STT | Số hồ sơ | Ngày tiếp nhận | Hạn xử lý | Ngày có kết quả | Thời gian trễ hạn | Tổ chức/ Cá nhân nộp hồ sơ |
Bộ phận/ đang xử lý |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 000.00.23.H07-220801-0002 | 01/08/2022 | 29/08/2022 | 02/03/2023 | Trễ hạn 132 ngày. | NGUYỄN THỊ NGỌC DIỄM | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Chợ Lách |
2 | 000.00.23.H07-220801-0003 | 01/08/2022 | 29/08/2022 | 02/03/2023 | Trễ hạn 132 ngày. | NGUYỄN THỊ KIM GƯƠNG | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Chợ Lách |
3 | 000.00.23.H07-220801-0004 | 01/08/2022 | 29/08/2022 | 02/03/2023 | Trễ hạn 132 ngày. | NGUYỄN THỊ PHƯƠNG QUYÊN | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Chợ Lách |
4 | 000.00.23.H07-220801-0005 | 01/08/2022 | 29/08/2022 | 02/03/2023 | Trễ hạn 132 ngày. | TRẦN HOÀNG THỊ CẨM NANG | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Chợ Lách |
5 | 000.00.23.H07-220801-0006 | 01/08/2022 | 29/08/2022 | 02/03/2023 | Trễ hạn 132 ngày. | NGUYỄN HẢI ĐĂNG | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Chợ Lách |
6 | 000.00.23.H07-220801-0007 | 01/08/2022 | 29/08/2022 | 02/03/2023 | Trễ hạn 132 ngày. | ĐOÀN THỊ ĐIỆP | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Chợ Lách |
7 | 000.20.23.H07-230105-0003 | 05/01/2023 | 12/01/2023 | 17/01/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | TRẦN VĂN LỢI | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Chợ Lách |
8 | 000.20.23.H07-230105-0004 | 05/01/2023 | 16/02/2023 | 02/03/2023 | Trễ hạn 10 ngày. | ĐOÀN THỊ BÍCH THỦY | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Chợ Lách |
9 | 000.00.23.H07-230505-0004 | 05/05/2023 | 10/05/2023 | 11/05/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐỖ THỊ LIỄU | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Chợ Lách |
10 | 000.00.23.H07-230705-0004 | 05/07/2023 | 10/07/2023 | 11/07/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ THỊ DUYÊN | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Chợ Lách |
11 | 000.00.23.H07-230705-0007 | 05/07/2023 | 10/07/2023 | 11/07/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN TUẤN PHƯƠNG | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Chợ Lách |
12 | 000.00.23.H07-230706-0001 | 06/07/2023 | 07/07/2023 | 11/07/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | TRƯƠNG THẢO NHI | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Chợ Lách |
13 | 000.00.23.H07-221207-0006 | 07/12/2022 | 04/01/2023 | 08/03/2023 | Trễ hạn 45 ngày. | TƯỜNG | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Chợ Lách |
14 | 000.21.23.H07-230511-0011 | 11/05/2023 | 18/05/2023 | 24/05/2023 | Trễ hạn 4 ngày. | LÝ THỊ BÉ QUYÊN | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Chợ Lách |
15 | 000.21.23.H07-230511-0012 | 11/05/2023 | 18/05/2023 | 24/05/2023 | Trễ hạn 4 ngày. | NGUYỄN VĂN KHANH | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Chợ Lách |
16 | 000.00.23.H07-230511-0002 | 11/05/2023 | 16/05/2023 | 17/05/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | VÕ HOÀNG CHI LĂNG | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Chợ Lách |
17 | 000.20.23.H07-230913-0001 | 13/09/2023 | 20/09/2023 | 22/09/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | DƯƠNG THANH THẢO | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Chợ Lách |
18 | 000.18.23.H07-230913-0001 | 13/09/2023 | 20/09/2023 | 22/09/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN THỊ NGỌC NUÔI | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Chợ Lách |
19 | 000.18.23.H07-230913-0002 | 13/09/2023 | 20/09/2023 | 22/09/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN VĂN HIỀN | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Chợ Lách |
20 | 000.16.23.H07-230614-0001 | 14/06/2023 | 21/06/2023 | 12/07/2023 | Trễ hạn 15 ngày. | TRẦN THI DUYÊN | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Chợ Lách |
21 | 000.16.23.H07-230614-0002 | 14/06/2023 | 21/06/2023 | 12/07/2023 | Trễ hạn 15 ngày. | TRỊNH BÍCH DUYÊN EM | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Chợ Lách |
22 | 000.00.23.H07-221215-0004 | 15/12/2022 | 13/01/2023 | 10/03/2023 | Trễ hạn 40 ngày. | NGUYỄN THỊ LOAN | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Chợ Lách |
23 | 000.00.23.H07-221215-0003 | 15/12/2022 | 13/01/2023 | 10/03/2023 | Trễ hạn 40 ngày. | NGUYỄN THỊ LOAN | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Chợ Lách |
24 | 000.00.23.H07-221215-0002 | 15/12/2022 | 13/01/2023 | 10/03/2023 | Trễ hạn 40 ngày. | NGUYỄN THỊ LOAN | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Chợ Lách |
25 | 000.19.23.H07-230516-0001 | 16/05/2023 | 24/05/2023 | 25/05/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM MINH HÒA | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Chợ Lách |
26 | 000.18.23.H07-231016-0001 | 16/10/2023 | 23/10/2023 | 10/11/2023 | Trễ hạn 14 ngày. | PHẠM THỊ KIM SA | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Chợ Lách |
27 | 000.20.23.H07-221216-0001 | 16/12/2022 | 23/01/2023 | 02/03/2023 | Trễ hạn 28 ngày. | TRƯƠNG THANH PHONG | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Chợ Lách |
28 | 000.00.23.H07-230320-0004 | 20/03/2023 | 23/03/2023 | 24/03/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ THANH THÚY | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Chợ Lách |
29 | 000.00.23.H07-230720-0006 | 20/07/2023 | 10/08/2023 | 23/08/2023 | Trễ hạn 9 ngày. | NGUYỄN MẠNH CƯỜNG | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Chợ Lách |
30 | 000.00.23.H07-221219-0007 | 20/12/2022 | 18/01/2023 | 10/03/2023 | Trễ hạn 37 ngày. | PHẠM KIỀU OANH | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Chợ Lách |
31 | 000.00.23.H07-221219-0006 | 20/12/2022 | 18/01/2023 | 10/03/2023 | Trễ hạn 37 ngày. | PHẠM KIỀU OANH | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Chợ Lách |
32 | 000.00.23.H07-221219-0005 | 20/12/2022 | 18/01/2023 | 10/03/2023 | Trễ hạn 37 ngày. | PHẠM KIỀU OANH | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Chợ Lách |
33 | 000.20.23.H07-221220-0008 | 20/12/2022 | 25/01/2023 | 02/03/2023 | Trễ hạn 26 ngày. | NGUYỄN VĂN TRAI | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Chợ Lách |
34 | 000.19.23.H07-230921-0001 | 21/09/2023 | 28/09/2023 | 19/10/2023 | Trễ hạn 15 ngày. | NGUYỄN MINH BẢO | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Chợ Lách |
35 | 000.19.23.H07-230921-0002 | 21/09/2023 | 28/09/2023 | 19/10/2023 | Trễ hạn 15 ngày. | LÊ VĂN LONG | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Chợ Lách |
36 | 000.19.23.H07-230921-0003 | 21/09/2023 | 28/09/2023 | 19/10/2023 | Trễ hạn 15 ngày. | NGUYỄN THỊ KIM CHUNG | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Chợ Lách |
