| STT | Số hồ sơ | Ngày tiếp nhận | Hạn xử lý | Ngày có kết quả | Thời gian trễ hạn | Tổ chức/ Cá nhân nộp hồ sơ |
Bộ phận/ đang xử lý |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 000.00.14.H07-230329-0010 | 01/04/2023 | 21/04/2023 | 28/04/2023 | Trễ hạn 5 ngày. | DƯƠNG THỊ MỸ HẠNH | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả |
| 2 | 000.00.14.H07-230202-0001 | 02/02/2023 | 23/02/2023 | 03/03/2023 | Trễ hạn 6 ngày. | NGUYỄN THỊ MINH THÚY | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả |
| 3 | 000.00.14.H07-230301-0008 | 02/03/2023 | 23/03/2023 | 04/04/2023 | Trễ hạn 8 ngày. | NGUYỄN THÀNH TIÊN | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả |
| 4 | 000.00.14.H07-231002-0037 | 02/10/2023 | 23/10/2023 | 29/11/2023 | Trễ hạn 27 ngày. | VÕ VĂN TRƯỞNG | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả |
| 5 | 000.00.14.H07-230302-0048 | 03/03/2023 | 24/03/2023 | 04/04/2023 | Trễ hạn 7 ngày. | NGUYỄN THU HIẾU | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả |
| 6 | 000.00.14.H07-230303-0033 | 03/03/2023 | 24/03/2023 | 18/04/2023 | Trễ hạn 17 ngày. | LÊ QUANG LỢI | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả |
| 7 | 000.00.14.H07-230303-0032 | 03/03/2023 | 24/03/2023 | 04/04/2023 | Trễ hạn 7 ngày. | NGUYỄN THỊ TRÚC THANH | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả |
| 8 | 000.00.14.H07-230302-0024 | 04/03/2023 | 24/03/2023 | 04/04/2023 | Trễ hạn 7 ngày. | NGUYỄN VĂN HẬN | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả |
| 9 | 000.00.14.H07-230504-0024 | 04/05/2023 | 25/05/2023 | 29/05/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN THỊ NGỌC HUỆ | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả |
| 10 | 000.00.14.H07-221004-0007 | 04/10/2022 | 18/10/2022 | 05/01/2023 | Trễ hạn 57 ngày. | TRƯƠNG HOÀNG GIANG | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả |
| 11 | 000.00.14.H07-230406-0034 | 06/04/2023 | 27/06/2023 | 11/07/2023 | Trễ hạn 10 ngày. | LÊ VĂN LỘC | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả |
| 12 | 000.00.14.H07-231106-0042 | 06/11/2023 | 27/11/2023 | 28/11/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN LY BĂNG | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả |
| 13 | 000.00.14.H07-231106-0011 | 06/11/2023 | 27/11/2023 | 21/12/2023 | Trễ hạn 18 ngày. | LÊ THỊ KIM THÚY | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả |
| 14 | 000.00.14.H07-231106-0050 | 06/11/2023 | 27/11/2023 | 21/12/2023 | Trễ hạn 18 ngày. | ĐẶNG THANH DÂN | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả |
| 15 | 000.00.14.H07-231106-0051 | 06/11/2023 | 27/11/2023 | 21/12/2023 | Trễ hạn 18 ngày. | HOẮC VIỄN BẢO | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả |
| 16 | 000.00.14.H07-231106-0053 | 06/11/2023 | 27/11/2023 | 28/11/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN HUỲNH NHƯ | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả |
| 17 | 000.00.14.H07-231106-0055 | 06/11/2023 | 27/11/2023 | 21/12/2023 | Trễ hạn 18 ngày. | TRẦN THỊ BẢO YẾN | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả |
| 18 | 000.00.14.H07-230907-0027 | 07/09/2023 | 28/09/2023 | 20/10/2023 | Trễ hạn 16 ngày. | TRẦN MINH PHƯỚC | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả |
| 19 | 000.00.14.H07-231107-0009 | 07/11/2023 | 28/11/2023 | 25/12/2023 | Trễ hạn 19 ngày. | DƯ XUÂN THẢO | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả |
| 20 | 000.00.14.H07-231207-0016 | 07/12/2023 | 28/12/2023 | 29/12/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ NHẤT LINH | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả |
| 21 | 000.00.14.H07-231009-0065 | 09/10/2023 | 30/10/2023 | 12/12/2023 | Trễ hạn 31 ngày. | PHẠM HOÀNG HẢI | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả |
| 22 | 000.00.14.H07-230106-0025 | 10/01/2023 | 07/02/2023 | 08/02/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĨNH KHÁNH | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả |
| 23 | 000.00.14.H07-230710-0020 | 10/07/2023 | 31/07/2023 | 21/08/2023 | Trễ hạn 15 ngày. | NGỤY MỸ PHƯƠNG | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả |
| 24 | 000.00.14.H07-231009-0043 | 10/10/2023 | 31/10/2023 | 01/11/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ THỊ DIỄM | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả |
| 25 | 000.00.14.H07-231010-0008 | 10/10/2023 | 31/10/2023 | 01/11/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ KIM THANH | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả |
| 26 | 000.00.14.H07-231110-0003 | 10/11/2023 | 01/12/2023 | 15/12/2023 | Trễ hạn 10 ngày. | TRẦN VĂN LÂM | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả |
| 27 | 000.00.14.H07-230306-0031 | 11/03/2023 | 31/03/2023 | 18/04/2023 | Trễ hạn 12 ngày. | NGUYỄN MINH TOÀN | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả |
| 28 | 000.00.14.H07-230410-0063 | 11/04/2023 | 05/05/2023 | 10/05/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | TRẦN THANH HẢI | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả |
| 29 | 000.00.14.H07-230508-0031 | 12/05/2023 | 02/06/2023 | 15/06/2023 | Trễ hạn 9 ngày. | TRẦN THỊ KIM DUNG | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả |
| 30 | 000.00.14.H07-230213-0010 | 13/02/2023 | 06/03/2023 | 16/03/2023 | Trễ hạn 8 ngày. | LÊ VĂN TÂM | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả |
| 31 | 000.00.14.H07-230512-0019 | 13/05/2023 | 02/06/2023 | 15/06/2023 | Trễ hạn 9 ngày. | LÊ THỊ HOA LINH | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả |
| 32 | 000.00.14.H07-231113-0006 | 13/11/2023 | 04/12/2023 | 06/12/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN THỊ MINH THƯ | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả |
| 33 | 000.00.14.H07-231113-0010 | 13/11/2023 | 04/12/2023 | 25/12/2023 | Trễ hạn 15 ngày. | TRẦN THỐNG | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả |
| 34 | 000.00.14.H07-231114-0011 | 14/11/2023 | 05/12/2023 | 06/12/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THANH VŨ | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả |
| 35 | 000.00.14.H07-231114-0017 | 14/11/2023 | 05/12/2023 | 06/12/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN NHẬT TRƯỜNG | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả |
| 36 | 000.00.14.H07-230515-0033 | 15/05/2023 | 05/06/2023 | 14/06/2023 | Trễ hạn 7 ngày. | NGUYỄN CHÍ TÂM | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả |
| 37 | 000.00.14.H07-230814-0003 | 15/08/2023 | 07/09/2023 | 25/09/2023 | Trễ hạn 12 ngày. | PHAN THỊ LÝ | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả |
| 38 | 000.00.14.H07-231115-0033 | 15/11/2023 | 06/12/2023 | 08/12/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN THỊ MỸ DUYÊN | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả |
| 39 | 000.00.14.H07-230214-0048 | 16/02/2023 | 09/03/2023 | 24/03/2023 | Trễ hạn 11 ngày. | NGUYỄN THANH BÌNH | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả |
| 40 | 000.00.14.H07-230214-0021 | 16/02/2023 | 09/03/2023 | 24/03/2023 | Trễ hạn 11 ngày. | PHẠM VĂN SANG | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả |
| 41 | 000.00.14.H07-230317-0011 | 17/03/2023 | 07/04/2023 | 14/04/2023 | Trễ hạn 5 ngày. | NGUYỄN VĂN PHÚC | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả |
| 42 | 000.00.14.H07-230717-0001 | 17/07/2023 | 16/08/2023 | 11/09/2023 | Trễ hạn 18 ngày. | NGUYỄN THANH PHÚC | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả |
| 43 | 000.00.14.H07-230918-0011 | 18/09/2023 | 09/10/2023 | 10/10/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM THÁI HỌC | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả |
| 44 | 000.00.14.H07-230519-0026 | 19/05/2023 | 09/06/2023 | 14/06/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | PHẠM THỊ CẨM LOAN | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả |
| 45 | 000.00.14.H07-230329-0015 | 19/05/2023 | 09/06/2023 | 14/06/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN THỊ THUỲ TRANG | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả |
| 46 | 000.00.14.H07-230619-0003 | 19/06/2023 | 10/07/2023 | 25/07/2023 | Trễ hạn 11 ngày. | NGUYỄN ANH BẰNG | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả |
| 47 | 000.00.14.H07-230420-0021 | 20/04/2023 | 16/05/2023 | 20/05/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN HOÀNG MINH | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả |
| 48 | 000.00.14.H07-231120-0021 | 20/11/2023 | 11/12/2023 | 12/12/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | VÕ THỊ THU THỦY | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả |
| 49 | 000.00.14.H07-231120-0041 | 20/11/2023 | 11/12/2023 | 12/12/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | HUỲNH THANH TRÍ | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả |
| 50 | 000.00.14.H07-230420-0041 | 21/04/2023 | 17/05/2023 | 18/05/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM TRỌNG TRẮNG | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả |
| 51 | 000.00.14.H07-230718-0001 | 21/07/2023 | 11/08/2023 | 21/08/2023 | Trễ hạn 6 ngày. | LÊ THANH SƠN | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả |
| 52 | 000.00.14.H07-231121-0026 | 21/11/2023 | 12/12/2023 | 13/12/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN MINH TOÀN | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả |
| 53 | 000.00.14.H07-230222-0019 | 22/02/2023 | 15/03/2023 | 27/03/2023 | Trễ hạn 8 ngày. | NGUYỄN THỊ LỆ CHÂU | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả |
| 54 | 000.00.14.H07-230421-0025 | 22/04/2023 | 17/05/2023 | 18/05/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | VƯƠNG QUÍ SINH | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả |
| 55 | 000.00.14.H07-230519-0016 | 22/05/2023 | 12/06/2023 | 14/06/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN THỊ YẾN NHI | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả |
| 56 | 000.00.14.H07-230822-0026 | 22/08/2023 | 14/09/2023 | 15/09/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM CHÍ ĐẠT | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả |
| 57 | 000.00.14.H07-230223-0039 | 24/02/2023 | 17/03/2023 | 27/03/2023 | Trễ hạn 6 ngày. | NGUYỄN PHI HÙNG | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả |
| 58 | 000.00.14.H07-230314-0017 | 24/03/2023 | 14/04/2023 | 15/04/2023 | Trễ hạn 0 ngày. | TRẦN THỊ BÉ THƠ | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả |
| 59 | 000.00.14.H07-230624-0002 | 24/06/2023 | 14/07/2023 | 15/07/2023 | Trễ hạn 0 ngày. | HỒ THỊ LIỄU | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả |
| 60 | 000.00.14.H07-230824-0041 | 24/08/2023 | 18/09/2023 | 03/10/2023 | Trễ hạn 11 ngày. | NGUYỄN TRƯỜNG DUY | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả |
| 61 | 000.00.14.H07-231124-0033 | 24/11/2023 | 15/12/2023 | 21/12/2023 | Trễ hạn 4 ngày. | NGUYỄN MINH TOÀN | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả |
| 62 | 000.00.14.H07-230327-0027 | 27/03/2023 | 15/06/2023 | 11/07/2023 | Trễ hạn 18 ngày. | LÊ MỘNG LINH | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả |
| 63 | 000.00.14.H07-230628-0005 | 28/06/2023 | 19/07/2023 | 14/08/2023 | Trễ hạn 18 ngày. | NGUYỄN THỊ NHƯ THẢO | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả |
| 64 | 000.00.14.H07-230928-0008 | 28/09/2023 | 19/10/2023 | 20/10/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN QUỲNH LAM | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả |
| 65 | 000.00.14.H07-230928-0009 | 28/09/2023 | 19/10/2023 | 20/10/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ PHƯƠNG ANH | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả |
| 66 | 000.00.14.H07-231128-0041 | 28/11/2023 | 19/12/2023 | 21/12/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | TRẦN QUỐC DƯƠNG | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả |
| 67 | 000.00.14.H07-230629-0011 | 29/06/2023 | 20/07/2023 | 14/08/2023 | Trễ hạn 17 ngày. | ĐẶNG QUANG KHƯƠNG | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả |
| 68 | 000.00.14.H07-231129-0002 | 29/11/2023 | 20/12/2023 | 21/12/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN VĂN RON | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả |
| 69 | 000.00.14.H07-230327-0044 | 30/03/2023 | 20/04/2023 | 21/04/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐOÀN THỊ MỸ LINH | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả |
| 70 | 000.00.14.H07-230830-0010 | 30/08/2023 | 22/09/2023 | 25/09/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | PHAN HỮU LỘC | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả |
| 71 | 000.00.14.H07-230830-0015 | 30/08/2023 | 22/09/2023 | 25/09/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ NGUYỄN QUẾ TRÂN | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả |