STT | Số hồ sơ | Ngày tiếp nhận | Hạn xử lý | Ngày có kết quả | Thời gian trễ hạn | Tổ chức/ Cá nhân nộp hồ sơ |
Bộ phận/ đang xử lý |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 000.00.05.H07-240307-0040 | 07/03/2024 | 06/05/2024 | 08/05/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN VĂN THƯƠNG | Bộ phận TN&TKQ Sở Giao thông Vận tải |
2 | 000.00.05.H07-240307-0042 | 07/03/2024 | 06/05/2024 | 08/05/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | ĐINH PHÚ THẲNG | Bộ phận TN&TKQ Sở Giao thông Vận tải |
3 | 000.00.05.H07-240307-0046 | 07/03/2024 | 06/05/2024 | 08/05/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | TRƯƠNG THỊ CẨM | Bộ phận TN&TKQ Sở Giao thông Vận tải |
4 | 000.00.05.H07-240307-0047 | 07/03/2024 | 06/05/2024 | 08/05/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN TẤN LUẬT | Bộ phận TN&TKQ Sở Giao thông Vận tải |
5 | 000.00.05.H07-240307-0048 | 07/03/2024 | 06/05/2024 | 08/05/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | LÊ VĂN CƯỜNG | Bộ phận TN&TKQ Sở Giao thông Vận tải |
6 | 000.00.05.H07-240709-0008 | 09/07/2024 | 17/09/2024 | 23/09/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | LÊ VĂN HIỆU | Bộ phận TN&TKQ Sở Giao thông Vận tải |
7 | 000.00.05.H07-240709-0010 | 09/07/2024 | 17/09/2024 | 23/09/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | NGUYỄN THỊ HẰNG | Bộ phận TN&TKQ Sở Giao thông Vận tải |
8 | 000.00.05.H07-240709-0011 | 09/07/2024 | 17/09/2024 | 23/09/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | NGUYỄN THỊ MỸ NƯƠNG | Bộ phận TN&TKQ Sở Giao thông Vận tải |
9 | 000.00.05.H07-240709-0018 | 09/07/2024 | 17/09/2024 | 23/09/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | NGUYỄN THỊ MAI | Bộ phận TN&TKQ Sở Giao thông Vận tải |
10 | 000.00.05.H07-240709-0019 | 09/07/2024 | 17/09/2024 | 23/09/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | LÝ VĂN TÂM | Bộ phận TN&TKQ Sở Giao thông Vận tải |
11 | 000.00.05.H07-240709-0022 | 09/07/2024 | 17/09/2024 | 23/09/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | LÊ THANH SANG | Bộ phận TN&TKQ Sở Giao thông Vận tải |
12 | 000.00.05.H07-240709-0025 | 09/07/2024 | 17/09/2024 | 23/09/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | VÕ VĂN TRÍ | Bộ phận TN&TKQ Sở Giao thông Vận tải |
13 | 000.00.05.H07-240709-0040 | 09/07/2024 | 17/09/2024 | 23/09/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | LÊ TRUNG HIẾU | Bộ phận TN&TKQ Sở Giao thông Vận tải |
14 | 000.00.05.H07-240709-0045 | 09/07/2024 | 17/09/2024 | 23/09/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | LÊ TRƯỜNG CHINH | Bộ phận TN&TKQ Sở Giao thông Vận tải |
15 | 000.00.05.H07-240709-0048 | 09/07/2024 | 17/09/2024 | 23/09/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | ĐOÀN HOÀNG DIỂN | Bộ phận TN&TKQ Sở Giao thông Vận tải |
16 | 000.00.05.H07-240709-0050 | 09/07/2024 | 17/09/2024 | 23/09/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | HUỲNH NGỌC BÌNH | Bộ phận TN&TKQ Sở Giao thông Vận tải |
