1 |
000.13.27.H07-240318-0001 |
19/03/2024 |
20/03/2024 |
16/04/2024 |
Trễ hạn 19 ngày.
|
BÙI MINH VĂN |
|
2 |
000.15.27.H07-240118-0004 |
18/01/2024 |
19/01/2024 |
23/01/2024 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
NGUYỄN MỘNG LINH |
|
3 |
000.19.27.H07-240119-0005 |
19/01/2024 |
22/01/2024 |
23/01/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
LÊ VĂN THÔNG |
Uỷ ban nhân dân xã An Nhơn |
4 |
000.14.27.H07-240119-0001 |
19/01/2024 |
22/01/2024 |
24/01/2024 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
ĐOÀN THỊ CẨM LY |
Uỷ ban nhân dân xã Hoà Lợi |
5 |
000.13.27.H07-240319-0002 |
22/03/2024 |
25/03/2024 |
16/04/2024 |
Trễ hạn 16 ngày.
|
VÕ THỊ NHANH |
|
6 |
000.13.27.H07-240319-0001 |
22/03/2024 |
25/03/2024 |
16/04/2024 |
Trễ hạn 16 ngày.
|
LE THANH PHUONG |
|
7 |
000.23.27.H07-231227-0003 |
27/12/2023 |
28/12/2023 |
03/01/2024 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
NGUYỄN YẾN NHI |
Uỷ ban nhân dân xã Bình Thạnh |
8 |
000.25.27.H07-240328-0001 |
09/04/2024 |
10/04/2024 |
11/04/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
TRẦN THANH PHONG |
|
9 |
000.25.27.H07-240409-0001 |
09/04/2024 |
10/04/2024 |
11/04/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
BÙI NHẬT KHƯƠNG |
|
10 |
000.24.27.H07-240308-0001 |
08/03/2024 |
11/03/2024 |
14/03/2024 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
PHAN THỊ CẨM TÚ |
Uỷ ban nhân dân xã An Điền |
11 |
000.14.27.H07-240119-0002 |
19/01/2024 |
22/01/2024 |
24/01/2024 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
NGUYỄN ĐÌNH CHÍ |
Uỷ ban nhân dân xã Hoà Lợi |
12 |
000.21.27.H07-231227-0002 |
29/12/2023 |
02/01/2024 |
24/01/2024 |
Trễ hạn 16 ngày.
|
LÊ THỊ THÚY HẰNG |
Uỷ ban nhân dân xã An Thuận |
13 |
000.00.27.H07-231215-0003 |
15/12/2023 |
15/01/2024 |
16/01/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN THỊ SẮT |
Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Thạnh Phú 2020 |
14 |
000.00.27.H07-231221-0002 |
21/12/2023 |
19/01/2024 |
22/01/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN THỊ NHỨT |
Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Thạnh Phú 2020 |
15 |
000.00.27.H07-240403-0008 |
03/04/2024 |
04/04/2024 |
05/04/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN VĂN LÂM |
Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Thạnh Phú 2020 |
16 |
000.00.27.H07-240402-0002 |
02/04/2024 |
03/04/2024 |
05/04/2024 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
NGUYỄN THANH HÀ |
Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Thạnh Phú 2020 |
17 |
000.00.27.H07-240308-0003 |
08/03/2024 |
11/03/2024 |
13/03/2024 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
NGUYỄN VĂN BÂY |
Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Thạnh Phú 2020 |
18 |
000.13.27.H07-240315-0002 |
15/03/2024 |
20/03/2024 |
16/04/2024 |
Trễ hạn 19 ngày.
|
LÊ THỊ KIM THƯ |
|
19 |
000.23.27.H07-231227-0001 |
27/12/2023 |
02/01/2024 |
03/01/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
VÕ THỊ Ớ |
Uỷ ban nhân dân xã Bình Thạnh |
20 |
000.15.27.H07-240105-0005 |
05/01/2024 |
10/01/2024 |
12/01/2024 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
NGUYỄN THỊ KIỀU OANH |
|
21 |
000.15.27.H07-240105-0004 |
05/01/2024 |
10/01/2024 |
12/01/2024 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
PHẠM THỊ KIM QUÊ |
|
22 |
000.15.27.H07-240105-0002 |
05/01/2024 |
10/01/2024 |
12/01/2024 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
LÊ THỊ HỒNG NHUNG |
|
23 |
000.23.27.H07-240306-0001 |
07/03/2024 |
12/03/2024 |
13/03/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
VÕ VĂN THỐNG |
Uỷ ban nhân dân xã Bình Thạnh |
24 |
000.24.27.H07-240306-0001 |
06/03/2024 |
11/03/2024 |
14/03/2024 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
NGUYỄN KHÁNH BĂNG |
Uỷ ban nhân dân xã An Điền |
25 |
000.29.27.H07-231208-0001 |
25/12/2023 |
28/12/2023 |
15/01/2024 |
Trễ hạn 11 ngày.
