STT | Số hồ sơ | Ngày tiếp nhận | Hạn xử lý | Ngày có kết quả | Thời gian trễ hạn | Tổ chức/ Cá nhân nộp hồ sơ |
Bộ phận/ đang xử lý |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 000.00.27.H07-230131-0013 | 01/02/2023 | 22/02/2023 | 08/03/2023 | Trễ hạn 10 ngày. | TRẦN THỊ MỘNG MƠ | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Thạnh Phú 2020 |
2 | 000.00.27.H07-230201-0030 | 01/02/2023 | 02/02/2023 | 03/02/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | VĂNG THỊ THANH HỒNG | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Thạnh Phú 2020 |
3 | 000.00.27.H07-230301-0003 | 01/03/2023 | 22/03/2023 | 06/04/2023 | Trễ hạn 11 ngày. | NGUYỄN HỮU PHƯỚC | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Thạnh Phú 2020 |
4 | 000.00.27.H07-230301-0012 | 01/03/2023 | 22/03/2023 | 06/04/2023 | Trễ hạn 11 ngày. | PHẠM THỊ HẠNH | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Thạnh Phú 2020 |
5 | 000.00.27.H07-231101-0005 | 01/11/2023 | 02/11/2023 | 03/11/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | HUỲNH THỊ NGỌC HƯƠNG | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Thạnh Phú 2020 |
6 | 000.00.27.H07-231201-0007 | 01/12/2023 | 06/12/2023 | 08/12/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | LÊ THỊ NHÂN | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Thạnh Phú 2020 |
7 | 000.00.27.H07-230103-0021 | 03/01/2023 | 31/01/2023 | 07/02/2023 | Trễ hạn 5 ngày. | VÕ THỊ THANH | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Thạnh Phú 2020 |
8 | 000.00.27.H07-230203-0012 | 03/02/2023 | 10/02/2023 | 15/02/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | LÝ THỊ HOA | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Thạnh Phú 2020 |
9 | 000.00.27.H07-230703-0003 | 03/07/2023 | 06/07/2023 | 07/07/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM THỊ KIỀU | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Thạnh Phú 2020 |
10 | 000.00.27.H07-230703-0002 | 03/07/2023 | 06/07/2023 | 10/07/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | MAI THỊ THIỂU | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Thạnh Phú 2020 |
11 | 000.00.27.H07-230703-0001 | 03/07/2023 | 06/07/2023 | 10/07/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | ĐỔ THỊ BẢO TRÂN | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Thạnh Phú 2020 |
12 | 000.00.27.H07-230104-0033 | 04/01/2023 | 11/01/2023 | 07/02/2023 | Trễ hạn 19 ngày. | BÙI ANH TUẤN | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Thạnh Phú 2020 |
13 | 000.00.27.H07-230104-0036 | 04/01/2023 | 11/01/2023 | 07/02/2023 | Trễ hạn 19 ngày. | NGUYỄN NGỌC CÔN | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Thạnh Phú 2020 |
14 | 000.00.27.H07-230104-0039 | 04/01/2023 | 11/01/2023 | 07/02/2023 | Trễ hạn 19 ngày. | ĐOÀN VĂN SANG | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Thạnh Phú 2020 |
15 | 000.00.27.H07-230404-0002 | 04/04/2023 | 07/04/2023 | 12/04/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | LÊ XUÂN LAN | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Thạnh Phú 2020 |
16 | 000.00.27.H07-230404-0001 | 04/04/2023 | 07/04/2023 | 12/04/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | PHẠM VĂN PHƯƠNG | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Thạnh Phú 2020 |
17 | 000.00.27.H07-230504-0008 | 04/05/2023 | 09/05/2023 | 10/05/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | QUÁCH THỊ NÉN | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Thạnh Phú 2020 |
18 | 000.00.27.H07-230504-0007 | 04/05/2023 | 09/05/2023 | 10/05/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | QUÁCH THỊ NÉN | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Thạnh Phú 2020 |
19 | 000.00.27.H07-230504-0006 | 04/05/2023 | 09/05/2023 | 10/05/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | QUÁCH THỊ NÉN | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Thạnh Phú 2020 |
20 | 000.00.27.H07-230504-0005 | 04/05/2023 | 09/05/2023 | 10/05/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | HUỲNH THỊ CHÓI | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Thạnh Phú 2020 |
21 | 000.00.27.H07-230504-0004 | 04/05/2023 | 09/05/2023 | 10/05/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | BÙI THỊ CỒ | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Thạnh Phú 2020 |
22 | 000.00.27.H07-230504-0003 | 04/05/2023 | 09/05/2023 | 10/05/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | PHAN VĂN GIANG | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Thạnh Phú 2020 |
23 | 000.00.27.H07-230504-0002 | 04/05/2023 | 09/05/2023 | 10/05/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ VĂN LINH | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Thạnh Phú 2020 |
24 | 000.00.27.H07-230704-0003 | 04/07/2023 | 07/07/2023 | 10/07/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | VÕ KHẮC NHỊN | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Thạnh Phú 2020 |
25 | 000.00.27.H07-230704-0009 | 04/07/2023 | 07/07/2023 | 10/07/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | HUỲNH THỊ HẠNH | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Thạnh Phú 2020 |
26 | 000.28.27.H07-230704-0006 | 04/07/2023 | 11/07/2023 | 14/07/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN THỊ THÙY LINH | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Thạnh Phú 2020 |
27 | 000.28.27.H07-230704-0005 | 04/07/2023 | 11/07/2023 | 14/07/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN THỊ THÙY LINH | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Thạnh Phú 2020 |
28 | 000.00.27.H07-230704-0010 | 04/07/2023 | 07/07/2023 | 10/07/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN HOÀNG NAM | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Thạnh Phú 2020 |
29 | 000.22.27.H07-230703-0006 | 04/07/2023 | 18/07/2023 | 20/07/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN VĂN NGOAN | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Thạnh Phú 2020 |
30 | 000.22.27.H07-230703-0005 | 04/07/2023 | 18/07/2023 | 20/07/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN VĂN NGOAN | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Thạnh Phú 2020 |
31 | 000.22.27.H07-230703-0004 | 04/07/2023 | 18/07/2023 | 20/07/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN VĂN NGOAN | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Thạnh Phú 2020 |
32 | 000.22.27.H07-230703-0003 | 04/07/2023 | 18/07/2023 | 20/07/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN VĂN NGOAN | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Thạnh Phú 2020 |
33 | 000.22.27.H07-230703-0002 | 04/07/2023 | 18/07/2023 | 20/07/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN VĂN NGOAN | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Thạnh Phú 2020 |
34 | 000.22.27.H07-230703-0001 | 04/07/2023 | 18/07/2023 | 20/07/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN VĂN NGOAN | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Thạnh Phú 2020 |
35 | 000.00.27.H07-231103-0007 | 04/11/2023 | 10/11/2023 | 15/11/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN THỊ MAI HÂN | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Thạnh Phú 2020 |
36 | 000.00.27.H07-231204-0006 | 04/12/2023 | 07/12/2023 | 08/12/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | NGÔ KIM THI | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Thạnh Phú 2020 |
37 | 000.00.27.H07-231204-0007 | 04/12/2023 | 07/12/2023 | 08/12/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THANH TUYỀN | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Thạnh Phú 2020 |
38 | 000.00.27.H07-231204-0008 | 04/12/2023 | 07/12/2023 | 08/12/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ HỒNG GẤM | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Thạnh Phú 2020 |
39 | 000.00.27.H07-230105-0004 | 05/01/2023 | 16/01/2023 | 12/07/2023 | Trễ hạn 126 ngày. | NGUYỄN VĂN PHÉP | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Thạnh Phú 2020 |
40 | 000.00.27.H07-230105-0003 | 05/01/2023 | 02/02/2023 | 12/07/2023 | Trễ hạn 113 ngày. | TĂNG THỊ THỦY | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Thạnh Phú 2020 |
41 | 000.00.27.H07-230104-0052 | 05/01/2023 | 02/02/2023 | 07/02/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | PHẠM THỊ THÚY AN | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Thạnh Phú 2020 |
42 | 000.00.27.H07-230103-0027 | 05/01/2023 | 02/02/2023 | 07/02/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | LÊ THÚY KIỀU | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Thạnh Phú 2020 |
43 | 000.14.27.H07-230405-0002 | 05/04/2023 | 12/04/2023 | 21/04/2023 | Trễ hạn 7 ngày. | LÊ THỊ TIẾP | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Thạnh Phú 2020 |
44 | 000.14.27.H07-230405-0001 | 05/04/2023 | 12/04/2023 | 21/04/2023 | Trễ hạn 7 ngày. | LÊ THỊ TIẾP | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Thạnh Phú 2020 |
