1 |
000.00.27.H07-230131-0013 |
01/02/2023 |
22/02/2023 |
08/03/2023 |
Trễ hạn 10 ngày.
|
TRẦN THỊ MỘNG MƠ |
Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Thạnh Phú 2020 |
2 |
000.00.27.H07-230201-0030 |
01/02/2023 |
02/02/2023 |
03/02/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
VĂNG THỊ THANH HỒNG |
Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Thạnh Phú 2020 |
3 |
000.00.27.H07-230103-0021 |
03/01/2023 |
31/01/2023 |
07/02/2023 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
VÕ THỊ THANH |
Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Thạnh Phú 2020 |
4 |
000.00.27.H07-230203-0012 |
03/02/2023 |
10/02/2023 |
15/02/2023 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
LÝ THỊ HOA |
Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Thạnh Phú 2020 |
5 |
000.00.27.H07-230104-0033 |
04/01/2023 |
11/01/2023 |
07/02/2023 |
Trễ hạn 19 ngày.
|
BÙI ANH TUẤN |
Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Thạnh Phú 2020 |
6 |
000.00.27.H07-230104-0036 |
04/01/2023 |
11/01/2023 |
07/02/2023 |
Trễ hạn 19 ngày.
|
NGUYỄN NGỌC CÔN |
Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Thạnh Phú 2020 |
7 |
000.00.27.H07-230104-0039 |
04/01/2023 |
11/01/2023 |
07/02/2023 |
Trễ hạn 19 ngày.
|
ĐOÀN VĂN SANG |
Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Thạnh Phú 2020 |
8 |
000.00.27.H07-230104-0052 |
05/01/2023 |
02/02/2023 |
07/02/2023 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
PHẠM THỊ THÚY AN |
Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Thạnh Phú 2020 |
9 |
000.00.27.H07-230103-0027 |
05/01/2023 |
02/02/2023 |
07/02/2023 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
LÊ THÚY KIỀU |
Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Thạnh Phú 2020 |
10 |
000.00.27.H07-221202-0013 |
05/12/2022 |
02/01/2023 |
07/02/2023 |
Trễ hạn 26 ngày.
|
MAI HOÀNG PHÚC |
Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Thạnh Phú 2020 |
11 |
000.00.27.H07-230105-0009 |
06/01/2023 |
03/02/2023 |
07/02/2023 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
TRAN THI NGUYET |
Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Thạnh Phú 2020 |
12 |
000.00.27.H07-230207-0071 |
07/02/2023 |
10/02/2023 |
13/02/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN VĂN TÂM |
Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Thạnh Phú 2020 |
13 |
000.00.27.H07-230207-0070 |
07/02/2023 |
10/02/2023 |
13/02/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN VĂN LẬP |
Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Thạnh Phú 2020 |
14 |
000.00.27.H07-230203-0024 |
07/02/2023 |
28/02/2023 |
08/03/2023 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
LÊ NHỰT TRUNG |
Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Thạnh Phú 2020 |
15 |
000.00.27.H07-230203-0022 |
07/02/2023 |
28/02/2023 |
08/03/2023 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
HUỲNH VĂN SƠN |
Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Thạnh Phú 2020 |
16 |
000.00.27.H07-230207-0080 |
07/02/2023 |
14/02/2023 |
15/02/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN THỊ CẨM TÚ |
Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Thạnh Phú 2020 |
17 |
000.00.27.H07-230207-0079 |
07/02/2023 |
14/02/2023 |
15/02/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN THỊ CẨM TÚ |
Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Thạnh Phú 2020 |
18 |
000.00.27.H07-230207-0078 |
07/02/2023 |
14/02/2023 |
15/02/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN THỊ CẨM TÚ |
Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Thạnh Phú 2020 |
19 |
000.00.27.H07-230207-0077 |
07/02/2023 |
14/02/2023 |
15/02/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN THỊ CẨM TÚ |
Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Thạnh Phú 2020 |
20 |
000.00.27.H07-230208-0042 |
08/02/2023 |
01/03/2023 |
08/03/2023 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
NGUYỄN VĂN PHÚ |
Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Thạnh Phú 2020 |
21 |
000.00.27.H07-221207-0001 |
08/12/2022 |
05/01/2023 |
11/01/2023 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
NGUYỄN THỊ SẮT |
Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Thạnh Phú 2020 |
22 |
000.00.27.H07-230209-0002 |
09/02/2023 |
02/03/2023 |
08/03/2023 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
LÊ THỊ TIẾP |
Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Thạnh Phú 2020 |
23 |
000.00.27.H07-230111-0004 |
11/01/2023 |
18/01/2023 |
07/02/2023 |
Trễ hạn 14 ngày.
|
DƯƠNG THỊ THỦY TRANG |
Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Thạnh Phú 2020 |
24 |
000.00.27.H07-230111-0003 |
11/01/2023 |
18/01/2023 |
07/02/2023 |
Trễ hạn 14 ngày.
|
DƯƠNG THỊ THỦY TRANG |
Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Thạnh Phú 2020 |
25 |
000.00.27.H07-230111-0002 |
11/01/2023 |
18/01/2023 |
07/02/2023 |
Trễ hạn 14 ngày.
|
DƯƠNG THỊ THỦY TRANG |
Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Thạnh Phú 2020 |
26 |
000.00.27.H07-230111-0008 |
11/01/2023 |
01/02/2023 |
02/02/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN THỊ DIỆU |
Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Thạnh Phú 2020 |
27 |
000.00.27.H07-221011-0013 |
11/10/2022 |
08/11/2022 |
07/02/2023 |
Trễ hạn 65 ngày.
|
NGUYỄN VĂN ỚT |
Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Thạnh Phú 2020 |
28 |
000.00.27.H07-221214-0011 |
14/12/2022 |
05/01/2023 |
18/01/2023 |
Trễ hạn 9 ngày.
|
LÊ THỊ THẢNH |
Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Thạnh Phú 2020 |
29 |
000.00.27.H07-221214-0012 |
14/12/2022 |
12/01/2023 |
07/02/2023 |
Trễ hạn 18 ngày.
|
ĐỘI AN NINH |
Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Thạnh Phú 2020 |
30 |
000.00.27.H07-221214-0018 |
14/12/2022 |
12/01/2023 |
07/02/2023 |
Trễ hạn 18 ngày.
|
ĐỘI AN NINH |
Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Thạnh Phú 2020 |
31 |
000.00.27.H07-230215-0005 |
15/02/2023 |
15/03/2023 |
27/03/2023 |
Trễ hạn 8 ngày.
|
DƯƠNG THỊ THỦY TRANG |
Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Thạnh Phú 2020 |
32 |
000.00.27.H07-230315-0006 |
15/03/2023 |
20/03/2023 |
21/03/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN THỊ TÚ QUYÊN |
Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Thạnh Phú 2020 |
33 |
000.00.27.H07-221215-0007 |
15/12/2022 |
06/01/2023 |
07/02/2023 |
Trễ hạn 22 ngày.
|
LÊ THỊ YẾN |
Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Thạnh Phú 2020 |
34 |
000.00.27.H07-230216-0013 |
16/02/2023 |
16/03/2023 |
27/03/2023 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
HUỲNH THỊ THU THỦY |
Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Thạnh Phú 2020 |
35 |
000.00.27.H07-230215-0014 |
16/02/2023 |
16/03/2023 |
27/03/2023 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
HUỲNH QUỐC VŨ |
Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Thạnh Phú 2020 |
36 |
000.00.27.H07-221115-0044 |
16/11/2022 |
14/12/2022 |
07/02/2023 |
Trễ hạn 39 ngày.
|
ĐỖ THỊ MỘNG THUYỀN |
Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Thạnh Phú 2020 |
37 |
000.00.27.H07-221216-0023 |
16/12/2022 |
23/12/2022 |
20/02/2023 |
Trễ hạn 41 ngày.
|
TRẦN THỊ BÉ LOAN |
Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Thạnh Phú 2020 |
38 |
000.00.27.H07-221216-0031 |
16/12/2022 |
23/12/2022 |
20/02/2023 |
Trễ hạn 41 ngày.
|
PHẠM THỊ THÚY AN |
Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Thạnh Phú 2020 |
39 |
000.00.27.H07-230117-0007 |
17/01/2023 |
31/01/2023 |
02/02/2023 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
TRẦN THỊ KIM LOAN |
Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Thạnh Phú 2020 |
40 |
000.00.27.H07-230117-0010 |
17/01/2023 |
27/01/2023 |
31/01/2023 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
TRẦN THỊ DỄ |
Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Thạnh Phú 2020 |
41 |
000.00.27.H07-230117-0009 |
17/01/2023 |
27/01/2023 |
31/01/2023 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
DIỆP THỊ PHƯỢNG |
Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Thạnh Phú 2020 |
42 |
000.00.27.H07-221117-0001 |
17/11/2022 |
08/12/2022 |
03/02/2023 |
Trễ hạn 41 ngày.