17 | 000.00.05.H07-240709-0051 | 09/07/2024 | 17/09/2024 | 23/09/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | PHẠM NGỌC NGÃI | Bộ phận TN&TKQ Sở Giao thông Vận tải |
18 | 000.00.05.H07-240709-0056 | 09/07/2024 | 17/09/2024 | 23/09/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | TRẦN VĂN HỒNG | Bộ phận TN&TKQ Sở Giao thông Vận tải |
19 | 000.00.05.H07-240709-0059 | 09/07/2024 | 17/09/2024 | 23/09/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | LÊ QUỐC CƯỜNG | Bộ phận TN&TKQ Sở Giao thông Vận tải |
20 | 000.00.05.H07-240710-0004 | 10/07/2024 | 18/09/2024 | 23/09/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | PHẠM THANH GIANG | Bộ phận TN&TKQ Sở Giao thông Vận tải |
21 | 000.00.05.H07-240710-0005 | 10/07/2024 | 18/09/2024 | 23/09/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN CHÍ THẮNG | Bộ phận TN&TKQ Sở Giao thông Vận tải |
22 | 000.00.05.H07-240710-0008 | 10/07/2024 | 18/09/2024 | 23/09/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | HUỲNH THỊ BÍCH LIÊN | Bộ phận TN&TKQ Sở Giao thông Vận tải |
23 | 000.00.05.H07-240710-0017 | 10/07/2024 | 18/09/2024 | 23/09/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | MAI THỊ THÚY HẰNG | Bộ phận TN&TKQ Sở Giao thông Vận tải |
24 | 000.00.05.H07-240710-0020 | 10/07/2024 | 18/09/2024 | 23/09/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN THỊ XUÂN HÀO | Bộ phận TN&TKQ Sở Giao thông Vận tải |
25 | 000.00.05.H07-240710-0021 | 10/07/2024 | 18/09/2024 | 23/09/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN VĂN THANH | Bộ phận TN&TKQ Sở Giao thông Vận tải |
26 | 000.00.05.H07-240710-0023 | 10/07/2024 | 18/09/2024 | 23/09/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | BÙI VĂN HỒNG | Bộ phận TN&TKQ Sở Giao thông Vận tải |
27 | 000.00.05.H07-240710-0024 | 10/07/2024 | 18/09/2024 | 23/09/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | BÙI VĂN HỒNG | Bộ phận TN&TKQ Sở Giao thông Vận tải |
28 | 000.00.05.H07-240710-0030 | 10/07/2024 | 18/09/2024 | 23/09/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | ĐẶNG QUANG PHỤC | Bộ phận TN&TKQ Sở Giao thông Vận tải |
29 | 000.00.05.H07-240411-0019 | 11/04/2024 | 10/06/2024 | 11/06/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN MINH THÀNH | Bộ phận TN&TKQ Sở Giao thông Vận tải |
30 | 000.00.05.H07-240411-0022 | 11/04/2024 | 10/06/2024 | 11/06/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM TRUNG NHÂN | Bộ phận TN&TKQ Sở Giao thông Vận tải |
31 | 000.00.05.H07-240411-0023 | 11/04/2024 | 10/06/2024 | 11/06/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THÀNH LỢI | Bộ phận TN&TKQ Sở Giao thông Vận tải |
32 | 000.00.05.H07-240411-0024 | 11/04/2024 | 10/06/2024 | 11/06/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | TRƯƠNG YẾN THANH | Bộ phận TN&TKQ Sở Giao thông Vận tải |
33 | 000.00.05.H07-240411-0025 | 11/04/2024 | 10/06/2024 | 11/06/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ LỆ HOA | Bộ phận TN&TKQ Sở Giao thông Vận tải |
34 | 000.00.05.H07-240411-0026 | 11/04/2024 | 10/06/2024 | 11/06/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | PHAN VĂN HIẾU | Bộ phận TN&TKQ Sở Giao thông Vận tải |
35 | 000.00.05.H07-240411-0028 | 11/04/2024 | 10/06/2024 | 11/06/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ THU NGUYỆT | Bộ phận TN&TKQ Sở Giao thông Vận tải |
36 | 000.00.05.H07-241212-0012 | 12/12/2024 | 19/12/2024 | 20/12/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN BẢO | Bộ phận TN&TKQ Sở Giao thông Vận tải |
37 | 000.00.05.H07-241212-0035 | 12/12/2024 | 19/12/2024 | 20/12/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN HOÀNG NHÂN | Bộ phận TN&TKQ Sở Giao thông Vận tải |
38 | 000.00.05.H07-240313-0032 | 13/03/2024 | 12/05/2024 | 14/05/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | DƯƠNG ANH TUẤN | Bộ phận TN&TKQ Sở Giao thông Vận tải |
39 | 000.00.05.H07-240314-0047 | 14/03/2024 | 13/05/2024 | 14/05/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THANH BẰNG | Bộ phận TN&TKQ Sở Giao thông Vận tải |
40 | 000.00.05.H07-240315-0019 | 15/03/2024 | 14/05/2024 | 15/05/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VIỆT THẮNG | Bộ phận TN&TKQ Sở Giao thông Vận tải |
41 | 000.00.05.H07-240415-0038 | 15/04/2024 | 23/04/2024 | 02/05/2024 | Trễ hạn 5 ngày. | DENG QIONG | Bộ phận TN&TKQ Sở Giao thông Vận tải |
42 | 000.00.05.H07-240415-0040 | 15/04/2024 | 23/04/2024 | 02/05/2024 | Trễ hạn 5 ngày. | HUỲNH TRUNG HIẾU | Bộ phận TN&TKQ Sở Giao thông Vận tải |
43 | 000.00.05.H07-240415-0041 | 15/04/2024 | 23/04/2024 | 02/05/2024 | Trễ hạn 5 ngày. | HỒ VĂN HỒNG | Bộ phận TN&TKQ Sở Giao thông Vận tải |
44 | 000.00.05.H07-240415-0042 | 15/04/2024 | 23/04/2024 | 02/05/2024 | Trễ hạn 5 ngày. | CÙ THANH HẢI | Bộ phận TN&TKQ Sở Giao thông Vận tải |
45 | 000.00.05.H07-240415-0043 | 15/04/2024 | 23/04/2024 | 03/05/2024 | Trễ hạn 6 ngày. | ĐÀO XUÂN PHÁT | Bộ phận TN&TKQ Sở Giao thông Vận tải |
46 | 000.00.05.H07-240415-0044 | 15/04/2024 | 23/04/2024 | 03/05/2024 | Trễ hạn 6 ngày. | ĐÀO XUÂN PHÁT | Bộ phận TN&TKQ Sở Giao thông Vận tải |
47 | 000.00.05.H07-240415-0045 | 15/04/2024 | 23/04/2024 | 02/05/2024 | Trễ hạn 5 ngày. | PHẠM VĂN NĂM | Bộ phận TN&TKQ Sở Giao thông Vận tải |
48 | 000.00.05.H07-240415-0046 | 15/04/2024 | 23/04/2024 | 02/05/2024 | Trễ hạn 5 ngày. | PHAN THỊ PHƯỢNG | Bộ phận TN&TKQ Sở Giao thông Vận tải |
49 | 000.00.05.H07-240415-0048 | 15/04/2024 | 23/04/2024 | 03/05/2024 | Trễ hạn 6 ngày. | NGUYỄN THỊ HOÀNG | Bộ phận TN&TKQ Sở Giao thông Vận tải |
50 | 000.00.05.H07-240415-0049 | 15/04/2024 | 23/04/2024 | 02/05/2024 | Trễ hạn 5 ngày. | PHAN THỊ HỒNG THẮM | Bộ phận TN&TKQ Sở Giao thông Vận tải |
51 | 000.00.05.H07-240415-0052 | 15/04/2024 | 23/04/2024 | 02/05/2024 | Trễ hạn 5 ngày. | NGUYỄN VĂN RĂNG | Bộ phận TN&TKQ Sở Giao thông Vận tải |
52 | 000.00.05.H07-240415-0039 | 15/04/2024 | 23/04/2024 | 03/05/2024 | Trễ hạn 6 ngày. | LƯ THANH NHUẬN | Bộ phận TN&TKQ Sở Giao thông Vận tải |
53 | 000.00.05.H07-240415-0034 | 15/04/2024 | 23/04/2024 | 02/05/2024 | Trễ hạn 5 ngày. | NGUYỄN DUY THÀNH | Bộ phận TN&TKQ Sở Giao thông Vận tải |
