28/02/2023 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
PHAN CHÍ KHANG |
UBND xã An Định |
256 |
000.21.26.H07-230223-0002 |
23/02/2023 |
24/02/2023 |
28/02/2023 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
NGUYỄN THỊ TUYẾT VÂN |
UBND xã An Định |
257 |
000.21.26.H07-230222-0001 |
22/02/2023 |
23/02/2023 |
28/02/2023 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
TRẦN QUỐC QUÂN |
UBND xã An Định |
258 |
000.21.26.H07-230222-0002 |
22/02/2023 |
23/02/2023 |
28/02/2023 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
LÊ PHÚ TÚ |
UBND xã An Định |
259 |
000.21.26.H07-230222-0003 |
22/02/2023 |
23/02/2023 |
28/02/2023 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
PHẠM CHÍ HÀO |
UBND xã An Định |
260 |
000.21.26.H07-230222-0004 |
22/02/2023 |
23/02/2023 |
28/02/2023 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
LÊ VĂN BÉ |
UBND xã An Định |
261 |
000.21.26.H07-230222-0005 |
22/02/2023 |
23/02/2023 |
28/02/2023 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
LÊ VĂN BÉ |
UBND xã An Định |
262 |
000.21.26.H07-230222-0006 |
22/02/2023 |
23/02/2023 |
28/02/2023 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
NGUYỄN VĂN HIẾU |
UBND xã An Định |
263 |
000.21.26.H07-230222-0007 |
22/02/2023 |
23/02/2023 |
28/02/2023 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
VÕ MINH KHANG |
UBND xã An Định |
264 |
000.21.26.H07-230222-0008 |
22/02/2023 |
23/02/2023 |
28/02/2023 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
QUẢNG THỊ YẾN NHI |
UBND xã An Định |
265 |
000.21.26.H07-230222-0009 |
22/02/2023 |
23/02/2023 |
28/02/2023 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
VÕ VĂN HẢI |
UBND xã An Định |
266 |
000.21.26.H07-230222-0010 |
22/02/2023 |
23/02/2023 |
28/02/2023 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
TRƯƠNG THỊ THẢO EM |
UBND xã An Định |
267 |
000.21.26.H07-230222-0011 |
22/02/2023 |
23/02/2023 |
28/02/2023 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
NGUYỄN THỊ THANH VÂN |
UBND xã An Định |
268 |
000.21.26.H07-230222-0012 |
22/02/2023 |
23/02/2023 |
28/02/2023 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
NGUYỄN THANH PHONG |
UBND xã An Định |
269 |
000.21.26.H07-230222-0013 |
22/02/2023 |
23/02/2023 |
28/02/2023 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
NGUYỄN THỊ QUỲNH NHƯ |
UBND xã An Định |
270 |
000.21.26.H07-230222-0014 |
22/02/2023 |
23/02/2023 |
28/02/2023 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
NGUYỄN VĂN TÂM |
UBND xã An Định |
271 |
000.21.26.H07-230222-0015 |
22/02/2023 |
23/02/2023 |
28/02/2023 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
LÊ PHÚ TIÊN |
UBND xã An Định |
272 |
000.21.26.H07-230222-0016 |
22/02/2023 |
23/02/2023 |
28/02/2023 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
BÙI THỊ THIÊN LAN |
UBND xã An Định |
273 |
000.21.26.H07-230103-0011 |
03/01/2023 |
04/01/2023 |
15/08/2023 |
Trễ hạn 158 ngày.
|
LTRẦN VĂN NĂNG |
UBND xã An Định |
274 |
000.13.26.H07-230530-0005 |
30/05/2023 |
01/06/2023 |
15/08/2023 |
Trễ hạn 53 ngày.
|
NGUYỄN THỊ HUỆ |
UBND xã An Thạnh |
275 |
000.13.26.H07-230606-0002 |
06/06/2023 |
08/06/2023 |
15/08/2023 |
Trễ hạn 48 ngày.
