STT | Số hồ sơ | Ngày tiếp nhận | Hạn xử lý | Ngày có kết quả | Thời gian trễ hạn | Tổ chức/ Cá nhân nộp hồ sơ |
Bộ phận/ đang xử lý |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 000.00.24.H07-230801-0004 | 01/08/2023 | 04/08/2023 | 07/08/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN HẬU | Bộ phận TN&TKQ UBND huyện Giồng Trôm |
2 | 000.00.24.H07-230801-0005 | 01/08/2023 | 04/08/2023 | 07/08/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ MINH NHỰT | Bộ phận TN&TKQ UBND huyện Giồng Trôm |
3 | 000.00.24.H07-230801-0006 | 01/08/2023 | 04/08/2023 | 07/08/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ THU THANH | Bộ phận TN&TKQ UBND huyện Giồng Trôm |
4 | 000.00.24.H07-230801-0007 | 01/08/2023 | 04/08/2023 | 07/08/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ LỰU | Bộ phận TN&TKQ UBND huyện Giồng Trôm |
5 | 000.00.24.H07-230801-0008 | 01/08/2023 | 04/08/2023 | 07/08/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN MỘNG THẮM | Bộ phận TN&TKQ UBND huyện Giồng Trôm |
6 | 000.00.24.H07-230801-0009 | 01/08/2023 | 04/08/2023 | 07/08/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | TRƯƠNG THỊ LÔI | Bộ phận TN&TKQ UBND huyện Giồng Trôm |
7 | 000.00.24.H07-230801-0010 | 01/08/2023 | 04/08/2023 | 07/08/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | VÕ VĂN HÙNG | Bộ phận TN&TKQ UBND huyện Giồng Trôm |
8 | 000.00.24.H07-230801-0011 | 01/08/2023 | 04/08/2023 | 07/08/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | HỒ VĂN CHÚC | Bộ phận TN&TKQ UBND huyện Giồng Trôm |
9 | 000.00.24.H07-230801-0012 | 01/08/2023 | 04/08/2023 | 07/08/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM THỊ PHƯƠNG DUNG | Bộ phận TN&TKQ UBND huyện Giồng Trôm |
10 | 000.00.24.H07-230103-0002 | 03/01/2023 | 06/01/2023 | 10/01/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | HUỲNH MINH ĐỆ | Bộ phận TN&TKQ UBND huyện Giồng Trôm |
11 | 000.00.24.H07-230405-0003 | 05/04/2023 | 10/04/2023 | 11/04/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN DUY LAI | Bộ phận TN&TKQ UBND huyện Giồng Trôm |
12 | 000.00.24.H07-230405-0004 | 05/04/2023 | 10/04/2023 | 11/04/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM HOÀNG TUẤN | Bộ phận TN&TKQ UBND huyện Giồng Trôm |
13 | 000.00.24.H07-230405-0005 | 05/04/2023 | 10/04/2023 | 11/04/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN NGỌC CHIẾN | Bộ phận TN&TKQ UBND huyện Giồng Trôm |
14 | 000.00.24.H07-230206-0002 | 06/02/2023 | 09/02/2023 | 10/02/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | PHAN VĂN PHƯƠNG EM | Bộ phận TN&TKQ UBND huyện Giồng Trôm |
15 | 000.00.24.H07-230206-0003 | 06/02/2023 | 09/02/2023 | 10/02/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | VÕ XUÂN HOA | Bộ phận TN&TKQ UBND huyện Giồng Trôm |
16 | 000.00.24.H07-230206-0004 | 06/02/2023 | 09/02/2023 | 10/02/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | HUỲNH VĂN THUẬN | Bộ phận TN&TKQ UBND huyện Giồng Trôm |
17 | 000.00.24.H07-230728-0002 | 07/08/2023 | 10/08/2023 | 17/08/2023 | Trễ hạn 5 ngày. | NGUYỄN VĂN TRUNG (NỘP THAY NGUYỄN THỊ LUẬN) | Bộ phận TN&TKQ UBND huyện Giồng Trôm |
18 | 000.00.24.H07-230728-0001 | 07/08/2023 | 10/08/2023 | 17/08/2023 | Trễ hạn 5 ngày. | NGUYỄN VĂN TRUNG (NỘP THAY NGUYỄN THỊ MƯỜI) | Bộ phận TN&TKQ UBND huyện Giồng Trôm |
19 | 000.00.24.H07-230109-0002 | 09/01/2023 | 12/01/2023 | 15/01/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN QUYỀN | Bộ phận TN&TKQ UBND huyện Giồng Trôm |
20 | 000.00.24.H07-231109-0003 | 09/11/2023 | 14/11/2023 | 16/11/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN VĂN HIỀN | Bộ phận TN&TKQ UBND huyện Giồng Trôm |
21 | 000.00.24.H07-230411-0010 | 11/04/2023 | 13/04/2023 | 14/04/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐỖ TRUNG NHÂN | Bộ phận TN&TKQ UBND huyện Giồng Trôm |
22 | 000.00.24.H07-230815-0002 | 15/08/2023 | 18/08/2023 | 19/08/2023 | Trễ hạn 0 ngày. | HUỲNH THANH TÚ | Bộ phận TN&TKQ UBND huyện Giồng Trôm |
23 | 000.00.24.H07-230815-0003 | 15/08/2023 | 18/08/2023 | 19/08/2023 | Trễ hạn 0 ngày. | VÕ LONG HẢI | Bộ phận TN&TKQ UBND huyện Giồng Trôm |
24 | 000.00.24.H07-230815-0004 | 15/08/2023 | 18/08/2023 | 19/08/2023 | Trễ hạn 0 ngày. | PHAN MINH TÂM | Bộ phận TN&TKQ UBND huyện Giồng Trôm |
25 | 000.00.24.H07-230815-0005 | 15/08/2023 | 18/08/2023 | 19/08/2023 | Trễ hạn 0 ngày. | PHAN MINH TRÍ | Bộ phận TN&TKQ UBND huyện Giồng Trôm |
26 | 000.00.24.H07-230815-0006 | 15/08/2023 | 18/08/2023 | 19/08/2023 | Trễ hạn 0 ngày. | VÕ THỊ LOAN | Bộ phận TN&TKQ UBND huyện Giồng Trôm |
27 | 000.00.24.H07-230815-0007 | 15/08/2023 | 18/08/2023 | 19/08/2023 | Trễ hạn 0 ngày. | NGUYỄN VĂN CHÀ | Bộ phận TN&TKQ UBND huyện Giồng Trôm |
28 | 000.00.24.H07-230815-0008 | 15/08/2023 | 18/08/2023 | 19/08/2023 | Trễ hạn 0 ngày. | TRẦN THỊ HỒNG THÚY | Bộ phận TN&TKQ UBND huyện Giồng Trôm |
29 | 000.00.24.H07-230815-0009 | 15/08/2023 | 18/08/2023 | 19/08/2023 | Trễ hạn 0 ngày. | VÕ THỊ HẠNH | Bộ phận TN&TKQ UBND huyện Giồng Trôm |
30 | 000.00.24.H07-230815-0010 | 15/08/2023 | 18/08/2023 | 19/08/2023 | Trễ hạn 0 ngày. | TRẦN THỊ PHÊ | Bộ phận TN&TKQ UBND huyện Giồng Trôm |
31 | 000.00.24.H07-231215-0003 | 15/12/2023 | 20/12/2023 | 21/12/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | PHAN THỊ PHƯƠNG LIÊN | Bộ phận TN&TKQ UBND huyện Giồng Trôm |