54 | 000.00.05.H07-240415-0035 | 15/04/2024 | 23/04/2024 | 02/05/2024 | Trễ hạn 5 ngày. | NGUYỄN VI KHÁNH | Bộ phận TN&TKQ Sở Giao thông Vận tải |
55 | 000.00.05.H07-240415-0029 | 15/04/2024 | 23/04/2024 | 03/05/2024 | Trễ hạn 6 ngày. | NGUYỄN NHẬT LINH | Bộ phận TN&TKQ Sở Giao thông Vận tải |
56 | 000.00.05.H07-240415-0031 | 15/04/2024 | 23/04/2024 | 02/05/2024 | Trễ hạn 5 ngày. | NGUYỄN NHẬT THANH | Bộ phận TN&TKQ Sở Giao thông Vận tải |
57 | 000.00.05.H07-240415-0037 | 15/04/2024 | 23/04/2024 | 02/05/2024 | Trễ hạn 5 ngày. | NGUYỄN VŨ HIỀN | Bộ phận TN&TKQ Sở Giao thông Vận tải |
58 | 000.00.05.H07-240415-0047 | 15/04/2024 | 23/04/2024 | 02/05/2024 | Trễ hạn 5 ngày. | NGUYỄN THỤY NGỌC DIỄM | Bộ phận TN&TKQ Sở Giao thông Vận tải |
59 | 000.00.05.H07-240415-0028 | 15/04/2024 | 23/04/2024 | 02/05/2024 | Trễ hạn 5 ngày. | TRƯƠNG MINH THUẬN | Bộ phận TN&TKQ Sở Giao thông Vận tải |
60 | 000.00.05.H07-241017-0017 | 17/10/2024 | 21/12/2024 | 22/12/2024 | Trễ hạn 0 ngày. | VÕ THỊ HẰNG | Bộ phận TN&TKQ Sở Giao thông Vận tải |
61 | 000.00.05.H07-241017-0018 | 17/10/2024 | 21/12/2024 | 22/12/2024 | Trễ hạn 0 ngày. | LÊ THANH TÙNG | Bộ phận TN&TKQ Sở Giao thông Vận tải |
62 | 000.00.05.H07-241017-0019 | 17/10/2024 | 21/12/2024 | 22/12/2024 | Trễ hạn 0 ngày. | LÊ THỊ TRÀ MY | Bộ phận TN&TKQ Sở Giao thông Vận tải |
63 | 000.00.05.H07-241017-0020 | 17/10/2024 | 21/12/2024 | 22/12/2024 | Trễ hạn 0 ngày. | ĐẶNG VĂN KHƯƠNG | Bộ phận TN&TKQ Sở Giao thông Vận tải |
64 | 000.00.05.H07-240319-0040 | 19/03/2024 | 26/03/2024 | 27/03/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ THANH PHONG | Bộ phận TN&TKQ Sở Giao thông Vận tải |
65 | 000.00.05.H07-240816-0050 | 19/08/2024 | 26/08/2024 | 27/08/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN NGỌC DUNG | Bộ phận TN&TKQ Sở Giao thông Vận tải |
66 | 000.00.05.H07-240321-0031 | 21/03/2024 | 20/05/2024 | 21/05/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THANH PHƯƠNG | Bộ phận TN&TKQ Sở Giao thông Vận tải |
67 | 000.00.05.H07-240321-0032 | 21/03/2024 | 20/05/2024 | 21/05/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | BÙI PHƯƠNG DUY | Bộ phận TN&TKQ Sở Giao thông Vận tải |
68 | 000.00.05.H07-240321-0033 | 21/03/2024 | 20/05/2024 | 21/05/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | PHAN VĂN THẠNH | Bộ phận TN&TKQ Sở Giao thông Vận tải |
69 | 000.00.05.H07-240321-0034 | 21/03/2024 | 20/05/2024 | 21/05/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | LƯƠNG VĂN SANG | Bộ phận TN&TKQ Sở Giao thông Vận tải |
70 | 000.00.05.H07-240321-0035 | 21/03/2024 | 20/05/2024 | 21/05/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | LƯƠNG VĂN SANG | Bộ phận TN&TKQ Sở Giao thông Vận tải |
71 | 000.00.05.H07-240321-0036 | 21/03/2024 | 20/05/2024 | 21/05/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ THU THẢO | Bộ phận TN&TKQ Sở Giao thông Vận tải |
72 | 000.00.05.H07-240321-0037 | 21/03/2024 | 20/05/2024 | 22/05/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN THỊ CẨM | Bộ phận TN&TKQ Sở Giao thông Vận tải |