37 | 000.00.23.H07-221220-0017 | 21/12/2022 | 19/01/2023 | 10/03/2023 | Trễ hạn 36 ngày. | LE MINH CHIEN | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Chợ Lách |
38 | 000.00.23.H07-221220-0013 | 21/12/2022 | 19/01/2023 | 10/03/2023 | Trễ hạn 36 ngày. | ĐỖ NGỌC HIẾU | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Chợ Lách |
39 | 000.00.23.H07-221221-0014 | 22/12/2022 | 20/01/2023 | 10/03/2023 | Trễ hạn 35 ngày. | NGUYỄN MINH TÂN | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Chợ Lách |
40 | 000.00.23.H07-221221-0013 | 22/12/2022 | 20/01/2023 | 10/03/2023 | Trễ hạn 35 ngày. | NGUYỄN MINH TÂN | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Chợ Lách |
41 | 000.00.23.H07-221221-0012 | 22/12/2022 | 20/01/2023 | 10/03/2023 | Trễ hạn 35 ngày. | PHAN QUỲNH ANH | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Chợ Lách |
42 | 000.00.23.H07-221221-0011 | 22/12/2022 | 20/01/2023 | 10/03/2023 | Trễ hạn 35 ngày. | PHAN QUỲNH ANH | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Chợ Lách |
43 | 000.00.23.H07-221221-0010 | 22/12/2022 | 20/01/2023 | 10/03/2023 | Trễ hạn 35 ngày. | PHAN QUỲNH ANH | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Chợ Lách |
44 | 000.00.23.H07-221221-0008 | 22/12/2022 | 20/01/2023 | 10/03/2023 | Trễ hạn 35 ngày. | ĐỖ NGỌC HIẾU | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Chợ Lách |
45 | 000.00.23.H07-221221-0007 | 22/12/2022 | 20/01/2023 | 10/03/2023 | Trễ hạn 35 ngày. | ĐỖ NGỌC HIẾU | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Chợ Lách |
46 | 000.00.23.H07-221221-0006 | 22/12/2022 | 20/01/2023 | 10/03/2023 | Trễ hạn 35 ngày. | PHẠM VĂN THA | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Chợ Lách |
47 | 000.00.23.H07-221221-0005 | 22/12/2022 | 20/01/2023 | 10/03/2023 | Trễ hạn 35 ngày. | PHẠM VĂN THA | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Chợ Lách |
48 | 000.00.23.H07-221221-0004 | 22/12/2022 | 20/01/2023 | 10/03/2023 | Trễ hạn 35 ngày. | LÊ VIỆT TRINH | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Chợ Lách |
49 | 000.00.23.H07-221221-0003 | 22/12/2022 | 20/01/2023 | 10/03/2023 | Trễ hạn 35 ngày. | ĐẶNG NGỌC DIỄM | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Chợ Lách |
50 | 000.00.23.H07-221221-0002 | 22/12/2022 | 20/01/2023 | 10/03/2023 | Trễ hạn 35 ngày. | ĐẶNG NGỌC DIỄM | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Chợ Lách |
51 | 000.00.23.H07-221221-0001 | 22/12/2022 | 20/01/2023 | 10/03/2023 | Trễ hạn 35 ngày. | ĐẶNG NGỌC DIỄM | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Chợ Lách |
52 | 000.00.23.H07-221220-0016 | 22/12/2022 | 20/01/2023 | 08/03/2023 | Trễ hạn 33 ngày. | LE MINH CHIEN | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Chợ Lách |
53 | 000.00.23.H07-221220-0015 | 22/12/2022 | 20/01/2023 | 10/03/2023 | Trễ hạn 35 ngày. | LÊ THỊ HOÀNG NGÂN | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Chợ Lách |
54 | 000.00.23.H07-221220-0014 | 22/12/2022 | 20/01/2023 | 10/03/2023 | Trễ hạn 35 ngày. | NGUYỄN THỊ HUỲNH CHI | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Chợ Lách |
55 | 000.00.23.H07-221220-0012 | 22/12/2022 | 20/01/2023 | 10/03/2023 | Trễ hạn 35 ngày. | ĐỖ NGỌC HIẾU | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Chợ Lách |
56 | 000.00.23.H07-221220-0011 | 22/12/2022 | 20/01/2023 | 10/03/2023 | Trễ hạn 35 ngày. | NGUYỄN MINH BẢO | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Chợ Lách |
57 | 000.00.23.H07-221220-0010 | 22/12/2022 | 20/01/2023 | 10/03/2023 | Trễ hạn 35 ngày. | NGUYỄN MINH BẢO | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Chợ Lách |
58 | 000.00.23.H07-221220-0009 | 22/12/2022 | 20/01/2023 | 10/03/2023 | Trễ hạn 35 ngày. | TRẦN THỊ THU HIỀN | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Chợ Lách |
59 | 000.00.23.H07-221220-0008 | 22/12/2022 | 20/01/2023 | 10/03/2023 | Trễ hạn 35 ngày. | TRẦN THỊ THU HIỀN | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Chợ Lách |
60 | 000.00.23.H07-221220-0007 | 22/12/2022 | 20/01/2023 | 10/03/2023 | Trễ hạn 35 ngày. | LÊ THỊ HỒNG NHUNG | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Chợ Lách |
61 | 000.00.23.H07-221220-0006 | 22/12/2022 | 20/01/2023 | 10/03/2023 | Trễ hạn 35 ngày. | LÊ THỊ HỒNG NHUNG | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Chợ Lách |
62 | 000.00.23.H07-221220-0005 | 22/12/2022 | 20/01/2023 | 10/03/2023 | Trễ hạn 35 ngày. | PHAN THI HONG THAO | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Chợ Lách |
63 | 000.00.23.H07-221220-0004 | 22/12/2022 | 20/01/2023 | 10/03/2023 | Trễ hạn 35 ngày. | LÊ THỊ HỒNG NHUNG | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Chợ Lách |
64 | 000.00.23.H07-221220-0003 | 22/12/2022 | 20/01/2023 | 10/03/2023 | Trễ hạn 35 ngày. | LÊ THỊ HỒNG NHUNG | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Chợ Lách |
65 | 000.00.23.H07-221220-0002 | 22/12/2022 | 20/01/2023 | 10/03/2023 | Trễ hạn 35 ngày. | NGUYỄN THỊ PHƯƠNG QUYÊN | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Chợ Lách |
66 | 000.00.23.H07-221220-0001 | 22/12/2022 | 20/01/2023 | 10/03/2023 | Trễ hạn 35 ngày. | NGUYỄN THỊ PHƯƠNG QUYÊN | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Chợ Lách |
67 | 000.00.23.H07-221223-0002 | 23/12/2022 | 30/01/2023 | 10/03/2023 | Trễ hạn 29 ngày. | NGUYỄN THỊ NGỌC LAN | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Chợ Lách |
68 | 000.00.23.H07-221223-0001 | 23/12/2022 | 30/01/2023 | 10/03/2023 | Trễ hạn 29 ngày. | NGUYỄN THỊ NGỌC LAN | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Chợ Lách |
69 | 000.22.23.H07-230227-0001 | 27/02/2023 | 06/03/2023 | 09/03/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | LÊ THỊ ÁNH HỒNG | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Chợ Lách |
70 | 000.20.23.H07-221227-0003 | 27/12/2022 | 04/01/2023 | 05/01/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐỖ MINH HÀNH | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Chợ Lách |
71 | 000.17.23.H07-230313-0003 | 13/03/2023 | 14/03/2023 | 27/03/2023 | Trễ hạn 9 ngày. | HỒ THỊ ANH THƯ | Xã Phú Sơn |
72 | 000.17.23.H07-221215-0001 | 15/12/2022 | 20/12/2022 | 08/02/2023 | Trễ hạn 36 ngày. | HUỲNH THỊ THUỲ NHI | Xã Phú Sơn |
73 | 000.17.23.H07-221215-0002 | 15/12/2022 | 20/12/2022 | 08/02/2023 | Trễ hạn 36 ngày. | LÊ THỊ NGỌC PHƯƠNG | Xã Phú Sơn |
74 | 000.17.23.H07-221215-0003 | 15/12/2022 | 20/12/2022 | 08/02/2023 | Trễ hạn 36 ngày. | NGUYỄN VĂN CHÍNH | Xã Phú Sơn |
75 | 000.17.23.H07-221215-0004 | 15/12/2022 | 20/12/2022 | 08/02/2023 | Trễ hạn 36 ngày. | NGUYỄN VĂN PHƯƠNG | Xã Phú Sơn |
76 | 000.17.23.H07-221215-0005 | 15/12/2022 | 20/12/2022 | 08/02/2023 | Trễ hạn 36 ngày. | VÕ THỊ PHƯƠNG | Xã Phú Sơn |
77 | 000.17.23.H07-221215-0006 | 15/12/2022 | 20/12/2022 | 08/02/2023 | Trễ hạn 36 ngày. | VÕ VĂN HẬU | Xã Phú Sơn |
78 | 000.17.23.H07-221215-0007 | 15/12/2022 | 20/12/2022 | 08/02/2023 | Trễ hạn 36 ngày. | LÊ VĂN MẾN | Xã Phú Sơn |
79 | 000.14.23.H07-230917-0020 | 17/09/2023 | 18/09/2023 | 02/10/2023 | Trễ hạn 10 ngày. | NGUYỄN DUY KHÁNH | Xã Hưng Khánh Trung B |
80 | 000.18.23.H07-230202-0001 | 02/02/2023 | 03/02/2023 | 08/02/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN THỊ BẠCH TUYẾT | Xã Sơn Định |
81 | 000.18.23.H07-230202-0002 | 02/02/2023 | 03/02/2023 | 08/02/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN THỊ THANH THỦY | Xã Sơn Định |
82 | 000.18.23.H07-230202-0003 | 02/02/2023 | 03/02/2023 | 08/02/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN NGỌC TUỆ NHI | Xã Sơn Định |
83 | 000.18.23.H07-230202-0004 | 02/02/2023 | 03/02/2023 | 08/02/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | VÕ THỊ KIM LIÊN | Xã Sơn Định |
84 | 000.18.23.H07-230202-0005 | 02/02/2023 | 03/02/2023 | 08/02/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | LÊ THÀNH LUÂN | Xã Sơn Định |
85 | 000.18.23.H07-230202-0007 | 02/02/2023 | 03/02/2023 | 08/02/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | BÙI QUANG DU HỌC | Xã Sơn Định |
86 | 000.18.23.H07-230202-0008 | 02/02/2023 | 03/02/2023 | 08/02/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | BÙI NGỌC NGƯƠN | Xã Sơn Định |
87 | 000.18.23.H07-230202-0009 | 02/02/2023 | 03/02/2023 | 08/02/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | ĐẶNG VĂN HẢI | Xã Sơn Định |
88 | 000.18.23.H07-230202-0010 | 02/02/2023 | 03/02/2023 | 08/02/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN THỊ HẠNH | Xã Sơn Định |
89 | 000.18.23.H07-230202-0011 | 02/02/2023 | 03/02/2023 | 08/02/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN QUỐC THẮNG | Xã Sơn Định |
90 | 000.18.23.H07-230202-0012 | 02/02/2023 | 03/02/2023 | 08/02/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | LÊ THỊ MỸ PHƯƠNG | Xã Sơn Định |
91 | 000.18.23.H07-230202-0013 | 02/02/2023 | 03/02/2023 | 08/02/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN TẤN LỰC | Xã Sơn Định |
92 | 000.18.23.H07-230202-0014 | 02/02/2023 | 03/02/2023 | 08/02/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | CHÂU TẤN HOÀNG | Xã Sơn Định |
93 | 000.18.23.H07-230202-0015 | 02/02/2023 | 07/02/2023 | 08/02/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN TẤN LẬP | Xã Sơn Định |
94 | 000.18.23.H07-230202-0016 | 02/02/2023 | 07/02/2023 | 08/02/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | TRƯƠNG QUỐC THẮNG | Xã Sơn Định |
95 | 000.18.23.H07-230202-0017 | 02/02/2023 | 07/02/2023 | 08/02/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | HUỲNH THANH LONG | Xã Sơn Định |
96 | 000.18.23.H07-230202-0018 | 02/02/2023 | 07/02/2023 | 08/02/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐINH THỊ THANH THÙY | Xã Sơn Định |
97 | 000.18.23.H07-230202-0019 | 02/02/2023 | 07/02/2023 | 08/02/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN MINH TÂM | Xã Sơn Định |
98 | 000.18.23.H07-230202-0020 | 02/02/2023 | 07/02/2023 | 08/02/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ CHÍNH | Xã Sơn Định |
99 | 000.18.23.H07-230202-0021 | 02/02/2023 | 07/02/2023 | 08/02/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VŨ HƯNG | Xã Sơn Định |
100 | 000.18.23.H07-230202-0022 | 02/02/2023 | 07/02/2023 | 08/02/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | HỒ KIM PHỤNG | Xã Sơn Định |
101 | 000.18.23.H07-230202-0023 | 02/02/2023 | 07/02/2023 | 08/02/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | PHƯƠNG HỒNG HOA | Xã Sơn Định |
102 | 000.18.23.H07-221103-0001 | 03/11/2022 | 04/11/2022 | 08/02/2023 | Trễ hạn 68 ngày. | DƯƠNG GIA LINH | Xã Sơn Định |
103 | 000.18.23.H07-221103-0002 | 03/11/2022 | 04/11/2022 | 08/02/2023 | Trễ hạn 68 ngày. | VÕ NGỌC HỒNG MAI | Xã Sơn Định |
104 | 000.18.23.H07-221103-0003 | 03/11/2022 | 04/11/2022 | 08/02/2023 | Trễ hạn 68 ngày. | VÕ TRẦN NGỌC BẢO TRINH | Xã Sơn Định |
105 | 000.18.23.H07-221103-0004 | 03/11/2022 | 10/11/2022 | 08/02/2023 | Trễ hạn 64 ngày. | LÊ THỊ HỒNG THỦY | Xã Sơn Định |
106 | 000.18.23.H07-221103-0005 | 03/11/2022 | 10/11/2022 | 08/02/2023 | Trễ hạn 64 ngày. | NGUYỄN THÁI BẢO | Xã Sơn Định |
107 | 000.18.23.H07-221103-0006 | 03/11/2022 | 10/11/2022 | 08/02/2023 | Trễ hạn 64 ngày. | TRẦN VĂN PHƯƠNG | Xã Sơn Định |
108 | 000.18.23.H07-221103-0007 | 03/11/2022 | 10/11/2022 | 08/02/2023 | Trễ hạn 64 ngày. | VÕ THỊ NGỌC YẾN | Xã Sơn Định |
109 | 000.18.23.H07-221103-0008 | 03/11/2022 | 10/11/2022 | 08/02/2023 | Trễ hạn 64 ngày. | LÊ HỮU SỰ | Xã Sơn Định |
110 | 000.18.23.H07-221103-0009 | 03/11/2022 | 10/11/2022 | 08/02/2023 | Trễ hạn 64 ngày. | NGUYỄN THỊ GIÀU | Xã Sơn Định |
111 | 000.18.23.H07-221103-0010 | 03/11/2022 | 10/11/2022 | 08/02/2023 | Trễ hạn 64 ngày. | LÊ THỊ THÚY OANH | Xã Sơn Định |
112 | 000.18.23.H07-221103-0011 | 03/11/2022 | 10/11/2022 | 08/02/2023 | Trễ hạn 64 ngày. | TRẦN THANH TÙNG | Xã Sơn Định |
113 | 000.18.23.H07-221103-0012 | 03/11/2022 | 10/11/2022 | 08/02/2023 | Trễ hạn 64 ngày. | PHẠM THỊ NGỌC TUYỀN | Xã Sơn Định |
114 | 000.18.23.H07-221103-0013 | 03/11/2022 | 04/11/2022 | 08/02/2023 | Trễ hạn 68 ngày. | NGUYỄN NGỌC DUYÊN | Xã Sơn Định |
115 | 000.18.23.H07-221103-0014 | 03/11/2022 | 10/11/2022 | 08/02/2023 | Trễ hạn 64 ngày. | LÊ MINH TRIẾT | Xã Sơn Định |
116 | 000.18.23.H07-221103-0015 | 03/11/2022 | 04/11/2022 | 08/02/2023 | Trễ hạn 68 ngày. | NGUYỄN LÊ THẢO VY | Xã Sơn Định |
117 | 000.18.23.H07-221103-0016 | 03/11/2022 | 10/11/2022 | 08/02/2023 | Trễ hạn 64 ngày. | VÕ THỊ NGỌC ÁNH | Xã Sơn Định |
118 | 000.18.23.H07-221103-0017 | 03/11/2022 | 10/11/2022 | 08/02/2023 | Trễ hạn 64 ngày. | LÊ THANH TRỌNG | Xã Sơn Định |
119 | 000.18.23.H07-221103-0018 | 03/11/2022 | 10/11/2022 | 08/02/2023 | Trễ hạn 64 ngày. | NGUYỄN TỰ PHÚC NINH | Xã Sơn Định |
120 | 000.18.23.H07-221103-0019 | 03/11/2022 | 10/11/2022 | 08/02/2023 | Trễ hạn 64 ngày. | NGUYỄN THỊ NHƯ ANH | Xã Sơn Định |
121 | 000.18.23.H07-221103-0020 | 03/11/2022 | 10/11/2022 | 08/02/2023 | Trễ hạn 64 ngày. | NGUYỄN THỊ HUYỀN TRÂN | Xã Sơn Định |
122 | 000.18.23.H07-221103-0021 | 03/11/2022 | 04/11/2022 | 08/02/2023 | Trễ hạn 68 ngày. | NGUYỄN MINH KHANG | Xã Sơn Định |
123 | 000.18.23.H07-221103-0022 | 03/11/2022 | 10/11/2022 | 08/02/2023 | Trễ hạn 64 ngày. | NGUYỄN PHÚ ANH | Xã Sơn Định |
124 | 000.18.23.H07-221103-0023 | 03/11/2022 | 10/11/2022 | 08/02/2023 | Trễ hạn 64 ngày. | NGÔ VĂN SANG | Xã Sơn Định |
125 | 000.18.23.H07-221103-0024 | 03/11/2022 | 10/11/2022 | 08/02/2023 | Trễ hạn 64 ngày. | NGÔ THỊ THẮM | Xã Sơn Định |
126 | 000.18.23.H07-221103-0025 | 03/11/2022 | 04/11/2022 | 08/02/2023 | Trễ hạn 68 ngày. | NGUYỄN BẢO NGỌC | Xã Sơn Định |
127 | 000.18.23.H07-221103-0026 | 03/11/2022 | 04/11/2022 | 08/02/2023 | Trễ hạn 68 ngày. | NGUYỄN HỒ QUỲNH NHƯ | Xã Sơn Định |
128 | 000.18.23.H07-221103-0027 | 03/11/2022 | 04/11/2022 | 08/02/2023 | Trễ hạn 68 ngày. | VÕ CÁT TƯỜNG | Xã Sơn Định |
129 | 000.18.23.H07-221103-0028 | 03/11/2022 | 04/11/2022 | 08/02/2023 | Trễ hạn 68 ngày. | NGUYỄN NGỌC ÁNH | Xã Sơn Định |
130 | 000.18.23.H07-221103-0029 | 03/11/2022 | 10/11/2022 | 08/02/2023 | Trễ hạn 64 ngày. | HUỲNH THỊ LOAN | Xã Sơn Định |
131 | 000.18.23.H07-221103-0030 | 03/11/2022 | 10/11/2022 | 08/02/2023 | Trễ hạn 64 ngày. | PHAN THỊ HỒNG TƯƠI | Xã Sơn Định |
132 | 000.18.23.H07-221103-0031 | 03/11/2022 | 04/11/2022 | 08/02/2023 | Trễ hạn 68 ngày. | TRƯƠNG NGỌC KHÁNH VY | Xã Sơn Định |
133 | 000.18.23.H07-221103-0032 | 03/11/2022 | 10/11/2022 | 08/02/2023 | Trễ hạn 64 ngày. | ĐỖ HIẾU LÂM | Xã Sơn Định |
134 | 000.18.23.H07-221103-0033 | 03/11/2022 | 10/11/2022 | 08/02/2023 | Trễ hạn 64 ngày. | TRƯƠNG THỊ THÚY | Xã Sơn Định |
135 | 000.18.23.H07-221103-0034 | 03/11/2022 | 10/11/2022 | 08/02/2023 | Trễ hạn 64 ngày. | NGUYỄN THỊ YẾN LINH | Xã Sơn Định |
136 | 000.18.23.H07-221103-0035 | 03/11/2022 | 10/11/2022 | 08/02/2023 | Trễ hạn 64 ngày. | LÊ THANH TRIỆU VỸ | Xã Sơn Định |
137 | 000.18.23.H07-221103-0036 | 03/11/2022 | 10/11/2022 | 08/02/2023 | Trễ hạn 64 ngày. | PHẠM ĐĂNG KHOA | Xã Sơn Định |
138 | 000.18.23.H07-221103-0037 | 03/11/2022 | 04/11/2022 | 08/02/2023 | Trễ hạn 68 ngày. | NGUYỄN TUẤN PHÁT | Xã Sơn Định |
139 | 000.18.23.H07-221103-0038 | 03/11/2022 | 10/11/2022 | 08/02/2023 | Trễ hạn 64 ngày. | NGUYỄN VĂN BỘN | Xã Sơn Định |
140 | 000.18.23.H07-221103-0039 | 03/11/2022 | 10/11/2022 | 08/02/2023 | Trễ hạn 64 ngày. | LÊ DUY LAM | Xã Sơn Định |
141 | 000.18.23.H07-221103-0040 | 03/11/2022 | 10/11/2022 | 08/02/2023 | Trễ hạn 64 ngày. | TRẦN VĂN VỦ | Xã Sơn Định |
142 | 000.18.23.H07-221103-0041 | 03/11/2022 | 10/11/2022 | 08/02/2023 | Trễ hạn 64 ngày. | NGUYỄN THỊ LIÊN | Xã Sơn Định |
143 | 000.18.23.H07-221103-0042 | 03/11/2022 | 10/11/2022 | 08/02/2023 | Trễ hạn 64 ngày. | VÕ VĂN LƯỢNG | Xã Sơn Định |
144 | 000.18.23.H07-221103-0043 | 03/11/2022 | 10/11/2022 | 08/02/2023 | Trễ hạn 64 ngày. | ĐÀO NGỌC HIỆP | Xã Sơn Định |
145 | 000.18.23.H07-221103-0044 | 03/11/2022 | 04/11/2022 | 08/02/2023 | Trễ hạn 68 ngày. | LÊ MINH THƯ | Xã Sơn Định |
146 | 000.18.23.H07-221103-0045 | 03/11/2022 | 10/11/2022 | 08/02/2023 | Trễ hạn 64 ngày. | THẠCH THỊ EM | Xã Sơn Định |
147 | 000.18.23.H07-221103-0046 | 03/11/2022 | 10/11/2022 | 08/02/2023 | Trễ hạn 64 ngày. | NGUYỄN TRƯỜNG NGÂN | Xã Sơn Định |
148 | 000.18.23.H07-221103-0047 | 03/11/2022 | 10/11/2022 | 08/02/2023 | Trễ hạn 64 ngày. | NGUYỄN THANH VŨ | Xã Sơn Định |
149 | 000.18.23.H07-221103-0048 | 03/11/2022 | 04/11/2022 | 08/02/2023 | Trễ hạn 68 ngày. | PHAN PHÚC TRỌNG | Xã Sơn Định |
150 | 000.18.23.H07-221103-0049 | 03/11/2022 | 04/11/2022 | 08/02/2023 | Trễ hạn 68 ngày. | HUỲNH TIẾN ĐẠT | Xã Sơn Định |
151 | 000.18.23.H07-221103-0050 | 03/11/2022 | 04/11/2022 | 08/02/2023 | Trễ hạn 68 ngày. | DƯƠNG HOÀNG PHONG | Xã Sơn Định |
152 | 000.18.23.H07-231004-0001 | 04/10/2023 | 18/10/2023 | 10/11/2023 | Trễ hạn 17 ngày. | TRẦN THỊ NGUYỆT ÁNH | Xã Sơn Định |
153 | 000.18.23.H07-230511-0001 | 11/05/2023 | 12/05/2023 | 20/05/2023 | Trễ hạn 5 ngày. | NGUYỄN NGỌC TUỆ NHI | Xã Sơn Định |
154 | 000.18.23.H07-230511-0002 | 11/05/2023 | 12/05/2023 | 20/05/2023 | Trễ hạn 5 ngày. | TRƯƠNG NGỌC CÁT TƯỜNG | Xã Sơn Định |
155 | 000.18.23.H07-230511-0003 | 11/05/2023 | 12/05/2023 | 20/05/2023 | Trễ hạn 5 ngày. | NGUYỄN THỊ TRÀ MY | Xã Sơn Định |
156 | 000.18.23.H07-230511-0004 | 11/05/2023 | 12/05/2023 | 20/05/2023 | Trễ hạn 5 ngày. | NGUYỄN QUỐC MINH TUỆ | Xã Sơn Định |
157 | 000.18.23.H07-230511-0005 | 11/05/2023 | 18/05/2023 | 20/05/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | LƯU VĨNH PHÁT | Xã Sơn Định |
158 | 000.18.23.H07-230511-0006 | 11/05/2023 | 18/05/2023 | 20/05/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN TRỌNG TRÍ | Xã Sơn Định |
159 | 000.18.23.H07-230512-0001 | 12/05/2023 | 15/05/2023 | 20/05/2023 | Trễ hạn 4 ngày. | NGUYỄN QUỲNH PHƯƠNG NGHI | Xã Sơn Định |
160 | 000.18.23.H07-230512-0002 | 12/05/2023 | 15/05/2023 | 20/05/2023 | Trễ hạn 4 ngày. | ĐỖ GIA BẢO | Xã Sơn Định |
161 | 000.18.23.H07-230512-0003 | 12/05/2023 | 15/05/2023 | 20/05/2023 | Trễ hạn 4 ngày. | NGUYỄN NGỌC MINH CHÂU | Xã Sơn Định |
162 | 000.18.23.H07-230512-0004 | 12/05/2023 | 15/05/2023 | 20/05/2023 | Trễ hạn 4 ngày. | TRƯƠNG ÁI NHI | Xã Sơn Định |
163 | 000.18.23.H07-230512-0005 | 12/05/2023 | 15/05/2023 | 20/05/2023 | Trễ hạn 4 ngày. | HUỲNH TRÚC LÂM | Xã Sơn Định |
164 | 000.18.23.H07-230512-0006 | 12/05/2023 | 15/05/2023 | 20/05/2023 | Trễ hạn 4 ngày. | TRẦN LÊ HẠO NHIÊN | Xã Sơn Định |
165 | 000.18.23.H07-230512-0007 | 12/05/2023 | 15/05/2023 | 20/05/2023 | Trễ hạn 4 ngày. | TRẦN KHÁNH AN | Xã Sơn Định |
166 | 000.18.23.H07-230512-0008 | 12/05/2023 | 15/05/2023 | 20/05/2023 | Trễ hạn 4 ngày. | NGÔ THỊ LONG | Xã Sơn Định |
167 | 000.18.23.H07-230512-0009 | 12/05/2023 | 15/05/2023 | 20/05/2023 | Trễ hạn 4 ngày. | HUỲNH THỊ TUYẾT | Xã Sơn Định |
168 | 000.18.23.H07-230512-0010 | 12/05/2023 | 15/05/2023 | 20/05/2023 | Trễ hạn 4 ngày. | LÊ THỊ NỞ | Xã Sơn Định |
169 | 000.18.23.H07-230512-0011 | 12/05/2023 | 15/05/2023 | 20/05/2023 | Trễ hạn 4 ngày. | VÕ VĂN A | Xã Sơn Định |
170 | 000.18.23.H07-230512-0012 | 12/05/2023 | 15/05/2023 | 20/05/2023 | Trễ hạn 4 ngày. | HUỲNH THỊ BÉ HAI | Xã Sơn Định |
171 | 000.18.23.H07-230512-0013 | 12/05/2023 | 15/05/2023 | 20/05/2023 | Trễ hạn 4 ngày. | HUỲNH VĂN LIÊU | Xã Sơn Định |
172 | 000.18.23.H07-230512-0014 | 12/05/2023 | 15/05/2023 | 20/05/2023 | Trễ hạn 4 ngày. | PHẠM CHÍ THUYỀN | Xã Sơn Định |
173 | 000.18.23.H07-230512-0015 | 12/05/2023 | 15/05/2023 | 20/05/2023 | Trễ hạn 4 ngày. | NGUYỄN THỊ KHƯƠNG | Xã Sơn Định |
174 | 000.18.23.H07-230512-0016 | 12/05/2023 | 15/05/2023 | 20/05/2023 | Trễ hạn 4 ngày. | MAI THỊ HOA | Xã Sơn Định |
175 | 000.18.23.H07-230512-0017 | 12/05/2023 | 15/05/2023 | 20/05/2023 | Trễ hạn 4 ngày. | PHAN VĂN NHUNG | Xã Sơn Định |
176 | 000.18.23.H07-230512-0018 | 12/05/2023 | 15/05/2023 | 20/05/2023 | Trễ hạn 4 ngày. | NGUYỄN VĂN NHƠN | Xã Sơn Định |
177 | 000.18.23.H07-230512-0019 | 12/05/2023 | 15/05/2023 | 20/05/2023 | Trễ hạn 4 ngày. | NGHIÊM PHEO | Xã Sơn Định |
178 | 000.18.23.H07-230512-0020 | 12/05/2023 | 15/05/2023 | 20/05/2023 | Trễ hạn 4 ngày. | NGUYỄN VĂN SÁNH | Xã Sơn Định |
179 | 000.18.23.H07-230512-0021 | 12/05/2023 | 15/05/2023 | 20/05/2023 | Trễ hạn 4 ngày. | LÊ VĂN TRƯỜNG | Xã Sơn Định |
180 | 000.18.23.H07-230512-0022 | 12/05/2023 | 15/05/2023 | 20/05/2023 | Trễ hạn 4 ngày. | HỒ NGỌC LỘC | Xã Sơn Định |
181 | 000.18.23.H07-230512-0023 | 12/05/2023 | 15/05/2023 | 20/05/2023 | Trễ hạn 4 ngày. | HUỲNH THỊ HIỀN | Xã Sơn Định |
182 | 000.18.23.H07-230512-0024 | 12/05/2023 | 15/05/2023 | 20/05/2023 | Trễ hạn 4 ngày. | LÊ BÁ ĐƯỚC | Xã Sơn Định |
183 | 000.18.23.H07-230512-0025 | 12/05/2023 | 15/05/2023 | 20/05/2023 | Trễ hạn 4 ngày. | NGUYỄN THỊ THANH QUYÊN | Xã Sơn Định |
184 | 000.18.23.H07-230512-0026 | 12/05/2023 | 15/05/2023 | 20/05/2023 | Trễ hạn 4 ngày. | TRẦN QUANG | Xã Sơn Định |
185 | 000.18.23.H07-230512-0027 | 12/05/2023 | 15/05/2023 | 20/05/2023 | Trễ hạn 4 ngày. | TRẦN THANH AN | Xã Sơn Định |
186 | 000.18.23.H07-230512-0028 | 12/05/2023 | 15/05/2023 | 20/05/2023 | Trễ hạn 4 ngày. | NGUY6E4N QUỲNH NHƯ | Xã Sơn Định |
187 | 000.18.23.H07-230512-0029 | 12/05/2023 | 15/05/2023 | 20/05/2023 | Trễ hạn 4 ngày. | TRẦN THANH DƯ | Xã Sơn Định |
188 | 000.18.23.H07-230512-0030 | 12/05/2023 | 15/05/2023 | 20/05/2023 | Trễ hạn 4 ngày. | NGUYỄN VĂN LUÂN | Xã Sơn Định |
189 | 000.18.23.H07-230512-0031 | 12/05/2023 | 15/05/2023 | 20/05/2023 | Trễ hạn 4 ngày. | TRẦN LÊ NHỰT QUANG | Xã Sơn Định |
190 | 000.18.23.H07-230512-0032 | 12/05/2023 | 15/05/2023 | 20/05/2023 | Trễ hạn 4 ngày. | TRẦN THANH PHONG | Xã Sơn Định |
191 | 000.18.23.H07-230512-0033 | 12/05/2023 | 15/05/2023 | 20/05/2023 | Trễ hạn 4 ngày. | NGUYỄN THỊ THÚY VÂN | Xã Sơn Định |
192 | 000.18.23.H07-230512-0034 | 12/05/2023 | 15/05/2023 | 20/05/2023 | Trễ hạn 4 ngày. | VÕ THÀNH HƯNG | Xã Sơn Định |
193 | 000.18.23.H07-230512-0035 | 12/05/2023 | 17/05/2023 | 20/05/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | TRƯƠNG LONG KHÁNH | Xã Sơn Định |
194 | 000.18.23.H07-230512-0036 | 12/05/2023 | 17/05/2023 | 20/05/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | HÀ CHÍ NGÂN | Xã Sơn Định |
195 | 000.18.23.H07-230512-0037 | 12/05/2023 | 17/05/2023 | 20/05/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN MINH CHÂU | Xã Sơn Định |
196 | 000.18.23.H07-230512-0038 | 12/05/2023 | 17/05/2023 | 20/05/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN THANH TÂM | Xã Sơn Định |
197 | 000.18.23.H07-230512-0039 | 12/05/2023 | 17/05/2023 | 20/05/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | TRANG THỊ TẢO | Xã Sơn Định |
198 | 000.18.23.H07-230512-0040 | 12/05/2023 | 17/05/2023 | 20/05/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | CHÂU THỊ NGỌC THẮM | Xã Sơn Định |
199 | 000.18.23.H07-230512-0041 | 12/05/2023 | 17/05/2023 | 20/05/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | LÊ VĂN NGHĨA | Xã Sơn Định |
200 | 000.18.23.H07-230512-0042 | 12/05/2023 | 17/05/2023 | 20/05/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN THỊ LẠC | Xã Sơn Định |
201 | 000.18.23.H07-230512-0043 | 12/05/2023 | 17/05/2023 | 20/05/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUY6E4N THỊ ÚT EM | Xã Sơn Định |
202 | 000.18.23.H07-230512-0044 | 12/05/2023 | 17/05/2023 | 20/05/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | TRẦN QUANG VINH | Xã Sơn Định |
203 | 000.18.23.H07-230512-0045 | 12/05/2023 | 17/05/2023 | 20/05/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | DIỆP THỊ BẠCH CÚC | Xã Sơn Định |
204 | 000.18.23.H07-230512-0046 | 12/05/2023 | 17/05/2023 | 20/05/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | BÙI VĂN ÚT | Xã Sơn Định |
205 | 000.18.23.H07-230512-0047 | 12/05/2023 | 17/05/2023 | 20/05/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | LÊ THỊ MỸ HẰNG | Xã Sơn Định |
206 | 000.18.23.H07-230512-0048 | 12/05/2023 | 17/05/2023 | 20/05/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN TẤN LẬP | Xã Sơn Định |
207 | 000.18.23.H07-230512-0049 | 12/05/2023 | 17/05/2023 | 20/05/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN THỊ ĐẸP | Xã Sơn Định |
208 | 000.18.23.H07-230512-0050 | 12/05/2023 | 17/05/2023 | 20/05/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | HỒ VĂN ÚT | Xã Sơn Định |
209 | 000.18.23.H07-230512-0051 | 12/05/2023 | 17/05/2023 | 20/05/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | TRẦN THỊ THU HÀ | Xã Sơn Định |
210 | 000.18.23.H07-230512-0052 | 12/05/2023 | 17/05/2023 | 20/05/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN THỊ THANH TRÚC | Xã Sơn Định |
211 | 000.18.23.H07-230512-0053 | 12/05/2023 | 17/05/2023 | 20/05/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUY6E4N ĐỨC TRÍ | Xã Sơn Định |
212 | 000.18.23.H07-230512-0054 | 12/05/2023 | 17/05/2023 | 20/05/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | CHÂU NGỌC DIỆU | Xã Sơn Định |
213 | 000.18.23.H07-230512-0055 | 12/05/2023 | 17/05/2023 | 20/05/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN ĐỨC THÀNH | Xã Sơn Định |
214 | 000.18.23.H07-230512-0056 | 12/05/2023 | 17/05/2023 | 20/05/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | VÕ HỮU TÀI | Xã Sơn Định |
215 | 000.18.23.H07-230512-0057 | 12/05/2023 | 17/05/2023 | 20/05/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUY6E4N THỊ THI THƠ | Xã Sơn Định |
216 | 000.18.23.H07-230512-0058 | 12/05/2023 | 17/05/2023 | 20/05/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | HÀ HOÀI KIM HẰNG | Xã Sơn Định |
217 | 000.18.23.H07-230512-0059 | 12/05/2023 | 17/05/2023 | 20/05/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN PHƯƠNG THẢO | Xã Sơn Định |
218 | 000.18.23.H07-230512-0060 | 12/05/2023 | 17/05/2023 | 20/05/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN THANH TÂM | Xã Sơn Định |
219 | 000.18.23.H07-231016-0002 | 16/10/2023 | 19/10/2023 | 09/11/2023 | Trễ hạn 15 ngày. | PHAN MINH LỘC | Xã Sơn Định |
220 | 000.18.23.H07-230927-0001 | 27/09/2023 | 28/09/2023 | 04/10/2023 | Trễ hạn 4 ngày. | HUỲNH NGỌC AN NHIÊN | Xã Sơn Định |
221 | 000.18.23.H07-230927-0002 | 27/09/2023 | 28/09/2023 | 04/10/2023 | Trễ hạn 4 ngày. | PHAN THIÊN PHÚC | Xã Sơn Định |
222 | 000.18.23.H07-230927-0003 | 27/09/2023 | 28/09/2023 | 04/10/2023 | Trễ hạn 4 ngày. | NGUYỄN QUỐC PHÚ | Xã Sơn Định |
223 | 000.18.23.H07-230927-0005 | 27/09/2023 | 28/09/2023 | 04/10/2023 | Trễ hạn 4 ngày. | NGUYỄN NGỌC QUỲNH ANH | Xã Sơn Định |
224 | 000.18.23.H07-230927-0007 | 27/09/2023 | 28/09/2023 | 04/10/2023 | Trễ hạn 4 ngày. | HÀ THẾ ANH | Xã Sơn Định |
225 | 000.18.23.H07-230927-0008 | 27/09/2023 | 28/09/2023 | 04/10/2023 | Trễ hạn 4 ngày. | TRẦN HỮU THỊNH | Xã Sơn Định |
226 | 000.18.23.H07-230927-0009 | 27/09/2023 | 28/09/2023 | 04/10/2023 | Trễ hạn 4 ngày. | TRANG SĨ ANH PHÚC | Xã Sơn Định |
227 | 000.18.23.H07-230927-0010 | 27/09/2023 | 28/09/2023 | 04/10/2023 | Trễ hạn 4 ngày. | NGUYỄN NGỌC TOÀN | Xã Sơn Định |
