| STT | Số hồ sơ | Ngày tiếp nhận | Hạn xử lý | Ngày có kết quả | Thời gian trễ hạn | Tổ chức/ Cá nhân nộp hồ sơ |
Bộ phận/ đang xử lý |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | H07.28-250416-0011 | 16/04/2025 | 21/04/2025 | 24/04/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | TEST LIÊN THÔNG IO | Bộ phận TN và TKQ UBND TP Bến Tre |
| 2 | H07.28-250613-0041 | 16/06/2025 | 19/06/2025 | 23/06/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | TRẦN THỊ ANH ĐÀO | Bộ phận TN và TKQ UBND TP Bến Tre |
| 3 | H07.28-250612-0009 | 16/06/2025 | 19/06/2025 | 23/06/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN LAM ANH | Bộ phận TN và TKQ UBND TP Bến Tre |
| 4 | H07.28-250616-0013 | 16/06/2025 | 19/06/2025 | 23/06/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN THỊ CHÂU | Bộ phận TN và TKQ UBND TP Bến Tre |
| 5 | H07.28-250617-0009 | 17/06/2025 | 20/06/2025 | 23/06/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | DƯƠNG VĂN BÌNH | Bộ phận TN và TKQ UBND TP Bến Tre |
| 6 | H07.28-250617-0008 | 17/06/2025 | 20/06/2025 | 23/06/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | DƯƠNG VĂN BÌNH | Bộ phận TN và TKQ UBND TP Bến Tre |
| 7 | H07.28-250616-0007 | 17/06/2025 | 20/06/2025 | 23/06/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN HUY PHÚ | Bộ phận TN và TKQ UBND TP Bến Tre |
| 8 | H07.28-250617-0002 | 17/06/2025 | 20/06/2025 | 23/06/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ DIỆN | Bộ phận TN và TKQ UBND TP Bến Tre |
| 9 | H07.28-250609-0016 | 17/06/2025 | 20/06/2025 | 23/06/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ THỊ QUÂN | Bộ phận TN và TKQ UBND TP Bến Tre |
| 10 | 000.20.28.H07-241223-0006 | 23/12/2024 | 30/12/2024 | 02/01/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN CAO TÙNG | Bộ phận TN và TKQ UBND TP Bến Tre |
| 11 | H07.28.12-250103-0004 | 03/01/2025 | 06/01/2025 | 13/01/2025 | Trễ hạn 5 ngày. | NGUYỄN THỊ KIM HỒNG | UBND Phường An Hội TPBT |
| 12 | H07.28.12-250509-0006 | 09/05/2025 | 12/05/2025 | 14/05/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN THỊ KIM OANH | UBND Phường An Hội TPBT |
| 13 | H07.28.12-250610-0003 | 10/06/2025 | 11/06/2025 | 12/06/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN MẠNH KHA | UBND Phường An Hội TPBT |
| 14 | H07.28.12-250509-0011 | 12/05/2025 | 13/05/2025 | 14/05/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | HÀ ĐỨC HUY | UBND Phường An Hội TPBT |
| 15 | H07.28.12-250509-0018 | 12/05/2025 | 13/05/2025 | 14/05/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN DUY PHƯƠNG | UBND Phường An Hội TPBT |
| 16 | H07.28.12-250214-0003 | 14/02/2025 | 17/02/2025 | 18/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN BẢO LỘC | UBND Phường An Hội TPBT |
| 17 | H07.28.12-250414-0003 | 14/04/2025 | 15/04/2025 | 16/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | PHAN THỊ KIM CHI | UBND Phường An Hội TPBT |
| 18 | H07.28.12-250414-0004 | 14/04/2025 | 15/04/2025 | 16/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ THỦY | UBND Phường An Hội TPBT |
| 19 | H07.28.12-250416-0006 | 16/04/2025 | 21/05/2025 | 22/05/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | CAO NGUYỄN TƯỜNG VY | UBND Phường An Hội TPBT |
| 20 | H07.28.12-250117-0003 | 17/01/2025 | 20/01/2025 | 21/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGÔ THỊ HUỲNH NHƯ | UBND Phường An Hội TPBT |
| 21 | H07.28.12-250220-0006 | 20/02/2025 | 21/02/2025 | 24/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐOÀN THỊ HUỲNH | UBND Phường An Hội TPBT |
| 22 | H07.28.12-250418-0004 | 25/04/2025 | 26/04/2025 | 28/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐOÀN THỊ LƯƠNG | UBND Phường An Hội TPBT |
| 23 | H07.28.12-250425-0003 | 25/04/2025 | 26/04/2025 | 28/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN DUY | UBND Phường An Hội TPBT |
| 24 | H07.28.12-250623-0016 | 25/06/2025 | 26/06/2025 | 27/06/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ PHAN MỸ VĂN | UBND Phường An Hội TPBT |
| 25 | H07.28.17-250213-0001 | 13/02/2025 | 14/02/2025 | 17/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRƯƠNG THỊ BẠCH TUYẾT | UBND Phường 7 TPBT |
| 26 | H07.28.17-250114-0001 | 14/01/2025 | 14/01/2025 | 15/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN THỊ MỸ HẠNH | UBND Phường 7 TPBT |
| 27 | H07.28.17-250616-0004 | 16/06/2025 | 17/06/2025 | 18/06/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ THÚY NGÂN | UBND Phường 7 TPBT |
| 28 | H07.28.17-250616-0003 | 16/06/2025 | 17/06/2025 | 18/06/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ KIM CHI | UBND Phường 7 TPBT |
| 29 | H07.28.17-250614-0001 | 16/06/2025 | 17/06/2025 | 18/06/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THANH TÀI | UBND Phường 7 TPBT |
| 30 | H07.28.17-250218-0001 | 18/02/2025 | 18/02/2025 | 19/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN HẬU | UBND Phường 7 TPBT |
| 31 | H07.28.17-250121-0003 | 21/01/2025 | 21/01/2025 | 22/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN TRẦN YÊN HẠ | UBND Phường 7 TPBT |
| 32 | H07.28.17-250425-0001 | 25/04/2025 | 25/04/2025 | 26/04/2025 | Trễ hạn 0 ngày. | NGUYỄN NHỰT TRUNG | UBND Phường 7 TPBT |
| 33 | H07.28.17-250428-0001 | 28/04/2025 | 29/04/2025 | 05/05/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | LÊ THỊ NGỌC YẾN | UBND Phường 7 TPBT |
| 34 | H07.28.18-250404-0008 | 04/04/2025 | 04/04/2025 | 08/04/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN THỊ HÀ | UBND Phường 8 TPBT |
| 35 | H07.28.18-250404-0007 | 04/04/2025 | 04/04/2025 | 08/04/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN THỊ HÀ | UBND Phường 8 TPBT |
| 36 | H07.28.18-250509-0003 | 09/05/2025 | 12/05/2025 | 13/05/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ NGỌC THỦY TIÊN | UBND Phường 8 TPBT |
| 37 | H07.28.18-250509-0002 | 09/05/2025 | 12/05/2025 | 13/05/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN GIA BẢO | UBND Phường 8 TPBT |
| 38 | H07.28.18-250509-0011 | 09/05/2025 | 12/05/2025 | 13/05/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGHIÊM NGỌC HÂN | UBND Phường 8 TPBT |
| 39 | H07.28.18-250611-0003 | 11/06/2025 | 16/06/2025 | 17/06/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN NGỌC LAM TUYỀN | UBND Phường 8 TPBT |
| 40 | H07.28.18-250619-0009 | 20/06/2025 | 20/06/2025 | 23/06/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRƯƠNG HỒNG BÌNH | UBND Phường 8 TPBT |
| 41 | H07.28.18-250224-0002 | 25/02/2025 | 28/02/2025 | 03/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TẠ THANH TRÚC | UBND Phường 8 TPBT |
| 42 | H07.28.18-250526-0007 | 26/05/2025 | 27/05/2025 | 28/05/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM THANH HÙNG | UBND Phường 8 TPBT |
| 43 | H07.28.18-250228-0003 | 28/02/2025 | 03/03/2025 | 04/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM HÒA | UBND Phường 8 TPBT |
| 44 | H07.28.18-250428-0009 | 28/04/2025 | 29/04/2025 | 05/05/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | DƯƠNG BẢO HÂN | UBND Phường 8 TPBT |
| 45 | H07.28.19-250416-0002 | 16/04/2025 | 16/04/2025 | 17/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN NGỌC YẾN QUYÊN | UBND Phường Phú Khương TPBT |
| 46 | H07.28.19-250416-0003 | 16/04/2025 | 16/04/2025 | 17/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | VÕ THỊ HỒNG NHUNG | UBND Phường Phú Khương TPBT |
| 47 | H07.28.20-250509-0003 | 09/05/2025 | 12/05/2025 | 13/05/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ NGỌC THỦY TIÊN | UBND Phường Phú Tân TPBT |
| 48 | H07.28.20-250509-0005 | 09/05/2025 | 12/05/2025 | 13/05/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM THỊ MỸ HIẾU | UBND Phường Phú Tân TPBT |
| 49 | H07.28.20-250319-0001 | 19/03/2025 | 20/03/2025 | 21/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐÀO MINH HUÂN | UBND Phường Phú Tân TPBT |
| 50 | H07.28.20-250619-0002 | 19/06/2025 | 20/06/2025 | 23/06/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ NGỌC DIỆP | UBND Phường Phú Tân TPBT |
| 51 | H07.28.20-250619-0003 | 19/06/2025 | 20/06/2025 | 23/06/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ NGỌC DIỆP | UBND Phường Phú Tân TPBT |
| 52 | H07.28.20-250625-0005 | 25/06/2025 | 26/06/2025 | 27/06/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN MINH VŨ | UBND Phường Phú Tân TPBT |
| 53 | H07.28.20-250625-0001 | 26/06/2025 | 27/06/2025 | 28/06/2025 | Trễ hạn 0 ngày. | TRẦN PHẠM NHƯ NGUYỆT | UBND Phường Phú Tân TPBT |
| 54 | H07.28.13-250409-0002 | 09/04/2025 | 09/04/2025 | 10/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | VĂN QUỐC THÁI | UBND xã Bình Phú TPBT |
| 55 | H07.28.13-250110-0001 | 10/01/2025 | 13/01/2025 | 16/01/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | LÊ MINH TRÚC | UBND xã Bình Phú TPBT |
| 56 | H07.28.13-250214-0008 | 14/02/2025 | 19/02/2025 | 20/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ THỊ THẢO DUYÊN | UBND xã Bình Phú TPBT |
| 57 | H07.28.13-250117-0004 | 17/01/2025 | 17/01/2025 | 21/01/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | LÊ HOÀNG KHANG | UBND xã Bình Phú TPBT |
| 58 | H07.28.13-250117-0005 | 20/01/2025 | 21/01/2025 | 22/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN TRƯỜNG LÂM | UBND xã Bình Phú TPBT |
| 59 | H07.28.13-250320-0003 | 20/03/2025 | 21/03/2025 | 25/03/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | DƯƠNG VĂN SỰ | UBND xã Bình Phú TPBT |
| 60 | H07.28.13-250331-0009 | 31/03/2025 | 01/04/2025 | 02/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LÂM THỊ PHI VÂN | UBND xã Bình Phú TPBT |
| 61 | H07.28.13-250331-0010 | 31/03/2025 | 01/04/2025 | 02/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LÂM THỊ PHI VÂN | UBND xã Bình Phú TPBT |
| 62 | H07.28.21-250602-0008 | 05/06/2025 | 06/06/2025 | 09/06/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | VÕ THỊ MINH CHÂU | UBND xã Mỹ Thạnh An TPBT |
| 63 | H07.28.21-250106-0001 | 06/01/2025 | 07/01/2025 | 08/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐOÀN MINH CHÂU | UBND xã Mỹ Thạnh An TPBT |
| 64 | H07.28.21-250307-0003 | 11/03/2025 | 14/03/2025 | 17/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ HỒNG LAN | UBND xã Mỹ Thạnh An TPBT |
| 65 | H07.28.21-250312-0003 | 13/03/2025 | 14/03/2025 | 17/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN THỊ NGỌC MAI | UBND xã Mỹ Thạnh An TPBT |
| 66 | H07.28.21-250313-0001 | 13/03/2025 | 14/03/2025 | 17/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ VĂN PHONG | UBND xã Mỹ Thạnh An TPBT |
| 67 | H07.28.21-250312-0005 | 13/03/2025 | 14/03/2025 | 17/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ TẤN TÀI | UBND xã Mỹ Thạnh An TPBT |
| 68 | H07.28.21-250514-0002 | 14/05/2025 | 15/05/2025 | 16/05/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ VĂN ÚT | UBND xã Mỹ Thạnh An TPBT |
| 69 | H07.28.21-250514-0001 | 14/05/2025 | 15/05/2025 | 16/05/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ THÁI NGUYÊN | UBND xã Mỹ Thạnh An TPBT |
| 70 | H07.28.21-250613-0006 | 16/06/2025 | 17/06/2025 | 18/06/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN TẤN PHÁT | UBND xã Mỹ Thạnh An TPBT |
| 71 | H07.28.21-250318-0010 | 19/03/2025 | 20/03/2025 | 21/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM THỊ HẢI THẢO | UBND xã Mỹ Thạnh An TPBT |
| 72 | H07.28.21-250318-0009 | 19/03/2025 | 20/03/2025 | 21/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM THỊ HẢI THẢO | UBND xã Mỹ Thạnh An TPBT |
| 73 | H07.28.21-250318-0008 | 19/03/2025 | 20/03/2025 | 21/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN PHƯỚC HẬU | UBND xã Mỹ Thạnh An TPBT |
| 74 | H07.28.21-250319-0003 | 20/03/2025 | 21/03/2025 | 24/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THANH HÙNG | UBND xã Mỹ Thạnh An TPBT |
| 75 | H07.28.21-250623-0003 | 23/06/2025 | 24/06/2025 | 25/06/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN HOÀNG MAI | UBND xã Mỹ Thạnh An TPBT |
| 76 | H07.28.21-250526-0003 | 26/05/2025 | 27/05/2025 | 28/05/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGÔ THỊ KIỀU TRINH | UBND xã Mỹ Thạnh An TPBT |
| 77 | H07.28.21-250528-0001 | 28/05/2025 | 29/05/2025 | 30/05/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ THỊ HUỆ | UBND xã Mỹ Thạnh An TPBT |
| 78 | H07.28.21-250527-0004 | 28/05/2025 | 29/05/2025 | 30/05/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN THỊ THANH NHÂN | UBND xã Mỹ Thạnh An TPBT |
| 79 | H07.28.22-250618-0002 | 18/06/2025 | 19/06/2025 | 20/06/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN SƠN TÙNG | UBND xã Nhơn Thạnh TPBT |
| 80 | H07.28.22-250108-0001 | 08/01/2025 | 12/02/2025 | 19/02/2025 | Trễ hạn 5 ngày. | TRẦN VĂN PHƯƠNG | UBND xã Nhơn Thạnh TPBT |
| 81 | H07.28.22-250108-0002 | 08/01/2025 | 12/02/2025 | 19/02/2025 | Trễ hạn 5 ngày. | LÊ THỊ YẾN | UBND xã Nhơn Thạnh TPBT |
| 82 | H07.28.22-250610-0002 | 10/06/2025 | 17/06/2025 | 18/06/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | VÕ VĂN LONG | UBND xã Nhơn Thạnh TPBT |
| 83 | H07.28.22-250213-0001 | 13/02/2025 | 14/02/2025 | 16/02/2025 | Trễ hạn 0 ngày. | NGUYỄN THỊ TUYẾT NHUNG | UBND xã Nhơn Thạnh TPBT |
| 84 | H07.28.22-250328-0007 | 31/03/2025 | 31/03/2025 | 01/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN ĐỨC HIỀN | UBND xã Nhơn Thạnh TPBT |
| 85 | H07.28.23-250402-0004 | 02/04/2025 | 02/04/2025 | 03/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ THỊ THANH HÀ | UBND xã Phú Hưng TPBT |
| 86 | H07.28.23-250402-0006 | 02/04/2025 | 02/04/2025 | 03/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN HOÀNG LINH | UBND xã Phú Hưng TPBT |
| 87 | H07.28.23-250206-0009 | 06/02/2025 | 07/02/2025 | 10/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ MINH MẾN | UBND xã Phú Hưng TPBT |
| 88 | H07.28.23-250414-0001 | 15/04/2025 | 15/04/2025 | 16/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN HOÀNG ÁI MỸ | UBND xã Phú Hưng TPBT |
| 89 | H07.28.23-250418-0009 | 21/04/2025 | 26/04/2025 | 28/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ NGỌC TUYỀN | UBND xã Phú Hưng TPBT |
| 90 | H07.28.24-250603-0013 | 03/06/2025 | 04/06/2025 | 09/06/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | LƯƠNG ĐẶNG MỸ TIÊN | UBND xã Phú Nhuận TPBT |
| 91 | H07.28.24-250207-0001 | 07/02/2025 | 10/02/2025 | 11/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ THỊ MỸ DUYÊN | UBND xã Phú Nhuận TPBT |
| 92 | H07.28.24-250207-0002 | 07/02/2025 | 10/02/2025 | 11/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ QUANG CƯỜNG | UBND xã Phú Nhuận TPBT |
| 93 | H07.28.24-250207-0005 | 07/02/2025 | 10/02/2025 | 11/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ THỊ MỸ DUYÊN | UBND xã Phú Nhuận TPBT |
| 94 | H07.28.24-250508-0002 | 09/05/2025 | 09/05/2025 | 12/05/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN TUẤN ĐẠT | UBND xã Phú Nhuận TPBT |
| 95 | H07.28.24-250508-0006 | 09/05/2025 | 09/05/2025 | 12/05/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ KIM NGÂN | UBND xã Phú Nhuận TPBT |
| 96 | H07.28.24-250409-0003 | 10/04/2025 | 11/04/2025 | 15/04/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | TRẦN NGỌC QUẾ AN | UBND xã Phú Nhuận TPBT |
| 97 | H07.28.24-250410-0014 | 10/04/2025 | 11/04/2025 | 15/04/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGÔ BÍCH LIỄU | UBND xã Phú Nhuận TPBT |
| 98 | H07.28.24-250410-0013 | 10/04/2025 | 11/04/2025 | 15/04/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGÔ BÍCH LIỄU | UBND xã Phú Nhuận TPBT |
| 99 | H07.28.24-250410-0015 | 10/04/2025 | 11/04/2025 | 15/04/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN THÀNH AN | UBND xã Phú Nhuận TPBT |
| 100 | H07.28.24-250410-0016 | 10/04/2025 | 11/04/2025 | 15/04/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN BÍCH THỦY | UBND xã Phú Nhuận TPBT |
| 101 | H07.28.24-250410-0017 | 10/04/2025 | 14/04/2025 | 15/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THÀNH AN | UBND xã Phú Nhuận TPBT |
| 102 | H07.28.24-250611-0007 | 11/06/2025 | 12/06/2025 | 13/06/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | VĂN LỘC CƯỜNG | UBND xã Phú Nhuận TPBT |
| 103 | H07.28.24-250613-0001 | 13/06/2025 | 16/06/2025 | 17/06/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN HOÀNG VƯƠNG | UBND xã Phú Nhuận TPBT |
| 104 | H07.28.24-250122-0001 | 22/01/2025 | 23/01/2025 | 24/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | HỒ THỊ NGỌC HUYỀN | UBND xã Phú Nhuận TPBT |
| 105 | H07.28.24-250122-0003 | 22/01/2025 | 23/01/2025 | 24/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ HUYỀN TRÂM | UBND xã Phú Nhuận TPBT |
| 106 | H07.28.24-250324-0001 | 24/03/2025 | 25/03/2025 | 26/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐỖ THỊ QUẾ HƯƠNG | UBND xã Phú Nhuận TPBT |
| 107 | H07.28.24-250324-0002 | 24/03/2025 | 25/03/2025 | 26/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐỖ THỊ QUẾ HƯƠNG | UBND xã Phú Nhuận TPBT |
| 108 | H07.28.24-250324-0003 | 24/03/2025 | 25/03/2025 | 26/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐỖ THỊ QUẾ HƯƠNG | UBND xã Phú Nhuận TPBT |
| 109 | H07.28.24-250324-0004 | 24/03/2025 | 25/03/2025 | 26/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐỖ THỊ QUẾ HƯƠNG | UBND xã Phú Nhuận TPBT |
| 110 | H07.28.24-250324-0005 | 24/03/2025 | 25/03/2025 | 26/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM HOÀNG VINH | UBND xã Phú Nhuận TPBT |
| 111 | H07.28.24-250324-0006 | 24/03/2025 | 25/03/2025 | 26/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM HOÀNG VINH | UBND xã Phú Nhuận TPBT |
| 112 | H07.28.24-250324-0007 | 24/03/2025 | 25/03/2025 | 26/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM HOÀNG VINH | UBND xã Phú Nhuận TPBT |
| 113 | H07.28.24-250523-0001 | 27/05/2025 | 28/05/2025 | 29/05/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ THANH THƯ | UBND xã Phú Nhuận TPBT |
| 114 | H07.28.24-250527-0003 | 27/05/2025 | 28/05/2025 | 29/05/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | VÕ HOÀNG KIM PHƯƠNG | UBND xã Phú Nhuận TPBT |
| 115 | H07.28.24-250527-0002 | 27/05/2025 | 28/05/2025 | 29/05/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | HUỲNH PHÚC AN | UBND xã Phú Nhuận TPBT |
| 116 | H07.28.24-250429-0005 | 29/04/2025 | 05/05/2025 | 06/05/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐỖ THỊ QUẾ HƯƠNG | UBND xã Phú Nhuận TPBT |
| 117 | H07.28.25-250602-0004 | 02/06/2025 | 05/06/2025 | 06/06/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐÀO KHẢI TOÀN | UBND xã Sơn Đông TPBT |
| 118 | H07.28.25-250602-0005 | 02/06/2025 | 05/06/2025 | 09/06/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN THỊ THƠM | UBND xã Sơn Đông TPBT |
| 119 | H07.28.25-250602-0007 | 02/06/2025 | 03/06/2025 | 06/06/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | PHẠM VĂN ĐIỀN | UBND xã Sơn Đông TPBT |
| 120 | H07.28.25-250403-0006 | 03/04/2025 | 04/04/2025 | 11/04/2025 | Trễ hạn 5 ngày. | TRẦN HOÀNG ĐỨC | UBND xã Sơn Đông TPBT |
| 121 | H07.28.25-250305-0003 | 05/03/2025 | 05/03/2025 | 06/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN THỊ THANH TRÚC | UBND xã Sơn Đông TPBT |
| 122 | H07.28.25-250505-0006 | 05/05/2025 | 08/05/2025 | 09/05/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TẠ THỊ BÉ CHÍNH | UBND xã Sơn Đông TPBT |
| 123 | H07.28.25-250605-0001 | 05/06/2025 | 06/06/2025 | 09/06/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN THỊ NHƯ QUYỀN | UBND xã Sơn Đông TPBT |
| 124 | H07.28.25-250605-0002 | 05/06/2025 | 06/06/2025 | 09/06/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ NGỌC MINH | UBND xã Sơn Đông TPBT |
| 125 | H07.28.25-250605-0005 | 05/06/2025 | 06/06/2025 | 10/06/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | PHẠM THỊ THANH THẢO | UBND xã Sơn Đông TPBT |
| 126 | H07.28.25-250604-0006 | 06/06/2025 | 11/06/2025 | 18/06/2025 | Trễ hạn 5 ngày. | LÊ HẢI BÌNH | UBND xã Sơn Đông TPBT |
| 127 | H07.28.25-250107-0003 | 07/01/2025 | 08/01/2025 | 09/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ HỮU BÌNH | UBND xã Sơn Đông TPBT |
| 128 | H07.28.25-250508-0005 | 08/05/2025 | 15/05/2025 | 23/05/2025 | Trễ hạn 6 ngày. | LÊ THỊ THÚY AN | UBND xã Sơn Đông TPBT |
| 129 | H07.28.25-250508-0007 | 08/05/2025 | 15/05/2025 | 16/05/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | BÙI THỊ ÁNH DƯƠNG | UBND xã Sơn Đông TPBT |
| 130 | H07.28.25-250509-0002 | 09/05/2025 | 12/05/2025 | 13/05/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN VĂN NGHĨA | UBND xã Sơn Đông TPBT |
| 131 | H07.28.25-250609-0002 | 09/06/2025 | 09/06/2025 | 10/06/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN HỒNG QUỐC | UBND xã Sơn Đông TPBT |
| 132 | H07.28.25-250609-0005 | 09/06/2025 | 09/06/2025 | 10/06/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | HUỲNH DUY EM | UBND xã Sơn Đông TPBT |
| 133 | H07.28.25-250609-0007 | 09/06/2025 | 09/06/2025 | 10/06/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ HUỲNH HOÀNG NGẠI | UBND xã Sơn Đông TPBT |
| 134 | H07.28.25-250310-0002 | 10/03/2025 | 09/04/2025 | 10/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN DANH THÀNH | UBND xã Sơn Đông TPBT |
| 135 | H07.28.25-250410-0002 | 10/04/2025 | 11/04/2025 | 14/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN QUỐC TOÀN | UBND xã Sơn Đông TPBT |
| 136 | H07.28.25-250610-0002 | 10/06/2025 | 11/06/2025 | 17/06/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | QUÁCH THỊ HỒNG HUYỀN | UBND xã Sơn Đông TPBT |
| 137 | H07.28.25-250610-0003 | 10/06/2025 | 11/06/2025 | 24/06/2025 | Trễ hạn 9 ngày. | PHẠM NGỌC YẾN NHI | UBND xã Sơn Đông TPBT |
| 138 | H07.28.25-250311-0003 | 11/03/2025 | 12/03/2025 | 13/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN THỊ MỸ DUYÊN | UBND xã Sơn Đông TPBT |
| 139 | H07.28.25-250311-0024 | 11/03/2025 | 12/03/2025 | 13/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ DUY CHINH | UBND xã Sơn Đông TPBT |