45 | 000.00.27.H07-230505-0004 | 05/05/2023 | 26/05/2023 | 13/06/2023 | Trễ hạn 12 ngày. | HUỲNH THỊ NHANH | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Thạnh Phú 2020 |
46 | 000.00.27.H07-221202-0013 | 05/12/2022 | 02/01/2023 | 07/02/2023 | Trễ hạn 26 ngày. | MAI HOÀNG PHÚC | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Thạnh Phú 2020 |
47 | 000.00.27.H07-230105-0009 | 06/01/2023 | 03/02/2023 | 07/02/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | TRAN THI NGUYET | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Thạnh Phú 2020 |
48 | 000.25.27.H07-230329-0007 | 06/04/2023 | 13/04/2023 | 21/04/2023 | Trễ hạn 6 ngày. | ĐẶNG THỊ NGỌC MƠ | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Thạnh Phú 2020 |
49 | 000.25.27.H07-230329-0006 | 06/04/2023 | 13/04/2023 | 21/04/2023 | Trễ hạn 6 ngày. | ĐẶNG THỊ NGỌC MƠ | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Thạnh Phú 2020 |
50 | 000.25.27.H07-230329-0005 | 06/04/2023 | 13/04/2023 | 21/04/2023 | Trễ hạn 6 ngày. | ĐẶNG THỊ NGỌC MƠ | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Thạnh Phú 2020 |
51 | 000.25.27.H07-230329-0004 | 06/04/2023 | 13/04/2023 | 21/04/2023 | Trễ hạn 6 ngày. | ĐẶNG THỊ NGỌC MƠ | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Thạnh Phú 2020 |
52 | 000.25.27.H07-230329-0003 | 06/04/2023 | 13/04/2023 | 21/04/2023 | Trễ hạn 6 ngày. | ĐẶNG THỊ NGỌC MƠ | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Thạnh Phú 2020 |
53 | 000.25.27.H07-230329-0002 | 06/04/2023 | 13/04/2023 | 21/04/2023 | Trễ hạn 6 ngày. | ĐẶNG THỊ NGỌC MƠ | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Thạnh Phú 2020 |
54 | 000.25.27.H07-230329-0001 | 06/04/2023 | 13/04/2023 | 21/04/2023 | Trễ hạn 6 ngày. | ĐẶNG THỊ NGỌC MƠ | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Thạnh Phú 2020 |
55 | 000.00.27.H07-230406-0006 | 06/04/2023 | 27/04/2023 | 12/07/2023 | Trễ hạn 53 ngày. | LÊ THỊ THÙY TRANG | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Thạnh Phú 2020 |
56 | 000.00.27.H07-230406-0005 | 06/04/2023 | 27/04/2023 | 13/06/2023 | Trễ hạn 32 ngày. | VÕ TÚ ANH | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Thạnh Phú 2020 |
57 | 000.00.27.H07-230406-0001 | 06/04/2023 | 11/04/2023 | 12/04/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN TRỌNG TRÍ | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Thạnh Phú 2020 |
58 | 000.00.27.H07-230405-0001 | 06/04/2023 | 09/05/2023 | 03/07/2023 | Trễ hạn 39 ngày. | HUỲNH VĂN SƠN | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Thạnh Phú 2020 |
59 | 000.00.27.H07-230906-0001 | 06/09/2023 | 20/09/2023 | 21/09/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM THỊ MỸ HẠNH | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Thạnh Phú 2020 |
60 | 000.00.27.H07-231006-0006 | 06/10/2023 | 11/10/2023 | 16/10/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | TRẦN QUỐC VIỆT | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Thạnh Phú 2020 |
61 | 000.00.27.H07-231006-0009 | 06/10/2023 | 11/10/2023 | 16/10/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | PHAN THANH HẢI | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Thạnh Phú 2020 |
62 | 000.17.27.H07-231106-0002 | 06/11/2023 | 13/11/2023 | 15/11/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | PHẠM VĂN HÙNG | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Thạnh Phú 2020 |
63 | 000.21.27.H07-231106-0002 | 06/11/2023 | 13/11/2023 | 15/11/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN VĂN NGOAN | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Thạnh Phú 2020 |
64 | 000.21.27.H07-231106-0001 | 06/11/2023 | 13/11/2023 | 15/11/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN VĂN NGOAN | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Thạnh Phú 2020 |
65 | 000.00.27.H07-230207-0071 | 07/02/2023 | 10/02/2023 | 13/02/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN TÂM | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Thạnh Phú 2020 |
66 | 000.00.27.H07-230207-0070 | 07/02/2023 | 10/02/2023 | 13/02/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN LẬP | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Thạnh Phú 2020 |
67 | 000.00.27.H07-230203-0024 | 07/02/2023 | 28/02/2023 | 08/03/2023 | Trễ hạn 6 ngày. | LÊ NHỰT TRUNG | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Thạnh Phú 2020 |
68 | 000.00.27.H07-230203-0022 | 07/02/2023 | 28/02/2023 | 08/03/2023 | Trễ hạn 6 ngày. | HUỲNH VĂN SƠN | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Thạnh Phú 2020 |
69 | 000.00.27.H07-230207-0080 | 07/02/2023 | 14/02/2023 | 15/02/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ CẨM TÚ | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Thạnh Phú 2020 |
70 | 000.00.27.H07-230207-0079 | 07/02/2023 | 14/02/2023 | 15/02/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ CẨM TÚ | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Thạnh Phú 2020 |
71 | 000.00.27.H07-230207-0078 | 07/02/2023 | 14/02/2023 | 15/02/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ CẨM TÚ | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Thạnh Phú 2020 |
72 | 000.00.27.H07-230207-0077 | 07/02/2023 | 14/02/2023 | 15/02/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ CẨM TÚ | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Thạnh Phú 2020 |
73 | 000.18.27.H07-230607-0001 | 07/06/2023 | 14/06/2023 | 29/06/2023 | Trễ hạn 11 ngày. | PHAN VĂN KHUÊ | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Thạnh Phú 2020 |
74 | 000.27.27.H07-230607-0002 | 07/06/2023 | 14/06/2023 | 29/06/2023 | Trễ hạn 11 ngày. | TRẦN THỊ MỸ HẰNG | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Thạnh Phú 2020 |
75 | 000.27.27.H07-230607-0001 | 07/06/2023 | 14/06/2023 | 29/06/2023 | Trễ hạn 11 ngày. | TRẦN THỊ MỸ HẰNG | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Thạnh Phú 2020 |
76 | 000.14.27.H07-230607-0001 | 07/06/2023 | 14/06/2023 | 29/06/2023 | Trễ hạn 11 ngày. | LÊ THỊ TIẾP | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Thạnh Phú 2020 |
77 | 000.00.27.H07-230807-0005 | 07/08/2023 | 10/08/2023 | 21/08/2023 | Trễ hạn 7 ngày. | NGÔ THỊ HIẾN | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Thạnh Phú 2020 |
78 | 000.18.27.H07-230907-0018 | 07/09/2023 | 14/09/2023 | 27/09/2023 | Trễ hạn 9 ngày. | LÊ THỊ Ý NHI | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Thạnh Phú 2020 |
79 | 000.00.27.H07-230208-0042 | 08/02/2023 | 01/03/2023 | 08/03/2023 | Trễ hạn 5 ngày. | NGUYỄN VĂN PHÚ | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Thạnh Phú 2020 |
80 | 000.00.27.H07-230808-0005 | 08/08/2023 | 11/08/2023 | 21/08/2023 | Trễ hạn 6 ngày. | NGUYỄN THỊ THUỘC | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Thạnh Phú 2020 |
81 | 000.00.27.H07-230808-0004 | 08/08/2023 | 11/08/2023 | 21/08/2023 | Trễ hạn 6 ngày. | ĐINH THỊ DỨT | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Thạnh Phú 2020 |
82 | 000.00.27.H07-230808-0003 | 08/08/2023 | 11/08/2023 | 21/08/2023 | Trễ hạn 6 ngày. | ĐINH THỊ NHIỂN | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Thạnh Phú 2020 |
83 | 000.00.27.H07-230808-0002 | 08/08/2023 | 11/08/2023 | 21/08/2023 | Trễ hạn 6 ngày. | ĐINH VĂN NGA | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Thạnh Phú 2020 |
84 | 000.00.27.H07-230908-0002 | 08/09/2023 | 13/09/2023 | 15/09/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | MAI THỊ BÍCH TUYỀN | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Thạnh Phú 2020 |
85 | 000.00.27.H07-221207-0001 | 08/12/2022 | 05/01/2023 | 11/01/2023 | Trễ hạn 4 ngày. | NGUYỄN THỊ SẮT | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Thạnh Phú 2020 |
86 | 000.00.27.H07-221208-0034 | 08/12/2022 | 29/12/2022 | 12/07/2023 | Trễ hạn 138 ngày. | PHAN THỊ HỒNG HOA | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Thạnh Phú 2020 |
87 | 000.00.27.H07-230209-0002 | 09/02/2023 | 02/03/2023 | 08/03/2023 | Trễ hạn 4 ngày. | LÊ THỊ TIẾP | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Thạnh Phú 2020 |
88 | 000.00.27.H07-230509-0005 | 09/05/2023 | 30/05/2023 | 01/06/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | HUỲNH THỊ ÁNH | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Thạnh Phú 2020 |
89 | 000.00.27.H07-230509-0011 | 09/05/2023 | 30/05/2023 | 01/06/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | LƯU THỊ TRÚC PHƯƠNG | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Thạnh Phú 2020 |
90 | 000.15.27.H07-230809-0002 | 09/08/2023 | 16/08/2023 | 24/08/2023 | Trễ hạn 6 ngày. | ĐẶNG VĂN QUỞN | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Thạnh Phú 2020 |
91 | 000.26.27.H07-230809-0005 | 09/08/2023 | 16/08/2023 | 24/08/2023 | Trễ hạn 6 ngày. | HUỲNH VĂN SƠN | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Thạnh Phú 2020 |
92 | 000.26.27.H07-230809-0004 | 09/08/2023 | 16/08/2023 | 24/08/2023 | Trễ hạn 6 ngày. | HUỲNH VĂN SƠN | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Thạnh Phú 2020 |