|
PHẠM VĂN RỒI |
Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Thạnh Phú 2020 |
43 |
000.00.27.H07-230118-0014 |
18/01/2023 |
01/02/2023 |
07/02/2023 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
HUỲNH VĂN SANG |
Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Thạnh Phú 2020 |
44 |
000.00.27.H07-230119-0004 |
19/01/2023 |
31/01/2023 |
02/02/2023 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
NGUYEN THI THO |
Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Thạnh Phú 2020 |
45 |
000.00.27.H07-230220-0012 |
20/02/2023 |
23/02/2023 |
24/02/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
LA NGUYỄN HOÀNG LINH |
Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Thạnh Phú 2020 |
46 |
000.00.27.H07-230220-0011 |
20/02/2023 |
23/02/2023 |
24/02/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
LA NGUYỄN HOÀNG LINH |
Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Thạnh Phú 2020 |
47 |
000.00.27.H07-230217-0007 |
20/02/2023 |
27/02/2023 |
21/03/2023 |
Trễ hạn 16 ngày.
|
NGUYỄN THANH NHIÊM |
Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Thạnh Phú 2020 |
48 |
000.00.27.H07-221221-0060 |
21/12/2022 |
31/01/2023 |
07/02/2023 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
PHẠM THỊ MỚI |
Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Thạnh Phú 2020 |
49 |
000.00.27.H07-221221-0059 |
21/12/2022 |
31/01/2023 |
07/02/2023 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
NGUYỄN THỊ GÁI |
Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Thạnh Phú 2020 |
50 |
000.00.27.H07-221221-0058 |
21/12/2022 |
31/01/2023 |
07/02/2023 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
HỒ VĂN LIỆP |
Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Thạnh Phú 2020 |
51 |
000.00.27.H07-221221-0056 |
21/12/2022 |
31/01/2023 |
07/02/2023 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
LÊ THỊ COI |
Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Thạnh Phú 2020 |
52 |
000.00.27.H07-221222-0022 |
22/12/2022 |
06/01/2023 |
09/01/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
ĐẶNG THỊ THẢO NGUYÊN |
Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Thạnh Phú 2020 |
53 |
000.00.27.H07-221226-0024 |
26/12/2022 |
17/01/2023 |
07/02/2023 |
Trễ hạn 15 ngày.
|
NGUYỄN VĂN MIÊN |
Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Thạnh Phú 2020 |
54 |
000.00.27.H07-221226-0063 |
26/12/2022 |
10/01/2023 |
27/02/2023 |
Trễ hạn 34 ngày.
|
LÊ THỊ THÚY HẰNG |
Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Thạnh Phú 2020 |
55 |
000.00.27.H07-221226-0062 |
26/12/2022 |
10/01/2023 |
27/02/2023 |
Trễ hạn 34 ngày.
|
LÊ THỊ THÚY HẰNG |
Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Thạnh Phú 2020 |
56 |
000.00.27.H07-221226-0061 |
26/12/2022 |
10/01/2023 |
27/02/2023 |
Trễ hạn 34 ngày.
|
LÊ THỊ THÚY HẰNG |
Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Thạnh Phú 2020 |
57 |
000.00.27.H07-221226-0060 |
26/12/2022 |
10/01/2023 |
27/02/2023 |
Trễ hạn 34 ngày.
|
LÊ THỊ THÚY HẰNG |
Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Thạnh Phú 2020 |
58 |
000.00.27.H07-221226-0059 |
26/12/2022 |
03/01/2023 |
01/03/2023 |
Trễ hạn 41 ngày.
|
LÊ THỊ THÚY HẰNG |
Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Thạnh Phú 2020 |
59 |
000.00.27.H07-221226-0058 |
26/12/2022 |
03/01/2023 |
01/03/2023 |
Trễ hạn 41 ngày.
|
LÊ THỊ THÚY HẰNG |
Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Thạnh Phú 2020 |
60 |
000.00.27.H07-221226-0057 |
26/12/2022 |
03/01/2023 |
01/03/2023 |
Trễ hạn 41 ngày.
