STT | Số hồ sơ | Ngày tiếp nhận | Hạn xử lý | Ngày có kết quả | Thời gian trễ hạn | Tổ chức/ Cá nhân nộp hồ sơ |
Bộ phận/ đang xử lý |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 000.00.28.H07-230525-0003 | 29/05/2023 | 01/06/2023 | 02/06/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN THỊ LẮM | Bộ phận TN và TKQ UBND TP Bến Tre |
2 | 000.00.28.H07-230527-0004 | 29/05/2023 | 01/06/2023 | 02/06/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ THÙY TRANG | Bộ phận TN và TKQ UBND TP Bến Tre |
3 | 000.00.28.H07-230522-0011 | 29/05/2023 | 01/06/2023 | 02/06/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN TRỌNG NHÂN | Bộ phận TN và TKQ UBND TP Bến Tre |
4 | 000.00.28.H07-230527-0001 | 29/05/2023 | 01/06/2023 | 02/06/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | HUỲNH THỊ THIÊN NGA | Bộ phận TN và TKQ UBND TP Bến Tre |
5 | 000.00.28.H07-230526-0009 | 29/05/2023 | 01/06/2023 | 02/06/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN MINH ĐẠT | Bộ phận TN và TKQ UBND TP Bến Tre |
6 | 000.00.28.H07-230518-0004 | 29/05/2023 | 01/06/2023 | 02/06/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐẶNG VĂN THÀNH | Bộ phận TN và TKQ UBND TP Bến Tre |
7 | 000.00.28.H07-230524-0006 | 29/05/2023 | 01/06/2023 | 02/06/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN HOÀNG ĐIỆP | Bộ phận TN và TKQ UBND TP Bến Tre |
8 | 000.00.28.H07-230524-0021 | 29/05/2023 | 01/06/2023 | 02/06/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM HOÀI TRÚC LY | Bộ phận TN và TKQ UBND TP Bến Tre |
9 | 000.00.28.H07-230524-0005 | 29/05/2023 | 01/06/2023 | 02/06/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | NGÔ QUỐC BẢO | Bộ phận TN và TKQ UBND TP Bến Tre |
10 | 000.00.28.H07-230518-0002 | 29/05/2023 | 01/06/2023 | 02/06/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN HẢI ĐĂNG | Bộ phận TN và TKQ UBND TP Bến Tre |
11 | 000.00.28.H07-230522-0007 | 29/05/2023 | 01/06/2023 | 02/06/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN THỊ MINH THUỲ | Bộ phận TN và TKQ UBND TP Bến Tre |
12 | 000.00.28.H07-230518-0008 | 29/05/2023 | 01/06/2023 | 02/06/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYEN THI MY TRINH | Bộ phận TN và TKQ UBND TP Bến Tre |
13 | 000.00.28.H07-230626-0010 | 27/06/2023 | 30/06/2023 | 03/07/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN TOÀN | Bộ phận TN và TKQ UBND TP Bến Tre |
14 | 000.00.28.H07-230620-0020 | 29/06/2023 | 04/07/2023 | 07/07/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | LÊ THỊ ANH THƯ | Bộ phận TN và TKQ UBND TP Bến Tre |
15 | 000.00.28.H07-230620-0023 | 29/06/2023 | 04/07/2023 | 07/07/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | LÊ THỊ ANH THƯ | Bộ phận TN và TKQ UBND TP Bến Tre |
16 | 000.00.28.H07-230703-0006 | 03/07/2023 | 06/07/2023 | 07/07/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYEN VO NGAN GIANG | Bộ phận TN và TKQ UBND TP Bến Tre |
17 | 000.00.28.H07-230606-0003 | 06/06/2023 | 09/06/2023 | 12/06/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | TỪ THANH NHÂN | Bộ phận TN và TKQ UBND TP Bến Tre |
18 | 000.00.28.H07-230606-0007 | 06/06/2023 | 09/06/2023 | 12/06/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | TRƯƠNG THỊ KIM OANH | Bộ phận TN và TKQ UBND TP Bến Tre |
19 | 000.00.28.H07-230604-0001 | 06/06/2023 | 09/06/2023 | 12/06/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ THỊ NGỌC TRANG | Bộ phận TN và TKQ UBND TP Bến Tre |
20 | 000.00.28.H07-230603-0001 | 06/06/2023 | 09/06/2023 | 12/06/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN THỊ LIN ĐA | Bộ phận TN và TKQ UBND TP Bến Tre |
21 | 000.00.28.H07-230529-0005 | 06/06/2023 | 09/06/2023 | 12/06/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN TẤN THUẦN | Bộ phận TN và TKQ UBND TP Bến Tre |
22 | 000.00.28.H07-231006-0007 | 06/10/2023 | 11/10/2023 | 12/10/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN HỒNG HƯNG | Bộ phận TN và TKQ UBND TP Bến Tre |
23 | 000.00.28.H07-231206-0012 | 06/12/2023 | 11/12/2023 | 12/12/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ MỸ LOAN | Bộ phận TN và TKQ UBND TP Bến Tre |
24 | 000.00.28.H07-231206-0011 | 06/12/2023 | 11/12/2023 | 12/12/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN LÂM ÁNH HỒNG | Bộ phận TN và TKQ UBND TP Bến Tre |
25 | 000.00.28.H07-230417-0016 | 17/04/2023 | 20/04/2023 | 21/04/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ VŨ TRƯỜNG | Bộ phận TN và TKQ UBND TP Bến Tre |
26 | 000.00.28.H07-230417-0015 | 17/04/2023 | 20/04/2023 | 21/04/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN HỮU VÕ | Bộ phận TN và TKQ UBND TP Bến Tre |
27 | 000.00.28.H07-230412-0021 | 17/04/2023 | 20/04/2023 | 21/04/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN KHÁNH NHƯ | Bộ phận TN và TKQ UBND TP Bến Tre |
28 | 000.00.28.H07-230413-0003 | 17/04/2023 | 20/04/2023 | 21/04/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | DƯƠNG TRỌNG TÍN | Bộ phận TN và TKQ UBND TP Bến Tre |
29 | 000.00.28.H07-230414-0007 | 17/04/2023 | 20/04/2023 | 21/04/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | PHAN VĂN PHƯƠNG | Bộ phận TN và TKQ UBND TP Bến Tre |
30 | 000.00.28.H07-230414-0008 | 17/04/2023 | 20/04/2023 | 21/04/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | HO VAN NHAN | Bộ phận TN và TKQ UBND TP Bến Tre |
31 | 000.00.28.H07-230417-0012 | 17/04/2023 | 20/04/2023 | 21/04/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | HUỲNH THỊ HOÀNG VÂN | Bộ phận TN và TKQ UBND TP Bến Tre |
32 | 000.00.28.H07-230417-0008 | 17/04/2023 | 20/04/2023 | 21/04/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN THỊ NGỌC DIỄM | Bộ phận TN và TKQ UBND TP Bến Tre |
33 | 000.00.28.H07-230330-0007 | 17/04/2023 | 20/04/2023 | 21/04/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | LÂM ÁI LINH | Bộ phận TN và TKQ UBND TP Bến Tre |
34 | 000.00.28.H07-230412-0004 | 17/04/2023 | 20/04/2023 | 21/04/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | PHAN QUỐC TRUNG | Bộ phận TN và TKQ UBND TP Bến Tre |
35 | 000.00.28.H07-230517-0012 | 18/05/2023 | 23/05/2023 | 24/05/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ MỸ LAN | Bộ phận TN và TKQ UBND TP Bến Tre |
36 | 000.00.28.H07-230711-0003 | 11/07/2023 | 14/07/2023 | 24/07/2023 | Trễ hạn 6 ngày. | NGUYỄN TRƯỜNG DUY | Bộ phận TN và TKQ UBND TP Bến Tre |
37 | 000.00.28.H07-230620-0008 | 20/06/2023 | 23/06/2023 | 25/06/2023 | Trễ hạn 0 ngày. | HUỲNH THỊ HOA | Bộ phận TN và TKQ UBND TP Bến Tre |
38 | 000.00.28.H07-230620-0007 | 20/06/2023 | 23/06/2023 | 25/06/2023 | Trễ hạn 0 ngày. | NGUYỄN HỮU TRỌNG | Bộ phận TN và TKQ UBND TP Bến Tre |
39 | 000.00.28.H07-230620-0006 | 20/06/2023 | 23/06/2023 | 25/06/2023 | Trễ hạn 0 ngày. | LUONG KHANH DUY | Bộ phận TN và TKQ UBND TP Bến Tre |
40 | 000.00.28.H07-230620-0005 | 20/06/2023 | 23/06/2023 | 25/06/2023 | Trễ hạn 0 ngày. | LE THI KIM CUONG | Bộ phận TN và TKQ UBND TP Bến Tre |
41 | 000.00.28.H07-230608-0008 | 20/06/2023 | 23/06/2023 | 25/06/2023 | Trễ hạn 0 ngày. | HUYNH DUY AN | Bộ phận TN và TKQ UBND TP Bến Tre |
42 | 000.00.28.H07-230614-0010 | 20/06/2023 | 23/06/2023 | 25/06/2023 | Trễ hạn 0 ngày. | LÊ THANH TIỀN | Bộ phận TN và TKQ UBND TP Bến Tre |
43 | 000.00.28.H07-230615-0013 | 20/06/2023 | 23/06/2023 | 25/06/2023 | Trễ hạn 0 ngày. | VÕ MINH ẨN | Bộ phận TN và TKQ UBND TP Bến Tre |
44 | 000.00.28.H07-230620-0018 | 20/06/2023 | 23/06/2023 | 25/06/2023 | Trễ hạn 0 ngày. | NGUYỄN VĂN THẢO | Bộ phận TN và TKQ UBND TP Bến Tre |
45 | 000.00.28.H07-230620-0004 | 20/06/2023 | 23/06/2023 | 26/06/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | BÙI THỊ MỸ DUYÊN | Bộ phận TN và TKQ UBND TP Bến Tre |
46 | 000.00.28.H07-230620-0003 | 20/06/2023 | 23/06/2023 | 26/06/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | LE THI TUONG MINH | Bộ phận TN và TKQ UBND TP Bến Tre |
47 | 000.00.28.H07-230620-0001 | 20/06/2023 | 23/06/2023 | 26/06/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ HẰNG | Bộ phận TN và TKQ UBND TP Bến Tre |
48 | 000.00.28.H07-230620-0009 | 20/06/2023 | 23/06/2023 | 26/06/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | PHAM NGOC HOANG | Bộ phận TN và TKQ UBND TP Bến Tre |
49 | 000.00.28.H07-230614-0012 | 20/06/2023 | 23/06/2023 | 26/06/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | VÕ MINH ẨN | Bộ phận TN và TKQ UBND TP Bến Tre |
50 | 000.00.28.H07-230320-0008 | 20/03/2023 | 23/03/2023 | 28/03/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | LÊ NGUYỄN MAI THI | Bộ phận TN và TKQ UBND TP Bến Tre |
51 | 000.00.28.H07-230308-0004 | 21/03/2023 | 24/03/2023 | 28/03/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | HUỲNH THANH TUYỀN | Bộ phận TN và TKQ UBND TP Bến Tre |
52 | 000.00.28.H07-230313-0008 | 21/03/2023 | 24/03/2023 | 28/03/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | LÊ THỊ NHÀN | Bộ phận TN và TKQ UBND TP Bến Tre |
53 | 000.00.28.H07-230321-0001 | 21/03/2023 | 24/03/2023 | 28/03/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN NGỌC KIỀU | Bộ phận TN và TKQ UBND TP Bến Tre |
54 | 000.00.28.H07-230320-0009 | 21/03/2023 | 24/03/2023 | 28/03/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | LÊ THỊ KIM PHỤNG | Bộ phận TN và TKQ UBND TP Bến Tre |
55 | 000.00.28.H07-230320-0004 | 21/03/2023 | 24/03/2023 | 28/03/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | CAO THIÊN TÍN | Bộ phận TN và TKQ UBND TP Bến Tre |
56 | 000.00.28.H07-230320-0002 | 21/03/2023 | 24/03/2023 | 28/03/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | PHẠM MINH TIẾN | Bộ phận TN và TKQ UBND TP Bến Tre |
57 | 000.00.28.H07-230821-0006 | 21/08/2023 | 24/08/2023 | 28/08/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN MINH HIẾU | Bộ phận TN và TKQ UBND TP Bến Tre |
58 | 000.00.28.H07-230225-0001 | 09/03/2023 | 14/03/2023 | 30/03/2023 | Trễ hạn 12 ngày. | PHÙ LÂM TRANG ĐÀI | Bộ phận TN và TKQ UBND TP Bến Tre |
59 | 000.00.28.H07-210910-0010 | 09/03/2023 | 14/03/2023 | 30/03/2023 | Trễ hạn 12 ngày. | NGUYỄN THỊ RIỆT | Bộ phận TN và TKQ UBND TP Bến Tre |
60 | 000.00.28.H07-230309-0001 | 09/03/2023 | 14/03/2023 | 30/03/2023 | Trễ hạn 12 ngày. | NGUYỄN QUỐC CƯỜNG | Bộ phận TN và TKQ UBND TP Bến Tre |
61 | 000.00.28.H07-230308-0008 | 09/03/2023 | 14/03/2023 | 30/03/2023 | Trễ hạn 12 ngày. | NGUYỄN QUỐC CƯỜNG | Bộ phận TN và TKQ UBND TP Bến Tre |
62 | 000.00.28.H07-230308-0007 | 09/03/2023 | 14/03/2023 | 30/03/2023 | Trễ hạn 12 ngày. | NGUYỄN QUỐC CƯỜNG | Bộ phận TN và TKQ UBND TP Bến Tre |
63 | 000.00.28.H07-230308-0010 | 09/03/2023 | 14/03/2023 | 30/03/2023 | Trễ hạn 12 ngày. | ĐẶNG THỊ THU | Bộ phận TN và TKQ UBND TP Bến Tre |
64 | 000.00.28.H07-230308-0009 | 09/03/2023 | 14/03/2023 | 30/03/2023 | Trễ hạn 12 ngày. | ĐIỀN THIÊN HƯƠNG | Bộ phận TN và TKQ UBND TP Bến Tre |
65 | 000.00.28.H07-230308-0003 | 09/03/2023 | 14/03/2023 | 30/03/2023 | Trễ hạn 12 ngày. | NGUYỄN THỊ HÀ | Bộ phận TN và TKQ UBND TP Bến Tre |
66 | 000.00.28.H07-230307-0001 | 13/03/2023 | 16/03/2023 | 30/03/2023 | Trễ hạn 10 ngày. | PHẠM NGỌC MINH CHÂU | Bộ phận TN và TKQ UBND TP Bến Tre |
67 | 000.00.28.H07-230311-0001 | 13/03/2023 | 16/03/2023 | 30/03/2023 | Trễ hạn 10 ngày. | NGUYỄN VĂN HIỀN | Bộ phận TN và TKQ UBND TP Bến Tre |
68 | 000.00.28.H07-230310-0011 | 13/03/2023 | 16/03/2023 | 30/03/2023 | Trễ hạn 10 ngày. | NGUYỄN THỊ BÉ TƯ | Bộ phận TN và TKQ UBND TP Bến Tre |
69 | 000.00.28.H07-230310-0008 | 13/03/2023 | 16/03/2023 | 30/03/2023 | Trễ hạn 10 ngày. | TRẦN THỊ KIM YẾN | Bộ phận TN và TKQ UBND TP Bến Tre |
70 | 000.00.28.H07-230310-0003 | 13/03/2023 | 16/03/2023 | 30/03/2023 | Trễ hạn 10 ngày. | LÊ NGUYỄN MAI THI | Bộ phận TN và TKQ UBND TP Bến Tre |
71 | 000.00.28.H07-230310-0004 | 16/03/2023 | 21/03/2023 | 30/03/2023 | Trễ hạn 7 ngày. | VÕ NGỌC LAN ANH | Bộ phận TN và TKQ UBND TP Bến Tre |
72 | 000.00.28.H07-230313-0009 | 16/03/2023 | 21/03/2023 | 30/03/2023 | Trễ hạn 7 ngày. | PHẠM THỊ KIM HUỆ | Bộ phận TN và TKQ UBND TP Bến Tre |
73 | 000.00.28.H07-230310-0012 | 16/03/2023 | 21/03/2023 | 30/03/2023 | Trễ hạn 7 ngày. | NGUYỄN THỊ TRÚC LAN | Bộ phận TN và TKQ UBND TP Bến Tre |
74 | 000.00.28.H07-230316-0012 | 16/03/2023 | 21/03/2023 | 30/03/2023 | Trễ hạn 7 ngày. | NGUYỄN TRUNG TÍNH | Bộ phận TN và TKQ UBND TP Bến Tre |
75 | 000.00.28.H07-230316-0006 | 16/03/2023 | 21/03/2023 | 30/03/2023 | Trễ hạn 7 ngày. | BÙI NGUYỄN NGỌC THƠ | Bộ phận TN và TKQ UBND TP Bến Tre |
76 | 000.00.28.H07-230315-0016 | 16/03/2023 | 21/03/2023 | 30/03/2023 | Trễ hạn 7 ngày. | NGÔ THỊ HỒNG NHUNG | Bộ phận TN và TKQ UBND TP Bến Tre |
77 | 000.00.28.H07-230315-0014 | 16/03/2023 | 21/03/2023 | 30/03/2023 | Trễ hạn 7 ngày. | NGUYỄN HOÀI NAM | Bộ phận TN và TKQ UBND TP Bến Tre |
78 | 000.00.28.H07-230315-0013 | 16/03/2023 | 21/03/2023 | 30/03/2023 | Trễ hạn 7 ngày. | BÙI THỊ CHÂU Á | Bộ phận TN và TKQ UBND TP Bến Tre |
79 | 000.00.28.H07-230315-0011 | 16/03/2023 | 21/03/2023 | 30/03/2023 | Trễ hạn 7 ngày. | DIẾP THỊ HOÀNG YẾN | Bộ phận TN và TKQ UBND TP Bến Tre |
80 | 000.00.28.H07-230315-0010 | 16/03/2023 | 21/03/2023 | 30/03/2023 | Trễ hạn 7 ngày. | TRẦN THỊ BÓL | Bộ phận TN và TKQ UBND TP Bến Tre |
81 | 000.00.28.H07-230315-0009 | 16/03/2023 | 21/03/2023 | 30/03/2023 | Trễ hạn 7 ngày. | LE VAN CHIEN | Bộ phận TN và TKQ UBND TP Bến Tre |
82 | 000.00.28.H07-230315-0005 | 16/03/2023 | 21/03/2023 | 30/03/2023 | Trễ hạn 7 ngày. | TRẦN THỊ NHƯ QUYỀN | Bộ phận TN và TKQ UBND TP Bến Tre |
83 | 000.00.28.H07-230315-0003 | 16/03/2023 | 21/03/2023 | 30/03/2023 | Trễ hạn 7 ngày. | ĐOÀN THỊ THÌN | Bộ phận TN và TKQ UBND TP Bến Tre |
84 | 000.00.28.H07-230314-0014 | 16/03/2023 | 21/03/2023 | 30/03/2023 | Trễ hạn 7 ngày. | PHAN THỊ THANH CHÂU | Bộ phận TN và TKQ UBND TP Bến Tre |
85 | 000.00.28.H07-230314-0007 | 16/03/2023 | 21/03/2023 | 30/03/2023 | Trễ hạn 7 ngày. | BÙI THỊ DIỄM | Bộ phận TN và TKQ UBND TP Bến Tre |
86 | 000.00.28.H07-230322-0002 | 24/03/2023 | 29/03/2023 | 30/03/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | NGÔ TRUNG GIÀU | Bộ phận TN và TKQ UBND TP Bến Tre |
87 | 000.00.28.H07-230318-0002 | 24/03/2023 | 29/03/2023 | 30/03/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ VĂN VINH | Bộ phận TN và TKQ UBND TP Bến Tre |
88 | 000.00.28.H07-230318-0001 | 24/03/2023 | 29/03/2023 | 30/03/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN THỊ KIỀU OANH | Bộ phận TN và TKQ UBND TP Bến Tre |
89 | 000.00.28.H07-230323-0010 | 24/03/2023 | 29/03/2023 | 30/03/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐẶNG THÁI SƠN | Bộ phận TN và TKQ UBND TP Bến Tre |
90 | 000.00.28.H07-230306-0005 | 24/03/2023 | 29/03/2023 | 30/03/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN QUANG NHỰT | Bộ phận TN và TKQ UBND TP Bến Tre |
91 | 000.20.28.H07-230713-0003 | 13/07/2023 | 14/07/2023 | 02/08/2023 | Trễ hạn 13 ngày. | NGUYỄN THỊ THANH HƯỜNG | UBND Phường 8 TPBT |
92 | 000.29.28.H07-230705-0001 | 05/07/2023 | 06/07/2023 | 07/07/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ THỊ NGỌC KHUYẾN | UBND xã Sơn Đông TPBT |
93 | 000.29.28.H07-231016-0002 | 16/10/2023 | 17/10/2023 | 18/10/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | VÕ THỊ TRÚC LINH | UBND xã Sơn Đông TPBT |
94 | 000.27.28.H07-231017-0002 | 17/10/2023 | 18/10/2023 | 19/10/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN THANH NHÀN | UBND xã Phú Hưng TPBT |
95 | 000.22.28.H07-230616-0021 | 16/06/2023 | 19/06/2023 | 21/06/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN MINH THẢO | UBND Phường Phú Tân TPBT |
96 | 000.22.28.H07-230616-0020 | 16/06/2023 | 19/06/2023 | 21/06/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | LƯ THANH BẢO THIỆN | UBND Phường Phú Tân TPBT |
97 | 000.22.28.H07-230616-0019 | 16/06/2023 | 19/06/2023 | 21/06/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | TRẦN MINH THƯƠNG | UBND Phường Phú Tân TPBT |
98 | 000.22.28.H07-230616-0018 | 16/06/2023 | 19/06/2023 | 21/06/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | BÙI PHẠM CHÂU MINH TUẤN | UBND Phường Phú Tân TPBT |
99 | 000.22.28.H07-230616-0017 | 16/06/2023 | 19/06/2023 | 21/06/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN NGỌC THẢO | UBND Phường Phú Tân TPBT |
100 | 000.16.28.H07-231116-0001 | 16/11/2023 | 17/11/2023 | 22/11/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN HOÀNG KHANG | |
101 | 000.29.28.H07-230424-0005 | 24/04/2023 | 25/04/2023 | 26/04/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | HUỲNH THỊ KIM SƯƠNG | UBND xã Sơn Đông TPBT |
102 | 000.29.28.H07-230424-0004 | 24/04/2023 | 25/04/2023 | 26/04/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | HUỲNH THỊ KIM SƯƠNG | UBND xã Sơn Đông TPBT |
103 | 000.22.28.H07-230919-0001 | 02/10/2023 | 03/10/2023 | 04/10/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ THANH TRÚC | UBND Phường Phú Tân TPBT |
104 | 000.17.28.H07-230928-0003 | 02/10/2023 | 03/10/2023 | 04/10/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ TÚ QUYÊN | |
105 | 000.29.28.H07-231101-0001 | 01/11/2023 | 02/11/2023 | 06/11/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | TRAN HOANG DUY | UBND xã Sơn Đông TPBT |
106 | 000.17.28.H07-230905-0003 | 05/09/2023 | 06/09/2023 | 07/09/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN THANH THUÝ VÂN | |
107 | 000.29.28.H07-230807-0002 | 07/08/2023 | 08/08/2023 | 09/08/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ ĐÌNH | UBND xã Sơn Đông TPBT |
108 | 000.29.28.H07-230807-0004 | 07/08/2023 | 08/08/2023 | 09/08/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | HUỲNH NGỌC THUÝ NHI | UBND xã Sơn Đông TPBT |
109 | 000.27.28.H07-231017-0008 | 17/10/2023 | 18/10/2023 | 19/10/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | VÕ THỊ DO | UBND xã Phú Hưng TPBT |
110 | 000.27.28.H07-231017-0007 | 17/10/2023 | 18/10/2023 | 19/10/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | HỒ THỊ THANH ĐÌNH | UBND xã Phú Hưng TPBT |
111 | 000.27.28.H07-231017-0006 | 17/10/2023 | 18/10/2023 | 19/10/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN THỊ THANH TRUYỀN | UBND xã Phú Hưng TPBT |
112 | 000.22.28.H07-230616-0028 | 16/06/2023 | 19/06/2023 | 21/06/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | TRẦN TẤN PHÁT | UBND Phường Phú Tân TPBT |
113 | 000.29.28.H07-230223-0005 | 23/02/2023 | 24/02/2023 | 24/03/2023 | Trễ hạn 20 ngày. | TRẦN BÌNH KHIÊM | UBND xã Sơn Đông TPBT |
114 | 000.29.28.H07-230725-0002 | 25/07/2023 | 26/07/2023 | 27/07/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN ĐỨC DUY | UBND xã Sơn Đông TPBT |
115 | 000.00.28.H07-230227-0005 | 27/02/2023 | 28/02/2023 | 01/03/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | JUAN, SHIH-LIANG | Bộ phận TN và TKQ UBND TP Bến Tre |
116 | 000.00.28.H07-230711-0008 | 14/07/2023 | 17/07/2023 | 18/07/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ Ý (CACAL VELLIASENOR SOFIA) | Bộ phận TN và TKQ UBND TP Bến Tre |
117 | 000.00.28.H07-230921-0002 | 21/09/2023 | 22/09/2023 | 26/09/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN TÚ TRINH | Bộ phận TN và TKQ UBND TP Bến Tre |
118 | 000.00.28.H07-230823-0001 | 23/08/2023 | 24/08/2023 | 25/08/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | VÕ THỊ KIM LOAN | Bộ phận TN và TKQ UBND TP Bến Tre |
119 | 000.00.28.H07-230720-0004 | 20/07/2023 | 21/07/2023 | 28/07/2023 | Trễ hạn 5 ngày. | NGUYỄN HUỲNH NHƯ | Bộ phận TN và TKQ UBND TP Bến Tre |
120 | 000.00.28.H07-230829-0002 | 29/08/2023 | 30/08/2023 | 31/08/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | PHAN THỊ MỸ DUYÊN | Bộ phận TN và TKQ UBND TP Bến Tre |
121 | 000.28.28.H07-230901-0001 | 06/09/2023 | 13/09/2023 | 19/09/2023 | Trễ hạn 4 ngày. | LÂM MỸ UYÊN | UBND xã Phú Nhuận TPBT |
122 | 000.00.28.H07-230926-0013 | 26/09/2023 | 27/09/2023 | 28/09/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | ONG GIA NGHI | Bộ phận TN và TKQ UBND TP Bến Tre |
123 | 000.00.28.H07-230919-0011 | 26/09/2023 | 27/09/2023 | 28/09/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | TRƯƠNG THỊ THU VÂN | Bộ phận TN và TKQ UBND TP Bến Tre |
124 | 000.00.28.H07-230919-0010 | 26/09/2023 | 27/09/2023 | 28/09/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | TRƯƠNG THỊ HIẾU HẠNH | Bộ phận TN và TKQ UBND TP Bến Tre |
125 | 000.00.28.H07-231026-0005 | 26/10/2023 | 27/10/2023 | 02/11/2023 | Trễ hạn 4 ngày. | NGUYỄN MINH HẢI | Bộ phận TN và TKQ UBND TP Bến Tre |
126 | 000.00.28.H07-231025-0003 | 26/10/2023 | 27/10/2023 | 02/11/2023 | Trễ hạn 4 ngày. | VÕ MINH CƯỜNG | Bộ phận TN và TKQ UBND TP Bến Tre |
127 | 000.00.28.H07-231026-0006 | 26/10/2023 | 31/10/2023 | 02/11/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN LÊ TẤN VIỄN | Bộ phận TN và TKQ UBND TP Bến Tre |
128 | 000.00.28.H07-231025-0006 | 26/10/2023 | 31/10/2023 | 02/11/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | PHẠM THỊ MỸ LỆ | Bộ phận TN và TKQ UBND TP Bến Tre |
129 | 000.00.28.H07-231025-0004 | 26/10/2023 | 27/10/2023 | 02/11/2023 | Trễ hạn 4 ngày. | VÕ MINH CHÂU | Bộ phận TN và TKQ UBND TP Bến Tre |
130 | 000.00.28.H07-231101-0007 | 08/11/2023 | 09/11/2023 | 10/11/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | VÕ MINH CƯỜNG | Bộ phận TN và TKQ UBND TP Bến Tre |
131 | 000.00.28.H07-230208-0004 | 08/02/2023 | 13/02/2023 | 14/02/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐOÀN NGỌC PHƯỢNG | Bộ phận TN và TKQ UBND TP Bến Tre |
132 | 000.00.28.H07-230417-0010 | 17/04/2023 | 20/04/2023 | 21/04/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | BÙI THỊ THANH SƯƠNG | Bộ phận TN và TKQ UBND TP Bến Tre |
133 | 000.00.28.H07-230417-0011 | 17/04/2023 | 20/04/2023 | 21/04/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | BÙI THANH TRUNG | Bộ phận TN và TKQ UBND TP Bến Tre |
134 | 000.00.28.H07-230915-0003 | 18/09/2023 | 19/09/2023 | 21/09/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN ÁNH NGỌC | Bộ phận TN và TKQ UBND TP Bến Tre |
135 | 000.00.28.H07-230918-0067 | 20/09/2023 | 21/09/2023 | 22/09/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ LOAN | Bộ phận TN và TKQ UBND TP Bến Tre |
136 | 000.00.28.H07-230919-0007 | 20/09/2023 | 21/09/2023 | 22/09/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | HUỲNH BẢO NGỌC | Bộ phận TN và TKQ UBND TP Bến Tre |
137 | 000.00.28.H07-230517-0001 | 17/05/2023 | 22/05/2023 | 24/05/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | HUỲNH KIM HIỂN | Bộ phận TN và TKQ UBND TP Bến Tre |
138 | 000.00.28.H07-230717-0012 | 18/07/2023 | 21/07/2023 | 25/07/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | ĐẶNG THỊ THÚY NGA | Bộ phận TN và TKQ UBND TP Bến Tre |
139 | 000.00.28.H07-231019-0001 | 19/10/2023 | 20/10/2023 | 24/10/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | TRẦN THỊ KIM LOAN | Bộ phận TN và TKQ UBND TP Bến Tre |
140 | 000.17.28.H07-230824-0005 | 29/08/2023 | 30/08/2023 | 05/09/2023 | Trễ hạn 4 ngày. | PHẠM THỊ MỸ LYNH | |
141 | 000.29.28.H07-230606-0001 | 06/06/2023 | 07/06/2023 | 08/06/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN THỊ NGỌC PHỈ | UBND xã Sơn Đông TPBT |
142 | 000.29.28.H07-230906-0001 | 06/09/2023 | 07/09/2023 | 08/09/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ VÕ HOÀNG OANH | UBND xã Sơn Đông TPBT |
143 | 000.16.28.H07-230601-0033 | 01/06/2023 | 02/06/2023 | 09/06/2023 | Trễ hạn 5 ngày. | THI ĐẠI HÀ | |
144 | 000.29.28.H07-230406-0001 | 06/04/2023 | 07/04/2023 | 12/04/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN MINH BẰNG | UBND xã Sơn Đông TPBT |
145 | 000.24.28.H07-230711-0001 | 11/07/2023 | 12/07/2023 | 13/07/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ EM | UBND xã Mỹ Thạnh An TPBT |
146 | 000.19.28.H07-230912-0004 | 12/09/2023 | 13/09/2023 | 14/09/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ DIỆP | UBND Phường 7 TPBT |
147 | 000.19.28.H07-230912-0005 | 12/09/2023 | 13/09/2023 | 14/09/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | VÕ THỊ THU THỦY | UBND Phường 7 TPBT |
148 | 000.22.28.H07-230616-0027 | 16/06/2023 | 19/06/2023 | 21/06/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | TRẦN LÊ XUÂN | UBND Phường Phú Tân TPBT |
149 | 000.22.28.H07-230616-0025 | 16/06/2023 | 19/06/2023 | 21/06/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | TRẦN THỊ HỒNG | UBND Phường Phú Tân TPBT |
150 | 000.22.28.H07-230616-0024 | 16/06/2023 | 19/06/2023 | 21/06/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | HUỲNH THỊ TIỂU MY | UBND Phường Phú Tân TPBT |
151 | 000.22.28.H07-230616-0023 | 16/06/2023 | 19/06/2023 | 21/06/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | LÊ VĂN NGUYÊN | UBND Phường Phú Tân TPBT |
152 | 000.22.28.H07-230616-0022 | 16/06/2023 | 19/06/2023 | 21/06/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | TRẦN THỊ PHƯƠNG LOAN | UBND Phường Phú Tân TPBT |
153 | 000.22.28.H07-231225-0003 | 25/12/2023 | 26/12/2023 | 27/12/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ THỊ KIM LIÊN | UBND Phường Phú Tân TPBT |
154 | 000.17.28.H07-230821-0002 | 21/08/2023 | 22/08/2023 | 30/08/2023 | Trễ hạn 6 ngày. | ĐỖ NGUYÊN BÁ | |
155 | 000.17.28.H07-230817-0001 | 18/08/2023 | 21/08/2023 | 30/08/2023 | Trễ hạn 7 ngày. | VÕ THÀNH THƯỢNG | |
156 | 000.29.28.H07-231124-0001 | 24/11/2023 | 29/11/2023 | 01/12/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN THÀNH DUY | UBND xã Sơn Đông TPBT |
157 | 000.29.28.H07-230829-0005 | 29/08/2023 | 05/09/2023 | 08/09/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | ĐỖ THANH NGOAN | UBND xã Sơn Đông TPBT |
158 | 000.29.28.H07-230829-0004 | 29/08/2023 | 05/09/2023 | 08/09/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | HỒ VĂN THẮM | UBND xã Sơn Đông TPBT |
159 | 000.29.28.H07-230829-0002 | 29/08/2023 | 05/09/2023 | 08/09/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN ÁNH NGỌC | UBND xã Sơn Đông TPBT |
160 | 000.29.28.H07-230822-0001 | 23/08/2023 | 28/08/2023 | 08/09/2023 | Trễ hạn 9 ngày. | HỒ THANH THOẢNG | UBND xã Sơn Đông TPBT |
161 | 000.29.28.H07-230818-0001 | 18/08/2023 | 23/08/2023 | 08/09/2023 | Trễ hạn 12 ngày. | HUỲNH THỊ TÍM | UBND xã Sơn Đông TPBT |
162 | 000.29.28.H07-230817-0002 | 17/08/2023 | 22/08/2023 | 08/09/2023 | Trễ hạn 13 ngày. | LÊ THỊ XUÂN KIM | UBND xã Sơn Đông TPBT |
163 | 000.29.28.H07-230817-0001 | 17/08/2023 | 22/08/2023 | 08/09/2023 | Trễ hạn 13 ngày. | VÕ TRƯỜNG SƠN | UBND xã Sơn Đông TPBT |
164 | 000.16.28.H07-231201-0003 | 01/12/2023 | 06/12/2023 | 08/12/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN NGỌC CẦM | |
165 | 000.16.28.H07-231201-0002 | 01/12/2023 | 06/12/2023 | 08/12/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN NGỌC CẦM | |
166 | 000.16.28.H07-231201-0001 | 01/12/2023 | 06/12/2023 | 08/12/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | VÕ THỊ TUYẾT HẠNH | |
167 | 000.22.28.H07-230727-0007 | 27/07/2023 | 01/08/2023 | 10/08/2023 | Trễ hạn 7 ngày. | PHẠM THỊ THU HIỀN | UBND Phường Phú Tân TPBT |
168 | 000.22.28.H07-230727-0008 | 27/07/2023 | 01/08/2023 | 10/08/2023 | Trễ hạn 7 ngày. | BÙI THƯ XUÂN | UBND Phường Phú Tân TPBT |
169 | 000.22.28.H07-230727-0009 | 27/07/2023 | 01/08/2023 | 10/08/2023 | Trễ hạn 7 ngày. | TRẦN THỊ THÚY AN | UBND Phường Phú Tân TPBT |
170 | 000.22.28.H07-230727-0010 | 27/07/2023 | 01/08/2023 | 10/08/2023 | Trễ hạn 7 ngày. | ĐOÀN QUỐC CƯỜNG | UBND Phường Phú Tân TPBT |
171 | 000.22.28.H07-230727-0011 | 27/07/2023 | 01/08/2023 | 10/08/2023 | Trễ hạn 7 ngày. | LÊ HOÀNG DIỄN | UBND Phường Phú Tân TPBT |
172 | 000.22.28.H07-230727-0012 | 27/07/2023 | 01/08/2023 | 10/08/2023 | Trễ hạn 7 ngày. | NGUYỄN THỊ NHAN | UBND Phường Phú Tân TPBT |
173 | 000.22.28.H07-230727-0013 | 27/07/2023 | 01/08/2023 | 10/08/2023 | Trễ hạn 7 ngày. | TRỊNH HOÀNG ĐĂNG KHOA | UBND Phường Phú Tân TPBT |
174 | 000.22.28.H07-230727-0014 | 27/07/2023 | 01/08/2023 | 10/08/2023 | Trễ hạn 7 ngày. | NGUYỄN THỊ THU THANH | UBND Phường Phú Tân TPBT |
175 | 000.22.28.H07-230727-0015 | 27/07/2023 | 01/08/2023 | 10/08/2023 | Trễ hạn 7 ngày. | LÊ VĂN ĐẠT | UBND Phường Phú Tân TPBT |
176 | 000.22.28.H07-230727-0018 | 27/07/2023 | 01/08/2023 | 10/08/2023 | Trễ hạn 7 ngày. | NGUYỄN THỊ PHƯỢNG | UBND Phường Phú Tân TPBT |
177 | 000.28.28.H07-230927-0001 | 27/09/2023 | 02/10/2023 | 14/12/2023 | Trễ hạn 53 ngày. | NGUYỄN THỊ NGỌC BÁCH | UBND xã Phú Nhuận TPBT |
178 | 000.28.28.H07-231030-0001 | 03/11/2023 | 08/11/2023 | 14/12/2023 | Trễ hạn 26 ngày. | VÕ THANH PHONG | UBND xã Phú Nhuận TPBT |
179 | 000.28.28.H07-231026-0001 | 03/11/2023 | 08/11/2023 | 14/12/2023 | Trễ hạn 26 ngày. | TRẦN THỊ THANH HẰNG | UBND xã Phú Nhuận TPBT |
180 | 000.28.28.H07-231103-0002 | 10/11/2023 | 15/11/2023 | 14/12/2023 | Trễ hạn 21 ngày. | TRẦN THỊ TIẾP | UBND xã Phú Nhuận TPBT |
181 | 000.28.28.H07-231103-0001 | 10/11/2023 | 15/11/2023 | 14/12/2023 | Trễ hạn 21 ngày. | NGUYỄN TẤN THUYÊN | UBND xã Phú Nhuận TPBT |
182 | 000.28.28.H07-230919-0001 | 19/09/2023 | 22/09/2023 | 14/12/2023 | Trễ hạn 59 ngày. | HỒ THỊ HỒNG NHUNG | UBND xã Phú Nhuận TPBT |
183 | 000.28.28.H07-231019-0001 | 20/10/2023 | 25/10/2023 | 14/12/2023 | Trễ hạn 36 ngày. | NGUYỄN LÂM THẢO TRÂM | UBND xã Phú Nhuận TPBT |
184 | 000.28.28.H07-231025-0001 | 26/10/2023 | 28/11/2023 | 14/12/2023 | Trễ hạn 12 ngày. | ĐOÀN QUỐC THỐNG | UBND xã Phú Nhuận TPBT |
185 | 000.28.28.H07-230926-0001 | 26/09/2023 | 29/09/2023 | 14/12/2023 | Trễ hạn 54 ngày. | NGUYỄN THỊ TUYẾT HỒNG | UBND xã Phú Nhuận TPBT |
186 | 000.16.28.H07-231002-0001 | 05/10/2023 | 10/10/2023 | 16/10/2023 | Trễ hạn 4 ngày. | ĐÀM THANH NHÃ | |
187 | 000.22.28.H07-230209-0001 | 09/02/2023 | 14/02/2023 | 17/02/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | ĐỖ MINH TRÍ | UBND Phường Phú Tân TPBT |
188 | 000.22.28.H07-230705-0001 | 10/07/2023 | 13/07/2023 | 18/07/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN THỊ THÚY AN | UBND Phường Phú Tân TPBT |
189 | 000.29.28.H07-230814-0002 | 14/08/2023 | 17/08/2023 | 21/08/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | PHẠM TRUNG KIÊN | UBND xã Sơn Đông TPBT |
190 | 000.22.28.H07-230807-0001 | 17/08/2023 | 22/08/2023 | 23/08/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THÀNH VĨNH PHÚC | UBND Phường Phú Tân TPBT |
191 | 000.16.28.H07-230518-0005 | 18/05/2023 | 23/05/2023 | 25/05/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | TRẦN THỊ NHANH EM | |
192 | 000.16.28.H07-230518-0004 | 18/05/2023 | 23/05/2023 | 25/05/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | THẠCH PHÚ | |