93 | 000.17.27.H07-230809-0001 | 09/08/2023 | 16/08/2023 | 24/08/2023 | Trễ hạn 6 ngày. | TRIỆU HOÀNG SANG | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Thạnh Phú 2020 |
94 | 000.25.27.H07-231009-0015 | 09/10/2023 | 16/10/2023 | 18/10/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | ĐẶNG THỊ NGỌC MƠ | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Thạnh Phú 2020 |
95 | 000.25.27.H07-231009-0014 | 09/10/2023 | 16/10/2023 | 18/10/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | ĐẶNG THỊ NGỌC MƠ | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Thạnh Phú 2020 |
96 | 000.25.27.H07-231009-0013 | 09/10/2023 | 16/10/2023 | 18/10/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | ĐẶNG THỊ NGỌC MƠ | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Thạnh Phú 2020 |
97 | 000.25.27.H07-231009-0012 | 09/10/2023 | 16/10/2023 | 18/10/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | ĐẶNG THỊ NGỌC MƠ | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Thạnh Phú 2020 |
98 | 000.25.27.H07-231009-0011 | 09/10/2023 | 16/10/2023 | 18/10/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | ĐẶNG THỊ NGỌC MƠ | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Thạnh Phú 2020 |
99 | 000.25.27.H07-231009-0009 | 09/10/2023 | 16/10/2023 | 18/10/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | ĐẶNG THỊ NGỌC MƠ | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Thạnh Phú 2020 |
100 | 000.25.27.H07-231009-0006 | 09/10/2023 | 16/10/2023 | 18/10/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | ĐẶNG THỊ NGỌC MƠ | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Thạnh Phú 2020 |
101 | 000.25.27.H07-231009-0004 | 09/10/2023 | 16/10/2023 | 18/10/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | ĐẶNG THỊ NGỌC MƠ | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Thạnh Phú 2020 |
102 | 000.25.27.H07-231009-0003 | 09/10/2023 | 16/10/2023 | 18/10/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | ĐẶNG THỊ NGỌC MƠ | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Thạnh Phú 2020 |
103 | 000.25.27.H07-231009-0002 | 09/10/2023 | 16/10/2023 | 18/10/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | ĐẶNG THỊ NGỌC MƠ | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Thạnh Phú 2020 |
104 | 000.14.27.H07-230410-0001 | 10/04/2023 | 17/04/2023 | 26/04/2023 | Trễ hạn 7 ngày. | LÊ THỊ TIẾP | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Thạnh Phú 2020 |
105 | 000.28.27.H07-230410-0001 | 10/04/2023 | 17/04/2023 | 25/04/2023 | Trễ hạn 6 ngày. | CHUNG HOÀNG OANH | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Thạnh Phú 2020 |
106 | 000.22.27.H07-230510-0001 | 10/05/2023 | 17/05/2023 | 30/05/2023 | Trễ hạn 9 ngày. | NGUYỄN VĂN NGOAN | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Thạnh Phú 2020 |
107 | 000.00.27.H07-230510-0008 | 10/05/2023 | 31/05/2023 | 01/06/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | HUỲNH VĂN THUẤN | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Thạnh Phú 2020 |
108 | 000.00.27.H07-230510-0007 | 10/05/2023 | 15/05/2023 | 16/05/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ THỊ NGỌC HIỀN | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Thạnh Phú 2020 |
109 | 000.00.27.H07-230510-0006 | 10/05/2023 | 15/05/2023 | 16/05/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ VĂN DIỆU | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Thạnh Phú 2020 |
110 | 000.00.27.H07-230510-0005 | 10/05/2023 | 15/05/2023 | 16/05/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ THỊ CƯNG | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Thạnh Phú 2020 |
111 | 000.00.27.H07-230510-0004 | 10/05/2023 | 15/05/2023 | 16/05/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN VĂN TRIỀU | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Thạnh Phú 2020 |
112 | 000.00.27.H07-230510-0003 | 10/05/2023 | 15/05/2023 | 16/05/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN VĂN SỬ | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Thạnh Phú 2020 |
113 | 000.00.27.H07-230510-0002 | 10/05/2023 | 15/05/2023 | 16/05/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN VĂN SỬ | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Thạnh Phú 2020 |
114 | 000.17.27.H07-230710-0001 | 10/07/2023 | 17/07/2023 | 20/07/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN VĂN NHIÊN | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Thạnh Phú 2020 |
115 | 000.00.27.H07-230710-0007 | 10/07/2023 | 13/07/2023 | 17/07/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | LÊ THỊ NHA | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Thạnh Phú 2020 |
116 | 000.00.27.H07-230710-0008 | 10/07/2023 | 13/07/2023 | 17/07/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | TRẦN THỊ YẾN NHI | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Thạnh Phú 2020 |
117 | 000.00.27.H07-230810-0009 | 10/08/2023 | 31/08/2023 | 02/10/2023 | Trễ hạn 22 ngày. | CHUNG QUỐC THÁI | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Thạnh Phú 2020 |
118 | 000.00.27.H07-230111-0004 | 11/01/2023 | 18/01/2023 | 07/02/2023 | Trễ hạn 14 ngày. | DƯƠNG THỊ THỦY TRANG | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Thạnh Phú 2020 |
119 | 000.00.27.H07-230111-0003 | 11/01/2023 | 18/01/2023 | 07/02/2023 | Trễ hạn 14 ngày. | DƯƠNG THỊ THỦY TRANG | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Thạnh Phú 2020 |
120 | 000.00.27.H07-230111-0002 | 11/01/2023 | 18/01/2023 | 07/02/2023 | Trễ hạn 14 ngày. | DƯƠNG THỊ THỦY TRANG | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Thạnh Phú 2020 |
121 | 000.00.27.H07-230111-0008 | 11/01/2023 | 01/02/2023 | 02/02/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ DIỆU | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Thạnh Phú 2020 |
122 | 000.00.27.H07-230411-0001 | 11/04/2023 | 14/04/2023 | 17/04/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN THỊ BÉ | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Thạnh Phú 2020 |
123 | 000.29.27.H07-230711-0003 | 11/07/2023 | 18/07/2023 | 20/07/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN THỊ CẨM TÚ | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Thạnh Phú 2020 |
124 | 000.00.27.H07-230711-0005 | 11/07/2023 | 14/07/2023 | 17/07/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | PHAN VĂN NHỨT | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Thạnh Phú 2020 |
125 | 000.00.27.H07-230711-0007 | 11/07/2023 | 18/07/2023 | 02/10/2023 | Trễ hạn 54 ngày. | TRẦN THỊ KIM LOAN | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Thạnh Phú 2020 |
126 | 000.14.27.H07-230911-0001 | 11/09/2023 | 18/09/2023 | 27/09/2023 | Trễ hạn 7 ngày. | LÊ THỊ TIẾP | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Thạnh Phú 2020 |
127 | 000.00.27.H07-221011-0013 | 11/10/2022 | 08/11/2022 | 07/02/2023 | Trễ hạn 65 ngày. | NGUYỄN VĂN ỚT | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Thạnh Phú 2020 |
128 | 000.00.27.H07-230412-0008 | 12/04/2023 | 08/05/2023 | 01/06/2023 | Trễ hạn 18 ngày. | NGÔ VĂN PHÚ | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Thạnh Phú 2020 |
129 | 000.00.27.H07-230412-0007 | 12/04/2023 | 08/05/2023 | 01/06/2023 | Trễ hạn 18 ngày. | VÕ VĂN TẤN | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Thạnh Phú 2020 |
130 | 000.20.27.H07-230911-0001 | 12/09/2023 | 19/09/2023 | 02/10/2023 | Trễ hạn 9 ngày. | TRUONG THI TRỌN | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Thạnh Phú 2020 |
131 | 000.15.27.H07-230912-0001 | 12/09/2023 | 19/09/2023 | 27/09/2023 | Trễ hạn 6 ngày. | ĐÀO VĂN ĐOÀN | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Thạnh Phú 2020 |
132 | 000.00.27.H07-230313-0001 | 13/03/2023 | 10/04/2023 | 03/07/2023 | Trễ hạn 59 ngày. | PHẠM THỊ KIM NƯƠNG | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Thạnh Phú 2020 |
133 | 000.00.27.H07-230413-0002 | 13/04/2023 | 09/05/2023 | 01/06/2023 | Trễ hạn 17 ngày. | PHAN TRƯỜNG SƠN | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Thạnh Phú 2020 |
134 | 000.00.27.H07-230413-0001 | 13/04/2023 | 18/04/2023 | 20/04/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | LÊ VŨ LINH | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Thạnh Phú 2020 |
135 | 000.30.27.H07-230613-0002 | 13/06/2023 | 27/06/2023 | 28/06/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | HUỲNH THÀNH THIỆN | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Thạnh Phú 2020 |
136 | 000.30.27.H07-230613-0001 | 13/06/2023 | 27/06/2023 | 28/06/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ BẠCH TUYẾT | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Thạnh Phú 2020 |
137 | 000.00.27.H07-231213-0001 | 13/12/2023 | 18/12/2023 | 20/12/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | CAO VĂN PHONG | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Thạnh Phú 2020 |
