| STT | Số hồ sơ | Ngày tiếp nhận | Hạn xử lý | Ngày có kết quả | Thời gian trễ hạn | Tổ chức/ Cá nhân nộp hồ sơ |
Bộ phận/ đang xử lý |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 000.00.14.H07-241101-0022 | 01/11/2024 | 16/11/2024 | 19/11/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN THÀNH TIÊN | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả |
| 2 | 000.00.14.H07-241106-0011 | 06/11/2024 | 21/11/2024 | 22/11/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM VĂN SANG | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả |
| 3 | 000.00.14.H07-241106-0007 | 06/11/2024 | 21/11/2024 | 22/11/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ HÙNG HẢI | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả |
| 4 | 000.00.14.H07-241105-0021 | 06/11/2024 | 21/11/2024 | 22/11/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN THỊ TRÚC | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả |
| 5 | 000.00.14.H07-241105-0033 | 06/11/2024 | 21/11/2024 | 22/11/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | VO VAN PHUC | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả |
| 6 | 000.00.14.H07-241105-0034 | 06/11/2024 | 21/11/2024 | 22/11/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN NHẬT HOÀNG | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả |
| 7 | 000.00.14.H07-241105-0038 | 06/11/2024 | 21/11/2024 | 22/11/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | TRƯƠNG TẤN PHÊN | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả |
| 8 | 000.00.14.H07-241105-0039 | 06/11/2024 | 21/11/2024 | 22/11/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM THẾ BẢO | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả |
| 9 | 000.00.14.H07-241105-0040 | 06/11/2024 | 21/11/2024 | 22/11/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN QUỐC DŨNG | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả |
| 10 | 000.00.14.H07-241105-0041 | 06/11/2024 | 21/11/2024 | 22/11/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ QUANG TRƯỞNG | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả |
| 11 | 000.00.14.H07-241105-0042 | 06/11/2024 | 21/11/2024 | 22/11/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | MAI HUỲNH HỮU TÍN | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả |
| 12 | 000.00.14.H07-241106-0012 | 06/11/2024 | 21/11/2024 | 22/11/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ VĂN HÒA | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả |
| 13 | 000.00.14.H07-241106-0014 | 06/11/2024 | 21/11/2024 | 22/11/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN TẤN NHU | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả |
| 14 | 000.00.14.H07-241106-0013 | 06/11/2024 | 21/11/2024 | 22/11/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | HUYNH THI VAN | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả |
| 15 | 000.00.14.H07-241106-0015 | 06/11/2024 | 21/11/2024 | 22/11/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ VĂN NHÂN | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả |
| 16 | 000.00.14.H07-241106-0017 | 06/11/2024 | 21/11/2024 | 22/11/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THÀNH OANH | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả |
| 17 | 000.00.14.H07-241106-0023 | 06/11/2024 | 21/11/2024 | 22/11/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | DƯƠNG HOÀNG TÚ | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả |
| 18 | 000.00.14.H07-241106-0024 | 06/11/2024 | 21/11/2024 | 22/11/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN TUẤN ANH | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả |
| 19 | 000.00.14.H07-241106-0025 | 06/11/2024 | 21/11/2024 | 22/11/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN MINH THÁI | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả |
| 20 | 000.00.14.H07-241106-0029 | 06/11/2024 | 21/11/2024 | 22/11/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN HOÀNG THƯƠNG | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả |
| 21 | 000.00.14.H07-241105-0019 | 06/11/2024 | 21/11/2024 | 22/11/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | HUỲNH HOÀNG HUÂN | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả |
| 22 | 000.00.14.H07-241106-0030 | 06/11/2024 | 21/11/2024 | 22/11/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ THỊ GIANG NGHI | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả |
| 23 | 000.00.14.H07-241106-0034 | 06/11/2024 | 21/11/2024 | 22/11/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | TRÀ XUÂN PHÁT | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả |
| 24 | 000.00.14.H07-241106-0035 | 06/11/2024 | 21/11/2024 | 22/11/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐỖ THỊ NHỚ | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả |
| 25 | 000.00.14.H07-241106-0036 | 06/11/2024 | 21/11/2024 | 22/11/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | HUỲNH LÊ NHẬT THUYÊN | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả |
| 26 | 000.00.14.H07-241105-0044 | 06/11/2024 | 21/11/2024 | 22/11/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ KIM HÂN | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả |
| 27 | 000.00.14.H07-231206-0028 | 06/12/2023 | 27/12/2023 | 05/01/2024 | Trễ hạn 6 ngày. | NGÔ VĂN HẢI | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả |
| 28 | 000.00.14.H07-241107-0003 | 07/11/2024 | 22/11/2024 | 23/11/2024 | Trễ hạn 0 ngày. | HUỲNH THANH NHỰT | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả |
| 29 | 000.00.14.H07-241107-0002 | 07/11/2024 | 22/11/2024 | 23/11/2024 | Trễ hạn 0 ngày. | HỒ TRUNG BỬU | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả |
| 30 | 000.00.14.H07-241107-0004 | 07/11/2024 | 22/11/2024 | 23/11/2024 | Trễ hạn 0 ngày. | HUỲNH HỒNG HUY | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả |
| 31 | 000.00.14.H07-241107-0008 | 07/11/2024 | 22/11/2024 | 28/11/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | LỮ THỊ DUNG | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả |
| 32 | 000.00.14.H07-241107-0010 | 07/11/2024 | 22/11/2024 | 23/11/2024 | Trễ hạn 0 ngày. | ĐOÀN TRUNG NHỰT | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả |
| 33 | 000.00.14.H07-241107-0012 | 07/11/2024 | 22/11/2024 | 29/11/2024 | Trễ hạn 5 ngày. | LƯƠNG HOÀNG DUY | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả |
| 34 | 000.00.14.H07-241107-0015 | 07/11/2024 | 22/11/2024 | 29/11/2024 | Trễ hạn 5 ngày. | ĐÀO VĂN HƯỞNG | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả |
| 35 | 000.00.14.H07-241106-0040 | 07/11/2024 | 22/11/2024 | 23/11/2024 | Trễ hạn 0 ngày. | PHAN THỊ HỒNG NHUNG | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả |
| 36 | 000.00.14.H07-241107-0009 | 07/11/2024 | 22/11/2024 | 29/11/2024 | Trễ hạn 5 ngày. | LƯU HOÀI THANH | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả |
| 37 | 000.00.14.H07-241107-0027 | 07/11/2024 | 22/11/2024 | 29/11/2024 | Trễ hạn 5 ngày. | TRƯƠNG THỊ THÙY TRANG | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả |
| 38 | 000.00.14.H07-241107-0036 | 07/11/2024 | 22/11/2024 | 29/11/2024 | Trễ hạn 5 ngày. | TẠ TRẦN HỮU PHONG | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả |
| 39 | 000.00.14.H07-241107-0030 | 07/11/2024 | 22/11/2024 | 29/11/2024 | Trễ hạn 5 ngày. | TRẦN THỊ THANH TRÚC | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả |
| 40 | 000.00.14.H07-241107-0031 | 07/11/2024 | 22/11/2024 | 29/11/2024 | Trễ hạn 5 ngày. | LÊ ĐỨC THẮNG | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả |
| 41 | 000.00.14.H07-241107-0034 | 07/11/2024 | 22/11/2024 | 29/11/2024 | Trễ hạn 5 ngày. | LÊ THỊ NGỌC TRÂM | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả |
| 42 | 000.00.14.H07-241107-0037 | 07/11/2024 | 22/11/2024 | 29/11/2024 | Trễ hạn 5 ngày. | PHÙNG TẤN LỘC | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả |
| 43 | 000.00.14.H07-241107-0039 | 07/11/2024 | 22/11/2024 | 29/11/2024 | Trễ hạn 5 ngày. | PHAN MINH NHỰT | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả |
| 44 | 000.00.14.H07-241107-0021 | 07/11/2024 | 22/11/2024 | 29/11/2024 | Trễ hạn 5 ngày. | NGÔ NHỰT TRƯỜNG | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả |
| 45 | 000.00.14.H07-241107-0025 | 07/11/2024 | 22/11/2024 | 29/11/2024 | Trễ hạn 5 ngày. | TRẦN HỮU THÁI | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả |
| 46 | 000.00.14.H07-241107-0026 | 07/11/2024 | 22/11/2024 | 29/11/2024 | Trễ hạn 5 ngày. | LÊ VĂN KIỆT | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả |
| 47 | 000.00.14.H07-241107-0028 | 07/11/2024 | 22/11/2024 | 29/11/2024 | Trễ hạn 5 ngày. | NGUYỄN ANH KHOA | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả |
| 48 | 000.00.14.H07-241107-0029 | 07/11/2024 | 22/11/2024 | 29/11/2024 | Trễ hạn 5 ngày. | KHỔNG THỊ NGỌC THƠ | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả |
| 49 | 000.00.14.H07-241107-0033 | 07/11/2024 | 22/11/2024 | 29/11/2024 | Trễ hạn 5 ngày. | PHAN VĂN LINH | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả |
| 50 | 000.00.14.H07-241107-0043 | 07/11/2024 | 22/11/2024 | 28/11/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | NGUYỄN KHÁNH LÂM | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả |
| 51 | 000.00.14.H07-241101-0006 | 07/11/2024 | 22/11/2024 | 28/11/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | LÊ TUẤN HƯNG | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả |
| 52 | 000.00.14.H07-231207-0025 | 07/12/2023 | 28/12/2023 | 27/02/2024 | Trễ hạn 42 ngày. | BÙI THANH TUẤN | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả |
| 53 | 000.00.14.H07-241108-0001 | 08/11/2024 | 23/11/2024 | 27/11/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | HỒ HỬU BẰNG | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả |
| 54 | 000.00.14.H07-241108-0002 | 08/11/2024 | 23/11/2024 | 27/11/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN VĂN RỠ | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả |
| 55 | 000.00.14.H07-241108-0003 | 08/11/2024 | 23/11/2024 | 27/11/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN VĂN HIẾU | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả |
| 56 | 000.00.14.H07-241108-0005 | 08/11/2024 | 23/11/2024 | 27/11/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN HẢI LINH | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả |
| 57 | 000.00.14.H07-241108-0007 | 08/11/2024 | 23/11/2024 | 27/11/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | BẠCH THỊ ÁNH | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả |
| 58 | 000.00.14.H07-241108-0009 | 08/11/2024 | 23/11/2024 | 27/11/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | LÊ HUỲNH ĐỨC | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả |
| 59 | 000.00.14.H07-241108-0008 | 08/11/2024 | 23/11/2024 | 27/11/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | LÊ MINH CHƯỠNG | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả |
| 60 | 000.00.14.H07-241108-0011 | 08/11/2024 | 23/11/2024 | 27/11/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | TRẦN TUẤN THANH | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả |
| 61 | 000.00.14.H07-241106-0044 | 08/11/2024 | 23/11/2024 | 27/11/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | ĐỖ XUÂN THÁI | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả |
| 62 | 000.00.14.H07-241107-0006 | 08/11/2024 | 23/11/2024 | 26/11/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | PHẠM HOÀNG TÂM | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả |
| 63 | 000.00.14.H07-241107-0046 | 08/11/2024 | 23/11/2024 | 27/11/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | HUỲNH THANH HẢI | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả |
| 64 | 000.00.14.H07-241108-0014 | 08/11/2024 | 23/11/2024 | 27/11/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN TRẦN THẾ HIỂN | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả |
| 65 | 000.00.14.H07-241108-0015 | 08/11/2024 | 23/11/2024 | 27/11/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | HUỲNH HOÀNG THẮNG | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả |
| 66 | 000.00.14.H07-241108-0004 | 08/11/2024 | 23/11/2024 | 26/11/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | HUỲNH THỊ TỐ UYÊN | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả |
| 67 | 000.00.14.H07-241108-0006 | 08/11/2024 | 23/11/2024 | 26/11/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN THÀNH TƯƠI | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả |
| 68 | 000.00.14.H07-241108-0010 | 08/11/2024 | 23/11/2024 | 26/11/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | VÕ TRẦN THANH TÂN | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả |
| 69 | 000.00.14.H07-241108-0012 | 08/11/2024 | 23/11/2024 | 27/11/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | TRẦN MINH TRIỀU | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả |
| 70 | 000.00.14.H07-241108-0016 | 08/11/2024 | 23/11/2024 | 26/11/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN DUY BÌNH | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả |
| 71 | 000.00.14.H07-241108-0024 | 08/11/2024 | 23/11/2024 | 26/11/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN THỊ NGỌC LÁNH | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả |
| 72 | 000.00.14.H07-241108-0025 | 08/11/2024 | 23/11/2024 | 26/11/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | LÊ MINH ĐĂNG KHOA | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả |
| 73 | 000.00.14.H07-241108-0026 | 08/11/2024 | 23/11/2024 | 26/11/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN HUỲNH HẠ QUYÊN | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả |
| 74 | 000.00.14.H07-241108-0028 | 08/11/2024 | 23/11/2024 | 26/11/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN THỊ KIM TÂM | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả |
| 75 | 000.00.14.H07-241108-0030 | 08/11/2024 | 23/11/2024 | 26/11/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | SHI XINGTU | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả |
| 76 | 000.00.14.H07-241108-0033 | 08/11/2024 | 23/11/2024 | 26/11/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | LI ZHAOJUN | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả |
| 77 | 000.00.14.H07-241108-0035 | 08/11/2024 | 23/11/2024 | 26/11/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | YANG CHAOWEN | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả |
| 78 | 000.00.14.H07-241108-0036 | 08/11/2024 | 23/11/2024 | 26/11/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | VÕ MINH TÀI | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả |
| 79 | 000.00.14.H07-241108-0039 | 08/11/2024 | 23/11/2024 | 26/11/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN VĂN BẢO | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả |
| 80 | 000.00.14.H07-241108-0040 | 08/11/2024 | 23/11/2024 | 26/11/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN MINH MỸ LINH | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả |
| 81 | 000.00.14.H07-241108-0042 | 08/11/2024 | 23/11/2024 | 26/11/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN CHÍ QUÂN | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả |
| 82 | 000.00.14.H07-241108-0044 | 08/11/2024 | 23/11/2024 | 26/11/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | THÁI CƯỜNG QUỐC BẢO | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả |
| 83 | 000.00.14.H07-241108-0050 | 08/11/2024 | 23/11/2024 | 26/11/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | PHẠM THÁI DƯƠNG | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả |
| 84 | 000.00.14.H07-241108-0051 | 08/11/2024 | 23/11/2024 | 26/11/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | ĐỖ PHẠM THÀNH QUỐC | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả |
| 85 | 000.00.14.H07-241108-0054 | 08/11/2024 | 30/11/2024 | 03/12/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN THỊ BÍCH PHỤNG | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả |
| 86 | 000.00.14.H07-241108-0056 | 08/11/2024 | 23/11/2024 | 27/11/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | TRƯƠNG THỊ KIM NGỌC | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả |
| 87 | 000.00.14.H07-241108-0053 | 08/11/2024 | 23/11/2024 | 26/11/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | ĐINH ĐẠI VĨ | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả |
| 88 | 000.00.14.H07-231208-0051 | 08/12/2023 | 29/12/2023 | 02/01/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | TẠ THỊ HIỀN | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả |
| 89 | 000.00.14.H07-241108-0052 | 10/11/2024 | 25/11/2024 | 28/11/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN VĂN LONG | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả |
| 90 | 000.00.14.H07-241107-0038 | 10/11/2024 | 25/11/2024 | 28/11/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN THANH QUỲNH NHƯ | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả |
| 91 | 000.00.14.H07-241108-0017 | 10/11/2024 | 25/11/2024 | 28/11/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN THANH THIỆN | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả |
| 92 | 000.00.14.H07-241108-0018 | 10/11/2024 | 25/11/2024 | 28/11/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | HUỲNH VĂN KIÊN | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả |
| 93 | 000.00.14.H07-241108-0019 | 10/11/2024 | 25/11/2024 | 28/11/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN GIA BẢO | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả |
| 94 | 000.00.14.H07-241108-0020 | 10/11/2024 | 25/11/2024 | 28/11/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN VĂN VÀNG | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả |
| 95 | 000.00.14.H07-241108-0021 | 10/11/2024 | 25/11/2024 | 28/11/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | VÕ THỊ CHÂU NGÂN | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả |
| 96 | 000.00.14.H07-241108-0022 | 10/11/2024 | 25/11/2024 | 28/11/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | TRƯƠNG HOÀNG LONG | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả |
| 97 | 000.00.14.H07-241108-0023 | 10/11/2024 | 25/11/2024 | 28/11/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | HO THI PHUONG | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả |
| 98 | 000.00.14.H07-241108-0027 | 10/11/2024 | 25/11/2024 | 28/11/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN THỊ THANH HƯƠNG | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả |
| 99 | 000.00.14.H07-241108-0032 | 10/11/2024 | 25/11/2024 | 28/11/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN DUY KHOA | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả |
| 100 | 000.00.14.H07-241108-0037 | 10/11/2024 | 25/11/2024 | 28/11/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | BÙI MINH THÁI | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả |
| 101 | 000.00.14.H07-241108-0041 | 10/11/2024 | 25/11/2024 | 28/11/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN VĂN MINH KHÁNH | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả |
| 102 | 000.00.14.H07-241108-0043 | 10/11/2024 | 25/11/2024 | 28/11/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | PHẠM ANH TUẤN | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả |
| 103 | 000.00.14.H07-241108-0046 | 10/11/2024 | 25/11/2024 | 28/11/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN PHAN THÁI SANG | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả |
| 104 | 000.00.14.H07-241108-0049 | 10/11/2024 | 25/11/2024 | 28/11/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | HỒ HUY THÔNG | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả |
| 105 | 000.00.14.H07-241108-0055 | 10/11/2024 | 24/12/2024 | 25/12/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN NGỌC LONG | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả |
| 106 | 000.00.14.H07-241108-0057 | 10/11/2024 | 25/11/2024 | 28/11/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN NHĨ KHANG | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả |
| 107 | 000.00.14.H07-241108-0058 | 10/11/2024 | 25/11/2024 | 28/11/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | TRẦN DUY QUANG | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả |
| 108 | 000.00.14.H07-241108-0059 | 10/11/2024 | 25/11/2024 | 28/11/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN THỊ MỸ HUYỀN | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả |
| 109 | 000.00.14.H07-241108-0060 | 10/11/2024 | 25/11/2024 | 28/11/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | ĐỒNG THỊ MỸ QUYỀN | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả |
| 110 | 000.00.14.H07-241109-0001 | 10/11/2024 | 25/11/2024 | 28/11/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN ĐẶNG ANH THƯ | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả |
| 111 | 000.00.14.H07-241109-0002 | 10/11/2024 | 25/11/2024 | 28/11/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | LÊ MINH NHỰT | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả |
| 112 | 000.00.14.H07-241109-0005 | 10/11/2024 | 25/11/2024 | 28/11/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN THANH VỦ | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả |
| 113 | 000.00.14.H07-241109-0006 | 10/11/2024 | 25/11/2024 | 28/11/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN THỊ THÚY VI | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả |
| 114 | 000.00.14.H07-241109-0007 | 10/11/2024 | 25/11/2024 | 28/11/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | PHẠM MINH KHÔI | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả |
| 115 | 000.00.14.H07-241109-0009 | 10/11/2024 | 25/11/2024 | 28/11/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | LÊ THỊ MỘNG TUYỀN | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả |
| 116 | 000.00.14.H07-241109-0010 | 10/11/2024 | 25/11/2024 | 27/11/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | NGÔ TẤN PHÁT | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả |
| 117 | 000.00.14.H07-241109-0011 | 10/11/2024 | 25/11/2024 | 28/11/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | KIỀU THANH TUNG | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả |
| 118 | 000.00.14.H07-241107-0040 | 10/11/2024 | 25/11/2024 | 27/11/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | BUI CAO TOAN MOI | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả |
| 119 | 000.00.14.H07-241106-0041 | 10/11/2024 | 25/11/2024 | 28/11/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | PHẠM VĂN TRỌNG | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả |
| 120 | 000.00.14.H07-241009-0028 | 10/11/2024 | 25/11/2024 | 27/11/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN THỊ NGÂN BÌNH | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả |
| 121 | 000.00.14.H07-241110-0001 | 10/11/2024 | 25/11/2024 | 27/11/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | VÕ MINH LUÂN | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả |
| 122 | 000.00.14.H07-241110-0005 | 11/11/2024 | 26/11/2024 | 27/11/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN LÊ CHÂU NHUẬN | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả |
| 123 | 000.00.14.H07-241111-0012 | 11/11/2024 | 26/11/2024 | 27/11/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | MAI VĂN MƯỜI | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả |
| 124 | 000.00.14.H07-241111-0023 | 11/11/2024 | 26/11/2024 | 27/11/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | VÕ VĂN TIẾN | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả |
| 125 | 000.00.14.H07-241111-0029 | 11/11/2024 | 26/11/2024 | 28/11/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | TRẦN VĂN RO | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả |
| 126 | 000.00.14.H07-241111-0031 | 11/11/2024 | 26/11/2024 | 28/11/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | LƯU VĂN PHÁT | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả |
| 127 | 000.00.14.H07-241111-0032 | 11/11/2024 | 26/11/2024 | 27/11/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THANH SƠN | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả |
| 128 | 000.00.14.H07-241111-0066 | 11/11/2024 | 26/11/2024 | 27/11/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ TỐ MI | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả |
| 129 | 000.00.14.H07-231211-0015 | 11/12/2023 | 02/01/2024 | 25/01/2024 | Trễ hạn 17 ngày. | TRẦN MINH TÂM | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả |
| 130 | 000.00.14.H07-231211-0026 | 11/12/2023 | 02/01/2024 | 11/01/2024 | Trễ hạn 7 ngày. | VÕ MINH TRUNG | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả |
| 131 | 000.00.14.H07-231211-0031 | 11/12/2023 | 02/01/2024 | 05/01/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN HOÀNG TUẤN ANH | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả |
| 132 | 000.00.14.H07-231211-0033 | 11/12/2023 | 02/01/2024 | 04/01/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN MINH NHỰT | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả |
| 133 | 000.00.14.H07-231211-0046 | 11/12/2023 | 02/01/2024 | 05/01/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | LÊ THÀNH ĐẠT | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả |
| 134 | 000.00.14.H07-231211-0055 | 11/12/2023 | 02/01/2024 | 22/04/2024 | Trễ hạn 79 ngày. | TRẦN THỊ BÁ HOA | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả |
| 135 | 000.00.14.H07-231208-0055 | 11/12/2023 | 02/01/2024 | 08/01/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | TRƯƠNG THỊ BÍCH HUYỀN | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả |
| 136 | 000.00.14.H07-231208-0013 | 11/12/2023 | 02/01/2024 | 05/01/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | LÊ THỊ MỸ VÂN | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả |
| 137 | 000.00.14.H07-241111-0022 | 12/11/2024 | 06/12/2024 | 11/12/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | LÊ VĂN CƯỜNG | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả |
| 138 | 000.00.14.H07-241111-0040 | 12/11/2024 | 27/11/2024 | 28/11/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | BÙI HOÀNG EM | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả |
| 139 | 000.00.14.H07-241111-0046 | 12/11/2024 | 27/11/2024 | 28/11/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | CAO MINH TUẤN | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả |
| 140 | 000.00.14.H07-241111-0068 | 12/11/2024 | 27/11/2024 | 28/11/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ TRƯỜNG DUY | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả |
| 141 | 000.00.14.H07-241112-0013 | 12/11/2024 | 27/11/2024 | 28/11/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | DOAN VAN CUONG | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả |
| 142 | 000.00.14.H07-241111-0009 | 12/11/2024 | 27/11/2024 | 28/11/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | DƯƠNG HẢI ĐĂNG | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả |
| 143 | 000.00.14.H07-241112-0031 | 12/11/2024 | 27/11/2024 | 28/11/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN VIỆT | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả |
| 144 | 000.00.14.H07-231213-0004 | 13/12/2023 | 04/01/2024 | 05/01/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐỖ TRẦN TUYẾT NHI | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả |
| 145 | 000.00.14.H07-231213-0014 | 13/12/2023 | 04/01/2024 | 05/01/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN ANH KHOA | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả |
| 146 | 000.00.14.H07-231213-0026 | 13/12/2023 | 04/01/2024 | 05/01/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ NGỌC DUNG | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả |
| 147 | 000.00.14.H07-231214-0022 | 14/12/2023 | 05/01/2024 | 25/01/2024 | Trễ hạn 14 ngày. | NGUYỄN VĂN TẤN | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả |
| 148 | 000.00.14.H07-231214-0014 | 14/12/2023 | 05/01/2024 | 15/02/2024 | Trễ hạn 29 ngày. | LA HOÀI HIỆP | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả |
| 149 | 000.00.14.H07-241115-0025 | 15/11/2024 | 03/12/2024 | 05/12/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | PHẠM VŨ LINH | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả |
| 150 | 000.00.14.H07-231215-0009 | 15/12/2023 | 08/01/2024 | 11/01/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | PHAN THỊ NƯƠNG | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả |
| 151 | 000.00.14.H07-241117-0015 | 18/11/2024 | 03/12/2024 | 05/12/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN TUẤN ANH | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả |
| 152 | 000.00.14.H07-230919-0003 | 19/09/2023 | 10/10/2023 | 11/03/2024 | Trễ hạn 108 ngày. | LÊ THỊ HỒNG THU | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả |
| 153 | 000.00.14.H07-241118-0102 | 19/11/2024 | 04/12/2024 | 05/12/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | HUỲNH DIỆP ANH THI | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả |
| 154 | 000.00.14.H07-241118-0082 | 19/11/2024 | 04/12/2024 | 09/12/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | ĐẶNG NHƯ NGUYỆT | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả |
| 155 | 000.00.14.H07-241118-0064 | 19/11/2024 | 04/12/2024 | 05/12/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN TRƯỜNG PHONG | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả |
| 156 | 000.00.14.H07-241118-0053 | 19/11/2024 | 04/12/2024 | 05/12/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN TRẦN HOÀNG CHÂU | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả |
| 157 | 000.00.14.H07-241119-0050 | 19/11/2024 | 04/12/2024 | 05/12/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | VÕ THIỆN HÒA | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả |
| 158 | 000.00.14.H07-241119-0046 | 19/11/2024 | 04/12/2024 | 05/12/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐỖ MINH TRÍ | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả |
| 159 | 000.00.14.H07-240118-0025 | 20/02/2024 | 12/03/2024 | 22/03/2024 | Trễ hạn 8 ngày. | LÊ THỊ TÂM AN | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả |
| 160 | 000.00.14.H07-241120-0049 | 20/11/2024 | 05/12/2024 | 06/12/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | VÕ VĂN TIỀM | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả |
| 161 | 000.00.14.H07-241120-0048 | 20/11/2024 | 05/12/2024 | 06/12/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THANH HÙNG | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả |
| 162 | 000.00.14.H07-231220-0044 | 20/12/2023 | 11/01/2024 | 01/02/2024 | Trễ hạn 15 ngày. | TRƯƠNG THÁI HUYNH | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả |
| 163 | 000.00.14.H07-241121-0030 | 21/11/2024 | 06/12/2024 | 09/12/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | VÕ THỊ BÉ DIỄM | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả |
| 164 | 000.00.14.H07-240122-0029 | 22/01/2024 | 25/03/2024 | 25/04/2024 | Trễ hạn 23 ngày. | TRẦN VĂN HIỆP | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả |
| 165 | 000.00.14.H07-241121-0069 | 22/11/2024 | 07/12/2024 | 09/12/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN BÁ TÒNG | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả |
| 166 | 000.00.14.H07-241122-0019 | 22/11/2024 | 07/12/2024 | 10/12/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | TRIỆU HOÀNG THANH | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả |
| 167 | 000.00.14.H07-241122-0053 | 22/11/2024 | 07/12/2024 | 09/12/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | VÕ THỊ THANH TUÂN | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả |
| 168 | 000.00.14.H07-241122-0064 | 22/11/2024 | 07/12/2024 | 09/12/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ VĂN HẬU | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả |
| 169 | 000.00.14.H07-240123-0016 | 23/01/2024 | 20/02/2024 | 15/03/2024 | Trễ hạn 18 ngày. | TRẦN DUY THÍCH | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả |
| 170 | 000.00.14.H07-240923-0021 | 23/09/2024 | 05/11/2024 | 06/11/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ KIM TUYẾN | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả |
| 171 | 000.00.14.H07-241125-0077 | 25/11/2024 | 04/12/2024 | 10/12/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | NGUYỄN HỮU TÀI | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả |
| 172 | 000.00.14.H07-231223-0003 | 25/12/2023 | 16/01/2024 | 18/01/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN THANH PHONG | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả |
| 173 | 000.00.14.H07-241125-0079 | 26/11/2024 | 05/12/2024 | 10/12/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | ĐINH NHẬT TRƯỜNG | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả |
| 174 | 000.00.14.H07-241127-0026 | 27/11/2024 | 12/12/2024 | 13/12/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGÔ THỊ KIM TRANG | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả |
| 175 | 000.00.14.H07-241127-0025 | 27/11/2024 | 12/12/2024 | 13/12/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THANH THẢO | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả |
| 176 | 000.00.14.H07-241127-0038 | 27/11/2024 | 12/12/2024 | 13/12/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | HỒ THỊ NGỌC CHÂU | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả |
| 177 | 000.00.14.H07-241127-0049 | 27/11/2024 | 12/12/2024 | 13/12/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN TẤN LỢI | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả |
| 178 | 000.00.14.H07-241127-0086 | 27/11/2024 | 12/12/2024 | 13/12/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN THỊ NGỌC LINH | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả |
| 179 | 000.00.14.H07-241127-0064 | 27/11/2024 | 12/12/2024 | 13/12/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | HUỲNH THỊ TIẾN | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả |
| 180 | 000.00.14.H07-241126-0012 | 27/11/2024 | 12/12/2024 | 13/12/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM HOÀI THƯƠNG | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả |
| 181 | 000.00.14.H07-241127-0060 | 27/11/2024 | 12/12/2024 | 13/12/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ THÙY DƯƠNG | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả |
| 182 | 000.00.14.H07-241127-0056 | 27/11/2024 | 12/12/2024 | 13/12/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ KIỀU LĨNH | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả |
| 183 | 000.00.14.H07-231128-0023 | 28/11/2023 | 19/12/2023 | 06/03/2024 | Trễ hạn 55 ngày. | NGUYỄN VĂN KHEN | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả |
| 184 | 000.00.14.H07-241128-0028 | 28/11/2024 | 13/12/2024 | 18/12/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN DUY LỘC | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả |
| 185 | 000.00.14.H07-241128-0038 | 28/11/2024 | 13/12/2024 | 16/12/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | CAO THỊ MINH HƯƠNG | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả |
| 186 | 000.00.14.H07-241128-0034 | 28/11/2024 | 13/12/2024 | 16/12/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | PHAN THỊ CẨM GIANG | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả |
| 187 | 000.00.14.H07-231228-0018 | 28/12/2023 | 19/01/2024 | 19/03/2024 | Trễ hạn 42 ngày. | NGUYỄN HẢI ĐĂNG | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả |
| 188 | 000.00.14.H07-241128-0049 | 29/11/2024 | 14/12/2024 | 16/12/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | PHAN HOÀNG CHƯƠNG | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả |
| 189 | 000.00.14.H07-241129-0002 | 29/11/2024 | 14/12/2024 | 16/12/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐẶNG VĂN TUẤN | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả |
| 190 | 000.00.14.H07-241129-0005 | 29/11/2024 | 14/12/2024 | 16/12/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ THÙY TRANG | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả |
| 191 | 000.00.14.H07-241129-0006 | 29/11/2024 | 14/12/2024 | 16/12/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ THỊ ANH ĐÀO | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả |
| 192 | 000.00.14.H07-241129-0007 | 29/11/2024 | 14/12/2024 | 16/12/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | PHAN THỊ HUỲNH MAI | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả |
| 193 | 000.00.14.H07-241128-0030 | 29/11/2024 | 14/12/2024 | 16/12/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM NGỌC TOÀN | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả |
| 194 | 000.00.14.H07-241129-0009 | 29/11/2024 | 14/12/2024 | 16/12/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN NHẬT MINH | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả |
| 195 | 000.00.14.H07-241129-0013 | 29/11/2024 | 14/12/2024 | 16/12/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM THỊ TRINH | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả |
| 196 | 000.00.14.H07-241129-0015 | 29/11/2024 | 14/12/2024 | 16/12/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGÔ CHÂU AI CẬP | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả |
| 197 | 000.00.14.H07-241129-0016 | 29/11/2024 | 14/12/2024 | 16/12/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ KIỀU OANH | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả |
| 198 | 000.00.14.H07-241129-0010 | 29/11/2024 | 14/12/2024 | 16/12/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐẶNG THẬT NHIỀU | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả |
| 199 | 000.00.14.H07-241129-0022 | 29/11/2024 | 14/12/2024 | 16/12/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM QUỐC VIỆT | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả |
| 200 | 000.00.14.H07-241129-0023 | 29/11/2024 | 14/12/2024 | 16/12/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ MINH TRUNG | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả |
| 201 | 000.00.14.H07-241129-0025 | 29/11/2024 | 14/12/2024 | 16/12/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐOÀN VĂN QUANG | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả |
| 202 | 000.00.14.H07-241129-0026 | 29/11/2024 | 14/12/2024 | 16/12/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN VĂN LŨY | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả |
| 203 | 000.00.14.H07-241129-0028 | 29/11/2024 | 14/12/2024 | 16/12/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN THỊ HƯƠNG KHÁNH | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả |
| 204 | 000.00.14.H07-241129-0027 | 29/11/2024 | 14/12/2024 | 16/12/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN KIM LONG | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả |
| 205 | 000.00.14.H07-241128-0053 | 29/11/2024 | 14/12/2024 | 16/12/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN VĂN KHOA | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả |
| 206 | 000.00.14.H07-241129-0030 | 29/11/2024 | 14/12/2024 | 16/12/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ THỊ YẾN NHI | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả |
| 207 | 000.00.14.H07-241129-0034 | 29/11/2024 | 14/12/2024 | 16/12/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ HOÀI AN | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả |
| 208 | 000.00.14.H07-241129-0032 | 29/11/2024 | 14/12/2024 | 16/12/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | HỒ ĐÌNH KHÔI | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả |
| 209 | 000.00.14.H07-241129-0037 | 29/11/2024 | 14/12/2024 | 16/12/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN THỊ HỒNG THẮM | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả |
| 210 | 000.00.14.H07-241129-0035 | 29/11/2024 | 14/12/2024 | 16/12/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | TRƯƠNG THẾ VINH | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả |
| 211 | 000.00.14.H07-241129-0038 | 29/11/2024 | 14/12/2024 | 16/12/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM LÂM THÁI | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả |
| 212 | 000.00.14.H07-241129-0040 | 29/11/2024 | 14/12/2024 | 16/12/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | QUẢNG TRỌNG MẢNH | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả |
| 213 | 000.00.14.H07-241122-0014 | 29/11/2024 | 14/12/2024 | 16/12/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ TRẦN NHẬT HUY | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả |
| 214 | 000.00.14.H07-241129-0043 | 29/11/2024 | 14/12/2024 | 16/12/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | HỒ CHÍ BẢO | Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả |
| 215 | 000.00.14.H07-241119-0069 | 19/11/2024 | 20/11/2024 | 02/12/2024 | Trễ hạn 8 ngày. | HUỲNH VĂN PHÊ |