| 140 | H07.28.25-250311-0028 | 11/03/2025 | 12/03/2025 | 13/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM MINH CHÂU | UBND xã Sơn Đông TPBT |
| 141 | H07.28.25-250311-0029 | 11/03/2025 | 12/03/2025 | 13/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN HỮU NGHĨA | UBND xã Sơn Đông TPBT |
| 142 | H07.28.25-250310-0004 | 11/03/2025 | 12/03/2025 | 13/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN CAO | UBND xã Sơn Đông TPBT |
| 143 | H07.28.25-250311-0030 | 11/03/2025 | 12/03/2025 | 25/03/2025 | Trễ hạn 9 ngày. | TRẦN VĂN PHƯƠNG | UBND xã Sơn Đông TPBT |
| 144 | H07.28.25-250311-0031 | 11/03/2025 | 12/03/2025 | 25/03/2025 | Trễ hạn 9 ngày. | PHAN NHẬT DUY | UBND xã Sơn Đông TPBT |
| 145 | H07.28.25-250311-0032 | 11/03/2025 | 12/03/2025 | 25/03/2025 | Trễ hạn 9 ngày. | HUỲNH VŨ MINH ĐỨC | UBND xã Sơn Đông TPBT |
| 146 | H07.28.25-250311-0033 | 11/03/2025 | 12/03/2025 | 25/03/2025 | Trễ hạn 9 ngày. | LÊ VĂN LÂM | UBND xã Sơn Đông TPBT |
| 147 | H07.28.25-250311-0034 | 11/03/2025 | 12/03/2025 | 25/03/2025 | Trễ hạn 9 ngày. | NGUYỄN BÁ PHỤNG | UBND xã Sơn Đông TPBT |
| 148 | H07.28.25-250311-0035 | 11/03/2025 | 12/03/2025 | 25/03/2025 | Trễ hạn 9 ngày. | TRẤN ANH TUẤN | UBND xã Sơn Đông TPBT |
| 149 | H07.28.25-250311-0036 | 11/03/2025 | 12/03/2025 | 25/03/2025 | Trễ hạn 9 ngày. | LÊ THỊ THU THỦY | UBND xã Sơn Đông TPBT |
| 150 | H07.28.25-250311-0037 | 11/03/2025 | 12/03/2025 | 13/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | DƯƠNG THỊ Ý NHI | UBND xã Sơn Đông TPBT |
| 151 | H07.28.25-250311-0038 | 11/03/2025 | 12/03/2025 | 13/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | DƯƠNG THỊ Ý NHI | UBND xã Sơn Đông TPBT |
| 152 | H07.28.25-250311-0039 | 11/03/2025 | 12/03/2025 | 13/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | DƯƠNG THỊ Ý NHI | UBND xã Sơn Đông TPBT |
| 153 | H07.28.25-250311-0040 | 11/03/2025 | 12/03/2025 | 13/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | DƯƠNG THỊ Ý NHI | UBND xã Sơn Đông TPBT |
| 154 | H07.28.25-250311-0041 | 11/03/2025 | 12/03/2025 | 13/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGÔ THỊ DUYÊN | UBND xã Sơn Đông TPBT |
| 155 | H07.28.25-250612-0002 | 12/06/2025 | 17/06/2025 | 18/06/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN QUỐC BẢO | UBND xã Sơn Đông TPBT |
| 156 | H07.28.25-250612-0003 | 12/06/2025 | 17/06/2025 | 25/06/2025 | Trễ hạn 6 ngày. | NGUYỄN THANH HÙNG | UBND xã Sơn Đông TPBT |
| 157 | H07.28.25-250313-0003 | 13/03/2025 | 14/03/2025 | 17/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN THỊ THÚY HẰNG | UBND xã Sơn Đông TPBT |
| 158 | H07.28.25-250313-0004 | 13/03/2025 | 18/03/2025 | 25/03/2025 | Trễ hạn 5 ngày. | NGUYỄN MINH THUYẾT | UBND xã Sơn Đông TPBT |
| 159 | H07.28.25-250314-0006 | 14/03/2025 | 14/03/2025 | 17/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN ĐỨC LỰC | UBND xã Sơn Đông TPBT |
| 160 | H07.28.25-250414-0008 | 14/04/2025 | 15/04/2025 | 24/04/2025 | Trễ hạn 7 ngày. | VÕ KIM HỒNG | UBND xã Sơn Đông TPBT |
| 161 | H07.28.25-250415-0004 | 15/04/2025 | 15/04/2025 | 16/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ LÂM SƠN | UBND xã Sơn Đông TPBT |
| 162 | H07.28.25-250616-0012 | 16/06/2025 | 23/06/2025 | 25/06/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN NGỌC TẤN | UBND xã Sơn Đông TPBT |
| 163 | H07.28.25-250217-0002 | 17/02/2025 | 17/02/2025 | 18/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN MINH TUẤN | UBND xã Sơn Đông TPBT |
| 164 | H07.28.25-250417-0001 | 17/04/2025 | 18/04/2025 | 24/04/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | NGUYỄN MINH TẤN | UBND xã Sơn Đông TPBT |
| 165 | H07.28.25-250417-0003 | 17/04/2025 | 17/04/2025 | 18/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ HỒNG SƠN | UBND xã Sơn Đông TPBT |
| 166 | H07.28.25-250616-0014 | 17/06/2025 | 18/06/2025 | 24/06/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | LÝ THỊ THANH THÚY | UBND xã Sơn Đông TPBT |
| 167 | H07.28.25-250418-0001 | 18/04/2025 | 21/04/2025 | 24/04/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | LÊ HỒNG SƠN | UBND xã Sơn Đông TPBT |
| 168 | H07.28.25-250415-0003 | 18/04/2025 | 23/04/2025 | 24/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | HUỲNH THỊ VIẾT THỤ | UBND xã Sơn Đông TPBT |
| 169 | H07.28.25-250415-0001 | 18/04/2025 | 23/04/2025 | 24/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | HUỲNH THỊ VIẾT THỤ | UBND xã Sơn Đông TPBT |
