STT Số hồ sơ Ngày tiếp nhận Hạn xử lý Ngày có kết quả Thời gian trễ hạn Tổ chức/
Cá nhân nộp hồ sơ
Bộ phận/
đang xử lý
1 000.00.14.H07-231220-0044 20/12/2023 11/01/2024 01/02/2024
Trễ hạn 15 ngày.
TRƯƠNG THÁI HUYNH Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả
2 000.00.14.H07-231208-0051 08/12/2023 29/12/2023 02/01/2024
Trễ hạn 1 ngày.
TẠ THỊ HIỀN Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả
3 000.00.14.H07-231211-0033 11/12/2023 02/01/2024 04/01/2024
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN MINH NHỰT Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả
4 000.00.14.H07-231206-0028 06/12/2023 27/12/2023 05/01/2024
Trễ hạn 6 ngày.
NGÔ VĂN HẢI Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả
5 000.00.14.H07-231213-0026 13/12/2023 04/01/2024 05/01/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ NGỌC DUNG Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả
6 000.00.14.H07-231213-0004 13/12/2023 04/01/2024 05/01/2024
Trễ hạn 1 ngày.
ĐỖ TRẦN TUYẾT NHI Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả
7 000.00.14.H07-231213-0014 13/12/2023 04/01/2024 05/01/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN ANH KHOA Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả
8 000.00.14.H07-231211-0031 11/12/2023 02/01/2024 05/01/2024
Trễ hạn 3 ngày.
NGUYỄN HOÀNG TUẤN ANH Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả
9 000.00.14.H07-231208-0013 11/12/2023 02/01/2024 05/01/2024
Trễ hạn 3 ngày.
LÊ THỊ MỸ VÂN Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả
10 000.00.14.H07-231211-0046 11/12/2023 02/01/2024 05/01/2024
Trễ hạn 3 ngày.
LÊ THÀNH ĐẠT Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả
11 000.00.14.H07-231128-0023 28/11/2023 19/12/2023 06/03/2024
Trễ hạn 55 ngày.
NGUYỄN VĂN KHEN Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả
12 000.00.14.H07-231208-0055 11/12/2023 02/01/2024 08/01/2024
Trễ hạn 4 ngày.
TRƯƠNG THỊ BÍCH HUYỀN Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả
13 000.00.14.H07-231211-0026 11/12/2023 02/01/2024 11/01/2024
Trễ hạn 7 ngày.
VÕ MINH TRUNG Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả
14 000.00.14.H07-231215-0009 15/12/2023 08/01/2024 11/01/2024
Trễ hạn 3 ngày.
PHAN THỊ NƯƠNG Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả
15 000.00.14.H07-230919-0003 19/09/2023 10/10/2023 11/03/2024
Trễ hạn 108 ngày.
LÊ THỊ HỒNG THU Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả
16 000.00.14.H07-231214-0014 14/12/2023 05/01/2024 15/02/2024
Trễ hạn 29 ngày.
LA HOÀI HIỆP Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả
17 000.00.14.H07-240123-0016 23/01/2024 20/02/2024 15/03/2024
Trễ hạn 18 ngày.
TRẦN DUY THÍCH Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả
18 000.00.14.H07-231223-0003 25/12/2023 16/01/2024 18/01/2024
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN THANH PHONG Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả
19 000.00.14.H07-231228-0018 28/12/2023 19/01/2024 19/03/2024
Trễ hạn 42 ngày.
NGUYỄN HẢI ĐĂNG Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả
20 000.00.14.H07-240118-0025 20/02/2024 12/03/2024 22/03/2024
Trễ hạn 8 ngày.
LÊ THỊ TÂM AN Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả
21 000.00.14.H07-231211-0055 11/12/2023 02/01/2024 22/04/2024
Trễ hạn 79 ngày.
TRẦN THỊ BÁ HOA Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả
22 000.00.14.H07-231214-0022 14/12/2023 05/01/2024 25/01/2024
Trễ hạn 14 ngày.
NGUYỄN VĂN TẤN Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả
23 000.00.14.H07-231211-0015 11/12/2023 02/01/2024 25/01/2024
Trễ hạn 17 ngày.
TRẦN MINH TÂM Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả
24 000.00.14.H07-240122-0029 22/01/2024 25/03/2024 25/04/2024
Trễ hạn 23 ngày.
TRẦN VĂN HIỆP Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả
25 000.00.14.H07-231207-0025 07/12/2023 28/12/2023 27/02/2024
Trễ hạn 42 ngày.
BÙI THANH TUẤN Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả