STT Số hồ sơ Ngày tiếp nhận Hạn xử lý Ngày có kết quả Thời gian trễ hạn Tổ chức/
Cá nhân nộp hồ sơ
Bộ phận/
đang xử lý
1 000.00.05.H07-240415-0028 15/04/2024 23/04/2024 02/05/2024
Trễ hạn 5 ngày.
TRƯƠNG MINH THUẬN Bộ phận TN&TKQ Sở Giao thông Vận tải
2 000.00.05.H07-240415-0046 15/04/2024 23/04/2024 02/05/2024
Trễ hạn 5 ngày.
PHAN THỊ PHƯỢNG Bộ phận TN&TKQ Sở Giao thông Vận tải
3 000.00.05.H07-240415-0049 15/04/2024 23/04/2024 02/05/2024
Trễ hạn 5 ngày.
PHAN THỊ HỒNG THẮM Bộ phận TN&TKQ Sở Giao thông Vận tải
4 000.00.05.H07-240415-0045 15/04/2024 23/04/2024 02/05/2024
Trễ hạn 5 ngày.
PHẠM VĂN NĂM Bộ phận TN&TKQ Sở Giao thông Vận tải
5 000.00.05.H07-240415-0037 15/04/2024 23/04/2024 02/05/2024
Trễ hạn 5 ngày.
NGUYỄN VŨ HIỀN Bộ phận TN&TKQ Sở Giao thông Vận tải
6 000.00.05.H07-240415-0035 15/04/2024 23/04/2024 02/05/2024
Trễ hạn 5 ngày.
NGUYỄN VI KHÁNH Bộ phận TN&TKQ Sở Giao thông Vận tải
7 000.00.05.H07-240415-0052 15/04/2024 23/04/2024 02/05/2024
Trễ hạn 5 ngày.
NGUYỄN VĂN RĂNG Bộ phận TN&TKQ Sở Giao thông Vận tải
8 000.00.05.H07-240415-0047 15/04/2024 23/04/2024 02/05/2024
Trễ hạn 5 ngày.
NGUYỄN THỤY NGỌC DIỄM Bộ phận TN&TKQ Sở Giao thông Vận tải
9 000.00.05.H07-240415-0031 15/04/2024 23/04/2024 02/05/2024
Trễ hạn 5 ngày.
NGUYỄN NHẬT THANH Bộ phận TN&TKQ Sở Giao thông Vận tải
10 000.00.05.H07-240415-0034 15/04/2024 23/04/2024 02/05/2024
Trễ hạn 5 ngày.
NGUYỄN DUY THÀNH Bộ phận TN&TKQ Sở Giao thông Vận tải
11 000.00.05.H07-240415-0041 15/04/2024 23/04/2024 02/05/2024
Trễ hạn 5 ngày.
HỒ VĂN HỒNG Bộ phận TN&TKQ Sở Giao thông Vận tải
12 000.00.05.H07-240415-0040 15/04/2024 23/04/2024 02/05/2024
Trễ hạn 5 ngày.
HUỲNH TRUNG HIẾU Bộ phận TN&TKQ Sở Giao thông Vận tải
13 000.00.05.H07-240415-0042 15/04/2024 23/04/2024 02/05/2024
Trễ hạn 5 ngày.
CÙ THANH HẢI Bộ phận TN&TKQ Sở Giao thông Vận tải
14 000.00.05.H07-240415-0048 15/04/2024 23/04/2024 03/05/2024
Trễ hạn 6 ngày.
NGUYỄN THỊ HOÀNG Bộ phận TN&TKQ Sở Giao thông Vận tải
15 000.00.05.H07-240415-0039 15/04/2024 23/04/2024 03/05/2024
Trễ hạn 6 ngày.
LƯ THANH NHUẬN Bộ phận TN&TKQ Sở Giao thông Vận tải
16 000.00.05.H07-240415-0029 15/04/2024 23/04/2024 03/05/2024
Trễ hạn 6 ngày.
NGUYỄN NHẬT LINH Bộ phận TN&TKQ Sở Giao thông Vận tải
17 000.00.05.H07-240415-0044 15/04/2024 23/04/2024 03/05/2024
Trễ hạn 6 ngày.
ĐÀO XUÂN PHÁT Bộ phận TN&TKQ Sở Giao thông Vận tải
18 000.00.05.H07-240415-0043 15/04/2024 23/04/2024 03/05/2024
Trễ hạn 6 ngày.
ĐÀO XUÂN PHÁT Bộ phận TN&TKQ Sở Giao thông Vận tải
19 000.00.05.H07-240827-0056 27/08/2024 04/09/2024 05/09/2024
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN THANH TẤN Bộ phận TN&TKQ Sở Giao thông Vận tải
20 000.00.05.H07-240827-0054 27/08/2024 04/09/2024 05/09/2024
Trễ hạn 1 ngày.
HÀ NHỰT ÂU Bộ phận TN&TKQ Sở Giao thông Vận tải
21 000.00.05.H07-240926-0068 30/09/2024 07/10/2024 08/10/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THÁI PHONG Bộ phận TN&TKQ Sở Giao thông Vận tải
22 000.00.05.H07-240926-0069 30/09/2024 07/10/2024 08/10/2024
Trễ hạn 1 ngày.
LIÊU VĂN NỎN Bộ phận TN&TKQ Sở Giao thông Vận tải
23 000.00.05.H07-240926-0072 30/09/2024 07/10/2024 08/10/2024
Trễ hạn 1 ngày.
LÊ MINH TRÍ Bộ phận TN&TKQ Sở Giao thông Vận tải
24 000.00.05.H07-240926-0077 30/09/2024 07/10/2024 08/10/2024
Trễ hạn 1 ngày.
HẠ THỊ THÚY Bộ phận TN&TKQ Sở Giao thông Vận tải
25 000.00.05.H07-240927-0002 30/09/2024 07/10/2024 08/10/2024
Trễ hạn 1 ngày.
DƯƠNG VĂN ĐẠT Bộ phận TN&TKQ Sở Giao thông Vận tải
26 000.00.05.H07-240319-0040 19/03/2024 26/03/2024 27/03/2024
Trễ hạn 1 ngày.
LÊ THANH PHONG Bộ phận TN&TKQ Sở Giao thông Vận tải
27 000.00.05.H07-240816-0050 19/08/2024 26/08/2024 27/08/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN NGỌC DUNG Bộ phận TN&TKQ Sở Giao thông Vận tải
28 000.00.05.H07-240307-0040 07/03/2024 06/05/2024 08/05/2024
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN VĂN THƯƠNG Bộ phận TN&TKQ Sở Giao thông Vận tải
29 000.00.05.H07-240307-0042 07/03/2024 06/05/2024 08/05/2024
Trễ hạn 2 ngày.
ĐINH PHÚ THẲNG Bộ phận TN&TKQ Sở Giao thông Vận tải
30 000.00.05.H07-240307-0046 07/03/2024 06/05/2024 08/05/2024
Trễ hạn 2 ngày.
TRƯƠNG THỊ CẨM Bộ phận TN&TKQ Sở Giao thông Vận tải
31 000.00.05.H07-240307-0048 07/03/2024 06/05/2024 08/05/2024
Trễ hạn 2 ngày.
LÊ VĂN CƯỜNG Bộ phận TN&TKQ Sở Giao thông Vận tải
32 000.00.05.H07-240307-0047 07/03/2024 06/05/2024 08/05/2024
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN TẤN LUẬT Bộ phận TN&TKQ Sở Giao thông Vận tải
33 000.00.05.H07-240411-0023 11/04/2024 10/06/2024 11/06/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THÀNH LỢI Bộ phận TN&TKQ Sở Giao thông Vận tải
34 000.00.05.H07-240411-0025 11/04/2024 10/06/2024 11/06/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ LỆ HOA Bộ phận TN&TKQ Sở Giao thông Vận tải
35 000.00.05.H07-240411-0019 11/04/2024 10/06/2024 11/06/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN MINH THÀNH Bộ phận TN&TKQ Sở Giao thông Vận tải
36 000.00.05.H07-240411-0028 11/04/2024 10/06/2024 11/06/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ THU NGUYỆT Bộ phận TN&TKQ Sở Giao thông Vận tải
37 000.00.05.H07-240411-0022 11/04/2024 10/06/2024 11/06/2024
Trễ hạn 1 ngày.