|
LÊ THỊ THÚY HẰNG |
Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Thạnh Phú 2020 |
61 |
000.00.27.H07-221128-0003 |
28/11/2022 |
19/12/2022 |
03/02/2023 |
Trễ hạn 34 ngày.
|
NGUYỄN PHÁT MINH |
Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Thạnh Phú 2020 |
62 |
000.00.27.H07-221129-0051 |
29/11/2022 |
06/12/2022 |
01/03/2023 |
Trễ hạn 61 ngày.
|
NGUYỄN THỊ MIỀN |
Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Thạnh Phú 2020 |
63 |
000.00.27.H07-230130-0003 |
30/01/2023 |
02/02/2023 |
03/02/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
LÊ MINH TÚ |
Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Thạnh Phú 2020 |
64 |
000.00.27.H07-221031-0001 |
31/10/2022 |
28/11/2022 |
24/02/2023 |
Trễ hạn 64 ngày.
|
PHẠM VĂN HẢI |
Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Thạnh Phú 2020 |
65 |
000.00.27.H07-221226-0066 |
03/01/2023 |
06/01/2023 |
08/02/2023 |
Trễ hạn 23 ngày.
|
HUỲNH QUỐC VŨ |
Uỷ ban nhân dân xã An Quy |
66 |
000.00.27.H07-221226-0065 |
03/01/2023 |
06/01/2023 |
08/02/2023 |
Trễ hạn 23 ngày.
|
HUỲNH QUỐC VŨ |
Uỷ ban nhân dân xã An Quy |
67 |
000.00.27.H07-221226-0064 |
03/01/2023 |
06/01/2023 |
08/02/2023 |
Trễ hạn 23 ngày.
|
HUỲNH QUỐC VŨ |
Uỷ ban nhân dân xã An Quy |
68 |
000.00.27.H07-221213-0012 |
26/12/2022 |
29/12/2022 |
27/02/2023 |
Trễ hạn 42 ngày.
|
TRƯƠNG LÂM NHƯ |
Uỷ ban nhân dân xã An Thuận |
69 |
000.00.27.H07-230112-0007 |
12/01/2023 |
02/02/2023 |
03/02/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
LÊ THỊ KIM NGÂN |
Uỷ ban nhân dân xã Đại Điền |
70 |
000.00.27.H07-230112-0006 |
12/01/2023 |
02/02/2023 |
03/02/2023 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
LÊ THỊ KIM NGÂN |
Uỷ ban nhân dân xã Đại Điền |
71 |
000.00.27.H07-230112-0004 |
12/01/2023 |
17/01/2023 |
02/02/2023 |
Trễ hạn 12 ngày.
|
PHAN THỊ LOAN |
|
72 |
000.00.27.H07-230112-0005 |
12/01/2023 |
13/01/2023 |
02/02/2023 |
Trễ hạn 14 ngày.
|
VÕ HỮU NHẸ |
|
73 |
000.00.27.H07-230113-0001 |
13/01/2023 |
16/01/2023 |
02/02/2023 |
Trễ hạn 13 ngày.
|
LƯỢNG THỊ MINH THƯ |
|
74 |
000.00.27.H07-230113-0002 |
13/01/2023 |
16/01/2023 |
02/02/2023 |
Trễ hạn 13 ngày.
|
LÊ VĂN TIẾN |
|
75 |
000.00.27.H07-221227-0001 |
28/12/2022 |
12/01/2023 |
03/02/2023 |
Trễ hạn 16 ngày.
|
TĂNG THỊ CHUỘT |
|
76 |
000.00.27.H07-221227-0002 |
28/12/2022 |
12/01/2023 |
03/02/2023 |
Trễ hạn 16 ngày.
|
ĐINH THỊ ĐẸT |
|
77 |
000.00.27.H07-221227-0003 |
28/12/2022 |
30/12/2022 |
03/01/2023 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
PHẠM THỊ ỬNG |
|
78 |
000.00.27.H07-221227-0004 |
28/12/2022 |
12/01/2023 |
03/02/2023 |
Trễ hạn 16 ngày.
|
NGUYỄN THỊ E |
|
79 |
000.00.27.H07-221227-0005 |
28/12/2022 |
12/01/2023 |
03/02/2023 |
Trễ hạn 16 ngày.
|
VÕ THỊ LƯỢM |
|