| 170 | H07.28.25-250418-0002 | 18/04/2025 | 18/04/2025 | 21/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN QUỐC TRUNG | UBND xã Sơn Đông TPBT |
| 171 | H07.28.25-250418-0003 | 18/04/2025 | 21/04/2025 | 24/04/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN VĂN HOÀNG | UBND xã Sơn Đông TPBT |
| 172 | H07.28.25-250418-0004 | 18/04/2025 | 21/04/2025 | 24/04/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN VĂN HOÀNG | UBND xã Sơn Đông TPBT |
| 173 | H07.28.25-250418-0005 | 18/04/2025 | 21/04/2025 | 24/04/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN THỊ THU DUNG | UBND xã Sơn Đông TPBT |
| 174 | H07.28.25-250219-0002 | 19/02/2025 | 20/02/2025 | 21/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ LỆ | UBND xã Sơn Đông TPBT |
| 175 | H07.28.25-250520-0003 | 20/05/2025 | 20/05/2025 | 21/05/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | VÕ MINH TUẤN | UBND xã Sơn Đông TPBT |
| 176 | H07.28.25-250320-0006 | 21/03/2025 | 24/03/2025 | 26/03/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN THỊ DIỄM HỒNG | UBND xã Sơn Đông TPBT |
| 177 | H07.28.25-250418-0009 | 21/04/2025 | 22/04/2025 | 24/04/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | LIÊU THỊ THÙY TRANG | UBND xã Sơn Đông TPBT |
| 178 | H07.28.25-250421-0009 | 21/04/2025 | 22/04/2025 | 24/04/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN THỊ NHƯ THẢO | UBND xã Sơn Đông TPBT |
| 179 | H07.28.25-250422-0003 | 22/04/2025 | 23/04/2025 | 24/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN NGOAN | UBND xã Sơn Đông TPBT |
| 180 | H07.28.25-250422-0005 | 22/04/2025 | 23/04/2025 | 24/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ DUY THÀNH | UBND xã Sơn Đông TPBT |
| 181 | H07.28.25-250522-0002 | 22/05/2025 | 27/05/2025 | 30/05/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | NGŨ THỊ MỸ HẠNH | UBND xã Sơn Đông TPBT |
| 182 | H07.28.25-250522-0005 | 22/05/2025 | 27/05/2025 | 30/05/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | TRẦN QUỐC CƯỜNG | UBND xã Sơn Đông TPBT |
| 183 | H07.28.25-250522-0007 | 22/05/2025 | 22/05/2025 | 23/05/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ VÕ TRƯỜNG DUY | UBND xã Sơn Đông TPBT |
| 184 | H07.28.25-250522-0008 | 22/05/2025 | 22/05/2025 | 23/05/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ VÕ TRƯỜNG DUY | UBND xã Sơn Đông TPBT |
| 185 | H07.28.25-250522-0010 | 22/05/2025 | 23/05/2025 | 26/05/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | THẠCH MƯỜI | UBND xã Sơn Đông TPBT |
| 186 | H07.28.25-250522-0009 | 22/05/2025 | 23/05/2025 | 26/05/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | THẠCH MƯỜI | UBND xã Sơn Đông TPBT |
| 187 | H07.28.25-250522-0011 | 22/05/2025 | 27/05/2025 | 30/05/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN THỊ MANH | UBND xã Sơn Đông TPBT |
| 188 | H07.28.25-250522-0012 | 22/05/2025 | 22/05/2025 | 23/05/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRƯƠNG VĂN LUẬT | UBND xã Sơn Đông TPBT |
| 189 | H07.28.25-250523-0001 | 23/05/2025 | 26/05/2025 | 30/05/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | NGUYỄN HỮU TRUNG | UBND xã Sơn Đông TPBT |
| 190 | H07.28.25-250523-0002 | 23/05/2025 | 26/05/2025 | 30/05/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | NGUYỄN HỮU TRUNG | UBND xã Sơn Đông TPBT |
| 191 | H07.28.25-250618-0006 | 23/06/2025 | 26/06/2025 | 29/06/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN THỊ THÙY LINH | UBND xã Sơn Đông TPBT |
| 192 | H07.28.25-250623-0002 | 23/06/2025 | 24/06/2025 | 29/06/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | PHẠM THẾ KIỆT | UBND xã Sơn Đông TPBT |
| 193 | H07.28.25-250324-0004 | 24/03/2025 | 25/03/2025 | 26/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ THỊ PHƯƠNG | UBND xã Sơn Đông TPBT |
| 194 | H07.28.25-250324-0007 | 24/03/2025 | 25/03/2025 | 26/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐẶNG VĂN HOÀ | UBND xã Sơn Đông TPBT |
| 195 | H07.28.25-250324-0008 | 24/03/2025 | 25/03/2025 | 26/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐẶNG VĂN HOÀ | UBND xã Sơn Đông TPBT |
| 196 | H07.28.25-250324-0009 | 24/03/2025 | 25/03/2025 | 26/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐẶNG VĂN HOÀ | UBND xã Sơn Đông TPBT |
| 197 | H07.28.25-250324-0010 | 24/03/2025 | 25/03/2025 | 26/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐẶNG VĂN HOÀ | UBND xã Sơn Đông TPBT |
| 198 | H07.28.25-250324-0013 | 24/03/2025 | 25/03/2025 | 26/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | HUỲNH THỊ LUYẾN | UBND xã Sơn Đông TPBT |
| 199 | H07.28.25-250624-0001 | 24/06/2025 | 25/06/2025 | 29/06/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN THỊ NGỌC | UBND xã Sơn Đông TPBT |
| 200 | H07.28.25-250624-0002 | 24/06/2025 | 24/06/2025 | 25/06/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN ANH KHOA | UBND xã Sơn Đông TPBT |
| 201 | H07.28.25-250325-0001 | 25/03/2025 | 26/03/2025 | 28/03/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | ĐẶNG THÀNH PHÁT | UBND xã Sơn Đông TPBT |
| 202 | H07.28.25-250425-0004 | 25/04/2025 | 26/04/2025 | 29/04/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN THỊ MỪNG | UBND xã Sơn Đông TPBT |
| 203 | H07.28.25-250325-0010 | 26/03/2025 | 26/03/2025 | 28/03/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN HOÀNG TIẾN | UBND xã Sơn Đông TPBT |
| 204 | H07.28.25-250325-0005 | 26/03/2025 | 26/03/2025 | 28/03/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | PHẠM THANH THẢO | UBND xã Sơn Đông TPBT |
| 205 | H07.28.25-250526-0001 | 26/05/2025 | 27/05/2025 | 30/05/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN THỊ MỸ TIÊN | UBND xã Sơn Đông TPBT |
| 206 | H07.28.25-250526-0003 | 26/05/2025 | 27/05/2025 | 30/05/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | LÊ THỊ HỒNG DIỄM | UBND xã Sơn Đông TPBT |
| 207 | H07.28.25-250526-0004 | 26/05/2025 | 27/05/2025 | 30/05/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | LÊ THỊ HỒNG DIỄM | UBND xã Sơn Đông TPBT |
| 208 | H07.28.25-250526-0002 | 26/05/2025 | 27/05/2025 | 30/05/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN NGỌC YẾN | UBND xã Sơn Đông TPBT |
| 209 | H07.28.25-250526-0007 | 26/05/2025 | 26/05/2025 | 30/05/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | TRẦN THỊ KIM MAI | UBND xã Sơn Đông TPBT |
| 210 | H07.28.25-250526-0006 | 26/05/2025 | 29/05/2025 | 30/05/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN ÚT LỢI | UBND xã Sơn Đông TPBT |
| 211 | H07.28.25-250526-0009 | 26/05/2025 | 29/05/2025 | 30/05/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ PHƯƠNG LAN | UBND xã Sơn Đông TPBT |
| 212 | H07.28.25-250526-0010 | 26/05/2025 | 27/05/2025 | 30/05/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | HỒ THANH THOẢNG | UBND xã Sơn Đông TPBT |
| 213 | H07.28.25-250526-0011 | 26/05/2025 | 27/05/2025 | 30/05/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | HỒ THANH THOẢNG | UBND xã Sơn Đông TPBT |
| 214 | H07.28.25-250327-0002 | 27/03/2025 | 27/03/2025 | 28/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LÂM TUẤN KIỆT | UBND xã Sơn Đông TPBT |
| 215 | H07.28.25-250327-0004 | 27/03/2025 | 28/03/2025 | 02/04/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN THỊ HUỲNH NHƯ | UBND xã Sơn Đông TPBT |
| 216 | H07.28.25-250527-0001 | 27/05/2025 | 28/05/2025 | 30/05/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGÔ NGỌC GIA | UBND xã Sơn Đông TPBT |
| 217 | H07.28.25-250328-0005 | 28/03/2025 | 31/03/2025 | 01/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ PHƯỚC THIỆN | UBND xã Sơn Đông TPBT |
| 218 | H07.28.25-250328-0006 | 31/03/2025 | 01/04/2025 | 04/04/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | VÕ KIM HỒNG | UBND xã Sơn Đông TPBT |
| 219 | H07.28.25-241231-0002 | 31/12/2024 | 02/01/2025 | 08/01/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | CAO VĂN GIÀU | UBND xã Sơn Đông TPBT |
| 220 | H07.28-250206-0011 | 06/02/2025 | 07/02/2025 | 02/10/2025 | Trễ hạn 166 ngày. | PHAN THỊ THANH NGÂN | |
| 221 | H07.28-250306-0013 | 06/03/2025 | 07/03/2025 | 18/06/2025 | Trễ hạn 71 ngày. | PHAN THỊ THANH NGÂN | |
| 222 | H07.28-250109-0011 | 09/01/2025 | 10/01/2025 | 10/10/2025 | Trễ hạn 192 ngày. | PHAN THỊ THANH NGÂN | |
| 223 | H07.28-250410-0020 | 10/04/2025 | 11/04/2025 | 30/06/2025 | Trễ hạn 54 ngày. | PHAN THỊ THANH NGÂN | |
| 224 | H07.28-250116-0006 | 16/01/2025 | 17/01/2025 | 10/10/2025 | Trễ hạn 187 ngày. | PHAN THỊ THANH NGÂN | |
| 225 | H07.28-250220-0022 | 20/02/2025 | 21/02/2025 | 11/07/2025 | Trễ hạn 98 ngày. | PHAN THỊ THANH NGÂN | |
| 226 | H07.28.16-250217-0012 | 17/02/2025 | 17/03/2025 | 10/10/2025 | Trễ hạn 146 ngày. | VÕ THỊ HUỲNH MAI |