PHẠM TRUNG NHÂN Bộ phận TN&TKQ Sở Giao thông Vận tải
38 000.00.05.H07-240411-0026 11/04/2024 10/06/2024 11/06/2024
Trễ hạn 1 ngày.
PHAN VĂN HIẾU Bộ phận TN&TKQ Sở Giao thông Vận tải
39 000.00.05.H07-240411-0024 11/04/2024 10/06/2024 11/06/2024
Trễ hạn 1 ngày.
TRƯƠNG YẾN THANH Bộ phận TN&TKQ Sở Giao thông Vận tải
40 000.00.05.H07-240314-0047 14/03/2024 13/05/2024 14/05/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THANH BẰNG Bộ phận TN&TKQ Sở Giao thông Vận tải
41 000.00.05.H07-240313-0032 13/03/2024 12/05/2024 14/05/2024
Trễ hạn 2 ngày.
DƯƠNG ANH TUẤN Bộ phận TN&TKQ Sở Giao thông Vận tải
42 000.00.05.H07-240315-0019 15/03/2024 14/05/2024 15/05/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN VIỆT THẮNG Bộ phận TN&TKQ Sở Giao thông Vận tải
43 000.00.05.H07-240321-0040 21/03/2024 20/05/2024 21/05/2024
Trễ hạn 1 ngày.
HỒ THỊ KIỀU LINH Bộ phận TN&TKQ Sở Giao thông Vận tải
44 000.00.05.H07-240321-0041 21/03/2024 20/05/2024 21/05/2024
Trễ hạn 1 ngày.
LÊ VĂN TRIỆU Bộ phận TN&TKQ Sở Giao thông Vận tải
45 000.00.05.H07-240321-0034 21/03/2024 20/05/2024 21/05/2024
Trễ hạn 1 ngày.
LƯƠNG VĂN SANG Bộ phận TN&TKQ Sở Giao thông Vận tải
46 000.00.05.H07-240321-0035 21/03/2024 20/05/2024 21/05/2024
Trễ hạn 1 ngày.
LƯƠNG VĂN SANG Bộ phận TN&TKQ Sở Giao thông Vận tải
47 000.00.05.H07-240321-0043 21/03/2024 20/05/2024 21/05/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN NGỌC CHÂU Bộ phận TN&TKQ Sở Giao thông Vận tải
48 000.00.05.H07-240321-0031 21/03/2024 20/05/2024 21/05/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THANH PHƯƠNG Bộ phận TN&TKQ Sở Giao thông Vận tải
49 000.00.05.H07-240321-0042 21/03/2024 20/05/2024 21/05/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ MỸ HẠNH Bộ phận TN&TKQ Sở Giao thông Vận tải
50 000.00.05.H07-240321-0036 21/03/2024 20/05/2024 21/05/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ THU THẢO Bộ phận TN&TKQ Sở Giao thông Vận tải
51 000.00.05.H07-240321-0039 21/03/2024 20/05/2024 21/05/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGÔ THỊ THANH TÚ Bộ phận TN&TKQ Sở Giao thông Vận tải
52 000.00.05.H07-240321-0033 21/03/2024 20/05/2024 21/05/2024
Trễ hạn 1 ngày.
PHAN VĂN THẠNH Bộ phận TN&TKQ Sở Giao thông Vận tải
53 000.00.05.H07-240321-0032 21/03/2024 20/05/2024 21/05/2024
Trễ hạn 1 ngày.
BÙI PHƯƠNG DUY Bộ phận TN&TKQ Sở Giao thông Vận tải
54 000.00.05.H07-240322-0020 22/03/2024 21/05/2024 22/05/2024
Trễ hạn 1 ngày.
PHẠM BÁ SANG Bộ phận TN&TKQ Sở Giao thông Vận tải
55 000.00.05.H07-240321-0037 21/03/2024 20/05/2024 22/05/2024
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN THỊ CẨM Bộ phận TN&TKQ Sở Giao thông Vận tải
56 000.00.05.H07-240322-0044 22/03/2024 21/05/2024 22/05/2024
Trễ hạn 1 ngày.
VÕ MINH DƯƠNG Bộ phận TN&TKQ Sở Giao thông Vận tải
57 000.00.05.H07-241017-0020 17/10/2024 21/12/2024 22/12/2024
Trễ hạn 0 ngày.
ĐẶNG VĂN KHƯƠNG Bộ phận TN&TKQ Sở Giao thông Vận tải
58 000.00.05.H07-241017-0017 17/10/2024 21/12/2024 22/12/2024
Trễ hạn 0 ngày.
VÕ THỊ HẰNG Bộ phận TN&TKQ Sở Giao thông Vận tải
59 000.00.05.H07-241017-0018 17/10/2024 21/12/2024 22/12/2024
Trễ hạn 0 ngày.
LÊ THANH TÙNG Bộ phận TN&TKQ Sở Giao thông Vận tải
60 000.00.05.H07-241017-0019 17/10/2024 21/12/2024 22/12/2024
Trễ hạn 0 ngày.
LÊ THỊ TRÀ MY Bộ phận TN&TKQ Sở Giao thông Vận tải
61 000.00.05.H07-240709-0008 09/07/2024 17/09/2024 23/09/2024
Trễ hạn 4 ngày.
LÊ VĂN HIỆU Bộ phận TN&TKQ Sở Giao thông Vận tải
62 000.00.05.H07-240709-0010 09/07/2024 17/09/2024 23/09/2024
Trễ hạn 4 ngày.
NGUYỄN THỊ HẰNG Bộ phận TN&TKQ Sở Giao thông Vận tải
63 000.00.05.H07-240709-0011 09/07/2024 17/09/2024 23/09/2024
Trễ hạn 4 ngày.
NGUYỄN THỊ MỸ NƯƠNG Bộ phận TN&TKQ Sở Giao thông Vận tải
64 000.00.05.H07-240709-0019 09/07/2024 17/09/2024 23/09/2024
Trễ hạn 4 ngày.
LÝ VĂN TÂM Bộ phận TN&TKQ Sở Giao thông Vận tải
65 000.00.05.H07-240709-0025 09/07/2024 17/09/2024 23/09/2024
Trễ hạn 4 ngày.
VÕ VĂN TRÍ Bộ phận TN&TKQ Sở Giao thông Vận tải
66 000.00.05.H07-240709-0045 09/07/2024 17/09/2024 23/09/2024
Trễ hạn 4 ngày.
LÊ TRƯỜNG CHINH Bộ phận TN&TKQ Sở Giao thông Vận tải
67 000.00.05.H07-240709-0040 09/07/2024 17/09/2024 23/09/2024
Trễ hạn 4 ngày.
LÊ TRUNG HIẾU Bộ phận TN&TKQ Sở Giao thông Vận tải
68 000.00.05.H07-240709-0048 09/07/2024 17/09/2024 23/09/2024
Trễ hạn 4 ngày.
ĐOÀN HOÀNG DIỂN Bộ phận TN&TKQ Sở Giao thông Vận tải
69 000.00.05.H07-240709-0051 09/07/2024 17/09/2024 23/09/2024
Trễ hạn 4 ngày.
PHẠM NGỌC NGÃI Bộ phận TN&TKQ Sở Giao thông Vận tải
70 000.00.05.H07-240709-0059 09/07/2024 17/09/2024 23/09/2024
Trễ hạn 4 ngày.
LÊ QUỐC CƯỜNG Bộ phận TN&TKQ Sở Giao thông Vận tải
71 000.00.05.H07-240709-0056 09/07/2024 17/09/2024 23/09/2024
Trễ hạn 4 ngày.
