STT | Số hồ sơ | Ngày tiếp nhận | Hạn xử lý | Ngày có kết quả | Thời gian trễ hạn | Tổ chức/ Cá nhân nộp hồ sơ |
Bộ phận/ đang xử lý |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 000.00.01.H07-221201-0001 | 01/12/2022 | 15/12/2022 | 04/01/2023 | Trễ hạn 14 ngày. | CÔNG TY CỔ PHẦN SẢN XUẤT VÀ THƯƠNG MẠI N.I.D | |
2 | 000.00.01.H07-221209-0001 | 09/12/2022 | 23/12/2022 | 01/03/2023 | Trễ hạn 48 ngày. | CÔNG TY TNHH DỪA LƯƠNG QUỚI | |
3 | 000.00.01.H07-221212-0003 | 12/12/2022 | 15/12/2022 | 09/02/2023 | Trễ hạn 40 ngày. | CÔNG TY TNHH MTV JEA-MUST VIỆT NAM | |
4 | 000.00.01.H07-230113-0003 | 13/01/2023 | 10/02/2023 | 28/02/2023 | Trễ hạn 12 ngày. | GTIG HUBO INDUSTRIAL CO.,LID | |
5 | 000.00.01.H07-230516-0002 | 16/05/2023 | 19/05/2023 | 22/05/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THANH DUY | |
6 | 000.00.01.H07-230117-0001 | 17/01/2023 | 14/02/2023 | 28/02/2023 | Trễ hạn 10 ngày. | NHÀ ĐẦU TƯ GTIG HUBO INDUCTRIAL CO.,LTD | |
7 | 000.00.01.H07-230518-0001 | 18/05/2023 | 02/06/2023 | 05/06/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | CÔNG TY CỔ PHẦN CHẾ BIẾN DỪA Á CHÂU | |
8 | 000.00.01.H07-231019-0001 | 19/10/2023 | 09/11/2023 | 10/11/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | HÀ TUẤN CƯỜNG | |
9 | 000.00.01.H07-221230-0001 | 30/12/2022 | 16/01/2023 | 28/02/2023 | Trễ hạn 31 ngày. | CÔNG TY CỔ PHẦN SẢN XUẤT VÀ THƯƠNG MẠI N.I.D |