| STT | Số hồ sơ | Ngày tiếp nhận | Hạn xử lý | Ngày có kết quả | Thời gian trễ hạn | Tổ chức/ Cá nhân nộp hồ sơ |
Bộ phận/ đang xử lý |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | H07.27-250403-0002 | 03/04/2025 | 09/04/2025 | 10/10/2025 | Trễ hạn 129 ngày. | ĐOÀN THỊ TRÚC LAM | Phòng Tư pháp 2020 |
| 2 | H07.27.21-250403-0003 | 03/04/2025 | 04/04/2025 | 10/10/2025 | Trễ hạn 132 ngày. | ĐỖ TRỌNG NGHĨA | Uỷ ban nhân dân xã An Thuận |
| 3 | H07.27.15-250603-0001 | 03/06/2025 | 06/06/2025 | 11/06/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | VÕ THỊ TUYẾT THEO | Uỷ ban nhân dân xã An Điền |
| 4 | H07.27.19-250205-0002 | 05/02/2025 | 07/03/2025 | 10/10/2025 | Trễ hạn 152 ngày. | NGUYỄN THỊ GIÀU | |
| 5 | H07.27-250409-0004 | 10/04/2025 | 12/05/2025 | 10/10/2025 | Trễ hạn 108 ngày. | PHAN THU THẢO | |
| 6 | H07.27.14-250410-0001 | 10/04/2025 | 02/06/2025 | 10/10/2025 | Trễ hạn 93 ngày. | TRẦN THỊ HUỲNH TRÂN | |
| 7 | H07.27.17-250311-0005 | 11/03/2025 | 15/04/2025 | 10/10/2025 | Trễ hạn 125 ngày. | NGUYỄN THỊ MUỘI | |
| 8 | H07.27.17-250311-0008 | 11/03/2025 | 15/04/2025 | 10/10/2025 | Trễ hạn 125 ngày. | NGUYỄN THỊ MUỘI | |
| 9 | H07.27.19-250213-0006 | 13/02/2025 | 17/03/2025 | 10/10/2025 | Trễ hạn 146 ngày. | HỒ HỮU NGHỊ | Phòng Lao động Thương binh và xã hội 2020 |
| 10 | H07.27.17-250317-0002 | 17/03/2025 | 24/03/2025 | 10/10/2025 | Trễ hạn 141 ngày. | NGUYỄN NGỌC HÂN | |
| 11 | H07.27.23-250314-0004 | 17/03/2025 | 18/04/2025 | 10/10/2025 | Trễ hạn 122 ngày. | NGUYỄN ĐỨC THẮNG | Uỷ ban nhân dân xã Bình Thạnh |
| 12 | H07.27.24-250627-0001 | 27/06/2025 | 30/06/2025 | 01/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | BÙI VĂN XUÂN | |
| 13 | H07.27-250401-0001 | 01/04/2025 | 04/04/2025 | 09/04/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | VÕ THỊ MINH EM | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Thạnh Phú 2020 |
| 14 | H07.27.19-250401-0002 | 01/04/2025 | 04/04/2025 | 22/04/2025 | Trễ hạn 12 ngày. | HUỲNH VĂN NGUYỆN | Uỷ ban nhân dân xã An Nhơn |
| 15 | H07.27.23-250401-0002 | 02/04/2025 | 02/04/2025 | 03/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ THU MAI | Uỷ ban nhân dân xã Bình Thạnh |
| 16 | H07.27.15-250602-0001 | 02/06/2025 | 02/06/2025 | 03/06/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | BÙI THANH ĐỒNG | Uỷ ban nhân dân xã An Điền |
| 17 | H07.27-250602-0005 | 02/06/2025 | 03/06/2025 | 11/06/2025 | Trễ hạn 6 ngày. | TRẦN VĂN CHÍ | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Thạnh Phú 2020 |
| 18 | H07.27.19-250602-0003 | 02/06/2025 | 02/06/2025 | 03/06/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN VINH | Uỷ ban nhân dân xã An Nhơn |
| 19 | H07.27.18-250602-0011 | 02/06/2025 | 02/06/2025 | 03/06/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ THỊ THÚY | Uỷ ban nhân dân xã Giao Thạnh |
| 20 | H07.27.18-250602-0012 | 02/06/2025 | 02/06/2025 | 03/06/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ THANH DIỆU | Uỷ ban nhân dân xã Giao Thạnh |
| 21 | H07.27.19-250602-0004 | 02/06/2025 | 05/06/2025 | 09/06/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | ĐOÀN GIA TRIỂN | Uỷ ban nhân dân xã An Nhơn |
| 22 | H07.27.14-250103-0002 | 03/01/2025 | 06/01/2025 | 23/01/2025 | Trễ hạn 13 ngày. | VÕ THỊ NGỌC YẾN | |
| 23 | H07.27.27-250103-0002 | 03/01/2025 | 03/01/2025 | 07/01/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | HUỲNH ĐẶNG VẠN LỘC | |
| 24 | H07.27-250123-0001 | 03/02/2025 | 06/02/2025 | 10/02/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN THỊ HỒNG NHIÊN | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Thạnh Phú 2020 |
| 25 | H07.27-250203-0003 | 03/02/2025 | 06/02/2025 | 10/02/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | PHAN VĂN ÚT EM | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Thạnh Phú 2020 |
| 26 | H07.27.14-250303-0002 | 03/03/2025 | 04/03/2025 | 22/03/2025 | Trễ hạn 13 ngày. | PHAN VĂN DÀI | |
| 27 | H07.27.19-250602-0005 | 03/06/2025 | 06/06/2025 | 09/06/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN ÂN | Uỷ ban nhân dân xã An Nhơn |
| 28 | H07.27.12-250602-0005 | 03/06/2025 | 03/06/2025 | 04/06/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRƯƠNG NGỌC THÚY | |
| 29 | H07.27.19-250603-0001 | 03/06/2025 | 03/06/2025 | 06/06/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | PHAN VĂN VŨ | Uỷ ban nhân dân xã An Nhơn |
| 30 | H07.27.23-250602-0001 | 03/06/2025 | 04/06/2025 | 05/06/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ TUẤN VŨ | Uỷ ban nhân dân xã Bình Thạnh |
| 31 | H07.27-250203-0004 | 04/02/2025 | 07/02/2025 | 11/02/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | BÙI THỊ HỒNG TRÚC | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Thạnh Phú 2020 |
| 32 | H07.27.14-250204-0002 | 04/02/2025 | 04/02/2025 | 06/02/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | LƯU CHÍ TÂM | |
| 33 | H07.27.14-250304-0002 | 04/03/2025 | 04/03/2025 | 07/03/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | ĐẶNG THỊ MỸ | |
| 34 | H07.27.14-250305-0002 | 05/03/2025 | 05/03/2025 | 14/03/2025 | Trễ hạn 7 ngày. | VÕ CHÍ CAO | |
| 35 | H07.27.14-250305-0003 | 05/03/2025 | 05/03/2025 | 06/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN VĂN NĂM | |
| 36 | H07.27.29-250305-0002 | 05/03/2025 | 06/03/2025 | 10/03/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN THỊ THIỆN | Uỷ ban nhân dân xã Đại Điền |
| 37 | H07.27.14-250305-0004 | 05/03/2025 | 05/03/2025 | 14/03/2025 | Trễ hạn 7 ngày. | LƯU THÀNH AN | |
| 38 | H07.27.17-250305-0001 | 05/03/2025 | 05/03/2025 | 17/03/2025 | Trễ hạn 8 ngày. | PHẠM QUỐC TẤN | |
| 39 | H07.27.15-250605-0001 | 05/06/2025 | 06/06/2025 | 09/06/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | HUỲNH THỊ YẾN NHI | Uỷ ban nhân dân xã An Điền |