138 | 000.00.27.H07-230314-0001 | 14/03/2023 | 11/04/2023 | 08/06/2023 | Trễ hạn 41 ngày. | NGUYỄN THANH NHIÊM | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Thạnh Phú 2020 |
139 | 000.14.27.H07-230314-0013 | 14/03/2023 | 21/03/2023 | 29/03/2023 | Trễ hạn 6 ngày. | LÊ THỊ TIẾP | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Thạnh Phú 2020 |
140 | 000.00.27.H07-230614-0018 | 14/06/2023 | 12/07/2023 | 14/07/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | TRẦN THỊ PHA LÊ | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Thạnh Phú 2020 |
141 | 000.00.27.H07-230614-0015 | 14/06/2023 | 12/07/2023 | 14/07/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | HỒ THỊ MINH HIẾU | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Thạnh Phú 2020 |
142 | 000.00.27.H07-230614-0012 | 14/06/2023 | 12/07/2023 | 14/07/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | TRẦN THỊ THÚY HẰNG | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Thạnh Phú 2020 |
143 | 000.00.27.H07-230614-0005 | 14/06/2023 | 12/07/2023 | 14/07/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | TRẦN THỊ NGUYỆT | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Thạnh Phú 2020 |
144 | 000.00.27.H07-230614-0003 | 14/06/2023 | 12/07/2023 | 14/07/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | VÕ THỊ BÉ THƠ | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Thạnh Phú 2020 |
145 | 000.00.27.H07-230614-0001 | 14/06/2023 | 12/07/2023 | 14/07/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | LÊ THỊ NHỊN | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Thạnh Phú 2020 |
146 | 000.00.27.H07-230613-0021 | 14/06/2023 | 12/07/2023 | 14/07/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | HUỲNH VĂN PHƯƠNG | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Thạnh Phú 2020 |
147 | 000.00.27.H07-230613-0016 | 14/06/2023 | 12/07/2023 | 14/07/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN THỊ TRÚC LINH | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Thạnh Phú 2020 |
148 | 000.00.27.H07-230613-0011 | 14/06/2023 | 12/07/2023 | 14/07/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN THỊ THÚY | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Thạnh Phú 2020 |
149 | 000.00.27.H07-230714-0007 | 14/07/2023 | 19/07/2023 | 25/07/2023 | Trễ hạn 4 ngày. | NGUYỄN HOÀNG VŨ | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Thạnh Phú 2020 |
150 | 000.00.27.H07-230714-0008 | 14/07/2023 | 19/07/2023 | 25/07/2023 | Trễ hạn 4 ngày. | NGUYỄN DUY TÂN | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Thạnh Phú 2020 |
151 | 000.00.27.H07-230914-0002 | 14/09/2023 | 18/09/2023 | 02/10/2023 | Trễ hạn 10 ngày. | HỒ MINH PHƯỚC | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Thạnh Phú 2020 |
152 | 000.00.27.H07-230914-0003 | 14/09/2023 | 28/09/2023 | 02/10/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | HỒ MINH PHƯỚC | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Thạnh Phú 2020 |
153 | 000.17.27.H07-230914-0001 | 14/09/2023 | 21/09/2023 | 05/10/2023 | Trễ hạn 10 ngày. | LÊ VĂN HẾT | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Thạnh Phú 2020 |
154 | 000.00.27.H07-231114-0011 | 14/11/2023 | 17/11/2023 | 20/11/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN VĂN NHÂN | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Thạnh Phú 2020 |
155 | 000.00.27.H07-231114-0010 | 14/11/2023 | 17/11/2023 | 20/11/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN THỊ KHÁ | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Thạnh Phú 2020 |
156 | 000.00.27.H07-231114-0009 | 14/11/2023 | 17/11/2023 | 20/11/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN VĂN THUẬN | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Thạnh Phú 2020 |
157 | 000.00.27.H07-231114-0007 | 14/11/2023 | 21/11/2023 | 04/12/2023 | Trễ hạn 9 ngày. | TRƯƠNG THỊ BÉ | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Thạnh Phú 2020 |
158 | 000.00.27.H07-221214-0011 | 14/12/2022 | 05/01/2023 | 18/01/2023 | Trễ hạn 9 ngày. | LÊ THỊ THẢNH | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Thạnh Phú 2020 |
159 | 000.00.27.H07-221214-0012 | 14/12/2022 | 12/01/2023 | 07/02/2023 | Trễ hạn 18 ngày. | ĐỘI AN NINH | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Thạnh Phú 2020 |
160 | 000.00.27.H07-221214-0018 | 14/12/2022 | 12/01/2023 | 07/02/2023 | Trễ hạn 18 ngày. | ĐỘI AN NINH | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Thạnh Phú 2020 |
161 | 000.00.27.H07-230215-0005 | 15/02/2023 | 15/03/2023 | 27/03/2023 | Trễ hạn 8 ngày. | DƯƠNG THỊ THỦY TRANG | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Thạnh Phú 2020 |
162 | 000.17.27.H07-230315-0001 | 15/03/2023 | 22/03/2023 | 29/03/2023 | Trễ hạn 5 ngày. | HUỲNH VĂN NGHĨA | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Thạnh Phú 2020 |
163 | 000.00.27.H07-230315-0005 | 15/03/2023 | 05/04/2023 | 13/06/2023 | Trễ hạn 48 ngày. | TĂNG THỊ THUỶ | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Thạnh Phú 2020 |
164 | 000.00.27.H07-230315-0006 | 15/03/2023 | 20/03/2023 | 21/03/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ TÚ QUYÊN | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Thạnh Phú 2020 |
165 | 000.17.27.H07-230315-0002 | 15/03/2023 | 22/03/2023 | 29/03/2023 | Trễ hạn 5 ngày. | ĐỖ THỊ BÉ THU | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Thạnh Phú 2020 |
166 | 000.00.27.H07-230515-0005 | 15/05/2023 | 05/06/2023 | 13/06/2023 | Trễ hạn 6 ngày. | NGÔ THI DIỄM PHƯƠNG | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Thạnh Phú 2020 |
167 | 000.00.27.H07-230515-0006 | 15/05/2023 | 18/05/2023 | 24/05/2023 | Trễ hạn 4 ngày. | TRẦN THANH PHONG | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Thạnh Phú 2020 |
168 | 000.15.27.H07-230515-0006 | 15/05/2023 | 22/05/2023 | 30/05/2023 | Trễ hạn 6 ngày. | HỒ VĂN ĐẲNG | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Thạnh Phú 2020 |
169 | 000.00.27.H07-230515-0013 | 15/05/2023 | 18/05/2023 | 24/05/2023 | Trễ hạn 4 ngày. | ĐỖ VĂNSON | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Thạnh Phú 2020 |
170 | 000.00.27.H07-230515-0012 | 15/05/2023 | 18/05/2023 | 24/05/2023 | Trễ hạn 4 ngày. | ĐỖ VĂN SON | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Thạnh Phú 2020 |
171 | 000.00.27.H07-230515-0011 | 15/05/2023 | 18/05/2023 | 24/05/2023 | Trễ hạn 4 ngày. | ĐỖ VĂN ĐÈO | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Thạnh Phú 2020 |
172 | 000.00.27.H07-230515-0010 | 15/05/2023 | 18/05/2023 | 24/05/2023 | Trễ hạn 4 ngày. | ĐỖ DUY LINH | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Thạnh Phú 2020 |
173 | 000.00.27.H07-230515-0009 | 15/05/2023 | 18/05/2023 | 24/05/2023 | Trễ hạn 4 ngày. | NGUYỄN THỊ XUYẾN | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Thạnh Phú 2020 |
174 | 000.00.27.H07-230512-0008 | 15/05/2023 | 12/06/2023 | 03/07/2023 | Trễ hạn 15 ngày. | LÊ THỊ CẨM TÚ | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Thạnh Phú 2020 |
175 | 000.00.27.H07-230615-0005 | 15/06/2023 | 13/07/2023 | 14/07/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN QUỐC NAM | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Thạnh Phú 2020 |
176 | 000.00.27.H07-230615-0003 | 15/06/2023 | 13/07/2023 | 14/07/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ HUỲNH NGA | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Thạnh Phú 2020 |
177 | 000.00.27.H07-230614-0034 | 15/06/2023 | 13/07/2023 | 14/07/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐẶNG MINH THÙY | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Thạnh Phú 2020 |
178 | 000.00.27.H07-230615-0011 | 15/06/2023 | 13/07/2023 | 14/07/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN QUỐC NAM | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Thạnh Phú 2020 |
179 | 000.00.27.H07-230614-0030 | 15/06/2023 | 13/07/2023 | 14/07/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN XUÂN NƯƠNG | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Thạnh Phú 2020 |
180 | 000.00.27.H07-230614-0029 | 15/06/2023 | 13/07/2023 | 14/07/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN XUÂN NƯƠNG | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Thạnh Phú 2020 |
181 | 000.00.27.H07-230815-0004 | 15/08/2023 | 29/08/2023 | 05/09/2023 | Trễ hạn 5 ngày. | UBND XÃ MỸ HƯNG | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Thạnh Phú 2020 |
182 | 000.00.27.H07-230915-0023 | 15/09/2023 | 22/09/2023 | 02/10/2023 | Trễ hạn 6 ngày. | PHẠM THỊ THÀNH | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Thạnh Phú 2020 |
183 | 000.00.27.H07-230915-0024 | 15/09/2023 | 19/09/2023 | 20/09/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | HỒ MINH PHƯỚC | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Thạnh Phú 2020 |
184 | 000.00.27.H07-221215-0007 | 15/12/2022 | 06/01/2023 | 07/02/2023 | Trễ hạn 22 ngày. | LÊ THỊ YẾN | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Thạnh Phú 2020 |
