STT | Số hồ sơ | Ngày tiếp nhận | Hạn xử lý | Ngày có kết quả | Thời gian trễ hạn | Tổ chức/ Cá nhân nộp hồ sơ |
Bộ phận/ đang xử lý |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 000.32.20.H07-230328-0001 | 28/03/2023 | 29/03/2023 | 03/04/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | LÊ HOÀNG MY | Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
2 | 000.20.20.H07-231120-0008 | 20/11/2023 | 21/11/2023 | 04/12/2023 | Trễ hạn 9 ngày. | NGUYỄN VĂN TRỌNG | Ủy ban nhân dân xã Tân Mỹ |
3 | 000.20.20.H07-231129-0010 | 29/11/2023 | 30/11/2023 | 04/12/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN NHỰT NAM | Ủy ban nhân dân xã Tân Mỹ |
4 | 000.16.20.H07-230331-0004 | 31/03/2023 | 03/04/2023 | 05/04/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN VĂN THƯƠNG | Ủy ban nhân dân xã Tân Xuân |
5 | 000.16.20.H07-230331-0005 | 31/03/2023 | 03/04/2023 | 05/04/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | ĐỖ MINH TRÍ | Ủy ban nhân dân xã Tân Xuân |
6 | 000.00.20.H07-230201-0007 | 01/02/2023 | 02/02/2023 | 07/02/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | TỐNG MINH CHUNG | Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
7 | 000.00.20.H07-230203-0001 | 03/02/2023 | 06/02/2023 | 07/02/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | BÙI CÔNG CHÁNH | Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
8 | 000.00.20.H07-230110-0007 | 10/01/2023 | 11/01/2023 | 07/02/2023 | Trễ hạn 19 ngày. | CAO VĂN KỶ | Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
9 | 000.00.20.H07-230110-0008 | 10/01/2023 | 11/01/2023 | 07/02/2023 | Trễ hạn 19 ngày. | TRẦN VĂN TUẤN | Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
10 | 000.00.20.H07-230111-0011 | 11/01/2023 | 12/01/2023 | 07/02/2023 | Trễ hạn 18 ngày. | ĐẶNG THÀNH CỦA | Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
11 | 000.00.20.H07-230127-0002 | 27/01/2023 | 30/01/2023 | 07/02/2023 | Trễ hạn 6 ngày. | NGUYỄN THÀNH HIẾU | Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
12 | 000.00.20.H07-221220-0002 | 20/12/2022 | 21/12/2022 | 07/02/2023 | Trễ hạn 34 ngày. | TRẦN THANH SƠN | Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
13 | 000.00.20.H07-221207-0007 | 07/12/2022 | 08/12/2022 | 07/02/2023 | Trễ hạn 43 ngày. | ĐINH TẤN HUY | Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
14 | 000.00.20.H07-221207-0008 | 07/12/2022 | 08/12/2022 | 07/02/2023 | Trễ hạn 43 ngày. | PHẠM TẤN THÀNH | Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
15 | 000.00.20.H07-221208-0011 | 08/12/2022 | 09/12/2022 | 07/02/2023 | Trễ hạn 42 ngày. | PHAN THỊ HỒNG THI | Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
16 | 000.00.20.H07-221208-0012 | 08/12/2022 | 09/12/2022 | 07/02/2023 | Trễ hạn 42 ngày. | ĐẶNG MINH THI | Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
17 | 000.00.20.H07-221226-0006 | 26/12/2022 | 27/12/2022 | 07/02/2023 | Trễ hạn 30 ngày. | VƯƠNG MINH SANG | Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
18 | 000.00.20.H07-221207-0006 | 07/12/2022 | 08/12/2022 | 07/02/2023 | Trễ hạn 43 ngày. | PHAN THỊ HỒNG THI | Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
19 | 000.00.20.H07-221116-0003 | 16/11/2022 | 17/11/2022 | 07/02/2023 | Trễ hạn 58 ngày. | ĐẶNG VĂN SÁU | Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
20 | 000.00.20.H07-221101-0004 | 01/11/2022 | 02/11/2022 | 07/02/2023 | Trễ hạn 69 ngày. | PHAN VĂN THANH | Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
21 | 000.00.20.H07-221102-0011 | 02/11/2022 | 03/11/2022 | 07/02/2023 | Trễ hạn 68 ngày. | TRẦN NHUẬN BÌNH | Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
22 | 000.00.20.H07-221102-0012 | 02/11/2022 | 03/11/2022 | 07/02/2023 | Trễ hạn 68 ngày. | ĐẶNG VĂN PHONG | Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
23 | 000.00.20.H07-221020-0008 | 20/10/2022 | 21/10/2022 | 07/02/2023 | Trễ hạn 77 ngày. | NGUYỄN NGỌC NHÂN | Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
24 | 000.00.20.H07-221012-0003 | 12/10/2022 | 13/10/2022 | 07/02/2023 | Trễ hạn 83 ngày. | LÊ MINH VŨ LINH | Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
25 | 000.00.20.H07-221013-0006 | 13/10/2022 | 14/10/2022 | 07/02/2023 | Trễ hạn 82 ngày. | THÁI KIM GIÀU | Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
26 | 000.00.20.H07-221020-0003 | 20/10/2022 | 21/10/2022 | 07/02/2023 | Trễ hạn 77 ngày. | TRẦN THỊ BI1H TUYỀN | Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
27 | 000.00.20.H07-220930-0011 | 30/09/2022 | 03/10/2022 | 07/02/2023 | Trễ hạn 91 ngày. | NGUYỄN THỊ NGỌC HƯƠNG | Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
28 | 000.36.20.H07-230830-0002 | 30/08/2023 | 31/08/2023 | 08/09/2023 | Trễ hạn 6 ngày. | NGUYỄN VĂN THÔNG | Ủy ban nhân dân xã An Hòa Tây |
29 | 000.29.20.H07-231107-0001 | 07/11/2023 | 08/11/2023 | 09/11/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | PHAN THỊ LIÊN | Ủy ban nhân dân xã Bảo Thạnh |
30 | 000.29.20.H07-231107-0002 | 07/11/2023 | 08/11/2023 | 09/11/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | HẠ CHÍ ĐỒNG | Ủy ban nhân dân xã Bảo Thạnh |
31 | 000.29.20.H07-231107-0003 | 07/11/2023 | 08/11/2023 | 09/11/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | DƯƠNG VĂN LAM | Ủy ban nhân dân xã Bảo Thạnh |
32 | 000.13.20.H07-231005-0003 | 06/10/2023 | 09/10/2023 | 10/10/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐỒNG QUANG KHẢI | Ủy ban nhân dân xã Vĩnh Hòa |
33 | 000.13.20.H07-231006-0001 | 06/10/2023 | 09/10/2023 | 10/10/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ TRÚC LINH | Ủy ban nhân dân xã Vĩnh Hòa |
34 | 000.13.20.H07-231005-0004 | 06/10/2023 | 09/10/2023 | 10/10/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐỒNG QUANG KHẢI | Ủy ban nhân dân xã Vĩnh Hòa |
35 | 000.36.20.H07-230425-0001 | 25/04/2023 | 26/04/2023 | 11/08/2023 | Trễ hạn 76 ngày. | LÊ THỊ KIM VÀNG | Ủy ban nhân dân xã An Hòa Tây |
36 | 000.32.20.H07-230809-0002 | 09/08/2023 | 10/08/2023 | 11/08/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN HỒNG HUYỀN | Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
37 | 000.32.20.H07-230331-0002 | 31/03/2023 | 03/04/2023 | 13/04/2023 | Trễ hạn 8 ngày. | PHAN THANH TẦN | Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
38 | 000.32.20.H07-230410-0009 | 10/04/2023 | 11/04/2023 | 13/04/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | TRẦN MINH THÀNH | Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
39 | 000.32.20.H07-230405-0004 | 05/04/2023 | 06/04/2023 | 13/04/2023 | Trễ hạn 5 ngày. | LÊ MINH NHỰT | Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
40 | 000.32.20.H07-230404-0008 | 04/04/2023 | 05/04/2023 | 13/04/2023 | Trễ hạn 6 ngày. | LÊ MINH NHỰT | Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
41 | 000.32.20.H07-230404-0006 | 04/04/2023 | 05/04/2023 | 13/04/2023 | Trễ hạn 6 ngày. | NGÔ TRƯỜNG ĐẾN | Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
42 | 000.32.20.H07-230404-0007 | 04/04/2023 | 05/04/2023 | 13/04/2023 | Trễ hạn 6 ngày. | NGÔ TRƯỜNG ĐẾN | Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
43 | 000.13.20.H07-231108-0006 | 08/11/2023 | 09/11/2023 | 13/11/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | TRẦN KHA DĨ | Ủy ban nhân dân xã Vĩnh Hòa |
44 | 000.13.20.H07-231108-0007 | 08/11/2023 | 09/11/2023 | 13/11/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN VĂN ĐÃNH | Ủy ban nhân dân xã Vĩnh Hòa |
45 | 000.13.20.H07-231108-0008 | 08/11/2023 | 09/11/2023 | 13/11/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | TRỊNH HỬU DUY | Ủy ban nhân dân xã Vĩnh Hòa |
46 | 000.00.20.H07-230308-0001 | 08/03/2023 | 09/03/2023 | 14/03/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | ĐẶNG VĂN CHEO | Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
47 | 000.32.20.H07-230912-0002 | 12/09/2023 | 13/09/2023 | 14/09/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM THỊ BÍCH TRÂM | Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
48 | 000.32.20.H07-231110-0002 | 10/11/2023 | 13/11/2023 | 15/11/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN THANH TÂM | Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
49 | 000.32.20.H07-231113-0004 | 13/11/2023 | 14/11/2023 | 15/11/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ THANH TÙNG | Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
50 | 000.00.20.H07-230209-0001 | 09/02/2023 | 10/02/2023 | 16/02/2023 | Trễ hạn 4 ngày. | NGUYỄN THÁI NGUYÊN | Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
51 | 000.00.20.H07-230209-0003 | 09/02/2023 | 10/02/2023 | 16/02/2023 | Trễ hạn 4 ngày. | THÁI NGỌC HÀ VY | Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
52 | 000.00.20.H07-230209-0004 | 09/02/2023 | 10/02/2023 | 16/02/2023 | Trễ hạn 4 ngày. | NGUYỄN BẢO THẠNH | Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
53 | 000.32.20.H07-230314-0003 | 14/03/2023 | 15/03/2023 | 16/03/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN DUY CƯỜNG | Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
54 | 000.32.20.H07-230314-0004 | 14/03/2023 | 15/03/2023 | 16/03/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM HUỲNH AN | Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
55 | 000.13.20.H07-231013-0001 | 13/10/2023 | 16/10/2023 | 17/10/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | PHAN VĂN NGHĨA | Ủy ban nhân dân xã Vĩnh Hòa |
56 | 000.32.20.H07-230516-0011 | 16/05/2023 | 17/05/2023 | 18/05/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN NGỌC KHÁNH | Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
57 | 000.32.20.H07-230516-0012 | 16/05/2023 | 17/05/2023 | 18/05/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN NGỌC KHÁNH | Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
58 | 000.13.20.H07-230717-0011 | 17/07/2023 | 18/07/2023 | 19/07/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN MINH TÙNG | Ủy ban nhân dân xã Vĩnh Hòa |
59 | 000.13.20.H07-230717-0012 | 17/07/2023 | 18/07/2023 | 19/07/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN MINH KHÁNH | Ủy ban nhân dân xã Vĩnh Hòa |
60 | 000.00.20.H07-231016-0003 | 16/10/2023 | 17/10/2023 | 19/10/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | VÕ VĂN PHÚC | Ủy ban nhân dân xã Phước Ngãi |
61 | 000.32.20.H07-230718-0001 | 18/07/2023 | 19/07/2023 | 20/07/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THANH PHONG | Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
62 | 000.32.20.H07-230718-0006 | 18/07/2023 | 19/07/2023 | 20/07/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN THANH TAM | Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
63 | 000.25.20.H07-231215-0036 | 15/12/2023 | 18/12/2023 | 20/12/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | LÊ MINH TRÍ | Ủy ban nhân dân xã Mỹ Nhơn |
64 | 000.32.20.H07-230816-0003 | 16/08/2023 | 17/08/2023 | 21/08/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | TỐNG HUỲNH NHƯ NGỌC | Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
65 | 000.32.20.H07-230816-0005 | 16/08/2023 | 17/08/2023 | 21/08/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | LÊ THÁI BẢO | Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
66 | 000.32.20.H07-230817-0003 | 17/08/2023 | 18/08/2023 | 21/08/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN THANH NHÀNG | Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
67 | 000.32.20.H07-230817-0005 | 17/08/2023 | 18/08/2023 | 21/08/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN TRẮNG | Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
68 | 000.13.20.H07-230919-0011 | 19/09/2023 | 20/09/2023 | 21/09/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN CHẾ LINH | Ủy ban nhân dân xã Vĩnh Hòa |
69 | 000.32.20.H07-231120-0002 | 20/11/2023 | 21/11/2023 | 23/11/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | PHẠM QUỐC THỐNG | Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
70 | 000.32.20.H07-231120-0003 | 20/11/2023 | 21/11/2023 | 23/11/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN VĂN NGHIỆP | Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
71 | 000.16.20.H07-230222-0001 | 22/02/2023 | 23/02/2023 | 24/02/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN THANH QUÂN | Ủy ban nhân dân xã Tân Xuân |
72 | 000.32.20.H07-230720-0002 | 20/07/2023 | 21/07/2023 | 24/07/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN CẢNH | Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
73 | 000.32.20.H07-230720-0008 | 20/07/2023 | 21/07/2023 | 25/07/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | TỐNG HOÀNG NHÂN | Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
74 | 000.32.20.H07-230622-0002 | 22/06/2023 | 23/06/2023 | 26/06/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN THANH VŨ | Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
75 | 000.32.20.H07-230323-0006 | 23/03/2023 | 24/03/2023 | 27/03/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐẶNG VĂN KHẢI | Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
76 | 000.32.20.H07-230322-0001 | 22/03/2023 | 23/03/2023 | 27/03/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | LÊ THỊ HOÀI LAN | Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
77 | 000.32.20.H07-230525-0002 | 25/05/2023 | 26/05/2023 | 27/05/2023 | Trễ hạn 0 ngày. | TRẦN VĂN TÂN | Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
78 | 000.32.20.H07-230525-0004 | 25/05/2023 | 26/05/2023 | 27/05/2023 | Trễ hạn 0 ngày. | PHẠM THANH PHONG | Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
79 | 000.32.20.H07-230925-0001 | 25/09/2023 | 26/09/2023 | 29/09/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN MINH PHƯƠNG | Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
80 | 000.32.20.H07-231127-0002 | 27/11/2023 | 28/11/2023 | 29/11/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐINH TẤN PHÁT | Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
81 | 000.20.20.H07-231228-0002 | 28/12/2023 | 29/12/2023 | 30/12/2023 | Trễ hạn 0 ngày. | NGUYỄN VĂN TÂN | Ủy ban nhân dân xã Tân Mỹ |
82 | 000.36.20.H07-230725-0001 | 11/08/2023 | 14/08/2023 | 17/08/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | HUỲNH TRƯỜNG XUÂN | Ủy ban nhân dân xã An Hòa Tây |
83 | 000.16.20.H07-230530-0006 | 30/05/2023 | 31/05/2023 | 01/06/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM THỊ DIỂM HƯƠNG | Ủy ban nhân dân xã Tân Xuân |
84 | 000.00.20.H07-230217-0003 | 17/02/2023 | 20/02/2023 | 03/03/2023 | Trễ hạn 9 ngày. | NGUYỄN QUỐC AN | Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
85 | 000.20.20.H07-231107-0001 | 07/11/2023 | 08/11/2023 | 04/12/2023 | Trễ hạn 18 ngày. | TRẦN MINH THIỆN | Ủy ban nhân dân xã Tân Mỹ |
86 | 000.31.20.H07-230103-0004 | 03/01/2023 | 04/01/2023 | 05/01/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN NGỌC TRÍ | Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Tây |
87 | 000.32.20.H07-230901-0003 | 01/09/2023 | 05/09/2023 | 06/09/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | PHAN THỊ YẾN THANH | Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
88 | 000.00.20.H07-230131-0003 | 31/01/2023 | 01/02/2023 | 07/02/2023 | Trễ hạn 4 ngày. | TRẦN PHONG VŨ | Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
89 | 000.00.20.H07-230131-0002 | 31/01/2023 | 01/02/2023 | 07/02/2023 | Trễ hạn 4 ngày. | LÊ YẾN NHI | Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
90 | 000.00.20.H07-230131-0004 | 31/01/2023 | 01/02/2023 | 07/02/2023 | Trễ hạn 4 ngày. | BÙI NGỌC XUÂN | Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
91 | 000.00.20.H07-230116-0009 | 16/01/2023 | 17/01/2023 | 07/02/2023 | Trễ hạn 15 ngày. | LÊ THỊ HỒNG HẠNH | Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
92 | 000.00.20.H07-221226-0005 | 26/12/2022 | 27/12/2022 | 07/02/2023 | Trễ hạn 30 ngày. | HÀ VĨ LƯƠNG | Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
93 | 000.00.20.H07-221101-0003 | 01/11/2022 | 02/11/2022 | 07/02/2023 | Trễ hạn 69 ngày. | ĐINH TẤN HUY | Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
94 | 000.00.20.H07-221201-0009 | 01/12/2022 | 02/12/2022 | 07/02/2023 | Trễ hạn 47 ngày. | NGUYỄN THỊ KIM THOA | Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
95 | 000.00.20.H07-221102-0014 | 02/11/2022 | 03/11/2022 | 07/02/2023 | Trễ hạn 68 ngày. | TRẦN VĂN CẢNH | Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
96 | 000.00.20.H07-221103-0007 | 03/11/2022 | 04/11/2022 | 07/02/2023 | Trễ hạn 67 ngày. | NGUYỄN HUỲNH LÂN | Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
97 | 000.00.20.H07-221005-0001 | 05/10/2022 | 06/10/2022 | 07/02/2023 | Trễ hạn 88 ngày. | TRẦN THỊ DIỆU | Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
98 | 000.00.20.H07-221207-0005 | 07/12/2022 | 08/12/2022 | 07/02/2023 | Trễ hạn 43 ngày. | HỒ MỘNG GIÀU | Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
99 | 000.00.20.H07-221116-0002 | 16/11/2022 | 17/11/2022 | 07/02/2023 | Trễ hạn 58 ngày. | NGUYỄN THỊ BÉ MỘT | Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
100 | 000.00.20.H07-221122-0017 | 22/11/2022 | 23/11/2022 | 07/02/2023 | Trễ hạn 54 ngày. | TRẦN CHÂU NGỌC ĐẠI | Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
101 | 000.00.20.H07-220926-0005 | 26/09/2022 | 27/09/2022 | 07/02/2023 | Trễ hạn 95 ngày. | BÙI THÚY LAN | Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
102 | 000.20.20.H07-230303-0001 | 03/03/2023 | 06/03/2023 | 08/03/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | HUỲNH NHƯ NGỌC | Ủy ban nhân dân xã Tân Mỹ |
103 | 000.22.20.H07-230803-0001 | 03/08/2023 | 04/08/2023 | 08/08/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN THỊ KIM NGÂN | Ủy ban nhân dân xã Mỹ Hòa |
104 | 000.22.20.H07-230803-0002 | 03/08/2023 | 04/08/2023 | 08/08/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | CAO HUỲNH THUẬN | Ủy ban nhân dân xã Mỹ Hòa |
105 | 000.33.20.H07-231106-0001 | 06/11/2023 | 07/11/2023 | 08/11/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | HỒ THỊ Á TIÊN | Ủy ban nhân dân xã An Phú Trung |
106 | 000.19.20.H07-231106-0007 | 06/11/2023 | 07/11/2023 | 08/11/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | BÙI THÙY DƯƠNG | Ủy ban nhân dân xã Tân Hưng |
107 | 000.23.20.H07-231206-0002 | 06/12/2023 | 07/12/2023 | 08/12/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN XUYÊN | Ủy ban nhân dân xã Phú Lễ |
108 | 000.32.20.H07-231005-0001 | 05/10/2023 | 06/10/2023 | 09/10/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN DUY KHÁNH | Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
109 | 000.32.20.H07-230906-0003 | 06/09/2023 | 07/09/2023 | 11/09/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | LÊ HỮU THẠCH | Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
110 | 000.32.20.H07-230906-0004 | 06/09/2023 | 07/09/2023 | 11/09/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | ĐẶNG HOÀNG QUYÊN | Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
111 | 000.32.20.H07-230907-0016 | 07/09/2023 | 08/09/2023 | 11/09/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐẶNG THỊ THÙY TRANG | Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
112 | 000.32.20.H07-231206-0001 | 06/12/2023 | 07/12/2023 | 12/12/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | HUỲNH VĂN TÍNH | Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
113 | 000.32.20.H07-230406-0001 | 06/04/2023 | 07/04/2023 | 13/04/2023 | Trễ hạn 4 ngày. | NGUYỄN THỊ ANH | Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
114 | 000.32.20.H07-230410-0004 | 10/04/2023 | 11/04/2023 | 13/04/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | TRẦN MINH THÀNH | Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
115 | 000.32.20.H07-230608-0012 | 08/06/2023 | 09/06/2023 | 13/06/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | DƯƠNG DUY KHANG | Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
116 | 000.13.20.H07-231108-0010 | 08/11/2023 | 09/11/2023 | 13/11/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN DƯƠNG DANH | Ủy ban nhân dân xã Vĩnh Hòa |
117 | 000.00.20.H07-230307-0002 | 07/03/2023 | 08/03/2023 | 14/03/2023 | Trễ hạn 4 ngày. | LÝ THANH PHONG | Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
118 | 000.00.20.H07-230310-0005 | 10/03/2023 | 13/03/2023 | 14/03/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ VĂN MƯỜI | Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
119 | 000.32.20.H07-231113-0007 | 13/11/2023 | 14/11/2023 | 15/11/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ THỊ TUYẾT NHI | Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
120 | 000.22.20.H07-230227-0001 | 27/02/2023 | 28/02/2023 | 16/05/2023 | Trễ hạn 54 ngày. | VÕ VĂN HẬU | Ủy ban nhân dân xã Mỹ Hòa |
121 | 000.22.20.H07-230214-0002 | 14/02/2023 | 15/02/2023 | 16/05/2023 | Trễ hạn 63 ngày. | NGUYỄN TẤN BỬU | Ủy ban nhân dân xã Mỹ Hòa |
122 | 000.22.20.H07-221220-0004 | 20/12/2022 | 21/12/2022 | 17/05/2023 | Trễ hạn 104 ngày. | MAI VĂN TRÍ | Ủy ban nhân dân xã Mỹ Hòa |
123 | 000.22.20.H07-230814-0002 | 14/08/2023 | 15/08/2023 | 17/10/2023 | Trễ hạn 45 ngày. | TỐNG VIẾT NHỨT | Ủy ban nhân dân xã Mỹ Hòa |
124 | 000.22.20.H07-230816-0001 | 16/08/2023 | 17/08/2023 | 17/10/2023 | Trễ hạn 43 ngày. | NGUYỄN HOÀNG NHÂN | Ủy ban nhân dân xã Mỹ Hòa |
125 | 000.32.20.H07-231017-0001 | 17/10/2023 | 18/10/2023 | 19/10/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | CAO CHÍ TÂM | Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
126 | 000.32.20.H07-230418-0005 | 18/04/2023 | 19/04/2023 | 20/04/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN ANH THƯƠNG | Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
127 | 000.32.20.H07-230717-0002 | 17/07/2023 | 18/07/2023 | 20/07/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | PHẠM THỊ HOÀNG HIÊN | Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
128 | 000.32.20.H07-230717-0004 | 17/07/2023 | 18/07/2023 | 20/07/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | TRẦN HỮU LỘC | Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
129 | 000.32.20.H07-230717-0005 | 17/07/2023 | 18/07/2023 | 20/07/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | TRẦN HỮU LỘC | Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
130 | 000.32.20.H07-230718-0004 | 18/07/2023 | 19/07/2023 | 20/07/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN HỮU LỘC | Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
131 | 000.13.20.H07-230919-0001 | 19/09/2023 | 20/09/2023 | 21/09/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN THỊ KIM NGÂN | Ủy ban nhân dân xã Vĩnh Hòa |
132 | 000.13.20.H07-230919-0002 | 19/09/2023 | 20/09/2023 | 21/09/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN SÁU | Ủy ban nhân dân xã Vĩnh Hòa |
133 | 000.13.20.H07-230919-0003 | 19/09/2023 | 20/09/2023 | 21/09/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ PHƯƠNG THẢO | Ủy ban nhân dân xã Vĩnh Hòa |
134 | 000.13.20.H07-230919-0004 | 19/09/2023 | 20/09/2023 | 21/09/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | HUỲNH NGỌC THẠCH THẢO | Ủy ban nhân dân xã Vĩnh Hòa |
135 | 000.13.20.H07-230919-0005 | 19/09/2023 | 20/09/2023 | 21/09/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | TRỊNH QUỐC VƯƠNG | Ủy ban nhân dân xã Vĩnh Hòa |
136 | 000.32.20.H07-230518-0003 | 18/05/2023 | 19/05/2023 | 22/05/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | VÕ HOÀNG THÚY UYÊN | Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
137 | 000.32.20.H07-231117-0002 | 17/11/2023 | 20/11/2023 | 23/11/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | ĐINH TẤN PHÁT | Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
138 | 000.32.20.H07-230720-0006 | 20/07/2023 | 21/07/2023 | 24/07/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ THÀNH TRUNG | Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
139 | 000.32.20.H07-230721-0006 | 21/07/2023 | 24/07/2023 | 25/07/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM THỊ HOÀNG HIÊN | Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
140 | 000.32.20.H07-230323-0004 | 23/03/2023 | 24/03/2023 | 27/03/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN THANH NHỦ | Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
141 | 000.32.20.H07-230322-0002 | 22/03/2023 | 23/03/2023 | 27/03/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN PHÚC HẬU | Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
142 | 000.32.20.H07-230320-0003 | 20/03/2023 | 21/03/2023 | 27/03/2023 | Trễ hạn 4 ngày. | HUỲNH TRUNG TÍNH | Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
143 | 000.20.20.H07-231225-0001 | 25/12/2023 | 26/12/2023 | 30/12/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN THỊ TUYẾT MINH | Ủy ban nhân dân xã Tân Mỹ |
144 | 000.20.20.H07-231228-0001 | 28/12/2023 | 29/12/2023 | 30/12/2023 | Trễ hạn 0 ngày. | NGUYỄN VĂN TÂN | Ủy ban nhân dân xã Tân Mỹ |
145 | 000.00.20.H07-221221-0003 | 21/12/2022 | 12/01/2023 | 14/02/2023 | Trễ hạn 23 ngày. | NGUYỄN THỊ THU HÀ | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri |
146 | 000.00.20.H07-221221-0002 | 21/12/2022 | 12/01/2023 | 14/02/2023 | Trễ hạn 23 ngày. | TRẦN THỊ MỸ | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri |
147 | 000.00.20.H07-221221-0004 | 21/12/2022 | 12/01/2023 | 14/02/2023 | Trễ hạn 23 ngày. | NGUYỄN THỊ KIM THOA | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri |
148 | 000.00.20.H07-230111-0003 | 11/01/2023 | 15/02/2023 | 09/03/2023 | Trễ hạn 16 ngày. | PHẠM HỒNG HẢI | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri |
149 | 000.00.20.H07-230111-0005 | 11/01/2023 | 15/02/2023 | 09/03/2023 | Trễ hạn 16 ngày. | CHÂU NGỌC GẶP | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri |
150 | 000.00.20.H07-230111-0006 | 11/01/2023 | 15/02/2023 | 09/03/2023 | Trễ hạn 16 ngày. | LƯƠNG VĂN BÉ | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri |
151 | 000.00.20.H07-230109-0005 | 10/01/2023 | 14/02/2023 | 09/03/2023 | Trễ hạn 17 ngày. | TRẦN THỊ KIM SA | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri |
152 | 000.00.20.H07-230114-0006 | 16/01/2023 | 20/02/2023 | 09/03/2023 | Trễ hạn 13 ngày. | PHẠM CÔNG CHINH | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri |
153 | 000.00.20.H07-230118-0001 | 18/01/2023 | 22/02/2023 | 09/03/2023 | Trễ hạn 11 ngày. | LÊ MINH KHÁNH | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri |
154 | 000.00.20.H07-230119-0001 | 19/01/2023 | 23/02/2023 | 09/03/2023 | Trễ hạn 10 ngày. | LÊ MINH KHÁNH | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri |
155 | 000.00.20.H07-221228-0009 | 28/12/2022 | 02/02/2023 | 09/03/2023 | Trễ hạn 25 ngày. | NGUYỄN VĂN BÌNH | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri |
156 | 000.00.20.H07-221228-0005 | 28/12/2022 | 02/02/2023 | 09/03/2023 | Trễ hạn 25 ngày. | NGUYỄN TẤN KHOA | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri |
157 | 000.00.20.H07-221228-0007 | 28/12/2022 | 02/02/2023 | 09/03/2023 | Trễ hạn 25 ngày. | TRẦN VĂN HỒNG | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri |
158 | 000.00.20.H07-230104-0017 | 04/01/2023 | 08/02/2023 | 09/03/2023 | Trễ hạn 21 ngày. | NGUYỄN THANH HỒNG | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri |
159 | 000.00.20.H07-230104-0020 | 04/01/2023 | 08/02/2023 | 09/03/2023 | Trễ hạn 21 ngày. | LÊ THỊ HỒNG CHIẾN | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri |
160 | 000.00.20.H07-230104-0019 | 04/01/2023 | 08/02/2023 | 09/03/2023 | Trễ hạn 21 ngày. | LÊ THỊ HỒNG CHIẾN | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri |
161 | 000.00.20.H07-230104-0021 | 04/01/2023 | 08/02/2023 | 09/03/2023 | Trễ hạn 21 ngày. | LÊ THỊ HỒNG CHIẾN | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri |
162 | 000.00.20.H07-230104-0024 | 04/01/2023 | 08/02/2023 | 09/03/2023 | Trễ hạn 21 ngày. | CA THỊ LẮM | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri |
163 | 000.00.20.H07-230104-0023 | 04/01/2023 | 08/02/2023 | 09/03/2023 | Trễ hạn 21 ngày. | CA THỊ LẮM | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri |
164 | 000.00.20.H07-230105-0007 | 05/01/2023 | 09/02/2023 | 09/03/2023 | Trễ hạn 20 ngày. | LÊ MINH KHÁNH | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri |
165 | 000.00.20.H07-230111-0004 | 11/01/2023 | 15/02/2023 | 09/03/2023 | Trễ hạn 16 ngày. | TRẦN PHƯƠNG BÌNH | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri |
166 | 000.00.20.H07-230111-0002 | 11/01/2023 | 15/02/2023 | 09/03/2023 | Trễ hạn 16 ngày. | HỒ VĂN ÚT | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri |
167 | 000.00.20.H07-230111-0007 | 11/01/2023 | 15/02/2023 | 09/03/2023 | Trễ hạn 16 ngày. | LÊ VĂN ĐỆ | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri |
168 | 000.00.20.H07-230110-0003 | 10/01/2023 | 14/02/2023 | 09/03/2023 | Trễ hạn 17 ngày. | NGUYỄN THỊ HƯƠNG | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri |
169 | 000.00.20.H07-230110-0009 | 11/01/2023 | 15/02/2023 | 09/03/2023 | Trễ hạn 16 ngày. | HUỲNH CÔNG VẸN | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri |
170 | 000.00.20.H07-230111-0009 | 11/01/2023 | 15/02/2023 | 09/03/2023 | Trễ hạn 16 ngày. | TRẦN THỊ TRANG | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri |
171 | 000.00.20.H07-230113-0001 | 16/01/2023 | 20/02/2023 | 09/03/2023 | Trễ hạn 13 ngày. | LÊ THỊ HỒNG NHUNG | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri |
172 | 000.00.20.H07-230114-0005 | 16/01/2023 | 20/02/2023 | 09/03/2023 | Trễ hạn 13 ngày. | LAM THI LAM | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri |
173 | 000.00.20.H07-230112-0003 | 16/01/2023 | 20/02/2023 | 09/03/2023 | Trễ hạn 13 ngày. | BÙI VĂN HẢI | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri |
174 | 000.00.20.H07-221228-0003 | 28/12/2022 | 02/02/2023 | 09/03/2023 | Trễ hạn 25 ngày. | LÊ VĂN ĐỆ | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri |
175 | 000.00.20.H07-221228-0004 | 28/12/2022 | 02/02/2023 | 09/03/2023 | Trễ hạn 25 ngày. | LÊ VĂN ĐỆ | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri |
176 | 000.00.20.H07-221228-0006 | 28/12/2022 | 02/02/2023 | 09/03/2023 | Trễ hạn 25 ngày. | VÕ VĂN TÒNG | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri |
177 | 000.00.20.H07-221228-0010 | 28/12/2022 | 02/02/2023 | 09/03/2023 | Trễ hạn 25 ngày. | LƯƠNG VĂN BÉ | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri |
178 | 000.00.20.H07-230104-0018 | 04/01/2023 | 08/02/2023 | 09/03/2023 | Trễ hạn 21 ngày. | NGUYỄN THANH HỒNG | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri |
179 | 000.00.20.H07-230104-0022 | 04/01/2023 | 08/02/2023 | 09/03/2023 | Trễ hạn 21 ngày. | CA THỊ LẮM | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri |
180 | 000.00.20.H07-230104-0011 | 04/01/2023 | 08/02/2023 | 09/03/2023 | Trễ hạn 21 ngày. | NGUYỄN THỊ TƯỜNG VI | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri |
181 | 000.00.20.H07-230109-0010 | 10/01/2023 | 14/02/2023 | 09/03/2023 | Trễ hạn 17 ngày. | NGUYỄN VĂN GƯƠNG | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri |
182 | 000.00.20.H07-221228-0001 | 28/12/2022 | 02/02/2023 | 09/03/2023 | Trễ hạn 25 ngày. | LÊ VĂN ĐỆ | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri |
183 | 000.00.20.H07-221228-0002 | 28/12/2022 | 02/02/2023 | 09/03/2023 | Trễ hạn 25 ngày. | LÊ VĂN ĐỆ | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri |
184 | 000.00.20.H07-221228-0008 | 28/12/2022 | 02/02/2023 | 09/03/2023 | Trễ hạn 25 ngày. | TRẦN QUỐC KIỆT | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri |
185 | 000.00.20.H07-230111-0010 | 11/01/2023 | 15/02/2023 | 09/03/2023 | Trễ hạn 16 ngày. | LÊ VĂN CHIẾN | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri |
186 | 000.00.20.H07-230109-0008 | 10/01/2023 | 14/02/2023 | 09/03/2023 | Trễ hạn 17 ngày. | NGUYỄN VĂN GƯƠNG | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri |
187 | 000.00.20.H07-230111-0008 | 11/01/2023 | 15/02/2023 | 09/03/2023 | Trễ hạn 16 ngày. | ĐỖ THỊ ĐẸP | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri |
188 | 000.00.20.H07-230111-0017 | 12/01/2023 | 16/02/2023 | 09/03/2023 | Trễ hạn 15 ngày. | TRẦN THỊ BÍCH PHƯỢNG | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri |
189 | 000.00.20.H07-230113-0003 | 16/01/2023 | 20/02/2023 | 09/03/2023 | Trễ hạn 13 ngày. | NGUYỄN THANH NGHĨA | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri |
190 | 000.00.20.H07-230127-0003 | 27/01/2023 | 01/02/2023 | 03/02/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN THỊ HỒNG | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri |
191 | 000.00.20.H07-230127-0004 | 27/01/2023 | 01/02/2023 | 03/02/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | MAI THỊ NGỌC NHUNG | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri |
192 | 000.00.20.H07-230130-0007 | 30/01/2023 | 02/02/2023 | 03/02/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN HOÀNG | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri |
193 | 000.00.20.H07-230203-0002 | 03/02/2023 | 08/02/2023 | 09/02/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ BÉ CHÍN | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri |
194 | 000.00.20.H07-230203-0003 | 03/02/2023 | 08/02/2023 | 09/02/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ VĂN QUỐC BẢO | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri |
195 | 000.00.20.H07-230203-0007 | 03/02/2023 | 08/02/2023 | 09/02/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐOÀN VĂN HÙNG | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri |
196 | 000.00.20.H07-230104-0025 | 04/01/2023 | 09/01/2023 | 12/01/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN VĂN QUAN | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri |
197 | 000.00.20.H07-230104-0010 | 04/01/2023 | 09/01/2023 | 12/01/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | VÕ NGỌC MẬN | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri |
198 | 000.00.20.H07-230104-0009 | 04/01/2023 | 09/01/2023 | 12/01/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | TRẦN VĂN DŨNG | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri |
199 | 000.00.20.H07-230104-0008 | 04/01/2023 | 09/01/2023 | 12/01/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | LÊ VĂN LÊN | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri |
200 | 000.00.20.H07-230221-0001 | 21/02/2023 | 24/02/2023 | 27/02/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN XIẾT EM | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri |
201 | 000.00.20.H07-230220-0004 | 20/02/2023 | 23/02/2023 | 27/02/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN VĂN LỚN | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri |
202 | 000.00.20.H07-230216-0001 | 16/02/2023 | 21/02/2023 | 27/02/2023 | Trễ hạn 4 ngày. | NGUYỄN THỊ DIỄN | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri |
203 | 000.00.20.H07-230214-0003 | 14/02/2023 | 17/02/2023 | 27/02/2023 | Trễ hạn 6 ngày. | TĂNG VĂN KHOA | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri |
204 | 000.00.20.H07-230214-0001 | 14/02/2023 | 17/02/2023 | 27/02/2023 | Trễ hạn 6 ngày. | LÊ VĂN CUỘC | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri |
205 | 000.00.20.H07-230210-0004 | 10/02/2023 | 15/02/2023 | 27/02/2023 | Trễ hạn 8 ngày. | TRƯƠNG THỊ LAN HƯƠNG | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri |
206 | 000.00.20.H07-230116-0007 | 16/01/2023 | 19/01/2023 | 30/01/2023 | Trễ hạn 7 ngày. | TRẦN THỊ CẨM NHUNG | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri |
207 | 000.00.20.H07-230113-0028 | 13/01/2023 | 18/01/2023 | 30/01/2023 | Trễ hạn 8 ngày. | BÙI THỊ MỸ LINH | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri |
208 | 000.00.20.H07-230113-0006 | 13/01/2023 | 18/01/2023 | 30/01/2023 | Trễ hạn 8 ngày. | LÊ THỊ HƯƠNG | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri |
209 | 000.29.20.H07-230130-0001 | 30/01/2023 | 01/03/2023 | 09/03/2023 | Trễ hạn 6 ngày. | VÕ THỊ KỴ | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri |
210 | 000.00.20.H07-230113-0019 | 13/01/2023 | 21/02/2023 | 09/03/2023 | Trễ hạn 12 ngày. | KHỔNG LÊ THÀNH DUY | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri |
211 | 000.29.20.H07-230117-0004 | 17/01/2023 | 23/02/2023 | 09/03/2023 | Trễ hạn 10 ngày. | LÊ THỊ EM | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri |
212 | 000.29.20.H07-230117-0008 | 17/01/2023 | 23/02/2023 | 09/03/2023 | Trễ hạn 10 ngày. | NGUYỄN THỊ HẠNH | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri |
213 | 000.18.20.H07-230119-0001 | 19/01/2023 | 27/02/2023 | 09/03/2023 | Trễ hạn 8 ngày. | PHẠM THỊ LAN | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri |
214 | 000.18.20.H07-230119-0002 | 19/01/2023 | 27/02/2023 | 09/03/2023 | Trễ hạn 8 ngày. | LÊ THANH NHÀN | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri |
215 | 000.18.20.H07-221129-0005 | 29/11/2022 | 29/12/2022 | 09/03/2023 | Trễ hạn 50 ngày. | LÊ THỊ THU BA | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri |
216 | 000.18.20.H07-221129-0006 | 29/11/2022 | 29/12/2022 | 09/03/2023 | Trễ hạn 50 ngày. | TRẦN THỊ SÒ | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri |
217 | 000.19.20.H07-230321-0004 | 21/03/2023 | 20/04/2023 | 24/05/2023 | Trễ hạn 23 ngày. | TRẦN THỊ LOAN | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri |
218 | 000.19.20.H07-230321-0011 | 21/03/2023 | 20/04/2023 | 24/05/2023 | Trễ hạn 23 ngày. | DƯƠNG VĂN RI | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri |
219 | 000.19.20.H07-230321-0015 | 21/03/2023 | 20/04/2023 | 24/05/2023 | Trễ hạn 23 ngày. | NGÔ VĂN TUẤN | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri |
220 | 000.19.20.H07-230321-0022 | 21/03/2023 | 20/04/2023 | 24/05/2023 | Trễ hạn 23 ngày. | VÕ THỊ GIÁNG HƯƠNG | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri |
221 | 000.30.20.H07-230222-0001 | 22/02/2023 | 02/03/2023 | 08/03/2023 | Trễ hạn 4 ngày. | PHAN THỊ LỆ | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri |
222 | 000.21.20.H07-230130-0003 | 30/01/2023 | 07/02/2023 | 08/03/2023 | Trễ hạn 21 ngày. | NGUYỄN DUY KHÁNH | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri |
223 | 000.32.20.H07-230907-0012 | 07/09/2023 | 15/09/2023 | 20/09/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | CAO HIỀN VŨ | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri |
224 | 000.30.20.H07-230222-0002 | 22/02/2023 | 08/03/2023 | 09/03/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | TRƯƠNG THỊ NGÂN | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri |
225 | 000.21.20.H07-230130-0004 | 30/01/2023 | 13/02/2023 | 09/03/2023 | Trễ hạn 18 ngày. | ĐẶNG VĂN ĐẢM | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri |
226 | 000.21.20.H07-230130-0005 | 30/01/2023 | 13/02/2023 | 09/03/2023 | Trễ hạn 18 ngày. | VÕ THỊ HƯỜNG | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri |
227 | 000.23.20.H07-230111-0031 | 11/01/2023 | 01/02/2023 | 09/03/2023 | Trễ hạn 26 ngày. | HUỲNH VĂN THI | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri |
228 | 000.21.20.H07-230118-0001 | 18/01/2023 | 08/02/2023 | 09/03/2023 | Trễ hạn 21 ngày. | TÔ THỊ NGỌC TRÂM | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri |
229 | 000.21.20.H07-230118-0002 | 18/01/2023 | 08/02/2023 | 09/03/2023 | Trễ hạn 21 ngày. | NGUYỄN THỊ CÚC | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri |
230 | 000.23.20.H07-221206-0001 | 06/12/2022 | 20/12/2022 | 09/03/2023 | Trễ hạn 57 ngày. | MAI VĂN TRIỀU | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri |
231 | 000.21.20.H07-221226-0001 | 26/12/2022 | 10/01/2023 | 11/01/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | TĂNG THỊ BON | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri |
232 | 000.21.20.H07-221226-0002 | 26/12/2022 | 10/01/2023 | 11/01/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | VÕ THỊ ÁNH | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri |
233 | 000.21.20.H07-221226-0003 | 26/12/2022 | 10/01/2023 | 11/01/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ THANH HOÀNG | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri |
234 | 000.21.20.H07-221226-0004 | 26/12/2022 | 10/01/2023 | 11/01/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ CẪM | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri |
235 | 000.21.20.H07-221226-0005 | 26/12/2022 | 10/01/2023 | 11/01/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ VẤN | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri |
236 | 000.21.20.H07-221226-0006 | 26/12/2022 | 10/01/2023 | 11/01/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | HUỲNH THỊ HẢI | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri |
237 | 000.21.20.H07-221226-0007 | 26/12/2022 | 10/01/2023 | 11/01/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ CHẢNH | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri |
238 | 000.21.20.H07-221226-0008 | 26/12/2022 | 10/01/2023 | 11/01/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM VĂN DE | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri |
239 | 000.21.20.H07-221226-0009 | 26/12/2022 | 10/01/2023 | 11/01/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN THỊ BÊ | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri |
240 | 000.21.20.H07-221226-0010 | 26/12/2022 | 10/01/2023 | 11/01/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ VĂN CẨN | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri |
241 | 000.21.20.H07-221226-0011 | 26/12/2022 | 10/01/2023 | 11/01/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN CỢT | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri |
242 | 000.21.20.H07-221226-0012 | 26/12/2022 | 10/01/2023 | 11/01/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ THANH VÂN | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri |
243 | 000.21.20.H07-221226-0013 | 26/12/2022 | 10/01/2023 | 11/01/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ THỊ RANG | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri |
244 | 000.21.20.H07-221226-0014 | 26/12/2022 | 10/01/2023 | 11/01/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | CHẾ VĂN CỘP | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri |
245 | 000.25.20.H07-230106-0004 | 06/01/2023 | 27/01/2023 | 24/03/2023 | Trễ hạn 40 ngày. | TRẦN THỊ HOA | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri |
246 | 000.25.20.H07-230106-0001 | 06/01/2023 | 27/01/2023 | 24/03/2023 | Trễ hạn 40 ngày. | PHÙNG THỊ BÉ SÁU | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri |
247 | 000.25.20.H07-230106-0002 | 06/01/2023 | 27/01/2023 | 24/03/2023 | Trễ hạn 40 ngày. | TRẦN VĂN HÙNG | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri |
248 | 000.25.20.H07-230106-0003 | 06/01/2023 | 27/01/2023 | 24/03/2023 | Trễ hạn 40 ngày. | HUỲNH THỊ YÊN | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri |
249 | 000.27.20.H07-230130-0007 | 30/01/2023 | 06/02/2023 | 09/03/2023 | Trễ hạn 23 ngày. | HUỲNH THỊ ĐIỆU | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri |
250 | 000.13.20.H07-221216-0005 | 16/12/2022 | 23/12/2022 | 11/01/2023 | Trễ hạn 13 ngày. | TRƯƠNG THỊ NHAN | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri |
251 | 000.13.20.H07-221216-0006 | 16/12/2022 | 23/12/2022 | 11/01/2023 | Trễ hạn 13 ngày. | HỒ VĂN LÊ | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri |
252 | 000.13.20.H07-221216-0007 | 16/12/2022 | 23/12/2022 | 11/01/2023 | Trễ hạn 13 ngày. | MAI THỊ XINH | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri |
253 | 000.13.20.H07-221216-0008 | 16/12/2022 | 23/12/2022 | 11/01/2023 | Trễ hạn 13 ngày. | NGUYỄN TẤN NHÂN | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri |
254 | 000.27.20.H07-221230-0001 | 30/12/2022 | 09/01/2023 | 11/01/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | HUỲNH THỊ KIM THOA | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri |
255 | 000.00.20.H07-230426-0013 | 26/04/2023 | 04/05/2023 | 05/05/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN DUY KHƯƠNG | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri |
256 | 000.00.20.H07-230522-0018 | 22/05/2023 | 25/05/2023 | 29/05/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN KHẮC DUY | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri |
257 | 000.00.20.H07-230116-0005 | 16/01/2023 | 19/01/2023 | 30/01/2023 | Trễ hạn 7 ngày. | NGUYỄN THỊ THẮM | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri |
258 | 000.00.20.H07-230116-0004 | 16/01/2023 | 19/01/2023 | 30/01/2023 | Trễ hạn 7 ngày. | NGUYỄN THỊ HUỲNH NHƯ | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri |
259 | 000.00.20.H07-230926-0004 | 26/09/2023 | 29/09/2023 | 30/09/2023 | Trễ hạn 0 ngày. | NGUYỄN THANH DIỆP | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri |
260 | 000.00.20.H07-230116-0006 | 16/01/2023 | 19/01/2023 | 30/01/2023 | Trễ hạn 7 ngày. | NGUYỄN THỊ THÚY NGÂN | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri |
261 | 000.00.20.H07-230926-0003 | 26/09/2023 | 29/09/2023 | 30/09/2023 | Trễ hạn 0 ngày. | NGUYỄN VĂN LẮM | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri |
262 | 000.00.20.H07-230926-0002 | 26/09/2023 | 29/09/2023 | 30/09/2023 | Trễ hạn 0 ngày. | NGUYỄN HỮU NGHỊ | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri |
263 | 000.00.20.H07-230105-0001 | 05/01/2023 | 02/02/2023 | 14/02/2023 | Trễ hạn 8 ngày. | NGUYỄN VĂN SƠN | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri |
264 | 000.00.20.H07-230116-0011 | 16/01/2023 | 13/02/2023 | 14/02/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN MINH VIỆT | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri |
265 | 000.00.20.H07-221208-0004 | 08/12/2022 | 29/12/2022 | 14/02/2023 | Trễ hạn 33 ngày. | NGUYỄN DUY DŨNG | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri |
266 | 000.00.20.H07-230214-0002 | 14/02/2023 | 23/02/2023 | 20/04/2023 | Trễ hạn 40 ngày. | HỒ VĂN PHƯƠNG | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri |
267 | 000.22.20.H07-230310-0001 | 10/03/2023 | 14/03/2023 | 05/05/2023 | Trễ hạn 37 ngày. | NGUYỄN THANH DIỆP | Ủy ban nhân dân xã Mỹ Hòa |
268 | 000.22.20.H07-230803-0003 | 03/08/2023 | 07/08/2023 | 08/08/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | HUỲNH VĂN ĐIỆN | Ủy ban nhân dân xã Mỹ Hòa |
269 | 000.22.20.H07-230307-0002 | 07/03/2023 | 09/03/2023 | 10/05/2023 | Trễ hạn 43 ngày. | LÊ HOÀNG VŨ | Ủy ban nhân dân xã Mỹ Hòa |
270 | 000.22.20.H07-221230-0001 | 30/12/2022 | 04/01/2023 | 14/02/2023 | Trễ hạn 29 ngày. | NGUYỄN VĂN LIÊM | Ủy ban nhân dân xã Mỹ Hòa |
271 | 000.22.20.H07-230106-0001 | 06/01/2023 | 10/01/2023 | 16/05/2023 | Trễ hạn 89 ngày. | NGUYỄN THỊ MỘNG TUYỀN | Ủy ban nhân dân xã Mỹ Hòa |
272 | 000.22.20.H07-230606-0001 | 06/06/2023 | 08/06/2023 | 16/06/2023 | Trễ hạn 6 ngày. | BÙI THỊ BÉ DUYÊN | Ủy ban nhân dân xã Mỹ Hòa |
273 | 000.22.20.H07-230411-0002 | 11/04/2023 | 13/04/2023 | 26/04/2023 | Trễ hạn 9 ngày. | ĐỖ MINH TÂM | Ủy ban nhân dân xã Mỹ Hòa |
274 | 000.34.20.H07-221128-0001 | 28/11/2022 | 30/11/2022 | 30/01/2023 | Trễ hạn 43 ngày. | VÕ THỊ LIỄU | Ủy ban nhân dân xã An Bình Tây |
275 | 000.22.20.H07-231114-0001 | 14/11/2023 | 16/11/2023 | 30/11/2023 | Trễ hạn 10 ngày. | NGUYỄN PHƯỚC LỘC | Ủy ban nhân dân xã Mỹ Hòa |
276 | 000.22.20.H07-230721-0001 | 21/07/2023 | 25/07/2023 | 31/07/2023 | Trễ hạn 4 ngày. | VÕ HOÀNG VŨ | Ủy ban nhân dân xã Mỹ Hòa |
277 | 000.33.20.H07-230530-0002 | 30/05/2023 | 31/05/2023 | 01/06/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN TUẤN ĐẠT | Ủy ban nhân dân xã An Phú Trung |
278 | 000.00.20.H07-230306-0003 | 06/03/2023 | 07/03/2023 | 08/03/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN CƯỜNG | Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
279 | 000.22.20.H07-230317-0004 | 17/03/2023 | 20/03/2023 | 10/04/2023 | Trễ hạn 15 ngày. | TỐNG VĂN BI | Ủy ban nhân dân xã Mỹ Hòa |
280 | 000.22.20.H07-230209-0001 | 09/02/2023 | 10/02/2023 | 11/05/2023 | Trễ hạn 63 ngày. | HÀ THỊ HIỀN EM | Ủy ban nhân dân xã Mỹ Hòa |
281 | 000.22.20.H07-230112-0001 | 12/01/2023 | 13/01/2023 | 14/02/2023 | Trễ hạn 22 ngày. | THÁI VĂN ĐƯỜNG | Ủy ban nhân dân xã Mỹ Hòa |
282 | 000.22.20.H07-230112-0002 | 12/01/2023 | 13/01/2023 | 14/02/2023 | Trễ hạn 22 ngày. | NGUYEN VĂN MƯỜI | Ủy ban nhân dân xã Mỹ Hòa |
283 | 000.22.20.H07-221230-0002 | 30/12/2022 | 03/01/2023 | 16/05/2023 | Trễ hạn 94 ngày. | NGUYỄN THỊ NGỌC LÀI | Ủy ban nhân dân xã Mỹ Hòa |
284 | 000.22.20.H07-230609-0001 | 09/06/2023 | 12/06/2023 | 16/06/2023 | Trễ hạn 4 ngày. | LÊ THỊ ĐƯA | Ủy ban nhân dân xã Mỹ Hòa |
285 | 000.22.20.H07-230828-0002 | 28/08/2023 | 29/08/2023 | 17/10/2023 | Trễ hạn 35 ngày. | NGUYỄN VĂN GẦN | Ủy ban nhân dân xã Mỹ Hòa |
286 | 000.22.20.H07-230523-0002 | 23/05/2023 | 24/05/2023 | 25/05/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THANH BÌNH | Ủy ban nhân dân xã Mỹ Hòa |
287 | 000.22.20.H07-230523-0003 | 23/05/2023 | 24/05/2023 | 25/05/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | HUỲNH THỊ BỒI | Ủy ban nhân dân xã Mỹ Hòa |
288 | 000.22.20.H07-230504-0001 | 04/05/2023 | 05/05/2023 | 11/05/2023 | Trễ hạn 4 ngày. | LÊ THỊ KIM YẾN | Ủy ban nhân dân xã Mỹ Hòa |
289 | 000.34.20.H07-230127-0001 | 27/01/2023 | 30/01/2023 | 13/03/2023 | Trễ hạn 30 ngày. | ĐÀO THỊ PHƯƠNG LAN | Ủy ban nhân dân xã An Bình Tây |
290 | 000.34.20.H07-230127-0002 | 27/01/2023 | 30/01/2023 | 13/03/2023 | Trễ hạn 30 ngày. | PHẠM VĂN NHƠN | Ủy ban nhân dân xã An Bình Tây |
291 | 000.34.20.H07-230127-0003 | 27/01/2023 | 30/01/2023 | 13/03/2023 | Trễ hạn 30 ngày. | BÙI VĂN MỘNG | Ủy ban nhân dân xã An Bình Tây |
292 | 000.32.20.H07-230731-0001 | 31/07/2023 | 01/08/2023 | 02/08/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN THỊ HẬU | Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
293 | 000.32.20.H07-230330-0002 | 30/03/2023 | 31/03/2023 | 03/04/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN HIỀN | Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
294 | 000.32.20.H07-230929-0001 | 29/09/2023 | 02/10/2023 | 03/10/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | NGÔ TIẾN DŨNG | Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
295 | 000.20.20.H07-231115-0005 | 15/11/2023 | 16/11/2023 | 04/12/2023 | Trễ hạn 12 ngày. | NGUYỄN THỊ VÂN | Ủy ban nhân dân xã Tân Mỹ |
296 | 000.20.20.H07-231129-0009 | 29/11/2023 | 30/11/2023 | 04/12/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | HỒ THỊ TUYẾT HOA | Ủy ban nhân dân xã Tân Mỹ |
297 | 000.32.20.H07-230601-0005 | 01/06/2023 | 02/06/2023 | 05/06/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | VÕ THỊ THÚY UYÊN | Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
298 | 000.32.20.H07-230601-0006 | 01/06/2023 | 02/06/2023 | 05/06/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ THÀNH TRUNG | Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
299 | 000.32.20.H07-231130-0004 | 30/11/2023 | 01/12/2023 | 05/12/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN NGỌC THỦY | Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
300 | 000.32.20.H07-230831-0002 | 31/08/2023 | 05/09/2023 | 06/09/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN THẬT | Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
301 | 000.32.20.H07-230830-0010 | 30/08/2023 | 31/08/2023 | 06/09/2023 | Trễ hạn 4 ngày. | TRẦN ANH THY | Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
302 | 000.00.20.H07-230131-0012 | 31/01/2023 | 01/02/2023 | 07/02/2023 | Trễ hạn 4 ngày. | NGUYỄN HẢI TRÚC QUỲNH | Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
303 | 000.00.20.H07-230201-0010 | 01/02/2023 | 02/02/2023 | 07/02/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | LÝ VĂN BẲN | Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
304 | 000.00.20.H07-230201-0012 | 01/02/2023 | 02/02/2023 | 07/02/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | BÙI DUY TÂM | Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
305 | 000.00.20.H07-230116-0010 | 16/01/2023 | 17/01/2023 | 07/02/2023 | Trễ hạn 15 ngày. | NGUYỄN NGỌC ẢNH | Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
306 | 000.00.20.H07-221118-0021 | 18/11/2022 | 21/11/2022 | 07/02/2023 | Trễ hạn 56 ngày. | BÙI THỊ CHẬU | Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
307 | 000.00.20.H07-221118-0022 | 18/11/2022 | 21/11/2022 | 07/02/2023 | Trễ hạn 56 ngày. | NGUYỄN THỊ LÀ | Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
308 | 000.00.20.H07-221102-0013 | 02/11/2022 | 03/11/2022 | 07/02/2023 | Trễ hạn 68 ngày. | NGUYỄN THỊ THU VÂN | Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
309 | 000.00.20.H07-221010-0005 | 10/10/2022 | 11/10/2022 | 07/02/2023 | Trễ hạn 85 ngày. | NGUYỄN THỊ DIỆU HIỀN | Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
310 | 000.00.20.H07-221011-0002 | 11/10/2022 | 12/10/2022 | 07/02/2023 | Trễ hạn 84 ngày. | LÊ VĂN LƯỢC | Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
311 | 000.00.20.H07-221011-0003 | 11/10/2022 | 12/10/2022 | 07/02/2023 | Trễ hạn 84 ngày. | HUỲNH TRUNG THÀNH | Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
312 | 000.00.20.H07-221012-0004 | 12/10/2022 | 13/10/2022 | 07/02/2023 | Trễ hạn 83 ngày. | LÊ MINH VŨ LINH | Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
313 | 000.00.20.H07-221013-0005 | 13/10/2022 | 14/10/2022 | 07/02/2023 | Trễ hạn 82 ngày. | NGUYỄN VĂN HÙNG | Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
314 | 000.00.20.H07-221116-0007 | 16/11/2022 | 17/11/2022 | 07/02/2023 | Trễ hạn 58 ngày. | BÙI THỊ TRÊN | Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
315 | 000.00.20.H07-221020-0004 | 20/10/2022 | 21/10/2022 | 07/02/2023 | Trễ hạn 77 ngày. | NGUYỄN THỊ BÍCH TUYỀN | Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
316 | 000.00.20.H07-221020-0016 | 20/10/2022 | 21/10/2022 | 07/02/2023 | Trễ hạn 77 ngày. | NGUYỄN THỊ KIM YẾN | Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
317 | 000.00.20.H07-221025-0005 | 25/10/2022 | 26/10/2022 | 07/02/2023 | Trễ hạn 74 ngày. | TRẦN THỊ BÉ HAI | Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
318 | 000.00.20.H07-221006-0012 | 06/10/2022 | 07/10/2022 | 07/02/2023 | Trễ hạn 87 ngày. | NGUYỄN VĂN NÊ | Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
319 | 000.00.20.H07-221006-0014 | 06/10/2022 | 07/10/2022 | 07/02/2023 | Trễ hạn 87 ngày. | BÙI THỊ TIẾN | Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
320 | 000.00.20.H07-221007-0012 | 07/10/2022 | 10/10/2022 | 07/02/2023 | Trễ hạn 86 ngày. | ĐẶNG THỊ HỒNG NGA | Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
321 | 000.00.20.H07-221010-0003 | 10/10/2022 | 11/10/2022 | 07/02/2023 | Trễ hạn 85 ngày. | QUÃNG THỊ KIM HÀ | Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
322 | 000.00.20.H07-221010-0004 | 10/10/2022 | 11/10/2022 | 07/02/2023 | Trễ hạn 85 ngày. | BÙI VĂN CÓ | Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
323 | 000.00.20.H07-221115-0001 | 15/11/2022 | 16/11/2022 | 07/02/2023 | Trễ hạn 59 ngày. | LÊ VĂN LÂM | Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
324 | 000.00.20.H07-220930-0012 | 30/09/2022 | 03/10/2022 | 07/02/2023 | Trễ hạn 91 ngày. | ĐẶNG VĂN LỢI | Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
325 | 000.00.20.H07-221005-0004 | 05/10/2022 | 06/10/2022 | 07/02/2023 | Trễ hạn 88 ngày. | NGUYỄN THỊ DUNG | Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
326 | 000.00.20.H07-221005-0006 | 05/10/2022 | 06/10/2022 | 07/02/2023 | Trễ hạn 88 ngày. | NGUYỄN THỊ DU | Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
327 | 000.00.20.H07-221005-0005 | 05/10/2022 | 06/10/2022 | 07/02/2023 | Trễ hạn 88 ngày. | NGUYỄN THỊ NHỊ | Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
328 | 000.00.20.H07-221005-0008 | 05/10/2022 | 06/10/2022 | 07/02/2023 | Trễ hạn 88 ngày. | NGUYỄN VĂN NGÒ | Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
329 | 000.00.20.H07-221005-0009 | 05/10/2022 | 06/10/2022 | 07/02/2023 | Trễ hạn 88 ngày. | NGUYỄN THỊ HAI | Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
330 | 000.00.20.H07-220919-0001 | 19/09/2022 | 20/09/2022 | 07/02/2023 | Trễ hạn 100 ngày. | TRẦN MINH XUÂN | Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
331 | 000.00.20.H07-220922-0013 | 22/09/2022 | 23/09/2022 | 07/02/2023 | Trễ hạn 97 ngày. | VÕ MINH THƯ | Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
332 | 000.00.20.H07-220928-0015 | 28/09/2022 | 29/09/2022 | 07/02/2023 | Trễ hạn 93 ngày. | TRẦN THỊ TRÚC PHƯƠNG | Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
333 | 000.14.20.H07-230203-0003 | 03/02/2023 | 06/02/2023 | 07/02/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ THANH DŨNG | Ủy ban nhân dân xã An Hiệp |
334 | 000.32.20.H07-230606-0007 | 06/06/2023 | 07/06/2023 | 08/06/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ MINH THANH | Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
335 | 000.21.20.H07-230606-0003 | 06/06/2023 | 07/06/2023 | 08/06/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐẶNG THỊ HỒNG | Ủy ban nhân dân xã Tân Thủy |
336 | 000.32.20.H07-231005-0002 | 05/10/2023 | 06/10/2023 | 09/10/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THANH TUẤN | Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
337 | 000.32.20.H07-231106-0003 | 06/11/2023 | 07/11/2023 | 10/11/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | QUÁCH VĂN DU | Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
338 | 000.32.20.H07-230809-0003 | 09/08/2023 | 10/08/2023 | 11/08/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN HỒNG HUYỀN | Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
339 | 000.32.20.H07-230809-0004 | 09/08/2023 | 10/08/2023 | 11/08/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | BÙI THỊ CHI | Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
340 | 000.32.20.H07-230809-0005 | 09/08/2023 | 10/08/2023 | 11/08/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | BÙI THỊ CHI | Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
341 | 000.32.20.H07-230907-0011 | 07/09/2023 | 08/09/2023 | 11/09/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | MAI VĂN NGHĨA | Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
342 | 000.32.20.H07-230907-0015 | 07/09/2023 | 08/09/2023 | 11/09/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN VĂN THÊM | Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
343 | 000.32.20.H07-231009-0008 | 09/10/2023 | 10/10/2023 | 11/10/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN MINH SƠN | Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
344 | 000.32.20.H07-230510-0006 | 10/05/2023 | 11/05/2023 | 12/05/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN VĂN BO | Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
345 | 000.32.20.H07-230907-0018 | 07/09/2023 | 08/09/2023 | 12/09/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | VÕ KIM THOA | Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
346 | 000.32.20.H07-231109-0001 | 09/11/2023 | 10/11/2023 | 12/11/2023 | Trễ hạn 0 ngày. | NGUYỄN NGỌC MINH | Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
