STT Số hồ sơ Ngày tiếp nhận Hạn xử lý Ngày có kết quả Thời gian trễ hạn Tổ chức/
Cá nhân nộp hồ sơ
Bộ phận/
đang xử lý
1 000.00.28.H07-230525-0003 29/05/2023 01/06/2023 02/06/2023
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN THỊ LẮM Bộ phận TN và TKQ UBND TP Bến Tre
2 000.00.28.H07-230527-0004 29/05/2023 01/06/2023 02/06/2023
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ THÙY TRANG Bộ phận TN và TKQ UBND TP Bến Tre
3 000.00.28.H07-230522-0011 29/05/2023 01/06/2023 02/06/2023
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN TRỌNG NHÂN Bộ phận TN và TKQ UBND TP Bến Tre
4 000.00.28.H07-230527-0001 29/05/2023 01/06/2023 02/06/2023
Trễ hạn 1 ngày.
HUỲNH THỊ THIÊN NGA Bộ phận TN và TKQ UBND TP Bến Tre
5 000.00.28.H07-230526-0009 29/05/2023 01/06/2023 02/06/2023
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN MINH ĐẠT Bộ phận TN và TKQ UBND TP Bến Tre
6 000.00.28.H07-230518-0004 29/05/2023 01/06/2023 02/06/2023
Trễ hạn 1 ngày.
ĐẶNG VĂN THÀNH Bộ phận TN và TKQ UBND TP Bến Tre
7 000.00.28.H07-230524-0006 29/05/2023 01/06/2023 02/06/2023
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN HOÀNG ĐIỆP Bộ phận TN và TKQ UBND TP Bến Tre
8 000.00.28.H07-230524-0021 29/05/2023 01/06/2023 02/06/2023
Trễ hạn 1 ngày.
PHẠM HOÀI TRÚC LY Bộ phận TN và TKQ UBND TP Bến Tre
9 000.00.28.H07-230524-0005 29/05/2023 01/06/2023 02/06/2023
Trễ hạn 1 ngày.
NGÔ QUỐC BẢO Bộ phận TN và TKQ UBND TP Bến Tre
10 000.00.28.H07-230518-0002 29/05/2023 01/06/2023 02/06/2023
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN HẢI ĐĂNG Bộ phận TN và TKQ UBND TP Bến Tre
11 000.00.28.H07-230522-0007 29/05/2023 01/06/2023 02/06/2023
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN THỊ MINH THUỲ Bộ phận TN và TKQ UBND TP Bến Tre
12 000.00.28.H07-230518-0008 29/05/2023 01/06/2023 02/06/2023
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYEN THI MY TRINH Bộ phận TN và TKQ UBND TP Bến Tre
13 000.00.28.H07-230626-0010 27/06/2023 30/06/2023 03/07/2023
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN VĂN TOÀN Bộ phận TN và TKQ UBND TP Bến Tre
14 000.00.28.H07-230620-0020 29/06/2023 04/07/2023 07/07/2023
Trễ hạn 3 ngày.
LÊ THỊ ANH THƯ Bộ phận TN và TKQ UBND TP Bến Tre
15 000.00.28.H07-230620-0023 29/06/2023 04/07/2023 07/07/2023
Trễ hạn 3 ngày.
LÊ THỊ ANH THƯ Bộ phận TN và TKQ UBND TP Bến Tre
16 000.00.28.H07-230703-0006 03/07/2023 06/07/2023 07/07/2023
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYEN VO NGAN GIANG Bộ phận TN và TKQ UBND TP Bến Tre
17 000.00.28.H07-230606-0003 06/06/2023 09/06/2023 12/06/2023
Trễ hạn 1 ngày.
TỪ THANH NHÂN Bộ phận TN và TKQ UBND TP Bến Tre
18 000.00.28.H07-230606-0007 06/06/2023 09/06/2023 12/06/2023
Trễ hạn 1 ngày.
TRƯƠNG THỊ KIM OANH Bộ phận TN và TKQ UBND TP Bến Tre
19 000.00.28.H07-230604-0001 06/06/2023 09/06/2023 12/06/2023
Trễ hạn 1 ngày.
LÊ THỊ NGỌC TRANG Bộ phận TN và TKQ UBND TP Bến Tre
20 000.00.28.H07-230603-0001 06/06/2023 09/06/2023 12/06/2023
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN THỊ LIN ĐA Bộ phận TN và TKQ UBND TP Bến Tre
21 000.00.28.H07-230529-0005 06/06/2023 09/06/2023 12/06/2023
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN TẤN THUẦN Bộ phận TN và TKQ UBND TP Bến Tre
22 000.00.28.H07-231006-0007 06/10/2023 11/10/2023 12/10/2023
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN HỒNG HƯNG Bộ phận TN và TKQ UBND TP Bến Tre
23 000.00.28.H07-231206-0012 06/12/2023 11/12/2023 12/12/2023
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ MỸ LOAN Bộ phận TN và TKQ UBND TP Bến Tre
24 000.00.28.H07-231206-0011 06/12/2023 11/12/2023 12/12/2023
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN LÂM ÁNH HỒNG Bộ phận TN và TKQ UBND TP Bến Tre
25 000.00.28.H07-230417-0016 17/04/2023 20/04/2023 21/04/2023
Trễ hạn 1 ngày.
LÊ VŨ TRƯỜNG Bộ phận TN và TKQ UBND TP Bến Tre
26 000.00.28.H07-230417-0015 17/04/2023 20/04/2023 21/04/2023
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN HỮU VÕ Bộ phận TN và TKQ UBND TP Bến Tre
27 000.00.28.H07-230412-0021 17/04/2023 20/04/2023 21/04/2023
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN KHÁNH NHƯ Bộ phận TN và TKQ UBND TP Bến Tre
28 000.00.28.H07-230413-0003 17/04/2023 20/04/2023 21/04/2023
Trễ hạn 1 ngày.
DƯƠNG TRỌNG TÍN Bộ phận TN và TKQ UBND TP Bến Tre
29 000.00.28.H07-230414-0007 17/04/2023 20/04/2023 21/04/2023
Trễ hạn 1 ngày.
PHAN VĂN PHƯƠNG Bộ phận TN và TKQ UBND TP Bến Tre
30 000.00.28.H07-230414-0008 17/04/2023 20/04/2023 21/04/2023
Trễ hạn 1 ngày.
HO VAN NHAN Bộ phận TN và TKQ UBND TP Bến Tre
31 000.00.28.H07-230417-0012 17/04/2023 20/04/2023 21/04/2023
Trễ hạn 1 ngày.
HUỲNH THỊ HOÀNG VÂN Bộ phận TN và TKQ UBND TP Bến Tre
32 000.00.28.H07-230417-0008 17/04/2023 20/04/2023 21/04/2023
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN THỊ NGỌC DIỄM Bộ phận TN và TKQ UBND TP Bến Tre
33 000.00.28.H07-230330-0007 17/04/2023 20/04/2023 21/04/2023
Trễ hạn 1 ngày.
LÂM ÁI LINH Bộ phận TN và TKQ UBND TP Bến Tre
34 000.00.28.H07-230412-0004 17/04/2023 20/04/2023 21/04/2023
Trễ hạn 1 ngày.
PHAN QUỐC TRUNG Bộ phận TN và TKQ UBND TP Bến Tre
35 000.00.28.H07-230517-0012 18/05/2023 23/05/2023 24/05/2023
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ MỸ LAN Bộ phận TN và TKQ UBND TP Bến Tre
36 000.00.28.H07-230711-0003 11/07/2023 14/07/2023 24/07/2023
Trễ hạn 6 ngày.
NGUYỄN TRƯỜNG DUY Bộ phận TN và TKQ UBND TP Bến Tre
37 000.00.28.H07-230620-0008 20/06/2023 23/06/2023 25/06/2023
Trễ hạn 0 ngày.
HUỲNH THỊ HOA Bộ phận TN và TKQ UBND TP Bến Tre
38 000.00.28.H07-230620-0007 20/06/2023 23/06/2023 25/06/2023
Trễ hạn 0 ngày.
NGUYỄN HỮU TRỌNG Bộ phận TN và TKQ UBND TP Bến Tre
39 000.00.28.H07-230620-0006 20/06/2023 23/06/2023 25/06/2023
Trễ hạn 0 ngày.
LUONG KHANH DUY Bộ phận TN và TKQ UBND TP Bến Tre
40 000.00.28.H07-230620-0005 20/06/2023 23/06/2023 25/06/2023
Trễ hạn 0 ngày.
LE THI KIM CUONG Bộ phận TN và TKQ UBND TP Bến Tre
41 000.00.28.H07-230608-0008 20/06/2023 23/06/2023 25/06/2023
Trễ hạn 0 ngày.
HUYNH DUY AN Bộ phận TN và TKQ UBND TP Bến Tre
42 000.00.28.H07-230614-0010 20/06/2023 23/06/2023 25/06/2023
Trễ hạn 0 ngày.
LÊ THANH TIỀN Bộ phận TN và TKQ UBND TP Bến Tre
43 000.00.28.H07-230615-0013 20/06/2023 23/06/2023 25/06/2023
Trễ hạn 0 ngày.
VÕ MINH ẨN Bộ phận TN và TKQ UBND TP Bến Tre
44 000.00.28.H07-230620-0018 20/06/2023 23/06/2023 25/06/2023
Trễ hạn 0 ngày.
NGUYỄN VĂN THẢO Bộ phận TN và TKQ UBND TP Bến Tre
45 000.00.28.H07-230620-0004 20/06/2023 23/06/2023 26/06/2023
Trễ hạn 1 ngày.
BÙI THỊ MỸ DUYÊN Bộ phận TN và TKQ UBND TP Bến Tre
46 000.00.28.H07-230620-0003 20/06/2023 23/06/2023 26/06/2023
Trễ hạn 1 ngày.
LE THI TUONG MINH Bộ phận TN và TKQ UBND TP Bến Tre
47 000.00.28.H07-230620-0001 20/06/2023 23/06/2023 26/06/2023
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ HẰNG Bộ phận TN và TKQ UBND TP Bến Tre
48 000.00.28.H07-230620-0009 20/06/2023 23/06/2023 26/06/2023
Trễ hạn 1 ngày.
PHAM NGOC HOANG Bộ phận TN và TKQ UBND TP Bến Tre
49 000.00.28.H07-230614-0012 20/06/2023 23/06/2023 26/06/2023
Trễ hạn 1 ngày.
VÕ MINH ẨN Bộ phận TN và TKQ UBND TP Bến Tre
50 000.00.28.H07-230320-0008 20/03/2023 23/03/2023 28/03/2023
Trễ hạn 3 ngày.
LÊ NGUYỄN MAI THI Bộ phận TN và TKQ UBND TP Bến Tre
51 000.00.28.H07-230308-0004 21/03/2023 24/03/2023 28/03/2023
Trễ hạn 2 ngày.
HUỲNH THANH TUYỀN Bộ phận TN và TKQ UBND TP Bến Tre
52 000.00.28.H07-230313-0008 21/03/2023 24/03/2023 28/03/2023
Trễ hạn 2 ngày.
LÊ THỊ NHÀN Bộ phận TN và TKQ UBND TP Bến Tre
53 000.00.28.H07-230321-0001 21/03/2023 24/03/2023 28/03/2023
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN NGỌC KIỀU Bộ phận TN và TKQ UBND TP Bến Tre
54 000.00.28.H07-230320-0009 21/03/2023 24/03/2023 28/03/2023
Trễ hạn 2 ngày.
LÊ THỊ KIM PHỤNG Bộ phận TN và TKQ UBND TP Bến Tre
55 000.00.28.H07-230320-0004 21/03/2023 24/03/2023 28/03/2023
Trễ hạn 2 ngày.
CAO THIÊN TÍN Bộ phận TN và TKQ UBND TP Bến Tre
56 000.00.28.H07-230320-0002 21/03/2023 24/03/2023 28/03/2023
Trễ hạn 2 ngày.
PHẠM MINH TIẾN Bộ phận TN và TKQ UBND TP Bến Tre
57 000.00.28.H07-230821-0006 21/08/2023 24/08/2023 28/08/2023
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN MINH HIẾU Bộ phận TN và TKQ UBND TP Bến Tre
58 000.00.28.H07-230225-0001 09/03/2023 14/03/2023 30/03/2023
Trễ hạn 12 ngày.
PHÙ LÂM TRANG ĐÀI Bộ phận TN và TKQ UBND TP Bến Tre
59 000.00.28.H07-210910-0010 09/03/2023 14/03/2023 30/03/2023
Trễ hạn 12 ngày.
NGUYỄN THỊ RIỆT Bộ phận TN và TKQ UBND TP Bến Tre
60 000.00.28.H07-230309-0001 09/03/2023 14/03/2023 30/03/2023
Trễ hạn 12 ngày.
NGUYỄN QUỐC CƯỜNG Bộ phận TN và TKQ UBND TP Bến Tre
61 000.00.28.H07-230308-0008 09/03/2023 14/03/2023 30/03/2023
Trễ hạn 12 ngày.
NGUYỄN QUỐC CƯỜNG Bộ phận TN và TKQ UBND TP Bến Tre
62 000.00.28.H07-230308-0007 09/03/2023 14/03/2023 30/03/2023
Trễ hạn 12 ngày.
NGUYỄN QUỐC CƯỜNG Bộ phận TN và TKQ UBND TP Bến Tre
63 000.00.28.H07-230308-0010 09/03/2023 14/03/2023 30/03/2023
Trễ hạn 12 ngày.
ĐẶNG THỊ THU Bộ phận TN và TKQ UBND TP Bến Tre
64 000.00.28.H07-230308-0009 09/03/2023 14/03/2023 30/03/2023
Trễ hạn 12 ngày.
ĐIỀN THIÊN HƯƠNG Bộ phận TN và TKQ UBND TP Bến Tre
65 000.00.28.H07-230308-0003 09/03/2023 14/03/2023 30/03/2023
Trễ hạn 12 ngày.
NGUYỄN THỊ HÀ Bộ phận TN và TKQ UBND TP Bến Tre
66 000.00.28.H07-230307-0001 13/03/2023 16/03/2023 30/03/2023
Trễ hạn 10 ngày.
PHẠM NGỌC MINH CHÂU Bộ phận TN và TKQ UBND TP Bến Tre
67 000.00.28.H07-230311-0001 13/03/2023 16/03/2023 30/03/2023
Trễ hạn 10 ngày.
NGUYỄN VĂN HIỀN Bộ phận TN và TKQ UBND TP Bến Tre
68 000.00.28.H07-230310-0011 13/03/2023 16/03/2023 30/03/2023
Trễ hạn 10 ngày.
NGUYỄN THỊ BÉ TƯ Bộ phận TN và TKQ UBND TP Bến Tre
69 000.00.28.H07-230310-0008 13/03/2023 16/03/2023 30/03/2023
Trễ hạn 10 ngày.
TRẦN THỊ KIM YẾN Bộ phận TN và TKQ UBND TP Bến Tre
70 000.00.28.H07-230310-0003 13/03/2023 16/03/2023 30/03/2023
Trễ hạn 10 ngày.
LÊ NGUYỄN MAI THI Bộ phận TN và TKQ UBND TP Bến Tre
71 000.00.28.H07-230310-0004 16/03/2023 21/03/2023 30/03/2023
Trễ hạn 7 ngày.
VÕ NGỌC LAN ANH Bộ phận TN và TKQ UBND TP Bến Tre
72 000.00.28.H07-230313-0009 16/03/2023 21/03/2023 30/03/2023
Trễ hạn 7 ngày.
PHẠM THỊ KIM HUỆ Bộ phận TN và TKQ UBND TP Bến Tre
73 000.00.28.H07-230310-0012 16/03/2023 21/03/2023 30/03/2023
Trễ hạn 7 ngày.
NGUYỄN THỊ TRÚC LAN Bộ phận TN và TKQ UBND TP Bến Tre
74 000.00.28.H07-230316-0012 16/03/2023 21/03/2023 30/03/2023
Trễ hạn 7 ngày.
