STT Số hồ sơ Ngày tiếp nhận Hạn xử lý Ngày có kết quả Thời gian trễ hạn Tổ chức/
Cá nhân nộp hồ sơ
Bộ phận/
đang xử lý
1 000.00.17.H07-240409-0004 09/04/2024 16/04/2024 17/04/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ THU THỦY Bộ phận TN&TKQ Sở Y tế
2 000.00.17.H07-240816-0001 16/08/2024 15/09/2024 16/09/2024
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN NGỌC HỒNG PHƯƠNG Bộ phận TN&TKQ Sở Y tế
3 000.00.17.H07-240816-0004 16/08/2024 15/09/2024 16/09/2024
Trễ hạn 1 ngày.
PHAN NGUYỄN ANH DUY Bộ phận TN&TKQ Sở Y tế
4 000.00.17.H07-240816-0006 16/08/2024 15/09/2024 16/09/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN TRẦN MINH TÂM Bộ phận TN&TKQ Sở Y tế
5 000.00.17.H07-240816-0010 16/08/2024 15/09/2024 16/09/2024
Trễ hạn 1 ngày.
ĐOÀN THỊ THUÝ NGÂN Bộ phận TN&TKQ Sở Y tế
6 000.00.17.H07-240925-0018 26/09/2024 07/10/2024 11/10/2024
Trễ hạn 4 ngày.
CÔNG TY CỔ PHẦN KHÁM CHỮA BỆNH MINH ĐỨC Bộ phận TN&TKQ Sở Y tế
7 000.00.17.H07-240627-0001 27/06/2024 27/07/2024 29/07/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ MINH THƯ Bộ phận TN&TKQ Sở Y tế
8 000.00.17.H07-240628-0004 28/06/2024 28/07/2024 29/07/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN DƯƠNG Bộ phận TN&TKQ Sở Y tế
9 000.00.17.H07-240628-0005 28/06/2024 28/07/2024 29/07/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ NHƯ Ý Bộ phận TN&TKQ Sở Y tế
10 000.00.17.H07-240628-0003 28/06/2024 28/07/2024 29/07/2024
Trễ hạn 1 ngày.
HỨA DUY TÂM Bộ phận TN&TKQ Sở Y tế
11 000.00.17.H07-240531-0003 31/05/2024 28/07/2024 29/07/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ LAN Bộ phận TN&TKQ Sở Y tế