|
HỒ MINH PHƯỚC |
|
26 |
000.29.27.H07-231208-0002 |
25/12/2023 |
28/12/2023 |
15/01/2024 |
Trễ hạn 11 ngày.
|
HỒ MINH PHƯỚC |
|
27 |
000.24.27.H07-240306-0002 |
06/03/2024 |
11/03/2024 |
15/03/2024 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
VÕ THỊ TIẾN |
Uỷ ban nhân dân xã An Điền |
28 |
000.29.27.H07-231222-0002 |
22/12/2023 |
27/12/2023 |
16/01/2024 |
Trễ hạn 13 ngày.
|
NGUYỄN THÚY OANH |
|
29 |
000.28.27.H07-231016-0004 |
03/11/2023 |
08/11/2023 |
31/01/2024 |
Trễ hạn 59 ngày.
|
LAM THI LUOM |
|
30 |
000.00.27.H07-240314-0006 |
14/03/2024 |
04/04/2024 |
05/04/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
PHẠM THỊ HIỀN |
Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Thạnh Phú 2020 |
31 |
000.00.27.H07-240219-0002 |
19/02/2024 |
11/03/2024 |
12/03/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN VŨ KHƯƠNG |
Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Thạnh Phú 2020 |
32 |
000.00.27.H07-231207-0009 |
07/12/2023 |
28/12/2023 |
17/01/2024 |
Trễ hạn 13 ngày.
|
PHAN THỊ MỸ LINH |
Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Thạnh Phú 2020 |
33 |
000.00.27.H07-231204-0005 |
04/12/2023 |
25/12/2023 |
17/01/2024 |
Trễ hạn 16 ngày.
|
NGUYỄN VĂN LỚN |
Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Thạnh Phú 2020 |
34 |
000.00.27.H07-240216-0002 |
16/02/2024 |
08/03/2024 |
22/03/2024 |
Trễ hạn 10 ngày.
|
GIANG THỊ THANH |
Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Thạnh Phú 2020 |
35 |
000.00.27.H07-240307-0004 |
07/03/2024 |
12/03/2024 |
13/03/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
LÊ VĂN TRIỆU |
Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Thạnh Phú 2020 |
36 |
000.00.27.H07-240305-0001 |
05/03/2024 |
08/03/2024 |
13/03/2024 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
ĐÀO VĂN CHÍ |
Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Thạnh Phú 2020 |
37 |
000.00.27.H07-240305-0002 |
05/03/2024 |
08/03/2024 |
13/03/2024 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
LÊ THỊ HỒNG GẤM EM |
Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Thạnh Phú 2020 |
38 |
000.00.27.H07-240305-0003 |
05/03/2024 |
08/03/2024 |
13/03/2024 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
PHẠM CHÍ VŨ |
Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Thạnh Phú 2020 |
39 |
000.00.27.H07-240122-0005 |
22/01/2024 |
25/01/2024 |
29/01/2024 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
NGUYỄN THỊ NHIỄN |
Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Thạnh Phú 2020 |
40 |
000.00.27.H07-240122-0009 |
22/01/2024 |
25/01/2024 |
29/01/2024 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
PHẠM THỊ GẨM |
Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Thạnh Phú 2020 |
41 |
000.00.27.H07-240122-0008 |
22/01/2024 |
25/01/2024 |
29/01/2024 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
PHẠM THỊ GẨM |
Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Thạnh Phú 2020 |
42 |
000.00.27.H07-240122-0007 |
22/01/2024 |
25/01/2024 |
29/01/2024 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
PHẠM THỊ GẨM |
Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Thạnh Phú 2020 |
43 |
000.00.27.H07-240223-0002 |
23/02/2024 |
28/02/2024 |
03/03/2024 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
NGUYỄN VĂN MINH |
Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Thạnh Phú 2020 |
44 |
000.15.27.H07-240328-0002 |
28/03/2024 |
29/03/2024 |
02/04/2024 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
TRẦN QUANG TRƯỞNG |
|
45 |
000.28.27.H07-240412-0009 |
12/04/2024 |
15/04/2024 |
16/04/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
TRẦN THU HUỲNH |
|
46 |
000.15.27.H07-240119-0004 |
19/01/2024 |
22/01/2024 |
23/01/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
VÕ TRÚC LY |
|
47 |
000.15.27.H07-240119-0003 |
19/01/2024 |
22/01/2024 |
23/01/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
BÙI VĂN ĐẬM |
|
48 |
000.14.27.H07-240119-0003 |
19/01/2024 |
22/01/2024 |
24/01/2024 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
ĐOÀN THỊ CẨM LY |
Uỷ ban nhân dân xã Hoà Lợi |
49 |
000.14.27.H07-240119-0005 |
19/01/2024 |
22/01/2024 |
24/01/2024 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
HỒ THỊ THANH TRÚC |
Uỷ ban nhân dân xã Hoà Lợi |
50 |
000.21.27.H07-240122-0004 |
24/01/2024 |
25/01/2024 |
29/01/2024 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
BÙI TẤN ĐẠT |
Uỷ ban nhân dân xã An Thuận |
51 |
000.15.27.H07-231222-0001 |
22/12/2023 |
29/12/2023 |
03/01/2024 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
MAI VĂN CÔNG |
Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Thạnh Phú 2020 |
52 |
000.15.27.H07-240215-0001 |
15/02/2024 |
16/02/2024 |
21/02/2024 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
NGUYỄN NGỌC PHÁT |
|
53 |
000.15.27.H07-240219-0001 |
19/02/2024 |
20/02/2024 |
21/02/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
LÊ THỊ NGỌC KIỀU |
|
54 |
000.15.27.H07-240219-0002 |
19/02/2024 |
20/02/2024 |
21/02/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
PHẠM VĂN THÔNG |
|
55 |
000.15.27.H07-240124-0004 |
24/01/2024 |
25/01/2024 |
29/01/2024 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
NGUYỄN VĂN THUẬN |
|
56 |
000.15.27.H07-240215-0002 |
15/02/2024 |
19/02/2024 |
21/02/2024 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
HUỲNH VĂN KHỞI |
|
57 |
000.15.27.H07-240124-0003 |
24/01/2024 |
26/01/2024 |
29/01/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
LƯU THỊ LUÔNG |
|
58 |
000.15.27.H07-240124-0002 |
24/01/2024 |
26/01/2024 |
29/01/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
BÙI THỊ THU |
|
59 |
000.15.27.H07-240124-0001 |
24/01/2024 |
26/01/2024 |
29/01/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
TRẦN CÔNG NHÂN |
|
60 |
000.15.27.H07-240131-0002 |
31/01/2024 |
01/02/2024 |
05/02/2024 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
VỎ NGỌC THẢO |
|
61 |
000.15.27.H07-240201-0001 |
01/02/2024 |
02/02/2024 |
05/02/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN VĂN THÀNH |
|
62 |
000.15.27.H07-240307-0001 |
07/03/2024 |
08/03/2024 |
11/03/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
LÊ XUÂN LÃM |
|
63 |
000.21.27.H07-240207-0001 |
07/02/2024 |
15/02/2024 |
22/02/2024 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
NGUYỄN THỊ TOAN |
Uỷ ban nhân dân xã An Thuận |
64 |
000.15.27.H07-240220-0001 |
20/02/2024 |
21/02/2024 |
23/02/2024 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
NGUYỄN THỊ MỸ HẠNH |
|
65 |
000.15.27.H07-240219-0008 |
19/02/2024 |
20/02/2024 |
23/02/2024 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
TRẦN VĂN LƯỢM |
|
66 |
000.14.27.H07-240119-0004 |
19/01/2024 |
22/01/2024 |
24/01/2024 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
HỒ THỊ THANH TRÚC |
Uỷ ban nhân dân xã Hoà Lợi |
67 |
000.15.27.H07-240129-0001 |
29/01/2024 |
30/01/2024 |
31/01/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN VĂN THẢO |
|
68 |
000.30.27.H07-230323-0022 |
23/03/2023 |
20/04/2023 |
08/01/2024 |
Trễ hạn 185 ngày.
|
LÊ THỊ KIM NGÂN |
Uỷ ban nhân dân xã Đại Điền |
69 |
000.30.27.H07-230323-0021 |
23/03/2023 |
20/04/2023 |
08/01/2024 |
Trễ hạn 185 ngày.
|
LÊ THỊ KIM NGÂN |
Uỷ ban nhân dân xã Đại Điền |
70 |
000.30.27.H07-230323-0020 |
23/03/2023 |
20/04/2023 |
08/01/2024 |
Trễ hạn 185 ngày.
|
LÊ THỊ KIM NGÂN |
Uỷ ban nhân dân xã Đại Điền |
71 |
000.30.27.H07-230323-0019 |
23/03/2023 |
20/04/2023 |
08/01/2024 |
Trễ hạn 185 ngày.
|
LÊ THỊ KIM NGÂN |
Uỷ ban nhân dân xã Đại Điền |
72 |
000.30.27.H07-230323-0017 |
23/03/2023 |
20/04/2023 |
08/01/2024 |
Trễ hạn 185 ngày.
|
LÊ THỊ KIM NGÂN |
Uỷ ban nhân dân xã Đại Điền |
73 |
000.29.27.H07-231228-0001 |
28/12/2023 |
26/01/2024 |
31/01/2024 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
NGUYỄN THỊ THUÝ LIỄU |
|
74 |
000.30.27.H07-230323-0018 |
23/03/2023 |
20/04/2023 |
08/01/2024 |
Trễ hạn 185 ngày.
|
LÊ THỊ KIM NGÂN |
Uỷ ban nhân dân xã Đại Điền |
75 |
000.00.27.H07-240201-0004 |
01/02/2024 |
21/03/2024 |
04/04/2024 |
Trễ hạn 10 ngày.
|
LÊ NGUYỄN HOÀNG TUẤN |
Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Thạnh Phú 2020 |
76 |
000.00.27.H07-240104-0005 |
04/01/2024 |
15/02/2024 |
05/03/2024 |
Trễ hạn 13 ngày.
|
NGUYỄN THỊ THU VÂN |
Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Thạnh Phú 2020 |
77 |
000.00.27.H07-240103-0008 |
03/01/2024 |
14/02/2024 |
05/03/2024 |
Trễ hạn 14 ngày.
|
NGUYỄN CÔNG TẠO |
Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Thạnh Phú 2020 |
78 |
000.00.27.H07-240103-0006 |
03/01/2024 |
14/02/2024 |
05/03/2024 |
Trễ hạn 14 ngày.
|
BÙI HOÀNG NAM |
Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Thạnh Phú 2020 |
79 |
000.00.27.H07-231229-0002 |
29/12/2023 |
12/02/2024 |
05/03/2024 |
Trễ hạn 16 ngày.
|
DƯƠNG THỊ PHƯƠNG KHANH |
Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Thạnh Phú 2020 |
80 |
000.00.27.H07-231226-0022 |
26/12/2023 |
07/02/2024 |
05/03/2024 |
Trễ hạn 19 ngày.
|
TRƯƠNG VĂN THI |
Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Thạnh Phú 2020 |
81 |
000.00.27.H07-231226-0009 |
26/12/2023 |
07/02/2024 |
05/03/2024 |
Trễ hạn 19 ngày.
|
CHÍN SÔNG |
Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Thạnh Phú 2020 |
82 |
000.00.27.H07-231226-0008 |
26/12/2023 |
07/02/2024 |
05/03/2024 |
Trễ hạn 19 ngày.
|
VĨNH PHÁT |
Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Thạnh Phú 2020 |
83 |
000.00.27.H07-231226-0010 |
26/12/2023 |
07/02/2024 |
05/03/2024 |
Trễ hạn 19 ngày.
|
PHƯƠNG SANG |
Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Thạnh Phú 2020 |
84 |
000.00.27.H07-231221-0005 |
21/12/2023 |
02/02/2024 |
05/03/2024 |
Trễ hạn 22 ngày.
|
PHẠM THỊ BÙI |
Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Thạnh Phú 2020 |
85 |
000.00.27.H07-231221-0004 |
21/12/2023 |
02/02/2024 |
05/03/2024 |
Trễ hạn 22 ngày.
|
NGUYỄN THÀNH NGUYỄN |
Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Thạnh Phú 2020 |
86 |
000.00.27.H07-231221-0006 |
21/12/2023 |
02/02/2024 |
05/03/2024 |
Trễ hạn 22 ngày.
|
ĐẶNG HỮU NHẠC |
Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Thạnh Phú 2020 |