| 40 | H07.27-250605-0002 | 05/06/2025 | 10/06/2025 | 12/06/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | LÊ HOÀI DUYỆT | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Thạnh Phú 2020 |
| 41 | H07.27.14-250605-0006 | 05/06/2025 | 06/06/2025 | 09/06/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THANH TUẤN | |
| 42 | 000.00.27.H07-240805-0015 | 05/08/2024 | 17/09/2024 | 05/02/2025 | Trễ hạn 100 ngày. | DIỆP TRÚC LINH | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Thạnh Phú 2020 |
| 43 | 000.15.27.H07-241105-0001 | 05/11/2024 | 03/12/2024 | 28/02/2025 | Trễ hạn 62 ngày. | NGUYỄN VĂN CHƠN | |
| 44 | 000.00.27.H07-241105-0010 | 05/11/2024 | 17/12/2024 | 24/02/2025 | Trễ hạn 48 ngày. | NGUYỄN NGỌC LINH (CHỢ PHÚ KHÁNH) | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Thạnh Phú 2020 |
| 45 | H07.27.14-250106-0001 | 06/01/2025 | 06/01/2025 | 07/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN THỊ GÁI | |
| 46 | H07.27.13-250106-0004 | 06/01/2025 | 06/01/2025 | 07/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | MAI THỊ THÀNH | Uỷ ban nhân dân xã Hoà Lợi |
| 47 | H07.27-250106-0003 | 06/01/2025 | 03/02/2025 | 18/03/2025 | Trễ hạn 31 ngày. | TỐNG VĂN PHÊ | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Thạnh Phú 2020 |
| 48 | H07.27-250106-0004 | 06/01/2025 | 09/01/2025 | 10/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ VĂN HOÀNG | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Thạnh Phú 2020 |
| 49 | H07.27-250106-0005 | 06/01/2025 | 09/01/2025 | 10/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | CAO VĂN ĐỜI | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Thạnh Phú 2020 |
| 50 | H07.27-250106-0006 | 06/01/2025 | 03/02/2025 | 18/03/2025 | Trễ hạn 31 ngày. | HỒ THANH HOÀI | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Thạnh Phú 2020 |
| 51 | H07.27.15-250206-0003 | 06/02/2025 | 06/02/2025 | 07/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐẶNG VĂN CẦN | Uỷ ban nhân dân xã An Điền |
| 52 | H07.27-250206-0004 | 06/02/2025 | 20/02/2025 | 21/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN NGUYỄN TRÀ MI | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Thạnh Phú 2020 |
| 53 | H07.27.14-250305-0005 | 06/03/2025 | 07/03/2025 | 11/03/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | PHẠM THỊ TRƠN | |
| 54 | H07.27.13-250306-0002 | 06/03/2025 | 13/03/2025 | 14/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | DƯƠNG VĂN TÈO | Uỷ ban nhân dân xã Hoà Lợi |
| 55 | H07.27-250306-0003 | 06/03/2025 | 27/03/2025 | 21/04/2025 | Trễ hạn 17 ngày. | PHẠM NGỌC TUẤN | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Thạnh Phú 2020 |
| 56 | H07.27.14-250506-0002 | 06/05/2025 | 06/05/2025 | 09/05/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | TRẦN THỊ NGỌC LINH | |
| 57 | H07.27.14-250505-0002 | 06/05/2025 | 13/05/2025 | 16/05/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN CÔNG TOÀN | |
| 58 | H07.27.14-250506-0003 | 06/05/2025 | 06/05/2025 | 07/05/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | HUỲNH THỊ NHI | |
| 59 | H07.27.28-250506-0004 | 06/05/2025 | 06/05/2025 | 07/05/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM THỊ KIM KHOA | |
| 60 | H07.27-250605-0003 | 06/06/2025 | 11/06/2025 | 12/06/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ HOÀNG HIỀN | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Thạnh Phú 2020 |
| 61 | H07.27-250605-0004 | 06/06/2025 | 11/06/2025 | 12/06/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN NHƠN | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Thạnh Phú 2020 |
| 62 | 000.00.27.H07-240906-0003 | 06/09/2024 | 18/10/2024 | 15/01/2025 | Trễ hạn 62 ngày. | HỒ MINH PHƯỚC | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Thạnh Phú 2020 |
| 63 | H07.27.23-250107-0002 | 07/01/2025 | 07/01/2025 | 08/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | HUỲNH VĂN PHỐ | Uỷ ban nhân dân xã Bình Thạnh |
| 64 | H07.27.13-250207-0001 | 07/02/2025 | 07/02/2025 | 10/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN THỊ BÍCH DUYÊN | Uỷ ban nhân dân xã Hoà Lợi |
| 65 | H07.27.14-250207-0001 | 07/02/2025 | 10/02/2025 | 12/02/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | HUỲNH THỊ TIÊN | |
| 66 | H07.27.29-250307-0001 | 07/03/2025 | 07/03/2025 | 10/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN HOÀNG NHÂN | Uỷ ban nhân dân xã Đại Điền |
| 67 | H07.27.26-250307-0034 | 07/03/2025 | 10/03/2025 | 01/04/2025 | Trễ hạn 16 ngày. | TRẦN HOÀNG KIẾM | UỶ ban nhân dân xã Tân Phong |
| 68 | H07.27.27-250507-0001 | 07/05/2025 | 12/05/2025 | 15/05/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | PHẠM THỊ KIM THOA | |
| 69 | H07.27.14-250507-0002 | 07/05/2025 | 07/05/2025 | 09/05/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | ĐỖ MINH SANG | |
| 70 | 000.00.27.H07-241007-0010 | 07/10/2024 | 04/11/2024 | 10/01/2025 | Trễ hạn 48 ngày. | LÊ THỊ THU THẢO | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Thạnh Phú 2020 |
| 71 | H07.27.14-250107-0002 | 08/01/2025 | 08/01/2025 | 09/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | HUỲNH MINH AN | |
| 72 | H07.27.14-250108-0002 | 08/01/2025 | 08/01/2025 | 13/01/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | TRẦN THÀNH SỰ | |
| 73 | H07.27.15-250108-0002 | 08/01/2025 | 13/01/2025 | 14/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐẶNG THỊ PHƯỢNG EM | Uỷ ban nhân dân xã An Điền |
| 74 | H07.27.15-250108-0003 | 08/01/2025 | 13/01/2025 | 14/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | HỒ THỊ HUYỀN HÂN | Uỷ ban nhân dân xã An Điền |
| 75 | H07.27-250108-0002 | 08/01/2025 | 13/01/2025 | 14/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ THỊ HƯƠNG | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Thạnh Phú 2020 |
