STT | Số hồ sơ | Ngày tiếp nhận | Hạn xử lý | Ngày có kết quả | Thời gian trễ hạn | Tổ chức/ Cá nhân nộp hồ sơ |
Bộ phận/ đang xử lý |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 000.00.05.H07-231207-0041 | 07/12/2023 | 14/12/2023 | 18/12/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN THỊ LỆ XUÂN | Bộ phận TN&TKQ Sở Giao thông Vận tải |
2 | 000.00.05.H07-230214-0007 | 14/02/2023 | 21/02/2023 | 02/03/2023 | Trễ hạn 7 ngày. | VÕ VĂN MÓNG | Bộ phận TN&TKQ Sở Giao thông Vận tải |
3 | 000.00.05.H07-221216-0010 | 16/12/2022 | 23/12/2022 | 04/01/2023 | Trễ hạn 8 ngày. | CỬA HÀNG VLXD HAI RON ( TRẦN VĂN RON) | Bộ phận TN&TKQ Sở Giao thông Vận tải |
4 | 000.00.05.H07-230222-0006 | 22/02/2023 | 01/03/2023 | 02/03/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN LIỂN | Bộ phận TN&TKQ Sở Giao thông Vận tải |
5 | 000.00.05.H07-221226-0011 | 26/12/2022 | 03/01/2023 | 11/01/2023 | Trễ hạn 6 ngày. | LÊ MINH THÔNG | Bộ phận TN&TKQ Sở Giao thông Vận tải |
6 | 000.00.05.H07-230412-0005 | 12/04/2023 | 19/04/2023 | 12/07/2023 | Trễ hạn 59 ngày. | Trần Công Phục |