STT Số hồ sơ Ngày tiếp nhận Hạn xử lý Ngày có kết quả Thời gian trễ hạn Tổ chức/
Cá nhân nộp hồ sơ
Bộ phận/
đang xử lý
1 000.00.25.H07-230331-0001 03/04/2023 06/04/2023 07/04/2023
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ THOA
2 000.00.25.H07-230711-0001 12/07/2023 17/07/2023 15/09/2023
Trễ hạn 44 ngày.
VÕ THỊ THANH THẢO
3 163910180002 25/10/2018 26/10/2018 19/07/2023
Trễ hạn 1220 ngày.
NGUYỄN THỊ HỒNG Xã Hòa Lộc - MCB
4 163910180000 25/10/2018 26/10/2018 19/07/2023
Trễ hạn 1220 ngày.
TÍN Xã Hòa Lộc - MCB
5 163910180001 25/10/2018 26/10/2018 19/07/2023
Trễ hạn 1220 ngày.
NGUYỄN VĂN A Xã Hòa Lộc - MCB
6 000.23.25.H07-230801-0001 01/08/2023 08/08/2023 11/10/2023
Trễ hạn 46 ngày.
TRẦN VĂN ÚT
7 000.23.25.H07-230712-0001 12/07/2023 19/07/2023 11/10/2023
Trễ hạn 60 ngày.
NGUYỄN THỊ TÂY
8 000.23.25.H07-230802-0001 02/08/2023 09/08/2023 21/12/2023
Trễ hạn 96 ngày.
NGUYỄN THỊ ĐÊ
9 000.16.25.H07-231204-0006 05/12/2023 08/12/2023 12/12/2023
Trễ hạn 2 ngày.
TRỊNH VŨ HOÀNG Xã Nhuận Phú Tân - MCB
10 000.16.25.H07-231205-0001 05/12/2023 08/12/2023 12/12/2023
Trễ hạn 2 ngày.
LE THI HOAI THUONG Xã Nhuận Phú Tân - MCB
11 000.15.25.H07-230713-0001 13/07/2023 27/07/2023 11/10/2023
Trễ hạn 54 ngày.
TRẦN THỊ U Xã Khánh Thạnh Tân - MCB
12 000.15.25.H07-230713-0002 13/07/2023 27/07/2023 11/10/2023
Trễ hạn 54 ngày.
TRẦN THỊ U Xã Khánh Thạnh Tân - MCB
13 000.16.25.H07-230928-0003 28/09/2023 29/09/2023 05/10/2023
Trễ hạn 4 ngày.
LÊ PHƯỚC THỪA Xã Nhuận Phú Tân - MCB
14 000.16.25.H07-230928-0004 28/09/2023 29/09/2023 05/10/2023
Trễ hạn 4 ngày.
HUỲNH MINH LAM Xã Nhuận Phú Tân - MCB
15 000.16.25.H07-230928-0005 28/09/2023 29/09/2023 05/10/2023
Trễ hạn 4 ngày.
NGÔ THỊ RỚT Xã Nhuận Phú Tân - MCB
16 000.22.25.H07-231208-0001 08/12/2023 11/12/2023 12/12/2023
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN QUỐC THÁI Xã Thành An - MCB
17 000.16.25.H07-230804-0013 04/08/2023 07/08/2023 13/09/2023
Trễ hạn 27 ngày.
LÊ VĂN HOÀI Xã Nhuận Phú Tân - MCB
18 000.24.25.H07-231024-0001 26/10/2023 27/10/2023 18/12/2023
Trễ hạn 36 ngày.
VÕ THỊ CẨM HỒNG Xã Thanh Tân - MCB
19 000.21.25.H07-230130-0007 30/01/2023 31/01/2023 01/02/2023
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ MINH NGUYỆT Xã Tân Thành Bình - MCB
20 000.21.25.H07-230127-0014 27/01/2023 30/01/2023 01/02/2023
Trễ hạn 2 ngày.
LÊ QUỐC BÌNH Xã Tân Thành Bình - MCB
21 000.21.25.H07-230127-0013 27/01/2023 30/01/2023 01/02/2023
Trễ hạn 2 ngày.
PHAN MINH HÙNG Xã Tân Thành Bình - MCB
22 000.21.25.H07-230127-0010 27/01/2023 30/01/2023 01/02/2023
Trễ hạn 2 ngày.
TRẦN HOÀNG KHA Xã Tân Thành Bình - MCB
23 000.21.25.H07-230127-0009 27/01/2023 30/01/2023 01/02/2023
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN TRƯỜNG GIANG Xã Tân Thành Bình - MCB
24 000.21.25.H07-230127-0007 27/01/2023 30/01/2023 01/02/2023
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN THỊ THƯƠNG Xã Tân Thành Bình - MCB
25 000.21.25.H07-230127-0012 27/01/2023 30/01/2023 01/02/2023
Trễ hạn 2 ngày.
LÊ THỊ OANH Xã Tân Thành Bình - MCB
26 000.21.25.H07-230127-0011 27/01/2023 30/01/2023 01/02/2023
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN THỊ NHÂN Xã Tân Thành Bình - MCB
27 000.21.25.H07-230127-0008 27/01/2023 30/01/2023 01/02/2023
Trễ hạn 2 ngày.
HUỲNH HỮU THÀNH Xã Tân Thành Bình - MCB
28 000.21.25.H07-230127-0006 27/01/2023 30/01/2023 01/02/2023
Trễ hạn 2 ngày.
HUỲNH VĂN TRIỀU Xã Tân Thành Bình - MCB
29 000.16.25.H07-230928-0001 28/09/2023 29/09/2023 05/10/2023
Trễ hạn 4 ngày.
BÙI VĂN LỢI Xã Nhuận Phú Tân - MCB
30 000.16.25.H07-230928-0002 28/09/2023 29/09/2023 05/10/2023
Trễ hạn 4 ngày.
DƯƠNG HOÀNG KHẢI Xã Nhuận Phú Tân - MCB
31 000.19.25.H07-230224-0001 24/02/2023 27/02/2023 17/03/2023
Trễ hạn 14 ngày.
PHAN VĂN OANH Xã Tân Bình - MCB
32 000.19.25.H07-230224-0002 24/02/2023 27/02/2023 17/03/2023
Trễ hạn 14 ngày.
MAI HOÀNG DIỄM Xã Tân Bình - MCB
33 000.19.25.H07-230224-0003 24/02/2023 27/02/2023 17/03/2023
Trễ hạn 14 ngày.
MAI THỊ KỶ Xã Tân Bình - MCB
34 000.19.25.H07-230224-0004 24/02/2023 27/02/2023 17/03/2023
Trễ hạn 14 ngày.
NGUYỄN TẤN KHANG Xã Tân Bình - MCB
35 000.19.25.H07-230224-0005 24/02/2023 27/02/2023 17/03/2023
Trễ hạn 14 ngày.
NGUYỄN THỊ BÉ Xã Tân Bình - MCB
36 000.19.25.H07-230224-0006 24/02/2023 27/02/2023 17/03/2023
Trễ hạn 14 ngày.
THÂN VĂN SÁU Xã Tân Bình - MCB
37 000.19.25.H07-230224-0007 24/02/2023 27/02/2023 17/03/2023
Trễ hạn 14 ngày.
ĐỖ VĂN TY Xã Tân Bình - MCB
38 000.19.25.H07-230224-0008 24/02/2023 27/02/2023 17/03/2023
Trễ hạn 14 ngày.
LÊ NGỌC TRƯỚC Xã Tân Bình - MCB
39 000.20.25.H07-230511-0006 11/05/2023 12/05/2023 24/05/2023
Trễ hạn 8 ngày.
TRƯƠNG THỊ LOAN ĐÀI Xã Tân Phú Tây - MCB
40 000.20.25.H07-230511-0007 11/05/2023 12/05/2023 24/05/2023
Trễ hạn 8 ngày.
TRẦN THỊ NGHĨA Xã Tân Phú Tây - MCB
41 000.20.25.H07-230512-0002 12/05/2023 15/05/2023 24/05/2023
Trễ hạn 7 ngày.
ĐỖ VĂN DƯƠNG Xã Tân Phú Tây - MCB
42 000.20.25.H07-230512-0001 12/05/2023 15/05/2023 24/05/2023
Trễ hạn 7 ngày.
NGUYỄN THỊ HỒNG VŨ Xã Tân Phú Tây - MCB
43 000.24.25.H07-230426-0004 26/04/2023 08/05/2023 08/06/2023
Trễ hạn 23 ngày.
HÀ THỊ THÚY AN Xã Thanh Tân - MCB