STT Số hồ sơ Ngày tiếp nhận Hạn xử lý Ngày có kết quả Thời gian trễ hạn Tổ chức/
Cá nhân nộp hồ sơ
Bộ phận/
đang xử lý
1 000.00.26.H07-230802-0007 03/08/2023 08/08/2023 10/08/2023
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN TUẤN CẢNH Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Mỏ Cày Nam
2 000.00.26.H07-230322-0005 23/03/2023 28/03/2023 17/08/2023
Trễ hạn 101 ngày.
NGUYỄN ĐÌNH VĂN Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Mỏ Cày Nam
3 000.00.26.H07-230907-0001 07/09/2023 12/09/2023 19/09/2023
Trễ hạn 5 ngày.
NGUYỄN THỊ PHƯƠNG THẢO Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Mỏ Cày Nam
4 000.00.26.H07-230618-0001 18/06/2023 21/06/2023 22/06/2023
Trễ hạn 1 ngày.
ĐỖ QUỐC CƯỜNG Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Mỏ Cày Nam
5 000.00.26.H07-230618-0004 18/06/2023 21/06/2023 22/06/2023
Trễ hạn 1 ngày.
PHAN THỊ HƯƠNG LAM Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Mỏ Cày Nam
6 000.00.26.H07-230618-0006 18/06/2023 21/06/2023 22/06/2023
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN NGỌC BÍCH Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Mỏ Cày Nam
7 000.00.26.H07-230618-0002 18/06/2023 21/06/2023 22/06/2023
Trễ hạn 1 ngày.
VÕ PHI HÙNG Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Mỏ Cày Nam
8 000.00.26.H07-230618-0003 18/06/2023 21/06/2023 22/06/2023
Trễ hạn 1 ngày.
VÕ THANH LÂM Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Mỏ Cày Nam
9 000.00.26.H07-230618-0011 18/06/2023 21/06/2023 22/06/2023
Trễ hạn 1 ngày.
PHAN THỊ HỒNG Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Mỏ Cày Nam
10 000.00.26.H07-230618-0013 18/06/2023 21/06/2023 22/06/2023
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ KIM ANH Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Mỏ Cày Nam
11 000.00.26.H07-230618-0024 18/06/2023 21/06/2023 22/06/2023
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ NGÂN HÀ Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Mỏ Cày Nam
12 000.00.26.H07-230618-0010 18/06/2023 21/06/2023 22/06/2023
Trễ hạn 1 ngày.
DƯƠNG THÁI HUY Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Mỏ Cày Nam
13 000.00.26.H07-230618-0014 18/06/2023 21/06/2023 22/06/2023
Trễ hạn 1 ngày.
HUỲNH THỊ THU THẢO Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Mỏ Cày Nam
14 000.00.26.H07-230618-0015 18/06/2023 21/06/2023 22/06/2023
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN QUỐC NHẪN Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Mỏ Cày Nam
15 000.00.26.H07-230618-0016 18/06/2023 21/06/2023 22/06/2023
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN THÚY PHƯƠNG Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Mỏ Cày Nam
16 000.00.26.H07-230618-0017 18/06/2023 21/06/2023 22/06/2023
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN THỊ KIM THOA Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Mỏ Cày Nam
17 000.00.26.H07-230618-0018 18/06/2023 21/06/2023 22/06/2023
Trễ hạn 1 ngày.
LÊ HOÀNG DỆ Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Mỏ Cày Nam
18 000.00.26.H07-230618-0019 18/06/2023 21/06/2023 22/06/2023
Trễ hạn 1 ngày.
HUỲNH THẾ TRẬN Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Mỏ Cày Nam
19 000.00.26.H07-230618-0021 18/06/2023 21/06/2023 22/06/2023
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN HIỀN NHÂN Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Mỏ Cày Nam
20 000.00.26.H07-230618-0025 18/06/2023 21/06/2023 22/06/2023
Trễ hạn 1 ngày.
QUÁCH THỊ MỸ DUNG Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Mỏ Cày Nam
21 000.00.26.H07-230316-0006 17/03/2023 22/03/2023 23/03/2023
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ THANH TUYỀN Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Mỏ Cày Nam
22 000.14.26.H07-230110-0001 10/01/2023 11/01/2023 24/08/2023
Trễ hạn 160 ngày.
NGUYỄN VĂN DŨNG UBND xã Cẩm Sơn
23 000.20.26.H07-230801-0001 01/08/2023 02/08/2023 03/08/2023
Trễ hạn 1 ngày.
CAO VĂN TÌNH UBND xã Đa Phước Hội
24 000.20.26.H07-230801-0002 01/08/2023 02/08/2023 03/08/2023
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN VĂN ÁNH UBND xã Đa Phước Hội
25 000.20.26.H07-230802-0017 02/08/2023 03/08/2023 04/08/2023
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN THỊ NGỌC ÁNH UBND xã Đa Phước Hội
26 000.19.26.H07-231004-0002 04/10/2023 05/10/2023 14/11/2023
Trễ hạn 28 ngày.
NGUYỄN MINH HẬU UBND Thị trấn Mỏ Cày
27 000.19.26.H07-231004-0001 04/10/2023 05/10/2023 14/11/2023
Trễ hạn 28 ngày.
NGUYỄN THỊ MAI KHANH UBND Thị trấn Mỏ Cày
28 000.19.26.H07-230814-0102 14/08/2023 15/08/2023 24/08/2023
Trễ hạn 7 ngày.
NGUYỄN MINH TÂN UBND Thị trấn Mỏ Cày
29 000.19.26.H07-230906-0001 06/09/2023 07/09/2023 25/09/2023
Trễ hạn 12 ngày.
HUỲNH LONG HỒ UBND Thị trấn Mỏ Cày
30 000.19.26.H07-230906-0002 06/09/2023 07/09/2023 25/09/2023
Trễ hạn 12 ngày.
HUỲNH LONG HỒ UBND Thị trấn Mỏ Cày
31 000.19.26.H07-230908-0001 08/09/2023 11/09/2023 25/09/2023
Trễ hạn 10 ngày.
ĐỖ QUANG KHÁNH UBND Thị trấn Mỏ Cày
32 000.19.26.H07-230915-0004 15/09/2023 18/09/2023 25/09/2023
Trễ hạn 5 ngày.
LÊ HỒNG KHẢI UBND Thị trấn Mỏ Cày
33 000.17.26.H07-230616-0001 16/06/2023 19/06/2023 14/09/2023
Trễ hạn 63 ngày.
DƯ THÙY VÂN UBND xã An Thới
34 000.19.26.H07-231012-0002 12/10/2023 13/10/2023 14/11/2023
Trễ hạn 22 ngày.
NGUYỄN NGỌC ANH ĐÀO UBND Thị trấn Mỏ Cày
35 000.19.26.H07-231004-0003 04/10/2023 05/10/2023 14/11/2023
Trễ hạn 28 ngày.
NGUYỄN THỊ NGỌC NHƯ UBND Thị trấn Mỏ Cày
36 000.17.26.H07-230208-0007 08/02/2023 09/02/2023 15/08/2023
Trễ hạn 132 ngày.
MAI THỊ THANH NHÀN UBND xã An Thới
37 000.19.26.H07-230814-0092 14/08/2023 15/08/2023 24/08/2023
Trễ hạn 7 ngày.
NGUYỄN THỊ TUYẾT MAI UBND Thị trấn Mỏ Cày
38 000.19.26.H07-230814-0096 14/08/2023 15/08/2023 24/08/2023
Trễ hạn 7 ngày.
NGUYỄN HOÀI PHONG UBND Thị trấn Mỏ Cày
39 000.19.26.H07-230814-0099 14/08/2023 15/08/2023 24/08/2023
Trễ hạn 7 ngày.
