STT | Số hồ sơ | Ngày tiếp nhận | Hạn xử lý | Ngày có kết quả | Thời gian trễ hạn | Tổ chức/ Cá nhân nộp hồ sơ |
Bộ phận/ đang xử lý |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 000.14.22.H07-230927-0001 | 27/09/2023 | 28/09/2023 | 14/10/2023 | Trễ hạn 11 ngày. | VÕ THỊ CẨM VÂN | UBND xã An Hóa |
2 | 000.00.22.H07-230103-0088 | 03/01/2023 | 06/01/2023 | 06/02/2023 | Trễ hạn 21 ngày. | TRẦN THỊ THU HẰNG | UBND xã An Phước |
3 | 000.00.22.H07-230103-0089 | 03/01/2023 | 06/01/2023 | 06/02/2023 | Trễ hạn 21 ngày. | NGUYỄN THỊ TRANH | UBND xã An Phước |
4 | 000.00.22.H07-220905-0034 | 05/09/2022 | 08/09/2022 | 27/03/2023 | Trễ hạn 142 ngày. | LÊ THỊ HÀ | UBND xã An Phước |
5 | 000.00.22.H07-220905-0035 | 05/09/2022 | 08/09/2022 | 27/03/2023 | Trễ hạn 142 ngày. | PHAM THỊ ANH | UBND xã An Phước |
6 | 000.00.22.H07-220905-0037 | 05/09/2022 | 08/09/2022 | 27/03/2023 | Trễ hạn 142 ngày. | NGUYỄN THỊ KIM HỒNG | UBND xã An Phước |
7 | 000.16.22.H07-230608-0001 | 08/06/2023 | 13/06/2023 | 14/07/2023 | Trễ hạn 23 ngày. | NGÔ VĂN TAO | UBND xã An Phước |
8 | 000.16.22.H07-230608-0002 | 08/06/2023 | 13/06/2023 | 14/07/2023 | Trễ hạn 23 ngày. | NGUYỄN THỊ HỒNG NGỌC | UBND xã An Phước |
9 | 000.16.22.H07-230612-0001 | 12/06/2023 | 15/06/2023 | 27/06/2023 | Trễ hạn 8 ngày. | NGUYỄN THỊ NGỌC TRẦM | UBND xã An Phước |
10 | 000.16.22.H07-230515-0001 | 15/05/2023 | 18/05/2023 | 19/05/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | PHAN THỊ KIM HƯƠNG | UBND xã An Phước |
11 | 000.16.22.H07-230616-0001 | 16/06/2023 | 21/06/2023 | 27/06/2023 | Trễ hạn 4 ngày. | LÊ THỊ TRÚC PHƯƠNG | UBND xã An Phước |
12 | 000.00.22.H07-221216-0033 | 16/12/2022 | 21/12/2022 | 03/01/2023 | Trễ hạn 9 ngày. | NGUYỄN THỊ NHƯ LOAN | UBND xã An Phước |
13 | 000.00.22.H07-221216-0034 | 16/12/2022 | 21/12/2022 | 03/01/2023 | Trễ hạn 9 ngày. | NGUYỄN THỊ DIỄM QUỲNH | UBND xã An Phước |
14 | 000.00.22.H07-221018-0026 | 18/10/2022 | 21/10/2022 | 27/03/2023 | Trễ hạn 111 ngày. | PHÙNG THỊ NGỌC THẢO | UBND xã An Phước |
15 | 000.16.22.H07-230619-0001 | 19/06/2023 | 22/06/2023 | 14/07/2023 | Trễ hạn 16 ngày. | NGUYỄN VĂN VƯỜN | UBND xã An Phước |
16 | 000.16.22.H07-230619-0002 | 19/06/2023 | 22/06/2023 | 14/07/2023 | Trễ hạn 16 ngày. | NGUYỄN THỊ DIỀM | UBND xã An Phước |
17 | 000.00.22.H07-220919-0073 | 19/09/2022 | 22/09/2022 | 27/03/2023 | Trễ hạn 132 ngày. | PHAN VĂN HÒA | UBND xã An Phước |
18 | 000.16.22.H07-230919-0001 | 19/09/2023 | 22/09/2023 | 14/12/2023 | Trễ hạn 59 ngày. | NGUYỄN HUY NAM | UBND xã An Phước |
19 | 000.00.22.H07-230220-0008 | 20/02/2023 | 23/02/2023 | 06/03/2023 | Trễ hạn 7 ngày. | NGUYỄN LÊ PHƯƠNG KHOA | UBND xã An Phước |
20 | 000.00.22.H07-230220-0009 | 20/02/2023 | 23/02/2023 | 06/03/2023 | Trễ hạn 7 ngày. | NGUYỄN KIM TRUYỀN | UBND xã An Phước |
21 | 000.16.22.H07-230420-0001 | 20/04/2023 | 21/04/2023 | 26/04/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN HÙNG THẮNG | UBND xã An Phước |
22 | 000.00.22.H07-221101-0026 | 01/11/2022 | 08/11/2022 | 21/07/2023 | Trễ hạn 182 ngày. | DƯƠNG ÁNH NGUYỆT | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành |
23 | 000.00.22.H07-221101-0027 | 01/11/2022 | 08/11/2022 | 21/07/2023 | Trễ hạn 182 ngày. | TRẦN THỊ DIỄM THU | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành |
24 | 000.00.22.H07-221101-0028 | 01/11/2022 | 08/11/2022 | 21/07/2023 | Trễ hạn 182 ngày. | VĂN THÀNH AN | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành |
25 | 000.00.22.H07-221101-0029 | 01/11/2022 | 08/11/2022 | 21/07/2023 | Trễ hạn 182 ngày. | VÕ VĂN HIẾU | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành |
26 | 000.21.22.H07-230703-0001 | 03/07/2023 | 10/07/2023 | 21/07/2023 | Trễ hạn 9 ngày. | PHẠM ĐẠI THÀNH | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành |
27 | 000.00.22.H07-220930-0103 | 04/10/2022 | 07/10/2022 | 20/09/2023 | Trễ hạn 247 ngày. | PHAN PHẠM QUỐC LINH | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành |
28 | 000.00.22.H07-221005-0100 | 05/10/2022 | 12/10/2022 | 21/07/2023 | Trễ hạn 201 ngày. | PHẠM CÔNG HÒA | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành |
29 | 000.00.22.H07-221005-0101 | 05/10/2022 | 12/10/2022 | 21/07/2023 | Trễ hạn 201 ngày. | DƯƠNG ÁNH NGUYỆT | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành |
30 | 000.00.22.H07-221205-0008 | 05/12/2022 | 12/12/2022 | 21/07/2023 | Trễ hạn 158 ngày. | VÕ THỊ OANH | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành |
31 | 000.00.22.H07-230206-0062 | 06/02/2023 | 13/02/2023 | 21/07/2023 | Trễ hạn 113 ngày. | HUỲNH CÔNG ĐIỀN | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành |
32 | 000.00.22.H07-230302-0057 | 06/03/2023 | 09/03/2023 | 20/09/2023 | Trễ hạn 138 ngày. | ĐỖ THÀNH LONG | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành |
33 | 000.00.22.H07-221102-0027 | 07/11/2022 | 10/11/2022 | 20/09/2023 | Trễ hạn 223 ngày. | PHAN PHẠM QUỐC LINH | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành |
34 | 000.00.22.H07-221207-0058 | 07/12/2022 | 14/12/2022 | 21/07/2023 | Trễ hạn 156 ngày. | NGUYỄN THỊ ĐẸP | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành |
35 | 000.00.22.H07-221207-0059 | 07/12/2022 | 14/12/2022 | 21/07/2023 | Trễ hạn 156 ngày. | LÊ BẢO TOÀN | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành |
36 | 000.00.22.H07-230308-0012 | 08/03/2023 | 15/03/2023 | 21/07/2023 | Trễ hạn 91 ngày. | LÊ NGỌC ĐIỆP | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành |
37 | 000.00.22.H07-230308-0019 | 08/03/2023 | 13/03/2023 | 20/09/2023 | Trễ hạn 136 ngày. | PHẠM VĨNH THỊNH | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành |
38 | 000.00.22.H07-231108-0006 | 08/11/2023 | 13/11/2023 | 15/11/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN THỊ MỸ LỆ | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành |
39 | 000.00.22.H07-231108-0014 | 08/11/2023 | 13/11/2023 | 15/11/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | LÊ THỊ KIM HƯƠNG | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành |
40 | 000.00.22.H07-231108-0013 | 08/11/2023 | 13/11/2023 | 15/11/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | LÊ THỊ KIM HƯƠNG | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành |
41 | 000.00.22.H07-231108-0012 | 08/11/2023 | 13/11/2023 | 15/11/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN HOÀNG THẠCH | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành |
42 | 000.00.22.H07-231108-0010 | 08/11/2023 | 13/11/2023 | 15/11/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN VĂN MAI | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành |
43 | 000.00.22.H07-231108-0009 | 08/11/2023 | 13/11/2023 | 15/11/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN VĂN MAI | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành |
44 | 000.00.22.H07-231207-0008 | 08/12/2023 | 13/12/2023 | 14/12/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THANH HÀI | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành |
45 | 000.00.22.H07-231208-0001 | 08/12/2023 | 13/12/2023 | 14/12/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐỖ THỊ TUYẾT ANH | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành |
46 | 000.00.22.H07-231208-0004 | 08/12/2023 | 13/12/2023 | 14/12/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THÁI TƯỜNG | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành |
47 | 000.00.22.H07-230109-0039 | 09/01/2023 | 23/02/2023 | 21/07/2023 | Trễ hạn 105 ngày. | CAO THÁI BẢO | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành |
48 | 000.00.22.H07-230109-0043 | 09/01/2023 | 23/02/2023 | 21/07/2023 | Trễ hạn 105 ngày. | LÊ KIM HOÀNG | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành |
49 | 000.21.22.H07-230609-0001 | 09/06/2023 | 16/06/2023 | 21/07/2023 | Trễ hạn 25 ngày. | NGUYỄN HỮU KHƯƠNG | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành |
50 | 000.21.22.H07-230609-0002 | 09/06/2023 | 16/06/2023 | 21/07/2023 | Trễ hạn 25 ngày. | LÊ THỊ KIM HOÀNG | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành |
51 | 000.21.22.H07-230609-0003 | 09/06/2023 | 16/06/2023 | 21/07/2023 | Trễ hạn 25 ngày. | TRẦN THỊ MAI | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành |
52 | 000.21.22.H07-230609-0004 | 09/06/2023 | 16/06/2023 | 21/07/2023 | Trễ hạn 25 ngày. | TRƯƠNG VĂN TỰ | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành |
53 | 000.21.22.H07-230609-0005 | 09/06/2023 | 16/06/2023 | 21/07/2023 | Trễ hạn 25 ngày. | LÊ THỊ NGỌC PHƯỢNG | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành |
54 | 000.21.22.H07-230609-0006 | 09/06/2023 | 16/06/2023 | 21/07/2023 | Trễ hạn 25 ngày. | VÕ MINH THÀNH | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành |
55 | 000.21.22.H07-230609-0007 | 09/06/2023 | 16/06/2023 | 21/07/2023 | Trễ hạn 25 ngày. | TRẦN THỊ KIM KIỀU | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành |
56 | 000.21.22.H07-230609-0008 | 09/06/2023 | 16/06/2023 | 21/07/2023 | Trễ hạn 25 ngày. | NGUYỄN THỊ THANH THÚY | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành |
57 | 000.21.22.H07-230609-0009 | 09/06/2023 | 16/06/2023 | 21/07/2023 | Trễ hạn 25 ngày. | HUỲNH VĂN RỌT | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành |
58 | 000.21.22.H07-230609-0010 | 09/06/2023 | 16/06/2023 | 21/07/2023 | Trễ hạn 25 ngày. | NGUYỄN THỊ HIỆP | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành |
59 | 000.00.22.H07-220909-0057 | 09/09/2022 | 16/09/2022 | 21/07/2023 | Trễ hạn 219 ngày. | NGUYỄN THỊ HOA | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành |
60 | 000.00.22.H07-221206-0008 | 09/12/2022 | 14/12/2022 | 20/09/2023 | Trễ hạn 199 ngày. | BÙI THỊ TUYẾT PHƯỢNG | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành |
61 | 000.00.22.H07-230110-0001 | 10/01/2023 | 24/02/2023 | 21/07/2023 | Trễ hạn 104 ngày. | LÊ THỊ HỒNG | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành |
62 | 000.00.22.H07-230110-0002 | 10/01/2023 | 24/02/2023 | 21/07/2023 | Trễ hạn 104 ngày. | CAO THÀNH HIẾU | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành |
63 | 000.00.22.H07-230110-0003 | 10/01/2023 | 24/02/2023 | 21/07/2023 | Trễ hạn 104 ngày. | LÊ THỊ KIM HƯNG | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành |
64 | 000.00.22.H07-230110-0004 | 10/01/2023 | 24/02/2023 | 21/07/2023 | Trễ hạn 104 ngày. | TRẦN VĂN NGHĨA | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành |
65 | 000.21.22.H07-230711-0001 | 11/07/2023 | 18/07/2023 | 21/07/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN TẤN AN | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành |
66 | 000.21.22.H07-230711-0002 | 11/07/2023 | 18/07/2023 | 21/07/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | TRẦN THỊ MỸ DUNG | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành |
67 | 000.00.22.H07-230907-0001 | 11/09/2023 | 14/09/2023 | 19/09/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | PHAN PHẠM QUỐC LINH | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành |
68 | 000.00.22.H07-231110-0007 | 12/11/2023 | 24/11/2023 | 27/11/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | VÕ MINH HIẾU | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành |
69 | 000.00.22.H07-230913-0001 | 13/09/2023 | 18/09/2023 | 20/09/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | LÊ THỊ KIM HƯƠNG | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành |
70 | 000.00.22.H07-220914-0034 | 14/09/2022 | 21/09/2022 | 21/07/2023 | Trễ hạn 216 ngày. | TRẦN VĂN MAI | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành |
71 | 000.00.22.H07-220914-0042 | 14/09/2022 | 21/09/2022 | 21/07/2023 | Trễ hạn 216 ngày. | NGÔ HUỲNH MAI | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành |
72 | 000.00.22.H07-220914-0047 | 14/09/2022 | 21/09/2022 | 21/07/2023 | Trễ hạn 216 ngày. | LÊ THỊ NGỌC PHỤNG | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành |
73 | 000.00.22.H07-230909-0001 | 14/09/2023 | 19/09/2023 | 20/09/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN NGUYỄN HOÀNG ÂN | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành |
74 | 000.00.22.H07-221214-0044 | 14/12/2022 | 21/12/2022 | 21/07/2023 | Trễ hạn 151 ngày. | NGUYỄN NGỌC THANH | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành |
75 | 000.00.22.H07-221214-0045 | 14/12/2022 | 21/12/2022 | 21/07/2023 | Trễ hạn 151 ngày. | TRẦN ANH TUẤN | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành |
76 | 000.00.22.H07-230215-0003 | 15/02/2023 | 22/02/2023 | 21/07/2023 | Trễ hạn 106 ngày. | NGUYỄN THỊ MỸ DUNG | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành |
77 | 000.21.22.H07-230515-0001 | 15/05/2023 | 22/05/2023 | 21/07/2023 | Trễ hạn 44 ngày. | BÙI THỊ HẰNG | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành |
78 | 000.00.22.H07-221115-0002 | 15/11/2022 | 22/11/2022 | 21/07/2023 | Trễ hạn 172 ngày. | TRẦN NGỌC HÙNG | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành |
79 | 000.00.22.H07-220816-0004 | 16/08/2022 | 23/08/2022 | 21/07/2023 | Trễ hạn 236 ngày. | NGUYỄN THỊ SANH | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành |
80 | 000.00.22.H07-220816-0005 | 16/08/2022 | 23/08/2022 | 21/07/2023 | Trễ hạn 236 ngày. | BÙI THỊ MỸ LỆ | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành |
81 | 000.00.22.H07-220816-0006 | 16/08/2022 | 23/08/2022 | 21/07/2023 | Trễ hạn 236 ngày. | VÕ TẤN DOANH | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành |
82 | 000.00.22.H07-220816-0007 | 16/08/2022 | 23/08/2022 | 21/07/2023 | Trễ hạn 236 ngày. | NGUYỄN THỊ NHIÊN | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành |
83 | 000.00.22.H07-220816-0008 | 16/08/2022 | 23/08/2022 | 21/07/2023 | Trễ hạn 236 ngày. | NGUYỄN VĂN HUÂN | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành |
84 | 000.00.22.H07-220812-0031 | 17/08/2022 | 22/08/2022 | 20/09/2023 | Trễ hạn 280 ngày. | PHAN PHẠM QUỐC LINH | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành |
85 | 000.00.22.H07-220816-0002 | 17/08/2022 | 22/08/2022 | 20/09/2023 | Trễ hạn 280 ngày. | TRẦN THỊ THÚY HẰNG | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành |
86 | 000.00.22.H07-230216-0004 | 20/02/2023 | 23/02/2023 | 20/09/2023 | Trễ hạn 148 ngày. | PHAN PHẠM QUỐC LINH | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành |
87 | 000.00.22.H07-221110-0010 | 20/11/2022 | 23/11/2022 | 20/09/2023 | Trễ hạn 214 ngày. | PHAN PHẠM QUỐC LINH | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành |
88 | 000.21.22.H07-230522-0001 | 22/05/2023 | 29/05/2023 | 21/07/2023 | Trễ hạn 39 ngày. | NGUYỄN THỊ MINH THI | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành |
89 | 000.00.22.H07-220823-0005 | 23/08/2022 | 30/08/2022 | 21/07/2023 | Trễ hạn 231 ngày. | BÙI THỊ CẨM TÚ | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành |
90 | 000.29.22.H07-230524-0012 | 24/05/2023 | 31/05/2023 | 21/07/2023 | Trễ hạn 37 ngày. | LƯƠNG TRÍ DŨNG | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành |
91 | 000.00.22.H07-220824-0002 | 24/08/2022 | 31/08/2022 | 21/07/2023 | Trễ hạn 230 ngày. | NGUYỄN THỊ BÍCH VÂN | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành |
92 | 000.00.22.H07-220824-0006 | 24/08/2022 | 31/08/2022 | 21/07/2023 | Trễ hạn 230 ngày. | NGUYỄN VĂN VINH | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành |
93 | 000.00.22.H07-220824-0007 | 24/08/2022 | 31/08/2022 | 21/07/2023 | Trễ hạn 230 ngày. | HUỲNH HỮU HỒ | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành |
94 | 000.00.22.H07-220824-0008 | 24/08/2022 | 31/08/2022 | 21/07/2023 | Trễ hạn 230 ngày. | NGUYỄN THỊ NHUNG | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành |
95 | 000.00.22.H07-220824-0020 | 24/08/2022 | 31/08/2022 | 21/07/2023 | Trễ hạn 230 ngày. | THIỀU THỊ CHÁNG | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành |
96 | 000.00.22.H07-221024-0094 | 24/10/2022 | 31/10/2022 | 21/07/2023 | Trễ hạn 188 ngày. | ÂU THỊ CƠ UYÊN | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành |
97 | 000.00.22.H07-221024-0095 | 24/10/2022 | 31/10/2022 | 21/07/2023 | Trễ hạn 188 ngày. | NGÔ THỊ TRĂM | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành |
98 | 000.00.22.H07-221024-0096 | 24/10/2022 | 31/10/2022 | 21/07/2023 | Trễ hạn 188 ngày. | NGUYỄN CÔNG LẬP | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành |
99 | 000.00.22.H07-221024-0097 | 24/10/2022 | 31/10/2022 | 21/07/2023 | Trễ hạn 188 ngày. | TRẦN THỊ KIM CHÂU | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành |
100 | 000.00.22.H07-221024-0098 | 24/10/2022 | 31/10/2022 | 21/07/2023 | Trễ hạn 188 ngày. | NGUYỄN KIM HÀ | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành |
101 | 000.00.22.H07-221024-0099 | 24/10/2022 | 31/10/2022 | 21/07/2023 | Trễ hạn 188 ngày. | TRẦN TƯỜNG LINH TRANG | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành |
102 | 000.00.22.H07-221021-0029 | 26/10/2022 | 31/10/2022 | 20/09/2023 | Trễ hạn 231 ngày. | NGUYEN DANG | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành |
103 | 000.00.22.H07-231124-0003 | 27/11/2023 | 30/11/2023 | 01/12/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THANH NHÃ | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành |
104 | 000.00.22.H07-231124-0002 | 27/11/2023 | 30/11/2023 | 01/12/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THANH NHÃ | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành |
105 | 000.00.22.H07-221125-0028 | 29/11/2022 | 02/12/2022 | 20/09/2023 | Trễ hạn 207 ngày. | PHÙNG VĂN NĂNG | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành |
106 | 000.00.22.H07-230130-0019 | 30/01/2023 | 06/02/2023 | 21/07/2023 | Trễ hạn 118 ngày. | NGUYỄN VĂN THIỆT | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành |
107 | 000.00.22.H07-220930-0001 | 30/09/2022 | 07/10/2022 | 21/07/2023 | Trễ hạn 204 ngày. | TRẦN VĂN TÂY | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành |
108 | 000.00.22.H07-220930-0002 | 30/09/2022 | 07/10/2022 | 21/07/2023 | Trễ hạn 204 ngày. | NGUYỄN THANH DIỄM | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành |
109 | 000.00.22.H07-220930-0003 | 30/09/2022 | 04/11/2022 | 21/07/2023 | Trễ hạn 184 ngày. | TRƯƠNG THỊ THÙY DƯƠNG | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành |
110 | 000.19.22.H07-231017-0007 | 20/10/2023 | 23/10/2023 | 14/11/2023 | Trễ hạn 16 ngày. | BÙI THỊ NGỌC EM | UBND xã Phú Túc |
111 | 000.24.22.H07-231120-0001 | 20/11/2023 | 21/11/2023 | 22/11/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN QUỐC KHẢI | UBND xã Tam Phước |
112 | 000.33.22.H07-230427-0002 | 27/04/2023 | 28/04/2023 | 23/05/2023 | Trễ hạn 16 ngày. | LÊ VĂN HOÀNG THÀNH | UBND Xã Tiên Thủy |
113 | 000.34.22.H07-231101-0096 | 01/11/2023 | 02/11/2023 | 09/11/2023 | Trễ hạn 5 ngày. | LÊ THỊ KIM THOA | UBND xã Tường Đa |
114 | 000.34.22.H07-231101-0097 | 01/11/2023 | 02/11/2023 | 09/11/2023 | Trễ hạn 5 ngày. | NGUYỄN HỒNG SA | UBND xã Tường Đa |
115 | 000.34.22.H07-231101-0098 | 01/11/2023 | 02/11/2023 | 09/11/2023 | Trễ hạn 5 ngày. | NGUYỄN THỊ QUYÊN | UBND xã Tường Đa |
116 | 000.34.22.H07-231101-0102 | 01/11/2023 | 02/11/2023 | 09/11/2023 | Trễ hạn 5 ngày. | CHÂU THỊ TÚ MI | UBND xã Tường Đa |
117 | 000.34.22.H07-231101-0103 | 01/11/2023 | 02/11/2023 | 09/11/2023 | Trễ hạn 5 ngày. | PHÙNG MỸ THANH | UBND xã Tường Đa |
118 | 000.34.22.H07-231101-0104 | 01/11/2023 | 02/11/2023 | 09/11/2023 | Trễ hạn 5 ngày. | LÊ THỊ THÚY DUY | UBND xã Tường Đa |
119 | 000.34.22.H07-231101-0105 | 01/11/2023 | 02/11/2023 | 09/11/2023 | Trễ hạn 5 ngày. | TRẦN THỊ Ý NHI | UBND xã Tường Đa |
120 | 000.34.22.H07-231101-0107 | 01/11/2023 | 02/11/2023 | 09/11/2023 | Trễ hạn 5 ngày. | TRẦN THỊ KIM DUYÊN | UBND xã Tường Đa |
121 | 000.34.22.H07-231101-0108 | 01/11/2023 | 02/11/2023 | 09/11/2023 | Trễ hạn 5 ngày. | NGUYỄN THỊ XUÂN HÒA | UBND xã Tường Đa |
122 | 000.34.22.H07-231101-0110 | 01/11/2023 | 02/11/2023 | 09/11/2023 | Trễ hạn 5 ngày. | VÕ THỊ THU THỦY | UBND xã Tường Đa |
123 | 000.34.22.H07-231211-0005 | 11/12/2023 | 14/12/2023 | 16/12/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ ĐẸP | UBND xã Tường Đa |
124 | 000.34.22.H07-231213-0005 | 13/12/2023 | 14/12/2023 | 15/12/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | HỒ PHƯƠNG TRINH | UBND xã Tường Đa |
125 | 000.34.22.H07-231226-0001 | 26/12/2023 | 27/12/2023 | 28/12/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | HUỲNH THỊ KHUYÊN | UBND xã Tường Đa |
126 | 000.34.22.H07-231027-0026 | 27/10/2023 | 30/10/2023 | 09/11/2023 | Trễ hạn 8 ngày. | NGUYỄN THỊ THANH HUYỀN | UBND xã Tường Đa |
127 | 000.15.22.H07-221101-0386 | 01/11/2022 | 02/11/2022 | 13/10/2023 | Trễ hạn 246 ngày. | NGO VAN MUOI | UBND xã An Khánh |
128 | 000.15.22.H07-221101-0387 | 01/11/2022 | 02/11/2022 | 13/10/2023 | Trễ hạn 246 ngày. | TRINH MINH TIEN | UBND xã An Khánh |
129 | 000.15.22.H07-221101-0388 | 01/11/2022 | 02/11/2022 | 13/10/2023 | Trễ hạn 246 ngày. | PHAM HOANG LINH | UBND xã An Khánh |
130 | 000.15.22.H07-221101-0389 | 01/11/2022 | 02/11/2022 | 13/10/2023 | Trễ hạn 246 ngày. | PHAN THI BE | UBND xã An Khánh |
131 | 000.15.22.H07-221101-0390 | 01/11/2022 | 02/11/2022 | 13/10/2023 | Trễ hạn 246 ngày. | HO THI TUYET MAI | UBND xã An Khánh |
132 | 000.15.22.H07-221101-0391 | 01/11/2022 | 02/11/2022 | 13/10/2023 | Trễ hạn 246 ngày. | TRAN VAN THONG | UBND xã An Khánh |
133 | 000.15.22.H07-221101-0392 | 01/11/2022 | 02/11/2022 | 13/10/2023 | Trễ hạn 246 ngày. | NGUYEN THI HONG | UBND xã An Khánh |
134 | 000.15.22.H07-221101-0394 | 01/11/2022 | 02/11/2022 | 13/10/2023 | Trễ hạn 246 ngày. | NGUYEN THI KIM PHUONG | UBND xã An Khánh |
135 | 000.15.22.H07-221101-0395 | 01/11/2022 | 02/11/2022 | 13/10/2023 | Trễ hạn 246 ngày. | NGUYEN THANH TONG | UBND xã An Khánh |
136 | 000.15.22.H07-221101-0396 | 01/11/2022 | 02/11/2022 | 13/10/2023 | Trễ hạn 246 ngày. | LE THI NGOC DIEP | UBND xã An Khánh |
137 | 000.15.22.H07-221101-0397 | 01/11/2022 | 02/11/2022 | 13/10/2023 | Trễ hạn 246 ngày. | NGUYEN THI HUYNH | UBND xã An Khánh |
138 | 000.15.22.H07-221101-0398 | 01/11/2022 | 02/11/2022 | 13/10/2023 | Trễ hạn 246 ngày. | TRAN VAN QUANG | UBND xã An Khánh |
139 | 000.15.22.H07-221101-0399 | 01/11/2022 | 02/11/2022 | 13/10/2023 | Trễ hạn 246 ngày. | NGUYEN THANH SON | UBND xã An Khánh |
140 | 000.15.22.H07-221101-0400 | 01/11/2022 | 02/11/2022 | 13/10/2023 | Trễ hạn 246 ngày. | NGUYEN THI HANG | UBND xã An Khánh |
141 | 000.15.22.H07-221101-0401 | 01/11/2022 | 02/11/2022 | 13/10/2023 | Trễ hạn 246 ngày. | NGUYEN VAN NGOC | UBND xã An Khánh |
142 | 000.15.22.H07-221101-0402 | 01/11/2022 | 02/11/2022 | 13/10/2023 | Trễ hạn 246 ngày. | NGUYEN THI THU THUY | UBND xã An Khánh |
143 | 000.15.22.H07-221101-0403 | 01/11/2022 | 02/11/2022 | 13/10/2023 | Trễ hạn 246 ngày. | NGUYEN VAN NGOC | UBND xã An Khánh |
144 | 000.15.22.H07-221101-0404 | 01/11/2022 | 02/11/2022 | 13/10/2023 | Trễ hạn 246 ngày. | NGUYEN THI THU THUY | UBND xã An Khánh |
145 | 000.15.22.H07-221101-0405 | 01/11/2022 | 02/11/2022 | 13/10/2023 | Trễ hạn 246 ngày. | NGUYEN NGOC HAI | UBND xã An Khánh |
146 | 000.15.22.H07-221101-0406 | 01/11/2022 | 02/11/2022 | 13/10/2023 | Trễ hạn 246 ngày. | HO THI BE | UBND xã An Khánh |
147 | 000.31.22.H07-231222-0002 | 22/12/2023 | 25/12/2023 | 29/12/2023 | Trễ hạn 4 ngày. | LÊ MINH QUANG | UBND Thị trấn Châu Thành |
148 | 000.31.22.H07-231225-0001 | 25/12/2023 | 26/12/2023 | 29/12/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN THỊ HỒNG PHẤN | UBND Thị trấn Châu Thành |
149 | 000.31.22.H07-231225-0002 | 25/12/2023 | 26/12/2023 | 29/12/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | HỒ THANH PHONG | UBND Thị trấn Châu Thành |
150 | 000.31.22.H07-231225-0003 | 25/12/2023 | 28/12/2023 | 29/12/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ HÒA | UBND Thị trấn Châu Thành |
151 | 000.31.22.H07-231226-0001 | 26/12/2023 | 27/12/2023 | 29/12/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN MINH THƯ | UBND Thị trấn Châu Thành |
152 | 000.31.22.H07-231227-0001 | 27/12/2023 | 28/12/2023 | 29/12/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐOÀN QUỐC MINH | UBND Thị trấn Châu Thành |
153 | 000.00.22.H07-220620-0012 | 12/12/2022 | 13/12/2022 | 17/05/2023 | Trễ hạn 110 ngày. | TRẦN MINH TIẾN | UBND xã Giao Long |
154 | 000.17.22.H07-230824-0006 | 24/08/2023 | 29/08/2023 | 16/09/2023 | Trễ hạn 13 ngày. | VÕ THỊ NHẬT THẢO | UBND xã Giao Long |
155 | 000.25.22.H07-231201-0002 | 01/12/2023 | 04/12/2023 | 05/12/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | KHẤU THỊ NGỌC LOAN | UBND xã Hữu Định |
156 | 000.25.22.H07-230413-0015 | 13/04/2023 | 20/04/2023 | 25/04/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | LÊ MINH MẪN | UBND xã Hữu Định |
157 | 000.21.22.H07-230403-0001 | 03/04/2023 | 11/05/2023 | 15/05/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | TRẦN THỊ CHẤT | UBND xã Quới Sơn |
158 | 000.21.22.H07-230403-0002 | 03/04/2023 | 11/05/2023 | 15/05/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN ĐỊNH TƯỜNG | UBND xã Quới Sơn |
159 | 000.21.22.H07-231212-0003 | 12/12/2023 | 13/12/2023 | 14/12/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ MINH THƯ | UBND xã Quới Sơn |
160 | 000.00.22.H07-210204-0017 | 04/02/2021 | 05/02/2021 | 28/06/2023 | Trễ hạn 619 ngày. | NGUYỄN THANH DÂN | UBND xã Quới Thành |
161 | 000.22.22.H07-230719-0001 | 19/07/2023 | 20/07/2023 | 28/07/2023 | Trễ hạn 6 ngày. | PHẠM THỊ TÁM | UBND xã Quới Thành |
162 | 000.28.22.H07-230907-0001 | 07/09/2023 | 08/09/2023 | 11/09/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | TẠ THANH VŨ | UBND xã Tân Phú |
163 | 000.00.22.H07-230111-0001 | 11/01/2023 | 12/01/2023 | 19/01/2023 | Trễ hạn 5 ngày. | NGUYỄN THỊ BẠCH MAI | UBND xã Tân Phú |
164 | 000.00.22.H07-230111-0002 | 11/01/2023 | 12/01/2023 | 19/01/2023 | Trễ hạn 5 ngày. | NGUYỄN VĂN TIẾNG | UBND xã Tân Phú |
165 | 000.00.22.H07-230111-0003 | 11/01/2023 | 12/01/2023 | 19/01/2023 | Trễ hạn 5 ngày. | LÊ THỊ KIM LIÊN | UBND xã Tân Phú |
166 | 000.00.22.H07-230111-0004 | 11/01/2023 | 16/01/2023 | 19/01/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN THỊ NI | UBND xã Tân Phú |
167 | 000.00.22.H07-201112-0025 | 12/11/2020 | 17/11/2020 | 09/12/2023 | Trễ hạn 793 ngày. | PHAN THỊ DIỆU HIỀN | UBND xã Tân Phú |
168 | 000.00.22.H07-201112-0026 | 12/11/2020 | 17/11/2020 | 09/12/2023 | Trễ hạn 793 ngày. | PHAN THỊ DIỆU HIỀN | UBND xã Tân Phú |
169 | 000.00.22.H07-210114-0023 | 14/01/2021 | 19/01/2021 | 09/12/2023 | Trễ hạn 749 ngày. | ĐINH TUNG THANH TUYỀN | UBND xã Tân Phú |
170 | 000.00.22.H07-210114-0024 | 14/01/2021 | 19/01/2021 | 09/12/2023 | Trễ hạn 749 ngày. | MAI THỊ KIM HOÀNG | UBND xã Tân Phú |
171 | 000.00.22.H07-210114-0025 | 14/01/2021 | 19/01/2021 | 09/12/2023 | Trễ hạn 749 ngày. | HỒ VĂN QUANG | UBND xã Tân Phú |
172 | 000.00.22.H07-210114-0026 | 14/01/2021 | 19/01/2021 | 09/12/2023 | Trễ hạn 749 ngày. | NGUYỄN THỊ NI | UBND xã Tân Phú |
173 | 000.00.22.H07-210114-0027 | 14/01/2021 | 19/01/2021 | 09/12/2023 | Trễ hạn 749 ngày. | NGUYỄN THỊ DIỄM TRINH | UBND xã Tân Phú |
174 | 000.00.22.H07-210114-0028 | 14/01/2021 | 19/01/2021 | 09/12/2023 | Trễ hạn 749 ngày. | NGUYỄN THỊ THÚY HẰNG | UBND xã Tân Phú |
175 | 000.00.22.H07-210114-0029 | 14/01/2021 | 19/01/2021 | 09/12/2023 | Trễ hạn 749 ngày. | PHAN THỊ KIM HẠNH | UBND xã Tân Phú |
176 | 000.00.22.H07-210114-0030 | 14/01/2021 | 19/01/2021 | 09/12/2023 | Trễ hạn 749 ngày. | NGUYỄN THỊ BẢO TRÂN | UBND xã Tân Phú |
177 | 000.00.22.H07-210114-0031 | 14/01/2021 | 19/01/2021 | 09/12/2023 | Trễ hạn 749 ngày. | LÊ SANH LÂM | UBND xã Tân Phú |
178 | 000.00.22.H07-210114-0032 | 14/01/2021 | 19/01/2021 | 09/12/2023 | Trễ hạn 749 ngày. | TRẦN THỊ MỸ QUYỀN | UBND xã Tân Phú |
179 | 000.00.22.H07-210114-0033 | 14/01/2021 | 15/01/2021 | 09/12/2023 | Trễ hạn 751 ngày. | NGUYỄN VĂN MAI | UBND xã Tân Phú |
180 | 000.00.22.H07-210114-0042 | 14/01/2021 | 19/01/2021 | 09/12/2023 | Trễ hạn 749 ngày. | CAO THỊ TÂM | UBND xã Tân Phú |
181 | 000.28.22.H07-230328-0001 | 28/03/2023 | 29/03/2023 | 25/04/2023 | Trễ hạn 19 ngày. | NGUYỄN VĂN CHÚC | UBND xã Tân Phú |
182 | 000.29.22.H07-230811-0001 | 11/08/2023 | 14/08/2023 | 22/08/2023 | Trễ hạn 6 ngày. | NGUYỄN ĐĂNG KHOA | UBND xã Tân Thạch |
183 | 000.20.22.H07-230712-0001 | 12/07/2023 | 13/07/2023 | 21/07/2023 | Trễ hạn 6 ngày. | NGUYỄN NHỰT QUANG | UBND xã Phước Thạnh |
184 | 000.20.22.H07-230516-0001 | 16/05/2023 | 17/05/2023 | 18/05/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN VĂN ÚT | UBND xã Phước Thạnh |