|
LÊ TẤN LỢI |
UBND xã An Thạnh |
276 |
000.13.26.H07-230606-0001 |
06/06/2023 |
08/06/2023 |
15/08/2023 |
Trễ hạn 48 ngày.
|
LÊ TẤN LỢI |
UBND xã An Thạnh |
277 |
000.13.26.H07-230606-0024 |
06/06/2023 |
08/06/2023 |
16/08/2023 |
Trễ hạn 49 ngày.
|
VÕ VĂN PHI ĐỨC |
UBND xã An Thạnh |
278 |
000.13.26.H07-230606-0025 |
06/06/2023 |
08/06/2023 |
16/08/2023 |
Trễ hạn 49 ngày.
|
HUỲNH NGỌC QUÍ |
UBND xã An Thạnh |
279 |
000.13.26.H07-230606-0023 |
06/06/2023 |
08/06/2023 |
16/08/2023 |
Trễ hạn 49 ngày.
|
NGUYỄN VĂN ÂN |
UBND xã An Thạnh |
280 |
000.13.26.H07-230606-0021 |
06/06/2023 |
08/06/2023 |
16/08/2023 |
Trễ hạn 49 ngày.
|
NGUYỄN HỮU THỌ |
UBND xã An Thạnh |
281 |
000.13.26.H07-230606-0019 |
06/06/2023 |
08/06/2023 |
16/08/2023 |
Trễ hạn 49 ngày.
|
LÊ VĂN NHANH |
UBND xã An Thạnh |
282 |
000.13.26.H07-230606-0017 |
06/06/2023 |
08/06/2023 |
16/08/2023 |
Trễ hạn 49 ngày.
|
NGUYỄN THỊ NGỌC TIỀM |
UBND xã An Thạnh |
283 |
000.13.26.H07-230606-0022 |
06/06/2023 |
08/06/2023 |
16/08/2023 |
Trễ hạn 49 ngày.
|
LƯƠNG VĂN TRƯỜNG |
UBND xã An Thạnh |
284 |
000.13.26.H07-230606-0018 |
06/06/2023 |
08/06/2023 |
16/08/2023 |
Trễ hạn 49 ngày.
|
TRẦN VĂN ĐẠT |
UBND xã An Thạnh |
285 |
000.13.26.H07-230606-0016 |
06/06/2023 |
08/06/2023 |
16/08/2023 |
Trễ hạn 49 ngày.
|
TRIỆU THỊ THÚY MƠ |
UBND xã An Thạnh |
286 |
000.13.26.H07-230606-0010 |
06/06/2023 |
08/06/2023 |
16/08/2023 |
Trễ hạn 49 ngày.
|
NGUYỄN THỊ LOAN |
UBND xã An Thạnh |
287 |
000.13.26.H07-230606-0009 |
06/06/2023 |
08/06/2023 |
16/08/2023 |
Trễ hạn 49 ngày.
|
NGUYỄN THỊ CHI |
UBND xã An Thạnh |
288 |
000.13.26.H07-230606-0008 |
06/06/2023 |
08/06/2023 |
16/08/2023 |
Trễ hạn 49 ngày.
|
NGUYỄN VĂN CHIẾN |
UBND xã An Thạnh |
289 |
000.13.26.H07-230606-0015 |
06/06/2023 |
08/06/2023 |
16/08/2023 |
Trễ hạn 49 ngày.
|
NGUYỄN XUÂN KẾ |
UBND xã An Thạnh |
290 |
000.13.26.H07-230606-0014 |
06/06/2023 |
08/06/2023 |
16/08/2023 |
Trễ hạn 49 ngày.
|
NGUYỄN XUÂN KẾ |
UBND xã An Thạnh |
291 |
000.13.26.H07-230606-0013 |
06/06/2023 |
08/06/2023 |
16/08/2023 |
Trễ hạn 49 ngày.
|
LÝ PHI HẢI |
UBND xã An Thạnh |
292 |
000.13.26.H07-230606-0012 |
06/06/2023 |
08/06/2023 |
16/08/2023 |
Trễ hạn 49 ngày.
|
PHAN HỮU PHƯƠNG |
UBND xã An Thạnh |
293 |
000.13.26.H07-230606-0011 |
06/06/2023 |
08/06/2023 |
16/08/2023 |
Trễ hạn 49 ngày.
|
TRƯƠNG VĂN TÁM |
UBND xã An Thạnh |
294 |
000.13.26.H07-230606-0004 |
06/06/2023 |
08/06/2023 |
16/08/2023 |
Trễ hạn 49 ngày.
|
ĐOÀN THỊ RÁO |
UBND xã An Thạnh |
295 |
000.13.26.H07-230605-0005 |
05/06/2023 |
07/06/2023 |
15/08/2023 |
Trễ hạn 49 ngày.
|
NGÔ THỊ CHIẾN |
UBND xã An Thạnh |
296 |
000.13.26.H07-230605-0004 |
05/06/2023 |
07/06/2023 |
15/08/2023 |
Trễ hạn 49 ngày.
|
NGÔ THỊ CHIẾN |
UBND xã An Thạnh |
297 |
000.13.26.H07-230605-0002 |
05/06/2023 |
07/06/2023 |
15/08/2023 |
Trễ hạn 49 ngày.
|
NGÔ THỊ CHIẾN |
UBND xã An Thạnh |
298 |
000.13.26.H07-230606-0026 |
06/06/2023 |
08/06/2023 |
16/08/2023 |
Trễ hạn 49 ngày.
|
TẠ VĂN TIẾN |
UBND xã An Thạnh |
299 |
000.13.26.H07-230606-0020 |
06/06/2023 |
08/06/2023 |
16/08/2023 |
Trễ hạn 49 ngày.
|
VÕ VĂN HIỆP |
UBND xã An Thạnh |
300 |
000.00.26.H07-221216-0001 |
19/12/2022 |
26/12/2022 |
14/03/2023 |
Trễ hạn 56 ngày.
|
PHAN THỊ MINH KHOA |
Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Mỏ Cày Nam |
301 |
000.00.26.H07-221114-0001 |
14/11/2022 |
21/11/2022 |
14/03/2023 |
Trễ hạn 81 ngày.
|
PHAN THỊ OANH |
Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Mỏ Cày Nam |
302 |
000.00.26.H07-221111-0001 |
14/11/2022 |
21/11/2022 |
14/03/2023 |
Trễ hạn 81 ngày.
|
PHAN THỊ OANH |
Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Mỏ Cày Nam |
303 |
000.00.26.H07-221111-0004 |
14/11/2022 |
21/11/2022 |
14/03/2023 |
Trễ hạn 81 ngày.
|
PHAN THỊ OANH |
Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Mỏ Cày Nam |
304 |
000.00.26.H07-221108-0001 |
09/11/2022 |
16/11/2022 |
14/03/2023 |
Trễ hạn 84 ngày.
|
PHAN THỊ OANH |
Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Mỏ Cày Nam |
305 |
000.00.26.H07-221104-0001 |
04/11/2022 |
11/11/2022 |
14/03/2023 |
Trễ hạn 87 ngày.
|
NGUYỄN MINH CÔNG |
Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Mỏ Cày Nam |
306 |
000.00.26.H07-221031-0007 |
01/11/2022 |
08/11/2022 |
14/03/2023 |
Trễ hạn 90 ngày.
|
HUỲNH TRUNG HIẾU |
Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Mỏ Cày Nam |
307 |
000.00.26.H07-221005-0001 |
05/10/2022 |
12/10/2022 |
19/01/2023 |
Trễ hạn 71 ngày.
|
LÊ THỊ THANH TRÚC |
Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Mỏ Cày Nam |
308 |
000.00.26.H07-230412-0001 |
12/04/2023 |
19/04/2023 |
20/04/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN THỊ HAI |
Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Mỏ Cày Nam |
309 |
000.21.26.H07-230925-0001 |
25/09/2023 |
23/10/2023 |
26/10/2023 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
TRẦN THỊ KIM CHI |
UBND xã An Định |