193 | 000.16.28.H07-230518-0006 | 18/05/2023 | 23/05/2023 | 25/05/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | TRẦN NGỌC CHÂU | |
194 | 000.16.28.H07-230518-0003 | 18/05/2023 | 23/05/2023 | 25/05/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN THANH LAN | |
195 | 000.16.28.H07-230518-0002 | 18/05/2023 | 23/05/2023 | 25/05/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN NGỌC QUỲNH CHÂU | |
196 | 000.16.28.H07-230518-0001 | 18/05/2023 | 23/05/2023 | 25/05/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN THỊ QUỲNH NHƯ | |
197 | 000.16.28.H07-230516-0003 | 16/05/2023 | 19/05/2023 | 25/05/2023 | Trễ hạn 4 ngày. | TẠ THÚY HẰNG | |
198 | 000.17.28.H07-230821-0001 | 21/08/2023 | 24/08/2023 | 30/08/2023 | Trễ hạn 4 ngày. | TÔ VĂN CHIẾN | |
199 | 000.17.28.H07-230817-0002 | 21/08/2023 | 24/08/2023 | 30/08/2023 | Trễ hạn 4 ngày. | PHAN THỊ THANH TÂM | |
200 | 000.29.28.H07-230807-0001 | 07/08/2023 | 10/08/2023 | 30/08/2023 | Trễ hạn 14 ngày. | ĐẶNG THỊ YẾN | UBND xã Sơn Đông TPBT |
201 | 000.00.28.H07-230524-0001 | 29/05/2023 | 01/06/2023 | 02/06/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ QUỐC NHỰT | Bộ phận TN và TKQ UBND TP Bến Tre |
202 | 000.00.28.H07-230526-0010 | 29/05/2023 | 01/06/2023 | 02/06/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | DƯƠNG TẤN HẢI | Bộ phận TN và TKQ UBND TP Bến Tre |
203 | 000.00.28.H07-230524-0003 | 29/05/2023 | 01/06/2023 | 02/06/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | LƯƠNG THANH TUẤN | Bộ phận TN và TKQ UBND TP Bến Tre |
204 | 000.00.28.H07-230621-0010 | 29/06/2023 | 04/07/2023 | 07/07/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | LÊ THỊ ANH THƯ | Bộ phận TN và TKQ UBND TP Bến Tre |
205 | 000.00.28.H07-230522-0012 | 06/06/2023 | 09/06/2023 | 12/06/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ GẠCH | Bộ phận TN và TKQ UBND TP Bến Tre |
206 | 000.00.28.H07-230605-0008 | 06/06/2023 | 09/06/2023 | 12/06/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | DƯƠNG TẤN HẢI | Bộ phận TN và TKQ UBND TP Bến Tre |
207 | 000.00.28.H07-230414-0006 | 17/04/2023 | 20/04/2023 | 21/04/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN VŨ PHƯƠNG | Bộ phận TN và TKQ UBND TP Bến Tre |
208 | 000.00.28.H07-230414-0011 | 17/04/2023 | 20/04/2023 | 21/04/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | CAO NGOC PHUONG THAO | Bộ phận TN và TKQ UBND TP Bến Tre |
209 | 000.00.28.H07-230413-0004 | 17/04/2023 | 20/04/2023 | 21/04/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ MINH KHOA | Bộ phận TN và TKQ UBND TP Bến Tre |
210 | 000.00.28.H07-230417-0013 | 17/04/2023 | 20/04/2023 | 21/04/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | CHUNG THỊ SƯƠNG | Bộ phận TN và TKQ UBND TP Bến Tre |
211 | 000.00.28.H07-230517-0011 | 18/05/2023 | 23/05/2023 | 24/05/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | VÕ MINH TUẤN | Bộ phận TN và TKQ UBND TP Bến Tre |
212 | 000.00.28.H07-230517-0003 | 18/05/2023 | 23/05/2023 | 24/05/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ THỊ MINH NGUYỆT | Bộ phận TN và TKQ UBND TP Bến Tre |
213 | 000.00.28.H07-230517-0002 | 18/05/2023 | 23/05/2023 | 24/05/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN LAN THƯ | Bộ phận TN và TKQ UBND TP Bến Tre |
214 | 000.00.28.H07-230615-0001 | 20/06/2023 | 23/06/2023 | 25/06/2023 | Trễ hạn 0 ngày. | NGUYEN THI LAN PHUONG | Bộ phận TN và TKQ UBND TP Bến Tre |
215 | 000.00.28.H07-230614-0007 | 20/06/2023 | 23/06/2023 | 25/06/2023 | Trễ hạn 0 ngày. | LÊ VĂN NHÂN | Bộ phận TN và TKQ UBND TP Bến Tre |
216 | 000.00.28.H07-230620-0002 | 20/06/2023 | 23/06/2023 | 26/06/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN NGỌC TRUNG | Bộ phận TN và TKQ UBND TP Bến Tre |
217 | 000.00.28.H07-230320-0007 | 21/03/2023 | 24/03/2023 | 28/03/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN TUẤN HIỀN | Bộ phận TN và TKQ UBND TP Bến Tre |
218 | 000.00.28.H07-230818-0006 | 21/08/2023 | 24/08/2023 | 28/08/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | BÙI THỊ TUYẾT PHƯỢNG | Bộ phận TN và TKQ UBND TP Bến Tre |
219 | 000.00.28.H07-230317-0005 | 17/03/2023 | 22/03/2023 | 30/03/2023 | Trễ hạn 6 ngày. | NGUYỄN VĂN THO | Bộ phận TN và TKQ UBND TP Bến Tre |
220 | 000.00.28.H07-230314-0015 | 16/03/2023 | 21/03/2023 | 30/03/2023 | Trễ hạn 7 ngày. | NGUYỄN QUỐC CƯỜNG | Bộ phận TN và TKQ UBND TP Bến Tre |
221 | 000.00.28.H07-230315-0004 | 16/03/2023 | 21/03/2023 | 30/03/2023 | Trễ hạn 7 ngày. | NGÔ THỊ NGỌC NHƯ | Bộ phận TN và TKQ UBND TP Bến Tre |
222 | 000.00.28.H07-230310-0001 | 13/03/2023 | 16/03/2023 | 30/03/2023 | Trễ hạn 10 ngày. | VÕ THỊ PHO | Bộ phận TN và TKQ UBND TP Bến Tre |
223 | 000.00.28.H07-230310-0009 | 13/03/2023 | 16/03/2023 | 30/03/2023 | Trễ hạn 10 ngày. | NGUYỄN THỊ KIM THUYÊN | Bộ phận TN và TKQ UBND TP Bến Tre |
224 | 000.00.28.H07-230307-0004 | 13/03/2023 | 16/03/2023 | 30/03/2023 | Trễ hạn 10 ngày. | TRAN HOANG PHU | Bộ phận TN và TKQ UBND TP Bến Tre |
225 | 000.00.28.H07-230308-0006 | 09/03/2023 | 14/03/2023 | 30/03/2023 | Trễ hạn 12 ngày. | NGUYỄN QUỐC CƯỜNG | Bộ phận TN và TKQ UBND TP Bến Tre |
226 | 000.00.28.H07-230210-0007 | 09/03/2023 | 14/03/2023 | 30/03/2023 | Trễ hạn 12 ngày. | NGUYỄN THỊ YẾN THY | Bộ phận TN và TKQ UBND TP Bến Tre |
227 | 000.00.28.H07-230609-0084 | 13/06/2023 | 16/06/2023 | 27/07/2023 | Trễ hạn 29 ngày. | MAI THỊ VIÊN | Bộ phận TN và TKQ UBND TP Bến Tre |
228 | 000.00.28.H07-230310-0017 | 16/03/2023 | 21/03/2023 | 30/03/2023 | Trễ hạn 7 ngày. | LÊ VĂN VINH | Bộ phận TN và TKQ UBND TP Bến Tre |
229 | 000.29.28.H07-230531-0004 | 31/05/2023 | 01/06/2023 | 02/06/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN MINH NHỰT | UBND xã Sơn Đông TPBT |
230 | 000.17.28.H07-230828-0001 | 29/08/2023 | 30/08/2023 | 05/09/2023 | Trễ hạn 4 ngày. | NGUYỄN THIỆN TOÀN | |
231 | 000.17.28.H07-230829-0001 | 29/08/2023 | 30/08/2023 | 05/09/2023 | Trễ hạn 4 ngày. | LÊ ĐỨC NINH | |
232 | 000.26.28.H07-230302-0023 | 02/03/2023 | 03/03/2023 | 07/03/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | LƯU HỒNG CHƯƠNG | UBND xã Nhơn Thạnh TPBT |
233 | 000.26.28.H07-230302-0021 | 02/03/2023 | 03/03/2023 | 07/03/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | VÕ PHƯỚC HẬU | UBND xã Nhơn Thạnh TPBT |
234 | 000.26.28.H07-230302-0019 | 02/03/2023 | 03/03/2023 | 07/03/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | VÕ NHẬT LINH | UBND xã Nhơn Thạnh TPBT |
235 | 000.26.28.H07-230302-0022 | 02/03/2023 | 03/03/2023 | 07/03/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | TRẦN MINH DÂN | UBND xã Nhơn Thạnh TPBT |
236 | 000.26.28.H07-230302-0020 | 02/03/2023 | 03/03/2023 | 07/03/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | VÕ HỒNG PHẤN | UBND xã Nhơn Thạnh TPBT |
237 | 000.26.28.H07-230302-0018 | 02/03/2023 | 03/03/2023 | 07/03/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN THỊ NGUYỆT | UBND xã Nhơn Thạnh TPBT |
238 | 000.29.28.H07-230704-0001 | 04/07/2023 | 05/07/2023 | 07/07/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYEN THI MY XUYEN | UBND xã Sơn Đông TPBT |
239 | 000.29.28.H07-230606-0002 | 06/06/2023 | 07/06/2023 | 08/06/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN THỊ NGỌC PHỈ | UBND xã Sơn Đông TPBT |
240 | 000.29.28.H07-230605-0005 | 05/06/2023 | 06/06/2023 | 08/06/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN THỊ RONG | UBND xã Sơn Đông TPBT |
241 | 000.29.28.H07-230605-0004 | 05/06/2023 | 06/06/2023 | 08/06/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN THỊ RONG | UBND xã Sơn Đông TPBT |
242 | 000.29.28.H07-230830-0001 | 30/08/2023 | 31/08/2023 | 08/09/2023 | Trễ hạn 6 ngày. | NGUYÊN VĂN NAM | UBND xã Sơn Đông TPBT |
243 | 000.29.28.H07-230829-0003 | 29/08/2023 | 30/08/2023 | 08/09/2023 | Trễ hạn 7 ngày. | PHẠM VĂN TOÀN | UBND xã Sơn Đông TPBT |
244 | 000.29.28.H07-230829-0001 | 29/08/2023 | 30/08/2023 | 08/09/2023 | Trễ hạn 7 ngày. | PHẠM VĂN TOÀN | UBND xã Sơn Đông TPBT |
245 | 000.29.28.H07-230828-0004 | 28/08/2023 | 29/08/2023 | 08/09/2023 | Trễ hạn 8 ngày. | NGUYỄN ÁNH NGỌC | UBND xã Sơn Đông TPBT |
246 | 000.22.28.H07-231106-0009 | 06/11/2023 | 07/11/2023 | 08/11/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN THÊM | UBND Phường Phú Tân TPBT |
247 | 000.22.28.H07-231106-0008 | 06/11/2023 | 07/11/2023 | 08/11/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | BÙI THỊ CẨM UYÊN | UBND Phường Phú Tân TPBT |
248 | 000.22.28.H07-231106-0007 | 06/11/2023 | 07/11/2023 | 08/11/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN ĐOÀN HUỲNH NHƯ | UBND Phường Phú Tân TPBT |
249 | 000.22.28.H07-231106-0006 | 06/11/2023 | 07/11/2023 | 08/11/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN HOANH | UBND Phường Phú Tân TPBT |
250 | 000.22.28.H07-231106-0005 | 06/11/2023 | 07/11/2023 | 08/11/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN HOANH | UBND Phường Phú Tân TPBT |
251 | 000.22.28.H07-231106-0004 | 06/11/2023 | 07/11/2023 | 08/11/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | VŨ THỊ PHƯƠNG TRANG | UBND Phường Phú Tân TPBT |
252 | 000.22.28.H07-231106-0003 | 06/11/2023 | 07/11/2023 | 08/11/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | VŨ THỊ PHƯƠNG TRANG | UBND Phường Phú Tân TPBT |
253 | 000.22.28.H07-231106-0002 | 06/11/2023 | 07/11/2023 | 08/11/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN THÊM | UBND Phường Phú Tân TPBT |
254 | 000.22.28.H07-231106-0001 | 06/11/2023 | 07/11/2023 | 08/11/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN THÊM | UBND Phường Phú Tân TPBT |
255 | 000.29.28.H07-230803-0001 | 03/08/2023 | 04/08/2023 | 09/08/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | LƯƠNG THỊ NGỌC HUỆ | UBND xã Sơn Đông TPBT |
256 | 000.29.28.H07-230807-0003 | 07/08/2023 | 08/08/2023 | 09/08/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN THỊ THỦY | UBND xã Sơn Đông TPBT |
257 | 000.29.28.H07-230406-0002 | 06/04/2023 | 07/04/2023 | 12/04/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN MINH BẰNG | UBND xã Sơn Đông TPBT |
258 | 000.28.28.H07-231208-0001 | 11/12/2023 | 12/12/2023 | 14/12/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | PHẠM THỊ KIM LAN | UBND xã Phú Nhuận TPBT |
259 | 000.29.28.H07-230613-0010 | 13/06/2023 | 14/06/2023 | 15/06/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | VÕ HOÀNG NAM | UBND xã Sơn Đông TPBT |
260 | 000.29.28.H07-230613-0008 | 13/06/2023 | 14/06/2023 | 15/06/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN TẤN LUÂN | UBND xã Sơn Đông TPBT |
261 | 000.29.28.H07-231011-0001 | 12/10/2023 | 13/10/2023 | 16/10/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN THỊ NHƯ NGỌC | UBND xã Sơn Đông TPBT |
262 | 000.27.28.H07-231017-0004 | 17/10/2023 | 18/10/2023 | 19/10/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN TRUNG THÀNH | UBND xã Phú Hưng TPBT |
263 | 000.27.28.H07-231017-0003 | 17/10/2023 | 18/10/2023 | 19/10/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN THỊ LAN | UBND xã Phú Hưng TPBT |
264 | 000.22.28.H07-230616-0031 | 16/06/2023 | 19/06/2023 | 21/06/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | TRẦN THỊ THANH THẢO | UBND Phường Phú Tân TPBT |
265 | 000.22.28.H07-230616-0030 | 16/06/2023 | 19/06/2023 | 21/06/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN VÂN TRANG | UBND Phường Phú Tân TPBT |
266 | 000.22.28.H07-230616-0029 | 16/06/2023 | 19/06/2023 | 21/06/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN ĐỨC DUY | UBND Phường Phú Tân TPBT |
267 | 000.29.28.H07-230815-0001 | 15/08/2023 | 16/08/2023 | 21/08/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN ÁNH NGỌC | UBND xã Sơn Đông TPBT |
268 | 000.29.28.H07-230814-0003 | 14/08/2023 | 15/08/2023 | 21/08/2023 | Trễ hạn 4 ngày. | NGUYỄN ÁNH NGỌC | UBND xã Sơn Đông TPBT |
269 | 000.29.28.H07-230814-0005 | 14/08/2023 | 15/08/2023 | 21/08/2023 | Trễ hạn 4 ngày. | NGUYỄN ÁNH NGỌC | UBND xã Sơn Đông TPBT |
270 | 000.29.28.H07-230814-0001 | 14/08/2023 | 15/08/2023 | 21/08/2023 | Trễ hạn 4 ngày. | HỒ THANH THOẢNG | UBND xã Sơn Đông TPBT |
271 | 000.29.28.H07-230814-0004 | 14/08/2023 | 15/08/2023 | 21/08/2023 | Trễ hạn 4 ngày. | NGUYỄN ÁNH NGỌC | UBND xã Sơn Đông TPBT |
272 | 000.29.28.H07-230316-0004 | 16/03/2023 | 17/03/2023 | 24/03/2023 | Trễ hạn 5 ngày. | NGUYỄN HUY BÌNH | UBND xã Sơn Đông TPBT |
273 | 000.17.28.H07-230720-0002 | 21/07/2023 | 24/07/2023 | 25/07/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | HUỲNH THỊ HIỀN | |
274 | 000.16.28.H07-231024-0020 | 24/10/2023 | 25/10/2023 | 26/10/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | LƯU THỊ TRƠN | |
275 | 000.16.28.H07-231024-0019 | 24/10/2023 | 25/10/2023 | 26/10/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐỖ VĂN NGUYỆN | |
276 | 000.16.28.H07-231024-0018 | 24/10/2023 | 25/10/2023 | 26/10/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐỖ ANH TUẤN | |
277 | 000.16.28.H07-231024-0017 | 24/10/2023 | 25/10/2023 | 26/10/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐỖ THỤY NGỌC THẢO | |
278 | 000.16.28.H07-231024-0016 | 24/10/2023 | 25/10/2023 | 26/10/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN TẤN ĐẠT | |
279 | 000.16.28.H07-231024-0015 | 24/10/2023 | 25/10/2023 | 26/10/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | HOÀNG ĐẠI VINH | |
280 | 000.16.28.H07-231024-0014 | 24/10/2023 | 25/10/2023 | 26/10/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | HOÀNG ĐẠI PHƯỚC | |
281 | 000.18.28.H07-230825-0007 | 25/08/2023 | 28/08/2023 | 29/08/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM ANH THƯ | UBND Phường 6 TPBT |
282 | 000.18.28.H07-230825-0003 | 25/08/2023 | 28/08/2023 | 29/08/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM THỊ BÉ THẢO | UBND Phường 6 TPBT |
283 | 000.18.28.H07-230825-0002 | 25/08/2023 | 28/08/2023 | 29/08/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN THỊ NGỌC TRÂN | UBND Phường 6 TPBT |
284 | 000.18.28.H07-230825-0001 | 25/08/2023 | 28/08/2023 | 29/08/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN DUY TÂN | UBND Phường 6 TPBT |
285 | 000.29.28.H07-230821-0001 | 21/08/2023 | 22/08/2023 | 30/08/2023 | Trễ hạn 6 ngày. | TRẦN LÊ DUY LỘC | UBND xã Sơn Đông TPBT |
286 | 000.27.28.H07-230510-0011 | 10/05/2023 | 14/06/2023 | 04/08/2023 | Trễ hạn 37 ngày. | LÊ VĂN THÀNH | UBND xã Phú Hưng TPBT |
287 | 000.27.28.H07-230510-0010 | 10/05/2023 | 14/06/2023 | 04/08/2023 | Trễ hạn 37 ngày. | NGUYỄN QUANG CHẤN | UBND xã Phú Hưng TPBT |
288 | 000.27.28.H07-230510-0009 | 10/05/2023 | 14/06/2023 | 04/08/2023 | Trễ hạn 37 ngày. | TRẦN HỮU PHÚC EM | UBND xã Phú Hưng TPBT |
289 | 000.27.28.H07-230510-0008 | 10/05/2023 | 14/06/2023 | 04/08/2023 | Trễ hạn 37 ngày. | ĐOÀN TẤN TÀI | UBND xã Phú Hưng TPBT |
290 | 000.27.28.H07-230510-0007 | 10/05/2023 | 14/06/2023 | 04/08/2023 | Trễ hạn 37 ngày. | NGUYỄN ÁNH NGUYỆT | UBND xã Phú Hưng TPBT |
291 | 000.17.28.H07-230627-0001 | 27/06/2023 | 01/08/2023 | 15/08/2023 | Trễ hạn 10 ngày. | VĂN THỤY TRÀ MY | |
292 | 000.00.28.H07-221214-0006 | 14/12/2022 | 05/01/2023 | 10/01/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | CHÂU NGỌC HẢI THUỶ | Bộ phận TN và TKQ UBND TP Bến Tre |
293 | 000.00.28.H07-221214-0005 | 14/12/2022 | 05/01/2023 | 10/01/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN THỊ NGỌC MAI | Bộ phận TN và TKQ UBND TP Bến Tre |
294 | 000.00.28.H07-221214-0020 | 14/12/2022 | 05/01/2023 | 10/01/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN TRƯỜNG HẢI | Bộ phận TN và TKQ UBND TP Bến Tre |
295 | 000.00.28.H07-221214-0016 | 14/12/2022 | 05/01/2023 | 10/01/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN HỮU CẦN | Bộ phận TN và TKQ UBND TP Bến Tre |
296 | 000.00.28.H07-221214-0007 | 14/12/2022 | 05/01/2023 | 10/01/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN THỊ MỸ HIỀN | Bộ phận TN và TKQ UBND TP Bến Tre |
297 | 000.00.28.H07-221214-0004 | 14/12/2022 | 05/01/2023 | 10/01/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN NGỌC ĐAN CHI | Bộ phận TN và TKQ UBND TP Bến Tre |
298 | 000.00.28.H07-221214-0003 | 14/12/2022 | 05/01/2023 | 10/01/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN THỊ PHƯƠNG QUYÊN | Bộ phận TN và TKQ UBND TP Bến Tre |
299 | 000.00.28.H07-221214-0002 | 14/12/2022 | 05/01/2023 | 10/01/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN THỊ THUỲ TRANG | Bộ phận TN và TKQ UBND TP Bến Tre |
300 | 000.26.28.H07-230928-0001 | 28/09/2023 | 29/09/2023 | 03/10/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | HỒ THỊ TRÚC GIANG | UBND xã Nhơn Thạnh TPBT |
301 | 000.27.28.H07-230912-0007 | 20/09/2023 | 11/10/2023 | 16/12/2023 | Trễ hạn 47 ngày. | NGUYỄN TÚ ANH | UBND xã Phú Hưng TPBT |
302 | 000.16.28.H07-201117-0002 | 17/11/2020 | 16/12/2020 | 03/08/2023 | Trễ hạn 681 ngày. | BẠCHNHƯYÊN | |
303 | 000.19.28.H07-201117-0040 | 17/11/2020 | 16/12/2020 | 11/04/2023 | Trễ hạn 600 ngày. | LÊ THANH HIỀN | UBND Phường 7 TPBT |
304 | 000.20.28.H07-201117-0002 | 17/11/2020 | 16/12/2020 | 06/07/2023 | Trễ hạn 661 ngày. | DANGTHUYANH | UBND Phường 8 TPBT |
305 | 000.28.28.H07-220817-0001 | 17/08/2022 | 31/08/2022 | 04/04/2023 | Trễ hạn 153 ngày. | NGUYỄN VĂN LOAN | UBND xã Phú Nhuận TPBT |
306 | 000.28.28.H07-220817-0002 | 17/08/2022 | 31/08/2022 | 04/04/2023 | Trễ hạn 153 ngày. | LÊ VĂN HẢO | UBND xã Phú Nhuận TPBT |
307 | 000.16.28.H07-230314-0004 | 14/03/2023 | 28/03/2023 | 13/06/2023 | Trễ hạn 54 ngày. | LÝ THỊ MỸ LỆ | |
308 | 000.00.28.H07-230610-0089 | 10/06/2023 | 12/06/2023 | 05/07/2023 | Trễ hạn 17 ngày. | PHAN THỊ THANH NGÂN | Bộ phận TN và TKQ UBND TP Bến Tre |
309 | 000.00.28.H07-230615-0004 | 15/06/2023 | 16/06/2023 | 05/07/2023 | Trễ hạn 13 ngày. | PHAN THỊ THANH NGÂN | Bộ phận TN và TKQ UBND TP Bến Tre |
310 | 000.00.28.H07-230615-0005 | 15/06/2023 | 16/06/2023 | 05/07/2023 | Trễ hạn 13 ngày. | PHAN THỊ THANH NGÂN | Bộ phận TN và TKQ UBND TP Bến Tre |
311 | 000.00.28.H07-230615-0006 | 15/06/2023 | 16/06/2023 | 05/07/2023 | Trễ hạn 13 ngày. | NGUYỄN CHÂU THIỂM | Bộ phận TN và TKQ UBND TP Bến Tre |
312 | 000.27.28.H07-220920-0008 | 20/09/2022 | 18/10/2022 | 02/08/2023 | Trễ hạn 205 ngày. | LÊ THỊ THUẬN | UBND xã Phú Hưng TPBT |