STT Số hồ sơ Ngày tiếp nhận Hạn xử lý Ngày có kết quả Thời gian trễ hạn Tổ chức/
Cá nhân nộp hồ sơ
Bộ phận/
đang xử lý
1 000.16.21.H07-241122-0001 22/11/2024 31/12/2024 03/01/2025
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN THỊ BÉ Bộ phận TN & TKQ Sở Lao động
2 H07.21.13-250102-0009 02/01/2025 03/01/2025 08/01/2025
Trễ hạn 3 ngày.
NGUYỄN NHƯ HUỲNH UBND Thị trấn Bình Đại
3 H07.21.12-250102-0001 02/01/2025 02/01/2025 09/01/2025
Trễ hạn 5 ngày.
ĐÀO THỊ VÀNG UBND Xã Bình Thới
4 H07.21.23-250106-0002 06/01/2025 06/01/2025 07/01/2025
Trễ hạn 1 ngày.
ĐOÀN PHẠM BỘI NGHI UBND Xã Châu Hưng
5 000.15.21.H07-250102-0001 02/01/2025 03/01/2025 06/01/2025
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN THỊ THẢO UBND Xã Đại Hòa Lộc
6 H07.21.14-250107-0006 08/01/2025 08/01/2025 09/01/2025
Trễ hạn 1 ngày.
PHẠM THỊ MỸ HƯƠNG UBND Xã Đại Hòa Lộc
7 H07.21.14-250108-0005 09/01/2025 09/01/2025 14/01/2025
Trễ hạn 3 ngày.
NGUYỄN VŨ MINH UBND Xã Đại Hòa Lộc
8 000.15.21.H07-241231-0005 31/12/2024 31/12/2024 03/01/2025
Trễ hạn 2 ngày.
PHẠM QUỐC CƯỜNG UBND Xã Đại Hòa Lộc
9 H07.21.28-250103-0002 03/01/2025 03/01/2025 05/01/2025
Trễ hạn 0 ngày.
PHẠM TRẦN PHI SƠN UBND Xã Lộc Thuận
10 H07.21.28-250106-0006 06/01/2025 07/01/2025 08/01/2025
Trễ hạn 1 ngày.
ĐỖ THỊ BÍCH VÂN UBND Xã Lộc Thuận
11 H07.21.28-250106-0005 06/01/2025 07/01/2025 08/01/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN VĂN DŨNG UBND Xã Lộc Thuận
12 H07.21.28-250106-0007 06/01/2025 07/01/2025 08/01/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN VĂN DŨNG UBND Xã Lộc Thuận
13 H07.21.22-241231-0002 31/12/2024 31/12/2024 09/01/2025
Trễ hạn 6 ngày.
NGUYỄN THỊ BÍCH TUYỀN UBND Xã Long Định
14 H07.21.17-250109-0002 09/01/2025 09/01/2025 10/01/2025
Trễ hạn 1 ngày.
LÊ THỊ YẾN UBND Xã Thạnh Phước
15 H07.21.30-250103-0003 03/01/2025 08/01/2025 09/01/2025
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN THỊ LÀNH UBND Xã Thạnh Trị
16 H07.21.30-250103-0004 03/01/2025 08/01/2025 09/01/2025
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN THỊ ĐẸP UBND Xã Thạnh Trị
17 H07.21.30-250108-0001 08/01/2025 13/01/2025 14/01/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN QUỐC DUY UBND Xã Thạnh Trị
18 H07.21.30-250109-0001 09/01/2025 09/01/2025 10/01/2025
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN BÉ NĂM UBND Xã Thạnh Trị
19 H07.21.30-250110-0001 10/01/2025 13/01/2025 14/01/2025
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN PHÚ GIÀU UBND Xã Thạnh Trị
20 H07.21.30-250110-0002 10/01/2025 13/01/2025 14/01/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ TRANG UBND Xã Thạnh Trị
21 H07.21.30-250103-0002 03/01/2025 03/01/2025 10/01/2025
Trễ hạn 5 ngày.
ĐINH HOÀI PHONG UBND Xã Thạnh Trị
22 H07.21.30-250106-0001 06/01/2025 07/01/2025 09/01/2025
Trễ hạn 2 ngày.
LÊ LONG TỨ UBND Xã Thạnh Trị
23 H07.21.30-250106-0002 06/01/2025 07/01/2025 10/01/2025
Trễ hạn 3 ngày.
MAI DUY KHANG UBND Xã Thạnh Trị
24 H07.21.30-250106-0003 06/01/2025 07/01/2025 10/01/2025
Trễ hạn 3 ngày.
PHAN THỊ THỦY TIÊN UBND Xã Thạnh Trị
25 H07.21.30-250107-0003 07/01/2025 07/01/2025 10/01/2025
Trễ hạn 3 ngày.
ĐẶNG HỮU TRÍ UBND Xã Thạnh Trị
26 H07.21.30-250107-0004 07/01/2025 08/01/2025 09/01/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN AN KHANG UBND Xã Thạnh Trị
27 H07.21.30-250109-0003 09/01/2025 09/01/2025 10/01/2025
Trễ hạn 1 ngày.
PHẠM THỊ LINH TUYỀN UBND Xã Thạnh Trị
28 H07.21.30-241230-0001 30/12/2024 30/12/2024 03/01/2025
Trễ hạn 3 ngày.
HUỲNH VĂN KINH LUÂN UBND Xã Thạnh Trị
29 H07.21.30-241231-0001 31/12/2024 02/01/2025 03/01/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ CẦM MI UBND Xã Thạnh Trị
30 H07.21.30-241231-0003 31/12/2024 02/01/2025 03/01/2025
Trễ hạn 1 ngày.
VÕ MINH LIN UBND Xã Thạnh Trị
31 H07.21.30-241231-0005 31/12/2024 02/01/2025 03/01/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN HOÀNG QUÂN UBND Xã Thạnh Trị