185 | 000.00.27.H07-230216-0013 | 16/02/2023 | 16/03/2023 | 27/03/2023 | Trễ hạn 7 ngày. | HUỲNH THỊ THU THỦY | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Thạnh Phú 2020 |
186 | 000.00.27.H07-230215-0014 | 16/02/2023 | 16/03/2023 | 27/03/2023 | Trễ hạn 7 ngày. | HUỲNH QUỐC VŨ | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Thạnh Phú 2020 |
187 | 000.00.27.H07-230516-0005 | 16/05/2023 | 19/05/2023 | 24/05/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN VĂN MINH | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Thạnh Phú 2020 |
188 | 000.00.27.H07-230516-0006 | 16/05/2023 | 19/05/2023 | 24/05/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | TÔ THỊ NHẢN | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Thạnh Phú 2020 |
189 | 000.00.27.H07-230516-0007 | 16/05/2023 | 19/05/2023 | 24/05/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN THỊ TUYẾT | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Thạnh Phú 2020 |
190 | 000.00.27.H07-230616-0001 | 16/06/2023 | 21/06/2023 | 23/06/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | BÙI THỊ HIỀN EM | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Thạnh Phú 2020 |
191 | 000.00.27.H07-230616-0002 | 16/06/2023 | 21/06/2023 | 23/06/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | BÙI THỊ HIỀN EM | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Thạnh Phú 2020 |
192 | 000.00.27.H07-230616-0004 | 16/06/2023 | 07/07/2023 | 25/07/2023 | Trễ hạn 12 ngày. | PHAN THÀNH PHÁT | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Thạnh Phú 2020 |
193 | 000.00.27.H07-230616-0005 | 16/06/2023 | 07/07/2023 | 25/07/2023 | Trễ hạn 12 ngày. | NGUYỄN THỊ NHẾT | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Thạnh Phú 2020 |
194 | 000.00.27.H07-230616-0009 | 16/06/2023 | 21/06/2023 | 23/06/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | LÊ THỊ BẢO CHÂU | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Thạnh Phú 2020 |
195 | 000.00.27.H07-230816-0001 | 16/08/2023 | 21/08/2023 | 24/08/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | VÕ THỊ CHI | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Thạnh Phú 2020 |
196 | 000.18.27.H07-230816-0001 | 16/08/2023 | 23/08/2023 | 24/08/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ THỊ DUYÊN | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Thạnh Phú 2020 |
197 | 000.18.27.H07-230816-0003 | 16/08/2023 | 23/08/2023 | 24/08/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐÀO THỊ THẲNG | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Thạnh Phú 2020 |
198 | 000.00.27.H07-221115-0044 | 16/11/2022 | 14/12/2022 | 07/02/2023 | Trễ hạn 39 ngày. | ĐỖ THỊ MỘNG THUYỀN | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Thạnh Phú 2020 |
199 | 000.00.27.H07-231116-0008 | 16/11/2023 | 17/11/2023 | 20/11/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | HỒ THỊ THÚY VI | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Thạnh Phú 2020 |
200 | 000.00.27.H07-221216-0023 | 16/12/2022 | 23/12/2022 | 20/02/2023 | Trễ hạn 41 ngày. | TRẦN THỊ BÉ LOAN | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Thạnh Phú 2020 |
201 | 000.00.27.H07-221216-0031 | 16/12/2022 | 23/12/2022 | 20/02/2023 | Trễ hạn 41 ngày. | PHẠM THỊ THÚY AN | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Thạnh Phú 2020 |
202 | 000.00.27.H07-230117-0007 | 17/01/2023 | 31/01/2023 | 02/02/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | TRẦN THỊ KIM LOAN | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Thạnh Phú 2020 |
203 | 000.00.27.H07-230117-0010 | 17/01/2023 | 27/01/2023 | 31/01/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | TRẦN THỊ DỄ | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Thạnh Phú 2020 |
204 | 000.00.27.H07-230117-0009 | 17/01/2023 | 27/01/2023 | 31/01/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | DIỆP THỊ PHƯỢNG | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Thạnh Phú 2020 |
205 | 000.00.27.H07-230417-0003 | 17/04/2023 | 11/05/2023 | 02/08/2023 | Trễ hạn 59 ngày. | PHẠM THỊ THỦY | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Thạnh Phú 2020 |
206 | 000.00.27.H07-230517-0001 | 17/05/2023 | 22/05/2023 | 24/05/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN THỊ THANH NGÂN | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Thạnh Phú 2020 |
207 | 000.00.27.H07-230817-0001 | 17/08/2023 | 31/08/2023 | 05/09/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | TRẦN MINH TRÍ | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Thạnh Phú 2020 |
208 | 000.00.27.H07-221117-0001 | 17/11/2022 | 08/12/2022 | 03/02/2023 | Trễ hạn 41 ngày. | PHẠM VĂN RỒI | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Thạnh Phú 2020 |
209 | 000.00.27.H07-230118-0014 | 18/01/2023 | 01/02/2023 | 07/02/2023 | Trễ hạn 4 ngày. | HUỲNH VĂN SANG | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Thạnh Phú 2020 |
210 | 000.00.27.H07-230418-0001 | 18/04/2023 | 21/04/2023 | 25/04/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | TRƯƠNG THỊ MAI | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Thạnh Phú 2020 |
211 | 000.00.27.H07-230418-0003 | 18/04/2023 | 21/04/2023 | 25/04/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | TRIỆU THỊ CHỈ | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Thạnh Phú 2020 |
212 | 000.00.27.H07-230518-0003 | 18/05/2023 | 23/05/2023 | 24/05/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ KIM TIÊN | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Thạnh Phú 2020 |
213 | 000.00.27.H07-230518-0004 | 18/05/2023 | 23/05/2023 | 24/05/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN TỔNG | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Thạnh Phú 2020 |
214 | 000.00.27.H07-230518-0005 | 18/05/2023 | 23/05/2023 | 24/05/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | VÕ THỊ TUYẾT | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Thạnh Phú 2020 |
215 | 000.00.27.H07-230618-0001 | 18/06/2023 | 21/06/2023 | 23/06/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | VÕ VĂN THUẬN | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Thạnh Phú 2020 |
216 | 000.00.27.H07-230618-0002 | 18/06/2023 | 26/06/2023 | 27/06/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM THANH PHONG | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Thạnh Phú 2020 |
217 | 000.00.27.H07-230718-0002 | 18/07/2023 | 21/07/2023 | 25/07/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | TRẦN VĂN EM | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Thạnh Phú 2020 |
218 | 000.00.27.H07-230718-0003 | 18/07/2023 | 21/07/2023 | 25/07/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | ĐOÀN THỊ HAI | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Thạnh Phú 2020 |
219 | 000.00.27.H07-230718-0006 | 18/07/2023 | 21/07/2023 | 25/07/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN VĂN SỰ | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Thạnh Phú 2020 |
220 | 000.00.27.H07-230818-0001 | 18/08/2023 | 23/08/2023 | 24/08/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ NGON | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Thạnh Phú 2020 |
221 | 000.00.27.H07-230818-0002 | 18/08/2023 | 23/08/2023 | 24/08/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN NGOẠN | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Thạnh Phú 2020 |
222 | 000.00.27.H07-230818-0003 | 18/08/2023 | 23/08/2023 | 24/08/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐỖ THANH HIẾU | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Thạnh Phú 2020 |
223 | 000.00.27.H07-231218-0002 | 18/12/2023 | 21/12/2023 | 22/12/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN THỊ SƠN | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Thạnh Phú 2020 |
224 | 000.00.27.H07-230119-0004 | 19/01/2023 | 31/01/2023 | 02/02/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYEN THI THO | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Thạnh Phú 2020 |
225 | 000.30.27.H07-230619-0001 | 19/06/2023 | 26/06/2023 | 28/06/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN THANH LÂM | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Thạnh Phú 2020 |
226 | 000.00.27.H07-230919-0001 | 19/09/2023 | 22/09/2023 | 02/10/2023 | Trễ hạn 6 ngày. | NGUYỄN THỊ TUYẾT MAI | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Thạnh Phú 2020 |
227 | 000.00.27.H07-230919-0002 | 19/09/2023 | 22/09/2023 | 02/10/2023 | Trễ hạn 6 ngày. | LÊ THỊ HƯỜNG | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Thạnh Phú 2020 |
228 | 000.00.27.H07-230220-0012 | 20/02/2023 | 23/02/2023 | 24/02/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | LA NGUYỄN HOÀNG LINH | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Thạnh Phú 2020 |
229 | 000.00.27.H07-230220-0011 | 20/02/2023 | 23/02/2023 | 24/02/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | LA NGUYỄN HOÀNG LINH | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Thạnh Phú 2020 |