VÕ THỊ MỸ DUNG UBND Thị trấn Mỏ Cày
40 000.19.26.H07-230908-0002 08/09/2023 11/09/2023 30/10/2023
Trễ hạn 35 ngày.
LÊ NGUYỄN NGỌC HÂN UBND Thị trấn Mỏ Cày
41 000.00.26.H07-230618-0008 18/06/2023 21/06/2023 22/06/2023
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ XUÂN Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Mỏ Cày Nam
42 000.00.26.H07-230618-0009 18/06/2023 21/06/2023 22/06/2023
Trễ hạn 1 ngày.
PHAN VĂN NAM Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Mỏ Cày Nam
43 000.00.26.H07-230602-0008 06/06/2023 09/06/2023 14/06/2023
Trễ hạn 3 ngày.
TRẦN QUANG KHÔI Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Mỏ Cày Nam
44 000.00.26.H07-230313-0015 13/03/2023 16/03/2023 17/03/2023
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN NGUYỄN Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Mỏ Cày Nam
45 000.00.26.H07-230618-0005 18/06/2023 21/06/2023 22/06/2023
Trễ hạn 1 ngày.
VŨ PHƯƠNG BẮC Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Mỏ Cày Nam
46 000.00.26.H07-230618-0020 18/06/2023 21/06/2023 22/06/2023
Trễ hạn 1 ngày.
TRỊNH DUY CƯỜNG Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Mỏ Cày Nam
47 000.00.26.H07-230618-0023 18/06/2023 21/06/2023 22/06/2023
Trễ hạn 1 ngày.
VÕ THỊ MINH TRÍ Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Mỏ Cày Nam
48 000.00.26.H07-230618-0026 18/06/2023 21/06/2023 22/06/2023
Trễ hạn 1 ngày.
VÕ MINH HẢI Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Mỏ Cày Nam
49 000.00.26.H07-230618-0028 18/06/2023 21/06/2023 22/06/2023
Trễ hạn 1 ngày.
TRƯƠNG THÀNH NAM Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Mỏ Cày Nam
50 000.00.26.H07-230618-0007 18/06/2023 21/06/2023 22/06/2023
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN VĂN LONG Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Mỏ Cày Nam
51 000.00.26.H07-230618-0012 18/06/2023 21/06/2023 22/06/2023
Trễ hạn 1 ngày.
ĐÀO VĂN CHÍ DŨNG Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Mỏ Cày Nam
52 000.00.26.H07-230618-0022 18/06/2023 21/06/2023 22/06/2023
Trễ hạn 1 ngày.
BÙI NGỌC THUYỀN Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Mỏ Cày Nam
53 000.00.26.H07-230618-0027 18/06/2023 21/06/2023 22/06/2023
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN VĂN LỘC Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Mỏ Cày Nam
54 000.00.26.H07-230618-0029 18/06/2023 21/06/2023 22/06/2023
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ HỒNG HẠNH Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Mỏ Cày Nam
55 000.00.26.H07-230618-0030 18/06/2023 21/06/2023 22/06/2023
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN THỊ KIỀU Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Mỏ Cày Nam
56 000.20.26.H07-230517-0011 17/05/2023 22/05/2023 03/07/2023
Trễ hạn 30 ngày.
NGUYỄN THỊ HỒNG CÚC UBND xã Đa Phước Hội
57 000.20.26.H07-230517-0017 17/05/2023 22/05/2023 03/07/2023
Trễ hạn 30 ngày.
PHAN THỊ NGỌC DUYÊN UBND xã Đa Phước Hội
58 000.20.26.H07-230517-0012 17/05/2023 22/05/2023 03/07/2023
Trễ hạn 30 ngày.
NGUYỄN THỊ HỒNG KHUÊ UBND xã Đa Phước Hội
59 000.20.26.H07-230517-0016 17/05/2023 22/05/2023 16/06/2023
Trễ hạn 19 ngày.
PHAN THÀNH NAM UBND xã Đa Phước Hội
60 000.17.26.H07-221124-0001 24/11/2022 29/11/2022 08/02/2023
Trễ hạn 51 ngày.
ĐOÀN THỊ THANH HẰNG UBND xã An Thới
61 000.17.26.H07-221124-0002 24/11/2022 29/11/2022 08/02/2023
Trễ hạn 51 ngày.
NGUYỄN THỊ LINH UBND xã An Thới
62 000.17.26.H07-221124-0004 24/11/2022 29/11/2022 08/02/2023
Trễ hạn 51 ngày.
ĐINH NGUYỄN ANH TRÍ UBND xã An Thới
63 000.17.26.H07-221124-0005 24/11/2022 29/11/2022 08/02/2023
Trễ hạn 51 ngày.
PHẠM THANH LUY UBND xã An Thới
64 000.17.26.H07-221124-0006 24/11/2022 29/11/2022 08/02/2023
Trễ hạn 51 ngày.
LÊ HOÀNG BẢO UBND xã An Thới
65 000.17.26.H07-221124-0007 24/11/2022 29/11/2022 08/02/2023
Trễ hạn 51 ngày.
DƯƠNG VĂN THÁI UBND xã An Thới
66 000.17.26.H07-221124-0003 24/11/2022 29/11/2022 08/02/2023
Trễ hạn 51 ngày.
PHẠM THỊ DIỄM PHƯƠNG UBND xã An Thới
67 000.19.26.H07-230929-0001 29/09/2023 04/10/2023 14/11/2023
Trễ hạn 29 ngày.
NGUYỄN PHẠM BẢO CHÂU UBND Thị trấn Mỏ Cày
68 000.21.26.H07-230103-0013 03/01/2023 06/01/2023 15/08/2023
Trễ hạn 156 ngày.
NGUYỄN THỊ BÉ UBND xã An Định
69 000.21.26.H07-230104-0017 04/01/2023 09/01/2023 15/08/2023
Trễ hạn 155 ngày.
PHAN THỊ THỦY UBND xã An Định
70 000.17.26.H07-230208-0001 08/02/2023 13/02/2023 15/08/2023
Trễ hạn 130 ngày.
NGUYỄN THÀNH LUÂN UBND xã An Thới
71 000.17.26.H07-230208-0002 08/02/2023 13/02/2023 15/08/2023
Trễ hạn 130 ngày.
THÁI THANH HIẾU UBND xã An Thới
72 000.17.26.H07-230208-0003 08/02/2023 13/02/2023 15/08/2023
Trễ hạn 130 ngày.
LÊ NHÃ TUẤN UBND xã An Thới
73 000.17.26.H07-230208-0004 08/02/2023 13/02/2023 15/08/2023
Trễ hạn 130 ngày.
LÊ THỊ CẨM AN UBND xã An Thới
74 000.17.26.H07-230208-0005 08/02/2023 13/02/2023 15/08/2023
Trễ hạn 130 ngày.
NGUYỄN HUY2NNH ANH TÚ UBND xã An Thới
75 000.17.26.H07-230208-0006 08/02/2023 13/02/2023 15/08/2023
Trễ hạn 130 ngày.
LÊ THỊ CẨM AN UBND xã An Thới
76 000.20.26.H07-230517-0014 17/05/2023 22/05/2023 16/06/2023
Trễ hạn 19 ngày.
NGUYỄN THỊ MINH NGÂN UBND xã Đa Phước Hội
77 000.20.26.H07-230517-0008 17/05/2023 22/05/2023 16/06/2023
Trễ hạn 19 ngày.
NGUYỄN THỊ CẨM VÂN UBND xã Đa Phước Hội
78 000.20.26.H07-230517-0003 17/05/2023 22/05/2023 16/06/2023
Trễ hạn 19 ngày.
LÊ VĂN TUẤN EM UBND xã Đa Phước Hội
79 000.20.26.H07-230517-0004 17/05/2023 22/05/2023 16/06/2023
Trễ hạn 19 ngày.