347 | 000.32.20.H07-231109-0002 | 09/11/2023 | 10/11/2023 | 12/11/2023 | Trễ hạn 0 ngày. | NGUYỄN THỊ THANH THẢO | Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
348 | 000.32.20.H07-231206-0002 | 06/12/2023 | 07/12/2023 | 12/12/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN VĂN KIỆP | Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
349 | 000.32.20.H07-231208-0001 | 08/12/2023 | 11/12/2023 | 12/12/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN THỊ LY BĂNG | Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
350 | 000.27.20.H07-230111-0001 | 11/01/2023 | 12/01/2023 | 13/01/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN BÙM | Ủy ban nhân dân xã Mỹ Chánh |
351 | 000.27.20.H07-230106-0009 | 06/01/2023 | 09/01/2023 | 13/01/2023 | Trễ hạn 4 ngày. | HỒ THANH SÁNG | Ủy ban nhân dân xã Mỹ Chánh |
352 | 000.32.20.H07-230404-0001 | 04/04/2023 | 05/04/2023 | 13/04/2023 | Trễ hạn 6 ngày. | NGUYỄN THỊ LIÊN | Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
353 | 000.32.20.H07-230404-0003 | 04/04/2023 | 05/04/2023 | 13/04/2023 | Trễ hạn 6 ngày. | LÊ MINH VŨ LINH | Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
354 | 000.32.20.H07-230410-0003 | 10/04/2023 | 11/04/2023 | 13/04/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | ĐẶNG VĂN NGHIỆP | Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
355 | 000.32.20.H07-230410-0007 | 10/04/2023 | 11/04/2023 | 13/04/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN NGỌC CHƯƠNG | Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
356 | 000.32.20.H07-230411-0001 | 11/04/2023 | 12/04/2023 | 13/04/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN NGỌC DIỄM | Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
357 | 000.32.20.H07-230411-0004 | 11/04/2023 | 12/04/2023 | 13/04/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ HỒNG | Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
358 | 000.32.20.H07-230608-0007 | 08/06/2023 | 09/06/2023 | 13/06/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN VĂN Ấ | Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
359 | 000.32.20.H07-230608-0009 | 08/06/2023 | 09/06/2023 | 13/06/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | TRẦN NGUYỄN CHÍ HIẾU | Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
360 | 000.32.20.H07-230608-0010 | 08/06/2023 | 09/06/2023 | 13/06/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | THIỀU QUANG THỊNH | Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
361 | 000.32.20.H07-230608-0011 | 08/06/2023 | 09/06/2023 | 13/06/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | LÊ THỊ BÉ THỦY | Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
362 | 000.32.20.H07-230711-0005 | 11/07/2023 | 12/07/2023 | 13/07/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN VĂN HƠN | Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
363 | 000.31.20.H07-230210-0002 | 10/02/2023 | 13/02/2023 | 14/02/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ VĂN HỒNG | Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Tây |
364 | 000.00.20.H07-230308-0006 | 08/03/2023 | 09/03/2023 | 14/03/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | ĐẶNG VĂN CHEO | Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
365 | 000.32.20.H07-230712-0001 | 12/07/2023 | 13/07/2023 | 14/07/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ HÒA | Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
366 | 000.32.20.H07-230912-0003 | 12/09/2023 | 13/09/2023 | 14/09/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM THỊ BÍCH TRÂM | Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
367 | 000.32.20.H07-231109-0003 | 09/11/2023 | 10/11/2023 | 15/11/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN BẠCH LOAN | Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
368 | 000.32.20.H07-231109-0005 | 09/11/2023 | 10/11/2023 | 15/11/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | LÊ THỊ MỸ NHUNG | Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
369 | 000.32.20.H07-231110-0001 | 10/11/2023 | 13/11/2023 | 15/11/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | NGÔ THỊ DỰ | Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
370 | 000.32.20.H07-231113-0001 | 13/11/2023 | 14/11/2023 | 15/11/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM SƠN HOÀNG ĐẠI | Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
371 | 000.32.20.H07-231113-0003 | 13/11/2023 | 14/11/2023 | 15/11/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN THỊ KIM THOA | Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
372 | 000.32.20.H07-231113-0005 | 13/11/2023 | 14/11/2023 | 15/11/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | LÂM MINH THIỆN | Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
373 | 000.32.20.H07-231012-0001 | 12/10/2023 | 13/10/2023 | 16/10/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN HỮU CHON | Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
374 | 000.32.20.H07-230713-0005 | 13/07/2023 | 14/07/2023 | 17/07/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | LÂM THỊ TÍNH | Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
375 | 000.32.20.H07-230516-0014 | 16/05/2023 | 17/05/2023 | 18/05/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | VĂN LỘC | Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
376 | 000.32.20.H07-230516-0013 | 16/05/2023 | 17/05/2023 | 18/05/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN NGỌC KHÁNH | Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
377 | 000.32.20.H07-230516-0001 | 16/05/2023 | 17/05/2023 | 18/05/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN LÁC | Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
378 | 000.32.20.H07-230516-0009 | 16/05/2023 | 17/05/2023 | 18/05/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THANH BÌNH | Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
379 | 000.32.20.H07-230516-0004 | 16/05/2023 | 17/05/2023 | 18/05/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THANH BÌNH | Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
380 | 000.13.20.H07-230717-0001 | 17/07/2023 | 18/07/2023 | 19/07/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | HỒ VĂN CƯỜNG | Ủy ban nhân dân xã Vĩnh Hòa |
381 | 000.13.20.H07-230717-0002 | 17/07/2023 | 18/07/2023 | 19/07/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | TRỊNH VĂN THƠM | Ủy ban nhân dân xã Vĩnh Hòa |
382 | 000.13.20.H07-230717-0003 | 17/07/2023 | 18/07/2023 | 19/07/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ THU THỦY | Ủy ban nhân dân xã Vĩnh Hòa |
383 | 000.13.20.H07-230717-0004 | 17/07/2023 | 18/07/2023 | 19/07/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | VÕ THỊ BÉ OANH | Ủy ban nhân dân xã Vĩnh Hòa |
384 | 000.13.20.H07-230717-0006 | 17/07/2023 | 18/07/2023 | 19/07/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | BÙI THỊ DIỆU | Ủy ban nhân dân xã Vĩnh Hòa |
385 | 000.13.20.H07-230717-0005 | 17/07/2023 | 18/07/2023 | 19/07/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN THỊ KIỀU TIÊN | Ủy ban nhân dân xã Vĩnh Hòa |
386 | 000.13.20.H07-230717-0007 | 17/07/2023 | 18/07/2023 | 19/07/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM THỊ THỦY | Ủy ban nhân dân xã Vĩnh Hòa |
387 | 000.32.20.H07-231013-0002 | 13/10/2023 | 16/10/2023 | 19/10/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | TRẦN THỊ HÂN | Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
388 | 000.32.20.H07-231017-0002 | 17/10/2023 | 18/10/2023 | 19/10/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | TRỊNH ĐỨC ÚT | Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
389 | 000.32.20.H07-230418-0007 | 18/04/2023 | 19/04/2023 | 20/04/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | PHAN VĂN MUNG | Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
390 | 000.32.20.H07-230717-0001 | 17/07/2023 | 18/07/2023 | 20/07/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | LÊ PHƯỚC HẬU | Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
391 | 000.32.20.H07-230717-0003 | 17/07/2023 | 18/07/2023 | 20/07/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN THỊ NGA | Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
392 | 000.32.20.H07-230718-0002 | 18/07/2023 | 19/07/2023 | 20/07/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM THANH PHONG | Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
393 | 000.32.20.H07-230718-0011 | 18/07/2023 | 19/07/2023 | 20/07/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN THANH TAM | Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
394 | 000.32.20.H07-230718-0003 | 18/07/2023 | 19/07/2023 | 20/07/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN MINH NHÂN | Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
395 | 000.32.20.H07-230718-0007 | 18/07/2023 | 19/07/2023 | 20/07/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN THANH TAM | Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
396 | 000.19.20.H07-231116-0007 | 16/11/2023 | 17/11/2023 | 20/11/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐOÀN VĂN HẢI | Ủy ban nhân dân xã Tân Hưng |
397 | 000.19.20.H07-231116-0004 | 16/11/2023 | 17/11/2023 | 20/11/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ DUNG | Ủy ban nhân dân xã Tân Hưng |
398 | 000.19.20.H07-231110-0009 | 10/11/2023 | 13/11/2023 | 20/11/2023 | Trễ hạn 5 ngày. | TRẦN THỊ KIM OANH | Ủy ban nhân dân xã Tân Hưng |
399 | 000.19.20.H07-231113-0008 | 13/11/2023 | 14/11/2023 | 20/11/2023 | Trễ hạn 4 ngày. | ĐOÀN THỊ BẬM | Ủy ban nhân dân xã Tân Hưng |
400 | 000.19.20.H07-231113-0006 | 13/11/2023 | 14/11/2023 | 20/11/2023 | Trễ hạn 4 ngày. | NGUYỄN VĂN HỘT | Ủy ban nhân dân xã Tân Hưng |
401 | 000.32.20.H07-230816-0002 | 16/08/2023 | 17/08/2023 | 21/08/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | TRẦN VĂN LÀI | Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
402 | 000.32.20.H07-230816-0004 | 16/08/2023 | 17/08/2023 | 21/08/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | TỐNG HUỲNH NHƯ NGỌC | Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
403 | 000.32.20.H07-230816-0006 | 16/08/2023 | 17/08/2023 | 21/08/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | LÊ THÁI BẢO | Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
404 | 000.32.20.H07-230817-0004 | 17/08/2023 | 18/08/2023 | 21/08/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN THANH NHÀNG | Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
405 | 000.32.20.H07-230817-0006 | 17/08/2023 | 18/08/2023 | 21/08/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN TRẮNG | Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
406 | 000.32.20.H07-230720-0003 | 20/07/2023 | 21/07/2023 | 24/07/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN CẢNH | Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
407 | 000.32.20.H07-230720-0004 | 20/07/2023 | 21/07/2023 | 24/07/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN TẤN ĐỨC | Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
408 | 000.32.20.H07-230720-0005 | 20/07/2023 | 21/07/2023 | 24/07/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN TẤN ĐỨC | Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
409 | 000.32.20.H07-231020-0001 | 20/10/2023 | 23/10/2023 | 24/10/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ THUẬN | Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
410 | 000.32.20.H07-230720-0009 | 20/07/2023 | 21/07/2023 | 25/07/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | TỐNG HOÀNG NHÂN | Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
411 | 000.32.20.H07-230721-0003 | 21/07/2023 | 24/07/2023 | 25/07/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | TỐNG MINH TRÍ | Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
412 | 000.32.20.H07-230721-0004 | 21/07/2023 | 24/07/2023 | 25/07/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ THỊ THÙY TRANG | Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
413 | 000.32.20.H07-230721-0005 | 21/07/2023 | 24/07/2023 | 25/07/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ QUYÊN | Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
414 | 000.32.20.H07-230921-0002 | 21/09/2023 | 22/09/2023 | 25/09/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | LƯU BÁ LƯƠNG | Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
415 | 000.32.20.H07-230622-0001 | 22/06/2023 | 23/06/2023 | 26/06/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN THANH VŨ | Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
416 | 000.32.20.H07-230622-0004 | 22/06/2023 | 23/06/2023 | 26/06/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | HUỲNH THỊ HƯỜNG | Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
417 | 000.23.20.H07-230922-0036 | 22/09/2023 | 25/09/2023 | 26/09/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ KIM NGÂN | Ủy ban nhân dân xã Phú Lễ |
418 | 000.32.20.H07-230323-0001 | 23/03/2023 | 24/03/2023 | 27/03/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM THỊ KIỀU OANH | Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
419 | 000.32.20.H07-230317-0001 | 17/03/2023 | 20/03/2023 | 27/03/2023 | Trễ hạn 5 ngày. | PHAN HỒNG NGỌC | Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
420 | 000.32.20.H07-230525-0007 | 25/05/2023 | 26/05/2023 | 27/05/2023 | Trễ hạn 0 ngày. | TRẦN VĂN TÂN | Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
421 | 000.32.20.H07-230524-0003 | 24/05/2023 | 25/05/2023 | 27/05/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | LỮ THỊ HƯƠNG | Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
422 | 000.32.20.H07-230525-0008 | 25/05/2023 | 26/05/2023 | 27/05/2023 | Trễ hạn 0 ngày. | PHẠM THANH PHONG | Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
423 | 000.32.20.H07-230525-0005 | 25/05/2023 | 26/05/2023 | 27/05/2023 | Trễ hạn 0 ngày. | ĐẶNG THỊ KIM PHA | Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
424 | 000.19.20.H07-231123-0007 | 23/11/2023 | 24/11/2023 | 27/11/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | VÕ VĂN SẠCH ANH | Ủy ban nhân dân xã Tân Hưng |
425 | 000.14.20.H07-230824-0004 | 24/08/2023 | 25/08/2023 | 28/08/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | HUỲNH THỊ RẾT | Ủy ban nhân dân xã An Hiệp |
426 | 000.32.20.H07-230925-0002 | 25/09/2023 | 26/09/2023 | 29/09/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN MINH PHƯƠNG | Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
427 | 000.32.20.H07-230925-0003 | 25/09/2023 | 26/09/2023 | 29/09/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | PHẠM THỊ TRÚC CHI | Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
428 | 000.32.20.H07-230926-0001 | 26/09/2023 | 27/09/2023 | 29/09/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | ĐOÀN VĂN GỒNG | Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
429 | 000.32.20.H07-230927-0001 | 27/09/2023 | 28/09/2023 | 29/09/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | VÕ THỊ KIM HẰNG | Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
430 | 000.32.20.H07-230927-0003 | 27/09/2023 | 28/09/2023 | 29/09/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ BÉ THƠ | Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
431 | 000.32.20.H07-230824-0002 | 24/08/2023 | 25/08/2023 | 30/08/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | HUỲNH THỊ VĂN | Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
432 | 000.35.20.H07-230119-0001 | 19/01/2023 | 27/01/2023 | 31/01/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | LÊ VƯƠNG VĨNH KHANG | Ủy ban nhân dân xã An Đức |
433 | 000.35.20.H07-230119-0003 | 19/01/2023 | 27/01/2023 | 31/01/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | LÂM THỊ TIÊN | Ủy ban nhân dân xã An Đức |
434 | 000.32.20.H07-230726-0002 | 26/07/2023 | 27/07/2023 | 31/07/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | TRẦN HỮU MINH | Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
435 | 000.32.20.H07-230825-0001 | 25/08/2023 | 28/08/2023 | 31/08/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | HUỲNH THỊ VĂN | Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
436 | 000.32.20.H07-230825-0002 | 25/08/2023 | 28/08/2023 | 31/08/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN THỊ THANH THẢO | Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
437 | 000.14.20.H07-230807-0004 | 07/08/2023 | 08/08/2023 | 31/08/2023 | Trễ hạn 17 ngày. | VÕ THỊ BÍCH THỦY | Ủy ban nhân dân xã An Hiệp |
438 | 000.00.20.H07-221006-0005 | 06/10/2022 | 13/10/2022 | 07/02/2023 | Trễ hạn 83 ngày. | PHAN THỊ HỒNG GẤM | Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
439 | 000.00.20.H07-221229-0002 | 29/12/2022 | 06/01/2023 | 07/02/2023 | Trễ hạn 22 ngày. | NGUYỄN THỊ MỎNG | Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
440 | 000.00.20.H07-221214-0006 | 14/12/2022 | 21/12/2022 | 07/02/2023 | Trễ hạn 34 ngày. | NGUYỄN THỊ LOAN | Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
441 | 000.00.20.H07-221217-0003 | 17/12/2022 | 23/12/2022 | 07/02/2023 | Trễ hạn 32 ngày. | ĐOÀN THỊ LOAN | Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
442 | 000.00.20.H07-221217-0004 | 17/12/2022 | 23/12/2022 | 07/02/2023 | Trễ hạn 32 ngày. | PHAN VĂN CỒ | Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
443 | 000.00.20.H07-221217-0002 | 17/12/2022 | 23/12/2022 | 07/02/2023 | Trễ hạn 32 ngày. | NGUYỄN THỊ KIM TIẾN | Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
444 | 000.00.20.H07-221220-0001 | 20/12/2022 | 27/12/2022 | 07/02/2023 | Trễ hạn 30 ngày. | TRẦN THANH SƠN | Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
445 | 000.00.20.H07-221222-0007 | 22/12/2022 | 29/12/2022 | 07/02/2023 | Trễ hạn 28 ngày. | CAO VĂN LƯỞNG | Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
446 | 000.00.20.H07-221223-0001 | 23/12/2022 | 30/12/2022 | 07/02/2023 | Trễ hạn 27 ngày. | LÊ THỊ EM | Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
447 | 000.00.20.H07-221223-0002 | 23/12/2022 | 30/12/2022 | 07/02/2023 | Trễ hạn 27 ngày. | NGUYỄN VĂN CHO | Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
448 | 000.00.20.H07-221223-0003 | 23/12/2022 | 30/12/2022 | 07/02/2023 | Trễ hạn 27 ngày. | TRẦN TẤN KIỆT | Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
449 | 000.00.20.H07-221116-0006 | 16/11/2022 | 23/11/2022 | 07/02/2023 | Trễ hạn 54 ngày. | TRẦN VĂN ĐÈO | Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
450 | 000.00.20.H07-221116-0008 | 16/11/2022 | 23/11/2022 | 07/02/2023 | Trễ hạn 54 ngày. | BÙI THỊ TRÊN | Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
451 | 000.00.20.H07-221118-0017 | 18/11/2022 | 25/11/2022 | 07/02/2023 | Trễ hạn 52 ngày. | VÕ VĂN LÂM | Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
452 | 000.00.20.H07-221118-0018 | 18/11/2022 | 25/11/2022 | 07/02/2023 | Trễ hạn 52 ngày. | VÕ VĂN CỎN | Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
453 | 000.00.20.H07-221118-0019 | 18/11/2022 | 25/11/2022 | 07/02/2023 | Trễ hạn 52 ngày. | NGUYỄN VĂN BÉ | Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
454 | 000.00.20.H07-221118-0020 | 18/11/2022 | 25/11/2022 | 07/02/2023 | Trễ hạn 52 ngày. | NGUYỄN THỊ DIỆU | Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
455 | 000.00.20.H07-221122-0020 | 22/11/2022 | 29/11/2022 | 07/02/2023 | Trễ hạn 50 ngày. | BÙI THỊ BÍCH HẠNH | Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
456 | 000.00.20.H07-221123-0001 | 23/11/2022 | 30/11/2022 | 07/02/2023 | Trễ hạn 49 ngày. | CAO VĂN CẦN | Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
457 | 000.00.20.H07-221129-0008 | 29/11/2022 | 06/12/2022 | 07/02/2023 | Trễ hạn 45 ngày. | NGUYỄN THÁI HÙNG | Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
458 | 000.00.20.H07-221110-0001 | 10/11/2022 | 17/11/2022 | 07/02/2023 | Trễ hạn 58 ngày. | NGUYỄN THỊ THIỆM | Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
459 | 000.00.20.H07-221110-0002 | 10/11/2022 | 17/11/2022 | 07/02/2023 | Trễ hạn 58 ngày. | NGUYỄN PHƯỚC CÔNG | Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
460 | 000.00.20.H07-221114-0012 | 14/11/2022 | 21/11/2022 | 07/02/2023 | Trễ hạn 56 ngày. | NGUYỄN VĂN TIỀN | Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
461 | 000.00.20.H07-221114-0013 | 14/11/2022 | 21/11/2022 | 07/02/2023 | Trễ hạn 56 ngày. | NGUYỄN THỊ TOAN | Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
462 | 000.00.20.H07-221115-0002 | 15/11/2022 | 22/11/2022 | 07/02/2023 | Trễ hạn 55 ngày. | LÊ THỊ LEM | Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
463 | 000.00.20.H07-221115-0003 | 15/11/2022 | 22/11/2022 | 07/02/2023 | Trễ hạn 55 ngày. | NGUYỄN THỊ CHINH | Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
464 | 000.00.20.H07-221116-0001 | 16/11/2022 | 23/11/2022 | 07/02/2023 | Trễ hạn 54 ngày. | NGUYỄN THỊ NGỌC LINH | Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
465 | 000.00.20.H07-221116-0005 | 16/11/2022 | 23/11/2022 | 07/02/2023 | Trễ hạn 54 ngày. | BÙI THỊ TRÊN | Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
466 | 000.00.20.H07-221025-0006 | 25/10/2022 | 01/11/2022 | 07/02/2023 | Trễ hạn 70 ngày. | NGUYỄN QUỐC THÁI | Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
467 | 000.00.20.H07-221031-0008 | 31/10/2022 | 07/11/2022 | 07/02/2023 | Trễ hạn 66 ngày. | TRẦN THỊ BÉ | Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
468 | 000.00.20.H07-221110-0004 | 10/11/2022 | 17/11/2022 | 07/02/2023 | Trễ hạn 58 ngày. | NGUYỄN VĂN TRÂN | Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
469 | 000.00.20.H07-221020-0006 | 20/10/2022 | 27/10/2022 | 07/02/2023 | Trễ hạn 73 ngày. | HUỲNH THỊ TRUNG THỦY | Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
470 | 000.00.20.H07-221020-0007 | 20/10/2022 | 27/10/2022 | 07/02/2023 | Trễ hạn 73 ngày. | LÊ MỘNG NGHI | Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
471 | 000.00.20.H07-221007-0005 | 07/10/2022 | 14/10/2022 | 07/02/2023 | Trễ hạn 82 ngày. | CHÂU VĂN MINH | Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
472 | 000.00.20.H07-221007-0006 | 07/10/2022 | 14/10/2022 | 07/02/2023 | Trễ hạn 82 ngày. | NGUYỄN VĂN THƠM | Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
473 | 000.00.20.H07-221012-0005 | 12/10/2022 | 19/10/2022 | 07/02/2023 | Trễ hạn 79 ngày. | TRẦN KIM KÍCH | Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
474 | 000.00.20.H07-221020-0005 | 20/10/2022 | 27/10/2022 | 07/02/2023 | Trễ hạn 73 ngày. | NGUYỄN THANH ĐƯỢM | Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
475 | 000.00.20.H07-221003-0010 | 03/10/2022 | 10/10/2022 | 07/02/2023 | Trễ hạn 86 ngày. | LÊ THANH TÙNG | Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
476 | 000.00.20.H07-221005-0002 | 05/10/2022 | 12/10/2022 | 07/02/2023 | Trễ hạn 84 ngày. | NGUYỄN VĂN NGÒ | Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
477 | 000.00.20.H07-221005-0003 | 05/10/2022 | 12/10/2022 | 07/02/2023 | Trễ hạn 84 ngày. | VÕ THỊ TIỆU | Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
478 | 000.00.20.H07-221006-0002 | 06/10/2022 | 13/10/2022 | 07/02/2023 | Trễ hạn 83 ngày. | HỒ VĂN SĨ | Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
479 | 000.00.20.H07-221006-0011 | 06/10/2022 | 13/10/2022 | 07/02/2023 | Trễ hạn 83 ngày. | NGUYỄN VĂN NÊ | Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
480 | 000.00.20.H07-221003-0011 | 03/10/2022 | 10/10/2022 | 07/02/2023 | Trễ hạn 86 ngày. | NGUYỄN THỊ RÀNG | Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
481 | 000.00.20.H07-221007-0004 | 07/10/2022 | 14/10/2022 | 07/02/2023 | Trễ hạn 82 ngày. | CHÂU VĂN MINH | Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
482 | 000.31.20.H07-230525-0003 | 25/05/2023 | 30/05/2023 | 02/06/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | PHAN THỊ VỢN | Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Tây |
483 | 000.00.20.H07-230210-0003 | 10/02/2023 | 15/02/2023 | 03/03/2023 | Trễ hạn 12 ngày. | ĐOÀN VĂN BA | Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
484 | 000.00.20.H07-230217-0001 | 17/02/2023 | 22/02/2023 | 03/03/2023 | Trễ hạn 7 ngày. | TRẦN NGỌC LỜI | Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
485 | 000.22.20.H07-230410-0003 | 10/04/2023 | 13/04/2023 | 04/05/2023 | Trễ hạn 14 ngày. | CAO THỊ KIM NGÂN | Ủy ban nhân dân xã Mỹ Hòa |
486 | 000.22.20.H07-230417-0002 | 17/04/2023 | 20/04/2023 | 04/05/2023 | Trễ hạn 9 ngày. | NGUYỄN HUỲNH HẠNH | Ủy ban nhân dân xã Mỹ Hòa |
487 | 000.20.20.H07-231107-0002 | 07/11/2023 | 10/11/2023 | 04/12/2023 | Trễ hạn 16 ngày. | ĐẶNG HƯƠNG BÌNH | Ủy ban nhân dân xã Tân Mỹ |
488 | 000.20.20.H07-231115-0004 | 15/11/2023 | 20/11/2023 | 04/12/2023 | Trễ hạn 10 ngày. | HUỲNH THỊ XUÂN MAI | Ủy ban nhân dân xã Tân Mỹ |
489 | 000.20.20.H07-231121-0001 | 21/11/2023 | 24/11/2023 | 04/12/2023 | Trễ hạn 6 ngày. | VÕ THỊ CHUNG EM | Ủy ban nhân dân xã Tân Mỹ |
490 | 000.32.20.H07-231129-0001 | 29/11/2023 | 04/12/2023 | 05/12/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | PHAN HOÀNG TUẤN | Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
491 | 000.00.20.H07-230131-0005 | 31/01/2023 | 03/02/2023 | 07/02/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN THÀNH TRÍ | Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
492 | 000.00.20.H07-230131-0006 | 31/01/2023 | 03/02/2023 | 07/02/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | TRẦN THỊ HỒNG TRINH | Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
493 | 000.00.20.H07-230131-0007 | 31/01/2023 | 03/02/2023 | 07/02/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | PHẠM HẢI TRIỀU | Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
494 | 000.00.20.H07-221208-0008 | 08/12/2022 | 13/12/2022 | 07/02/2023 | Trễ hạn 40 ngày. | ĐOÀN THỊ LỆ | Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
495 | 000.00.20.H07-221208-0010 | 08/12/2022 | 13/12/2022 | 07/02/2023 | Trễ hạn 40 ngày. | TRẦN THỊ NHỮNG | Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
496 | 000.00.20.H07-221217-0005 | 17/12/2022 | 21/12/2022 | 07/02/2023 | Trễ hạn 34 ngày. | LÊ THỊ PHƯƠNG THẢO | Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
497 | 000.00.20.H07-221217-0006 | 17/12/2022 | 21/12/2022 | 07/02/2023 | Trễ hạn 34 ngày. | LƯU THỊ TRÚC | Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
498 | 000.00.20.H07-221217-0007 | 17/12/2022 | 21/12/2022 | 07/02/2023 | Trễ hạn 34 ngày. | VÕ HỒNG NGON | Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
499 | 000.00.20.H07-221222-0008 | 22/12/2022 | 27/12/2022 | 07/02/2023 | Trễ hạn 30 ngày. | NGUYỄN THỊ YẾN XUÂN | Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
500 | 000.00.20.H07-221226-0003 | 26/12/2022 | 29/12/2022 | 07/02/2023 | Trễ hạn 28 ngày. | NGUYỄN THANH BẢO | Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
501 | 000.00.20.H07-221227-0002 | 27/12/2022 | 30/12/2022 | 07/02/2023 | Trễ hạn 27 ngày. | PHẠM THỊ THÚY KIỀU | Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
502 | 000.00.20.H07-221227-0003 | 27/12/2022 | 30/12/2022 | 07/02/2023 | Trễ hạn 27 ngày. | NGUYỄN VĂN CHIẾN | Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
503 | 000.00.20.H07-221129-0006 | 29/11/2022 | 02/12/2022 | 07/02/2023 | Trễ hạn 47 ngày. | BÙI THANH MỸ PHƯƠNG | Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
504 | 000.00.20.H07-220928-0008 | 28/09/2022 | 03/10/2022 | 07/02/2023 | Trễ hạn 91 ngày. | TRẦN HOÀNG ÂN | Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
505 | 000.00.20.H07-221102-0015 | 02/11/2022 | 07/11/2022 | 07/02/2023 | Trễ hạn 66 ngày. | NGUYỄN THỊ CHUNG | Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
506 | 000.00.20.H07-221208-0007 | 08/12/2022 | 13/12/2022 | 07/02/2023 | Trễ hạn 40 ngày. | BÙI QUỐC PHỤC | Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
507 | 000.00.20.H07-221208-0009 | 08/12/2022 | 13/12/2022 | 07/02/2023 | Trễ hạn 40 ngày. | PHẠM QUỐC BÃO | Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
508 | 000.00.20.H07-221011-0001 | 11/10/2022 | 14/10/2022 | 07/02/2023 | Trễ hạn 82 ngày. | NGUYỄN THỊ KIM THANH | Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
509 | 000.00.20.H07-221110-0008 | 10/11/2022 | 15/11/2022 | 07/02/2023 | Trễ hạn 60 ngày. | TRƯƠNG THỊ HỒNG HÀ | Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
510 | 000.00.20.H07-221111-0003 | 11/11/2022 | 16/11/2022 | 07/02/2023 | Trễ hạn 59 ngày. | TRƯƠNG THỊ HỒNG HÀ | Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
511 | 000.00.20.H07-221115-0004 | 15/11/2022 | 18/11/2022 | 07/02/2023 | Trễ hạn 57 ngày. | NGUYỄN QUỐC AN | Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
512 | 000.00.20.H07-221019-0001 | 19/10/2022 | 24/10/2022 | 07/02/2023 | Trễ hạn 76 ngày. | BÙI THỊ ÁNH HOA | Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
513 | 000.00.20.H07-220926-0006 | 26/09/2022 | 29/09/2022 | 07/02/2023 | Trễ hạn 93 ngày. | NGUYỄN VĂN TRỌ | Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
514 | 000.00.20.H07-221026-0001 | 26/10/2022 | 31/10/2022 | 07/02/2023 | Trễ hạn 71 ngày. | NGUYỄN THỊ PHƯỚC | Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
515 | 000.00.20.H07-220916-0007 | 16/09/2022 | 21/09/2022 | 07/02/2023 | Trễ hạn 99 ngày. | NGUYỄN THỊ NHƯ THẢO | Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
516 | 000.00.20.H07-230111-0013 | 11/01/2023 | 16/01/2023 | 07/02/2023 | Trễ hạn 16 ngày. | NGUYỄN HỒNG SÁNG | Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
517 | 000.00.20.H07-230110-0006 | 10/01/2023 | 13/01/2023 | 07/02/2023 | Trễ hạn 17 ngày. | NGUYỄN HỒNG SÁNG | Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
518 | 000.22.20.H07-230731-0001 | 31/07/2023 | 03/08/2023 | 08/08/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN THỊ HỒNG HÂN | Ủy ban nhân dân xã Mỹ Hòa |
519 | 000.22.20.H07-230731-0002 | 31/07/2023 | 03/08/2023 | 08/08/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | HUỲNH THỊ DIỂM HƯƠNG | Ủy ban nhân dân xã Mỹ Hòa |
520 | 000.22.20.H07-230307-0003 | 07/03/2023 | 10/03/2023 | 10/04/2023 | Trễ hạn 21 ngày. | HUỲNH THỊ HÁ | Ủy ban nhân dân xã Mỹ Hòa |
521 | 000.22.20.H07-230222-0001 | 22/02/2023 | 27/02/2023 | 10/05/2023 | Trễ hạn 51 ngày. | PHẠM THỊ KIM LOAN | Ủy ban nhân dân xã Mỹ Hòa |
522 | 000.00.20.H07-231004-0014 | 04/10/2023 | 09/10/2023 | 10/10/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | DIẾP VĂN ÚT | Ủy ban nhân dân xã Phước Ngãi |
523 | 000.22.20.H07-230309-0001 | 09/03/2023 | 14/03/2023 | 11/05/2023 | Trễ hạn 41 ngày. | NGUYỄN THÀNH TRUNG | Ủy ban nhân dân xã Mỹ Hòa |
524 | 000.13.20.H07-230629-0001 | 05/07/2023 | 10/07/2023 | 11/07/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN MINH CHÁNH | Ủy ban nhân dân xã Vĩnh Hòa |
525 | 000.13.20.H07-230626-0001 | 05/07/2023 | 10/07/2023 | 11/07/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | NGÔ HỮU NGHĨA | Ủy ban nhân dân xã Vĩnh Hòa |
526 | 000.32.20.H07-231107-0001 | 07/11/2023 | 10/11/2023 | 12/11/2023 | Trễ hạn 0 ngày. | LÊ THANH TÙNG | Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
527 | 000.32.20.H07-231204-0001 | 04/12/2023 | 07/12/2023 | 12/12/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN THỊ HỒNG CHI | Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
528 | 000.32.20.H07-230407-0007 | 07/04/2023 | 12/04/2023 | 13/04/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ NGỌC BÍCH | Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
529 | 000.32.20.H07-230406-0002 | 06/04/2023 | 11/04/2023 | 13/04/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN THỊ ANH | Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
530 | 000.32.20.H07-230407-0001 | 07/04/2023 | 12/04/2023 | 13/04/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ HỒNG NGOAN | Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
531 | 000.32.20.H07-230407-0002 | 07/04/2023 | 12/04/2023 | 13/04/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN THỊ KIM TUYỀN | Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
532 | 000.22.20.H07-230705-0001 | 05/07/2023 | 10/07/2023 | 13/07/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | LÊ THỊ QUANG HUYỀN | Ủy ban nhân dân xã Mỹ Hòa |
533 | 000.00.20.H07-230308-0004 | 08/03/2023 | 13/03/2023 | 14/03/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | VÕ THỊ NHƯ Ý | Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
534 | 000.00.20.H07-230308-0009 | 08/03/2023 | 13/03/2023 | 14/03/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ ANH THƯ | Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
535 | 000.22.20.H07-230418-0001 | 18/04/2023 | 21/04/2023 | 16/05/2023 | Trễ hạn 16 ngày. | NGUYỄN THỊ TRÚC NGÂN | Ủy ban nhân dân xã Mỹ Hòa |
536 | 000.22.20.H07-230130-0001 | 30/01/2023 | 02/02/2023 | 16/05/2023 | Trễ hạn 72 ngày. | NGUYỄN THỊ PHƯƠNG LIÊN | Ủy ban nhân dân xã Mỹ Hòa |
537 | 000.22.20.H07-230210-0001 | 10/02/2023 | 15/02/2023 | 17/05/2023 | Trễ hạn 64 ngày. | VÕ VĂN DỨC | Ủy ban nhân dân xã Mỹ Hòa |
538 | 000.22.20.H07-230828-0001 | 28/08/2023 | 31/08/2023 | 17/10/2023 | Trễ hạn 33 ngày. | ĐOÀN THỊ TIẾN | Ủy ban nhân dân xã Mỹ Hòa |
539 | 000.22.20.H07-230913-0001 | 13/09/2023 | 18/09/2023 | 17/10/2023 | Trễ hạn 21 ngày. | LÝ THỊ KIM THOA | Ủy ban nhân dân xã Mỹ Hòa |
540 | 000.19.20.H07-231113-0009 | 13/11/2023 | 16/11/2023 | 20/11/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN THỊ TUYỀN | Ủy ban nhân dân xã Tân Hưng |
541 | 000.32.20.H07-231116-0002 | 16/11/2023 | 21/11/2023 | 23/11/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | TỐNG VĂN VŨ | Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
542 | 000.32.20.H07-231118-0001 | 18/11/2023 | 22/11/2023 | 23/11/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN THỊ BÍCH PHƯỢNG | Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
543 | 000.22.20.H07-231016-0001 | 16/10/2023 | 19/10/2023 | 25/10/2023 | Trễ hạn 4 ngày. | PHẠM ANH QUÂN | Ủy ban nhân dân xã Mỹ Hòa |
544 | 000.34.20.H07-231206-0001 | 06/12/2023 | 11/12/2023 | 25/12/2023 | Trễ hạn 10 ngày. | NGUYỄN ĐỨC DUNG | Ủy ban nhân dân xã An Bình Tây |
545 | 000.32.20.H07-230320-0006 | 20/03/2023 | 23/03/2023 | 27/03/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN THỊ KIM CƯƠNG | Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
546 | 000.32.20.H07-230320-0005 | 20/03/2023 | 23/03/2023 | 27/03/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | LÂM THỊ NGỌC DIỆU | Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
547 | 000.32.20.H07-230317-0002 | 17/03/2023 | 22/03/2023 | 27/03/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN THỊ TIẾP | Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
548 | 000.20.20.H07-230822-0002 | 22/08/2023 | 25/08/2023 | 30/08/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN THỊ KIM NGA | Ủy ban nhân dân xã Tân Mỹ |
549 | 000.21.20.H07-230824-0001 | 24/08/2023 | 29/08/2023 | 30/08/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | DƯƠNG THỊ PHỤNG | Ủy ban nhân dân xã Tân Thủy |
550 | 000.20.20.H07-231222-0001 | 22/12/2023 | 27/12/2023 | 30/12/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | HUỲNH THỊ SẨM | Ủy ban nhân dân xã Tân Mỹ |
551 | 000.31.20.H07-230525-0001 | 25/05/2023 | 30/05/2023 | 31/05/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ THỊ CÚC | Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Tây |
552 | 000.31.20.H07-230525-0002 | 25/05/2023 | 30/05/2023 | 31/05/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN ĐẨM | Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Tây |
553 | 000.22.20.H07-230713-0001 | 13/07/2023 | 18/07/2023 | 31/07/2023 | Trễ hạn 9 ngày. | NGUYỄN THỊ THU HÀ | Ủy ban nhân dân xã Mỹ Hòa |
554 | 000.00.20.H07-221006-0013 | 06/10/2022 | 11/10/2022 | 07/02/2023 | Trễ hạn 85 ngày. | BÙI THỊ TIẾN | Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
555 | 000.22.20.H07-230103-0003 | 03/01/2023 | 06/01/2023 | 16/05/2023 | Trễ hạn 91 ngày. | CAO THỊ TỜI | Ủy ban nhân dân xã Mỹ Hòa |
556 | 000.32.20.H07-230330-0001 | 30/03/2023 | 31/03/2023 | 03/04/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ HOÀNG | Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
557 | 000.32.20.H07-230926-0002 | 26/09/2023 | 27/09/2023 | 03/10/2023 | Trễ hạn 4 ngày. | TRƯƠNG VĂN BỘ | Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
558 | 000.16.20.H07-230616-0016 | 16/06/2023 | 19/06/2023 | 04/07/2023 | Trễ hạn 11 ngày. | TRẦN THỊ XA | Ủy ban nhân dân xã Tân Xuân |
559 | 000.32.20.H07-230831-0001 | 31/08/2023 | 05/09/2023 | 06/09/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN THẬT | Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
560 | 000.00.20.H07-230111-0012 | 11/01/2023 | 12/01/2023 | 07/02/2023 | Trễ hạn 18 ngày. | TRẦN HOÀNG ĐIỆP | Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
561 | 000.00.20.H07-230117-0002 | 17/01/2023 | 18/01/2023 | 07/02/2023 | Trễ hạn 14 ngày. | PHẠM VĂN NHỎ | Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
562 | 000.00.20.H07-230117-0003 | 17/01/2023 | 18/01/2023 | 07/02/2023 | Trễ hạn 14 ngày. | CAO HUỲNH NHƯ | Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
563 | 000.00.20.H07-220919-0005 | 19/09/2022 | 20/09/2022 | 07/02/2023 | Trễ hạn 100 ngày. | LÊ THANH HUẤN | Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
564 | 000.00.20.H07-220928-0012 | 28/09/2022 | 29/09/2022 | 07/02/2023 | Trễ hạn 93 ngày. | NGUYỄN VĂN HIỀN | Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
565 | 000.00.20.H07-221007-0011 | 07/10/2022 | 10/10/2022 | 07/02/2023 | Trễ hạn 86 ngày. | ĐẶNG THỊ HỒNG NGA | Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
566 | 000.00.20.H07-221011-0005 | 11/10/2022 | 12/10/2022 | 07/02/2023 | Trễ hạn 84 ngày. | LÊ THỊ LAN | Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
567 | 000.00.20.H07-221114-0011 | 14/11/2022 | 15/11/2022 | 07/02/2023 | Trễ hạn 60 ngày. | NGUYỄN VĂN ĐỨC | Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
568 | 000.00.20.H07-221217-0008 | 17/12/2022 | 19/12/2022 | 07/02/2023 | Trễ hạn 36 ngày. | NGUYỄN THỊ THU | Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
569 | 000.00.20.H07-221217-0009 | 17/12/2022 | 19/12/2022 | 07/02/2023 | Trễ hạn 36 ngày. | LÊ DŨNG MINH | Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
570 | 000.00.20.H07-221217-0010 | 17/12/2022 | 19/12/2022 | 07/02/2023 | Trễ hạn 36 ngày. | ĐẶNG MINH TÂN | Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
571 | 000.00.20.H07-221020-0015 | 20/10/2022 | 21/10/2022 | 07/02/2023 | Trễ hạn 77 ngày. | NGUYỄN THỊ KIM YẾN | Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
572 | 000.00.20.H07-221119-0003 | 19/11/2022 | 21/11/2022 | 07/02/2023 | Trễ hạn 56 ngày. | NGUYỄN THỊ CÁNH | Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
573 | 000.00.20.H07-221119-0002 | 19/11/2022 | 21/11/2022 | 07/02/2023 | Trễ hạn 56 ngày. | TRẦN THANH LONG | Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
574 | 000.00.20.H07-221226-0002 | 26/12/2022 | 27/12/2022 | 07/02/2023 | Trễ hạn 30 ngày. | NGUYỄN VĂN DŨNG | Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
575 | 000.00.20.H07-220928-0016 | 28/09/2022 | 29/09/2022 | 07/02/2023 | Trễ hạn 93 ngày. | TRẦN VĂN TIỂN | Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
576 | 000.00.20.H07-221128-0004 | 28/11/2022 | 29/11/2022 | 07/02/2023 | Trễ hạn 50 ngày. | HỒ VĂN SƠN | Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
577 | 000.21.20.H07-230606-0002 | 06/06/2023 | 07/06/2023 | 08/06/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐẶNG THỊ HỒNG | Ủy ban nhân dân xã Tân Thủy |
578 | 000.32.20.H07-231106-0001 | 06/11/2023 | 07/11/2023 | 10/11/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | QUÁCH VĂN DU | Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
579 | 000.32.20.H07-230907-0001 | 07/09/2023 | 08/09/2023 | 11/09/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN THỊ SUA | Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
580 | 000.32.20.H07-230907-0010 | 07/09/2023 | 08/09/2023 | 11/09/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN VĂN THÊM | Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
581 | 000.22.20.H07-230504-0002 | 04/05/2023 | 05/05/2023 | 12/05/2023 | Trễ hạn 5 ngày. | TRẦN THỊ CHỚ | Ủy ban nhân dân xã Mỹ Hòa |
582 | 000.32.20.H07-230510-0005 | 10/05/2023 | 11/05/2023 | 12/05/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN VĂN BO | Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
583 | 000.32.20.H07-231108-0002 | 08/11/2023 | 09/11/2023 | 12/11/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | HUỲNH THANH TRÀ | Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
584 | 000.27.20.H07-230106-0004 | 06/01/2023 | 09/01/2023 | 13/01/2023 | Trễ hạn 4 ngày. | ĐẶNG VĂN RÍ | Ủy ban nhân dân xã Mỹ Chánh |
585 | 000.32.20.H07-230410-0005 | 10/04/2023 | 11/04/2023 | 13/04/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN NGỌC CHƯƠNG | Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
586 | 000.13.20.H07-231108-0011 | 08/11/2023 | 09/11/2023 | 13/11/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | HẠI CHÍ ĐỨC | Ủy ban nhân dân xã Vĩnh Hòa |
587 | 000.13.20.H07-231108-0013 | 08/11/2023 | 09/11/2023 | 13/11/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | TRẦN QUYỀN TRANG | Ủy ban nhân dân xã Vĩnh Hòa |
588 | 000.31.20.H07-230210-0012 | 10/02/2023 | 13/02/2023 | 14/02/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ QUANG THẮNG | Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Tây |
589 | 000.31.20.H07-230210-0010 | 10/02/2023 | 13/02/2023 | 14/02/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM VĂN PHÚC | Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Tây |
590 | 000.31.20.H07-230210-0008 | 10/02/2023 | 13/02/2023 | 14/02/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | TRƯƠNG VĂN HÙNG | Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Tây |
591 | 000.31.20.H07-230210-0011 | 10/02/2023 | 13/02/2023 | 14/02/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | VÕ VĂN CHẲNG | Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Tây |
592 | 000.31.20.H07-230210-0009 | 10/02/2023 | 13/02/2023 | 14/02/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM VĂN HỒNG | Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Tây |
593 | 000.31.20.H07-230210-0001 | 10/02/2023 | 13/02/2023 | 14/02/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ MINH | Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Tây |
594 | 000.00.20.H07-230310-0003 | 10/03/2023 | 13/03/2023 | 14/03/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN KIM SƠN | Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
595 | 000.32.20.H07-231113-0002 | 13/11/2023 | 14/11/2023 | 15/11/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | TỐNG THỊ MAI | Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
596 | 000.32.20.H07-230314-0002 | 14/03/2023 | 15/03/2023 | 16/03/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THÁI BẢO | Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
597 | 000.32.20.H07-230914-0004 | 14/09/2023 | 15/09/2023 | 16/09/2023 | Trễ hạn 0 ngày. | CHÂU VĂN MINH | Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
598 | 000.32.20.H07-230516-0003 | 16/05/2023 | 17/05/2023 | 18/05/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THANH BÌNH | Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
599 | 000.13.20.H07-230717-0013 | 17/07/2023 | 18/07/2023 | 19/07/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THÀNH HƯNG | Ủy ban nhân dân xã Vĩnh Hòa |
600 | 000.32.20.H07-230418-0004 | 18/04/2023 | 19/04/2023 | 20/04/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | PHAN VĂN MUNG | Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
601 | 000.19.20.H07-231110-0008 | 10/11/2023 | 13/11/2023 | 20/11/2023 | Trễ hạn 5 ngày. | TRẦN THỊ KIM OANH | Ủy ban nhân dân xã Tân Hưng |
602 | 000.19.20.H07-231113-0007 | 13/11/2023 | 14/11/2023 | 20/11/2023 | Trễ hạn 4 ngày. | ĐOÀN THỊ BẬM | Ủy ban nhân dân xã Tân Hưng |
603 | 000.25.20.H07-230607-0001 | 07/06/2023 | 08/06/2023 | 21/06/2023 | Trễ hạn 9 ngày. | HUỲNH VĂN PHƯỚC | Ủy ban nhân dân xã Mỹ Nhơn |
604 | 000.13.20.H07-230919-0009 | 19/09/2023 | 20/09/2023 | 21/09/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | TRỊNH VĂN TÙNG | Ủy ban nhân dân xã Vĩnh Hòa |
605 | 000.13.20.H07-230919-0010 | 19/09/2023 | 20/09/2023 | 21/09/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | HỒ VĂN HỔ EM | Ủy ban nhân dân xã Vĩnh Hòa |
606 | 000.32.20.H07-231116-0001 | 16/11/2023 | 17/11/2023 | 23/11/2023 | Trễ hạn 4 ngày. | TRẦN VĂN HỒNG | Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
607 | 000.32.20.H07-231120-0001 | 20/11/2023 | 21/11/2023 | 23/11/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | TRẦN NGỌC MAI | Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
608 | 000.16.20.H07-230222-0002 | 22/02/2023 | 23/02/2023 | 24/02/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN BÉ TÙNG | Ủy ban nhân dân xã Tân Xuân |
609 | 000.34.20.H07-231218-0021 | 18/12/2023 | 19/12/2023 | 25/12/2023 | Trễ hạn 4 ngày. | NGUYỄN THỊ THU HỒNG | Ủy ban nhân dân xã An Bình Tây |
610 | 000.32.20.H07-230927-0002 | 27/09/2023 | 28/09/2023 | 29/09/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ BÉ THƠ | Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
611 | 000.32.20.H07-230726-0001 | 26/07/2023 | 27/07/2023 | 31/07/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | TRẦN HỮU MINH | Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
612 | 000.34.20.H07-211129-0005 | 29/11/2021 | 31/01/2022 | 20/06/2023 | Trễ hạn 359 ngày. | LÊ THỊ NU | Ủy ban nhân dân xã An Bình Tây |
613 | 000.34.20.H07-211102-0010 | 02/11/2021 | 04/01/2022 | 20/06/2023 | Trễ hạn 378 ngày. | NGUYỄN VĂN VUI | Ủy ban nhân dân xã An Bình Tây |
614 | 000.34.20.H07-211005-0002 | 05/10/2021 | 07/12/2021 | 20/06/2023 | Trễ hạn 398 ngày. | TRỊNH VĂN CHEN | Ủy ban nhân dân xã An Bình Tây |
615 | 000.34.20.H07-210517-0002 | 17/05/2021 | 19/07/2021 | 20/06/2023 | Trễ hạn 498 ngày. | BÙI VĂN NGƯỠNG | Ủy ban nhân dân xã An Bình Tây |
616 | 000.34.20.H07-210304-0001 | 04/03/2021 | 07/05/2021 | 20/06/2023 | Trễ hạn 549 ngày. | PHAN VĂN BẢY | Ủy ban nhân dân xã An Bình Tây |
617 | 000.34.20.H07-230313-0001 | 13/03/2023 | 18/05/2023 | 20/06/2023 | Trễ hạn 23 ngày. | MAI VĂN CƯU | Ủy ban nhân dân xã An Bình Tây |
618 | 000.34.20.H07-230215-0001 | 15/02/2023 | 19/04/2023 | 20/06/2023 | Trễ hạn 43 ngày. | LÊ VĂN TÂM | Ủy ban nhân dân xã An Bình Tây |
619 | 000.34.20.H07-221024-0011 | 24/10/2022 | 26/12/2022 | 20/06/2023 | Trễ hạn 125 ngày. | PHẠM THỊ GIANG | Ủy ban nhân dân xã An Bình Tây |
620 | 000.34.20.H07-220812-0001 | 12/08/2022 | 18/10/2022 | 20/06/2023 | Trễ hạn 174 ngày. | HUỲNH VĂN HƯNG | Ủy ban nhân dân xã An Bình Tây |
621 | 000.34.20.H07-220830-0009 | 30/08/2022 | 03/11/2022 | 20/06/2023 | Trễ hạn 162 ngày. | ĐINH HỒNG MINH | Ủy ban nhân dân xã An Bình Tây |
622 | 000.34.20.H07-220419-0002 | 19/04/2022 | 23/06/2022 | 20/06/2023 | Trễ hạn 256 ngày. | NGUYỄN THỊ HUYỀN NGA | Ủy ban nhân dân xã An Bình Tây |
623 | 000.34.20.H07-220127-0001 | 27/01/2022 | 07/04/2022 | 20/06/2023 | Trễ hạn 311 ngày. | LÂM THỊ CHU | Ủy ban nhân dân xã An Bình Tây |
624 | 000.34.20.H07-220217-0011 | 17/02/2022 | 21/04/2022 | 20/06/2023 | Trễ hạn 301 ngày. | NGUYỄN THỊ PHƯƠNG THẢO | Ủy ban nhân dân xã An Bình Tây |
625 | 000.34.20.H07-220307-0021 | 07/03/2022 | 09/05/2022 | 20/06/2023 | Trễ hạn 289 ngày. | VÕ VĂN RỒI | Ủy ban nhân dân xã An Bình Tây |
626 | 000.34.20.H07-220318-0001 | 18/03/2022 | 20/05/2022 | 20/06/2023 | Trễ hạn 280 ngày. | VÕ CÔNG CHÁNH | Ủy ban nhân dân xã An Bình Tây |
627 | 000.34.20.H07-220321-0015 | 21/03/2022 | 23/05/2022 | 20/06/2023 | Trễ hạn 279 ngày. | LÊ THỊ KIM CHI | Ủy ban nhân dân xã An Bình Tây |
628 | 000.34.20.H07-220401-0001 | 01/04/2022 | 03/06/2022 | 20/06/2023 | Trễ hạn 270 ngày. | NGUYỄN TẤN SĨ | Ủy ban nhân dân xã An Bình Tây |
629 | 000.34.20.H07-220714-0001 | 14/07/2022 | 16/09/2022 | 20/06/2023 | Trễ hạn 196 ngày. | VÕ VĂN BỢI | Ủy ban nhân dân xã An Bình Tây |
630 | 000.34.20.H07-230201-0001 | 01/02/2023 | 05/04/2023 | 20/06/2023 | Trễ hạn 53 ngày. | LÊ THỊ ĐÀNH | Ủy ban nhân dân xã An Bình Tây |
631 | 000.34.20.H07-230620-0002 | 20/06/2023 | 22/08/2023 | 25/12/2023 | Trễ hạn 89 ngày. | NGUYỄN VĂN VỆ | Ủy ban nhân dân xã An Bình Tây |
632 | 000.34.20.H07-230620-0001 | 20/06/2023 | 22/08/2023 | 25/12/2023 | Trễ hạn 89 ngày. | NGUYỄN THỊ SỘI | Ủy ban nhân dân xã An Bình Tây |
633 | 000.31.20.H07-221012-0002 | 12/10/2022 | 14/12/2022 | 04/04/2023 | Trễ hạn 79 ngày. | MAI THỊ ÁNH HIỀN | Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Tây |
634 | 000.14.20.H07-230531-0003 | 31/05/2023 | 02/08/2023 | 10/08/2023 | Trễ hạn 6 ngày. | DƯƠNG THỊ TUYẾT | Ủy ban nhân dân xã An Hiệp |
635 | 000.32.20.H07-230509-0003 | 09/05/2023 | 11/07/2023 | 11/08/2023 | Trễ hạn 23 ngày. | NGUYỄN VĂN NGỌT | Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
636 | 000.14.20.H07-230509-0003 | 09/05/2023 | 11/07/2023 | 12/07/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ THỊ HOÀNG | Ủy ban nhân dân xã An Hiệp |
637 | 000.34.20.H07-210302-0006 | 02/03/2021 | 05/05/2021 | 20/06/2023 | Trễ hạn 551 ngày. | NGUYỄN THANH CẦN | Ủy ban nhân dân xã An Bình Tây |
638 | 000.34.20.H07-220404-0015 | 04/04/2022 | 09/06/2022 | 20/06/2023 | Trễ hạn 266 ngày. | NGUYỄN THỊ THẢO | Ủy ban nhân dân xã An Bình Tây |
639 | 000.34.20.H07-211221-0001 | 21/12/2021 | 22/02/2022 | 20/06/2023 | Trễ hạn 343 ngày. | LÊ VĂN LƯỞNG | Ủy ban nhân dân xã An Bình Tây |
640 | 000.34.20.H07-220802-0001 | 02/08/2022 | 06/10/2022 | 20/06/2023 | Trễ hạn 182 ngày. | NGUYỄN THỊ LANG | Ủy ban nhân dân xã An Bình Tây |
641 | 000.14.20.H07-221216-0001 | 16/12/2022 | 20/02/2023 | 21/02/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN HÙNG | Ủy ban nhân dân xã An Hiệp |
642 | 000.14.20.H07-221201-0024 | 01/12/2022 | 02/02/2023 | 21/02/2023 | Trễ hạn 13 ngày. | DƯƠNG VĂN LỢI | Ủy ban nhân dân xã An Hiệp |
643 | 000.14.20.H07-221201-0023 | 01/12/2022 | 02/02/2023 | 21/02/2023 | Trễ hạn 13 ngày. | HUỲNH VĂN Ô | Ủy ban nhân dân xã An Hiệp |
644 | 000.00.20.H07-230113-0005 | 13/01/2023 | 24/03/2023 | 21/04/2023 | Trễ hạn 20 ngày. | PHAN THỊ MỸ LỆ | Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
645 | 000.00.20.H07-221126-0007 | 26/11/2022 | 27/01/2023 | 21/04/2023 | Trễ hạn 60 ngày. | NGUYỄN THỊ THÊU | Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
646 | 000.00.20.H07-221020-0014 | 20/10/2022 | 22/12/2022 | 21/04/2023 | Trễ hạn 86 ngày. | PHẠM THỊ KIỀU OANH | Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
647 | 000.00.20.H07-221020-0013 | 20/10/2022 | 22/12/2022 | 21/04/2023 | Trễ hạn 86 ngày. | PHẠM THỊ KIỀU OANH | Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
648 | 000.30.20.H07-230113-0001 | 13/01/2023 | 24/02/2023 | 09/03/2023 | Trễ hạn 9 ngày. | TRẦN VĂN CÁI | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri |
649 | 000.21.20.H07-231115-0001 | 15/11/2023 | 22/11/2023 | 01/12/2023 | Trễ hạn 7 ngày. | TRẦN THỊ BÉ XUÂN | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri |
650 | 000.21.20.H07-231115-0002 | 15/11/2023 | 22/11/2023 | 01/12/2023 | Trễ hạn 7 ngày. | PHẠM VĂN LẨM | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri |
651 | 000.27.20.H07-230525-0002 | 25/05/2023 | 01/06/2023 | 02/06/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN TỬNG | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri |
652 | 000.27.20.H07-230525-0003 | 25/05/2023 | 01/06/2023 | 02/06/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM VĂN HẢI | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri |
653 | 000.27.20.H07-230525-0004 | 25/05/2023 | 01/06/2023 | 02/06/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ EM | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri |
654 | 000.27.20.H07-230525-0005 | 25/05/2023 | 01/06/2023 | 02/06/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THANH LANG | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri |
655 | 000.00.20.H07-230525-0009 | 25/05/2023 | 01/06/2023 | 02/06/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN SANG | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri |
656 | 000.00.20.H07-230525-0010 | 25/05/2023 | 01/06/2023 | 02/06/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN TẤN HIỆP | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri |
657 | 000.33.20.H07-230522-0003 | 22/05/2023 | 29/05/2023 | 02/06/2023 | Trễ hạn 4 ngày. | NGUYỄN VĂN Ý | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri |
658 | 000.33.20.H07-230522-0004 | 22/05/2023 | 29/05/2023 | 02/06/2023 | Trễ hạn 4 ngày. | ĐOÀN VĂN TRIỀU | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri |
659 | 000.16.20.H07-230523-0009 | 23/05/2023 | 30/05/2023 | 02/06/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN VĂN LỢI | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri |
660 | 000.16.20.H07-230523-0010 | 23/05/2023 | 30/05/2023 | 02/06/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN VĂN NGON | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri |
661 | 000.00.20.H07-230523-0010 | 23/05/2023 | 30/05/2023 | 02/06/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN THỊ CHÚC | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri |
662 | 000.21.20.H07-230524-0001 | 24/05/2023 | 31/05/2023 | 02/06/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN THỊ RÀNG | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri |
663 | 000.21.20.H07-230524-0002 | 24/05/2023 | 31/05/2023 | 02/06/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | CAO VĂN DŨ | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri |
664 | 000.29.20.H07-230322-0001 | 22/03/2023 | 29/03/2023 | 04/04/2023 | Trễ hạn 4 ngày. | NGUYỄN THỊ HẾT | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri |
665 | 000.19.20.H07-230323-0013 | 23/03/2023 | 30/03/2023 | 04/04/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | PHAN MINH BẰNG | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri |
666 | 000.19.20.H07-230323-0014 | 23/03/2023 | 30/03/2023 | 04/04/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | CAO THỊ LONG | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri |
667 | 000.18.20.H07-230324-0001 | 24/03/2023 | 31/03/2023 | 04/04/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | TRẦN THỊ CHÓT | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri |
668 | 000.19.20.H07-230626-0021 | 26/06/2023 | 03/07/2023 | 06/07/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | PHẠM THỊ THU LOAN | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri |
669 | 000.18.20.H07-230628-0003 | 28/06/2023 | 05/07/2023 | 06/07/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | TÔ THỊ NGHÊ | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri |
670 | 000.23.20.H07-230620-0004 | 20/06/2023 | 27/06/2023 | 06/07/2023 | Trễ hạn 7 ngày. | LÊ VĂN HÀO | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri |
671 | 000.31.20.H07-230622-0001 | 22/06/2023 | 29/06/2023 | 06/07/2023 | Trễ hạn 5 ngày. | THIỀU THỊ HỒNG QUANG | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri |
672 | 000.31.20.H07-230622-0002 | 22/06/2023 | 29/06/2023 | 06/07/2023 | Trễ hạn 5 ngày. | NGUYỄN KHẮC VINH | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri |
673 | 000.29.20.H07-230622-0002 | 22/06/2023 | 29/06/2023 | 06/07/2023 | Trễ hạn 5 ngày. | NGUYỄN VĂN NGAN | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri |
674 | 000.20.20.H07-230612-0001 | 12/06/2023 | 19/06/2023 | 06/07/2023 | Trễ hạn 13 ngày. | VÕ VĂN THÀNH | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri |
675 | 000.14.20.H07-230619-0007 | 19/06/2023 | 26/06/2023 | 06/07/2023 | Trễ hạn 8 ngày. | DƯƠNG NHỰT TRƯỜNG | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri |
676 | 000.14.20.H07-230619-0008 | 19/06/2023 | 26/06/2023 | 06/07/2023 | Trễ hạn 8 ngày. | TRẦN VĂN BƯỞI | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri |
677 | 000.23.20.H07-230620-0002 | 20/06/2023 | 27/06/2023 | 06/07/2023 | Trễ hạn 7 ngày. | NGUYỄN THỊ BÍCH | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri |
678 | 000.23.20.H07-230620-0003 | 20/06/2023 | 27/06/2023 | 06/07/2023 | Trễ hạn 7 ngày. | TRẦN VĂN TRỊ | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri |
679 | 000.23.20.H07-230620-0005 | 20/06/2023 | 27/06/2023 | 06/07/2023 | Trễ hạn 7 ngày. | PHAN VĂN NGHĨA | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri |
680 | 000.33.20.H07-221125-0003 | 25/11/2022 | 02/12/2022 | 07/01/2023 | Trễ hạn 25 ngày. | PHẠM THANH TẦN | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri |
681 | 000.17.20.H07-221130-0001 | 30/11/2022 | 07/12/2022 | 07/01/2023 | Trễ hạn 22 ngày. | NGUYỄN THỊ NGỌC THANH | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri |
682 | 000.17.20.H07-221130-0002 | 30/11/2022 | 07/12/2022 | 07/01/2023 | Trễ hạn 22 ngày. | LÊ THỊ HỒNG NHUNG | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri |
683 | 000.17.20.H07-221130-0003 | 30/11/2022 | 07/12/2022 | 07/01/2023 | Trễ hạn 22 ngày. | NGUYỄN THỊ BA | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri |
684 | 000.17.20.H07-221130-0004 | 30/11/2022 | 07/12/2022 | 07/01/2023 | Trễ hạn 22 ngày. | TRẦN QUỐC TUẤN | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri |
685 | 000.17.20.H07-221130-0005 | 30/11/2022 | 07/12/2022 | 07/01/2023 | Trễ hạn 22 ngày. | HỒ THANH MINH | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri |
686 | 000.17.20.H07-221130-0006 | 30/11/2022 | 07/12/2022 | 07/01/2023 | Trễ hạn 22 ngày. | LÊ THỊ KIM HƯỜNG | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri |
687 | 000.17.20.H07-221130-0007 | 30/11/2022 | 07/12/2022 | 07/01/2023 | Trễ hạn 22 ngày. | NGUYỄN THÀNH TÂM | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri |
688 | 000.17.20.H07-221130-0008 | 30/11/2022 | 07/12/2022 | 07/01/2023 | Trễ hạn 22 ngày. | NGUYỄN THANH TUẤN | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri |
689 | 000.17.20.H07-221130-0009 | 30/11/2022 | 07/12/2022 | 07/01/2023 | Trễ hạn 22 ngày. | TRƯƠNG VĂN MƯỜI | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri |
690 | 000.17.20.H07-221130-0010 | 30/11/2022 | 07/12/2022 | 07/01/2023 | Trễ hạn 22 ngày. | NGUYỄN VĂN AI | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri |
691 | 000.17.20.H07-221130-0011 | 30/11/2022 | 07/12/2022 | 07/01/2023 | Trễ hạn 22 ngày. | NGUYỄN VĂN BẢN | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri |
692 | 000.30.20.H07-221201-0017 | 01/12/2022 | 08/12/2022 | 07/01/2023 | Trễ hạn 21 ngày. | DANG PHUONG NAM | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri |
693 | 000.30.20.H07-221201-0018 | 01/12/2022 | 08/12/2022 | 07/01/2023 | Trễ hạn 21 ngày. | NGUYEN VAN TRIEM | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri |
694 | 000.16.20.H07-221206-0003 | 06/12/2022 | 13/12/2022 | 07/01/2023 | Trễ hạn 18 ngày. | BÙI THỊ HÙNG | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri |
695 | 000.14.20.H07-221206-0001 | 06/12/2022 | 13/12/2022 | 07/01/2023 | Trễ hạn 18 ngày. | CAO THỊ HỒNG LIÊN | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri |
696 | 000.14.20.H07-221206-0002 | 06/12/2022 | 13/12/2022 | 07/01/2023 | Trễ hạn 18 ngày. | TRẦN VĂN HẬU | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri |
697 | 000.18.20.H07-221213-0001 | 13/12/2022 | 20/12/2022 | 07/01/2023 | Trễ hạn 13 ngày. | TRỊNH VĂN SẠNH | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri |
698 | 000.14.20.H07-221214-0001 | 14/12/2022 | 21/12/2022 | 07/01/2023 | Trễ hạn 12 ngày. | NGUYỄN THANH PHONG | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri |
699 | 000.14.20.H07-221214-0002 | 14/12/2022 | 21/12/2022 | 07/01/2023 | Trễ hạn 12 ngày. | LÂM THỊ NGỌC NGA | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri |
700 | 000.33.20.H07-221125-0002 | 25/11/2022 | 02/12/2022 | 07/01/2023 | Trễ hạn 25 ngày. | VÕ THỊ BO BO | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri |
701 | 000.27.20.H07-221123-0001 | 23/11/2022 | 30/11/2022 | 07/01/2023 | Trễ hạn 27 ngày. | NGUYỄN VĂN CHƯA | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri |
702 | 000.18.20.H07-230519-0001 | 19/05/2023 | 26/05/2023 | 07/07/2023 | Trễ hạn 30 ngày. | ĐẶNG THỊ XINH | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri |
703 | 000.23.20.H07-230620-0001 | 20/06/2023 | 27/06/2023 | 08/12/2023 | Trễ hạn 118 ngày. | NGUYỄN THỊ BÍCH | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri |
704 | 000.16.20.H07-230301-0015 | 01/03/2023 | 08/03/2023 | 09/03/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | HUỲNH THỊ CHỐN | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri |
705 | 000.00.20.H07-230223-0001 | 23/02/2023 | 02/03/2023 | 09/03/2023 | Trễ hạn 5 ngày. | NGUYỄN MINH KHA | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri |
706 | 000.00.20.H07-230223-0002 | 23/02/2023 | 02/03/2023 | 09/03/2023 | Trễ hạn 5 ngày. | NGUYỄN NGỌC VU | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri |
707 | 000.00.20.H07-230223-0004 | 23/02/2023 | 02/03/2023 | 09/03/2023 | Trễ hạn 5 ngày. | NGUYỄN THỊ BÉ EM | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri |
708 | 000.00.20.H07-230227-0003 | 27/02/2023 | 06/03/2023 | 09/03/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN VĂN DIỆU | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri |
709 | 000.18.20.H07-230227-0001 | 27/02/2023 | 06/03/2023 | 09/03/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | PHẠM THỊ LỢT | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri |
710 | 000.33.20.H07-230215-0012 | 15/02/2023 | 22/02/2023 | 09/03/2023 | Trễ hạn 11 ngày. | DƯƠNG VĂN VŨ | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri |
711 | 000.31.20.H07-230217-0002 | 17/02/2023 | 24/02/2023 | 09/03/2023 | Trễ hạn 9 ngày. | LÊ VĂN BẰNG | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri |
712 | 000.16.20.H07-230209-0010 | 09/02/2023 | 16/02/2023 | 09/03/2023 | Trễ hạn 15 ngày. | NGUYỄN VĂN HUỆ | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri |
713 | 000.16.20.H07-230209-0009 | 09/02/2023 | 16/02/2023 | 09/03/2023 | Trễ hạn 15 ngày. | ĐỖ VĂN LẺO | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri |
714 | 000.30.20.H07-230210-0001 | 10/02/2023 | 17/02/2023 | 09/03/2023 | Trễ hạn 14 ngày. | NGUYEN THI HUE | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri |
715 | 000.30.20.H07-230210-0002 | 10/02/2023 | 17/02/2023 | 09/03/2023 | Trễ hạn 14 ngày. | TRUONGVAN TỚI | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri |
716 | 000.30.20.H07-230210-0003 | 10/02/2023 | 17/02/2023 | 09/03/2023 | Trễ hạn 14 ngày. | BUI VAN CHĂNG | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri |
717 | 000.21.20.H07-230213-0005 | 13/02/2023 | 20/02/2023 | 09/03/2023 | Trễ hạn 13 ngày. | NGUYỄN THỊ VỌI | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri |
718 | 000.21.20.H07-230213-0006 | 13/02/2023 | 20/02/2023 | 09/03/2023 | Trễ hạn 13 ngày. | VÕ VĂN DŨNG | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri |
719 | 000.21.20.H07-230213-0007 | 13/02/2023 | 20/02/2023 | 09/03/2023 | Trễ hạn 13 ngày. | LA THỊ CƯƠNG | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri |
720 | 000.21.20.H07-230213-0008 | 13/02/2023 | 20/02/2023 | 09/03/2023 | Trễ hạn 13 ngày. | BÙI THỊ BÉ | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri |
721 | 000.21.20.H07-230213-0009 | 13/02/2023 | 20/02/2023 | 09/03/2023 | Trễ hạn 13 ngày. | VĂN LỘC DỨT | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri |
722 | 000.21.20.H07-230213-0010 | 13/02/2023 | 20/02/2023 | 09/03/2023 | Trễ hạn 13 ngày. | HUỲNH THỊ HUỆ | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri |
723 | 000.21.20.H07-230215-0004 | 15/02/2023 | 22/02/2023 | 09/03/2023 | Trễ hạn 11 ngày. | NGUYỄN VĂN TƯỜNG | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri |
724 | 000.00.20.H07-230207-0001 | 07/02/2023 | 14/02/2023 | 09/03/2023 | Trễ hạn 17 ngày. | TRẦN VĂN DĂNG | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri |
725 | 000.35.20.H07-230207-0001 | 07/02/2023 | 14/02/2023 | 09/03/2023 | Trễ hạn 17 ngày. | NGUYỄN VĂN ÂN | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri |
726 | 000.35.20.H07-230207-0002 | 07/02/2023 | 14/02/2023 | 09/03/2023 | Trễ hạn 17 ngày. | VÕ THỊ HỒNG | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri |
727 | 000.35.20.H07-230207-0003 | 07/02/2023 | 14/02/2023 | 09/03/2023 | Trễ hạn 17 ngày. | NGUYỄN THỊ KIM PHƯỢNG | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri |
728 | 000.14.20.H07-230207-0001 | 07/02/2023 | 14/02/2023 | 09/03/2023 | Trễ hạn 17 ngày. | NGUYỄN THỊ HOANH | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri |
729 | 000.18.20.H07-230208-0001 | 08/02/2023 | 15/02/2023 | 09/03/2023 | Trễ hạn 16 ngày. | NGUYỄN THỊ TRƯỞNG | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri |
730 | 000.27.20.H07-230130-0008 | 30/01/2023 | 06/02/2023 | 09/03/2023 | Trễ hạn 23 ngày. | ĐỖ VĂN BÉ CHÍN | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri |
731 | 000.27.20.H07-230130-0009 | 30/01/2023 | 06/02/2023 | 09/03/2023 | Trễ hạn 23 ngày. | ĐẶNG VĂN RÍ | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri |
732 | 000.00.20.H07-230201-0001 | 01/02/2023 | 08/02/2023 | 09/03/2023 | Trễ hạn 21 ngày. | VÕ THỊ LIÊN | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri |
733 | 000.22.20.H07-230201-0001 | 01/02/2023 | 08/02/2023 | 09/03/2023 | Trễ hạn 21 ngày. | NGUYỄN THỊ KIM NHIỀU | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri |
734 | 000.22.20.H07-230201-0002 | 01/02/2023 | 08/02/2023 | 09/03/2023 | Trễ hạn 21 ngày. | LỮ THỊ ĐIỆP | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri |
735 | 000.31.20.H07-230202-0001 | 02/02/2023 | 09/02/2023 | 09/03/2023 | Trễ hạn 20 ngày. | TRƯƠNG VĂN HÙNG | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri |
736 | 000.16.20.H07-230203-0001 | 03/02/2023 | 10/02/2023 | 09/03/2023 | Trễ hạn 19 ngày. | BÙI THỊ THỦY | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri |
737 | 000.16.20.H07-230203-0002 | 03/02/2023 | 10/02/2023 | 09/03/2023 | Trễ hạn 19 ngày. | DƯƠNG NGỌC TIỆP | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri |
738 | 000.16.20.H07-230203-0003 | 03/02/2023 | 10/02/2023 | 09/03/2023 | Trễ hạn 19 ngày. | LÊ THỊ THÂN | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri |
739 | 000.27.20.H07-230206-0001 | 06/02/2023 | 13/02/2023 | 09/03/2023 | Trễ hạn 18 ngày. | NGUYỄN THỊ NĂM | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri |
740 | 000.13.20.H07-230206-0005 | 06/02/2023 | 13/02/2023 | 09/03/2023 | Trễ hạn 18 ngày. | PHAN THỊ GỞI | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri |
741 | 000.13.20.H07-230206-0006 | 06/02/2023 | 13/02/2023 | 09/03/2023 | Trễ hạn 18 ngày. | NGUYỄN THỊ NĨ | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri |
742 | 000.13.20.H07-230206-0007 | 06/02/2023 | 13/02/2023 | 09/03/2023 | Trễ hạn 18 ngày. | TRƯƠNG THỊ GÁT | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri |
743 | 000.13.20.H07-230206-0008 | 06/02/2023 | 13/02/2023 | 09/03/2023 | Trễ hạn 18 ngày. | NGUYỄN VĂN ĐƯỢC | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri |
744 | 000.13.20.H07-230206-0009 | 06/02/2023 | 13/02/2023 | 09/03/2023 | Trễ hạn 18 ngày. | NGUYỄN TẤN NHÂN | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri |
745 | 000.13.20.H07-230206-0010 | 06/02/2023 | 13/02/2023 | 09/03/2023 | Trễ hạn 18 ngày. | TRẦN THỊ TIÊN | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri |
746 | 000.13.20.H07-230206-0011 | 06/02/2023 | 13/02/2023 | 09/03/2023 | Trễ hạn 18 ngày. | NGUYỄN THỊ BÉ BẢY | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri |
747 | 000.29.20.H07-230207-0001 | 07/02/2023 | 14/02/2023 | 09/03/2023 | Trễ hạn 17 ngày. | PHAN VĂN PHÌN | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri |
748 | 000.14.20.H07-230118-0033 | 18/01/2023 | 01/02/2023 | 09/03/2023 | Trễ hạn 26 ngày. | LÊ VĂN RO | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri |
749 | 000.21.20.H07-230130-0001 | 30/01/2023 | 06/02/2023 | 09/03/2023 | Trễ hạn 23 ngày. | NGUYỄN MINH NHỰT | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri |
750 | 000.21.20.H07-230130-0002 | 30/01/2023 | 06/02/2023 | 09/03/2023 | Trễ hạn 23 ngày. | NGUYỄN VĂN MƯỜI | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri |
751 | 000.35.20.H07-230130-0001 | 30/01/2023 | 06/02/2023 | 09/03/2023 | Trễ hạn 23 ngày. | PHAN VĂN HÙNG | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri |
752 | 000.35.20.H07-230130-0002 | 30/01/2023 | 06/02/2023 | 09/03/2023 | Trễ hạn 23 ngày. | LÊ VĂN NGÂN | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri |
753 | 000.00.20.H07-230113-0007 | 13/01/2023 | 27/01/2023 | 09/03/2023 | Trễ hạn 29 ngày. | NGUYỄN THỊ THANH NHÀN | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri |
754 | 000.29.20.H07-230117-0009 | 17/01/2023 | 31/01/2023 | 09/03/2023 | Trễ hạn 27 ngày. | LÂM THỊ TIẾNG | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri |
755 | 000.29.20.H07-230117-0010 | 17/01/2023 | 31/01/2023 | 09/03/2023 | Trễ hạn 27 ngày. | LÊ THỊ BÉ | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri |
756 | 000.31.20.H07-230117-0001 | 17/01/2023 | 31/01/2023 | 09/03/2023 | Trễ hạn 27 ngày. | LÊ THÀNH VINH | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri |
757 | 000.35.20.H07-230110-0002 | 10/01/2023 | 17/01/2023 | 09/03/2023 | Trễ hạn 37 ngày. | LÊ VĂN SƠN | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri |
758 | 000.35.20.H07-230110-0003 | 10/01/2023 | 17/01/2023 | 09/03/2023 | Trễ hạn 37 ngày. | NGÔ THỊ HỒNG | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri |
759 | 000.35.20.H07-230110-0004 | 10/01/2023 | 17/01/2023 | 09/03/2023 | Trễ hạn 37 ngày. | ĐẶNG THỊ NGỌC BÉ | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri |
760 | 000.35.20.H07-230110-0005 | 10/01/2023 | 17/01/2023 | 09/03/2023 | Trễ hạn 37 ngày. | TRẦN THANH TUẤN | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri |
761 | 000.35.20.H07-230110-0006 | 10/01/2023 | 17/01/2023 | 09/03/2023 | Trễ hạn 37 ngày. | NGUYỄN THỊ NGA | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri |
762 | 000.19.20.H07-230110-0001 | 10/01/2023 | 17/01/2023 | 09/03/2023 | Trễ hạn 37 ngày. | NGUYỄN VĂN HẢI | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri |
763 | 000.19.20.H07-230110-0002 | 10/01/2023 | 17/01/2023 | 09/03/2023 | Trễ hạn 37 ngày. | NGUYỄN VĂN BÌNH | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri |
764 | 000.19.20.H07-230110-0005 | 10/01/2023 | 17/01/2023 | 09/03/2023 | Trễ hạn 37 ngày. | TRẦN VĂN BÌNH | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri |
765 | 000.00.20.H07-230111-0001 | 11/01/2023 | 18/01/2023 | 09/03/2023 | Trễ hạn 36 ngày. | LÊ VĂN HÙNG | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri |
766 | 000.14.20.H07-230111-0001 | 11/01/2023 | 18/01/2023 | 09/03/2023 | Trễ hạn 36 ngày. | NGUYỄN VĂN TRÊN | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri |
767 | 000.16.20.H07-221222-0002 | 22/12/2022 | 29/12/2022 | 09/03/2023 | Trễ hạn 50 ngày. | BÙI THỊ HAI | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri |
768 | 000.23.20.H07-230426-0009 | 26/04/2023 | 08/05/2023 | 10/05/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | LÊ THỊ SỚT | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri |
769 | 000.21.20.H07-230427-0004 | 27/04/2023 | 09/05/2023 | 10/05/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ VĂN AN | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri |
770 | 000.21.20.H07-230427-0005 | 27/04/2023 | 09/05/2023 | 10/05/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ VĂN HOÀNG | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri |
771 | 000.14.20.H07-230427-0003 | 27/04/2023 | 09/05/2023 | 10/05/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | HUỲNH VĂN HUẾ | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri |
772 | 000.16.20.H07-230330-0001 | 30/03/2023 | 06/04/2023 | 11/04/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | TRẦN THỊ HÀ | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri |
773 | 000.16.20.H07-230330-0002 | 30/03/2023 | 06/04/2023 | 11/04/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | TRỊNH THỊ PHƯƠNG | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri |
774 | 000.18.20.H07-230330-0001 | 30/03/2023 | 06/04/2023 | 11/04/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | PHAN THỊ HOA | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri |
775 | 000.18.20.H07-230330-0002 | 30/03/2023 | 06/04/2023 | 11/04/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | PHAN THỊ HOA | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri |
776 | 000.14.20.H07-230330-0050 | 30/03/2023 | 06/04/2023 | 11/04/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | CAO HOÀNG ĐAM | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri |
777 | 000.18.20.H07-230330-0003 | 30/03/2023 | 06/04/2023 | 11/04/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | LƯƠNG THỊ SẠCH | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri |
778 | 000.34.20.H07-220912-0001 | 12/09/2022 | 19/09/2022 | 11/04/2023 | Trễ hạn 146 ngày. | NGUYỄN THANH PHÚC | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri |
779 | 000.14.20.H07-230324-0026 | 24/03/2023 | 31/03/2023 | 11/04/2023 | Trễ hạn 7 ngày. | NGUYỄN VĂN VIỂN | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri |
780 | 000.21.20.H07-230424-0002 | 24/04/2023 | 04/05/2023 | 11/05/2023 | Trễ hạn 5 ngày. | TRẦN THỊ CẨM HƯƠNG | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri |
781 | 000.21.20.H07-230424-0003 | 24/04/2023 | 04/05/2023 | 11/05/2023 | Trễ hạn 5 ngày. | HỒ VĂN TÂM | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri |
782 | 000.35.20.H07-230425-0002 | 25/04/2023 | 05/05/2023 | 11/05/2023 | Trễ hạn 4 ngày. | PHẠM THỊ THU HÀ | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri |
783 | 000.31.20.H07-230417-0002 | 17/04/2023 | 24/04/2023 | 11/05/2023 | Trễ hạn 12 ngày. | NGUYỄN THỊ ĐÈO | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri |
784 | 000.31.20.H07-230417-0003 | 17/04/2023 | 24/04/2023 | 11/05/2023 | Trễ hạn 12 ngày. | LÊ THÀNH VINH | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri |
785 | 000.31.20.H07-230417-0004 | 17/04/2023 | 24/04/2023 | 11/05/2023 | Trễ hạn 12 ngày. | NGUYỄN VĂN HIỆP | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri |
786 | 000.14.20.H07-230418-0001 | 18/04/2023 | 25/04/2023 | 11/05/2023 | Trễ hạn 11 ngày. | NGUYỄN VĂN ĐẺN | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri |
787 | 000.16.20.H07-230418-0004 | 18/04/2023 | 25/04/2023 | 11/05/2023 | Trễ hạn 11 ngày. | TRẦN THỊ HUNG | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri |
788 | 000.23.20.H07-230420-0003 | 20/04/2023 | 27/04/2023 | 11/05/2023 | Trễ hạn 9 ngày. | TRẦN VĂN NGHĨA | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri |
789 | 000.00.20.H07-230421-0002 | 21/04/2023 | 28/04/2023 | 11/05/2023 | Trễ hạn 8 ngày. | LÊ BÁ THẢO | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri |
790 | 000.00.20.H07-230421-0001 | 21/04/2023 | 28/04/2023 | 11/05/2023 | Trễ hạn 8 ngày. | VÕ THỊ ĐỂ | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri |
791 | 000.34.20.H07-230405-0002 | 05/04/2023 | 12/04/2023 | 11/05/2023 | Trễ hạn 20 ngày. | NGUYỄN THỊ THU BA | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri |
792 | 000.35.20.H07-230405-0006 | 05/04/2023 | 12/04/2023 | 11/05/2023 | Trễ hạn 20 ngày. | ĐẶNG THỊ MỚI | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri |
793 | 000.34.20.H07-230411-0001 | 11/04/2023 | 18/04/2023 | 11/05/2023 | Trễ hạn 16 ngày. | ĐỖ THỊ NHÍN | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri |
794 | 000.34.20.H07-230412-0001 | 12/04/2023 | 19/04/2023 | 11/05/2023 | Trễ hạn 15 ngày. | TRẦN THỊ HIỀN | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri |
795 | 000.13.20.H07-230412-0001 | 12/04/2023 | 19/04/2023 | 11/05/2023 | Trễ hạn 15 ngày. | LÊ THỊ THÚY | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri |
796 | 000.00.20.H07-230412-0009 | 12/04/2023 | 19/04/2023 | 11/05/2023 | Trễ hạn 15 ngày. | PHAN THỊ VỌNG | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri |
797 | 000.00.20.H07-230412-0010 | 12/04/2023 | 19/04/2023 | 11/05/2023 | Trễ hạn 15 ngày. | TRƯƠNG VĂN TÀI | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri |
798 | 000.18.20.H07-230413-0001 | 13/04/2023 | 20/04/2023 | 11/05/2023 | Trễ hạn 14 ngày. | LÊ VĂN PHÚ | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri |
799 | 000.35.20.H07-230414-0012 | 14/04/2023 | 21/04/2023 | 11/05/2023 | Trễ hạn 13 ngày. | LÊ THỊ MAI | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri |
800 | 000.29.20.H07-230414-0003 | 14/04/2023 | 21/04/2023 | 11/05/2023 | Trễ hạn 13 ngày. | CAO THỊ NGỌC ANH | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri |
801 | 000.29.20.H07-230414-0004 | 14/04/2023 | 21/04/2023 | 11/05/2023 | Trễ hạn 13 ngày. | NGUYỄN QUỐC HẢI | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri |
802 | 000.29.20.H07-230414-0005 | 14/04/2023 | 21/04/2023 | 11/05/2023 | Trễ hạn 13 ngày. | PHẠM VĂN NHAN | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri |
803 | 000.16.20.H07-230417-0004 | 17/04/2023 | 24/04/2023 | 11/05/2023 | Trễ hạn 12 ngày. | NGUYỄN THỊ HUYỀN THU | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri |
804 | 000.18.20.H07-230417-0001 | 17/04/2023 | 24/04/2023 | 11/05/2023 | Trễ hạn 12 ngày. | NGUYỄN THỊ TỎA | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri |
805 | 000.13.20.H07-221216-0002 | 16/12/2022 | 23/12/2022 | 12/04/2023 | Trễ hạn 78 ngày. | LÊ VĂN NGHĨ | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri |
806 | 000.13.20.H07-221216-0004 | 16/12/2022 | 23/12/2022 | 12/04/2023 | Trễ hạn 78 ngày. | NGUYỄN THỊ BÉ TƯ | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri |
807 | 000.00.20.H07-221219-0001 | 19/12/2022 | 26/12/2022 | 12/04/2023 | Trễ hạn 77 ngày. | TRẦN VĂN BÌNH | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri |
808 | 000.00.20.H07-221219-0002 | 19/12/2022 | 26/12/2022 | 12/04/2023 | Trễ hạn 77 ngày. | VÕ THỊ KIỀU NHI | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri |
809 | 000.14.20.H07-221219-0048 | 19/12/2022 | 26/12/2022 | 12/04/2023 | Trễ hạn 77 ngày. | LỮ TẤN ĐỦ | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri |
810 | 000.29.20.H07-221220-0001 | 20/12/2022 | 27/12/2022 | 12/04/2023 | Trễ hạn 76 ngày. | NGUYỄN THỊ LUỔI | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri |
811 | 000.29.20.H07-221220-0002 | 20/12/2022 | 27/12/2022 | 12/04/2023 | Trễ hạn 76 ngày. | NGUYỄN THỊ TRẺO CHỊ | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri |
812 | 000.29.20.H07-221220-0003 | 20/12/2022 | 27/12/2022 | 12/04/2023 | Trễ hạn 76 ngày. | HÀ MINH TÂM | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri |
813 | 000.29.20.H07-221220-0004 | 20/12/2022 | 27/12/2022 | 12/04/2023 | Trễ hạn 76 ngày. | LÊ THỊ MƯỜI | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri |
814 | 000.22.20.H07-221220-0001 | 20/12/2022 | 27/12/2022 | 12/04/2023 | Trễ hạn 76 ngày. | LÊ THANH TRANG | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri |
815 | 000.29.20.H07-221220-0005 | 20/12/2022 | 27/12/2022 | 12/04/2023 | Trễ hạn 76 ngày. | ĐẶNG VĂN HẢI | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri |
816 | 000.22.20.H07-221220-0002 | 20/12/2022 | 27/12/2022 | 12/04/2023 | Trễ hạn 76 ngày. | PHAN THỊ HIẾU | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri |
817 | 000.18.20.H07-221220-0001 | 20/12/2022 | 27/12/2022 | 12/04/2023 | Trễ hạn 76 ngày. | NGUYỄN VĂN THINH | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri |
818 | 000.18.20.H07-221220-0002 | 20/12/2022 | 27/12/2022 | 12/04/2023 | Trễ hạn 76 ngày. | LA VĂN TÀI | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri |
819 | 000.18.20.H07-221220-0003 | 20/12/2022 | 27/12/2022 | 12/04/2023 | Trễ hạn 76 ngày. | LÊ VĂN BA | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri |
820 | 000.18.20.H07-221220-0004 | 20/12/2022 | 27/12/2022 | 12/04/2023 | Trễ hạn 76 ngày. | PHAN VĂN ÚT | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri |
821 | 000.21.20.H07-221221-0001 | 21/12/2022 | 28/12/2022 | 12/04/2023 | Trễ hạn 75 ngày. | PHẠM THỊ TUYỀN | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri |
822 | 000.21.20.H07-221221-0002 | 21/12/2022 | 28/12/2022 | 12/04/2023 | Trễ hạn 75 ngày. | NGUYỄN THỊ THU VÂN | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri |
823 | 000.16.20.H07-221221-0002 | 21/12/2022 | 28/12/2022 | 12/04/2023 | Trễ hạn 75 ngày. | TRẦN THỊ ÉN | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri |
824 | 000.16.20.H07-221221-0003 | 21/12/2022 | 28/12/2022 | 12/04/2023 | Trễ hạn 75 ngày. | VÕ THỊ XÊ | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri |
825 | 000.14.20.H07-230530-0004 | 30/05/2023 | 06/06/2023 | 14/06/2023 | Trễ hạn 6 ngày. | NGUYỄN VĂN TÍNH | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri |
826 | 000.35.20.H07-230530-0001 | 30/05/2023 | 06/06/2023 | 14/06/2023 | Trễ hạn 6 ngày. | TRẦN VĂN HÒA | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri |
827 | 000.35.20.H07-230530-0002 | 30/05/2023 | 06/06/2023 | 14/06/2023 | Trễ hạn 6 ngày. | HUỲNH VĂN ĐẠI | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri |
828 | 000.16.20.H07-230602-0001 | 02/06/2023 | 09/06/2023 | 14/06/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | THÁI THỊ BẦU | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri |
829 | 000.16.20.H07-230602-0002 | 02/06/2023 | 09/06/2023 | 14/06/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN THANH HÙNG | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri |
830 | 000.16.20.H07-230602-0003 | 02/06/2023 | 09/06/2023 | 14/06/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | VÕ VĂN HÁI | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri |
831 | 000.21.20.H07-230506-0001 | 06/05/2023 | 12/05/2023 | 16/05/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN VĂN THÀNH | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri |
832 | 000.29.20.H07-230508-0001 | 08/05/2023 | 15/05/2023 | 16/05/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | MAI THỊ ÚT | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri |
833 | 000.00.20.H07-230508-0007 | 08/05/2023 | 15/05/2023 | 16/05/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | VÕ THỊ THẾ | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri |
834 | 000.00.20.H07-230508-0008 | 08/05/2023 | 15/05/2023 | 16/05/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM VĂN DẢO | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri |
835 | 000.00.20.H07-230508-0009 | 08/05/2023 | 15/05/2023 | 16/05/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ THỊ TRÚC LINH | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri |
836 | 000.00.20.H07-230508-0010 | 08/05/2023 | 15/05/2023 | 16/05/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN KHẮC HUY | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri |
837 | 000.22.20.H07-221229-0001 | 29/12/2022 | 06/01/2023 | 17/01/2023 | Trễ hạn 7 ngày. | NGUYỄN THI VIỆT | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri |
838 | 000.22.20.H07-221229-0002 | 29/12/2022 | 06/01/2023 | 17/01/2023 | Trễ hạn 7 ngày. | NGUYỄN VĂN TÁM | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri |
839 | 000.28.20.H07-230104-0001 | 04/01/2023 | 11/01/2023 | 17/01/2023 | Trễ hạn 4 ngày. | VÕ HỒNG SƠN | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri |
840 | 000.28.20.H07-230104-0002 | 04/01/2023 | 11/01/2023 | 17/01/2023 | Trễ hạn 4 ngày. | NGUYỄN THỊ HÀ | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri |
841 | 000.28.20.H07-230104-0003 | 04/01/2023 | 11/01/2023 | 17/01/2023 | Trễ hạn 4 ngày. | LÊ VĂN HỒNG | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri |
842 | 000.28.20.H07-230104-0004 | 04/01/2023 | 11/01/2023 | 17/01/2023 | Trễ hạn 4 ngày. | NGUYỄN TẤN KHIÊM | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri |
843 | 000.14.20.H07-230104-0050 | 04/01/2023 | 11/01/2023 | 17/01/2023 | Trễ hạn 4 ngày. | ĐẶNG THANH SANG | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri |
844 | 000.33.20.H07-230106-0001 | 06/01/2023 | 13/01/2023 | 17/01/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | PHAN THỊ CHUNG | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri |
845 | 000.33.20.H07-230106-0002 | 06/01/2023 | 13/01/2023 | 17/01/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN VĂN LÂM | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri |
846 | 000.33.20.H07-230106-0003 | 06/01/2023 | 13/01/2023 | 17/01/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | PHẠM THỊ NỎN | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri |
847 | 000.13.20.H07-221216-0001 | 16/12/2022 | 23/12/2022 | 17/01/2023 | Trễ hạn 17 ngày. | LÊ THỊ KỊCH | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri |
848 | 000.13.20.H07-221216-0003 | 16/12/2022 | 23/12/2022 | 17/01/2023 | Trễ hạn 17 ngày. | NGUYỄN VĂN HÓA | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri |
849 | 000.30.20.H07-221223-0001 | 23/12/2022 | 30/12/2022 | 17/01/2023 | Trễ hạn 12 ngày. | TÔ THỊ KIM VÂN | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri |
850 | 000.30.20.H07-221223-0002 | 23/12/2022 | 30/12/2022 | 17/01/2023 | Trễ hạn 12 ngày. | NGUYỄN VĂN CÓ | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri |
851 | 000.32.20.H07-230907-0013 | 07/09/2023 | 14/09/2023 | 20/09/2023 | Trễ hạn 4 ngày. | VÕ VĂN SÁO | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri |
852 | 000.31.20.H07-230313-0001 | 13/03/2023 | 20/03/2023 | 21/03/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM VĂN HỒNG | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri |
853 | 000.31.20.H07-230313-0002 | 13/03/2023 | 20/03/2023 | 21/03/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ THỊ MỸ NGỌC | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri |
854 | 000.35.20.H07-230306-0001 | 06/03/2023 | 13/03/2023 | 21/03/2023 | Trễ hạn 6 ngày. | VÕ VĂN KIẾM | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri |
855 | 000.35.20.H07-230306-0002 | 06/03/2023 | 13/03/2023 | 21/03/2023 | Trễ hạn 6 ngày. | NGUYỄN THANH TÙNG | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri |
856 | 000.16.20.H07-230308-0002 | 08/03/2023 | 15/03/2023 | 21/03/2023 | Trễ hạn 4 ngày. | NGUYỄN VĂN SỨ | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri |
857 | 000.14.20.H07-230309-0001 | 09/03/2023 | 16/03/2023 | 21/03/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN VĂN THÀNH | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri |
858 | 000.14.20.H07-230309-0002 | 09/03/2023 | 16/03/2023 | 21/03/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | NGÔ THÀNH NẾT | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri |
859 | 000.20.20.H07-230310-0001 | 10/03/2023 | 17/03/2023 | 21/03/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN VĂN NHI | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri |
860 | 000.20.20.H07-230310-0002 | 10/03/2023 | 17/03/2023 | 21/03/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN NGỌC ÂN | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri |
861 | 000.00.20.H07-230310-0012 | 10/03/2023 | 17/03/2023 | 21/03/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | TRẦN THỊ LÁ EM | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri |
862 | 000.19.20.H07-230310-0010 | 10/03/2023 | 17/03/2023 | 21/03/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | LÊ THỊ CHUM | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri |
863 | 000.19.20.H07-230310-0011 | 10/03/2023 | 17/03/2023 | 21/03/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN THỊ XUÂN THẢO | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri |
864 | 000.29.20.H07-231107-0004 | 07/11/2023 | 14/11/2023 | 26/11/2023 | Trễ hạn 8 ngày. | TRẦN THỊ HỒNG | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri |
865 | 000.34.20.H07-230519-0001 | 19/05/2023 | 26/05/2023 | 29/05/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | PHAN THỊ BẢO TRÂM | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri |
866 | 000.34.20.H07-230519-0002 | 19/05/2023 | 26/05/2023 | 29/05/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | VÕ VĂN HẸ | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri |
867 | 000.17.20.H07-230519-0001 | 19/05/2023 | 26/05/2023 | 29/05/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | HỒ THỊ ĐẬM | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri |
868 | 000.17.20.H07-230519-0002 | 19/05/2023 | 26/05/2023 | 29/05/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN THỊ TRÀNG | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri |
869 | 000.17.20.H07-230519-0003 | 19/05/2023 | 26/05/2023 | 29/05/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ LỆ HẰNG | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri |
870 | 000.17.20.H07-230519-0004 | 19/05/2023 | 26/05/2023 | 29/05/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | LÂM THỊ PHƯỢNG | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri |
871 | 000.17.20.H07-230519-0005 | 19/05/2023 | 26/05/2023 | 29/05/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN CÔNG ẨN | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri |
872 | 000.17.20.H07-230519-0006 | 19/05/2023 | 26/05/2023 | 29/05/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ THỊ MẾN | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri |
873 | 000.18.20.H07-230519-0002 | 19/05/2023 | 26/05/2023 | 29/05/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐẶNG THỊ XINH | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri |
874 | 000.18.20.H07-230519-0003 | 19/05/2023 | 26/05/2023 | 29/05/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐOÀN THỊ QUÍT | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri |
875 | 000.00.20.H07-230105-0017 | 05/01/2023 | 19/01/2023 | 09/03/2023 | Trễ hạn 35 ngày. | LÊ QUANG DU | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri |
876 | 000.00.20.H07-231025-0012 | 25/10/2023 | 01/11/2023 | 08/11/2023 | Trễ hạn 5 ngày. | LÊ THỊ SANG | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri |
877 | 000.00.20.H07-231201-0004 | 12/12/2023 | 19/12/2023 | 20/12/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | TRƯƠNG CÔNG LỊNH | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri |
878 | 000.00.20.H07-231212-0004 | 12/12/2023 | 19/12/2023 | 20/12/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN NGỌC HỮU | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri |
879 | 000.00.20.H07-231206-0013 | 12/12/2023 | 19/12/2023 | 20/12/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN MINH NHỰT | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri |
880 | 000.00.20.H07-231205-0007 | 12/12/2023 | 19/12/2023 | 20/12/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN ĐÌNH LIÊM | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri |
881 | 000.00.20.H07-231130-0004 | 12/12/2023 | 19/12/2023 | 20/12/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN CHÍ TRUNG | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri |
882 | 000.00.20.H07-231205-0004 | 12/12/2023 | 19/12/2023 | 20/12/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ ÁNH TUYẾT | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri |
883 | 000.00.20.H07-231201-0006 | 12/12/2023 | 19/12/2023 | 20/12/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | HUỲNH CÔNG VẸN | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri |
884 | 000.00.20.H07-231205-0001 | 12/12/2023 | 19/12/2023 | 20/12/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ THỊ ĐÈO | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri |
885 | 000.00.20.H07-231205-0003 | 12/12/2023 | 19/12/2023 | 20/12/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | VÕ THỊ CẨM TÚ | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri |
886 | 000.00.20.H07-231205-0005 | 12/12/2023 | 19/12/2023 | 20/12/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ GIAO LINH | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri |
887 | 000.00.20.H07-231205-0009 | 12/12/2023 | 19/12/2023 | 20/12/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ QUANG ĐIỆP | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri |
888 | 000.00.20.H07-231206-0014 | 12/12/2023 | 19/12/2023 | 20/12/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN MINH NHỰT | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri |
889 | 000.00.20.H07-231207-0008 | 12/12/2023 | 19/12/2023 | 20/12/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ CẨM CHI | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri |
890 | 000.00.20.H07-231207-0009 | 12/12/2023 | 19/12/2023 | 20/12/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | TRAN VAN TAN | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri |
891 | 000.00.20.H07-231208-0015 | 12/12/2023 | 19/12/2023 | 20/12/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | VÕ THỊ LIẾN | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri |
892 | 000.00.20.H07-231208-0018 | 12/12/2023 | 19/12/2023 | 20/12/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | PHAN THỊ PHƯƠNG NGỌC | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri |
893 | 000.00.20.H07-231208-0026 | 12/12/2023 | 19/12/2023 | 20/12/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN THỊ TRANG | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri |
894 | 000.00.20.H07-231211-0019 | 12/12/2023 | 19/12/2023 | 20/12/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | VÕ VĂN LINH | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri |
895 | 000.00.20.H07-231208-0006 | 12/12/2023 | 19/12/2023 | 20/12/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN MÓC | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri |
896 | 000.00.20.H07-231208-0016 | 12/12/2023 | 19/12/2023 | 20/12/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | LÂM THỊ LẮM | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri |
897 | 000.00.20.H07-231211-0005 | 12/12/2023 | 19/12/2023 | 20/12/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ THỊ BÉ TỨ | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri |
898 | 000.00.20.H07-231211-0012 | 12/12/2023 | 19/12/2023 | 25/12/2023 | Trễ hạn 4 ngày. | ĐỖ THỊ ĐẸP | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri |
899 | 000.00.20.H07-231205-0008 | 12/12/2023 | 19/12/2023 | 25/12/2023 | Trễ hạn 4 ngày. | LÊ QUANG ĐIỆP | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri |
900 | 000.00.20.H07-231208-0014 | 12/12/2023 | 19/12/2023 | 25/12/2023 | Trễ hạn 4 ngày. | PHAN VĂN TÁM | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri |
901 | 000.34.20.H07-230403-0001 | 03/04/2023 | 05/04/2023 | 12/04/2023 | Trễ hạn 5 ngày. | TRẦN THỊ HIỀN | Ủy ban nhân dân xã An Bình Tây |
902 | 000.34.20.H07-230403-0002 | 03/04/2023 | 05/04/2023 | 12/04/2023 | Trễ hạn 5 ngày. | NGUYỄN THỊ BÉ EM | Ủy ban nhân dân xã An Bình Tây |
903 | 000.36.20.H07-221101-0009 | 01/11/2022 | 15/11/2022 | 27/02/2023 | Trễ hạn 74 ngày. | NGUYỄN THỊ CHUYỆN | Ủy ban nhân dân xã An Hòa Tây |
904 | 000.36.20.H07-221101-0008 | 01/11/2022 | 15/11/2022 | 27/02/2023 | Trễ hạn 74 ngày. | VÕ THỊ RỈ | Ủy ban nhân dân xã An Hòa Tây |
905 | 000.36.20.H07-221101-0007 | 01/11/2022 | 15/11/2022 | 27/02/2023 | Trễ hạn 74 ngày. | LÊ VĂN PHÁT | Ủy ban nhân dân xã An Hòa Tây |
906 | 000.34.20.H07-230328-0009 | 28/03/2023 | 11/04/2023 | 29/05/2023 | Trễ hạn 33 ngày. | NGUYỄN THỊ TẠT | Ủy ban nhân dân xã An Bình Tây |
907 | 000.34.20.H07-230328-0012 | 28/03/2023 | 11/04/2023 | 29/05/2023 | Trễ hạn 33 ngày. | ĐỖ THỊ CHẬN | Ủy ban nhân dân xã An Bình Tây |
908 | 000.34.20.H07-230329-0001 | 29/03/2023 | 12/04/2023 | 29/05/2023 | Trễ hạn 32 ngày. | ĐÀO THỊ DIỆU | Ủy ban nhân dân xã An Bình Tây |
909 | 000.34.20.H07-230426-0001 | 26/04/2023 | 15/05/2023 | 29/05/2023 | Trễ hạn 10 ngày. | NGUYỄN THỊ KHA | Ủy ban nhân dân xã An Bình Tây |
910 | 000.34.20.H07-230426-0002 | 26/04/2023 | 15/05/2023 | 29/05/2023 | Trễ hạn 10 ngày. | LÊ THỊ KIM THUÝ | Ủy ban nhân dân xã An Bình Tây |
911 | 000.32.20.H07-230718-0005 | 18/07/2023 | 01/08/2023 | 17/08/2023 | Trễ hạn 12 ngày. | HỒ THỊ BÍCH THIỀM | Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
912 | 000.32.20.H07-230718-0008 | 18/07/2023 | 01/08/2023 | 17/08/2023 | Trễ hạn 12 ngày. | LÊ VĂN THÙA | Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
913 | 000.32.20.H07-230718-0013 | 18/07/2023 | 01/08/2023 | 17/08/2023 | Trễ hạn 12 ngày. | ĐẶNG THANH SANG | Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
914 | 000.32.20.H07-230718-0009 | 18/07/2023 | 01/08/2023 | 17/08/2023 | Trễ hạn 12 ngày. | HỒ THỊ BÍCH THIỀM | Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung |
915 | 000.18.20.H07-230210-0001 | 10/02/2023 | 24/02/2023 | 27/02/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THANH VIỆT | Ủy ban nhân dân xã Vĩnh An |
916 | 000.18.20.H07-230210-0002 | 10/02/2023 | 24/02/2023 | 27/02/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ THỊ DUNG | Ủy ban nhân dân xã Vĩnh An |
917 | 000.35.20.H07-230816-0001 | 16/08/2023 | 30/08/2023 | 11/09/2023 | Trễ hạn 8 ngày. | LÊ THANH KẾT | Ủy ban nhân dân xã An Đức |
918 | 000.08.20.H07-230418-0001 | 18/04/2023 | 12/05/2023 | 05/10/2023 | Trễ hạn 104 ngày. | LÊ THỊ THU PHƯƠNG | |
919 | 000.00.20.H07-230531-0001 | 31/05/2023 | 21/06/2023 | 06/07/2023 | Trễ hạn 11 ngày. | PHAN XUÂN THÙY GIANG | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri |
920 | 000.00.20.H07-230626-0004 | 26/06/2023 | 17/07/2023 | 18/07/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ THỊ THU PHƯƠNG | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri |
921 | 000.00.20.H07-230821-0002 | 21/08/2023 | 21/11/2023 | 18/12/2023 | Trễ hạn 19 ngày. | LÊ THỊ THU PHƯƠNG | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri |
922 | 000.00.20.H07-230804-0001 | 04/08/2023 | 06/09/2023 | 19/10/2023 | Trễ hạn 31 ngày. | NGUYỄN THỊNH HƯNG | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri |
923 | 000.00.20.H07-231018-0010 | 18/10/2023 | 08/11/2023 | 22/11/2023 | Trễ hạn 10 ngày. | PHẠM THANH VŨ | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri |