STT | Số hồ sơ | Ngày tiếp nhận | Hạn xử lý | Ngày có kết quả | Thời gian trễ hạn | Tổ chức/ Cá nhân nộp hồ sơ |
Bộ phận/ đang xử lý |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 000.14.26.H07-230110-0001 | 10/01/2023 | 11/01/2023 | 24/08/2023 | Trễ hạn 160 ngày. | NGUYỄN VĂN DŨNG | UBND xã Cẩm Sơn |
2 | 000.14.26.H07-230110-0002 | 10/01/2023 | 11/01/2023 | 24/08/2023 | Trễ hạn 160 ngày. | LÊ VĂN CHỪNG | UBND xã Cẩm Sơn |
3 | 000.14.26.H07-230110-0003 | 10/01/2023 | 11/01/2023 | 24/08/2023 | Trễ hạn 160 ngày. | NGUYỄN VĂN MINH | UBND xã Cẩm Sơn |
4 | 000.14.26.H07-230110-0004 | 10/01/2023 | 11/01/2023 | 24/08/2023 | Trễ hạn 160 ngày. | ĐINH THỊ CHÍ | UBND xã Cẩm Sơn |
5 | 000.14.26.H07-230110-0005 | 10/01/2023 | 11/01/2023 | 24/08/2023 | Trễ hạn 160 ngày. | TRẦN VĂN DŨNG | UBND xã Cẩm Sơn |
6 | 000.14.26.H07-230110-0006 | 10/01/2023 | 11/01/2023 | 24/08/2023 | Trễ hạn 160 ngày. | TRẦN VĂN DŨNG | UBND xã Cẩm Sơn |
7 | 000.14.26.H07-230110-0007 | 10/01/2023 | 11/01/2023 | 24/08/2023 | Trễ hạn 160 ngày. | TRẦN VĂN THANH | UBND xã Cẩm Sơn |
8 | 000.16.26.H07-230929-0017 | 29/09/2023 | 02/10/2023 | 03/10/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN QUANG TUẤN | UBND xã Phước Hiệp |
9 | 000.20.26.H07-230801-0001 | 01/08/2023 | 02/08/2023 | 03/08/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | CAO VĂN TÌNH | UBND xã Đa Phước Hội |
10 | 000.20.26.H07-230801-0002 | 01/08/2023 | 02/08/2023 | 03/08/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN ÁNH | UBND xã Đa Phước Hội |
11 | 000.00.26.H07-221031-0007 | 01/11/2022 | 08/11/2022 | 14/03/2023 | Trễ hạn 90 ngày. | HUỲNH TRUNG HIẾU | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Mỏ Cày Nam |
12 | 000.19.26.H07-230602-0001 | 02/06/2023 | 05/06/2023 | 14/06/2023 | Trễ hạn 7 ngày. | THÁI THỊ KIM | UBND Thị trấn Mỏ Cày |
13 | 000.19.26.H07-230602-0002 | 02/06/2023 | 05/06/2023 | 14/06/2023 | Trễ hạn 7 ngày. | CAO THỊ MƯỜI | UBND Thị trấn Mỏ Cày |
14 | 000.19.26.H07-230602-0003 | 02/06/2023 | 05/06/2023 | 14/06/2023 | Trễ hạn 7 ngày. | NGUYỄN VĂN BI | UBND Thị trấn Mỏ Cày |
15 | 000.19.26.H07-230602-0004 | 02/06/2023 | 05/06/2023 | 14/06/2023 | Trễ hạn 7 ngày. | NGUYỄN THỊ THU | UBND Thị trấn Mỏ Cày |
16 | 000.19.26.H07-230602-0005 | 02/06/2023 | 05/06/2023 | 14/06/2023 | Trễ hạn 7 ngày. | MAI VĂN RI | UBND Thị trấn Mỏ Cày |
17 | 000.19.26.H07-230602-0006 | 02/06/2023 | 05/06/2023 | 14/06/2023 | Trễ hạn 7 ngày. | NGUYỄN THỊ SEN | UBND Thị trấn Mỏ Cày |
18 | 000.19.26.H07-230602-0007 | 02/06/2023 | 05/06/2023 | 14/06/2023 | Trễ hạn 7 ngày. | LÊ THỊ HẠNH | UBND Thị trấn Mỏ Cày |
19 | 000.19.26.H07-230602-0008 | 02/06/2023 | 05/06/2023 | 14/06/2023 | Trễ hạn 7 ngày. | NGUYỄN VĂN TỐ | UBND Thị trấn Mỏ Cày |
20 | 000.19.26.H07-230602-0009 | 02/06/2023 | 05/06/2023 | 14/06/2023 | Trễ hạn 7 ngày. | VÕ VĂN SẾT | UBND Thị trấn Mỏ Cày |
21 | 000.19.26.H07-230602-0010 | 02/06/2023 | 05/06/2023 | 14/06/2023 | Trễ hạn 7 ngày. | LÊ PHÚ THÔNG | UBND Thị trấn Mỏ Cày |
22 | 000.19.26.H07-230602-0011 | 02/06/2023 | 05/06/2023 | 14/06/2023 | Trễ hạn 7 ngày. | NGUYỄN THANH PHƯƠNG | UBND Thị trấn Mỏ Cày |
23 | 000.19.26.H07-230602-0012 | 02/06/2023 | 05/06/2023 | 14/06/2023 | Trễ hạn 7 ngày. | LÊ TẤN NGỌC | UBND Thị trấn Mỏ Cày |
24 | 000.19.26.H07-230602-0013 | 02/06/2023 | 05/06/2023 | 14/06/2023 | Trễ hạn 7 ngày. | TRẦN MINH TUẤN | UBND Thị trấn Mỏ Cày |
25 | 000.19.26.H07-230602-0014 | 02/06/2023 | 05/06/2023 | 14/06/2023 | Trễ hạn 7 ngày. | HUỲNH THỊ HẠNH | UBND Thị trấn Mỏ Cày |
26 | 000.19.26.H07-230602-0015 | 02/06/2023 | 05/06/2023 | 14/06/2023 | Trễ hạn 7 ngày. | PHẠM VĂN TRẮNG | UBND Thị trấn Mỏ Cày |
27 | 000.19.26.H07-230602-0016 | 02/06/2023 | 05/06/2023 | 14/06/2023 | Trễ hạn 7 ngày. | QUÃNG THỊ THƠI | UBND Thị trấn Mỏ Cày |
28 | 000.19.26.H07-230602-0017 | 02/06/2023 | 05/06/2023 | 14/06/2023 | Trễ hạn 7 ngày. | MAI KIM HOÀNG | UBND Thị trấn Mỏ Cày |
29 | 000.00.26.H07-230602-0007 | 02/06/2023 | 07/06/2023 | 16/08/2023 | Trễ hạn 50 ngày. | QUÃNG TRỌNG THƯƠNG | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Mỏ Cày Nam |
30 | 000.00.26.H07-230602-0006 | 02/06/2023 | 07/06/2023 | 16/08/2023 | Trễ hạn 50 ngày. | NGUYỄN THANH TÂM | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Mỏ Cày Nam |
31 | 000.00.26.H07-230602-0005 | 02/06/2023 | 07/06/2023 | 16/08/2023 | Trễ hạn 50 ngày. | NGUYỄN VĂN NỈ | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Mỏ Cày Nam |
32 | 000.00.26.H07-230602-0004 | 02/06/2023 | 07/06/2023 | 16/08/2023 | Trễ hạn 50 ngày. | HUỲNH THỊ NGỌC YẾN | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Mỏ Cày Nam |
33 | 000.00.26.H07-230602-0003 | 02/06/2023 | 07/06/2023 | 16/08/2023 | Trễ hạn 50 ngày. | PHAN THỊ TRINH | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Mỏ Cày Nam |
34 | 000.00.26.H07-230602-0002 | 02/06/2023 | 07/06/2023 | 16/08/2023 | Trễ hạn 50 ngày. | NGUYỄN MINH CƯỜNG | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Mỏ Cày Nam |
35 | 000.00.26.H07-230602-0001 | 02/06/2023 | 07/06/2023 | 16/08/2023 | Trễ hạn 50 ngày. | NGUYỄN MINH CƯỜNG | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Mỏ Cày Nam |
36 | 000.20.26.H07-230802-0017 | 02/08/2023 | 03/08/2023 | 04/08/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN THỊ NGỌC ÁNH | UBND xã Đa Phước Hội |
37 | 000.21.26.H07-230103-0001 | 03/01/2023 | 04/01/2023 | 15/08/2023 | Trễ hạn 158 ngày. | LÊ THỊ ÂN | UBND xã An Định |
38 | 000.21.26.H07-230103-0002 | 03/01/2023 | 04/01/2023 | 15/08/2023 | Trễ hạn 158 ngày. | HUỲNH THỊ PHƯƠNG TUYỀN | UBND xã An Định |
39 | 000.21.26.H07-230103-0003 | 03/01/2023 | 04/01/2023 | 15/08/2023 | Trễ hạn 158 ngày. | TRẦN THÀNH TÍCH | UBND xã An Định |
40 | 000.21.26.H07-230103-0004 | 03/01/2023 | 04/01/2023 | 15/08/2023 | Trễ hạn 158 ngày. | NGUYỄN VĂN XINH | UBND xã An Định |
41 | 000.21.26.H07-230103-0005 | 03/01/2023 | 04/01/2023 | 15/08/2023 | Trễ hạn 158 ngày. | NGUYỄN VĂN THANH | UBND xã An Định |
42 | 000.21.26.H07-230103-0006 | 03/01/2023 | 04/01/2023 | 15/08/2023 | Trễ hạn 158 ngày. | NGUYỄN VĂN TƯ | UBND xã An Định |
43 | 000.21.26.H07-230103-0007 | 03/01/2023 | 04/01/2023 | 15/08/2023 | Trễ hạn 158 ngày. | NGUYỄN VĂN TƯ | UBND xã An Định |
44 | 000.21.26.H07-230103-0008 | 03/01/2023 | 04/01/2023 | 15/08/2023 | Trễ hạn 158 ngày. | NGUYỄN VĂN TƯ | UBND xã An Định |
45 | 000.21.26.H07-230103-0009 | 03/01/2023 | 04/01/2023 | 15/08/2023 | Trễ hạn 158 ngày. | VÕ HỮU TRIÊU | UBND xã An Định |
46 | 000.21.26.H07-230103-0014 | 03/01/2023 | 04/01/2023 | 15/08/2023 | Trễ hạn 158 ngày. | VÕ THỊ VÂN | UBND xã An Định |
47 | 000.21.26.H07-230103-0013 | 03/01/2023 | 06/01/2023 | 15/08/2023 | Trễ hạn 156 ngày. | NGUYỄN THỊ BÉ | UBND xã An Định |
48 | 000.21.26.H07-230103-0012 | 03/01/2023 | 04/01/2023 | 15/08/2023 | Trễ hạn 158 ngày. | NGUYỄN THỊ BÉ | UBND xã An Định |
49 | 000.21.26.H07-230103-0011 | 03/01/2023 | 04/01/2023 | 15/08/2023 | Trễ hạn 158 ngày. | LTRẦN VĂN NĂNG | UBND xã An Định |
50 | 000.21.26.H07-230103-0010 | 03/01/2023 | 04/01/2023 | 15/08/2023 | Trễ hạn 158 ngày. | PHẠM THỊ CHÂU PHA | UBND xã An Định |
51 | 000.21.26.H07-230103-0015 | 03/01/2023 | 04/01/2023 | 15/08/2023 | Trễ hạn 158 ngày. | NGUYỄN VĂN KIỂN | UBND xã An Định |
52 | 000.00.26.H07-230303-0003 | 03/03/2023 | 06/03/2023 | 18/08/2023 | Trễ hạn 118 ngày. | BÙI VĂN ÚT ANH | UBND xã Bình Khánh |
53 | 000.00.26.H07-230303-0008 | 03/03/2023 | 06/03/2023 | 18/08/2023 | Trễ hạn 118 ngày. | ĐÀO CÔNG THÀNH | UBND xã Bình Khánh |
54 | 000.00.26.H07-230303-0013 | 03/03/2023 | 06/03/2023 | 18/08/2023 | Trễ hạn 118 ngày. | NGUYỄN THẾ VINH | UBND xã Bình Khánh |
55 | 000.20.26.H07-230803-0002 | 03/08/2023 | 04/08/2023 | 07/08/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN VIỆT | UBND xã Đa Phước Hội |
56 | 000.20.26.H07-230803-0003 | 03/08/2023 | 04/08/2023 | 08/08/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | TRẦN HỮU THẮNG | UBND xã Đa Phước Hội |
57 | 000.20.26.H07-230803-0004 | 03/08/2023 | 04/08/2023 | 08/08/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN MINH TRƯỜNG | UBND xã Đa Phước Hội |
58 | 000.20.26.H07-230803-0005 | 03/08/2023 | 04/08/2023 | 08/08/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | LÊ THỊ KIM THI | UBND xã Đa Phước Hội |
59 | 000.20.26.H07-230803-0007 | 03/08/2023 | 04/08/2023 | 08/08/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | ĐINH VĂN TRUNG | UBND xã Đa Phước Hội |
60 | 000.20.26.H07-230803-0010 | 03/08/2023 | 04/08/2023 | 08/08/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN VĂN LONG | UBND xã Đa Phước Hội |
61 | 000.20.26.H07-230803-0014 | 03/08/2023 | 04/08/2023 | 08/08/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN MINH ĐỨC | UBND xã Đa Phước Hội |
62 | 000.00.26.H07-230802-0007 | 03/08/2023 | 08/08/2023 | 10/08/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN TUẤN CẢNH | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Mỏ Cày Nam |
63 | 000.21.26.H07-230104-0020 | 04/01/2023 | 05/01/2023 | 15/08/2023 | Trễ hạn 157 ngày. | NGUYỄN THỊ CẨM TÚ | UBND xã An Định |
64 | 000.21.26.H07-230104-0021 | 04/01/2023 | 05/01/2023 | 15/08/2023 | Trễ hạn 157 ngày. | LÊ THỊ CẨM DUYÊN | UBND xã An Định |
65 | 000.21.26.H07-230104-0022 | 04/01/2023 | 05/01/2023 | 15/08/2023 | Trễ hạn 157 ngày. | NGUYỄN VĂN MINH | UBND xã An Định |
66 | 000.21.26.H07-230104-0023 | 04/01/2023 | 05/01/2023 | 15/08/2023 | Trễ hạn 157 ngày. | QUÃNG THỊ HAI | UBND xã An Định |
67 | 000.21.26.H07-230104-0024 | 04/01/2023 | 05/01/2023 | 15/08/2023 | Trễ hạn 157 ngày. | HUỲNH THỊ LÂM | UBND xã An Định |
68 | 000.21.26.H07-230104-0025 | 04/01/2023 | 05/01/2023 | 15/08/2023 | Trễ hạn 157 ngày. | HUỲNH THỊ LÂM | UBND xã An Định |
69 | 000.21.26.H07-230104-0026 | 04/01/2023 | 05/01/2023 | 15/08/2023 | Trễ hạn 157 ngày. | LÊ THỊ PHÚC | UBND xã An Định |
70 | 000.21.26.H07-230104-0017 | 04/01/2023 | 09/01/2023 | 15/08/2023 | Trễ hạn 155 ngày. | PHAN THỊ THỦY | UBND xã An Định |
71 | 000.21.26.H07-230104-0016 | 04/01/2023 | 05/01/2023 | 15/08/2023 | Trễ hạn 157 ngày. | VÕ THỊ SẨM | UBND xã An Định |
72 | 000.19.26.H07-231004-0001 | 04/10/2023 | 05/10/2023 | 14/11/2023 | Trễ hạn 28 ngày. | NGUYỄN THỊ MAI KHANH | UBND Thị trấn Mỏ Cày |
73 | 000.19.26.H07-231004-0002 | 04/10/2023 | 05/10/2023 | 14/11/2023 | Trễ hạn 28 ngày. | NGUYỄN MINH HẬU | UBND Thị trấn Mỏ Cày |
74 | 000.19.26.H07-231004-0003 | 04/10/2023 | 05/10/2023 | 14/11/2023 | Trễ hạn 28 ngày. | NGUYỄN THỊ NGỌC NHƯ | UBND Thị trấn Mỏ Cày |
75 | 000.00.26.H07-221104-0001 | 04/11/2022 | 11/11/2022 | 14/03/2023 | Trễ hạn 87 ngày. | NGUYỄN MINH CÔNG | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Mỏ Cày Nam |
76 | 000.00.26.H07-230105-0001 | 05/01/2023 | 10/01/2023 | 16/08/2023 | Trễ hạn 155 ngày. | PHẠM VĂN HẢI | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Mỏ Cày Nam |
77 | 000.00.26.H07-230105-0004 | 05/01/2023 | 10/01/2023 | 16/08/2023 | Trễ hạn 155 ngày. | NGUYỄN THU HÀ | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Mỏ Cày Nam |
78 | 000.00.26.H07-230105-0002 | 05/01/2023 | 10/01/2023 | 16/08/2023 | Trễ hạn 155 ngày. | TRẦN VĂN VŨ | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Mỏ Cày Nam |
79 | 000.13.26.H07-230605-0001 | 05/06/2023 | 06/06/2023 | 15/08/2023 | Trễ hạn 50 ngày. | NGÔ THỊ CHIẾN | UBND xã An Thạnh |
80 | 000.13.26.H07-230605-0002 | 05/06/2023 | 07/06/2023 | 15/08/2023 | Trễ hạn 49 ngày. | NGÔ THỊ CHIẾN | UBND xã An Thạnh |
81 | 000.13.26.H07-230605-0003 | 05/06/2023 | 06/06/2023 | 15/08/2023 | Trễ hạn 50 ngày. | PHÙNG THỊ ÚT | UBND xã An Thạnh |
82 | 000.13.26.H07-230605-0004 | 05/06/2023 | 07/06/2023 | 15/08/2023 | Trễ hạn 49 ngày. | NGÔ THỊ CHIẾN | UBND xã An Thạnh |
83 | 000.13.26.H07-230605-0005 | 05/06/2023 | 07/06/2023 | 15/08/2023 | Trễ hạn 49 ngày. | NGÔ THỊ CHIẾN | UBND xã An Thạnh |
84 | 000.00.26.H07-221005-0001 | 05/10/2022 | 12/10/2022 | 19/01/2023 | Trễ hạn 71 ngày. | LÊ THỊ THANH TRÚC | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Mỏ Cày Nam |
85 | 000.13.26.H07-230606-0001 | 06/06/2023 | 08/06/2023 | 15/08/2023 | Trễ hạn 48 ngày. | LÊ TẤN LỢI | UBND xã An Thạnh |
86 | 000.13.26.H07-230606-0002 | 06/06/2023 | 08/06/2023 | 15/08/2023 | Trễ hạn 48 ngày. | LÊ TẤN LỢI | UBND xã An Thạnh |
87 | 000.13.26.H07-230606-0003 | 06/06/2023 | 07/06/2023 | 16/08/2023 | Trễ hạn 50 ngày. | LÊ TẤN LỢI | UBND xã An Thạnh |
88 | 000.13.26.H07-230606-0004 | 06/06/2023 | 08/06/2023 | 16/08/2023 | Trễ hạn 49 ngày. | ĐOÀN THỊ RÁO | UBND xã An Thạnh |
89 | 000.13.26.H07-230606-0007 | 06/06/2023 | 09/06/2023 | 16/08/2023 | Trễ hạn 48 ngày. | PHAN THỊ NHIỄM | UBND xã An Thạnh |
90 | 000.00.26.H07-230602-0008 | 06/06/2023 | 09/06/2023 | 14/06/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | TRẦN QUANG KHÔI | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Mỏ Cày Nam |
91 | 000.13.26.H07-230606-0008 | 06/06/2023 | 08/06/2023 | 16/08/2023 | Trễ hạn 49 ngày. | NGUYỄN VĂN CHIẾN | UBND xã An Thạnh |
92 | 000.13.26.H07-230606-0009 | 06/06/2023 | 08/06/2023 | 16/08/2023 | Trễ hạn 49 ngày. | NGUYỄN THỊ CHI | UBND xã An Thạnh |
93 | 000.13.26.H07-230606-0010 | 06/06/2023 | 08/06/2023 | 16/08/2023 | Trễ hạn 49 ngày. | NGUYỄN THỊ LOAN | UBND xã An Thạnh |
94 | 000.13.26.H07-230606-0011 | 06/06/2023 | 08/06/2023 | 16/08/2023 | Trễ hạn 49 ngày. | TRƯƠNG VĂN TÁM | UBND xã An Thạnh |
95 | 000.13.26.H07-230606-0012 | 06/06/2023 | 08/06/2023 | 16/08/2023 | Trễ hạn 49 ngày. | PHAN HỮU PHƯƠNG | UBND xã An Thạnh |
96 | 000.13.26.H07-230606-0013 | 06/06/2023 | 08/06/2023 | 16/08/2023 | Trễ hạn 49 ngày. | LÝ PHI HẢI | UBND xã An Thạnh |
97 | 000.13.26.H07-230606-0014 | 06/06/2023 | 08/06/2023 | 16/08/2023 | Trễ hạn 49 ngày. | NGUYỄN XUÂN KẾ | UBND xã An Thạnh |
98 | 000.13.26.H07-230606-0015 | 06/06/2023 | 08/06/2023 | 16/08/2023 | Trễ hạn 49 ngày. | NGUYỄN XUÂN KẾ | UBND xã An Thạnh |
99 | 000.13.26.H07-230606-0016 | 06/06/2023 | 08/06/2023 | 16/08/2023 | Trễ hạn 49 ngày. | TRIỆU THỊ THÚY MƠ | UBND xã An Thạnh |
100 | 000.13.26.H07-230606-0017 | 06/06/2023 | 08/06/2023 | 16/08/2023 | Trễ hạn 49 ngày. | NGUYỄN THỊ NGỌC TIỀM | UBND xã An Thạnh |
101 | 000.13.26.H07-230606-0018 | 06/06/2023 | 08/06/2023 | 16/08/2023 | Trễ hạn 49 ngày. | TRẦN VĂN ĐẠT | UBND xã An Thạnh |
102 | 000.13.26.H07-230606-0019 | 06/06/2023 | 08/06/2023 | 16/08/2023 | Trễ hạn 49 ngày. | LÊ VĂN NHANH | UBND xã An Thạnh |
103 | 000.13.26.H07-230606-0020 | 06/06/2023 | 08/06/2023 | 16/08/2023 | Trễ hạn 49 ngày. | VÕ VĂN HIỆP | UBND xã An Thạnh |
104 | 000.13.26.H07-230606-0021 | 06/06/2023 | 08/06/2023 | 16/08/2023 | Trễ hạn 49 ngày. | NGUYỄN HỮU THỌ | UBND xã An Thạnh |
105 | 000.13.26.H07-230606-0022 | 06/06/2023 | 08/06/2023 | 16/08/2023 | Trễ hạn 49 ngày. | LƯƠNG VĂN TRƯỜNG | UBND xã An Thạnh |
106 | 000.13.26.H07-230606-0023 | 06/06/2023 | 08/06/2023 | 16/08/2023 | Trễ hạn 49 ngày. | NGUYỄN VĂN ÂN | UBND xã An Thạnh |
107 | 000.13.26.H07-230606-0024 | 06/06/2023 | 08/06/2023 | 16/08/2023 | Trễ hạn 49 ngày. | VÕ VĂN PHI ĐỨC | UBND xã An Thạnh |
108 | 000.13.26.H07-230606-0025 | 06/06/2023 | 08/06/2023 | 16/08/2023 | Trễ hạn 49 ngày. | HUỲNH NGỌC QUÍ | UBND xã An Thạnh |
109 | 000.13.26.H07-230606-0026 | 06/06/2023 | 08/06/2023 | 16/08/2023 | Trễ hạn 49 ngày. | TẠ VĂN TIẾN | UBND xã An Thạnh |
110 | 000.13.26.H07-230606-0027 | 06/06/2023 | 07/06/2023 | 16/08/2023 | Trễ hạn 50 ngày. | LỮ THỊ THANH NGỌC | UBND xã An Thạnh |
111 | 000.19.26.H07-230906-0001 | 06/09/2023 | 07/09/2023 | 25/09/2023 | Trễ hạn 12 ngày. | HUỲNH LONG HỒ | UBND Thị trấn Mỏ Cày |
112 | 000.19.26.H07-230906-0002 | 06/09/2023 | 07/09/2023 | 25/09/2023 | Trễ hạn 12 ngày. | HUỲNH LONG HỒ | UBND Thị trấn Mỏ Cày |
113 | 000.00.26.H07-230607-0005 | 07/06/2023 | 12/06/2023 | 16/08/2023 | Trễ hạn 47 ngày. | LƯƠNG VĂN DŨNG | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Mỏ Cày Nam |
114 | 000.00.26.H07-230607-0004 | 07/06/2023 | 12/06/2023 | 16/08/2023 | Trễ hạn 47 ngày. | NGUYỄN THỊ BON | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Mỏ Cày Nam |
115 | 000.00.26.H07-230607-0003 | 07/06/2023 | 12/06/2023 | 16/08/2023 | Trễ hạn 47 ngày. | TRẦN MỘNG KHA | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Mỏ Cày Nam |
116 | 000.00.26.H07-230607-0002 | 07/06/2023 | 12/06/2023 | 16/08/2023 | Trễ hạn 47 ngày. | LÊ THỊ HỒNG THẮM | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Mỏ Cày Nam |
117 | 000.00.26.H07-230607-0001 | 07/06/2023 | 12/06/2023 | 16/08/2023 | Trễ hạn 47 ngày. | HUỲNH THỊ VỆ | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Mỏ Cày Nam |
118 | 000.00.26.H07-230907-0001 | 07/09/2023 | 12/09/2023 | 19/09/2023 | Trễ hạn 5 ngày. | NGUYỄN THỊ PHƯƠNG THẢO | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Mỏ Cày Nam |
119 | 000.00.26.H07-231107-0011 | 07/11/2023 | 14/11/2023 | 06/12/2023 | Trễ hạn 16 ngày. | LÊ THỊ RIẾP | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Mỏ Cày Nam |
120 | 000.17.26.H07-230208-0001 | 08/02/2023 | 13/02/2023 | 15/08/2023 | Trễ hạn 130 ngày. | NGUYỄN THÀNH LUÂN | UBND xã An Thới |
121 | 000.17.26.H07-230208-0002 | 08/02/2023 | 13/02/2023 | 15/08/2023 | Trễ hạn 130 ngày. | THÁI THANH HIẾU | UBND xã An Thới |
122 | 000.17.26.H07-230208-0003 | 08/02/2023 | 13/02/2023 | 15/08/2023 | Trễ hạn 130 ngày. | LÊ NHÃ TUẤN | UBND xã An Thới |
123 | 000.17.26.H07-230208-0004 | 08/02/2023 | 13/02/2023 | 15/08/2023 | Trễ hạn 130 ngày. | LÊ THỊ CẨM AN | UBND xã An Thới |
124 | 000.17.26.H07-230208-0005 | 08/02/2023 | 13/02/2023 | 15/08/2023 | Trễ hạn 130 ngày. | NGUYỄN HUY2NNH ANH TÚ | UBND xã An Thới |
125 | 000.17.26.H07-230208-0006 | 08/02/2023 | 13/02/2023 | 15/08/2023 | Trễ hạn 130 ngày. | LÊ THỊ CẨM AN | UBND xã An Thới |
126 | 000.17.26.H07-230208-0007 | 08/02/2023 | 09/02/2023 | 15/08/2023 | Trễ hạn 132 ngày. | MAI THỊ THANH NHÀN | UBND xã An Thới |
127 | 000.19.26.H07-230908-0001 | 08/09/2023 | 11/09/2023 | 25/09/2023 | Trễ hạn 10 ngày. | ĐỖ QUANG KHÁNH | UBND Thị trấn Mỏ Cày |
128 | 000.19.26.H07-230908-0002 | 08/09/2023 | 11/09/2023 | 30/10/2023 | Trễ hạn 35 ngày. | LÊ NGUYỄN NGỌC HÂN | UBND Thị trấn Mỏ Cày |
129 | 000.17.26.H07-231208-0001 | 08/12/2023 | 13/12/2023 | 15/12/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | TRỊNH THỊ HÀ | UBND xã An Thới |
130 | 000.19.26.H07-231009-0001 | 09/10/2023 | 10/10/2023 | 14/11/2023 | Trễ hạn 25 ngày. | HỒ TỐ TRINH | UBND Thị trấn Mỏ Cày |
131 | 000.00.26.H07-221108-0001 | 09/11/2022 | 16/11/2022 | 14/03/2023 | Trễ hạn 84 ngày. | PHAN THỊ OANH | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Mỏ Cày Nam |
132 | 000.00.26.H07-230310-0001 | 10/03/2023 | 13/03/2023 | 18/08/2023 | Trễ hạn 113 ngày. | NGUYỄN VĂN DẪN | UBND xã Bình Khánh |
133 | 000.00.26.H07-230310-0002 | 10/03/2023 | 13/03/2023 | 18/08/2023 | Trễ hạn 113 ngày. | PHAN VĂN KHÁNG | UBND xã Bình Khánh |
134 | 000.00.26.H07-230310-0003 | 10/03/2023 | 13/03/2023 | 18/08/2023 | Trễ hạn 113 ngày. | NGUYỄN THỊ SÁU | UBND xã Bình Khánh |
135 | 000.00.26.H07-230310-0004 | 10/03/2023 | 13/03/2023 | 18/08/2023 | Trễ hạn 113 ngày. | NGUYỄN VĂN TRỌN | UBND xã Bình Khánh |
136 | 000.00.26.H07-230310-0005 | 10/03/2023 | 13/03/2023 | 18/08/2023 | Trễ hạn 113 ngày. | NGUYỄN VĂN PHÚ | UBND xã Bình Khánh |
137 | 000.00.26.H07-230310-0006 | 10/03/2023 | 13/03/2023 | 18/08/2023 | Trễ hạn 113 ngày. | PHAN VĂN THÀNH TÂM | UBND xã Bình Khánh |
138 | 000.00.26.H07-230310-0007 | 10/03/2023 | 13/03/2023 | 18/08/2023 | Trễ hạn 113 ngày. | PHẠM VŨ TRƯỜNG | UBND xã Bình Khánh |
139 | 000.00.26.H07-230310-0008 | 10/03/2023 | 13/03/2023 | 18/08/2023 | Trễ hạn 113 ngày. | NGUYỄN THỊ NƯƠNG | UBND xã Bình Khánh |
140 | 000.00.26.H07-230310-0009 | 10/03/2023 | 13/03/2023 | 18/08/2023 | Trễ hạn 113 ngày. | NGUYỄN THỊ NƯƠNG | UBND xã Bình Khánh |
141 | 000.00.26.H07-230310-0011 | 10/03/2023 | 13/03/2023 | 18/08/2023 | Trễ hạn 113 ngày. | NGUYỄN VĂN DƯƠNG | UBND xã Bình Khánh |
142 | 000.00.26.H07-230310-0012 | 10/03/2023 | 13/03/2023 | 18/08/2023 | Trễ hạn 113 ngày. | VÕ QUỐC DŨNG | UBND xã Bình Khánh |
143 | 000.00.26.H07-230310-0013 | 10/03/2023 | 13/03/2023 | 18/08/2023 | Trễ hạn 113 ngày. | PHAN THỊ THUỲ | UBND xã Bình Khánh |
144 | 000.00.26.H07-230310-0014 | 10/03/2023 | 13/03/2023 | 18/08/2023 | Trễ hạn 113 ngày. | THÁI VĂN HÙNG | UBND xã Bình Khánh |
145 | 000.00.26.H07-230310-0015 | 10/03/2023 | 13/03/2023 | 18/08/2023 | Trễ hạn 113 ngày. | TRƯƠNG VĂN MINH | UBND xã Bình Khánh |
146 | 000.00.26.H07-230310-0017 | 10/03/2023 | 15/03/2023 | 18/08/2023 | Trễ hạn 111 ngày. | PHAN THỊ YẾN NHI | UBND xã Bình Khánh |
147 | 000.00.26.H07-230310-0019 | 10/03/2023 | 15/03/2023 | 18/08/2023 | Trễ hạn 111 ngày. | PHAN VĂN LO | UBND xã Bình Khánh |
148 | 000.00.26.H07-230310-0020 | 10/03/2023 | 15/03/2023 | 18/08/2023 | Trễ hạn 111 ngày. | NGUYỄN THỊ BẢY | UBND xã Bình Khánh |
149 | 000.00.26.H07-230310-0021 | 10/03/2023 | 15/03/2023 | 18/08/2023 | Trễ hạn 111 ngày. | TRẦN THỊ BÉ HAI | UBND xã Bình Khánh |
150 | 000.00.26.H07-230412-0001 | 12/04/2023 | 19/04/2023 | 20/04/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ HAI | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Mỏ Cày Nam |
151 | 000.19.26.H07-231012-0001 | 12/10/2023 | 19/10/2023 | 14/11/2023 | Trễ hạn 18 ngày. | LÊ PHƯƠNG THẾ BẢO | UBND Thị trấn Mỏ Cày |
152 | 000.19.26.H07-231012-0002 | 12/10/2023 | 13/10/2023 | 14/11/2023 | Trễ hạn 22 ngày. | NGUYỄN NGỌC ANH ĐÀO | UBND Thị trấn Mỏ Cày |
153 | 000.19.26.H07-231012-0003 | 12/10/2023 | 13/10/2023 | 14/11/2023 | Trễ hạn 22 ngày. | HOÀNG MINH CHÂU | UBND Thị trấn Mỏ Cày |
154 | 000.25.26.H07-231212-0001 | 12/12/2023 | 13/12/2023 | 14/12/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ THỊ RIL | UBND xã Tân Trung |
155 | 000.00.26.H07-230313-0015 | 13/03/2023 | 16/03/2023 | 17/03/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN NGUYỄN | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Mỏ Cày Nam |
156 | 000.17.26.H07-231213-0001 | 13/12/2023 | 14/12/2023 | 15/12/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | BÙI VĂN THẺ | UBND xã An Thới |
157 | 000.19.26.H07-230814-0089 | 14/08/2023 | 15/08/2023 | 24/08/2023 | Trễ hạn 7 ngày. | NGUYỄN LÊ SABIN | UBND Thị trấn Mỏ Cày |
158 | 000.19.26.H07-230814-0090 | 14/08/2023 | 15/08/2023 | 24/08/2023 | Trễ hạn 7 ngày. | HỨA THANH LOAN | UBND Thị trấn Mỏ Cày |
159 | 000.19.26.H07-230814-0091 | 14/08/2023 | 15/08/2023 | 24/08/2023 | Trễ hạn 7 ngày. | NGUYỄN VĂN TÂM | UBND Thị trấn Mỏ Cày |
160 | 000.19.26.H07-230814-0092 | 14/08/2023 | 15/08/2023 | 24/08/2023 | Trễ hạn 7 ngày. | NGUYỄN THỊ TUYẾT MAI | UBND Thị trấn Mỏ Cày |
161 | 000.19.26.H07-230814-0093 | 14/08/2023 | 15/08/2023 | 24/08/2023 | Trễ hạn 7 ngày. | TRỊNH THỊ XUÂN DIỆU | UBND Thị trấn Mỏ Cày |
162 | 000.19.26.H07-230814-0094 | 14/08/2023 | 17/08/2023 | 24/08/2023 | Trễ hạn 5 ngày. | MAI THỊ LÙNG | UBND Thị trấn Mỏ Cày |
163 | 000.19.26.H07-230814-0095 | 14/08/2023 | 15/08/2023 | 24/08/2023 | Trễ hạn 7 ngày. | TRỊNH HỶ | UBND Thị trấn Mỏ Cày |
164 | 000.19.26.H07-230814-0096 | 14/08/2023 | 15/08/2023 | 24/08/2023 | Trễ hạn 7 ngày. | NGUYỄN HOÀI PHONG | UBND Thị trấn Mỏ Cày |
165 | 000.19.26.H07-230814-0097 | 14/08/2023 | 17/08/2023 | 24/08/2023 | Trễ hạn 5 ngày. | HUỲNH NHỰT HÒA | UBND Thị trấn Mỏ Cày |
166 | 000.19.26.H07-230814-0099 | 14/08/2023 | 15/08/2023 | 24/08/2023 | Trễ hạn 7 ngày. | VÕ THỊ MỸ DUNG | UBND Thị trấn Mỏ Cày |
167 | 000.19.26.H07-230814-0098 | 14/08/2023 | 17/08/2023 | 24/08/2023 | Trễ hạn 5 ngày. | TRẦN BẢO HÂN | UBND Thị trấn Mỏ Cày |
168 | 000.19.26.H07-230814-0100 | 14/08/2023 | 17/08/2023 | 24/08/2023 | Trễ hạn 5 ngày. | VÕ THỊ MINH TUYẾT | UBND Thị trấn Mỏ Cày |
169 | 000.19.26.H07-230814-0101 | 14/08/2023 | 17/08/2023 | 24/08/2023 | Trễ hạn 5 ngày. | NGUYỄN NGỌC VÂN AN | UBND Thị trấn Mỏ Cày |
170 | 000.19.26.H07-230814-0102 | 14/08/2023 | 15/08/2023 | 24/08/2023 | Trễ hạn 7 ngày. | NGUYỄN MINH TÂN | UBND Thị trấn Mỏ Cày |
171 | 000.19.26.H07-230814-0103 | 14/08/2023 | 15/08/2023 | 24/08/2023 | Trễ hạn 7 ngày. | NGUYỄN THIỆN TÙNG | UBND Thị trấn Mỏ Cày |
172 | 000.19.26.H07-230814-0104 | 14/08/2023 | 17/08/2023 | 24/08/2023 | Trễ hạn 5 ngày. | NGUYỄN THÁI BẢO | UBND Thị trấn Mỏ Cày |
173 | 000.19.26.H07-230814-0105 | 14/08/2023 | 17/08/2023 | 24/08/2023 | Trễ hạn 5 ngày. | VÕ THI CHUỔI | UBND Thị trấn Mỏ Cày |
174 | 000.19.26.H07-230814-0106 | 14/08/2023 | 17/08/2023 | 24/08/2023 | Trễ hạn 5 ngày. | NGUYỄN MINH HẬU | UBND Thị trấn Mỏ Cày |
175 | 000.19.26.H07-230814-0107 | 14/08/2023 | 17/08/2023 | 24/08/2023 | Trễ hạn 5 ngày. | LA NGỌC LOAN | UBND Thị trấn Mỏ Cày |
176 | 000.19.26.H07-230814-0108 | 14/08/2023 | 15/08/2023 | 24/08/2023 | Trễ hạn 7 ngày. | TRẦN THỊ CẨM HƯƠNG | UBND Thị trấn Mỏ Cày |
177 | 000.19.26.H07-230814-0109 | 14/08/2023 | 15/08/2023 | 24/08/2023 | Trễ hạn 7 ngày. | ĐOÀN THÚY AN | UBND Thị trấn Mỏ Cày |
178 | 000.19.26.H07-230814-0110 | 14/08/2023 | 15/08/2023 | 24/08/2023 | Trễ hạn 7 ngày. | NGUYỄN VĂN MINH | UBND Thị trấn Mỏ Cày |
179 | 000.19.26.H07-230814-0111 | 14/08/2023 | 17/08/2023 | 24/08/2023 | Trễ hạn 5 ngày. | HỒ NGUYỄN THANH LOAN | UBND Thị trấn Mỏ Cày |
180 | 000.19.26.H07-230814-0112 | 14/08/2023 | 15/08/2023 | 24/08/2023 | Trễ hạn 7 ngày. | TRẦN VĂN NHÃ | UBND Thị trấn Mỏ Cày |
181 | 000.19.26.H07-230814-0113 | 14/08/2023 | 17/08/2023 | 24/08/2023 | Trễ hạn 5 ngày. | NGUYỄN THỊ NGỌC HÂN | UBND Thị trấn Mỏ Cày |
182 | 000.19.26.H07-230814-0114 | 14/08/2023 | 17/08/2023 | 24/08/2023 | Trễ hạn 5 ngày. | NGUYỄN THIÊN HẠNH | UBND Thị trấn Mỏ Cày |
183 | 000.19.26.H07-230814-0115 | 14/08/2023 | 17/08/2023 | 24/08/2023 | Trễ hạn 5 ngày. | TRẦN HỮU HIỀN | UBND Thị trấn Mỏ Cày |
184 | 000.19.26.H07-230814-0116 | 14/08/2023 | 15/08/2023 | 24/08/2023 | Trễ hạn 7 ngày. | HUỲNH THỊ BÍCH | UBND Thị trấn Mỏ Cày |
185 | 000.19.26.H07-230814-0117 | 14/08/2023 | 17/08/2023 | 24/08/2023 | Trễ hạn 5 ngày. | LÂM ÍCH KHÁCH | UBND Thị trấn Mỏ Cày |
186 | 000.13.26.H07-230914-0002 | 14/09/2023 | 19/09/2023 | 21/09/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | LÊ THỊ HỒNG THÚY | UBND xã An Thạnh |
187 | 000.00.26.H07-221111-0004 | 14/11/2022 | 21/11/2022 | 14/03/2023 | Trễ hạn 81 ngày. | PHAN THỊ OANH | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Mỏ Cày Nam |
188 | 000.00.26.H07-221111-0001 | 14/11/2022 | 21/11/2022 | 14/03/2023 | Trễ hạn 81 ngày. | PHAN THỊ OANH | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Mỏ Cày Nam |
189 | 000.00.26.H07-221114-0001 | 14/11/2022 | 21/11/2022 | 14/03/2023 | Trễ hạn 81 ngày. | PHAN THỊ OANH | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Mỏ Cày Nam |
190 | 000.17.26.H07-231214-0002 | 14/12/2023 | 15/12/2023 | 18/12/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | HUỲNH THỊ PHA LY | UBND xã An Thới |
191 | 000.00.26.H07-230315-0005 | 15/03/2023 | 20/03/2023 | 16/08/2023 | Trễ hạn 106 ngày. | TRẦN LÊ HỒNG PHƯỢNG (TÀO ) | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Mỏ Cày Nam |
192 | 000.00.26.H07-230315-0004 | 15/03/2023 | 20/03/2023 | 16/08/2023 | Trễ hạn 106 ngày. | TRẦN LÊ HỒNG PHƯỢNG ( NỞ) | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Mỏ Cày Nam |
193 | 000.00.26.H07-230315-0003 | 15/03/2023 | 20/03/2023 | 16/08/2023 | Trễ hạn 106 ngày. | TRẦN LÊ HỒNG PHƯỢNG (GẬP) | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Mỏ Cày Nam |
194 | 000.00.26.H07-230315-0002 | 15/03/2023 | 20/03/2023 | 16/08/2023 | Trễ hạn 106 ngày. | TRẦN LÊ HỒNG PHƯỢNG (ANH THƯ) | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Mỏ Cày Nam |
195 | 000.00.26.H07-230315-0001 | 15/03/2023 | 20/03/2023 | 16/08/2023 | Trễ hạn 106 ngày. | TRẦN LÊ HỒNG PHƯỢNG (BÉ TÁM) | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Mỏ Cày Nam |
196 | 000.19.26.H07-230915-0001 | 15/09/2023 | 20/09/2023 | 22/11/2023 | Trễ hạn 45 ngày. | NGUYỄN THỊ LOAN | UBND Thị trấn Mỏ Cày |
197 | 000.19.26.H07-230915-0002 | 15/09/2023 | 18/09/2023 | 30/10/2023 | Trễ hạn 30 ngày. | HUỲNH THỊ BÔNG | UBND Thị trấn Mỏ Cày |
198 | 000.19.26.H07-230915-0003 | 15/09/2023 | 18/09/2023 | 22/11/2023 | Trễ hạn 47 ngày. | TRẦN THỌ TÀI | UBND Thị trấn Mỏ Cày |
199 | 000.19.26.H07-230915-0004 | 15/09/2023 | 18/09/2023 | 25/09/2023 | Trễ hạn 5 ngày. | LÊ HỒNG KHẢI | UBND Thị trấn Mỏ Cày |
200 | 000.00.26.H07-230316-0005 | 16/03/2023 | 21/03/2023 | 16/08/2023 | Trễ hạn 105 ngày. | TRẦN LÊ HỒNG PHƯỢNG | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Mỏ Cày Nam |
201 | 000.00.26.H07-230316-0004 | 16/03/2023 | 21/03/2023 | 16/08/2023 | Trễ hạn 105 ngày. | TRẦN LÊ HỒNG PHƯỢNG (THỊ LỆ) | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Mỏ Cày Nam |
202 | 000.00.26.H07-230316-0003 | 16/03/2023 | 21/03/2023 | 16/08/2023 | Trễ hạn 105 ngày. | TRẦN LÊ HỒNG PHƯỢNG (MÃI CHỊ ) | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Mỏ Cày Nam |
203 | 000.00.26.H07-230316-0002 | 16/03/2023 | 21/03/2023 | 16/08/2023 | Trễ hạn 105 ngày. | TRẦN LÊ HỒNG PHƯỢNG ( HUY) | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Mỏ Cày Nam |
204 | 000.00.26.H07-230316-0001 | 16/03/2023 | 21/03/2023 | 16/08/2023 | Trễ hạn 105 ngày. | TRẦN LÊ HỒNG PHƯỢNG (TẤN PHÁT ) | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Mỏ Cày Nam |
205 | 000.17.26.H07-230616-0001 | 16/06/2023 | 19/06/2023 | 14/09/2023 | Trễ hạn 63 ngày. | DƯ THÙY VÂN | UBND xã An Thới |
206 | 000.00.26.H07-230316-0006 | 17/03/2023 | 22/03/2023 | 23/03/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ THANH TUYỀN | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Mỏ Cày Nam |
207 | 000.20.26.H07-230517-0001 | 17/05/2023 | 22/05/2023 | 17/06/2023 | Trễ hạn 19 ngày. | DƯƠNG THỊ SANG | UBND xã Đa Phước Hội |
208 | 000.20.26.H07-230517-0002 | 17/05/2023 | 22/05/2023 | 17/06/2023 | Trễ hạn 19 ngày. | HUỲNH THỊ SA | UBND xã Đa Phước Hội |
209 | 000.20.26.H07-230517-0003 | 17/05/2023 | 22/05/2023 | 16/06/2023 | Trễ hạn 19 ngày. | LÊ VĂN TUẤN EM | UBND xã Đa Phước Hội |
210 | 000.20.26.H07-230517-0004 | 17/05/2023 | 22/05/2023 | 16/06/2023 | Trễ hạn 19 ngày. | NGUYỄN DUY KHÁNH | UBND xã Đa Phước Hội |
211 | 000.20.26.H07-230517-0005 | 17/05/2023 | 22/05/2023 | 16/06/2023 | Trễ hạn 19 ngày. | NGUYỄN NGỌC BẢO PHƯƠNG | UBND xã Đa Phước Hội |
212 | 000.20.26.H07-230517-0006 | 17/05/2023 | 22/05/2023 | 21/06/2023 | Trễ hạn 22 ngày. | LÊ THANH PHONG | UBND xã Đa Phước Hội |
213 | 000.20.26.H07-230517-0007 | 17/05/2023 | 22/05/2023 | 17/06/2023 | Trễ hạn 19 ngày. | NGUYỄN THỊ MỸ LỆ | UBND xã Đa Phước Hội |
214 | 000.20.26.H07-230517-0008 | 17/05/2023 | 22/05/2023 | 16/06/2023 | Trễ hạn 19 ngày. | NGUYỄN THỊ CẨM VÂN | UBND xã Đa Phước Hội |
215 | 000.20.26.H07-230517-0009 | 17/05/2023 | 22/05/2023 | 16/06/2023 | Trễ hạn 19 ngày. | NGUYỄN THỊ ĐẸP | UBND xã Đa Phước Hội |
216 | 000.20.26.H07-230517-0010 | 17/05/2023 | 22/05/2023 | 16/06/2023 | Trễ hạn 19 ngày. | NGUYỄN THỊ HÀ | UBND xã Đa Phước Hội |
217 | 000.20.26.H07-230517-0011 | 17/05/2023 | 22/05/2023 | 03/07/2023 | Trễ hạn 30 ngày. | NGUYỄN THỊ HỒNG CÚC | UBND xã Đa Phước Hội |
218 | 000.20.26.H07-230517-0012 | 17/05/2023 | 22/05/2023 | 03/07/2023 | Trễ hạn 30 ngày. | NGUYỄN THỊ HỒNG KHUÊ | UBND xã Đa Phước Hội |
219 | 000.20.26.H07-230517-0013 | 17/05/2023 | 22/05/2023 | 16/06/2023 | Trễ hạn 19 ngày. | NGUYỄN THỊ KIM NGÂN | UBND xã Đa Phước Hội |
220 | 000.20.26.H07-230517-0014 | 17/05/2023 | 22/05/2023 | 16/06/2023 | Trễ hạn 19 ngày. | NGUYỄN THỊ MINH NGÂN | UBND xã Đa Phước Hội |
221 | 000.20.26.H07-230517-0015 | 17/05/2023 | 22/05/2023 | 16/06/2023 | Trễ hạn 19 ngày. | PHẠM THỊ TRIÊM | UBND xã Đa Phước Hội |
222 | 000.20.26.H07-230517-0016 | 17/05/2023 | 22/05/2023 | 16/06/2023 | Trễ hạn 19 ngày. | PHAN THÀNH NAM | UBND xã Đa Phước Hội |
223 | 000.20.26.H07-230517-0017 | 17/05/2023 | 22/05/2023 | 03/07/2023 | Trễ hạn 30 ngày. | PHAN THỊ NGỌC DUYÊN | UBND xã Đa Phước Hội |
224 | 000.00.26.H07-230517-0008 | 17/05/2023 | 22/05/2023 | 16/08/2023 | Trễ hạn 62 ngày. | NGUYỄN HOÀI NAM | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Mỏ Cày Nam |
225 | 000.20.26.H07-230418-0004 | 18/04/2023 | 25/04/2023 | 16/06/2023 | Trễ hạn 37 ngày. | PHẠM VĂN DÃ | UBND xã Đa Phước Hội |
226 | 000.00.26.H07-230517-0007 | 18/05/2023 | 23/05/2023 | 16/08/2023 | Trễ hạn 61 ngày. | LÊ PHƯỚC HỮU | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Mỏ Cày Nam |
227 | 000.00.26.H07-230517-0001 | 18/05/2023 | 23/05/2023 | 16/08/2023 | Trễ hạn 61 ngày. | LÊ THỊ MINH KIỀU | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Mỏ Cày Nam |
228 | 000.00.26.H07-230517-0005 | 18/05/2023 | 23/05/2023 | 16/08/2023 | Trễ hạn 61 ngày. | PHẠM THỊ TRANG | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Mỏ Cày Nam |
229 | 000.00.26.H07-230517-0004 | 18/05/2023 | 23/05/2023 | 16/08/2023 | Trễ hạn 61 ngày. | PHAN VĂN ĐOL | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Mỏ Cày Nam |
230 | 000.00.26.H07-230517-0003 | 18/05/2023 | 23/05/2023 | 16/08/2023 | Trễ hạn 61 ngày. | NGUYỄN THỊ BÉ | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Mỏ Cày Nam |
231 | 000.00.26.H07-230517-0002 | 18/05/2023 | 23/05/2023 | 16/08/2023 | Trễ hạn 61 ngày. | LÊ PHƯỚC HỮU | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Mỏ Cày Nam |
232 | 000.00.26.H07-230618-0030 | 18/06/2023 | 21/06/2023 | 22/06/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN THỊ KIỀU | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Mỏ Cày Nam |
233 | 000.00.26.H07-230618-0029 | 18/06/2023 | 21/06/2023 | 22/06/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ HỒNG HẠNH | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Mỏ Cày Nam |
234 | 000.00.26.H07-230618-0028 | 18/06/2023 | 21/06/2023 | 22/06/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | TRƯƠNG THÀNH NAM | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Mỏ Cày Nam |
235 | 000.00.26.H07-230618-0027 | 18/06/2023 | 21/06/2023 | 22/06/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN LỘC | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Mỏ Cày Nam |
236 | 000.00.26.H07-230618-0026 | 18/06/2023 | 21/06/2023 | 22/06/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | VÕ MINH HẢI | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Mỏ Cày Nam |
237 | 000.00.26.H07-230618-0025 | 18/06/2023 | 21/06/2023 | 22/06/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | QUÁCH THỊ MỸ DUNG | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Mỏ Cày Nam |
238 | 000.00.26.H07-230618-0024 | 18/06/2023 | 21/06/2023 | 22/06/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ NGÂN HÀ | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Mỏ Cày Nam |
239 | 000.00.26.H07-230618-0023 | 18/06/2023 | 21/06/2023 | 22/06/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | VÕ THỊ MINH TRÍ | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Mỏ Cày Nam |
240 | 000.00.26.H07-230618-0022 | 18/06/2023 | 21/06/2023 | 22/06/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | BÙI NGỌC THUYỀN | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Mỏ Cày Nam |
241 | 000.00.26.H07-230618-0021 | 18/06/2023 | 21/06/2023 | 22/06/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN HIỀN NHÂN | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Mỏ Cày Nam |
242 | 000.00.26.H07-230618-0020 | 18/06/2023 | 21/06/2023 | 22/06/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | TRỊNH DUY CƯỜNG | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Mỏ Cày Nam |
243 | 000.00.26.H07-230618-0019 | 18/06/2023 | 21/06/2023 | 22/06/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | HUỲNH THẾ TRẬN | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Mỏ Cày Nam |
244 | 000.00.26.H07-230618-0018 | 18/06/2023 | 21/06/2023 | 22/06/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ HOÀNG DỆ | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Mỏ Cày Nam |
245 | 000.00.26.H07-230618-0017 | 18/06/2023 | 21/06/2023 | 22/06/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN THỊ KIM THOA | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Mỏ Cày Nam |
246 | 000.00.26.H07-230618-0016 | 18/06/2023 | 21/06/2023 | 22/06/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN THÚY PHƯƠNG | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Mỏ Cày Nam |
247 | 000.00.26.H07-230618-0015 | 18/06/2023 | 21/06/2023 | 22/06/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN QUỐC NHẪN | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Mỏ Cày Nam |
248 | 000.00.26.H07-230618-0014 | 18/06/2023 | 21/06/2023 | 22/06/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | HUỲNH THỊ THU THẢO | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Mỏ Cày Nam |
249 | 000.00.26.H07-230618-0013 | 18/06/2023 | 21/06/2023 | 22/06/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ KIM ANH | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Mỏ Cày Nam |
250 | 000.00.26.H07-230618-0012 | 18/06/2023 | 21/06/2023 | 22/06/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐÀO VĂN CHÍ DŨNG | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Mỏ Cày Nam |
251 | 000.00.26.H07-230618-0011 | 18/06/2023 | 21/06/2023 | 22/06/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | PHAN THỊ HỒNG | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Mỏ Cày Nam |
252 | 000.00.26.H07-230618-0010 | 18/06/2023 | 21/06/2023 | 22/06/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | DƯƠNG THÁI HUY | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Mỏ Cày Nam |
253 | 000.00.26.H07-230618-0009 | 18/06/2023 | 21/06/2023 | 22/06/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | PHAN VĂN NAM | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Mỏ Cày Nam |
254 | 000.00.26.H07-230618-0008 | 18/06/2023 | 21/06/2023 | 22/06/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ XUÂN | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Mỏ Cày Nam |
255 | 000.00.26.H07-230618-0007 | 18/06/2023 | 21/06/2023 | 22/06/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN LONG | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Mỏ Cày Nam |
256 | 000.00.26.H07-230618-0006 | 18/06/2023 | 21/06/2023 | 22/06/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN NGỌC BÍCH | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Mỏ Cày Nam |
257 | 000.00.26.H07-230618-0005 | 18/06/2023 | 21/06/2023 | 22/06/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | VŨ PHƯƠNG BẮC | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Mỏ Cày Nam |
258 | 000.00.26.H07-230618-0004 | 18/06/2023 | 21/06/2023 | 22/06/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | PHAN THỊ HƯƠNG LAM | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Mỏ Cày Nam |
259 | 000.00.26.H07-230618-0003 | 18/06/2023 | 21/06/2023 | 22/06/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | VÕ THANH LÂM | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Mỏ Cày Nam |
260 | 000.00.26.H07-230618-0002 | 18/06/2023 | 21/06/2023 | 22/06/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | VÕ PHI HÙNG | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Mỏ Cày Nam |
261 | 000.00.26.H07-230618-0001 | 18/06/2023 | 21/06/2023 | 22/06/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐỖ QUỐC CƯỜNG | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Mỏ Cày Nam |
262 | 000.19.26.H07-230918-0001 | 18/09/2023 | 21/09/2023 | 30/10/2023 | Trễ hạn 27 ngày. | NGUYỄN CHÍ CƯỜNG | UBND Thị trấn Mỏ Cày |
263 | 000.20.26.H07-231218-0004 | 18/12/2023 | 19/12/2023 | 20/12/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ THU GIANG | UBND xã Đa Phước Hội |
264 | 000.19.26.H07-230919-0001 | 19/09/2023 | 26/09/2023 | 30/10/2023 | Trễ hạn 24 ngày. | VÕ THỊ LAN | UBND Thị trấn Mỏ Cày |
265 | 000.00.26.H07-221216-0001 | 19/12/2022 | 26/12/2022 | 14/03/2023 | Trễ hạn 56 ngày. | PHAN THỊ MINH KHOA | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Mỏ Cày Nam |
266 | 000.30.26.H07-230320-0003 | 20/03/2023 | 21/03/2023 | 22/03/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ MINH KHÁNH EM | UBND xã Hương Mỹ |
267 | 000.20.26.H07-231221-0001 | 21/12/2023 | 22/12/2023 | 25/12/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ THỊ NHUNG | UBND xã Đa Phước Hội |
268 | 000.21.26.H07-230222-0001 | 22/02/2023 | 23/02/2023 | 28/02/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | TRẦN QUỐC QUÂN | UBND xã An Định |
269 | 000.21.26.H07-230222-0002 | 22/02/2023 | 23/02/2023 | 28/02/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | LÊ PHÚ TÚ | UBND xã An Định |
270 | 000.21.26.H07-230222-0003 | 22/02/2023 | 23/02/2023 | 28/02/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | PHẠM CHÍ HÀO | UBND xã An Định |
271 | 000.21.26.H07-230222-0004 | 22/02/2023 | 23/02/2023 | 28/02/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | LÊ VĂN BÉ | UBND xã An Định |
272 | 000.21.26.H07-230222-0005 | 22/02/2023 | 23/02/2023 | 28/02/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | LÊ VĂN BÉ | UBND xã An Định |
273 | 000.21.26.H07-230222-0006 | 22/02/2023 | 23/02/2023 | 28/02/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN VĂN HIẾU | UBND xã An Định |
274 | 000.21.26.H07-230222-0007 | 22/02/2023 | 23/02/2023 | 28/02/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | VÕ MINH KHANG | UBND xã An Định |
275 | 000.21.26.H07-230222-0008 | 22/02/2023 | 23/02/2023 | 28/02/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | QUẢNG THỊ YẾN NHI | UBND xã An Định |
276 | 000.21.26.H07-230222-0009 | 22/02/2023 | 23/02/2023 | 28/02/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | VÕ VĂN HẢI | UBND xã An Định |
277 | 000.21.26.H07-230222-0010 | 22/02/2023 | 23/02/2023 | 28/02/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | TRƯƠNG THỊ THẢO EM | UBND xã An Định |
278 | 000.21.26.H07-230222-0011 | 22/02/2023 | 23/02/2023 | 28/02/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN THỊ THANH VÂN | UBND xã An Định |
279 | 000.21.26.H07-230222-0012 | 22/02/2023 | 23/02/2023 | 28/02/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN THANH PHONG | UBND xã An Định |
280 | 000.21.26.H07-230222-0013 | 22/02/2023 | 23/02/2023 | 28/02/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN THỊ QUỲNH NHƯ | UBND xã An Định |
281 | 000.21.26.H07-230222-0014 | 22/02/2023 | 23/02/2023 | 28/02/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN VĂN TÂM | UBND xã An Định |
282 | 000.21.26.H07-230222-0015 | 22/02/2023 | 23/02/2023 | 28/02/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | LÊ PHÚ TIÊN | UBND xã An Định |
283 | 000.21.26.H07-230222-0016 | 22/02/2023 | 23/02/2023 | 28/02/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | BÙI THỊ THIÊN LAN | UBND xã An Định |
284 | 000.21.26.H07-230222-0017 | 22/02/2023 | 23/02/2023 | 28/02/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | PHẠM THỊ PHÍ | UBND xã An Định |
285 | 000.21.26.H07-230222-0018 | 22/02/2023 | 23/02/2023 | 28/02/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | HUỲNH THỊ NÉT | UBND xã An Định |
286 | 000.00.26.H07-230522-0014 | 22/05/2023 | 25/05/2023 | 16/08/2023 | Trễ hạn 59 ngày. | NGUYỄN THỊ MƯỜI | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Mỏ Cày Nam |
287 | 000.00.26.H07-230522-0013 | 22/05/2023 | 25/05/2023 | 16/08/2023 | Trễ hạn 59 ngày. | BÙI TRUNG CHÁNH | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Mỏ Cày Nam |
288 | 000.00.26.H07-230522-0012 | 22/05/2023 | 25/05/2023 | 16/08/2023 | Trễ hạn 59 ngày. | BÙI TRUNG CHÁNH | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Mỏ Cày Nam |
289 | 000.00.26.H07-230522-0011 | 22/05/2023 | 25/05/2023 | 16/08/2023 | Trễ hạn 59 ngày. | PHAN VĂN MƯỜI MỘT | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Mỏ Cày Nam |
290 | 000.21.26.H07-230223-0001 | 23/02/2023 | 24/02/2023 | 28/02/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | PHAN CHÍ KHANG | UBND xã An Định |
291 | 000.21.26.H07-230223-0002 | 23/02/2023 | 24/02/2023 | 28/02/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN THỊ TUYẾT VÂN | UBND xã An Định |
292 | 000.00.26.H07-230322-0005 | 23/03/2023 | 28/03/2023 | 17/08/2023 | Trễ hạn 101 ngày. | NGUYỄN ĐÌNH VĂN | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Mỏ Cày Nam |
293 | 000.00.26.H07-230523-0008 | 23/05/2023 | 26/05/2023 | 16/08/2023 | Trễ hạn 58 ngày. | ĐẶNG THỊ BÍCH HẰNG | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Mỏ Cày Nam |
294 | 000.00.26.H07-230523-0007 | 23/05/2023 | 26/05/2023 | 16/08/2023 | Trễ hạn 58 ngày. | ĐẶNG THỊ BÍCH HẰNG | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Mỏ Cày Nam |
295 | 000.00.26.H07-230523-0006 | 23/05/2023 | 26/05/2023 | 16/08/2023 | Trễ hạn 58 ngày. | LÊ VĂN BÉ HAI | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Mỏ Cày Nam |
296 | 000.00.26.H07-230523-0005 | 23/05/2023 | 26/05/2023 | 16/08/2023 | Trễ hạn 58 ngày. | ĐẶNG THỊ HÒA | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Mỏ Cày Nam |
297 | 000.00.26.H07-230523-0004 | 23/05/2023 | 26/05/2023 | 16/08/2023 | Trễ hạn 58 ngày. | HUỲNH VĂN CẶT | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Mỏ Cày Nam |
298 | 000.00.26.H07-230523-0003 | 23/05/2023 | 26/05/2023 | 16/08/2023 | Trễ hạn 58 ngày. | PHẠM THỊ HẠNH | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Mỏ Cày Nam |
299 | 000.00.26.H07-230523-0002 | 23/05/2023 | 26/05/2023 | 16/08/2023 | Trễ hạn 58 ngày. | PHẠM THỊ HẠNH | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Mỏ Cày Nam |
300 | 000.00.26.H07-230523-0001 | 23/05/2023 | 26/05/2023 | 16/08/2023 | Trễ hạn 58 ngày. | ĐOÀN VĂN THƯỞNG | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Mỏ Cày Nam |
301 | 000.17.26.H07-221124-0001 | 24/11/2022 | 29/11/2022 | 08/02/2023 | Trễ hạn 51 ngày. | ĐOÀN THỊ THANH HẰNG | UBND xã An Thới |
302 | 000.17.26.H07-221124-0002 | 24/11/2022 | 29/11/2022 | 08/02/2023 | Trễ hạn 51 ngày. | NGUYỄN THỊ LINH | UBND xã An Thới |
303 | 000.17.26.H07-221124-0003 | 24/11/2022 | 29/11/2022 | 08/02/2023 | Trễ hạn 51 ngày. | PHẠM THỊ DIỄM PHƯƠNG | UBND xã An Thới |
304 | 000.17.26.H07-221124-0004 | 24/11/2022 | 29/11/2022 | 08/02/2023 | Trễ hạn 51 ngày. | ĐINH NGUYỄN ANH TRÍ | UBND xã An Thới |
305 | 000.17.26.H07-221124-0005 | 24/11/2022 | 29/11/2022 | 08/02/2023 | Trễ hạn 51 ngày. | PHẠM THANH LUY | UBND xã An Thới |
306 | 000.17.26.H07-221124-0006 | 24/11/2022 | 29/11/2022 | 08/02/2023 | Trễ hạn 51 ngày. | LÊ HOÀNG BẢO | UBND xã An Thới |
307 | 000.17.26.H07-221124-0007 | 24/11/2022 | 29/11/2022 | 08/02/2023 | Trễ hạn 51 ngày. | DƯƠNG VĂN THÁI | UBND xã An Thới |
308 | 000.17.26.H07-221124-0008 | 24/11/2022 | 25/11/2022 | 08/02/2023 | Trễ hạn 53 ngày. | ĐINH VĂN THIỆN | UBND xã An Thới |
309 | 000.17.26.H07-221124-0009 | 24/11/2022 | 25/11/2022 | 08/02/2023 | Trễ hạn 53 ngày. | VÕ VĂN PHƯỚC | UBND xã An Thới |
310 | 000.21.26.H07-230925-0001 | 25/09/2023 | 23/10/2023 | 26/10/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | TRẦN THỊ KIM CHI | UBND xã An Định |
311 | 000.19.26.H07-230926-0001 | 26/09/2023 | 29/09/2023 | 30/10/2023 | Trễ hạn 21 ngày. | NGUYỄN VĂN QUỐC NHI | UBND Thị trấn Mỏ Cày |
312 | 000.20.26.H07-231226-0001 | 26/12/2023 | 27/12/2023 | 28/12/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN THỊ THẢO SƯƠNG | UBND xã Đa Phước Hội |
313 | 000.20.26.H07-231226-0004 | 26/12/2023 | 27/12/2023 | 29/12/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | NGÔ THỊ KIM KHOA | UBND xã Đa Phước Hội |
314 | 000.20.26.H07-231226-0005 | 26/12/2023 | 27/12/2023 | 28/12/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THANH TIỀN | UBND xã Đa Phước Hội |
315 | 000.20.26.H07-231226-0008 | 26/12/2023 | 27/12/2023 | 29/12/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | LÊ THỊ KIM LIÊN | UBND xã Đa Phước Hội |
316 | 000.20.26.H07-231226-0009 | 26/12/2023 | 27/12/2023 | 28/12/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | TRIỆU THỊ HỒNG THÚY | UBND xã Đa Phước Hội |
317 | 000.19.26.H07-230927-0001 | 27/09/2023 | 02/10/2023 | 22/11/2023 | Trễ hạn 37 ngày. | LA NGỌC LOAN | UBND Thị trấn Mỏ Cày |
318 | 000.19.26.H07-230927-0002 | 27/09/2023 | 28/09/2023 | 14/11/2023 | Trễ hạn 33 ngày. | NGUYỄN THÀNH MINH CHÁNH | UBND Thị trấn Mỏ Cày |
319 | 000.19.26.H07-230929-0001 | 29/09/2023 | 04/10/2023 | 14/11/2023 | Trễ hạn 29 ngày. | NGUYỄN PHẠM BẢO CHÂU | UBND Thị trấn Mỏ Cày |
320 | 000.13.26.H07-230530-0005 | 30/05/2023 | 01/06/2023 | 15/08/2023 | Trễ hạn 53 ngày. | NGUYỄN THỊ HUỆ | UBND xã An Thạnh |
321 | 000.19.26.H07-230830-0001 | 30/08/2023 | 06/09/2023 | 30/10/2023 | Trễ hạn 38 ngày. | NGUYỄN THANH BÌNH | UBND Thị trấn Mỏ Cày |