NGUYỄN DUY KHÁNH UBND xã Đa Phước Hội
80 000.20.26.H07-230517-0005 17/05/2023 22/05/2023 16/06/2023
Trễ hạn 19 ngày.
NGUYỄN NGỌC BẢO PHƯƠNG UBND xã Đa Phước Hội
81 000.20.26.H07-230517-0009 17/05/2023 22/05/2023 16/06/2023
Trễ hạn 19 ngày.
NGUYỄN THỊ ĐẸP UBND xã Đa Phước Hội
82 000.20.26.H07-230517-0010 17/05/2023 22/05/2023 16/06/2023
Trễ hạn 19 ngày.
NGUYỄN THỊ HÀ UBND xã Đa Phước Hội
83 000.20.26.H07-230517-0013 17/05/2023 22/05/2023 16/06/2023
Trễ hạn 19 ngày.
NGUYỄN THỊ KIM NGÂN UBND xã Đa Phước Hội
84 000.20.26.H07-230517-0015 17/05/2023 22/05/2023 16/06/2023
Trễ hạn 19 ngày.
PHẠM THỊ TRIÊM UBND xã Đa Phước Hội
85 000.13.26.H07-230606-0007 06/06/2023 09/06/2023 16/08/2023
Trễ hạn 48 ngày.
PHAN THỊ NHIỄM UBND xã An Thạnh
86 000.20.26.H07-230517-0001 17/05/2023 22/05/2023 17/06/2023
Trễ hạn 19 ngày.
DƯƠNG THỊ SANG UBND xã Đa Phước Hội
87 000.20.26.H07-230517-0007 17/05/2023 22/05/2023 17/06/2023
Trễ hạn 19 ngày.
NGUYỄN THỊ MỸ LỆ UBND xã Đa Phước Hội
88 000.20.26.H07-230517-0002 17/05/2023 22/05/2023 17/06/2023
Trễ hạn 19 ngày.
HUỲNH THỊ SA UBND xã Đa Phước Hội
89 000.00.26.H07-230310-0017 10/03/2023 15/03/2023 18/08/2023
Trễ hạn 111 ngày.
PHAN THỊ YẾN NHI UBND xã Bình Khánh
90 000.00.26.H07-230310-0019 10/03/2023 15/03/2023 18/08/2023
Trễ hạn 111 ngày.
PHAN VĂN LO UBND xã Bình Khánh
91 000.00.26.H07-230310-0020 10/03/2023 15/03/2023 18/08/2023
Trễ hạn 111 ngày.
NGUYỄN THỊ BẢY UBND xã Bình Khánh
92 000.00.26.H07-230310-0021 10/03/2023 15/03/2023 18/08/2023
Trễ hạn 111 ngày.
TRẦN THỊ BÉ HAI UBND xã Bình Khánh
93 000.20.26.H07-230517-0006 17/05/2023 22/05/2023 21/06/2023
Trễ hạn 22 ngày.
LÊ THANH PHONG UBND xã Đa Phước Hội
94 000.13.26.H07-230914-0002 14/09/2023 19/09/2023 21/09/2023
Trễ hạn 2 ngày.
LÊ THỊ HỒNG THÚY UBND xã An Thạnh
95 000.19.26.H07-230927-0001 27/09/2023 02/10/2023 22/11/2023
Trễ hạn 37 ngày.
LA NGỌC LOAN UBND Thị trấn Mỏ Cày
96 000.19.26.H07-230915-0001 15/09/2023 20/09/2023 22/11/2023
Trễ hạn 45 ngày.
NGUYỄN THỊ LOAN UBND Thị trấn Mỏ Cày
97 000.19.26.H07-230814-0094 14/08/2023 17/08/2023 24/08/2023
Trễ hạn 5 ngày.
MAI THỊ LÙNG UBND Thị trấn Mỏ Cày
98 000.19.26.H07-230814-0097 14/08/2023 17/08/2023 24/08/2023
Trễ hạn 5 ngày.
HUỲNH NHỰT HÒA UBND Thị trấn Mỏ Cày
99 000.19.26.H07-230814-0098 14/08/2023 17/08/2023 24/08/2023
Trễ hạn 5 ngày.
TRẦN BẢO HÂN UBND Thị trấn Mỏ Cày
100 000.19.26.H07-230814-0100 14/08/2023 17/08/2023 24/08/2023
Trễ hạn 5 ngày.
VÕ THỊ MINH TUYẾT UBND Thị trấn Mỏ Cày
101 000.19.26.H07-230814-0101 14/08/2023 17/08/2023 24/08/2023
Trễ hạn 5 ngày.
NGUYỄN NGỌC VÂN AN UBND Thị trấn Mỏ Cày
102 000.19.26.H07-230814-0104 14/08/2023 17/08/2023 24/08/2023
Trễ hạn 5 ngày.
NGUYỄN THÁI BẢO UBND Thị trấn Mỏ Cày
103 000.19.26.H07-230814-0105 14/08/2023 17/08/2023 24/08/2023
Trễ hạn 5 ngày.
VÕ THI CHUỔI UBND Thị trấn Mỏ Cày
104 000.19.26.H07-230814-0106 14/08/2023 17/08/2023 24/08/2023
Trễ hạn 5 ngày.
NGUYỄN MINH HẬU UBND Thị trấn Mỏ Cày
105 000.19.26.H07-230814-0107 14/08/2023 17/08/2023 24/08/2023
Trễ hạn 5 ngày.
LA NGỌC LOAN UBND Thị trấn Mỏ Cày
106 000.19.26.H07-230814-0111 14/08/2023 17/08/2023 24/08/2023
Trễ hạn 5 ngày.
HỒ NGUYỄN THANH LOAN UBND Thị trấn Mỏ Cày
107 000.19.26.H07-230814-0113 14/08/2023 17/08/2023 24/08/2023
Trễ hạn 5 ngày.
NGUYỄN THỊ NGỌC HÂN UBND Thị trấn Mỏ Cày
108 000.19.26.H07-230814-0114 14/08/2023 17/08/2023 24/08/2023
Trễ hạn 5 ngày.
NGUYỄN THIÊN HẠNH UBND Thị trấn Mỏ Cày
109 000.19.26.H07-230814-0115 14/08/2023 17/08/2023 24/08/2023
Trễ hạn 5 ngày.
TRẦN HỮU HIỀN UBND Thị trấn Mỏ Cày
110 000.19.26.H07-230814-0117 14/08/2023 17/08/2023 24/08/2023
Trễ hạn 5 ngày.
LÂM ÍCH KHÁCH UBND Thị trấn Mỏ Cày
111 000.19.26.H07-230830-0001 30/08/2023 06/09/2023 30/10/2023
Trễ hạn 38 ngày.
NGUYỄN THANH BÌNH UBND Thị trấn Mỏ Cày
112 000.19.26.H07-230918-0001 18/09/2023 21/09/2023 30/10/2023
Trễ hạn 27 ngày.
NGUYỄN CHÍ CƯỜNG UBND Thị trấn Mỏ Cày
113 000.19.26.H07-230926-0001 26/09/2023 29/09/2023 30/10/2023
Trễ hạn 21 ngày.
NGUYỄN VĂN QUỐC NHI UBND Thị trấn Mỏ Cày
114 000.16.26.H07-230929-0017 29/09/2023 02/10/2023 03/10/2023
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN QUANG TUẤN UBND xã Phước Hiệp
115 000.20.26.H07-230803-0002 03/08/2023 04/08/2023 07/08/2023
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN VĂN VIỆT UBND xã Đa Phước Hội
116 000.17.26.H07-221124-0008 24/11/2022 25/11/2022 08/02/2023
Trễ hạn 53 ngày.
ĐINH VĂN THIỆN UBND xã An Thới
117 000.17.26.H07-221124-0009 24/11/2022 25/11/2022 08/02/2023
Trễ hạn 53 ngày.
VÕ VĂN PHƯỚC UBND xã An Thới
118 000.20.26.H07-230803-0014 03/08/2023 04/08/2023 08/08/2023
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN MINH ĐỨC UBND xã Đa Phước Hội
119 000.20.26.H07-230803-0010 03/08/2023 04/08/2023 08/08/2023
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN VĂN LONG UBND xã Đa Phước Hội
120 000.20.26.H07-230803-0007 03/08/2023 04/08/2023 08/08/2023
Trễ hạn 2 ngày.
ĐINH VĂN TRUNG UBND xã Đa Phước Hội
121 000.20.26.H07-230803-0005 03/08/2023 04/08/2023 08/08/2023
Trễ hạn 2 ngày.
LÊ THỊ KIM THI UBND xã Đa Phước Hội
122 000.20.26.H07-230803-0004 03/08/2023 04/08/2023 08/08/2023
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN MINH TRƯỜNG UBND xã Đa Phước Hội
123 000.20.26.H07-230803-0003 03/08/2023 04/08/2023 08/08/2023
Trễ hạn 2 ngày.
TRẦN HỮU THẮNG UBND xã Đa Phước Hội
124 000.19.26.H07-230602-0001 02/06/2023 05/06/2023 14/06/2023
Trễ hạn 7 ngày.
THÁI THỊ KIM UBND Thị trấn Mỏ Cày
125 000.19.26.H07-230602-0002 02/06/2023 05/06/2023 14/06/2023
Trễ hạn 7 ngày.
CAO THỊ MƯỜI UBND Thị trấn Mỏ Cày
126 000.19.26.H07-230602-0003 02/06/2023 05/06/2023 14/06/2023
Trễ hạn 7 ngày.
NGUYỄN VĂN BI UBND Thị trấn Mỏ Cày
127 000.19.26.H07-230602-0004 02/06/2023 05/06/2023 14/06/2023
Trễ hạn 7 ngày.
NGUYỄN THỊ THU UBND Thị trấn Mỏ Cày
128 000.19.26.H07-230602-0005 02/06/2023 05/06/2023 14/06/2023
Trễ hạn 7 ngày.
MAI VĂN RI UBND Thị trấn Mỏ Cày
129 000.19.26.H07-230602-0006 02/06/2023 05/06/2023 14/06/2023
Trễ hạn 7 ngày.
NGUYỄN THỊ SEN UBND Thị trấn Mỏ Cày
130 000.19.26.H07-230602-0007 02/06/2023 05/06/2023 14/06/2023
Trễ hạn 7 ngày.
LÊ THỊ HẠNH UBND Thị trấn Mỏ Cày
131 000.19.26.H07-230602-0008 02/06/2023 05/06/2023 14/06/2023
Trễ hạn 7 ngày.
NGUYỄN VĂN TỐ UBND Thị trấn Mỏ Cày
132 000.19.26.H07-230602-0009 02/06/2023 05/06/2023 14/06/2023
Trễ hạn 7 ngày.
VÕ VĂN SẾT UBND Thị trấn Mỏ Cày
133 000.19.26.H07-230602-0010 02/06/2023 05/06/2023 14/06/2023
Trễ hạn 7 ngày.
LÊ PHÚ THÔNG UBND Thị trấn Mỏ Cày
134 000.19.26.H07-230602-0011 02/06/2023 05/06/2023 14/06/2023
Trễ hạn 7 ngày.
NGUYỄN THANH PHƯƠNG UBND Thị trấn Mỏ Cày
135 000.19.26.H07-230602-0012 02/06/2023 05/06/2023 14/06/2023
Trễ hạn 7 ngày.
LÊ TẤN NGỌC UBND Thị trấn Mỏ Cày
136 000.19.26.H07-230602-0013 02/06/2023 05/06/2023 14/06/2023
Trễ hạn 7 ngày.
TRẦN MINH TUẤN UBND Thị trấn Mỏ Cày
137 000.19.26.H07-230602-0014 02/06/2023 05/06/2023 14/06/2023
Trễ hạn 7 ngày.
HUỲNH THỊ HẠNH UBND Thị trấn Mỏ Cày
138 000.19.26.H07-230602-0015 02/06/2023 05/06/2023 14/06/2023
Trễ hạn 7 ngày.
PHẠM VĂN TRẮNG UBND Thị trấn Mỏ Cày
139 000.19.26.H07-230602-0016 02/06/2023 05/06/2023 14/06/2023
Trễ hạn 7 ngày.
QUÃNG THỊ THƠI UBND Thị trấn Mỏ Cày
140 000.19.26.H07-230602-0017 02/06/2023 05/06/2023 14/06/2023
Trễ hạn 7 ngày.
MAI KIM HOÀNG UBND Thị trấn Mỏ Cày
141 000.21.26.H07-230103-0014 03/01/2023 04/01/2023 15/08/2023
Trễ hạn 158 ngày.
VÕ THỊ VÂN UBND xã An Định
142 000.21.26.H07-230103-0010 03/01/2023 04/01/2023 15/08/2023
Trễ hạn 158 ngày.
PHẠM THỊ CHÂU PHA UBND xã An Định
143 000.00.26.H07-230303-0003 03/03/2023 06/03/2023 18/08/2023
Trễ hạn 118 ngày.
BÙI VĂN ÚT ANH UBND xã Bình Khánh
144 000.00.26.H07-230303-0008 03/03/2023 06/03/2023 18/08/2023
Trễ hạn 118 ngày.
ĐÀO CÔNG THÀNH UBND xã Bình Khánh
145 000.00.26.H07-230303-0013 03/03/2023 06/03/2023 18/08/2023
Trễ hạn 118 ngày.
NGUYỄN THẾ VINH UBND xã Bình Khánh
146 000.00.26.H07-230310-0001 10/03/2023 13/03/2023 18/08/2023
Trễ hạn 113 ngày.
NGUYỄN VĂN DẪN UBND xã Bình Khánh
147 000.00.26.H07-230310-0002 10/03/2023 13/03/2023 18/08/2023
Trễ hạn 113 ngày.
PHAN VĂN KHÁNG UBND xã Bình Khánh
148 000.00.26.H07-230310-0003 10/03/2023 13/03/2023 18/08/2023
Trễ hạn 113 ngày.
NGUYỄN THỊ SÁU UBND xã Bình Khánh
149 000.00.26.H07-230310-0004 10/03/2023 13/03/2023 18/08/2023
Trễ hạn 113 ngày.
NGUYỄN VĂN TRỌN UBND xã Bình Khánh
150 000.00.26.H07-230310-0005 10/03/2023 13/03/2023 18/08/2023
Trễ hạn 113 ngày.
NGUYỄN VĂN PHÚ UBND xã Bình Khánh
151 000.00.26.H07-230310-0006 10/03/2023 13/03/2023 18/08/2023
Trễ hạn 113 ngày.
PHAN VĂN THÀNH TÂM UBND xã Bình Khánh
152 000.00.26.H07-230310-0007 10/03/2023 13/03/2023 18/08/2023
Trễ hạn 113 ngày.
PHẠM VŨ TRƯỜNG UBND xã Bình Khánh
153 000.00.26.H07-230310-0008 10/03/2023 13/03/2023 18/08/2023
Trễ hạn 113 ngày.
NGUYỄN THỊ NƯƠNG UBND xã Bình Khánh
154 000.00.26.H07-230310-0009 10/03/2023 13/03/2023 18/08/2023
Trễ hạn 113 ngày.
NGUYỄN THỊ NƯƠNG UBND xã Bình Khánh
155 000.00.26.H07-230310-0011 10/03/2023 13/03/2023 18/08/2023
Trễ hạn 113 ngày.
NGUYỄN VĂN DƯƠNG UBND xã Bình Khánh
156 000.00.26.H07-230310-0012 10/03/2023 13/03/2023 18/08/2023
Trễ hạn 113 ngày.
VÕ QUỐC DŨNG UBND xã Bình Khánh
157 000.00.26.H07-230310-0013 10/03/2023 13/03/2023 18/08/2023
Trễ hạn 113 ngày.
PHAN THỊ THUỲ UBND xã Bình Khánh
158 000.00.26.H07-230310-0014 10/03/2023 13/03/2023 18/08/2023
Trễ hạn 113 ngày.
THÁI VĂN HÙNG UBND xã Bình Khánh
159 000.00.26.H07-230310-0015 10/03/2023 13/03/2023 18/08/2023
Trễ hạn 113 ngày.
TRƯƠNG VĂN MINH UBND xã Bình Khánh
160 000.30.26.H07-230320-0003 20/03/2023 21/03/2023 22/03/2023
Trễ hạn 1 ngày.
LÊ MINH KHÁNH EM UBND xã Hương Mỹ
161 000.19.26.H07-230814-0091 14/08/2023 15/08/2023 24/08/2023
Trễ hạn 7 ngày.
NGUYỄN VĂN TÂM UBND Thị trấn Mỏ Cày
162 000.19.26.H07-230814-0095 14/08/2023 15/08/2023 24/08/2023
Trễ hạn 7 ngày.
TRỊNH HỶ UBND Thị trấn Mỏ Cày
163 000.19.26.H07-230814-0116 14/08/2023 15/08/2023 24/08/2023
Trễ hạn 7 ngày.
HUỲNH THỊ BÍCH UBND Thị trấn Mỏ Cày
164 000.19.26.H07-230915-0002 15/09/2023 18/09/2023 30/10/2023
Trễ hạn 30 ngày.
HUỲNH THỊ BÔNG UBND Thị trấn Mỏ Cày
165 000.19.26.H07-231012-0001 12/10/2023 19/10/2023 14/11/2023
Trễ hạn 18 ngày.
LÊ PHƯƠNG THẾ BẢO UBND Thị trấn Mỏ Cày
166 000.20.26.H07-230418-0004 18/04/2023 25/04/2023 16/06/2023
Trễ hạn 37 ngày.
PHẠM VĂN DÃ UBND xã Đa Phước Hội
167 000.19.26.H07-230919-0001 19/09/2023 26/09/2023 30/10/2023
Trễ hạn 24 ngày.
VÕ THỊ LAN UBND Thị trấn Mỏ Cày
168 000.19.26.H07-230915-0003 15/09/2023 18/09/2023 22/11/2023
Trễ hạn 47 ngày.
TRẦN THỌ TÀI UBND Thị trấn Mỏ Cày
169 000.00.26.H07-230607-0001 07/06/2023 12/06/2023 16/08/2023
Trễ hạn 47 ngày.
HUỲNH THỊ VỆ Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Mỏ Cày Nam
170 000.00.26.H07-230607-0004 07/06/2023 12/06/2023 16/08/2023
Trễ hạn 47 ngày.
NGUYỄN THỊ BON Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Mỏ Cày Nam
171 000.00.26.H07-230607-0002 07/06/2023 12/06/2023 16/08/2023
Trễ hạn 47 ngày.
LÊ THỊ HỒNG THẮM Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Mỏ Cày Nam
172 000.00.26.H07-230607-0003 07/06/2023 12/06/2023 16/08/2023
Trễ hạn 47 ngày.
TRẦN MỘNG KHA Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Mỏ Cày Nam
173 000.00.26.H07-230607-0005 07/06/2023 12/06/2023 16/08/2023
Trễ hạn 47 ngày.
LƯƠNG VĂN DŨNG Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Mỏ Cày Nam
174 000.00.26.H07-230602-0001 02/06/2023 07/06/2023 16/08/2023
Trễ hạn 50 ngày.
NGUYỄN MINH CƯỜNG Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Mỏ Cày Nam
175 000.00.26.H07-230602-0002 02/06/2023 07/06/2023 16/08/2023
Trễ hạn 50 ngày.
NGUYỄN MINH CƯỜNG Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Mỏ Cày Nam
176 000.00.26.H07-230602-0005 02/06/2023 07/06/2023 16/08/2023
Trễ hạn 50 ngày.
NGUYỄN VĂN NỈ Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Mỏ Cày Nam
177 000.00.26.H07-230602-0004 02/06/2023 07/06/2023 16/08/2023
Trễ hạn 50 ngày.
HUỲNH THỊ NGỌC YẾN Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Mỏ Cày Nam
178 000.00.26.H07-230602-0006 02/06/2023 07/06/2023 16/08/2023
Trễ hạn 50 ngày.
NGUYỄN THANH TÂM Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Mỏ Cày Nam
179 000.00.26.H07-230602-0007 02/06/2023 07/06/2023 16/08/2023
Trễ hạn 50 ngày.
QUÃNG TRỌNG THƯƠNG Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Mỏ Cày Nam
180 000.00.26.H07-230523-0007 23/05/2023 26/05/2023 16/08/2023
Trễ hạn 58 ngày.
ĐẶNG THỊ BÍCH HẰNG Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Mỏ Cày Nam
181 000.00.26.H07-230523-0008 23/05/2023 26/05/2023 16/08/2023
Trễ hạn 58 ngày.
ĐẶNG THỊ BÍCH HẰNG Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Mỏ Cày Nam
182 000.00.26.H07-230517-0004 18/05/2023 23/05/2023 16/08/2023
Trễ hạn 61 ngày.
PHAN VĂN ĐOL Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Mỏ Cày Nam
183 000.00.26.H07-230523-0002 23/05/2023 26/05/2023 16/08/2023
Trễ hạn 58 ngày.
PHẠM THỊ HẠNH Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Mỏ Cày Nam
184 000.00.26.H07-230523-0003 23/05/2023 26/05/2023 16/08/2023
Trễ hạn 58 ngày.
PHẠM THỊ HẠNH Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Mỏ Cày Nam
185 000.00.26.H07-230602-0003 02/06/2023 07/06/2023 16/08/2023
Trễ hạn 50 ngày.
PHAN THỊ TRINH Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Mỏ Cày Nam
186 000.00.26.H07-230523-0001 23/05/2023 26/05/2023 16/08/2023
Trễ hạn 58 ngày.
ĐOÀN VĂN THƯỞNG Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Mỏ Cày Nam
187 000.00.26.H07-230523-0004 23/05/2023 26/05/2023 16/08/2023
Trễ hạn 58 ngày.
HUỲNH VĂN CẶT Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Mỏ Cày Nam
188 000.00.26.H07-230523-0005 23/05/2023 26/05/2023 16/08/2023
Trễ hạn 58 ngày.
ĐẶNG THỊ HÒA Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Mỏ Cày Nam
189 000.00.26.H07-230523-0006 23/05/2023 26/05/2023 16/08/2023
Trễ hạn 58 ngày.
LÊ VĂN BÉ HAI Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Mỏ Cày Nam
190 000.00.26.H07-230522-0012 22/05/2023 25/05/2023 16/08/2023
Trễ hạn 59 ngày.
BÙI TRUNG CHÁNH Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Mỏ Cày Nam
191 000.00.26.H07-230522-0014 22/05/2023 25/05/2023 16/08/2023
Trễ hạn 59 ngày.
NGUYỄN THỊ MƯỜI Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Mỏ Cày Nam
192 000.00.26.H07-230522-0013 22/05/2023 25/05/2023 16/08/2023
Trễ hạn 59 ngày.
BÙI TRUNG CHÁNH Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Mỏ Cày Nam
193 000.00.26.H07-230517-0002 18/05/2023 23/05/2023 16/08/2023
Trễ hạn 61 ngày.
LÊ PHƯỚC HỮU Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Mỏ Cày Nam
194 000.00.26.H07-230517-0003 18/05/2023 23/05/2023 16/08/2023
Trễ hạn 61 ngày.
NGUYỄN THỊ BÉ Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Mỏ Cày Nam
195 000.00.26.H07-230517-0007 18/05/2023 23/05/2023 16/08/2023
Trễ hạn 61 ngày.
LÊ PHƯỚC HỮU Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Mỏ Cày Nam
196 000.00.26.H07-230105-0001 05/01/2023 10/01/2023 16/08/2023
Trễ hạn 155 ngày.
PHẠM VĂN HẢI Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Mỏ Cày Nam
197 000.00.26.H07-230522-0011 22/05/2023 25/05/2023 16/08/2023
Trễ hạn 59 ngày.
PHAN VĂN MƯỜI MỘT Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Mỏ Cày Nam
198 000.00.26.H07-230517-0005 18/05/2023 23/05/2023 16/08/2023
Trễ hạn 61 ngày.
PHẠM THỊ TRANG Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Mỏ Cày Nam
199 000.00.26.H07-230517-0001 18/05/2023 23/05/2023 16/08/2023
Trễ hạn 61 ngày.
LÊ THỊ MINH KIỀU Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Mỏ Cày Nam
200 000.00.26.H07-230517-0008 17/05/2023 22/05/2023 16/08/2023
Trễ hạn 62 ngày.
NGUYỄN HOÀI NAM Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Mỏ Cày Nam
201 000.00.26.H07-230316-0005 16/03/2023 21/03/2023 16/08/2023
Trễ hạn 105 ngày.
TRẦN LÊ HỒNG PHƯỢNG Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Mỏ Cày Nam
202 000.00.26.H07-230316-0004 16/03/2023 21/03/2023 16/08/2023
Trễ hạn 105 ngày.
TRẦN LÊ HỒNG PHƯỢNG (THỊ LỆ) Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Mỏ Cày Nam
203 000.00.26.H07-230316-0001 16/03/2023 21/03/2023 16/08/2023
Trễ hạn 105 ngày.
TRẦN LÊ HỒNG PHƯỢNG (TẤN PHÁT ) Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Mỏ Cày Nam
204 000.00.26.H07-230316-0002 16/03/2023 21/03/2023 16/08/2023
Trễ hạn 105 ngày.
TRẦN LÊ HỒNG PHƯỢNG ( HUY) Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Mỏ Cày Nam
205 000.00.26.H07-230316-0003 16/03/2023 21/03/2023 16/08/2023
Trễ hạn 105 ngày.
TRẦN LÊ HỒNG PHƯỢNG (MÃI CHỊ ) Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Mỏ Cày Nam
206 000.00.26.H07-230315-0004 15/03/2023 20/03/2023 16/08/2023
Trễ hạn 106 ngày.
TRẦN LÊ HỒNG PHƯỢNG ( NỞ) Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Mỏ Cày Nam
207 000.00.26.H07-230315-0001 15/03/2023 20/03/2023 16/08/2023
Trễ hạn 106 ngày.
TRẦN LÊ HỒNG PHƯỢNG (BÉ TÁM) Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Mỏ Cày Nam
208 000.00.26.H07-230315-0002 15/03/2023 20/03/2023 16/08/2023
Trễ hạn 106 ngày.
TRẦN LÊ HỒNG PHƯỢNG (ANH THƯ) Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Mỏ Cày Nam
209 000.00.26.H07-230315-0003 15/03/2023 20/03/2023 16/08/2023
Trễ hạn 106 ngày.
TRẦN LÊ HỒNG PHƯỢNG (GẬP) Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Mỏ Cày Nam
210 000.00.26.H07-230315-0005 15/03/2023 20/03/2023 16/08/2023
Trễ hạn 106 ngày.
TRẦN LÊ HỒNG PHƯỢNG (TÀO ) Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Mỏ Cày Nam
211 000.00.26.H07-230105-0002 05/01/2023 10/01/2023 16/08/2023
Trễ hạn 155 ngày.
TRẦN VĂN VŨ Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Mỏ Cày Nam
212 000.00.26.H07-230105-0004 05/01/2023 10/01/2023 16/08/2023
Trễ hạn 155 ngày.
NGUYỄN THU HÀ Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Mỏ Cày Nam
213 000.19.26.H07-231009-0001 09/10/2023 10/10/2023 14/11/2023
Trễ hạn 25 ngày.
HỒ TỐ TRINH UBND Thị trấn Mỏ Cày
214 000.19.26.H07-231012-0003 12/10/2023 13/10/2023 14/11/2023
Trễ hạn 22 ngày.
HOÀNG MINH CHÂU UBND Thị trấn Mỏ Cày
215 000.19.26.H07-230927-0002 27/09/2023 28/09/2023 14/11/2023
Trễ hạn 33 ngày.
NGUYỄN THÀNH MINH CHÁNH UBND Thị trấn Mỏ Cày
216 000.21.26.H07-230103-0012 03/01/2023 04/01/2023 15/08/2023
Trễ hạn 158 ngày.
NGUYỄN THỊ BÉ UBND xã An Định
217 000.21.26.H07-230104-0016 04/01/2023 05/01/2023 15/08/2023
Trễ hạn 157 ngày.
VÕ THỊ SẨM UBND xã An Định
218 000.19.26.H07-230814-0089 14/08/2023 15/08/2023 24/08/2023
Trễ hạn 7 ngày.
NGUYỄN LÊ SABIN UBND Thị trấn Mỏ Cày
219 000.19.26.H07-230814-0090 14/08/2023 15/08/2023 24/08/2023
Trễ hạn 7 ngày.
HỨA THANH LOAN UBND Thị trấn Mỏ Cày
220 000.19.26.H07-230814-0093 14/08/2023 15/08/2023 24/08/2023
Trễ hạn 7 ngày.
TRỊNH THỊ XUÂN DIỆU UBND Thị trấn Mỏ Cày
221 000.19.26.H07-230814-0103 14/08/2023 15/08/2023 24/08/2023
Trễ hạn 7 ngày.
NGUYỄN THIỆN TÙNG UBND Thị trấn Mỏ Cày
222 000.19.26.H07-230814-0108 14/08/2023 15/08/2023 24/08/2023
Trễ hạn 7 ngày.
TRẦN THỊ CẨM HƯƠNG UBND Thị trấn Mỏ Cày
223 000.19.26.H07-230814-0109 14/08/2023 15/08/2023 24/08/2023
Trễ hạn 7 ngày.
ĐOÀN THÚY AN UBND Thị trấn Mỏ Cày
224 000.19.26.H07-230814-0110 14/08/2023 15/08/2023 24/08/2023
Trễ hạn 7 ngày.
NGUYỄN VĂN MINH UBND Thị trấn Mỏ Cày
225 000.19.26.H07-230814-0112 14/08/2023 15/08/2023 24/08/2023
Trễ hạn 7 ngày.
TRẦN VĂN NHÃ UBND Thị trấn Mỏ Cày
226 000.13.26.H07-230605-0003 05/06/2023 06/06/2023 15/08/2023
Trễ hạn 50 ngày.
PHÙNG THỊ ÚT UBND xã An Thạnh
227 000.13.26.H07-230605-0001 05/06/2023 06/06/2023 15/08/2023
Trễ hạn 50 ngày.
NGÔ THỊ CHIẾN UBND xã An Thạnh
228 000.14.26.H07-230110-0002 10/01/2023 11/01/2023 24/08/2023
Trễ hạn 160 ngày.
LÊ VĂN CHỪNG UBND xã Cẩm Sơn
229 000.14.26.H07-230110-0003 10/01/2023 11/01/2023 24/08/2023
Trễ hạn 160 ngày.