230 | 000.00.27.H07-230220-0009 | 20/02/2023 | 13/03/2023 | 06/04/2023 | Trễ hạn 18 ngày. | LA NGUYỄN HOÀNG LINH | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Thạnh Phú 2020 |
231 | 000.00.27.H07-230217-0007 | 20/02/2023 | 27/02/2023 | 21/03/2023 | Trễ hạn 16 ngày. | NGUYỄN THANH NHIÊM | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Thạnh Phú 2020 |
232 | 000.00.27.H07-230420-0002 | 20/04/2023 | 25/04/2023 | 26/04/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM THỊ XÊ | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Thạnh Phú 2020 |
233 | 000.00.27.H07-230420-0003 | 20/04/2023 | 25/04/2023 | 26/04/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ THỊ TRIỆU | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Thạnh Phú 2020 |
234 | 000.00.27.H07-230420-0004 | 20/04/2023 | 25/04/2023 | 26/04/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ THỊ OANH | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Thạnh Phú 2020 |
235 | 000.00.27.H07-230420-0005 | 20/04/2023 | 25/04/2023 | 26/04/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN HỮU TIẾN | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Thạnh Phú 2020 |
236 | 000.00.27.H07-230420-0006 | 20/04/2023 | 25/04/2023 | 04/05/2023 | Trễ hạn 6 ngày. | TRẦN THỊ RÔ | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Thạnh Phú 2020 |
237 | 000.00.27.H07-230720-0010 | 20/07/2023 | 21/07/2023 | 01/08/2023 | Trễ hạn 7 ngày. | TRƯƠNG VĂN THÀNH | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Thạnh Phú 2020 |
238 | 000.00.27.H07-221221-0060 | 21/12/2022 | 31/01/2023 | 07/02/2023 | Trễ hạn 5 ngày. | PHẠM THỊ MỚI | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Thạnh Phú 2020 |
239 | 000.00.27.H07-221221-0059 | 21/12/2022 | 31/01/2023 | 07/02/2023 | Trễ hạn 5 ngày. | NGUYỄN THỊ GÁI | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Thạnh Phú 2020 |
240 | 000.00.27.H07-221221-0058 | 21/12/2022 | 31/01/2023 | 07/02/2023 | Trễ hạn 5 ngày. | HỒ VĂN LIỆP | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Thạnh Phú 2020 |
241 | 000.00.27.H07-221221-0056 | 21/12/2022 | 31/01/2023 | 07/02/2023 | Trễ hạn 5 ngày. | LÊ THỊ COI | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Thạnh Phú 2020 |
242 | 000.00.27.H07-230522-0001 | 22/05/2023 | 29/05/2023 | 30/05/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ NGỌC TUYẾT | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Thạnh Phú 2020 |
243 | 000.30.27.H07-230821-0004 | 22/08/2023 | 29/08/2023 | 05/09/2023 | Trễ hạn 5 ngày. | NGUYỄN VĂN BẢY | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Thạnh Phú 2020 |
244 | 000.30.27.H07-230821-0003 | 22/08/2023 | 29/08/2023 | 05/09/2023 | Trễ hạn 5 ngày. | HỒ THỊ NGỌC LAN | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Thạnh Phú 2020 |
245 | 000.00.27.H07-230822-0002 | 22/08/2023 | 14/09/2023 | 20/09/2023 | Trễ hạn 4 ngày. | LÊ VĂN MĂNG | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Thạnh Phú 2020 |
246 | 000.00.27.H07-230922-0004 | 22/09/2023 | 27/09/2023 | 02/10/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | HỒ THỊ TRINH | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Thạnh Phú 2020 |
247 | 000.00.27.H07-230922-0002 | 22/09/2023 | 27/09/2023 | 02/10/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | HỒ THỊ LY | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Thạnh Phú 2020 |
248 | 000.00.27.H07-221222-0022 | 22/12/2022 | 06/01/2023 | 09/01/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐẶNG THỊ THẢO NGUYÊN | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Thạnh Phú 2020 |
249 | 000.00.27.H07-231222-0010 | 22/12/2023 | 27/12/2023 | 28/12/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐÀO TRƯỜNG GIANG | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Thạnh Phú 2020 |
250 | 000.00.27.H07-230523-0003 | 23/05/2023 | 26/05/2023 | 30/05/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN THỊ YẾN | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Thạnh Phú 2020 |
251 | 000.00.27.H07-230523-0004 | 23/05/2023 | 26/05/2023 | 30/05/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN THỊ YẾN | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Thạnh Phú 2020 |
252 | 000.17.27.H07-230623-0003 | 23/06/2023 | 30/06/2023 | 05/07/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | MAI NGỌC KHỞI | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Thạnh Phú 2020 |
253 | 000.00.27.H07-230823-0002 | 23/08/2023 | 28/08/2023 | 05/09/2023 | Trễ hạn 6 ngày. | NGUYỄN THỊ HẰNG | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Thạnh Phú 2020 |
254 | 000.00.27.H07-230823-0003 | 23/08/2023 | 28/08/2023 | 05/09/2023 | Trễ hạn 6 ngày. | NGUYEN MINH DUONG | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Thạnh Phú 2020 |
255 | 000.00.27.H07-230524-0002 | 24/05/2023 | 29/05/2023 | 30/05/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ MINH | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Thạnh Phú 2020 |
256 | 000.20.27.H07-230823-0001 | 24/08/2023 | 31/08/2023 | 02/10/2023 | Trễ hạn 22 ngày. | PHẠM THỊ TIỆP | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Thạnh Phú 2020 |
257 | 000.00.27.H07-230425-0005 | 25/04/2023 | 28/04/2023 | 04/05/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | LÊ THỊ THU NHI | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Thạnh Phú 2020 |
258 | 000.00.27.H07-230425-0004 | 25/04/2023 | 28/04/2023 | 04/05/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN THỊ XIẾNG | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Thạnh Phú 2020 |
259 | 000.00.27.H07-230425-0003 | 25/04/2023 | 28/04/2023 | 04/05/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN THỊ XIẾNG | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Thạnh Phú 2020 |
260 | 000.00.27.H07-230425-0002 | 25/04/2023 | 28/04/2023 | 04/05/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | LÊ THỊ SÀNG | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Thạnh Phú 2020 |
261 | 000.20.27.H07-230524-0002 | 25/05/2023 | 26/06/2023 | 03/07/2023 | Trễ hạn 5 ngày. | PHẠM THỊ PHƯỢNG | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Thạnh Phú 2020 |
262 | 000.20.27.H07-230524-0001 | 25/05/2023 | 26/06/2023 | 03/07/2023 | Trễ hạn 5 ngày. | PHAN VĂN KHOÁI | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Thạnh Phú 2020 |
263 | 000.00.27.H07-230725-0006 | 25/07/2023 | 28/07/2023 | 31/07/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | VÕ THỊ THÍCH | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Thạnh Phú 2020 |
264 | 000.00.27.H07-230725-0007 | 25/07/2023 | 28/07/2023 | 31/07/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | VÕ THỊ THÍCH | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Thạnh Phú 2020 |
265 | 000.00.27.H07-230825-0005 | 25/08/2023 | 30/08/2023 | 05/09/2023 | Trễ hạn 4 ngày. | VÕ THỊ CHI | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Thạnh Phú 2020 |
266 | 000.00.27.H07-230825-0004 | 25/08/2023 | 30/08/2023 | 05/09/2023 | Trễ hạn 4 ngày. | VÕ THỊ CHI | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Thạnh Phú 2020 |
267 | 000.00.27.H07-230825-0003 | 25/08/2023 | 30/08/2023 | 05/09/2023 | Trễ hạn 4 ngày. | VÕ BẦU EM | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Thạnh Phú 2020 |
268 | 000.00.27.H07-230825-0002 | 25/08/2023 | 30/08/2023 | 05/09/2023 | Trễ hạn 4 ngày. | VÕ VĂN THAO | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Thạnh Phú 2020 |
269 | 000.00.27.H07-230925-0001 | 25/09/2023 | 28/09/2023 | 02/10/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | CAO THỊ BẢO | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Thạnh Phú 2020 |
270 | 000.00.27.H07-230925-0002 | 25/09/2023 | 28/09/2023 | 02/10/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | LÊ VĂN BÉ TRUNG | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Thạnh Phú 2020 |
271 | 000.00.27.H07-231225-0006 | 25/12/2023 | 28/12/2023 | 29/12/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | HỒ VĂN XÈO | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Thạnh Phú 2020 |
272 | 000.00.27.H07-230426-0005 | 26/04/2023 | 22/05/2023 | 13/06/2023 | Trễ hạn 16 ngày. | TÔ THỊ HOA | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Thạnh Phú 2020 |
273 | 000.20.27.H07-231026-0001 | 26/10/2023 | 02/11/2023 | 20/11/2023 | Trễ hạn 12 ngày. | HUỲNH THỊ ĐEO | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Thạnh Phú 2020 |
274 | 000.00.27.H07-221226-0027 | 26/12/2022 | 05/01/2023 | 11/07/2023 | Trễ hạn 132 ngày. | NGUYỄN THỊ LOAN | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Thạnh Phú 2020 |
275 | 000.00.27.H07-221226-0024 | 26/12/2022 | 17/01/2023 | 07/02/2023 | Trễ hạn 15 ngày. | NGUYỄN VĂN MIÊN | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Thạnh Phú 2020 |
276 | 000.00.27.H07-221226-0063 | 26/12/2022 | 10/01/2023 | 27/02/2023 | Trễ hạn 34 ngày. | LÊ THỊ THÚY HẰNG | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Thạnh Phú 2020 |
