STT | Số hồ sơ | Ngày tiếp nhận | Hạn xử lý | Ngày có kết quả | Thời gian trễ hạn | Tổ chức/ Cá nhân nộp hồ sơ |
Bộ phận/ đang xử lý |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 000.00.17.H07-221228-0002 | 29/12/2022 | 06/01/2023 | 09/01/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN THỊ THIÊN LÝ | Bộ phận TN&TKQ Sở Y tế |
2 | 000.00.17.H07-221004-0004 | 29/12/2022 | 30/12/2022 | 03/01/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | PHẠM QUỐC CƯỜNG | Bộ phận TN&TKQ Sở Y tế |
3 | 000.00.17.H07-230330-0003 | 31/03/2023 | 14/04/2023 | 18/04/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN THỊ CHÂU | Bộ phận TN&TKQ Sở Y tế |