NGUYỄN VĂN MINH UBND xã Cẩm Sơn
230 000.14.26.H07-230110-0004 10/01/2023 11/01/2023 24/08/2023
Trễ hạn 160 ngày.
ĐINH THỊ CHÍ UBND xã Cẩm Sơn
231 000.14.26.H07-230110-0005 10/01/2023 11/01/2023 24/08/2023
Trễ hạn 160 ngày.
TRẦN VĂN DŨNG UBND xã Cẩm Sơn
232 000.14.26.H07-230110-0006 10/01/2023 11/01/2023 24/08/2023
Trễ hạn 160 ngày.
TRẦN VĂN DŨNG UBND xã Cẩm Sơn
233 000.14.26.H07-230110-0007 10/01/2023 11/01/2023 24/08/2023
Trễ hạn 160 ngày.
TRẦN VĂN THANH UBND xã Cẩm Sơn
234 000.21.26.H07-230103-0001 03/01/2023 04/01/2023 15/08/2023
Trễ hạn 158 ngày.
LÊ THỊ ÂN UBND xã An Định
235 000.21.26.H07-230103-0002 03/01/2023 04/01/2023 15/08/2023
Trễ hạn 158 ngày.
HUỲNH THỊ PHƯƠNG TUYỀN UBND xã An Định
236 000.21.26.H07-230103-0003 03/01/2023 04/01/2023 15/08/2023
Trễ hạn 158 ngày.
TRẦN THÀNH TÍCH UBND xã An Định
237 000.21.26.H07-230103-0004 03/01/2023 04/01/2023 15/08/2023
Trễ hạn 158 ngày.
NGUYỄN VĂN XINH UBND xã An Định
238 000.21.26.H07-230103-0005 03/01/2023 04/01/2023 15/08/2023
Trễ hạn 158 ngày.
NGUYỄN VĂN THANH UBND xã An Định
239 000.21.26.H07-230103-0006 03/01/2023 04/01/2023 15/08/2023
Trễ hạn 158 ngày.
NGUYỄN VĂN TƯ UBND xã An Định
240 000.21.26.H07-230103-0007 03/01/2023 04/01/2023 15/08/2023
Trễ hạn 158 ngày.
NGUYỄN VĂN TƯ UBND xã An Định
241 000.21.26.H07-230103-0008 03/01/2023 04/01/2023 15/08/2023
Trễ hạn 158 ngày.
NGUYỄN VĂN TƯ UBND xã An Định
242 000.21.26.H07-230103-0009 03/01/2023 04/01/2023 15/08/2023
Trễ hạn 158 ngày.
VÕ HỮU TRIÊU UBND xã An Định
243 000.21.26.H07-230103-0015 03/01/2023 04/01/2023 15/08/2023
Trễ hạn 158 ngày.
NGUYỄN VĂN KIỂN UBND xã An Định
244 000.21.26.H07-230104-0020 04/01/2023 05/01/2023 15/08/2023
Trễ hạn 157 ngày.
NGUYỄN THỊ CẨM TÚ UBND xã An Định
245 000.21.26.H07-230104-0021 04/01/2023 05/01/2023 15/08/2023
Trễ hạn 157 ngày.
LÊ THỊ CẨM DUYÊN UBND xã An Định
246 000.21.26.H07-230104-0022 04/01/2023 05/01/2023 15/08/2023
Trễ hạn 157 ngày.
NGUYỄN VĂN MINH UBND xã An Định
247 000.21.26.H07-230104-0023 04/01/2023 05/01/2023 15/08/2023
Trễ hạn 157 ngày.
QUÃNG THỊ HAI UBND xã An Định
248 000.21.26.H07-230104-0024 04/01/2023 05/01/2023 15/08/2023
Trễ hạn 157 ngày.
HUỲNH THỊ LÂM UBND xã An Định
249 000.21.26.H07-230104-0025 04/01/2023 05/01/2023 15/08/2023
Trễ hạn 157 ngày.
HUỲNH THỊ LÂM UBND xã An Định
250 000.21.26.H07-230104-0026 04/01/2023 05/01/2023 15/08/2023
Trễ hạn 157 ngày.
LÊ THỊ PHÚC UBND xã An Định
251 000.13.26.H07-230606-0027 06/06/2023 07/06/2023 16/08/2023
Trễ hạn 50 ngày.
LỮ THỊ THANH NGỌC UBND xã An Thạnh
252 000.13.26.H07-230606-0003 06/06/2023 07/06/2023 16/08/2023
Trễ hạn 50 ngày.
LÊ TẤN LỢI UBND xã An Thạnh
253 000.21.26.H07-230222-0017 22/02/2023 23/02/2023 28/02/2023
Trễ hạn 3 ngày.
PHẠM THỊ PHÍ UBND xã An Định
254 000.21.26.H07-230222-0018 22/02/2023 23/02/2023 28/02/2023
Trễ hạn 3 ngày.
HUỲNH THỊ NÉT UBND xã An Định
255 000.21.26.H07-230223-0001 23/02/2023 24/02/2023 28/02/2023
Trễ hạn 2 ngày.
PHAN CHÍ KHANG UBND xã An Định
256 000.21.26.H07-230223-0002 23/02/2023 24/02/2023 28/02/2023
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN THỊ TUYẾT VÂN UBND xã An Định
257 000.21.26.H07-230222-0001 22/02/2023 23/02/2023 28/02/2023
Trễ hạn 3 ngày.
TRẦN QUỐC QUÂN UBND xã An Định
258 000.21.26.H07-230222-0002 22/02/2023 23/02/2023 28/02/2023
Trễ hạn 3 ngày.
LÊ PHÚ TÚ UBND xã An Định
259 000.21.26.H07-230222-0003 22/02/2023 23/02/2023 28/02/2023
Trễ hạn 3 ngày.
PHẠM CHÍ HÀO UBND xã An Định
260 000.21.26.H07-230222-0004 22/02/2023 23/02/2023 28/02/2023
Trễ hạn 3 ngày.
LÊ VĂN BÉ UBND xã An Định
261 000.21.26.H07-230222-0005 22/02/2023 23/02/2023 28/02/2023
Trễ hạn 3 ngày.
LÊ VĂN BÉ UBND xã An Định
262 000.21.26.H07-230222-0006 22/02/2023 23/02/2023 28/02/2023
Trễ hạn 3 ngày.
NGUYỄN VĂN HIẾU UBND xã An Định
263 000.21.26.H07-230222-0007 22/02/2023 23/02/2023 28/02/2023
Trễ hạn 3 ngày.
VÕ MINH KHANG UBND xã An Định
264 000.21.26.H07-230222-0008 22/02/2023 23/02/2023 28/02/2023
Trễ hạn 3 ngày.
QUẢNG THỊ YẾN NHI UBND xã An Định
265 000.21.26.H07-230222-0009 22/02/2023 23/02/2023 28/02/2023
Trễ hạn 3 ngày.
VÕ VĂN HẢI UBND xã An Định
266 000.21.26.H07-230222-0010 22/02/2023 23/02/2023 28/02/2023
Trễ hạn 3 ngày.
TRƯƠNG THỊ THẢO EM UBND xã An Định
267 000.21.26.H07-230222-0011 22/02/2023 23/02/2023 28/02/2023
Trễ hạn 3 ngày.
NGUYỄN THỊ THANH VÂN UBND xã An Định
268 000.21.26.H07-230222-0012 22/02/2023 23/02/2023 28/02/2023
Trễ hạn 3 ngày.
NGUYỄN THANH PHONG UBND xã An Định
269 000.21.26.H07-230222-0013 22/02/2023 23/02/2023 28/02/2023
Trễ hạn 3 ngày.
NGUYỄN THỊ QUỲNH NHƯ UBND xã An Định
270 000.21.26.H07-230222-0014 22/02/2023 23/02/2023 28/02/2023
Trễ hạn 3 ngày.
NGUYỄN VĂN TÂM UBND xã An Định
271 000.21.26.H07-230222-0015 22/02/2023 23/02/2023 28/02/2023
Trễ hạn 3 ngày.
LÊ PHÚ TIÊN UBND xã An Định
272 000.21.26.H07-230222-0016 22/02/2023 23/02/2023 28/02/2023
Trễ hạn 3 ngày.
BÙI THỊ THIÊN LAN UBND xã An Định
273 000.21.26.H07-230103-0011 03/01/2023 04/01/2023 15/08/2023
Trễ hạn 158 ngày.
LTRẦN VĂN NĂNG UBND xã An Định
274 000.13.26.H07-230530-0005 30/05/2023 01/06/2023 15/08/2023
Trễ hạn 53 ngày.
NGUYỄN THỊ HUỆ UBND xã An Thạnh
275 000.13.26.H07-230606-0002 06/06/2023 08/06/2023 15/08/2023
Trễ hạn 48 ngày.
LÊ TẤN LỢI UBND xã An Thạnh
276 000.13.26.H07-230606-0001 06/06/2023 08/06/2023 15/08/2023
Trễ hạn 48 ngày.
LÊ TẤN LỢI UBND xã An Thạnh
277 000.13.26.H07-230606-0024 06/06/2023 08/06/2023 16/08/2023
Trễ hạn 49 ngày.
VÕ VĂN PHI ĐỨC UBND xã An Thạnh
278 000.13.26.H07-230606-0025 06/06/2023 08/06/2023 16/08/2023
Trễ hạn 49 ngày.
HUỲNH NGỌC QUÍ UBND xã An Thạnh
279 000.13.26.H07-230606-0023 06/06/2023 08/06/2023 16/08/2023
Trễ hạn 49 ngày.
NGUYỄN VĂN ÂN UBND xã An Thạnh
280 000.13.26.H07-230606-0021 06/06/2023 08/06/2023 16/08/2023
Trễ hạn 49 ngày.
NGUYỄN HỮU THỌ UBND xã An Thạnh
281 000.13.26.H07-230606-0019 06/06/2023 08/06/2023 16/08/2023
Trễ hạn 49 ngày.
LÊ VĂN NHANH UBND xã An Thạnh
282 000.13.26.H07-230606-0017 06/06/2023 08/06/2023 16/08/2023
Trễ hạn 49 ngày.
NGUYỄN THỊ NGỌC TIỀM UBND xã An Thạnh
283 000.13.26.H07-230606-0022 06/06/2023 08/06/2023 16/08/2023
Trễ hạn 49 ngày.
LƯƠNG VĂN TRƯỜNG UBND xã An Thạnh
284 000.13.26.H07-230606-0018 06/06/2023 08/06/2023 16/08/2023
Trễ hạn 49 ngày.
TRẦN VĂN ĐẠT UBND xã An Thạnh
285 000.13.26.H07-230606-0016 06/06/2023 08/06/2023 16/08/2023
Trễ hạn 49 ngày.
TRIỆU THỊ THÚY MƠ UBND xã An Thạnh
286 000.13.26.H07-230606-0010 06/06/2023 08/06/2023 16/08/2023
Trễ hạn 49 ngày.
NGUYỄN THỊ LOAN UBND xã An Thạnh
287 000.13.26.H07-230606-0009 06/06/2023 08/06/2023 16/08/2023
Trễ hạn 49 ngày.
NGUYỄN THỊ CHI UBND xã An Thạnh
288 000.13.26.H07-230606-0008 06/06/2023 08/06/2023 16/08/2023
Trễ hạn 49 ngày.
NGUYỄN VĂN CHIẾN UBND xã An Thạnh
289 000.13.26.H07-230606-0015 06/06/2023 08/06/2023 16/08/2023
Trễ hạn 49 ngày.
NGUYỄN XUÂN KẾ UBND xã An Thạnh
290 000.13.26.H07-230606-0014 06/06/2023 08/06/2023 16/08/2023
Trễ hạn 49 ngày.
NGUYỄN XUÂN KẾ UBND xã An Thạnh
291 000.13.26.H07-230606-0013 06/06/2023 08/06/2023 16/08/2023
Trễ hạn 49 ngày.
LÝ PHI HẢI UBND xã An Thạnh
292 000.13.26.H07-230606-0012 06/06/2023 08/06/2023 16/08/2023
Trễ hạn 49 ngày.
PHAN HỮU PHƯƠNG UBND xã An Thạnh
293 000.13.26.H07-230606-0011 06/06/2023 08/06/2023 16/08/2023
Trễ hạn 49 ngày.
TRƯƠNG VĂN TÁM UBND xã An Thạnh
294 000.13.26.H07-230606-0004 06/06/2023 08/06/2023 16/08/2023
Trễ hạn 49 ngày.
ĐOÀN THỊ RÁO UBND xã An Thạnh
295 000.13.26.H07-230605-0005 05/06/2023 07/06/2023 15/08/2023
Trễ hạn 49 ngày.
NGÔ THỊ CHIẾN UBND xã An Thạnh
296 000.13.26.H07-230605-0004 05/06/2023 07/06/2023 15/08/2023
Trễ hạn 49 ngày.
NGÔ THỊ CHIẾN UBND xã An Thạnh
297 000.13.26.H07-230605-0002 05/06/2023 07/06/2023 15/08/2023
Trễ hạn 49 ngày.
NGÔ THỊ CHIẾN UBND xã An Thạnh
298 000.13.26.H07-230606-0026 06/06/2023 08/06/2023 16/08/2023
Trễ hạn 49 ngày.
TẠ VĂN TIẾN UBND xã An Thạnh
299 000.13.26.H07-230606-0020 06/06/2023 08/06/2023 16/08/2023
Trễ hạn 49 ngày.
VÕ VĂN HIỆP UBND xã An Thạnh
300 000.00.26.H07-221216-0001 19/12/2022 26/12/2022 14/03/2023
Trễ hạn 56 ngày.
PHAN THỊ MINH KHOA Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Mỏ Cày Nam
301 000.00.26.H07-221114-0001 14/11/2022 21/11/2022 14/03/2023
Trễ hạn 81 ngày.
PHAN THỊ OANH Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Mỏ Cày Nam
302 000.00.26.H07-221111-0001 14/11/2022 21/11/2022 14/03/2023
Trễ hạn 81 ngày.
PHAN THỊ OANH Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Mỏ Cày Nam
303 000.00.26.H07-221111-0004 14/11/2022 21/11/2022 14/03/2023
Trễ hạn 81 ngày.
PHAN THỊ OANH Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Mỏ Cày Nam
304 000.00.26.H07-221108-0001 09/11/2022 16/11/2022 14/03/2023
Trễ hạn 84 ngày.
PHAN THỊ OANH Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Mỏ Cày Nam
305 000.00.26.H07-221104-0001 04/11/2022 11/11/2022 14/03/2023
Trễ hạn 87 ngày.
NGUYỄN MINH CÔNG Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Mỏ Cày Nam
306 000.00.26.H07-221031-0007 01/11/2022 08/11/2022 14/03/2023
Trễ hạn 90 ngày.
HUỲNH TRUNG HIẾU Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Mỏ Cày Nam
307 000.00.26.H07-221005-0001 05/10/2022 12/10/2022 19/01/2023
Trễ hạn 71 ngày.
LÊ THỊ THANH TRÚC Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Mỏ Cày Nam
308 000.00.26.H07-230412-0001 12/04/2023 19/04/2023 20/04/2023
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ HAI Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Mỏ Cày Nam
309 000.21.26.H07-230925-0001 25/09/2023 23/10/2023 26/10/2023
Trễ hạn 3 ngày.
TRẦN THỊ KIM CHI UBND xã An Định