STT | Số hồ sơ | Ngày tiếp nhận | Hạn xử lý | Ngày có kết quả | Thời gian trễ hạn | Tổ chức/ Cá nhân nộp hồ sơ |
Bộ phận/ đang xử lý |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 000.00.07.H07-230508-0001 | 08/05/2023 | 22/05/2023 | 23/05/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN THỊ BÉ NI | Bộ phận TN&TKQ Sở KH và CN |