1 |
000.00.26.H07-230316-0006 |
17/03/2023 |
22/03/2023 |
23/03/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN THỊ THANH TUYỀN |
Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Mỏ Cày Nam |
2 |
000.00.26.H07-230313-0015 |
13/03/2023 |
16/03/2023 |
17/03/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
TRẦN NGUYỄN |
Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Mỏ Cày Nam |
3 |
000.17.26.H07-221124-0001 |
24/11/2022 |
29/11/2022 |
08/02/2023 |
Trễ hạn 51 ngày.
|
ĐOÀN THỊ THANH HẰNG |
UBND xã An Thới |
4 |
000.17.26.H07-221124-0002 |
24/11/2022 |
29/11/2022 |
08/02/2023 |
Trễ hạn 51 ngày.
|
NGUYỄN THỊ LINH |
UBND xã An Thới |
5 |
000.17.26.H07-221124-0004 |
24/11/2022 |
29/11/2022 |
08/02/2023 |
Trễ hạn 51 ngày.
|
ĐINH NGUYỄN ANH TRÍ |
UBND xã An Thới |
6 |
000.17.26.H07-221124-0005 |
24/11/2022 |
29/11/2022 |
08/02/2023 |
Trễ hạn 51 ngày.
|
PHẠM THANH LUY |
UBND xã An Thới |
7 |
000.17.26.H07-221124-0006 |
24/11/2022 |
29/11/2022 |
08/02/2023 |
Trễ hạn 51 ngày.
|
LÊ HOÀNG BẢO |
UBND xã An Thới |
8 |
000.17.26.H07-221124-0007 |
24/11/2022 |
29/11/2022 |
08/02/2023 |
Trễ hạn 51 ngày.
|
DƯƠNG VĂN THÁI |
UBND xã An Thới |
9 |
000.17.26.H07-221124-0003 |
24/11/2022 |
29/11/2022 |
08/02/2023 |
Trễ hạn 51 ngày.
|
PHẠM THỊ DIỄM PHƯƠNG |
UBND xã An Thới |
10 |
000.17.26.H07-221124-0008 |
24/11/2022 |
25/11/2022 |
08/02/2023 |
Trễ hạn 53 ngày.
|
ĐINH VĂN THIỆN |
UBND xã An Thới |
11 |
000.17.26.H07-221124-0009 |
24/11/2022 |
25/11/2022 |
08/02/2023 |
Trễ hạn 53 ngày.
|
VÕ VĂN PHƯỚC |
UBND xã An Thới |
12 |
000.30.26.H07-230320-0003 |
20/03/2023 |
21/03/2023 |
22/03/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
LÊ MINH KHÁNH EM |
UBND xã Hương Mỹ |
13 |
000.21.26.H07-230222-0017 |
22/02/2023 |
23/02/2023 |
28/02/2023 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
PHẠM THỊ PHÍ |
UBND xã An Định |
14 |
000.21.26.H07-230222-0018 |
22/02/2023 |
23/02/2023 |
28/02/2023 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
HUỲNH THỊ NÉT |
UBND xã An Định |
15 |
000.21.26.H07-230223-0001 |
23/02/2023 |
24/02/2023 |
28/02/2023 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
PHAN CHÍ KHANG |
UBND xã An Định |
16 |
000.21.26.H07-230223-0002 |
23/02/2023 |
24/02/2023 |
28/02/2023 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
NGUYỄN THỊ TUYẾT VÂN |
UBND xã An Định |
17 |
000.21.26.H07-230222-0001 |
22/02/2023 |
23/02/2023 |
28/02/2023 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
TRẦN QUỐC QUÂN |
UBND xã An Định |
18 |
000.21.26.H07-230222-0002 |
22/02/2023 |
23/02/2023 |
28/02/2023 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
LÊ PHÚ TÚ |
UBND xã An Định |
19 |
000.21.26.H07-230222-0003 |
22/02/2023 |
23/02/2023 |
28/02/2023 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
PHẠM CHÍ HÀO |
UBND xã An Định |
20 |
000.21.26.H07-230222-0004 |
22/02/2023 |
23/02/2023 |
28/02/2023 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
LÊ VĂN BÉ |
UBND xã An Định |
21 |
000.21.26.H07-230222-0005 |
22/02/2023 |
23/02/2023 |
28/02/2023 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
LÊ VĂN BÉ |
UBND xã An Định |
22 |
000.21.26.H07-230222-0006 |
