STT Số hồ sơ Ngày tiếp nhận Hạn xử lý Ngày có kết quả Thời gian trễ hạn Tổ chức/
Cá nhân nộp hồ sơ
Bộ phận/
đang xử lý
1 000.00.09.H07-240109-0003 09/01/2024 21/02/2024 22/02/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN HOÀI HẬN (NGUYỄN THỊ XEM)
2 000.00.09.H07-240612-0040 12/06/2024 24/07/2024 19/08/2024
Trễ hạn 18 ngày.
LÊ DUY AN (UBND XÃ TÂN XUÂN (ĐẠI DIỆN BAN QUẢN LÝ VÙNG NUÔI))
3 000.00.09.H07-240618-0001 18/06/2024 02/07/2024 04/07/2024
Trễ hạn 2 ngày.
CÙ VĂN THÀNH Chi cục chăn nuôi thú y
4 000.00.09.H07-240326-0014 26/03/2024 29/03/2024 09/04/2024
Trễ hạn 7 ngày.
HUỲNH HỮU TÈO(CHÂU THỊ NGỌC NHUNG-97219) Chi cục Thủy sản
5 000.00.09.H07-240326-0016 26/03/2024 29/03/2024 09/04/2024
Trễ hạn 7 ngày.
HUỲNH HỮU TÈO(CHÂU THỊ NGỌC NHUNG-97319) Chi cục Thủy sản