| 76 | H07.27-250108-0003 | 08/01/2025 | 13/01/2025 | 14/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | HỒ THỊ RỞ | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Thạnh Phú 2020 |
| 77 | H07.27.27-250508-0001 | 08/05/2025 | 15/05/2025 | 16/05/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN TRỌNG TỈNH CANG | |
| 78 | H07.27.27-250508-0002 | 08/05/2025 | 09/05/2025 | 15/05/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | NGUYỄN THỊ ĐĂNG THƯ | |
| 79 | 000.00.27.H07-241008-0016 | 08/10/2024 | 05/11/2024 | 10/01/2025 | Trễ hạn 47 ngày. | LÊ DIỄM THÚY | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Thạnh Phú 2020 |
| 80 | 000.00.27.H07-241008-0022 | 08/10/2024 | 05/11/2024 | 10/01/2025 | Trễ hạn 47 ngày. | LÊ THỊ DIỂM THIẾT | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Thạnh Phú 2020 |
| 81 | 000.00.27.H07-241008-0007 | 08/10/2024 | 05/11/2024 | 10/01/2025 | Trễ hạn 47 ngày. | BÙI THỊ BĂNG TÂM | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Thạnh Phú 2020 |
| 82 | 000.00.27.H07-241008-0023 | 08/10/2024 | 05/11/2024 | 10/01/2025 | Trễ hạn 47 ngày. | LÊ HUỲNH NGA | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Thạnh Phú 2020 |
| 83 | 000.00.27.H07-241008-0005 | 08/10/2024 | 05/11/2024 | 10/01/2025 | Trễ hạn 47 ngày. | TRẦN THỊ PHƯƠNG LINH | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Thạnh Phú 2020 |
| 84 | 000.00.27.H07-241008-0002 | 08/10/2024 | 05/11/2024 | 10/01/2025 | Trễ hạn 47 ngày. | BÙI THỊ HỒNG TRÚC | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Thạnh Phú 2020 |
| 85 | 000.00.27.H07-241007-0042 | 08/10/2024 | 05/11/2024 | 10/01/2025 | Trễ hạn 47 ngày. | NGUYỄN THỊ KIM NGÂN | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Thạnh Phú 2020 |
| 86 | 000.00.27.H07-241008-0083 | 08/10/2024 | 05/11/2024 | 10/01/2025 | Trễ hạn 47 ngày. | NGUYỄN THỊ MUỘI | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Thạnh Phú 2020 |
| 87 | 000.00.27.H07-241008-0073 | 08/10/2024 | 05/11/2024 | 10/01/2025 | Trễ hạn 47 ngày. | PHAN THỊ PHƯỢNG | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Thạnh Phú 2020 |
| 88 | H07.27.23-250108-0002 | 09/01/2025 | 09/01/2025 | 10/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | HỒ THỊ DANH | Uỷ ban nhân dân xã Bình Thạnh |
| 89 | H07.27.12-250109-0001 | 09/01/2025 | 09/01/2025 | 10/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN THỊ TIẾT | |
| 90 | H07.27.23-250109-0011 | 09/01/2025 | 09/01/2025 | 10/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN PHI BẰNG | Uỷ ban nhân dân xã Bình Thạnh |
| 91 | H07.27.14-250409-0001 | 09/04/2025 | 09/04/2025 | 10/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN VĂN RONG | |
| 92 | H07.27.14-250509-0004 | 09/05/2025 | 12/05/2025 | 13/05/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐẶNG VĂN HẢI | |
| 93 | H07.27.14-250606-0003 | 09/06/2025 | 16/06/2025 | 17/06/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐINH BẢO XUYÊN | |
| 94 | H07.27.14-250606-0004 | 09/06/2025 | 10/06/2025 | 12/06/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN VĂN THUỘC | |
| 95 | H07.27.29-250609-0001 | 09/06/2025 | 10/06/2025 | 11/06/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | BÙI ANH QUÝ | Uỷ ban nhân dân xã Đại Điền |
| 96 | H07.27.12-250609-0005 | 09/06/2025 | 17/06/2025 | 18/06/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TẠ NGỌC PHƯƠNG | |
| 97 | H07.27.14-250609-0003 | 09/06/2025 | 09/06/2025 | 13/06/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | BÙI HỮU BẠC | |
| 98 | 000.00.27.H07-241008-0101 | 09/10/2024 | 06/11/2024 | 10/01/2025 | Trễ hạn 46 ngày. | TRẦN THỊ PHA LÊ | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Thạnh Phú 2020 |
| 99 | 000.00.27.H07-241008-0099 | 09/10/2024 | 06/11/2024 | 10/01/2025 | Trễ hạn 46 ngày. | TRẦN THỊ PHA LÊ | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Thạnh Phú 2020 |
| 100 | 000.00.27.H07-241008-0076 | 09/10/2024 | 06/11/2024 | 10/01/2025 | Trễ hạn 46 ngày. | HỒ THỊ PHẤN | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Thạnh Phú 2020 |
| 101 | 000.00.27.H07-241008-0096 | 09/10/2024 | 06/11/2024 | 10/01/2025 | Trễ hạn 46 ngày. | HUỲNH THỊ CẨM TRINH | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Thạnh Phú 2020 |
| 102 | 000.00.27.H07-241008-0072 | 09/10/2024 | 06/11/2024 | 10/01/2025 | Trễ hạn 46 ngày. | PHAN THỊ PHƯỢNG | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Thạnh Phú 2020 |
| 103 | 000.00.27.H07-241008-0070 | 09/10/2024 | 06/11/2024 | 10/01/2025 | Trễ hạn 46 ngày. | NGUYỄN THỊ THÙY TRANG | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Thạnh Phú 2020 |
| 104 | 000.00.27.H07-241008-0068 | 09/10/2024 | 06/11/2024 | 10/01/2025 | Trễ hạn 46 ngày. | BÙI THANH TUYỀN | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Thạnh Phú 2020 |
| 105 | H07.27.14-250109-0001 | 10/01/2025 | 10/01/2025 | 13/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | HUỲNH VĂN LÒNG | |
| 106 | H07.27.27-250109-0003 | 10/01/2025 | 10/01/2025 | 13/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | CHUNG VIỆT LẬP | |
| 107 | H07.27.27-250110-0001 | 10/01/2025 | 10/01/2025 | 13/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | HỒ VĂN LƯỢM | |
| 108 | H07.27.13-250110-0001 | 10/01/2025 | 10/01/2025 | 13/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN TRẦN VĂN | Uỷ ban nhân dân xã Hoà Lợi |
| 109 | H07.27.23-250110-0007 | 10/01/2025 | 13/01/2025 | 14/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | PHÙNG THỊ LIỀN | Uỷ ban nhân dân xã Bình Thạnh |
| 110 | H07.27.14-250310-0004 | 10/03/2025 | 17/03/2025 | 19/03/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | TRẦN THỊ BÍCH NHƯ | |
| 111 | H07.27.14-250403-0001 | 10/04/2025 | 10/04/2025 | 26/04/2025 | Trễ hạn 11 ngày. | PHAN VĂN PHƯỜNG | |
| 112 | H07.27.14-250404-0001 | 10/04/2025 | 10/04/2025 | 26/04/2025 | Trễ hạn 11 ngày. | MAI VĂN ĐUA | |
| 113 | H07.27.14-250404-0002 | 10/04/2025 | 17/04/2025 | 18/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ VĂN TRIÊN | |
| 114 | H07.27.14-250408-0001 | 10/04/2025 | 10/04/2025 | 26/04/2025 | Trễ hạn 11 ngày. | TRƯƠNG VŨ LUÂN | |
| 115 | H07.27.22-250409-0012 | 10/04/2025 | 10/04/2025 | 11/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ THU THẢO | Uỷ ban nhân dân xã An Thạnh |
| 116 | H07.27.22-250410-0001 | 10/04/2025 | 10/04/2025 | 15/04/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | LÊ TRUNG TRỰC | Uỷ ban nhân dân xã An Thạnh |
| 117 | H07.27.14-250610-0001 | 10/06/2025 | 13/06/2025 | 16/06/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | HỒ THỊ THỦY | |
| 118 | H07.27-250211-0009 | 11/02/2025 | 14/02/2025 | 17/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN DŨNG | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Thạnh Phú 2020 |
| 119 | H07.27.14-250410-0002 | 11/04/2025 | 11/04/2025 | 14/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN VĂN KỴ | |
| 120 | H07.27.29-250411-0001 | 11/04/2025 | 14/04/2025 | 18/04/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | LÊ HOÀNG DUYỆT | Uỷ ban nhân dân xã Đại Điền |
| 121 | H07.27.29-250411-0003 | 11/04/2025 | 14/04/2025 | 18/04/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | NGUYỄN THỊ THUÝ VI | Uỷ ban nhân dân xã Đại Điền |
| 122 | H07.27.29-250411-0004 | 11/04/2025 | 14/04/2025 | 18/04/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | NGUYỄN THỊ THUÝ VI | Uỷ ban nhân dân xã Đại Điền |
| 123 | H07.27.14-250210-0001 | 12/02/2025 | 13/02/2025 | 11/03/2025 | Trễ hạn 18 ngày. | NGUYỄN VĂN DŨNG | |
| 124 | H07.27.14-250212-0001 | 12/02/2025 | 13/02/2025 | 11/03/2025 | Trễ hạn 18 ngày. | LÊ VĂN TRÚC LY | |
| 125 | H07.27.23-250311-0001 | 12/03/2025 | 12/03/2025 | 13/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN HỮU NGHĨA | Uỷ ban nhân dân xã Bình Thạnh |
| 126 | H07.27.27-250312-0002 | 12/03/2025 | 22/05/2025 | 23/05/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN THỊ MỘNG TIỀN | |
| 127 | H07.27.24-250509-0001 | 12/05/2025 | 12/05/2025 | 13/05/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN THẾ | |
| 128 | H07.27.14-250512-0003 | 12/05/2025 | 12/05/2025 | 13/05/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM THỊ BÉ TRANG | |
| 129 | H07.27.14-250512-0004 | 12/05/2025 | 12/05/2025 | 13/05/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM THỊ BÉ TRANG | |
| 130 | H07.27.14-250612-0003 | 12/06/2025 | 19/06/2025 | 20/06/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN MINH TRI | |
| 131 | H07.27.14-250113-0001 | 13/01/2025 | 16/01/2025 | 20/01/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN THỊ QUYÊN | |
| 132 | H07.27.22-250212-0003 | 13/02/2025 | 13/02/2025 | 14/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN HỔ | Uỷ ban nhân dân xã An Thạnh |
| 133 | H07.27.15-250613-0002 | 13/06/2025 | 16/06/2025 | 17/06/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN DIỄM TRANG | Uỷ ban nhân dân xã An Điền |
| 134 | 000.16.27.H07-241112-0003 | 13/11/2024 | 11/12/2024 | 03/01/2025 | Trễ hạn 16 ngày. | PHẠM VĂN THƯỞNG | |
| 135 | H07.27.14-250114-0001 | 14/01/2025 | 17/01/2025 | 23/01/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | LƯƠNG THỊ HẠNH | |
| 136 | H07.27.23-250113-0002 | 14/01/2025 | 15/01/2025 | 16/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LƯU THỊ MY | Uỷ ban nhân dân xã Bình Thạnh |
| 137 | H07.27-250314-0003 | 14/03/2025 | 04/04/2025 | 21/04/2025 | Trễ hạn 11 ngày. | LÊ THỊ TUỆ | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Thạnh Phú 2020 |
| 138 | H07.27.23-250314-0002 | 14/03/2025 | 14/03/2025 | 18/03/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | MAI HỮU DƯ | Uỷ ban nhân dân xã Bình Thạnh |
| 139 | H07.27.14-250414-0001 | 14/04/2025 | 17/04/2025 | 23/04/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | NGUYỄN THỊ TUYẾT NHÂN | |
| 140 | H07.27.15-250114-0005 | 15/01/2025 | 16/01/2025 | 17/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM VĂN MIN | Uỷ ban nhân dân xã An Điền |
| 141 | H07.27.14-250415-0002 | 15/04/2025 | 18/04/2025 | 21/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ XIẾU | |
| 142 | H07.27.15-250515-0001 | 15/05/2025 | 15/05/2025 | 18/05/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | HỒ CHÂU TIẾN | Uỷ ban nhân dân xã An Điền |
| 143 | H07.27.14-250515-0001 | 15/05/2025 | 15/05/2025 | 20/05/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | TÔ YẾN TUYẾT | |
| 144 | H07.27.14-250515-0002 | 15/05/2025 | 15/05/2025 | 16/05/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN KHANG | |
| 145 | H07.27.14-250515-0004 | 15/05/2025 | 16/05/2025 | 20/05/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | BÙI HỮU LỘC | |
| 146 | H07.27.27-250515-0002 | 15/05/2025 | 20/05/2025 | 23/05/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | ĐẶNG ĐÔNG HẢI | |
| 147 | H07.27-250416-0002 | 16/04/2025 | 21/04/2025 | 28/04/2025 | Trễ hạn 5 ngày. | NGUYỄN THỊ ĐIỆP | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Thạnh Phú 2020 |
| 148 | H07.27.14-250416-0001 | 16/04/2025 | 16/04/2025 | 18/04/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN THỊ LỆ | |
| 149 | H07.27.28-250516-0002 | 16/05/2025 | 16/05/2025 | 19/05/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | MẠCH CHÍ KIỆT | |
| 150 | H07.27.14-250516-0002 | 16/05/2025 | 23/05/2025 | 02/06/2025 | Trễ hạn 6 ngày. | LÊ VĂN VÀO | |
| 151 | H07.27.21-250616-0002 | 16/06/2025 | 23/06/2025 | 24/06/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN THỊ NGỌC | Uỷ ban nhân dân xã An Thuận |