22/02/2023 |
23/02/2023 |
28/02/2023 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
NGUYỄN VĂN HIẾU |
UBND xã An Định |
23 |
000.21.26.H07-230222-0007 |
22/02/2023 |
23/02/2023 |
28/02/2023 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
VÕ MINH KHANG |
UBND xã An Định |
24 |
000.21.26.H07-230222-0008 |
22/02/2023 |
23/02/2023 |
28/02/2023 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
QUẢNG THỊ YẾN NHI |
UBND xã An Định |
25 |
000.21.26.H07-230222-0009 |
22/02/2023 |
23/02/2023 |
28/02/2023 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
VÕ VĂN HẢI |
UBND xã An Định |
26 |
000.21.26.H07-230222-0010 |
22/02/2023 |
23/02/2023 |
28/02/2023 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
TRƯƠNG THỊ THẢO EM |
UBND xã An Định |
27 |
000.21.26.H07-230222-0011 |
22/02/2023 |
23/02/2023 |
28/02/2023 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
NGUYỄN THỊ THANH VÂN |
UBND xã An Định |
28 |
000.21.26.H07-230222-0012 |
22/02/2023 |
23/02/2023 |
28/02/2023 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
NGUYỄN THANH PHONG |
UBND xã An Định |
29 |
000.21.26.H07-230222-0013 |
22/02/2023 |
23/02/2023 |
28/02/2023 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
NGUYỄN THỊ QUỲNH NHƯ |
UBND xã An Định |
30 |
000.21.26.H07-230222-0014 |
22/02/2023 |
23/02/2023 |
28/02/2023 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
NGUYỄN VĂN TÂM |
UBND xã An Định |
31 |
000.21.26.H07-230222-0015 |
22/02/2023 |
23/02/2023 |
28/02/2023 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
LÊ PHÚ TIÊN |
UBND xã An Định |
32 |
000.21.26.H07-230222-0016 |
22/02/2023 |
23/02/2023 |
28/02/2023 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
BÙI THỊ THIÊN LAN |
UBND xã An Định |
33 |
000.00.26.H07-221216-0001 |
19/12/2022 |
26/12/2022 |
14/03/2023 |
Trễ hạn 56 ngày.
|
PHAN THỊ MINH KHOA |
Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Mỏ Cày Nam |
34 |
000.00.26.H07-221114-0001 |
14/11/2022 |
21/11/2022 |
14/03/2023 |
Trễ hạn 81 ngày.
|
PHAN THỊ OANH |
Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Mỏ Cày Nam |
35 |
000.00.26.H07-221111-0001 |
14/11/2022 |
21/11/2022 |
14/03/2023 |
Trễ hạn 81 ngày.
|
PHAN THỊ OANH |
Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Mỏ Cày Nam |
36 |
000.00.26.H07-221111-0004 |
14/11/2022 |
21/11/2022 |
14/03/2023 |
Trễ hạn 81 ngày.
|
PHAN THỊ OANH |
Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Mỏ Cày Nam |
37 |
000.00.26.H07-221108-0001 |
09/11/2022 |
16/11/2022 |
14/03/2023 |
Trễ hạn 84 ngày.
|
PHAN THỊ OANH |
Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Mỏ Cày Nam |
38 |
000.00.26.H07-221104-0001 |
04/11/2022 |
11/11/2022 |
14/03/2023 |
Trễ hạn 87 ngày.
|
NGUYỄN MINH CÔNG |
Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Mỏ Cày Nam |
39 |
000.00.26.H07-221031-0007 |
01/11/2022 |
08/11/2022 |
14/03/2023 |
Trễ hạn 90 ngày.
|
HUỲNH TRUNG HIẾU |
Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Mỏ Cày Nam |
40 |
000.00.26.H07-221005-0001 |
05/10/2022 |
12/10/2022 |
19/01/2023 |
Trễ hạn 71 ngày.
|
LÊ THỊ THANH TRÚC |
Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Mỏ Cày Nam |