NGUYỄN TRUNG TÍNH Bộ phận TN và TKQ UBND TP Bến Tre
75 000.00.28.H07-230316-0006 16/03/2023 21/03/2023 30/03/2023
Trễ hạn 7 ngày.
BÙI NGUYỄN NGỌC THƠ Bộ phận TN và TKQ UBND TP Bến Tre
76 000.00.28.H07-230315-0016 16/03/2023 21/03/2023 30/03/2023
Trễ hạn 7 ngày.
NGÔ THỊ HỒNG NHUNG Bộ phận TN và TKQ UBND TP Bến Tre
77 000.00.28.H07-230315-0014 16/03/2023 21/03/2023 30/03/2023
Trễ hạn 7 ngày.
NGUYỄN HOÀI NAM Bộ phận TN và TKQ UBND TP Bến Tre
78 000.00.28.H07-230315-0013 16/03/2023 21/03/2023 30/03/2023
Trễ hạn 7 ngày.
BÙI THỊ CHÂU Á Bộ phận TN và TKQ UBND TP Bến Tre
79 000.00.28.H07-230315-0011 16/03/2023 21/03/2023 30/03/2023
Trễ hạn 7 ngày.
DIẾP THỊ HOÀNG YẾN Bộ phận TN và TKQ UBND TP Bến Tre
80 000.00.28.H07-230315-0010 16/03/2023 21/03/2023 30/03/2023
Trễ hạn 7 ngày.
TRẦN THỊ BÓL Bộ phận TN và TKQ UBND TP Bến Tre
81 000.00.28.H07-230315-0009 16/03/2023 21/03/2023 30/03/2023
Trễ hạn 7 ngày.
LE VAN CHIEN Bộ phận TN và TKQ UBND TP Bến Tre
82 000.00.28.H07-230315-0005 16/03/2023 21/03/2023 30/03/2023
Trễ hạn 7 ngày.
TRẦN THỊ NHƯ QUYỀN Bộ phận TN và TKQ UBND TP Bến Tre
83 000.00.28.H07-230315-0003 16/03/2023 21/03/2023 30/03/2023
Trễ hạn 7 ngày.
ĐOÀN THỊ THÌN Bộ phận TN và TKQ UBND TP Bến Tre
84 000.00.28.H07-230314-0014 16/03/2023 21/03/2023 30/03/2023
Trễ hạn 7 ngày.
PHAN THỊ THANH CHÂU Bộ phận TN và TKQ UBND TP Bến Tre
85 000.00.28.H07-230314-0007 16/03/2023 21/03/2023 30/03/2023
Trễ hạn 7 ngày.
BÙI THỊ DIỄM Bộ phận TN và TKQ UBND TP Bến Tre
86 000.00.28.H07-230322-0002 24/03/2023 29/03/2023 30/03/2023
Trễ hạn 1 ngày.
NGÔ TRUNG GIÀU Bộ phận TN và TKQ UBND TP Bến Tre
87 000.00.28.H07-230318-0002 24/03/2023 29/03/2023 30/03/2023
Trễ hạn 1 ngày.
LÊ VĂN VINH Bộ phận TN và TKQ UBND TP Bến Tre
88 000.00.28.H07-230318-0001 24/03/2023 29/03/2023 30/03/2023
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN THỊ KIỀU OANH Bộ phận TN và TKQ UBND TP Bến Tre
89 000.00.28.H07-230323-0010 24/03/2023 29/03/2023 30/03/2023
Trễ hạn 1 ngày.
ĐẶNG THÁI SƠN Bộ phận TN và TKQ UBND TP Bến Tre
90 000.00.28.H07-230306-0005 24/03/2023 29/03/2023 30/03/2023
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN QUANG NHỰT Bộ phận TN và TKQ UBND TP Bến Tre
91 000.20.28.H07-230713-0003 13/07/2023 14/07/2023 02/08/2023
Trễ hạn 13 ngày.
NGUYỄN THỊ THANH HƯỜNG UBND Phường 8 TPBT
92 000.29.28.H07-230705-0001 05/07/2023 06/07/2023 07/07/2023
Trễ hạn 1 ngày.
LÊ THỊ NGỌC KHUYẾN UBND xã Sơn Đông TPBT
93 000.29.28.H07-231016-0002 16/10/2023 17/10/2023 18/10/2023
Trễ hạn 1 ngày.
VÕ THỊ TRÚC LINH UBND xã Sơn Đông TPBT
94 000.27.28.H07-231017-0002 17/10/2023 18/10/2023 19/10/2023
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN THANH NHÀN UBND xã Phú Hưng TPBT
95 000.22.28.H07-230616-0021 16/06/2023 19/06/2023 21/06/2023
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN MINH THẢO UBND Phường Phú Tân TPBT
96 000.22.28.H07-230616-0020 16/06/2023 19/06/2023 21/06/2023
Trễ hạn 2 ngày.
LƯ THANH BẢO THIỆN UBND Phường Phú Tân TPBT
97 000.22.28.H07-230616-0019 16/06/2023 19/06/2023 21/06/2023
Trễ hạn 2 ngày.
TRẦN MINH THƯƠNG UBND Phường Phú Tân TPBT
98 000.22.28.H07-230616-0018 16/06/2023 19/06/2023 21/06/2023
Trễ hạn 2 ngày.
BÙI PHẠM CHÂU MINH TUẤN UBND Phường Phú Tân TPBT
99 000.22.28.H07-230616-0017 16/06/2023 19/06/2023 21/06/2023
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN NGỌC THẢO UBND Phường Phú Tân TPBT
100 000.16.28.H07-231116-0001 16/11/2023 17/11/2023 22/11/2023
Trễ hạn 3 ngày.
NGUYỄN HOÀNG KHANG
101 000.29.28.H07-230424-0005 24/04/2023 25/04/2023 26/04/2023
Trễ hạn 1 ngày.
HUỲNH THỊ KIM SƯƠNG UBND xã Sơn Đông TPBT
102 000.29.28.H07-230424-0004 24/04/2023 25/04/2023 26/04/2023
Trễ hạn 1 ngày.
HUỲNH THỊ KIM SƯƠNG UBND xã Sơn Đông TPBT
103 000.22.28.H07-230919-0001 02/10/2023 03/10/2023 04/10/2023
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ THANH TRÚC UBND Phường Phú Tân TPBT
104 000.17.28.H07-230928-0003 02/10/2023 03/10/2023 04/10/2023
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ TÚ QUYÊN
105 000.29.28.H07-231101-0001 01/11/2023 02/11/2023 06/11/2023
Trễ hạn 2 ngày.
TRAN HOANG DUY UBND xã Sơn Đông TPBT
106 000.17.28.H07-230905-0003 05/09/2023 06/09/2023 07/09/2023
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN THANH THUÝ VÂN
107 000.29.28.H07-230807-0002 07/08/2023 08/08/2023 09/08/2023
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ ĐÌNH UBND xã Sơn Đông TPBT
108 000.29.28.H07-230807-0004 07/08/2023 08/08/2023 09/08/2023
Trễ hạn 1 ngày.
HUỲNH NGỌC THUÝ NHI UBND xã Sơn Đông TPBT
109 000.27.28.H07-231017-0008 17/10/2023 18/10/2023 19/10/2023
Trễ hạn 1 ngày.
VÕ THỊ DO UBND xã Phú Hưng TPBT
110 000.27.28.H07-231017-0007 17/10/2023 18/10/2023 19/10/2023
Trễ hạn 1 ngày.
HỒ THỊ THANH ĐÌNH UBND xã Phú Hưng TPBT
111 000.27.28.H07-231017-0006 17/10/2023 18/10/2023 19/10/2023
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN THỊ THANH TRUYỀN UBND xã Phú Hưng TPBT
112 000.22.28.H07-230616-0028 16/06/2023 19/06/2023 21/06/2023
Trễ hạn 2 ngày.
TRẦN TẤN PHÁT UBND Phường Phú Tân TPBT
113 000.29.28.H07-230223-0005 23/02/2023 24/02/2023 24/03/2023
Trễ hạn 20 ngày.
TRẦN BÌNH KHIÊM UBND xã Sơn Đông TPBT
114 000.29.28.H07-230725-0002 25/07/2023 26/07/2023 27/07/2023
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN ĐỨC DUY UBND xã Sơn Đông TPBT
115 000.00.28.H07-230227-0005 27/02/2023 28/02/2023 01/03/2023
Trễ hạn 1 ngày.
JUAN, SHIH-LIANG Bộ phận TN và TKQ UBND TP Bến Tre
116 000.00.28.H07-230711-0008 14/07/2023 17/07/2023 18/07/2023
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ Ý (CACAL VELLIASENOR SOFIA) Bộ phận TN và TKQ UBND TP Bến Tre
117 000.00.28.H07-230921-0002 21/09/2023 22/09/2023 26/09/2023
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN TÚ TRINH Bộ phận TN và TKQ UBND TP Bến Tre
118 000.00.28.H07-230823-0001 23/08/2023 24/08/2023 25/08/2023
Trễ hạn 1 ngày.
VÕ THỊ KIM LOAN Bộ phận TN và TKQ UBND TP Bến Tre
119 000.00.28.H07-230720-0004 20/07/2023 21/07/2023 28/07/2023
Trễ hạn 5 ngày.
NGUYỄN HUỲNH NHƯ Bộ phận TN và TKQ UBND TP Bến Tre
120 000.00.28.H07-230829-0002 29/08/2023 30/08/2023 31/08/2023
Trễ hạn 1 ngày.
PHAN THỊ MỸ DUYÊN Bộ phận TN và TKQ UBND TP Bến Tre
121 000.28.28.H07-230901-0001 06/09/2023 13/09/2023 19/09/2023
Trễ hạn 4 ngày.
LÂM MỸ UYÊN UBND xã Phú Nhuận TPBT
122 000.00.28.H07-230926-0013 26/09/2023 27/09/2023 28/09/2023
Trễ hạn 1 ngày.
ONG GIA NGHI Bộ phận TN và TKQ UBND TP Bến Tre
123 000.00.28.H07-230919-0011 26/09/2023 27/09/2023 28/09/2023
Trễ hạn 1 ngày.
TRƯƠNG THỊ THU VÂN Bộ phận TN và TKQ UBND TP Bến Tre
124 000.00.28.H07-230919-0010 26/09/2023 27/09/2023 28/09/2023
Trễ hạn 1 ngày.
TRƯƠNG THỊ HIẾU HẠNH Bộ phận TN và TKQ UBND TP Bến Tre
125 000.00.28.H07-231026-0005 26/10/2023 27/10/2023 02/11/2023
Trễ hạn 4 ngày.
NGUYỄN MINH HẢI Bộ phận TN và TKQ UBND TP Bến Tre
126 000.00.28.H07-231025-0003 26/10/2023 27/10/2023 02/11/2023
Trễ hạn 4 ngày.
VÕ MINH CƯỜNG Bộ phận TN và TKQ UBND TP Bến Tre
127 000.00.28.H07-231026-0006 26/10/2023 31/10/2023 02/11/2023
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN LÊ TẤN VIỄN Bộ phận TN và TKQ UBND TP Bến Tre
128 000.00.28.H07-231025-0006 26/10/2023 31/10/2023 02/11/2023
Trễ hạn 2 ngày.
PHẠM THỊ MỸ LỆ Bộ phận TN và TKQ UBND TP Bến Tre
129 000.00.28.H07-231025-0004 26/10/2023 27/10/2023 02/11/2023
Trễ hạn 4 ngày.
VÕ MINH CHÂU Bộ phận TN và TKQ UBND TP Bến Tre
130 000.00.28.H07-231101-0007 08/11/2023 09/11/2023 10/11/2023
Trễ hạn 1 ngày.
VÕ MINH CƯỜNG Bộ phận TN và TKQ UBND TP Bến Tre
131 000.00.28.H07-230208-0004 08/02/2023 13/02/2023 14/02/2023
Trễ hạn 1 ngày.
ĐOÀN NGỌC PHƯỢNG Bộ phận TN và TKQ UBND TP Bến Tre
132 000.00.28.H07-230417-0010 17/04/2023 20/04/2023 21/04/2023
Trễ hạn 1 ngày.
BÙI THỊ THANH SƯƠNG Bộ phận TN và TKQ UBND TP Bến Tre
133 000.00.28.H07-230417-0011 17/04/2023 20/04/2023 21/04/2023
Trễ hạn 1 ngày.
BÙI THANH TRUNG Bộ phận TN và TKQ UBND TP Bến Tre
134 000.00.28.H07-230915-0003 18/09/2023 19/09/2023 21/09/2023
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN ÁNH NGỌC Bộ phận TN và TKQ UBND TP Bến Tre
135 000.00.28.H07-230918-0067 20/09/2023 21/09/2023 22/09/2023
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ LOAN Bộ phận TN và TKQ UBND TP Bến Tre
136 000.00.28.H07-230919-0007 20/09/2023 21/09/2023 22/09/2023
Trễ hạn 1 ngày.
HUỲNH BẢO NGỌC Bộ phận TN và TKQ UBND TP Bến Tre
137 000.00.28.H07-230517-0001 17/05/2023 22/05/2023 24/05/2023
Trễ hạn 2 ngày.
HUỲNH KIM HIỂN Bộ phận TN và TKQ UBND TP Bến Tre
138 000.00.28.H07-230717-0012 18/07/2023 21/07/2023 25/07/2023
Trễ hạn 2 ngày.
ĐẶNG THỊ THÚY NGA Bộ phận TN và TKQ UBND TP Bến Tre
139 000.00.28.H07-231019-0001 19/10/2023 20/10/2023 24/10/2023
Trễ hạn 2 ngày.
TRẦN THỊ KIM LOAN Bộ phận TN và TKQ UBND TP Bến Tre
140 000.17.28.H07-230824-0005 29/08/2023 30/08/2023 05/09/2023
Trễ hạn 4 ngày.
PHẠM THỊ MỸ LYNH
141 000.29.28.H07-230606-0001 06/06/2023 07/06/2023 08/06/2023
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN THỊ NGỌC PHỈ UBND xã Sơn Đông TPBT
142 000.29.28.H07-230906-0001 06/09/2023 07/09/2023 08/09/2023
Trễ hạn 1 ngày.
LÊ VÕ HOÀNG OANH UBND xã Sơn Đông TPBT
143 000.16.28.H07-230601-0033 01/06/2023 02/06/2023 09/06/2023
Trễ hạn 5 ngày.
THI ĐẠI HÀ
144 000.29.28.H07-230406-0001 06/04/2023 07/04/2023 12/04/2023
Trễ hạn 3 ngày.
NGUYỄN MINH BẰNG UBND xã Sơn Đông TPBT
145 000.24.28.H07-230711-0001 11/07/2023 12/07/2023 13/07/2023
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ EM UBND xã Mỹ Thạnh An TPBT
146 000.19.28.H07-230912-0004 12/09/2023 13/09/2023 14/09/2023
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ DIỆP UBND Phường 7 TPBT
147 000.19.28.H07-230912-0005 12/09/2023 13/09/2023 14/09/2023
Trễ hạn 1 ngày.
VÕ THỊ THU THỦY UBND Phường 7 TPBT
148 000.22.28.H07-230616-0027 16/06/2023 19/06/2023 21/06/2023
Trễ hạn 2 ngày.
TRẦN LÊ XUÂN UBND Phường Phú Tân TPBT
149 000.22.28.H07-230616-0025 16/06/2023 19/06/2023 21/06/2023
Trễ hạn 2 ngày.
TRẦN THỊ HỒNG UBND Phường Phú Tân TPBT
150 000.22.28.H07-230616-0024 16/06/2023 19/06/2023 21/06/2023
Trễ hạn 2 ngày.
HUỲNH THỊ TIỂU MY UBND Phường Phú Tân TPBT
151 000.22.28.H07-230616-0023 16/06/2023 19/06/2023 21/06/2023
Trễ hạn 2 ngày.
LÊ VĂN NGUYÊN UBND Phường Phú Tân TPBT
152 000.22.28.H07-230616-0022 16/06/2023 19/06/2023 21/06/2023
Trễ hạn 2 ngày.
TRẦN THỊ PHƯƠNG LOAN UBND Phường Phú Tân TPBT
153 000.22.28.H07-231225-0003 25/12/2023 26/12/2023 27/12/2023
Trễ hạn 1 ngày.
LÊ THỊ KIM LIÊN UBND Phường Phú Tân TPBT
154 000.17.28.H07-230821-0002 21/08/2023 22/08/2023 30/08/2023
Trễ hạn 6 ngày.
ĐỖ NGUYÊN BÁ
155 000.17.28.H07-230817-0001 18/08/2023 21/08/2023 30/08/2023
Trễ hạn 7 ngày.
VÕ THÀNH THƯỢNG
156 000.29.28.H07-231124-0001 24/11/2023 29/11/2023 01/12/2023
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN THÀNH DUY UBND xã Sơn Đông TPBT
157 000.29.28.H07-230829-0005 29/08/2023 05/09/2023 08/09/2023
Trễ hạn 3 ngày.
ĐỖ THANH NGOAN UBND xã Sơn Đông TPBT
158 000.29.28.H07-230829-0004 29/08/2023 05/09/2023 08/09/2023
Trễ hạn 3 ngày.
HỒ VĂN THẮM UBND xã Sơn Đông TPBT
159 000.29.28.H07-230829-0002 29/08/2023 05/09/2023 08/09/2023
Trễ hạn 3 ngày.
NGUYỄN ÁNH NGỌC UBND xã Sơn Đông TPBT
160 000.29.28.H07-230822-0001 23/08/2023 28/08/2023 08/09/2023
Trễ hạn 9 ngày.
HỒ THANH THOẢNG UBND xã Sơn Đông TPBT
161 000.29.28.H07-230818-0001 18/08/2023 23/08/2023 08/09/2023
Trễ hạn 12 ngày.
HUỲNH THỊ TÍM UBND xã Sơn Đông TPBT
162 000.29.28.H07-230817-0002 17/08/2023 22/08/2023 08/09/2023
Trễ hạn 13 ngày.
LÊ THỊ XUÂN KIM UBND xã Sơn Đông TPBT
163 000.29.28.H07-230817-0001 17/08/2023 22/08/2023 08/09/2023
Trễ hạn 13 ngày.
VÕ TRƯỜNG SƠN UBND xã Sơn Đông TPBT
164 000.16.28.H07-231201-0003 01/12/2023 06/12/2023 08/12/2023
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN NGỌC CẦM
165 000.16.28.H07-231201-0002 01/12/2023 06/12/2023 08/12/2023
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN NGỌC CẦM
166 000.16.28.H07-231201-0001 01/12/2023 06/12/2023 08/12/2023
Trễ hạn 2 ngày.
VÕ THỊ TUYẾT HẠNH
167 000.22.28.H07-230727-0007 27/07/2023 01/08/2023 10/08/2023
Trễ hạn 7 ngày.
PHẠM THỊ THU HIỀN UBND Phường Phú Tân TPBT
168 000.22.28.H07-230727-0008 27/07/2023 01/08/2023 10/08/2023
Trễ hạn 7 ngày.
BÙI THƯ XUÂN UBND Phường Phú Tân TPBT
169 000.22.28.H07-230727-0009 27/07/2023 01/08/2023 10/08/2023
Trễ hạn 7 ngày.
TRẦN THỊ THÚY AN UBND Phường Phú Tân TPBT
170 000.22.28.H07-230727-0010 27/07/2023 01/08/2023 10/08/2023
Trễ hạn 7 ngày.
ĐOÀN QUỐC CƯỜNG UBND Phường Phú Tân TPBT
171 000.22.28.H07-230727-0011 27/07/2023 01/08/2023 10/08/2023
Trễ hạn 7 ngày.
LÊ HOÀNG DIỄN UBND Phường Phú Tân TPBT
172 000.22.28.H07-230727-0012 27/07/2023 01/08/2023 10/08/2023
Trễ hạn 7 ngày.
NGUYỄN THỊ NHAN UBND Phường Phú Tân TPBT
173 000.22.28.H07-230727-0013 27/07/2023 01/08/2023 10/08/2023
Trễ hạn 7 ngày.
TRỊNH HOÀNG ĐĂNG KHOA UBND Phường Phú Tân TPBT
174 000.22.28.H07-230727-0014 27/07/2023 01/08/2023 10/08/2023
Trễ hạn 7 ngày.
NGUYỄN THỊ THU THANH UBND Phường Phú Tân TPBT
175 000.22.28.H07-230727-0015 27/07/2023 01/08/2023 10/08/2023
Trễ hạn 7 ngày.
LÊ VĂN ĐẠT UBND Phường Phú Tân TPBT
176 000.22.28.H07-230727-0018 27/07/2023 01/08/2023 10/08/2023
Trễ hạn 7 ngày.
NGUYỄN THỊ PHƯỢNG UBND Phường Phú Tân TPBT
177 000.28.28.H07-230927-0001 27/09/2023 02/10/2023 14/12/2023
Trễ hạn 53 ngày.
NGUYỄN THỊ NGỌC BÁCH UBND xã Phú Nhuận TPBT
178 000.28.28.H07-231030-0001 03/11/2023 08/11/2023 14/12/2023
Trễ hạn 26 ngày.
VÕ THANH PHONG UBND xã Phú Nhuận TPBT
179 000.28.28.H07-231026-0001 03/11/2023 08/11/2023 14/12/2023
Trễ hạn 26 ngày.
TRẦN THỊ THANH HẰNG UBND xã Phú Nhuận TPBT
180 000.28.28.H07-231103-0002 10/11/2023 15/11/2023 14/12/2023
Trễ hạn 21 ngày.
TRẦN THỊ TIẾP UBND xã Phú Nhuận TPBT
181 000.28.28.H07-231103-0001 10/11/2023 15/11/2023 14/12/2023
Trễ hạn 21 ngày.
NGUYỄN TẤN THUYÊN UBND xã Phú Nhuận TPBT
182 000.28.28.H07-230919-0001 19/09/2023 22/09/2023 14/12/2023
Trễ hạn 59 ngày.
HỒ THỊ HỒNG NHUNG UBND xã Phú Nhuận TPBT
183 000.28.28.H07-231019-0001 20/10/2023 25/10/2023 14/12/2023
Trễ hạn 36 ngày.
NGUYỄN LÂM THẢO TRÂM UBND xã Phú Nhuận TPBT
184 000.28.28.H07-231025-0001 26/10/2023 28/11/2023 14/12/2023
Trễ hạn 12 ngày.
ĐOÀN QUỐC THỐNG UBND xã Phú Nhuận TPBT
185 000.28.28.H07-230926-0001 26/09/2023 29/09/2023 14/12/2023
Trễ hạn 54 ngày.
NGUYỄN THỊ TUYẾT HỒNG UBND xã Phú Nhuận TPBT
186 000.16.28.H07-231002-0001 05/10/2023 10/10/2023 16/10/2023
Trễ hạn 4 ngày.
ĐÀM THANH NHÃ
187 000.22.28.H07-230209-0001 09/02/2023 14/02/2023 17/02/2023
Trễ hạn 3 ngày.
ĐỖ MINH TRÍ UBND Phường Phú Tân TPBT
188 000.22.28.H07-230705-0001 10/07/2023 13/07/2023 18/07/2023
Trễ hạn 3 ngày.
NGUYỄN THỊ THÚY AN UBND Phường Phú Tân TPBT
189 000.29.28.H07-230814-0002 14/08/2023 17/08/2023 21/08/2023
Trễ hạn 2 ngày.
PHẠM TRUNG KIÊN UBND xã Sơn Đông TPBT
190 000.22.28.H07-230807-0001 17/08/2023 22/08/2023 23/08/2023
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THÀNH VĨNH PHÚC UBND Phường Phú Tân TPBT
191 000.16.28.H07-230518-0005 18/05/2023 23/05/2023 25/05/2023
Trễ hạn 2 ngày.