| 152 | H07.27.24-250616-0002 | 16/06/2025 | 17/06/2025 | 19/06/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | TRẦN VĂN THẢO | |
| 153 | H07.27.29-250117-0001 | 17/01/2025 | 20/01/2025 | 21/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ KIM NGÂN | Uỷ ban nhân dân xã Đại Điền |
| 154 | H07.27.29-250116-0001 | 17/01/2025 | 20/01/2025 | 21/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRƯƠNG THỊ CA | Uỷ ban nhân dân xã Đại Điền |
| 155 | H07.27.27-250117-0001 | 17/01/2025 | 17/01/2025 | 20/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | PHAN THỊ HỒNG ÁNH | |
| 156 | H07.27.14-250114-0002 | 17/01/2025 | 17/01/2025 | 20/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | PHAN NGỌC HUY | |
| 157 | H07.27.14-250116-0001 | 17/01/2025 | 20/01/2025 | 22/01/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | LÊ HỒNG PHONG | |
| 158 | H07.27.14-250117-0002 | 17/01/2025 | 17/01/2025 | 20/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | HUỲNH TRUNG KIÊN | |
| 159 | H07.27.14-250117-0004 | 17/01/2025 | 17/01/2025 | 20/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ VĂN HUY | |
| 160 | H07.27-250217-0001 | 17/02/2025 | 20/02/2025 | 21/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN HOÀNG TẮC | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Thạnh Phú 2020 |
| 161 | H07.27-250217-0006 | 17/02/2025 | 20/02/2025 | 21/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN THỊ HƯƠNG | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Thạnh Phú 2020 |
| 162 | H07.27.14-250313-0005 | 17/03/2025 | 17/03/2025 | 21/03/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | PHAN VĂN PHỤC | |
| 163 | H07.27.13-250317-0003 | 17/03/2025 | 24/03/2025 | 25/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN NGỌC SƠN | Uỷ ban nhân dân xã Hoà Lợi |
| 164 | H07.27.15-250617-0001 | 17/06/2025 | 18/06/2025 | 19/06/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | HUỲNH THANH THẢO | Uỷ ban nhân dân xã An Điền |
| 165 | H07.27.15-250617-0002 | 17/06/2025 | 18/06/2025 | 19/06/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ THỊ HIỀN | Uỷ ban nhân dân xã An Điền |
| 166 | H07.27.24-250613-0004 | 17/06/2025 | 18/06/2025 | 19/06/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | PHAN TRỌNG DUY HIỀN | |
| 167 | H07.27.22-250617-0002 | 17/06/2025 | 18/06/2025 | 19/06/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ TUYẾT NGÂN | Uỷ ban nhân dân xã An Thạnh |
| 168 | H07.27.29-250318-0005 | 18/03/2025 | 19/03/2025 | 20/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | CAO THANH HIỆP | Uỷ ban nhân dân xã Đại Điền |
| 169 | H07.27.29-250318-0006 | 18/03/2025 | 19/03/2025 | 20/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ ĐOÀN THỊ YẾN NHI | Uỷ ban nhân dân xã Đại Điền |
| 170 | H07.27-250418-0004 | 18/04/2025 | 23/04/2025 | 28/04/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | LA THỊ BÍCH TRÂM | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Thạnh Phú 2020 |
| 171 | H07.27.20-250618-0002 | 18/06/2025 | 25/06/2025 | 26/06/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ NHƯ | Uỷ ban nhân dân xã An Qui |
| 172 | H07.27.14-250213-0005 | 19/02/2025 | 19/02/2025 | 20/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ BÉ QUYỀN | |
| 173 | H07.27.29-250219-0004 | 19/02/2025 | 20/02/2025 | 21/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN THỊ NGỌC CÀNH | Uỷ ban nhân dân xã Đại Điền |
| 174 | H07.27-250519-0005 | 19/05/2025 | 22/05/2025 | 23/05/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ PHỤNG | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Thạnh Phú 2020 |
| 175 | H07.27-250519-0004 | 19/05/2025 | 22/05/2025 | 23/05/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | VÕ THANH PHONG | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Thạnh Phú 2020 |
| 176 | H07.27-250519-0003 | 19/05/2025 | 22/05/2025 | 23/05/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | PHÙNG THỊ PHƯỢNG | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Thạnh Phú 2020 |
| 177 | H07.27-250519-0002 | 19/05/2025 | 22/05/2025 | 23/05/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | VÕ VĂN LÂM | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Thạnh Phú 2020 |
| 178 | H07.27-250519-0001 | 19/05/2025 | 22/05/2025 | 23/05/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN HOÀNG HUY | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Thạnh Phú 2020 |
| 179 | H07.27.29-250619-0004 | 19/06/2025 | 19/06/2025 | 24/06/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | LÊ VĂN BỜ | Uỷ ban nhân dân xã Đại Điền |
| 180 | H07.27.14-250120-0001 | 20/01/2025 | 21/01/2025 | 23/01/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | LÊ THỊ HIỀN | |
| 181 | H07.27.29-250120-0003 | 20/01/2025 | 21/01/2025 | 22/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TIÊU KIM PHÚC | Uỷ ban nhân dân xã Đại Điền |
| 182 | H07.27.13-250120-0004 | 20/01/2025 | 20/01/2025 | 21/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | VÕ THẾ THIỆP | Uỷ ban nhân dân xã Hoà Lợi |
| 183 | H07.27.14-250220-0002 | 20/02/2025 | 20/02/2025 | 25/02/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN VĂN NHỰT | |
| 184 | H07.27.14-250220-0003 | 20/02/2025 | 21/02/2025 | 26/02/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | PHẠM VĂN HIỂU | |
| 185 | H07.27.14-250220-0005 | 20/02/2025 | 21/02/2025 | 26/02/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | LÂM VĂN PHẦN | |
| 186 | H07.27.14-250320-0001 | 20/03/2025 | 20/03/2025 | 21/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ BÉ CHUYỀN | |
| 187 | H07.27.17-250320-0001 | 20/03/2025 | 21/03/2025 | 24/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐOÀN VĂN GIANG | |
| 188 | H07.27.14-250318-0005 | 20/03/2025 | 21/03/2025 | 25/03/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN VĂN CU TÝ | |
