STT Số hồ sơ Ngày tiếp nhận Hạn xử lý Ngày có kết quả Thời gian trễ hạn Tổ chức/
Cá nhân nộp hồ sơ
Bộ phận/
đang xử lý
1 000.32.20.H07-230328-0001 28/03/2023 29/03/2023 03/04/2023
Trễ hạn 3 ngày.
LÊ HOÀNG MY Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung
2 000.20.20.H07-231120-0008 20/11/2023 21/11/2023 04/12/2023
Trễ hạn 9 ngày.
NGUYỄN VĂN TRỌNG Ủy ban nhân dân xã Tân Mỹ
3 000.20.20.H07-231129-0010 29/11/2023 30/11/2023 04/12/2023
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN NHỰT NAM Ủy ban nhân dân xã Tân Mỹ
4 000.16.20.H07-230331-0004 31/03/2023 03/04/2023 05/04/2023
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN VĂN THƯƠNG Ủy ban nhân dân xã Tân Xuân
5 000.16.20.H07-230331-0005 31/03/2023 03/04/2023 05/04/2023
Trễ hạn 2 ngày.
ĐỖ MINH TRÍ Ủy ban nhân dân xã Tân Xuân
6 000.00.20.H07-230201-0007 01/02/2023 02/02/2023 07/02/2023
Trễ hạn 3 ngày.
TỐNG MINH CHUNG Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung
7 000.00.20.H07-230203-0001 03/02/2023 06/02/2023 07/02/2023
Trễ hạn 1 ngày.
BÙI CÔNG CHÁNH Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung
8 000.00.20.H07-230110-0007 10/01/2023 11/01/2023 07/02/2023
Trễ hạn 19 ngày.
CAO VĂN KỶ Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung
9 000.00.20.H07-230110-0008 10/01/2023 11/01/2023 07/02/2023
Trễ hạn 19 ngày.
TRẦN VĂN TUẤN Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung
10 000.00.20.H07-230111-0011 11/01/2023 12/01/2023 07/02/2023
Trễ hạn 18 ngày.
ĐẶNG THÀNH CỦA Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung
11 000.00.20.H07-230127-0002 27/01/2023 30/01/2023 07/02/2023
Trễ hạn 6 ngày.
NGUYỄN THÀNH HIẾU Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung
12 000.00.20.H07-221220-0002 20/12/2022 21/12/2022 07/02/2023
Trễ hạn 34 ngày.
TRẦN THANH SƠN Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung
13 000.00.20.H07-221207-0007 07/12/2022 08/12/2022 07/02/2023
Trễ hạn 43 ngày.
ĐINH TẤN HUY Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung
14 000.00.20.H07-221207-0008 07/12/2022 08/12/2022 07/02/2023
Trễ hạn 43 ngày.
PHẠM TẤN THÀNH Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung
15 000.00.20.H07-221208-0011 08/12/2022 09/12/2022 07/02/2023
Trễ hạn 42 ngày.
PHAN THỊ HỒNG THI Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung
16 000.00.20.H07-221208-0012 08/12/2022 09/12/2022 07/02/2023
Trễ hạn 42 ngày.
ĐẶNG MINH THI Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung
17 000.00.20.H07-221226-0006 26/12/2022 27/12/2022 07/02/2023
Trễ hạn 30 ngày.
VƯƠNG MINH SANG Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung
18 000.00.20.H07-221207-0006 07/12/2022 08/12/2022 07/02/2023
Trễ hạn 43 ngày.
PHAN THỊ HỒNG THI Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung
19 000.00.20.H07-221116-0003 16/11/2022 17/11/2022 07/02/2023
Trễ hạn 58 ngày.
ĐẶNG VĂN SÁU Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung
20 000.00.20.H07-221101-0004 01/11/2022 02/11/2022 07/02/2023
Trễ hạn 69 ngày.
PHAN VĂN THANH Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung
21 000.00.20.H07-221102-0011 02/11/2022 03/11/2022 07/02/2023
Trễ hạn 68 ngày.
TRẦN NHUẬN BÌNH Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung
22 000.00.20.H07-221102-0012 02/11/2022 03/11/2022 07/02/2023
Trễ hạn 68 ngày.
ĐẶNG VĂN PHONG Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung
23 000.00.20.H07-221020-0008 20/10/2022 21/10/2022 07/02/2023
Trễ hạn 77 ngày.
NGUYỄN NGỌC NHÂN Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung
24 000.00.20.H07-221012-0003 12/10/2022 13/10/2022 07/02/2023
Trễ hạn 83 ngày.
LÊ MINH VŨ LINH Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung
25 000.00.20.H07-221013-0006 13/10/2022 14/10/2022 07/02/2023
Trễ hạn 82 ngày.
THÁI KIM GIÀU Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung
26 000.00.20.H07-221020-0003 20/10/2022 21/10/2022 07/02/2023
Trễ hạn 77 ngày.
TRẦN THỊ BI1H TUYỀN Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung
27 000.00.20.H07-220930-0011 30/09/2022 03/10/2022 07/02/2023
Trễ hạn 91 ngày.
NGUYỄN THỊ NGỌC HƯƠNG Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung
28 000.36.20.H07-230830-0002 30/08/2023 31/08/2023 08/09/2023
Trễ hạn 6 ngày.
NGUYỄN VĂN THÔNG Ủy ban nhân dân xã An Hòa Tây
29 000.29.20.H07-231107-0001 07/11/2023 08/11/2023 09/11/2023
Trễ hạn 1 ngày.
PHAN THỊ LIÊN Ủy ban nhân dân xã Bảo Thạnh
30 000.29.20.H07-231107-0002 07/11/2023 08/11/2023 09/11/2023
Trễ hạn 1 ngày.
HẠ CHÍ ĐỒNG Ủy ban nhân dân xã Bảo Thạnh
31 000.29.20.H07-231107-0003 07/11/2023 08/11/2023 09/11/2023
Trễ hạn 1 ngày.
DƯƠNG VĂN LAM Ủy ban nhân dân xã Bảo Thạnh
32 000.13.20.H07-231005-0003 06/10/2023 09/10/2023 10/10/2023
Trễ hạn 1 ngày.
ĐỒNG QUANG KHẢI Ủy ban nhân dân xã Vĩnh Hòa
33 000.13.20.H07-231006-0001 06/10/2023 09/10/2023 10/10/2023
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ TRÚC LINH Ủy ban nhân dân xã Vĩnh Hòa
34 000.13.20.H07-231005-0004 06/10/2023 09/10/2023 10/10/2023
Trễ hạn 1 ngày.
ĐỒNG QUANG KHẢI Ủy ban nhân dân xã Vĩnh Hòa
35 000.36.20.H07-230425-0001 25/04/2023 26/04/2023 11/08/2023
Trễ hạn 76 ngày.
LÊ THỊ KIM VÀNG Ủy ban nhân dân xã An Hòa Tây
36 000.32.20.H07-230809-0002 09/08/2023 10/08/2023 11/08/2023
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN HỒNG HUYỀN Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung
37 000.32.20.H07-230331-0002 31/03/2023 03/04/2023 13/04/2023
Trễ hạn 8 ngày.
PHAN THANH TẦN Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung
38 000.32.20.H07-230410-0009 10/04/2023 11/04/2023 13/04/2023
Trễ hạn 2 ngày.
TRẦN MINH THÀNH Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung
39 000.32.20.H07-230405-0004 05/04/2023 06/04/2023 13/04/2023
Trễ hạn 5 ngày.
LÊ MINH NHỰT Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung
40 000.32.20.H07-230404-0008 04/04/2023 05/04/2023 13/04/2023
Trễ hạn 6 ngày.
LÊ MINH NHỰT Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung
41 000.32.20.H07-230404-0006 04/04/2023 05/04/2023 13/04/2023
Trễ hạn 6 ngày.
NGÔ TRƯỜNG ĐẾN Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung
42 000.32.20.H07-230404-0007 04/04/2023 05/04/2023 13/04/2023
Trễ hạn 6 ngày.
NGÔ TRƯỜNG ĐẾN Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung
43 000.13.20.H07-231108-0006 08/11/2023 09/11/2023 13/11/2023
Trễ hạn 2 ngày.
TRẦN KHA DĨ Ủy ban nhân dân xã Vĩnh Hòa
44 000.13.20.H07-231108-0007 08/11/2023 09/11/2023 13/11/2023
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN VĂN ĐÃNH Ủy ban nhân dân xã Vĩnh Hòa
45 000.13.20.H07-231108-0008 08/11/2023 09/11/2023 13/11/2023
Trễ hạn 2 ngày.
TRỊNH HỬU DUY Ủy ban nhân dân xã Vĩnh Hòa
46 000.00.20.H07-230308-0001 08/03/2023 09/03/2023 14/03/2023
Trễ hạn 3 ngày.
ĐẶNG VĂN CHEO Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung
47 000.32.20.H07-230912-0002 12/09/2023 13/09/2023 14/09/2023
Trễ hạn 1 ngày.
PHẠM THỊ BÍCH TRÂM Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung
48 000.32.20.H07-231110-0002 10/11/2023 13/11/2023 15/11/2023
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN THANH TÂM Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung
49 000.32.20.H07-231113-0004 13/11/2023 14/11/2023 15/11/2023
Trễ hạn 1 ngày.
LÊ THANH TÙNG Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung
50 000.00.20.H07-230209-0001 09/02/2023 10/02/2023 16/02/2023
Trễ hạn 4 ngày.
NGUYỄN THÁI NGUYÊN Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung
51 000.00.20.H07-230209-0003 09/02/2023 10/02/2023 16/02/2023
Trễ hạn 4 ngày.
THÁI NGỌC HÀ VY Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung
52 000.00.20.H07-230209-0004 09/02/2023 10/02/2023 16/02/2023
Trễ hạn 4 ngày.
NGUYỄN BẢO THẠNH Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung
53 000.32.20.H07-230314-0003 14/03/2023 15/03/2023 16/03/2023
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN DUY CƯỜNG Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung
54 000.32.20.H07-230314-0004 14/03/2023 15/03/2023 16/03/2023
Trễ hạn 1 ngày.
PHẠM HUỲNH AN Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung
55 000.13.20.H07-231013-0001 13/10/2023 16/10/2023 17/10/2023
Trễ hạn 1 ngày.
PHAN VĂN NGHĨA Ủy ban nhân dân xã Vĩnh Hòa
56 000.32.20.H07-230516-0011 16/05/2023 17/05/2023 18/05/2023
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN NGỌC KHÁNH Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung
57 000.32.20.H07-230516-0012 16/05/2023 17/05/2023 18/05/2023
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN NGỌC KHÁNH Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung
58 000.13.20.H07-230717-0011 17/07/2023 18/07/2023 19/07/2023
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN MINH TÙNG Ủy ban nhân dân xã Vĩnh Hòa
59 000.13.20.H07-230717-0012 17/07/2023 18/07/2023 19/07/2023
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN MINH KHÁNH Ủy ban nhân dân xã Vĩnh Hòa
60 000.00.20.H07-231016-0003 16/10/2023 17/10/2023 19/10/2023
Trễ hạn 2 ngày.
VÕ VĂN PHÚC Ủy ban nhân dân xã Phước Ngãi
61 000.32.20.H07-230718-0001 18/07/2023 19/07/2023 20/07/2023
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THANH PHONG Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung
62 000.32.20.H07-230718-0006 18/07/2023 19/07/2023 20/07/2023
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN THANH TAM Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung
63 000.25.20.H07-231215-0036 15/12/2023 18/12/2023 20/12/2023
Trễ hạn 2 ngày.
LÊ MINH TRÍ Ủy ban nhân dân xã Mỹ Nhơn
64 000.32.20.H07-230816-0003 16/08/2023 17/08/2023 21/08/2023
Trễ hạn 2 ngày.
TỐNG HUỲNH NHƯ NGỌC Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung
65 000.32.20.H07-230816-0005 16/08/2023 17/08/2023 21/08/2023
Trễ hạn 2 ngày.
LÊ THÁI BẢO Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung
66 000.32.20.H07-230817-0003 17/08/2023 18/08/2023 21/08/2023
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN THANH NHÀNG Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung
67 000.32.20.H07-230817-0005 17/08/2023 18/08/2023 21/08/2023
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN VĂN TRẮNG Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung
68 000.13.20.H07-230919-0011 19/09/2023 20/09/2023 21/09/2023
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN CHẾ LINH Ủy ban nhân dân xã Vĩnh Hòa
69 000.32.20.H07-231120-0002 20/11/2023 21/11/2023 23/11/2023
Trễ hạn 2 ngày.
PHẠM QUỐC THỐNG Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung
70 000.32.20.H07-231120-0003 20/11/2023 21/11/2023 23/11/2023
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN VĂN NGHIỆP Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung
71 000.16.20.H07-230222-0001 22/02/2023 23/02/2023 24/02/2023
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN THANH QUÂN Ủy ban nhân dân xã Tân Xuân
72 000.32.20.H07-230720-0002 20/07/2023 21/07/2023 24/07/2023
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN VĂN CẢNH Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung
73 000.32.20.H07-230720-0008 20/07/2023 21/07/2023 25/07/2023
Trễ hạn 2 ngày.
TỐNG HOÀNG NHÂN Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung
74 000.32.20.H07-230622-0002 22/06/2023 23/06/2023 26/06/2023
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN THANH VŨ Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung
75 000.32.20.H07-230323-0006 23/03/2023 24/03/2023 27/03/2023
Trễ hạn 1 ngày.
ĐẶNG VĂN KHẢI Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung
76 000.32.20.H07-230322-0001 22/03/2023 23/03/2023 27/03/2023
Trễ hạn 2 ngày.
LÊ THỊ HOÀI LAN Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung
77 000.32.20.H07-230525-0002 25/05/2023 26/05/2023 27/05/2023
Trễ hạn 0 ngày.
TRẦN VĂN TÂN Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung
78 000.32.20.H07-230525-0004 25/05/2023 26/05/2023 27/05/2023
Trễ hạn 0 ngày.
PHẠM THANH PHONG Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung
79 000.32.20.H07-230925-0001 25/09/2023 26/09/2023 29/09/2023
Trễ hạn 3 ngày.
NGUYỄN MINH PHƯƠNG Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung
80 000.32.20.H07-231127-0002 27/11/2023 28/11/2023 29/11/2023
Trễ hạn 1 ngày.
ĐINH TẤN PHÁT Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung
81 000.20.20.H07-231228-0002 28/12/2023 29/12/2023 30/12/2023
Trễ hạn 0 ngày.
NGUYỄN VĂN TÂN Ủy ban nhân dân xã Tân Mỹ
82 000.36.20.H07-230725-0001 11/08/2023 14/08/2023 17/08/2023
Trễ hạn 3 ngày.
HUỲNH TRƯỜNG XUÂN Ủy ban nhân dân xã An Hòa Tây
83 000.16.20.H07-230530-0006 30/05/2023 31/05/2023 01/06/2023
Trễ hạn 1 ngày.
PHẠM THỊ DIỂM HƯƠNG Ủy ban nhân dân xã Tân Xuân
84 000.00.20.H07-230217-0003 17/02/2023 20/02/2023 03/03/2023
Trễ hạn 9 ngày.
NGUYỄN QUỐC AN Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung
85 000.20.20.H07-231107-0001 07/11/2023 08/11/2023 04/12/2023
Trễ hạn 18 ngày.
TRẦN MINH THIỆN Ủy ban nhân dân xã Tân Mỹ
86 000.31.20.H07-230103-0004 03/01/2023 04/01/2023 05/01/2023
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN NGỌC TRÍ Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Tây
87 000.32.20.H07-230901-0003 01/09/2023 05/09/2023 06/09/2023
Trễ hạn 1 ngày.
PHAN THỊ YẾN THANH Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung
88 000.00.20.H07-230131-0003 31/01/2023 01/02/2023 07/02/2023
Trễ hạn 4 ngày.
TRẦN PHONG VŨ Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung
89 000.00.20.H07-230131-0002 31/01/2023 01/02/2023 07/02/2023
Trễ hạn 4 ngày.
LÊ YẾN NHI Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung
90 000.00.20.H07-230131-0004 31/01/2023 01/02/2023 07/02/2023
Trễ hạn 4 ngày.
BÙI NGỌC XUÂN Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung
91 000.00.20.H07-230116-0009 16/01/2023 17/01/2023 07/02/2023
Trễ hạn 15 ngày.
LÊ THỊ HỒNG HẠNH Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung
92 000.00.20.H07-221226-0005 26/12/2022 27/12/2022 07/02/2023
Trễ hạn 30 ngày.
HÀ VĨ LƯƠNG Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung
93 000.00.20.H07-221101-0003 01/11/2022 02/11/2022 07/02/2023
Trễ hạn 69 ngày.
ĐINH TẤN HUY Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung
94 000.00.20.H07-221201-0009 01/12/2022 02/12/2022 07/02/2023
Trễ hạn 47 ngày.
NGUYỄN THỊ KIM THOA Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung
95 000.00.20.H07-221102-0014 02/11/2022 03/11/2022 07/02/2023
Trễ hạn 68 ngày.
TRẦN VĂN CẢNH Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung
96 000.00.20.H07-221103-0007 03/11/2022 04/11/2022 07/02/2023
Trễ hạn 67 ngày.
NGUYỄN HUỲNH LÂN Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung
97 000.00.20.H07-221005-0001 05/10/2022 06/10/2022 07/02/2023
Trễ hạn 88 ngày.
TRẦN THỊ DIỆU Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung
98 000.00.20.H07-221207-0005 07/12/2022 08/12/2022 07/02/2023
Trễ hạn 43 ngày.
HỒ MỘNG GIÀU Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung
99 000.00.20.H07-221116-0002 16/11/2022 17/11/2022 07/02/2023
Trễ hạn 58 ngày.
NGUYỄN THỊ BÉ MỘT Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung
100 000.00.20.H07-221122-0017 22/11/2022 23/11/2022 07/02/2023
Trễ hạn 54 ngày.
TRẦN CHÂU NGỌC ĐẠI Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung
101 000.00.20.H07-220926-0005 26/09/2022 27/09/2022 07/02/2023
Trễ hạn 95 ngày.
BÙI THÚY LAN Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung
102 000.20.20.H07-230303-0001 03/03/2023 06/03/2023 08/03/2023
Trễ hạn 2 ngày.
HUỲNH NHƯ NGỌC Ủy ban nhân dân xã Tân Mỹ
103 000.22.20.H07-230803-0001 03/08/2023 04/08/2023 08/08/2023
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN THỊ KIM NGÂN Ủy ban nhân dân xã Mỹ Hòa
104 000.22.20.H07-230803-0002 03/08/2023 04/08/2023 08/08/2023
Trễ hạn 2 ngày.
CAO HUỲNH THUẬN Ủy ban nhân dân xã Mỹ Hòa
105 000.33.20.H07-231106-0001 06/11/2023 07/11/2023 08/11/2023
Trễ hạn 1 ngày.
HỒ THỊ Á TIÊN Ủy ban nhân dân xã An Phú Trung
106 000.19.20.H07-231106-0007 06/11/2023 07/11/2023 08/11/2023
Trễ hạn 1 ngày.
BÙI THÙY DƯƠNG Ủy ban nhân dân xã Tân Hưng
107 000.23.20.H07-231206-0002 06/12/2023 07/12/2023 08/12/2023
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN VĂN XUYÊN Ủy ban nhân dân xã Phú Lễ
108 000.32.20.H07-231005-0001 05/10/2023 06/10/2023 09/10/2023
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN DUY KHÁNH Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung
109 000.32.20.H07-230906-0003 06/09/2023 07/09/2023 11/09/2023
Trễ hạn 2 ngày.
LÊ HỮU THẠCH Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung
110 000.32.20.H07-230906-0004 06/09/2023 07/09/2023 11/09/2023
Trễ hạn 2 ngày.
ĐẶNG HOÀNG QUYÊN Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung
111 000.32.20.H07-230907-0016 07/09/2023 08/09/2023 11/09/2023
Trễ hạn 1 ngày.
ĐẶNG THỊ THÙY TRANG Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung
112 000.32.20.H07-231206-0001 06/12/2023 07/12/2023 12/12/2023
Trễ hạn 3 ngày.
HUỲNH VĂN TÍNH Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung
113 000.32.20.H07-230406-0001 06/04/2023 07/04/2023 13/04/2023
Trễ hạn 4 ngày.
NGUYỄN THỊ ANH Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung
114 000.32.20.H07-230410-0004 10/04/2023 11/04/2023 13/04/2023
Trễ hạn 2 ngày.
TRẦN MINH THÀNH Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung
115 000.32.20.H07-230608-0012 08/06/2023 09/06/2023 13/06/2023
Trễ hạn 2 ngày.
DƯƠNG DUY KHANG Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung
116 000.13.20.H07-231108-0010 08/11/2023 09/11/2023 13/11/2023
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN DƯƠNG DANH Ủy ban nhân dân xã Vĩnh Hòa
117 000.00.20.H07-230307-0002 07/03/2023 08/03/2023 14/03/2023
Trễ hạn 4 ngày.
LÝ THANH PHONG Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung
118 000.00.20.H07-230310-0005 10/03/2023 13/03/2023 14/03/2023
Trễ hạn 1 ngày.
LÊ VĂN MƯỜI Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung
119 000.32.20.H07-231113-0007 13/11/2023 14/11/2023 15/11/2023
Trễ hạn 1 ngày.
LÊ THỊ TUYẾT NHI Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung
120 000.22.20.H07-230227-0001 27/02/2023 28/02/2023 16/05/2023
Trễ hạn 54 ngày.
VÕ VĂN HẬU Ủy ban nhân dân xã Mỹ Hòa
121 000.22.20.H07-230214-0002 14/02/2023 15/02/2023 16/05/2023
Trễ hạn 63 ngày.
NGUYỄN TẤN BỬU Ủy ban nhân dân xã Mỹ Hòa
122 000.22.20.H07-221220-0004 20/12/2022 21/12/2022 17/05/2023
Trễ hạn 104 ngày.
MAI VĂN TRÍ Ủy ban nhân dân xã Mỹ Hòa
123 000.22.20.H07-230814-0002 14/08/2023 15/08/2023 17/10/2023
Trễ hạn 45 ngày.
TỐNG VIẾT NHỨT Ủy ban nhân dân xã Mỹ Hòa
124 000.22.20.H07-230816-0001 16/08/2023 17/08/2023 17/10/2023
Trễ hạn 43 ngày.
NGUYỄN HOÀNG NHÂN Ủy ban nhân dân xã Mỹ Hòa
125 000.32.20.H07-231017-0001 17/10/2023 18/10/2023 19/10/2023
Trễ hạn 1 ngày.
CAO CHÍ TÂM Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung
126 000.32.20.H07-230418-0005 18/04/2023 19/04/2023 20/04/2023
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN ANH THƯƠNG Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung
127 000.32.20.H07-230717-0002 17/07/2023 18/07/2023 20/07/2023
Trễ hạn 2 ngày.
PHẠM THỊ HOÀNG HIÊN Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung
128 000.32.20.H07-230717-0004 17/07/2023 18/07/2023 20/07/2023
Trễ hạn 2 ngày.
TRẦN HỮU LỘC Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung
129 000.32.20.H07-230717-0005 17/07/2023 18/07/2023 20/07/2023
Trễ hạn 2 ngày.
TRẦN HỮU LỘC Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung
130 000.32.20.H07-230718-0004 18/07/2023 19/07/2023 20/07/2023
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN HỮU LỘC Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung
131 000.13.20.H07-230919-0001 19/09/2023 20/09/2023 21/09/2023
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN THỊ KIM NGÂN Ủy ban nhân dân xã Vĩnh Hòa
132 000.13.20.H07-230919-0002 19/09/2023 20/09/2023 21/09/2023
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN VĂN SÁU Ủy ban nhân dân xã Vĩnh Hòa
133 000.13.20.H07-230919-0003 19/09/2023 20/09/2023 21/09/2023
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ PHƯƠNG THẢO Ủy ban nhân dân xã Vĩnh Hòa
134 000.13.20.H07-230919-0004 19/09/2023 20/09/2023 21/09/2023
Trễ hạn 1 ngày.
HUỲNH NGỌC THẠCH THẢO Ủy ban nhân dân xã Vĩnh Hòa
135 000.13.20.H07-230919-0005 19/09/2023 20/09/2023 21/09/2023
Trễ hạn 1 ngày.
TRỊNH QUỐC VƯƠNG Ủy ban nhân dân xã Vĩnh Hòa
136 000.32.20.H07-230518-0003 18/05/2023 19/05/2023 22/05/2023
Trễ hạn 1 ngày.
VÕ HOÀNG THÚY UYÊN Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung
137 000.32.20.H07-231117-0002 17/11/2023 20/11/2023 23/11/2023
Trễ hạn 3 ngày.
ĐINH TẤN PHÁT Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung
138 000.32.20.H07-230720-0006 20/07/2023 21/07/2023 24/07/2023
Trễ hạn 1 ngày.
LÊ THÀNH TRUNG Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung
139 000.32.20.H07-230721-0006 21/07/2023 24/07/2023 25/07/2023
Trễ hạn 1 ngày.
PHẠM THỊ HOÀNG HIÊN Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung
140 000.32.20.H07-230323-0004 23/03/2023 24/03/2023 27/03/2023
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN THANH NHỦ Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung
141 000.32.20.H07-230322-0002 22/03/2023 23/03/2023 27/03/2023
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN PHÚC HẬU Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung
142 000.32.20.H07-230320-0003 20/03/2023 21/03/2023 27/03/2023
Trễ hạn 4 ngày.
HUỲNH TRUNG TÍNH Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung
143 000.20.20.H07-231225-0001 25/12/2023 26/12/2023 30/12/2023
Trễ hạn 3 ngày.
NGUYỄN THỊ TUYẾT MINH Ủy ban nhân dân xã Tân Mỹ
144 000.20.20.H07-231228-0001 28/12/2023 29/12/2023 30/12/2023
Trễ hạn 0 ngày.
NGUYỄN VĂN TÂN Ủy ban nhân dân xã Tân Mỹ
145 000.00.20.H07-221221-0003 21/12/2022 12/01/2023 14/02/2023
Trễ hạn 23 ngày.
NGUYỄN THỊ THU HÀ Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri
146 000.00.20.H07-221221-0002 21/12/2022 12/01/2023 14/02/2023
Trễ hạn 23 ngày.
TRẦN THỊ MỸ Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri
147 000.00.20.H07-221221-0004 21/12/2022 12/01/2023 14/02/2023
Trễ hạn 23 ngày.
NGUYỄN THỊ KIM THOA Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri
148 000.00.20.H07-230111-0003 11/01/2023 15/02/2023 09/03/2023
Trễ hạn 16 ngày.
PHẠM HỒNG HẢI Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri
149 000.00.20.H07-230111-0005 11/01/2023 15/02/2023 09/03/2023
Trễ hạn 16 ngày.
CHÂU NGỌC GẶP Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri
150 000.00.20.H07-230111-0006 11/01/2023 15/02/2023 09/03/2023
Trễ hạn 16 ngày.
LƯƠNG VĂN BÉ Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri
151 000.00.20.H07-230109-0005 10/01/2023 14/02/2023 09/03/2023
Trễ hạn 17 ngày.
TRẦN THỊ KIM SA Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri
152 000.00.20.H07-230114-0006 16/01/2023 20/02/2023 09/03/2023
Trễ hạn 13 ngày.
PHẠM CÔNG CHINH Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri
153 000.00.20.H07-230118-0001 18/01/2023 22/02/2023 09/03/2023
Trễ hạn 11 ngày.
LÊ MINH KHÁNH Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri
154 000.00.20.H07-230119-0001 19/01/2023 23/02/2023 09/03/2023
Trễ hạn 10 ngày.
LÊ MINH KHÁNH Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri
155 000.00.20.H07-221228-0009 28/12/2022 02/02/2023 09/03/2023
Trễ hạn 25 ngày.
NGUYỄN VĂN BÌNH Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri
156 000.00.20.H07-221228-0005 28/12/2022 02/02/2023 09/03/2023
Trễ hạn 25 ngày.
NGUYỄN TẤN KHOA Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri
157 000.00.20.H07-221228-0007 28/12/2022 02/02/2023 09/03/2023
Trễ hạn 25 ngày.
TRẦN VĂN HỒNG Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri
158 000.00.20.H07-230104-0017 04/01/2023 08/02/2023 09/03/2023
Trễ hạn 21 ngày.
NGUYỄN THANH HỒNG Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri
159 000.00.20.H07-230104-0020 04/01/2023 08/02/2023 09/03/2023
Trễ hạn 21 ngày.
LÊ THỊ HỒNG CHIẾN Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri
160 000.00.20.H07-230104-0019 04/01/2023 08/02/2023 09/03/2023
Trễ hạn 21 ngày.
LÊ THỊ HỒNG CHIẾN Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri
161 000.00.20.H07-230104-0021 04/01/2023 08/02/2023 09/03/2023
Trễ hạn 21 ngày.
LÊ THỊ HỒNG CHIẾN Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri
162 000.00.20.H07-230104-0024 04/01/2023 08/02/2023 09/03/2023
Trễ hạn 21 ngày.
CA THỊ LẮM Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri
163 000.00.20.H07-230104-0023 04/01/2023 08/02/2023 09/03/2023
Trễ hạn 21 ngày.
CA THỊ LẮM Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri
164 000.00.20.H07-230105-0007 05/01/2023 09/02/2023 09/03/2023
Trễ hạn 20 ngày.
LÊ MINH KHÁNH Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri
165 000.00.20.H07-230111-0004 11/01/2023 15/02/2023 09/03/2023
Trễ hạn 16 ngày.
TRẦN PHƯƠNG BÌNH Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri
166 000.00.20.H07-230111-0002 11/01/2023 15/02/2023 09/03/2023
Trễ hạn 16 ngày.
HỒ VĂN ÚT Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri
167 000.00.20.H07-230111-0007 11/01/2023 15/02/2023 09/03/2023
Trễ hạn 16 ngày.
LÊ VĂN ĐỆ Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri
168 000.00.20.H07-230110-0003 10/01/2023 14/02/2023 09/03/2023
Trễ hạn 17 ngày.
NGUYỄN THỊ HƯƠNG Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri
169 000.00.20.H07-230110-0009 11/01/2023 15/02/2023 09/03/2023
Trễ hạn 16 ngày.
HUỲNH CÔNG VẸN Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri
170 000.00.20.H07-230111-0009 11/01/2023 15/02/2023 09/03/2023
Trễ hạn 16 ngày.
TRẦN THỊ TRANG Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri
171 000.00.20.H07-230113-0001 16/01/2023 20/02/2023 09/03/2023
Trễ hạn 13 ngày.
LÊ THỊ HỒNG NHUNG Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri
172 000.00.20.H07-230114-0005 16/01/2023 20/02/2023 09/03/2023
Trễ hạn 13 ngày.
LAM THI LAM Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri
173 000.00.20.H07-230112-0003 16/01/2023 20/02/2023 09/03/2023
Trễ hạn 13 ngày.
BÙI VĂN HẢI Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri
174 000.00.20.H07-221228-0003 28/12/2022 02/02/2023 09/03/2023
Trễ hạn 25 ngày.
LÊ VĂN ĐỆ Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri
175 000.00.20.H07-221228-0004 28/12/2022 02/02/2023 09/03/2023
Trễ hạn 25 ngày.
LÊ VĂN ĐỆ Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri
176 000.00.20.H07-221228-0006 28/12/2022 02/02/2023 09/03/2023
Trễ hạn 25 ngày.
VÕ VĂN TÒNG Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri
177 000.00.20.H07-221228-0010 28/12/2022 02/02/2023 09/03/2023
Trễ hạn 25 ngày.
LƯƠNG VĂN BÉ Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri
178 000.00.20.H07-230104-0018 04/01/2023 08/02/2023 09/03/2023
Trễ hạn 21 ngày.
NGUYỄN THANH HỒNG Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri
179 000.00.20.H07-230104-0022 04/01/2023 08/02/2023 09/03/2023
Trễ hạn 21 ngày.
CA THỊ LẮM Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri
180 000.00.20.H07-230104-0011 04/01/2023 08/02/2023 09/03/2023
Trễ hạn 21 ngày.
NGUYỄN THỊ TƯỜNG VI Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri
181 000.00.20.H07-230109-0010 10/01/2023 14/02/2023 09/03/2023
Trễ hạn 17 ngày.
NGUYỄN VĂN GƯƠNG Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri
182 000.00.20.H07-221228-0001 28/12/2022 02/02/2023 09/03/2023
Trễ hạn 25 ngày.
LÊ VĂN ĐỆ Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri
183 000.00.20.H07-221228-0002 28/12/2022 02/02/2023 09/03/2023
Trễ hạn 25 ngày.
LÊ VĂN ĐỆ Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri
184 000.00.20.H07-221228-0008 28/12/2022 02/02/2023 09/03/2023
Trễ hạn 25 ngày.
TRẦN QUỐC KIỆT Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri
185 000.00.20.H07-230111-0010 11/01/2023 15/02/2023 09/03/2023
Trễ hạn 16 ngày.
LÊ VĂN CHIẾN Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri
186 000.00.20.H07-230109-0008 10/01/2023 14/02/2023 09/03/2023
Trễ hạn 17 ngày.
NGUYỄN VĂN GƯƠNG Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri
187 000.00.20.H07-230111-0008 11/01/2023 15/02/2023 09/03/2023
Trễ hạn 16 ngày.
ĐỖ THỊ ĐẸP Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri
188 000.00.20.H07-230111-0017 12/01/2023 16/02/2023 09/03/2023
Trễ hạn 15 ngày.
TRẦN THỊ BÍCH PHƯỢNG Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri
189 000.00.20.H07-230113-0003 16/01/2023 20/02/2023 09/03/2023
Trễ hạn 13 ngày.
NGUYỄN THANH NGHĨA Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri
190 000.00.20.H07-230127-0003 27/01/2023 01/02/2023 03/02/2023
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN THỊ HỒNG Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri
191 000.00.20.H07-230127-0004 27/01/2023 01/02/2023 03/02/2023
Trễ hạn 2 ngày.
MAI THỊ NGỌC NHUNG Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri
192 000.00.20.H07-230130-0007 30/01/2023 02/02/2023 03/02/2023
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN VĂN HOÀNG Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri
193 000.00.20.H07-230203-0002 03/02/2023 08/02/2023 09/02/2023
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ BÉ CHÍN Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri
194 000.00.20.H07-230203-0003 03/02/2023 08/02/2023 09/02/2023
Trễ hạn 1 ngày.
LÊ VĂN QUỐC BẢO Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri
195 000.00.20.H07-230203-0007 03/02/2023 08/02/2023 09/02/2023
Trễ hạn 1 ngày.
ĐOÀN VĂN HÙNG Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri
196 000.00.20.H07-230104-0025 04/01/2023 09/01/2023 12/01/2023
Trễ hạn 3 ngày.
NGUYỄN VĂN QUAN Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri
197 000.00.20.H07-230104-0010 04/01/2023 09/01/2023 12/01/2023
Trễ hạn 3 ngày.
VÕ NGỌC MẬN Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri
198 000.00.20.H07-230104-0009 04/01/2023 09/01/2023 12/01/2023
Trễ hạn 3 ngày.
TRẦN VĂN DŨNG Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri
199 000.00.20.H07-230104-0008 04/01/2023 09/01/2023 12/01/2023
Trễ hạn 3 ngày.
LÊ VĂN LÊN Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri
200 000.00.20.H07-230221-0001 21/02/2023 24/02/2023 27/02/2023
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN VĂN XIẾT EM Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri
201 000.00.20.H07-230220-0004 20/02/2023 23/02/2023 27/02/2023
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN VĂN LỚN Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri
202 000.00.20.H07-230216-0001 16/02/2023 21/02/2023 27/02/2023
Trễ hạn 4 ngày.
NGUYỄN THỊ DIỄN Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri
203 000.00.20.H07-230214-0003 14/02/2023 17/02/2023 27/02/2023
Trễ hạn 6 ngày.
TĂNG VĂN KHOA Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri
204 000.00.20.H07-230214-0001 14/02/2023 17/02/2023 27/02/2023
Trễ hạn 6 ngày.
LÊ VĂN CUỘC Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri
205 000.00.20.H07-230210-0004 10/02/2023 15/02/2023 27/02/2023
Trễ hạn 8 ngày.
TRƯƠNG THỊ LAN HƯƠNG Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri
206 000.00.20.H07-230116-0007 16/01/2023 19/01/2023 30/01/2023
Trễ hạn 7 ngày.
TRẦN THỊ CẨM NHUNG Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri
207 000.00.20.H07-230113-0028 13/01/2023 18/01/2023 30/01/2023
Trễ hạn 8 ngày.
BÙI THỊ MỸ LINH Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri
208 000.00.20.H07-230113-0006 13/01/2023 18/01/2023 30/01/2023
Trễ hạn 8 ngày.
LÊ THỊ HƯƠNG Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri
209 000.29.20.H07-230130-0001 30/01/2023 01/03/2023 09/03/2023
Trễ hạn 6 ngày.
VÕ THỊ KỴ Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri
210 000.00.20.H07-230113-0019 13/01/2023 21/02/2023 09/03/2023
Trễ hạn 12 ngày.
KHỔNG LÊ THÀNH DUY Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri
211 000.29.20.H07-230117-0004 17/01/2023 23/02/2023 09/03/2023
Trễ hạn 10 ngày.
LÊ THỊ EM Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri
212 000.29.20.H07-230117-0008 17/01/2023 23/02/2023 09/03/2023
Trễ hạn 10 ngày.
NGUYỄN THỊ HẠNH Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri
213 000.18.20.H07-230119-0001 19/01/2023 27/02/2023 09/03/2023
Trễ hạn 8 ngày.
PHẠM THỊ LAN Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri
214 000.18.20.H07-230119-0002 19/01/2023 27/02/2023 09/03/2023
Trễ hạn 8 ngày.
LÊ THANH NHÀN Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri
215 000.18.20.H07-221129-0005 29/11/2022 29/12/2022 09/03/2023
Trễ hạn 50 ngày.
LÊ THỊ THU BA Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri
216 000.18.20.H07-221129-0006 29/11/2022 29/12/2022 09/03/2023
Trễ hạn 50 ngày.
TRẦN THỊ SÒ Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri
217 000.19.20.H07-230321-0004 21/03/2023 20/04/2023 24/05/2023
Trễ hạn 23 ngày.
TRẦN THỊ LOAN Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri
218 000.19.20.H07-230321-0011 21/03/2023 20/04/2023 24/05/2023
Trễ hạn 23 ngày.
DƯƠNG VĂN RI Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri
219 000.19.20.H07-230321-0015 21/03/2023 20/04/2023 24/05/2023
Trễ hạn 23 ngày.
NGÔ VĂN TUẤN Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri
220 000.19.20.H07-230321-0022 21/03/2023 20/04/2023 24/05/2023
Trễ hạn 23 ngày.
VÕ THỊ GIÁNG HƯƠNG Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri
221 000.30.20.H07-230222-0001 22/02/2023 02/03/2023 08/03/2023
Trễ hạn 4 ngày.
PHAN THỊ LỆ Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri
222 000.21.20.H07-230130-0003 30/01/2023 07/02/2023 08/03/2023
Trễ hạn 21 ngày.
NGUYỄN DUY KHÁNH Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri
223 000.32.20.H07-230907-0012 07/09/2023 15/09/2023 20/09/2023
Trễ hạn 3 ngày.
CAO HIỀN VŨ Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri
224 000.30.20.H07-230222-0002 22/02/2023 08/03/2023 09/03/2023
Trễ hạn 1 ngày.
TRƯƠNG THỊ NGÂN Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri
225 000.21.20.H07-230130-0004 30/01/2023 13/02/2023 09/03/2023
Trễ hạn 18 ngày.
ĐẶNG VĂN ĐẢM Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri
226 000.21.20.H07-230130-0005 30/01/2023 13/02/2023 09/03/2023
Trễ hạn 18 ngày.
VÕ THỊ HƯỜNG Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri
227 000.23.20.H07-230111-0031 11/01/2023 01/02/2023 09/03/2023
Trễ hạn 26 ngày.
HUỲNH VĂN THI Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri
228 000.21.20.H07-230118-0001 18/01/2023 08/02/2023 09/03/2023
Trễ hạn 21 ngày.
TÔ THỊ NGỌC TRÂM Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri
229 000.21.20.H07-230118-0002 18/01/2023 08/02/2023 09/03/2023
Trễ hạn 21 ngày.
NGUYỄN THỊ CÚC Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri
230 000.23.20.H07-221206-0001 06/12/2022 20/12/2022 09/03/2023
Trễ hạn 57 ngày.
MAI VĂN TRIỀU Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri
231 000.21.20.H07-221226-0001 26/12/2022 10/01/2023 11/01/2023
Trễ hạn 1 ngày.
TĂNG THỊ BON Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri
232 000.21.20.H07-221226-0002 26/12/2022 10/01/2023 11/01/2023
Trễ hạn 1 ngày.
VÕ THỊ ÁNH Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri
233 000.21.20.H07-221226-0003 26/12/2022 10/01/2023 11/01/2023
Trễ hạn 1 ngày.
LÊ THANH HOÀNG Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri
234 000.21.20.H07-221226-0004 26/12/2022 10/01/2023 11/01/2023
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ CẪM Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri
235 000.21.20.H07-221226-0005 26/12/2022 10/01/2023 11/01/2023
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ VẤN Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri
236 000.21.20.H07-221226-0006 26/12/2022 10/01/2023 11/01/2023
Trễ hạn 1 ngày.
HUỲNH THỊ HẢI Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri
237 000.21.20.H07-221226-0007 26/12/2022 10/01/2023 11/01/2023
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ CHẢNH Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri
238 000.21.20.H07-221226-0008 26/12/2022 10/01/2023 11/01/2023
Trễ hạn 1 ngày.
PHẠM VĂN DE Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri
239 000.21.20.H07-221226-0009 26/12/2022 10/01/2023 11/01/2023
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN THỊ BÊ Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri
240 000.21.20.H07-221226-0010 26/12/2022 10/01/2023 11/01/2023
Trễ hạn 1 ngày.
LÊ VĂN CẨN Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri
241 000.21.20.H07-221226-0011 26/12/2022 10/01/2023 11/01/2023
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN VĂN CỢT Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri
242 000.21.20.H07-221226-0012 26/12/2022 10/01/2023 11/01/2023
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ THANH VÂN Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri
243 000.21.20.H07-221226-0013 26/12/2022 10/01/2023 11/01/2023
Trễ hạn 1 ngày.
LÊ THỊ RANG Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri
244 000.21.20.H07-221226-0014 26/12/2022 10/01/2023 11/01/2023
Trễ hạn 1 ngày.
CHẾ VĂN CỘP Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri
245 000.25.20.H07-230106-0004 06/01/2023 27/01/2023 24/03/2023
Trễ hạn 40 ngày.
TRẦN THỊ HOA Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri
246 000.25.20.H07-230106-0001 06/01/2023 27/01/2023 24/03/2023
Trễ hạn 40 ngày.
PHÙNG THỊ BÉ SÁU Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri
247 000.25.20.H07-230106-0002 06/01/2023 27/01/2023 24/03/2023
Trễ hạn 40 ngày.
TRẦN VĂN HÙNG Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri
248 000.25.20.H07-230106-0003 06/01/2023 27/01/2023 24/03/2023
Trễ hạn 40 ngày.
HUỲNH THỊ YÊN Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri
249 000.27.20.H07-230130-0007 30/01/2023 06/02/2023 09/03/2023
Trễ hạn 23 ngày.
HUỲNH THỊ ĐIỆU Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri
250 000.13.20.H07-221216-0005 16/12/2022 23/12/2022 11/01/2023
Trễ hạn 13 ngày.
TRƯƠNG THỊ NHAN Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri
251 000.13.20.H07-221216-0006 16/12/2022 23/12/2022 11/01/2023
Trễ hạn 13 ngày.
HỒ VĂN LÊ Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri
252 000.13.20.H07-221216-0007 16/12/2022 23/12/2022 11/01/2023
Trễ hạn 13 ngày.
MAI THỊ XINH Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri
253 000.13.20.H07-221216-0008 16/12/2022 23/12/2022 11/01/2023
Trễ hạn 13 ngày.
NGUYỄN TẤN NHÂN Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri
254 000.27.20.H07-221230-0001 30/12/2022 09/01/2023 11/01/2023
Trễ hạn 2 ngày.
HUỲNH THỊ KIM THOA Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri
255 000.00.20.H07-230426-0013 26/04/2023 04/05/2023 05/05/2023
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN DUY KHƯƠNG Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri
256 000.00.20.H07-230522-0018 22/05/2023 25/05/2023 29/05/2023
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN KHẮC DUY Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri
257 000.00.20.H07-230116-0005 16/01/2023 19/01/2023 30/01/2023
Trễ hạn 7 ngày.
NGUYỄN THỊ THẮM Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri
258 000.00.20.H07-230116-0004 16/01/2023 19/01/2023 30/01/2023
Trễ hạn 7 ngày.
NGUYỄN THỊ HUỲNH NHƯ Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri
259 000.00.20.H07-230926-0004 26/09/2023 29/09/2023 30/09/2023
Trễ hạn 0 ngày.
NGUYỄN THANH DIỆP Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri
260 000.00.20.H07-230116-0006 16/01/2023 19/01/2023 30/01/2023
Trễ hạn 7 ngày.
NGUYỄN THỊ THÚY NGÂN Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri
261 000.00.20.H07-230926-0003 26/09/2023 29/09/2023 30/09/2023
Trễ hạn 0 ngày.
NGUYỄN VĂN LẮM Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri
262 000.00.20.H07-230926-0002 26/09/2023 29/09/2023 30/09/2023
Trễ hạn 0 ngày.
NGUYỄN HỮU NGHỊ Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri
263 000.00.20.H07-230105-0001 05/01/2023 02/02/2023 14/02/2023
Trễ hạn 8 ngày.
NGUYỄN VĂN SƠN Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri
264 000.00.20.H07-230116-0011 16/01/2023 13/02/2023 14/02/2023
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN MINH VIỆT Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri
265 000.00.20.H07-221208-0004 08/12/2022 29/12/2022 14/02/2023
Trễ hạn 33 ngày.
NGUYỄN DUY DŨNG Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri
266 000.00.20.H07-230214-0002 14/02/2023 23/02/2023 20/04/2023
Trễ hạn 40 ngày.
HỒ VĂN PHƯƠNG Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri
267 000.22.20.H07-230310-0001 10/03/2023 14/03/2023 05/05/2023
Trễ hạn 37 ngày.
NGUYỄN THANH DIỆP Ủy ban nhân dân xã Mỹ Hòa
268 000.22.20.H07-230803-0003 03/08/2023 07/08/2023 08/08/2023
Trễ hạn 1 ngày.
HUỲNH VĂN ĐIỆN Ủy ban nhân dân xã Mỹ Hòa
269 000.22.20.H07-230307-0002 07/03/2023 09/03/2023 10/05/2023
Trễ hạn 43 ngày.
LÊ HOÀNG VŨ Ủy ban nhân dân xã Mỹ Hòa
270 000.22.20.H07-221230-0001 30/12/2022 04/01/2023 14/02/2023
Trễ hạn 29 ngày.
NGUYỄN VĂN LIÊM Ủy ban nhân dân xã Mỹ Hòa
271 000.22.20.H07-230106-0001 06/01/2023 10/01/2023 16/05/2023
Trễ hạn 89 ngày.
NGUYỄN THỊ MỘNG TUYỀN Ủy ban nhân dân xã Mỹ Hòa
272 000.22.20.H07-230606-0001 06/06/2023 08/06/2023 16/06/2023
Trễ hạn 6 ngày.
BÙI THỊ BÉ DUYÊN Ủy ban nhân dân xã Mỹ Hòa
273 000.22.20.H07-230411-0002 11/04/2023 13/04/2023 26/04/2023
Trễ hạn 9 ngày.
ĐỖ MINH TÂM Ủy ban nhân dân xã Mỹ Hòa
274 000.34.20.H07-221128-0001 28/11/2022 30/11/2022 30/01/2023
Trễ hạn 43 ngày.
VÕ THỊ LIỄU Ủy ban nhân dân xã An Bình Tây
275 000.22.20.H07-231114-0001 14/11/2023 16/11/2023 30/11/2023
Trễ hạn 10 ngày.
NGUYỄN PHƯỚC LỘC Ủy ban nhân dân xã Mỹ Hòa
276 000.22.20.H07-230721-0001 21/07/2023 25/07/2023 31/07/2023
Trễ hạn 4 ngày.
VÕ HOÀNG VŨ Ủy ban nhân dân xã Mỹ Hòa
277 000.33.20.H07-230530-0002 30/05/2023 31/05/2023 01/06/2023
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN TUẤN ĐẠT Ủy ban nhân dân xã An Phú Trung
278 000.00.20.H07-230306-0003 06/03/2023 07/03/2023 08/03/2023
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN VĂN CƯỜNG Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung
279 000.22.20.H07-230317-0004 17/03/2023 20/03/2023 10/04/2023
Trễ hạn 15 ngày.
TỐNG VĂN BI Ủy ban nhân dân xã Mỹ Hòa
280 000.22.20.H07-230209-0001 09/02/2023 10/02/2023 11/05/2023
Trễ hạn 63 ngày.
HÀ THỊ HIỀN EM Ủy ban nhân dân xã Mỹ Hòa
281 000.22.20.H07-230112-0001 12/01/2023 13/01/2023 14/02/2023
Trễ hạn 22 ngày.
THÁI VĂN ĐƯỜNG Ủy ban nhân dân xã Mỹ Hòa
282 000.22.20.H07-230112-0002 12/01/2023 13/01/2023 14/02/2023
Trễ hạn 22 ngày.
NGUYEN VĂN MƯỜI Ủy ban nhân dân xã Mỹ Hòa
283 000.22.20.H07-221230-0002 30/12/2022 03/01/2023 16/05/2023
Trễ hạn 94 ngày.
NGUYỄN THỊ NGỌC LÀI Ủy ban nhân dân xã Mỹ Hòa
284 000.22.20.H07-230609-0001 09/06/2023 12/06/2023 16/06/2023
Trễ hạn 4 ngày.
LÊ THỊ ĐƯA Ủy ban nhân dân xã Mỹ Hòa
285 000.22.20.H07-230828-0002 28/08/2023 29/08/2023 17/10/2023
Trễ hạn 35 ngày.
NGUYỄN VĂN GẦN Ủy ban nhân dân xã Mỹ Hòa
286 000.22.20.H07-230523-0002 23/05/2023 24/05/2023 25/05/2023
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THANH BÌNH Ủy ban nhân dân xã Mỹ Hòa
287 000.22.20.H07-230523-0003 23/05/2023 24/05/2023 25/05/2023
Trễ hạn 1 ngày.
HUỲNH THỊ BỒI Ủy ban nhân dân xã Mỹ Hòa
288 000.22.20.H07-230504-0001 04/05/2023 05/05/2023 11/05/2023
Trễ hạn 4 ngày.
LÊ THỊ KIM YẾN Ủy ban nhân dân xã Mỹ Hòa
289 000.34.20.H07-230127-0001 27/01/2023 30/01/2023 13/03/2023
Trễ hạn 30 ngày.
ĐÀO THỊ PHƯƠNG LAN Ủy ban nhân dân xã An Bình Tây
290 000.34.20.H07-230127-0002 27/01/2023 30/01/2023 13/03/2023
Trễ hạn 30 ngày.
PHẠM VĂN NHƠN Ủy ban nhân dân xã An Bình Tây
291 000.34.20.H07-230127-0003 27/01/2023 30/01/2023 13/03/2023
Trễ hạn 30 ngày.
BÙI VĂN MỘNG Ủy ban nhân dân xã An Bình Tây
292 000.32.20.H07-230731-0001 31/07/2023 01/08/2023 02/08/2023
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN THỊ HẬU Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung
293 000.32.20.H07-230330-0002 30/03/2023 31/03/2023 03/04/2023
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN VĂN HIỀN Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung
294 000.32.20.H07-230929-0001 29/09/2023 02/10/2023 03/10/2023
Trễ hạn 1 ngày.
NGÔ TIẾN DŨNG Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung
295 000.20.20.H07-231115-0005 15/11/2023 16/11/2023 04/12/2023
Trễ hạn 12 ngày.
NGUYỄN THỊ VÂN Ủy ban nhân dân xã Tân Mỹ
296 000.20.20.H07-231129-0009 29/11/2023 30/11/2023 04/12/2023
Trễ hạn 2 ngày.
HỒ THỊ TUYẾT HOA Ủy ban nhân dân xã Tân Mỹ
297 000.32.20.H07-230601-0005 01/06/2023 02/06/2023 05/06/2023
Trễ hạn 1 ngày.
VÕ THỊ THÚY UYÊN Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung
298 000.32.20.H07-230601-0006 01/06/2023 02/06/2023 05/06/2023
Trễ hạn 1 ngày.
LÊ THÀNH TRUNG Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung
299 000.32.20.H07-231130-0004 30/11/2023 01/12/2023 05/12/2023
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN NGỌC THỦY Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung
300 000.32.20.H07-230831-0002 31/08/2023 05/09/2023 06/09/2023
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN VĂN THẬT Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung
301 000.32.20.H07-230830-0010 30/08/2023 31/08/2023 06/09/2023
Trễ hạn 4 ngày.
TRẦN ANH THY Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung
302 000.00.20.H07-230131-0012 31/01/2023 01/02/2023 07/02/2023
Trễ hạn 4 ngày.
NGUYỄN HẢI TRÚC QUỲNH Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung
303 000.00.20.H07-230201-0010 01/02/2023 02/02/2023 07/02/2023
Trễ hạn 3 ngày.
LÝ VĂN BẲN Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung
304 000.00.20.H07-230201-0012 01/02/2023 02/02/2023 07/02/2023
Trễ hạn 3 ngày.
BÙI DUY TÂM Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung
305 000.00.20.H07-230116-0010 16/01/2023 17/01/2023 07/02/2023
Trễ hạn 15 ngày.
NGUYỄN NGỌC ẢNH Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung
306 000.00.20.H07-221118-0021 18/11/2022 21/11/2022 07/02/2023
Trễ hạn 56 ngày.
BÙI THỊ CHẬU Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung
307 000.00.20.H07-221118-0022 18/11/2022 21/11/2022 07/02/2023
Trễ hạn 56 ngày.
NGUYỄN THỊ LÀ Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung
308 000.00.20.H07-221102-0013 02/11/2022 03/11/2022 07/02/2023
Trễ hạn 68 ngày.
NGUYỄN THỊ THU VÂN Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung
309 000.00.20.H07-221010-0005 10/10/2022 11/10/2022 07/02/2023
Trễ hạn 85 ngày.
NGUYỄN THỊ DIỆU HIỀN Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung
310 000.00.20.H07-221011-0002 11/10/2022 12/10/2022 07/02/2023
Trễ hạn 84 ngày.
LÊ VĂN LƯỢC Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung
311 000.00.20.H07-221011-0003 11/10/2022 12/10/2022 07/02/2023
Trễ hạn 84 ngày.
HUỲNH TRUNG THÀNH Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung
312 000.00.20.H07-221012-0004 12/10/2022 13/10/2022 07/02/2023
Trễ hạn 83 ngày.
LÊ MINH VŨ LINH Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung
313 000.00.20.H07-221013-0005 13/10/2022 14/10/2022 07/02/2023
Trễ hạn 82 ngày.
NGUYỄN VĂN HÙNG Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung
314 000.00.20.H07-221116-0007 16/11/2022 17/11/2022 07/02/2023
Trễ hạn 58 ngày.
BÙI THỊ TRÊN Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung
315 000.00.20.H07-221020-0004 20/10/2022 21/10/2022 07/02/2023
Trễ hạn 77 ngày.
NGUYỄN THỊ BÍCH TUYỀN Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung
316 000.00.20.H07-221020-0016 20/10/2022 21/10/2022 07/02/2023
Trễ hạn 77 ngày.
NGUYỄN THỊ KIM YẾN Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung
317 000.00.20.H07-221025-0005 25/10/2022 26/10/2022 07/02/2023
Trễ hạn 74 ngày.
TRẦN THỊ BÉ HAI Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung
318 000.00.20.H07-221006-0012 06/10/2022 07/10/2022 07/02/2023
Trễ hạn 87 ngày.
NGUYỄN VĂN NÊ Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung
319 000.00.20.H07-221006-0014 06/10/2022 07/10/2022 07/02/2023
Trễ hạn 87 ngày.
BÙI THỊ TIẾN Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung
320 000.00.20.H07-221007-0012 07/10/2022 10/10/2022 07/02/2023
Trễ hạn 86 ngày.
ĐẶNG THỊ HỒNG NGA Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung
321 000.00.20.H07-221010-0003 10/10/2022 11/10/2022 07/02/2023
Trễ hạn 85 ngày.
QUÃNG THỊ KIM HÀ Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung
322 000.00.20.H07-221010-0004 10/10/2022 11/10/2022 07/02/2023
Trễ hạn 85 ngày.
BÙI VĂN CÓ Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung
323 000.00.20.H07-221115-0001 15/11/2022 16/11/2022 07/02/2023
Trễ hạn 59 ngày.
LÊ VĂN LÂM Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung
324 000.00.20.H07-220930-0012 30/09/2022 03/10/2022 07/02/2023
Trễ hạn 91 ngày.
ĐẶNG VĂN LỢI Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung
325 000.00.20.H07-221005-0004 05/10/2022 06/10/2022 07/02/2023
Trễ hạn 88 ngày.
NGUYỄN THỊ DUNG Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung
326 000.00.20.H07-221005-0006 05/10/2022 06/10/2022 07/02/2023
Trễ hạn 88 ngày.
NGUYỄN THỊ DU Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung
327 000.00.20.H07-221005-0005 05/10/2022 06/10/2022 07/02/2023
Trễ hạn 88 ngày.
NGUYỄN THỊ NHỊ Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung
328 000.00.20.H07-221005-0008 05/10/2022 06/10/2022 07/02/2023
Trễ hạn 88 ngày.
NGUYỄN VĂN NGÒ Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung
329 000.00.20.H07-221005-0009 05/10/2022 06/10/2022 07/02/2023
Trễ hạn 88 ngày.
NGUYỄN THỊ HAI Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung
330 000.00.20.H07-220919-0001 19/09/2022 20/09/2022 07/02/2023
Trễ hạn 100 ngày.
TRẦN MINH XUÂN Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung
331 000.00.20.H07-220922-0013 22/09/2022 23/09/2022 07/02/2023
Trễ hạn 97 ngày.
VÕ MINH THƯ Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung
332 000.00.20.H07-220928-0015 28/09/2022 29/09/2022 07/02/2023
Trễ hạn 93 ngày.
TRẦN THỊ TRÚC PHƯƠNG Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung
333 000.14.20.H07-230203-0003 03/02/2023 06/02/2023 07/02/2023
Trễ hạn 1 ngày.
LÊ THANH DŨNG Ủy ban nhân dân xã An Hiệp
334 000.32.20.H07-230606-0007 06/06/2023 07/06/2023 08/06/2023
Trễ hạn 1 ngày.
LÊ MINH THANH Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung
335 000.21.20.H07-230606-0003 06/06/2023 07/06/2023 08/06/2023
Trễ hạn 1 ngày.
ĐẶNG THỊ HỒNG Ủy ban nhân dân xã Tân Thủy
336 000.32.20.H07-231005-0002 05/10/2023 06/10/2023 09/10/2023
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THANH TUẤN Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung
337 000.32.20.H07-231106-0003 06/11/2023 07/11/2023 10/11/2023
Trễ hạn 3 ngày.
QUÁCH VĂN DU Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung
338 000.32.20.H07-230809-0003 09/08/2023 10/08/2023 11/08/2023
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN HỒNG HUYỀN Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung
339 000.32.20.H07-230809-0004 09/08/2023 10/08/2023 11/08/2023
Trễ hạn 1 ngày.
BÙI THỊ CHI Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung
340 000.32.20.H07-230809-0005 09/08/2023 10/08/2023 11/08/2023
Trễ hạn 1 ngày.
BÙI THỊ CHI Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung
341 000.32.20.H07-230907-0011 07/09/2023 08/09/2023 11/09/2023
Trễ hạn 1 ngày.
MAI VĂN NGHĨA Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung
342 000.32.20.H07-230907-0015 07/09/2023 08/09/2023 11/09/2023
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN VĂN THÊM Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung
343 000.32.20.H07-231009-0008 09/10/2023 10/10/2023 11/10/2023
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN MINH SƠN Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung
344 000.32.20.H07-230510-0006 10/05/2023 11/05/2023 12/05/2023
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN VĂN BO Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung
345 000.32.20.H07-230907-0018 07/09/2023 08/09/2023 12/09/2023
Trễ hạn 2 ngày.
VÕ KIM THOA Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung
346 000.32.20.H07-231109-0001 09/11/2023 10/11/2023 12/11/2023
Trễ hạn 0 ngày.
NGUYỄN NGỌC MINH Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung
347 000.32.20.H07-231109-0002 09/11/2023 10/11/2023 12/11/2023
Trễ hạn 0 ngày.
NGUYỄN THỊ THANH THẢO Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung
348 000.32.20.H07-231206-0002 06/12/2023 07/12/2023 12/12/2023
Trễ hạn 3 ngày.
NGUYỄN VĂN KIỆP Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung
349 000.32.20.H07-231208-0001 08/12/2023 11/12/2023 12/12/2023
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN THỊ LY BĂNG Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung
350 000.27.20.H07-230111-0001 11/01/2023 12/01/2023 13/01/2023
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN VĂN BÙM Ủy ban nhân dân xã Mỹ Chánh
351 000.27.20.H07-230106-0009 06/01/2023 09/01/2023 13/01/2023
Trễ hạn 4 ngày.
HỒ THANH SÁNG Ủy ban nhân dân xã Mỹ Chánh
352 000.32.20.H07-230404-0001 04/04/2023 05/04/2023 13/04/2023
Trễ hạn 6 ngày.
NGUYỄN THỊ LIÊN Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung
353 000.32.20.H07-230404-0003 04/04/2023 05/04/2023 13/04/2023
Trễ hạn 6 ngày.
LÊ MINH VŨ LINH Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung
354 000.32.20.H07-230410-0003 10/04/2023 11/04/2023 13/04/2023
Trễ hạn 2 ngày.
ĐẶNG VĂN NGHIỆP Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung
355 000.32.20.H07-230410-0007 10/04/2023 11/04/2023 13/04/2023
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN NGỌC CHƯƠNG Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung
356 000.32.20.H07-230411-0001 11/04/2023 12/04/2023 13/04/2023
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN NGỌC DIỄM Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung
357 000.32.20.H07-230411-0004 11/04/2023 12/04/2023 13/04/2023
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ HỒNG Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung
358 000.32.20.H07-230608-0007 08/06/2023 09/06/2023 13/06/2023
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN VĂN Ấ Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung
359 000.32.20.H07-230608-0009 08/06/2023 09/06/2023 13/06/2023
Trễ hạn 2 ngày.
TRẦN NGUYỄN CHÍ HIẾU Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung
360 000.32.20.H07-230608-0010 08/06/2023 09/06/2023 13/06/2023
Trễ hạn 2 ngày.
THIỀU QUANG THỊNH Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung
361 000.32.20.H07-230608-0011 08/06/2023 09/06/2023 13/06/2023
Trễ hạn 2 ngày.
LÊ THỊ BÉ THỦY Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung
362 000.32.20.H07-230711-0005 11/07/2023 12/07/2023 13/07/2023
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN VĂN HƠN Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung
363 000.31.20.H07-230210-0002 10/02/2023 13/02/2023 14/02/2023
Trễ hạn 1 ngày.
LÊ VĂN HỒNG Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Tây
364 000.00.20.H07-230308-0006 08/03/2023 09/03/2023 14/03/2023
Trễ hạn 3 ngày.
ĐẶNG VĂN CHEO Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung
365 000.32.20.H07-230712-0001 12/07/2023 13/07/2023 14/07/2023
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ HÒA Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung
366 000.32.20.H07-230912-0003 12/09/2023 13/09/2023 14/09/2023
Trễ hạn 1 ngày.
PHẠM THỊ BÍCH TRÂM Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung
367 000.32.20.H07-231109-0003 09/11/2023 10/11/2023 15/11/2023
Trễ hạn 3 ngày.
NGUYỄN BẠCH LOAN Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung
368 000.32.20.H07-231109-0005 09/11/2023 10/11/2023 15/11/2023
Trễ hạn 3 ngày.
LÊ THỊ MỸ NHUNG Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung
369 000.32.20.H07-231110-0001 10/11/2023 13/11/2023 15/11/2023
Trễ hạn 2 ngày.
NGÔ THỊ DỰ Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung
370 000.32.20.H07-231113-0001 13/11/2023 14/11/2023 15/11/2023
Trễ hạn 1 ngày.
PHẠM SƠN HOÀNG ĐẠI Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung
371 000.32.20.H07-231113-0003 13/11/2023 14/11/2023 15/11/2023
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN THỊ KIM THOA Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung
372 000.32.20.H07-231113-0005 13/11/2023 14/11/2023 15/11/2023
Trễ hạn 1 ngày.
LÂM MINH THIỆN Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung
373 000.32.20.H07-231012-0001 12/10/2023 13/10/2023 16/10/2023
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN HỮU CHON Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung
374 000.32.20.H07-230713-0005 13/07/2023 14/07/2023 17/07/2023
Trễ hạn 1 ngày.
LÂM THỊ TÍNH Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung
375 000.32.20.H07-230516-0014 16/05/2023 17/05/2023 18/05/2023
Trễ hạn 1 ngày.
VĂN LỘC Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung
376 000.32.20.H07-230516-0013 16/05/2023 17/05/2023 18/05/2023
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN NGỌC KHÁNH Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung
377 000.32.20.H07-230516-0001 16/05/2023 17/05/2023 18/05/2023
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN VĂN LÁC Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung
378 000.32.20.H07-230516-0009 16/05/2023 17/05/2023 18/05/2023
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THANH BÌNH Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung
379 000.32.20.H07-230516-0004 16/05/2023 17/05/2023 18/05/2023
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THANH BÌNH Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung
380 000.13.20.H07-230717-0001 17/07/2023 18/07/2023 19/07/2023
Trễ hạn 1 ngày.
HỒ VĂN CƯỜNG Ủy ban nhân dân xã Vĩnh Hòa
381 000.13.20.H07-230717-0002 17/07/2023 18/07/2023 19/07/2023
Trễ hạn 1 ngày.
TRỊNH VĂN THƠM Ủy ban nhân dân xã Vĩnh Hòa
382 000.13.20.H07-230717-0003 17/07/2023 18/07/2023 19/07/2023
Trễ hạn 1 ngày.
LÊ THU THỦY Ủy ban nhân dân xã Vĩnh Hòa
383 000.13.20.H07-230717-0004 17/07/2023 18/07/2023 19/07/2023
Trễ hạn 1 ngày.
VÕ THỊ BÉ OANH Ủy ban nhân dân xã Vĩnh Hòa
384 000.13.20.H07-230717-0006 17/07/2023 18/07/2023 19/07/2023
Trễ hạn 1 ngày.
BÙI THỊ DIỆU Ủy ban nhân dân xã Vĩnh Hòa
385 000.13.20.H07-230717-0005 17/07/2023 18/07/2023 19/07/2023
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN THỊ KIỀU TIÊN Ủy ban nhân dân xã Vĩnh Hòa
386 000.13.20.H07-230717-0007 17/07/2023 18/07/2023 19/07/2023
Trễ hạn 1 ngày.
PHẠM THỊ THỦY Ủy ban nhân dân xã Vĩnh Hòa
387 000.32.20.H07-231013-0002 13/10/2023 16/10/2023 19/10/2023
Trễ hạn 3 ngày.
TRẦN THỊ HÂN Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung
388 000.32.20.H07-231017-0002 17/10/2023 18/10/2023 19/10/2023
Trễ hạn 1 ngày.
TRỊNH ĐỨC ÚT Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung
389 000.32.20.H07-230418-0007 18/04/2023 19/04/2023 20/04/2023
Trễ hạn 1 ngày.
PHAN VĂN MUNG Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung
390 000.32.20.H07-230717-0001 17/07/2023 18/07/2023 20/07/2023
Trễ hạn 2 ngày.
LÊ PHƯỚC HẬU Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung
391 000.32.20.H07-230717-0003 17/07/2023 18/07/2023 20/07/2023
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN THỊ NGA Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung
392 000.32.20.H07-230718-0002 18/07/2023 19/07/2023 20/07/2023
Trễ hạn 1 ngày.
PHẠM THANH PHONG Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung
393 000.32.20.H07-230718-0011 18/07/2023 19/07/2023 20/07/2023
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN THANH TAM Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung
394 000.32.20.H07-230718-0003 18/07/2023 19/07/2023 20/07/2023
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN MINH NHÂN Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung
395 000.32.20.H07-230718-0007 18/07/2023 19/07/2023 20/07/2023
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN THANH TAM Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung
396 000.19.20.H07-231116-0007 16/11/2023 17/11/2023 20/11/2023
Trễ hạn 1 ngày.
ĐOÀN VĂN HẢI Ủy ban nhân dân xã Tân Hưng
397 000.19.20.H07-231116-0004 16/11/2023 17/11/2023 20/11/2023
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ DUNG Ủy ban nhân dân xã Tân Hưng
398 000.19.20.H07-231110-0009 10/11/2023 13/11/2023 20/11/2023
Trễ hạn 5 ngày.
TRẦN THỊ KIM OANH Ủy ban nhân dân xã Tân Hưng
399 000.19.20.H07-231113-0008 13/11/2023 14/11/2023 20/11/2023
Trễ hạn 4 ngày.
ĐOÀN THỊ BẬM Ủy ban nhân dân xã Tân Hưng
400 000.19.20.H07-231113-0006 13/11/2023 14/11/2023 20/11/2023
Trễ hạn 4 ngày.
NGUYỄN VĂN HỘT Ủy ban nhân dân xã Tân Hưng
401 000.32.20.H07-230816-0002 16/08/2023 17/08/2023 21/08/2023
Trễ hạn 2 ngày.
TRẦN VĂN LÀI Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung
402 000.32.20.H07-230816-0004 16/08/2023 17/08/2023 21/08/2023
Trễ hạn 2 ngày.
TỐNG HUỲNH NHƯ NGỌC Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung
403 000.32.20.H07-230816-0006 16/08/2023 17/08/2023 21/08/2023
Trễ hạn 2 ngày.
LÊ THÁI BẢO Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung
404 000.32.20.H07-230817-0004 17/08/2023 18/08/2023 21/08/2023
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN THANH NHÀNG Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung
405 000.32.20.H07-230817-0006 17/08/2023 18/08/2023 21/08/2023
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN VĂN TRẮNG Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung
406 000.32.20.H07-230720-0003 20/07/2023 21/07/2023 24/07/2023
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN VĂN CẢNH Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung
407 000.32.20.H07-230720-0004 20/07/2023 21/07/2023 24/07/2023
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN TẤN ĐỨC Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung
408 000.32.20.H07-230720-0005 20/07/2023 21/07/2023 24/07/2023
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN TẤN ĐỨC Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung
409 000.32.20.H07-231020-0001 20/10/2023 23/10/2023 24/10/2023
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ THUẬN Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung
410 000.32.20.H07-230720-0009 20/07/2023 21/07/2023 25/07/2023
Trễ hạn 2 ngày.
TỐNG HOÀNG NHÂN Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung
411 000.32.20.H07-230721-0003 21/07/2023 24/07/2023 25/07/2023
Trễ hạn 1 ngày.
TỐNG MINH TRÍ Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung
412 000.32.20.H07-230721-0004 21/07/2023 24/07/2023 25/07/2023
Trễ hạn 1 ngày.
LÊ THỊ THÙY TRANG Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung
413 000.32.20.H07-230721-0005 21/07/2023 24/07/2023 25/07/2023
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ QUYÊN Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung
414 000.32.20.H07-230921-0002 21/09/2023 22/09/2023 25/09/2023
Trễ hạn 1 ngày.
LƯU BÁ LƯƠNG Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung
415 000.32.20.H07-230622-0001 22/06/2023 23/06/2023 26/06/2023
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN THANH VŨ Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung
416 000.32.20.H07-230622-0004 22/06/2023 23/06/2023 26/06/2023
Trễ hạn 1 ngày.
HUỲNH THỊ HƯỜNG Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung
417 000.23.20.H07-230922-0036 22/09/2023 25/09/2023 26/09/2023
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ KIM NGÂN Ủy ban nhân dân xã Phú Lễ
418 000.32.20.H07-230323-0001 23/03/2023 24/03/2023 27/03/2023
Trễ hạn 1 ngày.
PHẠM THỊ KIỀU OANH Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung
419 000.32.20.H07-230317-0001 17/03/2023 20/03/2023 27/03/2023
Trễ hạn 5 ngày.
PHAN HỒNG NGỌC Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung
420 000.32.20.H07-230525-0007 25/05/2023 26/05/2023 27/05/2023
Trễ hạn 0 ngày.
TRẦN VĂN TÂN Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung
421 000.32.20.H07-230524-0003 24/05/2023 25/05/2023 27/05/2023
Trễ hạn 1 ngày.
LỮ THỊ HƯƠNG Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung
422 000.32.20.H07-230525-0008 25/05/2023 26/05/2023 27/05/2023
Trễ hạn 0 ngày.
PHẠM THANH PHONG Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung
423 000.32.20.H07-230525-0005 25/05/2023 26/05/2023 27/05/2023
Trễ hạn 0 ngày.
ĐẶNG THỊ KIM PHA Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung
424 000.19.20.H07-231123-0007 23/11/2023 24/11/2023 27/11/2023
Trễ hạn 1 ngày.
VÕ VĂN SẠCH ANH Ủy ban nhân dân xã Tân Hưng
425 000.14.20.H07-230824-0004 24/08/2023 25/08/2023 28/08/2023
Trễ hạn 1 ngày.
HUỲNH THỊ RẾT Ủy ban nhân dân xã An Hiệp
426 000.32.20.H07-230925-0002 25/09/2023 26/09/2023 29/09/2023
Trễ hạn 3 ngày.
NGUYỄN MINH PHƯƠNG Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung
427 000.32.20.H07-230925-0003 25/09/2023 26/09/2023 29/09/2023
Trễ hạn 3 ngày.
PHẠM THỊ TRÚC CHI Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung
428 000.32.20.H07-230926-0001 26/09/2023 27/09/2023 29/09/2023
Trễ hạn 2 ngày.
ĐOÀN VĂN GỒNG Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung
429 000.32.20.H07-230927-0001 27/09/2023 28/09/2023 29/09/2023
Trễ hạn 1 ngày.
VÕ THỊ KIM HẰNG Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung
430 000.32.20.H07-230927-0003 27/09/2023 28/09/2023 29/09/2023
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ BÉ THƠ Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung
431 000.32.20.H07-230824-0002 24/08/2023 25/08/2023 30/08/2023
Trễ hạn 3 ngày.
HUỲNH THỊ VĂN Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung
432 000.35.20.H07-230119-0001 19/01/2023 27/01/2023 31/01/2023
Trễ hạn 2 ngày.
LÊ VƯƠNG VĨNH KHANG Ủy ban nhân dân xã An Đức
433 000.35.20.H07-230119-0003 19/01/2023 27/01/2023 31/01/2023
Trễ hạn 2 ngày.
LÂM THỊ TIÊN Ủy ban nhân dân xã An Đức
434 000.32.20.H07-230726-0002 26/07/2023 27/07/2023 31/07/2023
Trễ hạn 2 ngày.
TRẦN HỮU MINH Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung
435 000.32.20.H07-230825-0001 25/08/2023 28/08/2023 31/08/2023
Trễ hạn 3 ngày.
HUỲNH THỊ VĂN Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung
436 000.32.20.H07-230825-0002 25/08/2023 28/08/2023 31/08/2023
Trễ hạn 3 ngày.
NGUYỄN THỊ THANH THẢO Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung
437 000.14.20.H07-230807-0004 07/08/2023 08/08/2023 31/08/2023
Trễ hạn 17 ngày.
VÕ THỊ BÍCH THỦY Ủy ban nhân dân xã An Hiệp
438 000.00.20.H07-221006-0005 06/10/2022 13/10/2022 07/02/2023
Trễ hạn 83 ngày.
PHAN THỊ HỒNG GẤM Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung
439 000.00.20.H07-221229-0002 29/12/2022 06/01/2023 07/02/2023
Trễ hạn 22 ngày.
NGUYỄN THỊ MỎNG Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung
440 000.00.20.H07-221214-0006 14/12/2022 21/12/2022 07/02/2023
Trễ hạn 34 ngày.
NGUYỄN THỊ LOAN Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung
441 000.00.20.H07-221217-0003 17/12/2022 23/12/2022 07/02/2023
Trễ hạn 32 ngày.
ĐOÀN THỊ LOAN Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung
442 000.00.20.H07-221217-0004 17/12/2022 23/12/2022 07/02/2023
Trễ hạn 32 ngày.
PHAN VĂN CỒ Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung
443 000.00.20.H07-221217-0002 17/12/2022 23/12/2022 07/02/2023
Trễ hạn 32 ngày.
NGUYỄN THỊ KIM TIẾN Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung
444 000.00.20.H07-221220-0001 20/12/2022 27/12/2022 07/02/2023
Trễ hạn 30 ngày.
TRẦN THANH SƠN Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung
445 000.00.20.H07-221222-0007 22/12/2022 29/12/2022 07/02/2023
Trễ hạn 28 ngày.
CAO VĂN LƯỞNG Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung
446 000.00.20.H07-221223-0001 23/12/2022 30/12/2022 07/02/2023
Trễ hạn 27 ngày.
LÊ THỊ EM Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung
447 000.00.20.H07-221223-0002 23/12/2022 30/12/2022 07/02/2023
Trễ hạn 27 ngày.
NGUYỄN VĂN CHO Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung
448 000.00.20.H07-221223-0003 23/12/2022 30/12/2022 07/02/2023
Trễ hạn 27 ngày.
TRẦN TẤN KIỆT Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung
449 000.00.20.H07-221116-0006 16/11/2022 23/11/2022 07/02/2023
Trễ hạn 54 ngày.
TRẦN VĂN ĐÈO Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung
450 000.00.20.H07-221116-0008 16/11/2022 23/11/2022 07/02/2023
Trễ hạn 54 ngày.
BÙI THỊ TRÊN Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung
451 000.00.20.H07-221118-0017 18/11/2022 25/11/2022 07/02/2023
Trễ hạn 52 ngày.
VÕ VĂN LÂM Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung
452 000.00.20.H07-221118-0018 18/11/2022 25/11/2022 07/02/2023
Trễ hạn 52 ngày.
VÕ VĂN CỎN Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung
453 000.00.20.H07-221118-0019 18/11/2022 25/11/2022 07/02/2023
Trễ hạn 52 ngày.
NGUYỄN VĂN BÉ Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung
454 000.00.20.H07-221118-0020 18/11/2022 25/11/2022 07/02/2023
Trễ hạn 52 ngày.
NGUYỄN THỊ DIỆU Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung
455 000.00.20.H07-221122-0020 22/11/2022 29/11/2022 07/02/2023
Trễ hạn 50 ngày.
BÙI THỊ BÍCH HẠNH Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung
456 000.00.20.H07-221123-0001 23/11/2022 30/11/2022 07/02/2023
Trễ hạn 49 ngày.
CAO VĂN CẦN Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung
457 000.00.20.H07-221129-0008 29/11/2022 06/12/2022 07/02/2023
Trễ hạn 45 ngày.
NGUYỄN THÁI HÙNG Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung
458 000.00.20.H07-221110-0001 10/11/2022 17/11/2022 07/02/2023
Trễ hạn 58 ngày.
NGUYỄN THỊ THIỆM Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung
459 000.00.20.H07-221110-0002 10/11/2022 17/11/2022 07/02/2023
Trễ hạn 58 ngày.
NGUYỄN PHƯỚC CÔNG Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung
460 000.00.20.H07-221114-0012 14/11/2022 21/11/2022 07/02/2023
Trễ hạn 56 ngày.
NGUYỄN VĂN TIỀN Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung
461 000.00.20.H07-221114-0013 14/11/2022 21/11/2022 07/02/2023
Trễ hạn 56 ngày.
NGUYỄN THỊ TOAN Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung
462 000.00.20.H07-221115-0002 15/11/2022 22/11/2022 07/02/2023
Trễ hạn 55 ngày.
LÊ THỊ LEM Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung
463 000.00.20.H07-221115-0003 15/11/2022 22/11/2022 07/02/2023
Trễ hạn 55 ngày.
NGUYỄN THỊ CHINH Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung
464 000.00.20.H07-221116-0001 16/11/2022 23/11/2022 07/02/2023
Trễ hạn 54 ngày.
NGUYỄN THỊ NGỌC LINH Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung
465 000.00.20.H07-221116-0005 16/11/2022 23/11/2022 07/02/2023
Trễ hạn 54 ngày.
BÙI THỊ TRÊN Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung
466 000.00.20.H07-221025-0006 25/10/2022 01/11/2022 07/02/2023
Trễ hạn 70 ngày.
NGUYỄN QUỐC THÁI Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung
467 000.00.20.H07-221031-0008 31/10/2022 07/11/2022 07/02/2023
Trễ hạn 66 ngày.
TRẦN THỊ BÉ Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung
468 000.00.20.H07-221110-0004 10/11/2022 17/11/2022 07/02/2023
Trễ hạn 58 ngày.
NGUYỄN VĂN TRÂN Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung
469 000.00.20.H07-221020-0006 20/10/2022 27/10/2022 07/02/2023
Trễ hạn 73 ngày.
HUỲNH THỊ TRUNG THỦY Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung
470 000.00.20.H07-221020-0007 20/10/2022 27/10/2022 07/02/2023
Trễ hạn 73 ngày.
LÊ MỘNG NGHI Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung
471 000.00.20.H07-221007-0005 07/10/2022 14/10/2022 07/02/2023
Trễ hạn 82 ngày.
CHÂU VĂN MINH Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung
472 000.00.20.H07-221007-0006 07/10/2022 14/10/2022 07/02/2023
Trễ hạn 82 ngày.
NGUYỄN VĂN THƠM Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung
473 000.00.20.H07-221012-0005 12/10/2022 19/10/2022 07/02/2023
Trễ hạn 79 ngày.
TRẦN KIM KÍCH Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung
474 000.00.20.H07-221020-0005 20/10/2022 27/10/2022 07/02/2023
Trễ hạn 73 ngày.
NGUYỄN THANH ĐƯỢM Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung
475 000.00.20.H07-221003-0010 03/10/2022 10/10/2022 07/02/2023
Trễ hạn 86 ngày.
LÊ THANH TÙNG Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung
476 000.00.20.H07-221005-0002 05/10/2022 12/10/2022 07/02/2023
Trễ hạn 84 ngày.
NGUYỄN VĂN NGÒ Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung
477 000.00.20.H07-221005-0003 05/10/2022 12/10/2022 07/02/2023
Trễ hạn 84 ngày.
VÕ THỊ TIỆU Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung
478 000.00.20.H07-221006-0002 06/10/2022 13/10/2022 07/02/2023
Trễ hạn 83 ngày.
HỒ VĂN SĨ Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung
479 000.00.20.H07-221006-0011 06/10/2022 13/10/2022 07/02/2023
Trễ hạn 83 ngày.
NGUYỄN VĂN NÊ Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung
480 000.00.20.H07-221003-0011 03/10/2022 10/10/2022 07/02/2023
Trễ hạn 86 ngày.
NGUYỄN THỊ RÀNG Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung
481 000.00.20.H07-221007-0004 07/10/2022 14/10/2022 07/02/2023
Trễ hạn 82 ngày.
CHÂU VĂN MINH Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung
482 000.31.20.H07-230525-0003 25/05/2023 30/05/2023 02/06/2023
Trễ hạn 3 ngày.
PHAN THỊ VỢN Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Tây
483 000.00.20.H07-230210-0003 10/02/2023 15/02/2023 03/03/2023
Trễ hạn 12 ngày.
ĐOÀN VĂN BA Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung
484 000.00.20.H07-230217-0001 17/02/2023 22/02/2023 03/03/2023
Trễ hạn 7 ngày.
TRẦN NGỌC LỜI Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung
485 000.22.20.H07-230410-0003 10/04/2023 13/04/2023 04/05/2023
Trễ hạn 14 ngày.
CAO THỊ KIM NGÂN Ủy ban nhân dân xã Mỹ Hòa
486 000.22.20.H07-230417-0002 17/04/2023 20/04/2023 04/05/2023
Trễ hạn 9 ngày.
NGUYỄN HUỲNH HẠNH Ủy ban nhân dân xã Mỹ Hòa
487 000.20.20.H07-231107-0002 07/11/2023 10/11/2023 04/12/2023
Trễ hạn 16 ngày.
ĐẶNG HƯƠNG BÌNH Ủy ban nhân dân xã Tân Mỹ
488 000.20.20.H07-231115-0004 15/11/2023 20/11/2023 04/12/2023
Trễ hạn 10 ngày.
HUỲNH THỊ XUÂN MAI Ủy ban nhân dân xã Tân Mỹ
489 000.20.20.H07-231121-0001 21/11/2023 24/11/2023 04/12/2023
Trễ hạn 6 ngày.
VÕ THỊ CHUNG EM Ủy ban nhân dân xã Tân Mỹ
490 000.32.20.H07-231129-0001 29/11/2023 04/12/2023 05/12/2023
Trễ hạn 1 ngày.
PHAN HOÀNG TUẤN Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung
491 000.00.20.H07-230131-0005 31/01/2023 03/02/2023 07/02/2023
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN THÀNH TRÍ Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung
492 000.00.20.H07-230131-0006 31/01/2023 03/02/2023 07/02/2023
Trễ hạn 2 ngày.
TRẦN THỊ HỒNG TRINH Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung
493 000.00.20.H07-230131-0007 31/01/2023 03/02/2023 07/02/2023
Trễ hạn 2 ngày.
PHẠM HẢI TRIỀU Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung
494 000.00.20.H07-221208-0008 08/12/2022 13/12/2022 07/02/2023
Trễ hạn 40 ngày.
ĐOÀN THỊ LỆ Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung
495 000.00.20.H07-221208-0010 08/12/2022 13/12/2022 07/02/2023
Trễ hạn 40 ngày.
TRẦN THỊ NHỮNG Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung
496 000.00.20.H07-221217-0005 17/12/2022 21/12/2022 07/02/2023
Trễ hạn 34 ngày.
LÊ THỊ PHƯƠNG THẢO Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung
497 000.00.20.H07-221217-0006 17/12/2022 21/12/2022 07/02/2023
Trễ hạn 34 ngày.
LƯU THỊ TRÚC Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung
498 000.00.20.H07-221217-0007 17/12/2022 21/12/2022 07/02/2023
Trễ hạn 34 ngày.
VÕ HỒNG NGON Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung
499 000.00.20.H07-221222-0008 22/12/2022 27/12/2022 07/02/2023
Trễ hạn 30 ngày.
NGUYỄN THỊ YẾN XUÂN Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung
500 000.00.20.H07-221226-0003 26/12/2022 29/12/2022 07/02/2023
Trễ hạn 28 ngày.
NGUYỄN THANH BẢO Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung
501 000.00.20.H07-221227-0002 27/12/2022 30/12/2022 07/02/2023
Trễ hạn 27 ngày.
PHẠM THỊ THÚY KIỀU Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung
502 000.00.20.H07-221227-0003 27/12/2022 30/12/2022 07/02/2023
Trễ hạn 27 ngày.
NGUYỄN VĂN CHIẾN Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung
503 000.00.20.H07-221129-0006 29/11/2022 02/12/2022 07/02/2023
Trễ hạn 47 ngày.
BÙI THANH MỸ PHƯƠNG Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung
504 000.00.20.H07-220928-0008 28/09/2022 03/10/2022 07/02/2023
Trễ hạn 91 ngày.
TRẦN HOÀNG ÂN Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung
505 000.00.20.H07-221102-0015 02/11/2022 07/11/2022 07/02/2023
Trễ hạn 66 ngày.
NGUYỄN THỊ CHUNG Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung
506 000.00.20.H07-221208-0007 08/12/2022 13/12/2022 07/02/2023
Trễ hạn 40 ngày.
BÙI QUỐC PHỤC Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung
507 000.00.20.H07-221208-0009 08/12/2022 13/12/2022 07/02/2023
Trễ hạn 40 ngày.
PHẠM QUỐC BÃO Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung
508 000.00.20.H07-221011-0001 11/10/2022 14/10/2022 07/02/2023
Trễ hạn 82 ngày.
NGUYỄN THỊ KIM THANH Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung
509 000.00.20.H07-221110-0008 10/11/2022 15/11/2022 07/02/2023
Trễ hạn 60 ngày.
TRƯƠNG THỊ HỒNG HÀ Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung
510 000.00.20.H07-221111-0003 11/11/2022 16/11/2022 07/02/2023
Trễ hạn 59 ngày.
TRƯƠNG THỊ HỒNG HÀ Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung
511 000.00.20.H07-221115-0004 15/11/2022 18/11/2022 07/02/2023
Trễ hạn 57 ngày.
NGUYỄN QUỐC AN Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung
512 000.00.20.H07-221019-0001 19/10/2022 24/10/2022 07/02/2023
Trễ hạn 76 ngày.
BÙI THỊ ÁNH HOA Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung
513 000.00.20.H07-220926-0006 26/09/2022 29/09/2022 07/02/2023
Trễ hạn 93 ngày.
NGUYỄN VĂN TRỌ Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung
514 000.00.20.H07-221026-0001 26/10/2022 31/10/2022 07/02/2023
Trễ hạn 71 ngày.
NGUYỄN THỊ PHƯỚC Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung
515 000.00.20.H07-220916-0007 16/09/2022 21/09/2022 07/02/2023
Trễ hạn 99 ngày.
NGUYỄN THỊ NHƯ THẢO Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung
516 000.00.20.H07-230111-0013 11/01/2023 16/01/2023 07/02/2023
Trễ hạn 16 ngày.
NGUYỄN HỒNG SÁNG Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung
517 000.00.20.H07-230110-0006 10/01/2023 13/01/2023 07/02/2023
Trễ hạn 17 ngày.
NGUYỄN HỒNG SÁNG Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung
518 000.22.20.H07-230731-0001 31/07/2023 03/08/2023 08/08/2023
Trễ hạn 3 ngày.
NGUYỄN THỊ HỒNG HÂN Ủy ban nhân dân xã Mỹ Hòa
519 000.22.20.H07-230731-0002 31/07/2023 03/08/2023 08/08/2023
Trễ hạn 3 ngày.
HUỲNH THỊ DIỂM HƯƠNG Ủy ban nhân dân xã Mỹ Hòa
520 000.22.20.H07-230307-0003 07/03/2023 10/03/2023 10/04/2023
Trễ hạn 21 ngày.
HUỲNH THỊ HÁ Ủy ban nhân dân xã Mỹ Hòa
521 000.22.20.H07-230222-0001 22/02/2023 27/02/2023 10/05/2023
Trễ hạn 51 ngày.
PHẠM THỊ KIM LOAN Ủy ban nhân dân xã Mỹ Hòa
522 000.00.20.H07-231004-0014 04/10/2023 09/10/2023 10/10/2023
Trễ hạn 1 ngày.
DIẾP VĂN ÚT Ủy ban nhân dân xã Phước Ngãi
523 000.22.20.H07-230309-0001 09/03/2023 14/03/2023 11/05/2023
Trễ hạn 41 ngày.
NGUYỄN THÀNH TRUNG Ủy ban nhân dân xã Mỹ Hòa
524 000.13.20.H07-230629-0001 05/07/2023 10/07/2023 11/07/2023
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN MINH CHÁNH Ủy ban nhân dân xã Vĩnh Hòa
525 000.13.20.H07-230626-0001 05/07/2023 10/07/2023 11/07/2023
Trễ hạn 1 ngày.
NGÔ HỮU NGHĨA Ủy ban nhân dân xã Vĩnh Hòa
526 000.32.20.H07-231107-0001 07/11/2023 10/11/2023 12/11/2023
Trễ hạn 0 ngày.
LÊ THANH TÙNG Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung
527 000.32.20.H07-231204-0001 04/12/2023 07/12/2023 12/12/2023
Trễ hạn 3 ngày.
NGUYỄN THỊ HỒNG CHI Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung
528 000.32.20.H07-230407-0007 07/04/2023 12/04/2023 13/04/2023
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ NGỌC BÍCH Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung
529 000.32.20.H07-230406-0002 06/04/2023 11/04/2023 13/04/2023
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN THỊ ANH Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung
530 000.32.20.H07-230407-0001 07/04/2023 12/04/2023 13/04/2023
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ HỒNG NGOAN Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung
531 000.32.20.H07-230407-0002 07/04/2023 12/04/2023 13/04/2023
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN THỊ KIM TUYỀN Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung
532 000.22.20.H07-230705-0001 05/07/2023 10/07/2023 13/07/2023
Trễ hạn 3 ngày.
LÊ THỊ QUANG HUYỀN Ủy ban nhân dân xã Mỹ Hòa
533 000.00.20.H07-230308-0004 08/03/2023 13/03/2023 14/03/2023
Trễ hạn 1 ngày.
VÕ THỊ NHƯ Ý Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung
534 000.00.20.H07-230308-0009 08/03/2023 13/03/2023 14/03/2023
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ ANH THƯ Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung
535 000.22.20.H07-230418-0001 18/04/2023 21/04/2023 16/05/2023
Trễ hạn 16 ngày.
NGUYỄN THỊ TRÚC NGÂN Ủy ban nhân dân xã Mỹ Hòa
536 000.22.20.H07-230130-0001 30/01/2023 02/02/2023 16/05/2023
Trễ hạn 72 ngày.
NGUYỄN THỊ PHƯƠNG LIÊN Ủy ban nhân dân xã Mỹ Hòa
537 000.22.20.H07-230210-0001 10/02/2023 15/02/2023 17/05/2023
Trễ hạn 64 ngày.
VÕ VĂN DỨC Ủy ban nhân dân xã Mỹ Hòa
538 000.22.20.H07-230828-0001 28/08/2023 31/08/2023 17/10/2023
Trễ hạn 33 ngày.
ĐOÀN THỊ TIẾN Ủy ban nhân dân xã Mỹ Hòa
539 000.22.20.H07-230913-0001 13/09/2023 18/09/2023 17/10/2023
Trễ hạn 21 ngày.
LÝ THỊ KIM THOA Ủy ban nhân dân xã Mỹ Hòa
540 000.19.20.H07-231113-0009 13/11/2023 16/11/2023 20/11/2023
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN THỊ TUYỀN Ủy ban nhân dân xã Tân Hưng
541 000.32.20.H07-231116-0002 16/11/2023 21/11/2023 23/11/2023
Trễ hạn 2 ngày.
TỐNG VĂN VŨ Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung
542 000.32.20.H07-231118-0001 18/11/2023 22/11/2023 23/11/2023
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN THỊ BÍCH PHƯỢNG Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung
543 000.22.20.H07-231016-0001 16/10/2023 19/10/2023 25/10/2023
Trễ hạn 4 ngày.
PHẠM ANH QUÂN Ủy ban nhân dân xã Mỹ Hòa
544 000.34.20.H07-231206-0001 06/12/2023 11/12/2023 25/12/2023
Trễ hạn 10 ngày.
NGUYỄN ĐỨC DUNG Ủy ban nhân dân xã An Bình Tây
545 000.32.20.H07-230320-0006 20/03/2023 23/03/2023 27/03/2023
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN THỊ KIM CƯƠNG Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung
546 000.32.20.H07-230320-0005 20/03/2023 23/03/2023 27/03/2023
Trễ hạn 2 ngày.
LÂM THỊ NGỌC DIỆU Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung
547 000.32.20.H07-230317-0002 17/03/2023 22/03/2023 27/03/2023
Trễ hạn 3 ngày.
NGUYỄN THỊ TIẾP Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung
548 000.20.20.H07-230822-0002 22/08/2023 25/08/2023 30/08/2023
Trễ hạn 3 ngày.
NGUYỄN THỊ KIM NGA Ủy ban nhân dân xã Tân Mỹ
549 000.21.20.H07-230824-0001 24/08/2023 29/08/2023 30/08/2023
Trễ hạn 1 ngày.
DƯƠNG THỊ PHỤNG Ủy ban nhân dân xã Tân Thủy
550 000.20.20.H07-231222-0001 22/12/2023 27/12/2023 30/12/2023
Trễ hạn 2 ngày.
HUỲNH THỊ SẨM Ủy ban nhân dân xã Tân Mỹ
551 000.31.20.H07-230525-0001 25/05/2023 30/05/2023 31/05/2023
Trễ hạn 1 ngày.
LÊ THỊ CÚC Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Tây
552 000.31.20.H07-230525-0002 25/05/2023 30/05/2023 31/05/2023
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN VĂN ĐẨM Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Tây
553 000.22.20.H07-230713-0001 13/07/2023 18/07/2023 31/07/2023
Trễ hạn 9 ngày.
NGUYỄN THỊ THU HÀ Ủy ban nhân dân xã Mỹ Hòa
554 000.00.20.H07-221006-0013 06/10/2022 11/10/2022 07/02/2023
Trễ hạn 85 ngày.
BÙI THỊ TIẾN Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung
555 000.22.20.H07-230103-0003 03/01/2023 06/01/2023 16/05/2023
Trễ hạn 91 ngày.
CAO THỊ TỜI Ủy ban nhân dân xã Mỹ Hòa
556 000.32.20.H07-230330-0001 30/03/2023 31/03/2023 03/04/2023
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ HOÀNG Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung
557 000.32.20.H07-230926-0002 26/09/2023 27/09/2023 03/10/2023
Trễ hạn 4 ngày.
TRƯƠNG VĂN BỘ Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung
558 000.16.20.H07-230616-0016 16/06/2023 19/06/2023 04/07/2023
Trễ hạn 11 ngày.
TRẦN THỊ XA Ủy ban nhân dân xã Tân Xuân
559 000.32.20.H07-230831-0001 31/08/2023 05/09/2023 06/09/2023
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN VĂN THẬT Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung
560 000.00.20.H07-230111-0012 11/01/2023 12/01/2023 07/02/2023
Trễ hạn 18 ngày.
TRẦN HOÀNG ĐIỆP Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung
561 000.00.20.H07-230117-0002 17/01/2023 18/01/2023 07/02/2023
Trễ hạn 14 ngày.
PHẠM VĂN NHỎ Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung
562 000.00.20.H07-230117-0003 17/01/2023 18/01/2023 07/02/2023
Trễ hạn 14 ngày.
CAO HUỲNH NHƯ Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung
563 000.00.20.H07-220919-0005 19/09/2022 20/09/2022 07/02/2023
Trễ hạn 100 ngày.
LÊ THANH HUẤN Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung
564 000.00.20.H07-220928-0012 28/09/2022 29/09/2022 07/02/2023
Trễ hạn 93 ngày.
NGUYỄN VĂN HIỀN Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung
565 000.00.20.H07-221007-0011 07/10/2022 10/10/2022 07/02/2023
Trễ hạn 86 ngày.
ĐẶNG THỊ HỒNG NGA Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung
566 000.00.20.H07-221011-0005 11/10/2022 12/10/2022 07/02/2023
Trễ hạn 84 ngày.
LÊ THỊ LAN Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung
567 000.00.20.H07-221114-0011 14/11/2022 15/11/2022 07/02/2023
Trễ hạn 60 ngày.
NGUYỄN VĂN ĐỨC Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung
568 000.00.20.H07-221217-0008 17/12/2022 19/12/2022 07/02/2023
Trễ hạn 36 ngày.
NGUYỄN THỊ THU Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung
569 000.00.20.H07-221217-0009 17/12/2022 19/12/2022 07/02/2023
Trễ hạn 36 ngày.
LÊ DŨNG MINH Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung
570 000.00.20.H07-221217-0010 17/12/2022 19/12/2022 07/02/2023
Trễ hạn 36 ngày.
ĐẶNG MINH TÂN Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung
571 000.00.20.H07-221020-0015 20/10/2022 21/10/2022 07/02/2023
Trễ hạn 77 ngày.
NGUYỄN THỊ KIM YẾN Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung
572 000.00.20.H07-221119-0003 19/11/2022 21/11/2022 07/02/2023
Trễ hạn 56 ngày.
NGUYỄN THỊ CÁNH Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung
573 000.00.20.H07-221119-0002 19/11/2022 21/11/2022 07/02/2023
Trễ hạn 56 ngày.
TRẦN THANH LONG Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung
574 000.00.20.H07-221226-0002 26/12/2022 27/12/2022 07/02/2023
Trễ hạn 30 ngày.
NGUYỄN VĂN DŨNG Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung
575 000.00.20.H07-220928-0016 28/09/2022 29/09/2022 07/02/2023
Trễ hạn 93 ngày.
TRẦN VĂN TIỂN Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung
576 000.00.20.H07-221128-0004 28/11/2022 29/11/2022 07/02/2023
Trễ hạn 50 ngày.
HỒ VĂN SƠN Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung
577 000.21.20.H07-230606-0002 06/06/2023 07/06/2023 08/06/2023
Trễ hạn 1 ngày.
ĐẶNG THỊ HỒNG Ủy ban nhân dân xã Tân Thủy
578 000.32.20.H07-231106-0001 06/11/2023 07/11/2023 10/11/2023
Trễ hạn 3 ngày.
QUÁCH VĂN DU Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung
579 000.32.20.H07-230907-0001 07/09/2023 08/09/2023 11/09/2023
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN THỊ SUA Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung
580 000.32.20.H07-230907-0010 07/09/2023 08/09/2023 11/09/2023
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN VĂN THÊM Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung
581 000.22.20.H07-230504-0002 04/05/2023 05/05/2023 12/05/2023
Trễ hạn 5 ngày.
TRẦN THỊ CHỚ Ủy ban nhân dân xã Mỹ Hòa
582 000.32.20.H07-230510-0005 10/05/2023 11/05/2023 12/05/2023
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN VĂN BO Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung
583 000.32.20.H07-231108-0002 08/11/2023 09/11/2023 12/11/2023
Trễ hạn 1 ngày.
HUỲNH THANH TRÀ Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung
584 000.27.20.H07-230106-0004 06/01/2023 09/01/2023 13/01/2023
Trễ hạn 4 ngày.
ĐẶNG VĂN RÍ Ủy ban nhân dân xã Mỹ Chánh
585 000.32.20.H07-230410-0005 10/04/2023 11/04/2023 13/04/2023
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN NGỌC CHƯƠNG Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung
586 000.13.20.H07-231108-0011 08/11/2023 09/11/2023 13/11/2023
Trễ hạn 2 ngày.
HẠI CHÍ ĐỨC Ủy ban nhân dân xã Vĩnh Hòa
587 000.13.20.H07-231108-0013 08/11/2023 09/11/2023 13/11/2023
Trễ hạn 2 ngày.
TRẦN QUYỀN TRANG Ủy ban nhân dân xã Vĩnh Hòa
588 000.31.20.H07-230210-0012 10/02/2023 13/02/2023 14/02/2023
Trễ hạn 1 ngày.
LÊ QUANG THẮNG Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Tây
589 000.31.20.H07-230210-0010 10/02/2023 13/02/2023 14/02/2023
Trễ hạn 1 ngày.
PHẠM VĂN PHÚC Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Tây
590 000.31.20.H07-230210-0008 10/02/2023 13/02/2023 14/02/2023
Trễ hạn 1 ngày.
TRƯƠNG VĂN HÙNG Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Tây
591 000.31.20.H07-230210-0011 10/02/2023 13/02/2023 14/02/2023
Trễ hạn 1 ngày.
VÕ VĂN CHẲNG Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Tây
592 000.31.20.H07-230210-0009 10/02/2023 13/02/2023 14/02/2023
Trễ hạn 1 ngày.
PHẠM VĂN HỒNG Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Tây
593 000.31.20.H07-230210-0001 10/02/2023 13/02/2023 14/02/2023
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ MINH Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Tây
594 000.00.20.H07-230310-0003 10/03/2023 13/03/2023 14/03/2023
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN KIM SƠN Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung
595 000.32.20.H07-231113-0002 13/11/2023 14/11/2023 15/11/2023
Trễ hạn 1 ngày.
TỐNG THỊ MAI Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung
596 000.32.20.H07-230314-0002 14/03/2023 15/03/2023 16/03/2023
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THÁI BẢO Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung
597 000.32.20.H07-230914-0004 14/09/2023 15/09/2023 16/09/2023
Trễ hạn 0 ngày.
CHÂU VĂN MINH Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung
598 000.32.20.H07-230516-0003 16/05/2023 17/05/2023 18/05/2023
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THANH BÌNH Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung
599 000.13.20.H07-230717-0013 17/07/2023 18/07/2023 19/07/2023
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THÀNH HƯNG Ủy ban nhân dân xã Vĩnh Hòa
600 000.32.20.H07-230418-0004 18/04/2023 19/04/2023 20/04/2023
Trễ hạn 1 ngày.
PHAN VĂN MUNG Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung
601 000.19.20.H07-231110-0008 10/11/2023 13/11/2023 20/11/2023
Trễ hạn 5 ngày.
TRẦN THỊ KIM OANH Ủy ban nhân dân xã Tân Hưng
602 000.19.20.H07-231113-0007 13/11/2023 14/11/2023 20/11/2023
Trễ hạn 4 ngày.
ĐOÀN THỊ BẬM Ủy ban nhân dân xã Tân Hưng
603 000.25.20.H07-230607-0001 07/06/2023 08/06/2023 21/06/2023
Trễ hạn 9 ngày.
HUỲNH VĂN PHƯỚC Ủy ban nhân dân xã Mỹ Nhơn
604 000.13.20.H07-230919-0009 19/09/2023 20/09/2023 21/09/2023
Trễ hạn 1 ngày.
TRỊNH VĂN TÙNG Ủy ban nhân dân xã Vĩnh Hòa
605 000.13.20.H07-230919-0010 19/09/2023 20/09/2023 21/09/2023
Trễ hạn 1 ngày.
HỒ VĂN HỔ EM Ủy ban nhân dân xã Vĩnh Hòa
606 000.32.20.H07-231116-0001 16/11/2023 17/11/2023 23/11/2023
Trễ hạn 4 ngày.
TRẦN VĂN HỒNG Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung
607 000.32.20.H07-231120-0001 20/11/2023 21/11/2023 23/11/2023
Trễ hạn 2 ngày.
TRẦN NGỌC MAI Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung
608 000.16.20.H07-230222-0002 22/02/2023 23/02/2023 24/02/2023
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN BÉ TÙNG Ủy ban nhân dân xã Tân Xuân
609 000.34.20.H07-231218-0021 18/12/2023 19/12/2023 25/12/2023
Trễ hạn 4 ngày.
NGUYỄN THỊ THU HỒNG Ủy ban nhân dân xã An Bình Tây
610 000.32.20.H07-230927-0002 27/09/2023 28/09/2023 29/09/2023
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ BÉ THƠ Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung
611 000.32.20.H07-230726-0001 26/07/2023 27/07/2023 31/07/2023
Trễ hạn 2 ngày.
TRẦN HỮU MINH Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung
612 000.34.20.H07-211129-0005 29/11/2021 31/01/2022 20/06/2023
Trễ hạn 359 ngày.
LÊ THỊ NU Ủy ban nhân dân xã An Bình Tây
613 000.34.20.H07-211102-0010 02/11/2021 04/01/2022 20/06/2023
Trễ hạn 378 ngày.
NGUYỄN VĂN VUI Ủy ban nhân dân xã An Bình Tây
614 000.34.20.H07-211005-0002 05/10/2021 07/12/2021 20/06/2023
Trễ hạn 398 ngày.
TRỊNH VĂN CHEN Ủy ban nhân dân xã An Bình Tây
615 000.34.20.H07-210517-0002 17/05/2021 19/07/2021 20/06/2023
Trễ hạn 498 ngày.
BÙI VĂN NGƯỠNG Ủy ban nhân dân xã An Bình Tây
616 000.34.20.H07-210304-0001 04/03/2021 07/05/2021 20/06/2023
Trễ hạn 549 ngày.
PHAN VĂN BẢY Ủy ban nhân dân xã An Bình Tây
617 000.34.20.H07-230313-0001 13/03/2023 18/05/2023 20/06/2023
Trễ hạn 23 ngày.
MAI VĂN CƯU Ủy ban nhân dân xã An Bình Tây
618 000.34.20.H07-230215-0001 15/02/2023 19/04/2023 20/06/2023
Trễ hạn 43 ngày.
LÊ VĂN TÂM Ủy ban nhân dân xã An Bình Tây
619 000.34.20.H07-221024-0011 24/10/2022 26/12/2022 20/06/2023
Trễ hạn 125 ngày.
PHẠM THỊ GIANG Ủy ban nhân dân xã An Bình Tây
620 000.34.20.H07-220812-0001 12/08/2022 18/10/2022 20/06/2023
Trễ hạn 174 ngày.
HUỲNH VĂN HƯNG Ủy ban nhân dân xã An Bình Tây
621 000.34.20.H07-220830-0009 30/08/2022 03/11/2022 20/06/2023
Trễ hạn 162 ngày.
ĐINH HỒNG MINH Ủy ban nhân dân xã An Bình Tây
622 000.34.20.H07-220419-0002 19/04/2022 23/06/2022 20/06/2023
Trễ hạn 256 ngày.
NGUYỄN THỊ HUYỀN NGA Ủy ban nhân dân xã An Bình Tây
623 000.34.20.H07-220127-0001 27/01/2022 07/04/2022 20/06/2023
Trễ hạn 311 ngày.
LÂM THỊ CHU Ủy ban nhân dân xã An Bình Tây
624 000.34.20.H07-220217-0011 17/02/2022 21/04/2022 20/06/2023
Trễ hạn 301 ngày.
NGUYỄN THỊ PHƯƠNG THẢO Ủy ban nhân dân xã An Bình Tây
625 000.34.20.H07-220307-0021 07/03/2022 09/05/2022 20/06/2023
Trễ hạn 289 ngày.
VÕ VĂN RỒI Ủy ban nhân dân xã An Bình Tây
626 000.34.20.H07-220318-0001 18/03/2022 20/05/2022 20/06/2023
Trễ hạn 280 ngày.
VÕ CÔNG CHÁNH Ủy ban nhân dân xã An Bình Tây
627 000.34.20.H07-220321-0015 21/03/2022 23/05/2022 20/06/2023
Trễ hạn 279 ngày.
LÊ THỊ KIM CHI Ủy ban nhân dân xã An Bình Tây
628 000.34.20.H07-220401-0001 01/04/2022 03/06/2022 20/06/2023
Trễ hạn 270 ngày.
NGUYỄN TẤN SĨ Ủy ban nhân dân xã An Bình Tây
629 000.34.20.H07-220714-0001 14/07/2022 16/09/2022 20/06/2023
Trễ hạn 196 ngày.
VÕ VĂN BỢI Ủy ban nhân dân xã An Bình Tây
630 000.34.20.H07-230201-0001 01/02/2023 05/04/2023 20/06/2023
Trễ hạn 53 ngày.
LÊ THỊ ĐÀNH Ủy ban nhân dân xã An Bình Tây
631 000.34.20.H07-230620-0002 20/06/2023 22/08/2023 25/12/2023
Trễ hạn 89 ngày.
NGUYỄN VĂN VỆ Ủy ban nhân dân xã An Bình Tây
632 000.34.20.H07-230620-0001 20/06/2023 22/08/2023 25/12/2023
Trễ hạn 89 ngày.
NGUYỄN THỊ SỘI Ủy ban nhân dân xã An Bình Tây
633 000.31.20.H07-221012-0002 12/10/2022 14/12/2022 04/04/2023
Trễ hạn 79 ngày.
MAI THỊ ÁNH HIỀN Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Tây
634 000.14.20.H07-230531-0003 31/05/2023 02/08/2023 10/08/2023
Trễ hạn 6 ngày.
DƯƠNG THỊ TUYẾT Ủy ban nhân dân xã An Hiệp
635 000.32.20.H07-230509-0003 09/05/2023 11/07/2023 11/08/2023
Trễ hạn 23 ngày.
NGUYỄN VĂN NGỌT Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung
636 000.14.20.H07-230509-0003 09/05/2023 11/07/2023 12/07/2023
Trễ hạn 1 ngày.
LÊ THỊ HOÀNG Ủy ban nhân dân xã An Hiệp
637 000.34.20.H07-210302-0006 02/03/2021 05/05/2021 20/06/2023
Trễ hạn 551 ngày.
NGUYỄN THANH CẦN Ủy ban nhân dân xã An Bình Tây
638 000.34.20.H07-220404-0015 04/04/2022 09/06/2022 20/06/2023
Trễ hạn 266 ngày.
NGUYỄN THỊ THẢO Ủy ban nhân dân xã An Bình Tây
639 000.34.20.H07-211221-0001 21/12/2021 22/02/2022 20/06/2023
Trễ hạn 343 ngày.
LÊ VĂN LƯỞNG Ủy ban nhân dân xã An Bình Tây
640 000.34.20.H07-220802-0001 02/08/2022 06/10/2022 20/06/2023
Trễ hạn 182 ngày.
NGUYỄN THỊ LANG Ủy ban nhân dân xã An Bình Tây
641 000.14.20.H07-221216-0001 16/12/2022 20/02/2023 21/02/2023
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN VĂN HÙNG Ủy ban nhân dân xã An Hiệp
642 000.14.20.H07-221201-0024 01/12/2022 02/02/2023 21/02/2023
Trễ hạn 13 ngày.
DƯƠNG VĂN LỢI Ủy ban nhân dân xã An Hiệp
643 000.14.20.H07-221201-0023 01/12/2022 02/02/2023 21/02/2023
Trễ hạn 13 ngày.
HUỲNH VĂN Ô Ủy ban nhân dân xã An Hiệp
644 000.00.20.H07-230113-0005 13/01/2023 24/03/2023 21/04/2023
Trễ hạn 20 ngày.
PHAN THỊ MỸ LỆ Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung
645 000.00.20.H07-221126-0007 26/11/2022 27/01/2023 21/04/2023
Trễ hạn 60 ngày.
NGUYỄN THỊ THÊU Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung
646 000.00.20.H07-221020-0014 20/10/2022 22/12/2022 21/04/2023
Trễ hạn 86 ngày.
PHẠM THỊ KIỀU OANH Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung
647 000.00.20.H07-221020-0013 20/10/2022 22/12/2022 21/04/2023
Trễ hạn 86 ngày.
PHẠM THỊ KIỀU OANH Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung
648 000.30.20.H07-230113-0001 13/01/2023 24/02/2023 09/03/2023
Trễ hạn 9 ngày.
TRẦN VĂN CÁI Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri
649 000.21.20.H07-231115-0001 15/11/2023 22/11/2023 01/12/2023
Trễ hạn 7 ngày.
TRẦN THỊ BÉ XUÂN Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri
650 000.21.20.H07-231115-0002 15/11/2023 22/11/2023 01/12/2023
Trễ hạn 7 ngày.
PHẠM VĂN LẨM Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri
651 000.27.20.H07-230525-0002 25/05/2023 01/06/2023 02/06/2023
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN VĂN TỬNG Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri
652 000.27.20.H07-230525-0003 25/05/2023 01/06/2023 02/06/2023
Trễ hạn 1 ngày.
PHẠM VĂN HẢI Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri
653 000.27.20.H07-230525-0004 25/05/2023 01/06/2023 02/06/2023
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ EM Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri
654 000.27.20.H07-230525-0005 25/05/2023 01/06/2023 02/06/2023
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THANH LANG Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri
655 000.00.20.H07-230525-0009 25/05/2023 01/06/2023 02/06/2023
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN VĂN SANG Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri
656 000.00.20.H07-230525-0010 25/05/2023 01/06/2023 02/06/2023
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN TẤN HIỆP Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri
657 000.33.20.H07-230522-0003 22/05/2023 29/05/2023 02/06/2023
Trễ hạn 4 ngày.
NGUYỄN VĂN Ý Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri
658 000.33.20.H07-230522-0004 22/05/2023 29/05/2023 02/06/2023
Trễ hạn 4 ngày.
ĐOÀN VĂN TRIỀU Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri
659 000.16.20.H07-230523-0009 23/05/2023 30/05/2023 02/06/2023
Trễ hạn 3 ngày.
NGUYỄN VĂN LỢI Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri
660 000.16.20.H07-230523-0010 23/05/2023 30/05/2023 02/06/2023
Trễ hạn 3 ngày.
NGUYỄN VĂN NGON Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri
661 000.00.20.H07-230523-0010 23/05/2023 30/05/2023 02/06/2023
Trễ hạn 3 ngày.
NGUYỄN THỊ CHÚC Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri
662 000.21.20.H07-230524-0001 24/05/2023 31/05/2023 02/06/2023
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN THỊ RÀNG Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri
663 000.21.20.H07-230524-0002 24/05/2023 31/05/2023 02/06/2023
Trễ hạn 2 ngày.
CAO VĂN DŨ Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri
664 000.29.20.H07-230322-0001 22/03/2023 29/03/2023 04/04/2023
Trễ hạn 4 ngày.
NGUYỄN THỊ HẾT Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri
665 000.19.20.H07-230323-0013 23/03/2023 30/03/2023 04/04/2023
Trễ hạn 3 ngày.
PHAN MINH BẰNG Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri
666 000.19.20.H07-230323-0014 23/03/2023 30/03/2023 04/04/2023
Trễ hạn 3 ngày.
CAO THỊ LONG Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri
667 000.18.20.H07-230324-0001 24/03/2023 31/03/2023 04/04/2023
Trễ hạn 2 ngày.
TRẦN THỊ CHÓT Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri
668 000.19.20.H07-230626-0021 26/06/2023 03/07/2023 06/07/2023
Trễ hạn 3 ngày.
PHẠM THỊ THU LOAN Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri
669 000.18.20.H07-230628-0003 28/06/2023 05/07/2023 06/07/2023
Trễ hạn 1 ngày.
TÔ THỊ NGHÊ Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri
670 000.23.20.H07-230620-0004 20/06/2023 27/06/2023 06/07/2023
Trễ hạn 7 ngày.
LÊ VĂN HÀO Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri
671 000.31.20.H07-230622-0001 22/06/2023 29/06/2023 06/07/2023
Trễ hạn 5 ngày.
THIỀU THỊ HỒNG QUANG Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri
672 000.31.20.H07-230622-0002 22/06/2023 29/06/2023 06/07/2023
Trễ hạn 5 ngày.
NGUYỄN KHẮC VINH Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri
673 000.29.20.H07-230622-0002 22/06/2023 29/06/2023 06/07/2023
Trễ hạn 5 ngày.
NGUYỄN VĂN NGAN Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri
674 000.20.20.H07-230612-0001 12/06/2023 19/06/2023 06/07/2023
Trễ hạn 13 ngày.
VÕ VĂN THÀNH Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri
675 000.14.20.H07-230619-0007 19/06/2023 26/06/2023 06/07/2023
Trễ hạn 8 ngày.
DƯƠNG NHỰT TRƯỜNG Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri
676 000.14.20.H07-230619-0008 19/06/2023 26/06/2023 06/07/2023
Trễ hạn 8 ngày.
TRẦN VĂN BƯỞI Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri
677 000.23.20.H07-230620-0002 20/06/2023 27/06/2023 06/07/2023
Trễ hạn 7 ngày.
NGUYỄN THỊ BÍCH Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri
678 000.23.20.H07-230620-0003 20/06/2023 27/06/2023 06/07/2023
Trễ hạn 7 ngày.
TRẦN VĂN TRỊ Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri
679 000.23.20.H07-230620-0005 20/06/2023 27/06/2023 06/07/2023
Trễ hạn 7 ngày.
PHAN VĂN NGHĨA Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri
680 000.33.20.H07-221125-0003 25/11/2022 02/12/2022 07/01/2023
Trễ hạn 25 ngày.
PHẠM THANH TẦN Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri
681 000.17.20.H07-221130-0001 30/11/2022 07/12/2022 07/01/2023
Trễ hạn 22 ngày.
NGUYỄN THỊ NGỌC THANH Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri
682 000.17.20.H07-221130-0002 30/11/2022 07/12/2022 07/01/2023
Trễ hạn 22 ngày.
LÊ THỊ HỒNG NHUNG Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri
683 000.17.20.H07-221130-0003 30/11/2022 07/12/2022 07/01/2023
Trễ hạn 22 ngày.
NGUYỄN THỊ BA Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri
684 000.17.20.H07-221130-0004 30/11/2022 07/12/2022 07/01/2023
Trễ hạn 22 ngày.
TRẦN QUỐC TUẤN Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri
685 000.17.20.H07-221130-0005 30/11/2022 07/12/2022 07/01/2023
Trễ hạn 22 ngày.
HỒ THANH MINH Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri
686 000.17.20.H07-221130-0006 30/11/2022 07/12/2022 07/01/2023
Trễ hạn 22 ngày.
LÊ THỊ KIM HƯỜNG Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri
687 000.17.20.H07-221130-0007 30/11/2022 07/12/2022 07/01/2023
Trễ hạn 22 ngày.
NGUYỄN THÀNH TÂM Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri
688 000.17.20.H07-221130-0008 30/11/2022 07/12/2022 07/01/2023
Trễ hạn 22 ngày.
NGUYỄN THANH TUẤN Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri
689 000.17.20.H07-221130-0009 30/11/2022 07/12/2022 07/01/2023
Trễ hạn 22 ngày.
TRƯƠNG VĂN MƯỜI Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri
690 000.17.20.H07-221130-0010 30/11/2022 07/12/2022 07/01/2023
Trễ hạn 22 ngày.
NGUYỄN VĂN AI Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri
691 000.17.20.H07-221130-0011 30/11/2022 07/12/2022 07/01/2023
Trễ hạn 22 ngày.
NGUYỄN VĂN BẢN Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri
692 000.30.20.H07-221201-0017 01/12/2022 08/12/2022 07/01/2023
Trễ hạn 21 ngày.
DANG PHUONG NAM Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri
693 000.30.20.H07-221201-0018 01/12/2022 08/12/2022 07/01/2023
Trễ hạn 21 ngày.
NGUYEN VAN TRIEM Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri
694 000.16.20.H07-221206-0003 06/12/2022 13/12/2022 07/01/2023
Trễ hạn 18 ngày.
BÙI THỊ HÙNG Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri
695 000.14.20.H07-221206-0001 06/12/2022 13/12/2022 07/01/2023
Trễ hạn 18 ngày.
CAO THỊ HỒNG LIÊN Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri
696 000.14.20.H07-221206-0002 06/12/2022 13/12/2022 07/01/2023
Trễ hạn 18 ngày.
TRẦN VĂN HẬU Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri
697 000.18.20.H07-221213-0001 13/12/2022 20/12/2022 07/01/2023
Trễ hạn 13 ngày.
TRỊNH VĂN SẠNH Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri
698 000.14.20.H07-221214-0001 14/12/2022 21/12/2022 07/01/2023
Trễ hạn 12 ngày.
NGUYỄN THANH PHONG Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri
699 000.14.20.H07-221214-0002 14/12/2022 21/12/2022 07/01/2023
Trễ hạn 12 ngày.
LÂM THỊ NGỌC NGA Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri
700 000.33.20.H07-221125-0002 25/11/2022 02/12/2022 07/01/2023
Trễ hạn 25 ngày.
VÕ THỊ BO BO Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri
701 000.27.20.H07-221123-0001 23/11/2022 30/11/2022 07/01/2023
Trễ hạn 27 ngày.
NGUYỄN VĂN CHƯA Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri
702 000.18.20.H07-230519-0001 19/05/2023 26/05/2023 07/07/2023
Trễ hạn 30 ngày.
ĐẶNG THỊ XINH Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri
703 000.23.20.H07-230620-0001 20/06/2023 27/06/2023 08/12/2023
Trễ hạn 118 ngày.
NGUYỄN THỊ BÍCH Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri
704 000.16.20.H07-230301-0015 01/03/2023 08/03/2023 09/03/2023
Trễ hạn 1 ngày.
HUỲNH THỊ CHỐN Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri
705 000.00.20.H07-230223-0001 23/02/2023 02/03/2023 09/03/2023
Trễ hạn 5 ngày.
NGUYỄN MINH KHA Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri
706 000.00.20.H07-230223-0002 23/02/2023 02/03/2023 09/03/2023
Trễ hạn 5 ngày.
NGUYỄN NGỌC VU Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri
707 000.00.20.H07-230223-0004 23/02/2023 02/03/2023 09/03/2023
Trễ hạn 5 ngày.
NGUYỄN THỊ BÉ EM Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri
708 000.00.20.H07-230227-0003 27/02/2023 06/03/2023 09/03/2023
Trễ hạn 3 ngày.
NGUYỄN VĂN DIỆU Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri
709 000.18.20.H07-230227-0001 27/02/2023 06/03/2023 09/03/2023
Trễ hạn 3 ngày.
PHẠM THỊ LỢT Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri
710 000.33.20.H07-230215-0012 15/02/2023 22/02/2023 09/03/2023
Trễ hạn 11 ngày.
DƯƠNG VĂN VŨ Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri
711 000.31.20.H07-230217-0002 17/02/2023 24/02/2023 09/03/2023
Trễ hạn 9 ngày.
LÊ VĂN BẰNG Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri
712 000.16.20.H07-230209-0010 09/02/2023 16/02/2023 09/03/2023
Trễ hạn 15 ngày.
NGUYỄN VĂN HUỆ Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri
713 000.16.20.H07-230209-0009 09/02/2023 16/02/2023 09/03/2023
Trễ hạn 15 ngày.
ĐỖ VĂN LẺO Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri
714 000.30.20.H07-230210-0001 10/02/2023 17/02/2023 09/03/2023
Trễ hạn 14 ngày.
NGUYEN THI HUE Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri
715 000.30.20.H07-230210-0002 10/02/2023 17/02/2023 09/03/2023
Trễ hạn 14 ngày.
TRUONGVAN TỚI Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri
716 000.30.20.H07-230210-0003 10/02/2023 17/02/2023 09/03/2023
Trễ hạn 14 ngày.
BUI VAN CHĂNG Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri
717 000.21.20.H07-230213-0005 13/02/2023 20/02/2023 09/03/2023
Trễ hạn 13 ngày.
NGUYỄN THỊ VỌI Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri
718 000.21.20.H07-230213-0006 13/02/2023 20/02/2023 09/03/2023
Trễ hạn 13 ngày.
VÕ VĂN DŨNG Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri
719 000.21.20.H07-230213-0007 13/02/2023 20/02/2023 09/03/2023
Trễ hạn 13 ngày.
LA THỊ CƯƠNG Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri
720 000.21.20.H07-230213-0008 13/02/2023 20/02/2023 09/03/2023
Trễ hạn 13 ngày.
BÙI THỊ BÉ Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri
721 000.21.20.H07-230213-0009 13/02/2023 20/02/2023 09/03/2023
Trễ hạn 13 ngày.
VĂN LỘC DỨT Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri
722 000.21.20.H07-230213-0010 13/02/2023 20/02/2023 09/03/2023
Trễ hạn 13 ngày.
HUỲNH THỊ HUỆ Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri
723 000.21.20.H07-230215-0004 15/02/2023 22/02/2023 09/03/2023
Trễ hạn 11 ngày.
NGUYỄN VĂN TƯỜNG Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri
724 000.00.20.H07-230207-0001 07/02/2023 14/02/2023 09/03/2023
Trễ hạn 17 ngày.
TRẦN VĂN DĂNG Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri
725 000.35.20.H07-230207-0001 07/02/2023 14/02/2023 09/03/2023
Trễ hạn 17 ngày.
NGUYỄN VĂN ÂN Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri
726 000.35.20.H07-230207-0002 07/02/2023 14/02/2023 09/03/2023
Trễ hạn 17 ngày.
VÕ THỊ HỒNG Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri
727 000.35.20.H07-230207-0003 07/02/2023 14/02/2023 09/03/2023
Trễ hạn 17 ngày.
NGUYỄN THỊ KIM PHƯỢNG Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri
728 000.14.20.H07-230207-0001 07/02/2023 14/02/2023 09/03/2023
Trễ hạn 17 ngày.
NGUYỄN THỊ HOANH Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri
729 000.18.20.H07-230208-0001 08/02/2023 15/02/2023 09/03/2023
Trễ hạn 16 ngày.
NGUYỄN THỊ TRƯỞNG Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri
730 000.27.20.H07-230130-0008 30/01/2023 06/02/2023 09/03/2023
Trễ hạn 23 ngày.
ĐỖ VĂN BÉ CHÍN Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri
731 000.27.20.H07-230130-0009 30/01/2023 06/02/2023 09/03/2023
Trễ hạn 23 ngày.
ĐẶNG VĂN RÍ Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri
732 000.00.20.H07-230201-0001 01/02/2023 08/02/2023 09/03/2023
Trễ hạn 21 ngày.
VÕ THỊ LIÊN Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri
733 000.22.20.H07-230201-0001 01/02/2023 08/02/2023 09/03/2023
Trễ hạn 21 ngày.
NGUYỄN THỊ KIM NHIỀU Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri
734 000.22.20.H07-230201-0002 01/02/2023 08/02/2023 09/03/2023
Trễ hạn 21 ngày.
LỮ THỊ ĐIỆP Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri
735 000.31.20.H07-230202-0001 02/02/2023 09/02/2023 09/03/2023
Trễ hạn 20 ngày.
TRƯƠNG VĂN HÙNG Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri
736 000.16.20.H07-230203-0001 03/02/2023 10/02/2023 09/03/2023
Trễ hạn 19 ngày.
BÙI THỊ THỦY Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri
737 000.16.20.H07-230203-0002 03/02/2023 10/02/2023 09/03/2023
Trễ hạn 19 ngày.
DƯƠNG NGỌC TIỆP Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri
738 000.16.20.H07-230203-0003 03/02/2023 10/02/2023 09/03/2023
Trễ hạn 19 ngày.
LÊ THỊ THÂN Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri
739 000.27.20.H07-230206-0001 06/02/2023 13/02/2023 09/03/2023
Trễ hạn 18 ngày.
NGUYỄN THỊ NĂM Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri
740 000.13.20.H07-230206-0005 06/02/2023 13/02/2023 09/03/2023
Trễ hạn 18 ngày.
PHAN THỊ GỞI Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri
741 000.13.20.H07-230206-0006 06/02/2023 13/02/2023 09/03/2023
Trễ hạn 18 ngày.
NGUYỄN THỊ NĨ Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri
742 000.13.20.H07-230206-0007 06/02/2023 13/02/2023 09/03/2023
Trễ hạn 18 ngày.
TRƯƠNG THỊ GÁT Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri
743 000.13.20.H07-230206-0008 06/02/2023 13/02/2023 09/03/2023
Trễ hạn 18 ngày.
NGUYỄN VĂN ĐƯỢC Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri
744 000.13.20.H07-230206-0009 06/02/2023 13/02/2023 09/03/2023
Trễ hạn 18 ngày.
NGUYỄN TẤN NHÂN Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri
745 000.13.20.H07-230206-0010 06/02/2023 13/02/2023 09/03/2023
Trễ hạn 18 ngày.
TRẦN THỊ TIÊN Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri
746 000.13.20.H07-230206-0011 06/02/2023 13/02/2023 09/03/2023
Trễ hạn 18 ngày.
NGUYỄN THỊ BÉ BẢY Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri
747 000.29.20.H07-230207-0001 07/02/2023 14/02/2023 09/03/2023
Trễ hạn 17 ngày.
PHAN VĂN PHÌN Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri
748 000.14.20.H07-230118-0033 18/01/2023 01/02/2023 09/03/2023
Trễ hạn 26 ngày.
LÊ VĂN RO Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri
749 000.21.20.H07-230130-0001 30/01/2023 06/02/2023 09/03/2023
Trễ hạn 23 ngày.
NGUYỄN MINH NHỰT Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri
750 000.21.20.H07-230130-0002 30/01/2023 06/02/2023 09/03/2023
Trễ hạn 23 ngày.
NGUYỄN VĂN MƯỜI Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri
751 000.35.20.H07-230130-0001 30/01/2023 06/02/2023 09/03/2023
Trễ hạn 23 ngày.
PHAN VĂN HÙNG Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri
752 000.35.20.H07-230130-0002 30/01/2023 06/02/2023 09/03/2023
Trễ hạn 23 ngày.
LÊ VĂN NGÂN Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri
753 000.00.20.H07-230113-0007 13/01/2023 27/01/2023 09/03/2023
Trễ hạn 29 ngày.
NGUYỄN THỊ THANH NHÀN Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri
754 000.29.20.H07-230117-0009 17/01/2023 31/01/2023 09/03/2023
Trễ hạn 27 ngày.
LÂM THỊ TIẾNG Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri
755 000.29.20.H07-230117-0010 17/01/2023 31/01/2023 09/03/2023
Trễ hạn 27 ngày.
LÊ THỊ BÉ Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri
756 000.31.20.H07-230117-0001 17/01/2023 31/01/2023 09/03/2023
Trễ hạn 27 ngày.
LÊ THÀNH VINH Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri
757 000.35.20.H07-230110-0002 10/01/2023 17/01/2023 09/03/2023
Trễ hạn 37 ngày.
LÊ VĂN SƠN Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri
758 000.35.20.H07-230110-0003 10/01/2023 17/01/2023 09/03/2023
Trễ hạn 37 ngày.
NGÔ THỊ HỒNG Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri
759 000.35.20.H07-230110-0004 10/01/2023 17/01/2023 09/03/2023
Trễ hạn 37 ngày.
ĐẶNG THỊ NGỌC BÉ Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri
760 000.35.20.H07-230110-0005 10/01/2023 17/01/2023 09/03/2023
Trễ hạn 37 ngày.
TRẦN THANH TUẤN Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri
761 000.35.20.H07-230110-0006 10/01/2023 17/01/2023 09/03/2023
Trễ hạn 37 ngày.
NGUYỄN THỊ NGA Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri
762 000.19.20.H07-230110-0001 10/01/2023 17/01/2023 09/03/2023
Trễ hạn 37 ngày.
NGUYỄN VĂN HẢI Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri
763 000.19.20.H07-230110-0002 10/01/2023 17/01/2023 09/03/2023
Trễ hạn 37 ngày.
NGUYỄN VĂN BÌNH Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri
764 000.19.20.H07-230110-0005 10/01/2023 17/01/2023 09/03/2023
Trễ hạn 37 ngày.
TRẦN VĂN BÌNH Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri
765 000.00.20.H07-230111-0001 11/01/2023 18/01/2023 09/03/2023
Trễ hạn 36 ngày.
LÊ VĂN HÙNG Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri
766 000.14.20.H07-230111-0001 11/01/2023 18/01/2023 09/03/2023
Trễ hạn 36 ngày.
NGUYỄN VĂN TRÊN Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri
767 000.16.20.H07-221222-0002 22/12/2022 29/12/2022 09/03/2023
Trễ hạn 50 ngày.
BÙI THỊ HAI Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri
768 000.23.20.H07-230426-0009 26/04/2023 08/05/2023 10/05/2023
Trễ hạn 2 ngày.
LÊ THỊ SỚT Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri
769 000.21.20.H07-230427-0004 27/04/2023 09/05/2023 10/05/2023
Trễ hạn 1 ngày.
LÊ VĂN AN Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri
770 000.21.20.H07-230427-0005 27/04/2023 09/05/2023 10/05/2023
Trễ hạn 1 ngày.
LÊ VĂN HOÀNG Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri
771 000.14.20.H07-230427-0003 27/04/2023 09/05/2023 10/05/2023
Trễ hạn 1 ngày.
HUỲNH VĂN HUẾ Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri
772 000.16.20.H07-230330-0001 30/03/2023 06/04/2023 11/04/2023
Trễ hạn 3 ngày.
TRẦN THỊ HÀ Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri
773 000.16.20.H07-230330-0002 30/03/2023 06/04/2023 11/04/2023
Trễ hạn 3 ngày.
TRỊNH THỊ PHƯƠNG Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri
774 000.18.20.H07-230330-0001 30/03/2023 06/04/2023 11/04/2023
Trễ hạn 3 ngày.
PHAN THỊ HOA Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri
775 000.18.20.H07-230330-0002 30/03/2023 06/04/2023 11/04/2023
Trễ hạn 3 ngày.
PHAN THỊ HOA Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri
776 000.14.20.H07-230330-0050 30/03/2023 06/04/2023 11/04/2023
Trễ hạn 3 ngày.
CAO HOÀNG ĐAM Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri
777 000.18.20.H07-230330-0003 30/03/2023 06/04/2023 11/04/2023
Trễ hạn 3 ngày.
LƯƠNG THỊ SẠCH Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri
778 000.34.20.H07-220912-0001 12/09/2022 19/09/2022 11/04/2023
Trễ hạn 146 ngày.
NGUYỄN THANH PHÚC Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri
779 000.14.20.H07-230324-0026 24/03/2023 31/03/2023 11/04/2023
Trễ hạn 7 ngày.
NGUYỄN VĂN VIỂN Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri
780 000.21.20.H07-230424-0002 24/04/2023 04/05/2023 11/05/2023
Trễ hạn 5 ngày.
TRẦN THỊ CẨM HƯƠNG Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri
781 000.21.20.H07-230424-0003 24/04/2023 04/05/2023 11/05/2023
Trễ hạn 5 ngày.
HỒ VĂN TÂM Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri
782 000.35.20.H07-230425-0002 25/04/2023 05/05/2023 11/05/2023
Trễ hạn 4 ngày.
PHẠM THỊ THU HÀ Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri
783 000.31.20.H07-230417-0002 17/04/2023 24/04/2023 11/05/2023
Trễ hạn 12 ngày.
NGUYỄN THỊ ĐÈO Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri
784 000.31.20.H07-230417-0003 17/04/2023 24/04/2023 11/05/2023
Trễ hạn 12 ngày.
LÊ THÀNH VINH Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri
785 000.31.20.H07-230417-0004 17/04/2023 24/04/2023 11/05/2023
Trễ hạn 12 ngày.
NGUYỄN VĂN HIỆP Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri
786 000.14.20.H07-230418-0001 18/04/2023 25/04/2023 11/05/2023
Trễ hạn 11 ngày.
NGUYỄN VĂN ĐẺN Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri
787 000.16.20.H07-230418-0004 18/04/2023 25/04/2023 11/05/2023
Trễ hạn 11 ngày.
TRẦN THỊ HUNG Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri
788 000.23.20.H07-230420-0003 20/04/2023 27/04/2023 11/05/2023
Trễ hạn 9 ngày.
TRẦN VĂN NGHĨA Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri
789 000.00.20.H07-230421-0002 21/04/2023 28/04/2023 11/05/2023
Trễ hạn 8 ngày.
LÊ BÁ THẢO Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri
790 000.00.20.H07-230421-0001 21/04/2023 28/04/2023 11/05/2023
Trễ hạn 8 ngày.
VÕ THỊ ĐỂ Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri
791 000.34.20.H07-230405-0002 05/04/2023 12/04/2023 11/05/2023
Trễ hạn 20 ngày.
NGUYỄN THỊ THU BA Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri
792 000.35.20.H07-230405-0006 05/04/2023 12/04/2023 11/05/2023
Trễ hạn 20 ngày.
ĐẶNG THỊ MỚI Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri
793 000.34.20.H07-230411-0001 11/04/2023 18/04/2023 11/05/2023
Trễ hạn 16 ngày.
ĐỖ THỊ NHÍN Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri
794 000.34.20.H07-230412-0001 12/04/2023 19/04/2023 11/05/2023
Trễ hạn 15 ngày.
TRẦN THỊ HIỀN Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri
795 000.13.20.H07-230412-0001 12/04/2023 19/04/2023 11/05/2023
Trễ hạn 15 ngày.
LÊ THỊ THÚY Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri
796 000.00.20.H07-230412-0009 12/04/2023 19/04/2023 11/05/2023
Trễ hạn 15 ngày.
PHAN THỊ VỌNG Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri
797 000.00.20.H07-230412-0010 12/04/2023 19/04/2023 11/05/2023
Trễ hạn 15 ngày.
TRƯƠNG VĂN TÀI Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri
798 000.18.20.H07-230413-0001 13/04/2023 20/04/2023 11/05/2023
Trễ hạn 14 ngày.
LÊ VĂN PHÚ Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri
799 000.35.20.H07-230414-0012 14/04/2023 21/04/2023 11/05/2023
Trễ hạn 13 ngày.
LÊ THỊ MAI Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri
800 000.29.20.H07-230414-0003 14/04/2023 21/04/2023 11/05/2023
Trễ hạn 13 ngày.
CAO THỊ NGỌC ANH Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri
801 000.29.20.H07-230414-0004 14/04/2023 21/04/2023 11/05/2023
Trễ hạn 13 ngày.
NGUYỄN QUỐC HẢI Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri
802 000.29.20.H07-230414-0005 14/04/2023 21/04/2023 11/05/2023
Trễ hạn 13 ngày.
PHẠM VĂN NHAN Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri
803 000.16.20.H07-230417-0004 17/04/2023 24/04/2023 11/05/2023
Trễ hạn 12 ngày.
NGUYỄN THỊ HUYỀN THU Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri
804 000.18.20.H07-230417-0001 17/04/2023 24/04/2023 11/05/2023
Trễ hạn 12 ngày.
NGUYỄN THỊ TỎA Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri
805 000.13.20.H07-221216-0002 16/12/2022 23/12/2022 12/04/2023
Trễ hạn 78 ngày.
LÊ VĂN NGHĨ Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri
806 000.13.20.H07-221216-0004 16/12/2022 23/12/2022 12/04/2023
Trễ hạn 78 ngày.
NGUYỄN THỊ BÉ TƯ Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri
807 000.00.20.H07-221219-0001 19/12/2022 26/12/2022 12/04/2023
Trễ hạn 77 ngày.
TRẦN VĂN BÌNH Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri
808 000.00.20.H07-221219-0002 19/12/2022 26/12/2022 12/04/2023
Trễ hạn 77 ngày.
VÕ THỊ KIỀU NHI Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri
809 000.14.20.H07-221219-0048 19/12/2022 26/12/2022 12/04/2023
Trễ hạn 77 ngày.
LỮ TẤN ĐỦ Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri
810 000.29.20.H07-221220-0001 20/12/2022 27/12/2022 12/04/2023
Trễ hạn 76 ngày.
NGUYỄN THỊ LUỔI Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri
811 000.29.20.H07-221220-0002 20/12/2022 27/12/2022 12/04/2023
Trễ hạn 76 ngày.
NGUYỄN THỊ TRẺO CHỊ Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri
812 000.29.20.H07-221220-0003 20/12/2022 27/12/2022 12/04/2023
Trễ hạn 76 ngày.
HÀ MINH TÂM Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri
813 000.29.20.H07-221220-0004 20/12/2022 27/12/2022 12/04/2023
Trễ hạn 76 ngày.
LÊ THỊ MƯỜI Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri
814 000.22.20.H07-221220-0001 20/12/2022 27/12/2022 12/04/2023
Trễ hạn 76 ngày.
LÊ THANH TRANG Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri
815 000.29.20.H07-221220-0005 20/12/2022 27/12/2022 12/04/2023
Trễ hạn 76 ngày.
ĐẶNG VĂN HẢI Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri
816 000.22.20.H07-221220-0002 20/12/2022 27/12/2022 12/04/2023
Trễ hạn 76 ngày.
PHAN THỊ HIẾU Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri
817 000.18.20.H07-221220-0001 20/12/2022 27/12/2022 12/04/2023
Trễ hạn 76 ngày.
NGUYỄN VĂN THINH Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri
818 000.18.20.H07-221220-0002 20/12/2022 27/12/2022 12/04/2023
Trễ hạn 76 ngày.
LA VĂN TÀI Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri
819 000.18.20.H07-221220-0003 20/12/2022 27/12/2022 12/04/2023
Trễ hạn 76 ngày.
LÊ VĂN BA Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri
820 000.18.20.H07-221220-0004 20/12/2022 27/12/2022 12/04/2023
Trễ hạn 76 ngày.
PHAN VĂN ÚT Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri
821 000.21.20.H07-221221-0001 21/12/2022 28/12/2022 12/04/2023
Trễ hạn 75 ngày.
PHẠM THỊ TUYỀN Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri
822 000.21.20.H07-221221-0002 21/12/2022 28/12/2022 12/04/2023
Trễ hạn 75 ngày.
NGUYỄN THỊ THU VÂN Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri
823 000.16.20.H07-221221-0002 21/12/2022 28/12/2022 12/04/2023
Trễ hạn 75 ngày.
TRẦN THỊ ÉN Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri
824 000.16.20.H07-221221-0003 21/12/2022 28/12/2022 12/04/2023
Trễ hạn 75 ngày.
VÕ THỊ XÊ Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri
825 000.14.20.H07-230530-0004 30/05/2023 06/06/2023 14/06/2023
Trễ hạn 6 ngày.
NGUYỄN VĂN TÍNH Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri
826 000.35.20.H07-230530-0001 30/05/2023 06/06/2023 14/06/2023
Trễ hạn 6 ngày.
TRẦN VĂN HÒA Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri
827 000.35.20.H07-230530-0002 30/05/2023 06/06/2023 14/06/2023
Trễ hạn 6 ngày.
HUỲNH VĂN ĐẠI Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri
828 000.16.20.H07-230602-0001 02/06/2023 09/06/2023 14/06/2023
Trễ hạn 3 ngày.
THÁI THỊ BẦU Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri
829 000.16.20.H07-230602-0002 02/06/2023 09/06/2023 14/06/2023
Trễ hạn 3 ngày.
NGUYỄN THANH HÙNG Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri
830 000.16.20.H07-230602-0003 02/06/2023 09/06/2023 14/06/2023
Trễ hạn 3 ngày.
VÕ VĂN HÁI Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri
831 000.21.20.H07-230506-0001 06/05/2023 12/05/2023 16/05/2023
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN VĂN THÀNH Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri
832 000.29.20.H07-230508-0001 08/05/2023 15/05/2023 16/05/2023
Trễ hạn 1 ngày.
MAI THỊ ÚT Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri
833 000.00.20.H07-230508-0007 08/05/2023 15/05/2023 16/05/2023
Trễ hạn 1 ngày.
VÕ THỊ THẾ Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri
834 000.00.20.H07-230508-0008 08/05/2023 15/05/2023 16/05/2023
Trễ hạn 1 ngày.
PHẠM VĂN DẢO Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri
835 000.00.20.H07-230508-0009 08/05/2023 15/05/2023 16/05/2023
Trễ hạn 1 ngày.
LÊ THỊ TRÚC LINH Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri
836 000.00.20.H07-230508-0010 08/05/2023 15/05/2023 16/05/2023
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN KHẮC HUY Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri
837 000.22.20.H07-221229-0001 29/12/2022 06/01/2023 17/01/2023
Trễ hạn 7 ngày.
NGUYỄN THI VIỆT Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri
838 000.22.20.H07-221229-0002 29/12/2022 06/01/2023 17/01/2023
Trễ hạn 7 ngày.
NGUYỄN VĂN TÁM Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri
839 000.28.20.H07-230104-0001 04/01/2023 11/01/2023 17/01/2023
Trễ hạn 4 ngày.
VÕ HỒNG SƠN Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri
840 000.28.20.H07-230104-0002 04/01/2023 11/01/2023 17/01/2023
Trễ hạn 4 ngày.
NGUYỄN THỊ HÀ Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri
841 000.28.20.H07-230104-0003 04/01/2023 11/01/2023 17/01/2023
Trễ hạn 4 ngày.
LÊ VĂN HỒNG Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri
842 000.28.20.H07-230104-0004 04/01/2023 11/01/2023 17/01/2023
Trễ hạn 4 ngày.
NGUYỄN TẤN KHIÊM Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri
843 000.14.20.H07-230104-0050 04/01/2023 11/01/2023 17/01/2023
Trễ hạn 4 ngày.
ĐẶNG THANH SANG Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri
844 000.33.20.H07-230106-0001 06/01/2023 13/01/2023 17/01/2023
Trễ hạn 2 ngày.
PHAN THỊ CHUNG Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri
845 000.33.20.H07-230106-0002 06/01/2023 13/01/2023 17/01/2023
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN VĂN LÂM Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri
846 000.33.20.H07-230106-0003 06/01/2023 13/01/2023 17/01/2023
Trễ hạn 2 ngày.
PHẠM THỊ NỎN Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri
847 000.13.20.H07-221216-0001 16/12/2022 23/12/2022 17/01/2023
Trễ hạn 17 ngày.
LÊ THỊ KỊCH Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri
848 000.13.20.H07-221216-0003 16/12/2022 23/12/2022 17/01/2023
Trễ hạn 17 ngày.
NGUYỄN VĂN HÓA Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri
849 000.30.20.H07-221223-0001 23/12/2022 30/12/2022 17/01/2023
Trễ hạn 12 ngày.
TÔ THỊ KIM VÂN Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri
850 000.30.20.H07-221223-0002 23/12/2022 30/12/2022 17/01/2023
Trễ hạn 12 ngày.
NGUYỄN VĂN CÓ Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri
851 000.32.20.H07-230907-0013 07/09/2023 14/09/2023 20/09/2023
Trễ hạn 4 ngày.
VÕ VĂN SÁO Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri
852 000.31.20.H07-230313-0001 13/03/2023 20/03/2023 21/03/2023
Trễ hạn 1 ngày.
PHẠM VĂN HỒNG Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri
853 000.31.20.H07-230313-0002 13/03/2023 20/03/2023 21/03/2023
Trễ hạn 1 ngày.
LÊ THỊ MỸ NGỌC Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri
854 000.35.20.H07-230306-0001 06/03/2023 13/03/2023 21/03/2023
Trễ hạn 6 ngày.
VÕ VĂN KIẾM Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri
855 000.35.20.H07-230306-0002 06/03/2023 13/03/2023 21/03/2023
Trễ hạn 6 ngày.
NGUYỄN THANH TÙNG Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri
856 000.16.20.H07-230308-0002 08/03/2023 15/03/2023 21/03/2023
Trễ hạn 4 ngày.
NGUYỄN VĂN SỨ Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri
857 000.14.20.H07-230309-0001 09/03/2023 16/03/2023 21/03/2023
Trễ hạn 3 ngày.
NGUYỄN VĂN THÀNH Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri
858 000.14.20.H07-230309-0002 09/03/2023 16/03/2023 21/03/2023
Trễ hạn 3 ngày.
NGÔ THÀNH NẾT Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri
859 000.20.20.H07-230310-0001 10/03/2023 17/03/2023 21/03/2023
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN VĂN NHI Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri
860 000.20.20.H07-230310-0002 10/03/2023 17/03/2023 21/03/2023
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN NGỌC ÂN Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri
861 000.00.20.H07-230310-0012 10/03/2023 17/03/2023 21/03/2023
Trễ hạn 2 ngày.
TRẦN THỊ LÁ EM Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri
862 000.19.20.H07-230310-0010 10/03/2023 17/03/2023 21/03/2023
Trễ hạn 2 ngày.
LÊ THỊ CHUM Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri
863 000.19.20.H07-230310-0011 10/03/2023 17/03/2023 21/03/2023
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN THỊ XUÂN THẢO Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri
864 000.29.20.H07-231107-0004 07/11/2023 14/11/2023 26/11/2023
Trễ hạn 8 ngày.
TRẦN THỊ HỒNG Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri
865 000.34.20.H07-230519-0001 19/05/2023 26/05/2023 29/05/2023
Trễ hạn 1 ngày.
PHAN THỊ BẢO TRÂM Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri
866 000.34.20.H07-230519-0002 19/05/2023 26/05/2023 29/05/2023
Trễ hạn 1 ngày.
VÕ VĂN HẸ Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri
867 000.17.20.H07-230519-0001 19/05/2023 26/05/2023 29/05/2023
Trễ hạn 1 ngày.
HỒ THỊ ĐẬM Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri
868 000.17.20.H07-230519-0002 19/05/2023 26/05/2023 29/05/2023
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN THỊ TRÀNG Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri
869 000.17.20.H07-230519-0003 19/05/2023 26/05/2023 29/05/2023
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ LỆ HẰNG Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri
870 000.17.20.H07-230519-0004 19/05/2023 26/05/2023 29/05/2023
Trễ hạn 1 ngày.
LÂM THỊ PHƯỢNG Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri
871 000.17.20.H07-230519-0005 19/05/2023 26/05/2023 29/05/2023
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN CÔNG ẨN Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri
872 000.17.20.H07-230519-0006 19/05/2023 26/05/2023 29/05/2023
Trễ hạn 1 ngày.
LÊ THỊ MẾN Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri
873 000.18.20.H07-230519-0002 19/05/2023 26/05/2023 29/05/2023
Trễ hạn 1 ngày.
ĐẶNG THỊ XINH Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri
874 000.18.20.H07-230519-0003 19/05/2023 26/05/2023 29/05/2023
Trễ hạn 1 ngày.
ĐOÀN THỊ QUÍT Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri
875 000.00.20.H07-230105-0017 05/01/2023 19/01/2023 09/03/2023
Trễ hạn 35 ngày.
LÊ QUANG DU Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri
876 000.00.20.H07-231025-0012 25/10/2023 01/11/2023 08/11/2023
Trễ hạn 5 ngày.
LÊ THỊ SANG Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri
877 000.00.20.H07-231201-0004 12/12/2023 19/12/2023 20/12/2023
Trễ hạn 1 ngày.
TRƯƠNG CÔNG LỊNH Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri
878 000.00.20.H07-231212-0004 12/12/2023 19/12/2023 20/12/2023
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN NGỌC HỮU Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri
879 000.00.20.H07-231206-0013 12/12/2023 19/12/2023 20/12/2023
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN MINH NHỰT Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri
880 000.00.20.H07-231205-0007 12/12/2023 19/12/2023 20/12/2023
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN ĐÌNH LIÊM Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri
881 000.00.20.H07-231130-0004 12/12/2023 19/12/2023 20/12/2023
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN CHÍ TRUNG Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri
882 000.00.20.H07-231205-0004 12/12/2023 19/12/2023 20/12/2023
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ ÁNH TUYẾT Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri
883 000.00.20.H07-231201-0006 12/12/2023 19/12/2023 20/12/2023
Trễ hạn 1 ngày.
HUỲNH CÔNG VẸN Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri
884 000.00.20.H07-231205-0001 12/12/2023 19/12/2023 20/12/2023
Trễ hạn 1 ngày.
LÊ THỊ ĐÈO Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri
885 000.00.20.H07-231205-0003 12/12/2023 19/12/2023 20/12/2023
Trễ hạn 1 ngày.
VÕ THỊ CẨM TÚ Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri
886 000.00.20.H07-231205-0005 12/12/2023 19/12/2023 20/12/2023
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ GIAO LINH Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri
887 000.00.20.H07-231205-0009 12/12/2023 19/12/2023 20/12/2023
Trễ hạn 1 ngày.
LÊ QUANG ĐIỆP Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri
888 000.00.20.H07-231206-0014 12/12/2023 19/12/2023 20/12/2023
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN MINH NHỰT Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri
889 000.00.20.H07-231207-0008 12/12/2023 19/12/2023 20/12/2023
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ CẨM CHI Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri
890 000.00.20.H07-231207-0009 12/12/2023 19/12/2023 20/12/2023
Trễ hạn 1 ngày.
TRAN VAN TAN Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri
891 000.00.20.H07-231208-0015 12/12/2023 19/12/2023 20/12/2023
Trễ hạn 1 ngày.
VÕ THỊ LIẾN Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri
892 000.00.20.H07-231208-0018 12/12/2023 19/12/2023 20/12/2023
Trễ hạn 1 ngày.
PHAN THỊ PHƯƠNG NGỌC Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri
893 000.00.20.H07-231208-0026 12/12/2023 19/12/2023 20/12/2023
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN THỊ TRANG Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri
894 000.00.20.H07-231211-0019 12/12/2023 19/12/2023 20/12/2023
Trễ hạn 1 ngày.
VÕ VĂN LINH Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri
895 000.00.20.H07-231208-0006 12/12/2023 19/12/2023 20/12/2023
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN VĂN MÓC Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri
896 000.00.20.H07-231208-0016 12/12/2023 19/12/2023 20/12/2023
Trễ hạn 1 ngày.
LÂM THỊ LẮM Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri
897 000.00.20.H07-231211-0005 12/12/2023 19/12/2023 20/12/2023
Trễ hạn 1 ngày.
LÊ THỊ BÉ TỨ Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri
898 000.00.20.H07-231211-0012 12/12/2023 19/12/2023 25/12/2023
Trễ hạn 4 ngày.
ĐỖ THỊ ĐẸP Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri
899 000.00.20.H07-231205-0008 12/12/2023 19/12/2023 25/12/2023
Trễ hạn 4 ngày.
LÊ QUANG ĐIỆP Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri
900 000.00.20.H07-231208-0014 12/12/2023 19/12/2023 25/12/2023
Trễ hạn 4 ngày.
PHAN VĂN TÁM Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri
901 000.34.20.H07-230403-0001 03/04/2023 05/04/2023 12/04/2023
Trễ hạn 5 ngày.
TRẦN THỊ HIỀN Ủy ban nhân dân xã An Bình Tây
902 000.34.20.H07-230403-0002 03/04/2023 05/04/2023 12/04/2023
Trễ hạn 5 ngày.
NGUYỄN THỊ BÉ EM Ủy ban nhân dân xã An Bình Tây
903 000.36.20.H07-221101-0009 01/11/2022 15/11/2022 27/02/2023
Trễ hạn 74 ngày.
NGUYỄN THỊ CHUYỆN Ủy ban nhân dân xã An Hòa Tây
904 000.36.20.H07-221101-0008 01/11/2022 15/11/2022 27/02/2023
Trễ hạn 74 ngày.
VÕ THỊ RỈ Ủy ban nhân dân xã An Hòa Tây
905 000.36.20.H07-221101-0007 01/11/2022 15/11/2022 27/02/2023
Trễ hạn 74 ngày.
LÊ VĂN PHÁT Ủy ban nhân dân xã An Hòa Tây
906 000.34.20.H07-230328-0009 28/03/2023 11/04/2023 29/05/2023
Trễ hạn 33 ngày.
NGUYỄN THỊ TẠT Ủy ban nhân dân xã An Bình Tây
907 000.34.20.H07-230328-0012 28/03/2023 11/04/2023 29/05/2023
Trễ hạn 33 ngày.
ĐỖ THỊ CHẬN Ủy ban nhân dân xã An Bình Tây
908 000.34.20.H07-230329-0001 29/03/2023 12/04/2023 29/05/2023
Trễ hạn 32 ngày.
ĐÀO THỊ DIỆU Ủy ban nhân dân xã An Bình Tây
909 000.34.20.H07-230426-0001 26/04/2023 15/05/2023 29/05/2023
Trễ hạn 10 ngày.
NGUYỄN THỊ KHA Ủy ban nhân dân xã An Bình Tây
910 000.34.20.H07-230426-0002 26/04/2023 15/05/2023 29/05/2023
Trễ hạn 10 ngày.
LÊ THỊ KIM THUÝ Ủy ban nhân dân xã An Bình Tây
911 000.32.20.H07-230718-0005 18/07/2023 01/08/2023 17/08/2023
Trễ hạn 12 ngày.
HỒ THỊ BÍCH THIỀM Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung
912 000.32.20.H07-230718-0008 18/07/2023 01/08/2023 17/08/2023
Trễ hạn 12 ngày.
LÊ VĂN THÙA Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung
913 000.32.20.H07-230718-0013 18/07/2023 01/08/2023 17/08/2023
Trễ hạn 12 ngày.
ĐẶNG THANH SANG Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung
914 000.32.20.H07-230718-0009 18/07/2023 01/08/2023 17/08/2023
Trễ hạn 12 ngày.
HỒ THỊ BÍCH THIỀM Ủy ban nhân dân xã An Ngãi Trung
915 000.18.20.H07-230210-0001 10/02/2023 24/02/2023 27/02/2023
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THANH VIỆT Ủy ban nhân dân xã Vĩnh An
916 000.18.20.H07-230210-0002 10/02/2023 24/02/2023 27/02/2023
Trễ hạn 1 ngày.
LÊ THỊ DUNG Ủy ban nhân dân xã Vĩnh An
917 000.35.20.H07-230816-0001 16/08/2023 30/08/2023 11/09/2023
Trễ hạn 8 ngày.
LÊ THANH KẾT Ủy ban nhân dân xã An Đức
918 000.08.20.H07-230418-0001 18/04/2023 12/05/2023 05/10/2023
Trễ hạn 104 ngày.
LÊ THỊ THU PHƯƠNG
919 000.00.20.H07-230531-0001 31/05/2023 21/06/2023 06/07/2023
Trễ hạn 11 ngày.
PHAN XUÂN THÙY GIANG Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri
920 000.00.20.H07-230626-0004 26/06/2023 17/07/2023 18/07/2023
Trễ hạn 1 ngày.
LÊ THỊ THU PHƯƠNG Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri
921 000.00.20.H07-230821-0002 21/08/2023 21/11/2023 18/12/2023
Trễ hạn 19 ngày.
LÊ THỊ THU PHƯƠNG Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri
922 000.00.20.H07-230804-0001 04/08/2023 06/09/2023 19/10/2023
Trễ hạn 31 ngày.
NGUYỄN THỊNH HƯNG Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri
923 000.00.20.H07-231018-0010 18/10/2023 08/11/2023 22/11/2023
Trễ hạn 10 ngày.
PHẠM THANH VŨ Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Ba Tri