STT Số hồ sơ Ngày tiếp nhận Hạn xử lý Ngày có kết quả Thời gian trễ hạn Tổ chức/
Cá nhân nộp hồ sơ
Bộ phận/
đang xử lý
1 000.14.22.H07-230927-0001 27/09/2023 28/09/2023 14/10/2023
Trễ hạn 11 ngày.
VÕ THỊ CẨM VÂN UBND xã An Hóa
2 000.00.22.H07-230103-0088 03/01/2023 06/01/2023 06/02/2023
Trễ hạn 21 ngày.
TRẦN THỊ THU HẰNG UBND xã An Phước
3 000.00.22.H07-230103-0089 03/01/2023 06/01/2023 06/02/2023
Trễ hạn 21 ngày.
NGUYỄN THỊ TRANH UBND xã An Phước
4 000.00.22.H07-220905-0034 05/09/2022 08/09/2022 27/03/2023
Trễ hạn 142 ngày.
LÊ THỊ HÀ UBND xã An Phước
5 000.00.22.H07-220905-0035 05/09/2022 08/09/2022 27/03/2023
Trễ hạn 142 ngày.
PHAM THỊ ANH UBND xã An Phước
6 000.00.22.H07-220905-0037 05/09/2022 08/09/2022 27/03/2023
Trễ hạn 142 ngày.
NGUYỄN THỊ KIM HỒNG UBND xã An Phước
7 000.16.22.H07-230608-0001 08/06/2023 13/06/2023 14/07/2023
Trễ hạn 23 ngày.
NGÔ VĂN TAO UBND xã An Phước
8 000.16.22.H07-230608-0002 08/06/2023 13/06/2023 14/07/2023
Trễ hạn 23 ngày.
NGUYỄN THỊ HỒNG NGỌC UBND xã An Phước
9 000.16.22.H07-230612-0001 12/06/2023 15/06/2023 27/06/2023
Trễ hạn 8 ngày.
NGUYỄN THỊ NGỌC TRẦM UBND xã An Phước
10 000.16.22.H07-230515-0001 15/05/2023 18/05/2023 19/05/2023
Trễ hạn 1 ngày.
PHAN THỊ KIM HƯƠNG UBND xã An Phước
11 000.16.22.H07-230616-0001 16/06/2023 21/06/2023 27/06/2023
Trễ hạn 4 ngày.
LÊ THỊ TRÚC PHƯƠNG UBND xã An Phước
12 000.00.22.H07-221216-0033 16/12/2022 21/12/2022 03/01/2023
Trễ hạn 9 ngày.
NGUYỄN THỊ NHƯ LOAN UBND xã An Phước
13 000.00.22.H07-221216-0034 16/12/2022 21/12/2022 03/01/2023
Trễ hạn 9 ngày.
NGUYỄN THỊ DIỄM QUỲNH UBND xã An Phước
14 000.00.22.H07-221018-0026 18/10/2022 21/10/2022 27/03/2023
Trễ hạn 111 ngày.
PHÙNG THỊ NGỌC THẢO UBND xã An Phước
15 000.16.22.H07-230619-0001 19/06/2023 22/06/2023 14/07/2023
Trễ hạn 16 ngày.
NGUYỄN VĂN VƯỜN UBND xã An Phước
16 000.16.22.H07-230619-0002 19/06/2023 22/06/2023 14/07/2023
Trễ hạn 16 ngày.
NGUYỄN THỊ DIỀM UBND xã An Phước
17 000.00.22.H07-220919-0073 19/09/2022 22/09/2022 27/03/2023
Trễ hạn 132 ngày.
PHAN VĂN HÒA UBND xã An Phước
18 000.16.22.H07-230919-0001 19/09/2023 22/09/2023 14/12/2023
Trễ hạn 59 ngày.
NGUYỄN HUY NAM UBND xã An Phước
19 000.00.22.H07-230220-0008 20/02/2023 23/02/2023 06/03/2023
Trễ hạn 7 ngày.
NGUYỄN LÊ PHƯƠNG KHOA UBND xã An Phước
20 000.00.22.H07-230220-0009 20/02/2023 23/02/2023 06/03/2023
Trễ hạn 7 ngày.
NGUYỄN KIM TRUYỀN UBND xã An Phước
21 000.16.22.H07-230420-0001 20/04/2023 21/04/2023 26/04/2023
Trễ hạn 3 ngày.
NGUYỄN HÙNG THẮNG UBND xã An Phước
22 000.00.22.H07-221101-0026 01/11/2022 08/11/2022 21/07/2023
Trễ hạn 182 ngày.
DƯƠNG ÁNH NGUYỆT Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành
23 000.00.22.H07-221101-0027 01/11/2022 08/11/2022 21/07/2023
Trễ hạn 182 ngày.
TRẦN THỊ DIỄM THU Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành
24 000.00.22.H07-221101-0028 01/11/2022 08/11/2022 21/07/2023
Trễ hạn 182 ngày.
VĂN THÀNH AN Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành
25 000.00.22.H07-221101-0029 01/11/2022 08/11/2022 21/07/2023
Trễ hạn 182 ngày.
VÕ VĂN HIẾU Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành
26 000.21.22.H07-230703-0001 03/07/2023 10/07/2023 21/07/2023
Trễ hạn 9 ngày.
PHẠM ĐẠI THÀNH Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành
27 000.00.22.H07-220930-0103 04/10/2022 07/10/2022 20/09/2023
Trễ hạn 247 ngày.
PHAN PHẠM QUỐC LINH Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành
28 000.00.22.H07-221005-0100 05/10/2022 12/10/2022 21/07/2023
Trễ hạn 201 ngày.
PHẠM CÔNG HÒA Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành
29 000.00.22.H07-221005-0101 05/10/2022 12/10/2022 21/07/2023
Trễ hạn 201 ngày.
DƯƠNG ÁNH NGUYỆT Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành
30 000.00.22.H07-221205-0008 05/12/2022 12/12/2022 21/07/2023
Trễ hạn 158 ngày.
VÕ THỊ OANH Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành
31 000.00.22.H07-230206-0062 06/02/2023 13/02/2023 21/07/2023
Trễ hạn 113 ngày.
HUỲNH CÔNG ĐIỀN Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành
32 000.00.22.H07-230302-0057 06/03/2023 09/03/2023 20/09/2023
Trễ hạn 138 ngày.
ĐỖ THÀNH LONG Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành
33 000.00.22.H07-221102-0027 07/11/2022 10/11/2022 20/09/2023
Trễ hạn 223 ngày.
PHAN PHẠM QUỐC LINH Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành
34 000.00.22.H07-221207-0058 07/12/2022 14/12/2022 21/07/2023
Trễ hạn 156 ngày.
NGUYỄN THỊ ĐẸP Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành
35 000.00.22.H07-221207-0059 07/12/2022 14/12/2022 21/07/2023
Trễ hạn 156 ngày.
LÊ BẢO TOÀN Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành
36 000.00.22.H07-230308-0012 08/03/2023 15/03/2023 21/07/2023
Trễ hạn 91 ngày.
LÊ NGỌC ĐIỆP Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành
37 000.00.22.H07-230308-0019 08/03/2023 13/03/2023 20/09/2023
Trễ hạn 136 ngày.
PHẠM VĨNH THỊNH Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành
38 000.00.22.H07-231108-0006 08/11/2023 13/11/2023 15/11/2023
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN THỊ MỸ LỆ Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành
39 000.00.22.H07-231108-0014 08/11/2023 13/11/2023 15/11/2023
Trễ hạn 2 ngày.
LÊ THỊ KIM HƯƠNG Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành
40 000.00.22.H07-231108-0013 08/11/2023 13/11/2023 15/11/2023
Trễ hạn 2 ngày.
LÊ THỊ KIM HƯƠNG Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành
41 000.00.22.H07-231108-0012 08/11/2023 13/11/2023 15/11/2023
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN HOÀNG THẠCH Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành
42 000.00.22.H07-231108-0010 08/11/2023 13/11/2023 15/11/2023
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN VĂN MAI Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành
43 000.00.22.H07-231108-0009 08/11/2023 13/11/2023 15/11/2023
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN VĂN MAI Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành
44 000.00.22.H07-231207-0008 08/12/2023 13/12/2023 14/12/2023
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THANH HÀI Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành
45 000.00.22.H07-231208-0001 08/12/2023 13/12/2023 14/12/2023
Trễ hạn 1 ngày.
ĐỖ THỊ TUYẾT ANH Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành
46 000.00.22.H07-231208-0004 08/12/2023 13/12/2023 14/12/2023
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THÁI TƯỜNG Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành
47 000.00.22.H07-230109-0039 09/01/2023 23/02/2023 21/07/2023
Trễ hạn 105 ngày.
CAO THÁI BẢO Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành
48 000.00.22.H07-230109-0043 09/01/2023 23/02/2023 21/07/2023
Trễ hạn 105 ngày.
LÊ KIM HOÀNG Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành
49 000.21.22.H07-230609-0001 09/06/2023 16/06/2023 21/07/2023
Trễ hạn 25 ngày.
NGUYỄN HỮU KHƯƠNG Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành
50 000.21.22.H07-230609-0002 09/06/2023 16/06/2023 21/07/2023
Trễ hạn 25 ngày.
LÊ THỊ KIM HOÀNG Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành
51 000.21.22.H07-230609-0003 09/06/2023 16/06/2023 21/07/2023
Trễ hạn 25 ngày.
TRẦN THỊ MAI Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành
52 000.21.22.H07-230609-0004 09/06/2023 16/06/2023 21/07/2023
Trễ hạn 25 ngày.
TRƯƠNG VĂN TỰ Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành
53 000.21.22.H07-230609-0005 09/06/2023 16/06/2023 21/07/2023
Trễ hạn 25 ngày.
LÊ THỊ NGỌC PHƯỢNG Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành
54 000.21.22.H07-230609-0006 09/06/2023 16/06/2023 21/07/2023
Trễ hạn 25 ngày.
VÕ MINH THÀNH Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành
55 000.21.22.H07-230609-0007 09/06/2023 16/06/2023 21/07/2023
Trễ hạn 25 ngày.
TRẦN THỊ KIM KIỀU Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành
56 000.21.22.H07-230609-0008 09/06/2023 16/06/2023 21/07/2023
Trễ hạn 25 ngày.
NGUYỄN THỊ THANH THÚY Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành
57 000.21.22.H07-230609-0009 09/06/2023 16/06/2023 21/07/2023
Trễ hạn 25 ngày.
HUỲNH VĂN RỌT Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành
58 000.21.22.H07-230609-0010 09/06/2023 16/06/2023 21/07/2023
Trễ hạn 25 ngày.
NGUYỄN THỊ HIỆP Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành
59 000.00.22.H07-220909-0057 09/09/2022 16/09/2022 21/07/2023
Trễ hạn 219 ngày.
NGUYỄN THỊ HOA Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành
60 000.00.22.H07-221206-0008 09/12/2022 14/12/2022 20/09/2023
Trễ hạn 199 ngày.
BÙI THỊ TUYẾT PHƯỢNG Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành
61 000.00.22.H07-230110-0001 10/01/2023 24/02/2023 21/07/2023
Trễ hạn 104 ngày.
LÊ THỊ HỒNG Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành
62 000.00.22.H07-230110-0002 10/01/2023 24/02/2023 21/07/2023
Trễ hạn 104 ngày.
CAO THÀNH HIẾU Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành
63 000.00.22.H07-230110-0003 10/01/2023 24/02/2023 21/07/2023
Trễ hạn 104 ngày.
LÊ THỊ KIM HƯNG Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành
64 000.00.22.H07-230110-0004 10/01/2023 24/02/2023 21/07/2023
Trễ hạn 104 ngày.
TRẦN VĂN NGHĨA Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành
65 000.21.22.H07-230711-0001 11/07/2023 18/07/2023 21/07/2023
Trễ hạn 3 ngày.
NGUYỄN TẤN AN Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành
66 000.21.22.H07-230711-0002 11/07/2023 18/07/2023 21/07/2023
Trễ hạn 3 ngày.
TRẦN THỊ MỸ DUNG Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành
67 000.00.22.H07-230907-0001 11/09/2023 14/09/2023 19/09/2023
Trễ hạn 3 ngày.
PHAN PHẠM QUỐC LINH Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành
68 000.00.22.H07-231110-0007 12/11/2023 24/11/2023 27/11/2023
Trễ hạn 1 ngày.
VÕ MINH HIẾU Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành
69 000.00.22.H07-230913-0001 13/09/2023 18/09/2023 20/09/2023
Trễ hạn 2 ngày.
LÊ THỊ KIM HƯƠNG Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành
70 000.00.22.H07-220914-0034 14/09/2022 21/09/2022 21/07/2023
Trễ hạn 216 ngày.