277 | 000.00.27.H07-221226-0062 | 26/12/2022 | 10/01/2023 | 27/02/2023 | Trễ hạn 34 ngày. | LÊ THỊ THÚY HẰNG | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Thạnh Phú 2020 |
278 | 000.00.27.H07-221226-0061 | 26/12/2022 | 10/01/2023 | 27/02/2023 | Trễ hạn 34 ngày. | LÊ THỊ THÚY HẰNG | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Thạnh Phú 2020 |
279 | 000.00.27.H07-221226-0060 | 26/12/2022 | 10/01/2023 | 27/02/2023 | Trễ hạn 34 ngày. | LÊ THỊ THÚY HẰNG | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Thạnh Phú 2020 |
280 | 000.00.27.H07-221226-0059 | 26/12/2022 | 03/01/2023 | 01/03/2023 | Trễ hạn 41 ngày. | LÊ THỊ THÚY HẰNG | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Thạnh Phú 2020 |
281 | 000.00.27.H07-221226-0058 | 26/12/2022 | 03/01/2023 | 01/03/2023 | Trễ hạn 41 ngày. | LÊ THỊ THÚY HẰNG | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Thạnh Phú 2020 |
282 | 000.00.27.H07-221226-0057 | 26/12/2022 | 03/01/2023 | 01/03/2023 | Trễ hạn 41 ngày. | LÊ THỊ THÚY HẰNG | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Thạnh Phú 2020 |
283 | 000.00.27.H07-230327-0001 | 27/03/2023 | 17/04/2023 | 15/06/2023 | Trễ hạn 42 ngày. | NGUYỄN THỊ ĐAM | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Thạnh Phú 2020 |
284 | 000.00.27.H07-230627-0001 | 27/06/2023 | 30/06/2023 | 07/07/2023 | Trễ hạn 5 ngày. | HUỲNH VĂN ĐỊNH | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Thạnh Phú 2020 |
285 | 000.00.27.H07-230627-0002 | 27/06/2023 | 30/06/2023 | 07/07/2023 | Trễ hạn 5 ngày. | HUỲNH VĂN ĐỊNH | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Thạnh Phú 2020 |
286 | 000.00.27.H07-231127-0004 | 27/11/2023 | 30/11/2023 | 04/12/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN VĂN KHƯƠNG | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Thạnh Phú 2020 |
287 | 000.00.27.H07-230328-0001 | 28/03/2023 | 31/03/2023 | 03/04/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN MINH LUÂN | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Thạnh Phú 2020 |
288 | 000.00.27.H07-230428-0006 | 28/04/2023 | 08/05/2023 | 10/05/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | TRẦN VĂN TRÍ | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Thạnh Phú 2020 |
289 | 000.00.27.H07-230628-0002 | 28/06/2023 | 03/07/2023 | 10/07/2023 | Trễ hạn 5 ngày. | TRÀ MINH DƯƠNG | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Thạnh Phú 2020 |
290 | 000.00.27.H07-230628-0003 | 28/06/2023 | 03/07/2023 | 10/07/2023 | Trễ hạn 5 ngày. | NGUYỄN THỊ ĐIỆP | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Thạnh Phú 2020 |
291 | 000.14.27.H07-230728-0002 | 28/07/2023 | 04/08/2023 | 24/08/2023 | Trễ hạn 14 ngày. | LÊ THỊ TIẾP | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Thạnh Phú 2020 |
292 | 000.14.27.H07-230728-0001 | 28/07/2023 | 04/08/2023 | 24/08/2023 | Trễ hạn 14 ngày. | LÊ THỊ TIẾP | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Thạnh Phú 2020 |
293 | 000.00.27.H07-230728-0005 | 28/07/2023 | 18/08/2023 | 24/08/2023 | Trễ hạn 4 ngày. | XÂY DỰNG ÚT THẮNG | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Thạnh Phú 2020 |
294 | 000.00.27.H07-230728-0004 | 28/07/2023 | 18/08/2023 | 24/08/2023 | Trễ hạn 4 ngày. | NGUYỄN HUY TÙNG | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Thạnh Phú 2020 |
295 | 000.00.27.H07-221128-0003 | 28/11/2022 | 19/12/2022 | 03/02/2023 | Trễ hạn 34 ngày. | NGUYỄN PHÁT MINH | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Thạnh Phú 2020 |
296 | 000.00.27.H07-231128-0002 | 28/11/2023 | 01/12/2023 | 04/12/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | TRỊNH VĂN TÁM | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Thạnh Phú 2020 |
297 | 000.00.27.H07-230329-0001 | 29/03/2023 | 19/04/2023 | 13/06/2023 | Trễ hạn 38 ngày. | TRA62N HOA2NG MINH | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Thạnh Phú 2020 |
298 | 000.00.27.H07-230529-0002 | 29/05/2023 | 26/06/2023 | 03/07/2023 | Trễ hạn 5 ngày. | TRẦN VĂN TRUNG | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Thạnh Phú 2020 |
299 | 000.00.27.H07-230529-0001 | 29/05/2023 | 26/06/2023 | 03/07/2023 | Trễ hạn 5 ngày. | NGUYỄN THỊ THẨM | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Thạnh Phú 2020 |
300 | 000.00.27.H07-230629-0001 | 29/06/2023 | 04/07/2023 | 10/07/2023 | Trễ hạn 4 ngày. | PHẠM PHỤC THÀNH | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Thạnh Phú 2020 |
301 | 000.00.27.H07-230629-0004 | 29/06/2023 | 04/07/2023 | 10/07/2023 | Trễ hạn 4 ngày. | ĐẶNG THỊ HỒNG HẠNH | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Thạnh Phú 2020 |
302 | 000.00.27.H07-230629-0003 | 29/06/2023 | 04/07/2023 | 10/07/2023 | Trễ hạn 4 ngày. | NGÔ HỒNG NHƯ NGỌC | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Thạnh Phú 2020 |
303 | 000.00.27.H07-230629-0006 | 29/06/2023 | 04/07/2023 | 10/07/2023 | Trễ hạn 4 ngày. | TRẦN THỊ LOAN | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Thạnh Phú 2020 |
304 | 000.00.27.H07-221129-0051 | 29/11/2022 | 06/12/2022 | 01/03/2023 | Trễ hạn 61 ngày. | NGUYỄN THỊ MIỀN | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Thạnh Phú 2020 |
305 | 000.00.27.H07-231129-0001 | 29/11/2023 | 06/12/2023 | 07/12/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYEN THI VUI | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Thạnh Phú 2020 |
306 | 000.00.27.H07-230130-0003 | 30/01/2023 | 02/02/2023 | 03/02/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ MINH TÚ | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Thạnh Phú 2020 |
307 | 000.00.27.H07-230830-0001 | 30/08/2023 | 06/09/2023 | 07/09/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | VÕ PHƯỚC TRỰC | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Thạnh Phú 2020 |
308 | 000.17.27.H07-230331-0001 | 31/03/2023 | 07/04/2023 | 26/04/2023 | Trễ hạn 13 ngày. | PHẠM THỊ MỸ NGỌC | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Thạnh Phú 2020 |
309 | 000.14.27.H07-230331-0003 | 31/03/2023 | 07/04/2023 | 26/04/2023 | Trễ hạn 13 ngày. | LÊ THỊ TIẾP | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Thạnh Phú 2020 |
310 | 000.14.27.H07-230331-0002 | 31/03/2023 | 07/04/2023 | 26/04/2023 | Trễ hạn 13 ngày. | LÊ THỊ TIẾP | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Thạnh Phú 2020 |
311 | 000.14.27.H07-230331-0001 | 31/03/2023 | 07/04/2023 | 26/04/2023 | Trễ hạn 13 ngày. | LÊ THỊ TIẾP | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Thạnh Phú 2020 |
312 | 000.00.27.H07-230831-0005 | 31/08/2023 | 18/09/2023 | 20/09/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | TRẦN MINH TRÍ | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Thạnh Phú 2020 |
313 | 000.00.27.H07-221031-0001 | 31/10/2022 | 28/11/2022 | 24/02/2023 | Trễ hạn 64 ngày. | PHẠM VĂN HẢI | Bộ phận TN&TKQ UBND Huyện Thạnh Phú 2020 |
314 | 000.19.27.H07-231206-0001 | 07/12/2023 | 08/12/2023 | 19/12/2023 | Trễ hạn 7 ngày. | LÊ ĐOÀN DỰ | Uỷ ban nhân dân xã An Nhơn |
315 | 000.20.27.H07-230725-0002 | 25/07/2023 | 26/07/2023 | 01/08/2023 | Trễ hạn 4 ngày. | MAI THỊ CẨM TIÊN | Uỷ ban nhân dân xã An Nhơn |
316 | 000.20.27.H07-230725-0001 | 25/07/2023 | 26/07/2023 | 01/08/2023 | Trễ hạn 4 ngày. | MAI KIEU HANH | Uỷ ban nhân dân xã An Nhơn |
317 | 000.00.27.H07-221226-0066 | 03/01/2023 | 06/01/2023 | 08/02/2023 | Trễ hạn 23 ngày. | HUỲNH QUỐC VŨ | Uỷ ban nhân dân xã An Qui |
318 | 000.00.27.H07-221226-0065 | 03/01/2023 | 06/01/2023 | 08/02/2023 | Trễ hạn 23 ngày. | HUỲNH QUỐC VŨ | Uỷ ban nhân dân xã An Qui |
319 | 000.00.27.H07-221226-0064 | 03/01/2023 | 06/01/2023 | 08/02/2023 | Trễ hạn 23 ngày. | HUỲNH QUỐC VŨ | Uỷ ban nhân dân xã An Qui |
320 | 000.21.27.H07-230704-0003 | 04/07/2023 | 05/07/2023 | 06/07/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | HUỲNH QUỐC VŨ | Uỷ ban nhân dân xã An Qui |
321 | 000.21.27.H07-230704-0002 | 04/07/2023 | 05/07/2023 | 06/07/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | HUỲNH QUỐC VŨ | Uỷ ban nhân dân xã An Qui |
322 | 000.21.27.H07-230712-0001 | 12/07/2023 | 13/07/2023 | 14/07/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN HỮU HẢI | Uỷ ban nhân dân xã An Qui |
323 | 000.21.27.H07-230628-0001 | 28/06/2023 | 29/06/2023 | 04/07/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | PHAN THỊ NHUNG | Uỷ ban nhân dân xã An Qui |
324 | 000.21.27.H07-230628-0002 | 28/06/2023 | 29/06/2023 | 04/07/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | HUỲNH QUỐC VŨ | Uỷ ban nhân dân xã An Qui |
325 | 000.23.27.H07-230921-0003 | 21/09/2023 | 22/09/2023 | 25/09/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | TRIỆU THỊ THỦY | Uỷ ban nhân dân xã An Thạnh |
326 | 000.22.27.H07-230612-0002 | 13/06/2023 | 14/06/2023 | 15/06/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | HUỲNH QUỐC VŨ | Uỷ ban nhân dân xã An Thuận |
327 | 000.22.27.H07-230714-0001 | 14/07/2023 | 17/07/2023 | 19/07/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | PHẠM VĂN TÚ | Uỷ ban nhân dân xã An Thuận |