TRẦN VĂN HỒNG Bộ phận TN&TKQ Sở Giao thông Vận tải
72 000.00.05.H07-240709-0018 09/07/2024 17/09/2024 23/09/2024
Trễ hạn 4 ngày.
NGUYỄN THỊ MAI Bộ phận TN&TKQ Sở Giao thông Vận tải
73 000.00.05.H07-240709-0050 09/07/2024 17/09/2024 23/09/2024
Trễ hạn 4 ngày.
HUỲNH NGỌC BÌNH Bộ phận TN&TKQ Sở Giao thông Vận tải
74 000.00.05.H07-240709-0022 09/07/2024 17/09/2024 23/09/2024
Trễ hạn 4 ngày.
LÊ THANH SANG Bộ phận TN&TKQ Sở Giao thông Vận tải
75 000.00.05.H07-240710-0004 10/07/2024 18/09/2024 23/09/2024
Trễ hạn 3 ngày.
PHẠM THANH GIANG Bộ phận TN&TKQ Sở Giao thông Vận tải
76 000.00.05.H07-240710-0005 10/07/2024 18/09/2024 23/09/2024
Trễ hạn 3 ngày.
NGUYỄN CHÍ THẮNG Bộ phận TN&TKQ Sở Giao thông Vận tải
77 000.00.05.H07-240710-0008 10/07/2024 18/09/2024 23/09/2024
Trễ hạn 3 ngày.
HUỲNH THỊ BÍCH LIÊN Bộ phận TN&TKQ Sở Giao thông Vận tải
78 000.00.05.H07-240710-0017 10/07/2024 18/09/2024 23/09/2024
Trễ hạn 3 ngày.
MAI THỊ THÚY HẰNG Bộ phận TN&TKQ Sở Giao thông Vận tải
79 000.00.05.H07-240710-0021 10/07/2024 18/09/2024 23/09/2024
Trễ hạn 3 ngày.
NGUYỄN VĂN THANH Bộ phận TN&TKQ Sở Giao thông Vận tải
80 000.00.05.H07-240710-0023 10/07/2024 18/09/2024 23/09/2024
Trễ hạn 3 ngày.
BÙI VĂN HỒNG Bộ phận TN&TKQ Sở Giao thông Vận tải
81 000.00.05.H07-240710-0020 10/07/2024 18/09/2024 23/09/2024
Trễ hạn 3 ngày.
NGUYỄN THỊ XUÂN HÀO Bộ phận TN&TKQ Sở Giao thông Vận tải
82 000.00.05.H07-240710-0024 10/07/2024 18/09/2024 23/09/2024
Trễ hạn 3 ngày.
BÙI VĂN HỒNG Bộ phận TN&TKQ Sở Giao thông Vận tải
83 000.00.05.H07-240710-0030 10/07/2024 18/09/2024 23/09/2024
Trễ hạn 3 ngày.
ĐẶNG QUANG PHỤC Bộ phận TN&TKQ Sở Giao thông Vận tải
84 000.00.05.H07-241021-0029 21/10/2024 25/12/2024 26/12/2024
Trễ hạn 1 ngày.
PHAN VĨ KHANG Bộ phận TN&TKQ Sở Giao thông Vận tải
85 000.00.05.H07-240328-0031 28/03/2024 27/05/2024 28/05/2024
Trễ hạn 1 ngày.
VÕ THỊ THÊ Bộ phận TN&TKQ Sở Giao thông Vận tải
86 000.00.05.H07-240328-0016 28/03/2024 27/05/2024 28/05/2024
Trễ hạn 1 ngày.
PHAN ĐÌNH XUÂN VŨ Bộ phận TN&TKQ Sở Giao thông Vận tải
87 000.00.05.H07-240328-0021 28/03/2024 27/05/2024 28/05/2024
Trễ hạn 1 ngày.
ĐỖ VĂN BỒNG Bộ phận TN&TKQ Sở Giao thông Vận tải
88 000.00.05.H07-240328-0025 28/03/2024 27/05/2024 28/05/2024
Trễ hạn 1 ngày.
TRƯƠNG HOÀI THƯƠNG Bộ phận TN&TKQ Sở Giao thông Vận tải
89 000.00.05.H07-240328-0018 28/03/2024 27/05/2024 28/05/2024
Trễ hạn 1 ngày.
PHAN THỤY HOÀNG HƯƠNG Bộ phận TN&TKQ Sở Giao thông Vận tải
90 000.00.05.H07-240328-0019 28/03/2024 27/05/2024 28/05/2024
Trễ hạn 1 ngày.
LÊ NGỌC TẤN CƯỜNG Bộ phận TN&TKQ Sở Giao thông Vận tải
91 000.00.05.H07-240328-0020 28/03/2024 27/05/2024 28/05/2024
Trễ hạn 1 ngày.
LÊ TUẤN ANH Bộ phận TN&TKQ Sở Giao thông Vận tải
92 000.00.05.H07-240328-0023 28/03/2024 27/05/2024 28/05/2024
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN MỸ TIÊN Bộ phận TN&TKQ Sở Giao thông Vận tải
93 000.00.05.H07-240328-0027 28/03/2024 27/05/2024 28/05/2024
Trễ hạn 1 ngày.
ĐẶNG THỊ PHƯƠNG THẢO Bộ phận TN&TKQ Sở Giao thông Vận tải
94 000.00.05.H07-240328-0026 28/03/2024 27/05/2024 28/05/2024
Trễ hạn 1 ngày.
LÊ VĂN NON Bộ phận TN&TKQ Sở Giao thông Vận tải
95 000.00.05.H07-240328-0029 28/03/2024 27/05/2024 28/05/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN NGỌC KHANG Bộ phận TN&TKQ Sở Giao thông Vận tải
96 000.00.05.H07-240328-0030 28/03/2024 27/05/2024 28/05/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THIỆN NHÂN Bộ phận TN&TKQ Sở Giao thông Vận tải
97 000.00.05.H07-240328-0032 28/03/2024 27/05/2024 28/05/2024
Trễ hạn 1 ngày.
ĐẶNG TRUNG TÍNH Bộ phận TN&TKQ Sở Giao thông Vận tải
98 000.00.05.H07-240328-0034 28/03/2024 27/05/2024 28/05/2024
Trễ hạn 1 ngày.
HUỲNH BÁ THÀNH Bộ phận TN&TKQ Sở Giao thông Vận tải
99 000.00.05.H07-240328-0024 28/03/2024 27/05/2024 28/05/2024
Trễ hạn 1 ngày.
TRƯƠNG HOÀI THƯƠNG Bộ phận TN&TKQ Sở Giao thông Vận tải
100 000.00.05.H07-240328-0036 28/03/2024 27/05/2024 28/05/2024
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN THỊ HOÀNG DIỆU Bộ phận TN&TKQ Sở Giao thông Vận tải
101 000.00.05.H07-240729-0019 29/07/2024 01/08/2024 02/08/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ LINH Bộ phận TN&TKQ Sở Giao thông Vận tải
102 000.00.05.H07-241212-0035 12/12/2024 19/12/2024 20/12/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN HOÀNG NHÂN Bộ phận TN&TKQ Sở Giao thông Vận tải
103 000.00.05.H07-241212-0012 12/12/2024 19/12/2024 20/12/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN VĂN BẢO Bộ phận TN&TKQ Sở Giao thông Vận tải
104 000.00.05.H07-240415-0038 15/04/2024 23/04/2024 02/05/2024
Trễ hạn 5 ngày.
DENG QIONG Bộ phận TN&TKQ Sở Giao thông Vận tải
105 000.00.05.H07-241022-0014 22/10/2024 23/10/2024 25/10/2024
Trễ hạn 2 ngày.
PHẠM THỊ HẢI YẾN Bộ phận TN&TKQ Sở Giao thông Vận tải
106 000.00.05.H07-240925-0037 25/09/2024 26/09/2024 30/09/2024
Trễ hạn 2 ngày.
PHẠM THỊ HẢI YẾN Bộ phận TN&TKQ Sở Giao thông Vận tải