TRẦN THỊ NHANH EM
192 000.16.28.H07-230518-0004 18/05/2023 23/05/2023 25/05/2023
Trễ hạn 2 ngày.
THẠCH PHÚ
193 000.16.28.H07-230518-0006 18/05/2023 23/05/2023 25/05/2023
Trễ hạn 2 ngày.
TRẦN NGỌC CHÂU
194 000.16.28.H07-230518-0003 18/05/2023 23/05/2023 25/05/2023
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN THANH LAN
195 000.16.28.H07-230518-0002 18/05/2023 23/05/2023 25/05/2023
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN NGỌC QUỲNH CHÂU
196 000.16.28.H07-230518-0001 18/05/2023 23/05/2023 25/05/2023
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN THỊ QUỲNH NHƯ
197 000.16.28.H07-230516-0003 16/05/2023 19/05/2023 25/05/2023
Trễ hạn 4 ngày.
TẠ THÚY HẰNG
198 000.17.28.H07-230821-0001 21/08/2023 24/08/2023 30/08/2023
Trễ hạn 4 ngày.
TÔ VĂN CHIẾN
199 000.17.28.H07-230817-0002 21/08/2023 24/08/2023 30/08/2023
Trễ hạn 4 ngày.
PHAN THỊ THANH TÂM
200 000.29.28.H07-230807-0001 07/08/2023 10/08/2023 30/08/2023
Trễ hạn 14 ngày.
ĐẶNG THỊ YẾN UBND xã Sơn Đông TPBT
201 000.00.28.H07-230524-0001 29/05/2023 01/06/2023 02/06/2023
Trễ hạn 1 ngày.
LÊ QUỐC NHỰT Bộ phận TN và TKQ UBND TP Bến Tre
202 000.00.28.H07-230526-0010 29/05/2023 01/06/2023 02/06/2023
Trễ hạn 1 ngày.
DƯƠNG TẤN HẢI Bộ phận TN và TKQ UBND TP Bến Tre
203 000.00.28.H07-230524-0003 29/05/2023 01/06/2023 02/06/2023
Trễ hạn 1 ngày.
LƯƠNG THANH TUẤN Bộ phận TN và TKQ UBND TP Bến Tre
204 000.00.28.H07-230621-0010 29/06/2023 04/07/2023 07/07/2023
Trễ hạn 3 ngày.
LÊ THỊ ANH THƯ Bộ phận TN và TKQ UBND TP Bến Tre
205 000.00.28.H07-230522-0012 06/06/2023 09/06/2023 12/06/2023
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ GẠCH Bộ phận TN và TKQ UBND TP Bến Tre
206 000.00.28.H07-230605-0008 06/06/2023 09/06/2023 12/06/2023
Trễ hạn 1 ngày.
DƯƠNG TẤN HẢI Bộ phận TN và TKQ UBND TP Bến Tre
207 000.00.28.H07-230414-0006 17/04/2023 20/04/2023 21/04/2023
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN VŨ PHƯƠNG Bộ phận TN và TKQ UBND TP Bến Tre
208 000.00.28.H07-230414-0011 17/04/2023 20/04/2023 21/04/2023
Trễ hạn 1 ngày.
CAO NGOC PHUONG THAO Bộ phận TN và TKQ UBND TP Bến Tre
209 000.00.28.H07-230413-0004 17/04/2023 20/04/2023 21/04/2023
Trễ hạn 1 ngày.
LÊ MINH KHOA Bộ phận TN và TKQ UBND TP Bến Tre
210 000.00.28.H07-230417-0013 17/04/2023 20/04/2023 21/04/2023
Trễ hạn 1 ngày.
CHUNG THỊ SƯƠNG Bộ phận TN và TKQ UBND TP Bến Tre
211 000.00.28.H07-230517-0011 18/05/2023 23/05/2023 24/05/2023
Trễ hạn 1 ngày.
VÕ MINH TUẤN Bộ phận TN và TKQ UBND TP Bến Tre
212 000.00.28.H07-230517-0003 18/05/2023 23/05/2023 24/05/2023
Trễ hạn 1 ngày.
LÊ THỊ MINH NGUYỆT Bộ phận TN và TKQ UBND TP Bến Tre
213 000.00.28.H07-230517-0002 18/05/2023 23/05/2023 24/05/2023
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN LAN THƯ Bộ phận TN và TKQ UBND TP Bến Tre
214 000.00.28.H07-230615-0001 20/06/2023 23/06/2023 25/06/2023
Trễ hạn 0 ngày.
NGUYEN THI LAN PHUONG Bộ phận TN và TKQ UBND TP Bến Tre
215 000.00.28.H07-230614-0007 20/06/2023 23/06/2023 25/06/2023
Trễ hạn 0 ngày.
LÊ VĂN NHÂN Bộ phận TN và TKQ UBND TP Bến Tre
216 000.00.28.H07-230620-0002 20/06/2023 23/06/2023 26/06/2023
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN NGỌC TRUNG Bộ phận TN và TKQ UBND TP Bến Tre
217 000.00.28.H07-230320-0007 21/03/2023 24/03/2023 28/03/2023
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN TUẤN HIỀN Bộ phận TN và TKQ UBND TP Bến Tre
218 000.00.28.H07-230818-0006 21/08/2023 24/08/2023 28/08/2023
Trễ hạn 2 ngày.
BÙI THỊ TUYẾT PHƯỢNG Bộ phận TN và TKQ UBND TP Bến Tre
219 000.00.28.H07-230317-0005 17/03/2023 22/03/2023 30/03/2023
Trễ hạn 6 ngày.
NGUYỄN VĂN THO Bộ phận TN và TKQ UBND TP Bến Tre
220 000.00.28.H07-230314-0015 16/03/2023 21/03/2023 30/03/2023
Trễ hạn 7 ngày.
NGUYỄN QUỐC CƯỜNG Bộ phận TN và TKQ UBND TP Bến Tre
221 000.00.28.H07-230315-0004 16/03/2023 21/03/2023 30/03/2023
Trễ hạn 7 ngày.
NGÔ THỊ NGỌC NHƯ Bộ phận TN và TKQ UBND TP Bến Tre
222 000.00.28.H07-230310-0001 13/03/2023 16/03/2023 30/03/2023
Trễ hạn 10 ngày.
VÕ THỊ PHO Bộ phận TN và TKQ UBND TP Bến Tre
223 000.00.28.H07-230310-0009 13/03/2023 16/03/2023 30/03/2023
Trễ hạn 10 ngày.
NGUYỄN THỊ KIM THUYÊN Bộ phận TN và TKQ UBND TP Bến Tre
224 000.00.28.H07-230307-0004 13/03/2023 16/03/2023 30/03/2023
Trễ hạn 10 ngày.
TRAN HOANG PHU Bộ phận TN và TKQ UBND TP Bến Tre
225 000.00.28.H07-230308-0006 09/03/2023 14/03/2023 30/03/2023
Trễ hạn 12 ngày.
NGUYỄN QUỐC CƯỜNG Bộ phận TN và TKQ UBND TP Bến Tre
226 000.00.28.H07-230210-0007 09/03/2023 14/03/2023 30/03/2023
Trễ hạn 12 ngày.
NGUYỄN THỊ YẾN THY Bộ phận TN và TKQ UBND TP Bến Tre
227 000.00.28.H07-230609-0084 13/06/2023 16/06/2023 27/07/2023
Trễ hạn 29 ngày.
MAI THỊ VIÊN Bộ phận TN và TKQ UBND TP Bến Tre
228 000.00.28.H07-230310-0017 16/03/2023 21/03/2023 30/03/2023
Trễ hạn 7 ngày.
LÊ VĂN VINH Bộ phận TN và TKQ UBND TP Bến Tre
229 000.29.28.H07-230531-0004 31/05/2023 01/06/2023 02/06/2023
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN MINH NHỰT UBND xã Sơn Đông TPBT
230 000.17.28.H07-230828-0001 29/08/2023 30/08/2023 05/09/2023
Trễ hạn 4 ngày.
NGUYỄN THIỆN TOÀN
231 000.17.28.H07-230829-0001 29/08/2023 30/08/2023 05/09/2023
Trễ hạn 4 ngày.
LÊ ĐỨC NINH
232 000.26.28.H07-230302-0023 02/03/2023 03/03/2023 07/03/2023
Trễ hạn 2 ngày.
LƯU HỒNG CHƯƠNG UBND xã Nhơn Thạnh TPBT
233 000.26.28.H07-230302-0021 02/03/2023 03/03/2023 07/03/2023
Trễ hạn 2 ngày.
VÕ PHƯỚC HẬU UBND xã Nhơn Thạnh TPBT
234 000.26.28.H07-230302-0019 02/03/2023 03/03/2023 07/03/2023
Trễ hạn 2 ngày.
VÕ NHẬT LINH UBND xã Nhơn Thạnh TPBT
235 000.26.28.H07-230302-0022 02/03/2023 03/03/2023 07/03/2023
Trễ hạn 2 ngày.
TRẦN MINH DÂN UBND xã Nhơn Thạnh TPBT
236 000.26.28.H07-230302-0020 02/03/2023 03/03/2023 07/03/2023
Trễ hạn 2 ngày.
VÕ HỒNG PHẤN UBND xã Nhơn Thạnh TPBT
237 000.26.28.H07-230302-0018 02/03/2023 03/03/2023 07/03/2023
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN THỊ NGUYỆT UBND xã Nhơn Thạnh TPBT
238 000.29.28.H07-230704-0001 04/07/2023 05/07/2023 07/07/2023
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYEN THI MY XUYEN UBND xã Sơn Đông TPBT
239 000.29.28.H07-230606-0002 06/06/2023 07/06/2023 08/06/2023
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN THỊ NGỌC PHỈ UBND xã Sơn Đông TPBT
240 000.29.28.H07-230605-0005 05/06/2023 06/06/2023 08/06/2023
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN THỊ RONG UBND xã Sơn Đông TPBT
241 000.29.28.H07-230605-0004 05/06/2023 06/06/2023 08/06/2023
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN THỊ RONG UBND xã Sơn Đông TPBT
242 000.29.28.H07-230830-0001 30/08/2023 31/08/2023 08/09/2023
Trễ hạn 6 ngày.
NGUYÊN VĂN NAM UBND xã Sơn Đông TPBT
243 000.29.28.H07-230829-0003 29/08/2023 30/08/2023 08/09/2023
Trễ hạn 7 ngày.
PHẠM VĂN TOÀN UBND xã Sơn Đông TPBT
244 000.29.28.H07-230829-0001 29/08/2023 30/08/2023 08/09/2023
Trễ hạn 7 ngày.
PHẠM VĂN TOÀN UBND xã Sơn Đông TPBT
245 000.29.28.H07-230828-0004 28/08/2023 29/08/2023 08/09/2023
Trễ hạn 8 ngày.
NGUYỄN ÁNH NGỌC UBND xã Sơn Đông TPBT
246 000.22.28.H07-231106-0009 06/11/2023 07/11/2023 08/11/2023
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN VĂN THÊM UBND Phường Phú Tân TPBT
247 000.22.28.H07-231106-0008 06/11/2023 07/11/2023 08/11/2023
Trễ hạn 1 ngày.
BÙI THỊ CẨM UYÊN UBND Phường Phú Tân TPBT
248 000.22.28.H07-231106-0007 06/11/2023 07/11/2023 08/11/2023
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN ĐOÀN HUỲNH NHƯ UBND Phường Phú Tân TPBT
249 000.22.28.H07-231106-0006 06/11/2023 07/11/2023 08/11/2023
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN VĂN HOANH UBND Phường Phú Tân TPBT
250 000.22.28.H07-231106-0005 06/11/2023 07/11/2023 08/11/2023
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN VĂN HOANH UBND Phường Phú Tân TPBT
251 000.22.28.H07-231106-0004 06/11/2023 07/11/2023 08/11/2023
Trễ hạn 1 ngày.
VŨ THỊ PHƯƠNG TRANG UBND Phường Phú Tân TPBT
252 000.22.28.H07-231106-0003 06/11/2023 07/11/2023 08/11/2023
Trễ hạn 1 ngày.
VŨ THỊ PHƯƠNG TRANG UBND Phường Phú Tân TPBT
253 000.22.28.H07-231106-0002 06/11/2023 07/11/2023 08/11/2023
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN VĂN THÊM UBND Phường Phú Tân TPBT
254 000.22.28.H07-231106-0001 06/11/2023 07/11/2023 08/11/2023
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN VĂN THÊM UBND Phường Phú Tân TPBT
255 000.29.28.H07-230803-0001 03/08/2023 04/08/2023 09/08/2023
Trễ hạn 3 ngày.
LƯƠNG THỊ NGỌC HUỆ UBND xã Sơn Đông TPBT
256 000.29.28.H07-230807-0003 07/08/2023 08/08/2023 09/08/2023
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN THỊ THỦY UBND xã Sơn Đông TPBT
257 000.29.28.H07-230406-0002 06/04/2023 07/04/2023 12/04/2023
Trễ hạn 3 ngày.
NGUYỄN MINH BẰNG UBND xã Sơn Đông TPBT
258 000.28.28.H07-231208-0001 11/12/2023 12/12/2023 14/12/2023
Trễ hạn 2 ngày.
PHẠM THỊ KIM LAN UBND xã Phú Nhuận TPBT
259 000.29.28.H07-230613-0010 13/06/2023 14/06/2023 15/06/2023
Trễ hạn 1 ngày.
VÕ HOÀNG NAM UBND xã Sơn Đông TPBT
260 000.29.28.H07-230613-0008 13/06/2023 14/06/2023 15/06/2023
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN TẤN LUÂN UBND xã Sơn Đông TPBT
261 000.29.28.H07-231011-0001 12/10/2023 13/10/2023 16/10/2023
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN THỊ NHƯ NGỌC UBND xã Sơn Đông TPBT
262 000.27.28.H07-231017-0004 17/10/2023 18/10/2023 19/10/2023
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN TRUNG THÀNH UBND xã Phú Hưng TPBT
263 000.27.28.H07-231017-0003 17/10/2023 18/10/2023 19/10/2023
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN THỊ LAN UBND xã Phú Hưng TPBT
264 000.22.28.H07-230616-0031 16/06/2023 19/06/2023 21/06/2023
Trễ hạn 2 ngày.
TRẦN THỊ THANH THẢO UBND Phường Phú Tân TPBT
265 000.22.28.H07-230616-0030 16/06/2023 19/06/2023 21/06/2023
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN VÂN TRANG UBND Phường Phú Tân TPBT
266 000.22.28.H07-230616-0029 16/06/2023 19/06/2023 21/06/2023
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN ĐỨC DUY UBND Phường Phú Tân TPBT
267 000.29.28.H07-230815-0001 15/08/2023 16/08/2023 21/08/2023
Trễ hạn 3 ngày.
NGUYỄN ÁNH NGỌC UBND xã Sơn Đông TPBT
268 000.29.28.H07-230814-0003 14/08/2023 15/08/2023 21/08/2023
Trễ hạn 4 ngày.
NGUYỄN ÁNH NGỌC UBND xã Sơn Đông TPBT
269 000.29.28.H07-230814-0005 14/08/2023 15/08/2023 21/08/2023
Trễ hạn 4 ngày.
NGUYỄN ÁNH NGỌC UBND xã Sơn Đông TPBT
270 000.29.28.H07-230814-0001 14/08/2023 15/08/2023 21/08/2023
Trễ hạn 4 ngày.
HỒ THANH THOẢNG UBND xã Sơn Đông TPBT
271 000.29.28.H07-230814-0004 14/08/2023 15/08/2023 21/08/2023
Trễ hạn 4 ngày.
NGUYỄN ÁNH NGỌC UBND xã Sơn Đông TPBT
272 000.29.28.H07-230316-0004 16/03/2023 17/03/2023 24/03/2023
Trễ hạn 5 ngày.
NGUYỄN HUY BÌNH UBND xã Sơn Đông TPBT
273 000.17.28.H07-230720-0002 21/07/2023 24/07/2023 25/07/2023
Trễ hạn 1 ngày.
HUỲNH THỊ HIỀN
274 000.16.28.H07-231024-0020 24/10/2023 25/10/2023 26/10/2023
Trễ hạn 1 ngày.
LƯU THỊ TRƠN
275 000.16.28.H07-231024-0019 24/10/2023 25/10/2023 26/10/2023
Trễ hạn 1 ngày.
ĐỖ VĂN NGUYỆN
276 000.16.28.H07-231024-0018 24/10/2023 25/10/2023 26/10/2023
Trễ hạn 1 ngày.
ĐỖ ANH TUẤN
277 000.16.28.H07-231024-0017 24/10/2023 25/10/2023 26/10/2023
Trễ hạn 1 ngày.
ĐỖ THỤY NGỌC THẢO
278 000.16.28.H07-231024-0016 24/10/2023 25/10/2023 26/10/2023
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN TẤN ĐẠT
279 000.16.28.H07-231024-0015 24/10/2023 25/10/2023 26/10/2023
Trễ hạn 1 ngày.
HOÀNG ĐẠI VINH
280 000.16.28.H07-231024-0014 24/10/2023 25/10/2023 26/10/2023
Trễ hạn 1 ngày.
HOÀNG ĐẠI PHƯỚC
281 000.18.28.H07-230825-0007 25/08/2023 28/08/2023 29/08/2023
Trễ hạn 1 ngày.
PHẠM ANH THƯ UBND Phường 6 TPBT
282 000.18.28.H07-230825-0003 25/08/2023 28/08/2023 29/08/2023
Trễ hạn 1 ngày.
PHẠM THỊ BÉ THẢO UBND Phường 6 TPBT
283 000.18.28.H07-230825-0002 25/08/2023 28/08/2023 29/08/2023
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN THỊ NGỌC TRÂN UBND Phường 6 TPBT
284 000.18.28.H07-230825-0001 25/08/2023 28/08/2023 29/08/2023
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN DUY TÂN UBND Phường 6 TPBT
285 000.29.28.H07-230821-0001 21/08/2023 22/08/2023 30/08/2023
Trễ hạn 6 ngày.
TRẦN LÊ DUY LỘC UBND xã Sơn Đông TPBT
286 000.27.28.H07-230510-0011 10/05/2023 14/06/2023 04/08/2023
Trễ hạn 37 ngày.
LÊ VĂN THÀNH UBND xã Phú Hưng TPBT
287 000.27.28.H07-230510-0010 10/05/2023 14/06/2023 04/08/2023
Trễ hạn 37 ngày.
NGUYỄN QUANG CHẤN UBND xã Phú Hưng TPBT
288 000.27.28.H07-230510-0009 10/05/2023 14/06/2023 04/08/2023
Trễ hạn 37 ngày.
TRẦN HỮU PHÚC EM UBND xã Phú Hưng TPBT
289 000.27.28.H07-230510-0008 10/05/2023 14/06/2023 04/08/2023
Trễ hạn 37 ngày.
ĐOÀN TẤN TÀI UBND xã Phú Hưng TPBT
290 000.27.28.H07-230510-0007 10/05/2023 14/06/2023 04/08/2023
Trễ hạn 37 ngày.
NGUYỄN ÁNH NGUYỆT UBND xã Phú Hưng TPBT
291 000.17.28.H07-230627-0001 27/06/2023 01/08/2023 15/08/2023
Trễ hạn 10 ngày.
VĂN THỤY TRÀ MY
292 000.00.28.H07-221214-0006 14/12/2022 05/01/2023 10/01/2023
Trễ hạn 3 ngày.
CHÂU NGỌC HẢI THUỶ Bộ phận TN và TKQ UBND TP Bến Tre
293 000.00.28.H07-221214-0005 14/12/2022 05/01/2023 10/01/2023
Trễ hạn 3 ngày.
NGUYỄN THỊ NGỌC MAI Bộ phận TN và TKQ UBND TP Bến Tre
294 000.00.28.H07-221214-0020 14/12/2022 05/01/2023 10/01/2023
Trễ hạn 3 ngày.
NGUYỄN TRƯỜNG HẢI Bộ phận TN và TKQ UBND TP Bến Tre
295 000.00.28.H07-221214-0016 14/12/2022 05/01/2023 10/01/2023
Trễ hạn 3 ngày.
NGUYỄN HỮU CẦN Bộ phận TN và TKQ UBND TP Bến Tre
296 000.00.28.H07-221214-0007 14/12/2022 05/01/2023 10/01/2023
Trễ hạn 3 ngày.
NGUYỄN THỊ MỸ HIỀN Bộ phận TN và TKQ UBND TP Bến Tre
297 000.00.28.H07-221214-0004 14/12/2022 05/01/2023 10/01/2023
Trễ hạn 3 ngày.
NGUYỄN NGỌC ĐAN CHI Bộ phận TN và TKQ UBND TP Bến Tre
298 000.00.28.H07-221214-0003 14/12/2022 05/01/2023 10/01/2023
Trễ hạn 3 ngày.
NGUYỄN THỊ PHƯƠNG QUYÊN Bộ phận TN và TKQ UBND TP Bến Tre
299 000.00.28.H07-221214-0002 14/12/2022 05/01/2023 10/01/2023
Trễ hạn 3 ngày.
NGUYỄN THỊ THUỲ TRANG Bộ phận TN và TKQ UBND TP Bến Tre
300 000.26.28.H07-230928-0001 28/09/2023 29/09/2023 03/10/2023
Trễ hạn 2 ngày.
HỒ THỊ TRÚC GIANG UBND xã Nhơn Thạnh TPBT
301 000.27.28.H07-230912-0007 20/09/2023 11/10/2023 16/12/2023
Trễ hạn 47 ngày.
NGUYỄN TÚ ANH UBND xã Phú Hưng TPBT
302 000.16.28.H07-201117-0002 17/11/2020 16/12/2020 03/08/2023
Trễ hạn 681 ngày.
BẠCHNHƯYÊN
303 000.19.28.H07-201117-0040 17/11/2020 16/12/2020 11/04/2023
Trễ hạn 600 ngày.
LÊ THANH HIỀN UBND Phường 7 TPBT
304 000.20.28.H07-201117-0002 17/11/2020 16/12/2020 06/07/2023
Trễ hạn 661 ngày.
DANGTHUYANH UBND Phường 8 TPBT
305 000.28.28.H07-220817-0001 17/08/2022 31/08/2022 04/04/2023
Trễ hạn 153 ngày.
NGUYỄN VĂN LOAN UBND xã Phú Nhuận TPBT
306 000.28.28.H07-220817-0002 17/08/2022 31/08/2022 04/04/2023
Trễ hạn 153 ngày.
LÊ VĂN HẢO UBND xã Phú Nhuận TPBT
307 000.16.28.H07-230314-0004 14/03/2023 28/03/2023 13/06/2023
Trễ hạn 54 ngày.
LÝ THỊ MỸ LỆ
308 000.00.28.H07-230610-0089 10/06/2023 12/06/2023 05/07/2023
Trễ hạn 17 ngày.
PHAN THỊ THANH NGÂN Bộ phận TN và TKQ UBND TP Bến Tre
309 000.00.28.H07-230615-0004 15/06/2023 16/06/2023 05/07/2023
Trễ hạn 13 ngày.
PHAN THỊ THANH NGÂN Bộ phận TN và TKQ UBND TP Bến Tre
310 000.00.28.H07-230615-0005 15/06/2023 16/06/2023 05/07/2023
Trễ hạn 13 ngày.
PHAN THỊ THANH NGÂN Bộ phận TN và TKQ UBND TP Bến Tre
311 000.00.28.H07-230615-0006 15/06/2023 16/06/2023 05/07/2023
Trễ hạn 13 ngày.
NGUYỄN CHÂU THIỂM Bộ phận TN và TKQ UBND TP Bến Tre
312 000.27.28.H07-220920-0008 20/09/2022 18/10/2022 02/08/2023
Trễ hạn 205 ngày.
LÊ THỊ THUẬN UBND xã Phú Hưng TPBT