| 189 | H07.27.14-250320-0002 | 20/03/2025 | 21/03/2025 | 25/03/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | VÕ CHÍ BÃO | |
| 190 | 000.00.27.H07-240620-0001 | 20/06/2024 | 01/08/2024 | 10/01/2025 | Trễ hạn 114 ngày. | LÊ THĨ THU PHƯƠNG | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Thạnh Phú 2020 |
| 191 | 000.15.27.H07-241120-0001 | 20/11/2024 | 18/12/2024 | 28/02/2025 | Trễ hạn 51 ngày. | NGUYỄN VĂN CHƠN | |
| 192 | H07.27.14-250421-0001 | 21/04/2025 | 22/04/2025 | 23/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN HẢI | |
| 193 | H07.27.14-250421-0002 | 21/04/2025 | 21/04/2025 | 23/04/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | PHAN VĂN CHÁNH | |
| 194 | H07.27.14-250421-0004 | 21/04/2025 | 21/04/2025 | 23/04/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | ĐOÀN VĂN TÍT | |
| 195 | H07.27-250421-0006 | 21/04/2025 | 24/04/2025 | 28/04/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN THỊ HUỆ NHÍ | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Thạnh Phú 2020 |
| 196 | H07.27-250421-0005 | 21/04/2025 | 24/04/2025 | 28/04/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN THỊ HUỆ | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Thạnh Phú 2020 |
| 197 | H07.27.14-250421-0007 | 21/04/2025 | 21/04/2025 | 23/04/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | HUỲNH HOÀNG THỐNG | |
| 198 | H07.27.29-250421-0002 | 21/04/2025 | 22/04/2025 | 26/04/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | LIÊU THỊ HỒNG HÂN | Uỷ ban nhân dân xã Đại Điền |
| 199 | H07.27.14-250421-0005 | 21/04/2025 | 22/04/2025 | 24/04/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | LÊ THỊ THÊM | |
| 200 | H07.27.14-250421-0006 | 21/04/2025 | 22/04/2025 | 24/04/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | VÕ THỊ THÚY NGÂN | |
| 201 | H07.27.22-250421-0002 | 21/04/2025 | 22/04/2025 | 23/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ HẰNG NI | Uỷ ban nhân dân xã An Thạnh |
| 202 | H07.27.29-250521-0001 | 21/05/2025 | 22/05/2025 | 27/05/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN TRUNG THỌ | Uỷ ban nhân dân xã Đại Điền |
| 203 | H07.27.29-250521-0002 | 21/05/2025 | 22/05/2025 | 28/05/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | NGUYỄN TRUNG THỌ | Uỷ ban nhân dân xã Đại Điền |
| 204 | H07.27-250521-0005 | 21/05/2025 | 05/06/2025 | 10/06/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | LÊ BÉ NHIÊN | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Thạnh Phú 2020 |
| 205 | H07.27.14-250521-0001 | 21/05/2025 | 21/05/2025 | 29/05/2025 | Trễ hạn 6 ngày. | TRẦN QUỐC DUY | |
| 206 | H07.27-250422-0002 | 22/04/2025 | 25/04/2025 | 28/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | MAI THỊ HẠNH | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Thạnh Phú 2020 |
| 207 | H07.27.23-250521-0003 | 22/05/2025 | 22/05/2025 | 23/05/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM TRỌNG PHÚC | Uỷ ban nhân dân xã Bình Thạnh |
| 208 | H07.27.17-250123-0001 | 23/01/2025 | 24/01/2025 | 13/02/2025 | Trễ hạn 14 ngày. | BÙI DUY KHÁNH | |
| 209 | H07.27.14-250523-0001 | 23/05/2025 | 23/05/2025 | 28/05/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | LÊ VĂN KHANH | |
| 210 | H07.27-250523-0012 | 23/05/2025 | 28/05/2025 | 09/06/2025 | Trễ hạn 8 ngày. | LÊ THỊ HÀ | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Thạnh Phú 2020 |
| 211 | H07.27-250523-0011 | 23/05/2025 | 28/05/2025 | 09/06/2025 | Trễ hạn 8 ngày. | LÊ VĂN KHANH | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Thạnh Phú 2020 |
| 212 | H07.27-250523-0010 | 23/05/2025 | 28/05/2025 | 09/06/2025 | Trễ hạn 8 ngày. | LÊ VĂN KHANH | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Thạnh Phú 2020 |
| 213 | H07.27.24-250620-0001 | 23/06/2025 | 24/06/2025 | 26/06/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN THANH SANG | |
| 214 | H07.27.14-250620-0002 | 23/06/2025 | 24/06/2025 | 25/06/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGÔ THỊ TIỀN | |
| 215 | H07.27.14-250623-0001 | 23/06/2025 | 24/06/2025 | 25/06/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN DUY KHÁNH | |
| 216 | H07.27-250224-0006 | 24/02/2025 | 24/03/2025 | 27/03/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | LÊ THỊ CẨM TIỀN | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Thạnh Phú 2020 |
| 217 | H07.27-250224-0029 | 24/02/2025 | 24/03/2025 | 31/03/2025 | Trễ hạn 5 ngày. | PHẠM THỊ KIM NƯƠNG | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Thạnh Phú 2020 |
| 218 | H07.27-250224-0025 | 24/02/2025 | 24/03/2025 | 27/03/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | LÊ THỊ CẨM TÚ | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Thạnh Phú 2020 |
| 219 | H07.27-250224-0024 | 24/02/2025 | 24/03/2025 | 27/03/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN VĂN LAM | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Thạnh Phú 2020 |
| 220 | H07.27-250224-0022 | 24/02/2025 | 24/03/2025 | 27/03/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN VĂN LAM | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Thạnh Phú 2020 |
| 221 | H07.27-250224-0021 | 24/02/2025 | 24/03/2025 | 27/03/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | PHẠM THỊ THÚY AN | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Thạnh Phú 2020 |
| 222 | H07.27-250224-0020 | 24/02/2025 | 24/03/2025 | 27/03/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | PHẠM THỊ THÚY AN | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Thạnh Phú 2020 |
| 223 | H07.27-250224-0019 | 24/02/2025 | 24/03/2025 | 27/03/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | LÊ THỊ CẨM TÚ | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Thạnh Phú 2020 |
| 224 | H07.27-250224-0031 | 24/02/2025 | 24/03/2025 | 27/03/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | PHAN THU THẢO | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Thạnh Phú 2020 |
| 225 | H07.27-250224-0030 | 24/02/2025 | 24/03/2025 | 27/03/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | PHAN THU THẢO | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Thạnh Phú 2020 |
| 226 | H07.27-250224-0018 | 24/02/2025 | 24/03/2025 | 27/03/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN VĂN ĐẠT | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Thạnh Phú 2020 |
| 227 | H07.27-250224-0017 | 24/02/2025 | 24/03/2025 | 27/03/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | LÊ THỊ CẨM TÚ | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Thạnh Phú 2020 |
| 228 | H07.27-250224-0016 | 24/02/2025 | 24/03/2025 | 27/03/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN THỊ NHIỄN | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Thạnh Phú 2020 |
| 229 | H07.27-250224-0015 | 24/02/2025 | 24/03/2025 | 27/03/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN THỊ NHIỄN | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Thạnh Phú 2020 |
| 230 | H07.27-250224-0014 | 24/02/2025 | 24/03/2025 | 27/03/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN THỊ NHIỄN | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Thạnh Phú 2020 |
| 231 | H07.27-250224-0013 | 24/02/2025 | 24/03/2025 | 27/03/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | LÊ HOÀNG QUỐC HUY | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Thạnh Phú 2020 |
| 232 | H07.27-250224-0012 | 24/02/2025 | 24/03/2025 | 27/03/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | LÊ HOÀNG QUỐC HUY | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Thạnh Phú 2020 |
| 233 | H07.27-250224-0011 | 24/02/2025 | 24/03/2025 | 27/03/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | CAO BÍCH LIÊN | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Thạnh Phú 2020 |
| 234 | H07.27-250224-0010 | 24/02/2025 | 24/03/2025 | 27/03/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN NGỌC DIỄM THI | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Thạnh Phú 2020 |
| 235 | H07.27-250224-0009 | 24/02/2025 | 24/03/2025 | 27/03/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN NGỌC DIỄM THI | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Thạnh Phú 2020 |
| 236 | H07.27-250224-0008 | 24/02/2025 | 24/03/2025 | 27/03/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | LÊ THỊ CẨM TIỀN | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Thạnh Phú 2020 |
| 237 | H07.27.28-250324-0001 | 24/03/2025 | 24/03/2025 | 25/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | VÕ MINH TRỰC | |
| 238 | H07.27.15-250424-0001 | 24/04/2025 | 24/04/2025 | 26/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | PHAN HỒNG LỰU | Uỷ ban nhân dân xã An Điền |
| 239 | H07.27.29-250424-0006 | 24/04/2025 | 24/04/2025 | 26/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ THANH HƯNG | Uỷ ban nhân dân xã Đại Điền |
| 240 | H07.27.22-250424-0001 | 24/04/2025 | 05/05/2025 | 16/05/2025 | Trễ hạn 9 ngày. | VÕ HOÀNG PHƯƠNG | Uỷ ban nhân dân xã An Thạnh |
| 241 | H07.27.19-250624-0002 | 24/06/2025 | 24/06/2025 | 25/06/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | HUỲNH VĂN NGOAN | Uỷ ban nhân dân xã An Nhơn |
| 242 | 000.00.27.H07-241024-0003 | 24/10/2024 | 05/12/2024 | 10/01/2025 | Trễ hạn 25 ngày. | NGUYỄN KHÁNH AN | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Thạnh Phú 2020 |
| 243 | H07.27.14-250224-0001 | 25/02/2025 | 25/02/2025 | 26/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | HUỲNH PHÚ PHONG | |
| 244 | H07.27.14-250224-0004 | 25/02/2025 | 25/02/2025 | 26/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN PHAN NAM | |
| 245 | H07.27.14-250224-0009 | 25/02/2025 | 25/02/2025 | 26/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGÔ VĂN CHÁNH | |
| 246 | H07.27-250224-0036 | 25/02/2025 | 25/03/2025 | 27/03/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | LÊ VĂN CHUNG | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Thạnh Phú 2020 |
| 247 | H07.27-250224-0035 | 25/02/2025 | 11/03/2025 | 13/03/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | KHẤU THỊ KIỀU NƯƠNG | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Thạnh Phú 2020 |
| 248 | H07.27-250224-0033 | 25/02/2025 | 25/03/2025 | 31/03/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | PHẠM VĂN HẢI | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Thạnh Phú 2020 |
| 249 | H07.27.27-250224-0007 | 25/02/2025 | 26/02/2025 | 05/03/2025 | Trễ hạn 5 ngày. | TRẦN THU HUỲNH | |
| 250 | H07.27.19-250325-0002 | 25/03/2025 | 26/03/2025 | 22/04/2025 | Trễ hạn 19 ngày. | VÕ CHÍ LINH | Uỷ ban nhân dân xã An Nhơn |
| 251 | H07.27.12-250325-0006 | 25/03/2025 | 25/03/2025 | 26/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ THỊ HỒNG NHIÊN | |
| 252 | H07.27.19-250325-0005 | 25/03/2025 | 28/03/2025 | 22/04/2025 | Trễ hạn 17 ngày. | NGUYEN THI DIEM HONG | Uỷ ban nhân dân xã An Nhơn |
| 253 | H07.27.16-250424-0003 | 25/04/2025 | 25/04/2025 | 26/04/2025 | Trễ hạn 0 ngày. | PHAN VỦ BẢO | |
| 254 | H07.27.16-250424-0002 | 25/04/2025 | 25/04/2025 | 26/04/2025 | Trễ hạn 0 ngày. | LÊ TRƯỜNG GIANG | |
| 255 | H07.27.16-250424-0004 | 25/04/2025 | 25/04/2025 | 26/04/2025 | Trễ hạn 0 ngày. | ĐẶNG THANH SƠN | |
| 256 | H07.27.16-250425-0001 | 25/04/2025 | 25/04/2025 | 26/04/2025 | Trễ hạn 0 ngày. | MAI CHIẾN TÍCH | |
| 257 | H07.27.24-250424-0004 | 25/04/2025 | 25/04/2025 | 26/04/2025 | Trễ hạn 0 ngày. | TỐNG THANH TÚ | |
| 258 | H07.27.24-250425-0001 | 25/04/2025 | 25/04/2025 | 26/04/2025 | Trễ hạn 0 ngày. | VÕ ÁI HUYỀN TRANG | |
| 259 | H07.27.12-250424-0003 | 25/04/2025 | 25/04/2025 | 26/04/2025 | Trễ hạn 0 ngày. | LÊ VĂN XÀNG | |
| 260 | H07.27.22-250226-0002 | 26/02/2025 | 26/02/2025 | 27/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | THẠCH HOÀNG NAM | Uỷ ban nhân dân xã An Thạnh |
| 261 | H07.27-250225-0014 | 26/02/2025 | 26/03/2025 | 27/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRAN THI BE LOAN | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Thạnh Phú 2020 |
| 262 | H07.27.29-250226-0001 | 26/02/2025 | 26/02/2025 | 27/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ VĂN THÂN | Uỷ ban nhân dân xã Đại Điền |
| 263 | H07.27.14-250326-0001 | 26/03/2025 | 26/03/2025 | 28/03/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | BÙI THỊ THÚY NGÂN | |
| 264 | H07.27.14-250326-0002 | 26/03/2025 | 26/03/2025 | 28/03/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN VĂN MÃI | |
| 265 | H07.27.27-250326-0001 | 26/03/2025 | 27/03/2025 | 28/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN NHÍ | |
| 266 | H07.27.14-250426-0002 | 26/04/2025 | 26/04/2025 | 29/04/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN THỊ THẢO TRANG | |
| 267 | H07.27.22-250524-0003 | 26/05/2025 | 26/05/2025 | 27/05/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | Văn Thị Mỹ Kiều | Uỷ ban nhân dân xã An Thạnh |
| 268 | H07.27.29-250526-0002 | 26/05/2025 | 26/05/2025 | 27/05/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN VĂN SANG | Uỷ ban nhân dân xã Đại Điền |
| 269 | H07.27.14-250526-0001 | 26/05/2025 | 27/05/2025 | 28/05/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THÀNH TÀI | |
| 270 | H07.27.14-250526-0003 | 26/05/2025 | 27/05/2025 | 28/05/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ HỒNG MINH | |
| 271 | H07.27.14-250526-0004 | 26/05/2025 | 27/05/2025 | 28/05/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM VĂN PHÍT | |
| 272 | H07.27.23-250526-0003 | 26/05/2025 | 02/06/2025 | 05/06/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN THỊ BÉ HUYỀN | Uỷ ban nhân dân xã Bình Thạnh |
| 273 | H07.27.14-250327-0002 | 27/03/2025 | 27/03/2025 | 28/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | BÙI VĂN MUÔN | |
| 274 | H07.27.29-250527-0001 | 27/05/2025 | 27/05/2025 | 28/05/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN HOÀI NAM | Uỷ ban nhân dân xã Đại Điền |
| 275 | H07.27.29-250527-0003 | 27/05/2025 | 27/05/2025 | 28/05/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | CAO THỊ PHƯỢNG | Uỷ ban nhân dân xã Đại Điền |
| 276 | H07.27.15-250228-0001 | 28/02/2025 | 03/03/2025 | 10/03/2025 | Trễ hạn 5 ngày. | HUỲNH THỊ KHOA | Uỷ ban nhân dân xã An Điền |
| 277 | H07.27.23-250227-0001 | 28/02/2025 | 28/02/2025 | 03/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | PHÙNG VĂN LỰC | Uỷ ban nhân dân xã Bình Thạnh |
| 278 | H07.27-250228-0006 | 28/02/2025 | 07/03/2025 | 12/03/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | HUỲNH THỊ BẢO TRÂN | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Thạnh Phú 2020 |
| 279 | H07.27.14-250427-0001 | 28/04/2025 | 29/04/2025 | 05/05/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | LÝ THỊ KIM QUYẾN | |
| 280 | H07.27.15-250428-0002 | 28/04/2025 | 29/04/2025 | 05/05/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | LÊ THỊ ĐẸP | Uỷ ban nhân dân xã An Điền |
| 281 | H07.27.29-250521-0004 | 28/05/2025 | 29/05/2025 | 30/05/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRƯƠNG GIA PHÚ | Uỷ ban nhân dân xã Đại Điền |
| 282 | H07.27.14-250527-0002 | 28/05/2025 | 28/05/2025 | 29/05/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGÔ VĂN NGHĨA | |
| 283 | H07.27.18-250528-0001 | 28/05/2025 | 28/05/2025 | 29/05/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN MINH THÔNG | Uỷ ban nhân dân xã Giao Thạnh |
| 284 | H07.27.14-250527-0008 | 28/05/2025 | 04/06/2025 | 05/06/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | PHAN THỊ KIM CHI | |
| 285 | H07.27.23-250429-0001 | 29/04/2025 | 29/04/2025 | 05/05/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | ĐỖ THỊ HOA | Uỷ ban nhân dân xã Bình Thạnh |
| 286 | H07.27.14-250429-0001 | 29/04/2025 | 09/05/2025 | 16/05/2025 | Trễ hạn 5 ngày. | LÊ PHƯỚC LỢI | |
| 287 | H07.27.14-250428-0002 | 29/04/2025 | 09/05/2025 | 16/05/2025 | Trễ hạn 5 ngày. | ĐOÀN VĂN TÍT | |
| 288 | H07.27.14-250429-0002 | 29/04/2025 | 05/05/2025 | 07/05/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN THỊ NGỘ | |
| 289 | H07.27.29-250529-0001 | 29/05/2025 | 30/05/2025 | 02/06/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN RON | Uỷ ban nhân dân xã Đại Điền |
| 290 | H07.27.24-250528-0005 | 29/05/2025 | 30/05/2025 | 02/06/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐẶNG THỊ VÂN | |
| 291 | H07.27-250529-0002 | 29/05/2025 | 30/05/2025 | 11/06/2025 | Trễ hạn 8 ngày. | ĐẶNG NGỌC VĂN | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Thạnh Phú 2020 |
| 292 | H07.27.27-250529-0002 | 29/05/2025 | 30/05/2025 | 02/06/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM MINH PHỤNG | |
| 293 | H07.27.14-250529-0001 | 29/05/2025 | 29/05/2025 | 02/06/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | LÂM VĂN TIỂN | |
| 294 | H07.27.29-250529-0002 | 29/05/2025 | 29/05/2025 | 30/05/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN TỨ | Uỷ ban nhân dân xã Đại Điền |
| 295 | H07.27-250529-0006 | 29/05/2025 | 03/06/2025 | 09/06/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | LÊ THỊ THỐNG | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Thạnh Phú 2020 |
| 296 | 000.14.27.H07-241029-0002 | 29/10/2024 | 26/11/2024 | 03/01/2025 | Trễ hạn 27 ngày. | LÊ THỊ TIẾP | Uỷ ban nhân dân xã Hoà Lợi |
| 297 | 000.24.27.H07-241030-0007 | 30/10/2024 | 27/11/2024 | 06/01/2025 | Trễ hạn 27 ngày. | DUY MAI THỨC | Uỷ ban nhân dân xã An Điền |