32 | 000.00.24.H07-231215-0006 | 15/12/2023 | 20/12/2023 | 21/12/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN LỄ | Bộ phận TN&TKQ UBND huyện Giồng Trôm |
33 | 000.00.24.H07-231017-0001 | 19/10/2023 | 24/10/2023 | 25/10/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ VĂN ĐOÀN | Bộ phận TN&TKQ UBND huyện Giồng Trôm |
34 | 000.00.24.H07-231024-0001 | 24/10/2023 | 27/10/2023 | 31/10/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | PHAN THỊ YẾN MAI | Bộ phận TN&TKQ UBND huyện Giồng Trôm |
35 | 000.00.24.H07-231024-0002 | 24/10/2023 | 27/10/2023 | 31/10/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN THỊ VÂN THÚY | Bộ phận TN&TKQ UBND huyện Giồng Trôm |
36 | 000.00.24.H07-231024-0003 | 24/10/2023 | 27/10/2023 | 31/10/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | PHẠM VĂN THƯ | Bộ phận TN&TKQ UBND huyện Giồng Trôm |
37 | 000.00.24.H07-231024-0009 | 24/10/2023 | 27/10/2023 | 31/10/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | PHẠM THỊ NHỰT LINH | Bộ phận TN&TKQ UBND huyện Giồng Trôm |
38 | 000.00.24.H07-231025-0003 | 25/10/2023 | 30/10/2023 | 31/10/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN ĐĂNG VỦ | Bộ phận TN&TKQ UBND huyện Giồng Trôm |
39 | 000.00.24.H07-230227-0001 | 27/02/2023 | 02/03/2023 | 03/03/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN BẠCH TUYẾT | Bộ phận TN&TKQ UBND huyện Giồng Trôm |
40 | 000.00.24.H07-230227-0002 | 27/02/2023 | 02/03/2023 | 03/03/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN MINH KHOA | Bộ phận TN&TKQ UBND huyện Giồng Trôm |
41 | 000.00.24.H07-230227-0003 | 27/02/2023 | 02/03/2023 | 03/03/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | HUỲNH CÔNG TRÁNG | Bộ phận TN&TKQ UBND huyện Giồng Trôm |
42 | 000.00.24.H07-230227-0004 | 27/02/2023 | 02/03/2023 | 03/03/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ TUYẾT HỒNG | Bộ phận TN&TKQ UBND huyện Giồng Trôm |
43 | 000.00.24.H07-230227-0005 | 27/02/2023 | 02/03/2023 | 03/03/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN TUẤN ANH | Bộ phận TN&TKQ UBND huyện Giồng Trôm |
44 | 000.00.24.H07-230227-0006 | 27/02/2023 | 02/03/2023 | 03/03/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN ĐỦ | Bộ phận TN&TKQ UBND huyện Giồng Trôm |
45 | 000.00.24.H07-230227-0007 | 27/02/2023 | 02/03/2023 | 03/03/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN VĂN KIỆT | Bộ phận TN&TKQ UBND huyện Giồng Trôm |
46 | 000.00.24.H07-230227-0008 | 27/02/2023 | 02/03/2023 | 03/03/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM THỊ HUYỀN | Bộ phận TN&TKQ UBND huyện Giồng Trôm |
47 | 000.00.24.H07-230227-0009 | 27/02/2023 | 02/03/2023 | 03/03/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN ĐẶNG KIM UYÊN | Bộ phận TN&TKQ UBND huyện Giồng Trôm |
48 | 000.00.24.H07-230227-0011 | 27/02/2023 | 02/03/2023 | 03/03/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN CAO HẠ MY | Bộ phận TN&TKQ UBND huyện Giồng Trôm |
49 | 000.00.24.H07-230227-0012 | 27/02/2023 | 02/03/2023 | 03/03/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | HUỲNH THỊ NỚT | Bộ phận TN&TKQ UBND huyện Giồng Trôm |
50 | 000.00.24.H07-230828-0001 | 28/08/2023 | 31/08/2023 | 03/09/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ BÉ HAI | Bộ phận TN&TKQ UBND huyện Giồng Trôm |
51 | 000.00.24.H07-230828-0002 | 28/08/2023 | 31/08/2023 | 03/09/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | PHAN MINH TÂM | Bộ phận TN&TKQ UBND huyện Giồng Trôm |
52 | 000.00.24.H07-230828-0003 | 28/08/2023 | 31/08/2023 | 03/09/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ HỒNG THY | Bộ phận TN&TKQ UBND huyện Giồng Trôm |
53 | 000.00.24.H07-230828-0006 | 28/08/2023 | 31/08/2023 | 03/09/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ VĂN LINH | Bộ phận TN&TKQ UBND huyện Giồng Trôm |
54 | 000.00.24.H07-230828-0004 | 28/08/2023 | 31/08/2023 | 04/09/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN THỊ BÍCH HẠNH | Bộ phận TN&TKQ UBND huyện Giồng Trôm |
55 | 000.00.24.H07-230828-0007 | 28/08/2023 | 31/08/2023 | 03/09/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN HOÀNG EM | Bộ phận TN&TKQ UBND huyện Giồng Trôm |
56 | 000.00.24.H07-230828-0008 | 28/08/2023 | 31/08/2023 | 03/09/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN PHONG | Bộ phận TN&TKQ UBND huyện Giồng Trôm |
57 | 000.00.24.H07-230828-0012 | 28/08/2023 | 31/08/2023 | 03/09/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN EM | Bộ phận TN&TKQ UBND huyện Giồng Trôm |
58 | 000.00.24.H07-230928-0002 | 28/09/2023 | 03/10/2023 | 04/10/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM HOÀNG THỐNG | Bộ phận TN&TKQ UBND huyện Giồng Trôm |
59 | 000.00.24.H07-230928-0003 | 28/09/2023 | 03/10/2023 | 04/10/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN THỊ TƯỜNG GIANG | Bộ phận TN&TKQ UBND huyện Giồng Trôm |
60 | 000.00.24.H07-230928-0005 | 28/09/2023 | 03/10/2023 | 04/10/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN TRẬN | Bộ phận TN&TKQ UBND huyện Giồng Trôm |
61 | 000.00.24.H07-230130-0001 | 30/01/2023 | 02/02/2023 | 03/02/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | HUỲNH THỊ HỒNG PHẤN | Bộ phận TN&TKQ UBND huyện Giồng Trôm |
62 | 000.20.24.H07-231011-0001 | 11/10/2023 | 20/10/2023 | 08/11/2023 | Trễ hạn 13 ngày. | VÕ CÔNG TÀI | UBND xã Bình Hòa huyện Giồng Trôm |
63 | 000.20.24.H07-231011-0005 | 11/10/2023 | 20/10/2023 | 08/11/2023 | Trễ hạn 13 ngày. | VÕ CÔNG TÀI | UBND xã Bình Hòa huyện Giồng Trôm |
64 | 000.20.24.H07-231011-0006 | 11/10/2023 | 20/10/2023 | 08/11/2023 | Trễ hạn 13 ngày. | VÕ CÔNG TÀI | UBND xã Bình Hòa huyện Giồng Trôm |
65 | 000.20.24.H07-231011-0007 | 11/10/2023 | 20/10/2023 | 08/11/2023 | Trễ hạn 13 ngày. | VÕ CÔNG TÀI | UBND xã Bình Hòa huyện Giồng Trôm |
66 | 000.20.24.H07-231011-0008 | 11/10/2023 | 20/10/2023 | 08/11/2023 | Trễ hạn 13 ngày. | VÕ CÔNG TÀI | UBND xã Bình Hòa huyện Giồng Trôm |
67 | 000.20.24.H07-231011-0009 | 11/10/2023 | 20/10/2023 | 08/11/2023 | Trễ hạn 13 ngày. | VÕ CÔNG TÀI | UBND xã Bình Hòa huyện Giồng Trôm |
68 | 000.19.24.H07-230112-0007 | 12/01/2023 | 17/01/2023 | 07/02/2023 | Trễ hạn 15 ngày. | ĐOÀN THỊ THANH NGÂN | UBND xã Bình Thành huyện Giồng Trôm |
69 | 000.19.24.H07-230112-0008 | 12/01/2023 | 17/01/2023 | 07/02/2023 | Trễ hạn 15 ngày. | TRUNG LỢI | UBND xã Bình Thành huyện Giồng Trôm |
70 | 000.19.24.H07-230112-0009 | 12/01/2023 | 17/01/2023 | 07/02/2023 | Trễ hạn 15 ngày. | ĐẶNG THỊ THÚY QUYÊN | UBND xã Bình Thành huyện Giồng Trôm |
71 | 000.13.24.H07-230803-0001 | 03/08/2023 | 08/08/2023 | 15/08/2023 | Trễ hạn 5 ngày. | HỒ THỊ LỆ | UDND xã Hưng Lễ huyện Giồng Trôm |
72 | 000.13.24.H07-230803-0002 | 03/08/2023 | 08/08/2023 | 15/08/2023 | Trễ hạn 5 ngày. | HỒ VĂN NGHỊ | UDND xã Hưng Lễ huyện Giồng Trôm |
73 | 000.13.24.H07-230803-0003 | 03/08/2023 | 04/08/2023 | 15/08/2023 | Trễ hạn 7 ngày. | ĐỖ NGỌC TRUNG | UDND xã Hưng Lễ huyện Giồng Trôm |
74 | 000.13.24.H07-230804-0001 | 04/08/2023 | 09/08/2023 | 15/08/2023 | Trễ hạn 4 ngày. | BÙI THỊ NGỌC HÀ | UDND xã Hưng Lễ huyện Giồng Trôm |
75 | 000.13.24.H07-230804-0002 | 04/08/2023 | 07/08/2023 | 15/08/2023 | Trễ hạn 6 ngày. | VÕ THỊ KIM LIN | UDND xã Hưng Lễ huyện Giồng Trôm |
76 | 000.13.24.H07-230605-0001 | 05/06/2023 | 08/06/2023 | 15/08/2023 | Trễ hạn 48 ngày. | NGUYỄN VĂN MỚI | UDND xã Hưng Lễ huyện Giồng Trôm |
77 | 000.13.24.H07-230605-0002 | 05/06/2023 | 08/06/2023 | 15/08/2023 | Trễ hạn 48 ngày. | TRƯƠNG TẤN PHƯƠNG | UDND xã Hưng Lễ huyện Giồng Trôm |
78 | 000.13.24.H07-230809-0001 | 09/08/2023 | 10/08/2023 | 15/08/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | VÕ THỊ KIM LIN | UDND xã Hưng Lễ huyện Giồng Trôm |
79 | 000.13.24.H07-230710-0001 | 10/07/2023 | 11/07/2023 | 15/08/2023 | Trễ hạn 25 ngày. | LÊ MINH TRÍ | UDND xã Hưng Lễ huyện Giồng Trôm |
80 | 000.13.24.H07-230710-0002 | 10/07/2023 | 12/07/2023 | 15/08/2023 | Trễ hạn 24 ngày. | LÊ THỊ MỸ XUÂN | UDND xã Hưng Lễ huyện Giồng Trôm |
81 | 000.13.24.H07-230710-0003 | 11/07/2023 | 14/07/2023 | 15/08/2023 | Trễ hạn 22 ngày. | BÙI THỊ NGỌC HÀ | UDND xã Hưng Lễ huyện Giồng Trôm |
82 | 000.13.24.H07-230724-0001 | 24/07/2023 | 27/07/2023 | 15/08/2023 | Trễ hạn 13 ngày. | NGUYEN VAN THUA | UDND xã Hưng Lễ huyện Giồng Trôm |
83 | 000.13.24.H07-230724-0002 | 24/07/2023 | 27/07/2023 | 15/08/2023 | Trễ hạn 13 ngày. | NGUYỄN THỊ NHÃ HƯƠNG | UDND xã Hưng Lễ huyện Giồng Trôm |
84 | 000.14.24.H07-230605-0002 | 05/06/2023 | 14/06/2023 | 30/06/2023 | Trễ hạn 12 ngày. | NGUYỄN VĂN TỐT | UBND xã Lương Phú huyện Giồng Trôm |
85 | 000.14.24.H07-230608-0001 | 08/06/2023 | 19/06/2023 | 30/06/2023 | Trễ hạn 9 ngày. | NGUYỄN VĂN ĐIỀU EM | UBND xã Lương Phú huyện Giồng Trôm |
86 | 000.14.24.H07-230112-0003 | 12/01/2023 | 13/01/2023 | 30/01/2023 | Trễ hạn 11 ngày. | NGUYỄN HỒNG PHƯỚC | UBND xã Lương Phú huyện Giồng Trôm |
87 | 000.14.24.H07-230116-0001 | 16/01/2023 | 19/01/2023 | 30/01/2023 | Trễ hạn 7 ngày. | LÊ THỤY MỸ DUNG | UBND xã Lương Phú huyện Giồng Trôm |
88 | 000.18.24.H07-231031-0001 | 31/10/2023 | 01/11/2023 | 10/12/2023 | Trễ hạn 27 ngày. | HUỲNH NGỌC THÁI | UBND xã Thuận Điền huyện Giồng Trôm |
89 | 000.28.24.H07-230505-0002 | 05/05/2023 | 08/05/2023 | 09/05/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐOÀN THỊ MỘNG THÚY | UBND xã Tân Lợi Thạnh huyện Giồng Trôm |
90 | 000.28.24.H07-230605-0002 | 05/06/2023 | 06/06/2023 | 07/06/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN TRƯỜNG PHI | UBND xã Tân Lợi Thạnh huyện Giồng Trôm |
91 | 000.28.24.H07-231204-0002 | 05/12/2023 | 06/12/2023 | 07/12/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ BẢO NGUYÊN | UBND xã Tân Lợi Thạnh huyện Giồng Trôm |
92 | 000.28.24.H07-230515-0001 | 15/05/2023 | 18/05/2023 | 19/05/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | TRƯƠNG THANH TRÀ | UBND xã Tân Lợi Thạnh huyện Giồng Trôm |
93 | 000.28.24.H07-230515-0003 | 15/05/2023 | 18/05/2023 | 19/05/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | TRƯƠNG THỊ RIÊM | UBND xã Tân Lợi Thạnh huyện Giồng Trôm |
94 | 000.28.24.H07-230515-0002 | 15/05/2023 | 18/05/2023 | 19/05/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM THỊ NGỌC PHÚY | UBND xã Tân Lợi Thạnh huyện Giồng Trôm |
95 | 000.28.24.H07-231024-0002 | 24/10/2023 | 27/10/2023 | 31/10/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN VĂN QUẨN | UBND xã Tân Lợi Thạnh huyện Giồng Trôm |
96 | 000.24.24.H07-230705-0001 | 05/07/2023 | 14/07/2023 | 26/07/2023 | Trễ hạn 8 ngày. | NGUYỄN THI ĐIỂM | |
97 | 000.24.24.H07-230705-0002 | 05/07/2023 | 14/07/2023 | 26/07/2023 | Trễ hạn 8 ngày. | BÙI THỊ HUYỀN TRÀ | |
98 | 000.24.24.H07-230607-0001 | 07/06/2023 | 16/06/2023 | 19/06/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN QUÂN | |
99 | 000.24.24.H07-230817-0001 | 17/08/2023 | 28/08/2023 | 29/08/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ HOÀNG |