73 | 000.00.05.H07-240321-0039 | 21/03/2024 | 20/05/2024 | 21/05/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGÔ THỊ THANH TÚ | Bộ phận TN&TKQ Sở Giao thông Vận tải |
74 | 000.00.05.H07-240321-0040 | 21/03/2024 | 20/05/2024 | 21/05/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | HỒ THỊ KIỀU LINH | Bộ phận TN&TKQ Sở Giao thông Vận tải |
75 | 000.00.05.H07-240321-0041 | 21/03/2024 | 20/05/2024 | 21/05/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ VĂN TRIỆU | Bộ phận TN&TKQ Sở Giao thông Vận tải |
76 | 000.00.05.H07-240321-0042 | 21/03/2024 | 20/05/2024 | 21/05/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ MỸ HẠNH | Bộ phận TN&TKQ Sở Giao thông Vận tải |
77 | 000.00.05.H07-240321-0043 | 21/03/2024 | 20/05/2024 | 21/05/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN NGỌC CHÂU | Bộ phận TN&TKQ Sở Giao thông Vận tải |
78 | 000.00.05.H07-241021-0029 | 21/10/2024 | 25/12/2024 | 26/12/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | PHAN VĨ KHANG | Bộ phận TN&TKQ Sở Giao thông Vận tải |
79 | 000.00.05.H07-240322-0020 | 22/03/2024 | 21/05/2024 | 22/05/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM BÁ SANG | Bộ phận TN&TKQ Sở Giao thông Vận tải |
80 | 000.00.05.H07-240322-0044 | 22/03/2024 | 21/05/2024 | 22/05/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | VÕ MINH DƯƠNG | Bộ phận TN&TKQ Sở Giao thông Vận tải |
81 | 000.00.05.H07-241022-0014 | 22/10/2024 | 23/10/2024 | 25/10/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | PHẠM THỊ HẢI YẾN | Bộ phận TN&TKQ Sở Giao thông Vận tải |
82 | 000.00.05.H07-240925-0037 | 25/09/2024 | 26/09/2024 | 30/09/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | PHẠM THỊ HẢI YẾN | Bộ phận TN&TKQ Sở Giao thông Vận tải |
83 | 000.00.05.H07-240827-0054 | 27/08/2024 | 04/09/2024 | 05/09/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | HÀ NHỰT ÂU | Bộ phận TN&TKQ Sở Giao thông Vận tải |
84 | 000.00.05.H07-240827-0056 | 27/08/2024 | 04/09/2024 | 05/09/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN THANH TẤN | Bộ phận TN&TKQ Sở Giao thông Vận tải |
85 | 000.00.05.H07-240328-0016 | 28/03/2024 | 27/05/2024 | 28/05/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | PHAN ĐÌNH XUÂN VŨ | Bộ phận TN&TKQ Sở Giao thông Vận tải |
86 | 000.00.05.H07-240328-0018 | 28/03/2024 | 27/05/2024 | 28/05/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | PHAN THỤY HOÀNG HƯƠNG | Bộ phận TN&TKQ Sở Giao thông Vận tải |
87 | 000.00.05.H07-240328-0019 | 28/03/2024 | 27/05/2024 | 28/05/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ NGỌC TẤN CƯỜNG | Bộ phận TN&TKQ Sở Giao thông Vận tải |
88 | 000.00.05.H07-240328-0020 | 28/03/2024 | 27/05/2024 | 28/05/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ TUẤN ANH | Bộ phận TN&TKQ Sở Giao thông Vận tải |
89 | 000.00.05.H07-240328-0021 | 28/03/2024 | 27/05/2024 | 28/05/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐỖ VĂN BỒNG | Bộ phận TN&TKQ Sở Giao thông Vận tải |
90 | 000.00.05.H07-240328-0023 | 28/03/2024 | 27/05/2024 | 28/05/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN MỸ TIÊN | Bộ phận TN&TKQ Sở Giao thông Vận tải |
91 | 000.00.05.H07-240328-0024 | 28/03/2024 | 27/05/2024 | 28/05/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | TRƯƠNG HOÀI THƯƠNG | Bộ phận TN&TKQ Sở Giao thông Vận tải |
92 | 000.00.05.H07-240328-0025 | 28/03/2024 | 27/05/2024 | 28/05/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | TRƯƠNG HOÀI THƯƠNG | Bộ phận TN&TKQ Sở Giao thông Vận tải |
93 | 000.00.05.H07-240328-0026 | 28/03/2024 | 27/05/2024 | 28/05/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ VĂN NON | Bộ phận TN&TKQ Sở Giao thông Vận tải |
94 | 000.00.05.H07-240328-0027 | 28/03/2024 | 27/05/2024 | 28/05/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐẶNG THỊ PHƯƠNG THẢO | Bộ phận TN&TKQ Sở Giao thông Vận tải |
95 | 000.00.05.H07-240328-0029 | 28/03/2024 | 27/05/2024 | 28/05/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN NGỌC KHANG | Bộ phận TN&TKQ Sở Giao thông Vận tải |
96 | 000.00.05.H07-240328-0030 | 28/03/2024 | 27/05/2024 | 28/05/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THIỆN NHÂN | Bộ phận TN&TKQ Sở Giao thông Vận tải |
97 | 000.00.05.H07-240328-0031 | 28/03/2024 | 27/05/2024 | 28/05/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | VÕ THỊ THÊ | Bộ phận TN&TKQ Sở Giao thông Vận tải |
98 | 000.00.05.H07-240328-0032 | 28/03/2024 | 27/05/2024 | 28/05/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐẶNG TRUNG TÍNH | Bộ phận TN&TKQ Sở Giao thông Vận tải |
99 | 000.00.05.H07-240328-0034 | 28/03/2024 | 27/05/2024 | 28/05/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | HUỲNH BÁ THÀNH | Bộ phận TN&TKQ Sở Giao thông Vận tải |
100 | 000.00.05.H07-240328-0036 | 28/03/2024 | 27/05/2024 | 28/05/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN THỊ HOÀNG DIỆU | Bộ phận TN&TKQ Sở Giao thông Vận tải |
101 | 000.00.05.H07-240729-0019 | 29/07/2024 | 01/08/2024 | 02/08/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ LINH | Bộ phận TN&TKQ Sở Giao thông Vận tải |
102 | 000.00.05.H07-240926-0068 | 30/09/2024 | 07/10/2024 | 08/10/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THÁI PHONG | Bộ phận TN&TKQ Sở Giao thông Vận tải |
103 | 000.00.05.H07-240926-0069 | 30/09/2024 | 07/10/2024 | 08/10/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | LIÊU VĂN NỎN | Bộ phận TN&TKQ Sở Giao thông Vận tải |
104 | 000.00.05.H07-240926-0072 | 30/09/2024 | 07/10/2024 | 08/10/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ MINH TRÍ | Bộ phận TN&TKQ Sở Giao thông Vận tải |
105 | 000.00.05.H07-240926-0077 | 30/09/2024 | 07/10/2024 | 08/10/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | HẠ THỊ THÚY | Bộ phận TN&TKQ Sở Giao thông Vận tải |
106 | 000.00.05.H07-240927-0002 | 30/09/2024 | 07/10/2024 | 08/10/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | DƯƠNG VĂN ĐẠT | Bộ phận TN&TKQ Sở Giao thông Vận tải |