TRẦN VĂN MAI Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành
71 000.00.22.H07-220914-0042 14/09/2022 21/09/2022 21/07/2023
Trễ hạn 216 ngày.
NGÔ HUỲNH MAI Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành
72 000.00.22.H07-220914-0047 14/09/2022 21/09/2022 21/07/2023
Trễ hạn 216 ngày.
LÊ THỊ NGỌC PHỤNG Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành
73 000.00.22.H07-230909-0001 14/09/2023 19/09/2023 20/09/2023
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN NGUYỄN HOÀNG ÂN Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành
74 000.00.22.H07-221214-0044 14/12/2022 21/12/2022 21/07/2023
Trễ hạn 151 ngày.
NGUYỄN NGỌC THANH Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành
75 000.00.22.H07-221214-0045 14/12/2022 21/12/2022 21/07/2023
Trễ hạn 151 ngày.
TRẦN ANH TUẤN Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành
76 000.00.22.H07-230215-0003 15/02/2023 22/02/2023 21/07/2023
Trễ hạn 106 ngày.
NGUYỄN THỊ MỸ DUNG Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành
77 000.21.22.H07-230515-0001 15/05/2023 22/05/2023 21/07/2023
Trễ hạn 44 ngày.
BÙI THỊ HẰNG Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành
78 000.00.22.H07-221115-0002 15/11/2022 22/11/2022 21/07/2023
Trễ hạn 172 ngày.
TRẦN NGỌC HÙNG Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành
79 000.00.22.H07-220816-0004 16/08/2022 23/08/2022 21/07/2023
Trễ hạn 236 ngày.
NGUYỄN THỊ SANH Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành
80 000.00.22.H07-220816-0005 16/08/2022 23/08/2022 21/07/2023
Trễ hạn 236 ngày.
BÙI THỊ MỸ LỆ Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành
81 000.00.22.H07-220816-0006 16/08/2022 23/08/2022 21/07/2023
Trễ hạn 236 ngày.
VÕ TẤN DOANH Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành
82 000.00.22.H07-220816-0007 16/08/2022 23/08/2022 21/07/2023
Trễ hạn 236 ngày.
NGUYỄN THỊ NHIÊN Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành
83 000.00.22.H07-220816-0008 16/08/2022 23/08/2022 21/07/2023
Trễ hạn 236 ngày.
NGUYỄN VĂN HUÂN Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành
84 000.00.22.H07-220812-0031 17/08/2022 22/08/2022 20/09/2023
Trễ hạn 280 ngày.
PHAN PHẠM QUỐC LINH Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành
85 000.00.22.H07-220816-0002 17/08/2022 22/08/2022 20/09/2023
Trễ hạn 280 ngày.
TRẦN THỊ THÚY HẰNG Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành
86 000.00.22.H07-230216-0004 20/02/2023 23/02/2023 20/09/2023
Trễ hạn 148 ngày.
PHAN PHẠM QUỐC LINH Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành
87 000.00.22.H07-221110-0010 20/11/2022 23/11/2022 20/09/2023
Trễ hạn 214 ngày.
PHAN PHẠM QUỐC LINH Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành
88 000.21.22.H07-230522-0001 22/05/2023 29/05/2023 21/07/2023
Trễ hạn 39 ngày.
NGUYỄN THỊ MINH THI Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành
89 000.00.22.H07-220823-0005 23/08/2022 30/08/2022 21/07/2023
Trễ hạn 231 ngày.
BÙI THỊ CẨM TÚ Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành
90 000.29.22.H07-230524-0012 24/05/2023 31/05/2023 21/07/2023
Trễ hạn 37 ngày.
LƯƠNG TRÍ DŨNG Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành
91 000.00.22.H07-220824-0002 24/08/2022 31/08/2022 21/07/2023
Trễ hạn 230 ngày.
NGUYỄN THỊ BÍCH VÂN Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành
92 000.00.22.H07-220824-0006 24/08/2022 31/08/2022 21/07/2023
Trễ hạn 230 ngày.
NGUYỄN VĂN VINH Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành
93 000.00.22.H07-220824-0007 24/08/2022 31/08/2022 21/07/2023
Trễ hạn 230 ngày.
HUỲNH HỮU HỒ Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành
94 000.00.22.H07-220824-0008 24/08/2022 31/08/2022 21/07/2023
Trễ hạn 230 ngày.
NGUYỄN THỊ NHUNG Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành
95 000.00.22.H07-220824-0020 24/08/2022 31/08/2022 21/07/2023
Trễ hạn 230 ngày.
THIỀU THỊ CHÁNG Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành
96 000.00.22.H07-221024-0094 24/10/2022 31/10/2022 21/07/2023
Trễ hạn 188 ngày.
ÂU THỊ CƠ UYÊN Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành
97 000.00.22.H07-221024-0095 24/10/2022 31/10/2022 21/07/2023
Trễ hạn 188 ngày.
NGÔ THỊ TRĂM Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành
98 000.00.22.H07-221024-0096 24/10/2022 31/10/2022 21/07/2023
Trễ hạn 188 ngày.
NGUYỄN CÔNG LẬP Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành
99 000.00.22.H07-221024-0097 24/10/2022 31/10/2022 21/07/2023
Trễ hạn 188 ngày.
TRẦN THỊ KIM CHÂU Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành
100 000.00.22.H07-221024-0098 24/10/2022 31/10/2022 21/07/2023
Trễ hạn 188 ngày.
NGUYỄN KIM HÀ Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành
101 000.00.22.H07-221024-0099 24/10/2022 31/10/2022 21/07/2023
Trễ hạn 188 ngày.
TRẦN TƯỜNG LINH TRANG Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành
102 000.00.22.H07-221021-0029 26/10/2022 31/10/2022 20/09/2023
Trễ hạn 231 ngày.
NGUYEN DANG Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành
103 000.00.22.H07-231124-0003 27/11/2023 30/11/2023 01/12/2023
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THANH NHÃ Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành
104 000.00.22.H07-231124-0002 27/11/2023 30/11/2023 01/12/2023
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THANH NHÃ Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành
105 000.00.22.H07-221125-0028 29/11/2022 02/12/2022 20/09/2023
Trễ hạn 207 ngày.
PHÙNG VĂN NĂNG Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành
106 000.00.22.H07-230130-0019 30/01/2023 06/02/2023 21/07/2023
Trễ hạn 118 ngày.
NGUYỄN VĂN THIỆT Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành
107 000.00.22.H07-220930-0001 30/09/2022 07/10/2022 21/07/2023
Trễ hạn 204 ngày.
TRẦN VĂN TÂY Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành
108 000.00.22.H07-220930-0002 30/09/2022 07/10/2022 21/07/2023
Trễ hạn 204 ngày.
NGUYỄN THANH DIỄM Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành
109 000.00.22.H07-220930-0003 30/09/2022 04/11/2022 21/07/2023
Trễ hạn 184 ngày.
TRƯƠNG THỊ THÙY DƯƠNG Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Châu Thành
110 000.19.22.H07-231017-0007 20/10/2023 23/10/2023 14/11/2023
Trễ hạn 16 ngày.
BÙI THỊ NGỌC EM UBND xã Phú Túc
111 000.24.22.H07-231120-0001 20/11/2023 21/11/2023 22/11/2023
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN QUỐC KHẢI UBND xã Tam Phước
112 000.33.22.H07-230427-0002 27/04/2023 28/04/2023 23/05/2023
Trễ hạn 16 ngày.
LÊ VĂN HOÀNG THÀNH UBND Xã Tiên Thủy
113 000.34.22.H07-231101-0096 01/11/2023 02/11/2023 09/11/2023
Trễ hạn 5 ngày.
LÊ THỊ KIM THOA UBND xã Tường Đa
114 000.34.22.H07-231101-0097 01/11/2023 02/11/2023 09/11/2023
Trễ hạn 5 ngày.
NGUYỄN HỒNG SA UBND xã Tường Đa
115 000.34.22.H07-231101-0098 01/11/2023 02/11/2023 09/11/2023
Trễ hạn 5 ngày.
NGUYỄN THỊ QUYÊN UBND xã Tường Đa
116 000.34.22.H07-231101-0102 01/11/2023 02/11/2023 09/11/2023
Trễ hạn 5 ngày.
CHÂU THỊ TÚ MI UBND xã Tường Đa
117 000.34.22.H07-231101-0103 01/11/2023 02/11/2023 09/11/2023
Trễ hạn 5 ngày.
PHÙNG MỸ THANH UBND xã Tường Đa
118 000.34.22.H07-231101-0104 01/11/2023 02/11/2023 09/11/2023
Trễ hạn 5 ngày.
LÊ THỊ THÚY DUY UBND xã Tường Đa
119 000.34.22.H07-231101-0105 01/11/2023 02/11/2023 09/11/2023
Trễ hạn 5 ngày.
TRẦN THỊ Ý NHI UBND xã Tường Đa
120 000.34.22.H07-231101-0107 01/11/2023 02/11/2023 09/11/2023
Trễ hạn 5 ngày.
TRẦN THỊ KIM DUYÊN UBND xã Tường Đa
121 000.34.22.H07-231101-0108 01/11/2023 02/11/2023 09/11/2023
Trễ hạn 5 ngày.
NGUYỄN THỊ XUÂN HÒA UBND xã Tường Đa
122 000.34.22.H07-231101-0110 01/11/2023 02/11/2023 09/11/2023
Trễ hạn 5 ngày.
VÕ THỊ THU THỦY UBND xã Tường Đa
123 000.34.22.H07-231211-0005 11/12/2023 14/12/2023 16/12/2023
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ ĐẸP UBND xã Tường Đa
124 000.34.22.H07-231213-0005 13/12/2023 14/12/2023 15/12/2023
Trễ hạn 1 ngày.
HỒ PHƯƠNG TRINH UBND xã Tường Đa
125 000.34.22.H07-231226-0001 26/12/2023 27/12/2023 28/12/2023
Trễ hạn 1 ngày.
HUỲNH THỊ KHUYÊN UBND xã Tường Đa
126 000.34.22.H07-231027-0026 27/10/2023 30/10/2023 09/11/2023
Trễ hạn 8 ngày.
NGUYỄN THỊ THANH HUYỀN UBND xã Tường Đa
127 000.15.22.H07-221101-0386 01/11/2022 02/11/2022 13/10/2023
Trễ hạn 246 ngày.
NGO VAN MUOI UBND xã An Khánh
128 000.15.22.H07-221101-0387 01/11/2022 02/11/2022 13/10/2023
Trễ hạn 246 ngày.
TRINH MINH TIEN UBND xã An Khánh
129 000.15.22.H07-221101-0388 01/11/2022 02/11/2022 13/10/2023
Trễ hạn 246 ngày.
PHAM HOANG LINH UBND xã An Khánh
130 000.15.22.H07-221101-0389 01/11/2022 02/11/2022 13/10/2023
Trễ hạn 246 ngày.
PHAN THI BE UBND xã An Khánh
131 000.15.22.H07-221101-0390 01/11/2022 02/11/2022 13/10/2023
Trễ hạn 246 ngày.
HO THI TUYET MAI UBND xã An Khánh
132 000.15.22.H07-221101-0391 01/11/2022 02/11/2022 13/10/2023
Trễ hạn 246 ngày.
TRAN VAN THONG UBND xã An Khánh
133 000.15.22.H07-221101-0392 01/11/2022 02/11/2022 13/10/2023
Trễ hạn 246 ngày.
NGUYEN THI HONG UBND xã An Khánh
134 000.15.22.H07-221101-0394 01/11/2022 02/11/2022 13/10/2023
Trễ hạn 246 ngày.
NGUYEN THI KIM PHUONG UBND xã An Khánh
135 000.15.22.H07-221101-0395 01/11/2022 02/11/2022 13/10/2023
Trễ hạn 246 ngày.
NGUYEN THANH TONG UBND xã An Khánh
136 000.15.22.H07-221101-0396 01/11/2022 02/11/2022 13/10/2023
Trễ hạn 246 ngày.
LE THI NGOC DIEP UBND xã An Khánh
137 000.15.22.H07-221101-0397 01/11/2022 02/11/2022 13/10/2023
Trễ hạn 246 ngày.
NGUYEN THI HUYNH UBND xã An Khánh
138 000.15.22.H07-221101-0398 01/11/2022 02/11/2022 13/10/2023
Trễ hạn 246 ngày.
TRAN VAN QUANG UBND xã An Khánh
139 000.15.22.H07-221101-0399 01/11/2022 02/11/2022 13/10/2023
Trễ hạn 246 ngày.
NGUYEN THANH SON UBND xã An Khánh
140 000.15.22.H07-221101-0400 01/11/2022 02/11/2022 13/10/2023
Trễ hạn 246 ngày.
NGUYEN THI HANG UBND xã An Khánh
141 000.15.22.H07-221101-0401 01/11/2022 02/11/2022 13/10/2023
Trễ hạn 246 ngày.
NGUYEN VAN NGOC UBND xã An Khánh
142 000.15.22.H07-221101-0402 01/11/2022 02/11/2022 13/10/2023
Trễ hạn 246 ngày.
NGUYEN THI THU THUY UBND xã An Khánh
143 000.15.22.H07-221101-0403 01/11/2022 02/11/2022 13/10/2023
Trễ hạn 246 ngày.
NGUYEN VAN NGOC UBND xã An Khánh
144 000.15.22.H07-221101-0404 01/11/2022 02/11/2022 13/10/2023
Trễ hạn 246 ngày.
NGUYEN THI THU THUY UBND xã An Khánh
145 000.15.22.H07-221101-0405 01/11/2022 02/11/2022 13/10/2023
Trễ hạn 246 ngày.
NGUYEN NGOC HAI UBND xã An Khánh
146 000.15.22.H07-221101-0406 01/11/2022 02/11/2022 13/10/2023
Trễ hạn 246 ngày.
HO THI BE UBND xã An Khánh
147 000.31.22.H07-231222-0002 22/12/2023 25/12/2023 29/12/2023
Trễ hạn 4 ngày.
LÊ MINH QUANG UBND Thị trấn Châu Thành
148 000.31.22.H07-231225-0001 25/12/2023 26/12/2023 29/12/2023
Trễ hạn 3 ngày.
NGUYỄN THỊ HỒNG PHẤN UBND Thị trấn Châu Thành
149 000.31.22.H07-231225-0002 25/12/2023 26/12/2023 29/12/2023
Trễ hạn 3 ngày.
HỒ THANH PHONG UBND Thị trấn Châu Thành
150 000.31.22.H07-231225-0003 25/12/2023 28/12/2023 29/12/2023
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ HÒA UBND Thị trấn Châu Thành
151 000.31.22.H07-231226-0001 26/12/2023 27/12/2023 29/12/2023
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN MINH THƯ UBND Thị trấn Châu Thành
152 000.31.22.H07-231227-0001 27/12/2023 28/12/2023 29/12/2023
Trễ hạn 1 ngày.
ĐOÀN QUỐC MINH UBND Thị trấn Châu Thành
153 000.00.22.H07-220620-0012 12/12/2022 13/12/2022 17/05/2023
Trễ hạn 110 ngày.
TRẦN MINH TIẾN UBND xã Giao Long
154 000.17.22.H07-230824-0006 24/08/2023 29/08/2023 16/09/2023
Trễ hạn 13 ngày.
VÕ THỊ NHẬT THẢO UBND xã Giao Long
155 000.25.22.H07-231201-0002 01/12/2023 04/12/2023 05/12/2023
Trễ hạn 1 ngày.
KHẤU THỊ NGỌC LOAN UBND xã Hữu Định
156 000.25.22.H07-230413-0015 13/04/2023 20/04/2023 25/04/2023
Trễ hạn 3 ngày.
LÊ MINH MẪN UBND xã Hữu Định
157 000.21.22.H07-230403-0001 03/04/2023 11/05/2023 15/05/2023
Trễ hạn 2 ngày.
TRẦN THỊ CHẤT UBND xã Quới Sơn
158 000.21.22.H07-230403-0002 03/04/2023 11/05/2023 15/05/2023
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN ĐỊNH TƯỜNG UBND xã Quới Sơn
159 000.21.22.H07-231212-0003 12/12/2023 13/12/2023 14/12/2023
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ MINH THƯ UBND xã Quới Sơn
160 000.00.22.H07-210204-0017 04/02/2021 05/02/2021 28/06/2023
Trễ hạn 619 ngày.
NGUYỄN THANH DÂN UBND xã Quới Thành
161 000.22.22.H07-230719-0001 19/07/2023 20/07/2023 28/07/2023
Trễ hạn 6 ngày.
PHẠM THỊ TÁM UBND xã Quới Thành
162 000.28.22.H07-230907-0001 07/09/2023 08/09/2023 11/09/2023
Trễ hạn 1 ngày.
TẠ THANH VŨ UBND xã Tân Phú
163 000.00.22.H07-230111-0001 11/01/2023 12/01/2023 19/01/2023
Trễ hạn 5 ngày.
NGUYỄN THỊ BẠCH MAI UBND xã Tân Phú
164 000.00.22.H07-230111-0002 11/01/2023 12/01/2023 19/01/2023
Trễ hạn 5 ngày.
NGUYỄN VĂN TIẾNG UBND xã Tân Phú
165 000.00.22.H07-230111-0003 11/01/2023 12/01/2023 19/01/2023
Trễ hạn 5 ngày.
LÊ THỊ KIM LIÊN UBND xã Tân Phú
166 000.00.22.H07-230111-0004 11/01/2023 16/01/2023 19/01/2023
Trễ hạn 3 ngày.
NGUYỄN THỊ NI UBND xã Tân Phú
167 000.00.22.H07-201112-0025 12/11/2020 17/11/2020 09/12/2023
Trễ hạn 793 ngày.
PHAN THỊ DIỆU HIỀN UBND xã Tân Phú
168 000.00.22.H07-201112-0026 12/11/2020 17/11/2020 09/12/2023
Trễ hạn 793 ngày.
PHAN THỊ DIỆU HIỀN UBND xã Tân Phú
169 000.00.22.H07-210114-0023 14/01/2021 19/01/2021 09/12/2023
Trễ hạn 749 ngày.
ĐINH TUNG THANH TUYỀN UBND xã Tân Phú
170 000.00.22.H07-210114-0024 14/01/2021 19/01/2021 09/12/2023
Trễ hạn 749 ngày.
MAI THỊ KIM HOÀNG UBND xã Tân Phú
171 000.00.22.H07-210114-0025 14/01/2021 19/01/2021 09/12/2023
Trễ hạn 749 ngày.
HỒ VĂN QUANG UBND xã Tân Phú
172 000.00.22.H07-210114-0026 14/01/2021 19/01/2021 09/12/2023
Trễ hạn 749 ngày.
NGUYỄN THỊ NI UBND xã Tân Phú
173 000.00.22.H07-210114-0027 14/01/2021 19/01/2021 09/12/2023
Trễ hạn 749 ngày.
NGUYỄN THỊ DIỄM TRINH UBND xã Tân Phú
174 000.00.22.H07-210114-0028 14/01/2021 19/01/2021 09/12/2023
Trễ hạn 749 ngày.
NGUYỄN THỊ THÚY HẰNG UBND xã Tân Phú
175 000.00.22.H07-210114-0029 14/01/2021 19/01/2021 09/12/2023
Trễ hạn 749 ngày.
PHAN THỊ KIM HẠNH UBND xã Tân Phú
176 000.00.22.H07-210114-0030 14/01/2021 19/01/2021 09/12/2023
Trễ hạn 749 ngày.
NGUYỄN THỊ BẢO TRÂN UBND xã Tân Phú
177 000.00.22.H07-210114-0031 14/01/2021 19/01/2021 09/12/2023
Trễ hạn 749 ngày.
LÊ SANH LÂM UBND xã Tân Phú
178 000.00.22.H07-210114-0032 14/01/2021 19/01/2021 09/12/2023
Trễ hạn 749 ngày.
TRẦN THỊ MỸ QUYỀN UBND xã Tân Phú
179 000.00.22.H07-210114-0033 14/01/2021 15/01/2021 09/12/2023
Trễ hạn 751 ngày.
NGUYỄN VĂN MAI UBND xã Tân Phú
180 000.00.22.H07-210114-0042 14/01/2021 19/01/2021 09/12/2023
Trễ hạn 749 ngày.
CAO THỊ TÂM UBND xã Tân Phú
181 000.28.22.H07-230328-0001 28/03/2023 29/03/2023 25/04/2023
Trễ hạn 19 ngày.
NGUYỄN VĂN CHÚC UBND xã Tân Phú
182 000.29.22.H07-230811-0001 11/08/2023 14/08/2023 22/08/2023
Trễ hạn 6 ngày.
NGUYỄN ĐĂNG KHOA UBND xã Tân Thạch
183 000.20.22.H07-230712-0001 12/07/2023 13/07/2023 21/07/2023
Trễ hạn 6 ngày.
NGUYỄN NHỰT QUANG UBND xã Phước Thạnh
184 000.20.22.H07-230516-0001 16/05/2023 17/05/2023 18/05/2023
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN VĂN ÚT UBND xã Phước Thạnh