STT | Số hồ sơ | Ngày tiếp nhận | Hạn xử lý | Ngày có kết quả | Thời gian trễ hạn | Tổ chức/ Cá nhân nộp hồ sơ |
Bộ phận/ đang xử lý |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 000.00.14.H07-241101-0022 | 01/11/2024 | 16/11/2024 | 19/11/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN THÀNH TIÊN | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả |
2 | 000.00.14.H07-241106-0011 | 06/11/2024 | 21/11/2024 | 22/11/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM VĂN SANG | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả |
3 | 000.00.14.H07-241106-0007 | 06/11/2024 | 21/11/2024 | 22/11/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ HÙNG HẢI | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả |
4 | 000.00.14.H07-241105-0021 | 06/11/2024 | 21/11/2024 | 22/11/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN THỊ TRÚC | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả |
5 | 000.00.14.H07-241105-0033 | 06/11/2024 | 21/11/2024 | 22/11/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | VO VAN PHUC | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả |
6 | 000.00.14.H07-241105-0034 | 06/11/2024 | 21/11/2024 | 22/11/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN NHẬT HOÀNG | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả |
7 | 000.00.14.H07-241105-0038 | 06/11/2024 | 21/11/2024 | 22/11/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | TRƯƠNG TẤN PHÊN | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả |
8 | 000.00.14.H07-241105-0039 | 06/11/2024 | 21/11/2024 | 22/11/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM THẾ BẢO | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả |
9 | 000.00.14.H07-241105-0040 | 06/11/2024 | 21/11/2024 | 22/11/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN QUỐC DŨNG | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả |
10 | 000.00.14.H07-241105-0041 | 06/11/2024 | 21/11/2024 | 22/11/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ QUANG TRƯỞNG | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả |
11 | 000.00.14.H07-241105-0042 | 06/11/2024 | 21/11/2024 | 22/11/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | MAI HUỲNH HỮU TÍN | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả |
12 | 000.00.14.H07-241106-0012 | 06/11/2024 | 21/11/2024 | 22/11/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ VĂN HÒA | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả |
13 | 000.00.14.H07-241106-0014 | 06/11/2024 | 21/11/2024 | 22/11/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN TẤN NHU | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả |
14 | 000.00.14.H07-241106-0013 | 06/11/2024 | 21/11/2024 | 22/11/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | HUYNH THI VAN | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả |
15 | 000.00.14.H07-241106-0015 | 06/11/2024 | 21/11/2024 | 22/11/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ VĂN NHÂN | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả |
16 | 000.00.14.H07-241106-0017 | 06/11/2024 | 21/11/2024 | 22/11/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THÀNH OANH | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả |
17 | 000.00.14.H07-241106-0023 | 06/11/2024 | 21/11/2024 | 22/11/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | DƯƠNG HOÀNG TÚ | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả |
18 | 000.00.14.H07-241106-0024 | 06/11/2024 | 21/11/2024 | 22/11/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN TUẤN ANH | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả |
19 | 000.00.14.H07-241106-0025 | 06/11/2024 | 21/11/2024 | 22/11/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN MINH THÁI | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả |
20 | 000.00.14.H07-241106-0029 | 06/11/2024 | 21/11/2024 | 22/11/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN HOÀNG THƯƠNG | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả |
21 | 000.00.14.H07-241105-0019 | 06/11/2024 | 21/11/2024 | 22/11/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | HUỲNH HOÀNG HUÂN | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả |
22 | 000.00.14.H07-241106-0030 | 06/11/2024 | 21/11/2024 | 22/11/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ THỊ GIANG NGHI | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả |
23 | 000.00.14.H07-241106-0034 | 06/11/2024 | 21/11/2024 | 22/11/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | TRÀ XUÂN PHÁT | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả |
24 | 000.00.14.H07-241106-0035 | 06/11/2024 | 21/11/2024 | 22/11/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐỖ THỊ NHỚ | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả |
25 | 000.00.14.H07-241106-0036 | 06/11/2024 | 21/11/2024 | 22/11/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | HUỲNH LÊ NHẬT THUYÊN | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả |
26 | 000.00.14.H07-241105-0044 | 06/11/2024 | 21/11/2024 | 22/11/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ KIM HÂN | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả |
27 | 000.00.14.H07-231206-0028 | 06/12/2023 | 27/12/2023 | 05/01/2024 | Trễ hạn 6 ngày. | NGÔ VĂN HẢI | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả |
28 | 000.00.14.H07-241107-0003 | 07/11/2024 | 22/11/2024 | 23/11/2024 | Trễ hạn 0 ngày. | HUỲNH THANH NHỰT | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả |
29 | 000.00.14.H07-241107-0002 | 07/11/2024 | 22/11/2024 | 23/11/2024 | Trễ hạn 0 ngày. | HỒ TRUNG BỬU | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả |
30 | 000.00.14.H07-241107-0004 | 07/11/2024 | 22/11/2024 | 23/11/2024 | Trễ hạn 0 ngày. | HUỲNH HỒNG HUY | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả |
31 | 000.00.14.H07-241107-0008 | 07/11/2024 | 22/11/2024 | 28/11/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | LỮ THỊ DUNG | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả |
32 | 000.00.14.H07-241107-0010 | 07/11/2024 | 22/11/2024 | 23/11/2024 | Trễ hạn 0 ngày. | ĐOÀN TRUNG NHỰT | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả |
33 | 000.00.14.H07-241107-0012 | 07/11/2024 | 22/11/2024 | 29/11/2024 | Trễ hạn 5 ngày. | LƯƠNG HOÀNG DUY | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả |
34 | 000.00.14.H07-241107-0015 | 07/11/2024 | 22/11/2024 | 29/11/2024 | Trễ hạn 5 ngày. | ĐÀO VĂN HƯỞNG | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả |
35 | 000.00.14.H07-241106-0040 | 07/11/2024 | 22/11/2024 | 23/11/2024 | Trễ hạn 0 ngày. | PHAN THỊ HỒNG NHUNG | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả |
36 | 000.00.14.H07-241107-0009 | 07/11/2024 | 22/11/2024 | 29/11/2024 | Trễ hạn 5 ngày. | LƯU HOÀI THANH | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả |
37 | 000.00.14.H07-241107-0027 | 07/11/2024 | 22/11/2024 | 29/11/2024 | Trễ hạn 5 ngày. | TRƯƠNG THỊ THÙY TRANG | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả |
38 | 000.00.14.H07-241107-0036 | 07/11/2024 | 22/11/2024 | 29/11/2024 | Trễ hạn 5 ngày. | TẠ TRẦN HỮU PHONG | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả |
39 | 000.00.14.H07-241107-0030 | 07/11/2024 | 22/11/2024 | 29/11/2024 | Trễ hạn 5 ngày. | TRẦN THỊ THANH TRÚC | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả |
40 | 000.00.14.H07-241107-0031 | 07/11/2024 | 22/11/2024 | 29/11/2024 | Trễ hạn 5 ngày. | LÊ ĐỨC THẮNG | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả |
41 | 000.00.14.H07-241107-0034 | 07/11/2024 | 22/11/2024 | 29/11/2024 | Trễ hạn 5 ngày. | LÊ THỊ NGỌC TRÂM | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả |
42 | 000.00.14.H07-241107-0037 | 07/11/2024 | 22/11/2024 | 29/11/2024 | Trễ hạn 5 ngày. | PHÙNG TẤN LỘC | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả |
43 | 000.00.14.H07-241107-0039 | 07/11/2024 | 22/11/2024 | 29/11/2024 | Trễ hạn 5 ngày. | PHAN MINH NHỰT | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả |
44 | 000.00.14.H07-241107-0021 | 07/11/2024 | 22/11/2024 | 29/11/2024 | Trễ hạn 5 ngày. | NGÔ NHỰT TRƯỜNG | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả |
45 | 000.00.14.H07-241107-0025 | 07/11/2024 | 22/11/2024 | 29/11/2024 | Trễ hạn 5 ngày. | TRẦN HỮU THÁI | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả |
46 | 000.00.14.H07-241107-0026 | 07/11/2024 | 22/11/2024 | 29/11/2024 | Trễ hạn 5 ngày. | LÊ VĂN KIỆT | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả |
47 | 000.00.14.H07-241107-0028 | 07/11/2024 | 22/11/2024 | 29/11/2024 | Trễ hạn 5 ngày. | NGUYỄN ANH KHOA | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả |
48 | 000.00.14.H07-241107-0029 | 07/11/2024 | 22/11/2024 | 29/11/2024 | Trễ hạn 5 ngày. | KHỔNG THỊ NGỌC THƠ | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả |
49 | 000.00.14.H07-241107-0033 | 07/11/2024 | 22/11/2024 | 29/11/2024 | Trễ hạn 5 ngày. | PHAN VĂN LINH | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả |
50 | 000.00.14.H07-241107-0043 | 07/11/2024 | 22/11/2024 | 28/11/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | NGUYỄN KHÁNH LÂM | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả |
51 | 000.00.14.H07-241101-0006 | 07/11/2024 | 22/11/2024 | 28/11/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | LÊ TUẤN HƯNG | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả |
52 | 000.00.14.H07-231207-0025 | 07/12/2023 | 28/12/2023 | 27/02/2024 | Trễ hạn 42 ngày. | BÙI THANH TUẤN | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả |
53 | 000.00.14.H07-241108-0001 | 08/11/2024 | 23/11/2024 | 27/11/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | HỒ HỬU BẰNG | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả |
54 | 000.00.14.H07-241108-0002 | 08/11/2024 | 23/11/2024 | 27/11/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN VĂN RỠ | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả |
55 | 000.00.14.H07-241108-0003 | 08/11/2024 | 23/11/2024 | 27/11/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN VĂN HIẾU | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả |
56 | 000.00.14.H07-241108-0005 | 08/11/2024 | 23/11/2024 | 27/11/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN HẢI LINH | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả |
57 | 000.00.14.H07-241108-0007 | 08/11/2024 | 23/11/2024 | 27/11/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | BẠCH THỊ ÁNH | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả |
58 | 000.00.14.H07-241108-0009 | 08/11/2024 | 23/11/2024 | 27/11/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | LÊ HUỲNH ĐỨC | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả |
59 | 000.00.14.H07-241108-0008 | 08/11/2024 | 23/11/2024 | 27/11/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | LÊ MINH CHƯỠNG | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả |
60 | 000.00.14.H07-241108-0011 | 08/11/2024 | 23/11/2024 | 27/11/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | TRẦN TUẤN THANH | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả |
61 | 000.00.14.H07-241106-0044 | 08/11/2024 | 23/11/2024 | 27/11/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | ĐỖ XUÂN THÁI | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả |
62 | 000.00.14.H07-241107-0006 | 08/11/2024 | 23/11/2024 | 26/11/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | PHẠM HOÀNG TÂM | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả |
63 | 000.00.14.H07-241107-0046 | 08/11/2024 | 23/11/2024 | 27/11/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | HUỲNH THANH HẢI | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả |
64 | 000.00.14.H07-241108-0014 | 08/11/2024 | 23/11/2024 | 27/11/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN TRẦN THẾ HIỂN | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả |
65 | 000.00.14.H07-241108-0015 | 08/11/2024 | 23/11/2024 | 27/11/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | HUỲNH HOÀNG THẮNG | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả |
66 | 000.00.14.H07-241108-0004 | 08/11/2024 | 23/11/2024 | 26/11/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | HUỲNH THỊ TỐ UYÊN | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả |
67 | 000.00.14.H07-241108-0006 | 08/11/2024 | 23/11/2024 | 26/11/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN THÀNH TƯƠI | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả |
68 | 000.00.14.H07-241108-0010 | 08/11/2024 | 23/11/2024 | 26/11/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | VÕ TRẦN THANH TÂN | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả |
69 | 000.00.14.H07-241108-0012 | 08/11/2024 | 23/11/2024 | 27/11/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | TRẦN MINH TRIỀU | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả |
70 | 000.00.14.H07-241108-0016 | 08/11/2024 | 23/11/2024 | 26/11/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN DUY BÌNH | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả |
71 | 000.00.14.H07-241108-0024 | 08/11/2024 | 23/11/2024 | 26/11/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN THỊ NGỌC LÁNH | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả |
72 | 000.00.14.H07-241108-0025 | 08/11/2024 | 23/11/2024 | 26/11/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | LÊ MINH ĐĂNG KHOA | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả |
73 | 000.00.14.H07-241108-0026 | 08/11/2024 | 23/11/2024 | 26/11/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN HUỲNH HẠ QUYÊN | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả |
74 | 000.00.14.H07-241108-0028 | 08/11/2024 | 23/11/2024 | 26/11/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN THỊ KIM TÂM | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả |
75 | 000.00.14.H07-241108-0030 | 08/11/2024 | 23/11/2024 | 26/11/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | SHI XINGTU | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả |
76 | 000.00.14.H07-241108-0033 | 08/11/2024 | 23/11/2024 | 26/11/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | LI ZHAOJUN | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả |
77 | 000.00.14.H07-241108-0035 | 08/11/2024 | 23/11/2024 | 26/11/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | YANG CHAOWEN | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả |
78 | 000.00.14.H07-241108-0036 | 08/11/2024 | 23/11/2024 | 26/11/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | VÕ MINH TÀI | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả |
79 | 000.00.14.H07-241108-0039 | 08/11/2024 | 23/11/2024 | 26/11/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN VĂN BẢO | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả |
80 | 000.00.14.H07-241108-0040 | 08/11/2024 | 23/11/2024 | 26/11/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN MINH MỸ LINH | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả |
81 | 000.00.14.H07-241108-0042 | 08/11/2024 | 23/11/2024 | 26/11/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN CHÍ QUÂN | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả |
82 | 000.00.14.H07-241108-0044 | 08/11/2024 | 23/11/2024 | 26/11/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | THÁI CƯỜNG QUỐC BẢO | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả |
83 | 000.00.14.H07-241108-0050 | 08/11/2024 | 23/11/2024 | 26/11/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | PHẠM THÁI DƯƠNG | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả |
84 | 000.00.14.H07-241108-0051 | 08/11/2024 | 23/11/2024 | 26/11/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | ĐỖ PHẠM THÀNH QUỐC | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả |
85 | 000.00.14.H07-241108-0054 | 08/11/2024 | 30/11/2024 | 03/12/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN THỊ BÍCH PHỤNG | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả |
86 | 000.00.14.H07-241108-0056 | 08/11/2024 | 23/11/2024 | 27/11/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | TRƯƠNG THỊ KIM NGỌC | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả |
87 | 000.00.14.H07-241108-0053 | 08/11/2024 | 23/11/2024 | 26/11/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | ĐINH ĐẠI VĨ | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả |
88 | 000.00.14.H07-231208-0051 | 08/12/2023 | 29/12/2023 | 02/01/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | TẠ THỊ HIỀN | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả |
89 | 000.00.14.H07-241108-0052 | 10/11/2024 | 25/11/2024 | 28/11/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN VĂN LONG | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả |
90 | 000.00.14.H07-241107-0038 | 10/11/2024 | 25/11/2024 | 28/11/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN THANH QUỲNH NHƯ | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả |
91 | 000.00.14.H07-241108-0017 | 10/11/2024 | 25/11/2024 | 28/11/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN THANH THIỆN | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả |
92 | 000.00.14.H07-241108-0018 | 10/11/2024 | 25/11/2024 | 28/11/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | HUỲNH VĂN KIÊN | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả |
93 | 000.00.14.H07-241108-0019 | 10/11/2024 | 25/11/2024 | 28/11/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN GIA BẢO | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả |
94 | 000.00.14.H07-241108-0020 | 10/11/2024 | 25/11/2024 | 28/11/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN VĂN VÀNG | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả |
95 | 000.00.14.H07-241108-0021 | 10/11/2024 | 25/11/2024 | 28/11/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | VÕ THỊ CHÂU NGÂN | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả |
96 | 000.00.14.H07-241108-0022 | 10/11/2024 | 25/11/2024 | 28/11/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | TRƯƠNG HOÀNG LONG | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả |
97 | 000.00.14.H07-241108-0023 | 10/11/2024 | 25/11/2024 | 28/11/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | HO THI PHUONG | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả |
98 | 000.00.14.H07-241108-0027 | 10/11/2024 | 25/11/2024 | 28/11/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN THỊ THANH HƯƠNG | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả |
99 | 000.00.14.H07-241108-0032 | 10/11/2024 | 25/11/2024 | 28/11/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN DUY KHOA | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả |
100 | 000.00.14.H07-241108-0037 | 10/11/2024 | 25/11/2024 | 28/11/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | BÙI MINH THÁI | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả |
101 | 000.00.14.H07-241108-0041 | 10/11/2024 | 25/11/2024 | 28/11/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN VĂN MINH KHÁNH | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả |
102 | 000.00.14.H07-241108-0043 | 10/11/2024 | 25/11/2024 | 28/11/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | PHẠM ANH TUẤN | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả |
103 | 000.00.14.H07-241108-0046 | 10/11/2024 | 25/11/2024 | 28/11/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN PHAN THÁI SANG | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả |
104 | 000.00.14.H07-241108-0049 | 10/11/2024 | 25/11/2024 | 28/11/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | HỒ HUY THÔNG | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả |
105 | 000.00.14.H07-241108-0057 | 10/11/2024 | 25/11/2024 | 28/11/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN NHĨ KHANG | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả |
106 | 000.00.14.H07-241108-0058 | 10/11/2024 | 25/11/2024 | 28/11/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | TRẦN DUY QUANG | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả |
107 | 000.00.14.H07-241108-0059 | 10/11/2024 | 25/11/2024 | 28/11/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN THỊ MỸ HUYỀN | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả |
108 | 000.00.14.H07-241108-0060 | 10/11/2024 | 25/11/2024 | 28/11/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | ĐỒNG THỊ MỸ QUYỀN | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả |
109 | 000.00.14.H07-241109-0001 | 10/11/2024 | 25/11/2024 | 28/11/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN ĐẶNG ANH THƯ | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả |
110 | 000.00.14.H07-241109-0002 | 10/11/2024 | 25/11/2024 | 28/11/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | LÊ MINH NHỰT | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả |
111 | 000.00.14.H07-241109-0005 | 10/11/2024 | 25/11/2024 | 28/11/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN THANH VỦ | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả |
112 | 000.00.14.H07-241109-0006 | 10/11/2024 | 25/11/2024 | 28/11/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN THỊ THÚY VI | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả |
113 | 000.00.14.H07-241109-0007 | 10/11/2024 | 25/11/2024 | 28/11/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | PHẠM MINH KHÔI | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả |
114 | 000.00.14.H07-241109-0009 | 10/11/2024 | 25/11/2024 | 28/11/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | LÊ THỊ MỘNG TUYỀN | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả |
115 | 000.00.14.H07-241109-0010 | 10/11/2024 | 25/11/2024 | 27/11/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | NGÔ TẤN PHÁT | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả |
116 | 000.00.14.H07-241109-0011 | 10/11/2024 | 25/11/2024 | 28/11/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | KIỀU THANH TUNG | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả |
117 | 000.00.14.H07-241107-0040 | 10/11/2024 | 25/11/2024 | 27/11/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | BUI CAO TOAN MOI | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả |
118 | 000.00.14.H07-241106-0041 | 10/11/2024 | 25/11/2024 | 28/11/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | PHẠM VĂN TRỌNG | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả |
119 | 000.00.14.H07-241009-0028 | 10/11/2024 | 25/11/2024 | 27/11/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN THỊ NGÂN BÌNH | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả |
120 | 000.00.14.H07-241110-0001 | 10/11/2024 | 25/11/2024 | 27/11/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | VÕ MINH LUÂN | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả |
121 | 000.00.14.H07-241110-0005 | 11/11/2024 | 26/11/2024 | 27/11/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN LÊ CHÂU NHUẬN | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả |
122 | 000.00.14.H07-241111-0012 | 11/11/2024 | 26/11/2024 | 27/11/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | MAI VĂN MƯỜI | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả |
123 | 000.00.14.H07-241111-0023 | 11/11/2024 | 26/11/2024 | 27/11/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | VÕ VĂN TIẾN | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả |
124 | 000.00.14.H07-241111-0029 | 11/11/2024 | 26/11/2024 | 28/11/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | TRẦN VĂN RO | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả |
125 | 000.00.14.H07-241111-0031 | 11/11/2024 | 26/11/2024 | 28/11/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | LƯU VĂN PHÁT | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả |
126 | 000.00.14.H07-241111-0032 | 11/11/2024 | 26/11/2024 | 27/11/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THANH SƠN | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả |
127 | 000.00.14.H07-241111-0066 | 11/11/2024 | 26/11/2024 | 27/11/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ TỐ MI | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả |
128 | 000.00.14.H07-231211-0015 | 11/12/2023 | 02/01/2024 | 25/01/2024 | Trễ hạn 17 ngày. | TRẦN MINH TÂM | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả |
129 | 000.00.14.H07-231211-0026 | 11/12/2023 | 02/01/2024 | 11/01/2024 | Trễ hạn 7 ngày. | VÕ MINH TRUNG | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả |
130 | 000.00.14.H07-231211-0031 | 11/12/2023 | 02/01/2024 | 05/01/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN HOÀNG TUẤN ANH | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả |
131 | 000.00.14.H07-231211-0033 | 11/12/2023 | 02/01/2024 | 04/01/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN MINH NHỰT | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả |
132 | 000.00.14.H07-231211-0046 | 11/12/2023 | 02/01/2024 | 05/01/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | LÊ THÀNH ĐẠT | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả |
133 | 000.00.14.H07-231211-0055 | 11/12/2023 | 02/01/2024 | 22/04/2024 | Trễ hạn 79 ngày. | TRẦN THỊ BÁ HOA | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả |
134 | 000.00.14.H07-231208-0055 | 11/12/2023 | 02/01/2024 | 08/01/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | TRƯƠNG THỊ BÍCH HUYỀN | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả |
135 | 000.00.14.H07-231208-0013 | 11/12/2023 | 02/01/2024 | 05/01/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | LÊ THỊ MỸ VÂN | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả |
136 | 000.00.14.H07-241111-0040 | 12/11/2024 | 27/11/2024 | 28/11/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | BÙI HOÀNG EM | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả |
137 | 000.00.14.H07-241111-0046 | 12/11/2024 | 27/11/2024 | 28/11/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | CAO MINH TUẤN | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả |
138 | 000.00.14.H07-241111-0068 | 12/11/2024 | 27/11/2024 | 28/11/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ TRƯỜNG DUY | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả |
139 | 000.00.14.H07-241112-0013 | 12/11/2024 | 27/11/2024 | 28/11/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | DOAN VAN CUONG | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả |
140 | 000.00.14.H07-241111-0009 | 12/11/2024 | 27/11/2024 | 28/11/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | DƯƠNG HẢI ĐĂNG | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả |
141 | 000.00.14.H07-241112-0031 | 12/11/2024 | 27/11/2024 | 28/11/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN VIỆT | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả |
142 | 000.00.14.H07-231213-0004 | 13/12/2023 | 04/01/2024 | 05/01/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐỖ TRẦN TUYẾT NHI | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả |
143 | 000.00.14.H07-231213-0014 | 13/12/2023 | 04/01/2024 | 05/01/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN ANH KHOA | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả |
144 | 000.00.14.H07-231213-0026 | 13/12/2023 | 04/01/2024 | 05/01/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ NGỌC DUNG | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả |
145 | 000.00.14.H07-231214-0022 | 14/12/2023 | 05/01/2024 | 25/01/2024 | Trễ hạn 14 ngày. | NGUYỄN VĂN TẤN | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả |
146 | 000.00.14.H07-231214-0014 | 14/12/2023 | 05/01/2024 | 15/02/2024 | Trễ hạn 29 ngày. | LA HOÀI HIỆP | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả |
147 | 000.00.14.H07-241115-0025 | 15/11/2024 | 03/12/2024 | 05/12/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | PHẠM VŨ LINH | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả |
148 | 000.00.14.H07-231215-0009 | 15/12/2023 | 08/01/2024 | 11/01/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | PHAN THỊ NƯƠNG | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả |
149 | 000.00.14.H07-241117-0015 | 18/11/2024 | 03/12/2024 | 05/12/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN TUẤN ANH | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả |
150 | 000.00.14.H07-230919-0003 | 19/09/2023 | 10/10/2023 | 11/03/2024 | Trễ hạn 108 ngày. | LÊ THỊ HỒNG THU | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả |
151 | 000.00.14.H07-241118-0102 | 19/11/2024 | 04/12/2024 | 05/12/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | HUỲNH DIỆP ANH THI | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả |
152 | 000.00.14.H07-241118-0064 | 19/11/2024 | 04/12/2024 | 05/12/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN TRƯỜNG PHONG | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả |
153 | 000.00.14.H07-241118-0053 | 19/11/2024 | 04/12/2024 | 05/12/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN TRẦN HOÀNG CHÂU | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả |
154 | 000.00.14.H07-241119-0050 | 19/11/2024 | 04/12/2024 | 05/12/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | VÕ THIỆN HÒA | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả |
155 | 000.00.14.H07-241119-0046 | 19/11/2024 | 04/12/2024 | 05/12/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐỖ MINH TRÍ | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả |
156 | 000.00.14.H07-240118-0025 | 20/02/2024 | 12/03/2024 | 22/03/2024 | Trễ hạn 8 ngày. | LÊ THỊ TÂM AN | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả |
157 | 000.00.14.H07-241120-0049 | 20/11/2024 | 05/12/2024 | 06/12/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | VÕ VĂN TIỀM | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả |
158 | 000.00.14.H07-241120-0048 | 20/11/2024 | 05/12/2024 | 06/12/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THANH HÙNG | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả |
159 | 000.00.14.H07-231220-0044 | 20/12/2023 | 11/01/2024 | 01/02/2024 | Trễ hạn 15 ngày. | TRƯƠNG THÁI HUYNH | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả |
160 | 000.00.14.H07-240122-0029 | 22/01/2024 | 25/03/2024 | 25/04/2024 | Trễ hạn 23 ngày. | TRẦN VĂN HIỆP | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả |
161 | 000.00.14.H07-240123-0016 | 23/01/2024 | 20/02/2024 | 15/03/2024 | Trễ hạn 18 ngày. | TRẦN DUY THÍCH | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả |
162 | 000.00.14.H07-240923-0021 | 23/09/2024 | 05/11/2024 | 06/11/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ KIM TUYẾN | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả |
163 | 000.00.14.H07-231223-0003 | 25/12/2023 | 16/01/2024 | 18/01/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN THANH PHONG | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả |
164 | 000.00.14.H07-231128-0023 | 28/11/2023 | 19/12/2023 | 06/03/2024 | Trễ hạn 55 ngày. | NGUYỄN VĂN KHEN | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả |
165 | 000.00.14.H07-231228-0018 | 28/12/2023 | 19/01/2024 | 19/03/2024 | Trễ hạn 42 ngày. | NGUYỄN HẢI ĐĂNG | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả |
166 | 000.00.14.H07-241119-0069 | 19/11/2024 | 20/11/2024 | 02/12/2024 | Trễ hạn 8 ngày. | HUỲNH VĂN PHÊ |