228 | 000.19.23.H07-230529-0002 | 29/05/2023 | 31/05/2023 | 02/06/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | HỒ VĂN MƯỜI HAI | Xã Tân Thiềng |
229 | 000.20.23.H07-230201-0002 | 01/02/2023 | 02/02/2023 | 14/02/2023 | Trễ hạn 8 ngày. | HUỲNH VŨ DUY TÂM | Thị Trấn Chợ Lách |
230 | 000.20.23.H07-230201-0003 | 01/02/2023 | 02/02/2023 | 14/02/2023 | Trễ hạn 8 ngày. | HUỲNH VŨ DUY TÂN | Thị Trấn Chợ Lách |
231 | 000.20.23.H07-230201-0004 | 01/02/2023 | 02/02/2023 | 14/02/2023 | Trễ hạn 8 ngày. | NGUYỄN THỊ MỸ LINH | Thị Trấn Chợ Lách |
232 | 000.20.23.H07-230201-0005 | 01/02/2023 | 02/02/2023 | 14/02/2023 | Trễ hạn 8 ngày. | LÊ NHƯ LƯU | Thị Trấn Chợ Lách |
233 | 000.20.23.H07-230201-0006 | 01/02/2023 | 02/02/2023 | 14/02/2023 | Trễ hạn 8 ngày. | MAI THỊ KIM LOAN | Thị Trấn Chợ Lách |
234 | 000.20.23.H07-230201-0008 | 01/02/2023 | 02/02/2023 | 14/02/2023 | Trễ hạn 8 ngày. | NGUYỄN THỊ MỸ LINH | Thị Trấn Chợ Lách |
235 | 000.20.23.H07-230201-0009 | 01/02/2023 | 02/02/2023 | 14/02/2023 | Trễ hạn 8 ngày. | LÊ NHƯ LƯU | Thị Trấn Chợ Lách |
236 | 000.20.23.H07-221201-0008 | 01/12/2022 | 02/12/2022 | 14/02/2023 | Trễ hạn 52 ngày. | PHẠM THỊ CẨM | Thị Trấn Chợ Lách |
237 | 000.20.23.H07-221201-0009 | 01/12/2022 | 02/12/2022 | 14/02/2023 | Trễ hạn 52 ngày. | PHẠM THỊ CẨM | Thị Trấn Chợ Lách |
238 | 000.20.23.H07-221201-0011 | 01/12/2022 | 02/12/2022 | 14/02/2023 | Trễ hạn 52 ngày. | THIỀU THỊ HƯƠNG THỦY | Thị Trấn Chợ Lách |
239 | 000.20.23.H07-221201-0013 | 01/12/2022 | 02/12/2022 | 14/02/2023 | Trễ hạn 52 ngày. | NGUYỄN THỊ CẨM XUÂN | Thị Trấn Chợ Lách |
240 | 000.20.23.H07-221201-0014 | 01/12/2022 | 02/12/2022 | 14/02/2023 | Trễ hạn 52 ngày. | PHAN TRUNG HẢI | Thị Trấn Chợ Lách |
241 | 000.20.23.H07-221201-0015 | 01/12/2022 | 02/12/2022 | 14/02/2023 | Trễ hạn 52 ngày. | NGUYỄN NHƯ PHƯƠNG | Thị Trấn Chợ Lách |
242 | 000.20.23.H07-230202-0001 | 02/02/2023 | 03/02/2023 | 14/02/2023 | Trễ hạn 7 ngày. | LÊ NGỌC SONG HẬU | Thị Trấn Chợ Lách |
243 | 000.20.23.H07-230202-0002 | 02/02/2023 | 03/02/2023 | 14/02/2023 | Trễ hạn 7 ngày. | LÊ THỊ ĐÔI | Thị Trấn Chợ Lách |
244 | 000.20.23.H07-230202-0003 | 02/02/2023 | 03/02/2023 | 14/02/2023 | Trễ hạn 7 ngày. | LÊ THỊ ĐÔI | Thị Trấn Chợ Lách |
245 | 000.20.23.H07-221202-0001 | 02/12/2022 | 05/12/2022 | 14/02/2023 | Trễ hạn 51 ngày. | NGUYỄN NHƯ PHƯƠNG | Thị Trấn Chợ Lách |
246 | 000.20.23.H07-221202-0002 | 02/12/2022 | 05/12/2022 | 14/02/2023 | Trễ hạn 51 ngày. | NGUYỄN VĂN QUÍ | Thị Trấn Chợ Lách |
247 | 000.20.23.H07-221202-0003 | 02/12/2022 | 05/12/2022 | 14/02/2023 | Trễ hạn 51 ngày. | NGUYỄN VĂN QUÍ | Thị Trấn Chợ Lách |
248 | 000.20.23.H07-221202-0004 | 02/12/2022 | 05/12/2022 | 14/02/2023 | Trễ hạn 51 ngày. | LÊ GIANG XUÂN | Thị Trấn Chợ Lách |
249 | 000.20.23.H07-221202-0005 | 02/12/2022 | 05/12/2022 | 14/02/2023 | Trễ hạn 51 ngày. | TRƯƠNG THỊ CẨM LINH | Thị Trấn Chợ Lách |
250 | 000.20.23.H07-221202-0006 | 02/12/2022 | 05/12/2022 | 14/02/2023 | Trễ hạn 51 ngày. | LÊ THÁI BÌNH | Thị Trấn Chợ Lách |
251 | 000.20.23.H07-221202-0007 | 02/12/2022 | 05/12/2022 | 14/02/2023 | Trễ hạn 51 ngày. | ĐINH VIẾT KHOA | Thị Trấn Chợ Lách |
252 | 000.20.23.H07-221202-0009 | 02/12/2022 | 05/12/2022 | 14/02/2023 | Trễ hạn 51 ngày. | NGUYỄN THỊ CẨM XUÂN | Thị Trấn Chợ Lách |
253 | 000.20.23.H07-221202-0010 | 02/12/2022 | 05/12/2022 | 14/02/2023 | Trễ hạn 51 ngày. | NGÔ TẤN TRUNG | Thị Trấn Chợ Lách |
254 | 000.20.23.H07-221202-0013 | 02/12/2022 | 05/12/2022 | 14/02/2023 | Trễ hạn 51 ngày. | ĐOÀN VĂN NHÀN | Thị Trấn Chợ Lách |
255 | 000.20.23.H07-221202-0015 | 02/12/2022 | 05/12/2022 | 14/02/2023 | Trễ hạn 51 ngày. | ĐOÀN VĂN NHÀN | Thị Trấn Chợ Lách |
256 | 000.20.23.H07-221202-0016 | 02/12/2022 | 05/12/2022 | 14/02/2023 | Trễ hạn 51 ngày. | PHAN THỊ HUỲNH NHƯ | Thị Trấn Chợ Lách |
257 | 000.20.23.H07-221202-0017 | 02/12/2022 | 05/12/2022 | 14/02/2023 | Trễ hạn 51 ngày. | BỒ VĂN NĂM | Thị Trấn Chợ Lách |
258 | 000.20.23.H07-221202-0019 | 02/12/2022 | 05/12/2022 | 14/02/2023 | Trễ hạn 51 ngày. | TRẦN VĂN HƯNG | Thị Trấn Chợ Lách |
259 | 000.20.23.H07-221202-0020 | 02/12/2022 | 05/12/2022 | 14/02/2023 | Trễ hạn 51 ngày. | LÊ PHONG | Thị Trấn Chợ Lách |
260 | 000.20.23.H07-221202-0021 | 02/12/2022 | 05/12/2022 | 14/02/2023 | Trễ hạn 51 ngày. | LÊ PHONG | Thị Trấn Chợ Lách |
261 | 000.20.23.H07-221202-0022 | 02/12/2022 | 05/12/2022 | 14/02/2023 | Trễ hạn 51 ngày. | NGUYỄN NHƯ PHONG | Thị Trấn Chợ Lách |
262 | 000.20.23.H07-221202-0023 | 02/12/2022 | 05/12/2022 | 14/02/2023 | Trễ hạn 51 ngày. | NGUYỄN NHƯ PHƯƠNG | Thị Trấn Chợ Lách |
263 | 000.20.23.H07-221202-0024 | 02/12/2022 | 05/12/2022 | 14/02/2023 | Trễ hạn 51 ngày. | NGUYỄN TRỌNG HIỀN | Thị Trấn Chợ Lách |
264 | 000.20.23.H07-221202-0025 | 02/12/2022 | 05/12/2022 | 14/02/2023 | Trễ hạn 51 ngày. | NGUYỄN VĂN TRAI | Thị Trấn Chợ Lách |
265 | 000.20.23.H07-221202-0026 | 02/12/2022 | 05/12/2022 | 14/02/2023 | Trễ hạn 51 ngày. | NGUYỄN VĂN TRAI | Thị Trấn Chợ Lách |
266 | 000.20.23.H07-221202-0027 | 02/12/2022 | 05/12/2022 | 14/02/2023 | Trễ hạn 51 ngày. | TRẦN VĂN HƯNG | Thị Trấn Chợ Lách |
267 | 000.20.23.H07-221202-0030 | 02/12/2022 | 05/12/2022 | 14/02/2023 | Trễ hạn 51 ngày. | TRẦN ĐÔNG DƯƠNG | Thị Trấn Chợ Lách |
268 | 000.20.23.H07-221202-0031 | 02/12/2022 | 05/12/2022 | 14/02/2023 | Trễ hạn 51 ngày. | TRẦN ĐÔNG DƯƠNG | Thị Trấn Chợ Lách |
269 | 000.20.23.H07-221202-0032 | 02/12/2022 | 05/12/2022 | 14/02/2023 | Trễ hạn 51 ngày. | TRẦN THỊ ĐÂM | Thị Trấn Chợ Lách |
270 | 000.20.23.H07-221202-0033 | 02/12/2022 | 05/12/2022 | 14/02/2023 | Trễ hạn 51 ngày. | NGUYỄN HOÀNG SƠN LAM | Thị Trấn Chợ Lách |
271 | 000.20.23.H07-221202-0034 | 02/12/2022 | 05/12/2022 | 14/02/2023 | Trễ hạn 51 ngày. | NGUYỄN HOÀNG SƠN LAM | Thị Trấn Chợ Lách |
272 | 000.20.23.H07-221202-0035 | 02/12/2022 | 05/12/2022 | 14/02/2023 | Trễ hạn 51 ngày. | PHẠM THANH ĐIỀN | Thị Trấn Chợ Lách |
273 | 000.20.23.H07-221202-0036 | 02/12/2022 | 05/12/2022 | 14/02/2023 | Trễ hạn 51 ngày. | PHẠM THANH ĐIỀN | Thị Trấn Chợ Lách |
274 | 000.20.23.H07-221202-0037 | 02/12/2022 | 05/12/2022 | 14/02/2023 | Trễ hạn 51 ngày. | TÔ THỊ KIM THỦY | Thị Trấn Chợ Lách |
275 | 000.20.23.H07-221202-0038 | 02/12/2022 | 05/12/2022 | 14/02/2023 | Trễ hạn 51 ngày. | NGUYỄN THỊ HIỀN | Thị Trấn Chợ Lách |
276 | 000.20.23.H07-221202-0039 | 02/12/2022 | 05/12/2022 | 14/02/2023 | Trễ hạn 51 ngày. | TÔ THỊ KIM THỦY | Thị Trấn Chợ Lách |
277 | 000.20.23.H07-221202-0040 | 02/12/2022 | 05/12/2022 | 14/02/2023 | Trễ hạn 51 ngày. | NGUYỄN THỊ HIỀN | Thị Trấn Chợ Lách |
278 | 000.20.23.H07-221202-0042 | 02/12/2022 | 05/12/2022 | 14/02/2023 | Trễ hạn 51 ngày. | CAO MINH QUỐC | Thị Trấn Chợ Lách |
279 | 000.20.23.H07-221202-0043 | 02/12/2022 | 05/12/2022 | 14/02/2023 | Trễ hạn 51 ngày. | NGUYỄN THỊ CHI TUYẾT | Thị Trấn Chợ Lách |
280 | 000.20.23.H07-221202-0044 | 02/12/2022 | 05/12/2022 | 14/02/2023 | Trễ hạn 51 ngày. | TRẦN THỊ TUYẾT MAI | Thị Trấn Chợ Lách |
281 | 000.20.23.H07-221202-0046 | 02/12/2022 | 05/12/2022 | 14/02/2023 | Trễ hạn 51 ngày. | LÊ THỊ PHẬN | Thị Trấn Chợ Lách |
282 | 000.20.23.H07-221202-0047 | 02/12/2022 | 05/12/2022 | 14/02/2023 | Trễ hạn 51 ngày. | TRẦN VĂN CHIẾN | Thị Trấn Chợ Lách |
283 | 000.20.23.H07-221202-0048 | 02/12/2022 | 05/12/2022 | 14/02/2023 | Trễ hạn 51 ngày. | TRẦN VĂN CHIẾN | Thị Trấn Chợ Lách |
284 | 000.20.23.H07-221202-0049 | 02/12/2022 | 05/12/2022 | 14/02/2023 | Trễ hạn 51 ngày. | HUỲNH KIM TUYẾN | Thị Trấn Chợ Lách |
285 | 000.20.23.H07-221202-0050 | 02/12/2022 | 05/12/2022 | 14/02/2023 | Trễ hạn 51 ngày. | NGUYỄN THỊ THU CÚC | Thị Trấn Chợ Lách |
286 | 000.20.23.H07-221202-0051 | 02/12/2022 | 05/12/2022 | 14/02/2023 | Trễ hạn 51 ngày. | DƯƠNG KHÁNH LINH | Thị Trấn Chợ Lách |
287 | 000.20.23.H07-221202-0052 | 02/12/2022 | 05/12/2022 | 14/02/2023 | Trễ hạn 51 ngày. | DƯƠNG KHÁNH LINH | Thị Trấn Chợ Lách |
288 | 000.20.23.H07-221202-0053 | 02/12/2022 | 05/12/2022 | 14/02/2023 | Trễ hạn 51 ngày. | VÕ THỊ ÁNH | Thị Trấn Chợ Lách |
289 | 000.20.23.H07-221202-0054 | 02/12/2022 | 05/12/2022 | 14/02/2023 | Trễ hạn 51 ngày. | VÕ THỊ ÁNH | Thị Trấn Chợ Lách |
290 | 000.20.23.H07-230203-0001 | 03/02/2023 | 06/02/2023 | 14/02/2023 | Trễ hạn 6 ngày. | NGUYỄN THỊ TRÚC LY | Thị Trấn Chợ Lách |
291 | 000.20.23.H07-230105-0007 | 05/01/2023 | 06/01/2023 | 14/02/2023 | Trễ hạn 27 ngày. | NGUYỄN VĂN TRẮC | Thị Trấn Chợ Lách |
292 | 000.20.23.H07-230105-0008 | 05/01/2023 | 06/01/2023 | 14/02/2023 | Trễ hạn 27 ngày. | NGUYỄN NHƯ HIẾU | Thị Trấn Chợ Lách |
293 | 000.20.23.H07-230105-0009 | 05/01/2023 | 06/01/2023 | 14/02/2023 | Trễ hạn 27 ngày. | BÙI THỊ HẠNH | Thị Trấn Chợ Lách |
294 | 000.20.23.H07-230105-0010 | 05/01/2023 | 06/01/2023 | 14/02/2023 | Trễ hạn 27 ngày. | NGUYỄN NGỌC TRÂN | Thị Trấn Chợ Lách |
295 | 000.20.23.H07-230105-0011 | 05/01/2023 | 06/01/2023 | 14/02/2023 | Trễ hạn 27 ngày. | NGUYỄN NGỌC TRÂN | Thị Trấn Chợ Lách |
296 | 000.20.23.H07-230105-0014 | 05/01/2023 | 06/01/2023 | 14/02/2023 | Trễ hạn 27 ngày. | PHẠM THỊ THÚY DUY | Thị Trấn Chợ Lách |
297 | 000.20.23.H07-230105-0015 | 05/01/2023 | 06/01/2023 | 14/02/2023 | Trễ hạn 27 ngày. | PHẠM THỊ THÚY DUY | Thị Trấn Chợ Lách |
298 | 000.20.23.H07-230206-0001 | 06/02/2023 | 07/02/2023 | 14/02/2023 | Trễ hạn 5 ngày. | HUỲNH VĂN THỊNH | Thị Trấn Chợ Lách |
299 | 000.20.23.H07-230206-0002 | 06/02/2023 | 07/02/2023 | 14/02/2023 | Trễ hạn 5 ngày. | TRẦN THỊ THU HƯƠNG | Thị Trấn Chợ Lách |
300 | 000.20.23.H07-230206-0003 | 06/02/2023 | 07/02/2023 | 14/02/2023 | Trễ hạn 5 ngày. | TRẦN THỊ KIM THỦY | Thị Trấn Chợ Lách |
301 | 000.20.23.H07-230206-0004 | 06/02/2023 | 07/02/2023 | 14/02/2023 | Trễ hạn 5 ngày. | TRẦN THỊ KIM THỦY | Thị Trấn Chợ Lách |
302 | 000.20.23.H07-230206-0005 | 06/02/2023 | 07/02/2023 | 14/02/2023 | Trễ hạn 5 ngày. | TRẦN THỊ KIM THỦY | Thị Trấn Chợ Lách |
303 | 000.20.23.H07-230206-0006 | 06/02/2023 | 07/02/2023 | 14/02/2023 | Trễ hạn 5 ngày. | VÕ MINH THÀNH | Thị Trấn Chợ Lách |
304 | 000.20.23.H07-221207-0002 | 07/12/2022 | 08/12/2022 | 14/02/2023 | Trễ hạn 48 ngày. | TRẦN KHÁNH DƯ | Thị Trấn Chợ Lách |
305 | 000.20.23.H07-221207-0003 | 07/12/2022 | 08/12/2022 | 14/02/2023 | Trễ hạn 48 ngày. | TRẦN KHÁNH DƯ | Thị Trấn Chợ Lách |
306 | 000.20.23.H07-230110-0001 | 10/01/2023 | 11/01/2023 | 14/02/2023 | Trễ hạn 24 ngày. | LÊ THỊ KIM CÚC | Thị Trấn Chợ Lách |
307 | 000.20.23.H07-230110-0003 | 10/01/2023 | 11/01/2023 | 14/02/2023 | Trễ hạn 24 ngày. | VÕ QUỐC THỊNH | Thị Trấn Chợ Lách |
308 | 000.20.23.H07-230110-0004 | 10/01/2023 | 11/01/2023 | 14/02/2023 | Trễ hạn 24 ngày. | NGUYỄN NGỌC CHÍ TÂM | Thị Trấn Chợ Lách |
309 | 000.20.23.H07-230110-0005 | 10/01/2023 | 11/01/2023 | 14/02/2023 | Trễ hạn 24 ngày. | NGUYỄN NGỌC CHÍ TÂM | Thị Trấn Chợ Lách |
310 | 000.20.23.H07-230112-0001 | 12/01/2023 | 13/01/2023 | 14/02/2023 | Trễ hạn 22 ngày. | NGUYỄN THỊ THU CÚC | Thị Trấn Chợ Lách |
311 | 000.20.23.H07-230112-0002 | 12/01/2023 | 13/01/2023 | 14/02/2023 | Trễ hạn 22 ngày. | NGUYỄN VĂN NÔNG | Thị Trấn Chợ Lách |
312 | 000.20.23.H07-230112-0003 | 12/01/2023 | 13/01/2023 | 14/02/2023 | Trễ hạn 22 ngày. | TRẦN QUỐC TOẢN | Thị Trấn Chợ Lách |
313 | 000.20.23.H07-230112-0004 | 12/01/2023 | 13/01/2023 | 14/02/2023 | Trễ hạn 22 ngày. | PHẠM VĂN HẢI | Thị Trấn Chợ Lách |
314 | 000.20.23.H07-230112-0005 | 12/01/2023 | 13/01/2023 | 14/02/2023 | Trễ hạn 22 ngày. | NGUYỄN THỊ THU CÚC | Thị Trấn Chợ Lách |
315 | 000.20.23.H07-230112-0006 | 12/01/2023 | 13/01/2023 | 14/02/2023 | Trễ hạn 22 ngày. | PHẠM VĂN HẢI | Thị Trấn Chợ Lách |
316 | 000.20.23.H07-230112-0008 | 12/01/2023 | 13/01/2023 | 14/02/2023 | Trễ hạn 22 ngày. | TRẦN LÂM THỊ PHƯƠNG OANH | Thị Trấn Chợ Lách |
317 | 000.20.23.H07-230116-0001 | 16/01/2023 | 17/01/2023 | 14/02/2023 | Trễ hạn 20 ngày. | NGUYỄN THỊ CẨM HƯƠNG | Thị Trấn Chợ Lách |
318 | 000.20.23.H07-230116-0002 | 16/01/2023 | 17/01/2023 | 14/02/2023 | Trễ hạn 20 ngày. | NGUYỄN THANH SANG | Thị Trấn Chợ Lách |
319 | 000.20.23.H07-230116-0003 | 16/01/2023 | 17/01/2023 | 14/02/2023 | Trễ hạn 20 ngày. | NGHIÊM TUẤN SƠN | Thị Trấn Chợ Lách |
320 | 000.20.23.H07-230116-0004 | 16/01/2023 | 17/01/2023 | 14/02/2023 | Trễ hạn 20 ngày. | NGUYỄN THANH SANG | Thị Trấn Chợ Lách |
321 | 000.20.23.H07-230116-0006 | 16/01/2023 | 30/01/2023 | 14/02/2023 | Trễ hạn 11 ngày. | NGUYỄN HỮU KỲ | Thị Trấn Chợ Lách |
322 | 000.20.23.H07-230116-0008 | 16/01/2023 | 17/01/2023 | 14/02/2023 | Trễ hạn 20 ngày. | PHẠM THỊ BÍCH LAN | Thị Trấn Chợ Lách |
323 | 000.20.23.H07-230116-0009 | 16/01/2023 | 17/01/2023 | 14/02/2023 | Trễ hạn 20 ngày. | PHAN NGUYỄN TUYẾT NHI | Thị Trấn Chợ Lách |
324 | 000.20.23.H07-221220-0001 | 20/12/2022 | 21/12/2022 | 14/02/2023 | Trễ hạn 39 ngày. | NGUYỄN THỊ TUYẾT NHƯ | Thị Trấn Chợ Lách |
325 | 000.20.23.H07-221220-0002 | 20/12/2022 | 21/12/2022 | 14/02/2023 | Trễ hạn 39 ngày. | ĐẶNG THỊ TRÀ MY | Thị Trấn Chợ Lách |
326 | 000.20.23.H07-221220-0003 | 20/12/2022 | 21/12/2022 | 14/02/2023 | Trễ hạn 39 ngày. | ĐẶNG THỊ TRÀ MY | Thị Trấn Chợ Lách |
327 | 000.20.23.H07-221220-0006 | 20/12/2022 | 21/12/2022 | 14/02/2023 | Trễ hạn 39 ngày. | PHAN VĂN NHANH | Thị Trấn Chợ Lách |
328 | 000.20.23.H07-221222-0001 | 22/12/2022 | 23/12/2022 | 14/02/2023 | Trễ hạn 37 ngày. | PHAN VĂN NHANH | Thị Trấn Chợ Lách |
329 | 000.20.23.H07-221222-0002 | 22/12/2022 | 23/12/2022 | 14/02/2023 | Trễ hạn 37 ngày. | TRẦN VÀN LỢI | Thị Trấn Chợ Lách |
330 | 000.20.23.H07-221222-0003 | 22/12/2022 | 23/12/2022 | 14/02/2023 | Trễ hạn 37 ngày. | TRẦN VĂN LỢI | Thị Trấn Chợ Lách |
331 | 000.20.23.H07-221222-0005 | 22/12/2022 | 23/12/2022 | 14/02/2023 | Trễ hạn 37 ngày. | NGUYỄN THỊ KIM NGƯƠN | Thị Trấn Chợ Lách |
332 | 000.20.23.H07-221222-0006 | 22/12/2022 | 23/12/2022 | 14/02/2023 | Trễ hạn 37 ngày. | NGUYỄN THỊ KIM NGƯƠN | Thị Trấn Chợ Lách |
333 | 000.20.23.H07-221222-0007 | 22/12/2022 | 23/12/2022 | 14/02/2023 | Trễ hạn 37 ngày. | PHẠM XUÂN BÌNH | Thị Trấn Chợ Lách |
334 | 000.20.23.H07-221222-0008 | 22/12/2022 | 23/12/2022 | 14/02/2023 | Trễ hạn 37 ngày. | PHẠM XUÂN BÌNH | Thị Trấn Chợ Lách |
335 | 000.20.23.H07-221222-0009 | 22/12/2022 | 23/12/2022 | 14/02/2023 | Trễ hạn 37 ngày. | NGUYỄN ĐỨC HUY | Thị Trấn Chợ Lách |
336 | 000.20.23.H07-221222-0010 | 22/12/2022 | 23/12/2022 | 14/02/2023 | Trễ hạn 37 ngày. | NGUYỄN ĐỨC HUY | Thị Trấn Chợ Lách |
337 | 000.20.23.H07-221222-0011 | 22/12/2022 | 23/12/2022 | 14/02/2023 | Trễ hạn 37 ngày. | NGUYỄN TRỌNG HIỀN | Thị Trấn Chợ Lách |
338 | 000.20.23.H07-221222-0012 | 22/12/2022 | 23/12/2022 | 14/02/2023 | Trễ hạn 37 ngày. | ĐOÀN VĂN CẢNH | Thị Trấn Chợ Lách |
339 | 000.20.23.H07-230131-0001 | 31/01/2023 | 01/02/2023 | 14/02/2023 | Trễ hạn 9 ngày. | THIỀU THỊ DIỄM | Thị Trấn Chợ Lách |
340 | 000.20.23.H07-230131-0002 | 31/01/2023 | 01/02/2023 | 14/02/2023 | Trễ hạn 9 ngày. | TRẦN THỊ MƯỜI | Thị Trấn Chợ Lách |
341 | 000.20.23.H07-230131-0003 | 31/01/2023 | 01/02/2023 | 14/02/2023 | Trễ hạn 9 ngày. | PHAN THỊ NGỌC UYÊN | Thị Trấn Chợ Lách |
342 | 000.20.23.H07-230131-0004 | 31/01/2023 | 01/02/2023 | 14/02/2023 | Trễ hạn 9 ngày. | HUỲNH THỊ THẮM | Thị Trấn Chợ Lách |
343 | 000.20.23.H07-230131-0005 | 31/01/2023 | 01/02/2023 | 14/02/2023 | Trễ hạn 9 ngày. | LÊ MINH KHANG | Thị Trấn Chợ Lách |
344 | 000.20.23.H07-230131-0006 | 31/01/2023 | 01/02/2023 | 14/02/2023 | Trễ hạn 9 ngày. | TRẦN NGỌC PHẬN | Thị Trấn Chợ Lách |
345 | 000.20.23.H07-230131-0009 | 31/01/2023 | 07/02/2023 | 14/02/2023 | Trễ hạn 5 ngày. | HUỲNH NHỰT TÂN | Thị Trấn Chợ Lách |
346 | 000.21.23.H07-231004-0001 | 04/10/2023 | 05/10/2023 | 06/10/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | PHAN HOÀI PHÚC | Xã Vĩnh Bình |
347 | 000.21.23.H07-231116-0001 | 16/11/2023 | 21/11/2023 | 22/11/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ THẢO | Xã Vĩnh Bình |
348 | 000.21.23.H07-231116-0002 | 16/11/2023 | 21/11/2023 | 22/11/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN HÙNG | Xã Vĩnh Bình |
349 | 000.21.23.H07-230922-0001 | 22/09/2023 | 25/09/2023 | 26/09/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | VÕ VĂN HIẾU | Xã Vĩnh Bình |
350 | 000.21.23.H07-230922-0002 | 22/09/2023 | 25/09/2023 | 26/09/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ THẢO NGUYÊN | Xã Vĩnh Bình |
351 | 000.21.23.H07-231222-0002 | 22/12/2023 | 25/12/2023 | 26/12/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN BÍCH LIỄU | Xã Vĩnh Bình |
352 | 000.21.23.H07-231030-0001 | 30/10/2023 | 31/10/2023 | 01/11/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ KIM NHI | Xã Vĩnh Bình |
353 | 000.22.23.H07-230208-0001 | 08/02/2023 | 13/02/2023 | 08/03/2023 | Trễ hạn 17 ngày. | VÕ THỊ ÁNH | Xã Vĩnh Hòa |
354 | 000.22.23.H07-230208-0002 | 08/02/2023 | 09/02/2023 | 03/03/2023 | Trễ hạn 16 ngày. | PHAN TẤN ĐẠT | Xã Vĩnh Hòa |
355 | 000.22.23.H07-230208-0003 | 08/02/2023 | 09/02/2023 | 03/03/2023 | Trễ hạn 16 ngày. | ĐOÀN VĂN SANG | Xã Vĩnh Hòa |
356 | 000.22.23.H07-230208-0004 | 08/02/2023 | 09/02/2023 | 03/03/2023 | Trễ hạn 16 ngày. | NGUYỄN THANH TUẤN | Xã Vĩnh Hòa |
357 | 000.22.23.H07-230208-0005 | 08/02/2023 | 13/02/2023 | 03/03/2023 | Trễ hạn 14 ngày. | MAI KIM PHẤN | Xã Vĩnh Hòa |
358 | 000.22.23.H07-230208-0006 | 08/02/2023 | 09/02/2023 | 03/03/2023 | Trễ hạn 16 ngày. | NGUYỄN THỊ THU HÀ | Xã Vĩnh Hòa |
359 | 000.22.23.H07-230208-0007 | 08/02/2023 | 09/02/2023 | 03/03/2023 | Trễ hạn 16 ngày. | LÊ THỊ NGỌC LOAN | Xã Vĩnh Hòa |
360 | 000.22.23.H07-230208-0008 | 08/02/2023 | 09/02/2023 | 03/03/2023 | Trễ hạn 16 ngày. | NGUYỄN HỒNG PHƯỚC | Xã Vĩnh Hòa |
361 | 000.22.23.H07-230208-0009 | 08/02/2023 | 09/02/2023 | 03/03/2023 | Trễ hạn 16 ngày. | NGUYỄN VĂN SANG | Xã Vĩnh Hòa |
362 | 000.22.23.H07-230208-0010 | 08/02/2023 | 15/02/2023 | 03/03/2023 | Trễ hạn 12 ngày. | MAI DIỄM THUÝ | Xã Vĩnh Hòa |
363 | 000.22.23.H07-230208-0011 | 08/02/2023 | 09/02/2023 | 03/03/2023 | Trễ hạn 16 ngày. | BÙI THỊ THUÝ VÂN | Xã Vĩnh Hòa |
364 | 000.22.23.H07-230208-0012 | 08/02/2023 | 09/02/2023 | 03/03/2023 | Trễ hạn 16 ngày. | ĐẶNG THỊ KIM THO | Xã Vĩnh Hòa |
365 | 000.22.23.H07-230208-0013 | 08/02/2023 | 13/02/2023 | 03/03/2023 | Trễ hạn 14 ngày. | TRẦN PHÁT ĐẠT | Xã Vĩnh Hòa |
366 | 000.22.23.H07-230208-0014 | 08/02/2023 | 09/02/2023 | 03/03/2023 | Trễ hạn 16 ngày. | NGUYỄN LÊ QUỐC BẢO | Xã Vĩnh Hòa |
367 | 000.22.23.H07-230208-0015 | 08/02/2023 | 09/02/2023 | 03/03/2023 | Trễ hạn 16 ngày. | HUỲNH LỆ XƯƠNG | Xã Vĩnh Hòa |
368 | 000.22.23.H07-230118-0001 | 18/01/2023 | 30/01/2023 | 08/03/2023 | Trễ hạn 27 ngày. | NGUYÊNC SƠN KHÁNH | Xã Vĩnh Hòa |
369 | 000.22.23.H07-230118-0002 | 18/01/2023 | 30/01/2023 | 08/03/2023 | Trễ hạn 27 ngày. | HUỲNH THỊ YẾN NHI | Xã Vĩnh Hòa |
370 | 000.22.23.H07-230118-0003 | 18/01/2023 | 30/01/2023 | 08/03/2023 | Trễ hạn 27 ngày. | NGUYỄN THỊ HẠNH | Xã Vĩnh Hòa |
371 | 000.22.23.H07-230118-0004 | 18/01/2023 | 30/01/2023 | 08/03/2023 | Trễ hạn 27 ngày. | NGUYỄN THỊ NGA | Xã Vĩnh Hòa |
372 | 000.22.23.H07-230118-0005 | 18/01/2023 | 19/01/2023 | 08/03/2023 | Trễ hạn 34 ngày. | NGUYỄN THUÝ NGA | Xã Vĩnh Hòa |
373 | 000.22.23.H07-230118-0006 | 18/01/2023 | 19/01/2023 | 03/03/2023 | Trễ hạn 31 ngày. | TRẦN THỊ ẢNH | Xã Vĩnh Hòa |
374 | 000.22.23.H07-230118-0007 | 18/01/2023 | 19/01/2023 | 08/03/2023 | Trễ hạn 34 ngày. | NGUYỄN VĂN DẤU | Xã Vĩnh Hòa |
375 | 000.22.23.H07-230118-0008 | 18/01/2023 | 19/01/2023 | 08/03/2023 | Trễ hạn 34 ngày. | HUỲNH TẤN PHÚC | Xã Vĩnh Hòa |
376 | 000.22.23.H07-230118-0009 | 18/01/2023 | 19/01/2023 | 08/03/2023 | Trễ hạn 34 ngày. | NGÔ THỊ KIM PHẤN | Xã Vĩnh Hòa |
377 | 000.22.23.H07-230118-0010 | 18/01/2023 | 19/01/2023 | 03/03/2023 | Trễ hạn 31 ngày. | NGUYỄN HIẾU NGHĨA | Xã Vĩnh Hòa |
378 | 000.22.23.H07-230118-0011 | 18/01/2023 | 19/01/2023 | 03/03/2023 | Trễ hạn 31 ngày. | NGUYỄN VĂN CHỈNH | Xã Vĩnh Hòa |
379 | 000.22.23.H07-230118-0012 | 18/01/2023 | 19/01/2023 | 08/03/2023 | Trễ hạn 34 ngày. | ĐỖ VĂN MƯỜI | Xã Vĩnh Hòa |
380 | 000.22.23.H07-230118-0013 | 18/01/2023 | 19/01/2023 | 08/03/2023 | Trễ hạn 34 ngày. | TRẦN THỊ THANH HIỀN | Xã Vĩnh Hòa |
381 | 000.22.23.H07-230118-0014 | 18/01/2023 | 01/02/2023 | 03/03/2023 | Trễ hạn 22 ngày. | TRẦN THỊ LAN | Xã Vĩnh Hòa |