328 | 000.22.27.H07-230918-0001 | 18/09/2023 | 21/09/2023 | 02/10/2023 | Trễ hạn 7 ngày. | ĐOÀN THỊ HIỂU | Uỷ ban nhân dân xã An Thuận |
329 | 000.22.27.H07-230914-0001 | 19/09/2023 | 22/09/2023 | 02/10/2023 | Trễ hạn 6 ngày. | NGUYỄN THANH TÙNG | Uỷ ban nhân dân xã An Thuận |
330 | 000.00.27.H07-221213-0012 | 26/12/2022 | 29/12/2022 | 27/02/2023 | Trễ hạn 42 ngày. | TRƯƠNG LÂM NHƯ | Uỷ ban nhân dân xã An Thuận |
331 | 000.23.27.H07-231201-0001 | 08/12/2023 | 11/12/2023 | 12/12/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN THỊ KIỀU LINH | Uỷ ban nhân dân xã Bình Thạnh |
332 | 000.24.27.H07-230911-0002 | 11/09/2023 | 14/09/2023 | 27/09/2023 | Trễ hạn 9 ngày. | NGUYỄN PHÚ QUÍ | Uỷ ban nhân dân xã Bình Thạnh |
333 | 000.24.27.H07-230317-0014 | 17/03/2023 | 24/03/2023 | 30/03/2023 | Trễ hạn 4 ngày. | MAI VĂN SÙ | Uỷ ban nhân dân xã Bình Thạnh |
334 | 000.24.27.H07-230317-0013 | 17/03/2023 | 24/03/2023 | 30/03/2023 | Trễ hạn 4 ngày. | NGUYỄN VĂN TẠO | Uỷ ban nhân dân xã Bình Thạnh |
335 | 000.24.27.H07-230518-0029 | 18/05/2023 | 19/05/2023 | 22/05/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐẶNG VĂN SÚT | Uỷ ban nhân dân xã Bình Thạnh |
336 | 000.30.27.H07-231201-0003 | 01/12/2023 | 06/12/2023 | 15/12/2023 | Trễ hạn 7 ngày. | LIÊU LỆ LÂM | Uỷ ban nhân dân xã Đại Điền |
337 | 000.30.27.H07-231204-0001 | 04/12/2023 | 07/12/2023 | 15/12/2023 | Trễ hạn 6 ngày. | PHAN THỊ BÉ NĂM | Uỷ ban nhân dân xã Đại Điền |
338 | 000.30.27.H07-231204-0002 | 04/12/2023 | 07/12/2023 | 15/12/2023 | Trễ hạn 6 ngày. | ĐẶNG THẾ VINH | Uỷ ban nhân dân xã Đại Điền |
339 | 000.30.27.H07-231204-0003 | 04/12/2023 | 05/12/2023 | 15/12/2023 | Trễ hạn 8 ngày. | LÊ THỊ KIM NGÂN | Uỷ ban nhân dân xã Đại Điền |
340 | 000.30.27.H07-230705-0001 | 05/07/2023 | 10/07/2023 | 12/07/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | PHẠM TẤN THỊNH | Uỷ ban nhân dân xã Đại Điền |
341 | 000.30.27.H07-231205-0001 | 05/12/2023 | 08/12/2023 | 15/12/2023 | Trễ hạn 5 ngày. | BÙI THỊ DIỄM HƯƠNG | Uỷ ban nhân dân xã Đại Điền |
342 | 000.30.27.H07-231207-0001 | 07/12/2023 | 08/12/2023 | 15/12/2023 | Trễ hạn 5 ngày. | LÊ THỊ KIM NGÂN | Uỷ ban nhân dân xã Đại Điền |
343 | 000.30.27.H07-231208-0002 | 08/12/2023 | 11/12/2023 | 15/12/2023 | Trễ hạn 4 ngày. | TRẦN HOÀI THU | Uỷ ban nhân dân xã Đại Điền |
344 | 000.00.27.H07-230112-0007 | 12/01/2023 | 02/02/2023 | 03/02/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ THỊ KIM NGÂN | Uỷ ban nhân dân xã Đại Điền |
345 | 000.00.27.H07-230112-0006 | 12/01/2023 | 02/02/2023 | 03/02/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ THỊ KIM NGÂN | Uỷ ban nhân dân xã Đại Điền |
346 | 000.30.27.H07-231212-0002 | 12/12/2023 | 13/12/2023 | 15/12/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | TRẦN VĂN SANG | Uỷ ban nhân dân xã Đại Điền |
347 | 000.30.27.H07-231212-0003 | 12/12/2023 | 13/12/2023 | 15/12/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN THỊ KIM HẬU | Uỷ ban nhân dân xã Đại Điền |
348 | 000.30.27.H07-231127-0001 | 27/11/2023 | 28/11/2023 | 04/12/2023 | Trễ hạn 4 ngày. | NGUYỄN TRƯỜNG SƠN | Uỷ ban nhân dân xã Đại Điền |
349 | 000.30.27.H07-231128-0001 | 28/11/2023 | 29/11/2023 | 01/12/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | TRẦN THANH VŨ | Uỷ ban nhân dân xã Đại Điền |
350 | 000.30.27.H07-231128-0002 | 28/11/2023 | 29/11/2023 | 01/12/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | ĐINH HẢI YẾN | Uỷ ban nhân dân xã Đại Điền |
351 | 000.30.27.H07-231128-0003 | 28/11/2023 | 29/11/2023 | 01/12/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | HUỲNH THIỆN TÂM | Uỷ ban nhân dân xã Đại Điền |
352 | 000.18.27.H07-231212-0003 | 12/12/2023 | 13/12/2023 | 14/12/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ MỸ HẠNH | Uỷ ban nhân dân xã Giao Thạnh |
353 | 000.26.27.H07-230619-0002 | 19/06/2023 | 22/06/2023 | 28/06/2023 | Trễ hạn 4 ngày. | HUYNHVANSON | Ủy ban nhân dân xã Quới Điền |
354 | 000.27.27.H07-231204-0002 | 04/12/2023 | 07/12/2023 | 08/12/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THANH PHƯỢNG | UỶ ban nhân dân xã Tân Phong |
355 | 000.16.27.H07-231208-0001 | 08/12/2023 | 11/12/2023 | 12/12/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | NGÔ VĂN ĐƯỢC | |
356 | 000.17.27.H07-230621-0003 | 22/06/2023 | 20/07/2023 | 02/10/2023 | Trễ hạn 52 ngày. | PHẠM THỊ THÚY AN | |
357 | 000.13.27.H07-230508-0001 | 15/05/2023 | 16/05/2023 | 24/05/2023 | Trễ hạn 6 ngày. | TRẦN THỊ PHƯƠNG LINH | |
358 | 000.13.27.H07-231018-0002 | 18/10/2023 | 19/10/2023 | 20/10/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ MỸ HẰNG | |
359 | 000.25.27.H07-231026-0003 | 26/10/2023 | 30/10/2023 | 28/11/2023 | Trễ hạn 21 ngày. | ĐẶNG THỊ NGỌC MƠ | |
360 | 000.25.27.H07-231026-0002 | 26/10/2023 | 30/10/2023 | 28/11/2023 | Trễ hạn 21 ngày. | ĐẶNG THỊ NGỌC MƠ | |
361 | 000.25.27.H07-231026-0001 | 26/10/2023 | 30/10/2023 | 28/11/2023 | Trễ hạn 21 ngày. | ĐẶNG THỊ NGỌC MƠ | |
362 | 000.28.27.H07-231201-0006 | 01/12/2023 | 06/12/2023 | 08/12/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN THỊ KIỀU LOAN | |
363 | 000.28.27.H07-231004-0003 | 04/10/2023 | 05/10/2023 | 11/10/2023 | Trễ hạn 4 ngày. | HỒ HẢI AN | |
364 | 000.28.27.H07-230505-0002 | 05/05/2023 | 08/05/2023 | 10/05/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | DƯƠNG THỊ ÁI NHÂN | |
365 | 000.28.27.H07-230425-0002 | 05/05/2023 | 08/05/2023 | 10/05/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN VĂN THỊNH | |
366 | 000.28.27.H07-230425-0001 | 05/05/2023 | 08/05/2023 | 10/05/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN VĂN THỊNH | |
367 | 000.28.27.H07-230620-0002 | 20/06/2023 | 21/06/2023 | 02/10/2023 | Trễ hạn 73 ngày. | ĐỖ THANH LÂM | |
368 | 000.18.27.H07-230808-0001 | 11/08/2023 | 14/08/2023 | 16/08/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | PHAN HOÀNG NGÂN | |
369 | 000.18.27.H07-230809-0001 | 11/08/2023 | 14/08/2023 | 16/08/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN VĂN HẢO | |
370 | 000.15.27.H07-230405-0001 | 06/04/2023 | 10/04/2023 | 11/04/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | NGÔ HOÀNG VŨ | |
371 | 000.15.27.H07-230406-0001 | 06/04/2023 | 10/04/2023 | 11/04/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM THỊ BÉ THẮM | |
372 | 000.15.27.H07-230810-0001 | 10/08/2023 | 15/08/2023 | 18/08/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | TÔ HỒNG CẨM | |
373 | 000.00.27.H07-230112-0004 | 12/01/2023 | 17/01/2023 | 02/02/2023 | Trễ hạn 12 ngày. | PHAN THỊ LOAN | |
374 | 000.00.27.H07-230112-0005 | 12/01/2023 | 13/01/2023 | 02/02/2023 | Trễ hạn 14 ngày. | VÕ HỮU NHẸ | |
375 | 000.15.27.H07-231212-0001 | 12/12/2023 | 13/12/2023 | 15/12/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN KHÁNH TUẤN | |
376 | 000.00.27.H07-230113-0001 | 13/01/2023 | 16/01/2023 | 02/02/2023 | Trễ hạn 13 ngày. | LƯỢNG THỊ MINH THƯ | |
377 | 000.00.27.H07-230113-0002 | 13/01/2023 | 16/01/2023 | 02/02/2023 | Trễ hạn 13 ngày. | LÊ VĂN TIẾN | |
378 | 000.15.27.H07-230714-0002 | 14/07/2023 | 17/07/2023 | 18/07/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN XUÂN PHƯƠNG | |
379 | 000.15.27.H07-230714-0006 | 14/07/2023 | 17/07/2023 | 18/07/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | PHAN THỊ Ý ĐỊNH | |
380 | 000.15.27.H07-230714-0007 | 14/07/2023 | 17/07/2023 | 18/07/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | BÙI VĂN NHÂN | |
381 | 000.15.27.H07-230714-0008 | 14/07/2023 | 17/07/2023 | 18/07/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ THỊ LINH ĐANG | |
382 | 000.15.27.H07-231116-0002 | 16/11/2023 | 17/11/2023 | 21/11/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | DANH CHÍ NHÂN | |
383 | 000.15.27.H07-230519-0002 | 19/05/2023 | 22/05/2023 | 23/05/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ KIM THOA | |
384 | 000.15.27.H07-231121-0001 | 21/11/2023 | 22/11/2023 | 23/11/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐOÀN Y NGUYỆN | |
385 | 000.15.27.H07-230726-0001 | 26/07/2023 | 27/07/2023 | 28/07/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | BÙI VĂN SƠN | |
386 | 000.15.27.H07-230726-0002 | 26/07/2023 | 27/07/2023 | 28/07/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM THỊ ĐÈO | |
387 | 000.00.27.H07-221227-0001 | 28/12/2022 | 12/01/2023 | 03/02/2023 | Trễ hạn 16 ngày. | TĂNG THỊ CHUỘT | |
388 | 000.00.27.H07-221227-0002 | 28/12/2022 | 12/01/2023 | 03/02/2023 | Trễ hạn 16 ngày. | ĐINH THỊ ĐẸT | |
389 | 000.00.27.H07-221227-0003 | 28/12/2022 | 30/12/2022 | 03/01/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | PHẠM THỊ ỬNG | |
390 | 000.00.27.H07-221227-0004 | 28/12/2022 | 12/01/2023 | 03/02/2023 | Trễ hạn 16 ngày. | NGUYỄN THỊ E | |
391 | 000.00.27.H07-221227-0005 | 28/12/2022 | 12/01/2023 | 03/02/2023 | Trễ hạn 16 ngày. | VÕ THỊ LƯỢM | |
392 | 000.15.27.H07-230329-0003 | 29/03/2023 | 31/03/2023 | 06/04/2023 | Trễ hạn 4 ngày. | TRẦN THỊ LỜI |